diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
commit | 242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 (patch) | |
tree | ea25930767128361a7669f1a25a479a66ccdfbeb /tde-i18n-vi/messages/tdebase | |
parent | 8819501c6a160b7ae106b1a968bc953b0f0bc465 (diff) | |
download | tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.tar.gz tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.zip |
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
153 files changed, 10645 insertions, 6929 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/appletproxy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/appletproxy.po index a06d6393643..b839d57ae6e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/appletproxy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/appletproxy.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: appletproxy\n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-09 03:51+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:18+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po index f3895b3099d..75c576ff711 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po @@ -6,353 +6,354 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: clockapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-19 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:05+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" "Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n" -#: clock.cpp:93 +#: clock.cpp:83 msgid "Configure - Clock" msgstr "Cấu hình - Đồng hồ" -#: clock.cpp:136 +#: clock.cpp:126 msgid "General" msgstr "Chung" -#: clock.cpp:680 +#: clock.cpp:697 msgid "" "_: hour\n" "one" msgstr "một" -#: clock.cpp:680 +#: clock.cpp:697 msgid "" "_: hour\n" "two" msgstr "hai" -#: clock.cpp:681 +#: clock.cpp:698 msgid "" "_: hour\n" "three" msgstr "ba" -#: clock.cpp:681 +#: clock.cpp:698 msgid "" "_: hour\n" "four" msgstr "bốn" -#: clock.cpp:681 +#: clock.cpp:698 msgid "" "_: hour\n" "five" msgstr "năm" -#: clock.cpp:682 +#: clock.cpp:699 msgid "" "_: hour\n" "six" msgstr "sáu" -#: clock.cpp:682 +#: clock.cpp:699 msgid "" "_: hour\n" "seven" msgstr "bảy" -#: clock.cpp:682 +#: clock.cpp:699 msgid "" "_: hour\n" "eight" msgstr "tám" -#: clock.cpp:683 +#: clock.cpp:700 msgid "" "_: hour\n" "nine" msgstr "chín" -#: clock.cpp:683 +#: clock.cpp:700 msgid "" "_: hour\n" "ten" msgstr "mười" -#: clock.cpp:683 +#: clock.cpp:700 msgid "" "_: hour\n" "eleven" msgstr "mười một" -#: clock.cpp:684 +#: clock.cpp:701 msgid "" "_: hour\n" "twelve" msgstr "mười hai" -#: clock.cpp:687 +#: clock.cpp:704 #, no-c-format msgid "%0 o'clock" msgstr "%0 giờ" -#: clock.cpp:688 +#: clock.cpp:705 #, no-c-format msgid "five past %0" msgstr "%0 giờ năm phút" -#: clock.cpp:689 +#: clock.cpp:706 #, no-c-format msgid "ten past %0" msgstr "%0 giờ mười phút" -#: clock.cpp:690 +#: clock.cpp:707 #, no-c-format msgid "quarter past %0" msgstr "%0 giờ mười năm phút" -#: clock.cpp:691 +#: clock.cpp:708 #, no-c-format msgid "twenty past %0" msgstr "%0 giờ hai mươi phút" -#: clock.cpp:692 +#: clock.cpp:709 #, no-c-format msgid "twenty five past %0" msgstr "%0 giờ hai mươi năm phút" -#: clock.cpp:693 +#: clock.cpp:710 #, no-c-format msgid "half past %0" msgstr "%0 giờ rưỡi" -#: clock.cpp:694 +#: clock.cpp:711 #, no-c-format msgid "twenty five to %1" msgstr "%1 giờ kém hai mươi năm" -#: clock.cpp:695 +#: clock.cpp:712 #, no-c-format msgid "twenty to %1" msgstr "%1 giờ kém hai mươi" -#: clock.cpp:696 +#: clock.cpp:713 #, no-c-format msgid "quarter to %1" msgstr "%1 giờ kém mười năm" -#: clock.cpp:697 +#: clock.cpp:714 #, no-c-format msgid "ten to %1" msgstr "%1 giờ kém mười" -#: clock.cpp:698 +#: clock.cpp:715 #, no-c-format msgid "five to %1" msgstr "%1 giờ kém năm" -#: clock.cpp:699 +#: clock.cpp:716 #, no-c-format msgid "%1 o'clock" msgstr "%1 giờ" -#: clock.cpp:702 +#: clock.cpp:719 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "%0 o'clock" msgstr "%0 giờ" -#: clock.cpp:703 +#: clock.cpp:720 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "five past %0" msgstr "%0 giờ năm phút" -#: clock.cpp:704 +#: clock.cpp:721 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "ten past %0" msgstr "%0 giờ mười phút" -#: clock.cpp:705 +#: clock.cpp:722 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "quarter past %0" msgstr "%0 giờ mười năm phút" -#: clock.cpp:706 +#: clock.cpp:723 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "twenty past %0" msgstr "%0 giờ hai mươi phút" -#: clock.cpp:707 +#: clock.cpp:724 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "twenty five past %0" msgstr "%0 giờ hai mươi năm phút" -#: clock.cpp:708 +#: clock.cpp:725 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "half past %0" msgstr "%0 giờ rưỡi" -#: clock.cpp:709 +#: clock.cpp:726 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "twenty five to %1" msgstr "%1 giờ kém hai mươi năm" -#: clock.cpp:710 +#: clock.cpp:727 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "twenty to %1" msgstr "%1 giờ kém hai mươi" -#: clock.cpp:711 +#: clock.cpp:728 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "quarter to %1" msgstr "%1 giờ kém mười năm" -#: clock.cpp:712 +#: clock.cpp:729 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "ten to %1" msgstr "%1 giờ kém mười" -#: clock.cpp:713 +#: clock.cpp:730 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "five to %1" msgstr "%1 giờ kém năm" -#: clock.cpp:714 +#: clock.cpp:731 #, no-c-format msgid "" "_: one\n" "%1 o'clock" msgstr "%1 giờ" -#: clock.cpp:716 +#: clock.cpp:733 msgid "Night" msgstr "Đêm" -#: clock.cpp:717 +#: clock.cpp:734 msgid "Early morning" msgstr "Sáng sớm" -#: clock.cpp:717 +#: clock.cpp:734 msgid "Morning" msgstr "Sáng" -#: clock.cpp:717 +#: clock.cpp:734 msgid "Almost noon" msgstr "Gần trưa" -#: clock.cpp:718 +#: clock.cpp:735 msgid "Noon" msgstr "Trưa" -#: clock.cpp:718 +#: clock.cpp:735 msgid "Afternoon" msgstr "Chiều" -#: clock.cpp:718 +#: clock.cpp:735 msgid "Evening" msgstr "Chiều/tối" -#: clock.cpp:719 +#: clock.cpp:736 msgid "Late evening" msgstr "Tối" -#: clock.cpp:821 +#: clock.cpp:838 msgid "Start of week" msgstr "Đầu tuần" -#: clock.cpp:823 +#: clock.cpp:840 msgid "Middle of week" msgstr "Giữa tuần" -#: clock.cpp:825 +#: clock.cpp:842 msgid "End of week" msgstr "Ngày cuối tuần" -#: clock.cpp:827 +#: clock.cpp:844 msgid "Weekend!" msgstr "Cuối tuần!" -#: clock.cpp:1502 +#: clock.cpp:1541 msgid "Clock" msgstr "Đồng hồ" -#: clock.cpp:1528 clock.cpp:1731 +#: clock.cpp:1567 clock.cpp:1770 msgid "Local Timezone" msgstr "Múi giờ địa phương" -#: clock.cpp:1537 +#: clock.cpp:1576 msgid "&Configure Timezones..." msgstr "&Cấu hình múi giờ..." -#: clock.cpp:1541 +#: clock.cpp:1580 msgid "&Plain" msgstr "&Thường" -#: clock.cpp:1542 +#: clock.cpp:1581 msgid "&Digital" msgstr "&Số" -#: clock.cpp:1543 +#: clock.cpp:1582 msgid "&Analog" msgstr "&Tương tự" -#: clock.cpp:1544 +#: clock.cpp:1583 msgid "&Fuzzy" msgstr "&Mờ" -#: clock.cpp:1547 +#: clock.cpp:1586 msgid "&Type" msgstr "&Kiểu" -#: clock.cpp:1548 +#: clock.cpp:1587 msgid "Show Time&zone" msgstr "Hiển thị &múi giờ" -#: clock.cpp:1551 +#: clock.cpp:1590 msgid "&Adjust Date && Time..." msgstr "&Chỉnh ngày và thời gian..." -#: clock.cpp:1553 +#: clock.cpp:1592 msgid "Date && Time &Format..." msgstr "Định &dạng ngày tháng và thời gian..." -#: clock.cpp:1556 +#: clock.cpp:1595 msgid "C&opy to Clipboard" msgstr "&Chép vào bảng ghi tạm" -#: clock.cpp:1560 +#: clock.cpp:1599 msgid "&Configure Clock..." msgstr "&Cấu hình đồng hồ..." -#: clock.cpp:1813 +#: clock.cpp:1852 #, c-format msgid "Showing time for %1" msgstr "Hiển thị thời gian cho %1" @@ -392,19 +393,19 @@ msgid "&Frame" msgstr "&Khung" #. i18n: file analog.ui line 92 -#: rc.cpp:18 rc.cpp:63 rc.cpp:90 rc.cpp:147 +#: rc.cpp:18 rc.cpp:63 rc.cpp:90 rc.cpp:150 #, no-c-format msgid "Time" msgstr "Thời gian" #. i18n: file analog.ui line 136 -#: rc.cpp:21 rc.cpp:69 rc.cpp:99 rc.cpp:156 rc.cpp:162 +#: rc.cpp:21 rc.cpp:69 rc.cpp:99 rc.cpp:159 rc.cpp:165 #, no-c-format msgid "Foreground color:" msgstr "Màu chữ :" #. i18n: file analog.ui line 167 -#: rc.cpp:24 rc.cpp:72 rc.cpp:96 rc.cpp:153 rc.cpp:165 +#: rc.cpp:24 rc.cpp:72 rc.cpp:96 rc.cpp:156 rc.cpp:168 #, no-c-format msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" @@ -458,7 +459,7 @@ msgid "LCD look" msgstr "Kiểu tinh thể lỏng" #. i18n: file fuzzy.ui line 124 -#: rc.cpp:93 rc.cpp:150 rc.cpp:168 +#: rc.cpp:93 rc.cpp:153 rc.cpp:171 #, no-c-format msgid "Font:" msgstr "Phông chữ :" @@ -529,32 +530,38 @@ msgstr "Đồng hồ mờ" msgid "&Seconds" msgstr "&Giây" -#. i18n: file settings.ui line 326 -#: rc.cpp:159 +#. i18n: file settings.ui line 186 +#: rc.cpp:147 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Shadow" +msgstr "Màu bóng:" + +#. i18n: file settings.ui line 334 +#: rc.cpp:162 #, no-c-format msgid "Date" msgstr "Ngày tháng" -#. i18n: file settings.ui line 438 -#: rc.cpp:171 +#. i18n: file settings.ui line 446 +#: rc.cpp:174 #, no-c-format msgid "&Timezones" msgstr "&Múi giờ" -#. i18n: file settings.ui line 447 -#: rc.cpp:174 +#. i18n: file settings.ui line 455 +#: rc.cpp:177 #, no-c-format msgid "City" msgstr "Thành phố" -#. i18n: file settings.ui line 458 -#: rc.cpp:177 +#. i18n: file settings.ui line 466 +#: rc.cpp:180 #, no-c-format msgid "Comment" msgstr "Chú thích" -#. i18n: file settings.ui line 474 -#: rc.cpp:180 +#. i18n: file settings.ui line 482 +#: rc.cpp:183 #, no-c-format msgid "" "A list of timezones known to your system. Press the middle mouse button on the " @@ -564,91 +571,97 @@ msgstr "" "thanh tác vụ, nó sẽ hiển thị thời gian của những thành phố đã chọn." #. i18n: file clockapplet.kcfg line 10 -#: rc.cpp:183 +#: rc.cpp:186 #, no-c-format msgid "Clock type" msgstr "Kiểu đồng hồ" #. i18n: file clockapplet.kcfg line 22 -#: rc.cpp:186 rc.cpp:189 rc.cpp:210 rc.cpp:228 rc.cpp:255 rc.cpp:282 +#: rc.cpp:189 rc.cpp:192 rc.cpp:216 rc.cpp:234 rc.cpp:261 rc.cpp:288 #, no-c-format msgid "Foreground color." msgstr "Màu chữ số." #. i18n: file clockapplet.kcfg line 30 -#: rc.cpp:192 rc.cpp:207 rc.cpp:279 +#: rc.cpp:195 rc.cpp:213 rc.cpp:285 #, no-c-format msgid "Font for the clock." msgstr "Phông chữ cho đồng hồ." #. i18n: file clockapplet.kcfg line 40 -#: rc.cpp:195 rc.cpp:216 rc.cpp:243 +#: rc.cpp:198 rc.cpp:222 rc.cpp:249 #, no-c-format msgid "Show seconds." msgstr "Hiển thị giây." #. i18n: file clockapplet.kcfg line 44 -#: rc.cpp:198 rc.cpp:219 rc.cpp:246 rc.cpp:270 +#: rc.cpp:201 rc.cpp:225 rc.cpp:252 rc.cpp:276 #, no-c-format msgid "Show date." msgstr "Hiện ngày tháng." #. i18n: file clockapplet.kcfg line 48 -#: rc.cpp:201 rc.cpp:222 rc.cpp:249 rc.cpp:273 +#: rc.cpp:204 rc.cpp:228 rc.cpp:255 rc.cpp:279 #, no-c-format msgid "Show day of week." msgstr "Hiện ngày hôm." #. i18n: file clockapplet.kcfg line 52 -#: rc.cpp:204 rc.cpp:225 rc.cpp:252 rc.cpp:276 +#: rc.cpp:207 rc.cpp:231 rc.cpp:258 rc.cpp:282 #, no-c-format msgid "Show frame." msgstr "Hiện khung." -#. i18n: file clockapplet.kcfg line 69 -#: rc.cpp:213 rc.cpp:231 rc.cpp:258 rc.cpp:285 +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 56 +#: rc.cpp:210 +#, no-c-format +msgid "Use shadow." +msgstr "" + +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 73 +#: rc.cpp:219 rc.cpp:237 rc.cpp:264 rc.cpp:291 #, no-c-format msgid "Background color." msgstr "Màu nền." -#. i18n: file clockapplet.kcfg line 99 -#: rc.cpp:234 rc.cpp:261 +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 103 +#: rc.cpp:240 rc.cpp:267 #, no-c-format msgid "Shadow color." msgstr "Màu của bóng." -#. i18n: file clockapplet.kcfg line 103 -#: rc.cpp:237 +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 107 +#: rc.cpp:243 #, no-c-format msgid "Blink" msgstr "Nhấp nháy" -#. i18n: file clockapplet.kcfg line 107 -#: rc.cpp:240 rc.cpp:264 +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 111 +#: rc.cpp:246 rc.cpp:270 #, no-c-format msgid "LCD Style" msgstr "Kiểu tinh thể lỏng" -#. i18n: file clockapplet.kcfg line 145 -#: rc.cpp:267 +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 149 +#: rc.cpp:273 #, no-c-format msgid "Anti-Alias factor" msgstr "Nhân tố làm mịn phông" -#. i18n: file clockapplet.kcfg line 178 -#: rc.cpp:288 +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 182 +#: rc.cpp:294 #, no-c-format msgid "Fuzzyness" msgstr "Mờ" -#. i18n: file clockapplet.kcfg line 184 -#: rc.cpp:291 +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 188 +#: rc.cpp:297 #, no-c-format msgid "Show window frame" msgstr "Hiển thị khung cửa sổ" -#. i18n: file clockapplet.kcfg line 188 -#: rc.cpp:294 +#. i18n: file clockapplet.kcfg line 192 +#: rc.cpp:300 #, no-c-format msgid "Default size of the calendar" msgstr "Kích thước mặc định của lịch" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/display.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/display.po index 1522c6f3a36..2f1cbfb18de 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/display.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/display.po @@ -4,10 +4,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: display\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po index 33f3e193f19..ecb458edd2b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po @@ -4,10 +4,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dockbarextension\n" -"POT-Creation-Date: 2005-11-06 02:43+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:22+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po index de15e5292fe..71d8f5c4031 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: drkonqi\n" -"POT-Creation-Date: 2008-01-23 01:15+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:13+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -28,12 +29,35 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: backtrace.cpp:83 +#: backtrace.cpp:97 msgid "Could not generate a backtrace as the debugger '%1' was not found." msgstr "" "Không tạo được một chuỗi các chương trình con vì không tìm thấy trình tìm sửa " "lỗi ´%1´." +#: backtrace.cpp:146 +#, fuzzy +msgid "Administrative access is required to generate a backtrace" +msgstr "Không thể tạo ra chuỗi tìm sửa lỗi vết lùi." + +#: bugdescription.cpp:59 +msgid "Crash Report" +msgstr "" + +#: bugdescription.cpp:67 bugdescriptiondialog.cpp:60 +msgid "Bug Description" +msgstr "" + +#: bugdescriptiondialog.cpp:83 +msgid "Contact Email: " +msgstr "" + +#: bugdescriptiondialog.cpp:90 +msgid "" +"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit with this crash " +"report.\n" +msgstr "" + #: debugger.cpp:65 msgid "C&opy" msgstr "&Chép" @@ -51,24 +75,24 @@ msgstr "Ghi kết quả tìm lỗi vết lùi tới %1" msgid "Cannot create a file in which to save the backtrace" msgstr "Không tạo được tập tin để ghi kết quả tìm lỗi vết lùi" -#: debugger.cpp:115 +#: debugger.cpp:115 toplevel.cpp:485 msgid "Select Filename" msgstr "Chọn tên tập tin" -#: debugger.cpp:123 +#: debugger.cpp:123 toplevel.cpp:496 msgid "" "A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" msgstr "Đã có tập tin với tên \"%1\". Ghi chèn nó?" -#: debugger.cpp:125 +#: debugger.cpp:125 toplevel.cpp:498 msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi chèn tập tin?" -#: debugger.cpp:126 +#: debugger.cpp:126 toplevel.cpp:499 msgid "&Overwrite" msgstr "&Ghi chèn" -#: debugger.cpp:138 +#: debugger.cpp:138 toplevel.cpp:510 msgid "Cannot open file %1 for writing" msgstr "Không mở được tập tin %1 để ghi" @@ -187,41 +211,45 @@ msgstr "Tắt bỏ truy cập đĩa tùy ý" msgid "The TDE Crash Handler" msgstr "Bộ quản lý sụp đổ TDE" -#: toplevel.cpp:59 +#: toplevel.cpp:63 msgid "&Bug report" msgstr "Báo cáo &lỗi" -#: toplevel.cpp:60 +#: toplevel.cpp:64 msgid "&Debugger" msgstr "&Trình gỡ rối" -#: toplevel.cpp:64 +#: toplevel.cpp:65 +msgid "&Report Crash" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:69 msgid "&General" msgstr "&Chung" -#: toplevel.cpp:79 +#: toplevel.cpp:84 msgid "&Backtrace" msgstr "&Chuỗi trình con tìm lỗi" -#: toplevel.cpp:103 +#: toplevel.cpp:108 msgid "<p><b>Short description</b></p><p>%1</p>" msgstr "<p><b>Mô tả ngắn gọn</b></p><p>%1</p>" -#: toplevel.cpp:107 +#: toplevel.cpp:112 msgid "<p><b>What is this?</b></p><p>%1</p>" msgstr "<p><b>Đây là cái gì</b></p><p>%1</p>" -#: toplevel.cpp:111 +#: toplevel.cpp:116 msgid "<p><b>What can I do?</b></p><p>%1</p>" msgstr "<p><b>Tôi có thể làm gì</b></p><p>%1</p>" -#: toplevel.cpp:116 +#: toplevel.cpp:121 msgid "<p><b>Application crashed</b></p><p>The program %appname crashed.</p>" msgstr "" "<p><b>Chuơng trình đã sụp đổ</b></p>" "<p>Chuơng trình %appname đã sụp đổ.</p>" -#: toplevel.cpp:135 +#: toplevel.cpp:140 msgid "" "<p>Do you want to generate a backtrace? This will help the developers to figure " "out what went wrong.</p>\n" @@ -237,22 +265,95 @@ msgstr "" "người dùng đã tạo ra lỗi. Không thể sửa lỗi nếu không có mô tả lỗi chính " "xác.</b></p>" -#: toplevel.cpp:147 +#: toplevel.cpp:152 msgid "Include Backtrace" msgstr "Chứa vết lùi" -#: toplevel.cpp:147 +#: toplevel.cpp:152 msgid "Generate" msgstr "Tạo" -#: toplevel.cpp:147 +#: toplevel.cpp:152 msgid "Do Not Generate" msgstr "Không tạo" -#: toplevel.cpp:215 +#: toplevel.cpp:229 toplevel.cpp:241 msgid "It was not possible to generate a backtrace." msgstr "Không thể tạo ra chuỗi tìm sửa lỗi vết lùi." -#: toplevel.cpp:216 +#: toplevel.cpp:230 toplevel.cpp:241 msgid "Backtrace Not Possible" msgstr "Không thể chạy chuỗi trình con tìm lỗi" + +#: toplevel.cpp:255 +msgid "" +"<p>Do you want to include a description of what you were doing when this " +"application crashed? This would help the developers to figure out what went " +"wrong.</p>\n" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:261 +msgid "Include Description" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:261 +msgid "Add Description" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:261 +msgid "Just Report the Crash" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:353 +msgid "" +"<p>The crash report is ready. Do you want to send it now?</p>\n" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:354 +msgid "Ready to Send" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:354 +msgid "View Report" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:354 +msgid "Send Report" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:435 +msgid "" +"<p>Your crash report has been uploaded!</p></p>You may reference it if desired " +"by its unique ID:" +"<br>%1</p>" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:436 +msgid "Report uploaded" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:448 +msgid "" +"<p>Your crash report failed to upload!</p>" +"<p>Please check your network settings and try again.</p>" +"<p>The server responded:" +"<br>%1</p>" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:449 toplevel.cpp:466 +msgid "Upload failure" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:449 toplevel.cpp:466 +msgid "Save Report" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:449 toplevel.cpp:466 +msgid "Retry Upload" +msgstr "" + +#: toplevel.cpp:465 +msgid "" +"<p>Your crash report failed to upload!</p>" +"<p>Please check your network settings and try again.</p>" +msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/extensionproxy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/extensionproxy.po index 9aa992a4a02..8eeb5833712 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/extensionproxy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/extensionproxy.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: extensionproxy\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po index a81d70d438a..8d02cb26f5b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: filetypes\n" -"POT-Creation-Date: 2007-02-02 02:29+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -239,7 +240,8 @@ msgstr "" "Trình sửa dạng tập tin TDE - phiên bản đơn giản hoá để sửa một kiểu tập tin" #: keditfiletype.cpp:117 -msgid "(c) 2000, TDE developers" +#, fuzzy +msgid "(c) 2000, KDE developers" msgstr "(c) 2000, TDE developers" #: keditfiletype.cpp:151 diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po index e9502c3f473..af468d7863c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: htmlsearch\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:18+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po index e6e595f8a13..dd13d0a7d71 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: joystick\n" -"POT-Creation-Date: 2006-03-02 03:42+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-06 12:42+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po index 3da1abc7a25..d393735fa08 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kaccess\n" -"POT-Creation-Date: 2006-09-16 02:33+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 13:51+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -310,8 +311,8 @@ msgstr "Một ứng dụng nào đó đã yêu cầu thay đổi thiết lập n #: kaccess.cpp:751 msgid "" "These AccessX settings are needed for some users with motion impairments and " -"can be configured in the Trinity Control Center. You can also turn them on and off " -"with standardized keyboard gestures.\n" +"can be configured in the Trinity Control Center. You can also turn them on and " +"off with standardized keyboard gestures.\n" "\n" "If you do not need them, you can select \"Deactivate all AccessX features and " "gestures\"." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po index 3ba67d89c22..89606fcb90a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kappfinder\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:50+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po index 7da82631726..ddf71dc73b6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kasbarextension\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-13 04:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 13:56+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -20,7 +21,8 @@ msgid "About Kasbar" msgstr "Về Kasbar" #: kasaboutdlg.cpp:156 -msgid "<qt><body><h2>Kasbar Version: %1</h2><b>TDE Version:</b> %2</body></qt>" +#, fuzzy +msgid "<qt><body><h2>Kasbar Version: %1</h2><b>KDE Version:</b> %2</body></qt>" msgstr "" "<qt><body>" "<h2>Phiên bản Kasbar: %1</h2><b>Phiên bản TDE:</b> %2</body></qt>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po index 8744cd13ff5..51570ea18a3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po @@ -6,209 +6,233 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-14 01:15+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: app/kateexternaltools.cpp:276 -msgid "Failed to expand the command '%1'." -msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'." - -#: app/kateexternaltools.cpp:277 -msgid "Kate External Tools" -msgstr "Công của ngoài của Kate" - -#: app/kateexternaltools.cpp:427 -msgid "Edit External Tool" -msgstr "Sửa công cụ ngoài" - -#: app/kateexternaltools.cpp:441 -msgid "&Label:" -msgstr "&Nhãn:" - -#: app/kateexternaltools.cpp:446 -msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu" -msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'" +#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: app/kateexternaltools.cpp:456 -msgid "S&cript:" -msgstr "Tập lệnh:" +#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "teppi82@gmail.com" -#: app/kateexternaltools.cpp:461 +#: tips.txt:3 msgid "" -"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh " -"for execution. The following macros will be expanded:</p>" -"<ul>" -"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document." -"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents." -"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current " -"document." -"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document." -"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current " -"view." -"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view." -"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view." -"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>" +"<p>Kate comes with a nice set of plugins, providing simple\n" +"and advanced features of all sorts.</p>\n" +"<p>You can enable/disable plugins to suit your needs in the configuration " +"dialog,\n" +"choose <strong>Settings ->configure</strong> to launch that.</p>\n" msgstr "" -"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những " -"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>" -"<ul>" -"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời." -"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang " -"mở." -"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời." -"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời." -"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." -"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." -"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem." -"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>" - -#: app/kateexternaltools.cpp:479 -msgid "&Executable:" -msgstr "&Có thể thực hiện:" +"<p>Kate có một bộ các bổ sung rất tốt, cung cấp mọi dạng\n" +"tính năng soạn thảo đơn giản và nâng cao.</p>\n" +"<p>Bạn có thể dùng/không dùng các bổ sung cho phù hợp với yêu cầu. Trong\n" +"hộp thoại cấu hình nhấn <strong>Thiết lập ->cấu hình</strong> để chọn.</p>\n" -#: app/kateexternaltools.cpp:484 +#: tips.txt:11 msgid "" -"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be " -"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used." +"<p>You can swap the characters on each side of the cursor just by pressing\n" +"<strong>Ctrl+T</strong></p>\n" msgstr "" -"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một " -"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> " -"sẽ được dùng." - -#: app/kateexternaltools.cpp:490 -msgid "&Mime types:" -msgstr "&Dạng Mime:" +"<p>Bạn có thể trao đổi vị trí của các ký tự ở hai bên con trỏ bằng tổ hợp phím\n" +"<strong>Ctrl+T</strong></p>\n" -#: app/kateexternaltools.cpp:495 +#: tips.txt:17 msgid "" -"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be " -"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from " -"known mimetypes, press the button on the right." +"<p>You can export the current document as a HTML file, including\n" +"syntax highlighting.</p>\n" +"<p>Just choose <strong>File -> Export -> HTML...</strong></p>\n" msgstr "" -"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; " -"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút " -"ở bên phải." - -#: app/kateexternaltools.cpp:504 -msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes." -msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime." - -#: app/kateexternaltools.cpp:508 -msgid "&Save:" -msgstr "&Lưu :" - -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "Current Document" -msgstr "Tài liệu hiện thời" - -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "All Documents" -msgstr "Tất cả tài liệu" +"<p>Bạn có thể xuất tài liệu hiện thời ra dạng HTML, bao gồm cả chiếu\n" +"sáng cú pháp.</p>\n" +"<p>Chỉ cần chọn <strong>Tập tin -> Xuất -> HTML...