# Vietnamese translation for digiKam.
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall The compression value for PNG images:"
" 1: low compression (large file size but short compression duration - "
"default)"
" 5: medium compression"
" 9: high compression (small file size but long compression duration)"
" Note: PNG is always a lossless image compression format."
msgstr ""
" Giá trị nén cho ảnh PNG:"
" 1: cấp nén thấp (kích cỡ lớn còn tiến trình nén ngắn: mặc định)"
" 5: cấp nén vừa"
" 9: cấp nén cao (kích cỡ tập tin nhỏ còn tiến trình nén dài)"
" Ghi chú : PNG luôn luôn là định dạng nén ảnh không mất gì."
#: libs/dimg/loaders/tiffsettings.cpp:67
msgid "Compress TIFF files"
msgstr "Nén tập tin TIFF"
#: libs/dimg/loaders/tiffsettings.cpp:69
msgid ""
" Toggle compression for TIFF images."
" If you enable this option, you can reduce the final file size of the TIFF "
"image. A lossless compression format (Deflate) is used to save the file."
" "
msgstr ""
" Bật/tắt khả năng nén ảnh TIFF."
" Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng giảm kích cỡ tập tin cuối cùng của "
"ảnh TIFF. Một định dạng nén không mất gì (Deflate) được dùng để lưu tập tin đó."
" "
#: libs/dimg/loaders/jp2ksettings.cpp:74
#, fuzzy
msgid "Lossless JPEG 2000 files"
msgstr "Tập tin JPEG 2000 không mất gì"
#: libs/dimg/loaders/jp2ksettings.cpp:76
msgid ""
" Toggle lossless compression for JPEG 2000 images."
" If you enable this option, you will use a lossless method to compress JPEG "
"2000 pictures."
" "
msgstr ""
" Bật/tắt khả năng nén ảnh JPEG 2000 không mất gì"
" Bật tùy chọn này thì bạn sẽ nén ảnh JPEG 2000 theo phương pháp không mất dữ "
"liệu. The quality value for JPEG 2000 images:"
" 1: low quality (high compression and small file size)"
" 50: medium quality"
" 75: good quality (default)"
" 100: high quality (no compression and large file size)"
" Note: JPEG 2000 is not a lossless image compression format when you use "
"this setting."
msgstr ""
" Giá trị chất lương cho ảnh JPEG 2000:"
" 1: chất lượng thấp (cấp nén cao thì kích cỡ tập tin nhỏ)"
" 50: chất lượng vừa"
" 75: chất lượng tốt (mặc định)"
" 100: chất lượng cao (không có nén thì kích cỡ tập tin lớn)"
" Ghi chú : dùng thiết lập này thì JPEG 2000 không phải là định dạng nén "
"ảnh không mất gì."
#: libs/dimg/loaders/jpegsettings.cpp:82
msgid "JPEG quality:"
msgstr "Chất lượng JPEG:"
#: libs/dimg/loaders/jpegsettings.cpp:84
#, fuzzy
msgid ""
" The JPEG image quality:"
" 1: low quality (high compression and small file size)"
" 50: medium quality"
" 75: good quality (default)"
" 100: high quality (no compression and large file size)"
" Note: JPEG always uses lossy compression."
msgstr ""
" Giá trị chất lương cho ảnh JPEG:"
" 1: chất lượng thấp (cấp nén cao thì kích cỡ tập tin nhỏ)"
" 50: chất lượng vừa"
" 75: chất lượng tốt (mặc định)"
" 100: chất lượng cao (không có nén thì kích cỡ tập tin lớn)"
" Ghi chú : JPEG sử dụng một thuật toán nén ảnh mất gì."
#: libs/dimg/loaders/jpegsettings.cpp:93
msgid ""
"
lossy compression"
"
image format!
nén mất gì.
JPEG Chroma subsampling level \n" "(color is saved with less resolution than luminance):" "
None=best: uses 4:4:4 ratio. Does not employ chroma subsampling at " "all. This preserves edges and contrasting colors, whilst adding no additional " "compression" "
Medium: uses 4:2:2 ratio. Medium compression: reduces the color " "resolution by one-third with little to no visual difference" "
High: use 4:1:1 ratio. High compression: suits images with soft edges " "but tends to alter colors" "
Note: JPEG always uses lossy compression."
msgstr ""
#: libs/imageproperties/imagepropertiessidebardb.cpp:91
#, fuzzy
msgid "Captions/Tags"
msgstr "Ghi chú/Thẻ"
#: libs/imageproperties/imagepropertiesmetadatatab.cpp:101
msgid "EXIF"
msgstr "EXIF"
#: libs/imageproperties/imagepropertiesmetadatatab.cpp:106
msgid "Makernote"
msgstr "Ghi chú nhà tạo"
#: libs/imageproperties/imagepropertiesmetadatatab.cpp:111
msgid "IPTC"
msgstr "IPTC"
#: libs/imageproperties/imagepropertiesmetadatatab.cpp:116
msgid "GPS"
msgstr "GPS"
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:197
msgid "File Properties"
msgstr "Thuộc tính tập tin"
#: libs/imageproperties/cameraitempropertiestab.cpp:183
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:198
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: libs/imageproperties/cameraitempropertiestab.cpp:184
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:199
msgid "Folder:"
msgstr "Thư mục:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:200
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
#: libs/imageproperties/cameraitempropertiestab.cpp:186
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:201
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:202
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:203
msgid "Permissions:"
msgstr "Quyền hạn:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:206
msgid "Image Properties"
msgstr "Thuộc tính ảnh"
#: libs/imageproperties/cameraitempropertiestab.cpp:189
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:207
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: libs/imageproperties/cameraitempropertiestab.cpp:190
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:208
msgid "Dimensions:"
msgstr "Các chiều:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:209
msgid "Compression:"
msgstr "Nén:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiestab.cpp:210
msgid " You have edited the comment of the image. \n"
" You have edited the comment of %n images. "
msgstr " Bạn đã sửa ghi chú của %n ảnh."
#: libs/imageproperties/imagedescedittab.cpp:413
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"_n: You have edited the date of the image. \n"
" You have edited the date of %n images. "
msgstr " Bạn đã sửa ngày tháng của %n ảnh."
#: libs/imageproperties/imagedescedittab.cpp:417
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"_n: You have edited the rating of the image. \n"
" You have edited the rating of %n images. "
msgstr " Bạn đã sửa đánh giá của %n ảnh."
#: libs/imageproperties/imagedescedittab.cpp:421
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"_n: You have edited the tags of the image. \n"
" You have edited the tags of %n images. "
msgstr " Bạn đã sửa thẻ của %n ảnh."
#: libs/imageproperties/imagedescedittab.cpp:424
#: libs/imageproperties/imagedescedittab.cpp:443
msgid "Do you want to apply your changes? You have edited the metadata of the image: You have edited the metadata of %n images: Bạn đã sửa siêu dữ liệu của %n ảnh: Select the histogram channel to display here:"
" Luminosity: Display luminosity (perceived brightness) values."
" Red: Display the red image channel."
" Green: Display the green image channel."
" Blue: Display the blue image channel."
" Alpha: Display the alpha image channel. This channel corresponds to "
"the transparency value and is supported by some image formats such as PNG or "
"TIFF."
" Colors: Display all color channel values at the same time."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kênh biểu đồ tần xuất cần hiển thị:"
" Độ trưng: hiển thị các giá trị độ trưng (độ dáng đã thấy)."
" Đỏ: hiển thị kênh ảnh màu đỏ."
" Lục: hiển thị kênh ảnh màu lục."
" Xanh: hiển thị kênh ảnh màu xanh."
" Anfa: hiển thị kênh ảnh anfa. Kênh này tương ứng với giá trị độ trong "
"suốt và được hỗ trợ bởi một số định dạng ảnh như PNG hay TIFF."
" Màu sắc: hiển thị tất cả các giá trị kênh màu cùng lúc."
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:147
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:190
#, fuzzy
msgid ""
" Select the histogram scale here."
" If the image's maximal values are small, you can use the linear scale."
" Logarithmic scale can be used when the maximal values are big; if it is "
"used, all values (small and large) will be visible on the graph."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn tỷ lệ biểu đồ tần xuất."
" Nếu ảnh có số đếm tối đa nhỏ, bạn có thể dùng tỷ lệ tuyến."
" Còn nếu ảnh có số đếm tối đa lớn, bạn có thể dùng tỷ lệ loga; nếu dùng, mọi "
"giá trị (cả nhỏ lẫn lớn) sẽ được hiển thị trong đồ thị."
#: digikam/timelineview.cpp:156
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:145
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:149
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:142
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:126
#: imageplugins/coreplugin/autocorrectiontool.cpp:126
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:125
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:216
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:129
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:154
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:126
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:123
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:145
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:197
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:198
msgid " Linear"
msgstr " Tuyến"
#: digikam/timelineview.cpp:164
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:153
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:157
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:150
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:134
#: imageplugins/coreplugin/autocorrectiontool.cpp:134
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:133
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:224
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:137
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:162
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:134
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:131
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:153
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:205
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:206
msgid " Logarithmic"
msgstr " Loga"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:212
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:213
msgid "Colors:"
msgstr "Màu sắc:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:219
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:220
#, fuzzy
msgid ""
" Select the main color displayed with Colors Channel mode here:"
" Red: Draw the red image channel in the foreground."
" Green: Draw the green image channel in the foreground."
" Blue: Draw the blue image channel in the foreground."
" "
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn màu chính được hiển thị với chế độ Kênh Màu :"
" Đỏ: vẽ kênh ảnh màu đỏ cảnh gần."
" Lục: vẽ kênh ảnh màu lục cảnh gần."
" Xanh: vẽ kênh ảnh màu xanh cảnh gần."
" "
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:229
#, fuzzy
msgid ""
" Select from which region the histogram will be computed here:"
" Full Image: Compute histogram using the full image."
" Selection: Compute histogram using the current image selection."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn vùng từ đó tính toán biểu đồ tần xuất:"
" Ảnh đầy đủ : tính biểu đồ tần xuất dùng ảnh đầy đủ."
" Vùng chọn: tính biểu đồ tần xuất dùng vùng chọn ảnh hiện thời."
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:235
msgid " Full Image"
msgstr " Ảnh đầy đủ"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:243
msgid " Selection"
msgstr " Vùng chọn"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:254
msgid " This is the histogram drawing of the selected image channel"
msgstr " Đây là bản vẽ biểu đồ tần xuất của kênh ảnh đã chọn"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:264
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vi:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:268
#, fuzzy
msgid " Select the minimal intensity value of the histogram selection here."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn giá trị cường độ tối thiểu của vùng chọn biểu đồ tần xuất."
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:272
#, fuzzy
msgid " Select the maximal intensity value of the histogram selection here."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn giá trị cường độ tối đa của vùng chọn biểu đồ tần xuất."
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:280
msgid "Statistics"
msgstr "Thống kê"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:281
msgid ""
" Here you can see the statistical results calculated from the selected "
"histogram part. These values are available for all channels."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem kết quả thống kê được tính với phần biểu đồ tần xuất đã "
"chọn. Những giá trị sẵn sàng cho mọi kênh."
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:285
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:951
msgid "Pixels:"
msgstr "Điểm ảnh:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:290
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:959
msgid "Count:"
msgstr "Đếm:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:295
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:947
msgid "Mean:"
msgstr "Trung bình:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:300
#, fuzzy
msgid "Std. deviation:"
msgstr "Độ lệch chuẩn:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:305
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:963
msgid "Median:"
msgstr "Trung vị:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:310
msgid "Percentile:"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:315
msgid "Color depth:"
msgstr "Độ sâu màu :"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:320
msgid "Alpha Channel:"
msgstr "Kênh anfa:"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:337
msgid "Histogram"
msgstr "Biểu đồ tần xuất"
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:348
msgid "ICC profile"
msgstr "Hồ sơ ICC"
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:110
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:752
msgid "16 bits"
msgstr "16 bit"
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:106
#: libs/imageproperties/imagepropertiescolorstab.cpp:752
msgid "8 bits"
msgstr "8 bit"
#: libs/dialogs/deletedialog.cpp:115
msgid ""
" Using KDcraw library version %1"
" Using Dcraw program version %2"
" %3 models in the list"
msgstr ""
#: libs/dialogs/rawcameradlg.cpp:112
msgid ""
" Using KDcraw library version %1"
" Using LibRaw version %2"
" %3 models in the list"
msgstr ""
#: libs/dialogs/iccprofileinfodlg.cpp:39
msgid "Color Profile Info"
msgstr "Thông tin hồ sơ màu"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:322
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:198
msgid "Make:"
msgstr "Make:"
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:324
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:199
msgid "Model:"
msgstr "Mô hình:"
#: digikam/albumfiletip.cpp:449 digikam/albumfiletip.cpp:452
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:200 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1042
#: libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1045
msgid "Created:"
msgstr "Tạo :"
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:201
#, fuzzy
msgid "Aperture:"
msgstr "Độ mở/Tiêu :"
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:202
#, fuzzy
msgid "Focal:"
msgstr "Kiểu dáng:"
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:203
#, fuzzy
msgid "Exposure:"
msgstr "Tự động phơi nắng"
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:161 libs/dialogs/imagedialog.cpp:204
msgid "Sensitivity:"
msgstr "Độ nhạy:"
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:284 libs/dialogs/imagedialog.cpp:293
msgid ""
"\n"
"%1|Camera RAW files"
msgstr ""
"\n"
"%1|Các tập tin RAW của máy ảnh"
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:308
#, fuzzy
msgid "Select an Image"
msgstr "Chọn ảnh khung đen"
#: libs/dialogs/imagedialog.cpp:316
#, fuzzy
msgid "Select Images"
msgstr "Lưu ảnh"
#: digikam/digikamapp.cpp:1705
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:138
#: showfoto/setup/setup.cpp:94
#: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:644
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:1509
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:140
msgid "Detail preservation:"
msgstr "Bảo tồn chi tiết:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:144
msgid ""
" Preservation of details to set the sharpening level of the small features in "
"the target image. Higher values leave details sharp."
msgstr ""
" Cách bảo tồn chi tiết để đặt cấp mài sắc của những tính năng nhỏ trên ảnh "
"đích. Giá trị cao hơn để lại chi tiết sắc."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:150
msgid "Anisotropy:"
msgstr "Tính dị hướng:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:154
msgid ""
" Anisotropic (directional) modifier of the details. Keep it small for "
"Gaussian noise."
msgstr ""
" Đồ sửa đổi tính dị hướng (kiểu hướng) chi tiết. Đặt giá trị nhỏ để tạo ồn "
"kiểu Gauss."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:159
msgid "Smoothing:"
msgstr "Làm mịn:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:163
#, fuzzy
msgid ""
" Total smoothing power: if the Detail Factor sets the relative smoothing and "
"the Anisotropy Factor the direction, the Smoothing Factor sets the overall "
"effect."
msgstr ""
" Tổng độ mạnh làm mịn: nếu Hệ số chi tiết đặt độ làm mịn tương đối và Hệ số "
"bán kính đặt hướng, Hệ số làm mịn đặt hiệu ứng toàn bộ."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:169
msgid "Regularity:"
msgstr "Độ đều đặn:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:173
#, fuzzy
msgid ""
" This value controls the evenness of smoothing to the image. Do not use a "
"high value here, or the target image will be completely blurred."
msgstr ""
" Giá trị này điều khiển độ đều đặn làm mịn của ảnh. Đừng dùng giá trị cao ở "
"đây: nó sẽ che mờ hoàn toàn ảnh đích."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:179
msgid "Iterations:"
msgstr "Lần lặp lại:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:182
#, fuzzy
msgid " Sets the number of times the filter is applied to the image."
msgstr " Đặt số lần bộ lọc này được áp dụng cho ảnh đích."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:187
msgid "Noise:"
msgstr "Ồn:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:191
msgid " Sets the noise scale."
msgstr " Đặt tỷ lệ ồn."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:200
#: utilities/setup/setupicc.cpp:296
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập cấp cao"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:202
msgid "Angular step:"
msgstr "Bước góc:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:206
#, fuzzy
msgid ""
" Set here the angular integration step (in degrees) analogous to anisotropy."
msgstr ""
" Ở đây hãy đặt bước tích phân góc theo độ tương tự với tính dị hướng."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:211
msgid "Integral step:"
msgstr "Bước tích phân:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:215
msgid " Set here the spatial integral step."
msgstr " Ở đây hãy đặt bước tích phân không gian."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:219
msgid "Gaussian:"
msgstr "Gaussian:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:223
msgid " Set here the precision of the Gaussian function."
msgstr " Ở đây hãy đặt độ chính xác của hàm kiểu Gauss."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:227
msgid "Tile size:"
msgstr "Cỡ gạch lát:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:230
#, fuzzy
msgid " Sets the tile size."
msgstr " Đặt tỷ lệ ồn."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:234
msgid "Tile border:"
msgstr "Viền gạch lát:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:237
#, fuzzy
msgid " Sets the size of each tile border."
msgstr " Đặt kích cỡ của viền gạch lát."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:241
msgid "Interpolation:"
msgstr "Nội suy:"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:243
msgid "Nearest Neighbor"
msgstr "Hàng xóm gần nhất"
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:91
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:244
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:245
msgid "Runge-Kutta"
msgstr "Runge-Kutta"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:246
#, fuzzy
msgid " Select the right interpolation method for the desired image quality."
msgstr " Chọn phương pháp nội suy thích hợp với độ chất lượng ảnh."
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:251
msgid "Fast approximation"
msgstr "Ước lượng nhanh"
#: libs/greycstoration/greycstorationwidget.cpp:252
#, fuzzy
msgid " Enable fast approximation when rendering images."
msgstr " Bật khả năng ước lượng nhanh để vẽ ảnh."
#: digikam/albumfiletip.cpp:318 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:927
msgid "unavailable"
msgstr "không sẵn sàng"
#: digikam/albumfiletip.cpp:350 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:944
msgid "File Properties"
msgstr "Thuộc tính tập tin"
#: digikam/albumfiletip.cpp:354 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:948
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: digikam/albumfiletip.cpp:362 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:956
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
#: digikam/albumfiletip.cpp:367
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:177
#: libs/thumbbar/thumbbar.cpp:961
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
#: digikam/albumfiletip.cpp:404 imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:80
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:85
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:161
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:95
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:78 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:998
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: digikam/albumfiletip.cpp:413 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1007
msgid "Dimensions:"
msgstr "Các chiều :"
#: digikam/albumfiletip.cpp:433 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1026
msgid "Photograph Properties"
msgstr "Thuộc tính ảnh chụp"
#: digikam/albumfiletip.cpp:440 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1033
msgid "Make/Model:"
msgstr "Hãng/Mô hình:"
#: digikam/albumfiletip.cpp:465 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1058
msgid "Aperture/Focal:"
msgstr "Độ mở/Tiêu :"
#: digikam/albumfiletip.cpp:473 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1066
msgid "Exposure/Sensitivity:"
msgstr "Độ phơi nắng/nhạy:"
#: digikam/albumfiletip.cpp:488 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1081
msgid "Mode/Program:"
msgstr "Chế độ/Chương trình:"
#: digikam/albumfiletip.cpp:495 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1088
msgid "Flash:"
msgstr "Nháy:"
#: digikam/albumfiletip.cpp:502 libs/thumbbar/thumbbar.cpp:1095
msgid "White Balance:"
msgstr "Cán cân trắng:"
#: libs/widgets/metadata/exifwidget.cpp:102
msgid "Standard EXIF Tags"
msgstr "Thẻ EXIF chuẩn"
#: libs/widgets/metadata/exifwidget.cpp:173
#: libs/widgets/metadata/gpswidget.cpp:313
#: libs/widgets/metadata/iptcwidget.cpp:154
#: libs/widgets/metadata/makernotewidget.cpp:198
msgid "No description available"
msgstr "Không có mô tả"
#: libs/widgets/metadata/exifwidget.cpp:180
#: libs/widgets/metadata/gpswidget.cpp:335
#: libs/widgets/metadata/makernotewidget.cpp:205
msgid "EXIF File to Save"
msgstr "Tập tin EXIF cần lưu"
#: libs/widgets/metadata/exifwidget.cpp:181
#: libs/widgets/metadata/gpswidget.cpp:336
#: libs/widgets/metadata/makernotewidget.cpp:206
#, fuzzy
msgid "EXIF binary Files (*.exif)"
msgstr "Tập tin nhị phân EXIF (*.dat)"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:113
#, fuzzy
msgid "Switch the tags view to a simple human-readable list"
msgstr "Bật/tắt ô xem thẻ thành danh sách đơn giản cho người đọc"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:114
#, fuzzy
msgid "Simple list"
msgstr "Sắc đơn giản"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:120
#, fuzzy
msgid "Switch the tags view to a full list"
msgstr "Bật/tắt ô xem thẻ thành danh sách đầy đủ"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:121
#, fuzzy
msgid "Full list"
msgstr "Văn bản đầy đủ"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:130
#, fuzzy
msgid "Save metadata to a binary file"
msgstr "Lưu siêu dữ liệu vào tập tin nhị phân"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:131
#, fuzzy
msgid "Save metadata"
msgstr "Siêu dữ liệu"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:136
#, fuzzy
msgid "Print metadata to printer"
msgstr "In siêu dữ liệu vào máy in"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:137
#, fuzzy
msgid "Print metadata"
msgstr "In siêu dữ liệu vào máy in"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:142
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:143
#, fuzzy
msgid "Copy metadata to clipboard"
msgstr "Sao chép siêu dữ liệu vào bảng nháp"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:274
msgid "File name: %1 (%2)"
msgstr "Tên tập tin: %1 (%2)"
#: libs/widgets/metadata/metadatawidget.cpp:303
msgid " File name: %1 (%2)"
msgstr " Tên tập tin: %1 (%2)"
#: libs/widgets/metadata/makernotewidget.cpp:127
msgid "MakerNote EXIF Tags"
msgstr "Thẻ EXIF MakerNote"
#: libs/widgets/metadata/iptcwidget.cpp:83
msgid "IPTC Records"
msgstr "Mục ghi IPTC"
#: libs/widgets/metadata/iptcwidget.cpp:161
msgid "IPTC File to Save"
msgstr "Tập tin IPTC cần lưu"
#: libs/widgets/metadata/iptcwidget.cpp:162
#, fuzzy
msgid "IPTC binary Files (*.iptc)"
msgstr "Tập tin nhị phân IPTC (*.dat)"
#: libs/widgets/metadata/mdkeylistviewitem.cpp:50
msgid "Interoperability"
msgstr "Khả năng thao tác với nhau"
#: libs/widgets/metadata/mdkeylistviewitem.cpp:51
msgid "Image Information"
msgstr "Thông tin ảnh"
#: libs/widgets/metadata/mdkeylistviewitem.cpp:52
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:127 utilities/setup/setuptooltip.cpp:138
msgid "Photograph Information"
msgstr "Thông tin ảnh chụp"
#: libs/widgets/metadata/mdkeylistviewitem.cpp:53
msgid "Global Positioning System"
msgstr "Hệ thống định vị toàn cầu"
#: libs/widgets/metadata/mdkeylistviewitem.cpp:54
msgid "Embedded Thumbnail"
msgstr "Ảnh mẫu nhúng"
#: libs/widgets/metadata/mdkeylistviewitem.cpp:57
msgid "IIM Envelope"
msgstr "Bao chứa IIM"
#: libs/widgets/metadata/mdkeylistviewitem.cpp:58
msgid "IIM Application 2"
msgstr "Ứng dụng IIM 2"
#: libs/widgets/metadata/metadatalistview.cpp:125
msgid "Title: %1 Value: %2 Description: %3"
msgstr "Tựa: %1 Giá trị: %2 Mô tả: %3"
#: libs/widgets/metadata/gpswidget.cpp:120
msgid "More Info..."
msgstr "Thông tin them..."
#: libs/widgets/metadata/gpswidget.cpp:220
msgid "Global Positioning System Information"
msgstr "Thông tin hệ thống định vị toàn cầu"
#: libs/widgets/common/curveswidget.cpp:342
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:435
#: libs/widgets/iccprofiles/cietonguewidget.cpp:749
msgid "Loading image..."
msgstr "Đang tải ảnh..."
#: libs/widgets/iccprofiles/cietonguewidget.cpp:765
msgid "No profile available..."
msgstr "Không có sẵn hồ sơ..."
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:129
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:130
msgid "The ICC profile product name"
msgstr "Tên sẩn phẩm hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:131
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:132
msgid "The ICC profile product description"
msgstr "Mô tả sản phẩm hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:134
#, fuzzy
msgid "Additional ICC profile information"
msgstr "Thông tin hồ sơ ICC thêm"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:135
msgid "Manufacturer"
msgstr "Hãng chế tạo"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:136
#, fuzzy
msgid "Raw information about the ICC profile manufacturer"
msgstr "Thông tin thô về hãng chế tạo hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:137
#: utilities/setup/setupcamera.cpp:88
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:138
#, fuzzy
msgid "Raw information about the ICC profile model"
msgstr "Thông tin thô về mô hình hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:139
msgid "Copyright"
msgstr "Bản quyền"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:140
#, fuzzy
msgid "Raw information about the ICC profile copyright"
msgstr "Thông tin thô về tác quyền hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:141
msgid "Profile ID"
msgstr "ID hồ sơ :"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:142
msgid "The ICC profile ID number"
msgstr "Mã nhận diện hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:143
msgid "Color Space"
msgstr "Miền màu"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:144
msgid "The color space used by the ICC profile"
msgstr "Miền màu dùng bởi hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:145
msgid "Connection Space"
msgstr "Miền kết nối"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:146
msgid "The connection space used by the ICC profile"
msgstr "Miền kết nối dùng bởi hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:147
msgid "Device Class"
msgstr "Hạng thiết bị"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:148
msgid "The ICC profile device class"
msgstr "Hạng thiết bị hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:149
msgid "Rendering Intent"
msgstr "Định vẽ"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:150
msgid "The ICC profile rendering intent"
msgstr "Mục đích vẽ hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:151
msgid "Profile Version"
msgstr "Phiên bản Hồ sơ"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:152
msgid "The ICC version used to record the profile"
msgstr "Phiên bản ICC dùng để thu hồ sơ"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:153
msgid "CMM Flags"
msgstr "Cờ CMM"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:154
msgid "The ICC profile color management flags"
msgstr "Các cờ quản lý màu sắc hồ sơ ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:166
msgid ""
" This area contains a CIE or chromaticity diagram. A CIE diagram is a "
"representation of all the colors that a person with normal vision can see. This "
"is represented by the colored sail-shaped area. In addition you will see a "
"triangle that is superimposed on the diagram outlined in white. This triangle "
"represents the outer boundaries of the color space of the device that is "
"characterized by the inspected profile. This is called the device gamut."
" In addition there are black dots and yellow lines on the diagram. Each black "
"dot represents one of the measurement points that were used to create this "
"profile. The yellow line represents the amount that each point is corrected by "
"the profile, and the direction of this correction."
msgstr ""
" Vùng này chứa sơ đồ sắc độ hay CIE. Sơ đồ CIE là mẫu đại diện mọi màu sắc "
"hiện rõ cho người có sức nhìn chuẩn. Nó hiển thị trong vùng hình buồm có màu. "
"Hơn nữa, bạn sẽ thấy hình giác được vẽ trên sơ đồ, có nét ngoài màu trắng. Hình "
"giác này hiển thị các ranh giới của miền màu của thiết bị được diễn tả trong hồ "
"sơ đã xem. Nó có tên « cả loạt thiết bị » (device gamut)."
" Sơ đồ cũng có dấu chấm màu đen và đường màu vàng. Mỗi chấm đen đại diện một "
"của những điểm đo dùng để tạo hồ sơ này. Đường vàng đại diện số lượng hồ sơ sửa "
"chữa mỗi điểm, và hướng sửa chữa."
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:201
msgid "ICC Color Profile Information"
msgstr "Thông tin hồ sơ màu ICC"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:289
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:322
msgid "Lab"
msgstr "Lab"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:292
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:325
msgid "Luv"
msgstr "Luv"
# #-#-#-#-# Compendium9.po (geany 0.11) #-#-#-#-#
# #-#-#-#-# ppdtranslations.po (ppdtranslations) #-#-#-#-#
# #-#-#-#-# libexif-0.6.13.vi.po (libexif-0.6.13) #-#-#-#-#
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
# #-#-#-#-# vi.po (inkscape TRUNK) #-#-#-#-#
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:295
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:328
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:298
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:331
msgid "GRAY"
msgstr "GRAY"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:301
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:334
msgid "HSV"
msgstr "HSV"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:304
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:337
msgid "HLS"
msgstr "HLS"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:307
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:340
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:310
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:343
msgid "CMY"
msgstr "CMY"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:355
msgid "Input device"
msgstr "Thiết bị nhập"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:358
msgid "Display device"
msgstr "Thiết bị hiển thị"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:361
msgid "Output device"
msgstr "Thiết bị xuất"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:364
msgid "Color space"
msgstr "Miền màu"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:367
msgid "Link device"
msgstr "Thiết bị liên kết"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:370
msgid "Abstract"
msgstr "Trừu tượng"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:373
msgid "Named color"
msgstr "Màu có tên"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:385
msgid "Perceptual"
msgstr "Dựa vào nhận thức"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:388
msgid "Relative Colorimetric"
msgstr "Đo màu tương đối"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:391
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:394
msgid "Absolute Colorimetric"
msgstr "Đo màu tuyệt đối"
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:434
msgid "ICC color profile File to Save"
msgstr "Tập tin hồ sơ màu ICC cần lưu"
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:314
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:357
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:391
#: libs/widgets/iccprofiles/iccprofilewidget.cpp:435
msgid "ICC Files (*.icc; *.icm)"
msgstr "Tập tin ICC (*.icc; *.icm)"
#: libs/widgets/common/curveswidget.cpp:345
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:438
#, fuzzy
msgid "Histogram calculation..."
msgstr ""
"Việc tính\n"
"biểu đồ tần\n"
"xuất bị lỗi."
#: libs/widgets/common/curveswidget.cpp:362
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:456
msgid ""
"Histogram\n"
"calculation\n"
"failed."
msgstr ""
"Việc tính\n"
"biểu đồ tần\n"
"xuất bị lỗi."
#: libs/widgets/common/curveswidget.cpp:577
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:914
#, c-format
msgid "x:%1"
msgstr "x:%1"
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:955
msgid "Std dev.:"
msgstr "Lệch chuẩn:"
#: libs/widgets/common/histogramwidget.cpp:967
msgid "Percent:"
msgstr "Phần trăm:"
#: libs/widgets/common/dlogoaction.cpp:66 utilities/cameragui/cameraui.cpp:374
msgid "Visit digiKam project website"
msgstr "Thăm nơi Mạng của dự án digiKam"
#: digikam/digikamapp.cpp:1046 libs/widgets/common/searchtextbar.h:79
#, fuzzy
msgid "Search..."
msgstr "Kéo cắt..."
#: libs/widgets/common/filesaveoptionsbox.cpp:94
#, fuzzy
msgid "No options available"
msgstr "Không có sẵn tùy chọn"
#: digikam/digikamapp.cpp:921 libs/widgets/common/statuszoombar.cpp:113
#: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:552
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: digikam/digikamapp.cpp:913 libs/widgets/common/statuszoombar.cpp:130
#: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:547
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: libs/widgets/common/statusnavigatebar.cpp:77
msgid "Go to the first item"
msgstr "Tới mục đầu"
#: libs/widgets/common/statusnavigatebar.cpp:83
msgid "Go to the previous item"
msgstr "Về mục trước"
#: libs/widgets/common/statusnavigatebar.cpp:89
msgid "Go to the next item"
msgstr "Tới mục kế tiếp"
#: libs/widgets/common/statusnavigatebar.cpp:95
msgid "Go to the last item"
msgstr "Tới mục cuối cùng"
#: libs/widgets/common/curveswidget.cpp:535
msgid ""
"x:%1\n"
"y:%2"
msgstr ""
"x:%1\n"
"y:%2"
#: libs/widgets/imageplugins/imageguidewidget.cpp:245
#: libs/widgets/imageplugins/imageguidewidget.cpp:330
#: libs/widgets/imageplugins/imageguidewidget.cpp:395
#: libs/widgets/imageplugins/imageregionwidget.cpp:233
#: libs/widgets/imageplugins/imageregionwidget.cpp:268
msgid "Original"
msgstr "Gốc"
#: libs/widgets/imageplugins/imageguidewidget.cpp:263
#: libs/widgets/imageplugins/imageguidewidget.cpp:321
#: libs/widgets/imageplugins/imageguidewidget.cpp:386
#: libs/widgets/imageplugins/imageregionwidget.cpp:224
#: libs/widgets/imageplugins/imageregionwidget.cpp:259
msgid "Target"
msgstr "Đích"
#: libs/widgets/imageplugins/imagepanelwidget.cpp:96
msgid ""
" Here you can see the original clip image which will be used for the preview "
"computation."
" Click and drag the mouse cursor in the image to change the clip focus."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem trích ảnh gốc sẽ được dùng khi tính ô xem thử."
" Nhấn và kéo con trỏ chuột trên ảnh để thay đổi tiêu điểm trích."
#: libs/widgets/imageplugins/imagepanelwidget.cpp:119
msgid ""
" If you enable this option, you will separate the preview area horizontally, "
"displaying the original and target image at the same time. The target is "
"duplicated from the original below the red dashed line."
msgstr ""
" Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển "
"thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh đích được nhân đôi từ ảnh gốc bên dưới "
"đường gạch gạch màu đỏ."
#: libs/widgets/imageplugins/imagepanelwidget.cpp:130
msgid ""
" If you enable this option, you will separate the preview area vertically, "
"displaying the original and target image at the same time. The target is "
"duplicated from the original to the right of the red dashed line."
msgstr ""
" Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều dọc, hiển thị "
"ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh đích được nhân đôi từ ảnh gốc bên phải đường "
"gạch gạch màu đỏ."
#: libs/widgets/imageplugins/imagepanelwidget.cpp:145
msgid ""
" If you enable this option, you will separate the preview area horizontally, "
"displaying the original and target image at the same time. The original is "
"above the red dashed line, the target below it."
msgstr ""
" Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển "
"thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh gốc bên trên đường gạch gạch màu đỏ, còn "
"ảnh đích nằm bên dưới nó."
#: libs/widgets/imageplugins/imagepanelwidget.cpp:156
msgid ""
" If you enable this option, you will separate the preview area vertically, "
"displaying the original and target image at the same time. The original is to "
"the left of the red dashed line, the target to the right of it."
msgstr ""
" Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều dọc, hiển thị "
"ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh gốc bên trái đường gạch gạch màu đỏ, còn ảnh "
"đích nằm bên phải nó."
#: libs/widgets/imageplugins/imagepanelwidget.cpp:168
msgid " If you enable this option, the preview area will not be separated."
msgstr " Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ không chia ra ô xem thử."
#: libs/widgets/imageplugins/imagepanelwidget.cpp:330
msgid " If you enable this option, you will see the original image."
msgstr " Nếu bạn bật chạy tùy chọn này, bạn sẽ xem ảnh gốc."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:114
#, fuzzy
msgid ""
" If you enable this option, the preview area will split vertically. A "
"contiguous area of the image will be shown, with one half from the original "
"image, the other half from the target image."
msgstr ""
" Bật chạy tùy chọn này thì ô xem thử được chia ra theo chiều dọc. Hiển thị "
"vùng ảnh kế nhau : bên này từ ảnh gốc, bên khác từ ảnh đích."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:126
#, fuzzy
msgid ""
" If you enable this option, the preview area will split horizontally. A "
"contiguous area of the image will be shown, with one half from the original "
"image, the other half from the target image."
msgstr ""
" Bật chạy tùy chọn này thì ô xem thử sẽ được chia ra theo chiều ngang. Hiển "
"thị vùng ảnh kế nhau : bên này từ ảnh gốc, bên khác từ ảnh đích."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:138
#, fuzzy
msgid ""
" If you enable this option, the preview area will split vertically. The same "
"part of the original and the target image will be shown side by side."
msgstr ""
" Bật chạy tùy chọn này thì ô xem thử sẽ được chia ra theo chiều dọc. Hiển thị "
"cạnh nhau cùng phần của ảnh gốc và ảnh đích."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:149
#, fuzzy
msgid ""
" If you enable this option, the preview area will split horizontally. The "
"same part of the original and the target image will be shown side by side."
msgstr ""
" Bật chạy tùy chọn này thì ô xem thử sẽ được chia ra theo chiều ngang. Hiển "
"thị cạnh nhau cùng phần của ảnh gốc và ảnh đích."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:160
msgid " If you enable this option, you will see the target image."
msgstr " Nếu bạn bật chạy tùy chọn này, bạn sẽ xem ảnh đích."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:169
msgid ""
" If you enable this option, you will see the original image when the mouse is "
"over image area, else the target image."
msgstr ""
" Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ xem ảnh gốc khi con chuột bên trên vùng "
"ảnh, nếu không thì xem ảnh đích."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:183
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option to display black overlaid on the preview. This will help you "
"to avoid under-exposing the image."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị toàn bộ màu đen trên ô xem thử, thì giúp đỡ bạn "
"tránh chụp non ảnh."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:191
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option on display white overlaid on the preview. This will help you "
"to avoid over-exposing the image."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị toàn bộ màu trắng trên ô xem thử, thì giúp đỡ "
"bạn tránh phơi ảnh quá lâu."
