diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po | 1735 |
1 files changed, 1735 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po new file mode 100644 index 00000000000..ea93142935f --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po @@ -0,0 +1,1735 @@ +# Vietnamese translation for KSysGuard. +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: ksysguard\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94 +#, c-format +msgid "Cannot open the file %1." +msgstr "Không thể mở tập tin %1." + +#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102 +msgid "The file %1 does not contain valid XML." +msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ." + +#: WorkSheet.cc:109 +msgid "" +"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a " +"document type 'KSysGuardWorkSheet'." +msgstr "" +"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài " +"liệu KSysGuardWorkSheet." + +#: WorkSheet.cc:125 +msgid "The file %1 has an invalid worksheet size." +msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ." + +#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225 +#, c-format +msgid "Cannot save file %1" +msgstr "Không thể lưu tập tin %1" + +#: WorkSheet.cc:273 +msgid "The clipboard does not contain a valid display description." +msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ." + +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315 +msgid "It is impossible to connect to '%1'." +msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »." + +#: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331 +msgid "Select Display Type" +msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày" + +#: KSysGuardApplet.cc:210 WorkSheet.cc:332 +msgid "&Signal Plotter" +msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu" + +#: KSysGuardApplet.cc:211 WorkSheet.cc:333 +msgid "&Multimeter" +msgstr "Bộ &đa đo" + +#: WorkSheet.cc:334 +msgid "&BarGraph" +msgstr "Đồ thị th&anh" + +#: WorkSheet.cc:335 +msgid "S&ensorLogger" +msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y" + +#: ksgrd/SensorAgent.cc:88 +msgid "" +"Message from %1:\n" +"%2" +msgstr "" +"Thông điệp từ %1:\n" +"%2" + +#: ksgrd/TimerSettings.cc:36 +msgid "Timer Settings" +msgstr "Thiết lập đếm thời gian" + +#: ksgrd/TimerSettings.cc:43 +msgid "Use update interval of worksheet" +msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc" + +#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46 +msgid "Update interval:" +msgstr "Khoảng cập nhật:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 68 +#: KSGAppletSettings.cc:64 WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54 +msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here." +msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:37 +msgid "Connect Host" +msgstr "Máy kết nối" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:44 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:54 +msgid "Enter the name of the host you want to connect to." +msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:61 +msgid "Connection Type" +msgstr "Kiểu kết nối" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:66 +msgid "ssh" +msgstr "SSH" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:69 +msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host." +msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:72 +msgid "rsh" +msgstr "RSH" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:73 +msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host." +msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:76 +msgid "Daemon" +msgstr "Trình nền" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:77 +msgid "" +"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on the " +"machine you want to connect to, and is listening for client requests." +msgstr "" +"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên máy " +"nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:80 +msgid "Custom command" +msgstr "Lệnh tự chọn" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:81 +msgid "" +"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the " +"remote host." +msgstr "" +"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên máy " +"ở xa." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:84 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:90 +msgid "" +"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for " +"connections." +msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:93 +msgid "e.g. 3112" +msgstr "v.d. 3112" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:96 +msgid "Command:" +msgstr "Lệnh:" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:105 +msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor." +msgstr "" +"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo dõi." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:109 +msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd" +msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »" + +#: ksgrd/StyleSettings.cc:41 +msgid "Global Style Settings" +msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục" + +#: ksgrd/StyleSettings.cc:44 +msgid "Display Style" +msgstr "Kiểu dáng trình bày" + +#: ksgrd/StyleSettings.cc:47 +msgid "First foreground color:" +msgstr "Màu chữ 1:" + +#: ksgrd/StyleSettings.cc:54 +msgid "Second foreground color:" +msgstr "Màu chữ 2:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 107 +#: ksgrd/StyleSettings.cc:61 rc.cpp:126 +#, no-c-format +msgid "Alarm color:" +msgstr "Màu báo động:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 241 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90 +#: ksgrd/StyleSettings.cc:68 rc.cpp:96 rc.cpp:111 rc.cpp:123 rc.cpp:144 +#, no-c-format +msgid "Background color:" +msgstr "Màu nền:" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75 +msgid "Font size:" +msgstr "Cỡ phông chữ :" + +#: ksgrd/StyleSettings.cc:85 +msgid "Sensor Colors" +msgstr "Màu bộ nhạy" + +#: ksgrd/StyleSettings.cc:91 +msgid "Change Color..." +msgstr "Đổi màu..." + +#: ksgrd/StyleSettings.cc:166 +#, c-format +msgid "Color %1" +msgstr "Màu %1" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 5 +#: ksgrd/SensorManager.cc:50 rc.cpp:173 +msgid "CPU Load" +msgstr "Trọng tải CPU" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:51 +msgid "Idle Load" +msgstr "Trọng tải nghỉ" + +#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 +#: ksysguard.cc:171 +msgid "System Load" +msgstr "Trọng tải hệ thống" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:53 +msgid "Nice Load" +msgstr "Trọng tải ưu tiên" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:54 +msgid "User Load" +msgstr "Trọng tải người dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:55 +msgid "Memory" +msgstr "Bộ nhớ" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 13 +#: ksgrd/SensorManager.cc:56 rc.cpp:177 +msgid "Physical Memory" +msgstr "Bộ nhớ vật lý" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 21 +#: ksgrd/SensorManager.cc:57 rc.cpp:179 +msgid "Swap Memory" +msgstr "Bộ nhớ trao đổi" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:58 +msgid "Cached Memory" +msgstr "Bộ nhớ tạm" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:59 +msgid "Buffered Memory" +msgstr "Bộ nhớ đệm" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:60 +msgid "Used Memory" +msgstr "Bộ nhớ đã dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:61 +msgid "Application Memory" +msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:62 +msgid "Free Memory" +msgstr "Bộ nhớ còn rảnh" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:63 +msgid "Process Count" +msgstr "Số tiến trình" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:64 ksgrd/SensorManager.cc:148 +msgid "Process Controller" +msgstr "Bộ điều khiển tiến trình" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:65 +msgid "Disk Throughput" +msgstr "Lưu tốc đĩa" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:66 +msgid "" +"_: CPU Load\n" +"Load" +msgstr "Trọng tải" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:67 +msgid "Total Accesses" +msgstr "Tổng số truy cập" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:68 +msgid "Read Accesses" +msgstr "Truy cập đọc" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:69 +msgid "Write Accesses" +msgstr "Truy cập ghi" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:70 +msgid "Read Data" +msgstr "Dữ liệu đọc" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:71 +msgid "Write Data" +msgstr "Dữ liệu ghi" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:72 +msgid "Pages In" +msgstr "Trang đến" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:73 +msgid "Pages Out" +msgstr "Trang đi" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:74 +msgid "Context Switches" +msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:75 +msgid "Network" +msgstr "Mạng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:76 +msgid "Interfaces" +msgstr "Giao diện" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:77 +msgid "Receiver" +msgstr "Bộ nhận" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:78 +msgid "Transmitter" +msgstr "Bộ gởi" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:79 +msgid "Data" +msgstr "Dữ liệu" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:80 +msgid "Compressed Packets" +msgstr "Gói tin đã nén" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:81 +msgid "Dropped Packets" +msgstr "Gói tin bị mất" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:82 +msgid "Errors" +msgstr "Lỗi" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:83 +msgid "FIFO Overruns" +msgstr "Tràn qua FIFO" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:84 +msgid "Frame Errors" +msgstr "Lỗi khung" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:85 +msgid "Multicast" +msgstr "Truyền một-nhiều" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:86 +msgid "Packets" +msgstr "Gói tin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:87 +msgid "Carrier" +msgstr "Bộ truyền" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:88 +msgid "Collisions" +msgstr "Va chạm" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:89 +msgid "Sockets" +msgstr "Ổ cắm" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:90 +msgid "Total Number" +msgstr "Tổng số" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:91 ksgrd/SensorManager.cc:149 +msgid "Table" +msgstr "Bảng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:92 +msgid "Advanced Power Management" +msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ksgrd/SensorManager.cc:93 +msgid "ACPI" +msgstr "ACPI" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:94 +msgid "Thermal Zone" +msgstr "Khu vực Nhiệt" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:95 +msgid "Temperature" +msgstr "Nhiệt độ" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:96 +msgid "Fan" +msgstr "Quạt" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:97 +msgid "State" +msgstr "Tình trạng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:98 +msgid "Battery" +msgstr "Pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:99 +msgid "Battery Charge" +msgstr "Nạp pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:100 +msgid "Battery Usage" +msgstr "Dùng pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:101 +msgid "Remaining Time" +msgstr "Thời gian còn lại" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:102 +msgid "Interrupts" +msgstr "Lần ngắt" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 10 +#: ksgrd/SensorManager.cc:103 rc.cpp:175 +msgid "Load Average (1 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:104 +msgid "Load Average (5 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:105 +msgid "Load Average (15 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:106 +msgid "Clock Frequency" +msgstr "Tần số đồng hồ" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:107 +msgid "Hardware Sensors" +msgstr "Bộ nhạy phần cứng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:108 +msgid "Partition Usage" +msgstr "Dùng phân vùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:109 +msgid "Used Space" +msgstr "Chỗ đã dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:110 +msgid "Free Space" +msgstr "Chỗ còn rảnh" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:111 +msgid "Fill Level" +msgstr "Mức tô" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:115 +#, c-format +msgid "CPU%1" +msgstr "CPU%1" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:117 +#, c-format +msgid "Disk%1" +msgstr "Đĩa%1" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:122 +#, c-format +msgid "Fan%1" +msgstr "Quạt%1" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:124 +#, c-format +msgid "Temperature%1" +msgstr "Nhiệt độ%1" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:127 +msgid "Total" +msgstr "Tổng" + +# Interrupts: Lần ngắt +#: ksgrd/SensorManager.cc:133 +#, c-format +msgid "Int%1" +msgstr "Ngắt%1" + +# +#: ksgrd/SensorManager.cc:140 +msgid "" +"_: the unit 1 per second\n" +"1/s" +msgstr "1/giây" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:141 +msgid "kBytes" +msgstr "kByte" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:142 +msgid "" +"_: the unit minutes\n" +"min" +msgstr "phút" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:143 +msgid "" +"_: the frequency unit\n" +"MHz" +msgstr "MHz" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:146 +msgid "Integer Value" +msgstr "Giá trị số nguyên" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:147 +msgid "Floating Point Value" +msgstr "Giá trị số điểm phù động" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:289 +msgid "Connection to %1 has been lost." +msgstr "Kết nối đến %1 bị mất." + +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104 +msgid "Connection to %1 refused" +msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối." + +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108 +msgid "Host %1 not found" +msgstr "Không tìm thấy máy %1" + +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112 +#, c-format +msgid "Timeout at host %1" +msgstr "Quá giờ tại máy %1" + +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116 +#, c-format +msgid "Network failure host %1" +msgstr "Lỗi mạng máy %1" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: Workspace.cc:53 +msgid "" +"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new " +"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here." +msgstr "" +"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải tạo " +"một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy " +"vào đây." + +#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176 +msgid "Process Table" +msgstr "Bảng tiến trình" + +#: Workspace.cc:135 +#, c-format +msgid "Sheet %1" +msgstr "Tờ %1" + +#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305 +msgid "" +"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n" +"Do you want to save the worksheet?" +msgstr "" +"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n" +"Bạn có muốn lưu tờ này không?" + +#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235 +msgid "*.sgrd|Sensor Files" +msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy" + +#: Workspace.cc:184 +msgid "Select Worksheet to Load" +msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải" + +#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269 +msgid "You do not have a worksheet that could be saved." +msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu." + +#: Workspace.cc:239 +msgid "Save Current Worksheet As" +msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng" + +#: Workspace.cc:320 +msgid "There are no worksheets that could be deleted." +msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ." + +#: Workspace.cc:448 +msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd." +msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)." + +#: KSGAppletSettings.cc:34 +#, fuzzy +msgid "System Guard Settings" +msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard" + +#: KSGAppletSettings.cc:42 +msgid "Number of displays:" +msgstr "Số bộ trình bày:" + +#: KSGAppletSettings.cc:50 +msgid "Size ratio:" +msgstr "Tỷ lệ cỡ :" + +#: KSGAppletSettings.cc:54 +#, c-format +msgid "%" +msgstr "%" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:110 +msgid "" +"_: process status\n" +"running" +msgstr "chạy" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:112 +msgid "" +"_: process status\n" +"sleeping" +msgstr "ngủ" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:114 +msgid "" +"_: process status\n" +"disk sleep" +msgstr "đĩa ngủ" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:115 +msgid "" +"_: process status\n" +"zombie" +msgstr "xác" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:117 +msgid "" +"_: process status\n" +"stopped" +msgstr "bị dừng" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:118 +msgid "" +"_: process status\n" +"paging" +msgstr "chuyển trang" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:119 +msgid "" +"_: process status\n" +"idle" +msgstr "nghỉ" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:250 +msgid "Remove Column" +msgstr "Gỡ bỏ cột" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:251 +msgid "Add Column" +msgstr "Thêm cột" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:252 +msgid "Help on Column" +msgstr "Trợ giúp về cột" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:771 +msgid "Nice" +msgstr "Độ ưu tiên" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:776 +msgid "Hide Column" +msgstr "Ẩn cột" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:782 +msgid "Show Column" +msgstr "Hiện cột" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:786 +msgid "Select All Processes" +msgstr "Chọn mọi tiến trình" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:787 +msgid "Unselect All Processes" +msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:793 +msgid "Select All Child Processes" +msgstr "Chọn mọi tiến trình con" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:794 +msgid "Unselect All Child Processes" +msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:796 +msgid "SIGABRT" +msgstr "SIGABRT" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:797 +msgid "SIGALRM" +msgstr "SIGALRM" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798 +msgid "SIGCHLD" +msgstr "SIGCHLD" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799 +msgid "SIGCONT" +msgstr "SIGCONT" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:800 +msgid "SIGFPE" +msgstr "SIGFPE" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:801 +msgid "SIGHUP" +msgstr "SIGHUP" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:802 +msgid "SIGILL" +msgstr "SIGILL" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:803 +msgid "SIGINT" +msgstr "SIGINT" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:804 +msgid "SIGKILL" +msgstr "SIGKILL" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805 +msgid "SIGPIPE" +msgstr "SIGPIPE" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806 +msgid "SIGQUIT" +msgstr "SIGQUIT" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:807 +msgid "SIGSEGV" +msgstr "SIGSEGV" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808 +msgid "SIGSTOP" +msgstr "SIGSTOP" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809 +msgid "SIGTERM" +msgstr "SIGTERM" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810 +msgid "SIGTSTP" +msgstr "SIGTSTP" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811 +msgid "SIGTTIN" +msgstr "SIGTTIN" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812 +msgid "SIGTTOU" +msgstr "SIGTTOU" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813 +msgid "SIGUSR1" +msgstr "SIGUSR1" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814 +msgid "SIGUSR2" +msgstr "SIGUSR2" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817 +msgid "Send Signal" +msgstr "Gởi tín hiệu" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:825 +msgid "Renice Process..." +msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..." + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:873 +msgid "" +"_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n" +"Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?" + +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:877 +msgid "Send" +msgstr "Gởi" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:43 +msgid "Edit BarGraph Preferences" +msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:47 +msgid "Range" +msgstr "Phạm vị" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 25 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:50 WorkSheetSettings.cc:48 +#: rc.cpp:48 rc.cpp:99 rc.cpp:114 rc.cpp:135 +#, no-c-format +msgid "Title" +msgstr "Tựa" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 36 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:54 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "Enter the title of the display here." +msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày." + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:59 +msgid "Display Range" +msgstr "Phạm vi trình bày" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:63 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:89 +msgid "Minimum value:" +msgstr "Giá trị tối thiểu :" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:67 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:95 +msgid "" +"Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, automatic " +"range detection is enabled." +msgstr "" +"Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là 0, " +"khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật." + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:71 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:99 +msgid "Maximum value:" +msgstr "Giá trị tối đa:" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:75 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:105 +msgid "" +"Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, automatic " +"range detection is enabled." +msgstr "" +"Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là 0, khả " +"năng phát hiện tự động phạm vị được bật." + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 61 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "Alarms" +msgstr "Báo động" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 78 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 rc.cpp:24 rc.cpp:75 +#, no-c-format +msgid "Alarm for Minimum Value" +msgstr "Báo động giá trị tối thiểu" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:91 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:109 +msgid "Enable alarm" +msgstr "Bật báo động" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 92 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 rc.cpp:30 rc.cpp:81 +#, no-c-format +msgid "Enable the minimum value alarm." +msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu." + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 120 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 rc.cpp:33 rc.cpp:84 +#, no-c-format +msgid "Lower limit:" +msgstr "Giới