</strong></p>\n" -#: app/kateexternaltools.cpp:516 +#: tips.txt:24 msgid "" -"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running " -"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, " -"for example, an FTP client." +"<p>You can split the Kate editor as many times as you like and\n" +"in either direction. Each frame has its own status bar and\n" +"can display any open document.</p>\n" +"<p>Just choose " +"<br><strong>View -> Split [ Horizontal | Vertical ]</strong></p>\n" msgstr "" -"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi " -"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ " -"một chương trình máy khách FTP." - -#: app/kateexternaltools.cpp:523 -msgid "&Command line name:" -msgstr "&Tên dòng lệnh:" +"<p>Bạn có thể chia trình soạn thảo Kate bao nhiêu lần tùy thích và\n" +"theo cả hai hướng. Mỗi khung có một thanh trạng thái riêng và có\n" +"thể hiển thị bất kỳ tài liệu đang mở nào.</p>\n" +"<p>Chỉ cần chọn " +"<br><strong>Xem -> Chia [ Ngang | Dọc ]</strong></p>\n" -#: app/kateexternaltools.cpp:528 +#: tips.txt:32 msgid "" -"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command " -"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or " -"tabs in the name." +"<p>You can drag the Tool views (<em>File List</em> and <em>File Selector</em>)\n" +"to any side that you want them in Kate, or stack them, or even tear them off " +"the\n" +"main window.</p>\n" msgstr "" -"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng " -"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab " -"trong tên." - -#: app/kateexternaltools.cpp:539 -msgid "You must specify at least a name and a command" -msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh" - -#: app/kateexternaltools.cpp:548 -msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool." -msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này." - -#: app/kateexternaltools.cpp:550 -msgid "Select Mime Types" -msgstr "Chọn dạng MIME" - -#: app/kateexternaltools.cpp:568 -msgid "&New..." -msgstr "&Mới..." - -#: app/kateexternaltools.cpp:576 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Soạn..." +"<p>Bạn có thể kéo ô xem Công cụ (<em>Danh sách tập tin</em> và <em>" +"Trình chọn tập tin</em>)\n" +"tới bất kỳ mặt nào bạn muốn trong Kate hoặc chụm chúng, hoặc thậm chí rời chúng " +"khỏi\n" +"cửa sổ chính.</p>\n" -#: app/kateexternaltools.cpp:580 -msgid "Insert &Separator" -msgstr "Chèn &ký tự phân cách" +#: tips.txt:39 +msgid "" +"<p>Kate has a built-in terminal emulator, just click on <strong>" +"\"Terminal\"</strong> at\n" +"the bottom to show or hide it as you desire.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Kate có một trình giả lập thiết bị cuối tích hợp, chỉ cần nhấn vào <strong>" +"\"Trình lệnh\"</strong> tại\n" +"đáy cửa sổ để ẩn hoặc hiện nó theo ý muốn.</p>\n" -#: app/kateexternaltools.cpp:602 +#: tips.txt:45 msgid "" -"This list shows all the configured tools, represented by their menu text." +"<p>Kate can highlight the current line with a\n" +"<table bgcolor=\"yellow\" border=\"0\" cellspacing=\"0\" cellpadding=\"0\" " +"width=\"100%\">" +"<tr>" +"<td>different\n" +"background color.<strong>|</strong></td></tr></table></p>\n" +"<p>You can set the color in the <em>Colors</em> page of the configuration\n" +"dialog.</p>\n" msgstr "" -"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng." +"<p>Kate có thể chiếu sáng dòng hiện thời với một\n" +"<table bgcolor=\"yellow\" border=\"0\" cellspacing=\"0\" cellpadding=\"0\" " +"width=\"100%\">" +"<tr>" +"<td>màu nền\n" +"khác.<strong>|</strong></td></tr></table></p>\n" +"<p>Bạn có thể chọn màu trong trang <em>Màu</em> của hộp thoại cấu hình.</p>\n" -#: app/kateviewspace.cpp:320 app/kateviewspace.cpp:359 -msgid " INS " -msgstr " CHÈN " +#: tips.txt:54 +msgid "" +"<p>You can open the currently edited file in any other application from within\n" +"Kate.</p>\n" +"<p>Choose <strong>File -> Open With</strong> for the list of programs\n" +"configured\n" +"for the document type. There is also an option <strong>Other...</strong> to\n" +"choose any application on your system.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Bạn có thể mở tập tin đang soạn thảo trong bất kỳ ứng dụng nào từ Kate.</p>\n" +"<p>Chọn <strong>Tập tin -> Mở bằng</strong> để hiện danh sách những\n" +"chương trình\n" +"được cấu hình cho dạng tài liệu đó. Còn có một tùy chọn <strong>Khác...</strong>" +"\n" +"để chọn bất kỳ một ứng dụng nào trên hệ thống.</p>\n" -#: app/kateviewspace.cpp:325 app/kateviewspace.cpp:363 -msgid " NORM " -msgstr " CHUẨN " +#: tips.txt:64 +msgid "" +"<p>You can configure the editor to always display the line numbers and/or\n" +"bookmark panes when started from the <strong>View Defaults</strong> " +"page of the\n" +"configuration dialog.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Bạn có thể cấu hình trình soạn thảo luôn luôn hiển thị số dòng và/hoặc\n" +"ô đánh dấu khi chạy bằng trang <strong>Mặc định xem</strong>\n" +"của hộp thoại cấu hình.</p>\n" -#: app/kateviewspace.cpp:351 -msgid " Line: %1 Col: %2 " -msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " +#: tips.txt:71 +msgid "" +"<p>You can download new or updated <em>Syntax highlight definitions</em> from\n" +"the <strong>Highlighting</strong> page in the configuration dialog.</p>\n" +"<p>Just click the <em>Download...</em> button on the <em>Highlight Modes</em>\n" +"tab (You have to be online, of course...).</p>\n" +msgstr "" +"<p>Bạn có thể tải mới hoặc cập nhật <em>Các chiếu sáng cú pháp</em> từ\n" +"trang <strong>Chiếu sáng</strong> trong hộp thoại cấu hình.</p>\n" +"<p>Chỉ cần nhấn nút <em>Tải xuống...</em> trên thẻ <em>Chế độ chiếu sáng</em>\n" +"(Tất nhiên bạn cần kết nối Internet...).</p>\n" -#: app/kateviewspace.cpp:355 -msgid " R/O " -msgstr " CHỈ ĐỌC " +#: tips.txt:79 +msgid "" +"<p>You can cycle through all open documents by pressing <strong>" +"Alt+Left</strong>\n" +"or <strong>Alt+Right</strong>. The next/previous document will immediately be " +"displayed\n" +"in the active frame.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Bạn có thể chuyển vòng quanh tất cả các tài liệu đang mở bằng <strong>" +"Alt+Mũi tên trái</strong>\n" +"hoặc <strong>Alt+Mũi tên phải</strong>. Tài liệu tiếp theo/trước sẽ hiển thị " +"ngay lập tức trong\n" +"khung hiện thời.</p>\n" -#: app/kateviewspace.cpp:357 -msgid " OVR " -msgstr " ĐÈ " +#: tips.txt:86 +msgid "" +"<p>You can do cool sed-like regular expression replacements using <em>" +"Command Line</em>.</p>\n" +"<p>For example, press <strong>F7</strong> and enter <code>" +"s /oldtext/newtext/g</code>\n" +"to replace "oldtext" with "newtext" throughout the current\n" +"line.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Bạn có thể thực hiện sự thay thế biểu thức chính quy thú vị giống sed " +"bằng<em>Dòng lệnh</em>.</p>\n" +"<p>Ví dụ, nhấn <strong>F7</strong> và nhập <code>s /vănbảncũ/vănbảnmới/g</code>" +"\n" +"để thay thế "vănbảncũ" bằng "vănbảnmới" từ đầu đến cuối\n" +"dòng hiện thời.</p>\n" -#: app/kateviewspace.cpp:363 -msgid " BLK " -msgstr " BLK " +#: tips.txt:94 +msgid "" +"<p>You can repeat your last search by just pressing <strong>F3</strong>, or\n" +"<strong>Shift+F3</strong> if you want to search backwards.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Có thể lặp lại tìm kiếm cuối cùng bằng phím <strong>F3</strong>, hoặc\n" +"<strong>Shift+F3</strong> nếu muốn tìm theo hướng ngược lại.</p>\n" -#: app/kateconsole.cpp:129 +#: tips.txt:100 msgid "" -"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any " -"contained commands with your user rights." +"<p>You can filter the files displayed in the <em>File Selector</em> tool view.\n" +"</p>\n" +"<p>Simply enter your filter in the filter entry at the bottom, for example:\n" +"<code>*.html *.php</code> if you only want to see HTML and PHP files in the\n" +"current folder.</p>\n" +"<p>The File Selector will even remember your filters for you.</strong></p>\n" msgstr "" -"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa " -"trong văn bản với quyền người dùng của bạn." +"<p>Có thể lọc những tập tin muốn hiển thị trong ô xem công cụ <em>" +"Trình chọn tập tin</em>.\n" +"</p>\n" +"<p>Đơn giản là nhập bộ lọc vào ô nhập ở dưới cùng, ví dụ:\n" +"<code>*.html *.php</code> nếu chỉ muốn xem các tập tin HTML và PHP trong\n" +"thư mục hiện thời.</p>\n" +"<p>Trình chọn tập tin thậm chí sẽ nhớ các bộ lọc này.</strong></p>\n" -#: app/kateconsole.cpp:130 -msgid "Pipe to Console?" -msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?" +#: tips.txt:110 +msgid "" +"<p>You can have two views - or even more - of the same document in Kate. " +"Editing\n" +"in either will be reflected in both.</p>\n" +"<p>So if you find yourself scrolling up and down to look at text at the other\n" +"end of a document, just press <strong>Ctrl+Shift+T</strong> to split\n" +"horizontally.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Bạn có thể mở hai hoặc thậm chí nhiều hơn ô xem của cùng một tài liệu trong " +"Kate.\n" +"Sự thay đổi trong một ô sẽ thay đổi trong các ô còn lại.</p>\n" +"<p>Vì thế nếu phải kéo lên và kéo xuống để xem văn bản ở đầu hoặc\n" +"cuối tài liệu, thì chỉ cần nhấn <strong>Ctrl+Shift+T</strong> để chia\n" +"theo chiều ngang.</p>\n" -#: app/kateconsole.cpp:131 -msgid "Pipe to Console" -msgstr "Chuyển tới dòng lệnh" +#: tips.txt:119 +msgid "" +"<p>Press <strong>F8</strong> or <strong>Shift+F8</strong> to switch to the\n" +"next/previous frame.</p>\n" +msgstr "" +"<p>Nhấn <strong>F8</strong> hoặc <strong>Shift+F8</strong> để chuyển tới\n" +"khung tiếp theo/trước.</p>\n" #: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 msgid "Documents" @@ -275,8 +299,8 @@ msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)." msgstr "" "Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)." -#: app/kateconfigdialog.cpp:268 app/kateconfigdialog.cpp:269 -#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:540 +#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299 +#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539 msgid "External Tools" msgstr "Công cụ ngoài" @@ -351,29 +375,29 @@ msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng." msgid "Closing Aborted" msgstr "Dừng đóng" -#: app/katemainwindow.cpp:489 +#: app/katemainwindow.cpp:488 msgid "" "_: 'document name [*]', [*] means modified\n" "%1 [*]" msgstr "" -#: app/katemainwindow.cpp:611 +#: app/katemainwindow.cpp:610 msgid "&Other..." msgstr "&Khác..." -#: app/katemainwindow.cpp:621 +#: app/katemainwindow.cpp:620 msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#: app/katemainwindow.cpp:638 +#: app/katemainwindow.cpp:637 msgid "Application '%1' not found!" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!" -#: app/katemainwindow.cpp:638 +#: app/katemainwindow.cpp:637 msgid "Application Not Found!" msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!" -#: app/katemainwindow.cpp:666 +#: app/katemainwindow.cpp:665 msgid "" "<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an email " "message." @@ -382,16 +406,16 @@ msgstr "" "<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email." "<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?" -#: app/katemainwindow.cpp:669 +#: app/katemainwindow.cpp:668 msgid "Cannot Send Unsaved File" msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu" -#: app/katemainwindow.cpp:677 app/katemainwindow.cpp:698 +#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697 msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission." msgstr "" "Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin." -#: app/katemainwindow.cpp:688 +#: app/katemainwindow.cpp:687 msgid "" "<p>The current file:" "<br><strong>%1</strong>" @@ -403,328 +427,182 @@ msgstr "" "<br>đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. " "<p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?" -#: app/katemainwindow.cpp:691 +#: app/katemainwindow.cpp:690 msgid "Save Before Sending?" msgstr "Lưu trước khi gửi?" -#: app/katemainwindow.cpp:691 +#: app/katemainwindow.cpp:690 msgid "Do Not Save" msgstr "Không lưu" -#: app/katemailfilesdialog.cpp:47 -msgid "Email Files" -msgstr "Gửi tập tin qua thư" - -#: app/katemailfilesdialog.cpp:49 app/katemailfilesdialog.cpp:99 -msgid "&Show All Documents >>" -msgstr "&Hiển thị mọi tài liệu >>" - -#: app/katemailfilesdialog.cpp:52 -msgid "&Mail..." -msgstr "&Thư..." - -#: app/katemailfilesdialog.cpp:57 -msgid "" -"<p>Press <strong>Mail...</strong> to email the current document." -"<p>To select more documents to send, press <strong>Show All " -"Documents >></strong>." -msgstr "" -"<p>Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi tài liệu hiện thời qua email." -"<p>Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn <strong>Hiển thị mọi tài " -"liệu >></strong>." - #: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: app/katefilelist.cpp:142 app/katefilelist.cpp:579 -#: app/katemailfilesdialog.cpp:62 -msgid "URL" -msgstr "URL" - -#: app/katemailfilesdialog.cpp:104 -msgid "&Hide Document List <<" -msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<" - -#: app/katemailfilesdialog.cpp:105 -msgid "Press <strong>Mail...</strong> to send selected documents" -msgstr "Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi những tài liệu đã chọn" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:61 -msgid "Documents Modified on Disk" -msgstr "Tài liệu đã thay đổi trên đĩa" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:63 -msgid "&Ignore" -msgstr "&Lờ đi" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:64 -msgid "&Overwrite" -msgstr "&Ghi chèn" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:68 -msgid "" -"Removes the modified flag from the selected documents and closes the dialog if " -"there are no more unhandled documents." -msgstr "" -"Bỏ đánh dấu cho biết những tập tin đã chọn có thay đổi và đóng hộp thoại nếu " -"không còn có tài liệu không điều khiển được." - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:71 -msgid "" -"Overwrite selected documents, discarding the disk changes and closes the dialog " -"if there are no more unhandled documents." -msgstr "" -"Ghi chèn những tài liệu đã chọn, bỏ qua những thay đổi trên đĩa và đóng hộp " -"thoại nếu không còn có những tài liệu không điều khiển được." - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:74 -msgid "" -"Reloads the selected documents from disk and closes the dialog if there are no " -"more unhandled documents." -msgstr "" -"Nạp lại những tài liệu đã chọn và đóng hộp thoại nếu không còn có những tài " -"liệu không điều khiển được." +#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82 +msgid "Comment" +msgstr "Chú thích" -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:87 +#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83 msgid "" -"<qt>The documents listed below has changed on disk." -"<p>Select one or more at the time and press an action button until the list is " -"empty.</qt>" +"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are " +"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started." msgstr "" -"<qt>Những tài liệu sau đã có thay đổi trên đĩa." -"<p>Chọn một hoặc vài tập tin và nhấn một nút thao tác cho đến khi không còn gì " -"trong danh sách.</qt>" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:93 -msgid "Filename" -msgstr "Tên tập tin" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:94 -msgid "Status on Disk" -msgstr "Trạng thái trên đĩa" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 -msgid "Modified" -msgstr "Sửa" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 -msgid "Created" -msgstr "Tạo" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 -msgid "Deleted" -msgstr "Xóa" - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:108 -msgid "&View Difference" -msgstr "&Xem sự khác nhau" +"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được " +"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau." -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:111 -msgid "" -"Calculates the difference between the the editor contents and the disk file for " -"the selected document, and shows the difference with the default application. " -"Requires diff(1)." -msgstr "" -"Đưa ra sự khác nhau giữa nội dung đang soạn thảo và nội dung trên đĩa của tài " -"liệu đã chọn, và hiển thị sự khác nhau bằng ứng dụng mặc định. Cần chương trình " -"diff(1)." +#: app/katemain.cpp:41 +msgid "Start Kate with a given session" +msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra" -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:163 -msgid "" -"Could not save the document \n" -"'%1'" -msgstr "" -"Không ghi được tài liệu hiện thời.\n" -"'%1'" +#: app/katemain.cpp:43 +msgid "Use a already running kate instance (if possible)" +msgstr "Dùng một tiến trình kate đã chạy (nếu có thể)" -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:268 -msgid "" -"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your " -"PATH." +#: app/katemain.cpp:45 +msgid "Force single document mode if the MDI setting is enabled." msgstr "" -"Lỗi chạy lệnh diff. Xin hãy kiểm tra xem diff(1) đã cài đặt và nằm trong biến " -"PATH." - -#: app/katemwmodonhddialog.cpp:270 -msgid "Error Creating Diff" -msgstr "Lỗi tạo Diff" - -#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97 -#: app/kateconfigdialog.cpp:174 app/kateconfigdialog.cpp:243 -#: app/kateconfigdialog.cpp:252 app/kateconfigdialog.cpp:260 -#: app/kateconfigdialog.cpp:268 app/kateconfigdialog.cpp:317 -msgid "Application" -msgstr "Ứng dụng" - -#: app/kateconfigdialog.cpp:97 -msgid "General" -msgstr "Chung" -#: app/kateconfigdialog.cpp:98 -msgid "General Options" -msgstr "Tuỳ chọn chung" - -#: app/kateconfigdialog.cpp:105 -msgid "&Appearance" -msgstr "Diện m&ạo" +#: app/katemain.cpp:47 +msgid "Only try to reuse kate instance with this pid" +msgstr "Chỉ thử dùng lại một tiến trình kate với PID này" -#: app/kateconfigdialog.cpp:110 -msgid "&Show full path in title" -msgstr "Hiện đường &dẫn đầy đủ trong tiêu đề" +#: app/katemain.cpp:49 app/kwritemain.cpp:532 +msgid "Set encoding for the file to open" +msgstr "Đặt mã hóa cho tập tin sẽ mở" -#: app/kateconfigdialog.cpp:112 -msgid "" -"If this option is checked, the full document path will be shown in the window " -"caption." -msgstr "" -"Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu " -"đề cửa sổ." +#: app/katemain.cpp:51 app/kwritemain.cpp:533 +msgid "Navigate to this line" +msgstr "Chuyển tới dòng này" -#: app/kateconfigdialog.cpp:117 -msgid "&Behavior" -msgstr "&Cư xử" +#: app/katemain.cpp:53 app/kwritemain.cpp:534 +msgid "Navigate to this column" +msgstr "Chuyển tới cột này" -#: app/kateconfigdialog.cpp:122 -msgid "Sync &terminal emulator with active document" -msgstr "Đồng bộ hoá bộ mô phỏng &thiết bị cuối với tài liệu hiện thời" +#: app/katemain.cpp:55 app/kwritemain.cpp:531 +msgid "Read the contents of stdin" +msgstr "Đọc nội dung của thiết bị nhập" -#: app/kateconfigdialog.cpp:125 -msgid "" -"If this is checked, the built in Konsole will <code>cd</code> " -"to the directory of the active document when started and whenever the active " -"document changes, if the document is a local file." -msgstr "" -"Nếu chọn, Konsole sẽ <code>cd</code> (chuyển thư mục) tới thư mục của tài liệu " -"hiện thời khi bắt đầu chạy và khi tài liệu hiện thời thay đổi, nếu tài liệu là " -"tập tin trên máy." +#: app/katemain.cpp:56 app/kwritemain.cpp:535 +msgid "Document to open" +msgstr "Tài liệu sẽ mở" -#: app/kateconfigdialog.cpp:132 -msgid "Wa&rn about files modified by foreign processes" -msgstr "&Cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài" +#: app/katemain.cpp:67 +msgid "Kate" +msgstr "Kate" -#: app/kateconfigdialog.cpp:135 -msgid "" -"If enabled, when Kate receives focus you will be asked what to do with files " -"that have been modified on the hard disk. If not enabled, you will be asked " -"what to do with a file that has been modified on the hard disk only when that " -"file gains focus inside Kate." -msgstr "" -"Nếu bật dùng, thì khi chọn cửa sổ Kate chương trình sẽ hỏi bạn làm gì với những " -"tập tin đã có thay đổi trên đĩa. Nếu tắt không dùng, thì chương trình sẽ chỉ " -"hỏi câu đó khi chọn tập tin đó ở bên trong trình soạn thảo Kate." +#: app/katemain.cpp:68 +msgid "Kate - Advanced Text Editor" +msgstr "Kate - Trình soạn thảo văn bản cao cấp" -#: app/kateconfigdialog.cpp:143 -msgid "Meta-Information" -msgstr "Siêu thông tin" +#: app/katemain.cpp:69 app/kwritemain.cpp:556 +msgid "(c) 2000-2005 The Kate Authors" +msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 của các tác gỉả Kate" -#: app/kateconfigdialog.cpp:148 -msgid "Keep &meta-information past sessions" -msgstr "Giữ &siêu thông tin qua các thẻ" +#: app/katemain.cpp:71 app/kwritemain.cpp:558 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà duy trì" -#: app/kateconfigdialog.cpp:151 -msgid "" -"Check this if you want document configuration like for example bookmarks to be " -"saved past editor sessions. The configuration will be restored if the document " -"has not changed when reopened." -msgstr "" -"Chọn nếu bạn muốn các cấu hình tài liệu như đánh dấu được ghi qua các thẻ của " -"trình soạn thảo. Cấu hình sẽ được phục hồi nếu tài liệu chưa thay đổi khi mở " -"lại." +#: app/katemain.cpp:72 app/katemain.cpp:73 app/katemain.cpp:74 +#: app/katemain.cpp:79 app/kwritemain.cpp:559 app/kwritemain.cpp:560 +#: app/kwritemain.cpp:561 app/kwritemain.cpp:566 +msgid "Core Developer" +msgstr "Nhà phát triển chính" -#: app/kateconfigdialog.cpp:159 -msgid "&Delete unused meta-information after:" -msgstr "&Xóa những siêu thông tin không dùng sau:" +#: app/katemain.cpp:75 app/kwritemain.cpp:562 +msgid "The cool buffersystem" +msgstr "Hệ thống đệm tuyệt diệu" -#: app/kateconfigdialog.cpp:161 -msgid "(never)" -msgstr "(không bao giờ)" +#: app/katemain.cpp:76 app/kwritemain.cpp:563 +msgid "The Editing Commands" +msgstr "Các lệnh soạn thảo" -#: app/kateconfigdialog.cpp:162 -msgid " day(s)" -msgstr " ngày" +#: app/katemain.cpp:77 app/kwritemain.cpp:564 +msgid "Testing, ..." +msgstr "Đang thử, ..." -#: app/kateconfigdialog.cpp:174 -msgid "Sessions" -msgstr "Phiên chạy" +#: app/katemain.cpp:78 app/kwritemain.cpp:565 +msgid "Former Core Developer" +msgstr "Nhà phát triển chính lúc đầu" -#: app/kateconfigdialog.cpp:175 -msgid "Session Management" -msgstr "Quản lý phiên chạy" +#: app/katemain.cpp:80 app/kwritemain.cpp:567 +msgid "KWrite Author" +msgstr "Tác giả Kwrite" -#: app/kateconfigdialog.cpp:181 -msgid "Elements of Sessions" -msgstr "Thành phần của phiên chạy" +#: app/katemain.cpp:81 app/kwritemain.cpp:568 +msgid "KWrite port to KParts" +msgstr "KWrite chuyển thành KParts" -#: app/kateconfigdialog.cpp:186 -msgid "Include &window configuration" -msgstr "Bao gồm cấu hình cửa &sổ" +#: app/katemain.cpp:84 app/kwritemain.cpp:571 +msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" +msgstr "Lịch sử bỏ bước của KWrite, sự kết hợp Kspell" -#: app/kateconfigdialog.cpp:190 -msgid "" -"Check this if you want all your views and frames restored each time you open " -"Kate" -msgstr "Chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở Kate" +#: app/katemain.cpp:85 app/kwritemain.cpp:572 +msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" +msgstr "Hỗ trợ chiếu sáng cú pháp XML của KWrite" -#: app/kateconfigdialog.cpp:195 -msgid "Behavior on Application Startup" -msgstr "Cư xử khi khởi chạy" +#: app/katemain.cpp:86 app/kwritemain.cpp:573 +msgid "Patches and more" +msgstr "Các đắp vá và hơn nữa" -#: app/kateconfigdialog.cpp:199 -msgid "&Start new session" -msgstr "&Chạy một phiên chạy mới" +#: app/katemain.cpp:87 +msgid "Developer & Highlight wizard" +msgstr "Nhà phát triển & thuật sĩ chiếu sáng" -#: app/kateconfigdialog.cpp:200 -msgid "&Load last-used session" -msgstr "&Nạp phiên chạy sử dụng cuối" +#: app/katemain.cpp:89 app/kwritemain.cpp:575 +msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" +msgstr "Chiếu sáng cho các tập tin Spec của RPM, Perl, Diff và hơn nữa" -#: app/kateconfigdialog.cpp:201 -msgid "&Manually choose a session" -msgstr "Tự &chọn một phiên chạy" +#: app/katemain.cpp:90 app/kwritemain.cpp:576 +msgid "Highlighting for VHDL" +msgstr "Chiếu sáng cho VHDL" -#: app/kateconfigdialog.cpp:216 -msgid "Behavior on Application Exit or Session Switch" -msgstr "Cư xử khi thoát hay khi chuyển phiên chạy" +#: app/katemain.cpp:91 app/kwritemain.cpp:577 +msgid "Highlighting for SQL" +msgstr "Chiếu sáng cho SQL" -#: app/kateconfigdialog.cpp:220 -msgid "&Do not save session" -msgstr "&Không lưu phiên chạy" +#: app/katemain.cpp:92 app/kwritemain.cpp:578 +msgid "Highlighting for Ferite" +msgstr "Chiếu sáng cho Ferite" -#: app/kateconfigdialog.cpp:221 -msgid "&Save session" -msgstr "&Lưu phiên chạy" +#: app/katemain.cpp:93 app/kwritemain.cpp:579 +msgid "Highlighting for ILERPG" +msgstr "Chiếu sáng cho ILERPG" -#: app/kateconfigdialog.cpp:222 -msgid "&Ask user" -msgstr "&Hỏi người dùng" +#: app/katemain.cpp:94 app/kwritemain.cpp:580 +msgid "Highlighting for LaTeX" +msgstr "Chiếu sáng cho LaTeX" -#: app/kateconfigdialog.cpp:243 -msgid "File Selector" -msgstr "Trình chọn tập tin" +#: app/katemain.cpp:95 app/kwritemain.cpp:581 +msgid "Highlighting for Makefiles, Python" +msgstr "Chiếu sáng cho Makefile, Python" -#: app/kateconfigdialog.cpp:245 -msgid "File Selector Settings" -msgstr "Thiết lập trình chọn tập tin" +#: app/katemain.cpp:96 app/kwritemain.cpp:582 +msgid "Highlighting for Python" +msgstr "Chiếu sáng cho Python" -#: app/kateconfigdialog.cpp:252 -msgid "Document List" -msgstr "Danh sách tài liệu" +#: app/katemain.cpp:98 app/kwritemain.cpp:584 +msgid "Highlighting for Scheme" +msgstr "Chiếu sáng cho Scheme" -#: app/kateconfigdialog.cpp:253 -msgid "Document List Settings" -msgstr "Thiết lập danh sách tài liệu" +#: app/katemain.cpp:99 app/kwritemain.cpp:585 +msgid "PHP Keyword/Datatype list" +msgstr "Danh sách từ khoá/kiểu dữ liệu của PHP" -#: app/kateconfigdialog.cpp:260 app/kateconfigdialog.cpp:317 -msgid "Plugins" -msgstr "Bổ sung" +#: app/katemain.cpp:100 app/kwritemain.cpp:586 +msgid "Very nice help" +msgstr "Trợ giúp rất tốt" -#: app/kateconfigdialog.cpp:261 -msgid "Plugin Manager" -msgstr "Trình quản lí bổ sung" +#: app/katemain.cpp:101 app/kwritemain.cpp:587 +msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" +msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến" -#: app/kateconfigdialog.cpp:276 app/kateconfigdialog.cpp:282 -msgid "Editor" -msgstr "Trình soạn thảo" +#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686 +msgid "" +"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder." +msgstr "" +"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một " +"thư mục." #: app/kategrepdialog.cpp:102 msgid "Pattern:" @@ -877,330 +755,575 @@ msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>" msgid "Grep Tool Error" msgstr "Lỗi công cụ grep" -#: app/katemain.cpp:41 -msgid "Start Kate with a given session" -msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra" +#: app/katedocmanager.cpp:395 +msgid "" +"<p>The document '%1' has been modified, but not saved." +"<p>Do you want to save your changes or discard them?" +msgstr "" +"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. " +"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?" -#: app/katemain.cpp:43 -msgid "Use a already running kate instance (if possible)" -msgstr "Dùng một tiến trình kate đã chạy (nếu có thể)" +#: app/katedocmanager.cpp:397 +msgid "Close Document" +msgstr "Đóng tài liệu" -#: app/katemain.cpp:45 -msgid "Only try to reuse kate instance with this pid" -msgstr "Chỉ thử dùng lại một tiến trình kate với PID này" +#: app/katedocmanager.cpp:484 +msgid "Reopening files from the last session..." +msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..." -#: app/katemain.cpp:47 app/kwritemain.cpp:532 -msgid "Set encoding for the file to open" -msgstr "Đặt mã hóa cho tập tin sẽ mở" +#: app/katedocmanager.cpp:491 +msgid "Starting Up" +msgstr "Đang khởi động" -#: app/katemain.cpp:49 app/kwritemain.cpp:533 -msgid "Navigate to this line" -msgstr "Chuyển tới dòng này" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:61 +msgid "Documents Modified on Disk" +msgstr "Tài liệu đã thay đổi trên đĩa" -#: app/katemain.cpp:51 app/kwritemain.cpp:534 -msgid "Navigate to this column" -msgstr "Chuyển tới cột này" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:63 +msgid "&Ignore" +msgstr "&Lờ đi" -#: app/katemain.cpp:53 app/kwritemain.cpp:531 -msgid "Read the contents of stdin" -msgstr "Đọc nội dung của thiết bị nhập" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:64 +msgid "&Overwrite" +msgstr "&Ghi chèn" -#: app/katemain.cpp:54 app/kwritemain.cpp:535 -msgid "Document to open" -msgstr "Tài liệu sẽ mở" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:68 +msgid "" +"Removes the modified flag from the selected documents and closes the dialog if " +"there are no more unhandled documents." +msgstr "" +"Bỏ đánh dấu cho biết những tập tin đã chọn có thay đổi và đóng hộp thoại nếu " +"không còn có tài liệu không điều khiển được." -#: app/katemain.cpp:63 -msgid "Kate" -msgstr "Kate" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:71 +msgid "" +"Overwrite selected documents, discarding the disk changes and closes the dialog " +"if there are no more unhandled documents." +msgstr "" +"Ghi chèn những tài liệu đã chọn, bỏ qua những thay đổi trên đĩa và đóng hộp " +"thoại nếu không còn có những tài liệu không điều khiển được." -#: app/katemain.cpp:64 -msgid "Kate - Advanced Text Editor" -msgstr "Kate - Trình soạn thảo văn bản cao cấp" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:74 +msgid "" +"Reloads the selected documents from disk and closes the dialog if there are no " +"more unhandled documents." +msgstr "" +"Nạp lại những tài liệu đã chọn và đóng hộp thoại nếu không còn có những tài " +"liệu không điều khiển được." -#: app/katemain.cpp:65 app/kwritemain.cpp:552 -msgid "(c) 2000-2005 The Kate Authors" -msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 của các tác gỉả Kate" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:87 +msgid "" +"<qt>The documents listed below has changed on disk." +"<p>Select one or more at the time and press an action button until the list is " +"empty.