summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:26:09 +0000
committerTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:26:09 +0000
commit0f2d9aa5f87c309e0f2b0c3961e0f63ad8427d58 (patch)
tree64ac8ac71f01dc3363f2646d295f68330212ff02 /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
parentde3306902d92e30ee50535d1501a46e24472a266 (diff)
downloadtde-i18n-0f2d9aa5f87c309e0f2b0c3961e0f63ad8427d58.tar.gz
tde-i18n-0f2d9aa5f87c309e0f2b0c3961e0f63ad8427d58.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po56
1 files changed, 21 insertions, 35 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
index 8afc69484e2..adb5d6efe5d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmnotify\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:15+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,13 +17,13 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
@@ -33,23 +33,17 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>System Notifications</h1>KDE allows for a great deal of control over how "
-"you will be notified when certain events occur. There are several choices as to "
-"how you are notified:"
-"<ul>"
-"<li>As the application was originally designed."
-"<li>With a beep or other noise."
-"<li>Via a popup dialog box with additional information."
-"<li>By recording the event in a logfile without any additional visual or "
-"audible alert.</ul>"
+"you will be notified when certain events occur. There are several choices as "
+"to how you are notified:<ul><li>As the application was originally designed."
+"<li>With a beep or other noise.<li>Via a popup dialog box with additional "
+"information.<li>By recording the event in a logfile without any additional "
+"visual or audible alert.</ul>"
msgstr ""
-"<h1>Thông báo hệ thống</h1>TDE có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo khi "
-"có lỗi xảy ra. Có vài lựa chọn cách thông báo:"
-"<ul>"
-"<li>Khi chương trình có sẵn thông báo."
-"<li>Bằng tiếng bíp hoặc các âm thanh khác."
-"<li>Qua hộp thoại bật ra với các thông tin phụ."
-"<li>Bằng việc ghi lại các sự kiện vào một tập tin bản ghi mà không có thông báo "
-"hiện ra hay âm thanh nhắc nào.</ul>"
+"<h1>Thông báo hệ thống</h1>TDE có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo "
+"khi có lỗi xảy ra. Có vài lựa chọn cách thông báo:<ul><li>Khi chương trình "
+"có sẵn thông báo.<li>Bằng tiếng bíp hoặc các âm thanh khác.<li>Qua hộp thoại "
+"bật ra với các thông tin phụ.<li>Bằng việc ghi lại các sự kiện vào một tập "
+"tin bản ghi mà không có thông báo hiện ra hay âm thanh nhắc nào.</ul>"
#: knotify.cpp:69
msgid "Event source:"
@@ -71,50 +65,42 @@ msgstr "Thi hành gốc"
msgid "Player Settings"
msgstr "Thiết lập trình phát"
-#. i18n: file playersettings.ui line 27
-#: rc.cpp:3
+#: playersettings.ui:27
#, no-c-format
msgid "<b>Audio Player Settings</b>"
msgstr "<b>Thiết lập trình phát âm thanh</b>"
-#. i18n: file playersettings.ui line 66
-#: rc.cpp:6
+#: playersettings.ui:66
#, no-c-format
msgid "&No audio output"
msgstr "&Không có đầu ra âm thanh"
-#. i18n: file playersettings.ui line 74
-#: rc.cpp:9
+#: playersettings.ui:74
#, no-c-format
msgid "&Use an external player"
msgstr "Dùng chương trình &ngoài"
-#. i18n: file playersettings.ui line 155
-#: rc.cpp:12
+#: playersettings.ui:155
#, no-c-format
msgid "100%"
msgstr "100%"
-#. i18n: file playersettings.ui line 163
-#: rc.cpp:15
+#: playersettings.ui:163
#, no-c-format
msgid "0%"
msgstr "0%"
-#. i18n: file playersettings.ui line 190
-#: rc.cpp:18
+#: playersettings.ui:190
#, no-c-format
msgid "&Volume:"
msgstr "Âm &lượng:"
-#. i18n: file playersettings.ui line 220
-#: rc.cpp:21
+#: playersettings.ui:220
#, no-c-format
msgid "Use the &TDE sound system"
msgstr "Dùng hệ thống âm thanh của &TDE"
-#. i18n: file playersettings.ui line 234
-#: rc.cpp:24
+#: playersettings.ui:234
#, no-c-format
msgid "&Player:"
msgstr "Trình &phát:"