summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 03:08:03 -0500
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 03:08:03 -0500
commit242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 (patch)
treeea25930767128361a7669f1a25a479a66ccdfbeb /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
parent8819501c6a160b7ae106b1a968bc953b0f0bc465 (diff)
downloadtde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.tar.gz
tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.zip
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po301
1 files changed, 161 insertions, 140 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index 26edc6b50c9..32a8bf54014 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -1,560 +1,561 @@
# Vietnamese translation for kcmlayout.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: kcmlayout.cpp:563
+#: kcmlayout.cpp:566
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: kcmlayout.cpp:832
+#: kcmlayout.cpp:835
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
-#: kcmlayout.cpp:833
+#: kcmlayout.cpp:836
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:834
+#: kcmlayout.cpp:837
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
-#: kcmlayout.cpp:835
+#: kcmlayout.cpp:838
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
-#: kcmlayout.cpp:836
+#: kcmlayout.cpp:839
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:837
+#: kcmlayout.cpp:840
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
-#: kcmlayout.cpp:838
+#: kcmlayout.cpp:841
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:839
+#: kcmlayout.cpp:842
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:840
+#: kcmlayout.cpp:843
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:841
+#: kcmlayout.cpp:844
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:842
+#: kcmlayout.cpp:845
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:843
+#: kcmlayout.cpp:846
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
-#: kcmlayout.cpp:846
+#: kcmlayout.cpp:849
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:847
+#: kcmlayout.cpp:850
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:848
+#: kcmlayout.cpp:851
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:849
+#: kcmlayout.cpp:852
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:850
+#: kcmlayout.cpp:853
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:851
+#: kcmlayout.cpp:854
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:852
+#: kcmlayout.cpp:855
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:853
+#: kcmlayout.cpp:856
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:854
+#: kcmlayout.cpp:857
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:855
+#: kcmlayout.cpp:858
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:856
+#: kcmlayout.cpp:859
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:857
+#: kcmlayout.cpp:860
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:858
+#: kcmlayout.cpp:861
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:859
+#: kcmlayout.cpp:862
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:860
+#: kcmlayout.cpp:863
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:861
+#: kcmlayout.cpp:864
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:862
+#: kcmlayout.cpp:865
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:863
+#: kcmlayout.cpp:866
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:866
+#: kcmlayout.cpp:869
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:867
+#: kcmlayout.cpp:870
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:868
+#: kcmlayout.cpp:871
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:869
+#: kcmlayout.cpp:872
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:870
+#: kcmlayout.cpp:873
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:871
+#: kcmlayout.cpp:874
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:872
+#: kcmlayout.cpp:875
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:873
+#: kcmlayout.cpp:876
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:874
+#: kcmlayout.cpp:877
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:875
+#: kcmlayout.cpp:878
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:876
+#: kcmlayout.cpp:879
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:877
+#: kcmlayout.cpp:880
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:878
+#: kcmlayout.cpp:881
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:879
+#: kcmlayout.cpp:882
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:880
+#: kcmlayout.cpp:883
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:881
+#: kcmlayout.cpp:884
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:882
+#: kcmlayout.cpp:885
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
-#: kcmlayout.cpp:883
+#: kcmlayout.cpp:886
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:884
+#: kcmlayout.cpp:887
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
-#: kcmlayout.cpp:885
+#: kcmlayout.cpp:888
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:886
+#: kcmlayout.cpp:889
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
-#: kcmlayout.cpp:887
+#: kcmlayout.cpp:890
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:888
+#: kcmlayout.cpp:891
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:889
+#: kcmlayout.cpp:892
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:890
+#: kcmlayout.cpp:893
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:891
+#: kcmlayout.cpp:894
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:894
+#: kcmlayout.cpp:897
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:895
+#: kcmlayout.cpp:898
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:896
+#: kcmlayout.cpp:899
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:897
+#: kcmlayout.cpp:900
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:898
+#: kcmlayout.cpp:901
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:899
+#: kcmlayout.cpp:902
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:900
+#: kcmlayout.cpp:903
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:901
+#: kcmlayout.cpp:904
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
-#: kcmlayout.cpp:904
+#: kcmlayout.cpp:907
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
-#: kcmlayout.cpp:905
+#: kcmlayout.cpp:908
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:906
+#: kcmlayout.cpp:909
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
-#: kcmlayout.cpp:907
+#: kcmlayout.cpp:910
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
-#: kcmlayout.cpp:910
+#: kcmlayout.cpp:913
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:911
+#: kcmlayout.cpp:914
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:912
+#: kcmlayout.cpp:915
