diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:25:51 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:25:51 +0000 |
commit | 0a05831459368c80ca78790374ef62a193caf02f (patch) | |
tree | 759b3ba6109a9a4d86c3883c494fb090fce89209 /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po | |
parent | 4c10a2e7e520ffc3bfc7165f428340ca47069a83 (diff) | |
download | tde-i18n-0a05831459368c80ca78790374ef62a193caf02f.tar.gz tde-i18n-0a05831459368c80ca78790374ef62a193caf02f.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po | 669 |
1 files changed, 309 insertions, 360 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po index e76ccefafeb..f48ad9f1bde 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlayout\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,548 +17,573 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: kcmlayout.cpp:566 +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: kcmlayoutwidget.ui:656 kcmlayout.cpp:558 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn kb" + +#: kcmlayout.cpp:580 msgid "None" msgstr "Không có" -#: kcmlayout.cpp:835 +#: kcmlayout.cpp:849 msgid "Brazilian ABNT2" msgstr "ABNT2 Bra-xin" -#: kcmlayout.cpp:836 +#: kcmlayout.cpp:850 msgid "Dell 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:837 +#: kcmlayout.cpp:851 msgid "Everex STEPnote" msgstr "Everex STEPnote" -#: kcmlayout.cpp:838 +#: kcmlayout.cpp:852 msgid "Generic 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell chung" -#: kcmlayout.cpp:839 +#: kcmlayout.cpp:853 msgid "Generic 102-key (Intl) PC" msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:840 +#: kcmlayout.cpp:854 msgid "Generic 104-key PC" msgstr "PC 104-phím chung" -#: kcmlayout.cpp:841 +#: kcmlayout.cpp:855 msgid "Generic 105-key (Intl) PC" msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:842 +#: kcmlayout.cpp:856 msgid "Japanese 106-key" msgstr "106-phim Nhật" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:843 +#: kcmlayout.cpp:857 msgid "Microsoft Natural" msgstr "Microsoft Natural" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:844 +#: kcmlayout.cpp:858 msgid "Northgate OmniKey 101" msgstr "Northgate OmniKey 101" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:845 +#: kcmlayout.cpp:859 msgid "Keytronic FlexPro" msgstr "Keytronic FlexPro" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:846 +#: kcmlayout.cpp:860 msgid "Winbook Model XP5" msgstr "Winbook Model XP5" -#: kcmlayout.cpp:849 +#: kcmlayout.cpp:863 msgid "Group Shift/Lock behavior" msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm" -#: kcmlayout.cpp:850 +#: kcmlayout.cpp:864 msgid "R-Alt switches group while pressed" msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:851 +#: kcmlayout.cpp:865 msgid "Right Alt key changes group" msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:852 +#: kcmlayout.cpp:866 msgid "Caps Lock key changes group" msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:853 +#: kcmlayout.cpp:867 msgid "Menu key changes group" msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:854 +#: kcmlayout.cpp:868 msgid "Both Shift keys together change group" msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:855 +#: kcmlayout.cpp:869 msgid "Control+Shift changes group" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:856 +#: kcmlayout.cpp:870 msgid "Alt+Control changes group" msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:857 +#: kcmlayout.cpp:871 msgid "Alt+Shift changes group" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:858 +#: kcmlayout.cpp:872 msgid "Control Key Position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:859 +#: kcmlayout.cpp:873 msgid "Make CapsLock an additional Control" msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:860 +#: kcmlayout.cpp:874 msgid "Swap Control and Caps Lock" msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:861 +#: kcmlayout.cpp:875 msgid "Control key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:862 +#: kcmlayout.cpp:876 msgid "Control key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:863 +#: kcmlayout.cpp:877 msgid "Use keyboard LED to show alternative group" msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:864 +#: kcmlayout.cpp:878 msgid "Num_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:865 +#: kcmlayout.cpp:879 msgid "Caps_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:866 +#: kcmlayout.cpp:880 msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:869 +#: kcmlayout.cpp:883 msgid "Left Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:870 +#: kcmlayout.cpp:884 msgid "Right Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:871 +#: kcmlayout.cpp:885 msgid "Both Win-keys switch group while pressed" msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:872 +#: kcmlayout.cpp:886 msgid "Left Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:873 +#: kcmlayout.cpp:887 msgid "Right Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:874 +#: kcmlayout.cpp:888 msgid "Third level choosers" msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:875 +#: kcmlayout.cpp:889 msgid "Press Right Control to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:876 +#: kcmlayout.cpp:890 msgid "Press