summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po704
1 files changed, 704 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po
new file mode 100644
index 00000000000..2368dc77591
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po
@@ -0,0 +1,704 @@
+# Vietnamese translation for KCM LILO.
+# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
+# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kcmlilo\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-03-13 02:18+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-11-01 18:43+1030\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
+
+#: kde-qt-common/EditWidget.cpp:43
+msgid "Select..."
+msgstr "Chọn..."
+
+#: kde-qt-common/expert.cpp:41
+msgid ""
+"You can edit the lilo.conf file directly here. All changes you make here are "
+"automatically transferred to the graphical interface."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có khả năng chỉnh sửa tập tin cấu hình lilo.conf một cách trực tiếp. "
+"Mọi thay đổi mà bạn thực hiện sẽ được tự động chuyển vào giao diện đồ hoạ."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:45
+msgid "Install &boot record to drive/partition:"
+msgstr "Cài đặt &mục ghi khởi động vào ổ đĩa/phân vùng:"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:55
+msgid ""
+"Select the drive or partition you want to install the LILO boot loader to here. "
+"Unless you intend to use other boot managers in addition to LILO, this should "
+"be the MBR (master boot record) of your boot drive."
+"<br>In this case, you should probably select <i>/dev/hda</i> "
+"if your boot drive is an IDE drive or <i>/dev/sda</i> "
+"if your boot drive is SCSI."
+msgstr ""
+"Ở đây hãy chọn ổ đĩa hay phân vùng vào đó bạn muốn cài đặt bộ tải khởi động "
+"LILO. Nếu bạn không định sử dụng bộ quản lý khởi động thêm nữa, chỗ này nên là "
+"MBR (mục ghi khởi động chủ) của ổ đĩa khởi động."
+"<br>Trong trường hợp này, bạn thường nên chọn:"
+"<br><i>/dev/hda</i> nếu ổ đĩa khởi động có kiểu IDE, hoặc"
+"<br><i>/dev/sda</i> nếu ổ đĩa khởi động có kiểu SCSI."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:58
+msgid "Boot the default kernel/OS &after:"
+msgstr "Khởi động hạt nhân/HĐH mặc định s&au :"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:60
+msgid "/10 seconds"
+msgstr "/10 giây"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:64
+msgid ""
+"LILO will wait the amount of time specified here before booting the kernel (or "
+"OS) marked as <i>default</i> in the <b>Images</b> tab."
+msgstr ""
+"LILO sẽ đợi thời gian này trước khi khởi động vào hạt nhân (hay hệ điều hành) "
+"được đánh dấu là <i>mặc định</i> trên thẻ <b>Ảnh</b>."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:67
+msgid "Use &linear mode"
+msgstr "Dùng chế độ &tuyến tính"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:69
+msgid ""
+"Check this box if you want to use the linear mode."
+"<br>Linear mode tells the boot loader the location of kernels in linear "
+"addressing rather than sector/head/cylinder."
+"<br>linear mode is required for some SCSI drives, and shouldn't hurt unless "
+"you're planning to create a boot disk to be used with a different computer."
+"<br>See the lilo.conf man page for details."
+msgstr ""
+"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn dùng chế độ tuyến tình."
+"<br>Chế độ tuyến tinh sẽ báo cho bộ tải khởi động biết vị trí của hạt nhân dạng "
+"địa chỉ tuyến tính thay vì rãnh ghi/đầu/trụ."
+"<br>Chế độ tuyến tính là bắt buộc đối với một số ổ đĩa kiểu SCSI, và sẽ không "
+"vấn đề gì nếu bạn định tạo một đĩa khởi động để sử dụng với máy tính khác."
+"<br>Xem trang hướng dẫn lilo.conf để tìm chi tiết."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:70
+msgid "Use &compact mode"
+msgstr "Dùng &chế độ gọn"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:72
+msgid ""
+"Check this box if you want to use the compact mode."
