summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
diff options
context:
space:
mode:
authorAutomated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-11-05 12:05:47 -0600
committerAutomated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-11-05 12:05:47 -0600
commitab61bb19fdfa29468c57433f1b9b5cfc96966609 (patch)
treee84974af7174107ba03998e723a660da93815dec /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
parent60a7207a86b009938cf725aa9a053900f5546349 (diff)
downloadtde-i18n-ab61bb19fdfa29468c57433f1b9b5cfc96966609.tar.gz
tde-i18n-ab61bb19fdfa29468c57433f1b9b5cfc96966609.zip
Automated l10n update (.po files)r14.0.0
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po233
1 files changed, 130 insertions, 103 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
index d478db2cc1b..831458c5d49 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -181,18 +181,18 @@ msgstr ""
#: main.cpp:361
#, fuzzy
msgid ""
-"(c) 2009 - 2010 Timothy Pearson\n"
+"(c) 2009 - 2014 Timothy Pearson\n"
"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
"(c) 2002 - 2003 Aaron J. Seigo"
msgstr ""
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
"Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo"
-#: menutab_impl.cpp:129
+#: menutab_impl.cpp:134
msgid "Quick Browser"
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
-#: menutab_impl.cpp:311
+#: menutab_impl.cpp:325
msgid ""
"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
"Perhaps it is not installed or not in your path."
@@ -201,7 +201,7 @@ msgstr ""
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
-#: menutab_impl.cpp:313
+#: menutab_impl.cpp:327
msgid "Application Missing"
msgstr "Thiếu ứng dụng"
@@ -258,7 +258,7 @@ msgid "All Screens"
msgstr "Mọi màn hình"
#. i18n: file positiontab.ui line 412
-#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:618
+#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:626
#, no-c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
@@ -284,7 +284,7 @@ msgid ""
msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ."
#. i18n: file advancedOptions.ui line 52
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:624
+#: rc.cpp:12 rc.cpp:632
#, no-c-format
msgid " pixels"
msgstr "điểm ảnh"
@@ -527,7 +527,7 @@ msgid "Trusted Applets"
msgstr "Tiểu dụng tin cây"
#. i18n: file hidingtab.ui line 44
-#: rc.cpp:134 rc.cpp:557
+#: rc.cpp:134 rc.cpp:565
#, no-c-format
msgid "S&ettings for:"
msgstr "Thiết &lập cho :"
@@ -1270,12 +1270,39 @@ msgstr ""
#. i18n: file menutab.ui line 294
#: rc.cpp:479
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Show top ima&ge"
+msgstr "Hiện ảnh &bên"
+
+#. i18n: file menutab.ui line 302
+#: rc.cpp:482
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>When this option is selected an image will appear on top of the TDE Menu. "
+"The image will be tinted according to your color settings.\n"
+"\t\t\t\t\t\t\t\t\n"
+"\t\t\t\t\t\t\t\t"
+"<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in the TDE Menu by "
+"putting image files called kside_top_left.png and kside_top_right.png, and a "
+"tileable image file called kside_top_tile.png in "
+"$TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh này "
+"sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
+" \n"
+" "
+"<p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng "
+"cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;kside_tile.png&gt; vào thư mục "
+"&lt;$TDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
+
+#. i18n: file menutab.ui line 310
+#: rc.cpp:487
#, no-c-format
msgid "Display text in menu button"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 300
-#: rc.cpp:482
+#. i18n: file menutab.ui line 316
+#: rc.cpp:490
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected the text below will be shown in the TDE Menu "
@@ -1284,32 +1311,32 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 323
-#: rc.cpp:485
+#. i18n: file menutab.ui line 339
+#: rc.cpp:493
#, no-c-format
msgid "Text:"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 347
-#: rc.cpp:488
+#. i18n: file menutab.ui line 363
+#: rc.cpp:496
#, no-c-format
msgid "Font:"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 406
-#: rc.cpp:491
+#. i18n: file menutab.ui line 422
+#: rc.cpp:499
#, no-c-format
msgid "QuickBrowser Menus"
msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
-#. i18n: file menutab.ui line 425
-#: rc.cpp:494 rc.cpp:512
+#. i18n: file menutab.ui line 441
+#: rc.cpp:502 rc.cpp:520
#, no-c-format
msgid "Ma&ximum number of entries:"
msgstr "&Số mục tối đa:"
-#. i18n: file menutab.ui line 431
-#: rc.cpp:497 rc.cpp:500
+#. i18n: file menutab.ui line 447
+#: rc.cpp:505 rc.cpp:508
#, no-c-format
msgid ""
"When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can "
@@ -1321,14 +1348,14 @@ msgstr ""
"toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị cùng lúc "
"trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ."