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Những tài liệu sau đã có thay đổi trên đĩa." +"<p>Chọn một hoặc vài tập tin và nhấn một nút thao tác cho đến khi không còn gì " +"trong danh sách.</qt>" -#: app/katemain.cpp:67 app/kwritemain.cpp:554 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà duy trì" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:93 +msgid "Filename" +msgstr "Tên tập tin" -#: app/katemain.cpp:68 app/katemain.cpp:69 app/katemain.cpp:70 -#: app/katemain.cpp:75 app/kwritemain.cpp:555 app/kwritemain.cpp:556 -#: app/kwritemain.cpp:557 app/kwritemain.cpp:562 -msgid "Core Developer" -msgstr "Nhà phát triển chính" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:94 +msgid "Status on Disk" +msgstr "Trạng thái trên đĩa" -#: app/katemain.cpp:71 app/kwritemain.cpp:558 -msgid "The cool buffersystem" -msgstr "Hệ thống đệm tuyệt diệu" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 +msgid "Modified" +msgstr "Sửa" -#: app/katemain.cpp:72 app/kwritemain.cpp:559 -msgid "The Editing Commands" -msgstr "Các lệnh soạn thảo" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 +msgid "Created" +msgstr "Tạo" -#: app/katemain.cpp:73 app/kwritemain.cpp:560 -msgid "Testing, ..." -msgstr "Đang thử, ..." +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98 +msgid "Deleted" +msgstr "Xóa" -#: app/katemain.cpp:74 app/kwritemain.cpp:561 -msgid "Former Core Developer" -msgstr "Nhà phát triển chính lúc đầu" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:108 +msgid "&View Difference" +msgstr "&Xem sự khác nhau" -#: app/katemain.cpp:76 app/kwritemain.cpp:563 -msgid "KWrite Author" -msgstr "Tác giả Kwrite" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:111 +msgid "" +"Calculates the difference between the the editor contents and the disk file for " +"the selected document, and shows the difference with the default application. " +"Requires diff(1)." +msgstr "" +"Đưa ra sự khác nhau giữa nội dung đang soạn thảo và nội dung trên đĩa của tài " +"liệu đã chọn, và hiển thị sự khác nhau bằng ứng dụng mặc định. Cần chương trình " +"diff(1)." -#: app/katemain.cpp:77 app/kwritemain.cpp:564 -msgid "KWrite port to KParts" -msgstr "KWrite chuyển thành KParts" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:163 +msgid "" +"Could not save the document \n" +"'%1'" +msgstr "" +"Không ghi được tài liệu hiện thời.\n" +"'%1'" -#: app/katemain.cpp:80 app/kwritemain.cpp:567 -msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" -msgstr "Lịch sử bỏ bước của KWrite, sự kết hợp Kspell" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:268 +msgid "" +"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your " +"PATH." +msgstr "" +"Lỗi chạy lệnh diff. Xin hãy kiểm tra xem diff(1) đã cài đặt và nằm trong biến " +"PATH." -#: app/katemain.cpp:81 app/kwritemain.cpp:568 -msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" -msgstr "Hỗ trợ chiếu sáng cú pháp XML của KWrite" +#: app/katemwmodonhddialog.cpp:270 +msgid "Error Creating Diff" +msgstr "Lỗi tạo Diff" -#: app/katemain.cpp:82 app/kwritemain.cpp:569 -msgid "Patches and more" -msgstr "Các đắp vá và hơn nữa" +#: app/katemailfilesdialog.cpp:47 +msgid "Email Files" +msgstr "Gửi tập tin qua thư" -#: app/katemain.cpp:83 -msgid "Developer & Highlight wizard" -msgstr "Nhà phát triển & thuật sĩ chiếu sáng" +#: app/katemailfilesdialog.cpp:49 app/katemailfilesdialog.cpp:99 +msgid "&Show All Documents >>" +msgstr "&Hiển thị mọi tài liệu >>" -#: app/katemain.cpp:85 app/kwritemain.cpp:571 -msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" -msgstr "Chiếu sáng cho các tập tin Spec của RPM, Perl, Diff và hơn nữa" +#: app/katemailfilesdialog.cpp:52 +msgid "&Mail..." +msgstr "&Thư..." -#: app/katemain.cpp:86 app/kwritemain.cpp:572 -msgid "Highlighting for VHDL" -msgstr "Chiếu sáng cho VHDL" +#: app/katemailfilesdialog.cpp:57 +msgid "" +"<p>Press <strong>Mail...</strong> to email the current document." +"<p>To select more documents to send, press <strong>Show All " +"Documents >></strong>." +msgstr "" +"<p>Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi tài liệu hiện thời qua email." +"<p>Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn <strong>Hiển thị mọi tài " +"liệu >></strong>." -#: app/katemain.cpp:87 app/kwritemain.cpp:573 -msgid "Highlighting for SQL" -msgstr "Chiếu sáng cho SQL" +#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 +#: app/katemailfilesdialog.cpp:62 +msgid "URL" +msgstr "URL" -#: app/katemain.cpp:88 app/kwritemain.cpp:574 -msgid "Highlighting for Ferite" -msgstr "Chiếu sáng cho Ferite" +#: app/katemailfilesdialog.cpp:104 +msgid "&Hide Document List <<" +msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<" -#: app/katemain.cpp:89 app/kwritemain.cpp:575 -msgid "Highlighting for ILERPG" -msgstr "Chiếu sáng cho ILERPG" +#: app/katemailfilesdialog.cpp:105 +msgid "Press <strong>Mail...</strong> to send selected documents" +msgstr "Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi những tài liệu đã chọn" -#: app/katemain.cpp:90 app/kwritemain.cpp:576 -msgid "Highlighting for LaTeX" -msgstr "Chiếu sáng cho LaTeX" +#: app/katefileselector.cpp:170 +msgid "Current Document Folder" +msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại" -#: app/katemain.cpp:91 app/kwritemain.cpp:577 -msgid "Highlighting for Makefiles, Python" -msgstr "Chiếu sáng cho Makefile, Python" +#: app/katefileselector.cpp:198 +msgid "" +"<p>Here you can enter a path for a folder to display." +"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and " +"choose one. " +"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should " +"behave." +msgstr "" +"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. " +"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn " +"một thư mục. " +"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng." -#: app/katemain.cpp:92 app/kwritemain.cpp:578 -msgid "Highlighting for Python" -msgstr "Chiếu sáng cho Python" +#: app/katefileselector.cpp:203 +msgid "" +"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed." +"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left." +"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button." +msgstr "" +"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. " +"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. " +"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc." -#: app/katemain.cpp:94 app/kwritemain.cpp:580 -msgid "Highlighting for Scheme" -msgstr "Chiếu sáng cho Scheme" +#: app/katefileselector.cpp:207 +msgid "" +"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last " +"filter used when toggled on." +msgstr "" +"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật." -#: app/katemain.cpp:95 app/kwritemain.cpp:581 -msgid "PHP Keyword/Datatype list" -msgstr "Danh sách từ khoá/kiểu dữ liệu của PHP" +#: app/katefileselector.cpp:321 +msgid "Apply last filter (\"%1\")" +msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")" -#: app/katemain.cpp:96 app/kwritemain.cpp:582 -msgid "Very nice help" -msgstr "Trợ giúp rất tốt" +#: app/katefileselector.cpp:326 +msgid "Clear filter" +msgstr "Xóa bộ lọc" -#: app/katemain.cpp:97 app/kwritemain.cpp:583 -msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" -msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến" +#: app/katefileselector.cpp:536 +msgid "Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ" + +#: app/katefileselector.cpp:538 +msgid "A&vailable actions:" +msgstr "Các &hành động có:" + +#: app/katefileselector.cpp:539 +msgid "S&elected actions:" +msgstr "Hành động đã &chọn:" + +#: app/katefileselector.cpp:547 +msgid "Auto Synchronization" +msgstr "Đồng bộ tự động" + +#: app/katefileselector.cpp:548 +msgid "When a docu&ment becomes active" +msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem" + +#: app/katefileselector.cpp:549 +msgid "When the file selector becomes visible" +msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin" -#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:99 app/kwritemain.cpp:585 +#: app/katefileselector.cpp:556 +msgid "Remember &locations:" +msgstr "Nhớ &vị trí:" + +#: app/katefileselector.cpp:563 +msgid "Remember &filters:" +msgstr "Nhớ &bộ lọc:" + +#: app/katefileselector.cpp:570 +msgid "Session" +msgstr "Phiên chạy" + +#: app/katefileselector.cpp:571 +msgid "Restore loca&tion" +msgstr "Khôi phục vị t&rí" + +#: app/katefileselector.cpp:572 +msgid "Restore last f&ilter" +msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối" + +#: app/katefileselector.cpp:592 msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" +"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box." +msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí." -#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:99 app/kwritemain.cpp:585 +#: app/katefileselector.cpp:597 msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "teppi82@gmail.com" +"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box." +msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc." -#: app/katedocmanager.cpp:395 +#: app/katefileselector.cpp:602 msgid "" -"<p>The document '%1' has been modified, but not saved." -"<p>Do you want to save your changes or discard them?" +"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change " +"location to the folder of the active document on certain events." +"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until " +"the file selector is visible." +"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location " +"by pressing the sync button in the toolbar." msgstr "" -"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. " -"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?" +"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của " +"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng." +"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước " +"khi thấy trình chọn tập tin." +"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể " +"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ." -#: app/katedocmanager.cpp:397 -msgid "Close Document" -msgstr "Đóng tài liệu" +#: app/katefileselector.cpp:611 +msgid "" +"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you " +"start Kate." +"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " +"manager, the location is always restored." +msgstr "" +"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " +"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục." -#: app/katedocmanager.cpp:483 -msgid "Reopening files from the last session..." -msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..." +#: app/katefileselector.cpp:615 +msgid "" +"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored " +"when you start Kate." +"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " +"manager, the filter is always restored." +"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the " +"restored location if on." +msgstr "" +"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi " +"khởi động." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " +"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ " +"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." -#: app/katedocmanager.cpp:490 -msgid "Starting Up" -msgstr "Đang khởi động" +#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97 +#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273 +#: app/kateconfigdialog.cpp:282 app/kateconfigdialog.cpp:290 +#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:347 +msgid "Application" +msgstr "Ứng dụng" -#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252 -msgid "Default Session" -msgstr "Phiên chạy mặc định" +#: app/kateconfigdialog.cpp:97 +msgid "General" +msgstr "Chung" -#: app/katesession.cpp:82 -msgid "Unnamed Session" -msgstr "Phiên chạy không tên" +#: app/kateconfigdialog.cpp:98 +msgid "General Options" +msgstr "Tuỳ chọn chung" -#: app/katesession.cpp:104 -msgid "Session (%1)" -msgstr "Phiên chạy (%1)" +#: app/kateconfigdialog.cpp:105 +msgid "&Appearance" +msgstr "Diện m&ạo" -#: app/katesession.cpp:384 -msgid "Save Session?" -msgstr "Lưu phiên chạy?" +#: app/kateconfigdialog.cpp:110 +msgid "&Show full path in title" +msgstr "Hiện đường &dẫn đầy đủ trong tiêu đề" -#: app/katesession.cpp:391 -msgid "Save current session?" -msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" +#: app/kateconfigdialog.cpp:112 +msgid "" +"If this option is checked, the full document path will be shown in the window " +"caption." +msgstr "" +"Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu " +"đề cửa sổ." -#: app/katesession.cpp:392 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi lại" +#: app/kateconfigdialog.cpp:117 +msgid "Sort &files alphabetically in the file list" +msgstr "" -#: app/katesession.cpp:482 -msgid "No session selected to open." -msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." +#: app/kateconfigdialog.cpp:120 +#, fuzzy +msgid "" +"If this is checked, the files in the file list will be sorted alphabetically." +msgstr "" +"Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu " +"đề cửa sổ." -#: app/katesession.cpp:482 -msgid "No Session Selected" -msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" +#: app/kateconfigdialog.cpp:124 +msgid "&Behavior" +msgstr "&Cư xử" -#: app/katesession.cpp:554 -msgid "Specify Name for Current Session" -msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" +#: app/kateconfigdialog.cpp:129 +msgid "&Number of recent files:" +msgstr "" -#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850 -msgid "Session name:" -msgstr "Tên phiên chạy:" +#: app/kateconfigdialog.cpp:134 +msgid "" +"<qt>Sets the number of recent files remembered by Kate." +"<p><strong>NOTE: </strong>If you set this lower than the current value, the " +"list will be truncated and some items forgotten.</qt>" +msgstr "" -#: app/katesession.cpp:561 -msgid "To save a new session, you must specify a name." -msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." +#: app/kateconfigdialog.cpp:143 +msgid "Always use the current instance of kate to open new files" +msgstr "" -#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 -msgid "Missing Session Name" -msgstr "Thiếu tên phiên chạy" +#: app/kateconfigdialog.cpp:146 +msgid "" +"When checked, all files opened from outside of Kate will only use the currently " +"opened instance of Kate." +msgstr "" -#: app/katesession.cpp:572 -msgid "Specify New Name for Current Session" -msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" +#: app/kateconfigdialog.cpp:152 +msgid "Sync &terminal emulator with active document" +msgstr "Đồng bộ hoá bộ mô phỏng &thiết bị cuối với tài liệu hiện thời" -#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 -msgid "To save a session, you must specify a name." -msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." +#: app/kateconfigdialog.cpp:155 +msgid "" +"If this is checked, the built in Konsole will <code>cd</code> " +"to the directory of the active document when started and whenever the active " +"document changes, if the document is a local file." +msgstr "" +"Nếu chọn, Konsole sẽ <code>cd</code> (chuyển thư mục) tới thư mục của tài liệu " +"hiện thời khi bắt đầu chạy và khi tài liệu hiện thời thay đổi, nếu tài liệu là " +"tập tin trên máy." -#: app/katesession.cpp:618 -msgid "Session Chooser" -msgstr "Trình chọn phiên chạy" +#: app/kateconfigdialog.cpp:162 +msgid "Wa&rn about files modified by foreign processes" +msgstr "&Cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài" -#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715 -msgid "Open Session" -msgstr "Mở phiên chạy" +#: app/kateconfigdialog.cpp:165 +msgid "" +"If enabled, when Kate receives focus you will be asked what to do with files " +"that have been modified on the hard disk. If not enabled, you will be asked " +"what to do with a file that has been modified on the hard disk only when that " +"file gains focus inside Kate." +msgstr "" +"Nếu bật dùng, thì khi chọn cửa sổ Kate chương trình sẽ hỏi bạn làm gì với những " +"tập tin đã có thay đổi trên đĩa. Nếu tắt không dùng, thì chương trình sẽ chỉ " +"hỏi câu đó khi chọn tập tin đó ở bên trong trình soạn thảo Kate." -#: app/katesession.cpp:624 -msgid "New Session" -msgstr "Phiên chạy mới" +#: app/kateconfigdialog.cpp:173 +msgid "Meta-Information" +msgstr "Siêu thông tin" -#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796 -msgid "Session Name" -msgstr "Tên phiên chạy" +#: app/kateconfigdialog.cpp:178 +msgid "Keep &meta-information past sessions" +msgstr "Giữ &siêu thông tin qua các thẻ" -#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797 -msgid "Open Documents" -msgstr "Mở các tài liệu" +#: app/kateconfigdialog.cpp:181 +msgid "" +"Check this if you want document configuration like for example bookmarks to be " +"saved past editor sessions. The configuration will be restored if the document " +"has not changed when reopened." +msgstr "" +"Chọn nếu bạn muốn các cấu hình tài liệu như đánh dấu được ghi qua các thẻ của " +"trình soạn thảo. Cấu hình sẽ được phục hồi nếu tài liệu chưa thay đổi khi mở " +"lại." -#: app/katesession.cpp:660 -msgid "&Always use this choice" -msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" +#: app/kateconfigdialog.cpp:189 +msgid "&Delete unused meta-information after:" +msgstr "&Xóa những siêu thông tin không dùng sau:" -#: app/katesession.cpp:720 -msgid "&Open" -msgstr "&Mở" +#: app/kateconfigdialog.cpp:191 +msgid "(never)" +msgstr "(không bao giờ)" -#: app/katesession.cpp:781 -msgid "Manage Sessions" -msgstr "Quản lý các phiên chạy" +#: app/kateconfigdialog.cpp:192 +msgid " day(s)" +msgstr " ngày" -#: app/katesession.cpp:810 -msgid "&Rename..." -msgstr "Đổ&i tên..." +#: app/kateconfigdialog.cpp:204 +msgid "Sessions" +msgstr "Phiên chạy" -#: app/katesession.cpp:850 -msgid "Specify New Name for Session" -msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" +#: app/kateconfigdialog.cpp:205 +msgid "Session Management" +msgstr "Quản lý phiên chạy" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:211 +msgid "Elements of Sessions" +msgstr "Thành phần của phiên chạy" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:216 +msgid "Include &window configuration" +msgstr "Bao gồm cấu hình cửa &sổ" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:220 +msgid "" +"Check this if you want all your views and frames restored each time you open " +"Kate" +msgstr "Chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở Kate" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:225 +msgid "Behavior on Application Startup" +msgstr "Cư xử khi khởi chạy" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:229 +msgid "&Start new session" +msgstr "&Chạy một phiên chạy mới" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:230 +msgid "&Load last-used session" +msgstr "&Nạp phiên chạy sử dụng cuối" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:231 +msgid "&Manually choose a session" +msgstr "Tự &chọn một phiên chạy" -#: app/katefilelist.cpp:139 +#: app/kateconfigdialog.cpp:246 +msgid "Behavior on Application Exit or Session Switch" +msgstr "Cư xử khi thoát hay khi chuyển phiên chạy" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:250 +msgid "&Do not save session" +msgstr "&Không lưu phiên chạy" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:251 +msgid "&Save session" +msgstr "&Lưu phiên chạy" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:252 +msgid "&Ask user" +msgstr "&Hỏi người dùng" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:273 +msgid "File Selector" +msgstr "Trình chọn tập tin" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:275 +msgid "File Selector Settings" +msgstr "Thiết lập trình chọn tập tin" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:282 +msgid "Document List" +msgstr "Danh sách tài liệu" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:283 +msgid "Document List Settings" +msgstr "Thiết lập danh sách tài liệu" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:290 app/kateconfigdialog.cpp:347 +msgid "Plugins" +msgstr "Bổ sung" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:291 +msgid "Plugin Manager" +msgstr "Trình quản lí bổ sung" + +#: app/kateconfigdialog.cpp:306 app/kateconfigdialog.cpp:312 +msgid "Editor" +msgstr "Trình soạn thảo" + +#: app/katefilelist.cpp:141 msgid "Sort &By" msgstr "Sắp &xếp theo" -#: app/katefilelist.cpp:142 app/katefilelist.cpp:579 +#: app/katefilelist.cpp:143 +msgid "Move File Up" +msgstr "" + +#: app/katefilelist.cpp:145 +msgid "Move File Down" +msgstr "" + +#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 msgid "Opening Order" msgstr "Thứ tự mở" -#: app/katefilelist.cpp:142 app/katefilelist.cpp:579 +#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 msgid "Document Name" msgstr "Tên tài liệu" -#: app/katefilelist.cpp:373 +#: app/katefilelist.cpp:150 +msgid "Manual Placement" +msgstr "" + +#: app/katefilelist.cpp:432 msgid "" "<b>This file was changed (modified) on disk by another program.</b><br />" msgstr "" "<b>Tập tin này đã thay đổi (đã sửa) trên đĩa bởi một chương trình khác.</b>" "<br />" -#: app/katefilelist.cpp:375 +#: app/katefilelist.cpp:434 msgid "" "<b>This file was changed (created) on disk by another program.</b><br />" msgstr "" "<b>Tập tin này đã thay đổi (đã tạo) trên đĩa bởi một chương trình khác.</b>" "<br />" -#: app/katefilelist.cpp:377 +#: app/katefilelist.cpp:436 msgid "" "<b>This file was changed (deleted) on disk by another program.</b><br />" msgstr "" "<b>Tập tin này đã thay đổi (đã xóa) trên đĩa bởi một chương trình khác.