+"<br>The compact mode tries to merge read requests for adjacent sectors into a "
+"single read request. This reduces load time and keeps the boot map smaller, but "
+"will not work on all systems."
+msgstr ""
+"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng chế độ gọn."
+"<br>Chế độ gọn thử trộn các yêu cầu đọc cho những rãnh ghi kề nhau vào một yêu "
+"cầu đọc riêng lẻ. Khả năng này giảm thời gian nạp và bảo tồn sơ đồ khởi động "
+"nhỏ hơn, nhưng sẽ không hoạt động được trên mọi hệ thống."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:76 kde/Details.cpp:82 qt/Details.cpp:85
+msgid "&Record boot command lines for defaults"
+msgstr "Ghi lưu dòng lệnh khởi động là giá t&rị mặc định"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:78
+msgid ""
+"Checking this box enables automatic recording of boot command lines as the "
+"defaults for the following boots. This way, lilo \"locks\" on a choice until it "
+"is manually overridden.\n"
+"This sets the <b>lock</b> option in lilo.conf."
+msgstr ""
+"Việc đánh dấu trong hộp này hiệu lực khả năng tự động ghi lưu các dòng lệnh "
+"khởi động như là giá trị mặc định cho các việc khởi động sau. Bằng cách này, "
+"lilo « khoá » với sự chọn đến khi nó bị đè bằng tay.\n"
+"Việc này đặt tùy chọn <b>lock</b> (khoá) trong tập tin cấu hình « lilo.conf »."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:79 kde/Details.cpp:84 qt/Details.cpp:87
+msgid "R&estrict parameters"
+msgstr "&Hạn chế tham số"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:82
+msgid ""
+"If this box is checked, a password (entered below) is required only if any "
+"parameters are changed (i.e. the user can boot <i>linux</i>, but not <i>"
+"linux single</i> or <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
+"This sets the <b>restricted</b> option in lilo.conf."
+"<br>This sets a default for all Linux kernels you want to boot. If you need a "
+"per-kernel setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>"
+"Details</i>."
+msgstr ""
+"Nếu tùy chọn này được bật, mật khẩu (được nhập bên dưới) cần thiết chỉ nếu tham "
+"số nào bị thay đổi (tức là người dùng có khả năng khởi động <i>linux</i>"
+", nhưng không phải <i>linux single</i> hay <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
+"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>restricted</i> (bị hạn chế) trong tập tin cấu hình "
+"« lilo.conf »."
+"<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux bạn muốn khởi động. "
+"Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều hành</i> "
+"rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:86 kde/Details.cpp:89 qt/Details.cpp:93
+msgid "Require &password:"
+msgstr "Cần thiết &mật khẩu :"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:93
+msgid ""
+"Enter the password required for bootup (if any) here. If <i>restricted</i> "
+"above is checked, the password is required for additional parameters only."
+"<br><b>WARNING:</b> The password is stored in clear text in /etc/lilo.conf. "
+"You'll want to make sure nobody untrusted can read this file. Also, you "
+"probably don't want to use your normal/root password here."
+"<br>This sets a default for all Linux kernels you want to boot. If you need a "
+"per-kernel setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>"
+"Details</i>."
+msgstr ""
+"Ở đây hãy nhập mật khẩu cần thiết để khởi động (nếu có). Nếu tùy chọn <i>"
+"bị hạn chế</i> bên trên được chọn, mật khẩu cần thiết chỉ cho tham số thêm nữa."
+"<br><b>CẢNH BÁO :</b> mật khẩu được cất giữ dạng chữ rõ (nhập thô) trong tập "
+"tin cấu hình « lilo.conf ». Khuyên bạn không cho phép người khác không đáng tin "
+"đọc tập tin này. Cũng khuyên bạn không sử dụng mật khẩu thường/người chủ ở đây."
+"<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux bạn muốn khởi động. "
+"Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều hành</i> "
+"rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:97
+msgid "&Default graphics mode on text console:"
+msgstr "Chế độ đồ họa mặc định trên &bàn giao tiếp văn bản:"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:100
+msgid ""
+"You can select the default graphics mode here."