#: libs/widgets/imageplugins/imagewidget.cpp:317
msgid "(%1,%2) RGBA:%3,%4,%5,%6"
msgstr "(%1,%2) RGBA:%3,%4,%5,%6"
#: digikam/firstrun.cpp:91
msgid "Albums Library Folder"
msgstr "Thư mục thư viện tập ảnh"
#: digikam/firstrun.cpp:93
#, fuzzy
msgid ""
" digiKam will store the photo albums which you create in a common "
"Albums Library Folder. Below, please select which folder you would like "
"digiKam to use as the common Albums Library Folder. Do not use a mount path hosted by a remote computer. digiKam sẽ cất giữ những tập ảnh bạn tạo trong một "
"Thư mục Thư Viện Tập Ảnh chung. Bên dưới, xin hãy chọn thư mục nào bạn muốn "
"digiKam dùng là thư mục Thư Viện Tập Ảnh dùng chung. Đừng chọn đường dẫn lắp nằm trên máy ở xa. There is an album in the database which does not appear to be on disk. This "
"album should be removed from the database, however you may lose information "
"because all images associated with this album will be removed from the database "
"as well."
" digiKam cannot continue without removing the items from the database because "
"all views depend on the information in the database. Do you want them to be "
"removed from the database?\n"
" There are %n albums in the database which do not appear to be on disk. These "
"albums should be removed from the database, however you may lose information "
"because all images associated with these albums will be removed from the "
"database as well."
" digiKam cannot continue without removing the items from the database because "
"all views depend on the information in the database. Do you want them to be "
"removed from the database?"
msgstr ""
" Có %n tập ảnh trong cơ sở dữ liệu mà có vẻ không nằm trên đĩa. Những tập ảnh "
"này nên bị gỡ bỏ ra cơ sở dữ liệu, tuy nhiên bạn có thể mất thông tin vì mọi "
"ảnh tương ứng với tập ảnh này sẽ cũng bị gỡ bỏ ra cơ sở dữ liệu."
" Trình digiKam không thể tiếp tục nếu không gỡ bỏ những mục này ra cơ sở dữ "
"liệu vì mọi ô xem phụ thuộc vào thông tin trong cơ sở dữ liệu. Bạn có muốn gỡ "
"bỏ chúng ra cơ sở dữ liệu không?"
#: digikam/scanlib.cpp:173
msgid "Albums are Missing"
msgstr "Thiếu tập ảnh"
#: digikam/scanlib.cpp:200
msgid "Scanning items, please wait..."
msgstr "Đang quét mục. Hãy đời..."
#: digikam/scanlib.cpp:245
msgid "Updating items, please wait..."
msgstr "Đang cập nhật mục. Hãy đợi..."
#: digikam/scanlib.cpp:504
#, c-format
msgid ""
"_n: "
" There is an item in the database which does not appear to be on disk or is "
"located in the root album of the path. This file should be removed from the "
"database, however you may lose information."
" digiKam cannot continue without removing the item from the database because "
"all views depend on the information in the database. Do you want it to be "
"removed from the database?\n"
" There are %n items in the database which do not appear to be on disk or are "
"located in the root album of the path. These files should be removed from the "
"database, however you may lose information."
" digiKam cannot continue without removing these items from the database "
"because all views depend on the information in the database. Do you want them "
"to be removed from the database?"
msgstr ""
" Có %n mục trong cơ sở dữ liệu mà có vẻ không nằm trên đĩa hoặc không nằm "
"trong tập ảnh gốc của đường dẫn đó. Những tập tin này nên bị gỡ bỏ ra co sở dữ "
"liệu, tuy nhiên bạn có thể mất thông tin."
" Trình digiKam không thể tiếp tục nếu không gỡ bỏ những mục này ra cơ sở dữ "
"liệu vì mọi ô xem phụ thuộc vào thông tin trong cơ sở dữ liệu đó. Bạn có muốn "
"gỡ bỏ chúng ra co sở dữ liệu không?"
#: digikam/scanlib.cpp:514
msgid "Files are Missing"
msgstr "Thiếu tập tin"
#: digikam/digikamfirstrun.cpp:77
msgid "Album Library Path"
msgstr "Đường dẫn thư viện tập ảnh"
#: digikam/digikamfirstrun.cpp:89
msgid ""
"_: This is a path name so you should include the slash in the translation\n"
"/Pictures"
msgstr "/Hình"
#: digikam/digikamfirstrun.cpp:108
msgid ""
"You must select a folder for digiKam to use as the Album Library folder."
msgstr ""
"Bạn cần phải chọn thư mục cho trình digiKam dùng là thư mục thư viện tập ảnh."
#: digikam/digikamfirstrun.cpp:120
msgid "digiKam cannot use your home folder as the Album Library folder."
msgstr ""
"Trình digiKam không thể dùng thư mục chính của bạn là thư mục thư viện tập ảnh."
#: digikam/digikamfirstrun.cpp:130
msgid ""
" %1 %1 %1 %1 digiKam is a photo management program for the K Desktop Environment. It is "
"designed to import, organize, and export your digital photographs on your "
"computer. You are currently in the Album view mode of digiKam. The Albums are the real "
"containers where your files are stored, they are identical with the folders on "
"disk. Some of the new features in this release of digiKam include (compared to "
"digiKam %4): We hope that you will enjoy digiKam. Thank you, The digiKam Team digiKam là một chương trình quản lý ảnh chụp cho Môi trường KDE. Nó được "
"thiết kế để nhập khẩu, tổ chức và xuất khẩu các ảnh chụp số của bạn trên máy "
"tính. Phiên bản digiKam này có một số tính năng mới (so sánh ví digiKam %4), "
"v.d.: Mong muốn bạn thích thú sử dụng digiKam. Cám ơn bạn. Nhóm digiKam Here you can review the images found using the current search settings."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem lại những ảnh được tìm bằng thiết lập tìm kiếm hiện có."
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:122
msgid "Search Rules"
msgstr "Quy tắc tìm kiếm"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:123
#, fuzzy
msgid ""
" Here you can review the search rules used to filter image-searching in album "
"library."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem lại các quy tắc tìm kiếm được dùng để lọc các ảnh khi "
"tìm kiếm trong thư viện tập ảnh."
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:133
msgid "Add/Delete Option"
msgstr "Tùy chọn Thêm/Xoá"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:134
msgid " You can edit the search rules by adding/removing criteria."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể hiệu chỉnh các quy tắc tìm kiếm, bằng cách thêm hay gỡ bỏ "
"tiêu chuẩn."
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:141 digikam/searchwidgets.cpp:138
#: digikam/searchwidgets.cpp:261 digikam/searchwidgets.cpp:483
#: digikam/searchwidgets.cpp:593
msgid "As well as"
msgstr "cũng như"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:142 digikam/searchwidgets.cpp:138
#: digikam/searchwidgets.cpp:256 digikam/searchwidgets.cpp:483
#: digikam/searchwidgets.cpp:593
msgid "Or"
msgstr "Hoặc"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:145
msgid "&Add"
msgstr "Thê&m"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:146
msgid "&Del"
msgstr "&Xoá"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:159
msgid "Group/Ungroup Options"
msgstr "Tùy chọn Nhóm lại/Rã nhóm"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:160
msgid ""
" You can group or ungroup any search criteria from the Search Rule set."
msgstr ""
" Trong danh sách Quy tắc tìm kiếm, bạn có thể nhóm lại hay rã nhóm tiêu chuẩn "
"tìm kiếm nào."
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:165
msgid "&Group"
msgstr "&Nhóm lại"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:166
msgid "&Ungroup"
msgstr "&Rã nhóm"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:180
#, fuzzy
msgid "&Save search as: "
msgstr "&Lưu tìm kiếm dạng:"
#: digikam/searchadvanceddialog.cpp:182
msgid ""
" Enter the name used to save the current search in \"My Searches\" view"
msgstr ""
" Ở đây hãy nhập vào tên được dùng khi lưu việc tìm kiếm hiện thời vào trong ô "
"xem « Tìm kiếm của tôi »."
#: digikam/ratingfilter.cpp:80
msgid ""
"Select the rating value used to filter albums contents. Use contextual pop-up "
"menu to set rating filter condition."
msgstr ""
#: digikam/ratingfilter.cpp:151
#, fuzzy
msgid "Rating Filter"
msgstr "Lọc cam"
#: digikam/ratingfilter.cpp:153
#, fuzzy
msgid "Greater Equal Condition"
msgstr "Cấu hình máy ảnh"
#: digikam/ratingfilter.cpp:154
#, fuzzy
msgid "Equal Condition"
msgstr "Điều kiện khớp"
#: digikam/ratingfilter.cpp:155
msgid "Less Equal Condition"
msgstr ""
#: digikam/ratingfilter.cpp:187
#, fuzzy, c-format
msgid "Rating >= %1"
msgstr "Đánh giá"
#: digikam/ratingfilter.cpp:192
#, fuzzy, c-format
msgid "Rating = %1"
msgstr "Đánh giá"
#: digikam/ratingfilter.cpp:197
#, fuzzy, c-format
msgid "Rating <= %1"
msgstr "Đánh giá"
#: digikam/digikamapp.cpp:127
#, fuzzy
msgid "Initializing..."
msgstr "Sơn vào..."
#: digikam/digikamapp.cpp:162 showfoto/showfoto.cpp:179
msgid "Checking ICC repository"
msgstr "Đang kiểm tra kho lưu ICC"
#: digikam/digikamapp.cpp:170 showfoto/showfoto.cpp:187
msgid "Checking dcraw version"
msgstr "Đang kiểm tra phiên bản dcraw"
#: digikam/digikamapp.cpp:176
#, fuzzy
msgid "Scan Albums"
msgstr "Tập"
#: digikam/digikamapp.cpp:182
msgid "Reading database"
msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu..."
#: digikam/digikamapp.cpp:265
msgid ""
" ICC profiles path seems to be invalid. If you want to set it now, select \"Yes\", otherwise select \"No\". In this "
"case, \"Color Management\" feature will be disabled until you solve this "
"issue Có vẻ là đường dẫn đến các hồ sơ ICC không phải hợp lệ. Muốn đặt nó ngay bây giờ thì chọn « Có », không thì chọn « Không ». Trong "
"trường hợp này, tính năng « Quản lý màu » bị tắt đến khi bạn giải quyết vấn đề "
"này. To create new tags, you can use the following rules: "
" Select the histogram time unit here."
" You can change the graph decade to zoom in or zoom out over time."
msgstr ""
#: digikam/timelineview.cpp:149
#, fuzzy
msgid ""
" Select the histogram scale here."
" If the date count's maximal values are small, you can use the linear scale."
" Logarithmic scale can be used when the maximal values are big; if it is "
"used, all values (small and large) will be visible on the graph."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn tỷ lệ biểu đồ tần xuất."
" Nếu ảnh có số đếm tối đa nhỏ, bạn có thể dùng tỷ lệ tuyến."
" Còn nếu ảnh có số đếm tối đa lớn, bạn có thể dùng tỷ lệ loga; nếu dùng, mọi "
"giá trị (cả nhỏ lẫn lớn) sẽ được hiển thị trong đồ thị."
#: digikam/timelineview.cpp:198
#, fuzzy
msgid "Clear current selection"
msgstr "Đảo vùng chọn"
#: digikam/timelineview.cpp:199
#, fuzzy
msgid ""
" If you press this button, current dates selection from time-line will be "
"clear."
msgstr " Nếu bạn bấm cái nút này, mọi cấp kênh sẽ được điều chỉnh tự động."
#: digikam/timelineview.cpp:203
#, fuzzy
msgid ""
" Enter the name of the current dates search to save in the \"My Date "
"Searches\" view"
msgstr ""
" Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « Tìm "
"kiếm của tôi »."
#: digikam/timelineview.cpp:209
msgid "Save current selection to a new virtual Album"
msgstr ""
#: digikam/timelineview.cpp:210
#, fuzzy
msgid ""
" If you press this button, current dates selection from time-line will be "
"saved to a new search virtual Album using name set on the left side."
msgstr ""
" Nếu bạn bấm cái nút này, mọi giá trị của đường cong từ kênh được chọn hiện "
"thời sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định."
#: digikam/searchquickdialog.cpp:75
msgid "Quick Search"
msgstr "Tìm kiếm nhanh"
#: digikam/searchquickdialog.cpp:84
msgid "Search:"
msgstr "Tìm kiếm:"
#: digikam/searchquickdialog.cpp:85
msgid "Enter here your search criteria"
msgstr ""
#: digikam/searchquickdialog.cpp:86
msgid " Enter your search criteria to find items in the album library"
msgstr ""
" Ở đây hãy nhập vào các tiêu chuẩn để tìm kiếm mục trong thư viện tập ảnh"
#: digikam/searchquickdialog.cpp:90
#, fuzzy
msgid ""
" Here you can see the items found in album library, using the current search "
"criteria"
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem những mục được tìm trong thư viện tập ảnh bằngtiêu "
"chuẩn tìm kiếm hiện có."
#: digikam/searchquickdialog.cpp:93
msgid "Save search as:"
msgstr "Lưu tìm kiếm dạng:"
#: digikam/searchquickdialog.cpp:96
msgid ""
" Enter the name of the current search to save in the \"My Searches\" view"
msgstr ""
" Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « Tìm "
"kiếm của tôi »."
#: digikam/digikamview.cpp:215 utilities/setup/setup.cpp:142
msgid "Albums"
msgstr "Tập"
#: digikam/digikamview.cpp:216
#, fuzzy
msgid "Calendar"
msgstr "Chuẩn"
#: digikam/digikamview.cpp:218
#, fuzzy
msgid "Timeline"
msgstr "Lát"
#: digikam/digikamview.cpp:219
msgid "Searches"
msgstr "Việc tìm kiếm"
#: digikam/digikamview.cpp:1509
#, fuzzy
msgid "Preparing slideshow of %1 images. Please wait..."
msgstr "Đang chuẩn bị chiếu ảnh từ %1 ảnh. Hãy đời..."
#: digikam/tagspopupmenu.cpp:183 digikam/tagspopupmenu.cpp:270
msgid "Add New Tag..."
msgstr "Thêm thẻ mới..."
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:104 utilities/setup/setupeditor.cpp:84
#: utilities/setup/setupgeneral.cpp:168 utilities/setup/setuplighttable.cpp:74
msgid "Interface Options"
msgstr "Tuy chọn giao diện"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:106 utilities/setup/setupeditor.cpp:86
msgid "&Use theme background color"
msgstr "Dùng mà&u nền của sắc thái"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:109 utilities/setup/setupeditor.cpp:88
#, fuzzy
msgid ""
" Enable this option to use background theme color in image editor area"
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để sử dụng màu nền của sắc thái trong vùng bộ sửa ảnh"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:113 utilities/setup/setupeditor.cpp:93
msgid "&Background color:"
msgstr "Màu &nền:"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:116
#, fuzzy
msgid " Select background color to use for image editor area."
msgstr " Ở đây hãy chọn màu nền cần dùng trong vùng bộ sửa ảnh."
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:119 utilities/setup/setupeditor.cpp:100
#: utilities/setup/setuplighttable.cpp:92
msgid "H&ide toolbar in fullscreen mode"
msgstr "Ẩn thanh &công cụ trong chế độ toàn màn hình"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:120
msgid "Hide &thumbbar in fullscreen mode"
msgstr "Ẩn &thanh ảnh mẫu trong chế độ toàn màn hình"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:121
msgid "Use &horizontal thumbbar (need to restart showFoto)"
msgstr "Dùng thanh &ảnh mẫu ngang (cần khởi chạy lại showFoto)"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:122
#, fuzzy
msgid ""
" If this option is enabled, the thumbnails bar will be displayed horizontally "
"behind the image area. You need to restart showFoto for this option take "
"effect."
" "
msgstr ""
" Bật tùy chọn này thì thanh ảnh mẫu sẽ được hiển thị theo chiều ngang ở sau "
"vùng ảnh. Bạn cần phải khởi chạy lại showFoto để tùy chọn này có tác động."
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:124
msgid "&Deleting items should move them to trash"
msgstr "Việc xoá mục nên &di chuyển chúng vào Rác"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:125 utilities/setup/setupmisc.cpp:82
msgid "&Show splash screen at startup"
msgstr "Hiện màn hình &giật gân khi khởi chạy"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:127 utilities/setup/setupeditor.cpp:102
msgid "Use Raw Import Tool to handle Raw image"
msgstr ""
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:128 utilities/setup/setupeditor.cpp:103
msgid ""
" Set on this option to use Raw Import tool before to load a Raw image, to "
"customize indeep decoding settings."
msgstr ""
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:134 utilities/setup/setupeditor.cpp:109
msgid "Exposure Indicators"
msgstr "Cái chỉ phơi nắng"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:137 utilities/setup/setupeditor.cpp:112
msgid "&Under-exposure color:"
msgstr "Mà&u chụp non:"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:140
#, fuzzy
msgid ""
" Customize color used in image editor to identify under-exposed pixels."
msgstr ""
" Ở đây có thể tùy chỉnh màu được dùng trong bộ sửa ảnh để nhận diện những "
"điểm ảnh chụp non."
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:144 utilities/setup/setupeditor.cpp:119
msgid "&Over-exposure color:"
msgstr "Màu phơi &quá lâu :"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:147
#, fuzzy
msgid ""
" Customize color used in image editor to identify over-exposed pixels."
msgstr ""
" Ở đây có thể tùy chỉnh màu được dùng trong bộ sửa ảnh để nhận diện những "
"điểm ảnh phơi quá lâu."
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:152 utilities/setup/setupmetadata.cpp:96
msgid "EXIF Actions"
msgstr "Hành động EXIF"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:155 utilities/setup/setupmetadata.cpp:99
msgid "Show images/thumbs &rotated according to orientation tag"
msgstr "Hiện ảnh/ảnh mẫu được &xoay tùy theo thẻ hướng"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:158 utilities/setup/setupmetadata.cpp:102
msgid "Set orientation tag to normal after rotate/flip"
msgstr "Đặt thẻ hướng thành chuẩn sau khi xoay/lật"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:162
#, fuzzy
msgid "Sort order for images"
msgstr "&Sắp xếp ảnh"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:165
#, fuzzy
msgid "Sort images by:"
msgstr "&Sắp xếp ảnh"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:167
#, fuzzy
msgid "File Date"
msgstr "Ngày ảnh"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:168
#, fuzzy
msgid "File Name"
msgstr "Tên tập tin ảnh mới"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:169
#, fuzzy
msgid "File size"
msgstr "Cỡ gạch lát:"
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:170
msgid ""
" Here, select whether newly-loaded images are sorted by file-date, file-name, "
"or file-size."
msgstr ""
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:173
msgid "Reverse ordering"
msgstr ""
#: showfoto/setup/setupeditor.cpp:174
#, fuzzy
msgid ""
" If this option is enabled, newly-loaded images will be sorted in descending "
"order."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này thì Chiếu ảnh sẽ được khởi chạy với ảnh đang chọn trong "
"danh sách các ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:204 showfoto/setup/setup.cpp:94
msgid "General Settings"
msgstr "Thiết lập chung"
#: showfoto/setup/setup.cpp:98 utilities/setup/setup.cpp:158
msgid "Tool Tip"
msgstr "Mẹo công cụ"
#: showfoto/setup/setup.cpp:98
msgid "Thumbbar Items Tool Tip Settings"
msgstr "Thiết lập mẹo công cụ của Mục thanh trượt"
#: showfoto/setup/setup.cpp:102 utilities/setup/setup.cpp:178
msgid "RAW decoding"
msgstr "Giải mã RAW"
#: showfoto/setup/setup.cpp:102 utilities/setup/setup.cpp:178
msgid "RAW Files Decoding Settings"
msgstr "Thiết lập giải mã tập tin RAW"
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:103 showfoto/setup/setup.cpp:106
#: utilities/setup/setup.cpp:182
msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
#: showfoto/setup/setup.cpp:106
msgid "Color Management Settings"
msgstr "Thiết lập quản lý màu"
#: showfoto/setup/setup.cpp:110 utilities/setup/setup.cpp:174
msgid "Save Images"
msgstr "Lưu ảnh"
#: showfoto/setup/setup.cpp:110
#, fuzzy
msgid "Save Images' Files' Settings"
msgstr "Thiết lập tập tin ảnh lưu trong bộ sửa ảnh"
#: showfoto/setup/setup.cpp:114 utilities/setup/setup.cpp:190
msgid "Slide Show"
msgstr "Chiếu ảnh"
#: showfoto/setup/setup.cpp:114 utilities/setup/setup.cpp:190
msgid "Slide Show Settings"
msgstr "Thiết lập chiếu ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:98
msgid "Show Thumbbar items toolti&ps"
msgstr "Hiện mẹo công cụ của mục thanh trượt"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:99
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option to display image information when the mouse hovers over a "
"thumbbar item."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị thông tin về ảnh khi con chuột ở trên mục của "
"thanh trượt."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:106 utilities/setup/setuptooltip.cpp:117
msgid "File/Image Information"
msgstr "Thông tin ảnh/tập tin"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:108 utilities/setup/setuptooltip.cpp:119
msgid "Show file name"
msgstr "Hiện tên tập tin"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:109 utilities/setup/setuptooltip.cpp:120
#, fuzzy
msgid " Set this option to display the image file name."
msgstr " Bật tùy chọn này để hiển thị tên của tập tin ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:111 utilities/setup/setuptooltip.cpp:122
msgid "Show file date"
msgstr "Hiện ngày tập tin"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:112 utilities/setup/setuptooltip.cpp:123
#, fuzzy
msgid " Set this option to display the image file date."
msgstr " Bật tùy chọn này để hiển thị ngày tháng của tập tin ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:114 utilities/setup/setuptooltip.cpp:125
msgid "Show file size"
msgstr "Hiện cỡ tập tin"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:115 utilities/setup/setuptooltip.cpp:126
#, fuzzy
msgid " Set this option to display the image file size."
msgstr " Bật tùy chọn này để hiển thị kích cỡ của tập tin ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:117 utilities/setup/setuptooltip.cpp:128
msgid "Show image type"
msgstr "Hiện kiểu ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:118 utilities/setup/setuptooltip.cpp:129
#, fuzzy
msgid " Set this option to display the image type."
msgstr " Bật tùy chọn này để hiển thị kiểu của tập tin ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:120 utilities/setup/setuptooltip.cpp:131
msgid "Show image dimensions"
msgstr "Hiện các chiếu ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:121 utilities/setup/setuptooltip.cpp:132
#, fuzzy
msgid " Set this option to display the image dimensions in pixels."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị các chiều của tập tin ảnh, theo điểm ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:129 utilities/setup/setuptooltip.cpp:140
msgid "Show camera make and model"
msgstr "Hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:130 utilities/setup/setuptooltip.cpp:141
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option to display the make and model of the camera with which the "
"image has been taken."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh đã chụp ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:133 utilities/setup/setuptooltip.cpp:144
msgid "Show camera date"
msgstr "Hiện ngày máy ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:134 utilities/setup/setuptooltip.cpp:145
#, fuzzy
msgid " Set this option to display the date when the image was taken."
msgstr " Bật tùy chọn này để hiển thị ngày tháng chụp ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:136
#, fuzzy
msgid "Show camera aperture and focal length"
msgstr "Hiện độ mở và tiêu cự của máy ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:137 utilities/setup/setuptooltip.cpp:148
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option to display the camera aperture and focal settings used to "
"take the image."
msgstr " Bật tùy chọn này để hiển thị độ mở và tiêu cự của máy ảnh chụp ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:140 utilities/setup/setuptooltip.cpp:151
msgid "Show camera exposure and sensitivity"
msgstr "Hiện phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:141 utilities/setup/setuptooltip.cpp:152
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option to display the camera exposure and sensitivity used to take "
"the image."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh chụp ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:144 utilities/setup/setuptooltip.cpp:155
msgid "Show camera mode and program"
msgstr "Hiện chế độ và chương trình của máy ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:145 utilities/setup/setuptooltip.cpp:156
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option to display the camera mode and program used to take the "
"image."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị chế độ và chương trình của máy ảnh chụp ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:148 utilities/setup/setuptooltip.cpp:159
msgid "Show camera flash settings"
msgstr "Hiện thiết lập đèn nháy của máy ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:149 utilities/setup/setuptooltip.cpp:160
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option to display the camera flash settings used to take the image."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị thiết lập đèn nháy của máy ảnh chụp ảnh."
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:152 utilities/setup/setuptooltip.cpp:163
msgid "Show camera white balance settings"
msgstr "Hiện thiết lập cán cân trắng của máy ảnh"
#: showfoto/setup/setuptooltip.cpp:153 utilities/setup/setuptooltip.cpp:164
#, fuzzy
msgid ""
" Set this option to display the camera white balance settings used to take "
"the image."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị thiết lập cán cân màu trắng của máy ảnh chụp "
"ảnh."
#: showfoto/main.cpp:47
msgid "File(s) or folder(s) to open"
msgstr "Các tập tin/thư mục cần mở"
#: showfoto/main.cpp:58
msgid "showFoto"
msgstr "showFoto"
#: showfoto/showfoto.cpp:214
msgid "Brightness/Contrast/Gamma"
msgstr "Độ sáng/tương phản/gamma"
#: showfoto/showfoto.cpp:217
msgid "Increase Gamma"
msgstr "Tăng gamma"
#: showfoto/showfoto.cpp:220
msgid "Decrease Gamma"
msgstr "Giảm gamma"
#: showfoto/showfoto.cpp:223
msgid "Increase Brightness"
msgstr "Tăng độ sáng"
#: showfoto/showfoto.cpp:226
msgid "Decrease Brightness"
msgstr "Giảm độ sáng"
#: showfoto/showfoto.cpp:229
msgid "Increase Contrast"
msgstr "Tăng độ tương phản"
#: showfoto/showfoto.cpp:232
msgid "Decrease Contrast"
msgstr "Giảm độ tương phản"
#: showfoto/showfoto.cpp:362
msgid ""
" The ICC profile path seems to be invalid. If you want to set it now, select \"Yes\", otherwise select \"No\". In this "
"case, \"Color Management\" feature will be disabled until you solve this "
"issue Có vẻ là đường dẫn đến các hồ sơ ICC không phải hợp lệ. Muốn đặt nó ngay bây giờ thì chọn « Có », không thì chọn « Không ». Trong "
"trường hợp này, tính năng « Quản lý màu » bị tắt đến khi bạn giải quyết vấn đề "
"này. If this box is checked, files will be permanently removed "
"instead of being placed in the Trash Bin. Use this option with caution: most filesystems are unable to "
"undelete deleted files reliably. Đánh dấu trong hộp chọn này thì tập tin sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn "
"thay vào bị chuyển vào Sọt Rác. Hãy sử dụng tùy chọn này một cách cẩn thận"
": phần lớn hệ thống tập tin không có khả năng hủy xoá tập tin một cách tin "
"cây. If this box is checked, this dialog will no longer be shown, and files will "
"be directly moved to the Trash Bin Radius: this control selects the gliding window size used for the "
"filter. Larger values do not increase the amount of time needed to filter each "
"pixel in the image but can cause blurring. This window moves across the image, "
"and the color in it is smoothed to remove imperfections. In any case it must be "
"about the same size as the noise granularity or somewhat more. If it is set "
"higher than necessary, then it can cause unwanted blur."
msgstr ""
" Bán kính: cái điều khiển này chọn kích cỡ của cửa sổ dịch được dùng "
"cho bộ lọc đó. Giá trị lớn hơn không tăng thời gian cần thiết để lọc mỗi điểm "
"ảnh trong ảnh còn có thể gây ra ảnh bị che mờ. Cửa sổ này di chuyển qua ảnh, và "
"màu trong nó được làm mịn để giảm sự không hoàn hảo. Trong bất cứ trường hợp "
"nào, nó phải có khoảng cùng kích cỡ với độ hạt ồn hay một ít lớn hơn. Đặt cao "
"hơn cần thiết thì có thể gây ra cảnh mờ không được muốn."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:153
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:111
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:117
msgid ""
" Threshold: use the slider for coarse adjustment, and the spin control "
"for fine adjustment to control edge detection sensitivity. This value should be "
"set so that edges and details are clearly visible and noise is smoothed out. "
"Adjustment must be made carefully, because the gap between \"noisy\", "
"\"smooth\", and \"blur\" is very small. Adjust it as carefully as you would "
"adjust the focus of a camera."
msgstr ""
" Ngưỡng: dùng con trượt để điều chỉnh nhiều, và cái điều khiển xoay để "
"điều chỉnh ít, để điều khiển độ nhạy phát hiện cạnh. Giá trị này nên được đặt "
"để hiển thị rõ các cạnh và chi tiết, còn ồn được làm mịn ra. Cần phải điều "
"chỉnh cẩn thận, vì có rất ít hiệu giữa « ồn ào », « mịn » và « cảnh mờ ». Điều "
"chỉnh nó một cách cẩn thận cùng với một cách điều chỉnh tiêu cự của máy ảnh."
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:127
msgid "Texture:"
msgstr "Họa tiết:"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:133
msgid ""
" Texture: this control sets the texture accuracy. This value can be "
"used, to get more or less texture accuracy. When decreased, then noise and "
"texture are blurred out, when increased then texture is amplified, but also "
"noise will increase. It has almost no effect on image edges."
msgstr ""
" Họa tiết: cái điều khiển này đặt độ chính xác họa tiết. Giá trị này "
"có thể được dùng để tăng hay giảm độ chính xác họa tiết. Giảm thì ồn và họa "
"tiết bị che mờ ra, còn khi được tăng, cả họa tiết lẫn ồn đều được tăng. Nó gần "
"như không có tắc động cạnh ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:117
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:140
msgid "Sharpness:"
msgstr "Độ sắc:"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:146
msgid ""
" Sharpness: This value improves the frequency response for the filter. "
"When it is too strong then not all noise can be removed, or spike noise may "
"appear. Set it near to maximum, if you want to remove very weak noise or "
"JPEG-artifacts, without losing detail."
msgstr ""
" Độ sắc: giá trị này tăng độ đáp ứng tần số cho bộ lọc đó. Quá mạnh "
"thì không thể giảm toàn bộ ồn, hoặc ồn gai sẽ xuất hiện. Hãy đặt nó gần tối đa, "
"nếu bạn muốn gỡ bỏ ồn rất yếu hay đồ tạo tác JPEG, cũng không mất chi tiết."
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:154
msgid "Edge Lookahead:"
msgstr "Nhìn trước cạnh:"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:160
msgid ""
" Edge: This value defines the pixel distance to which the filter looks "
"ahead for edges. When this value is increased, then spike noise is erased. You "
"can eventually re-adjust the Edge filter, when you have changed this "
"setting. When this value is too high, the adaptive filter can no longer "
"accurately track image details, and noise or blurring can occur."
msgstr ""
" Cạnh: giá trị này xác định khoảng cách điểm ảnh trong đó bộ lọc nhìn "
"trước tìm Cạnh. Tăng giá trị này thì ồn gai được xoá. Cuối cùng bạn có thể điều "
"chỉnh lại bộ lọc Cạnh, khi bạn đã thay đổi thiết lập này. Giá trị này "
"quá cao thì bộ lọc thích nghi không còn có khả năng theo dõi lại chi tiết ảnh "
"một cách chính xác, và ồn có thể xuất hiện hoặc cảnh mờ có thể xảy ra."
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:169
msgid "Erosion:"
msgstr "Độ xói mòn:"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:175
msgid ""
" Erosion: Use this to increase edge noise erosion and spike noise "
"erosion (noise is removed by erosion)."
msgstr ""
" Độ xói mòn: dùng tính năng này để tăng độ xói mòn ồn cạnh và độ xói "
"mòn ồn gai (ồn được gỡ bỏ bởi sự xoá mòn)."
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:196
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:203
msgid "Luminance:"
msgstr "Độ trưng:"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:209
#, fuzzy
msgid ""
" Luminance: this control sets the luminance tolerance of the image.We "
"recommend using either the Color or the Luminance "
"tolerance settings to make an image correction, not both at the same time. "
"These settings do not influence the main smoothing process controlled by the "
"Details settings."
msgstr ""
" Độ trưng: cái điều khiển này đặt độ chịu đựng trưng của ảnh. Khuyên "
"bạn dùng chỉ thiết lập độ chịu đựng Màu hay Độ trưng "
"để sửa chữa ảnh, không phải cả hai cùng lúc. Những thiết lập này không có tác "
"động tiến trình làm mịn chính được điều khiển bởi thiết lập Chi tiết."
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:153
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:217
msgid "Color:"
msgstr "Màu :"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:223
#, fuzzy
msgid ""
" Color: this control sets the color tolerance of the image. It is "
"recommended using either the Color or the Luminance "
"tolerance to make image correction, not both at the same time. These settings "
"do not influence the main smoothing process controlled by the Details "
"settings."
msgstr ""
" Màu : cái điều khiển này đặt độ chịu đựng màu của ảnh. Khuyên bạn "
"dùng chỉ thiết lập độ chịu đựng Màu hay Độ trưng "
"để sửa chữa ảnh, không phải cả hai cùng lúc. Những thiết lập này không có tác "
"động tiến trình làm mịn chính được điều khiển bởi thiết lập Chi tiết."
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:149
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:172
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:231
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:265
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:292
msgid "Gamma:"
msgstr "Gamma (γ):"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:237
msgid ""
" Gamma: this control sets the gamma tolerance of the image. This value "
"can be used to increase the tolerance values for darker areas (which commonly "
"are noisier). This results in more blur for shadow areas."
msgstr ""
" Gamma: cái điều khiển này đặt độ chịu đựng gamma (γ) của ảnh. Giá trị "
"này có thể được dùng để tăng giá trị độ chịu đựng cho vùng tối hơn (mà thường "
"có ồn nhiều hơn). Kết quả là cảnh mờ nhiều hơn trong vùng bóng."
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:243
msgid "Damping:"
msgstr "Suy giảm:"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:249
msgid ""
" Damping: this control sets the phase-jitter damping adjustment. This "
"value defines how fast the adaptive filter-radius reacts to luminance "
"variations. If increased, then edges appear smoother; if too high, then blur "
"may occur. If at minimum, then noise and phase jitter at the edges can occur. "
"It can suppress spike noise when increased, and this is the preferred method to "
"remove it."
msgstr ""
" Suy giảm: cái điều khiển này đặt cách điều chỉnh suy giảm hiệu ngẫu "
"nhiên thời kỳ. Giá trị này xác định tốc độ phản ứng của bán kính lọc thích nghị "
"với sự biến đổi độ trưng. Tăng thì các cạnh xuất hiện mịn hơn; quá cao thì cảnh "
"mờ có thể xảy ra. Tối thiểu thì ồn và hiệu ngẫu nhiên thời kỳ tại cạnh có thể "
"xảy ra. Thiết lập này có thể thu hồi ồn gai khi được tăng và đây là phương pháp "
"tốt hơn để gỡ bỏ nó."
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:269
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:467
msgid "Photograph Noise Reduction Settings File to Load"
msgstr "Tập tin thiết lập giảm nhiễu ảnh chụp cần tải"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:479
msgid "\"%1\" is not a Photograph Noise Reduction settings text file."
msgstr ""
"« %1 » không phải là một tập tin văn bản thiết lập giảm nhiễu ảnh chup."
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:499
msgid "Cannot load settings from the Photograph Noise Reduction text file."
msgstr "Không thể tải thiết lập từ tập tin văn bản giảm nhiễu ảnh chụp."