hạn dưới :" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 144 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 rc.cpp:36 rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "Alarm for Maximum Value" +msgstr "Báo động giá trị tối đa" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 158 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 rc.cpp:42 rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "Enable the maximum value alarm." +msgstr "Bật báo động giá trị tối đa." + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 186 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 rc.cpp:45 rc.cpp:72 +#, no-c-format +msgid "Upper limit:" +msgstr "Giới hạn trên:" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:126 +msgid "Look" +msgstr "Diện mạo" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:129 +msgid "Normal bar color:" +msgstr "Màu thanh chuẩn:" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:136 +msgid "Out-of-range color:" +msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:154 +msgid "" +"This determines the size of the font used to print a label underneath the bars. " +"Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it is advisable " +"to use a small font size here." +msgstr "" +"Giá trị này xác định kích cỡ của phông chữ dùng để in nhãn dưới mỗi thanh. Các " +"thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên bạn đặt vào đây " +"một kích cỡ nhỏ." + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:161 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:224 +msgid "Sensors" +msgstr "Bộ nhạy" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:166 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:231 +msgid "Host" +msgstr "Máy" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:167 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:232 +msgid "Sensor" +msgstr "Bộ nhạy" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:168 +msgid "Label" +msgstr "Nhãn" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:169 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:233 +msgid "Unit" +msgstr "Đơn vị" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59 +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:174 +msgid "Edit..." +msgstr "Sửa..." + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:176 +msgid "Push this button to configure the label." +msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn." + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:181 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:249 +msgid "Push this button to delete the sensor." +msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy." + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:356 +msgid "Label of Bar Graph" +msgstr "Nhãn của đồ thị thanh" + +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:357 +msgid "Enter new label:" +msgstr "Nhập nhãn mới:" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:47 +msgid "Signal Plotter Settings" +msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:57 +msgid "Style" +msgstr "Kiểu dáng" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:60 +msgid "Title:" +msgstr "Tựa :" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:69 +msgid "Graph Drawing Style" +msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:71 +msgid "Basic polygons" +msgstr "Hình đa giác cơ bản" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:73 +msgid "Original - single line per data point" +msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:78 +msgid "Scales" +msgstr "Tỷ lệ" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:81 +msgid "Vertical Scale" +msgstr "Tỷ lệ dọc" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:85 +msgid "Automatic range detection" +msgstr "Phát hiện phạm vị tự động" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:86 +msgid "" +"Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the " +"currently displayed values; if you do not check this, you have to specify the " +"range you want in the fields below." +msgstr "" +"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các giá trị " +"được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm vị đã muốn " +"trong các trường bên dưới." + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:111 +msgid "Horizontal Scale" +msgstr "Tỷ lệ ngang" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:120 +msgid "pixel(s) per time period" +msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:126 +msgid "Grid" +msgstr "Lưới" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:129 +msgid "Lines" +msgstr "Đường" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:133 +msgid "Vertical lines" +msgstr "Đường dọc" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:134 +msgid "Check this to activate the vertical lines if display is large enough." +msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn." + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:137 +msgid "Distance:" +msgstr "Khoảng cách:" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:143 +msgid "Enter the distance between two vertical lines here." +msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc." + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:147 +msgid "Vertical lines scroll" +msgstr "Cuộn đường dọc" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:150 +msgid "Horizontal lines" +msgstr "Đường ngang" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:151 +msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough." +msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn." + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:154 +msgid "Count:" +msgstr "Số :" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:160 +msgid "Enter the number of horizontal lines