+"<br>If you intend to use a VGA graphics mode, you must compile the kernel with "
+"support for framebuffer devices. The <i>ask</i> setting brings up a prompt at "
+"boot time."
+"<br>This sets a default for all Linux kernels you want to boot. If you need a "
+"per-kernel setting, go to the <i>Operating systems</i> tab and select <i>"
+"Details</i>."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa mặc định."
+"<br>Nếu bạn định sử dụng chế độ đồ họa kiểu VGA, bạn cần phải biên dịch hạt "
+"nhân với khả năng hỗ trợ thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). Thiết lập <i>"
+"nhắc</i> (ask) hiển thị dấu nhắc vào lúc khởi động."
+"<br>Việc này đặt giá trị mặc định cho mọi hạt nhân Linux bạn muốn khởi động. "
+"Nếu bạn cần tạo giá trị đặc trưng cho hạt nhân, đi tới thẻ <i>Hệ điều hành</i> "
+"rồi chọn <i>Chi tiết</i>."
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:101 kde/Details.cpp:48 qt/Details.cpp:48
+msgid "default"
+msgstr "mặc định"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:102 kde/Details.cpp:49 qt/Details.cpp:49
+msgid "ask"
+msgstr "nhắc"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:103 kde/Details.cpp:50 qt/Details.cpp:50
+msgid "text 80x25 (0)"
+msgstr "văn bản 80×25 (0)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:104 kde/Details.cpp:51 qt/Details.cpp:51
+msgid "text 80x50 (1)"
+msgstr "văn bản 80×50 (1)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:105 kde/Details.cpp:52 qt/Details.cpp:52
+msgid "text 80x43 (2)"
+msgstr "văn bản 80×43 (2)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:106 kde/Details.cpp:53 qt/Details.cpp:53
+msgid "text 80x28 (3)"
+msgstr "văn bản 80×28 (3)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:107 kde/Details.cpp:54 qt/Details.cpp:54
+msgid "text 80x30 (4)"
+msgstr "văn bản 80×30 (4)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:108 kde/Details.cpp:55 qt/Details.cpp:55
+msgid "text 80x34 (5)"
+msgstr "văn bản 80×34 (5)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:109 kde/Details.cpp:56 qt/Details.cpp:56
+msgid "text 80x60 (6)"
+msgstr "văn bản 80×60 (6)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:110 kde/Details.cpp:57 qt/Details.cpp:57
+msgid "text 40x25 (7)"
+msgstr "văn bản 40×25 (7)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:111 kde/Details.cpp:58 qt/Details.cpp:58
+msgid "VGA 640x480, 256 colors (769)"
+msgstr "VGA 640×480, 256 màu sắc (769)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:112 kde/Details.cpp:59 qt/Details.cpp:59
+msgid "VGA 640x480, 32767 colors (784)"
+msgstr "VGA 640×480, 32767 màu sắc (784)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:113 kde/Details.cpp:60 qt/Details.cpp:60
+msgid "VGA 640x480, 65536 colors (785)"
+msgstr "VGA 640×480, 65536 màu sắc (785)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:114 kde/Details.cpp:61 qt/Details.cpp:61
+msgid "VGA 640x480, 16.7M colors (786)"
+msgstr "VGA 640×480, 16.7M màu sắc (786)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:115 kde/Details.cpp:62 qt/Details.cpp:62
+msgid "VGA 800x600, 256 colors (771)"
+msgstr "VGA 800×600, 256 màu sắc (771)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:116 kde/Details.cpp:63 qt/Details.cpp:63
+msgid "VGA 800x600, 32767 colors (787)"
+msgstr "VGA 800×600, 32767 màu sắc (787)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:117 kde/Details.cpp:64 qt/Details.cpp:64
+msgid "VGA 800x600, 65536 colors (788)"
