diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-11-21 02:23:03 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-11-21 02:23:03 -0600 |
commit | 9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7 (patch) | |
tree | f83ec30722464f6e4d23d6e7a40201d7ef5b6bf4 /tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/kateinsertcommand.po | |
download | tde-i18n-9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7.tar.gz tde-i18n-9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7.zip |
Initial import of extracted KDE i18n tarballs
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/kateinsertcommand.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/kateinsertcommand.po | 181 |
1 files changed, 181 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/kateinsertcommand.po b/tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/kateinsertcommand.po new file mode 100644 index 00000000000..9ef5d84cd83 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/kateinsertcommand.po @@ -0,0 +1,181 @@ +# Vietnamese translation for Kate Insert Command. +# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese. +# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kateinsertcommand\n" +"POT-Creation-Date: 2006-03-06 03:57+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:45+1030\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:86 +msgid "Insert Command..." +msgstr "Chèn lệnh...." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:113 +msgid "" +"You are not allowed to execute arbitrary external applications. If you want to " +"be able to do this, contact your system administrator." +msgstr "" +"Bạn không có quyền thực hiện ứng dụng bên ngoài tùy ý. Nếu bạn muốn có quyền " +"này, liên lạc với quản trị hệ thống." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:113 +msgid "Access Restrictions" +msgstr "Hạn chế truy cập" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:117 +msgid "A process is currently being executed." +msgstr "Một tiến trình đang được thực hiện." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:204 +msgid "Could not kill command." +msgstr "Không thể giết lệnh." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:204 +msgid "Kill Failed" +msgstr "Lỗi giết" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:211 +msgid "" +"Executing command:\n" +"%1\n" +"\n" +"Press 'Cancel' to abort." +msgstr "" +"Đang chạy lệnh:\n" +"%1\n" +"\n" +"Bấm Thôi đã hủy bỏ." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:245 +#, c-format +msgid "Command exited with status %1" +msgstr "Lệnh bị thoát với trạng thái %1" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:246 +msgid "Oops!" +msgstr "Ối !" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:286 plugin_kateinsertcommand.h:73 +msgid "Insert Command" +msgstr "Chèn lệnh" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:293 +msgid "Enter &command:" +msgstr "Nhập &lệnh:" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:305 +msgid "Choose &working folder:" +msgstr "Chọn thư mục làm &việc:" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:315 +msgid "Insert Std&Err messages" +msgstr "Nhập thông điệp thiết &bị lỗi chuẩn" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:318 +msgid "&Print command name" +msgstr "&In tên lệnh" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:323 +msgid "" +"Enter the shell command, the output of which you want inserted into your " +"document. Feel free to use a pipe or two if you wish." +msgstr "" +"Nhập lệnh trình bao, kết xuất mà bạn muốn được chèn vào tài liệu. Cũng cho phép " +"sử dụng ống dẫn." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:326 +msgid "" +"Sets the working folder of the command. The command executed is 'cd <dir> " +"&& <command>'" +msgstr "" +"Đặt thư mục làm việc của lệnh. Lệnh sẽ thực hiện là « cd <thư_mục> && <lệnh> »." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:329 +msgid "" +"Check this if you want the error output from <command> inserted as well.\n" +"Some commands, such as locate, print everything to STDERR" +msgstr "" +"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn kết xuất lỗi của lệnh <lệnh> cũng được chèn.\n" +"Một số lệnh, như « locate » (định vị), in mọi thứ vào STDERR (thiết bị lỗi " +"chuẩn)." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:332 +msgid "" +"If you check this, the command string will be printed followed by a newline " +"before the output." +msgstr "" +"Nếu bạn bật tùy chọn này, chuỗi lệnh sẽ đuợc in, với một dòng mới đi theo, " +"trước kết xuất." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:379 +msgid "Remember" +msgstr "Nhớ" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:381 +msgid "Co&mmands" +msgstr "&Lệnh" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:388 +msgid "Start In" +msgstr "Bắt đầu ở" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:390 +msgid "Application &working folder" +msgstr "Thư mục làm &việc của ứng dụng" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:391 +msgid "&Document folder" +msgstr "Thư mục tà&i liệu" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:392 +msgid "&Latest used working folder" +msgstr "Thư mục làm việc được dùng cuối cùng" + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:400 +msgid "" +"Sets the number of commands to remember. The command history is saved over " +"sessions." +msgstr "Đặt tổng số lệnh cần nhớ. Lược sử lệnh được lưu giữa phiên chạy." + +#: plugin_kateinsertcommand.cpp:403 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Decides what is suggested as <em>working folder</em> for the command.</p>" +"<p><strong>Application Working Folder (default):</strong> " +"The folder from which you launched the application hosting the plugin, usually " +"your home folder.</p>" +"<p><strong>Document Folder:</strong> The folder of the document. Used only for " +"local documents.</p>" +"<p><strong>Latest Working Folder:</strong> The folder used last time you used " +"this plugin.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Quyết định cái gì được đề nghị như là <em>thư mục làm việc</em> cho lệnh.</p>" +"<p><strong>Thư mục làm việc ứng dụng (mặc định):</strong> " +"thư mục từ đó bạn đã khởi chạy ứng dụng hỗ trợ bổ sung, thường là thư mục chính " +"của bạn.</p>" +"<p><strong>Thư mục tài liệu :</strong> thư mục của tài liệu. Dùng chỉ cho tài " +"liệu cục bộ.</p>" +"<p><strong>Thư mục làm việc cuối nhất:</strong> thư mục được dùng khi bạn dùng " +"thư mục này lần cuối cùng</p></qt>" + +#: plugin_kateinsertcommand.h:75 +msgid "Configure Insert Command Plugin" +msgstr "Cấu hình bổ sung Chèn Lệnh" + +#: plugin_kateinsertcommand.h:135 +msgid "Please Wait" +msgstr "Hãy đợi" + +#~ msgid "Executing command:" +#~ msgstr "Thực thi lệnh:" |