</b>" "<br />" -#: app/katefilelist.cpp:553 +#: app/katefilelist.cpp:662 msgid "Background Shading" msgstr "Bóng nền" -#: app/katefilelist.cpp:559 +#: app/katefilelist.cpp:668 msgid "&Enable background shading" msgstr "&Dùng bóng nền" -#: app/katefilelist.cpp:563 +#: app/katefilelist.cpp:672 msgid "&Viewed documents' shade:" msgstr "&Bóng các tài liệu đã xem:" -#: app/katefilelist.cpp:568 +#: app/katefilelist.cpp:677 msgid "&Modified documents' shade:" msgstr "&Bóng các tài liệu đã sửa:" -#: app/katefilelist.cpp:575 +#: app/katefilelist.cpp:684 msgid "&Sort by:" msgstr "&Sắp xếp theo:" -#: app/katefilelist.cpp:585 +#: app/katefilelist.cpp:694 msgid "" "When background shading is enabled, documents that have been viewed or edited " "within the current session will have a shaded background. The most recent " @@ -1209,11 +1332,11 @@ msgstr "" "Khi chọn dùng bóng nền, thì tài liệu được xem hay sửa trong buổi làm việc hiện " "thời sẽ có một nền có bóng. Tài liệu mới nhất sẽ có bóng mạnh nhất." -#: app/katefilelist.cpp:589 +#: app/katefilelist.cpp:698 msgid "Set the color for shading viewed documents." msgstr "Chọn màu cho bóng của những tài liệu đã xem." -#: app/katefilelist.cpp:591 +#: app/katefilelist.cpp:700 msgid "" "Set the color for modified documents. This color is blended into the color for " "viewed files. The most recently edited documents get most of this color." @@ -1221,7 +1344,7 @@ msgstr "" "Chọn màu cho những tài liệu đã sửa. Màu này được pha trộn với màu cho các tập " "tin đã xem. Những tài liệu được sửa gần nhất sẽ có màu này nhiều nhất." -#: app/katefilelist.cpp:596 +#: app/katefilelist.cpp:705 msgid "Set the sorting method for the documents." msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu." @@ -1254,8 +1377,9 @@ msgid "Create another view containing the current document" msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời" #: app/kwritemain.cpp:157 -msgid "Choose Editor..." -msgstr "Chọn trình soạn thảo..." +#, fuzzy +msgid "Choose Editor Component..." +msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" #: app/kwritemain.cpp:159 msgid "Override the system wide setting for the default editing component" @@ -1294,24 +1418,153 @@ msgstr "" "Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng " "có quyền đọc không." -#: app/kwritemain.cpp:549 +#: app/kwritemain.cpp:553 msgid "KWrite" msgstr "KWrite" -#: app/kwritemain.cpp:551 +#: app/kwritemain.cpp:555 msgid "KWrite - Text Editor" msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản" -#: app/kateapp.cpp:210 app/kateapp.cpp:322 app/kwritemain.cpp:682 +#: app/kwritemain.cpp:700 +msgid "Choose Editor Component" +msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" + +#: app/kateconsole.cpp:129 msgid "" -"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder." +"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any " +"contained commands with your user rights." msgstr "" -"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một " -"thư mục." +"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa " +"trong văn bản với quyền người dùng của bạn." -#: app/kwritemain.cpp:696 -msgid "Choose Editor Component" -msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" +#: app/kateconsole.cpp:130 +msgid "Pipe to Console?" +msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?" + +#: app/kateconsole.cpp:131 +msgid "Pipe to Console" +msgstr "Chuyển tới dòng lệnh" + +#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252 +msgid "Default Session" +msgstr "Phiên chạy mặc định" + +#: app/katesession.cpp:82 +msgid "Unnamed Session" +msgstr "Phiên chạy không tên" + +#: app/katesession.cpp:104 +msgid "Session (%1)" +msgstr "Phiên chạy (%1)" + +#: app/katesession.cpp:384 +msgid "Save Session?" +msgstr "Lưu phiên chạy?" + +#: app/katesession.cpp:391 +msgid "Save current session?" +msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" + +#: app/katesession.cpp:392 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi lại" + +#: app/katesession.cpp:482 +msgid "No session selected to open." +msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." + +#: app/katesession.cpp:482 +msgid "No Session Selected" +msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" + +#: app/katesession.cpp:554 +msgid "Specify Name for Current Session" +msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" + +#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850 +msgid "Session name:" +msgstr "Tên phiên chạy:" + +#: app/katesession.cpp:561 +msgid "To save a new session, you must specify a name." +msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." + +#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 +msgid "Missing Session Name" +msgstr "Thiếu tên phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:572 +msgid "Specify New Name for Current Session" +msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" + +#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 +msgid "To save a session, you must specify a name." +msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." + +#: app/katesession.cpp:618 +msgid "Session Chooser" +msgstr "Trình chọn phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715 +msgid "Open Session" +msgstr "Mở phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:624 +msgid "New Session" +msgstr "Phiên chạy mới" + +#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796 +msgid "Session Name" +msgstr "Tên phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797 +msgid "Open Documents" +msgstr "Mở các tài liệu" + +#: app/katesession.cpp:660 +msgid "&Always use this choice" +msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" + +#: app/katesession.cpp:720 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" + +#: app/katesession.cpp:781 +msgid "Manage Sessions" +msgstr "Quản lý các phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:810 +msgid "&Rename..." +msgstr "Đổ&i tên..." + +#: app/katesession.cpp:850 +msgid "Specify New Name for Session" +msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" + +#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360 +msgid " INS " +msgstr " CHÈN " + +#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364 +msgid " NORM " +msgstr " CHUẨN " + +#: app/kateviewspace.cpp:352 +msgid " Line: %1 Col: %2 " +msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " + +#: app/kateviewspace.cpp:356 +msgid " R/O " +msgstr " CHỈ ĐỌC " + +#: app/kateviewspace.cpp:358 +msgid " OVR " +msgstr " ĐÈ " + +#: app/kateviewspace.cpp:364 +msgid " BLK " +msgstr " BLK " #: app/kateviewmanager.cpp:97 msgid "New Tab" @@ -1377,86 +1630,6 @@ msgstr "Mở một thẻ mới" msgid "Close the current tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" -#: app/katemdi.cpp:140 -msgid "Tool &Views" -msgstr "Ô &xem công cụ" - -#: app/katemdi.cpp:141 -msgid "Show Side&bars" -msgstr "Hiện kh&ung lề" - -#: app/katemdi.cpp:143 -msgid "Hide Side&bars" -msgstr "Ẩn kh&ung lề" - -#: app/katemdi.cpp:176 -#, c-format -msgid "Show %1" -msgstr "Hiện %1" - -#: app/katemdi.cpp:179 -#, c-format -msgid "Hide %1" -msgstr "Ẩn %1" - -#: app/katemdi.cpp:464 -msgid "Behavior" -msgstr "Cư xử" - -#: app/katemdi.cpp:466 -msgid "Make Non-Persistent" -msgstr "Thành không bền bỉ" - -#: app/katemdi.cpp:466 -msgid "Make Persistent" -msgstr "Thành bền bỉ" - -#: app/katemdi.cpp:468 -msgid "Move To" -msgstr "Chuyển tới" - -#: app/katemdi.cpp:471 -msgid "Left Sidebar" -msgstr "Khung lề trái" - -#: app/katemdi.cpp:474 -msgid "Right Sidebar" -msgstr "Khung lề phải" - -#: app/katemdi.cpp:477 -msgid "Top Sidebar" -msgstr "Thanh ở trên" - -#: app/katemdi.cpp:480 -msgid "Bottom Sidebar" -msgstr "Thanh ở dưới" - -#: app/katemdi.cpp:778 -msgid "" -"<qt>You are about to hide the sidebars. With hidden sidebars it is not possible " -"to directly access the tool views with the mouse anymore, so if you need to " -"access the sidebars again invoke <b>Window > Tool Views > Show " -"Sidebars</b> in the menu. It is still possible to show/hide the tool views with " -"the assigned shortcuts.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Bạn đang chuẩn bị ẩn thanh nằm bên. Khi ẩn các thanh này, sẽ không thể truy " -"cập thẳng bằng chuột đến các ô xem công cụ, vì thế nếu cần truy cập tới các " -"thanh nằm bên trở lại, thì gọi <b>Cửa sổ > Xem công cụ > Hiện thanh nằm " -"bên</b> trong thực đơn. Hiện thời vẫn không thể hiện/ẩn các ô xem công cụ bằng " -"phím nóng.</qt>" - -#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82 -msgid "Comment" -msgstr "Chú thích" - -#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83 -msgid "" -"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are " -"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được " -"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau." - #: app/katesavemodifieddialog.cpp:78 msgid "Save As (%1)" msgstr "Lưu như (%1)" @@ -1504,144 +1677,227 @@ msgstr "" "Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp " "theo." -#: app/katefileselector.cpp:170 -msgid "Current Document Folder" -msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại" +#: app/kateexternaltools.cpp:276 +msgid "Failed to expand the command '%1'." +msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'." -#: app/katefileselector.cpp:198 +#: app/kateexternaltools.cpp:277 +msgid "Kate External Tools" +msgstr "Công của ngoài của Kate" + +#: app/kateexternaltools.cpp:427 +msgid "Edit External Tool" +msgstr "Sửa công cụ ngoài" + +#: app/kateexternaltools.cpp:441 +msgid "&Label:" +msgstr "&Nhãn:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:446 +msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu" +msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'" + +#: app/kateexternaltools.cpp:456 +msgid "S&cript:" +msgstr "Tập lệnh:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:461 msgid "" -"<p>Here you can enter a path for a folder to display." -"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and " -"choose one. " -"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should " -"behave." +"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh " +"for execution. The following macros will be expanded:</p>" +"<ul>" +"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document." +"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents." +"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current " +"document." +"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document." +"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current " +"view." +"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view." +"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view." +"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>" msgstr "" -"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. " -"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn " -"một thư mục. " -"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng." +"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những " +"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>" +"<ul>" +"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời." +"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang " +"mở." +"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời." +"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời." +"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." +"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." +"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem." +"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>" -#: app/katefileselector.cpp:203 +#: app/kateexternaltools.cpp:479 +msgid "&Executable:" +msgstr "&Có thể thực hiện:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:484 msgid "" -"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed." -"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left." -"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button." +"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be " +"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used." msgstr "" -"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. " -"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. " -"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc." +"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một " +"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> " +"sẽ được dùng." -#: app/katefileselector.cpp:207 +#: app/kateexternaltools.cpp:490 +msgid "&Mime types:" +msgstr "&Dạng Mime:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:495 msgid "" -"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last " -"filter used when toggled on." +"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be " +"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from " +"known mimetypes, press the button on the right." msgstr "" -"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật." - -#: app/katefileselector.cpp:321 -msgid "Apply last filter (\"%1\")" -msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")" +"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; " +"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút " +"ở bên phải." -#: app/katefileselector.cpp:326 -msgid "Clear filter" -msgstr "Xóa bộ lọc" +#: app/kateexternaltools.cpp:504 +msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes." +msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime." -#: app/katefileselector.cpp:536 -msgid "Toolbar" -msgstr "Thanh công cụ" +#: app/kateexternaltools.cpp:508 +msgid "&Save:" +msgstr "&Lưu :" -#: app/katefileselector.cpp:538 -msgid "A&vailable actions:" -msgstr "Các &hành động có:" +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "None" +msgstr "Không" -#: app/katefileselector.cpp:539 -msgid "S&elected actions:" -msgstr "Hành động đã &chọn:" +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "Current Document" +msgstr "Tài liệu hiện thời" -#: app/katefileselector.cpp:547 -msgid "Auto Synchronization" -msgstr "Đồng bộ tự động" +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "All Documents" +msgstr "Tất cả tài liệu" -#: app/katefileselector.cpp:548 -msgid "When a docu&ment becomes active" -msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem" +#: app/kateexternaltools.cpp:516 +msgid "" +"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running " +"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, " +"for example, an FTP client." +msgstr "" +"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi " +"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ " +"một chương trình máy khách FTP." -#: app/katefileselector.cpp:549 -msgid "When the file selector becomes visible" -msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin" +#: app/kateexternaltools.cpp:523 +msgid "&Command line name:" +msgstr "&Tên dòng lệnh:" -#: app/katefileselector.cpp:556 -msgid "Remember &locations:" -msgstr "Nhớ &vị trí:" +#: app/kateexternaltools.cpp:528 +msgid "" +"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command " +"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or " +"tabs in the name." +msgstr "" +"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng " +"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab " +"trong tên." -#: app/katefileselector.cpp:563 -msgid "Remember &filters:" -msgstr "Nhớ &bộ lọc:" +#: app/kateexternaltools.cpp:539 +msgid "You must specify at least a name and a command" +msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh" -#: app/katefileselector.cpp:570 -msgid "Session" -msgstr "Phiên chạy" +#: app/kateexternaltools.cpp:548 +msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool." +msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này." -#: app/katefileselector.cpp:571 -msgid "Restore loca&tion" -msgstr "Khôi phục vị t&rí" +#: app/kateexternaltools.cpp:550 +msgid "Select Mime Types" +msgstr "Chọn dạng MIME" -#: app/katefileselector.cpp:572 -msgid "Restore last f&ilter" -msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối" +#: app/kateexternaltools.cpp:568 +msgid "&New..." +msgstr "&Mới..." -#: app/katefileselector.cpp:592 -msgid "" -"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box." -msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí." +#: app/kateexternaltools.cpp:576 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Soạn..." -#: app/katefileselector.cpp:597 -msgid "" -"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box." -msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc." +#: app/kateexternaltools.cpp:580 +msgid "Insert &Separator" +msgstr "Chèn &ký tự phân cách" -#: app/katefileselector.cpp:602 +#: app/kateexternaltools.cpp:602 msgid "" -"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change " -"location to the folder of the active document on certain events." -"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until " -"the file selector is visible." -"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location " -"by pressing the sync button in the toolbar." +"This list shows all the configured tools, represented by their menu text." msgstr "" -"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của " -"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng." -"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước " -"khi thấy trình chọn tập tin." -"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể " -"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ." +"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng." -#: app/katefileselector.cpp:611 -msgid "" -"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you " -"start Kate." -"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " -"manager, the location is always restored." -msgstr "" -"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " -"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục." +#: app/katemdi.cpp:140 +msgid "Tool &Views" +msgstr "Ô &xem công cụ" -#: app/katefileselector.cpp:615 +#: app/katemdi.cpp:141 +msgid "Show Side&bars" +msgstr "Hiện kh&ung lề" + +#: app/katemdi.cpp:143 +msgid "Hide Side&bars" +msgstr "Ẩn kh&ung lề" + +#: app/katemdi.cpp:176 +#, c-format +msgid "Show %1" +msgstr "Hiện %1" + +#: app/katemdi.cpp:179 +#, c-format +msgid "Hide %1" +msgstr "Ẩn %1" + +#: app/katemdi.cpp:465 +msgid "Behavior" +msgstr "Cư xử" + +#: app/katemdi.cpp:467 +msgid "Make Non-Persistent" +msgstr "Thành không bền bỉ" + +#: app/katemdi.cpp:467 +msgid "Make Persistent" +msgstr "Thành bền bỉ" + +#: app/katemdi.cpp:469 +msgid "Move To" +msgstr "Chuyển tới" + +#: app/katemdi.cpp:472 +msgid "Left Sidebar" +msgstr "Khung lề trái" + +#: app/katemdi.cpp:475 +msgid "Right Sidebar" +msgstr "Khung lề phải" + +#: app/katemdi.cpp:478 +msgid "Top Sidebar" +msgstr "Thanh ở trên" + +#: app/katemdi.cpp:481 +msgid "Bottom Sidebar" +msgstr "Thanh ở dưới" + +#: app/katemdi.cpp:779 msgid "" -"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored " -"when you start Kate." -"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " -"manager, the filter is always restored." -"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the " -"restored location if on." +"<qt>You are about to hide the sidebars. With hidden sidebars it is not possible " +"to directly access the tool views with the mouse anymore, so if you need to " +"access the sidebars again invoke <b>Window > Tool Views > Show " +"Sidebars</b> in the menu. It is still possible to show/hide the tool views with " +"the assigned shortcuts.</qt>" msgstr "" -"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi " -"khởi động." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " -"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ " -"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." +"<qt>Bạn đang chuẩn bị ẩn thanh nằm bên. Khi ẩn các thanh này, sẽ không thể truy " +"cập thẳng bằng chuột đến các ô xem công cụ, vì thế nếu cần truy cập tới các " +"thanh nằm bên trở lại, thì gọi <b>Cửa sổ > Xem công cụ > Hiện thanh nằm " +"bên</b> trong thực đơn. Hiện thời vẫn không thể hiện/ẩn các ô xem công cụ bằng " +"phím nóng.</qt>" #. i18n: file ./data/kateui.rc line 43 #: rc.cpp:9 @@ -1661,210 +1917,8 @@ msgstr "Phiên chạ&y" msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" -#: tips.cpp:3 -msgid "" -"<p>Kate comes with a nice set of plugins, providing simple\n" -"and advanced features of all sorts.</p>\n" -"<p>You can enable/disable plugins to suit your needs in the configuration " -"dialog,\n" -"choose <strong>Settings ->configure</strong> to launch that.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Kate có một bộ các bổ sung rất tốt, cung cấp mọi dạng\n" -"tính năng soạn thảo đơn giản và nâng cao.</p>\n" -"<p>Bạn có thể dùng/không dùng các bổ sung cho phù hợp với yêu cầu. Trong\n" -"hộp thoại cấu hình nhấn <strong>Thiết lập ->cấu hình</strong> để chọn.</p>\n" - -#: tips.cpp:11 -msgid "" -"<p>You can swap the characters on each side of the cursor just by pressing\n" -"<strong>Ctrl+T</strong></p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể trao đổi vị trí của các ký tự ở hai bên con trỏ bằng tổ hợp phím\n" -"<strong>Ctrl+T</strong></p>\n" - -#: tips.cpp:17 -msgid "" -"<p>You can export the current document as a HTML file, including\n" -"syntax highlighting.</p>\n" -"<p>Just choose <strong>File -> Export -> HTML...</strong></p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể xuất tài liệu hiện thời ra dạng HTML, bao gồm cả chiếu\n" -"sáng cú pháp.</p>\n" -"<p>Chỉ cần chọn <strong>Tập tin -> Xuất -> HTML...</strong></p>\n" - -#: tips.cpp:24 -msgid "" -"<p>You can split the Kate editor as many times as you like and\n" -"in either direction. Each frame has its own status bar and\n" -"can display any open document.</p>\n" -"<p>Just choose " -"<br><strong>View -> Split [ Horizontal | Vertical ]</strong></p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể chia trình soạn thảo Kate bao nhiêu lần tùy thích và\n" -"theo cả hai hướng. Mỗi khung có một thanh trạng thái riêng và có\n" -"thể hiển thị bất kỳ tài liệu đang mở nào.</p>\n" -"<p>Chỉ cần chọn " -"<br><strong>Xem -> Chia [ Ngang | Dọc ]</strong></p>\n" - -#: tips.cpp:32 -msgid "" -"<p>You can drag the Tool views (<em>File List</em> and <em>File Selector</em>)\n" -"to any side that you want them in Kate, or stack them, or even tear them off " -"the\n" -"main window.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể kéo ô xem Công cụ (<em>Danh sách tập tin</em> và <em>" -"Trình chọn tập tin</em>)\n" -"tới bất kỳ mặt nào bạn muốn trong Kate hoặc chụm chúng, hoặc thậm chí rời chúng " -"khỏi\n" -"cửa sổ chính.</p>\n" - -#: tips.cpp:39 -msgid "" -"<p>Kate has a built-in terminal emulator, just click on <strong>" -"\"Terminal\"</strong> at\n" -"the bottom to show or hide it as you desire.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Kate có một trình giả lập thiết bị cuối tích hợp, chỉ cần nhấn vào <strong>" -"\"Trình lệnh\"</strong> tại\n" -"đáy cửa sổ để ẩn hoặc hiện nó theo ý muốn.</p>\n" - -#: tips.cpp:45 -msgid "" -"<p>Kate can highlight the current line with a\n" -"<table bgcolor=\"yellow\" border=\"0\" cellspacing=\"0\" cellpadding=\"0\" " -"width=\"100%\">" -"<tr>" -"<td>different\n" -"background color.<strong>|</strong></td></tr></table></p>\n" -"<p>You can set the color in the <em>Colors</em> page of the configuration\n" -"dialog.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Kate có thể chiếu sáng dòng hiện thời với một\n" -"<table bgcolor=\"yellow\" border=\"0\" cellspacing=\"0\" cellpadding=\"0\" " -"width=\"100%\">" -"<tr>" -"<td>màu nền\n" -"khác.<strong>|</strong></td></tr></table></p>\n" -"<p>Bạn có thể chọn màu trong trang <em>Màu</em> của hộp thoại cấu hình.</p>\n" - -#: tips.cpp:54 -msgid "" -"<p>You can open the currently edited file in any other application from within\n" -"Kate.</p>\n" -"<p>Choose <strong>File -> Open With</strong> for the list of programs\n" -"configured\n" -"for the document type. There is also an option <strong>Other...</strong> to\n" -"choose any application on your system.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể mở tập tin đang soạn thảo trong bất kỳ ứng dụng nào từ Kate.</p>\n" -"<p>Chọn <strong>Tập tin -> Mở bằng</strong> để hiện danh sách những\n" -"chương trình\n" -"được cấu hình cho dạng tài liệu đó. Còn có một tùy chọn <strong>Khác...</strong>" -"\n" -"để chọn bất kỳ một ứng dụng nào trên hệ thống.</p>\n" - -#: tips.cpp:64 -msgid "" -"<p>You can configure the editor to always display the line numbers and/or\n" -"bookmark panes when started from the <strong>View Defaults</strong> " -"page of the\n" -"configuration dialog.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể cấu hình trình soạn thảo luôn luôn hiển thị số dòng và/hoặc\n" -"ô đánh dấu khi chạy bằng trang <strong>Mặc định xem</strong>\n" -"của hộp thoại cấu hình.</p>\n" - -#: tips.cpp:71 -msgid "" -"<p>You can download new or updated <em>Syntax highlight definitions</em> from\n" -"the <strong>Highlighting</strong> page in the configuration dialog.</p>\n" -"<p>Just click the <em>Download...</em> button on the <em>Highlight Modes</em>\n" -"tab (You have to be online, of course...).</p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể tải mới hoặc cập nhật <em>Các chiếu sáng cú pháp</em> từ\n" -"trang <strong>Chiếu sáng</strong> trong hộp thoại cấu hình.</p>\n" -"<p>Chỉ cần nhấn nút <em>Tải xuống...</em> trên thẻ <em>Chế độ chiếu sáng</em>\n" -"(Tất nhiên bạn cần kết nối Internet...).</p>\n" - -#: tips.cpp:79 -msgid "" -"<p>You can cycle through all open documents by pressing <strong>" -"Alt+Left</strong>\n" -"or <strong>Alt+Right</strong>. The next/previous document will immediately be " -"displayed\n" -"in the active frame.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể chuyển vòng quanh tất cả các tài liệu đang mở bằng <strong>" -"Alt+Mũi tên trái</strong>\n" -"hoặc <strong>Alt+Mũi tên phải</strong>. Tài liệu tiếp theo/trước sẽ hiển thị " -"ngay lập tức trong\n" -"khung hiện thời.</p>\n" - -#: tips.cpp:86 -msgid "" -"<p>You can do cool sed-like regular expression replacements using <em>" -"Command Line</em>.</p>\n" -"<p>For example, press <strong>F7</strong> and enter <code>" -"s /oldtext/newtext/g</code>\n" -"to replace "oldtext" with "newtext" throughout the current\n" -"line.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể thực hiện sự thay thế biểu thức chính quy thú vị giống sed " -"bằng<em>Dòng lệnh</em>.</p>\n" -"<p>Ví dụ, nhấn <strong>F7</strong> và nhập <code>s /vănbảncũ/vănbảnmới/g</code>" -"\n" -"để thay thế "vănbảncũ" bằng "vănbảnmới" từ đầu đến cuối\n" -"dòng hiện thời.</p>\n" - -#: tips.cpp:94 -msgid "" -"<p>You can repeat your last search by just pressing <strong>F3</strong>, or\n" -"<strong>Shift+F3</strong> if you want to search backwards.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Có thể lặp lại tìm kiếm cuối cùng bằng phím <strong>F3</strong>, hoặc\n" -"<strong>Shift+F3</strong> nếu muốn tìm theo hướng ngược lại.</p>\n" - -#: tips.cpp:100 -msgid "" -"<p>You can filter the files displayed in the <em>File Selector</em> tool view.\n" -"</p>\n" -"<p>Simply enter your filter in the filter entry at the bottom, for example:\n" -"<code>*.html *.php</code> if you only want to see HTML and PHP files in the\n" -"current folder.</p>\n" -"<p>The File Selector will even remember your filters for you.</strong></p>\n" -msgstr "" -"<p>Có thể lọc những tập tin muốn hiển thị trong ô xem công cụ <em>" -"Trình chọn tập tin</em>.\n" -"</p>\n" -"<p>Đơn giản là nhập bộ lọc vào ô nhập ở dưới cùng, ví dụ:\n" -"<code>*.html *.php</code> nếu chỉ muốn xem các tập tin HTML và PHP trong\n" -"thư mục hiện thời.</p>\n" -"<p>Trình chọn tập tin thậm chí sẽ nhớ các bộ lọc này.</strong></p>\n" - -#: tips.cpp:110 -msgid "" -"<p>You can have two views - or even more - of the same document in Kate. " -"Editing\n" -"in either will be reflected in both.</p>\n" -"<p>So if you find yourself scrolling up and down to look at text at the other\n" -"end of a document, just press <strong>Ctrl+Shift+T</strong> to split\n" -"horizontally.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Bạn có thể mở hai hoặc thậm chí nhiều hơn ô xem của cùng một tài liệu trong " -"Kate.\n" -"Sự thay đổi trong một ô sẽ thay đổi trong các ô còn lại.</p>\n" -"<p>Vì thế nếu phải kéo lên và kéo xuống để xem văn bản ở đầu hoặc\n" -"cuối tài liệu, thì chỉ cần nhấn <strong>Ctrl+Shift+T</strong> để chia\n" -"theo chiều ngang.</p>\n" - -#: tips.cpp:119 -msgid "" -"<p>Press <strong>F8</strong> or <strong>Shift+F8</strong> to switch to the\n" -"next/previous frame.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Nhấn <strong>F8</strong> hoặc <strong>Shift+F8</strong> để chuyển tới\n" -"khung tiếp theo/trước.</p>\n" +#~ msgid "Choose Editor..." +#~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..." #, fuzzy #~ msgid "Start Kate (no arguments)" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po index f2cfda1ee75..97548f6de8c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po @@ -5,16 +5,17 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kay\n" -"POT-Creation-Date: 2007-03-30 02:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:23+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: medianotifier.cpp:175 +#: medianotifier.cpp:209 msgid "" "An autorun file has been found on your '%1'. Do you want to execute it?