+msgstr "VGA 800×600, 65536 màu sắc (788)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:118 kde/Details.cpp:65 qt/Details.cpp:65
+msgid "VGA 800x600, 16.7M colors (789)"
+msgstr "VGA 800×600, 16.7M màu sắc (789)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:119 kde/Details.cpp:66 qt/Details.cpp:66
+msgid "VGA 1024x768, 256 colors (773)"
+msgstr "VGA 1024×768, 256 màu sắc (773)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:120 kde/Details.cpp:67 qt/Details.cpp:67
+msgid "VGA 1024x768, 32767 colors (790)"
+msgstr "VGA 1024×768, 32767 màu sắc (790)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:121 kde/Details.cpp:68 qt/Details.cpp:68
+msgid "VGA 1024x768, 65536 colors (791)"
+msgstr "VGA 1024×768, 65536 màu sắc (791)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:122 kde/Details.cpp:69 qt/Details.cpp:69
+msgid "VGA 1024x768, 16.7M colors (792)"
+msgstr "VGA 1024×768, 16.7M màu sắc (792)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:123 kde/Details.cpp:70 qt/Details.cpp:70
+msgid "VGA 1280x1024, 256 colors (775)"
+msgstr "VGA 1280×1024, 256 màu sắc (775)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:124 kde/Details.cpp:71 qt/Details.cpp:71
+msgid "VGA 1280x1024, 32767 colors (793)"
+msgstr "VGA 1280×1024, 32767 màu sắc (793)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:125 kde/Details.cpp:72 qt/Details.cpp:72
+msgid "VGA 1280x1024, 65536 colors (794)"
+msgstr "VGA 1280×1024, 65536 màu sắc (794)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:126 kde/Details.cpp:73 qt/Details.cpp:73
+msgid "VGA 1280x1024, 16.7M colors (795)"
+msgstr "VGA 1280×1024, 16.7M màu sắc (795)"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:130
+msgid "Enter LILO &prompt automatically"
+msgstr "Tự động &vào dấu nhắc LILO"
+
+#: kde-qt-common/general.cpp:131
+msgid ""
+"If this box is checked, LILO goes to the LILO prompt whether or not a key is "
+"pressed. If it is turned off, LILO boots the default operating system unless "
+"shift is pressed (in that case, it goes to the LILO prompt)."
+"<br>This sets the <i>prompt</i> option in lilo.conf."
+msgstr ""
+"Nếu tùy chọn này được bật, LILO tới dấu nhắc LILO bất chấp phím được bấm chưa. "
+"Còn nếu tùy chọn này được tắt, LILO khởi động hệ điều hành mặc định, nếu phím "
+"dài không được bấm (trong trường hợp đó, nó tới dấu nhắc LILO)."
+"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>prompt</i> (nhắc) trong tập tin cấu hình « "
+"lilo.conf »."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:53
+msgid ""
+"This is the list of kernels and operating systems you can currently boot. "
+"Select which one you want to edit here."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách các hạt nhân và hệ điều hành bạn hiện thời có khả năng khởi "
+"động. Ở đây hãy chọn điều nào bạn muốn chỉnh sửa."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:59 kde-qt-common/images.cpp:281
+msgid "&Kernel:"
+msgstr "&Hạt nhân:"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:60 kde-qt-common/images.cpp:187
+msgid "Enter the filename of the kernel you want to boot here."
+msgstr "Ở đây hãy nhập tên tập tin của hạt nhân bạn muốn khởi động."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:62 kde-qt-common/images.cpp:188
+#: kde-qt-common/images.cpp:216
+msgid "&Label:"
+msgstr "&Nhãn:"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:63 kde-qt-common/images.cpp:188
+msgid "Enter the label (name) of the kernel you want to boot here."