-#. i18n: file menutab.ui line 458
-#: rc.cpp:503
+#. i18n: file menutab.ui line 474
+#: rc.cpp:511
#, no-c-format
msgid "Show hidden fi&les"
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
-#. i18n: file menutab.ui line 464
-#: rc.cpp:506
+#. i18n: file menutab.ui line 480
+#: rc.cpp:514
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) will "
@@ -1337,34 +1364,34 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu với "
"dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 491
-#: rc.cpp:509
+#. i18n: file menutab.ui line 507
+#: rc.cpp:517
#, no-c-format
msgid "Recent Documents Menu"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 516
-#: rc.cpp:515 rc.cpp:518
+#. i18n: file menutab.ui line 532
+#: rc.cpp:523 rc.cpp:526
#, no-c-format
msgid ""
"This sets the maximum number of recently accessed documents stored for fast "
"retrieval."
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 562
-#: rc.cpp:521
+#. i18n: file menutab.ui line 578
+#: rc.cpp:529
#, no-c-format
msgid "QuickStart Menu Items"
msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
-#. i18n: file menutab.ui line 581
-#: rc.cpp:524
+#. i18n: file menutab.ui line 597
+#: rc.cpp:532
#, no-c-format
msgid "Maxim&um number of entries:"
msgstr "Số m&ục tối đa:"
-#. i18n: file menutab.ui line 587
-#: rc.cpp:527
+#. i18n: file menutab.ui line 603
+#: rc.cpp:535
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows you to define the maximum number of applications that should "
@@ -1373,8 +1400,8 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 604
-#: rc.cpp:530
+#. i18n: file menutab.ui line 620
+#: rc.cpp:538
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows you to define how many applications should be displayed at "
@@ -1383,14 +1410,14 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 614
-#: rc.cpp:533
+#. i18n: file menutab.ui line 630
+#: rc.cpp:541
#, no-c-format
msgid "Show the &applications most recently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
-#. i18n: file menutab.ui line 620
-#: rc.cpp:536
+#. i18n: file menutab.ui line 636
+#: rc.cpp:544
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
@@ -1399,14 +1426,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
-#. i18n: file menutab.ui line 628
-#: rc.cpp:539
+#. i18n: file menutab.ui line 644
+#: rc.cpp:547
#, no-c-format
msgid "Show the applications most fre&quently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
-#. i18n: file menutab.ui line 631
-#: rc.cpp:542
+#. i18n: file menutab.ui line 647
+#: rc.cpp:550
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
@@ -1415,20 +1442,20 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn dùng nhiều nhất."
-#. i18n: file menutab.ui line 658
-#: rc.cpp:545
+#. i18n: file menutab.ui line 674
+#: rc.cpp:553
#, fuzzy, no-c-format
msgid "TDE Menu Search"
msgstr "Trình đơn K"
-#. i18n: file menutab.ui line 669
-#: rc.cpp:548
+#. i18n: file menutab.ui line 685
+#: rc.cpp:556
#, no-c-format
msgid "Show search field in TDE Menu"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 675
-#: rc.cpp:551
+#. i18n: file menutab.ui line 691
+#: rc.cpp:559
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in the "
@@ -1438,7 +1465,7 @@ msgstr ""
"trái của bảng."