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:508
msgid "Photograph Noise Reduction Settings File to Save"
msgstr "Tập tin thiết lập giảm nhiễu ảnh chụp cần lưu"
#: imageplugins/noisereduction/noisereductiontool.cpp:531
msgid "Cannot save settings to the Photograph Noise Reduction text file."
msgstr "Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản giảm nhiễu ảnh chụp."
#: imageplugins/channelmixer/imageplugin_channelmixer.cpp:48
msgid "Channel Mixer..."
msgstr "Bộ hoà kênh..."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:100
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:474
msgid "Channel Mixer"
msgstr "Bộ hoà kênh"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:106
msgid ""
" You can see here the image's color channels' gains adjustments preview. You "
"can pick color on image to see the color level corresponding on histogram."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử cách điều chỉnh khuếch đại của các kênh màu của ảnh. Bạn "
"có thể kén màu trên ảnh để xem cấp màu tương ứng trong biểu đồ tần xuất. "
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:127
#, fuzzy
msgid ""
" Select the color channel to mix here:"
" Red: display the red image-channel values."
" Green: display the green image-channel values."
" Blue: display the blue image-channel values."
" "
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kênh màu cần hoà:"
" Đỏ: hiển thị những giá trị của kênh màu đỏ."
" Lục: hiển thị những giá trị của kênh màu lục."
" Xanh: hiển thị những giá trị của kênh màu xanh."
" "
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:139
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:136
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:120
#: imageplugins/coreplugin/autocorrectiontool.cpp:120
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:119
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:210
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:123
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:117
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:138
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:192
#, fuzzy
msgid ""
" Select the histogram scale here."
" If the image's maximal counts are small, you can use the linear scale."
" Logarithmic scale can be used when the maximal counts are big; if it is "
"used, all values (small and large) will be visible on the graph."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn tỷ lệ biểu đồ tần xuất."
" Nếu ảnh có số đếm tối đa nhỏ, bạn có thể dùng tỷ lệ tuyến."
" Còn nếu ảnh có số đếm tối đa lớn, bạn có thể dùng tỷ lệ loga; nếu dùng, mọi "
"giá trị (cả nhỏ lẫn lớn) sẽ được hiển thị trong đồ thị."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:167
msgid ""
" Here you can see the target preview image histogram drawing of the selected "
"image channel. This one is re-computed at any mixer settings changes."
msgstr ""
" Ở đây có bản vẽ biểu đồ tần xuất ảnh xem thử đích của kênh ảnh được chọn. "
"Điều này được tính lại khi nào thay đổi thiết lập bộ hoà."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:177
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ :"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:182
#, fuzzy
msgid " Select the red color gain in percent for the current channel here."
msgstr " Ở đây hãy chọn khuếch đại màu đỏ theo phần trăm cho kênh hiện có."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:184
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh:"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:189
#, fuzzy
msgid " Select the green color gain in percent for the current channel here."
msgstr " Ở đây hãy chọn khuếch đại màu lục theo phần trăm cho kênh hiện có."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:191
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:272
msgid "Green:"
msgstr "Lục:"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:196
#, fuzzy
msgid " Select the blue color gain in percent for the current channel here."
msgstr " Ở đây hãy chọn khuếch đại màu xanh theo phần trăm cho kênh hiện có."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:270
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:292
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:198
msgid "&Reset"
msgstr "Đặt &lại"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:199
msgid ""
"Reset color channels' gains settings from the currently selected channel."
msgstr ""
"Đặt lại thiết lập khuếch đại của các kênh màu từ kênh được chọn hiện thời."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:203
msgid "Monochrome"
msgstr "Đơn sắc"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:204
msgid ""
" Enable this option if you want the image rendered in monochrome mode. In "
"this mode, the histogram will display only luminosity values."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này nếu bạn muốn ảnh được vẽ trong chế độ đơn sắc. Trong chế độ "
"này, biểu đồ tần xuất sẽ hiển thị chỉ các giá trị độ trưng."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:207
msgid "Preserve luminosity"
msgstr "Bảo tồn độ trưng"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:208
msgid " Enable this option is you want preserve the image luminosity."
msgstr " Bật tùy chọn này nếu bạn muốn bảo tồn độ trưng của ảnh."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:623
msgid "Select Gimp Gains Mixer File to Load"
msgstr "Chọn tập tin hoà khuếch đại GIMP cần tải"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:695
msgid "Cannot load settings from the Gains Mixer text file."
msgstr "Không thể tải thiết lập từ tập tin văn bản hoà khuếch đại."
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:707
msgid "Gimp Gains Mixer File to Save"
msgstr "Tập tin hoà khuếch đại GIMP cần lưu"
#: imageplugins/channelmixer/channelmixertool.cpp:769
msgid "Cannot save settings to the Gains Mixer text file."
msgstr "Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản hoà khuếch đại."
#: imageplugins/colorfx/imageplugin_colorfx.cpp:50
msgid "Color Effects..."
msgstr "Hiệu ứng màu..."
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:83
#, fuzzy
msgid "Color Effects"
msgstr "Hiệu ứng màu"
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:91
#, fuzzy
msgid " This is the color effects preview"
msgstr " Đây là ô xem thử hiệu ứng màu"
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:110
#: imageplugins/coreplugin/autocorrectiontool.cpp:110
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:109
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:200
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:113
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:107
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:128
#, fuzzy
msgid ""
" Select the histogram channel to display here:"
" Luminosity: display the image's luminosity values."
" Red: display the red image-channel values."
" Green: display the green image-channel values."
" Blue: display the blue image-channel values."
" "
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kênh biểu đồ tần xuất cần hiển thị:"
" Độ trưng: hiển thị những giá trị độ trưng của ảnh."
" Đỏ: hiển thị những giá trị kênh màu đỏ."
" Lục: hiển thị những giá trị kênh màu lục."
" Xanh: hiển thị những giá trị kênh màu xanh."
" "
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:151
#: imageplugins/coreplugin/autocorrectiontool.cpp:151
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:150
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:243
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:156
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:150
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:229
msgid ""
" Here you can see the target preview image histogram drawing of the selected "
"image channel. This one is re-computed at any settings changes."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem bản vẽ biểu đồ tần xuất ảnh xem thử đích của kênh ảnh "
"đã chọn. Điều này được tính lại khi nào thay đổi thiết lập."
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:164
msgid "Solarize"
msgstr "Làm hỏng vì phơi quá"
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:165
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:408
msgid "Vivid"
msgstr "Sặc sỡ"
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:166
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:412
msgid "Neon"
msgstr "Nê-ông"
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:167
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:416
msgid "Find Edges"
msgstr "Tìm cạnh"
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:169
#, fuzzy
msgid ""
" Select the effect type to apply to the image here."
" Solarize: simulates solarization of photograph."
" Vivid: simulates the Velvia(tm) slide film colors."
" Neon: coloring the edges in a photograph to reproduce a fluorescent "
"light effect."
" Find Edges: detects the edges in a photograph and their strength."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kiểu hiệu ứng cần áp dụng cho ảnh."
" Làm hỏng vì phơi quá: mô phỏng sự làm hỏng ảnh chụp vì phơi quá."
" Sặc sỡ: mô phỏng màu sắc của mảng thuốc Velvia™."
" Nê-ông: tô màu các cạnh trong ảnh chụp để tạo lại hiệu ứng ánh sáng "
"huỳnh quang."
" Tìm cạnh: phát hiện các cạnh của ảnh chụp, và độ mạnh của chúng."
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:124
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:178
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:140
msgid "Level:"
msgstr "Cấp:"
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:182
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:144
msgid " Set here the level of the effect."
msgstr " Ở đây hãy đặt cấp của hiệu ứng."
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:184
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:147
msgid "Iteration:"
msgstr "Lặp lại:"
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:188
#, fuzzy
msgid ""
" This value controls the number of iterations to use with the Neon and Find "
"Edges effects."
msgstr ""
" Giá trị này điều khiển số lần lặp lại cần dùng với hiệu ứng Nê-ông và Tìm "
"cạnh."
#: imageplugins/colorfx/colorfxtool.cpp:404
msgid "ColorFX"
msgstr "Hiệu ứng màu"
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:76
#, fuzzy
msgid "Hot Pixels"
msgstr "Điểm ảnh nóng..."
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:88
msgid "Filter:"
msgstr "Lọc:"
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:90
msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:92
msgid "Quadratic"
msgstr "Bậc hai"
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:93
msgid "Cubic"
msgstr "Bậc ba"
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:96
msgid "Black Frame..."
msgstr "Khung khối..."
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:97
msgid ""
" Use this button to add a new black frame file which will be used by the hot "
"pixels removal filter."
msgstr ""
" Dùng cái nút này để thêm một tập tin khung màu đen mới sẽ được dùng bởi bộ "
"lọc gỡ bỏ điểm ảnh nóng."
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:146
#: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1339
msgid "Loading: "
msgstr "Đang tải: "
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:186
msgid "Select Black Frame Image"
msgstr "Chọn ảnh khung đen"
#: imageplugins/hotpixels/hotpixelstool.cpp:255
msgid "Hot Pixels Correction"
msgstr "Sửa chữa điểm ảnh nóng"
#: imageplugins/hotpixels/blackframelistview.cpp:43
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: imageplugins/hotpixels/blackframelistview.cpp:44
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:160
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: imageplugins/hotpixels/blackframelistview.cpp:46
msgid ""
"_: This is a column which will contain the amount of HotPixels found in the "
"black frame file\n"
"HP"
msgstr "ĐN"
#: imageplugins/hotpixels/imageplugin_hotpixels.cpp:50
msgid "Hot Pixels..."
msgstr "Điểm ảnh nóng..."
#: imageplugins/filmgrain/filmgraintool.cpp:65
#: imageplugins/filmgrain/filmgraintool.cpp:192
msgid "Film Grain"
msgstr "Hạt mảng thuốc"
#: imageplugins/filmgrain/filmgraintool.cpp:77
#: imageplugins/infrared/infraredtool.cpp:79
msgid "Sensitivity (ISO):"
msgstr "Độ nhạy (ISO):"
#: imageplugins/filmgrain/filmgraintool.cpp:87
msgid ""
" Set here the film ISO-sensitivity to use for simulating the film graininess."
msgstr ""
" Ở đây hãy đặt độ nhạy ISO của mảng thuốc cần dùng để mô phỏng độ hạt mảng "
"thuốc."
#: imageplugins/filmgrain/imageplugin_filmgrain.cpp:49
msgid "Add Film Grain..."
msgstr "Thêm hạt mảng thuốc..."
#: imageplugins/antivignetting/imageplugin_antivignetting.cpp:48
#, fuzzy
msgid "Vignetting Correction..."
msgstr "Sửa chữa sự làm mờ nét ảnh"
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:73
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:367
msgid "Vignetting Correction"
msgstr "Sửa chữa sự làm mờ nét ảnh"
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:90
msgid ""
" You can see here a thumbnail preview of the anti-vignetting mask applied to "
"the image."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử ảnh mẫu của mặt nạ làm mờ nét ảnh được áp dụng cho ảnh."
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:95
msgid "Density:"
msgstr "Mật độ :"
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:101
msgid ""
" This value controls the degree of intensity attenuation by the filter at its "
"point of maximum density."
msgstr ""
" Giá trị này điều khiển độ suy giảm mật độ do bộ lọc tại điểm mật độ tối đa."
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:106
msgid "Power:"
msgstr "Mũ :"
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:112
msgid ""
" This value is used as the exponent controlling the fall-off in density from "
"the center of the filter to the periphery."
msgstr ""
" Giá trị này được dùng như là số mũ điều khiển độ giảm sú mật độ từ trung tâm "
"của bộ lọc đến chu vi."
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:123
msgid ""
" This value is the radius of the center filter. It is a multiple of the "
"half-diagonal measure of the image, at which the density of the filter falls to "
"zero."
msgstr ""
" Giá trị là bán kính của bộ lọc trung tâm. Nó là bội số cho số đo ảnh kiểu "
"nửa chéo, nơi mật độ của bộ lọc giảm xuống số không."
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:131
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:160
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:280
msgid "Brightness:"
msgstr "Độ sáng:"
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:136
msgid " Set here the brightness re-adjustment of the target image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh lại độ sáng của ảnh đích."
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:140
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:166
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:469
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:434
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:286
msgid "Contrast:"
msgstr "Độ tương phản:"
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:145
msgid " Set here the contrast re-adjustment of the target image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh lại độ tương phản của ảnh đích."
#: imageplugins/antivignetting/antivignettingtool.cpp:155
msgid " Set here the gamma re-adjustment of the target image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh lại gamma của ảnh đích."
#: imageplugins/whitebalance/imageplugin_whitebalance.cpp:48
msgid "White Balance..."
msgstr "Cán cân trắng..."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:97
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:690
msgid "White Balance"
msgstr "Cán cân trắng"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:105
msgid ""
" You can see here the image's white-balance adjustments preview. You can pick "
"color on image to see the color level corresponding on histogram."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử cách điều chỉnh cán cân màu trắng của ảnh. Bạn có thể kén "
"màu trên ảnh để xem cấp màu tương ứng trong biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:170
msgid ""
" Here you can see the target preview image histogram drawing of the selected "
"image channel. This one is re-computed at any filter settings changes."
msgstr ""
" Ở đây có bản vẽ biểu đồ tần xuất ảnh xem thử đích của kênh ảnh được chọn. "
"Điều này được tính lại khi nào thay đổi thiết lập lọc."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:187
msgid ""
" Set here the white balance color temperature in Kelvin."
msgstr " Ở đây hãy đặt nhiệt độ màu cán cân tráng theo độ Kelvin."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:196
msgid "Preset:"
msgstr "Định sẵn:"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:198
msgid "Candle"
msgstr "Cây nến"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:199
msgid "40W Lamp"
msgstr "Đèn 40W"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:200
msgid "100W Lamp"
msgstr "Đèn 100W"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:201
msgid "200W Lamp"
msgstr "Đèn 200W"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:202
msgid "Sunrise"
msgstr "Rạng đông"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:203
msgid "Studio Lamp"
msgstr "Đèn xưởng vẽ"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:204
msgid "Moonlight"
msgstr "Ánh trăng"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:205
msgid "Neutral"
msgstr "Trung lập"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:206
msgid "Daylight D50"
msgstr "Ánh nắng ban ngày D50"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:207
msgid "Photo Flash"
msgstr "Nháp ảnh chụp"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:208
msgid "Sun"
msgstr "Mặt trời"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:209
msgid "Xenon Lamp"
msgstr "Đèn xenon"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:210
msgid "Daylight D65"
msgstr "Ánh nắng ban ngày D65"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:213
#, fuzzy
msgid ""
" Select the white balance color temperature preset to use here:"
" Candle: candle light (1850K)."
" 40W Lamp: 40 Watt incandescent lamp (2680K)."
" 100W Lamp: 100 Watt incandescent lamp (2800K)."
" 200W Lamp: 200 Watt incandescent lamp (3000K)."
" Sunrise: sunrise or sunset light (3200K)."
" Studio Lamp: tungsten lamp used in photo studio or light at 1 hour "
"from dusk/dawn (3400K)."
" Moonlight: moon light (4100K)."
" Neutral: neutral color temperature (4750K)."
" Daylight D50: sunny daylight around noon (5000K)."
" Photo Flash: electronic photo flash (5500K)."
" Sun: effective sun temperature (5770K)."
" Xenon Lamp: xenon lamp or light arc (6420K)."
" Daylight D65: overcast sky light (6500K)."
" None: no preset value."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn định sẵn nhiệt độ màu cán cân trắng cần dùng:"
" Cây nến: ánh cây nến (1850K)."
" Đèn 40W: đèn nóng sang 40 oát (2680K)."
" Đèn 100W Lamp: đèn nóng sang 100 oát 2800K)."
" Đèn 200W Lamp: đèn nóng sang 200 oát 3000K)."
" Rạng đông: ánh sáng rạng đông hay hoàng hôn (3200K)."
" Đèn xưởng vẽ: đèn Vonfam dùng trong xưởng vẽ hay ánh sáng một giờ sau "
"rạng đông /trước hoàng hôn (3400K)."
" Ánh trăng: ánh trăng (4100K)."
" Trung lập: nhiệt độ màu trung lập (4750K)."
" Ánh nắng ban ngày D50: ánh nắng ban ngày khi trời có nắng, khoảng "
"trưa (5000K)."
" Đèn nhấy chụp ảnh: ánh sáng của đèn nháy điện tử chụp ảnh (5500K)."
" Mặt trời: nhiệt độ thật dưới mặt trời (5770K)."
" Đèn xenon: đèn xenon hay đèn cung lửa (6420K)."
" Ánh nắng ban ngày D65: ánh sáng dưới mặt trời u ám (6500K)."
" Không có: không có giá trị định sẵn."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:235
msgid "Temperature tone color picker."
msgstr "Bộ chọn lọc sắc màu nhiệt độ."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:236
msgid ""
" With this button, you can pick the color from original image used to set "
"white color balance temperature and green component."
msgstr ""
" Bằng cái nút này, bạn có thể kén màu từ ảnh gốc được dùng để đặt nhiệt độ "
"cán cân màu trắng và thành phần màu lục."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:244
msgid "Black point:"
msgstr "Điểm đen:"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:249
msgid " Set here the black level value."
msgstr " Ở đây hãy đặt giá trị cấp màu đen."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:251
msgid "Shadows:"
msgstr "Bóng:"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:256
msgid " Set here the shadows noise suppresion level."
msgstr " Ở đây hãy đặt cấp thu hồi ồn bóng."
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:188
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:258
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:299
msgid "Saturation:"
msgstr "Độ bão hoà:"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:263
msgid " Set here the saturation value."
msgstr " Ở đây hãy đặt giá trị độ bão hoà."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:270
msgid " Set here the gamma correction value."
msgstr " Ở đây hãy đặt giá trị sửa chữa gamma."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:277
msgid ""
" Set here the green component to set magenta color cast removal level."
msgstr ""
" Ở đây hãy đặt thành phần màu lục để đặt cáp gỡ bỏ ánh lên màu đỏ tươi."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:284
msgid ""
" With this button, you can automatically adjust Exposure and Black Point "
"values."
msgstr ""
" Bằng cái nút này, bạn có thể điều chỉnh tự động giá trị Phơi nắng và Điểm "
"đen."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:296
msgid " Set here the main exposure compensation value in E.V."
msgstr " Ở đây hãy đặt giá trị bù về phơi nắng chính theo E.V."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:298
msgid "Fine:"
msgstr "Ít:"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:303
msgid ""
" This value in E.V will be added to main exposure compensation value to set "
"fine exposure adjustment."
msgstr ""
" Giá trị này (theo E.V.) sẽ được thêm vào giá trị bù về phơi nắng chính để "
"đặt độ điều chỉnh phơi nắng kiểu ít."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:783
msgid "White Color Balance Settings File to Load"
msgstr "Tập tin thiết lập cán cân màu tráng cần tải"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:796
msgid "\"%1\" is not a White Color Balance settings text file."
msgstr "« %1 » không phải là một tập tin văn bản thiết lập cán cân màu trắng."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:816
msgid "Cannot load settings from the White Color Balance text file."
msgstr "Không thể tải thiết lập từ tập tin văn bản cán cân màu trắng."
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:825
msgid "White Color Balance Settings File to Save"
msgstr "Tập tin thiết lập cán cân màu tráng cần lưu"
#: imageplugins/whitebalance/whitebalancetool.cpp:845
msgid "Cannot save settings to the White Color Balance text file."
msgstr "Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản cán cân màu trắng."
#: imageplugins/charcoal/charcoaltool.cpp:66
#: imageplugins/charcoal/charcoaltool.cpp:199
msgid "Charcoal"
msgstr "Than gỗ"
#: imageplugins/charcoal/charcoaltool.cpp:77
msgid "Pencil size:"
msgstr "Cỡ bút chì:"
#: imageplugins/charcoal/charcoaltool.cpp:82
msgid " Set here the charcoal pencil size used to simulate the drawing."
msgstr ""
" Ở đây hãy đặt kích cỡ của bút chì than gỗ được dùng để mô phỏng bản vẽ."
#: imageplugins/charcoal/charcoaltool.cpp:86
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:170
#: imageplugins/oilpaint/oilpainttool.cpp:89
msgid "Smooth:"
msgstr "Mịn:"
#: imageplugins/charcoal/charcoaltool.cpp:91
msgid ""
" This value controls the smoothing effect of the pencil under the canvas."
msgstr " Giá trị này điều khiển hiệu ứng làm mịn của bút chì dưới bức vẽ."
#: imageplugins/charcoal/imageplugin_charcoal.cpp:50
msgid "Charcoal Drawing..."
msgstr "Bản vẽ than gỗ..."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:99
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:457
#, fuzzy
msgid "Adjust Curves"
msgstr "Điều chỉnh cong"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:105
#, fuzzy
msgid ""
" This is the image's curve-adjustments preview. You can pick a spot on the "
"image to see the corresponding level in the histogram."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử cách điều chỉnh đường cong của ảnh. Bạn có thể kén màu "
"trên ảnh để xem cấp màu tương ứng trong biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:129
#, fuzzy
msgid ""
" Select the histogram channel to display here:"
" Luminosity: display the image's luminosity values."
" Red: display the red image-channel values."
" Green: display the green image-channel values."
" Blue: display the blue image-channel values."
" Alpha: display the alpha image-channel values. This channel "
"corresponds to the transparency value and is supported by some image formats, "
"such as PNG or TIF."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kênh biểu đồ tần xuất cần hiển thị:"
" Độ trưng: hiển thị giá trị độ trưng của ảnh."
" Đỏ : hiển thị giá trị kênh ảnh màu đỏ"
" Lục: hiển thị giá trị kênh ảnh màu lục."
" Xanh: hiển thị giá trị kênh ảnh màu xanh."
" Anfa: hiển thị giá trị kênh ảnh anfa. Kênh này tương ứng với giá trị "
"độ trong suốt và được hỗ trợ bởi một số định dạng ảnh nào đó, như PNG hay TIFF."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:177
msgid ""
" Here you can see the target preview image histogram drawing of the selected "
"image channel. This one is re-computed at any curves settings changes."
msgstr ""
" Ở đây có bản vẽ biểu đồ tần xuất ảnh xem thử đích của kênh ảnh được chọn. "
"Bản vẽ này được tính lại khi nào thay đổi thiết lập đường cong."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:190
msgid ""
" This is the curve drawing of the selected channel from original image"
msgstr " Đây là bản vẽ đường cong của kênh được chọn từ ảnh gốc"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:217
msgid "Curve free mode"
msgstr "Chế độ cong bằng tay"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:218
msgid " With this button, you can draw your curve free-hand with the mouse."
msgstr ""
" Dùng cái nút này, bạn có khả năng vẽ đường cong bằng con chuột, như vẽ bằng "
"tay."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:226
msgid "Curve smooth mode"
msgstr "Chế độ cong mịn"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:227
msgid ""
" With this button, you constrains the curve type to a smooth line with "
"tension."
msgstr ""
" Dùng cái nút này, bạn ràng buộc kiểu đường cong thành đường mịn có sự căng."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:242
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:261
msgid "All channels shadow tone color picker"
msgstr "Bộ kén màu sắc bóng mọi kênh"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:243
msgid ""
" With this button, you can pick the color from original image used to set "
"Shadow Tone smooth curves point on Red, Green, Blue, and Luminosity "
"channels."
msgstr ""
" Dùng cái nút này, bạn có khả năng kén màu trên ảnh gốc được dùng để đặt điểm "
"đường cong mịn Sắc bóng trên kênh độ trưng màu Đỏ, Lục, Xanh và Độ "
"trưng."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:252
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:271
msgid "All channels middle tone color picker"
msgstr "Bộ kén màu sắc vừa mọi kênh"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:253
msgid ""
" With this button, you can pick the color from original image used to set "
"Middle Tone smooth curves point on Red, Green, Blue, and Luminosity "
"channels."
msgstr ""
" Dùng cái nút này, bạn có khả năng kén màu trên ảnh gốc được dùng để đặt điểm "
"đường cong mịn Sắc vừa trên kênh độ trưng màu Đỏ, Lục, Xanh và Độ trưng."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:262
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:281
msgid "All channels highlight tone color picker"
msgstr "Bộ kén màu sắc chỗ sáng mọi kênh"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:263
msgid ""
" With this button, you can pick the color from original image used to set "
"Highlight Tone smooth curves point on Red, Green, Blue, and Luminosity "
"channels."
msgstr ""
" Dùng cái nút này, bạn có khả năng kén màu trên ảnh gốc được dùng để đặt điểm "
"đường cong mịn Sắc chỗ sáng trên kênh độ trưng màu Đỏ, Lục, Xanh và Độ "
"trưng."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:272
msgid "Reset current channel curves' values."
msgstr "Đặt lại giá trị của đường cong kênh hiện có."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:273
msgid ""
" If you press this button, all curves' values from the current selected "
"channel will be reset to the default values."
msgstr ""
" Nếu bạn bấm cái nút này, mọi giá trị của đường cong từ kênh được chọn hiện "
"thời sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:624
msgid "Select Gimp Curves File to Load"
msgstr "Chọn tập tin cong GIMP cần tải"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:630
msgid "Cannot load from the Gimp curves text file."
msgstr "Không thể tải từ tập tin văn bản đường cong GIMP."
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:645
msgid "Gimp Curves File to Save"
msgstr "Tập tin cong GIMP cần lưu"
#: imageplugins/adjustcurves/adjustcurvestool.cpp:651
msgid "Cannot save to the Gimp curves text file."
msgstr "Không thể lưu vào tập tin văn bản đường cong GIMP."
#: imageplugins/adjustcurves/imageplugin_adjustcurves.cpp:47
msgid "Curves Adjust..."
msgstr "Điều chỉnh cong..."
#: imageplugins/texture/imageplugin_texture.cpp:48
msgid "Apply Texture..."
msgstr "Áp dụng họa tiết..."
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:68
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:216
msgid "Texture"
msgstr "Họa tiết"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:81
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:82
msgid "Paper 2"
msgstr "Giấy 2"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:83
msgid "Fabric"
msgstr "Vải"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:84
msgid "Burlap"
msgstr "Vải gai"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:85
msgid "Bricks"
msgstr "Gạch"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:86
msgid "Bricks 2"
msgstr "Gạch 2"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:87
msgid "Canvas"
msgstr "Vải bạt"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:88
msgid "Marble"
msgstr "Đá hoa"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:89
msgid "Marble 2"
msgstr "Đá hoa 2"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:90
msgid "Blue Jean"
msgstr "Vải chéo go xanh"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:91
msgid "Cell Wood"
msgstr "Gỗ ô"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:92
msgid "Metal Wire"
msgstr "Dây kim"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:93
msgid "Modern"
msgstr "Hiện đại"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:94
msgid "Wall"
msgstr "Tưởng"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:95
msgid "Moss"
msgstr "Rêu"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:96
msgid "Stone"
msgstr "Đá"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:98
#, fuzzy
msgid " Set here the texture type to apply to the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt kiểu họa tiết cần áp dụng cho ảnh."
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:102
msgid "Relief:"
msgstr "Nổi bật:"
#: imageplugins/texture/texturetool.cpp:107
msgid " Set here the relief gain used to merge texture and image."
msgstr ""
" Ở đây hãy đặt khuếch đại nổi bật được dùng để hợp nhất họa tiết với ảnh."
#: imageplugins/inserttext/imageplugin_inserttext.cpp:47
msgid "Insert Text..."
msgstr "Chèn đoạn..."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:86
msgid "Here you can choose the font to be used."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:112
msgid "Change font family?"
msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:114
msgid "Enable this checkbox to change the font family settings."
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:122
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:132
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:149
msgid "Style:"
msgstr "Kiểu dáng:"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:139
msgid "Change font style?"
msgstr "Thay đổi kiểu dáng phông chữ không?"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:141
msgid "Enable this checkbox to change the font style settings."
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu dáng phông chữ."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:167
msgid "Change font size?"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của phông chữ không?"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:169
msgid "Enable this checkbox to change the font size settings."
msgstr ""
"Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ của phông chữ."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:192
msgid "Here you can choose the font family to be used."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:213
msgid "Here you can choose the font style to be used."
msgstr "Ở đây bạn có khả năng chọn kiểu dáng phông chữ cần dùng."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:216
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:475
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:477
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:488
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:489
msgid "Regular"
msgstr "Chuẩn"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:218
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:219
msgid "Bold Italic"
msgstr "Nghiêng đậm"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:236
msgid "Relative"
msgstr "Tương đối"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:238
msgid "Font size This previews the text inserted in the image. You can use the mouse to move "
"the text to the right location."
msgstr ""
" Đây là ô xem thử văn bản được chèn vào ảnh. Bạn cũng có khả năng dùng con "
"chuột để di chuyển văn bản tới vị trí đúng."
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:102
msgid " Here, enter the text you want to insert in your image."
msgstr " Ở đây hãy nhập văn bản cần chèn vào ảnh."
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:107
msgid " Here you can choose the font to be used."
msgstr " Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng."
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:118
msgid "Align text to the left"
msgstr "Canh lề đoạn bên trái"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:124
msgid "Align text to the right"
msgstr "Canh lề đoạn bên phải"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:130
msgid "Align text to center"
msgstr "Canh lề đoạn giữa"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:136
msgid "Align text to a block"
msgstr "Canh lề đoạn theo khối"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:143
msgid "Rotation:"
msgstr "Độ xoay:"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:146
msgid "90 Degrees"
msgstr "90º"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:147
msgid "180 Degrees"
msgstr "180º"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:148
msgid "270 Degrees"
msgstr "270º"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:149
#, fuzzy
msgid " Select the text rotation to use."
msgstr " Ở đây hãy chọn độ xoay đoạn cần dùng."
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:155
#, fuzzy
msgid " Select the font color to use."
msgstr " Ở đây hãy chọn màu phông chữ cần dùng."
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:159
msgid "Add border"
msgstr "Thêm viền"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:160
msgid "Add a solid border around text using current text color"
msgstr "Thêm một viền đặc chung quanh đoạn, dùng màu chữ hiện thời."
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:162
msgid "Semi-transparent"
msgstr "Bán trong suốt"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:163
msgid "Use semi-transparent text background under image"
msgstr "Đặt nền chữ bán trong suốt nằm dưới ảnh."
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:232
msgid "Enter your text here!"
msgstr "Hãy nhập đoạn vào đây !"
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:100
#, fuzzy
msgid "Adjust Levels"
msgstr "Điều chỉnh cấp"
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:106
#, fuzzy
msgid ""
" Here you can see the image's level-adjustments preview. You can pick a spot "
"on the image to see the corresponding level in the histogram."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử cách điều chỉnh cấp của ảnh. Bạn có thể kén màu trên ảnh "
"để xem cấp màu tương ứng trong biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:130
#, fuzzy
msgid ""
" Here select the histogram channel to display:"
" Luminosity: display the image's luminosity values."
" Red: display the red image-channel values."
" Green: display the green image-channel values."
" Blue: display the blue image-channel values."
" Alpha: display the alpha image-channel values. This channel "
"corresponds to the transparency value and is supported by some image formats, "
"such as PNG or TIF."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kênh biểu đồ tần xuất cần hiển thị:"
" Độ trưng: hiển thị giá trị độ trưng của ảnh."
" Đỏ : hiển thị giá trị kênh ảnh màu đỏ"
" Lục: hiển thị giá trị kênh ảnh màu lục."
" Xanh: hiển thị giá trị kênh ảnh màu xanh."
" Anfa: hiển thị giá trị kênh ảnh anfa. Kênh này tương ứng với giá trị "
"độ trong suốt và được hỗ trợ bởi một số định dạng ảnh nào đó, như PNG hay TIFF."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:143
#, fuzzy
msgid ""
" Here select the histogram scale."
" If the image's maximal counts are small, you can use the linear scale."
" The Logarithmic scale can be used when the maximal counts are big; if it is "
"used, all values (small and large) will be visible on the graph."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn tỷ lệ biểu đồ tần xuất."
" Nếu ảnh có số đếm tối đa nhỏ, bạn có thể dùng tỷ lệ tuyến."
" Còn nếu ảnh có số đếm tối đa lớn, bạn có thể dùng tỷ lệ loga; nếu dùng, mọi "
"giá trị (cả nhỏ lẫn lớn) sẽ được hiển thị trong đồ thị."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:173
msgid ""
" Here you can see the target preview image histogram drawing of the selected "
"image channel. This one is re-computed at any levels settings changes."
msgstr ""
" Ở đây có bản vẽ biểu đồ tần xuất ảnh xem thử đích của kênh ảnh được chọn. "
"Bản vẽ này được tính lại khi nào thay đổi thiết lập cấp."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:179
msgid ""
" This is the histogram drawing of the selected channel from original image"
msgstr " Đây là bản vẽ biểu đồ tần xuất của kênh được chọn từ ảnh gốc"
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:188
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:205
#, fuzzy
msgid " Select the minimal intensity input value of the histogram."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn giá trị nhập cường độ tối thiểu của biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:189
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:206
msgid "Minimal intensity input."
msgstr "Nhập cường độ tối thiểu."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:197
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:219
#, fuzzy
msgid " Select the maximal intensity input value of the histogram."
msgstr " Ở đây hãy chọn giá trị nhập cường độ tối đa của biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:198
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:218
msgid "Maximal intensity input."
msgstr "Nhập cường độ tối đa."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:212
msgid "Gamma input value."
msgstr "Giá trị nhập Gamma."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:213
#, fuzzy
msgid " Select the gamma input value."
msgstr " Ở đây hãy chọn giá trị nhập Gamma."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:223
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:243
#, fuzzy
msgid " Select the minimal intensity output value of the histogram."
msgstr ""
" "
" Ở đây hãy chọn giá trị xuất cường độ tối thiểu của biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:224
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:242
msgid "Minimal intensity output."
msgstr "Xuất cường độ tối thiểu."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:232
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:249
#, fuzzy
msgid " Select the maximal intensity output value of the histogram."
msgstr ""
" "
" Ở đây hãy chọn giá trị xuất cường độ tối đa của biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:233
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:248
msgid "Maximal intensity output."
msgstr "Xuất cường độ tối đa."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:262
msgid ""
" With this button, you can pick the color from original image used to set "
"Shadow Tone levels input on Red, Green, Blue, and Luminosity channels."
msgstr ""
" Dùng cái nút này, bạn có khả năng kén màu trên ảnh gốc được dùng để đặt giá "
"trị nhập cấp Sắc bóng trên kênh độ trưng màu Đỏ, Lục, Xanh và Độ trưng."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:272
msgid ""
" With this button, you can pick the color from original image used to set "
"Middle Tone levels input on Red, Green, Blue, and Luminosity channels."
msgstr ""
" Dùng cái nút này, bạn có khả năng kén màu trên ảnh gốc được dùng để đặt giá "
"trị nhập cấp Sắc vừa trên kênh độ trưng màu Đỏ, Lục, Xanh và Độ trưng."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:282
msgid ""
" With this button, you can pick the color from original image used to set "
"Highlight Tone levels input on Red, Green, Blue, and Luminosity channels."
msgstr ""
" Dùng cái nút này, bạn có khả năng kén màu trên ảnh gốc được dùng để đặt giá "
"trị nhập cấp Sắc chỗ sáng trên kênh độ trưng màu Đỏ, Lục, Xanh và Độ "
"trưng."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:288
msgid "Adjust all levels automatically."
msgstr "Tự động điều chỉnh mọi cấp."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:289
msgid ""
" If you press this button, all channel levels will be adjusted automatically."
msgstr " Nếu bạn bấm cái nút này, mọi cấp kênh sẽ được điều chỉnh tự động."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:294
msgid "Reset current channel levels' values."
msgstr "Đặ lại giá trị của các cấp kênh hiện có."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:295
msgid ""
" If you press this button, all levels' values from the current selected "
"channel will be reset to the default values."
msgstr ""
" Nếu bạn bấm cái nút này, mọi giá trị của cấp từ kênh được chọn hiện thời sẽ "
"được đặt lại thành giá trị mặc định."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:598
msgid "Adjust Level"
msgstr "Điều chỉnh cấp"
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:756
msgid "Select Gimp Levels File to Load"
msgstr "Chọn tập tin cấp GIMP cần tải"
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:762
msgid "Cannot load from the Gimp levels text file."
msgstr "Không thể tải từ tập tin văn bản cấp GIMP."