here." +msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang." + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 35 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 rc.cpp:132 +#, no-c-format +msgid "Text" +msgstr "Chữ" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:172 +msgid "Labels" +msgstr "Nhãn" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:173 +msgid "" +"Check this box if horizontal lines should be decorated with the values they " +"mark." +msgstr "" +"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương ứng." + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:185 +msgid "Top bar" +msgstr "Thanh đầu" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:186 +msgid "" +"Check this to active the display title bar. This is probably only useful for " +"applet displays. The bar is only visible if the display is large enough." +msgstr "" +"Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là ích chỉ " +"cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ lớn " +"thôi." + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 206 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 rc.cpp:87 rc.cpp:102 +#: rc.cpp:117 rc.cpp:138 +#, no-c-format +msgid "Colors" +msgstr "Màu sắc" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:196 +msgid "Vertical lines:" +msgstr "Đường dọc:" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:203 +msgid "Horizontal lines:" +msgstr "Đường ngang:" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:210 +msgid "Background:" +msgstr "Nền:" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:242 +msgid "Set Color..." +msgstr "Đặt màu..." + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:244 +msgid "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram." +msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ." + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:252 +msgid "Move Up" +msgstr "Đem lên" + +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:256 +msgid "Move Down" +msgstr "Đem xuống" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28 +msgid "Sensor Logger" +msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" + +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162 +msgid "Launch &System Guard" +msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống" + +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380 +msgid "&Properties" +msgstr "Tài &sản" + +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381 +msgid "&Remove Display" +msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày" + +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169 +msgid "&Setup Update Interval..." +msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..." + +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171 +msgid "&Continue Update" +msgstr "Tiếp tục &cập nhật" + +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173 +msgid "P&ause Update" +msgstr "T&ạm dừng cập nhật" + +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240 +msgid "" +"<qt>" +"<p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and hold the " +"right mouse button on either the frame or the display box and select the <i>" +"Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</i> " +"to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải hoặc " +"vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> " +"trong trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu " +"dáng đó.</p>%1</qt>" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136 +msgid "Logging" +msgstr "Ghi lưu" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 48 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Timer Interval" +msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138 +msgid "Sensor Name" +msgstr "Tên bộ nhạy" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139 +msgid "Host Name" +msgstr "Tên máy" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140 +msgid "Log File" +msgstr "Tập tin ghi lưu" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383 +msgid "&Remove Sensor" +msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384 +msgid "&Edit Sensor..." +msgstr "&Sửa bộ nhạy..." + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396 +msgid "St&op Logging" +msgstr "&Ngưng ghi lưu" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398 +msgid "S&tart Logging" +msgstr "&Bắt đầu ghi lưu" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 94 +#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 rc.cpp:141 +#, no-c-format +msgid "Foreground color:" +msgstr "Màu chữ :" + +#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26 +msgid "Multimeter Settings" +msgstr "Thiết lập bộ đa đo" + +#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26 +msgid "List View Settings" +msgstr "Thiết lập ô xem danh sách" + +#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32 +msgid "Renice Process" +msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình" + +#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40 +msgid "" +"You are about to change the scheduling priority of\n" +"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n" +"can decrease the nice level of a process. The lower\n" +"the number is the higher the priority.\n" +"\n" +"Please enter the desired nice level:" +msgstr "" +"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n" +"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n" +"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n" +"càng cao ưu tiên.