#. i18n: file positiontab.ui line 17
-#: rc.cpp:554
+#: rc.cpp:562
#, no-c-format
msgid ""
"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select one "
@@ -1448,13 +1475,13 @@ msgstr ""
"bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
#. i18n: file positiontab.ui line 83
-#: rc.cpp:560
+#: rc.cpp:568
#, no-c-format
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#. i18n: file positiontab.ui line 139
-#: rc.cpp:563
+#: rc.cpp:571
#, no-c-format
msgid ""
"This preview image shows how the panel will appear on your screen with the "
@@ -1468,25 +1495,25 @@ msgstr ""
"cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
#. i18n: file positiontab.ui line 191
-#: rc.cpp:566
+#: rc.cpp:574
#, no-c-format
msgid "Identify"
msgstr "Nhận diện"
#. i18n: file positiontab.ui line 194
-#: rc.cpp:569
+#: rc.cpp:577
#, no-c-format
msgid "This button displays each monitor's identifying number"
msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày"
#. i18n: file positiontab.ui line 212
-#: rc.cpp:572
+#: rc.cpp:580
#, no-c-format
msgid "&Xinerama screen:"
msgstr "Màn hình &Xinerama:"
#. i18n: file positiontab.ui line 223
-#: rc.cpp:575
+#: rc.cpp:583
#, no-c-format
msgid ""
"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a "
@@ -1496,13 +1523,13 @@ msgstr ""
"hiển thị."
#. i18n: file positiontab.ui line 260
-#: rc.cpp:578
+#: rc.cpp:586
#, no-c-format
msgid "Len&gth"
msgstr "&Dài"
#. i18n: file positiontab.ui line 264
-#: rc.cpp:581
+#: rc.cpp:589
#, no-c-format
msgid ""
"This group of settings determines how the panel is aligned, including\n"
@@ -1512,7 +1539,7 @@ msgstr ""
"màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
#. i18n: file positiontab.ui line 312
-#: rc.cpp:585
+#: rc.cpp:593
#, no-c-format
msgid ""
"This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
@@ -1520,13 +1547,13 @@ msgid ""
msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
#. i18n: file positiontab.ui line 329
-#: rc.cpp:588
+#: rc.cpp:596
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#. i18n: file positiontab.ui line 332
-#: rc.cpp:591
+#: rc.cpp:599
#, no-c-format
msgid ""
"This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
@@ -1534,13 +1561,13 @@ msgid ""
msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
#. i18n: file positiontab.ui line 342
-#: rc.cpp:594
+#: rc.cpp:602
#, no-c-format
msgid "&Expand as required to fit contents"
msgstr "&Bung để vừa khít nội dung"
#. i18n: file positiontab.ui line 345
-#: rc.cpp:597
+#: rc.cpp:605
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, the panel will grow as necessary to accommodate "
@@ -1550,43 +1577,43 @@ msgstr ""
"mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
#. i18n: file positiontab.ui line 380
-#: rc.cpp:600
+#: rc.cpp:608
#, no-c-format
msgid "Si&ze"
msgstr "&Cỡ"
#. i18n: file positiontab.ui line 383
-#: rc.cpp:603
+#: rc.cpp:611
#, no-c-format
msgid "This sets the size of the panel."
msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển."
#. i18n: file positiontab.ui line 392
-#: rc.cpp:606
+#: rc.cpp:614
#, no-c-format
msgid "Tiny"
msgstr "Tí tị"
#. i18n: file positiontab.ui line 397
-#: rc.cpp:609
+#: rc.cpp:617
#, no-c-format
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#. i18n: file positiontab.ui line 402
-#: rc.cpp:612
+#: rc.cpp:620
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#. i18n: file positiontab.ui line 407
-#: rc.cpp:615
+#: rc.cpp:623
#, no-c-format
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#. i18n: file positiontab.ui line 484
-#: rc.cpp:621
+#: rc.cpp:629
#, no-c-format
msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected."
msgstr ""
@@ -1594,7 +1621,7 @@ msgstr ""
"được bật."
#. i18n: file positiontab.ui line 507
-#: rc.cpp:627
+#: rc.cpp:635
#, no-c-format
msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected."
msgstr ""
@@ -1602,13 +1629,13 @@ msgstr ""
"bật."
#. i18n: file positiontab.ui line 519
-#: rc.cpp:630
+#: rc.cpp:638
#, no-c-format
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. i18n: file positiontab.ui line 525
-#: rc.cpp:633
+#: rc.cpp:641
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You "
@@ -1621,142 +1648,142 @@ msgstr ""
"trong góc nào của màn hình."