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:776
msgid "Gimp Levels File to Save"
msgstr "Tập tin cấp GIMP cần lưu"
#: imageplugins/adjustlevels/adjustlevelstool.cpp:782
msgid "Cannot save to the Gimp levels text file."
msgstr "Không thể lưu vào tập tin văn bản cấp GIMP."
#: imageplugins/adjustlevels/imageplugin_adjustlevels.cpp:48
msgid "Levels Adjust..."
msgstr "Điều chỉnh cấp..."
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:67
msgid "Raindrops"
msgstr "Giọt mưa"
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:71
msgid ""
" This is the preview of the Raindrop effect."
" Note: if you have previously selected an area in the editor, this will be "
"unaffected by the filter. You can use this method to disable the Raindrops "
"effect on a human face, for example."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử hiệu ứng Giọt mưa."
" Ghi chú : nếu bạn đã chọn vùng nào bằng bộ sửa đổi trước này, nó sẽ không do "
"bộ lọc tác động. Bạn có thể dùng phương pháp này để tắt hiệu ứng Giọt mưa trên "
"mặt của người, lấy thí dụ."
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:87
msgid "Drop size:"
msgstr "Cỡ giọt:"
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:92
msgid " Set here the raindrops' size."
msgstr " Ở đây hãy đặt kích cỡ của giọt mưa."
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:96
msgid "Number:"
msgstr "Số :"
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:101
msgid " This value controls the maximum number of raindrops."
msgstr " Giá trị này điều khiển số giọt mưa tối đa."
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:105
msgid "Fish eyes:"
msgstr "Mắt cá:"
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:110
msgid " This value is the fish-eye-effect optical distortion coefficient."
msgstr " Giá trị này là hệ số sự méo mó quang mắt cá."
#: imageplugins/raindrop/raindroptool.cpp:250
msgid "RainDrop"
msgstr "Giọt mưa"
#: imageplugins/raindrop/imageplugin_raindrop.cpp:47
msgid "Raindrops..."
msgstr "Giọt mưa..."
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Blur FX"
msgstr "Xanh"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:83
msgid "Zoom Blur"
msgstr "Che mờ thu phóng"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:84
msgid "Radial Blur"
msgstr "Che mờ xuyên tâm"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:85
msgid "Far Blur"
msgstr "Che mờ xa"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:86
msgid "Motion Blur"
msgstr "Che mờ chuyển đông"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:87
msgid "Softener Blur"
msgstr "Che mờ làm mềm"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:88
msgid "Skake Blur"
msgstr "Che mờ rung"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:89
msgid "Focus Blur"
msgstr "Che mờ tiêu"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:90
msgid "Smart Blur"
msgstr "Che mờ thông minh"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:91
msgid "Frost Glass"
msgstr "Kính phủ sương giá"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:92
msgid "Mosaic"
msgstr "Khảm"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:94
#, fuzzy
msgid ""
" Select the blurring effect to apply to the image."
" Zoom Blur: blurs the image along radial lines starting from a "
"specified center point. This simulates the blur of a zooming camera."
" Radial Blur: blurs the image by rotating the pixels around the "
"specified center point. This simulates the blur of a rotating camera."
" Far Blur: blurs the image by using far pixels. This simulates the "
"blur of an unfocalized camera lens."
" Motion Blur: blurs the image by moving the pixels horizontally. This "
"simulates the blur of a linear moving camera."
" Softener Blur: blurs the image softly in dark tones and hardly in "
"light tones. This gives images a dreamy and glossy soft focus effect. It's "
"ideal for creating romantic portraits, glamour photographs, or giving images a "
"warm and subtle glow."
" Skake Blur: blurs the image by skaking randomly the pixels. This "
"simulates the blur of a random moving camera."
" Focus Blur: blurs the image corners to reproduce the astigmatism "
"distortion of a lens."
" Smart Blur: finds the edges of color in your image and blurs them "
"without muddying the rest of the image."
" Frost Glass: blurs the image by randomly disperse light coming "
"through a frosted glass."
" Mosaic: divides the photograph into rectangular cells and then "
"recreates it by filling those cells with average pixel value."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn hiệu ứng che mờ cần áp dụng cho ảnh."
" Che mờ thu phóng: che mờ ảnh theo đường xuyên tâm bắt đầu từ một điểm "
"trung tâm đã xác định. Hiệu ứng này mô phỏng che mờ của máy ảnh thu phóng."
" Che mờ xuyên tâm: che mờ ảnh bằng cách dùng điểm ảnh xa. Hiệu ứng này "
"mô phỏng che mờ của ống kính máy ảnh mờ mờ không rõ nét."
" Che mờ chuyển động: che mờ ảnh bằng cách di chuyển những điểm ảnh "
"theo chiều ngang. Hiệu ứng này mô phóng che mờ của máy ảnh di chuyển tuyến."
" Che mờ làm mềm: che mờ ảnh một cách mềm bằng sắc màu tối và một cách "
"cứng bằng sắc màu nhạt. Nó cho ảnh có hiệu ứng tiêu mềm bóng loáng như trong "
"giấc mơ. Nó rất thích hợp với công việc tạo ảnh chân dung mơ mộng, ảnh chụp đẹp "
"say đắm hay cho ảnh ánh sáng rực rỡ ấm và tế nhị."
" Che mờ rung: che mờ ảnh bằng cách rung ngẫu nhiên các điểm ảnh. Hiệu "
"ứng này mô phỏng che mờ của máy ảnh di chuyển ngẫu nhiên."
" Che mờ tiêu: che mờ các góc của ảnh để tạo lại sự méo mó loạn thị của "
"ống kính."
" Che mờ thông minh: tìm các cạnh của màu trong ảnh và che mờ chúng mà "
"không làm vẩn đục phần còn lại của ảnh."
" Kính phủ sương giá: che mờ ảnh bằng cách rải rắc ngẫu nhiên ánh sáng "
"đến qua kính phủ sương giá."
" Khảm: chia ảnh chụp ra ô hình chữ nhật rồi tạo lại nó bằng cách tô "
"đầy những ô bằng giá trị điểm ảnh trung bình."
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:118
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:122
msgid " Set here the blur distance in pixels."
msgstr " Ở đây hãy đặt khoảng cách che mờ theo điểm ảnh."
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:128
msgid " This value controls the level to use with the current effect."
msgstr " Giá trị này điều khiển cấp cần dùng với hiệu ứng hiện có."
#: imageplugins/blurfx/blurfxtool.cpp:399
msgid "Blur Effects"
msgstr "Hiệu ứng che mờ"
#: imageplugins/blurfx/imageplugin_blurfx.cpp:48
msgid "Blur Effects..."
msgstr "Hiệu ứng che mờ..."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:70
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:570
msgid "Add Border"
msgstr "Thêm viền"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:88
msgid "Solid"
msgstr "Đặc"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:91
msgid "Beveled"
msgstr "Xiên góc"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:92
msgid "Decorative Pine"
msgstr "Gỗ thông để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:93
msgid "Decorative Wood"
msgstr "Gỗ để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:94
msgid "Decorative Paper"
msgstr "Giấy để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:95
msgid "Decorative Parquet"
msgstr "Lát sàn gỗ để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:96
msgid "Decorative Ice"
msgstr "Nước đá để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:97
msgid "Decorative Leaf"
msgstr "Lá cây để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:98
msgid "Decorative Marble"
msgstr "Đá hoa để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:99
msgid "Decorative Rain"
msgstr "Mưa để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:100
msgid "Decorative Craters"
msgstr "Miệng núi lửa để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:101
msgid "Decorative Dried"
msgstr "Phơi khô để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:102
msgid "Decorative Pink"
msgstr "Màu hồng để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:103
msgid "Decorative Stone"
msgstr "Đá để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:104
msgid "Decorative Chalk"
msgstr "Đá phấn để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:105
msgid "Decorative Granite"
msgstr "Đá granit để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:106
msgid "Decorative Rock"
msgstr "Đá nhám để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:107
msgid "Decorative Wall"
msgstr "Tưởng để trang trí"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:109
#, fuzzy
msgid " Select the border type to add around the image."
msgstr " Ở đây hãy chọn kiểu viền cần thêm chung quanh ảnh."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:116
msgid "Preserve Aspect Ratio"
msgstr "Giữ tỷ lệ hình thể"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:117
#, fuzzy
msgid ""
"Enable this option if you want to preserve the aspect ratio of the image. If "
"enabled, the border width will be in percent of the image size, else the border "
"width will in pixels."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn bảo tồn tỷ lệ hình thể của ảnh. Bật thì độ rộng "
"của viền được đặt theo phần trăm kích cỡ ảnh, không thì nó theo điểm ảnh."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:122
#: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:194
msgid "Width (%):"
msgstr "Rộng (%):"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:126
#, fuzzy
msgid " Set here the border width in percent of the image size."
msgstr " Ở đây hãy đặt độ rộng của viền theo phần trăm kích cỡ ảnh."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:128
msgid "Width (pixels):"
msgstr "Rộng (điểm ảnh):"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:131
msgid " Set here the border width in pixels to add around the image."
msgstr ""
" Ở đây hãy đặt độ rộng của viền (theo điểm ảnh) cần thêm chung quanh ảnh."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:384
msgid "First:"
msgstr "Thứ nhất:"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:385
msgid "Second:"
msgstr "Thứ hai:"
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:386
msgid " Set here the foreground color of the border."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu cảnh gần của viền."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:387
msgid " Set here the Background color of the border."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu nền của viền."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:403
msgid " Set here the color of the main border."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu của viền chính."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:404
msgid " Set here the color of the line."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu của đường."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:410
msgid " Set here the color of the upper left area."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu của vùng bên trái trên."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:411
msgid " Set here the color of the lower right area."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu của vùng bên phải dưới."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:432
msgid " Set here the color of the first line."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu của đường thứ nhất."
#: imageplugins/border/bordertool.cpp:433
msgid " Set here the color of the second line."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu của đường thứ hai."
#: imageplugins/border/imageplugin_border.cpp:48
msgid "Add Border..."
msgstr "Thêm viền..."
#: imageplugins/emboss/imageplugin_emboss.cpp:50
msgid "Emboss..."
msgstr "Chạm nổi..."
#: imageplugins/emboss/embosstool.cpp:65
#: imageplugins/emboss/embosstool.cpp:164
msgid "Emboss"
msgstr "Chạm nổi"
#: imageplugins/emboss/embosstool.cpp:75
msgid "Depth:"
msgstr "Độ sâu :"
#: imageplugins/emboss/embosstool.cpp:80
msgid " Set here the depth of the embossing image effect."
msgstr " Ở đây hãy đặt độ sâu của hiệu ứng chạm nổi ảnh."
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:70
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:301
msgid "Restoration"
msgstr "Phục hồi lại"
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:113
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:88
msgid "Preset"
msgstr "Định sẵn"
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:121
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:96
#: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:219
msgid "Visit CImg library website"
msgstr "Thăm nơi Mạng của thư viện CImg"
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:123
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:98
msgid "Filtering type:"
msgstr "Kiểu lọc:"
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:102
msgid "Reduce Uniform Noise"
msgstr "Giảm nhiễu đồng dạng"
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:103
msgid "Reduce JPEG Artefacts"
msgstr "Giảm đồ tạo tác JPEG"
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:104
msgid "Reduce Texturing"
msgstr "Giảm độ họa tiết hoá"
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:105
#, fuzzy
msgid ""
" Select the filter preset to use for photograph restoration:"
" None: Most common values. Puts settings to default."
" Reduce Uniform Noise: reduce small image artifacts like sensor noise."
" Reduce JPEG Artefacts: reduce large image artifacts like JPEG "
"compression mosaic."
" Reduce Texturing: reduce image artifacts like paper texture or Moire "
"patterns of a scanned image."
" "
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn định sẵn lọc cần dùng khi phục hồi lại ảnh chụp:"
" Không có: những giá trị thường nhất; đặt thiết lập thành mặc định."
" giảm nhiễu đồng dạng: giảm đồ tạo tác ảnh nhỏ như ồn máy nhạy."
" Giảm đồ tạo tác JPEG: giảm đồ tạo tác ảnh lớn như đồ khảm nén JPEG."
" Giảm đồ họa tiết hoá: giảm đồ tạo tác ảnh như họa tiết giấy hay mẫu "
"Moire của ảnh đã quét."
" "
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:308
msgid "Photograph Restoration Settings File to Load"
msgstr "Tập tin thiết lập phục hồi lại ảnh chụp cần tải"
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:319
msgid "\"%1\" is not a Photograph Restoration settings text file."
msgstr ""
"« %1 » không phải là một tập tin văn bản thiết lập phục hồi lại ảnh chụp."
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:328
msgid "Cannot load settings from the Photograph Restoration text file."
msgstr "Không thể tải thiết lập từ tập tin văn bản phục hồi lại ảnh chụp."
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:341
msgid "Photograph Restoration Settings File to Save"
msgstr "Tập tin thiết lập phục hồi lại ảnh chụp cần lưu"
#: imageplugins/restoration/restorationtool.cpp:350
msgid "Cannot save settings to the Photograph Restoration text file."
msgstr "Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản phục hồi lại ảnh chụp."
#: imageplugins/restoration/imageplugin_restoration.cpp:49
msgid "Restoration..."
msgstr "Phục hồi lại..."
#: imageplugins/freerotation/imageplugin_freerotation.cpp:48
msgid "Free Rotation..."
msgstr "Xoay tự do..."
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:71
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:304
msgid "Free Rotation"
msgstr "Xoay tự do"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:75
#, fuzzy
msgid ""
" This is the free rotation operation preview. If you move the mouse cursor on "
"this preview, a vertical and horizontal dashed line will be drawn to guide you "
"in adjusting the free rotation correction. Release the left mouse button to "
"freeze the dashed line's position."
msgstr ""
" Đây là ô xem thử thao tác ảnh tự do. Nếu bạn di chuyển con chạy chuột trên ô "
"xem thử này, một đường gạch gạch theo chiều ngang và dọc sẽ được vẽ để hướng "
"dẫn bạn điều chỉnh độ sửa chữa độ xoay tự do. Buông cái nút bên trái trên chuột "
"để duy trì vị trí hiện thời của đường gạch gạch."
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:96
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:100
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:94
msgid "New width:"
msgstr "Rộng mới:"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:97
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:101
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:296
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:297
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:101
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:105
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:235
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:236
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:95
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:99
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:308
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:309
msgid " px"
msgstr " px"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:100
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:104
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:98
msgid "New height:"
msgstr "Cao mới:"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:106
msgid "Main angle:"
msgstr "Góc chính:"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:110
msgid ""
" An angle in degrees by which to rotate the image. A positive angle rotates "
"the image clockwise; a negative angle rotates it counter-clockwise."
msgstr ""
" Góc theo độ theo đó cần xoay ảnh. Góc dương xoay ảnh xuôi chiều; còn góc âm "
"xoay nó ngược chiều."
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:114
msgid "Fine angle:"
msgstr "Góc ít:"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:118
msgid ""
" This value in degrees will be added to main angle value to set fine target "
"angle."
msgstr ""
" Giá trị này theo độ sẽ được thêm vào giá trị góc chính để đặt góc đích ít."
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:121
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:130
msgid "Anti-Aliasing"
msgstr "Làm trơn"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:122
#, fuzzy
msgid ""
" Enable this option to apply the anti-aliasing filter to the rotated image. "
"In order to smooth the target image, it will be blurred a little."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để xử lý bộ lọc làm trơn với ảnh đã xoay. Để làm mịn ảnh "
"đích, nó sẽ bị che mờ một ít."
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:126
msgid "Auto-crop:"
msgstr "Xén tự động:"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:129
msgid "Widest Area"
msgstr "Vùng rộng nhất"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:130
msgid "Largest Area"
msgstr "Vùng lớn nhất"
#: imageplugins/freerotation/freerotationtool.cpp:132
#, fuzzy
msgid ""
" Select the method to process image auto-cropping to remove black frames "
"around a rotated image."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn phương pháp xử lý cách xén tự động ảnh để gỡ bỏ khung màu đen "
"nằm chung quanh ảnh được xoay."
#: imageplugins/distortionfx/imageplugin_distortionfx.cpp:50
msgid "Distortion Effects..."
msgstr "Hiệu ứng sự méo mó..."
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:76
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:392
msgid "Distortion Effects"
msgstr "Hiệu ứng sự méo mó"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:80
msgid ""
" This is the preview of the distortion effect applied to the photograph."
msgstr " Đây là ô xem thử hiệu ứng sự méo mó được áp dụng cho ảnh chụp."
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:98
msgid "Fish Eyes"
msgstr "Mắt cá"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:99
msgid "Twirl"
msgstr "Quay nhanh"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:100
msgid "Cylindrical Hor."
msgstr "Hình trụ ngang"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:101
msgid "Cylindrical Vert."
msgstr "Hình trụ dọc"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:102
msgid "Cylindrical H/V."
msgstr "Hình trụ ngang/dọc"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:103
msgid "Caricature"
msgstr "Vẽ biếm hoạ"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:104
msgid "Multiple Corners"
msgstr "Nhiều góc"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:105
msgid "Waves Hor."
msgstr "Sóng ngang"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:106
msgid "Waves Vert."
msgstr "Sóng dọc"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:107
msgid "Block Waves 1"
msgstr "Sóng khối 1"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:108
msgid "Block Waves 2"
msgstr "Sóng khối 2"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:109
msgid "Circular Waves 1"
msgstr "Sóng hình tròn 1"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:110
msgid "Circular Waves 2"
msgstr "Sóng hình tròn 2"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:111
msgid "Polar Coordinates"
msgstr "Toạ độ cực"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:112
msgid "Unpolar Coordinates"
msgstr "Toạ độ cực ngược"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:113
msgid "Tile"
msgstr "Lát"
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:115
#, fuzzy
msgid ""
" Here, select the type of effect to apply to the image."
" Fish Eyes: warps the photograph around a 3D spherical shape to "
"reproduce the common photograph 'Fish Eyes' effect."
" Twirl: spins the photograph to produce a Twirl pattern."
" Cylinder Hor.: warps the photograph around a horizontal cylinder."
" Cylinder Vert.: warps the photograph around a vertical cylinder."
" Cylinder H/V.: warps the photograph around 2 cylinders, vertical and "
"horizontal."
" Caricature: distorts the photograph with the 'Fish Eyes' effect "
"inverted."
" Multiple Corners: splits the photograph like a multiple corners "
"pattern."
" Waves Horizontal: distorts the photograph with horizontal waves."
" Waves Vertical: distorts the photograph with vertical waves."
" Block Waves 1: divides the image into cells and makes it look as if "
"it is being viewed through glass blocks."
" Block Waves 2: like Block Waves 1 but with another version of glass "
"blocks distortion."
" Circular Waves 1: distorts the photograph with circular waves."
" Circular Waves 2: another variation of the Circular Waves effect."
" Polar Coordinates: converts the photograph from rectangular to polar "
"coordinates."
" Unpolar Coordinates: the Polar Coordinates effect inverted."
" Tile: splits the photograph into square blocks and moves them "
"randomly inside the image."
" "
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kiểu hiệu ứng cần áp dụng cho ảnh."
" Mắt cá: làm oằn ảnh chụp chung quanh hình bầu ba chiều để tạo lại "
"hiệu ứng « Mắt cá » ảnh chụp bình thường."
" Quay nhanh: quay ảnh chụp để tạo một mẫu cuồn cuộn."
" Hình trụ ngang: làm oằn ảnh chụp chung quanh một hình trụ ngang."
" Hình trụ dọc: làm oằn ảnh chụp chung quanh một hình trụ dọc."
" Hình trụ ngang/dọc: làm oằn ảnh chụp chung quanh hai hình trụ, ngang "
"và dọc."
" Vẽ biếm hoạ: méo mó ảnh chụp bằng hiệu ứng « Mắt cá » được đảo ngược."
" Đa góc: chia tách ảnh chịu giống như mẫu đa góc."
" Sóng ngang: méo mó ảnh chụp bằng sóng ngang."
" Sóng dọc: méo mó ảnh chụp bằng sóng dọc."
" Sóng khối 1: chia ảnh ra nhiều ô và làm cho nó hình như nó được xem "
"qua khối thủy tinh."
" Sóng khối 2: giống như Sóng khối 1 mà có phiên bản khác của sự méo mó "
"khối thủy tinh."
" Sóng hình tròn 1: méo móc ảnh chụp bằng sóng hình tròn."
" Sóng hình tròn 2: sự biến đổi khác của hiệu ứng Sóng hình tròn."
" Toạ độ cực: chuyển đổi ảnh chụp từ toạ độ chữ nhật sang toạ độ cực."
" Toạ độ cực ngược: đảo ngược hiệu ứng Toạ độ cực."
" Lát: chia tách ảnh chụp ra nhiều khối hình vuông và di chuyển chúng "
"một cách ngẫu nhiên bên trong ảnh đó."
" "
#: imageplugins/distortionfx/distortionfxtool.cpp:151
msgid ""
" This value controls the iterations to use for Waves, Tile, and Neon effects."
msgstr ""
" Giá trị này điều khiển số lần lặp lại cần dùng với hiệu ứng Sóng, Lát và "
"Nê-ông."
#: imageplugins/oilpaint/imageplugin_oilpaint.cpp:48
msgid "Oil Paint..."
msgstr "Sơn dầu..."
#: imageplugins/oilpaint/oilpainttool.cpp:68
#: imageplugins/oilpaint/oilpainttool.cpp:204
msgid "Oil Paint"
msgstr "Sơn dầu"
#: imageplugins/oilpaint/oilpainttool.cpp:80
msgid "Brush size:"
msgstr "Cỡ chổi:"
#: imageplugins/oilpaint/oilpainttool.cpp:84
msgid " Set here the brush size to use for simulating the oil painting."
msgstr " Ở đây hãy đặt kích cỡ của chổi cần dùng để mô phỏng tranh sơn dầu."
#: imageplugins/oilpaint/oilpainttool.cpp:93
msgid ""
" This value controls the smoothing effect of the brush under the canvas."
msgstr " Giá trị này điều khiển hiệu ứng làm mịn của chổi dưới bức vẽ."
#: imageplugins/infrared/infraredtool.cpp:67
#: imageplugins/infrared/infraredtool.cpp:222
msgid "Infrared"
msgstr "Hồng ngoại"
#: imageplugins/infrared/infraredtool.cpp:89
#, fuzzy
msgid ""
" Set here the ISO-sensitivity of the simulated infrared film. Increasing this "
"value will increase the proportion of green color in the mix. It will also "
"increase the halo effect on the hightlights, and the film graininess (if that "
"box is checked). Note: to simulate an Ilford SFX200 infrared film, use a sensitivity "
"excursion of 200 to 800. A sensitivity over 800 simulates Kodak HIE "
"high-speed infrared film. This last one creates a more dramatic photographic "
"style. Ở đây hãy đặt độ nhạy ISO của phim ảnh hồng ngoại đã mô phỏng. Việc tăng giá "
"trị này sẽ tăng phần màu lục trong sự pha trộn. Nó sẽ cũng tăng hiệu ứng quầng "
"trên những chỗ sáng và độ hạt mảng thuốc (nếu hộp đó được đánh dấu). Ghi chú : để mô phỏng phim ảnh hồng ngoại kiểu Ilford SFX200"
", hãy dùng sự trệch khỏi trục độ nhạy từ 200 đến 800. Độ nhạy hơn 800 mô phỏng "
"phim ảnh hồng ngoại tốc độ cao kiểu Kodak HIE"
". ĐIều cuối cùng này tạo kiểu dáng ảnh chụp kịch hơn. This option adds infrared film grain to the image depending on "
"ISO-sensitivity."
msgstr ""
" Tùy chọn này thêm hạt phim ảnh hồng ngoại vào ảnh, phụ thuộc vào độ nhạy "
"ISO."
#: imageplugins/infrared/imageplugin_infrared.cpp:49
msgid "Infrared Film..."
msgstr "Phim hồng ngoại..."
#: imageplugins/perspective/imageplugin_perspective.cpp:47
msgid "Perspective Adjustment..."
msgstr "Điều chỉnh phối cảnh..."
#: imageplugins/perspective/perspectivewidget.cpp:205
msgid "Perspective Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh phối cảnh"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:74
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:84
msgid ""
" This is the perspective transformation operation preview. You can use the "
"mouse for dragging the corner to adjust the perspective transformation area."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử thao tác chuyển dạng phối cảnh. Bạn có khả năng dùng con "
"chuột để kéo góc để điều chỉnh vùng chuyển dạng phối cảnh."
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:112
msgid "Angles (in degrees):"
msgstr "Góc (theo độ):"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:113
msgid " Top left:"
msgstr " Trái trên:"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:115
msgid " Top right:"
msgstr " Phải trên:"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:117
msgid " Bottom left:"
msgstr " Trái dưới:"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:119
msgid " Bottom right:"
msgstr " Phải dưới:"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:126
msgid "Draw preview while moving"
msgstr "Vẽ ô xem thử trong khi di chuyển"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:130
msgid "Draw grid"
msgstr "Vẽ lưới"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:134
msgid "Guide color:"
msgstr "Màu nét dẫn:"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:136
#: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:146
msgid " Set here the color used to draw guides dashed-lines."
msgstr " Ở đây đặt màu dùng để vẽ đường gạch gạch dẫn."
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:140
msgid "Guide width:"
msgstr "Rộng nét dẫn:"
#: imageplugins/perspective/perspectivetool.cpp:144
#: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:150
msgid " Set here the width in pixels used to draw guides dashed-lines."
msgstr " Ở đây đặt độ rộng theo điểm ảnh dùng để vẽ đường gạch gạch dẫn."
#: imageplugins/superimpose/superimposetool.cpp:81
msgid "Template Superimpose"
msgstr "Đặt biểu mẫu lên trên cùng"
#: imageplugins/superimpose/superimposetool.cpp:91
msgid " This is the preview of the template superimposed onto the image."
msgstr " Ở đây có ô xem thử biểu mẩu được đặt lên trên cùng ảnh."
#: imageplugins/superimpose/superimposetool.cpp:103
#: utilities/lighttable/lighttablepreview.cpp:378
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:539
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: imageplugins/superimpose/superimposetool.cpp:109
#: utilities/lighttable/lighttablepreview.cpp:379
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:544
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: imageplugins/superimpose/superimposetool.cpp:140
msgid "Root Directory..."
msgstr "Thư mục gốc..."
#: imageplugins/superimpose/superimposetool.cpp:141
msgid " Set here the current templates' root directory."
msgstr " Ở đây hãy đặt thư mục gốc của những biểu mẫu hiện có."
#: imageplugins/superimpose/superimposetool.cpp:233
msgid "Select Template Root Directory to Use"
msgstr "Chọn thư mục gốc biểu mẫu cần dùng"
#: imageplugins/superimpose/superimposetool.cpp:262
msgid "Super Impose"
msgstr "Đặt lên trên cùng"
#: imageplugins/superimpose/imageplugin_superimpose.cpp:49
msgid "Template Superimpose..."
msgstr "Đặt biểu mẫu lên trên cùng"
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:82
#, fuzzy
msgid "Hue / Saturation / Lightness"
msgstr "Sắc màu/Độ bão hòa/Độ nhạt"
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:92
msgid ""
" Here you can see the image Hue/Saturation/Lightness adjustments preview. You "
"can pick color on image to see the color level corresponding on histogram."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử cách điều chỉnh Sắc màu/Độ bão hòa/Độ nhạt. Khi bạn kén "
"màu trên ảnh, biểu đồ tần xuất sẽ hiển thị lớp màu tương ứng."
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:169
#, fuzzy
msgid " Select the hue and saturation adjustments of the image here."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh độ bão hoà và sắc màu của ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:174
#, fuzzy
msgid ""
" You can see here a color preview of the hue and saturation adjustments."
msgstr " Ở đây có ô xem thử màu của các độ điều chỉnh độ bão hoà và sắc màu"
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:179
msgid "Hue:"
msgstr "Sắc màu :"
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:184
msgid " Set here the hue adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh sắc màu của ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:193
msgid " Set here the saturation adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh độ bão hoà của ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:197
msgid "Lightness:"
msgstr "Độ nhạt:"
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:202
msgid " Set here the lightness adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh độ nhạt của ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/hsl/hsltool.cpp:448
msgid "HSL Adjustments"
msgstr "Điều chỉnh SBN"
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:68
msgid "Blur..."
msgstr "Mờ..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:72
msgid "Sharpen..."
msgstr "Mài sắc..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:76
msgid "Red Eye..."
msgstr "Mắt đỏ..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:79
msgid ""
"This filter can be used to correct red eyes in a photo. Select a region "
"including the eyes to use this option."
msgstr ""
"Bộ lọc này có thể được dùng để sửa chữa mắt màu đỏ trong ảnh chụp. Hãy chọn "
"vùng chứa mắt để dùng tính năng này."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:82
msgid "Brightness/Contrast/Gamma..."
msgstr "Độ sáng/tương phản/gamma..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:86
msgid "Hue/Saturation/Lightness..."
msgstr "Sắc màu/Độ bão hòa/Độ nhạt..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:91
msgid "Color Balance..."
msgstr "Cân bằng màu..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:96
msgid "Auto-Correction..."
msgstr "Sửa chữa tự động..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:101
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:213
msgid "Invert"
msgstr "Đảo"
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:114
msgid "Color Management..."
msgstr "Quản lý màu..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:120
msgid "Black && White..."
msgstr "Đen trắng..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:127
msgid "Aspect Ratio Crop..."
msgstr "Xén tỷ lệ hình thể..."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:232
msgid "Red-Eye Correction Tool"
msgstr "Công cụ sửa mắt đỏ"
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:233
msgid ""
"You need to select a region including the eyes to use the red-eye correction "
"tool"
msgstr ""
"Bạn cần phải chọn một vùng chứa mắt để dùng công cụ sửa chửa mắt màu đỏ."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:263
#, fuzzy
msgid "This image is already using a depth of 8 bits / color / pixel."
msgstr "Ảnh này đã dùng độ sâu 8 bit/màu/điểm ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:270
msgid ""
"Performing this operation will reduce image color quality. Do you want to "
"continue?"
msgstr ""
"Thực hiện thao tác này thì giảm chất lượng màu của ảnh. Bạn có muốn tiếp tục "
"không?"
#: imageplugins/coreplugin/imageplugin_core.cpp:288
#, fuzzy
msgid "This image is already using a depth of 16 bits / color / pixel."
msgstr "Ảnh này đã dùng độ sâu 16 bit/màu/điểm ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:80
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:435
msgid "Color Balance"
msgstr "Cán cân màu"
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:86
msgid ""
" Here you can see the image color-balance adjustments preview. You can pick "
"color on image to see the color level corresponding on histogram."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử cách điều chỉnh cán cân màu của ảnh. Bạn có thể kén màu "
"trên ảnh để xem cấp màu tương ứng trong biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:162
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lông mòng"
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:167
msgid " Set here the cyan/red color adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh màu đỏ/xanh lông mòng của ảnh đó."
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:181
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:186
msgid " Set here the magenta/green color adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh màu đỏ tươi/lục của ảnh đó."
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:200
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: imageplugins/coreplugin/rgbtool.cpp:205
msgid " Set here the yellow/blue color adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh màu vàng/xanh của ảnh đó."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:78
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:654
msgid "Sharpen"
msgstr "Mài sắc"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:93
msgid "Method:"
msgstr "Phương pháp:"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:96
msgid "Simple sharp"
msgstr "Sắc đơn giản"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:97
msgid "Unsharp mask"
msgstr "Mặt nạ bỏ sắc"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:98
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:669
msgid "Refocus"
msgstr "Điều chỉnh lại tiêu điểm"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:100
#, fuzzy
msgid " Select the sharpening method to apply to the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt phương pháp mài sắc cần áp dụng cho ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:121
msgid ""
" A sharpness of 0 has no effect, 1 and above determine the sharpen matrix "
"radius that determines how much to sharpen the image."
msgstr ""
" Độ sắc 0 không có tác động: giá trị 1 và cao hơn quyết định bán kính ma trận "
"mài sắc mà tính bao nhiều cần mài sắc ảnh đó."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:142
msgid ""
" Radius value is the gaussian blur matrix radius value used to determines how "
"much to blur the image."
msgstr ""
" Giá trị bán kính này là bán kính ma trận che mờ kiểu Gauss được dùng để "
"quyết định bao nhiều cần che mờ ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:145
msgid "Amount:"
msgstr "Số lượng:"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:150
msgid ""
" The value of the difference between the original and the blur image that is "
"added back into the original."
msgstr ""
" Giá trị này là hiệu giữa ảnh gốc và ảnh che mờ, mà được thêm về ảnh gốc."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:158
msgid ""
" The threshold, as a fraction of the maximum luminosity value, needed to "
"apply the difference amount."
msgstr ""
" Ngưỡng này là phân số của giá trị độ trưng tối đa cần thiết để áp dụng số "
"lượng hiệu."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:178
msgid "Circular sharpness:"
msgstr "Độ sắc hình tròn:"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:183
#, fuzzy
msgid ""
" This is the radius of the circular convolution. It is the most important "
"parameter for using this plugin. For most images the default value of 1.0 "
"should give good results. Select a higher value when your image is very "
"blurred."
msgstr ""
" Đây là bán kính của sự quấn lại hình tròn. Nó là tham số quan trọng nhất khi "
"dùng phần bổ sung này. Đối với phần lớn ảnh, giá trị mặc định 1.0 nên tạo kết "
"quả tốt. Chọn giá trị cao hơn khi ảnh rất bị che mờ."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:187
msgid "Correlation:"
msgstr "Độ tương quan:"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:192
msgid ""
" Increasing the correlation may help to reduce artifacts. The correlation can "
"range from 0-1. Useful values are 0.5 and values close to 1, e.g. 0.95 and "
"0.99. Using a high value for the correlation will reduce the sharpening effect "
"of the plugin."
msgstr ""
" Việc tăng độ tương quan có thể giúp đỡ giảm đồ tạo tác. Độ tương quan có thể "
"nằm trong phạm vi 0-1. Giá trị có ích là 0.5 và giá trị gần 1, v.d. 0.95 và "
"0.99. Việc dùng giá trị độ tương quan cao hơn sẽ giảm hiệu ứng mài sắc của phần "
"bổ sung."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:197
msgid "Noise filter:"
msgstr "Lọc ồn:"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:202
msgid ""
" Increasing the noise filter parameter may help to reduce artifacts. The "
"noise filter can range from 0-1 but values higher than 0.1 are rarely helpful. "
"When the noise filter value is too low, e.g. 0.0 the image quality will be very "
"poor. A useful value is 0.01. Using a high value for the noise filter will "
"reduce the sharpening effect of the plugin."
msgstr ""
" Việc tăng tham số Lọc ồn có thể giúp đỡ giảm đồ tạo tác. Lọc ồn có thể nằm "
"trong phạm vi 0-1 còn giá trị hơn 0.1 rất ít có ích. Khi giá trị Lọc ồn là quá "
"thấp, v.d. 0.0, chất lượng ảnh sẽ là rất tệ. Giá trị có ích là 0.01. Việc dùng "
"giá trị Lọc ồn cao hơn sẽ giảm hiệu ứng mài sắc của phần bổ sung."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:208
msgid "Gaussian sharpness:"
msgstr "Độ sắc Gauss:"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:213
#, fuzzy
msgid ""
" This is the sharpness for the gaussian convolution. Use this parameter when "
"your blurring is of a Gaussian type. In most cases you should set this "
"parameter to 0, because it causes nasty artifacts. When you use non-zero "
"values, you will probably have to increase the correlation and/or noise filter "
"parameters too."
msgstr ""
" Đây là độ sắc cho sự quấn lại kiểu Gauss. Hãy dùng tham số này khi việc che "
"mờ có kiểu Gauss. Trong phần lớn trường hợp, bạn nên đặt tham số này thành 0, "
"vì nó gây ra đồ tạo tác xấu. Khi bạn dùng giá trị khác số không, rất có thể là "
"bạn sẽ cũng phải tăng tham số Độ tương quan và/hay Lọc ồn."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:218
msgid "Matrix size:"
msgstr "Cỡ ma trận:"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:222
msgid ""
" This parameter determines the size of the transformation matrix. Increasing "
"the matrix width may give better results, especially when you have chosen large "
"values for circular or gaussian sharpness."
msgstr ""
" Tham số này quyết định kích cỡ của ma trận chuyển dạng. Việc tăng Độ rộng ma "
"trận có thể tạo kết quả tốt hơn, đặc biệt khi bạn đã chọn giá trị lớn cho Độ "
"sắc hình tròn hay kiểu Gauss."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:660
msgid "Unsharp Mask"
msgstr "Bỏ sắc mặt nạ"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:683
msgid "Photograph Refocus Settings File to Load"
msgstr "Tập tin thiết lập điều chỉnh lại tiêu điểm ảnh chụp cần tải"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:695
msgid "\"%1\" is not a Photograph Refocus settings text file."
msgstr ""
"« %1 » không phải là một tập tin văn bản thiết lập điều chỉnh lại tiêu điểm ảnh "
"chụp."
