diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
commit | 242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 (patch) | |
tree | ea25930767128361a7669f1a25a479a66ccdfbeb /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po | |
parent | 8819501c6a160b7ae106b1a968bc953b0f0bc465 (diff) | |
download | tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.tar.gz tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.zip |
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po | 78 |
1 files changed, 47 insertions, 31 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po index 4926917708b..353afce3535 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcminfo. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminfo\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-06-16 03:58+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:20+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -152,7 +153,7 @@ msgstr "%1 Byte" #: info.cpp:263 info_aix.cpp:299 info_hpux.cpp:372 info_hpux.cpp:662 #: info_linux.cpp:136 info_linux.cpp:562 info_netbsd.cpp:73 -#: info_openbsd.cpp:69 info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:636 +#: info_openbsd.cpp:69 info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:635 msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -160,7 +161,7 @@ msgstr "Giá trị" msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: info.cpp:272 opengl.cpp:638 +#: info.cpp:272 opengl.cpp:637 msgid "Name of the Display" msgstr "Tên của bộ trình bày" @@ -895,11 +896,13 @@ msgid "Disk cache:" msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa:" #: memory.cpp:156 -msgid "Total swap memory:" +#, fuzzy +msgid "Total swap space:" msgstr "Tổng bộ nhớ trao đổi:" #: memory.cpp:159 -msgid "Free swap memory:" +#, fuzzy +msgid "Free swap space:" msgstr "Bộ nhớ trao đổi còn rảnh:" #: memory.cpp:198 @@ -907,9 +910,10 @@ msgid "Total Memory" msgstr "Tổng bộ nhớ" #: memory.cpp:199 +#, fuzzy msgid "" -"This graph gives you an overview of the <b>total sum of physical and virtual " -"memory</b> in your system." +"This graph gives you an overview of the usage of <b>all available memory</b> " +"(the sum of physical memory and swap space) in your system." msgstr "" "Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của <b>tổng số bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo</b> " "trên hệ thống." @@ -919,13 +923,16 @@ msgid "Physical Memory" msgstr "Bộ nhớ vật lý" #: memory.cpp:205 +#, fuzzy msgid "" -"This graph gives you an overview of the <b>usage of physical memory</b> " +"This graph gives you an overview of the usage of <b>physical memory</b> " "in your system." "<p>Most operating systems (including Linux) will use as much of the available " -"physical memory as possible as disk cache, to speed up the system performance. " -"<p>This means that if you have a small amount of <b>Free Physical Memory</b> " -"and a large amount of <b>Disk Cache Memory</b>, your system is well configured." +"physical memory as possible for a disk cache, to speed up the reading and " +"writing of files. " +"<p>This means that if you are seeing a small amount of <b>" +"Free Physical Memory</b> and a large amount of <b>Disk Cache</b>" +", your system is well configured." msgstr "" "Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của <b>cách sử dụng bộ nhớ vật lý</b> " "trên hệ thống." @@ -934,21 +941,22 @@ msgstr "" "<p>Có nghĩalà nếu bạn có một ít <b>Bộ nhớ vật lý còn rảnh</b> và nhiều <b>" "Bộ nhớ tạm đĩa</b>, hệ thống có cấu hình tốt." -#: memory.cpp:217 +#: memory.cpp:216 msgid "Swap Space" msgstr "Bộ nhớ trao đổi" -#: memory.cpp:218 +#: memory.cpp:217 +#, fuzzy msgid "" -"The swap space is the <b>virtual memory</b> available to the system. " -"<p>It will be used on demand and is provided through one or more swap " +"Swap space is the <b>virtual memory</b> available to the system. " +"<p>It will be used when needed, and is provided through one or more swap " "partitions and/or swap files." msgstr "" "Bộ nhớ trao đổi là <b>bộ nhớ ảo</b> sẵn sàng cho hệ thống sử dụng." "<p>Nó sẽ được dùng theo yêu cầu, và được cung cấp bằng một hay nhiều phân vùng " "trao đổi và/hay tập tin trao đổi." -#: memory.cpp:271 +#: memory.cpp:270 msgid "" "<h1>Memory Information</h1> This display shows you the current memory usage of " "your system. The values are updated on a regular basis and give you an overview " @@ -958,44 +966,49 @@ msgstr "" "thống. Các giá trị được cập nhật một cách đều đặn và cho bạn xem toàn cảnh tình " "trạng của bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo." -#: memory.cpp:350 +#: memory.cpp:349 msgid "%1 free" msgstr "%1 rảnh" -#: memory.cpp:371 +#: memory.cpp:370 msgid "%1 bytes =" msgstr "%1 byte =" -#: memory.cpp:402 +#: memory.cpp:401 msgid "Application Data" msgstr "Dữ liệu ứng dụng" -#: memory.cpp:404 +#: memory.cpp:403 msgid "Disk Buffers" msgstr "Bộ đệm đĩa" -#: memory.cpp:406 +#: memory.cpp:405 msgid "Disk Cache" msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa" -#: memory.cpp:408 +#: memory.cpp:407 msgid "Free Physical Memory" msgstr "Bộ nhớ vật lý còn rảnh" -#: memory.cpp:419 memory.cpp:439 +#: memory.cpp:418 msgid "Used Swap" msgstr "Trao đổi đã dùng" -#: memory.cpp:421 +#: memory.cpp:420 msgid "Free Swap" msgstr "Trao đổi còn rảnh" -#: memory.cpp:437 -msgid "Used Physical Memory" -msgstr "Bộ nhớ vật lý đã dùng" +#: memory.cpp:432 +msgid "Used Memory (swap part)" +msgstr "" + +#: memory.cpp:434 +msgid "Used Memory (physical part)" +msgstr "" -#: memory.cpp:441 -msgid "Total Free Memory" +#: memory.cpp:436 +#, fuzzy +msgid "Free Memory (total)" msgstr "Tổng bộ nhớ còn rảnh" #: opengl.cpp:266 @@ -1194,6 +1207,9 @@ msgstr "Phiên bản GLU" msgid "GLU extensions" msgstr "Phần mở rộng GLU" -#: opengl.cpp:662 +#: opengl.cpp:661 msgid "Could not initialize OpenGL" msgstr "Không thể sở khởi OpenGL" + +#~ msgid "Used Physical Memory" +#~ msgstr "Bộ nhớ vật lý đã dùng" |