#. i18n: file positiontab.ui line 609
-#: rc.cpp:636
+#: rc.cpp:644
#, no-c-format
msgid "Alt+1"
msgstr "Alt+1"
#. i18n: file positiontab.ui line 643
-#: rc.cpp:639
+#: rc.cpp:647
#, no-c-format
msgid "Alt+2"
msgstr "Alt+2"
#. i18n: file positiontab.ui line 677
-#: rc.cpp:642
+#: rc.cpp:650
#, no-c-format
msgid "Alt+3"
msgstr "Alt+3"
#. i18n: file positiontab.ui line 721
-#: rc.cpp:645
+#: rc.cpp:653
#, no-c-format
msgid "Alt+="
msgstr "Alt+="
#. i18n: file positiontab.ui line 755
-#: rc.cpp:648
+#: rc.cpp:656
#, no-c-format
msgid "Alt+-"
msgstr "Alt+-"
#. i18n: file positiontab.ui line 789
-#: rc.cpp:651
+#: rc.cpp:659
#, no-c-format
msgid "Alt+0"
msgstr "Alt+0"
#. i18n: file positiontab.ui line 833
-#: rc.cpp:654
+#: rc.cpp:662
#, no-c-format
msgid "Alt+9"
msgstr "Alt+9"
#. i18n: file positiontab.ui line 867
-#: rc.cpp:657
+#: rc.cpp:665
#, no-c-format
msgid "Alt+8"
msgstr "Alt+8"
#. i18n: file positiontab.ui line 901
-#: rc.cpp:660
+#: rc.cpp:668
#, no-c-format
msgid "Alt+7"
msgstr "Alt+7"
#. i18n: file positiontab.ui line 945
-#: rc.cpp:663
+#: rc.cpp:671
#, no-c-format
msgid "Alt+4"
msgstr "Alt+4"
#. i18n: file positiontab.ui line 979
-#: rc.cpp:666
+#: rc.cpp:674
#, no-c-format
msgid "Alt+5"
msgstr "Alt+5"
#. i18n: file positiontab.ui line 1013
-#: rc.cpp:669
+#: rc.cpp:677
#, no-c-format
msgid "Alt+6"
msgstr "Alt+6"
-#: rc.cpp:670
+#: rc.cpp:678
#, fuzzy
msgid "KDE Button"
msgstr "Nút TDE"
-#: rc.cpp:671
+#: rc.cpp:679
msgid "Blue Wood"
msgstr "Gỗ xanh dương"
-#: rc.cpp:672
+#: rc.cpp:680
msgid "Green Wood"
msgstr "Gỗ xanh lá cây"
-#: rc.cpp:673
+#: rc.cpp:681
msgid "Light Gray"
msgstr "Xám nhạt"
-#: rc.cpp:674
+#: rc.cpp:682
msgid "Light Green"
msgstr "Xanh lá nhạt"
-#: rc.cpp:675
+#: rc.cpp:683
msgid "Light Pastel"
msgstr "Màu tùng lam nhạt"
-#: rc.cpp:676
+#: rc.cpp:684
msgid "Light Purple"
msgstr "Tím nhạt"
-#: rc.cpp:677
+#: rc.cpp:685
msgid "Nuts And Bolts"
msgstr "Ốc và Chốt"
-#: rc.cpp:678
+#: rc.cpp:686
msgid "Red Wood"
msgstr "Gỗ đỏ"
-#: rc.cpp:679
+#: rc.cpp:687
msgid "Solid Blue"
msgstr "Xanh dương đặc"
-#: rc.cpp:680
+#: rc.cpp:688
msgid "Solid Gray"
msgstr "Xám đặc"
-#: rc.cpp:681
+#: rc.cpp:689
msgid "Solid Green"
msgstr "Xanh lá đặc"
-#: rc.cpp:682
+#: rc.cpp:690
msgid "Solid Orange"
msgstr "Cam đặc"
-#: rc.cpp:683
+#: rc.cpp:691
msgid "Solid Pastel"
msgstr "Màu tùng lam đặc"
-#: rc.cpp:684
+#: rc.cpp:692
msgid "Solid Purple"
msgstr "Tím đặc"
-#: rc.cpp:685
+#: rc.cpp:693
msgid "Solid Red"
msgstr "Đỏ đặc"
-#: rc.cpp:686
+#: rc.cpp:694
msgid "Solid Tigereye"
msgstr "Mắt con hổ đặc"