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:915
+#: kcmlayout.cpp:918
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:916
+#: kcmlayout.cpp:919
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:917
+#: kcmlayout.cpp:920
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:918
+#: kcmlayout.cpp:921
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:919
+#: kcmlayout.cpp:922
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:920
+#: kcmlayout.cpp:923
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:921
+#: kcmlayout.cpp:924
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:922
+#: kcmlayout.cpp:925
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:923
+#: kcmlayout.cpp:926
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:924
+#: kcmlayout.cpp:927
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:925
+#: kcmlayout.cpp:928
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:926
+#: kcmlayout.cpp:929
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:927
+#: kcmlayout.cpp:930
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:928
+#: kcmlayout.cpp:931
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:929
+#: kcmlayout.cpp:932
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:930
+#: kcmlayout.cpp:933
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:931
+#: kcmlayout.cpp:934
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:932
+#: kcmlayout.cpp:935
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:933
+#: kcmlayout.cpp:936
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:934
+#: kcmlayout.cpp:937
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:935
+#: kcmlayout.cpp:938
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:936
+#: kcmlayout.cpp:939
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:937
+#: kcmlayout.cpp:940
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:938
+#: kcmlayout.cpp:941
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:939
+#: kcmlayout.cpp:942
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:940
+#: kcmlayout.cpp:943
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:941
+#: kcmlayout.cpp:944
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:942
+#: kcmlayout.cpp:945
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:943
+#: kcmlayout.cpp:946
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:944
+#: kcmlayout.cpp:947
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:945
+#: kcmlayout.cpp:948
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:946
+#: kcmlayout.cpp:949
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:947
+#: kcmlayout.cpp:950
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:948
+#: kcmlayout.cpp:951
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:949
+#: kcmlayout.cpp:952
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:950
+#: kcmlayout.cpp:953
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:951
+#: kcmlayout.cpp:954
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
-#: kcmlayout.cpp:952
+#: kcmlayout.cpp:955
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:953
+#: kcmlayout.cpp:956
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:954
+#: kcmlayout.cpp:957
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:955
+#: kcmlayout.cpp:958
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:956
+#: kcmlayout.cpp:959
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:957
+#: kcmlayout.cpp:960
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:958
+#: kcmlayout.cpp:961
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:959
+#: kcmlayout.cpp:962
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi phím "
"CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:960
+#: kcmlayout.cpp:963
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
-#: kcmlayout.cpp:961
+#: kcmlayout.cpp:964
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
-#: kcmlayout.cpp:962
+#: kcmlayout.cpp:965
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
-#: kcmlayout.cpp:963
+#: kcmlayout.cpp:966
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
-#: kcmlayout.cpp:964
+#: kcmlayout.cpp:967
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:965
+#: kcmlayout.cpp:968
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
-#: kcmlayout.cpp:966
+#: kcmlayout.cpp:969
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:967
+#: kcmlayout.cpp:970
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:968
+#: kcmlayout.cpp:971
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:969
+#: kcmlayout.cpp:972
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:970
+#: kcmlayout.cpp:973
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:971
+#: kcmlayout.cpp:974
#, fuzzy
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:972
+#: kcmlayout.cpp:975
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
-#: kcmlayout.cpp:973
+#: kcmlayout.cpp:976
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
-#: kcmlayout.cpp:974
+#: kcmlayout.cpp:977
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
-#: kcmlayout.cpp:975
+#: kcmlayout.cpp:978
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
@@ -1376,14 +1377,34 @@ msgstr ""
"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp "
"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó."
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 263
+#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 252
#: rc.cpp:191
#, no-c-format
+msgid "Use &BIOS settings"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 258
+#: rc.cpp:194
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
+"character over and over again as set in the BIOS. For example, pressing and "
+"holding down the Tab key will have the same effect as that of pressing that key "
+"several times in succession: Tab characters continue to be emitted until you "
+"release the key."
+msgstr ""
+"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều lần. "
+"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp "
+"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó."
+
+#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 277
+#: rc.cpp:197
+#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 266
-#: rc.cpp:194 rc.cpp:200
+#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 280
+#: rc.cpp:200 rc.cpp:206
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to hear audible clicks from your "
@@ -1401,8 +1422,8 @@ msgstr ""
"trượt hoặc bằng cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm "
"lượng thành 0% sẽ tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím."
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 282
-#: rc.cpp:197
+#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 296
+#: rc.cpp:203
#, no-c-format
msgid "Key click &volume:"
msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"