\n" "Note that executing a file on a medium may compromise your system's security" @@ -23,12 +24,12 @@ msgstr "" "Chú ý rằng thực hiện một tập tin trên một ổ tháo rời có thể là một lỗ hổng bảo " "mật" -#: medianotifier.cpp:179 +#: medianotifier.cpp:213 #, c-format msgid "Autorun - %1" msgstr "Tự động chạy autorun - %1" -#: medianotifier.cpp:249 +#: medianotifier.cpp:283 msgid "" "An autoopen file has been found on your '%1'. Do you want to open '%2'?\n" "Note that opening a file on a medium may compromise your system's security" @@ -36,20 +37,38 @@ msgstr "" "Tìm thấy một tập tin tự động mở autoopen trên '%1'. Mở '%2'?\n" "Chú ý rằng mở một tập tin trên một ổ tháo rời có thể là một lỗ hổng bảo mật" -#: medianotifier.cpp:253 +#: medianotifier.cpp:287 #, c-format msgid "Autoopen - %1" msgstr "Tự động mở autoopen - %1" -#: notificationdialog.cpp:37 +#: medianotifier.cpp:384 +msgid "Low Disk Space" +msgstr "" + +#: medianotifier.cpp:388 +msgid "Start Konqueror" +msgstr "" + +#: medianotifier.cpp:390 +msgid "" +"You are running low on disk space on your home partition (currently %1% free), " +"would you like to run Konqueror to free some disk space and fix the problem?" +msgstr "" + +#: medianotifier.cpp:394 +msgid "Do not ask again" +msgstr "" + +#: notificationdialog.cpp:38 msgid "Medium Detected" msgstr "Nhận ra ổ tháo rời" -#: notificationdialog.cpp:51 +#: notificationdialog.cpp:52 msgid "<b>Medium type:</b>" msgstr "<b>Dạng ổ tháo rời:</b>" -#: notificationdialog.cpp:64 +#: notificationdialog.cpp:65 msgid "Configure..." msgstr "Cấu hình..." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po index 9049bf2247e..73870bf519d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmaccess\n" -"POT-Creation-Date: 2006-03-27 03:52+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:05+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po index 300855655cb..99516437626 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmaccessibility\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po index 1c937b95744..bb4730f136d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmarts\n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-28 01:12+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po index f5d7c0644db..ed15a6a21cc 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmbackground\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:00+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -140,11 +141,12 @@ msgstr "" "Bạn chưa điền vào ô 'Câu lệnh'.\n" "Ô này là bắt buộc phải có." -#: bgdialog.cpp:131 +#: bgdialog.cpp:149 msgid "Open file dialog" msgstr "Mở hộp thoại tập tin" -#: bgdialog.cpp:368 +#: bgdialog.cpp:390 +#, fuzzy msgid "" "<h1>Background</h1> This module allows you to control the appearance of the " "virtual desktops. TDE offers a variety of options for customization, including " @@ -159,8 +161,8 @@ msgid "" "opaquely, or blended in different ways with the background colors and patterns." "<p> TDE allows you to have the wallpaper change automatically at specified " "intervals of time. You can also replace the background with a program that " -"updates the desktop dynamically. For example, the \"kdeworld\" program shows a " -"day/night map of the world which is updated periodically." +"updates the desktop dynamically. For example, the \"kworldclock\" program shows " +"a day/night map of the world which is updated periodically." msgstr "" "<h1>Nền</h1> Môđun này cho phép điều khiển trang trí các màn hình ảo. TDE có " "rất nhiều tùy chọn cho việc này, bao gồm khả năng chỉ ra các thiết lập khác " @@ -175,109 +177,113 @@ msgstr "" "Chương trình \"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của " "thế giới." -#: bgdialog.cpp:424 +#: bgdialog.cpp:449 +msgid "Desktop %1 Viewport %2" +msgstr "" + +#: bgdialog.cpp:456 #, c-format msgid "Screen %1" msgstr "Màn hình %1" -#: bgdialog.cpp:427 +#: bgdialog.cpp:459 msgid "Single Color" msgstr "Màu đơn" -#: bgdialog.cpp:428 +#: bgdialog.cpp:460 msgid "Horizontal Gradient" msgstr "Dải màu ngang" -#: bgdialog.cpp:429 +#: bgdialog.cpp:461 msgid "Vertical Gradient" msgstr "Dải màu dọc" -#: bgdialog.cpp:430 +#: bgdialog.cpp:462 msgid "Pyramid Gradient" msgstr "Dải màu kim tự tháp" -#: bgdialog.cpp:431 +#: bgdialog.cpp:463 msgid "Pipecross Gradient" msgstr "Dải màu hình ống" -#: bgdialog.cpp:432 +#: bgdialog.cpp:464 msgid "Elliptic Gradient" msgstr "Dải màu hình elíp" -#: bgdialog.cpp:447 +#: bgdialog.cpp:479 msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#: bgdialog.cpp:448 +#: bgdialog.cpp:480 msgid "Tiled" msgstr "Lát" -#: bgdialog.cpp:449 +#: bgdialog.cpp:481 msgid "Center Tiled" msgstr "Lát giữa" -#: bgdialog.cpp:450 +#: bgdialog.cpp:482 msgid "Centered Maxpect" msgstr "Giữa một chiều lớn nhất" -#: bgdialog.cpp:451 +#: bgdialog.cpp:483 msgid "Tiled Maxpect" msgstr "Lát một chiều lớn nhất" -#: bgdialog.cpp:452 +#: bgdialog.cpp:484 msgid "Scaled" msgstr "Kéo ảnh" -#: bgdialog.cpp:453 +#: bgdialog.cpp:485 msgid "Centered Auto Fit" msgstr "Tự động đặt vừa vào giữa" -#: bgdialog.cpp:454 +#: bgdialog.cpp:486 msgid "Scale & Crop" msgstr "Kéo ảnh & Cắt" -#: bgdialog.cpp:457 +#: bgdialog.cpp:489 msgid "No Blending" msgstr "Không trộn" -#: bgdialog.cpp:458 +#: bgdialog.cpp:490 msgid "Flat" msgstr "Màu đơn" -#: bgdialog.cpp:461 +#: bgdialog.cpp:493 msgid "Pyramid" msgstr "Kim tự tháp" -#: bgdialog.cpp:462 +#: bgdialog.cpp:494 msgid "Pipecross" msgstr "Hình ống" -#: bgdialog.cpp:463 +#: bgdialog.cpp:495 msgid "Elliptic" msgstr "Elíp" -#: bgdialog.cpp:464 +#: bgdialog.cpp:496 msgid "Intensity" msgstr "Cường độ" -#: bgdialog.cpp:465 +#: bgdialog.cpp:497 msgid "Saturation" msgstr "Bão hoà" -#: bgdialog.cpp:466 +#: bgdialog.cpp:498 msgid "Contrast" msgstr "Tương phản" -#: bgdialog.cpp:467 +#: bgdialog.cpp:499 msgid "Hue Shift" msgstr "Màu biến đổi" -#: bgdialog.cpp:616 +#: bgdialog.cpp:656 msgid "Select Wallpaper" msgstr "Chọn ảnh nền" #. i18n: file bgdialog_ui.ui line 300 -#: bgdialog.cpp:1218 rc.cpp:152 +#: bgdialog.cpp:1260 rc.cpp:152 #, no-c-format msgid "Get New Wallpapers" msgstr "Lấy ảnh nền mới" @@ -306,8 +312,8 @@ msgid "TDE Background Control Module" msgstr "Môđun điều khiển ảnh nền của TDE" #: main.cpp:73 -msgid "(c) 1997-2002 Martin R. Jones" -msgstr "Đăng ký (c) 1997-2002 bởi Martin R. Jones" +msgid "(c) 2009,2010 Timothy Pearson" +msgstr "" #. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 27 #: rc.cpp:3 @@ -316,7 +322,7 @@ msgid "Background Program" msgstr "Chương trình hình nền" #. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 44 -#: rc.cpp:6 rc.cpp:245 +#: rc.cpp:6 rc.cpp:251 #, no-c-format msgid "&Add..." msgstr "&Thêm..." @@ -694,7 +700,7 @@ msgid "Posi&tion:" msgstr "&Vị trí:" #. i18n: file bgdialog_ui.ui line 376 -#: rc.cpp:164 rc.cpp:206 +#: rc.cpp:164 rc.cpp:212 #, no-c-format msgid "" "<qt>You can choose here how a background picture is shown on the desktop:\n" @@ -741,6 +747,18 @@ msgstr "" #. i18n: file bgdialog_ui.ui line 384 #: rc.cpp:176 #, no-c-format +msgid "Cross-fading background" +msgstr "" + +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 387 +#: rc.cpp:179 +#, no-c-format +msgid "Enables a smooth fading effect when changing background image." +msgstr "" + +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 395 +#: rc.cpp:182 +#, no-c-format msgid "" "If you have selected to use a background picture you can choose various methods " "of blending the background colors with the picture. The default option of \"No " @@ -750,14 +768,14 @@ msgstr "" "nền khác nhau. Tuỳ chọn mặc định là\"Không trộn\", nghĩa là các ảnh nền chỉ đơn " "thuần hiện ra như ở dưới đây." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 403 -#: rc.cpp:179 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 414 +#: rc.cpp:185 #, no-c-format msgid "Click to choose the primary background color." msgstr "Nhấn để chọn màu nền chính." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 414 -#: rc.cpp:182 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 425 +#: rc.cpp:188 #, no-c-format msgid "" "Click to choose the secondary background color. If no secondary color is " @@ -766,26 +784,26 @@ msgstr "" "Nhấn để chọn màu nền phụ. Nếu hình nền không đòi hỏi màu thứ hai, thì nút này " "sẽ không dùng được." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 424 -#: rc.cpp:185 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 435 +#: rc.cpp:191 #, no-c-format msgid "Co&lors:" msgstr "Các &màu:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 435 -#: rc.cpp:188 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 446 +#: rc.cpp:194 #, no-c-format msgid "&Blending:" msgstr "&Trộn:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 454 -#: rc.cpp:191 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 465 +#: rc.cpp:197 #, no-c-format msgid "Balance:" msgstr "&Cân bằng:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 460 -#: rc.cpp:194 rc.cpp:197 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 471 +#: rc.cpp:200 rc.cpp:203 #, no-c-format msgid "" "You can use this slider to control the degree of blending. You can experiment " @@ -794,14 +812,14 @@ msgstr "" "Bạn có thể dùng thanh trượt này để điều khiển độ trộn. Bạn cũng có thể thử bằng " "cách di chuyển thanh trượt và nhìn vào ảnh xem trước hiệu ứng ở trên." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 496 -#: rc.cpp:200 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 507 +#: rc.cpp:206 #, no-c-format msgid "Reverse roles" msgstr "Đảo ngược vai trò" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 499 -#: rc.cpp:203 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 510 +#: rc.cpp:209 #, no-c-format msgid "" "For some types of blending, you can reverse the role of the background and the " @@ -810,38 +828,38 @@ msgstr "" "Đối với một số dạng trộn, bạn có thể đảo ngược vai trò của nền và ảnh bằng cách " "dùng tuỳ chọn này." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 573 -#: rc.cpp:218 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 584 +#: rc.cpp:224 #, no-c-format msgid "Background" msgstr "Nền" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 584 -#: rc.cpp:221 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 595 +#: rc.cpp:227 #, no-c-format msgid "&No picture" msgstr "&Không ảnh" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 592 -#: rc.cpp:224 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 603 +#: rc.cpp:230 #, no-c-format msgid "&Slide show:" msgstr "&Trình diễn:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 600 -#: rc.cpp:227 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 611 +#: rc.cpp:233 #, no-c-format msgid "&Picture:" msgstr "Ản&h:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 628 -#: rc.cpp:230 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 639 +#: rc.cpp:236 #, no-c-format msgid "Set&up..." msgstr "&Cài đặt..." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 631 -#: rc.cpp:233 +#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 642 +#: rc.cpp:239 #, no-c-format msgid "" "Click this button to select a set of images to be used as background pictures. " @@ -855,31 +873,34 @@ msgstr "" "theo thứ tự sắp xếp của người dùng." #. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 27 -#: rc.cpp:236 +#: rc.cpp:242 #, no-c-format msgid "Show the following pictures:" msgstr "Hiển thị những ảnh sau:" #. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 35 -#: rc.cpp:239 +#: rc.cpp:245 #, no-c-format msgid "&Show pictures in random order" msgstr "&Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên" #. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 51 -#: rc.cpp:242 +#: rc.cpp:248 #, no-c-format msgid "Change &picture after:" msgstr "Đổi ảnh nền &sau:" #. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 146 -#: rc.cpp:251 +#: rc.cpp:257 #, no-c-format msgid "Move &Down" msgstr "Chuyển &xuống" #. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 154 -#: rc.cpp:254 +#: rc.cpp:260 #, no-c-format msgid "Move &Up" msgstr "Chuyển &lên" + +#~ msgid "(c) 1997-2002 Martin R. Jones" +#~ msgstr "Đăng ký (c) 1997-2002 bởi Martin R. Jones" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po index fb40ca136c6..bd33d000d9b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmbell\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:25+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po index 3b5747ab5c7..d8dbc00b700 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcgi\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:31+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -52,6 +53,6 @@ msgid "" "without the need to run a web server. In this control module you can configure " "the paths that are searched for CGI scripts." msgstr "" -"<h1>Các script CGI</h1> TDEIO CGI phụ cho phép thực hiện chương trình CGI nội bộ " -"mà không cần chạy một máy chủ web. Trong môđun điều khiển này người dùng có thể " -"cấu hình đường dẫn để tìm kiếm các script CGI." +"<h1>Các script CGI</h1> TDEIO CGI phụ cho phép thực hiện chương trình CGI nội " +"bộ mà không cần chạy một máy chủ web. Trong môđun điều khiển này người dùng có " +"thể cấu hình đường dẫn để tìm kiếm các script CGI." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po index 082bd72d956..7d35549094d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcolors\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:59+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -29,11 +30,12 @@ msgid "" msgstr "teppi82@gmail.com" #: colorscm.cpp:100 +#, fuzzy msgid "" "<h1>Colors</h1> This module allows you to choose the color scheme used for the " -"TDE desktop. The different elements of the desktop, such as title bars, menu " -"text, etc., are called \"widgets\". You can choose the widget whose color you " -"want to change by selecting it from a list, or by clicking on a graphical " +"Trinity desktop. The different elements of the desktop, such as title bars, " +"menu text, etc., are called \"widgets\". You can choose the widget whose color " +"you want to change by selecting it from a list, or by clicking on a graphical " "representation of the desktop." "<p> You can save color settings as complete color schemes, which can also be " "modified or deleted. TDE comes with several predefined color schemes on which " diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po index b35146a725c..b0f89c2555f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcomponentchooser\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:22+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po index 4f4974021db..dd483f50081 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcrypto\n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-30 01:13+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -223,7 +224,7 @@ msgstr "Dùng EGD" msgid "Use entropy file" msgstr "Dùng tập tin ngẫu nhiên" -#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2278 +#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2298 msgid "Path to EGD:" msgstr "Đường dẫn tới EGD:" @@ -563,15 +564,15 @@ msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832 -#: crypto.cpp:1039 crypto.cpp:1341 crypto.cpp:1370 crypto.cpp:1387 -#: crypto.cpp:1389 crypto.cpp:1572 crypto.cpp:1590 crypto.cpp:1642 -#: crypto.cpp:1674 crypto.cpp:1676 crypto.cpp:1870 crypto.cpp:1890 -#: crypto.cpp:1956 crypto.cpp:1963 crypto.cpp:1978 crypto.cpp:2030 +#: crypto.cpp:1047 crypto.cpp:1361 crypto.cpp:1390 crypto.cpp:1407 +#: crypto.cpp:1409 crypto.cpp:1592 crypto.cpp:1610 crypto.cpp:1662 +#: crypto.cpp:1694 crypto.cpp:1696 crypto.cpp:1890 crypto.cpp:1910 +#: crypto.cpp:1976 crypto.cpp:1983 crypto.cpp:1998 crypto.cpp:2050 msgid "SSL" msgstr "SSL" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2258 crypto.cpp:2266 crypto.cpp:2270 +#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2278 crypto.cpp:2286 crypto.cpp:2290 msgid "OpenSSL" msgstr "OpenSSL" @@ -595,7 +596,7 @@ msgstr "Người ký SSL" msgid "Validation Options" msgstr "Tuỳ chọn thẩm tra" -#: crypto.cpp:1035 +#: crypto.cpp:1043 msgid "" "If you do not select at least one SSL algorithm, either SSL will not work or " "the application may be forced to choose a suitable default." @@ -603,107 +604,107 @@ msgstr "" "Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm việc " "hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp." -#: crypto.cpp:1087 +#: crypto.cpp:1099 msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv2 will not work." msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv2 sẽ không làm việc." -#: crypto.cpp:1089 +#: crypto.cpp:1101 msgid "SSLv2 Ciphers" msgstr "Mật mã SSLv2" -#: crypto.cpp:1106 +#: crypto.cpp:1118 msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv3 will not work." msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv3 sẽ không làm việc." -#: crypto.cpp:1108 +#: crypto.cpp:1120 msgid "SSLv3 Ciphers" msgstr "Mật mã SSL v3" -#: crypto.cpp:1340 +#: crypto.cpp:1360 msgid "Could not open the certificate." msgstr "Không thể mở chứng nhận." -#: crypto.cpp:1370 +#: crypto.cpp:1390 msgid "Error obtaining the certificate." msgstr "Gặp lỗi khi giành chứng nhận." -#: crypto.cpp:1387 crypto.cpp:1674 +#: crypto.cpp:1407 crypto.cpp:1694 msgid "This certificate passed the verification tests successfully." msgstr "Chứng nhận này đã qua thành công các việc thẩm tra." -#: crypto.cpp:1389 crypto.cpp:1676 +#: crypto.cpp:1409 crypto.cpp:1696 msgid "This certificate has failed the tests and should be considered invalid." msgstr "" "Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không đúng " "đắn." -#: crypto.cpp:1566 +#: crypto.cpp:1586 msgid "Certificate password" msgstr "Mật khẩu chứng nhận" -#: crypto.cpp:1572 +#: crypto.cpp:1592 msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?" msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận. Thử mật khẩu khác?" -#: crypto.cpp:1572 +#: crypto.cpp:1592 msgid "Try" msgstr "Thử" -#: crypto.cpp:1572 +#: crypto.cpp:1592 msgid "Do Not Try" msgstr "Không thử" -#: crypto.cpp:1590 +#: crypto.cpp:1610 msgid "" "A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to " "replace it?" msgstr "Một chứng nhận với tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?" -#: crypto.cpp:1623 crypto.cpp:1655 crypto.cpp:1703 +#: crypto.cpp:1643 crypto.cpp:1675 crypto.cpp:1723 msgid "Enter the certificate password:" msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:" -#: crypto.cpp:1629 crypto.cpp:1661 crypto.cpp:1709 crypto.cpp:1807 +#: crypto.cpp:1649 crypto.cpp:1681 crypto.cpp:1729 crypto.cpp:1827 msgid "Decoding failed. Please try again:" msgstr "Lỗi giải mã. Hãy thử lại :" -#: crypto.cpp:1642 +#: crypto.cpp:1662 msgid "Export failed." msgstr "Lỗi xuất khẩu." -#: crypto.cpp:1802 +#: crypto.cpp:1822 msgid "Enter the OLD password for the certificate:" msgstr "Nhập mật khẩu CŨ của chứng nhận:" -#: crypto.cpp:1815 +#: crypto.cpp:1835 msgid "Enter the new certificate password" msgstr "Nhập mật khẩu mới của chứng nhận" -#: crypto.cpp:1867 crypto.cpp:1962 +#: crypto.cpp:1887 crypto.cpp:1982 msgid "This is not a signer certificate." msgstr "Đây không phải là chứng nhận có khả năng ký." -#: crypto.cpp:1887 crypto.cpp:1977 +#: crypto.cpp:1907 crypto.cpp:1997 msgid "You already have this signer certificate installed." msgstr "Bạn đã có chứng nhận ký được cài đặt thành công." -#: crypto.cpp:1955 +#: crypto.cpp:1975 msgid "The certificate file could not be loaded." msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận." -#: crypto.cpp:2006 +#: crypto.cpp:2026 msgid "Do you want to make this certificate available to KMail as well?" msgstr "Bạn có muốn làm cho chứng nhận này cũng sẵn sàng cho KMail không?" -#: crypto.cpp:2006 +#: crypto.cpp:2026 msgid "Make Available" msgstr "Làm sẵn sàng" -#: crypto.cpp:2006 +#: crypto.cpp:2026 msgid "Do Not Make Available" msgstr "Không làm sẵn sàng" -#: crypto.cpp:2012 +#: crypto.cpp:2032 msgid "" "Could not execute Kleopatra. You might have to install or update the tdepim " "package." @@ -711,7 +712,7 @@ msgstr "" "Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần mềm " "tdepim." -#: crypto.cpp:2030 +#: crypto.cpp:2050 msgid "" "This will revert your certificate signers database to the TDE default.\n" "This operation cannot be undone.\n" @@ -722,84 +723,84 @@ msgstr "" "Không thể phục hồi thao tác này.\n" "Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?" -#: crypto.cpp:2030 +#: crypto.cpp:2050 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" -#: crypto.cpp:2256 crypto.cpp:2264 +#: crypto.cpp:2276 crypto.cpp:2284 msgid "Failed to load OpenSSL." msgstr "Lỗi tải OpenSSL." -#: crypto.cpp:2257 +#: crypto.cpp:2277 msgid "libssl was not found or successfully loaded." msgstr "Không tìm thấy hay không tải thành công thư viện SSL libssl." -#: crypto.cpp:2265 +#: crypto.cpp:2285 msgid "libcrypto was not found or successfully loaded." msgstr "Không tải thành công hay không tìm thấy thư viện mật mã libcrypto." -#: crypto.cpp:2270 +#: crypto.cpp:2290 msgid "OpenSSL was successfully loaded." msgstr "Phần mềm OpenSSL đã được tải." -#: crypto.cpp:2289 +#: crypto.cpp:2309 msgid "Path to entropy file:" msgstr "Đường dẫn đến tập tin ngẫu nhiên:" -#: crypto.cpp:2302 +#: crypto.cpp:2322 msgid "Personal SSL" msgstr "SSL cá nhân" -#: crypto.cpp:2303 +#: crypto.cpp:2323 msgid "Server SSL" msgstr "SSL máy phục vụ" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: crypto.cpp:2304 +#: crypto.cpp:2324 msgid "S/MIME" msgstr "S/MIME" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: crypto.cpp:2305 +#: crypto.cpp:2325 msgid "PGP" msgstr "PGP" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: crypto.cpp:2306 +#: crypto.cpp:2326 msgid "GPG" msgstr "GPG" -#: crypto.cpp:2307 +#: crypto.cpp:2327 msgid "SSL Personal Request" msgstr "Yêu cầu SSL cá nhân" -#: crypto.cpp:2308 +#: crypto.cpp:2328 msgid "SSL Server Request" msgstr "Yêu cầu máy phục vụ SSL" -#: crypto.cpp:2309 +#: crypto.cpp:2329 msgid "Netscape SSL" msgstr "SSL Netscape" -#: crypto.cpp:2310 +#: crypto.cpp:2330 msgid "" "_: Server certificate authority\n" "Server CA" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận" -#: crypto.cpp:2311 +#: crypto.cpp:2331 msgid "" "_: Personal certificate authority\n" "Personal CA" msgstr "Nhà cầm quyền cá nhân" -#: crypto.cpp:2312 +#: crypto.cpp:2332 msgid "" "_: Secure MIME certificate authority\n" "S/MIME CA" msgstr "Nhà cầm quyền S/MIME" -#: crypto.cpp:2404 +#: crypto.cpp:2435 msgid "None" msgstr "Không" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po index 71570c73ce0..acafcedf152 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcss\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:16+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po index 80ece6aabad..e5aea7553c8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po @@ -6,17 +6,18 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmenergy\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:13+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: energy.cpp:145 +#: energy.cpp:149 msgid "" "<h1>Display Power Control</h1> If your display supports power saving features, " "you can configure them using this module." @@ -37,35 +38,40 @@ msgstr "" "chuyển chuột một chút, hoặc nhấn một phím không gây ra hiệu ứng phụ, ví dụ " "\"Shift\"." -#: energy.cpp:165 +#: energy.cpp:185 msgid "&Enable display power management" msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình" -#: energy.cpp:168 +#: energy.cpp:189 msgid "Check this option to enable the power saving features of your display." msgstr "Chọn tuỳ chọn này để dùng tính năng tiết kiệm năng lượng của màn hình." -#: energy.cpp:171 +#: energy.cpp:193 +#, fuzzy +msgid "&Enable specific display power management" +msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình" + +#: energy.cpp:199 msgid "Your display does not support power saving." msgstr "Màn hình của bạn không hỗ trợ tiết kiệm năng lượng." -#: energy.cpp:178 +#: energy.cpp:206 msgid "Learn more about the Energy Star program" msgstr "Tìm hiểu thêm về chương trình Energy Star" -#: energy.cpp:187 +#: energy.cpp:216 msgid "&Standby after:" msgstr "&Nghỉ tạm sau:" -#: energy.cpp:189 energy.cpp:200 energy.cpp:212 +#: energy.cpp:218 energy.cpp:229 energy.cpp:241 msgid " min" msgstr " phút" -#: energy.cpp:190 energy.cpp:201 energy.cpp:213 +#: energy.cpp:219 energy.cpp:230 energy.cpp:242 msgid "Disabled" msgstr "Không dùng" -#: energy.cpp:193 +#: energy.cpp:222 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should enter " "\"standby\" mode. This is the first level of power saving." @@ -73,11 +79,11 @@ msgstr "" "Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó đưa màn hình vào chế độ \"nghỉ " "tạm\". Đây là mức thứ nhất của tiết kiệm năng lượng." -#: energy.cpp:198 +#: energy.cpp:227 msgid "S&uspend after:" msgstr "Ng&ưng sau:" -#: energy.cpp:204 +#: energy.cpp:233 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should enter " "\"suspend\" mode. This is the second level of power saving, but may not be " @@ -87,11 +93,11 @@ msgstr "" "\"ngưng\". Đây là mức thứ hai của tiết kiệm năng lượng, nhưng đối với một số " "màn hình có thể nó không khác mức thứ nhất." -#: energy.cpp:210 +#: energy.cpp:239 msgid "&Power off after:" msgstr "&Tắt sau:" -#: energy.cpp:216 +#: energy.cpp:245 msgid "" "Choose the period of inactivity after which the display should be powered off. " "This is the greatest level of power saving that can be achieved while the " @@ -100,3 +106,11 @@ msgstr "" "Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó tắt màn hình đi. Đây là mức cao " "nhất của tiết kiệm năng lượng mà vẫn có thể thực hiện được khi màn hình bị cắt " "khỏi nguồn điện." + +#: energy.cpp:256 +msgid "Configure KPowersave..." +msgstr "" + +#: energy.cpp:262 +msgid "Configure TDEPowersave..." +msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po index 6e6b32bf62a..5edae57a2a5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmfonts\n" -"POT-Creation-Date: 2007-04-11 02:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:49+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po index 3d830a9d569..bef3ae7e53d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmhtmlsearch\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:11+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po index cea3b8cfc20..b1127c9fe74 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmicons\n" -"POT-Creation-Date: 2006-09-03 02:35+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:48+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -28,115 +29,134 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: icons.cpp:45 +#: icons.cpp:48 msgid "Use of Icon" msgstr "Dùng biểu tượng" -#: icons.cpp:66 +#: icons.cpp:69 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" -#: icons.cpp:68 +#: icons.cpp:71 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" -#: icons.cpp:80 +#: icons.cpp:82 msgid "Size:" msgstr "Cỡ:" -#: icons.cpp:88 +#: icons.cpp:90 msgid "Double-sized pixels" msgstr "Điểm to gấp đôi" -#: icons.cpp:92 +#: icons.cpp:94 msgid "Animate icons" msgstr "Biểu tượng động" -#: icons.cpp:117 +#: icons.cpp:98 +msgid "Rounded text selection" +msgstr "" + +#: icons.cpp:102 +msgid "Show icon activation effect" +msgstr "" + +#: icons.cpp:131 msgid "Set Effect..." msgstr "Đặt hiệu ứng..." -#: icons.cpp:133 +#: icons.cpp:147 msgid "Desktop/File Manager" msgstr "Môi trường/Trình quản lí tập tin" -#: icons.cpp:134 +#: icons.cpp:148 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" -#: icons.cpp:136 +#: icons.cpp:150 msgid "Small Icons" msgstr "Biểu tượng nhỏ" -#: icons.cpp:137 +#: icons.cpp:151 msgid "Panel" msgstr "Bảng điều khiển" -#: icons.cpp:138 +#: icons.cpp:152 msgid "All Icons" msgstr "Mọi biểu tượng" -#: icons.cpp:445 +#: icons.cpp:153 icons.cpp:303 icons.cpp:364 icons.cpp:375 icons.cpp:518 +#: icons.cpp:561 icons.cpp:612 +msgid "Panel Buttons" +msgstr "" + +#: icons.cpp:154 icons.cpp:317 icons.cpp:367 icons.cpp:378 icons.cpp:526 +#: icons.cpp:564 icons.cpp:617 +#, fuzzy +msgid "System Tray Icons" +msgstr "Biểu tượng nhỏ" + +#: icons.cpp:579 msgid "Setup Default Icon Effect" msgstr "Đặt hiệu ứng biểu tượng mặc định" -#: icons.cpp:446 +#: icons.cpp:580 msgid "Setup Active Icon Effect" msgstr "Đặt hiệu ứng biểu tượng được chọn" -#: icons.cpp:447 +#: icons.cpp:581 msgid "Setup Disabled Icon Effect" msgstr "Đặt hiệu ứng biểu tượng không được chọn" -#: icons.cpp:534 +#: icons.cpp:690 msgid "&Effect:" msgstr "&Hiệu ứng:" -#: icons.cpp:538 +#: icons.cpp:694 msgid "No Effect" msgstr "Không hiệu ứng" -#: icons.cpp:539 +#: icons.cpp:695 msgid "To Gray" msgstr "Thành xám" -#: icons.cpp:540 +#: icons.cpp:696 msgid "Colorize" msgstr "Tô màu" -#: icons.cpp:541 +#: icons.cpp:697 msgid "Gamma" msgstr "Gam màu" -#: icons.cpp:542 +#: icons.cpp:698 msgid "Desaturate" msgstr "Không bão hoà" -#: icons.cpp:543 +#: icons.cpp:699 msgid "To Monochrome" msgstr "Màu đen trắng" -#: icons.cpp:549 +#: icons.cpp:705 msgid "&Semi-transparent" msgstr "&Nửa trong suốt" -#: icons.cpp:553 +#: icons.cpp:709 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#: icons.cpp:564 +#: icons.cpp:720 msgid "Effect Parameters" msgstr "Tham số của hiệu ứng" -#: icons.cpp:569 +#: icons.cpp:725 msgid "&Amount:" msgstr "Tổng &số:" -#: icons.cpp:576 +#: icons.cpp:732 msgid "Co&lor:" msgstr "&Màu:" -#: icons.cpp:584 +#: icons.cpp:740 msgid "&Second color:" msgstr "&Màu thứ hai:" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po index 4926917708b..353afce3535 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcminfo. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminfo\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-06-16 03:58+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:20+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -152,7 +153,7 @@ msgstr "%1 Byte" #: info.cpp:263 info_aix.cpp:299 info_hpux.cpp:372 info_hpux.cpp:662 #: info_linux.cpp:136 info_linux.cpp:562 info_netbsd.cpp:73 -#: info_openbsd.cpp:69 info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:636 +#: info_openbsd.cpp:69 info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:635 msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -160,7 +161,7 @@ msgstr "Giá trị" msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: info.cpp:272 opengl.cpp:638 +#: info.cpp:272 opengl.cpp:637 msgid "Name of the Display" msgstr "Tên của bộ trình bày" @@ -895,11 +896,13 @@ msgid "Disk cache:" msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa:" #: memory.cpp:156 -msgid "Total swap memory:" +#, fuzzy +msgid "Total swap space:" msgstr "Tổng bộ nhớ trao đổi:" #: memory.cpp:159 -msgid "Free swap memory:" +#, fuzzy +msgid "Free swap space:" msgstr "Bộ nhớ trao đổi còn rảnh:" #: memory.cpp:198 @@ -907,9 +910,10 @@ msgid "Total Memory" msgstr "Tổng bộ nhớ" #: memory.cpp:199 +#, fuzzy msgid "" -"This graph gives you an overview of the <b>total sum of physical and virtual " -"memory</b> in your system." +"This graph gives you an overview of the usage of <b>all available memory</b> " +"(the sum of physical memory and swap space) in your system." msgstr "" "Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của <b>tổng số bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo</b> " "trên hệ thống." @@ -919,13 +923,16 @@ msgid "Physical Memory" msgstr "Bộ nhớ vật lý" #: memory.cpp:205 +#, fuzzy msgid "" -"This graph gives you an overview of the <b>usage of physical memory</b> " +"This graph gives you an overview of the usage of <b>physical memory</b> " "in your system." "<p>Most operating systems (including Linux) will use as much of the available " -"physical memory as possible as disk cache, to speed up the system performance. " -"<p>This means that if you have a small amount of <b>Free Physical Memory</b> " -"and a large amount of <b>Disk Cache Memory</b>, your system is well configured." +"physical memory as possible for a disk cache, to speed up the reading and " +"writing of files. " +"<p>This means that if you are seeing a small amount of <b>" +"Free Physical Memory</b> and a large amount of <b>Disk Cache</b>" +", your system is well configured." msgstr "" "Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của <b>cách sử dụng bộ nhớ vật lý</b> " "trên hệ thống." @@ -934,21 +941,22 @@ msgstr "" "<p>Có nghĩalà nếu bạn có một ít <b>Bộ nhớ vật lý còn rảnh</b> và nhiều <b>" "Bộ nhớ tạm đĩa</b>, hệ thống có cấu hình tốt." -#: memory.cpp:217 +#: memory.cpp:216 msgid "Swap Space" msgstr "Bộ nhớ trao đổi" -#: memory.cpp:218 +#: memory.cpp:217 +#, fuzzy msgid "" -"The swap space is the <b>virtual memory</b> available to the system. " -"<p>It will be used on demand and is provided through one or more swap " +"Swap space is the <b>virtual memory</b> available to the system. " +"<p>It will be used when needed, and is provided through one or more swap " "partitions and/or swap files." msgstr "" "Bộ nhớ trao đổi là <b>bộ nhớ ảo</b> sẵn sàng cho hệ thống sử dụng." "<p>Nó sẽ được dùng theo yêu cầu, và được cung cấp bằng một hay nhiều phân vùng " "trao đổi và/hay tập tin trao đổi." -#: memory.cpp:271 +#: memory.cpp:270 msgid "" "<h1>Memory Information</h1> This display shows you the current memory usage of " "your system. The values are updated on a regular basis and give you an overview " @@ -958,44 +966,49 @@ msgstr "" "thống. Các giá trị được cập nhật một cách đều đặn và cho bạn xem toàn cảnh tình " "trạng của bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo." -#: memory.cpp:350 +#: memory.cpp:349 msgid "%1 free" msgstr "%1 rảnh" -#: memory.cpp:371 +#: memory.cpp:370 msgid "%1 bytes =" msgstr "%1 byte =" -#: memory.cpp:402 +#: memory.cpp:401 msgid "Application Data" msgstr "Dữ liệu ứng dụng" -#: memory.cpp:404 +#: memory.cpp:403 msgid "Disk Buffers" msgstr "Bộ đệm đĩa" -#: memory.cpp:406 +#: memory.cpp:405 msgid "Disk Cache" msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa" -#: memory.cpp:408 +#: memory.cpp:407 msgid "Free Physical Memory" msgstr "Bộ nhớ vật lý còn rảnh" -#: memory.cpp:419 memory.cpp:439 +#: memory.cpp:418 msgid "Used Swap" msgstr "Trao đổi đã dùng" -#: memory.cpp:421 +#: memory.cpp:420 msgid "Free Swap" msgstr "Trao đổi còn rảnh" -#: memory.cpp:437 -msgid "Used Physical Memory" -msgstr "Bộ nhớ vật lý đã dùng" +#: memory.cpp:432 +msgid "Used Memory (swap part)" +msgstr "" + +#: memory.cpp:434 +msgid "Used Memory (physical part)" +msgstr "" -#: memory.cpp:441 -msgid "Total Free Memory" +#: memory.cpp:436 +#, fuzzy +msgid "Free Memory (total)" msgstr "Tổng bộ nhớ còn rảnh" #: opengl.cpp:266 @@ -1194,6 +1207,9 @@ msgstr "Phiên bản GLU" msgid "GLU extensions" msgstr "Phần mở rộng GLU" -#: opengl.cpp:662 +#: opengl.cpp:661 msgid "Could not initialize OpenGL" msgstr "Không thể sở khởi OpenGL" + +#~ msgid "Used Physical Memory" +#~ msgstr "Bộ nhớ vật lý đã dùng" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po index f63f8ec56d3..c98c17cc07e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcminput. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminput\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -33,7 +34,7 @@ msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" msgid "Mouse type: %1" msgstr "Kiểu chuột: %1" -#: logitechmouse.cpp:225 +#: logitechmouse.cpp:229 msgid "" "RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish " "link" @@ -41,11 +42,11 @@ msgstr "" "Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết " "lập lại liên kết" -#: logitechmouse.cpp:225 logitechmouse.cpp:229 +#: logitechmouse.cpp:229 logitechmouse.cpp:233 msgid "Press Connect Button" msgstr "Bấm nút « Kết nối »" -#: logitechmouse.cpp:229 +#: logitechmouse.cpp:233 msgid "" "RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish " "link" @@ -53,71 +54,71 @@ msgstr "" "Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết " "lập lại liên kết" -#: logitechmouse.cpp:356 +#: logitechmouse.cpp:370 msgid "none" msgstr "không" -#: logitechmouse.cpp:359 logitechmouse.cpp:389 +#: logitechmouse.cpp:373 logitechmouse.cpp:403 msgid "Cordless Mouse" msgstr "Chuột vô tuyến" -#: logitechmouse.cpp:362 logitechmouse.cpp:368 logitechmouse.cpp:371 +#: logitechmouse.cpp:376 logitechmouse.cpp:382 logitechmouse.cpp:385 msgid "Cordless Wheel Mouse" msgstr "Chuột bánh xe vô tuyến" -#: logitechmouse.cpp:365 +#: logitechmouse.cpp:379 msgid "Cordless MouseMan Wheel" msgstr "Bánh xe MouseMan vô tuyến" -#: logitechmouse.cpp:374 +#: logitechmouse.cpp:388 msgid "Cordless TrackMan Wheel" msgstr "Bánh xe TrackMan vô tuyến" -#: logitechmouse.cpp:377 +#: logitechmouse.cpp:391 msgid "TrackMan Live" msgstr "TrackMan sống" -#: logitechmouse.cpp:380 +#: logitechmouse.cpp:394 msgid "Cordless TrackMan FX" msgstr "TrackMan FX vô tuyến" -#: logitechmouse.cpp:383 +#: logitechmouse.cpp:397 msgid "Cordless MouseMan Optical" msgstr "MouseMan quang vô tuyến" -#: logitechmouse.cpp:386 +#: logitechmouse.cpp:400 msgid "Cordless Optical Mouse" msgstr "Con chuột quang vô tuyến" -#: logitechmouse.cpp:392 +#: logitechmouse.cpp:406 msgid "Cordless MouseMan Optical (2ch)" msgstr "MouseMan quang vô tuyến (kênh đôi)" -#: logitechmouse.cpp:395 +#: logitechmouse.cpp:409 msgid "Cordless Optical Mouse (2ch)" msgstr "Con chuột quang vô tuyến (kênh đôi)" -#: logitechmouse.cpp:398 +#: logitechmouse.cpp:412 msgid "Cordless Mouse (2ch)" msgstr "Con chuột vô tuyến (kênh đôi)" -#: logitechmouse.cpp:401 +#: logitechmouse.cpp:415 msgid "Cordless Optical TrackMan" msgstr "TrackMan quang vô tuyến" -#: logitechmouse.cpp:404 +#: logitechmouse.cpp:418 msgid "MX700 Cordless Optical Mouse" msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700" -#: logitechmouse.cpp:407 +#: logitechmouse.cpp:421 msgid "MX700 Cordless Optical Mouse (2ch)" msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700 (kênh đôi)" -#: logitechmouse.cpp:410 +#: logitechmouse.cpp:424 msgid "Unknown mouse" msgstr "Con chuột lạ" -#: mouse.cpp:82 +#: mouse.cpp:84 msgid "" "<h1>Mouse</h1> This module allows you to choose various options for the way in " "which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, " @@ -127,11 +128,11 @@ msgstr "" "xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, vùng " "đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự." -#: mouse.cpp:101 +#: mouse.cpp:103 msgid "&General" msgstr "&Chung" -#: mouse.cpp:106 +#: mouse.cpp:108 msgid "" "If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left and " "right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. If " @@ -145,7 +146,7 @@ msgstr "" "nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con chuột có ba " "cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi." -#: mouse.cpp:116 +#: mouse.cpp:118 msgid "" "The default behavior in TDE is to select and activate icons with a single click " "of the left button on your pointing device. This behavior is consistent with " @@ -158,11 +159,11 @@ msgstr "" "duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp đôi, hãy " "bật tùy chọn này." -#: mouse.cpp:124 +#: mouse.cpp:126 msgid "Activates and opens a file or folder with a single click." msgstr "Kích hoạt và mở tập tin hay thư mục bằng nhắp đơn." -#: mouse.cpp:130 +#: mouse.cpp:132 msgid "" "If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the screen " "will automatically select that icon. This may be useful when single clicks " @@ -172,7 +173,7 @@ msgstr "" "sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt biểu tượng, " "và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó." -#: mouse.cpp:142 +#: mouse.cpp:144 msgid "" "If you have checked the option to automatically select icons, this slider " "allows you to select how long the mouse pointer must be paused over the icon " @@ -182,23 +183,23 @@ msgstr "" "năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó được " "chọn." -#: mouse.cpp:147 +#: mouse.cpp:149 msgid "Show feedback when clicking an icon" msgstr "Phản hồi khi nhắp vào biểu tượng" -#: mouse.cpp:179 +#: mouse.cpp:181 msgid "&Cursor Theme" msgstr "&Sắc thái con chạy" -#: mouse.cpp:183 +#: mouse.cpp:185 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" -#: mouse.cpp:189 +#: mouse.cpp:191 msgid "Pointer acceleration:" msgstr "Tăng tốc độ con trỏ :" -#: mouse.cpp:194 +#: mouse.cpp:196 msgid "" "This option allows you to change the relationship between the distance that the " "mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the physical " @@ -215,11 +216,11 @@ msgstr "" "bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây " "ra con trỏ chuột đi rất nhanh qua màn hình, rất khó điều khiển." -#: mouse.cpp:207 +#: mouse.cpp:209 msgid "Pointer threshold:" msgstr "Ngưỡng con trỏ :" -#: mouse.cpp:215 +#: mouse.cpp:217 msgid "" "The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on the " "screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller than the " @@ -241,7 +242,7 @@ msgstr "" msgid "Double click interval:" msgstr "Thời nhắp đôi:" -#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:249 mouse.cpp:303 mouse.cpp:311 mouse.cpp:320 +#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:279 mouse.cpp:333 mouse.cpp:341 mouse.cpp:350 msgid " msec" msgstr " miligiây" @@ -257,11 +258,26 @@ msgstr "" "thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là hai việc " "riêng." -#: mouse.cpp:247 +#: mouse.cpp:246 +msgid "Double-click on the image below to test your double-click interval:" +msgstr "" + +#: mouse.cpp:248 +msgid "" +"The image will change when your double-click test time is less than or equal to " +"the interval you configured. When changing the interval, be sure to select the " +"Apply button before testing. For example, the image will not change when you " +"configure a double-click interval of 700 milliseconds and the time between two " +"successive clicks on the image is 800 milliseconds, but the image will change " +"when the time between clicks is 600 milliseconds. The goal is to select a " +"comfortable interval that you find is not too fast or slow." +msgstr "" + +#: mouse.cpp:277 msgid "Drag start time:" msgstr "Thời đầu kéo :" -#: mouse.cpp:254 +#: mouse.cpp:284 msgid "" "If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move the " "mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated." @@ -269,11 +285,11 @@ msgstr "" "Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển " "con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." -#: mouse.cpp:260 +#: mouse.cpp:290 msgid "Drag start distance:" msgstr "Khoảng cách đầu kéo :" -#: mouse.cpp:268 +#: mouse.cpp:298 msgid "" "If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag start " "distance, a drag operation will be initiated." @@ -281,11 +297,11 @@ msgstr "" "Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt " "đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." -#: mouse.cpp:274 +#: mouse.cpp:304 msgid "Mouse wheel scrolls by:" msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" -#: mouse.cpp:282 +#: mouse.cpp:312 msgid "" "If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines to " "scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the number of " @@ -297,53 +313,53 @@ msgstr "" "nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là việc đem trang " "lên/xuống." -#: mouse.cpp:288 +#: mouse.cpp:318 msgid "Mouse Navigation" msgstr "Cách chuyển chuột" -#: mouse.cpp:296 +#: mouse.cpp:326 msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)" msgstr "Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)" -#: mouse.cpp:302 +#: mouse.cpp:332 msgid "&Acceleration delay:" msgstr "Hoãn t&ăng tốc độ :" -#: mouse.cpp:310 +#: mouse.cpp:340 msgid "R&epeat interval:" msgstr "Thời &lặp lại:" -#: mouse.cpp:318 +#: mouse.cpp:348 msgid "Acceleration &time:" msgstr "&Thời tăng tốc độ :" -#: mouse.cpp:326 +#: mouse.cpp:356 msgid "Ma&ximum speed:" msgstr "Tốc độ tối &đa:" -#: mouse.cpp:328 +#: mouse.cpp:358 msgid " pixel/sec" msgstr " điểm ảnh/giây" -#: mouse.cpp:334 +#: mouse.cpp:364 msgid "Acceleration &profile:" msgstr "Hồ &sơ tăng tốc độ :" -#: mouse.cpp:407 +#: mouse.cpp:437 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: mouse.cpp:408 +#: mouse.cpp:438 msgid "(c) 1997 - 2005 Mouse developers" msgstr "Bản quyền © năm 1997-2005 của Những nhà phát triển Mouse" -#: mouse.cpp:710 mouse.cpp:715 +#: mouse.cpp:765 mouse.cpp:770 msgid "" "_n: pixel\n" " pixels" msgstr " điểm ảnh" -#: mouse.cpp:720 +#: mouse.cpp:775 msgid "" "_n: line\n" " lines" @@ -502,19 +518,19 @@ msgstr "Kênh 2" msgid "Select the cursor theme you want to use:" msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:" -#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:93 +#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:100 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:94 +#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:101 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:139 +#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:146 msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect." msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng." -#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:140 +#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:147 msgid "Cursor Settings Changed" msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi" @@ -550,29 +566,37 @@ msgstr "Trắng lớn" msgid "Large white cursors" msgstr "Con chạy màu trắng lớn" -#: xcursor/themepage.cpp:84 +#: xcursor/themepage.cpp:79 +msgid "XFree theme %1 - incomplete for TDE" +msgstr "" + +#: xcursor/themepage.cpp:80 +msgid "No description available" +msgstr "Không có mô tả" + +#: xcursor/themepage.cpp:91 msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):" msgstr "" "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):" -#: xcursor/themepage.cpp:104 +#: xcursor/themepage.cpp:111 msgid "Install New Theme..." msgstr "Cài đặt sắc thái mới..." -#: xcursor/themepage.cpp:105 +#: xcursor/themepage.cpp:112 msgid "Remove Theme" msgstr "Gỡ bỏ sắc thái" -#: xcursor/themepage.cpp:212 +#: xcursor/themepage.cpp:219 msgid "Drag or Type Theme URL" msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái" -#: xcursor/themepage.cpp:221 +#: xcursor/themepage.cpp:228 #, c-format msgid "Unable to find the cursor theme archive %1." msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1." -#: xcursor/themepage.cpp:223 +#: xcursor/themepage.cpp:230 msgid "" "Unable to download the cursor theme archive; please check that the address %1 " "is correct." @@ -580,11 +604,11 @@ msgstr "" "Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng " "chưa." -#: xcursor/themepage.cpp:231 +#: xcursor/themepage.cpp:238 msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive." msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ." -#: xcursor/themepage.cpp:240 +#: xcursor/themepage.cpp:247 msgid "" "<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> cursor theme?" "<br>This will delete all the files installed by this theme.</qt>" @@ -593,11 +617,11 @@ msgstr "" "<br>Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc thái " "này.</qt>" -#: xcursor/themepage.cpp:246 +#: xcursor/themepage.cpp:253 msgid "Confirmation" msgstr "Xác nhận" -#: xcursor/themepage.cpp:300 +#: xcursor/themepage.cpp:307 msgid "" "A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want replace " "it with this one?" @@ -605,26 +629,22 @@ msgstr "" "Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn " "thay thế nó bằng điều này không?" -#: xcursor/themepage.cpp:302 +#: xcursor/themepage.cpp:309 msgid "Overwrite Theme?" msgstr "Ghi đè sắc thái ?" -#: xcursor/themepage.cpp:336 xcursor/themepage.cpp:483 -msgid "No description available" -msgstr "Không có mô tả" - -#: xcursor/themepage.cpp:537 +#: xcursor/themepage.cpp:544 msgid "No theme" msgstr "Không có sắc thái" -#: xcursor/themepage.cpp:537 +#: xcursor/themepage.cpp:544 msgid "The old classic X cursors" msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ" -#: xcursor/themepage.cpp:539 +#: xcursor/themepage.cpp:546 msgid "System theme" msgstr "Sắc thái hệ thống" -#: xcursor/themepage.cpp:539 +#: xcursor/themepage.cpp:546 msgid "Do not change cursor theme" msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po index 8af1d6abff6..ea84c7826d1 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkclock\n" -"POT-Creation-Date: 2005-12-17 03:07+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:07+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po index 9095951a7c7..5a408628bc8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkded\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:04+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -40,10 +41,11 @@ msgid "(c) 2002 Daniel Molkentin" msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Daniel Molkentin" #: kcmkded.cpp:59 +#, fuzzy msgid "" "<h1>Service Manager</h1>" -"<p>This module allows you to have an overview of all plugins of the TDE Daemon, " -"also referred to as TDE Services. Generally, there are two types of service:</p>" +"<p>This module allows you to have an overview of all plugins running as TDE " +"Services. Generally, there are two types of service:</p>" "<ul>" "<li>Services invoked at startup</li>" "<li>Services called on demand</li></ul>" @@ -121,7 +123,8 @@ msgid "Start" msgstr "Chạy" #: kcmkded.cpp:237 kcmkded.cpp:328 -msgid "Unable to contact TDED." +#, fuzzy +msgid "Unable to contact KDED." msgstr "Không liên lạc được với TDED." #: kcmkded.cpp:322 diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po index b207c972353..0421b1bca60 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po @@ -1,22 +1,23 @@ # Vietnamese translation for kcmkeys. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkeys\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: shortcuts.cpp:93 +#: shortcuts.cpp:96 msgid "" "<h1>Key Bindings</h1> Using key bindings you can configure certain actions to " "be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is " @@ -39,7 +40,7 @@ msgstr "" "hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ " "hợp phím thường được dùng trong ứng dụng, như « Chép » và « Dán »." -#: shortcuts.cpp:152 +#: shortcuts.cpp:157 msgid "" "Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the " "standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'TDE default'." @@ -47,42 +48,46 @@ msgstr "" "Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ bỏ " "giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »." -#: shortcuts.cpp:158 +#: shortcuts.cpp:163 msgid "New scheme" msgstr "Giản đồ mới" -#: shortcuts.cpp:163 +#: shortcuts.cpp:168 msgid "&Save..." msgstr "&Lưu..." -#: shortcuts.cpp:165 +#: shortcuts.cpp:170 msgid "" "Click here to add a new key bindings scheme. You will be prompted for a name." msgstr "" "Hãy nhấn vào đây để thêm một giản đồ tổ hợp phím mới. Bạn sẽ được nhắc nhập " "tên." -#: shortcuts.cpp:177 +#: shortcuts.cpp:195 +msgid "Use Win key as modifier (uncheck to bind Win key to Menu)" +msgstr "" + +#: shortcuts.cpp:201 msgid "&Global Shortcuts" msgstr "Phím tắt t&oàn cục" -#: shortcuts.cpp:182 +#: shortcuts.cpp:206 msgid "Shortcut Se&quences" msgstr "Dã&y phím tắt" -#: shortcuts.cpp:187 +#: shortcuts.cpp:211 msgid "App&lication Shortcuts" msgstr "Phím tắt ứng dụng" -#: shortcuts.cpp:248 +#: shortcuts.cpp:272 msgid "User-Defined Scheme" msgstr "Giản đồ tự định nghĩa" -#: shortcuts.cpp:249 +#: shortcuts.cpp:273 msgid "Current Scheme" msgstr "Giản đồ hiện có" -#: shortcuts.cpp:292 +#: shortcuts.cpp:316 msgid "" "Your current changes will be lost if you load another scheme before saving this " "one." @@ -90,7 +95,7 @@ msgstr "" "Các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều " "này." -#: shortcuts.cpp:312 +#: shortcuts.cpp:336 msgid "" "This scheme requires the \"%1\" modifier key, which is not available on your " "keyboard layout. Do you wish to view it anyway?" @@ -99,19 +104,19 @@ msgstr "" "bạn đang dùng. Bạn vẫn còn muốn xem nó không?" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: modifiers.cpp:194 modifiers.cpp:290 shortcuts.cpp:314 +#: modifiers.cpp:195 modifiers.cpp:291 shortcuts.cpp:338 msgid "Win" msgstr "Win" -#: shortcuts.cpp:341 shortcuts.cpp:374 +#: shortcuts.cpp:365 shortcuts.cpp:398 msgid "Save Key Scheme" msgstr "Lưu giản đồ phím" -#: shortcuts.cpp:342 +#: shortcuts.cpp:366 msgid "Enter a name for the key scheme:" msgstr "Nhập tên cho lược đồ phím:" -#: shortcuts.cpp:372 +#: shortcuts.cpp:396 msgid "" "A key scheme with the name '%1' already exists;\n" "do you want to overwrite it?\n" @@ -119,37 +124,31 @@ msgstr "" "Lược đồ phím tên « %1 » đã có.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?