Menu key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:877 +#: kcmlayout.cpp:891 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:878 +#: kcmlayout.cpp:892 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:879 +#: kcmlayout.cpp:893 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:880 +#: kcmlayout.cpp:894 msgid "CapsLock key behavior" msgstr "Ứng xử phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:881 +#: kcmlayout.cpp:895 msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:882 +#: kcmlayout.cpp:896 msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:883 +#: kcmlayout.cpp:897 msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:884 +#: kcmlayout.cpp:898 msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:885 +#: kcmlayout.cpp:899 msgid "Alt/Win key behavior" msgstr "Ứng xử phím Alt/Win" -#: kcmlayout.cpp:886 +#: kcmlayout.cpp:900 msgid "Add the standard behavior to Menu key." msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:887 +#: kcmlayout.cpp:901 msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)" -#: kcmlayout.cpp:888 +#: kcmlayout.cpp:902 msgid "Meta is mapped to the Win-keys." msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:889 +#: kcmlayout.cpp:903 msgid "Meta is mapped to the left Win-key." msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái." -#: kcmlayout.cpp:890 +#: kcmlayout.cpp:904 msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)." msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:891 +#: kcmlayout.cpp:905 msgid "Hyper is mapped to the Win-keys." msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:892 +#: kcmlayout.cpp:906 msgid "Right Alt is Compose" msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:893 +#: kcmlayout.cpp:907 msgid "Right Win-key is Compose" msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:894 +#: kcmlayout.cpp:908 msgid "Menu is Compose" msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:897 +#: kcmlayout.cpp:911 msgid "Both Ctrl keys together change group" msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:898 +#: kcmlayout.cpp:912 msgid "Both Alt keys together change group" msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:899 +#: kcmlayout.cpp:913 msgid "Left Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:900 +#: kcmlayout.cpp:914 msgid "Right Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:901 +#: kcmlayout.cpp:915 msgid "Right Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:902 +#: kcmlayout.cpp:916 msgid "Left Alt key changes group" msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:903 +#: kcmlayout.cpp:917 msgid "Left Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:904 +#: kcmlayout.cpp:918 msgid "Compose Key" msgstr "Phím « Cấu táo »" -#: kcmlayout.cpp:907 +#: kcmlayout.cpp:921 msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows." msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows." -#: kcmlayout.cpp:908 +#: kcmlayout.cpp:922 msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:909 +#: kcmlayout.cpp:923 msgid "Miscellaneous compatibility options" msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt" -#: kcmlayout.cpp:910 +#: kcmlayout.cpp:924 msgid "Right Control key works as Right Alt" msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải" -#: kcmlayout.cpp:913 +#: kcmlayout.cpp:927 msgid "Right Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:914 +#: kcmlayout.cpp:928 msgid "Left Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:915 +#: kcmlayout.cpp:929 msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level" msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:918 +#: kcmlayout.cpp:932 msgid "R-Alt switches group while pressed." msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:919 +#: kcmlayout.cpp:933 msgid "Left Alt key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:920 +#: kcmlayout.cpp:934 msgid "Left Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:921 +#: kcmlayout.cpp:935 msgid "Right Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:922 +#: kcmlayout.cpp:936 msgid "Both Win-keys switch group while pressed." msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:923 +#: kcmlayout.cpp:937 msgid "Right Ctrl key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:924 +#: kcmlayout.cpp:938 msgid "Right Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:925 +#: kcmlayout.cpp:939 msgid "Left Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:926 +#: kcmlayout.cpp:940 msgid "CapsLock key changes group." msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:927 +#: kcmlayout.cpp:941 msgid "Shift+CapsLock changes group." msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:928 +#: kcmlayout.cpp:942 msgid "Both Shift keys together change group." msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:929 +#: kcmlayout.cpp:943 msgid "Both Alt keys together change group." msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:930 +#: kcmlayout.cpp:944 msgid "Both Ctrl keys together change group." msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:931 +#: kcmlayout.cpp:945 msgid "Ctrl+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:932 +#: kcmlayout.cpp:946 msgid "Alt+Ctrl changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:933 +#: kcmlayout.cpp:947 msgid "Alt+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:934 +#: kcmlayout.cpp:948 msgid "Menu key changes group." msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:935 +#: kcmlayout.cpp:949 msgid "Left Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:936 +#: kcmlayout.cpp:950 msgid "Right Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:937 +#: kcmlayout.cpp:951 msgid "Left Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:938 +#: kcmlayout.cpp:952 msgid "Right Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:939 +#: kcmlayout.cpp:953 msgid "Left Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:940 +#: kcmlayout.cpp:954 msgid "Right Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:941 +#: kcmlayout.cpp:955 msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:942 +#: kcmlayout.cpp:956 msgid "Press Menu key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:943 +#: kcmlayout.cpp:957 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:944 +#: kcmlayout.cpp:958 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:945 +#: kcmlayout.cpp:959 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:946 +#: kcmlayout.cpp:960 msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:947 +#: kcmlayout.cpp:961 msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:948 +#: kcmlayout.cpp:962 msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level." msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:949 +#: kcmlayout.cpp:963 msgid "Ctrl key position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:950 +#: kcmlayout.cpp:964 msgid "Make CapsLock an additional Ctrl." msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:951 +#: kcmlayout.cpp:965 msgid "Swap Ctrl and CapsLock." msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:952 +#: kcmlayout.cpp:966 msgid "Ctrl key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:953 +#: kcmlayout.cpp:967 msgid "Ctrl key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:954 +#: kcmlayout.cpp:968 msgid "Right Ctrl key works as Right Alt." msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải." -#: kcmlayout.cpp:955 +#: kcmlayout.cpp:969 msgid "Use keyboard LED to show alternative group." msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:956 +#: kcmlayout.cpp:970 msgid "NumLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:957 +#: kcmlayout.cpp:971 msgid "CapsLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:958 +#: kcmlayout.cpp:972 msgid "ScrollLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:959 +#: kcmlayout.cpp:973 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:960 +#: kcmlayout.cpp:974 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:961 +#: kcmlayout.cpp:975 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím " "CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:962 +#: kcmlayout.cpp:976 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "" -"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi phím " -"CapsLock." +"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi " +"phím CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:963 +#: kcmlayout.cpp:977 msgid "CapsLock just locks the Shift modifier." msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift." -#: kcmlayout.cpp:964 +#: kcmlayout.cpp:978 msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá." -#: kcmlayout.cpp:965 +#: kcmlayout.cpp:979 msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím." -#: kcmlayout.cpp:966 +#: kcmlayout.cpp:980 msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)." -#: kcmlayout.cpp:967 +#: kcmlayout.cpp:981 msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu." msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:968 +#: kcmlayout.cpp:982 msgid "Compose key position" msgstr "Cấu tạo vị trí phím" -#: kcmlayout.cpp:969 +#: kcmlayout.cpp:983 msgid "Right Alt is Compose." msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:970 +#: kcmlayout.cpp:984 msgid "Right Win-key is Compose." msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:971 +#: kcmlayout.cpp:985 msgid "Menu is Compose." msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:972 +#: kcmlayout.cpp:986 msgid "Right Ctrl is Compose." msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:973 +#: kcmlayout.cpp:987 msgid "Caps Lock is Compose." msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:974 +#: kcmlayout.cpp:988 #, fuzzy -msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." +msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:975 +#: kcmlayout.cpp:989 msgid "Adding the EuroSign to certain keys" msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó" -#: kcmlayout.cpp:976 +#: kcmlayout.cpp:990 msgid "Add the EuroSign to the E key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E." -#: kcmlayout.cpp:977 +#: kcmlayout.cpp:991 msgid "Add the EuroSign to the 5 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5." -#: kcmlayout.cpp:978 +#: kcmlayout.cpp:992 msgid "Add the EuroSign to the 2 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2." +#: kxkbbindings.cpp:9 +msgid "Keyboard" +msgstr "Bàn phím" + +#: kxkbbindings.cpp:10 +msgid "Switch to Next Keyboard Layout" +msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" + #: pixmap.cpp:243 msgid "Belgian" msgstr "Bỉ" @@ -964,486 +989,410 @@ msgstr "Xéc-bi (la-tinh)" msgid "Swiss" msgstr "Thụy Sĩ" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 48 -#: rc.cpp:3 rc.cpp:28 rc.cpp:55 +#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:283 #, no-c-format msgid "Layout" msgstr "Bố trí" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 59 -#: rc.cpp:6 +#: kcmlayoutwidget.ui:59 #, no-c-format msgid "&Enable keyboard layouts" msgstr "&Bật bố trí bàn phím" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 73 -#: rc.cpp:9 +#: kcmlayoutwidget.ui:73 #, no-c-format msgid "" "<h1>Keyboard Layout</h1> Here you can choose your keyboard layout and model. " -"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your computer, " -"while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may be different " -"for different countries." +"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your " +"computer, while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may " +"be different for different countries." msgstr "" -"<h1>Bố trí bàn phím</h1>Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn phím " -"riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy tính của " -"bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là khác nhau " -"cho chỗ khác nhau." +"<h1>Bố trí bàn phím</h1>Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn " +"phím riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy " +"tính của bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là " +"khác nhau cho chỗ khác nhau." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 84 -#: rc.cpp:12 +#: kcmlayoutwidget.ui:84 #, no-c-format msgid "Available layouts:" msgstr "Bố trí hiện có :" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 92 -#: rc.cpp:15 +#: kcmlayoutwidget.ui:92 #, no-c-format msgid "Active layouts:" msgstr "Bố trí hoạt động:" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 100 -#: rc.cpp:18 +#: kcmlayoutwidget.ui:100 #, no-c-format msgid "Keyboard &model:" msgstr "&Mô hình bàn phím:" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 120 -#: rc.cpp:21 +#: kcmlayoutwidget.ui:120 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your " "keyboard layout and refers to the \"hardware\" model, i.e. the way your " -"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer usually " -"have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which is " -"probably what you want if you do not know what kind of keyboard you have.\n" +"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer " +"usually have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which " +"is probably what you want if you do not know what kind of keyboard you " +"have.\n" msgstr "" -"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc vào " -"bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế tạo " -"bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm thì " -"được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường hợp " -"của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n" - -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 126 -#: rc.cpp:25 +"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc " +"vào bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế " +"tạo bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm " +"thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường " +"hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n" + +#: kcmlayoutwidget.ui:126 #, no-c-format msgid "1" msgstr "1" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 148 -#: rc.cpp:31 rc.cpp:58 +#: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:294 #, no-c-format msgid "Keymap" msgstr "Sơ đồ phím" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 159 -#: rc.cpp:34 +#: kcmlayoutwidget.ui:159 #, no-c-format msgid "Variant" msgstr "Biến thế" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 170 -#: rc.cpp:37 +#: kcmlayoutwidget.ui:170 #, no-c-format msgid "5" msgstr "5" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 181 -#: rc.cpp:40 +#: kcmlayoutwidget.ui:181 #, no-c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 197 -#: rc.cpp:43 +#: kcmlayoutwidget.ui:197 #, no-c-format msgid "" "If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a " "docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. " "The first layout will be default one." msgstr "" -"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một cờ " -"đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố trí " -"khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định." +"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một " +"cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố " +"trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 213 -#: rc.cpp:46 +#: kcmlayoutwidget.ui:213 #, no-c-format msgid "Add >>" msgstr "Thêm →" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 221 -#: rc.cpp:49 +#: kcmlayoutwidget.ui:221 #, no-c-format msgid "<< Remove" msgstr "← Gỡ bỏ" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 263 -#: rc.cpp:52 rc.cpp:137 +#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:642 #, no-c-format msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 316 -#: rc.cpp:61 +#: kcmlayoutwidget.ui:316 #, no-c-format msgid "" "This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add " "layout to the active list by selecting it and pressing \"Add\" button." msgstr "" -"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể thêm " -"bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm »." +"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể " +"thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm " +"»." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 327 -#: rc.cpp:64 +#: kcmlayoutwidget.ui:327 #, no-c-format msgid "" -"This is the command which is executed when switching to the selected layout. It " -"may help you if you want to debug layout switching, or if you want to switch " -"layouts without the help of TDE." +"This is the command which is executed when switching to the selected layout. " +"It may help you if you want to debug layout switching, or if you want to " +"switch layouts without the help of TDE." msgstr "" -"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể giúp " -"đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố trí không " -"có TDE giúp đỡ." +"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể " +"giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố " +"trí không có TDE giúp đỡ." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 338 -#: rc.cpp:67 +#: kcmlayoutwidget.ui:338 #, no-c-format msgid "Include latin layout" msgstr "Gồm bố trí la-tinh" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 341 -#: rc.cpp:70 +#: kcmlayoutwidget.ui:341 #, no-c-format msgid "" -"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin keys " -"do not work try to enable this option." +"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin " +"keys do not work try to enable this option." msgstr "" "Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố trí " "la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 349 -#: rc.cpp:73 +#: kcmlayoutwidget.ui:349 #, no-c-format msgid "Label:" msgstr "Nhãn:" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 371 -#: rc.cpp:76 +#: kcmlayoutwidget.ui:371 #, no-c-format msgid "Layout variant:" msgstr "Biến thế bố trí:" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 383 -#: rc.cpp:79 +#: kcmlayoutwidget.ui:383 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants " "usually represent different key maps for the same language. For example, " "Ukrainian layout might have four variants: basic, winkeys (as in Windows), " -"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed on " -"a transliterated latin one).\n" +"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed " +"on a transliterated latin one).\n" msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng chọn một biến thế bố trí bàn phím đã chọn. Biến thế bố " -"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, bố " -"trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều hành " -"Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một chữ " -"La-tinh đã chuyển chữ.\n" +"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, " +"bố trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều " +"hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một " +"chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 429 -#: rc.cpp:83 +#: kcmlayoutwidget.ui:429 #, no-c-format msgid "Switching Options" msgstr "Tùy chọn chuyển đổi" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 474 -#: rc.cpp:86 +#: kcmlayoutwidget.ui:474 #, no-c-format msgid "Switching Policy" msgstr "Chính sách chuyển đổi" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 480 -#: rc.cpp:89 +#: kcmlayoutwidget.ui:480 #, no-c-format msgid "" "If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the " "keyboard layout will only affect the current application or window." msgstr "" -"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí bàn " -"phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời." +"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí " +"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 491 -#: rc.cpp:92 +#: kcmlayoutwidget.ui:491 #, no-c-format msgid "&Global" msgstr "T&oàn cục" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 502 -#: rc.cpp:95 +#: kcmlayoutwidget.ui:502 #, no-c-format msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 510 -#: rc.cpp:98 +#: kcmlayoutwidget.ui:510 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 520 -#: rc.cpp:101 +#: kcmlayoutwidget.ui:520 #, no-c-format msgid "Show country flag" msgstr "Hiện cờ quốc gia" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 526 -#: rc.cpp:104 +#: kcmlayoutwidget.ui:526 #, no-c-format msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon" msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 534 -#: rc.cpp:107 +#: kcmlayoutwidget.ui:534 #, no-c-format msgid "Sticky Switching" msgstr "Chuyển đổi dính" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 545 -#: rc.cpp:110 +#: kcmlayoutwidget.ui:545 #, no-c-format msgid "Enable sticky switching" msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 548 -#: rc.cpp:113 +#: kcmlayoutwidget.ui:548 #, no-c-format