+msgstr "Ở đây hãy nhập nhãn (tên) của hạt nhân bạn muốn khởi động."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:65 kde-qt-common/images.cpp:189
+msgid "&Root filesystem:"
+msgstr "Hệ thống tập tin &gốc:"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:66 kde-qt-common/images.cpp:189
+msgid ""
+"Enter the root filesystem (i.e. the partition that will be mounted as / at boot "
+"time) for the kernel you want to boot here."
+msgstr ""
+"Ở đây hãy nhập hệ thống tập tin gốc (tức là phân vùng sẽ được lắp như là / vào "
+"lúc khởi động) của hạt nhân bạn muốn khởi động."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:68 kde-qt-common/images.cpp:190
+msgid "&Initial ramdisk:"
+msgstr "Đĩa &RAM ban đầu :"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:69 kde-qt-common/images.cpp:190
+msgid ""
+"If you want to use an initial ramdisk (initrd) for this kernel, enter its "
+"filename here. Leave this field blank if you don't intend to use an initial "
+"ramdisk for this kernel."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn sử dụng đĩa RAM ban đầu (initrd) cho hạt nhân này, hãy nhập vào "
+"đây tên tập tin của nó. Còn nếu không thì bỏ rỗng."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:71
+msgid "E&xtra parameters:"
+msgstr "Th&am số thêm:"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:72
+msgid ""
+"Enter any extra parameters you wish to pass to the kernel here. Usually, this "
+"can be left blank."
+"<br>This sets the <i>append</i> option in lilo.conf."
+msgstr ""
+"Ở đây hãy nhập các tham số thêm bạn muốn gởi qua cho hạt nhân. Bình thường "
+"trường này bỏ rỗng được."
+"<br>Việc này đặt tùy chọn <i>append</i> (phụ thêm) trong tập tin cấu hình « "
+"lilo.conf »."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:79
+msgid "Set &Default"
+msgstr "Đặt &mặc định"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:80
+msgid "Boot this kernel/OS if the user doesn't make a different choice"
+msgstr "Khởi động hạt nhân/HĐH này nếu người dùng không chọn khác"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:82
+msgid "De&tails"
+msgstr "Chi &tiết"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:83
+msgid ""
+"This button brings up a dialog box with further, less commonly used, options."
+msgstr ""
+"Cái nút này hiển thị hộp thoại chứa một số tùy chọn thêm, ít thường dùng hơn."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:85
+msgid "&Probe"
+msgstr "&Dò"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:87
+msgid ""
+"Automatically generate a (hopefully) reasonable lilo.conf for your system"
+msgstr ""
+"Tự động tạo ra tập tin cấu hình « lilo.conf » hợp lý (mong muốn) cho hệ thống "
+"của bạn."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:88
+msgid "&Check Configuration"
+msgstr "Kiểm tra &cấu hình"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:90
+msgid "Run LILO in test mode to see if the configuration is ok"
+msgstr "Chạy LILO trong chế độ thử ra để kiểm tra cấu hình là đúng chưa"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:91
+msgid "Add &Kernel..."
+msgstr "Thêm &hạt nhân..."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:93
+msgid "Add a new Linux kernel to the boot menu"
+msgstr "Thêm hạt nhân Linux mới vào trình đơn khởi động"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:94
+msgid "Add Other &OS..."
+msgstr "Thêm HĐH &khác..."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:96
+msgid "Add a non-Linux OS to the boot menu"
+msgstr "Thêm hệ điều hành khác Linux vào trình đơn khởi động"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:97
+msgid "&Remove Entry"
+msgstr "&Gỡ bỏ mục"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:99
+msgid "Remove entry from the boot menu"
+msgstr "Gỡ bỏ mục nhập khỏi trình đơn khởi động"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:177
+msgid ""
+"Configuration ok. LILO said:\n"
+msgstr ""
+"Cấu hình chạy được. LILO nói:\n"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:178
+msgid "Configuration OK"
+msgstr "Cấu hình chạy được"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:180
+msgid ""
+"Configuration NOT ok. LILO said:\n"
+msgstr ""
+"Cấu hình không chạy được. LILO nói:\n"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:181
+msgid "Configuration NOT ok"
+msgstr "Cấu hình không chạy được"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:187
+msgid "&Kernel filename:"
+msgstr "Tên tập tin &hạt nhân:"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:215
+msgid "Boot from dis&k:"
+msgstr "&Khởi động từ đĩa:"
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:215
+msgid ""
+"Enter the partition containing the operating system you'd like to boot here."