\n" -#: shortcuts.cpp:375 +#: shortcuts.cpp:399 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" -#: modifiers.cpp:174 +#: modifiers.cpp:175 msgid "TDE Modifiers" msgstr "Bộ biến đổi TDE" -#: modifiers.cpp:177 +#: modifiers.cpp:178 msgid "Modifier" msgstr "Phím biến đổi" -#: modifiers.cpp:182 modifiers.cpp:235 +#: modifiers.cpp:183 modifiers.cpp:236 msgid "X11-Mod" msgstr "X11-Đổi" -#: modifiers.cpp:188 modifiers.cpp:288 -msgid "" -"_: QAccel\n" -"Ctrl" -msgstr "Ctrl" - -#: modifiers.cpp:207 +#: modifiers.cpp:208 msgid "Macintosh keyboard" msgstr "Bàn phím Mac" -#: modifiers.cpp:212 +#: modifiers.cpp:213 msgid "MacOS-style modifier usage" msgstr "Cách sử dụng bộ biến đổi kiểu MacOS" -#: modifiers.cpp:215 +#: modifiers.cpp:216 msgid "" "Checking this box will change your X Modifier Mapping to better reflect the " "standard MacOS modifier key usage. It allows you to use <i>Command+C</i> for <i>" @@ -165,35 +164,35 @@ msgstr "" "khiển, <b>Option</b> như là phím sửa đổi lệnh và để duyệt qua trình đơn và hộp " "thoại, và phím <b>Ctrl</b> với lệnh của bộ quản lý cửa sổ." -#: modifiers.cpp:228 +#: modifiers.cpp:229 msgid "X Modifier Mapping" msgstr "Ánh xạ biến đổi X" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: modifiers.cpp:278 modifiers.cpp:284 treeview.cpp:108 +#: modifiers.cpp:279 modifiers.cpp:285 treeview.cpp:108 msgid "Command" msgstr "Cmd ⌘" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: modifiers.cpp:279 modifiers.cpp:283 +#: modifiers.cpp:280 modifiers.cpp:284 msgid "Option" msgstr "Option" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: modifiers.cpp:280 modifiers.cpp:282 +#: modifiers.cpp:281 modifiers.cpp:283 msgid "Control" msgstr "Ctrl" -#: modifiers.cpp:297 +#: modifiers.cpp:298 #, c-format msgid "Key %1" msgstr "Khóa %1" -#: modifiers.cpp:330 +#: modifiers.cpp:331 msgid "None" msgstr "Không có" -#: modifiers.cpp:343 +#: modifiers.cpp:344 msgid "" "You can only activate this option if your X keyboard layout has the 'Super' or " "'Meta' keys properly configured as modifier keys." @@ -336,366 +335,466 @@ msgid "Walk Through Windows (Reverse)" msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)" #: ../../twin/twinbindings.cpp:23 +#, fuzzy +msgid "Walk Through Windows of Same Application" +msgstr "Đi qua cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:24 +#, fuzzy +msgid "Walk Through Windows of Same Application (Reverse)" +msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:25 msgid "Walk Through Desktops" msgstr "Đi qua màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:24 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:26 msgid "Walk Through Desktops (Reverse)" msgstr "Đi qua màn hình nền (ngược lại)" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:25 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:27 msgid "Walk Through Desktop List" msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:26 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:28 msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)" msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền (ngược lại)" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:28 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:30 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:29 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:31 msgid "Window Operations Menu" msgstr "Trình đơn thao tác cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:30 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:32 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:32 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:34 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:34 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:36 msgid "Maximize Window Vertically" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:36 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:38 msgid "Maximize Window Horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:38 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:40 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:40 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:42 msgid "Shade Window" msgstr "Bóng cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:42 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:44 msgid "Move Window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:44 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:46 msgid "Resize Window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:46 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:48 msgid "Raise Window" msgstr "Nâng cửa sổ lên" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:48 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:50 msgid "Lower Window" msgstr "Hạ thấp cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:50 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:52 msgid "Toggle Window Raise/Lower" msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:51 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:53 msgid "Make Window Fullscreen" msgstr "Phóng to cửa sổ chiếm toàn màn hình" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:53 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:55 msgid "Hide Window Border" msgstr "Ẩn viền cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:55 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:57 msgid "Keep Window Above Others" msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên các cửa sổ khác" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:57 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:59 msgid "Keep Window Below Others" msgstr "Giữ cửa sổ nằm dưới các cửa sổ khác" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:59 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:61 msgid "Activate Window Demanding Attention" msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang yêu cầu" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:60 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:62 msgid "Setup Window Shortcut" msgstr "Thiết lập lối tắt cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:61 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:63 msgid "Pack Window to the Right" msgstr "Nén cửa sổ sang phải" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:63 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:65 msgid "Pack Window to the Left" msgstr "Nén cửa sổ sang trái" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:65 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:67 msgid "Pack Window Up" msgstr "Nén cửa sổ lên trên" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:67 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:69 msgid "Pack Window Down" msgstr "Nén cửa sổ xuống dưới" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:69 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:71 msgid "Pack Grow Window Horizontally" msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:71 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:73 msgid "Pack Grow Window Vertically" msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:73 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:75 msgid "Pack Shrink Window Horizontally" msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều ngang" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:75 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:77 msgid "Pack Shrink Window Vertically" msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều dọc" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:78 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:80 msgid "Window & Desktop" msgstr "Cửa sổ và Màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:79 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:81 msgid "Keep Window on All Desktops" msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:81 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:83 msgid "Window to Desktop 1" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 1" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:82 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:84 msgid "Window to Desktop 2" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 2" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:83 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:85 msgid "Window to Desktop 3" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 3" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:84 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:86 msgid "Window to Desktop 4" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 4" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:85 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:87 msgid "Window to Desktop 5" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 5" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:86 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:88 msgid "Window to Desktop 6" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 6" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:87 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:89 msgid "Window to Desktop 7" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 7" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:88 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:90 msgid "Window to Desktop 8" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 8" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:89 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:91 msgid "Window to Desktop 9" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 9" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:90 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:92 msgid "Window to Desktop 10" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 10" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:91 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:93 msgid "Window to Desktop 11" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 11" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:92 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:94 msgid "Window to Desktop 12" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 12" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:93 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:95 msgid "Window to Desktop 13" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 13" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:94 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:96 msgid "Window to Desktop 14" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 14" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:95 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:97 msgid "Window to Desktop 15" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 15" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:96 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:98 msgid "Window to Desktop 16" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 16" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:97 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:99 msgid "Window to Desktop 17" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 17" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:98 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:100 msgid "Window to Desktop 18" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 18" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:99 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:101 msgid "Window to Desktop 19" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 19" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:100 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:102 msgid "Window to Desktop 20" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 20" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:101 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:103 msgid "Window to Next Desktop" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:102 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:104 msgid "Window to Previous Desktop" msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền trước đó" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:103 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:105 msgid "Window One Desktop to the Right" msgstr "Cửa sổ sang phải một màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:104 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:106 msgid "Window One Desktop to the Left" msgstr "Cửa sổ sang trái một màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:105 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:107 msgid "Window One Desktop Up" msgstr "Cửa sổ lên trên một màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:106 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:108 msgid "Window One Desktop Down" msgstr "Cửa sổ xuống dưới một màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:108 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:109 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 0" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:110 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 1" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:111 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 2" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:112 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 3" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:113 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 4" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:114 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 5" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:115 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 6" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:116 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 7" +msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:117 +#, fuzzy +msgid "Window to Next Screen" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:119 msgid "Desktop Switching" msgstr "Chuyển đổi màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:109 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:120 msgid "Switch to Desktop 1" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:110 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:121 msgid "Switch to Desktop 2" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:111 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:122 msgid "Switch to Desktop 3" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:112 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:123 msgid "Switch to Desktop 4" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:113 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:124 msgid "Switch to Desktop 5" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:114 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:125 msgid "Switch to Desktop 6" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:115 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:126 msgid "Switch to Desktop 7" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:116 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:127 msgid "Switch to Desktop 8" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 8" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:117 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:128 msgid "Switch to Desktop 9" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 9" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:118 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:129 msgid "Switch to Desktop 10" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:119 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:130 msgid "Switch to Desktop 11" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 11" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:120 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:131 msgid "Switch to Desktop 12" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 12" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:121 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:132 msgid "Switch to Desktop 13" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 13" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:122 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:133 msgid "Switch to Desktop 14" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 14" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:123 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:134 msgid "Switch to Desktop 15" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 15" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:124 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:135 msgid "Switch to Desktop 16" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 16" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:125 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:136 msgid "Switch to Desktop 17" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 17" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:126 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:137 msgid "Switch to Desktop 18" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 18" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:127 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:138 msgid "Switch to Desktop 19" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 19" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:128 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:139 msgid "Switch to Desktop 20" msgstr "Chuyển sang màn hình nền 20" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:129 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:140 msgid "Switch to Next Desktop" msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:130 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:141 msgid "Switch to Previous Desktop" msgstr "Chuyển sang màn hình nền trước đó" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:131 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:142 msgid "Switch One Desktop to the Right" msgstr "Chuyển sang phải một màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:132 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:143 msgid "Switch One Desktop to the Left" msgstr "Chuyển sang trái một màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:133 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:144 msgid "Switch One Desktop Up" msgstr "Chuyển lên trên một màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:134 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:145 msgid "Switch One Desktop Down" msgstr "Chuyển xuống dưới một màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:137 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:146 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 0" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:147 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 1" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:148 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 2" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:149 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 3" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:150 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 4" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:151 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 5" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:152 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 6" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:153 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 7" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:154 +#, fuzzy +msgid "Switch to Next Screen" +msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp" + +#: ../../twin/twinbindings.cpp:157 msgid "Mouse Emulation" msgstr "Mô phỏng con chuột" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:138 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:158 msgid "Kill Window" msgstr "Diệt cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:139 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:159 msgid "Window Screenshot" msgstr "Chụp ảnh cửa sổ" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:140 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:160 msgid "Desktop Screenshot" msgstr "Chụp ảnh màn hình nền" -#: ../../twin/twinbindings.cpp:145 +#: ../../twin/twinbindings.cpp:165 msgid "Block Global Shortcuts" msgstr "Chặn các phím tắt toàn cục" @@ -743,19 +842,28 @@ msgstr "Chuyển đổi người dùng" msgid "Lock Session" msgstr "Khoá phiên chạy" -#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:37 +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:32 +#, fuzzy +msgid "Lock Session (Hotkey)" +msgstr "Khoá phiên chạy" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:38 +msgid "Start Screen Saver" +msgstr "" + +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:44 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" -#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:38 +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:45 msgid "Log Out Without Confirmation" msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận" -#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:39 +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:46 msgid "Halt without Confirmation" msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" -#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:40 +#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:47 msgid "Reboot without Confirmation" msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" @@ -782,3 +890,8 @@ msgstr "Bàn phím" #: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:10 msgid "Switch to Next Keyboard Layout" msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" + +#~ msgid "" +#~ "_: QAccel\n" +#~ "Ctrl" +#~ msgstr "Ctrl" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po index 47e1598b492..8b616e86481 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmkicker. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkicker\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -108,21 +109,21 @@ msgstr "" msgid "Main Panel" msgstr "Bảng điều khiển chính" -#. i18n: file hidingtab.ui line 371 -#: hidingtab_impl.cpp:216 rc.cpp:197 +#. i18n: file hidingtab.ui line 385 +#: hidingtab_impl.cpp:222 rc.cpp:224 #, no-c-format msgid "Show left panel-hiding bu&tton" msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trái" -#: hidingtab_impl.cpp:217 +#: hidingtab_impl.cpp:223 msgid "Show right panel-hiding bu&tton" msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng phải" -#: hidingtab_impl.cpp:221 +#: hidingtab_impl.cpp:227 msgid "Show top panel-hiding bu&tton" msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trên" -#: hidingtab_impl.cpp:222 +#: hidingtab_impl.cpp:228 msgid "Show bottom panel-hiding bu&tton" msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng dưới" @@ -143,11 +144,11 @@ msgstr "" "%2" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:346 +#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:358 msgid "kcmkicker" msgstr "kcmkicker" -#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:347 +#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:359 msgid "TDE Panel Control Module" msgstr "Mô-đun điều khiển bảng TDE" @@ -159,7 +160,7 @@ msgstr "" "Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n" "Bản quyền © năm 2002 Aaron J. Seigo" -#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:333 +#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:345 msgid "" "<h1>Panel</h1> Here you can configure the TDE panel (also referred to as " "'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as " @@ -177,19 +178,21 @@ msgstr "" "đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này " "cũng cho bạn khả năng thao tác các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó." -#: main.cpp:349 +#: main.cpp:361 +#, fuzzy msgid "" +"(c) 2009 - 2010 Timothy Pearson\n" "(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n" "(c) 2002 - 2003 Aaron J. Seigo" msgstr "" "Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n" "Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo" -#: menutab_impl.cpp:99 +#: menutab_impl.cpp:129 msgid "Quick Browser" msgstr "Bộ duyệt nhanh" -#: menutab_impl.cpp:177 +#: menutab_impl.cpp:311 msgid "" "The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n" "Perhaps it is not installed or not in your path." @@ -198,7 +201,7 @@ msgstr "" "Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n" "thực hiện mặc định PATH của bạn." -#: menutab_impl.cpp:179 +#: menutab_impl.cpp:313 msgid "Application Missing" msgstr "Thiếu ứng dụng" @@ -255,7 +258,7 @@ msgid "All Screens" msgstr "Mọi màn hình" #. i18n: file positiontab.ui line 412 -#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:528 +#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:618 #, no-c-format msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" @@ -281,7 +284,7 @@ msgid "" msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ." #. i18n: file advancedOptions.ui line 52 -#: rc.cpp:12 rc.cpp:534 +#: rc.cpp:12 rc.cpp:624 #, no-c-format msgid " pixels" msgstr "điểm ảnh" @@ -423,80 +426,126 @@ msgstr "" "bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. Vẫn hãy " "đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt." -#. i18n: file applettab.ui line 24 +#. i18n: file advancedOptions.ui line 304 #: rc.cpp:86 #, no-c-format +msgid "Blur the background when transparency is enabled" +msgstr "" + +#. i18n: file advancedOptions.ui line 307 +#: rc.cpp:89 +#, no-c-format +msgid "" +"When checked, the displayed semi-transparent background image will be blurred " +"to reduce eyestrain" +msgstr "" + +#. i18n: file advancedOptions.ui line 317 +#: rc.cpp:92 +#, no-c-format +msgid "Texture" +msgstr "" + +#. i18n: file advancedOptions.ui line 328 +#: rc.cpp:95 +#, no-c-format +msgid "Show resize handle on panels" +msgstr "" + +#. i18n: file advancedOptions.ui line 331 +#: rc.cpp:98 +#, no-c-format +msgid "" +"Enabling this option will show a resize handle on the resizable end of each " +"panel." +msgstr "" + +#. i18n: file advancedOptions.ui line 339 +#: rc.cpp:101 +#, no-c-format +msgid "Use deep buttons" +msgstr "" + +#. i18n: file advancedOptions.ui line 342 +#: rc.cpp:104 +#, no-c-format +msgid "Enabling this option will yield more highly textured panels." +msgstr "" + +#. i18n: file applettab.ui line 24 +#: rc.cpp:107 +#, no-c-format msgid "Security Level" msgstr "Mức bảo mật" #. i18n: file applettab.ui line 35 -#: rc.cpp:89 +#: rc.cpp:110 #, no-c-format msgid "Load only trusted applets internal" msgstr "Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây" #. i18n: file applettab.ui line 43 -#: rc.cpp:92 +#: rc.cpp:113 #, no-c-format msgid "Load startup config applets internal" msgstr "Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động" #. i18n: file applettab.ui line 51 -#: rc.cpp:95 +#: rc.cpp:116 #, no-c-format msgid "Load all applets internal" msgstr "Tải nội bộ mọi tiểu dụng" #. i18n: file applettab.ui line 67 -#: rc.cpp:98 +#: rc.cpp:119 #, no-c-format msgid "List of Trusted Applets" msgstr "Danh sách tiểu dụng tin cây" #. i18n: file applettab.ui line 84 -#: rc.cpp:101 +#: rc.cpp:122 #, no-c-format msgid "Available Applets" msgstr "Tiểu dụng sẵn sàng" #. i18n: file applettab.ui line 133 -#: rc.cpp:104 +#: rc.cpp:125 #, no-c-format msgid ">>" msgstr "→" #. i18n: file applettab.ui line 172 -#: rc.cpp:107 +#: rc.cpp:128 #, no-c-format msgid "<<" msgstr "←" #. i18n: file applettab.ui line 197 -#: rc.cpp:110 +#: rc.cpp:131 #, no-c-format msgid "Trusted Applets" msgstr "Tiểu dụng tin cây" #. i18n: file hidingtab.ui line 44 -#: rc.cpp:113 rc.cpp:467 +#: rc.cpp:134 rc.cpp:557 #, no-c-format msgid "S&ettings for:" msgstr "Thiết &lập cho :" #. i18n: file hidingtab.ui line 79 -#: rc.cpp:116 +#: rc.cpp:137 #, no-c-format