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:710
msgid "Cannot load settings from the Photograph Refocus text file."
msgstr ""
"Không thể tải thiết lập từ tập tin văn bản điều chỉnh lại tiêu điểm ảnh chụp"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:719
msgid "Photograph Refocus Settings File to Save"
msgstr "Tập tin thiết lập điều chỉnh lại tiêu điểm ảnh chụp cần lưu"
#: imageplugins/coreplugin/sharpnesseditor/sharpentool.cpp:736
msgid "Cannot save settings to the Photograph Refocus text file."
msgstr ""
"Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản điều chỉnh lại tiêu điểm ảnh chụp."
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:81
#, fuzzy
msgid "Brightness / Contrast / Gamma"
msgstr "Độ sáng/tương phản/gamma"
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:88
msgid ""
" Here you can see the image brightness-contrast-gamma adjustments preview. "
"You can pick color on image to see the color level corresponding on histogram."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử cách điều chỉnh độ sáng/độ tương phản/gamma. Khi bạn kén "
"màu trên ảnh, biểu đồ tần xuất sẽ hiển thị lớp màu tương ứng."
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:164
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:284
msgid " Set here the brightness adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh độ sáng của ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:170
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:472
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:437
#: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:290
msgid " Set here the contrast adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh độ tương phản của ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/bcgtool.cpp:177
msgid " Set here the gamma adjustment of the image."
msgstr " Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh gamma của ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:78
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:847
msgid "Aspect Ratio Crop"
msgstr "Xén tỷ lệ hình thể"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:86
#, fuzzy
msgid ""
" Here you can see the aspect ratio selection preview used for cropping. You "
"can use the mouse to move and resize the crop area. Press and hold the CTRL key "
"to move the opposite corner too. Press and hold the SHIFT key to move the "
"closest corner to the mouse pointer."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử chọn tỷ lệ hình thể được dùng để xén. Bạn có thể sử dụng "
"con chuột để di chuyển và thay đổi kích cỡ của vùng xén. Ấn giữ phím CTRL để "
"cũng di chuyển góc đối diện. Ấn giữ phím SHIFT để di chuyển góc gần nhất con "
"trỏ chuột."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:110
#, fuzzy
msgid "Max. Aspect"
msgstr "&Hình thể tối đa"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:113
msgid ""
" Set selection area to the maximum size according to the current ratio."
msgstr " Đặt vùng chọn thành kích cỡ tối đa tùy theo tỷ lệ hiện có."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:125
#, fuzzy
msgid "Ratio:"
msgstr "Độ xoay:"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:129
#, fuzzy
msgid ""
" Select your constrained aspect ratio for cropping. Aspect Ratio Crop tool "
"uses a relative ratio. That means it is the same if you use centimeters or "
"inches and it doesn't specify the physical size."
" You can see below a correspondence list of traditional photographic paper "
"sizes and aspect ratio crop:"
" 2:3: 10x15cm, 20x30cm, 30x45cm, 4x6\", 8x12\", 12x18\", 16x24\", "
"20x30\""
" 3:4: 6x8cm, 15x20cm, 18x24cm, 30x40cm, 3.75x5\", 4.5x6\", 6x8\", "
"7.5x10\", 9x12\""
" 4:5: 20x25cm, 40x50cm, 8x10\", 16x20\""
" 5:7: 15x21cm, 30x42cm, 5x7\""
" 7:10: 21x30cm, 42x60cm, 3.5x5\""
" The Golden Ratio is 1:1.618. A composition following this rule is "
"considered visually harmonious but can be unadapted to print on standard "
"photographic paper."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn tỷ lệ hình thể bị ràng buộc để xén. Công cụ Xén Tỷ Lệ Hình "
"Thể dùng tỷ lệ tương đối. Có nghĩa là dùng centi-mét hay insơ cũng được, và nó "
"không xác định kích cỡ vật lý."
" Bên dưới bạn có thể xem danh sách của kích cỡ giấy ảnh chụp và độ xén tỷ lệ "
"hình thể tương đối:"
" 2:3: 10×15cm, 20×30cm, 30×45cm, 3.5×5\", 4×6\", 8×12\", 12×18\", "
"16×24\", 20×30\""
" 3:4: 6×8cm, 15×20cm, 18×24cm, 30×40cm, 3.75×5\", 4.5×6\", 6×8\", "
"7.5×10\", 9×12\""
" 4:5: 20×25cm, 40×50cm, 8×10\", 16×20\""
" 5:7: 15×21cm, 30×42cm, 5×7\""
" 7:10: 21×30cm, 42×60cm"
" The Tỷ lệ vàng là 1:1.618. Sự cấu tạo theo quy tắc này được xem là "
"hài hoà trực quan còn có thể hủy thích nghị để in ra trên giấy ảnh chụp chuẩn."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:146
msgid "Exact"
msgstr ""
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:147
#, fuzzy
msgid " Enable this option to force exact aspect ratio crop."
msgstr " Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các phần vàng."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:149
msgid "Orientation:"
msgstr "Hướng:"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:154
#, fuzzy
msgid " Select constrained aspect ratio orientation."
msgstr " Ở đây hãy chọn hướng của tỷ lệ hình thể bị ràng buộc."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:156
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:157
#, fuzzy
msgid " Enable this option to automatically set the orientation."
msgstr " Bật tùy chọn này để tự động đặt hướng."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:161
#, fuzzy
msgid "Custom:"
msgstr "Tự chọn"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:166
msgid " Set here the desired custom aspect numerator value."
msgstr " Ở đây hãy đặt giá trị tử số hình thể tự chọn đã muốn."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:173
msgid " Set here the desired custom aspect denominator value."
msgstr " Ở đây hãy đặt giá trị mẫu số hình thể tự chọn đã muốn."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:178
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:181
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:203
msgid " Set here the top left selection corner position for cropping."
msgstr " Ở đây hãy đặt vị trí của góc chọn bên trái trên để xén."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:184
#: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:180
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:189
msgid " Set here the width selection for cropping."
msgstr " Ở đây hãy đặt độ rộng chọn để xén."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:195
msgid " Set width position to center."
msgstr " Đặt vị trí độ rộng thành trung tâm."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:200
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:206
#: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:187
msgid "Height:"
msgstr "Cao :"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:211
msgid " Set here the height selection for cropping."
msgstr " Ở đây hãy đặt độ cao chọn để xén."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:217
msgid " Set height position to center."
msgstr " Đặt vị trí độ cao thành trung tâm."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:244
msgid "Composition guide:"
msgstr "Nét dẫn cấu tạo :"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:246
msgid "Rules of Thirds"
msgstr "Quy tắc phần ba"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:247
#, fuzzy
msgid "Diagonal Method"
msgstr "Tác giả gốc"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:248
msgid "Harmonious Triangles"
msgstr "Tam giác hài hoà"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:249
msgid "Golden Mean"
msgstr "Trung dung"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:252
msgid ""
" With this option, you can display guide lines which help you to compose your "
"photograph."
msgstr ""
" Dùng tùy chọn này, bạn có thể hiển thị nét dẫn giúp đỡ cấu tạo ảnh chụp."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:255
msgid "Golden sections"
msgstr "Phần vàng"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:256
msgid " Enable this option to show golden sections."
msgstr " Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các phần vàng."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:258
msgid "Golden spiral sections"
msgstr "Phần xoắn ốc vàng"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:259
msgid " Enable this option to show golden spiral sections."
msgstr " Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các phần xoắn ốc vàng."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:261
msgid "Golden spiral"
msgstr "Xoắn ốc vàng"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:262
msgid " Enable this option to show golden spiral guide."
msgstr " Hãy bật tùy chọn này để hiển thị nét dẫn xoắn ốc vàng."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:264
msgid "Golden triangles"
msgstr "Tam giác vàng"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:265
msgid " Enable this option to show golden triangles."
msgstr " Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các tam giác vàng."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:267
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:268
msgid " Enable this option to flip horizontally guidelines."
msgstr " Hãy bật tùy chọn này để lật các nét dẫn theo chiều ngang."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:270
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:271
msgid " Enable this option to flip vertically guidelines."
msgstr " Hãy bật tùy chọn này để lật các nét dẫn theo chiều dọc."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:273
msgid "Color and width:"
msgstr "Màu và độ rộng:"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:278
msgid " Set here the color used to draw composition guides."
msgstr " Ở đây hãy đặt màu dùng để vẽ nét dẫn cấu tạo."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:279
msgid " Set here the width in pixels used to draw composition guides."
msgstr " Ở đây hãy đặt độ rộng (theo điểm ảnh) dùng để vẽ nét dẫn cấu tạo."
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:565
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: imageplugins/coreplugin/ratiocrop/ratiocroptool.cpp:583
msgid "Golden Ratio"
msgstr "Tỷ lệ vàng"
#: imageplugins/coreplugin/blurtool.cpp:66
#, fuzzy
msgid "Blur"
msgstr "Xanh"
#: imageplugins/coreplugin/blurtool.cpp:78
msgid "Smoothness:"
msgstr "Độ mịn:"
#: imageplugins/coreplugin/blurtool.cpp:83
msgid ""
" A smoothness of 0 has no effect, 1 and above determine the Gaussian blur "
"matrix radius that determines how much to blur the image."
msgstr ""
" Độ mịn 0 không có tắc động: giá trị 1 và cao hơn quyết định bán kính ma trận "
"mờ kiểu Gauss mà tính độ mờ trong ảnh."
#: imageplugins/coreplugin/blurtool.cpp:161
msgid "Gaussian Blur"
msgstr "Cảnh mờ kiểu Gauss"
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:116
msgid ""
" Here you can see the image preview after applying a color profile Ở đây bạn có thể thấy ô xem thử ảnh sau khi áp dụng hồ sơ màu Select the histogram channel to display here:"
" Luminosity: display the image's luminosity values."
" Red: display the red channel values."
" Green: display the green channel values."
" Blue: display the blue channel values."
" "
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kênh biểu đồ tần xuất cần hiển thị:"
" Độ trưng: hiển thị những giá trị độ trưng của ảnh."
" Đỏ: hiển thị những giá trị kênh màu đỏ."
" Lục: hiển thị những giá trị kênh màu lục."
" Xanh: hiển thị những giá trị kênh màu xanh."
" "
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:181
msgid ""
" Here you can see the target preview image histogram of the selected image "
"channel. This one is updated after setting changes."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem bản vẽ biểu đồ tần xuất ảnh xem thử đích của kênh ảnh "
"đã chọn. Điều này được tính lại khi nào thay đổi thiết lập."
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:205
msgid " Here you can set general parameters. Ở đây bạn có thể đặt các tham số chung. Rendering emulation of the device described by the \"Proofing\" profile. "
"Useful to preview the final result without rendering to physical medium. Mô phỏng vẽ của thiết bị được diễn tả trong hồ sơ « Kiểm lỗi ». Có ích để "
"xem thử kết quả cuối cùng mà không vẽ vào vật chứa. You can use this option if you want to show the colors that are outside the "
"printer's gamut"
" "
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để hiển thị những màu sắc nằm ở ngoại phạm vi của máy "
"in. You can use this option to embed the selected workspace color profile into "
"the image. Bật tùy chọn này để nhúng vào ảnh hồ sơ màu vùng làm việc đã chọn. The Black Point Compensation (BPC) feature does work in conjunction with "
"Relative Colorimetric Intent. Perceptual intent should make no difference, "
"since BPC is always on, and in Absolute Colorimetric Intent it is always turned "
"off. BPC does compensate for a lack of ICC profiles in the dark tone rendering. "
"With BPC the dark tones are optimally mapped (no clipping) from original media "
"to the destination rendering media, e.g. the combination of paper and ink. Tính năng bù về điểm màu đen (BPC) có phải hoạt động được cùng với Ý định đo "
"màu tương đối. Ý định dựa vào nhận thức nên không thay đổi gì, vì BPC luôn luôn "
"được bật, và trong Ý định đo màu tuyệt đối nó luôn luôn đã tắt. BPC có phải bù về sự thiếu các hồ sơ ICC trong việc vẽ sắc màu tối. Đối với "
"BPC, những sắc màu tối được ánh xạ tối đa (không xén gì) từ vật chứa gốc đến "
"vật chứa đích, v.d. tổ hợp giấy/mực. Set here all parameters relevant of Input Color Profiles. Ở đây hãy đặt tất cả các tham số thích hợp với Hồ Sơ Màu Nhập. Set here all parameters relevant to Color Workspace Profiles. Ở đây hãy đặt tất cả các tham số thích hợp với Hồ Sơ Màu Vùng Làm Việc. Set here all parameters relevant to Proofing Color Profiles. Ở đây hãy đặt tất cả các tham số thích hợp với Hồ Sơ Màu Kiểm Lỗi. Set here all lightness adjustments to the target image. Ở đây hãy đặt sự điều chỉnh độ nhạt của ảnh đích. This is the curve adjustment of the image luminosity"
msgstr " Đây là cách điều chỉnh độ trưng của ảnh"
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:563
#, fuzzy
msgid ""
"The ICC profiles path seems to be invalid. You won't be able to use the "
"\"Default profile\" options."
" Please fix this in the digiKam ICC setup."
msgstr ""
"Có vẻ là đường dẫn đến các hồ sơ ICC không phải hợp lệ. Vì thế bạn không thể sử "
"dụng các tùy chọn của « Hồ sơ mặc định »."
" Hãy giải quyết trong thiết lập ICC của digiKam."
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:758
#, fuzzy
msgid ""
" The selected ICC input profile path seems to be invalid."
" Please check it."
msgstr ""
" Có vẻ là đường dẫn đến hồ sơ nhập ICC không phải hợp lệ."
" Hãy kiểm tra lại."
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:777
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:939
#, fuzzy
msgid ""
" The selected ICC proof profile path seems to be invalid."
" Please check it."
msgstr ""
" Có vẻ là đường dẫn đến hồ sơ kiểm lỗi ICC không phải hợp lệ."
" Hãy kiểm tra lại."
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:799
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:961
msgid ""
" Selected ICC workspace profile path seems to be invalid."
" Please check it."
msgstr ""
" Có vẻ là đường dẫn đến hồ sơ vùng làm việc ICC không phải hợp lệ."
" Hãy kiểm tra lại."
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:837
msgid ""
" Your settings are not sufficient. To apply a color transform, you need at least two ICC profiles: If you want to do a \"soft-proof\" transform, in addition to these profiles "
"you need a \"Proof\" profile. Bạn có thiết lập còn thiếu. Để áp dụng một việc chuyển dạng màu, bạn cần phải có ít nhất hai hồ sơ "
"ICC: Nếu bạn muốn chạy việc chuyển dạng « kiểm lỗi mềm », bạn cũng cần có hồ sơ « "
"Kiểm lỗi ». Selected ICC input profile path seems to be invalid."
" Please check it."
msgstr ""
" Có vẻ là đường dẫn đến hồ sơ nhập ICC không phải hợp lệ."
" Hãy kiểm tra lại."
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:1049
msgid " You have selected the \"Default builtin sRGB profile\" This profile is built on the fly, so there is no relevant information about "
"it. Hồ sơ này được xây dựng khi yêu cầu nên chưa có thông tin thích hợp về "
"nó. You have not enabled Color Management in the digiKam preferences. Bạn chưa bật khả năng Quản Lý Màu trong tùy thích của digiKam. \"Use of default profile\" options will be disabled now. Các tùy chọn kiểu « Dùng hồ sơ mặc định » sẽ bị tắt ngay bây giờ. Here you can see the image selection preview with red eye reduction applied."
msgstr " Ở đây bạn có thể thấy ô xem thử chọn ảnh giảm mắt đỏ Select the histogram channel to display here:"
" Luminosity: display the image's luminosity values."
" Red: display the red image channel values."
" Green: display the green image channel values."
" Blue: display the blue image channel values."
" "
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn kênh biểu đồ tần xuất cần hiển thị:"
" Độ trưng: hiển thị những giá trị độ trưng của ảnh."
" Đỏ: hiển thị những giá trị kênh màu đỏ."
" Lục: hiển thị những giá trị kênh màu lục."
" Xanh: hiển thị những giá trị kênh màu xanh."
" "
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:120
#, fuzzy
msgid ""
" Select the histogram scale here."
" If the image's maximum counts are small, you can use the linear scale."
" The logarithmic scale can be used when the maximal counts are big to show "
"all values (small and large) on the graph."
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn tỷ lệ biểu đồ tần xuất."
" Nếu ảnh có số đếm tối đa nhỏ, bạn có thể dùng tỷ lệ tuyến."
" Còn nếu ảnh có số đếm tối đa lớn, bạn có thể dùng tỷ lệ loga; nếu dùng, mọi "
"giá trị (cả nhỏ lẫn lớn) sẽ được hiển thị trong đồ thị."
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:151
msgid ""
" Here you can see the target preview image histogram of the selected image "
"channel. It is updated upon setting changes."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem bản vẽ biểu đồ tần xuất ảnh xem thử đích của kênh ảnh "
"đã chọn. Điều này được tính lại khi nào thay đổi thiết lập."
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:165
msgid ""
" Sets the red color pixels selection threshold. Low values will select more "
"red color pixels (agressive correction), high values less (mild correction). "
"Use low value if eye have been selected exactly. Use high value if other parts "
"of the face are also selected."
msgstr ""
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:174
#, fuzzy
msgid ""
" Sets the smoothness value when blurring the border of the changed pixels. "
"This leads to a more naturally looking pupil."
msgstr " Đặt giá trị độ mịn để che mờ sự chọn các điểm ảnh màu đỏ."
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:178
msgid "Coloring Tint:"
msgstr "Nhuốm tô màu :"
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:183
msgid " Sets a custom color to re-colorize the eyes."
msgstr ""
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:185
msgid "Tint Level:"
msgstr "Cấp nhuốm:"
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:189
msgid ""
" Set the tint level to adjust the luminosity of the new color of the pupil."
msgstr ""
#: imageplugins/coreplugin/redeyetool.cpp:403
msgid "Red Eyes Correction"
msgstr "Sửa mắt đỏ"
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:165
#, fuzzy
msgid "Black && White"
msgstr "Đen trắng..."
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:178
msgid ""
" Here you can see the black and white conversion tool preview. You can pick "
"color on image to see the color level corresponding on histogram."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử công cụ chuyển đổi màu đen và trắng. Bạn có thể kén màu "
"trên ảnh để xem cấp màu tương ứng trong biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:266
msgid "Generic"
msgstr "Giống loài"
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:267
msgid "Generic: Simulate a generic black and white film Mô phỏng mảnh thuốc đen trắng giống loài Simulate the Agfa 200X black and white film at 200 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Agfa 200X đen trắng ở 200 ISO Simulate the Agfa Pan black and white film at 25 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Agfa Pan đen trắng ở 25 ISO Simulate the Agfa Pan black and white film at 100 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Agfa Pan đen trắng ở 100 ISO Simulate the Agfa Pan black and white film at 400 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Agfa Pan đen trắng ở 400 ISO Simulate the Ilford Delta black and white film at 100 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Ilford Delta đen trắng ở 100 ISO Simulate the Ilford Delta black and white film at 400 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Ilford Delta đen trắng ở 400 ISO Simulate the Ilford Delta 400 Pro black and white film at 3200 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Ilford Delta 400 Pro đen trắng ở 3200 ISO Simulate the Ilford FP4 Plus black and white film at 125 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Ilford FP4 Plus đen trắng ở 125 ISO Simulate the Ilford HP5 Plus black and white film at 400 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Ilford HP5 Plus đen trắng ở 400 ISO Simulate the Ilford PanF Plus black and white film at 50 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Ilford PanF Plus đen trắng ở 50 ISO Simulate the Ilford XP2 Super black and white film at 400 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Ilford XP2 Super đen trắng ở 400 ISO Simulate the Kodak Tmax black and white film at 100 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Kodak Timex đen trắng ở 100 ISO Simulate the Kodak Tmax black and white film at 400 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Kodak Timex đen trắng ở 400 ISO Simulate the Kodak TriX black and white film at 400 ISO Mô phỏng mảnh thuốc Kodak TriX đen trắng ở 400 ISO Do not apply a lens filter when rendering the image. đừng áp dụng bộ lọc kính để vẽ ảnh. Simulate black and white film exposure using a green filter. This is usefule "
"for all scenic shoots, especially portraits photographed against the sky. mô phỏng sự phơi nắng mảnh thuốc đen trắng dùng bộ lọc màu lục. Tính năng "
"này cung cấp lợi ích chung với mọi cảnh, thích hợp nhất với ảnh chân dung được "
"chụp trước bầu trời. Simulate black and white film exposure using an orange filter. This will "
"enhance landscapes, marine scenes and aerial photography. mô phỏng sự phơi nắng mảnh thuốc đen trắng dùng bộ lọc màu cam. Tính năng "
"này sẽ tăng cường ảnh phong cảnh, cảnh biển và ảnh chụp trên không. Simulate black and white film exposure using a red filter. This creates "
"dramatic sky effects, and simulates moonlight scenes in the daytime. mô phỏng sự phơi nắng mảnh thuốc đen trắng dùng bộ lọc màu đỏ. Dùng tính "
"năng này thì tạo hiệu ứng bầu trời kịch và mô phỏng cảnh dưới ánh trăng trong "
"ngày. Simulate black and white film exposure using a yellow filter. This has the "
"most natural tonal correction, and improves contrast. Ideal for landscapes. mô phỏng sự phơi nắng mảnh thuốc đen trắng dùng bộ lọc màu vàng. Tính năng "
"này sửa chữa sắc màu một cách tự nhiên nhất và tăng độ tương phản. Rất thích "
"hợp với ảnh phong cảnh. Here, set the strength adjustment of the lens filter."
msgstr " Ở đây hãy đặt sự điều chỉnh độ mạnh của bộ lọc kính."
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:401
msgid "No Tone Filter"
msgstr "Không lọc sắc"
#: imageplugins/coreplugin/bwsepiatool.cpp:402
msgid "No Tone Filter: Do not apply a tone filter to the image. đừng áp dụng bộ lọc sắc màu cho ảnh đó. Gives a warm highlight and mid-tone while adding a bit of coolness to the "
"shadows - very similar to the process of bleaching a print and re-developing in "
"a sepia toner. cung cấp chỗ sáng và nửa sắc kiểu ấm còn thêm một ít sự mát mẻ vào bóng — "
"rất tương tự với tiến trình tẩy trắng bản in và rửa lại nó trong bộ tạo sắc màu "
"nâu đỏ. This filter is more neutral than the Sepia Tone filter. bộ lọc này là trung lập hơn bộ lọc Sắc Nâu Đỏ. Start subtle and replicates printing on a cold tone black and white paper "
"such as a bromide enlarging paper. bắt đầu tế nhị và sao lại bản in trên giấy đen trắng sắc mát như giấy phóng "
"bromua. This effect replicates traditional selenium chemical toning done in the "
"darkroom. hiệu ứng này sao lại việc tạo sắc màu hoá chất Selen truyền thống được làm "
"trong buồng tối. This effect replicates traditional platinum chemical toning done in the "
"darkroom. hiệu ứng này sao lại việc tạo sắc màu hoá chất bạch kim truyền thống được "
"làm trong buồng tối. This effect is also known as Verdante. bộ lọc này là trung lập hơn bộ lọc Sắc Nâu Đỏ. Here you can see the auto-color correction tool preview. You can pick color "
"on image to see the color level corresponding on histogram."
msgstr ""
" Ở đây bạn có thể xem ô xem thử công cụ sửa chữa màu tự động. Bạn có thể kén "
"màu trên ảnh để xem cấp màu tương ứng trong biểu đồ tần xuất."
#: imageplugins/coreplugin/autocorrectiontool.cpp:168
#: imageplugins/coreplugin/autocorrectiontool.cpp:378
msgid "Auto Levels"
msgstr "Cấp tự động"
#: imageplugins/coreplugin/autocorrectiontool.cpp:169
msgid ""
"Auto Levels:"
" This option maximizes the tonal range in the Red, Green, and Blue channels. "
"It searches the image shadow and highlight limit values and adjusts the Red, "
"Green, and Blue channels to a full histogram range. tùy chọn này tối ưu hoá phạm vi sắc trong kênh màu Đỏ, Lục và Xanh. Nó tìm "
"kiếm giá trị bóng ảnh và hạn chế tô sáng và điều chỉnh kênh màu Đỏ, Lục và Xanh "
"thành phạm vi biểu đồ tần xuất đầy đủ. This option scales brightness values across the active image so that the "
"darkest point becomes black, and the brightest point becomes as bright as "
"possible without altering its hue. This is often a \"magic fix\" for images "
"that are dim or washed out. tùy chọn này co dãn giá trị độ sáng qua ảnh hoạt động để điểm tối nhất trở "
"thành màu đen, còn điểm sáng nhất trở thành sáng nhất có thể mà không thay đổi "
"sắc màu. Tính năng này thường « sửa ma thuật » ảnh không tươi. This option adjusts the brightness of colors across the active image so that "
"the histogram for the value channel is as nearly as possible flat, that is, so "
"that each possible brightness value appears at about the same number of pixels "
"as each other value. Sometimes Equalize works wonderfully at enhancing the "
"contrasts in an image. Other times it gives garbage. It is a very powerful "
"operation, which can either work miracles on an image or destroy it. tùy chọn này điều chỉnh độ sáng của màu sắc qua ảnh hoạt động để làm cho "
"biểu đồ tần xuất cho kênh giá trị là gần nhất phẳng có thể, tức là mỗi giá trị "
"độ sáng có thể xuất hiện tại khoảng cùng một số điểm ảnh với mỗi giá trị khác. "
"Đôi khi tính năng Làm Bằng rất hữu hiệu để tăng cường độ tương phản trong ảnh. "
"Mặt khác, nó có thể xuất rác. Nó là một thao tác rất mạnh mẽ, mà có thể giải "
"cứu ảnh hay hủy nó. This option enhances the contrast and brightness of the RGB values of an "
"image by stretching the lowest and highest values to their fullest range, "
"adjusting everything in between. tùy chọn này tăng cường độ tương phản và độ sáng của giá trị RGB của ảnh, "
"bằng cách kéo giãn giá trị lớn nhất và nhỏ nhất thành phạm vi rộng nhất, điều "
"chỉnh mọi thứ nằm giữa. This option enhances the contrast and brightness of the RGB values of an "
"image to calculate optimal exposition and black level using image histogram "
"properties. Tùy chọn này tăng cường độ tương phản và độ sáng của các giá trị RGB của "
"ảnh, để tính độ phơi nắng và cấp màu đen tối ưu, dùng các thuộc tính của biểu "
"đồ tần xuất của ảnh. This is the shear operation preview. If you move the mouse cursor on this "
"preview, a vertical and horizontal dashed line will be drawn to guide you in "
"adjusting the shear correction. Release the left mouse button to freeze the "
"dashed line's position."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử thao tác kéo cắt ảnh. Nếu bạn di chuyển con chạy chuột "
"trên ô xem thử này, một đường gạch gạch theo chiều ngang và dọc sẽ được vẽ để "
"hướng dẫn bạn điều chỉnh việc sửa chữa độ kéo cắt. Buông cái nút bên trái trên "
"chuột để duy trì vị trí hiện thời của đường gạch gạch."
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:104
msgid "Main horizontal angle:"
msgstr "Góc ngang chính:"
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:108
msgid " The main horizontal shearing angle, in degrees."
msgstr " Góc kéo cắt ngang chính, theo độ."
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:110
msgid "Fine horizontal angle:"
msgstr "Góc ngang ít:"
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:114
msgid ""
" This value in degrees will be added to main horizontal angle value to set "
"fine adjustments."
msgstr ""
" Giá trị này (theo độ) sẽ được thêm vào góc ngang chính để đặt độ điều chỉnh "
"ít."
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:117
msgid "Main vertical angle:"
msgstr "Góc dọc chính:"
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:121
msgid " The main vertical shearing angle, in degrees."
msgstr " Góc kéo cắt dọc chính, theo độ."
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:123
msgid "Fine vertical angle:"
msgstr "Góc dọc ít:"
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:127
msgid ""
" This value in degrees will be added to main vertical angle value to set fine "
"adjustments."
msgstr ""
" Giá trị này (theo độ) sẽ được thêm vào góc dọc chính để đặt độ điều chỉnh "
"ít."
#: imageplugins/sheartool/sheartool.cpp:131
#, fuzzy
msgid ""
" Enable this option to apply the anti-aliasing filter to the sheared image. "
"To smooth the target image, it will be blurred a little."
msgstr ""
" Bật tùy chọn này để xử lý bộ lọc làm trơn trên ảnh được kéo cắt. Để làm mịnh "
"ảnh đích, nó cũng bị che mờ một ít."
#: imageplugins/lensdistortion/imageplugin_lensdistortion.cpp:47
msgid "Lens Distortion..."
msgstr "Sự méo mó kính..."
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:76
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:315
msgid "Lens Distortion"
msgstr "Sự méo mó ống kính"
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:94
msgid ""
" You can see here a thumbnail preview of the distortion correction applied to "
"a cross pattern."
msgstr ""
" Ở đây có ô xem thử ảnh mẫu của việc sửa chữa được áp dụng cho một mẫu chứ "
"thập."
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:105
msgid ""
" This value controls the amount of distortion. Negative values correct lens "
"barrel distortion, while positive values correct lens pincushion distortion."
msgstr ""
" Giá trị này điều khiển độ méo mó. Giá trị âm sửa chữa sự méo mó kiểu ống của "
"ống kính, còn giá trị dương sửa chữa sự méo mó kiểu cái gối nhỏ để giắt ghim "
"của ống kính."
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:110
msgid "Edge:"
msgstr "Cạnh:"
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:116
msgid ""
" This value controls in the same manner as the Main control, but has more "
"effect at the edges of the image than at the center."
msgstr ""
" "
" Giá trị này điều khiển bằng cùng cách với cái điều khiển Chính, còn có hiệu "
"ứng nhiều tại những cạnh của ảnh hơn tại trung tâm."
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:121
msgid "Zoom:"
msgstr "Thu phóng:"
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:127
msgid " This value rescales the overall image size."
msgstr " Giá trị này co giãn lại kích cỡ ảnh toàn bộ."
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:131
msgid "Brighten:"
msgstr "Làm sáng sủa:"
#: imageplugins/lensdistortion/lensdistortiontool.cpp:137
msgid " This value adjusts the brightness in image corners."
msgstr " Giá trị này điều chỉnh độ sáng trong những góc của ảnh."
#: imageplugins/inpainting/imageplugin_inpainting.cpp:51
msgid "Inpainting..."
msgstr "Sơn vào..."
#: imageplugins/inpainting/imageplugin_inpainting.cpp:56
msgid ""
"This filter can be used to inpaint a part in a photo. Select a region to "
"inpaint to use this option."
msgstr ""
"Bộ lọc này có thể được dùng để sơn vào phần của ảnh chụp. Để dùng tùy chọn này, "
"hãy chọn vùng cần sơn vào."
#: imageplugins/inpainting/imageplugin_inpainting.cpp:84
msgid "Inpainting Photograph Tool"
msgstr "Công cụ ảnh chụp sơn vào"
#: imageplugins/inpainting/imageplugin_inpainting.cpp:85
msgid "You need to select a region to inpaint to use this tool"
msgstr "Để dùng công cụ này, bạn cần phải chọn vùng cần sơn vào."
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:89
#, fuzzy
msgid "Inpainting"
msgstr "Sơn vào"
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:95
#, fuzzy
msgid ""
" Here you can see the image selection preview with inpainting applied."
msgstr " Ở đây bạn có thể thấy ô xem thử chọn ảnh giảm mắt đỏ Select the filter preset to use for photograph restoration:"
" None: Most common values. Puts settings to default."
" Remove Small Artefact: inpaint small image artefact like image "
"glitch."
" Remove Medium Artefact: inpaint medium image artefact."
" Remove Large Artefact: inpaint image artefact like unwanted object."
" "
msgstr ""
" Ở đây hãy chọn định sẵn lọc cần dùng để phục hồi ảnh chụp:"
" Không có: những giá trị thường nhất; đặt thiết lập về mặc định."
" Gỡ bỏ đồ tạo tác nhỏ: sơn vào đồ tạo tác ảnh nhỏ giống như sự cố nhỏ "
"trên ảnh."
" Gỡ bỏ đồ tạo tác vừa: sơn vào đồ tạo tác ảnh vừa."
" Gỡ bỏ đồ tạo tác lớn: sơn vào đồ tạo tác ảnh giống như đối tượng vô "
"ích."
" "
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:378
msgid "InPainting"
msgstr "Sơn vào"
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:385
msgid "Photograph Inpainting Settings File to Load"
msgstr "Tập tin thiết lập sơn vào ảnh chụp cần tải"
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:396
msgid "\"%1\" is not a Photograph Inpainting settings text file."
msgstr "« %1 » không phải là một tập tin văn bản thiết lập sơn vào ảnh chụp."
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:403
msgid "Cannot load settings from the Photograph Inpainting text file."
msgstr "Không thể tải thiết lập từ tập tin văn bản sơn vào ảnh chụp."
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:416
msgid "Photograph Inpainting Settings File to Save"
msgstr "Tập tin thiết lập sơn vào ảnh chụp cần lưu"
#: imageplugins/inpainting/inpaintingtool.cpp:425
msgid "Cannot save settings to the Photograph Inpainting text file."
msgstr "Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản sơn vào ảnh chụp."
#: tips.cpp:3
msgid ""
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
" \n"
"\n"
"
"
msgstr "
Note that all subalbums are included in this list and will be "
"deleted permanently as well.
Ghi chú rằng tất cả các tập ảnh phụ cũng nằm trong danh sách này nên "
"cũng bị xoá hoàn toàn.
Note that all subalbums are included in this list and will be moved "
"to Trash as well.
Ghi chú rằng tất cả các tập ảnh con cũng nằm trong danh sách này nên "
"cũng bị chuyển vào Sọt Rác.Welcome to digiKam %1
"
""
"
\n"
"%8\n"
"\n"
"%5
\n"
"%6\n"
"Chào mừng bạn dùng digiKam %1
"
""
"
\n"
"%8\n"
"\n"
"%5
\n"
"%6\n"
""
"
Ex.: \"Country/City/Paris\"
Ex.: \"City/Paris, Monument/Notre-Dame\"
\"%1\"
\"%1\"
fixed or relative
to environment"
msgstr ""
"Kích cỡ phông chữ"
"
cố định hay tương đối"
"
với môi trường"
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:240
#, fuzzy
msgid ""
"Here you can switch between fixed a font size and a font size to be calculated "
"dynamically and adjusted to any changing environment (e.g. widget dimensions, "
"paper size)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
"sẽ được tính tự động và điều chỉnh với môi trường thay đổi (v.d. các chiều của "
"ô điều khiển, kích cỡ giấy)."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:265
msgid "Here you can choose the font size to be used."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng."
#: imageplugins/inserttext/fontchooserwidget.cpp:290
msgid "Actual Font"
msgstr "Phông chữ thật"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:78
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:331
msgid "Insert Text"
msgstr "Chèn đoạn"
#: imageplugins/inserttext/inserttexttool.cpp:88
#, fuzzy
msgid ""
""
"
"
msgstr ""
"
In other words, if certain colors in an image fall outside of the range of "
"colors that the output device can render, the image intent will cause all the "
"colors in the image to be adjusted so that every color in the image falls "
"within the range that can be rendered and so that the relationship between "
"colors is preserved as much as possible."
"
This intent is most suitable for display of photographs and images, and is "
"the default intent.
This intent preserves the white point and is most suitable for spot colors "
"(Pantone, TruMatch, logo colors, ...).