+msgstr "Ở đây hãy nhập phân vùng chứa hệ điều hành bạn muốn khởi động."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:216
+msgid "Enter the label (name) of the operating system here."
+msgstr "Ở đây hãy nhập nhãn (tên) của hệ điều hành."
+
+#: kde-qt-common/images.cpp:297
+msgid "Dis&k:"
+msgstr "Đĩ&a:"
+
+#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:43
+msgid "&General Options"
+msgstr "Tùy chọn chun&g"
+
+#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:44
+msgid "&Operating Systems"
+msgstr "&Hệ điều hành"
+
+#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:45 kde-qt-common/mainwidget.cpp:65
+#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:94 kde-qt-common/mainwidget.cpp:100
+msgid "&Expert"
+msgstr "Cấp c&ao"
+
+#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:96 kde-qt-common/mainwidget.cpp:104
+msgid "&General options"
+msgstr "Tùy chọn chun&g"
+
+#: kde-qt-common/mainwidget.cpp:98 kde-qt-common/mainwidget.cpp:102
+msgid "&Operating systems"
+msgstr "&Hệ điều hành"
+
+#: kde/Details.cpp:44 qt/Details.cpp:44
+msgid "&Graphics mode on text console:"
+msgstr "Chế độ đồ hóa trên bàn &giao tiếp văn bản:"
+
+#: kde/Details.cpp:47 qt/Details.cpp:47
+msgid ""
+"You can select the graphics mode for this kernel here."
+"<br>If you intend to use a VGA graphics mode, you must compile the kernel with "
+"support for framebuffer devices. The <i>ask</i> setting brings up a prompt at "
+"boot time."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có khả năng chọn chế độ đồ họa cho hạt nhân này."
+"<br>Nếu bạn định sử dụng chế độ đồ hóa kiểu VGA, bạn cần phải biên dịch hạt "
+"nhân với khả năng hỗ trợ thiết bị kiểu bộ đệm khung (framebuffer). Thiết lập <i>"
+"nhắc</i> (ask) hiển thị dấu nhắc vào lúc khởi động."
+
+#: kde/Details.cpp:75 qt/Details.cpp:76
+msgid "Mount root filesystem &read-only"
+msgstr "Lắp hệ thống tập tin gốc là &chỉ đọc"
+
+#: kde/Details.cpp:76 qt/Details.cpp:77
+msgid ""
+"Mount the root filesystem for this kernel read-only. Since the init scripts "
+"normally take care of remounting the root filesystem in read-write mode after "
+"running some checks, this should always be turned on."
+"<br>Don't turn this off unless you know what you're doing."
+msgstr ""
+"Lắp hệ thống tập tin gốc cho hạt nhân này là chỉ đọc. Vì các văn lệnh init "
+"thường quản lý việc lắp lại hệ thống tập tin gốc trong chế độ đọc-ghi sau khi "
+"chạy vài việc kiểm tra, tùy chọn này luôn luôn nên được bật."
+"<br>Đừng tắt tùy chọn này nếu bạn không hiểu hoàn toàn kết quả."
+
+#: kde/Details.cpp:78 qt/Details.cpp:80
+msgid "Do not check &partition table"
+msgstr "Không kiểm tra bảng &phân vùng"
+
+#: kde/Details.cpp:79
+msgid ""
+"This turns off some sanity checks while writing the configuration. This should "
+"not be used under \"normal\" circumstances, but it can be useful, for example, "
+"by providing the capability of booting from a floppy disk, without having a "
+"floppy in the drive every time you run lilo."