\n" +"\n" +"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:" + +#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26 +msgid "Sensor Logger Settings" +msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" + +#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33 +msgid "Drop Sensor Here" +msgstr "Thả đây bộ nhạy" + +#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38 +msgid "" +"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser " +"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor the " +"values of the sensor over time." +msgstr "" +"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả nó " +"vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi các " +"giá trị nhạy trong thời gian." + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55 +msgid "PID" +msgstr "PID" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56 +msgid "PPID" +msgstr "PPID" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57 +msgid "UID" +msgstr "UID" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58 +msgid "GID" +msgstr "GID" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60 +#, c-format +msgid "User%" +msgstr "Người dùng%" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61 +#, c-format +msgid "System%" +msgstr "Hệ thống%" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63 +msgid "VmSize" +msgstr "NhớẢo" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64 +msgid "VmRss" +msgstr "NhớẢoRss" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65 +msgid "Login" +msgstr "Đăng nhập" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66 +msgid "Command" +msgstr "Lệnh" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97 +msgid "All Processes" +msgstr "Mọi tiến trình" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98 +msgid "System Processes" +msgstr "Tiến trình hệ thống" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99 +msgid "User Processes" +msgstr "Tiến trình người dùng" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100 +msgid "Own Processes" +msgstr "Tiến trình mình" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103 +msgid "&Tree" +msgstr "&Cây" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116 +msgid "&Refresh" +msgstr "Cậ&p nhật" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123 +msgid "&Kill" +msgstr "&Buộc kết thúc" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206 +msgid "%1: Running Processes" +msgstr "%1: Tiến trình chạy" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239 +msgid "You need to select a process first." +msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên." + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245 +#, c-format +msgid "" +"_n: Do you want to kill the selected process?\n" +"Do you want to kill the %n selected processes?" +msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248 +msgid "Kill Process" +msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252 +msgid "Kill" +msgstr "Buộc kết thúc" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi lại" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344 +#, c-format +msgid "Error while attempting to kill process %1." +msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1." + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349 +#, c-format +msgid "Insufficient permissions to kill process %1." +msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1." + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389 +msgid "Process %1 has already disappeared." +msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước." + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358 +msgid "Invalid Signal." +msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379 +#, c-format +msgid "Error while attempting to renice process %1." +msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1." + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384 +#, c-format +msgid "Insufficient permissions to renice process %1." +msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1." + +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393 +msgid "Invalid argument." +msgstr "Đối số không hợp lệ." + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 89 +#: rc.cpp:27 rc.cpp:78 +#, no-c-format +msgid "&Enable alarm" +msgstr "&Bật báo động" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 155 +#: rc.cpp:39 rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "E&nable alarm" +msgstr "Bật bá&o động" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 44 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "&Show unit" +msgstr "&HIện đơn vị" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 47 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "Enable this to append the unit to the title of the display." +msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày." + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 225 +#: rc.cpp:90 +#, no-c-format +msgid "Normal digit color:" +msgstr "Màu số chuẩn:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 233 +#: rc.cpp:93 +#, no-c-format +msgid "Alarm digit color:" +msgstr "Màu số báo động:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 82 +#: rc.cpp:105 rc.cpp:120 +#, no-c-format +msgid "Text color:" +msgstr "Màu chữ :" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 90 +#: rc.cpp:108 +#, no-c-format +msgid "Grid color:" +msgstr "Màu lưới:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 17 +#: rc.cpp:129 +#, no-c-format +msgid "Log File Settings" +msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 187 +#: rc.cpp:150 +#, no-c-format +msgid "Select Font..." +msgstr "Chọn phông chữ..." + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 199 +#: rc.cpp:153 +#, no-c-format +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 238 +#: rc.cpp:156 +#, no-c-format +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 254 +#: rc.cpp:162 +#, no-c-format +msgid "&Change" +msgstr "&Đổi" + +#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 5 +#: rc.cpp:181 +msgid "CPU" +msgstr "CPU" + +#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 10 +#: rc.cpp:183 +msgid "Mem" +msgstr "Nhớ" + +#: WorkSheetSettings.cc:41 +msgid "Worksheet Properties" +msgstr "Tài sản tờ làm việc" + +#: WorkSheetSettings.cc:67 +msgid "Rows:" +msgstr "Hàng:" + +#: WorkSheetSettings.cc:76 +msgid "Columns:" +msgstr "Cột:" + +#: WorkSheetSettings.cc:97 +msgid "Enter the number of rows the sheet should have." +msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này." + +#: WorkSheetSettings.cc:98 +msgid "Enter the number of columns the sheet should have." +msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này." + +#: WorkSheetSettings.cc:100 +msgid "Enter the title of the worksheet here." +msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc." + +#: KSysGuardApplet.cc:212 +msgid "&Dancing Bars" +msgstr "Thanh &múa" + +#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394 +msgid "" +"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. Please " +"choose another sensor." +msgstr "" +"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ " +"nhạy khác." + +#: KSysGuardApplet.cc:334 +msgid "" +"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a " +"document type 'KSysGuardApplet'." +msgstr "" +"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu " +"« KSysGuardApplet »." + +#: KSysGuardApplet.cc:488 +msgid "Drag sensors from the KDE System Guard into this cell." +msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này." + +#: SensorBrowser.cc:77 +msgid "Sensor Browser" +msgstr "Bộ Duyệt Nhạy" + +#: SensorBrowser.cc:78 +msgid "Sensor Type" +msgstr "Kiểu bộ nhạy" + +#: SensorBrowser.cc:81 +msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet." +msgstr "" +"Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên bảng " +"điều khiển." + +#: SensorBrowser.cc:88 +msgid "" +"The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they provide. " +"Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the panel applet. A " +"display will appear that visualizes the values provided by the sensor. Some " +"sensor displays can display values of multiple sensors. Simply drag other " +"sensors on to the display to add more sensors." +msgstr "" +"Bộ duyệt nhạy liệt kê các máy đã kết nối, và những bộ nhạy bị chúng cung cấp. " +"Hãy nhắp vào và kéo bộ nhạy vào vùng thả trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng " +"này trên bảng điều khiển KDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà hiển thị các giá " +"trị bị bộ nhạy đó cung cấp. Một số bộ trình bày nhạy có thể hiển thị giá trị " +"của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy thêm vào bộ trình bày, để " +"thêm bộ nhạy nữa." + +#: SensorBrowser.cc:148 +msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet." +msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc." + +#: ksysguard.cc:64 +msgid "KDE system guard" +msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống KDE" + +#: ksysguard.cc:74 ksysguard.cc:556 +msgid "KDE System Guard" +msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống KDE" + +#: ksysguard.cc:100 +msgid "88888 Processes" +msgstr "88888 Tiến trình" + +#: ksysguard.cc:101 +msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free" +msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh" + +#: ksysguard.cc:103 +msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free" +msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh" + +#: ksysguard.cc:108 +msgid "&New Worksheet..." +msgstr "Tờ làm &việc mới..." + +#: ksysguard.cc:111 +msgid "Import Worksheet..." +msgstr "Nập tờ làm việc..." + +#: ksysguard.cc:114 +msgid "&Import Recent Worksheet" +msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy" + +#: ksysguard.cc:117 +msgid "&Remove Worksheet" +msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc" + +#: ksysguard.cc:120 +msgid "&Export Worksheet..." +msgstr "&Xuất tờ làm việc..." + +#: ksysguard.cc:125 +msgid "C&onnect Host..." +msgstr "&Kết nối máy..." + +#: ksysguard.cc:127 +msgid "D&isconnect Host" +msgstr "&Ngắt kết nối máy" + +#: ksysguard.cc:133 +msgid "&Worksheet Properties" +msgstr "Tài &sản tờ làm việc" + +#: ksysguard.cc:136 +msgid "Load Standard Sheets" +msgstr "Tải các tờ chuẩn" + +#: ksysguard.cc:140 +msgid "Configure &Style..." +msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..." + +#: ksysguard.cc:157 +msgid "Do you really want to restore the default worksheets?" +msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?" + +#: ksysguard.cc:158 +msgid "Reset All Worksheets" +msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc" + +#: ksysguard.cc:159 +msgid "Reset" +msgstr "Đặt lại" + +#: ksysguard.cc:436 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 Process\n" +"%n Processes" +msgstr "%n Tiến trình" + +#: ksysguard.cc:446 +msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free" +msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh" + +#: ksysguard.cc:504 +msgid "No swap space available" +msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng" + +#: ksysguard.cc:506 +msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free" +msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh" + +#: ksysguard.cc:515 +msgid "Show only process list of local host" +msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ" + +#: ksysguard.cc:516 +msgid "Optional worksheet files to load" +msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải" + +#: ksysguard.cc:558 +msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers" +msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard" + +#: ksysguard.cc:566 +msgid "" +"Solaris Support\n" +"Parts derived (by permission) from the sunos5\n" +"module of William LeFebvre's \"top\" utility." +msgstr "" +"Cách hỗ trợ Solaris\n" +"Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n" +"của tiện ích « top » của William LeFebvre." + +#~ msgid "#" +#~ msgstr "#" |