msgid "" -"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with the " -"keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle through the " -"last few layouts. You can specify the number of layouts to rotate below. You " -"can still access all layouts by right-clicking on the kxkb indicator." +"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with " +"the keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle " +"through the last few layouts. You can specify the number of layouts to " +"rotate below. You can still access all layouts by right-clicking on the kxkb " +"indicator." msgstr "" "Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt " -"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. Bạn " -"có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi bố trí " -"bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb." +"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. " +"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi " +"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 559 -#: rc.cpp:116 +#: kcmlayoutwidget.ui:559 #, no-c-format msgid "Number of layouts to rotate:" msgstr "Số bố trí cần xoay" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 586 -#: rc.cpp:119 +#: kcmlayoutwidget.ui:586 #, no-c-format msgid "Show indicator for single layout" msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 598 -#: rc.cpp:122 rc.cpp:128 +#: kcmlayoutwidget.ui:598 kcmlayoutwidget.ui:620 #, no-c-format msgid "Xkb Options" msgstr "Tùy chọn kb" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 609 -#: rc.cpp:125 +#: kcmlayoutwidget.ui:609 #, no-c-format msgid "&Enable xkb options" msgstr "Bật tùy chọn xkb" -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 623 -#: rc.cpp:131 +#: kcmlayoutwidget.ui:623 #, no-c-format msgid "" "Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, " "specifying them in the X11 configuration file." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào việc " -"xác định chúng trong tập tin cấu hình X11." +"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào " +"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11." -#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 634 -#: rc.cpp:134 +#: kcmlayoutwidget.ui:634 #, no-c-format msgid "&Reset old options" msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 33 -#: rc.cpp:143 +#: kcmmiscwidget.ui:33 #, no-c-format msgid "NumLock on TDE Startup" msgstr "NumLock khi khởi động TDE" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 36 -#: rc.cpp:146 +#: kcmmiscwidget.ui:36 #, no-c-format msgid "" "If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after TDE " -"startup." -"<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure TDE not to " -"set NumLock state." +"startup.<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure " +"TDE not to set NumLock state." msgstr "" -"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của NumLock " -"sau khi TDE khởi động." -"<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không " -"đặt tình trạng NumLock." +"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của " +"NumLock sau khi TDE khởi động.<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay " +"tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không đặt tình trạng NumLock." -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 47 -#: rc.cpp:149 +#: kcmmiscwidget.ui:47 #, no-c-format msgid "Turn o&ff" msgstr "&Tắt" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 58 -#: rc.cpp:152 +#: kcmmiscwidget.ui:58 #, no-c-format msgid "Leave unchan&ged" msgstr "&Để lại" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 69 -#: rc.cpp:155 +#: kcmmiscwidget.ui:69 #, no-c-format msgid "T&urn on" msgstr "&Bật" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 82 -#: rc.cpp:158 +#: kcmmiscwidget.ui:82 #, no-c-format msgid "Keyboard Repeat" msgstr "Lặp lại bàn phím" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 101 -#: rc.cpp:161 +#: kcmmiscwidget.ui:101 #, no-c-format msgid "&Delay:" msgstr "&Hoãn:" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 136 -#: rc.cpp:164 rc.cpp:170 +#: kcmmiscwidget.ui:136 kcmmiscwidget.ui:156 #, no-c-format msgid "" -"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed key " -"will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the frequency " -"of these keycodes." +"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed " +"key will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the " +"frequency of these keycodes." msgstr "" -"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã bấm " -"sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số của các " -"mã phím này." +"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã " +"bấm sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số " +"của các mã phím này." -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 153 -#: rc.cpp:167 +#: kcmmiscwidget.ui:153 #, no-c-format msgid " msec" msgstr " miligiây" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 172 -#: rc.cpp:173 +#: kcmmiscwidget.ui:172 #, no-c-format msgid "&Rate:" msgstr "T&ỷ lệ:" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 207 -#: rc.cpp:176 rc.cpp:182 +#: kcmmiscwidget.ui:207 kcmmiscwidget.ui:230 #, no-c-format msgid "" "If supported, this option allows you to set the rate at which keycodes are " "generated while a key is pressed." msgstr "" -"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím trong " -"khi bấm phím." +"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím " +"trong khi bấm phím." -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 227 -#: rc.cpp:179 +#: kcmmiscwidget.ui:227 #, no-c-format msgid "/s" msgstr "/giây" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 238 -#: rc.cpp:185 +#: kcmmiscwidget.ui:238 #, no-c-format msgid "&Enable keyboard repeat" msgstr "&Bật lặp lại bàn phím" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 244 -#: rc.cpp:188 +#: kcmmiscwidget.ui:244 #, no-c-format msgid "" "If you check this option, pressing and holding down a key emits the same " -"character over and over again. For example, pressing and holding down the Tab " -"key will have the same effect as that of pressing that key several times in " -"succession: Tab characters continue to be emitted until you release the key." +"character over and over again. For example, pressing and holding down the " +"Tab key will have the same effect as that of pressing that key several times " +"in succession: Tab characters continue to be emitted until you release the " +"key." msgstr "" -"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều lần. " -"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp " -"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó." +"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều " +"lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc " +"liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả " +"phím đó." -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 252 -#: rc.cpp:191 +#: kcmmiscwidget.ui:252 #, no-c-format msgid "Use &BIOS settings" msgstr "" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 258 -#: rc.cpp:194 +#: kcmmiscwidget.ui:258 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "If you check this option, pressing and holding down a key emits the same " "character over and over again as set in the BIOS. For example, pressing and " -"holding down the Tab key will have the same effect as that of pressing that key " -"several times in succession: Tab characters continue to be emitted until you " -"release the key." +"holding down the Tab key will have the same effect as that of pressing that " +"key several times in succession: Tab characters continue to be emitted until " +"you release the key." msgstr "" -"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều lần. " -"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp " -"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó." +"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều " +"lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc " +"liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả " +"phím đó." -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 277 -#: rc.cpp:197 +#: kcmmiscwidget.ui:277 #, no-c-format msgid "%" msgstr "%" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 280 -#: rc.cpp:200 rc.cpp:206 +#: kcmmiscwidget.ui:280 kcmmiscwidget.ui:302 #, no-c-format msgid "" "If supported, this option allows you to hear audible clicks from your " "computer's speakers when you press the keys on your keyboard. This might be " -"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that the " -"keys make is very soft." -"<p>You can change the loudness of the key click feedback by dragging the slider " -"button or by clicking the up/down arrows on the spin box. Setting the volume to " -"0% turns off the key click." +"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that " +"the keys make is very soft.<p>You can change the loudness of the key click " +"feedback by dragging the slider button or by clicking the up/down arrows on " +"the spin box. Setting the volume to 0% turns off the key click." msgstr "" -"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được phát " -"ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn phím " -"không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít." -"<p>Bạn có thể điều chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút " -"trượt hoặc bằng cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm " -"lượng thành 0% sẽ tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím." - -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 296 -#: rc.cpp:203 +"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được " +"phát ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn " +"phím không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít.<p>Bạn có thể điều " +"chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút trượt hoặc bằng " +"cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm lượng thành 0% sẽ " +"tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím." + +#: kcmmiscwidget.ui:296 #, no-c-format msgid "Key click &volume:" msgstr "&Âm lượng nhấn phím:" - -#: kxkbbindings.cpp:9 -msgid "Keyboard" -msgstr "Bàn phím" - -#: kxkbbindings.cpp:10 -msgid "Switch to Next Keyboard Layout" -msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" - -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" |