+"<br>This sets the <i>unsafe</i> keyword in lilo.conf."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này tắt vài việc kiểm tra sự đúng mực trong khi ghi cấu hình. Khuyên "
+"bạn không sử dụng tùy chọn này trong trường hợp thường, nhưng nó có thể có ích, "
+"chẳng hạn, bằng cách cung cấp khả năng khởi động từ đĩa mềm, mà không cần nạp "
+"đĩa mềm vào ổ mỗi lần chạy LILO."
+"<br>Việc này đặt từ khoá <i>unsafe</i> (không an toàn) trong tập tin cấu hình « "
+"lilo.conf »."
+
+#: kde/Details.cpp:83 qt/Details.cpp:86
+msgid ""
+"Checking this box enables automatic recording of boot command lines as the "
+"default for the following bootups. This way, lilo \"locks\" on a choice until "
+"it is manually overridden."
+"<br>This sets the <b>lock</b> option in lilo.conf"
+msgstr ""
+"Việc đánh dấu trong hộp này hiệu lực khả năng tự động ghi lưu các dòng lệnh "
+"khởi động như là giá trị mặc định cho các việc khởi động sau. Bằng cách này, "
+"lilo « khoá » với sự chọn đến khi nó bị đè bằng tay."
+"<br>Việc này đặt từ khoá <i>lock</i> (khoá) trong tập tin cấu hình « lilo.conf "
+"»."
+
+#: kde/Details.cpp:86 qt/Details.cpp:89
+msgid ""
+"If this box is checked, a password (entered below) is required only if any "
+"parameters are changed (i.e. the user can boot <i>linux</i>, but not <i>"
+"linux single</i> or <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
+"This sets the <b>restricted</b> option in lilo.conf."
+msgstr ""
+"Nếu tùy chọn này được bật, mật khẩu (nhập bên dưới) cần thiết chỉ nếu tham số "
+"nào bị thay đổi (tức là người dùng có khả năng khởi động <i>linux</i>"
+", nhưng không phải <i>linux single</i> hay <i>linux init=/bin/sh</i>).\n"
+"<br>Việc này đặt từ khoá <i>restricted</i> (bị hạn chế) trong tập tin cấu hình "
+"« lilo.conf »."
+
+#: kde/Details.cpp:94 qt/Details.cpp:98
+msgid ""
+"Enter the password required for bootup (if any) here. If <i>restricted</i> "
+"above is checked, the password is required for additional parameters only."
+"<br><b>WARNING:</b> The password is stored in clear text in /etc/lilo.conf. "
+"You'll want to make sure nobody untrusted can read this file. Also, you "
+"probably don't want to use your normal/root password here."
+msgstr ""
+"Ở đây hãy nhập mật khẩu cần thiết để khởi động (nếu có). Nếu tùy chọn <i>"
+"restricted</i> (bị hạn chế) bên trên được bật, mật khẩu cần thiết chỉ cho tham "
+"số thêm."
+"<br><b>CẢNH BÁO :</b> mật khẩu được cất giữ dạng chữ rõ (nhập thô) trong tập "
+"tin cấu hình « lilo.conf ». Khuyên bạn không cho phép người khác không đáng tin "
+"đọc tập tin này. Hơn nữa, khuyên bạn không sử dụng mật khẩu thường/người chủ ở "
+"đây."
+
+#: kde/kcontrol.cpp:48
+msgid "kcmlilo"
+msgstr "kcmlilo"
+
+#: kde/kcontrol.cpp:48
+msgid "LILO Configuration"
+msgstr "Cấu hình LILO"
+
+#: kde/kcontrol.cpp:50
+msgid "(c) 2000, Bernhard Rosenkraenzer"
+msgstr "© 2000, Bernhard Rosenkraenzer"
+
+#: qt/Details.cpp:81
+msgid ""
+"This turns off some sanity checks while writing the configuration. This "
+"shouldn't be used under \"normal\" circumstances, but it's useful, for example, "
+"for installing the possibility to boot from a floppy disk without having a "
+"floppy in the drive every time you run lilo."