Implementation of this intent remains somewhat problematic, and the ICC is "
"still working on methods to achieve the desired effects."
"
This intent is most suitable for business graphics such as charts, where it "
"is more important that the colors be vivid and contrast well with each other "
"rather than a specific color."
"
"
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:276
#: utilities/setup/setupicc.cpp:171
msgid "Visit Little CMS project website"
msgstr "Thăm nơi Mạng của dự án Little CMS"
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:289
msgid "Input Profile"
msgstr "Tập tin nhập"
#: imageplugins/coreplugin/iccprooftool.cpp:290
msgid "
Tức là nếu một số màu sắc nào đó trong ảnh nằm ở ngoại phạm vi màu sắc mà "
"thiết bị xuất có thể vẽ, ý định hình sẽ gây ra tất cả các màu sắc trong ảnh "
"được điều chỉnh để mọi màu trong ảnh nằm trong phạm vi có thể được vẽ, và quan "
"hệ giữa các màu khác nhau được bảo tồn càng nhiều càng có thể."
"
Ý định này thích hợp nhất để hiển thị ảnh chụp và ảnh: nó là ý định mặc "
"định.
Ý định này bảo tồn điểm màu trắng và là thích hợp nhất với màu sắc chấm "
"(Pantone, TruMatch, màu sắc biểu hình ...).
Chưa thực hiện được ý định này, và ICC vẫn còn phát triển phương pháp tạo "
"hiệu ứng đã muốn."
"
Ý định này thích hợp nhất với đồ họa doanh nghiệp như sơ đồ, trong đó quan "
"trọng hơn có màu sắc sặc sỡ và tương phản nhau, hơn là một màu sắc riêng có "
"chất lượng cao."
"
"
""
"
"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... that digiKam supports Drag'n'Drop? So you can easily move images "
"from Konqueror to digiKam or from digiKam to K3b simply by using "
"\"Drag'n'Drop\".\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... rằng digiKam hỗ trợ khả năng Kéo và Thả không? Vậy bạn có thể di "
"chuyển dễ dàng ảnh từ Konqueror sang digiKam hay từ digiKam sang K3b, đơn giản "
"bằng cách dùng « Kéo và Thả ».\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... that you can use nested albums in digiKam.\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... rằng bạn có thể sử dụng tập ảnh lồng nhau trong digiKam không?\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... that you can view the Exif, MakerNotes, and IPTC "
"photo information by using the Metadata sidebar tab?\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... rằng bạn có khả năng xem thông tin ảnh chụp kiểu EXIF, "
"MakerNotes, và IPTC bằng cách dùng thanh khung lề Siêu dữ liệu "
"của nó không?\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... that each photo has a context menu that can be reached by clicking on it "
"with the right mouse button?\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... rằng mỗi ảnh chụp có trình đơn ngữ cảnh sẽ mở khi bạn bấm cái nút bên phải "
"trên con chuột vào nó không?\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... that albums in digiKam are folders in your Album Library? So you can easily "
"import your photos by simply copying them to your Album Library.\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... rằng tập ảnh trong digiKam cũng là thư mục trong Thư Viện Tập Ảnh của bạn "
"không? Vậy bạn có thể nhập khẩu dễ dàng nhiều ảnh chụp bằng cách đơn giản sao "
"chép chúng vào Thư Viện Tập Ảnh của mình.\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... that you can customize your digiKam toolbars using Settings -> "
"Configure Toolbars...?\n"
" \n"
"\n"
"
\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"\n"
" \n"
"\n"
"... rằng bạn có khả năng tùy chỉnh các thanh công cụ digiKam của mình bằng cách "
"dùng mục « Thiết lập > Cấu hình thanh công cụ » không?\n"
" \n"
"
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... that you can reach other users through the digiKam-users mailing list? " "Subscribe to it at this url.\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... rằng bạn có thể hỏi câu và thảo luận với người dùng khác trong hộp thư " "chung « digikam-users » không? Bạn đăng ký nhé ở trang Mạng này" ".\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... that digiKam has multiple plugins with extra features like " "HTML export, Archive to CD, Slideshow" ",... and that you are welcome to write your own plugins? You can find more " "information at this url.\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... rằng digiKam có nhiều phần bổ sung có tính năng thêm như khả năng " "Suất dạng HTML, Sao lưu vào đĩa CD, Chiếu ảnh" "... và bạn cũng có thể đóng góp phần bổ sung của mình không? Có thông tin thêm " "trong trang này.\n" " | \n" "
\n" "
\n" " | \n" "... that you have direct access to the KDE Gamma Configuration using Tools -> " "Gamma Adjustment?\n" " | \n" "
\n" "
\n" " | \n" "... rằng bạn có truy cập trực tiếp Cấu Hình Gamma KDE dùng « Công cụ → Điều " "chỉnh gamma » không?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... that you can print images using the Print Wizard? You can start it using " "Album -> Export -> Print Wizard.\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... rằng bạn có khả năng in ra ảnh dùng Thủ Thuật In không? Bạn có thể khởi " "chạy nó dùng mục « Tập ảnh → Xuất → Thủ Thuật In ».\n" " | \n" "
\n" "
\n" " | \n" "\n" "... that you can use the PNG file format instead of TIFF " "for good compression without losing image quality?\n" " | \n" "
\n" "
\n" " | \n" "\n" "... rằng bạn có khả năng dùng định dạng tập tin PNG thay cho TIFF " "để nén được mà không mất chất lượng ảnh không?\n" " | \n" "
\n" "
\n" " | \n" "\n" "... that most of the settings in a dialog box have What's this? " "information available, which can be reached via the right mouse button?\n" " | \n" "
\n" "
\n" " | \n" "\n" "... rằng phần lớn của mục thiết lập trong hộp thoại có sẵn thông tin " "Cái này là gì? sẽ hiển thị khi bạn bấm cái nút bên phải trên con chuột " "không?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... that because the PNG file format uses a lossless compression algorithm, you " "can use the max compression level with this file format?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... rằng vì định dạng tập tin PNG dùng một thuật toán nén không mất gì, bạn có " "khả năng dùng cấp nén tối đa với định dạng tập tin này không?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... that you can print the current image opened in the digiKam image editor?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... rằng bạn có khả năng in ra ảnh hiện thời được mở trong bộ sửa ảnh digiKam " "không?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... that you can edit the comments of the current image opened in the digiKam " "image editor using Comments and Tags sidebar tab?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... rằng bạn có khả năng sửa đổi chú thích của ảnh hiện thời được mở trong bộ " "sửa ảnh digiKam bằng thanh khung lề Ghi chú và Thẻ không?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... that you could use <Page Down> and <Page Up> on your keyboard " "to switch between photos in the image editor?\n" " | \n" "
\n" "
\n" "\n" " | \n" "\n" "... rằng bạn có khả năng dùng phím <Page Down> (xuống trang) và <Page " "Up> (lên trang) trên bàn phím để chuyển đổi giữa những ảnh chụp khác nhau " "trong bộ sửa ảnh không?\n" " | \n" "
Set this option to automatically synchronize zooming and panning between " "left and right panels if the images have the same size." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để tự động đồng bộ hoá việc thu/phóng và kéo ngang giữa " "bảng bên trái và bên phải, nếu hai ảnh có cùng kích cỡ." #: utilities/setup/setuplighttable.cpp:82 msgid "Selecting a thumbbar item loads image to the right panel" msgstr "Chọn mục trên thanh trượt thì nạp ảnh vào bảng bên phải" #: utilities/setup/setuplighttable.cpp:84 msgid "" "
Set this option to automatically load an image into the right panel when the " "corresponding item is selected on the thumbbar." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để tự động nạp ảnh vào bảng bên phải khi mục tương ứng được " "chọn trên thanh trượt." #: utilities/setup/setuplighttable.cpp:87 msgid "Load full image size" msgstr "Nạp kích cỡ ảnh đầy đủ" #: utilities/setup/setuplighttable.cpp:88 #, fuzzy msgid "" "
Set this option to load full image size into the preview panel instead of a " "reduced size. Because this option will take more time to load images, use it " "only if you have a fast computer." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để nạp vào bảng xem thử kích cỡ ảnh đầy đủ, thay cho kích " "cỡ bị giảm. Vì tùy chọn này sẽ nạp chậm hơn, khuyên bạn chỉ sử dụng nó trên máy " "tính chạy nhanh." #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:106 msgid "IPTC Actions" msgstr "Hành động IPTC" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:109 msgid "&Save image tags as \"Keywords\" tag" msgstr "&Lưu các thẻ ảnh dạng thẻ « Từ khoá »" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:110 msgid "" "
Turn this option on to store the image tags in the IPTC Keywords tag." msgstr "
Bật tùy chọn này để lưu các thẻ ảnh vào thẻ Từ khoá IPTC." #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:114 msgid "&Save default photographer identity as tags" msgstr "&Lưu sự giống hệt nhà nhiếp ảnh mặc định dạng thẻ" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:115 #, fuzzy msgid "" "
Turn this option on to store the default photographer identity in the IPTC " "tags. You can set this value in the Identity setup page." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để lưu vào thẻ IPTC sự giống hệt của nhà nhiếp ảnh mặc " "định. Bạn có thể đặt thông tin này trong trang thiết lập sự giống hệt." #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:120 msgid "&Save default credit and copyright identity as tags" msgstr "&Lưu sự giống hệt công trạng và tác quyền dạng thẻ" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:121 #, fuzzy msgid "" "
Turn this option on to store the default credit and copyright identity in " "the IPTC tags. You can set this value in the Identity setup page." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để lưu vào thẻ IPTC sự giống hệt công trạng và tác quyền " "mặc định. Bạn có thể đặt thông tin này trong trang thiết lập sự giống hệt." #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:127 msgid "Common Metadata Actions" msgstr "Hành động siêu dữ liệu thường" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:130 #, fuzzy msgid "&Save image captions as embedded text" msgstr "&Lưu chú thích ảnh dạng đoạn nhúng" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:131 #, fuzzy msgid "" "
Turn this option on to store image captions in the JFIF section, EXIF tag, " "and IPTC tag." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để lưu chú thích ảnh vào phần JFIF, thẻ EXIF và thẻ IPTC." #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:135 #, fuzzy msgid "&Save image timestamps as tags" msgstr "&Lưu nhãn giờ ảnh dạng thẻ" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:136 #, fuzzy msgid "" "
Turn this option on to store the image date and time in the EXIF and IPTC " "tags." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để lưu ngày tháng và giờ của ảnh vào thẻ EXIF và IPTC." #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:140 msgid "&Save image rating as tags" msgstr "&Lưu đánh giá ảnh dạng thẻ" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:141 #, fuzzy msgid "" "
Turn this option on to store the image rating in the EXIF tag and IPTC " "Urgency tag." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để lưu đánh giá ảnh vào thẻ ảnh EXIF và thẻ " "Độ khẩn cấp IPTC." #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:154 msgid "Visit Exiv2 project website" msgstr "Thăm nơi Mạng của dự án Exiv2" #: utilities/setup/setupmetadata.cpp:157 #, fuzzy msgid "" "
EXIF " "is a standard used by most digital cameras today to store technical " "informations about photograph.
" "IPTC " "is an standard used in digital photography to store photographer informations " "in pictures.
" msgstr "" "EXIF là một tiêu chuẩn được dùng hiện thời bởi phần lớn máy ảnh điện " "số để cất giữ thông tin kỹ thuật về ảnh chụp dạng siêu dữ liệu trong tập tin " "ảnh. Bạn có thể tìm thông tin thêm về EXIF tại " "www.exif.org.
" "IPTC là một tiêu chuẩn khác được dùng trong thuật chụp ảnh điện số " "để cất giữ thông tin nhúng vào ảnh. Bạn có thể tìm thông tin thêm về IPTC tại " "www.iptc.org.
" #: utilities/setup/setupplugins.cpp:78 msgid "A list of available Kipi plugins appears below." msgstr "
Bên dưới có danh sách các phần bổ sung Kipi sẵn sàng." #: utilities/setup/setupplugins.cpp:95 #, c-format msgid "" "_n: 1 Kipi plugin found\n" "%n Kipi plugins found" msgstr "Tìm thấy %n phần bổ sung Kipi" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:84 msgid "&Delay between images:" msgstr "&Hoãn giữa hai ảnh:" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:85 msgid "
The delay, in seconds, between images." msgstr "
Trễ (theo giây) giữa hai ảnh." #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:87 msgid "Start with current image" msgstr "Bắt đầu với ảnh hiện có" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:88 #, fuzzy msgid "" "
If this option is enabled, slideshow will be started with currently selected " "image." msgstr "" "
Bật tùy chọn này thì Chiếu ảnh sẽ được khởi chạy với ảnh đang chọn trong " "danh sách các ảnh." #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:91 #, fuzzy msgid "Display in a loop" msgstr "Hiển thị trong vòng lặp" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:92 #, fuzzy msgid "
Run the slideshow in endless repetition." msgstr "
Làm cho chiếu ảnh bị lặp." #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:94 msgid "Print image file name" msgstr "Hiện tên tập tin ảnh" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:95 #, fuzzy msgid "
Print the image file name at the bottom of the screen." msgstr "
Hiển thị chú thích về ảnh ở dưới màn hình." #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:97 msgid "Print image creation date" msgstr "Hiện ngày tạo ảnh" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:98 #, fuzzy msgid "
Print the image creation time/date at the bottom of the screen." msgstr "
Hiển thị chú thích về ảnh ở dưới màn hình." #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:100 msgid "Print camera aperture and focal length" msgstr "Hiện độ mở và tiêu cự của máy ảnh" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:101 #, fuzzy msgid "" "
Print the camera aperture and focal length at the bottom of the screen." msgstr "
Hiển thị độ mở và tiêu cự của máy ảnh ở dưới màn hình." #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:103 msgid "Print camera exposure and sensitivity" msgstr "Hiện phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:104 #, fuzzy msgid "" "
Print the camera exposure and sensitivity at the bottom of the screen." msgstr "
Hiển thị phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh ở dưới màn hình." #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:106 msgid "Print camera make and model" msgstr "Hiện nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:107 #, fuzzy msgid "
Print the camera make and model at the bottom of the screen." msgstr "
Hiển thị nhà chế tạo và mô hình của máy ảnh ở dưới màn hình." #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:109 #, fuzzy msgid "Print image caption" msgstr "Hiện ngày tạo ảnh" #: utilities/setup/setupslideshow.cpp:110 #, fuzzy msgid "
Print the image caption at the bottom of the screen." msgstr "
Hiển thị chú thích về ảnh ở dưới màn hình." #: utilities/setup/setupmime.cpp:94 msgid "Show only &image files with extensions:" msgstr "H&iện chỉ tập tin ảnh có phần mở rộng:" #: utilities/setup/setupmime.cpp:98 #, fuzzy msgid "" "
Here you can set the extensions of image files to be displayed in Albums " "(such as JPEG or TIFF); clicking on these files will open them in the digiKam " "Image Editor." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể đặt phần mở rộng của tập tin ảnh cần hiển thị trong tập ảnh " "(v.d. JPEG hay TIFF); khi bạn nhấn vào tập tin như vậy, nó sẽ được mở trong bộ " "sửa ảnh digiKam." #: utilities/setup/setupmime.cpp:107 utilities/setup/setupmime.cpp:138 #: utilities/setup/setupmime.cpp:169 utilities/setup/setupmime.cpp:199 msgid "Revert to default settings" msgstr "Hoàn nguyên về thiết lập mặc định" #: utilities/setup/setupmime.cpp:125 msgid "Show only &movie files with extensions:" msgstr "HIện chỉ tập tin phi&m có phần mở rộng:" #: utilities/setup/setupmime.cpp:129 #, fuzzy msgid "" "
Here you can set the extensions of movie files to be displayed in Albums " "(such as MPEG or AVI); clicking on these files will open them with the default " "KDE movie player." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể đặt phần mở rộng của tập tin phim cần hiển thị trong tập " "ảnh (v.d. MPEG hay AVI); khi bạn nhấn vào tập tin như vậy, nó sẽ được mở trong " "bộ phát phim KDE mặc định." #: utilities/setup/setupmime.cpp:156 msgid "Show only &audio files with extensions:" msgstr "HIện chỉ tập tin âm th&anh có phần mở rộng:" #: utilities/setup/setupmime.cpp:160 #, fuzzy msgid "" "
Here you can set the extensions of audio files to be displayed in Albums " "(such as MP3 or OGG); clicking on these files will open them with the default " "KDE audio player." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể đặt phần mở rộng của tập tin âm thanh cần hiển thị trong " "tập ảnh (v.d. MP3 hay OGG); khi bạn nhấn vào tập tin như vậy, nó sẽ được mở " "trong bộ phát nhạc KDE mặc định." #: utilities/setup/setupmime.cpp:187 msgid "Show only &RAW files with extensions:" msgstr "HIện chỉ tập tin &RAW có phần mở rộng:" #: utilities/setup/setupmime.cpp:191 msgid "" "
Here you can set the extensions of RAW image files to be displayed in Albums " "(such as CRW, for Canon cameras, or NEF, for Nikon cameras)." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể đặt phần mở rộng của tập tin ảnh RAW cần hiển thị trong tập " "ảnh (như CRW cho máy ảnh Canon hay NEF cho máy ảnh Nikon)." #: utilities/setup/setupmisc.cpp:72 msgid "Show confirmation dialog when moving items to the &trash" msgstr "Yêu cầu xác nhận khi chuyển mục vào Sọ&t Rác" #: utilities/setup/setupmisc.cpp:77 msgid "Apply changes in the &right sidebar without confirmation" msgstr "Áp dụng thay đổi t&rong khung lề bên phải, không cần xác nhận" #: utilities/setup/setupmisc.cpp:87 msgid "&Scan for new items on startup (slows down startup)" msgstr "&Quét tìm mục mới khi khởi chạy (làm chậm việc khởi chạy)" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:81 #, fuzzy msgid "Photographer and Copyright Information" msgstr "Thông tin về nhà nhiếp ảnh" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:84 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:91 msgid "" "
This field should contain your name, or the name of the person who created " "the photograph. If it is not appropriate to add the name of the photographer " "(for example, if the identify of the photographer needs to be protected) the " "name of a company or organization can also be used. Once saved, this field " "should not be changed by anyone. This field does not support the use of commas " "or semi-colons as separator. \n" "This field is limited to 32 ASCII characters.
" msgstr "" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:97 msgid "Author Title:" msgstr "Tựa của tác giả" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:104 msgid "" "This field should contain the job title of the photographer. Examples might " "include titles such as: Staff Photographer, Freelance Photographer, or " "Independent Commercial Photographer. Since this is a qualifier for the Author " "field, the Author field must also be filled out. \n" "This field is limited to 32 ASCII characters.
" msgstr "" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:111 msgid "Credit and Copyright" msgstr "Công trạng và Tác quyền" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:114 msgid "Credit:" msgstr "Công trạng:" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:121 msgid "" "(synonymous to Provider): Use the Provider field to identify who is " "providing the photograph. This does not necessarily have to be the author. If a " "photographer is working for a news agency such as Reuters or the Associated " "Press, these organizations could be listed here as they are \"providing\" the " "image for use by others. If the image is a stock photograph, then the group " "(agency) involved in supplying the image should be listed here. \n" "This field is limited to 32 ASCII characters.
" msgstr "" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:128 msgid "Source:" msgstr "Nguồn:" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:135 msgid "" "The Source field should be used to identify the original owner or copyright " "holder of the photograph. The value of this field should never be changed after " "the information is entered following the image's creation. While not yet " "enforced by the custom panels, you should consider this to be a \"write-once\" " "field. The source could be an individual, an agency, or a member of an agency. " "To aid in later searches, it is suggested to separate any slashes \"/\" with a " "blank space. Use the form \"photographer / agency\" rather than " "\"photographer/agency.\" Source may also be different from Creator and from the " "names listed in the Copyright Notice.\n" "This field is limited to 32 ASCII characters.
" msgstr "" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:144 msgid "Copyright:" msgstr "Tác quyền:" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:151 msgid "" "The Copyright Notice should contain any necessary copyright notice for " "claiming the intellectual property, and should identify the current owner(s) of " "the copyright for the photograph. Usually, this would be the photographer, but " "if the image was done by an employee or as work-for-hire, then the agency or " "company should be listed. Use the form appropriate to your country. USA: © " "{date of first publication} name of copyright owner, as in \"©2005 John " "Doe.\" Note, the word \"copyright\" or the abbreviation \"copr\" may be used in " "place of the © symbol. In some foreign countries only the copyright symbol " "is recognized and the abbreviation does not work. Furthermore the copyright " "symbol must be a full circle with a \"c\" inside; using something like (c) " "where the parentheses form a partial circle is not sufficient. For additional " "protection worldwide, use of the phrase, \"all rights reserved\" following the " "notice above is encouraged. \n" "In Europe you would use: Copyright {Year} {Copyright owner}, all rights " "reserved. \n" "In Japan, for maximum protection, the following three items should appear in " "the copyright field of the IPTC Core: (a) the word, Copyright; (b) year of the " "first publication; and (c) name of the author. You may also wish to include the " "phrase \"all rights reserved.\"\n" "This field is limited to 128 ASCII characters.
" msgstr "" #: utilities/setup/setupidentity.cpp:169 msgid "" "Note: These informations are used to set IPTC " "tags contents. IPTC text tags only support the printable " "ASCII " "characters set and limit strings size. Use contextual help for details." msgstr "" #: utilities/setup/setupcollections.cpp:94 msgid "" "You can add or remove Album collection types here to improve how your Albums " "are sorted in digiKam." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể thêm hay gỡ bỏ kiểu tập hợp tập ảnh để cải tiến cách sắp " "xếp tập ảnh trong digiKam." #: utilities/setup/setupcamera.cpp:103 #: utilities/setup/setupcollections.cpp:100 msgid "&Add..." msgstr "&Thêm..." #: utilities/setup/setupcollections.cpp:180 #: utilities/setup/setupcollections.cpp:185 msgid "New Collection Name" msgstr "Tên tập hợp mới" #: utilities/setup/setupcollections.cpp:181 #: utilities/setup/setupcollections.cpp:186 msgid "Enter new collection name:" msgstr "Nhập tên tập hợp mới:" #: utilities/setup/setupeditor.cpp:97 #, fuzzy msgid "
Customize background color to use in image editor area." msgstr "
Tùy chỉnh màu nền cần dùng trong vùng bộ sửa ảnh." #: utilities/setup/setupeditor.cpp:115 #, fuzzy msgid "" "
Customize the color used in image editor to identify under-exposed pixels." msgstr "" "
Ở đây có thể tùy chỉnh màu được dùng trong bộ sửa ảnh để nhận diện những " "điểm ảnh chụp non." #: utilities/setup/setupeditor.cpp:122 #, fuzzy msgid "" "
Customize the color used in image editor to identify over-exposed pixels." msgstr "" "
Ở đây có thể tùy chỉnh màu được dùng trong bộ sửa ảnh để nhận diện những " "điểm ảnh phơi quá lâu." #: utilities/setup/setupcamera.cpp:87 msgid "Title" msgstr "Tựa" #: utilities/setup/setupcamera.cpp:89 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: utilities/setup/setupcamera.cpp:90 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: utilities/setup/setupcamera.cpp:93 msgid "" "
Here you can see the digital camera list used by digiKam via the Gphoto " "interface." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể xem danh sách các máy ảnh điện số được dùng bởi digiKam qua " "giao diện Gphoto." #: utilities/setup/setupcamera.cpp:107 msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." #: utilities/setup/setupcamera.cpp:109 msgid "Auto-&Detect" msgstr "&Tìm ra tự động" #: utilities/setup/setupcamera.cpp:122 msgid "Visit Gphoto project website" msgstr "Thăm nơi Mạng của dự án Gphoto" #: utilities/setup/setupcamera.cpp:245 msgid "" "Failed to auto-detect camera.\n" "Please check if your camera is turned on and retry or try setting it manually." msgstr "" "Lỗi phát hiện tự động máy ảnh.\n" "Hãy kiểm tra xem máy ảnh được bật rồi thử lại, hoặc thử tự đặt nó." #: utilities/setup/setupcamera.cpp:257 msgid "Camera '%1' (%2) is already in list." msgstr "Máy ảnh « %1 » (%2) đã có trong danh sách." #: utilities/setup/setupcamera.cpp:261 msgid "Found camera '%1' (%2) and added it to the list." msgstr "Tìm thấy máy ảnh « %1 » (%2) và đã thêm nó vào danh sách." #: utilities/setup/setup.cpp:142 msgid "Album Settings" msgstr "Thiết lập tập ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:146 msgid "Collections" msgstr "Tập hợp" #: utilities/setup/setup.cpp:146 msgid "Album Collections" msgstr "Tập hợp tập ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:150 msgid "Identity" msgstr "Giống hệt" #: utilities/setup/setup.cpp:150 msgid "Default IPTC identity information" msgstr "Thông tin giống hệt IPTC mặc định" #: utilities/setup/setup.cpp:154 msgid "Embedded Image Information Management" msgstr "Quản lý thông tin ảnh nhúng" #: utilities/setup/setup.cpp:158 msgid "Album Items Tool Tip Settings" msgstr "Thiết lập mẹo công cụ mục tập ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:162 msgid "Mime Types" msgstr "Kiểu MIME" #: utilities/setup/setup.cpp:162 msgid "File (MIME) Types Settings" msgstr "Thiết lập kiểu tập tin (MIME)" #: utilities/setup/setup.cpp:166 msgid "Light Table Settings" msgstr "Thiết lập Bảng ánh sáng" #: utilities/imageeditor/editor/imagewindow.cpp:449 #: utilities/setup/setup.cpp:170 msgid "Image Editor" msgstr "Bộ sửa ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:170 msgid "Image Editor General Settings" msgstr "Thiết lập chung bộ sửa ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:174 #, fuzzy msgid "Image Editor: Settings for Saving Images Files" msgstr "Thiết lập tập tin ảnh lưu trong bộ sửa ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:182 msgid "Image Editor Color Management Settings" msgstr "Thiết lập quản lý màu của bộ sửa ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:186 msgid "Kipi Plugins" msgstr "Phần bổ sung Kipi" #: utilities/setup/setup.cpp:186 msgid "Main Interface Plug-in Settings" msgstr "Thiết lập phần bổ sung giao diện chính" #: utilities/setup/setup.cpp:194 msgid "Cameras" msgstr "Máy ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:194 msgid "Camera Settings" msgstr "Thiết lập máy ảnh" #: utilities/setup/setup.cpp:198 msgid "Miscellaneous Settings" msgstr "Thiết lập lặt vặt" #: utilities/setup/setup.cpp:245 #, fuzzy msgid "" "The Exif auto-rotate thumbnails option has been changed.\n" "Do you want to rebuild all albums' items' thumbnails now?\n" "\n" "Note: thumbnail processing can take a while! You can start this job later from " "the \"Tools\" menu." msgstr "" "Tùy chọn ảnh mẫu tự động xoay bị thay đổi.\n" "Bạn có muốn xây dựng lại mọi ảnh mẫu của mọi tập ảnh ngay bây giờ không?\n" "\n" "Ghi chú : tiến trình này có thể kéo dài một lát. Cũng có thể khởi chạy công " "việc này về sau từ trình đơn « Công cụ »." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:113 msgid "Album &Library Path" msgstr "Đường dẫn &Thư viện Tập ảnh" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:117 msgid "" "
Here you can set the main path to the digiKam album library in your " "computer." "
Write access is required for this path and do not use a remote path here, " "like an NFS mounted file system." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể đặt đường dẫn chính đến thư viện tập ảnh digiKam trên máy " "tính của bạn." "
Đường dẫn này cần thiết quyền ghi; đừng đặt một đường dẫn ở xa, v.d. trên hệ " "thống tập tin được lắp NFS." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:132 msgid "Thumbnail Information" msgstr "Thông tin ảnh mẫu" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:134 msgid "Show file &name" msgstr "Hiện tê&n tập tin" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:135 #, fuzzy msgid "
Set this option to show the file name below the image thumbnail." msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị tên tập tin bên dưới ảnh mẫu của ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:137 msgid "Show file si&ze" msgstr "Hiện &kích cỡ tập tin" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:138 #, fuzzy msgid "
Set this option to show the file size below the image thumbnail." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để hiển thị kích cỡ của tập tin bên dưới ảnh mẫu của ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:140 #, fuzzy msgid "Show camera creation &date" msgstr "Hiện ngà&y tạo tập tin" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:141 #, fuzzy msgid "" "
Set this option to show the camera creation date below the image thumbnail." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để hiển thị ngày tháng tạo tập tin bên dưới ảnh mẫu của " "ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:144 msgid "Show file &modification date" msgstr "Hiện ngày &sửa đổi tập tin" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:145 #, fuzzy msgid "" "
Set this option to show the file modification date below the image " "thumbnail." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để hiển thị ngày tháng sửa đổi tập tin bên dưới ảnh mẫu của " "ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:148 #, fuzzy msgid "Show digiKam &captions" msgstr "Hiện đánh &giá digiKam" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:149 #, fuzzy msgid "" "
Set this option to show the digiKam captions below the image thumbnail." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để hiển thị đánh giá digiKam bên dưới ảnh mẫu của ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:152 msgid "Show digiKam &tags" msgstr "Hiện &thẻ digiKam" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:153 #, fuzzy msgid "
Set this option to show the digiKam tags below the image thumbnail." msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị thẻ digiKam ở sau ảnh mẫu của ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:156 msgid "Show digiKam &rating" msgstr "Hiện đánh &giá digiKam" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:157 #, fuzzy msgid "" "
Set this option to show the digiKam rating below the image thumbnail." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để hiển thị đánh giá digiKam bên dưới ảnh mẫu của ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:160 msgid "Show ima&ge dimensions (warning: slow)" msgstr "Hiện các chiề&u ảnh (cảnh báo : chậm)" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:161 #, fuzzy msgid "" "
Set this option to show the image size in pixels below the image thumbnail." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để hiển thị kích cỡ của ảnh bên dưới ảnh mẫu của ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:173 msgid "Sidebar thumbnail size:" msgstr "Cỡ ảnh mẫu trên khung lề:" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:179 msgid "" "
Set this option to configure the size in pixels of the thumbnails in " "digiKam's sidebars. This option will take effect when you restart digiKam." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để cấu hình kích cỡ theo điểm ảnh của ảnh mẫu trên khung lề " "của digiKam. Tùy chọn này sẽ có tác động sau khi bạn khởi chạy lại digiKam." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:186 msgid "Show count of items in all tree-view" msgstr "" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:190 msgid "Thumbnail click action:" msgstr "Khi nhấn vào ảnh mẫu :" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:192 msgid "Show embedded preview" msgstr "Hiển thị ô xem thử nhúng" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:193 msgid "Start image editor" msgstr "Khởi chạy bộ sửa ảnh" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:194 #, fuzzy msgid "
Here, choose what should happen when you click on a thumbnail." msgstr "" "
Ở đây hãy chọn hành động thích hợp nên được kích hoạt khi bạn nhấn-phải " "(nhấn cái nút bên phải trên con chuột) vào ảnh mẫu." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:199 #, fuzzy msgid "Embedded preview loads full image size" msgstr "Xem thử nhúng nạp cỡ ảnh đầy đủ" #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:200 #, fuzzy msgid "" "
Set this option to load the full image size with an embedded preview, " "instead a reduced one. Because this option will take more time to load images, " "use it only if you have a fast computer." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để nạp kích cỡ ảnh đầy đủ trong ô xem thử nhúng, thay cho " "kích cỡ bị giảm. Vì tùy chọn này sẽ nạp chậm hơn, khuyên bạn chỉ sử dụng nó " "trên máy tính chạy nhanh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:281 #, fuzzy msgid "Sorry you can't use your home directory as album library." msgstr "Tiếc là không thể đặt thư mục chính làm thư viện tập ảnh." #: utilities/setup/setupgeneral.cpp:289 #, fuzzy msgid "" "No write access for this path.\n" "Warning: the caption and tag features will not work." msgstr "" "Không có quyền ghi vào đường dẫn này.\n" "Cảnh báo : tính năng ghi chú và thẻ sẽ không hoạt động được." #: utilities/setup/setupicc.cpp:157 msgid "Color Management Policy" msgstr "Chính sách quản lý màu" #: utilities/setup/setupicc.cpp:161 msgid "Enable Color Management" msgstr "Bật khả năng quản lý màu" #: utilities/setup/setupicc.cpp:162 msgid "" "
If this option is enabled, digiKam applies the Workspace default color " "profile to an image, without prompting you about missing embedded profiles or " "embedded profiles different from the workspace profile.
" msgstr "" "Bật tùy chọn này thì trình digiKam áp dụng hồ sơ màu mặc định của Vùng làm " "việc cho ảnh, cũng không hỏi bạn về hồ sơ nhúng còn thiếu hay hồ sơ khác với " "điều của vùng làm việc.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:185 #, fuzzy msgid "Ask when opening an image in the Image Editor" msgstr "Hỏi khi mở ảnh trong bộ sửa ảnh" #: utilities/setup/setupicc.cpp:186 #, fuzzy msgid "" "If this option is enabled, digiKam asks to user before it applies the " "Workspace default color profile to an image which has no embedded profile or, " "if the image has an embedded profile, when it's not the same as the workspace " "profile.
" msgstr "" "Bật tùy chọn này thì trình digiKam hỏi người dùng trước khi áp dụng hồ sơ " "màu mặc định của Vùng làm việc cho ảnh không có hồ sơ nhúng, hoặc nếu ảnh có hồ " "sơ nhúng khác với điều của Vùng làm việc.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:201 msgid "Color Profiles Directory" msgstr "Thư mục hồ sơ màu" #: utilities/setup/setupicc.cpp:206 msgid "" "Default path to the color profiles folder. You must store all your color " "profiles in this directory.
" msgstr "" "Đường dẫn mặc định đến thư mục hồ sơ màu. Bạn phải cất giữ mọi hồ sơ màu của " "mình trong thư mục này.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:213 msgid "ICC Profiles Settings" msgstr "Thiết lập hồ sơ ICC" #: utilities/setup/setupicc.cpp:218 msgid "Use color managed view (warning: slow)" msgstr "Dùng ô xem có màu được quản lý (cảnh báo : chậm)" #: utilities/setup/setupicc.cpp:219 #, fuzzy msgid "" "Turn on this option if you want to use your Monitor Color Profile " "to show your pictures in the Image Editor window with a color correction " "adapted to your monitor. Warning: this option can take a while to render " "pictures on the screen, especially with a slow computer.
" msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn dùng Hồ sơ màu bộ trình bày " "để hiển thị ảnh trong cửa sổ của bộ sửa ảnh với độ sửa chữa màu thích hợp với " "bộ trình bày đó. Cảnh báo : tùy chọn này có thể vẽ chậm ảnh trên màn hình, đặc " "biệt trên máy tính chạy chậm.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:227 msgid "Monitor:" msgstr "Bộ trình bày:" #: utilities/setup/setupicc.cpp:230 #, fuzzy msgid "" "Select the color profile for your monitor. You need to enable the " "Use color managed view option to use this profile.
" msgstr "" "Ở đây hãy chọn hồ sơ màu thích hợp với bộ trình bày (thiết bị màn hình) của " "máy tính này. Bạn hãy bật tùy chọn Dùng ô xem có màu đã quản lý " "để sử dụng hồ sơ này.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:233 msgid "" "You can use this button to get more detailed information about the selected " "monitor profile.
" msgstr "" "Bạn có thể bấm cái nút này để xem thông tin chi tiết hơn về hồ sơ bộ trình " "bày đã chọn.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:244 msgid "Workspace:" msgstr "Vùng làm việc:" #: utilities/setup/setupicc.cpp:247 msgid "" "All the images will be converted to the color space of this profile, so you " "must select a profile appropriate for editing.
" "These color profiles are device independent.
" msgstr "" "Mọi ảnh sẽ được chuyển đổi sang miền màu của hồ sơ này, vậy bạn cần phải " "chọn một miền thích hợp với mục đích sửa.
" "Những hồ sơ màu này không phụ thuộc vào thiết bị.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:251 msgid "" "You can use this button to get more detailed information about the selected " "workspace profile.
" msgstr "" "Bạn có thể bấm cái nút này để xem thông tin chi tiết hơn về hồ sơ vùng làm " "việc đã chọn.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:261 msgid "Input:" msgstr "Nhập:" #: utilities/setup/setupicc.cpp:264 msgid "" "You must select the profile for your input device (usually, your camera, " "scanner...)