+"<br>This sets the <i>unsafe</i> keyword in lilo.conf."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này tắt vài việc kiểm tra sự đúng mực trong khi ghi cấu hình. Khuyên "
+"bạn không sử dụng nó trong trường hợp chuẩn, nhưng nó có ích, chẳng hạn, để cài "
+"đặt khả năng khởi động từ đĩa mềm mà không nạp đĩa mềm mỗi lần chạy LILO."
+"<br>Việc này đặt từ khoá <i>unsafe</i> (không an toàn) trong tập tin cấu hình « "
+"lilo.conf »."
+
+#: qt/standalone.cpp:41
+msgid "&What's This?"
+msgstr "&Cái này là gì?"
+
+#: qt/standalone.cpp:43
+msgid ""
+"The <i>What's This?</i> button is part of this program's help system. Click on "
+"the What's This? button then on any widget in the window to get information "
+"(like this) on it."
+msgstr ""
+"Cái nút <i>Cái này là gì?</i> là phần của hệ thống trợ giúp của chương trình "
+"này. Hãy nhấn vào nút <i>Cái này là gì?</i> rồi vào bất cứ ô điều khiển nào nằm "
+"trong cửa sổ, để xem thông tin (như thế) về nó."
+
+#: qt/standalone.cpp:47
+msgid ""
+"This button calls up the program's online help system. If it does nothing, no "
+"help file has been written (yet); in that case, use the <i>What's This</i> "
+"button on the left."
+msgstr ""
+"Cái nút này gọi hệ thống trợ giúp có sẵn của chương trình này. Nếu nó không "
+"hoạt động, chưa tạo tập tin trợ giúp; trong trường hợp đó, hãy sử dụng cái nút "
+"<i>Cái này là gì?</i> bên trái."
+
+#: qt/standalone.cpp:49
+msgid "&Default"
+msgstr "&Mặc định"
+
+#: qt/standalone.cpp:50
+msgid ""
+"This button resets all parameters to some (hopefully sane) default values."
+msgstr "Cái nút này đặt lại mọi tham số về giá trị mặc định."
+
+#: qt/standalone.cpp:52
+msgid "&Reset"
+msgstr "Đặt &lại"
+
+#: qt/standalone.cpp:53
+msgid ""
+"This button resets all parameters to what they were before you started the "
+"program."
+msgstr ""
+"Cái nút này đặt lại mọi tham số về giá trị tồn tại trước khi bạn khởi chạy "
+"chương trình này."
+
+#: qt/standalone.cpp:56
+msgid "This button saves all your changes without exiting."
+msgstr "Cái nút này lưu các thay đổi mà không thoát."
+
+#: qt/standalone.cpp:59
+msgid "This button saves all your changes and exits the program."
+msgstr "Cái nút này lưu các thay đổi rồi thoát khỏi chương trình."
+
+#: qt/standalone.cpp:62
+msgid "This button exits the program without saving your changes."
+msgstr "Cái nút này thoát khỏi chương trình mà không lưu các thay đổi."
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
+#~ msgid ""
+#~ "LILO-config v0.1.0\n"
+#~ "\n"
+#~ "(c) 2000 Red Hat, Inc.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Programmed by Bernhard \"Bero\" Rosenkraenzer\n"
+#~ "\t<bero@redhat.com>\n"
+#~ "\n"
+#~ "For updates, check\n"
+#~ "http://www.linux-easy.com/development.php"
+#~ msgstr ""
+#~ "LILO-config v0.1.0\n"
+#~ "\n"
+#~ "(c) 2000 Red Hat, Inc.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Programmed by Bernhard \"Bero\" Rosenkraenzer\n"
+#~ "\t<bero@redhat.com>\n"
+#~ "\n"
+#~ "For updates, check\n"
+#~ "http://www.linux-easy.com/development.php"