" msgstr "" "Bạn cần phải chọn hồ sơ thích hợp với thiết bị nhập (thường là máy ảnh, máy " "quét v.v.)
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:267 msgid "" "You can use this button to get more detailed information about the selected " "input profile.
" msgstr "" "Bạn có thể bấm cái nút này để xem thông tin chi tiết hơn về hồ sơ nhập đã " "chọn.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:277 msgid "Soft proof:" msgstr "Kiểm lỗi mềm:" #: utilities/setup/setupicc.cpp:280 #, fuzzy msgid "" "You must select the profile for your output device (usually, your printer). " "This profile will be used to do a soft proof, so you will be able to preview " "how an image will be rendered via an output device.
" msgstr "" "Bạn cần phải chọn hồ sơ thích hợp với thiết bị xuất (thường là máy in). Hồ " "sơ này sẽ được dùng để tạo bản kiểm lỗi mềm, để cho bạn xem thử kết quả khi vẽ " "ảnh riêng bằng thiết bị xuất đó.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:284 msgid "" "You can use this button to get more detailed information about the selected " "soft proof profile.
" msgstr "" "Bạn có thể bấm cái nút này để xem thông tin chi tiết hơn về hồ sơ kiểm lỗi " "mềm đã chọn.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:299 msgid "Use black point compensation" msgstr "Dùng bù điểm đen" #: utilities/setup/setupicc.cpp:300 msgid "" "Black Point Compensation is a way to make adjustments between the " "maximum black levels of digital files and the black capabilities of various " "digital devices.
" msgstr "" "Bù điểm đen là cách điều chỉnh giữa những cấp màu đen tối đa của tập " "tin điện số và khả năng màu đen của thiết bị điện số khác nhau.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:307 msgid "Rendering Intents:" msgstr "Ý định vẽ:" #: utilities/setup/setupicc.cpp:314 #, fuzzy msgid "" "Perceptual intent causes the full gamut of the image to be compressed " "or expanded to fill the gamut of the destination device, so that gray balance " "is preserved but colorimetric accuracy may not be preserved.
" "In other words, if certain colors in an image fall outside of the range of " "colors that the output device can render, the image intent will cause all the " "colors in the image to be adjusted so that the every color in the image falls " "within the range that can be rendered and so that the relationship between " "colors is preserved as much as possible.
" "This intent is most suitable for display of photographs and images, and is " "the default intent.
Absolute Colorimetric intent causes any colors that fall outside the " "range that the output device can render are adjusted to the closest color that " "can be rendered, while all other colors are left unchanged.
" "This intent preserves the white point and is most suitable for spot colors " "(Pantone, TruMatch, logo colors, ...).
Relative Colorimetric intent is defined such that any colors that " "fall outside the range that the output device can render are adjusted to the " "closest color that can be rendered, while all other colors are left unchanged. " "Proof intent does not preserve the white point.
Saturation intent preserves the saturation of colors in the image at " "the possible expense of hue and lightness.
" "Implementation of this intent remains somewhat problematic, and the ICC is " "still working on methods to achieve the desired effects.
" "This intent is most suitable for business graphics such as charts, where it " "is more important that the colors be vivid and contrast well with each other " "rather than a specific color.
Ý định dựa vào nhận thức gây ra toàn bộ ảnh được nén hay mở rộng để " "chiếm toàn bộ thiết bị đích, để bảo tồn cán cân xám còn có thể không bảo tồn độ " "chính xác đo màu.
" "Tức là nếu một số màu sắc nào đó trong ảnh nằm ở ngoại phạm vi màu sắc mà " "thiết bị xuất có thể vẽ, ý định hình sẽ gây ra tất cả các màu sắc trong ảnh " "được điều chỉnh để mọi màu trong ảnh nằm trong phạm vi có thể được vẽ, và quan " "hệ giữa màu khác nhau được bảo tồn càng nhiều càng có thể.
" "Ý định này thích hợp khi hiển thị ảnh chụp và ảnh, và là ý định mặc định.
" "Ý định đo màu tuyệt đối gây ra màu nào nằm ở ngoại phạm vi mà thiết " "bị xuất có thể vẽ sẽ được điều chỉnh thành màu gần nhất có thể được vẽ, còn để " "lại các màu khác không được thay đổi.
" "Ý định này bảo tồn điểm màu trắng và là rất thích hợp với màu sắc chấm " "(Pantone, TruMatch, màu sắc biểu hình ...).
Ý định đo màu tương đối được xác định để cho màu nào nằm ở ngoại phạm " "vi mà thiết bị xuất có thể vẽ sẽ được điều chỉnh thành màu gần nhất có thể được " "vẽ, còn để lại các màu khác không được thay đổi. Ý định kiểm lỗi không bảo tồn " "điểm màu trắng.
Ý định độ bão hoà bảo tồn độ bão hoà của màu sắc trong ảnh trả giá " "bằng sắc màu và độ nhạt.
" "Chưa thực hiện được ý định này, và ICC vẫn còn phát triển phương pháp tạo " "hiệu ứng đã muốn.
" "Ý định này thích hợp nhất với đồ họa doanh nghiệp như sơ đồ, trong đó quan " "trọng hơn có màu sắc sặc sỡ và tương phản nhau, hơn là một màu sắc riêng có " "chất lượng cao.
You must set a correct default path for your ICC color profiles files.
" msgstr "" "Bạn cần phải đặt một đường dẫn mặc định đúng đến các tập tin hồ sơ màu " "ICC.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:484 msgid "Sorry, there are no ICC profiles files in " msgstr "
Tiếc là không có tập tin hồ sơ ICC nằm trong " #: utilities/setup/setupicc.cpp:486 msgid "
" msgstr "" #: utilities/setup/setupicc.cpp:551 msgid "The following profile is invalid:
" msgstr "
Hồ sơ theo đây không phải hợp lệ:
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:555 msgid "Invalid Profile" msgstr "Hồ sơ không hợp lệ" #: utilities/setup/setupicc.cpp:559 msgid "Invalid color profile has been removed" msgstr "Hồ sơ màu không hợp lệ đã bị gỡ bỏ" #: utilities/setup/setupicc.cpp:563 msgid "" "
digiKam has failed to remove the invalid color profile
" "You have to do it manually
" msgstr "" "digiKam đã không gỡ bỏ được hồ sơ màu không hợp lệ
" "nên bạn tự gỡ bỏ.
" #: utilities/setup/setupicc.cpp:691 msgid "Sorry, there is not any selected profile" msgstr "Tiếc là chưa chọn hồ sơ nào" #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:109 msgid "Show album items toolti&ps" msgstr "Hiện mẹo công cụ về mục tậ&p ảnh" #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:110 #, fuzzy msgid "" "Set this option to display image information when the mouse hovers over an " "album item." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để hiển thị thông tin về ảnh khi con chuột ở trên mục trong " "tập ảnh." #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:147 msgid "Show camera aperture and focal" msgstr "Hiện độ mở và tiêu cự của máy ảnh" #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:171 msgid "digiKam Information" msgstr "Thông tin digiKam" #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:173 msgid "Show album name" msgstr "Hiện tên tập ảnh" #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:174 msgid "
Set this option to display the album name." msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị tên của tập ảnh." #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:176 #, fuzzy msgid "Show image caption" msgstr "Hiện đánh giá ảnh" #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:177 #, fuzzy msgid "
Set this option to display the image captions." msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị chú thích về ảnh." #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:179 #, fuzzy msgid "Show image tags" msgstr "Hiện kiểu ảnh" #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:180 #, fuzzy msgid "
Set this option to display the image tags." msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị kiểu của tập tin ảnh." #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:182 #, fuzzy msgid "Show image rating" msgstr "Hiện đánh giá ảnh" #: utilities/setup/setuptooltip.cpp:183 #, fuzzy msgid "
Set this option to display the image rating." msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị đánh giá của ảnh." #: utilities/setup/cameraselection.cpp:100 msgid "Camera Configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:108 msgid "Mounted Camera" msgstr "Máy ảnh được lắp" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:118 msgid "Camera List" msgstr "Danh sách máy ảnh" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:122 #, fuzzy msgid "" "
Select the camera name that you want to use. All default settings on the " "right panel will be set automatically.
" "This list has been generated using the gphoto2 library installed on your " "computer.
" msgstr "" "Ở đây hãy chọn tên máy ảnh bạn muốn dùng. Mọi thiết lập mặc định nằm trên " "bảng bên phải sẽ được đặt tự động.
" "Danh sách này đã được tạo ra bằng thư viện gphoto2 đã cài đặt vào máy tính " "này.
" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:131 msgid "Camera Title" msgstr "Tựa máy ảnh" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:133 msgid "" "Set here the name used in digiKam interface to identify this camera.
" msgstr "" "Ở đây hãy đặt tên được dùng trên giao diện digiKam để nhận diện máy ảnh " "này.
" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:138 msgid "Camera Port Type" msgstr "Kiểu cổng máy ảnh" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:142 msgid "USB" msgstr "USB" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:143 msgid "" "Select this option if your camera is connected to your computer using an USB " "cable.
" msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu máy ảnh được kết nối đến máy tính bằng cáp kiểu " "USB.
" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:147 msgid "Serial" msgstr "Nối tiếp" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:148 msgid "" "Select this option if your camera is connected to your computer using a " "serial cable.
" msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu máy ảnh được kết nối đến máy tính bằng cáp kiểu nối " "tiếp.
" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:153 msgid "Camera Port Path" msgstr "Đường dẫn cổng máy tính" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:155 msgid "Note: only for serial port camera" msgstr "Ghi chú : chỉ cho máy ảnh dùng cổng nối tiếp" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:159 #, fuzzy msgid "" "Select the serial port to use on your computer. This option is only required " "if you use a serial camera.
" msgstr "" "Ở đây hãy chọn cổng nối tiếp cần dùng trên máy tính này. Tùy chọn này chỉ " "cần thiết nếu bạn dùng một máy ảnh kết nối đến cổng nối tiếp (không phải máy " "ảnh USB).
" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:164 msgid "Camera Mount Path" msgstr "Đường dẫn lắp máy ảnh" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:167 msgid "Note: only for USB/IEEE mass storage camera" msgstr "Ghi chú : chỉ cho máy ảnh kiểu cất giữ hàng loạt USB/IEEE" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:171 #, fuzzy msgid "" "Set here the mount path to use on your computer. This option is only " "required if you use a USB Mass Storage camera.
" msgstr "" "Ở đây hãy đặt đường dẫn lắp cần dùng trên máy tính này. Tùy chọn này chỉ cần " "thiết nếu bạn dùng một máy ảnh kiểu cất giữ hàng loạt USB.
" #: utilities/setup/cameraselection.cpp:188 #, fuzzy msgid "" "To set a USB Mass Storage camera"
"
(which looks like a removable drive when mounted on your desktop), please"
"
use %1 from camera list.
Để đặt một máy ảnh kiểu cất giữ hàng loạt USB "
"(mà xuất hiện trên màn hình nền như đĩa rời), hãy"
"
chọn mục %1 trong danh sách các máy ảnh.
To set a Generic PTP USB Device"
"
(which uses the Picture Transfer Protocol), please"
"
use %1 from the camera list.
Để đặt một thiết bị USB PTP giống loài"
"
(mà dùng giao thức truyền ảnh), hãy"
"
chọn mục %1 trong danh sách các máy ảnh.
A complete list of camera settings to use is"
"
available at "
"this url.
Danh sách thiết lập máy ảnh đầy đủ có thể dùng"
"
có sẵn trên "
"trang này.
Color Management is disabled.
" "You can enable it now by clicking on the \"Settings\" button.
" msgstr "" "Khả năng Quản lý Màu bị tắt
" "Bạn có thể bật nó ngay bây giờ bằng cách nhấn vào cái nút « Thiết lập ».
" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:147 msgid "Resize Image" msgstr "Đổi cỡ ảnh" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:151 msgid "&Save As..." msgstr "&Lưu dạng..." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:152 msgid "&Load..." msgstr "&Tải..." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:158 msgid "Reset all filter parameters to their default values." msgstr "
Đặt lại mọi tham số lọc thành giá trị mặc định." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:159 msgid "
Load all filter parameters from settings text file." msgstr "
Tải mọi tham số lọc từ tập tin văn bản thiết lập." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:160 msgid "
Save all filter parameters to settings text file." msgstr "
Lưu mọi tham số lọc vào tập tin văn bản thiết lập." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:178 msgid "New Size" msgstr "Kích cỡ mới" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:185 msgid "
Set here the new image width in pixels." msgstr "
Ở đây hãy đặt độ rộng mới của ảnh theo điểm ảnh." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:192 msgid "
Set here the new image height in pixels." msgstr "
Ở đây hãy đặt độ cao mới của ảnh theo điểm ảnh." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:199 #, fuzzy msgid "
Set here the new image width in percent." msgstr "
Ở đây hãy đặt độ rộng mới của ảnh theo phần trăm." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:201 msgid "Height (%):" msgstr "Cao (%):" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:206 #, fuzzy msgid "
Set here the new image height in percent." msgstr "
Ở đây hãy đặt độ cao mới của ảnh theo phần trăm." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:208 msgid "Maintain aspect ratio" msgstr "Duy trì tỷ lệ hình thể" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:209 msgid "
Enable this option to maintain aspect ratio with new image sizes." msgstr "
Bật tùy chọn này để duy trì tỷ lệ hình thể với kích cỡ ảnh mới." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:221 #, fuzzy msgid "Restore photograph" msgstr "Phục hồi ảnh chụp (chậm)" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:222 #, fuzzy msgid "" "
Enable this option to restore photograph content. This way is usefull to " "scale-up an image to an huge size. Warning: this process can take a while." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để phục hồi nội dung của ảnh. Cảnh báo : tiến trình này có " "thể kéo dài một lát." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:226 #, fuzzy msgid "" "Note: use Restoration Mode to only scale-up an image to huge size. Warning, " "this process can take a while." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để phục hồi nội dung của ảnh. Cảnh báo : tiến trình này có " "thể kéo dài một lát." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:231 #, fuzzy msgid "
This shows the current progress when you use Restoration mode." msgstr "
Đây là tiến hành hiện thời khi bạn sử dụng chế độ Phục hồi." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:551 #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:583 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:608 msgid "Photograph Resizing Settings File to Load" msgstr "Tập tin thiết lập thay đổi kích cỡ ảnh chụp cần nạp" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:619 msgid "\"%1\" is not a Photograph Resizing settings text file." msgstr "" "« %1 » không phải là một tập tin văn bản thiết lập thay đổi kích cỡ ảnh chụp." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:626 msgid "Cannot load settings from the Photograph Resizing text file." msgstr "Không thể nạp thiết lập từ tập tin văn bản thay đổi kích cỡ ảnh chụp." #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:635 msgid "Photograph Resizing Settings File to Save" msgstr "Tập tin thiết lập thay đổi kích cỡ ảnh chụp cần lưu" #: utilities/imageeditor/tools/imageresize.cpp:644 msgid "Cannot save settings to the Photograph Resizing text file." msgstr "Không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản thay đổi kích cỡ ảnh chụp." #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:62 msgid "Convert" msgstr "Chuyển đổi" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:63 msgid "Apply the default color workspace profile to the image" msgstr "Áp dụng hồ sơ vùng làm việc màu mặc định cho ảnh" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:64 msgid "Do Nothing" msgstr "Không làm gì" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:65 msgid "Do not change the image" msgstr "Đừng thay đổi ảnh" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:66 msgid "Assign" msgstr "Gán" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:67 #, fuzzy msgid "" "Only embed the color workspace profile in the image, don't change the image" msgstr "Nhúng chỉ hồ sơ vùng làm việc màu vào ảnh, cũng không thay đổi ảnh." #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:75 #, fuzzy msgid "Original Image:" msgstr "Gốc" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:77 #, fuzzy msgid "Corrected Image:" msgstr "Ảnh được sửa chữa:" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:81 msgid "Current workspace color profile:" msgstr "Hồ sơ màu của vùng làm việc hiện có :" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:84 msgid "Embedded color profile:" msgstr "Hồ sơ màu nhúng:" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:91 #, fuzzy msgid "" "
This image has not been assigned a color profile.
" "Do you want to convert it to your workspace color profile?
" msgstr "" "Ảnh này chưa có hồ sơ màu được gán.
" "Bạn có muốn chuyển đổi nó sang hồ sơ màu vùng làm việc của bạn không?
" #: utilities/imageeditor/canvas/colorcorrectiondlg.cpp:101 #, fuzzy msgid "" "This image has been assigned to a color profile that does not match your " "default workspace color profile.
" "Do you want to convert it to your workspace color profile?
" msgstr "" "Ảnh này đã được gắn hồ sơ màu không khớp với hồ sơ màu vùng làm việc mặc " "định của bạn.
" "Bạn có muốn chuyển đổi nó sang hồ sơ màu của vùng làm việc của bạn không?
" #: utilities/imageeditor/canvas/undoaction.cpp:37 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: utilities/imageeditor/canvas/undoaction.cpp:56 msgid "Rotate 90 Degrees" msgstr "Xoay 90°" #: utilities/imageeditor/canvas/undoaction.cpp:59 msgid "Rotate 180 Degrees" msgstr "Xoay 180°" #: utilities/imageeditor/canvas/undoaction.cpp:62 msgid "Rotate 270 Degrees" msgstr "Xoay 270°" #: utilities/imageeditor/canvas/undoaction.cpp:112 msgid "Flip Horizontal" msgstr "Lật ngang" #: utilities/imageeditor/canvas/undoaction.cpp:114 msgid "Flip Vertical" msgstr "Lật dọc" #: utilities/imageeditor/canvas/undoaction.cpp:149 msgid "Brightness,Contrast,Gamma" msgstr "Độ sáng,Độ tương phản,Gamma" #: utilities/imageeditor/canvas/dimginterface.cpp:422 #, fuzzy msgid "" "Cannot find the ICC color-space profile file. The ICC profiles path seems to be " "invalid. No color transform will be applied. Please check the \"Color " "Management\" configuration in digiKam's setup to verify the ICC path." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin hồ sơ miền màu ICC. Có vẻ là đường dẫn đến các hồ sơ ICC " "không phải hợp lệ. Vì thế không thể áp dụng tiến trình chuyển dạng màu. Hãy " "kiểm tra lại cấu hình quản lý màu trong thiết lập của digiKam, để thẩm tra " "đường dẫn ICC." #: utilities/imageeditor/canvas/imagepluginloader.cpp:117 msgid "Loading Image Plugins" msgstr "Đang nạp các phần bổ sung ảnh" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:267 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:339 msgid "&First" msgstr "Đầ&u" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:272 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:345 msgid "&Last" msgstr "&Cuối" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:290 msgid "Print Image..." msgstr "In ảnh..." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:370 msgid "Fit to &Selection" msgstr "&Vừa khít vùng chọn" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:374 msgid "" "This option can be used to zoom the image to the current selection area." msgstr "" "Tùy chọn này có thể được dùng để thu/phóng ảnh vào vùng chọn hiện thời." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:408 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:424 #, fuzzy msgid "Toggle the window to full screen mode" msgstr "Bật/tắt chế độ toàn màn hình trong cửa sổ chính" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:414 msgid "Under-Exposure Indicator" msgstr "Cái chỉ chụp non" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:419 msgid "Over-Exposure Indicator" msgstr "Cái chỉ phơi quá lâu" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:424 msgid "Color Managed View" msgstr "Ô xem đã Quản lý Màu" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:431 msgid "&Resize..." msgstr "Đổi &cỡ..." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:435 msgid "Crop" msgstr "Xén" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:441 msgid "" "This option can be used to crop the image. Select a region of the image to " "enable this action." msgstr "" "Tùy chọn này có thể được dùng để xén ảnh. Hãy chọn một vùng trên ảnh để bật " "hành động này." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:446 msgid "Flip Horizontally" msgstr "Lật ngang" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:451 msgid "Flip Vertically" msgstr "Lật dọc" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:458 msgid "Rotate Left" msgstr "Xoay trái" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:464 msgid "Rotate Right" msgstr "Xoay phải" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:517 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:509 msgid "Exit Fullscreen mode" msgstr "Thoát khỏi chế độ toàn màn hình" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:518 msgid "Exit out of the fullscreen mode" msgstr "Thoát khỏi chế độ toàn màn hình" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:523 #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:538 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:515 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:530 msgid "Load Next Image" msgstr "Tải ảnh kế tiếp" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:528 #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:533 #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:543 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:520 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:525 #: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:535 msgid "Load Previous Image" msgstr "Tải ảnh trước đó" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:548 msgid "Zoom in on Image" msgstr "Phóng to ảnh" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:553 msgid "Zoom out of Image" msgstr "Thu nhỏ ảnh" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:558 msgid "Redo Last action" msgstr "Hủy bước hành động cuối" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:570 #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1292 msgid "No selection" msgstr "Chưa chọn gì" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:574 msgid "Information about current selection area" msgstr "Thông tin về vùng chọn hiện thời" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:580 msgid "Information about image size" msgstr "Thông tin về kích cỡ của ảnh" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:630 #, c-format msgid "Print %1" msgstr "In %1" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:635 msgid "Failed to print file: '%1'" msgstr "Lỗi in tập tin: « %1 »" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1173 #, fuzzy msgid "" "About to overwrite file \"%1\"\n" "Are you sure?" msgstr "" "Sắp xoá tập tin « %1 »\n" "Bạn có chắc chưa?" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1178 #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1660 #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1706 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1194 msgid "" "The image '%1' has been modified.\n" "Do you want to save it?" msgstr "" "Ảnh « %1 » đã bị sửa đổi.\n" "Bạn có muốn lưu nó không?" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1251 msgid "Please wait while the image is being saved..." msgstr "Hãy đời trong khi lưu ảnh..." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1357 msgid "Failed to load image \"%1\"" msgstr "Lỗi nạp ảnh « %1 »" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1392 msgid "Saving: " msgstr "Đang lưu: " #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1406 #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1447 msgid "" "Failed to save file\n" "\"%1\"\n" "to\n" "\"%2\"." msgstr "" "Lỗi lưu tập tin\n" "« %1 »\n" "vào\n" "« %2 » ." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1560 msgid "New Image File Name" msgstr "Tên tập tin ảnh mới" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1615 msgid "Target image file format \"%1\" unsupported." msgstr "Định dạng tập tin ảnh đích « %1 » không được hỗ trợ." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1625 msgid "" "Failed to save file\n" "\"%1\" to\n" "\"%2\"." msgstr "" "Lỗi lưu tập tin\n" "« %1 »\n" "vào\n" "« %2 »." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1655 msgid "" "A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1659 #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1705 msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tập tin không?" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1700 msgid "" "You do not have write permissions for the file named \"%1\". Are you sure you " "want to overwrite it?" msgstr "" "Bạn không có quyền ghi tập tin tên « %1 ». Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó " "không?" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1742 msgid "Failed to overwrite original file" msgstr "Lỗi ghi đè lên tập tin gốc" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1743 msgid "Error Saving File" msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1789 msgid "Color Managed View is enabled" msgstr "Ô xem đả quản lý màu đã bật" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1791 msgid "Color Managed View is disabled" msgstr "Ô xem đả quản lý màu bị tắt" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1795 msgid "" "Color Management is not configured, so the Color Managed View is not available" msgstr "" "Chưa cấu hình khả năng Quản lý Màu, vì vậy không có sẵn Ô xem đã Quản lý Màu." #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1818 msgid "Under-Exposure indicator is enabled" msgstr "Cái chỉ chụp non đã bật" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1819 msgid "Under-Exposure indicator is disabled" msgstr "Cái chỉ chụp non bị tắt" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1840 msgid "Over-Exposure indicator is enabled" msgstr "Cái chỉ phơi quá lâu đã bật" #: utilities/imageeditor/editor/editorwindow.cpp:1841 msgid "Over-Exposure indicator is disabled" msgstr "Cái chỉ phơi quá lâu bị tắt" #: utilities/imageeditor/editor/imagewindow.cpp:336 msgid "Delete File Permanently" msgstr "Xoá hoàn toàn tập tin" #: utilities/imageeditor/editor/imagewindow.cpp:346 msgid "Delete Permanently without Confirmation" msgstr "Xoá hoàn toàn, không cần xác nhận" #: utilities/imageeditor/editor/imagewindow.cpp:354 msgid "Move to Trash without Confirmation" msgstr "Chuyển vào Sọt Rác, không cần xác nhận" #: utilities/imageeditor/editor/imagewindow.cpp:447 #, c-format msgid "Image Editor - %1" msgstr "Bộ sửa ảnh — %1" #: utilities/imageeditor/editor/imagewindow.cpp:1032 msgid "" "There is no image to show in the current album.\n" "The image editor will be closed." msgstr "" "Không có ảnh cần hiển thị trong tập ảnh hiện có.\n" "Như thế thì bộ sửa ảnh sẽ đóng." #: utilities/imageeditor/editor/imagewindow.cpp:1034 msgid "No Image in Current Album" msgstr "Không có ảnh trong tập ảnh hiện có" #: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:125 msgid "" "Here you can see the original image panel which can help you to select the " "clip preview." "
Click and drag the mouse cursor in the red rectangle to change the clip " "focus." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể xem bảng ảnh gốc mà có thể giúp đỡ bạn chọn ô xem thử " "trích." "
Nhấn và kéo con trỏ chuột trong hình chữ nhật màu đỏ để thay đổi tiêu điểm " "trích." #: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:143 #, fuzzy msgid "Guide:" msgstr "Rộng nét dẫn:" #: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:164 #, fuzzy msgid "
Reset all settings to their default values." msgstr "
Đặt lại mọi tham số lọc thành giá trị mặc định." #: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:191 #, fuzzy msgid "Load..." msgstr "&Tải..." #: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:192 #, fuzzy msgid "
Load all parameters from settings text file." msgstr "
Tải mọi tham số lọc từ tập tin văn bản thiết lập." #: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:198 #, fuzzy msgid "
Save all parameters to settings text file." msgstr "
Lưu mọi tham số lọc vào tập tin văn bản thiết lập." #: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:206 msgid "Try" msgstr "" #: utilities/imageeditor/editor/editortoolsettings.cpp:207 #, fuzzy msgid "
Try all settings." msgstr "Thiết lập chung" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawimport.cpp:78 #, fuzzy msgid "Raw Import" msgstr "&Nhập" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawimport.cpp:80 #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:379 #, fuzzy msgid "Post Processing" msgstr "Tiến trình bó" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawimport.cpp:172 #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:378 #, fuzzy msgid "Raw Decoding" msgstr "Giải mã RAW" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawpreview.cpp:188 #, fuzzy msgid "" "Cannot decode RAW image for\n" "\"%1\"" msgstr "" "Không thể hiển thị ảnh\n" "« %1 »" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:181 #, fuzzy msgid "" "
Select the histogram channel to display here:" "
Luminosity: display the image's luminosity values." "
Red: display the red image-channel values." "
Green: display the green image-channel values." "
Blue: display the blue image-channel values." "
Colors: Display all color channel values at the same time." msgstr "" "
Ở đây hãy chọn kênh biểu đồ tần xuất cần hiển thị:" "
Độ trưng: hiển thị những giá trị độ trưng của ảnh." "
Đỏ: hiển thị những giá trị kênh màu đỏ." "
Lục: hiển thị những giá trị kênh màu lục." "
Xanh: hiển thị những giá trị kênh màu xanh." "
" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:869 #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:251 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:254 #, fuzzy msgid "Abort the current Raw image preview." msgstr "
Hủy bỏ vẽ ảnh hiện thời." #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:257 #, fuzzy msgid "Update" msgstr "Ngày" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:260 #, fuzzy msgid "Generate a Raw image preview using current settings." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể xem lại những ảnh được tìm bằng thiết lập tìm kiếm hiện có." #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:297 #, fuzzy msgid "Set here the gamma adjustement of the image" msgstr "
Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh gamma của ảnh." #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:304 #, fuzzy msgid "
Set here the color saturation correction." msgstr "
Ở đây hãy đặt giá trị độ bão hoà." #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:306 #, fuzzy msgid "Exposure (E.V):" msgstr "Tự động phơi nắng" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:311 #, fuzzy msgid "" "
This value in E.V will be used to perform an exposure compensation of the " "image." msgstr "" "
Giá trị này (theo E.V.) sẽ được thêm vào giá trị bù về phơi nắng chính để " "đặt độ điều chỉnh phơi nắng kiểu ít." #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:347 msgid "Reset curve to linear" msgstr "" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:367 #, fuzzy msgid "Exposure" msgstr "Tự động phơi nắng" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:368 #, fuzzy msgid "Luminosity Curve" msgstr "Độ trưng" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:380 #, fuzzy msgid "Info" msgstr "Thông tin..." #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:386 #, fuzzy msgid "
Reset all settings to default values." msgstr "
Đặt lại mọi tham số lọc thành giá trị mặc định." #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:390 #, fuzzy msgid "
Import image to editor using current settings." msgstr "" "
Ở đây bạn có thể xem lại những ảnh được tìm bằng thiết lập tìm kiếm hiện có." #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:392 #, fuzzy msgid "Use Default" msgstr "Dùng hồ sơ mặc định" #: utilities/imageeditor/rawimport/rawsettingsbox.cpp:394 msgid "
Use general Raw decoding settings to load this image in editor."
msgstr ""
#: utilities/lighttable/lighttablebar.cpp:174
msgid "Show on left panel"
msgstr "Hiện trên bảng trái"
#: utilities/lighttable/lighttablebar.cpp:175
msgid "Show on right panel"
msgstr "Hiện trên bảng phải"
#: utilities/lighttable/lighttablebar.cpp:185
msgid "Remove item"
msgstr "Gỡ bỏ mục"
#: utilities/lighttable/lighttablebar.cpp:189
msgid "Clear all"
msgstr "Xoá hết"
#: utilities/lighttable/lighttablebar.cpp:619
msgid "Drag and drop images here"
msgstr "Kéo và thả ảnh vào đây"
#: utilities/lighttable/lighttablepreview.cpp:145
msgid "Pan the image"
msgstr "Kéo ngang ảnh"
#: utilities/lighttable/lighttablepreview.cpp:195
msgid "Drag and drop an image here"
msgstr "Kéo và thả ảnh vào đây"
#: utilities/lighttable/lighttablepreview.cpp:281
msgid ""
"Unable to display preview for\n"
"\"%1\""
msgstr ""
"Không thể hiển thị ô xem thử cho\n"
"« %1 »"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:351
msgid "On Left"
msgstr ""
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:355
msgid "Show item on left panel"
msgstr "Hiện mục trên bảng trái"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:357
#, fuzzy
msgid "On Right"
msgstr "Xoay phải"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:361
msgid "Show item on right panel"
msgstr "Hiện mục trên bảng phải"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:368
#, fuzzy
msgid "Remove item from LightTable"
msgstr "Không có mục trên bảng ánh sáng"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:373
#, fuzzy
msgid "Remove all items from LightTable"
msgstr "Không có mục trên bảng ánh sáng"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:388
#, fuzzy
msgid "Synchronize"
msgstr "Xem thử đồng bộ"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:393
#, fuzzy
msgid "Synchronize preview from left and right panels"
msgstr "Hiện mục trên bảng phải"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:395
#, fuzzy
msgid "By Pair"
msgstr "Theo đường dẫn"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:400
#, fuzzy
msgid "Navigate by pair with all items"
msgstr "Duyệt qua theo cặp"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:510
#, fuzzy
msgid "Exit fullscreen viewing mode"
msgstr "Thoát khỏi chế độ toàn màn hình"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:540
msgid "Zoom in on image"
msgstr "Phóng to ảnh"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:545
#, fuzzy
msgid "Zoom out from image"
msgstr "Thu nhỏ ảnh"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:625
msgid "No item on Light Table"
msgstr "Không có mục trên bảng ánh sáng"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:629
msgid "1 item on Light Table"
msgstr "1 mục trên bảng ánh sáng"
#: utilities/lighttable/lighttablewindow.cpp:633
msgid "%1 items on Light Table"
msgstr "%1 mục trên bảng ánh sáng"
#: utilities/cameragui/camerainfodialog.cpp:45
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:454
msgid "Camera Information"
msgstr "Thông tin máy ảnh"
#: utilities/cameragui/camerainfodialog.cpp:52
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#: utilities/cameragui/camerainfodialog.cpp:52
msgid "Camera Summary"
msgstr "Tóm tắt máy ảnh"
#: utilities/cameragui/camerainfodialog.cpp:62
msgid "Manual"
msgstr "Sổ tay"
#: utilities/cameragui/camerainfodialog.cpp:62
msgid "Camera Manual"
msgstr "Sổ tay máy ảnh"
#: utilities/cameragui/camerainfodialog.cpp:72
msgid "About Driver"
msgstr "Giới thiệu về trình điều khiển"
#: utilities/cameragui/umscamera.cpp:487
msgid ""
"Mounted Camera driver for USB/IEEE1394 mass storage cameras and Flash "
"disk card readers."
"
"
"
"
msgstr ""
"Trình điều khiển máy ảnh đã lắp cho các máy ảnh cất giữ hàng loạt "
"USB/IEEE1394 và máy đọc thẻ Flash."
"
"
"
"
#: utilities/cameragui/umscamera.cpp:490
msgid "Title: %1
Model: %2
Port: %3
Path: %4
"
msgstr "Tên: %1
Mô hình: %2
Cổng: %3
Đường dẫn: %4
"
#: utilities/cameragui/umscamera.cpp:503
#, fuzzy
msgid ""
"For more information about the Mounted Camera driver, please read "
"Supported Digital Still Cameras section in the digiKam manual."
msgstr ""
"Để tìm thông tin thêm về trình điều khiển máy ảnh đã lắp"
", xem sổ tay digiKam, phần Supported Digital Still Cameras "
"(các máy ảnh tĩnh số đã hỗ trợ)."
#: utilities/cameragui/umscamera.cpp:511
#, fuzzy
msgid ""
"The Mounted Camera driver is a simple interface to a camera disk mounted "
"locally on your system."
"
"
"
It doesn't use libgphoto2 drivers."
"
"
"
To report any problems with this driver, please contact the digiKam team "
"at:"
"
"
"
http://www.digikam.org/?q=contact"
msgstr ""
"Trình điều khiển máy ảnh đã lắp là một giao diện đơn giản với đĩa máy "
"ảnh được lắp cục bộ trên hệ thống của bạn."
"
"
"
Nó không sử dụng trình điều khiển kiểu libgphoto2."
"
"
"
Để thông báo lỗi nào về trình điều khiển này, hãy liên lạc với nhóm digiKam "
"ở :"
"
"
"
http://www.digikam.org/?q=contact"
#: utilities/cameragui/camerafolderview.cpp:62
msgid "Camera Folders"
msgstr "Thư mục máy ảnh"
#: utilities/cameragui/freespacewidget.cpp:184
#, fuzzy
msgid "Album Library"
msgstr "Đường dẫn thư viện tập ảnh"
#: utilities/cameragui/freespacewidget.cpp:196
#: utilities/cameragui/freespacewidget.cpp:207
msgid "Capacity:"
msgstr ""
#: utilities/cameragui/freespacewidget.cpp:199
#: utilities/cameragui/freespacewidget.cpp:210
#, fuzzy
msgid "Available:"
msgstr "không sẵn sàng"
#: utilities/cameragui/freespacewidget.cpp:202
#, fuzzy
msgid "Require:"
msgstr "Nổi bật:"
#: utilities/cameragui/camerafolderdialog.cpp:52
msgid "%1 - Select Camera Folder"
msgstr "%1 — Chọn thư mục máy ảnh"
#: utilities/cameragui/camerafolderdialog.cpp:69
#, fuzzy
msgid ""
"
Please select the camera folder where you want to upload the images.
" msgstr "Hãy chọn thư mục máy ảnh lên đó bạn muốn tải các ảnh.
" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:143 msgid "Camera filenames" msgstr "Tên tập tin máy ảnh" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:144 msgid "" "Turn on this option to use camera provided image filenames without " "modifications." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để dùng các tên tập tin do máy ảnh cung cấp, không sửa đổi." #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:153 msgid "Change case to:" msgstr "Đổi chữ sang:" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:157 msgid "Leave as Is" msgstr "Để lại" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:158 msgid "Upper" msgstr "Trên" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:159 msgid "Lower" msgstr "Chữ thường" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:161 msgid "
Set the method to use to change the case of image filenames." msgstr "" "
Ở đây hãy đặt phương pháp chuyển đổi chữ hoa/thường trong tên tập tin ảnh." #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:173 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:175 msgid "
Turn on this option to customize image filenames during download." msgstr "
Bật tùy chọn này để tùy chỉnh tên tập tin ảnh trong khi tải về." #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:187 msgid "Prefix:" msgstr "Tiền tố :" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:192 #, fuzzy msgid "
Set the prefix which will be added to image filenames." msgstr "" "
Ở đây hãy đặt chuỗi sẽ được phụ thêm vào đầu của mỗi tên tập tin ảnh." #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:195 msgid "Suffix:" msgstr "Hậu tố :" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:199 #, fuzzy msgid "
Set the suffix which will be added to image filenames." msgstr "
Ở đây hãy đặt chuỗi sẽ được thêm vào cuối của mỗi tên tập tin ảnh." #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:202 msgid "Add Date && Time" msgstr "Thêm Ngày và Giờ" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:204 msgid "
Set this option to add the camera provided date and time." msgstr "
Bật tùy chọn này để thêm ngày tháng và giờ do máy ảnh cung cấp." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:279 #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:207 msgid "Date format:" msgstr "Định dạng ngày:" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:209 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:281 #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:210 msgid "ISO" msgstr "ISO" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:282 #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:211 msgid "Full Text" msgstr "Văn bản đầy đủ" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:283 #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:212 msgid "Local Settings" msgstr "Thiết lập cục bộ" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:213 msgid "Advanced..." msgstr "Cấp cao..." #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:214 #, fuzzy msgid "" "
Select your preferred date format for creating new albums. The options " "available are:
" "Standard: the date format that has been used as a standard by " "digiKam. E.g.: 20060824T142618
ISO" ": the date format according to ISO 8601 (YYYY-MM-DD). E.g.: " "2006-08-24T14:26:18" "Full Text: the date format is a user-readable string. E.g.: " "Thu Aug 24 14:26:18 2006
" "Local Settings: the date format depending on KDE control panel " "settings.
" "Advanced: allows the user to specify a custom date format.
" msgstr "" "Hãy chọn định dạng ngày tháng đã muốn, được dùng để tạo tập ảnh mới. Tùy " "chọn có thể:
" "Chuẩn: định dạng ngày tháng dùng làm tiêu chuẩn bởi digiKam, v.d.: " "20060824T142618
ISO: định dạng ngày tháng tùy theo ISO 8601 " "(YYYY-MM-DD), v.d.: 2006-08-24T14:26:18" "Văn bản đầy đủ: định dạng ngày tháng theo chuỗi cho người dùng đọc, " "v.d.: Th5 24 T8 14:26:18 2006
" "Thiết lập cục bộ: định dạng ngày tháng phụ thuộc vào thiết lập trên " "bảng điều khiển KDE.
" "Cấp cao : cho bạn có khả năng xác định một định dạng ngày tháng " "riêng.
" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:234 msgid "Add Camera Name" msgstr "Thêm tên máy ảnh" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:236 msgid "Set this option to add the camera name." msgstr "
Bật tùy chọn này để thêm tên của máy ảnh." #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:238 msgid "Add Sequence Number" msgstr "Thêm số dãy" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:240 msgid "" "
Set this option to add a sequence number starting with the index set below." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để thêm một số dãy, bắt đầu với chỉ mục được đặt bên dưới." #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:243 msgid "Start Index:" msgstr "Chỉ mục bắt đầu :" #: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:246 #, fuzzy msgid "" "
Set the starting index value used to rename files with a sequence number." msgstr "" "
Đặt giá trị của chỉ mục bắt đầu dùng để thay đổi tên của tập tin ảnh bằng số "
"dãy riêng."
#: utilities/cameragui/renamecustomizer.cpp:436
msgid ""
" Enter the format for date and time. Use dd for the day, MM for the month, yyyy "
"for the year, hh for the hour, mm for the minute, ss "
"for the second. Examples: yyyyMMddThhmmss for 20060824T142418,"
" Hãy nhập vào định dạng cho ngày tháng và giờ. Dùng dd để đại diện ngày, MM cho tháng, yyyy "
"cho năm, hh cho giờ, mm cho phút, ss cho giây. Mẫu thí dụ : yyyyMMddThhmmss cho 20060824T142418,"
"
yyyy-MM-dd hh:mm:ss for 2006-08-24 14:24:18.
yyyy-MM-dd hh:mm:ss cho 2006-08-24 14:24:18.
Set how digiKam will rename files as they are downloaded." msgstr "
Đặt phương pháp digiKam thay đổi tên của tập tin một khi tải về" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:270 msgid "File Renaming Options" msgstr "Tùy chọn thay tên tập tin" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:276 msgid "Extension-based sub-albums" msgstr "Tập ảnh phụ dựa vào phần mở rộng" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:277 msgid "Date-based sub-albums" msgstr "Tập ảnh phụ dựa vào ngày tháng" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:289 msgid "
Set how digiKam creates albums automatically when downloading." msgstr "
Đặt phương pháp digiKam tự động tạo tập ảnh khi tải về." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:290 #, fuzzy msgid "" "
Enable this option if you want to download your pictures into automatically " "created file extension-based sub-albums of the destination album. This way, you " "can separate JPEG and RAW files as they are downloaded from your camera." msgstr "" "
Bật tùy chọn này nếu bạn muốn tải các ảnh về tập ảnh phụ dựa vào phần mở " "rộng tập tin của tập ảnh đích, được tạo tự động. Bằng cách này, bạn có thể phân " "cách các tập tin kiểu JPEG và RAW một khi tải xuống máy ảnh." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:293 #, fuzzy msgid "" "
Enable this option if you want to download your pictures into automatically " "created file date-based sub-albums of the destination album." msgstr "" "
Bật tùy chọn này nếu bạn muốn tải các ảnh về tập ảnh phụ dựa vào ngày tháng " "tập tin của tập ảnh đích, được tạo tự động." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:296 #, fuzzy msgid "" "
Select your preferred date format used to create new albums. The options " "available are:" "
ISO: the date format is in accordance with ISO 8601 (YYYY-MM-DD). " "E.g.: 2006-08-24" "
Full Text: the date format is in a user-readable string. E.g.: " "Thu Aug 24 2006" "
Local Settings: the date format depending on KDE control panel " "settings." "
" msgstr "" "
Ở đây hãy chọn định dạng ngày tháng đã muốn, được dùng để tạo tập ảnh mới. " "Các tùy chọn có thể:" "
ISO: định dạng ngày tháng tùy theo ISO 8601 (YYYY-MM-DD). v.d.: " "2006-08-24" "
Văn bản đầy đủ : định dạng ngày tháng theo chuỗi cho người dùng đọc " "được, v.d.: Th5 24 T8 2006" "
Thiết lập cục bộ : định dạng ngày tháng phụ thuộc vào thiết lập trên " "bảng điều khiển KDE." "
" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:305 msgid "Auto-creation of Albums" msgstr "Tự động tạo tập ảnh" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:311 msgid "Set default photographer identity" msgstr "Đặt sự giống hệt nhà nhiếp ảnh mặc định" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:312 msgid "Set default credit and copyright" msgstr "Đặt công trạng và tác quyền mặc định" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:313 msgid "Fix internal date && time" msgstr "Sửa ngày và giờ nội bộ" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:315 msgid "Auto-rotate/flip image" msgstr "Tự động xoay/lật ảnh" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:316 msgid "Convert to lossless file format" msgstr "Chuyển đổi sang định dạng tập tin không mất gì" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:318 msgid "New image format:" msgstr "Định dạng ảnh mới:" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:330 msgid "" "
Set here all options to fix/transform JPEG files automatically as they are " "downloaded." msgstr "" "
Ở đây hãy đặt các tùy chọn tự động sửa chữa/chuyển đổi tập tin JPEG một khi " "tải về." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:332 #, fuzzy msgid "" "
Enable this option if you want images automatically rotated or flipped using " "EXIF information provided by the camera." msgstr "" "
Bật tùy chọn này nếu bạn muốn có ảnh được xoay hay lật tự động, dùng thông " "tin EXIF do máy ảnh cung cấp." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:334 #, fuzzy msgid "" "
Enable this option to store the default photographer identity in the IPTC " "tags using digiKam's metadata settings." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để cất giữ sự giống hệt nhà nhiếp ảnh mặc định vào thẻ IPTC " "dùng thiết lập siêu dữ liệu của digiKam." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:336 #, fuzzy msgid "" "
Enable this option to store the default credit and copyright information in " "the IPTC tags using digiKam's metadata settings." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để cất giữ thông tin công trạng và tác quyền mặc định vào " "thẻ IPTC dùng thiết lập siêu dữ liệu của digiKam." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:338 #, fuzzy msgid "" "
Enable this option to set date and time metadata tags to the right values if " "your camera does not set these tags correctly when pictures are taken. The " "values will be saved in the DateTimeDigitized and DateTimeCreated EXIF/IPTC " "fields." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để đặt thẻ siêu dữ liệu ngày tháng và giờ thành giá trị " "đúng nếu máy ảnh của bạn không đặt được những thẻ này khi chụp ảnh. Các giá trị " "này sẽ được lưu vào trường EXIF/IPTC DateTimeDigitized (ngày giờ số hoá) và " "DateTimeCreated (ngày giờ tạo)." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:342 #, fuzzy msgid "" "
Enable this option to automatically convert all JPEG files to a lossless " "image format. Note: Image conversion can take a while on a slow " "computer." msgstr "" "
Bật tùy chọn này để tự động chuyển đổi mọi tập tin JPEG sang định dạng ảnh " "không mất gì.Ghi chú : tiến trình chuyển đổi có thể kéo dài một lát trên " "máy tính chạy chậm." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:345 msgid "" "
Select your preferred lossless image file format to convert to. Note: " "All metadata will be preserved during the conversion." msgstr "" "
Hãy chọn định dạng tập tin ảnh không mất gì sang đó cần chuyển đổi. "
"Ghi chú : mọi siêu dữ liệu vẫn còn được bảo tồn trong khi chuyển đổi."
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:349
msgid "On the Fly Operations (JPEG only)"
msgstr "Thao tác khi yêu cầu (chỉ JPEG)"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:351
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:411
msgid "Select &All"
msgstr "Chọn &hết"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:412
msgid "Select N&one"
msgstr "Chọn &Không gì"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:413
msgid "&Invert Selection"
msgstr "Đả&o vùng chọn"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:415
msgid "Select &New Items"
msgstr "Chọ&n mục mới"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:417
#, fuzzy
msgid "Increase Thumbnail Size"
msgstr "Cỡ ảnh mẫu trên khung lề:"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:418
#, fuzzy
msgid "Decrease Thumbnail Size"
msgstr "Cỡ ảnh mẫu trên khung lề:"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:420
msgid "Toggle Lock"
msgstr "Bật/tắt khoá"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:426
msgid "Download Selected"
msgstr "Tải về các điều chọn"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:428
msgid "Download All"
msgstr "Tải về hết"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:431
#, fuzzy
msgid "Download/Delete Selected"
msgstr "Tải về các điều chọn"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:433
#, fuzzy
msgid "Download/Delete All"
msgstr "Tải về hết"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:436
msgid "Upload..."
msgstr "Tải lên..."
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:445
msgid "Delete Selected"
msgstr "Xoá các điều chọn"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:680
msgid "Cancelling current operation, please wait..."
msgstr "Đang thôi thao tác hiện thời, xin hãy đợi..."
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:708
msgid "Do you want to close the dialog and cancel the current operation?"
msgstr "Bạn có muốn đóng hộp thoại này và thôi thao tác đang chạy không?"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:714
msgid "Disconnecting from camera, please wait..."
msgstr "Đang ngắt kết nối tới máy ảnh, hãy đợi..."
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:750
msgid "Scanning for new files, please wait..."
msgstr "Đang quét tìm tập tin mới. Hãy đời..."
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:791
msgid "Ready"
msgstr "Sẵn sàng"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:863
msgid ""
"Failed to connect to the camera. Please make sure it is connected properly and "
"turned on. Would you like to try again?"
msgstr ""
"Lỗi kết nối tới máy ảnh. Hãy kiểm tra xem nó đã được kết nối và bật. Bạn có "
"muốn thử lại không?"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:867
msgid "Connection Failed"
msgstr "Lỗi kết nối"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:868
msgid "Retry"
msgstr "Thử lại"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1028
msgid "Select Image to Upload"
msgstr "Chọn ảnh cần tải lên"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1063
msgid ""
"Camera Folder %1 already contains item %2"
"
Please enter a new file name (without extension):"
msgstr ""
"Thư mục máy ảnh %1 đã chứa mục %2"
"
Hãy nhập vào tên tập tin mới (không có phần mở rộng):"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1067 utilities/cameragui/cameraui.cpp:1070
msgid "File already exists"
msgstr "Tập tin đã có"
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1124
msgid ""
"There is no enough free space on Album Library Path to download and process "
"selected pictures from camera.\n"
"\n"
"Estimated space require: %1\n"
"Available free space: %2"
msgstr ""
#: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1166
msgid ""
"
Please select the destination album from the digiKam library to import the " "camera pictures into.
" msgstr "" "Hãy chọn trong thư viện digiKam tập ảnh đích vào đó cần nhập khẩu các ảnh " "của máy ảnh.
" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1454 msgid "" "The items listed below are locked by camera (read-only). These items will not " "be deleted. If you really want to delete these items, please unlock them and " "try again." msgstr "" "Những mục được liệt kê bên cư cũng bị máy ảnh khoá (chỉ đọc). Vậy các mục này " "sẽ không bị xoá. Nếu bạn thực sự muốn xoá những mục này, hãy bỏ khoá chúng rồi " "thử lại." #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1466 #, c-format msgid "" "_n: About to delete this image. Deleted files are unrecoverable. Are you sure?\n" "About to delete these %n images. Deleted files are unrecoverable. Are you sure?" msgstr "" "Sắp xoá %n ảnh này. Tập tin bị xoá không thể được phục hồi. Bạn có chắc muốn " "xoá không?" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1623 msgid "A file with same name (%1) exists in folder %2" msgstr "Một tập tin cùng tên (%1) đã có trong thư mục %2" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:1636 msgid "Failed to find Album for path '%1'" msgstr "Không tìm thấy tập ảnh qua đường dẫn « %1 »" #: utilities/cameragui/gpcamera.cpp:956 #, fuzzy msgid "" "Title: %1\n" "Model: %2\n" "Port: %3\n" "Path: %4\n" "\n" "Thumbnails: %5\n" "Delete items: %6\n" "Upload items: %7\n" "Create directories: %8\n" "Delete directories: %9\n" "\n" msgstr "" "Tên: %1\n" "Mô hình: %2\n" "Cổng: %3\n" "Đường dẫn: %4\n" "\n" "Tính năng đã hỗ trợ :\n" " • ảnh mẫu : %5\n" " • xoá mục: %6\n" " • tải lên mục: %7\n" " • tạo thư mục: %8\n" " • xoá thư mục: %9\n" "\n" #: utilities/cameragui/gpcamera.cpp:969 utilities/cameragui/gpcamera.cpp:970 #: utilities/cameragui/gpcamera.cpp:971 utilities/cameragui/gpcamera.cpp:972 #: utilities/cameragui/gpcamera.cpp:973 msgid "yes" msgstr "có" #: utilities/cameragui/gpcamera.cpp:969 utilities/cameragui/gpcamera.cpp:970 #: utilities/cameragui/gpcamera.cpp:971 utilities/cameragui/gpcamera.cpp:972 #: utilities/cameragui/gpcamera.cpp:973 msgid "no" msgstr "không" #: utilities/cameragui/gpcamera.cpp:1036 msgid "" "\n" "\n" "To report problems about this driver, please contact the gphoto2 team at:\n" "\n" "http://gphoto.org/bugs" msgstr "" "\n" "\n" "Để thông báo lỗi về trình điều khiển này, hãy liên lạc với nhóm gphoto2 ở :\n" "\n" "http://gphoto.org/bugs" #: utilities/cameragui/cameraiconview.cpp:588 msgid "Download" msgstr "Tải về" #: utilities/cameragui/cameraiconview.cpp:589 #, fuzzy msgid "Download && Delete" msgstr "Tải về các điều chọn" #: utilities/cameragui/cameraiconview.cpp:590 msgid "Toggle lock" msgstr "Bật/tắt khoá" #: utilities/cameragui/cameraiconview.cpp:755 #, fuzzy msgid "&Upload to camera" msgstr "Tải &lên máy ảnh" #: utilities/slideshow/slideshow.cpp:433 #, fuzzy msgid "" "Cannot display image\n" "\"%1\"" msgstr "" "Không thể hiển thị ảnh\n" "« %1 »" #: utilities/slideshow/slideshow.cpp:451 msgid "SlideShow Completed." msgstr "Chiếu ảnh đã chạy xong." #: utilities/slideshow/slideshow.cpp:452 msgid "Click To Exit..." msgstr "Nhấn để thoát..." #~ msgid "Kipi library version: %1" #~ msgstr "Phiên bản thư viện Kipi: %1" #~ msgid "Rotated right" #~ msgstr "Xoay phải" #~ msgid "Rotated left" #~ msgstr "Xoay trái" #, fuzzy #~ msgid "Slide" #~ msgstr "Đặc" #, fuzzy #~ msgid "RAW camera supported" #~ msgstr "Hỗ trợ siêu dữ liệu RAW" #, fuzzy #~ msgid "Image files" #~ msgstr "Tập tin ảnh" #, fuzzy #~ msgid "RAW files" #~ msgstr "Tập tin RAW" #, fuzzy #~ msgid "Movie files" #~ msgstr "Tập tin phim" #, fuzzy #~ msgid "Audio files" #~ msgstr "Tập tin âm thanh" #~ msgid "Open in Konqueror" #~ msgstr "Mở bằng Konqueror" #, fuzzy #~ msgid "This is the shear operation preview. If you move the mouse cursor on this preview, a vertical and horizontal dashed line will be drawn to guide you in adjusting the free rotation correction. Release the left mouse button to freeze the dashed line's position." #~ msgstr "
Đây là ô xem thử thao tác ảnh tự do. Nếu bạn di chuyển con chạy chuột trên ô xem thử này, một đường gạch gạch theo chiều ngang và dọc sẽ được vẽ để hướng dẫn bạn điều chỉnh độ sửa chữa độ xoay tự do. Buông cái nút bên trái trên chuột để duy trì vị trí hiện thời của đường gạch gạch." #~ msgid "
Abort the current image rendering." #~ msgstr "
Hủy bỏ vẽ ảnh hiện thời." #~ msgid "digiKam Handbook" #~ msgstr "Sổ tay digiKam" #, fuzzy #~ msgid "
Here set the zoom factor of the preview area." #~ msgstr "
Ở đây hãy đặt hệ số phóng/thu dùng để vẽ ảnh trong ô xem thử." #, fuzzy #~ msgid "
This is the percentage of the task which has been completed up to this point." #~ msgstr "
Đây là phần trăm công việc hoàn tất hiện thời." #~ msgid "A digiKam image plugin for fixing dots produced by hot/stuck/dead pixels from a CCD." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để sửa chữa chấm được tạo bởi điểm ảnh nóng/bị kẹt/chết từ CCD." #~ msgid "Author and maintainer" #~ msgstr "Tác giả và nhà duy trì" #~ msgid "Add Film Grain to Photograph" #~ msgstr "Thêm hạt mảng thuốc vào ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin to apply a film grain effect to an image." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để áp dụng hiệu ứng hạt mảng thuốc cho ảnh." #~ msgid "Charcoal Drawing" #~ msgstr "Bản vẽ than gỗ" #~ msgid "A digiKam charcoal drawing image effect plugin." #~ msgstr "Phần bổ sung hiệu ứng ảnh bản vẽ than gỗ digiKam." #~ msgid "Apply Texture" #~ msgstr "Áp dụng họa tiết" #~ msgid "A digiKam image plugin to apply a decorative texture to an image." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để áp dụng họa tiết để trang trí cho ảnh." #~ msgid "Apply Blurring Special Effect to Photograph" #~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng che mờ cho ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin to apply blurring special effect to an image." #~ msgstr "Một phần bổ sung ảnh digiKam để áp dụng hiệu ứng che mờ cho ảnh." #~ msgid "Blurring algorithms" #~ msgstr "Thuật toán che mờ" #~ msgid "Emboss Image" #~ msgstr "Chạm nổi ảnh" #~ msgid "Emboss image effect plugin for digiKam." #~ msgstr "Phần bổ sung hiệu ứng chạm nổi ảnh cho digiKam." #~ msgid "Emboss algorithm" #~ msgstr "Thuật toán chạm nổi" #~ msgid "Apply Oil Paint Effect" #~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng sơn dầu" #~ msgid "An oil painting image effect plugin for digiKam." #~ msgstr "Phần bổ sung hiệu ứng ảnh tranh sơn dầu cho digiKam." #~ msgid "Oil paint algorithm" #~ msgstr "Thuật toán sơn dầu" #~ msgid "A noise reduction image filter plugin for digiKam." #~ msgstr "Phần bổ sung lọc ảnh giảm nhiễu cho digiKam." #~ msgid "Noise Reduction algorithm. Developer" #~ msgstr "Nhà phát triển thuật toán giảm nhiễu" #~ msgid "Photograph Restoration" #~ msgstr "Phục hồi lại ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin to restore a photograph." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để phục hồi lại ảnh chụp." #~ msgid "CImg library" #~ msgstr "Thư viện CImg" #~ msgid "Feedback and plugin polishing" #~ msgstr "Phản hồi và điều chỉnh phần bổ sung" #~ msgid "Simulate Infrared Film to Photograph" #~ msgstr "Mô phỏng phim hồng ngoại trên ảnh chụp" #~ msgid "Infrared Film" #~ msgstr "Phim hồng ngoại" #~ msgid "A digiKam image plugin to simulate infrared film." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để mô phỏng phim hồng ngoại." #~ msgid "Sharpening Photograph" #~ msgstr "Đang mài sắc ảnh chụp..." #~ msgid "Apply Gaussian Blur on Photograph" #~ msgstr "Áp dụng mờ kiểu Gauss cho ảnh chụp" #~ msgid "
This is the the image filter effect preview. If you move the mouse cursor on this area, a vertical and horizontal dashed line will be draw to guide you in adjusting the filter settings. Press the left mouse button to freeze the dashed line's position." #~ msgstr "
Đây là ô xem thử hiệu ứng lọc ảnh. Nếu bạn di chuyển con trỏ chuột trên vùng này, một đường thẳng gạch gạch theo chiều dọc và ngang sẽ được vẽ để hướng dẫn bạn điều chỉnh thiết lập lọc. Bấm cái nút bên trái trên con chuột để đông cứng vị trí của đường gạch gạch." #~ msgid "
This is the image filter effect preview." #~ msgstr "
Đây là ô xem thử hiệu ứng lọc ảnh." #~ msgid "Apply Color Special Effects to Photograph" #~ msgstr "Áp dụng hiệu ứng màu cho ảnh chụp" #, fuzzy #~ msgid "A digiKam plugin to apply special color effects to an image." #~ msgstr "Một phần bổ sung digiKam để áp dụng hiệu ứng màu cho ảnh." #~ msgid "Maintainer" #~ msgstr "Nhà duy trì" #~ msgid "Insert Text on Photograph" #~ msgstr "Chèn đoạn vào ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin for inserting text on a photograph." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để chèn đoạn vào ảnh chụp." #~ msgid "Add Raindrops to Photograph" #~ msgstr "Thêm giọt mưa vào ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin to add raindrops to an image." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để thêm giọt mưa vào ảnh." #~ msgid "Raindrops algorithm" #~ msgstr "Thuật toán giọt mưa" #~ msgid "A digiKam image plugin to apply distortion effects to an image." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để áp dụng hiệu ứng sự méo mó cho ảnh." #~ msgid "Distortion algorithms" #~ msgstr "Thuật toán sự méo mó" #~ msgid "Template Superimpose to Photograph" #~ msgstr "Đặt biểu mẫu lên trên cùng ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin to superimpose a template onto a photograph." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để đặt biểu mẫu lên trên cùng ảnh chụp." #~ msgid "Aspect ratio:" #~ msgstr "Tỷ lệ hình thể:" #~ msgid "Custom ratio:" #~ msgstr "Tỷ lệ tự chọn:" #~ msgid "Photograph Inpainting" #~ msgstr "Sơn vào ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin to inpaint a photograph." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để sơn vào ành chụp." #, fuzzy #~ msgid "
Abort current image rendering." #~ msgstr "
Hủy bỏ vẽ ảnh hiện thời." #~ msgid "A digiKam image plugin to reduce image vignetting." #~ msgstr "Một phần bổ sung digiKam để giảm hiệu ứng làm mờ nét ảnh." #~ msgid "Anti Vignetting algorithm" #~ msgstr "Thuật toán làm mờ nét ảnh" #~ msgid "Add Border Around Photograph" #~ msgstr "Thêm viền chung quanh ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin to add a border around an image." #~ msgstr "Một phần bổ sung ảnh digiKam để thêm một viền chung quanh ảnh." #~ msgid "Lens Distortion Correction" #~ msgstr "Sửa chữa sự méo mó ống kính" #~ msgid "A digiKam image plugin to reduce spherical aberration caused by a lens to an image." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để giảm quang sai hình bầu do ống kính trên ảnh." #~ msgid "Lens distortion correction algorithm." #~ msgstr "Thuật toán sửa chữa sự méo mó ống kính." #~ msgid "Launch Color Management plugin with RAW files" #~ msgstr "Khởi chạy phần bổ sung Quản lý Màu với tập tin RAW" #, fuzzy #~ msgid "Enable this option if you want to launch the color management image plugin when a RAW file is loaded in the editor." #~ msgstr "Bật tùy chọn này để khởi chạy phần bổ sung ảnh quản lý màu khi tập tin RAW được nạp trong bộ sửa ảnh." #~ msgid "Color Channel Mixer" #~ msgstr "Bộ hoà kênh màu" #~ msgid "An image color channel mixer plugin for digiKam." #~ msgstr "Phần bổ sung hoà kênh màu ảnh cho digiKam." #~ msgid "White Color Balance Correction" #~ msgstr "Sửa chữa cán cân màu tráng" #~ msgid "A digiKam image plugin to correct white color balance." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để sửa chữa cán cân màu trắng." #~ msgid "White color balance correction algorithm" #~ msgstr "Thuật toán sửa chữa cán cân màu trắng" #~ msgid "Adjust Color Levels" #~ msgstr "Điều chỉnh cấp màu" #~ msgid "An image-histogram-levels adjustment plugin for digiKam." #~ msgstr "Phần bổ sung điều chỉnh cấp biểu đồ tần xuất ảnh cho digiKam." #~ msgid "A digiKam image plugin to process free image rotation." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để xử lý độ xoay ảnh tự do." #~ msgid "Free Rotation algorithm" #~ msgstr "Thuật toán xoay tự do" #~ msgid "Adjust Photograph Perspective" #~ msgstr "Điều chỉnh phối cảnh ảnh chụp" #~ msgid "A digiKam image plugin to process image perspective adjustment." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để xử lý cách điều chỉnh phối cảnh ảnh." #~ msgid "Auto Color Correction" #~ msgstr "Sửa chữa màu tự động" #~ msgid "Aspect Ratio Crop & Composition Guide" #~ msgstr "Chỉ dẫn xén và cấu tạo tỷ lệ hình thể" #~ msgid "Brightness Contrast Gamma Adjustments" #~ msgstr "Điều chỉnh độ sáng/độ tương phản/gamma" #~ msgid "Convert to Black & White" #~ msgstr "Chuyển đổi sang đen trắng" #~ msgid "Red Eye Reduction" #~ msgstr "Giảm mắt đỏ" #~ msgid "A digiKam image plugin to shear an image." #~ msgstr "Phần bổ sung ảnh digiKam để kéo cắt ảnh." #~ msgid "Shear algorithm" #~ msgstr "Thuật toán kéo cắt" #, fuzzy #~ msgid "Loading image......" #~ msgstr "Đang tải ảnh..." #~ msgid "Vignetting..." #~ msgstr "Làm mờ nét ảnh..." #~ msgid "Adjust Color Curves" #~ msgstr "Chỉnh cong màu" #~ msgid "An image-histogram-curves adjustment plugin for digiKam." #~ msgstr "Phần bổ sung điều chỉnh đường cong biểu đồ tần xuất ảnh cho digiKam." #, fuzzy #~ msgid "&Preview" #~ msgstr "Xem thử" #, fuzzy #~ msgid "&Use General" #~ msgstr "Chung" #, fuzzy #~ msgid "A Photo Management Application for KDE" #~ msgstr "Ứng dụng quản lý ảnh chụp cho KDE" #~ msgid "Using Kipi library version %1" #~ msgstr "Dùng thư viện Kipi phiên bản %1" #~ msgid "Using Gphoto2 library version %1" #~ msgstr "Dùng thư viện Gphoto2 phiên bản %1" #, fuzzy #~ msgid "(c) 2004-2008, digiKam developers team" #~ msgstr "© 2004-2007 của nhóm nhà phát triển digiKam" #, fuzzy #~ msgid "Developer (2002-2005" #~ msgstr "Nhà phát triển" #, fuzzy #~ msgid "Developer (2004)" #~ msgstr "Nhà phát triển" #, fuzzy #~ msgid "
Gamma
Set here the gamma adjustement of the image" #~ msgstr "
Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh gamma của ảnh." #~ msgid "" #~ "Histogram\n" #~ "calculation\n" #~ "in progress..." #~ msgstr "" #~ "Đang trong\n" #~ "tiến trình tính\n" #~ "biểu đồ tần xuất..." #, fuzzy #~ msgid "&Load" #~ msgstr "&Tải..." #~ msgid "" #~ "
\n" #~ "
\n" #~ "\n" #~ " | \n" #~ "\n" #~ "... that there is a digiKam hotplugging howto available at this url ?\n" #~ " | \n" #~ "
\n" #~ "
\n" #~ "\n" #~ " | \n" #~ "\n" #~ "... rằng nơi Mạng này có sẵn một tài liệu hướng dẫn về tiến trình kết nối nóng không?\n" #~ " | \n" #~ "
Print the image file name to the screen bottom." #~ msgstr "
Hiện tên tập tin ảnh ở dưới màn hình." #, fuzzy #~ msgid "
Print the image creation to the screen bottom." #~ msgstr "
Hiển thị ngày tháng tạo ảnh ở dưới màn hình." #~ msgid "
Set this option to display image file date." #~ msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị ngày tháng của tập tin ảnh." #~ msgid "
Set this option to display image file size." #~ msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị kích cỡ của tập tin ảnh." #~ msgid "
Set this option to display image type." #~ msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị kiểu của tập tin ảnh." #~ msgid "
Set this option to display image dimensions in pixels." #~ msgstr "
Bật tùy chọn này để hiển thị các chiều của tập tin ảnh, theo điểm ảnh."
#~ msgid "Prepare slideshow. Please wait..."
#~ msgstr "Đang chuẩn bị chiếu ảnh. Hãy đợi..."
#~ msgid " If this box is checked, this dialog will not be shown again in the future, files will be directly moved to the Trash Bin Đánh dấu trong hộp chọn này thì hộp thoại này không còn được hiển thị lại, các tập tin bị di chuyển trực tiếp vào Sọt Rác. Sets the size of tile."
#~ msgstr " Đặt kích cỡ của gạch lát."
#~ msgid "&Send to Trash"
#~ msgstr "Chu&yển vào Rác"
#, fuzzy
#~ msgid "unaviable"
#~ msgstr "không sẵn sàng"
#~ msgid " Set the photographer name. This field is limited to 32 ASCII characters."
#~ msgstr " Ở đây hãy đặt tên của nhà nhiếp ảnh. Trường này bị hạn chế thành 32 ký tự ASCII."
#~ msgid " Set the photographer title. This field is limited to 32 ASCII characters."
#~ msgstr " Ở đây hãy đặt tựa của nhà nhiếp ảnh. Trường này bị hạn chế thành 32 ký tự ASCII."
#, fuzzy
#~ msgid " Set the default provider identification of the image, not necessarily the owner/creator. This field is limited to 32 ASCII characters."
#~ msgstr " Ở đây hãy đặt sự giống hệt nhà cung cấp mặc định của ảnh, không nhất thiết là người sở hữu/tạo nó. Trường này bị hạn chế thành 32 ký tự ASCII."
#, fuzzy
#~ msgid " Set the default original owner identification of the intellectual content of the image. This could be an agency, a member of an agency or an individual photographer name. This field is limited to 32 ASCII characters."
#~ msgstr " Ở đây hãy đặt sự giống hệt của người sở hữu gốc mặc định của nội dung trí óc của ảnh. Giá trị này có thể là đại lý, thành viên của đại lý hay tên của nhà nhiếp ảnh riêng. Trường này bị hạn chế thành 32 ký tự ASCII."
#, fuzzy
#~ msgid " Set the default copyright notice of the images. This field is limited to 128 ASCII characters."
#~ msgstr " Ở đây hãy đặt thông báo tác quyền mặc định của ảnh. Trường này bị hạn chế thành 128 ký tự ASCII."
#, fuzzy
#~ msgid "Total:"
#~ msgstr "&Tựa:"
#, fuzzy
#~ msgid "%1 to %2:"
#~ msgstr " (%2 trên %3)"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Date Search name already exists.\n"
#~ "Please enter a new name:"
#~ msgstr ""
#~ "Tên tìm kiếm đã có.\n"
#~ "Hãy nhập tên mới:"
#, fuzzy
#~ msgid "&Reset Selection"
#~ msgstr "Đả&o vùng chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "Logarithmic"
#~ msgstr " Loga"
#~ msgid "&New Album..."
#~ msgstr "Tập ả&nh mới..."
#~ msgid "Quick Search..."
#~ msgstr "Tìm kiếm nhanh..."
#~ msgid "Fullscreen"
#~ msgstr "Toàn màn hình"
#, fuzzy
#~ msgid "Mime type filter"
#~ msgstr "Lọc ồn:"
#~ msgid " Sets the red color pixels selection threshold. Low values will select more red color pixels, high values less."
#~ msgstr " Đặt ngưỡng chọn điểm ảnh màu đỏ. GIá trị thấp thì chọn nhiều điểm ảnh màu đỏ hơn, giá trị cao chọn ít hơn."
#~ msgid " Set here the tint level used to coloring red eye."
#~ msgstr " Ở đây hãy đặt cấp nhuốm dùng để tô màu mắt đỏ."
#~ msgid "&Batch Process"
#~ msgstr "Tiến trình &bó"
#~ msgid "Note: IPTC text tags only support the printable ASCII characters set."
#~ msgstr "Ghi chú : thẻ văn bản IPTC chỉ hỗ trợ bộ ký tự ASCII in được."
#~ msgid "Comments:"
#~ msgstr "Ghi chú :"
#~ msgid "Co&mments:"
#~ msgstr "&Ghi chú :"
#~ msgid "Print image comment"
#~ msgstr "Hiện chú thích về ảnh"
#~ msgid "Show digiKam &comments"
#~ msgstr "Hiện ghi &chú digiKam"
#~ msgid " Set this option to show digiKam comments below image thumbnail."
#~ msgstr " Bật tùy chọn này để hiển thị chú thích digiKam bên dưới ảnh mẫu của ảnh."
#, fuzzy
#~ msgid "Show image comments"
#~ msgstr "Hiện chú thích về ảnh"
#~ msgid "FullScreen Mode"
#~ msgstr "Chế độ toàn màn hình"
#~ msgid "Picture Information"
#~ msgstr "Thông tin ảnh"
#~ msgid "Show picture tags"
#~ msgstr "Hiện thẻ của ảnh"
#~ msgid " Set this option to display picture tags."
#~ msgstr " Bật tùy chọn này để hiển thị các thẻ của ảnh."
#~ msgid "Original Picture:"
#~ msgstr "Ảnh gốc:"
#~ msgid "Import Folders..."
#~ msgstr "Nhập thư mục..."
#~ msgid "Clear all items"
#~ msgstr "Xoá sạch mọi mục"
#~ msgid "Select Image to Add"
#~ msgstr "Chọn ảnh cần thêm"
#~ msgid "Image Plugins Handbooks"
#~ msgstr "Sổ tay phần bổ sung ảnh"