msgid "Hide Mode" msgstr "Chế độ ẩn" #. i18n: file hidingtab.ui line 107 -#: rc.cpp:119 +#: rc.cpp:140 #, no-c-format msgid "On&ly hide when a panel-hiding button is clicked" msgstr "Ẩn chỉ khi nút ẩn bảng được &bấm" #. i18n: file hidingtab.ui line 113 -#: rc.cpp:122 +#: rc.cpp:143 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click on " @@ -506,19 +555,19 @@ msgstr "" "ẩn tại cuối nào nó." #. i18n: file hidingtab.ui line 138 -#: rc.cpp:125 +#: rc.cpp:146 #, no-c-format msgid " sec" msgstr " giây" #. i18n: file hidingtab.ui line 141 -#: rc.cpp:128 +#: rc.cpp:149 #, no-c-format msgid "Immediately" msgstr "Ngay" #. i18n: file hidingtab.ui line 144 -#: rc.cpp:131 rc.cpp:137 +#: rc.cpp:152 rc.cpp:158 #, no-c-format msgid "" "Here you can change the delay after which the panel will disappear if not used." @@ -527,19 +576,19 @@ msgstr "" "không được dùng." #. i18n: file hidingtab.ui line 163 -#: rc.cpp:134 +#: rc.cpp:155 #, no-c-format msgid "after the &cursor leaves the panel" msgstr "sau khi &con chạy rời bảng" #. i18n: file hidingtab.ui line 199 -#: rc.cpp:140 +#: rc.cpp:161 #, no-c-format msgid "Allow other &windows to cover the panel" msgstr "Cho phép cửa sổ khác che bảng" #. i18n: file hidingtab.ui line 202 -#: rc.cpp:143 +#: rc.cpp:164 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by other " @@ -549,13 +598,13 @@ msgstr "" "khác." #. i18n: file hidingtab.ui line 213 -#: rc.cpp:146 +#: rc.cpp:167 #, no-c-format msgid "Hide a&utomatically" msgstr "Ẩn t&ự động" #. i18n: file hidingtab.ui line 216 -#: rc.cpp:149 +#: rc.cpp:170 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, the panel will automatically hide after a period of " @@ -568,13 +617,13 @@ msgstr "" "ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay." #. i18n: file hidingtab.ui line 235 -#: rc.cpp:152 +#: rc.cpp:173 #, no-c-format msgid "&Raise when the pointer touches the screen's:" msgstr "&Nâng lên khi con trỏ sờ trên màn hình:" #. i18n: file hidingtab.ui line 238 -#: rc.cpp:155 +#: rc.cpp:176 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of the " @@ -585,55 +634,55 @@ msgstr "" "sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó." #. i18n: file hidingtab.ui line 244 -#: rc.cpp:158 +#: rc.cpp:179 #, no-c-format msgid "Top Left Corner" msgstr "Bên trên, góc trái" #. i18n: file hidingtab.ui line 249 -#: rc.cpp:161 +#: rc.cpp:182 #, no-c-format msgid "Top Edge" msgstr "Cạnh trên" #. i18n: file hidingtab.ui line 254 -#: rc.cpp:164 +#: rc.cpp:185 #, no-c-format msgid "Top Right Corner" msgstr "Bên phải, góc trên" #. i18n: file hidingtab.ui line 259 -#: rc.cpp:167 +#: rc.cpp:188 #, no-c-format msgid "Right Edge" msgstr "Cạnh bên phải" #. i18n: file hidingtab.ui line 264 -#: rc.cpp:170 +#: rc.cpp:191 #, no-c-format msgid "Bottom Right Corner" msgstr "Bên phải, góc dưới" #. i18n: file hidingtab.ui line 269 -#: rc.cpp:173 +#: rc.cpp:194 #, no-c-format msgid "Bottom Edge" msgstr "Cạnh dưới" #. i18n: file hidingtab.ui line 274 -#: rc.cpp:176 +#: rc.cpp:197 #, no-c-format msgid "Bottom Left Corner" msgstr "Bên trái, góc dưới" #. i18n: file hidingtab.ui line 279 -#: rc.cpp:179 +#: rc.cpp:200 #, no-c-format msgid "Left Edge" msgstr "Cạnh bên trái" #. i18n: file hidingtab.ui line 289 -#: rc.cpp:182 +#: rc.cpp:203 #, no-c-format msgid "" "Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel to " @@ -643,13 +692,28 @@ msgstr "" "trước." #. i18n: file hidingtab.ui line 319 -#: rc.cpp:185 +#: rc.cpp:206 +#, no-c-format +msgid "&Hide panel when configured screen is not available" +msgstr "" + +#. i18n: file hidingtab.ui line 322 +#: rc.cpp:209 +#, no-c-format +msgid "" +"When this option is selected, this panel will be hidden if its Xinerama screen " +"is not available. This panel will be automatically restored when the " +"configured Xinerama screen is reenabked." +msgstr "" + +#. i18n: file hidingtab.ui line 333 +#: rc.cpp:212 #, no-c-format msgid "Show panel when switching &desktops" msgstr "Hiện bảng khi chuyển &đổi màn hình nền" -#. i18n: file hidingtab.ui line 322 -#: rc.cpp:188 +#. i18n: file hidingtab.ui line 336 +#: rc.cpp:215 #, no-c-format msgid "" "If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a brief " @@ -660,14 +724,14 @@ msgstr "" "thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình nền " "nào hoạt động." -#. i18n: file hidingtab.ui line 357 -#: rc.cpp:191 +#. i18n: file hidingtab.ui line 371 +#: rc.cpp:218 #, no-c-format msgid "Panel-Hiding Buttons" msgstr "Nút ẩn bảng" -#. i18n: file hidingtab.ui line 360 -#: rc.cpp:194 +#. i18n: file hidingtab.ui line 374 +#: rc.cpp:221 #, no-c-format msgid "" "This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a small " @@ -679,8 +743,8 @@ msgstr "" "Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như vậy sẽ ẩn " "bảng điều khiển." -#. i18n: file hidingtab.ui line 377 -#: rc.cpp:200 +#. i18n: file hidingtab.ui line 391 +#: rc.cpp:227 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end of " @@ -689,14 +753,14 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên " "trái của bảng." -#. i18n: file hidingtab.ui line 385 -#: rc.cpp:203 +#. i18n: file hidingtab.ui line 399 +#: rc.cpp:230 #, no-c-format msgid "Show right panel-hiding &button" msgstr "Hiện nút ẩn &bảng phải" -#. i18n: file hidingtab.ui line 391 -#: rc.cpp:206 +#. i18n: file hidingtab.ui line 405 +#: rc.cpp:233 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end of " @@ -705,20 +769,20 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên " "phải của bảng." -#. i18n: file hidingtab.ui line 426 -#: rc.cpp:209 +#. i18n: file hidingtab.ui line 440 +#: rc.cpp:236 #, no-c-format msgid "Panel Animation" msgstr "Hoạt cảnh bảng" -#. i18n: file hidingtab.ui line 454 -#: rc.cpp:212 +#. i18n: file hidingtab.ui line 468 +#: rc.cpp:239 #, no-c-format msgid "A&nimate panel hiding" msgstr "Hoạt cả&nh bảng đang ẩn" -#. i18n: file hidingtab.ui line 457 -#: rc.cpp:215 +#. i18n: file hidingtab.ui line 471 +#: rc.cpp:242 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected the panel will \"slide\" off the screen when " @@ -728,33 +792,33 @@ msgstr "" "Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây trực " "tiếp." -#. i18n: file hidingtab.ui line 522 -#: rc.cpp:218 +#. i18n: file hidingtab.ui line 536 +#: rc.cpp:245 #, no-c-format msgid "Determines how quickly the panel hides if hiding animation is enabled." msgstr "" "Xác định tốc độ ẩn bảng điều khiển, nếu khả năng hoạt cảnh việc ẩn được bật." -#. i18n: file hidingtab.ui line 558 -#: rc.cpp:221 +#. i18n: file hidingtab.ui line 572 +#: rc.cpp:248 #, no-c-format msgid "Fast" msgstr "Nhanh" -#. i18n: file hidingtab.ui line 599 -#: rc.cpp:224 +#. i18n: file hidingtab.ui line 613 +#: rc.cpp:251 #, no-c-format msgid "Medium" msgstr "Vừa" -#. i18n: file hidingtab.ui line 623 -#: rc.cpp:227 +#. i18n: file hidingtab.ui line 637 +#: rc.cpp:254 #, no-c-format msgid "Slow" msgstr "Chậm" #. i18n: file lookandfeeltab.ui line 16 -#: rc.cpp:230 +#: rc.cpp:257 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, informational tooltips will appear when the mouse " @@ -765,19 +829,19 @@ msgstr "" "điều khiển." #. i18n: file lookandfeeltab.ui line 30 -#: rc.cpp:233 +#: rc.cpp:260 #, no-c-format msgid "General" msgstr "Chung" #. i18n: file lookandfeeltab.ui line 41 -#: rc.cpp:236 +#: rc.cpp:263 #, no-c-format msgid "Enable icon &mouseover effects" msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng" #. i18n: file lookandfeeltab.ui line 44 -#: rc.cpp:239 +#: rc.cpp:266 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse cursor " @@ -787,13 +851,29 @@ msgstr "" "chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển." #. i18n: file lookandfeeltab.ui line 52 -#: rc.cpp:242 +#: rc.cpp:269 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Enable icon activation effects" +msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng" + +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 55 +#: rc.cpp:272 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"When this option is selected an activation effect appears when panel buttons " +"are left clicked." +msgstr "" +"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con chạy " +"chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển." + +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 63 +#: rc.cpp:275 #, no-c-format msgid "Show too<ips" msgstr "Hiện &mẹo công cụ" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 55 -#: rc.cpp:245 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 66 +#: rc.cpp:278 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected informational tooltips will appear when the mouse " @@ -803,44 +883,44 @@ msgstr "" "chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng " "điều khiển." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 65 -#: rc.cpp:248 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 76 +#: rc.cpp:281 #, no-c-format msgid "Button Backgrounds" msgstr "Nền nút" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 76 -#: rc.cpp:251 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 87 +#: rc.cpp:284 #, no-c-format msgid "&TDE menu:" msgstr "Trình đơn &K:" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 82 -#: rc.cpp:254 rc.cpp:278 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 93 +#: rc.cpp:287 rc.cpp:311 #, no-c-format msgid "Choose a tile image for the TDE menu." msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 90 -#: rc.cpp:257 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 101 +#: rc.cpp:290 #, no-c-format msgid "&QuickBrowser menus:" msgstr "Trình đơn Bộ du&yệt nhanh:" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 96 -#: rc.cpp:260 rc.cpp:269 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 107 +#: rc.cpp:293 rc.cpp:302 #, no-c-format msgid "Choose a tile image for Quick Browser buttons." msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho cái nút Bộ duyệt nhanh." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 107 -#: rc.cpp:266 rc.cpp:275 rc.cpp:290 rc.cpp:308 rc.cpp:335 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 118 +#: rc.cpp:299 rc.cpp:308 rc.cpp:323 rc.cpp:341 rc.cpp:368 #, no-c-format msgid "Custom Color" msgstr "Màu tự chọn" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 165 -#: rc.cpp:281 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 176 +#: rc.cpp:314 #, no-c-format msgid "" "When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for " @@ -849,8 +929,8 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền " "của đá lát bộ duyệt nhanh." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 176 -#: rc.cpp:284 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 187 +#: rc.cpp:317 #, no-c-format msgid "" "When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for " @@ -859,14 +939,14 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền " "của đá lát trình đơn K." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 205 -#: rc.cpp:293 rc.cpp:302 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 216 +#: rc.cpp:326 rc.cpp:335 #, no-c-format msgid "Choose a tile image for window list buttons." msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút danh sách cửa sổ." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 216 -#: rc.cpp:296 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 227 +#: rc.cpp:329 #, no-c-format msgid "" "When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for " @@ -875,20 +955,20 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền " "của đá lát danh sách cửa sổ." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 224 -#: rc.cpp:299 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 235 +#: rc.cpp:332 #, no-c-format msgid "&Window list:" msgstr "Danh sách &cửa sổ :" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 259 -#: rc.cpp:311 rc.cpp:320 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 270 +#: rc.cpp:344 rc.cpp:353 #, no-c-format msgid "Choose a tile image for desktop access buttons." msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút truy cập màn hình nền." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 270 -#: rc.cpp:314 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 281 +#: rc.cpp:347 #, no-c-format msgid "" "When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for " @@ -897,14 +977,14 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền " "của đá lát màn hình nền." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 278 -#: rc.cpp:317 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 289 +#: rc.cpp:350 #, no-c-format msgid "De&sktop access:" msgstr "Truy cập &màn hình nền:" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 295 -#: rc.cpp:323 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 306 +#: rc.cpp:356 #, no-c-format msgid "" "When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for " @@ -913,32 +993,32 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền " "của đá lát ứng dụng." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 303 -#: rc.cpp:326 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 314 +#: rc.cpp:359 #, no-c-format msgid "Applicatio&ns:" msgstr "Ứ&ng dụng:" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 309 -#: rc.cpp:329 rc.cpp:338 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 320 +#: rc.cpp:362 rc.cpp:371 #, no-c-format msgid "Choose a tile image for buttons that launch applications." msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút khởi chạy ứng dụng." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 365 -#: rc.cpp:341 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 376 +#: rc.cpp:374 #, no-c-format msgid "Panel Background" msgstr "Nền bảng" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 396 -#: rc.cpp:344 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 407 +#: rc.cpp:377 #, no-c-format msgid "Colorize to &match the desktop color scheme" msgstr "Tô &màu để khớp lược đồ màu màn hình nền" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 402 -#: rc.cpp:347 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 413 +#: rc.cpp:380 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, the panel background image will be colored to match " @@ -949,14 +1029,14 @@ msgstr "" "các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều khiển « " "Màu sắc »." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 449 -#: rc.cpp:350 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 460 +#: rc.cpp:383 #, no-c-format msgid "This is a preview for the selected background image." msgstr "Đây là ô xem thử ảnh nền đã chọn." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 469 -#: rc.cpp:353 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 480 +#: rc.cpp:386 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose a theme to be displayed by the panel. Press the 'Browse' " @@ -967,26 +1047,26 @@ msgstr "" "Duyệt để chọn sắc thái bằng hộp thoại tập tin.\n" "Tùy chọn này hoạt động chỉ nếu « Bật ảnh nền » đã chọn." -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 477 -#: rc.cpp:357 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 488 +#: rc.cpp:390 #, no-c-format msgid "Enable &background image" msgstr "&Bật ảnh nền" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 485 -#: rc.cpp:360 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 496 +#: rc.cpp:393 #, no-c-format msgid "Enable &transparency" msgstr "Bật &trong suốt" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 503 -#: rc.cpp:363 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 514 +#: rc.cpp:396 #, no-c-format msgid "Advanc&ed Options" msgstr "Tù&y chọn cấp cao" -#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 506 -#: rc.cpp:366 +#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 517 +#: rc.cpp:399 #, no-c-format msgid "" "Click here to open the Advanced Options dialog. You can configure the applet " @@ -995,32 +1075,50 @@ msgstr "" "Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể cấu " "hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong suốt v.v." -#. i18n: file menutab.ui line 27 -#: rc.cpp:369 +#. i18n: file menutab.ui line 35 +#: rc.cpp:402 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "TDE menu style:" +msgstr "Trình đơn &K:" + +#. i18n: file menutab.ui line 44 +#: rc.cpp:405 +#, no-c-format +msgid "Kickoff" +msgstr "" + +#. i18n: file menutab.ui line 49 +#: rc.cpp:408 +#, no-c-format +msgid "Trinity Classic" +msgstr "" + +#. i18n: file menutab.ui line 80 +#: rc.cpp:411 #, no-c-format msgid "TDE Menu" msgstr "Trình đơn K" -#. i18n: file menutab.ui line 49 -#: rc.cpp:372 +#. i18n: file menutab.ui line 102 +#: rc.cpp:414 #, no-c-format msgid "Menu item format:" msgstr "Dạng thức mục trình đơn: " -#. i18n: file menutab.ui line 55 -#: rc.cpp:375 +#. i18n: file menutab.ui line 108 +#: rc.cpp:417 #, no-c-format msgid "Here you can choose how menu entries are shown." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách hiển thị mục trình đơn." -#. i18n: file menutab.ui line 66 -#: rc.cpp:378 +#. i18n: file menutab.ui line 119 +#: rc.cpp:420 #, no-c-format msgid "&Name only" msgstr "Chỉ tê&n" -#. i18n: file menutab.ui line 69 -#: rc.cpp:381 +#. i18n: file menutab.ui line 122 +#: rc.cpp:423 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the " @@ -1029,14 +1127,14 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng " "dụng bên cạnh biểu tượng đó." -#. i18n: file menutab.ui line 77 -#: rc.cpp:384 +#. i18n: file menutab.ui line 130 +#: rc.cpp:426 #, fuzzy, no-c-format msgid "Name - &Description" msgstr "Tên (&Mô tả)" -#. i18n: file menutab.ui line 83 -#: rc.cpp:387 +#. i18n: file menutab.ui line 136 +#: rc.cpp:429 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the " @@ -1045,14 +1143,14 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng " "dụng và mô tả ngắn nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó." -#. i18n: file menutab.ui line 91 -#: rc.cpp:390 +#. i18n: file menutab.ui line 144 +#: rc.cpp:432 #, no-c-format msgid "D&escription only" msgstr "Chỉ m&ô tả" -#. i18n: file menutab.ui line 94 -#: rc.cpp:393 +#. i18n: file menutab.ui line 147 +#: rc.cpp:435 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the " @@ -1061,14 +1159,14 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn " "của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó." -#. i18n: file menutab.ui line 105 -#: rc.cpp:396 +#. i18n: file menutab.ui line 158 +#: rc.cpp:438 #, no-c-format msgid "Des&cription (Name)" msgstr "Mô &tả (Tên)" -#. i18n: file menutab.ui line 108 -#: rc.cpp:399 +#. i18n: file menutab.ui line 161 +#: rc.cpp:441 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with a brief " @@ -1077,20 +1175,87 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn " "và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó." -#. i18n: file menutab.ui line 118 -#: rc.cpp:402 +#. i18n: file menutab.ui line 171 +#: rc.cpp:444 +#, no-c-format +msgid "Edit &TDE Menu" +msgstr "Sửa đổi trình đơn &K" + +#. i18n: file menutab.ui line 174 +#: rc.cpp:447 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Start the editor for the TDE Menu. Here you can add, edit, remove and hide " +"applications." +msgstr "" +"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ bỏ " +"và ẩn ứng dụng." + +#. i18n: file menutab.ui line 182 +#: rc.cpp:450 +#, no-c-format +msgid "Change menu icon" +msgstr "" + +#. i18n: file menutab.ui line 185 +#: rc.cpp:453 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Allows you to choose a different icon for the TDE menu." +msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K." + +#. i18n: file menutab.ui line 213 +#: rc.cpp:456 +#, no-c-format +msgid "Optional Menus" +msgstr "Trình đơn tùy chọn" + +#. i18n: file menutab.ui line 243 +#: rc.cpp:459 +#, no-c-format +msgid "" +"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in " +"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus." +msgstr "" +"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, " +"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình " +"đơn." + +#. i18n: file menutab.ui line 256 +#: rc.cpp:462 +#, no-c-format +msgid "Open menu on mouse hover" +msgstr "" + +#. i18n: file menutab.ui line 264 +#: rc.cpp:465 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Show T&ooltip" +msgstr "Hiện &mẹo công cụ" + +#. i18n: file menutab.ui line 270 +#: rc.cpp:468 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>When this option is selected, a tooltip appears when hovering the mouse " +"pointer over Application Launcher Menu items. Enabling this option also " +"requires that tooltips are enabled in the Panels->Appearance configuration " +"dialog." +msgstr "" + +#. i18n: file menutab.ui line 278 +#: rc.cpp:471 #, no-c-format msgid "Show side ima&ge" msgstr "Hiện ảnh &bên" -#. i18n: file menutab.ui line 126 -#: rc.cpp:405 -#, no-c-format +#. i18n: file menutab.ui line 286 +#: rc.cpp:474 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "<qt>When this option is selected an image will appear down the left-hand side " "of the TDE Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n" -" \n" -" " +"\t\t\t\t\t\t\t\t\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t" "<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in the TDE Menu by " "putting an image file called kside.png and a tileable image file called " "kside_tile.png in $TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>" @@ -1103,53 +1268,48 @@ msgstr "" "cách chèn một tập tin ảnh tên <kside_tile.png> vào thư mục " "<$TDEHOME/share/apps/kicker/pics>.</qt>" -#. i18n: file menutab.ui line 151 -#: rc.cpp:410 +#. i18n: file menutab.ui line 294 +#: rc.cpp:479 #, no-c-format -msgid "Edit &TDE Menu" -msgstr "Sửa đổi trình đơn &K" +msgid "Display text in menu button" +msgstr "" -#. i18n: file menutab.ui line 154 -#: rc.cpp:413 -#, no-c-format +#. i18n: file menutab.ui line 300 +#: rc.cpp:482 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" -"Start the editor for the TDE menu. Here you can add, edit, remove and hide " -"applications." +"<qt>When this option is selected the text below will be shown in the TDE Menu " +"button." msgstr "" -"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ bỏ " -"và ẩn ứng dụng." +"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng " +"dụng bên cạnh biểu tượng đó." -#. i18n: file menutab.ui line 162 -#: rc.cpp:416 +#. i18n: file menutab.ui line 323 +#: rc.cpp:485 #, no-c-format -msgid "Optional Menus" -msgstr "Trình đơn tùy chọn" +msgid "Text:" +msgstr "" -#. i18n: file menutab.ui line 192 -#: rc.cpp:419 +#. i18n: file menutab.ui line 347 +#: rc.cpp:488 #, no-c-format -msgid "" -"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in " -"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus." +msgid "Font:" msgstr "" -"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, " -"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình " -"đơn." -#. i18n: file menutab.ui line 202 -#: rc.cpp:422 +#. i18n: file menutab.ui line 406 +#: rc.cpp:491 #, no-c-format msgid "QuickBrowser Menus" msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh" -#. i18n: file menutab.ui line 221 -#: rc.cpp:425 +#. i18n: file menutab.ui line 425 +#: rc.cpp:494 rc.cpp:512 #, no-c-format msgid "Ma&ximum number of entries:" msgstr "&Số mục tối đa:" -#. i18n: file menutab.ui line 227 -#: rc.cpp:428 rc.cpp:431 +#. i18n: file menutab.ui line 431 +#: rc.cpp:497 rc.cpp:500 #, no-c-format msgid "" "When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can " @@ -1161,14 +1321,14 @@ msgstr "" "toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị cùng lúc " "trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ." -#. i18n: file menutab.ui line 254 -#: rc.cpp:434 +#. i18n: file menutab.ui line 458 +#: rc.cpp:503 #, no-c-format msgid "Show hidden fi&les" msgstr "&Hiện tập tin ẩn" -#. i18n: file menutab.ui line 260 -#: rc.cpp:437 +#. i18n: file menutab.ui line 464 +#: rc.cpp:506 #, no-c-format msgid "" "If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) will " @@ -1177,20 +1337,34 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu với " "dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh." -#. i18n: file menutab.ui line 287 -#: rc.cpp:440 +#. i18n: file menutab.ui line 491 +#: rc.cpp:509 +#, no-c-format +msgid "Recent Documents Menu" +msgstr "" + +#. i18n: file menutab.ui line 516 +#: rc.cpp:515 rc.cpp:518 +#, no-c-format +msgid "" +"This sets the maximum number of recently accessed documents stored for fast " +"retrieval." +msgstr "" + +#. i18n: file menutab.ui line 562 +#: rc.cpp:521 #, no-c-format msgid "QuickStart Menu Items" msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh" -#. i18n: file menutab.ui line 306 -#: rc.cpp:443 +#. i18n: file menutab.ui line 581 +#: rc.cpp:524 #, no-c-format msgid "Maxim&um number of entries:" msgstr "Số m&ục tối đa:" -#. i18n: file menutab.ui line 312 -#: rc.cpp:446 +#. i18n: file menutab.ui line 587 +#: rc.cpp:527 #, no-c-format msgid "" "This option allows you to define the maximum number of applications that should " @@ -1199,8 +1373,8 @@ msgstr "" "Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị " "trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh." -#. i18n: file menutab.ui line 329 -#: rc.cpp:449 +#. i18n: file menutab.ui line 604 +#: rc.cpp:530 #, no-c-format msgid "" "This option allows you to define how many applications should be displayed at " @@ -1209,14 +1383,14 @@ msgstr "" "Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị " "trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh." -#. i18n: file menutab.ui line 339 -#: rc.cpp:452 +#. i18n: file menutab.ui line 614 +#: rc.cpp:533 #, no-c-format msgid "Show the &applications most recently used" msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất" -#. i18n: file menutab.ui line 345 -#: rc.cpp:455 +#. i18n: file menutab.ui line 620 +#: rc.cpp:536 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the " @@ -1225,14 +1399,14 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng " "dụng bạn đã dùng gần đây nhất." -#. i18n: file menutab.ui line 353 -#: rc.cpp:458 +#. i18n: file menutab.ui line 628 +#: rc.cpp:539 #, no-c-format msgid "Show the applications most fre&quently used" msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất" -#. i18n: file menutab.ui line 356 -#: rc.cpp:461 +#. i18n: file menutab.ui line 631 +#: rc.cpp:542 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the " @@ -1241,8 +1415,30 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng " "dụng bạn dùng nhiều nhất." +#. i18n: file menutab.ui line 658 +#: rc.cpp:545 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "TDE Menu Search" +msgstr "Trình đơn K" + +#. i18n: file menutab.ui line 669 +#: rc.cpp:548 +#, no-c-format +msgid "Show search field in TDE Menu" +msgstr "" + +#. i18n: file menutab.ui line 675 +#: rc.cpp:551 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in the " +"TDE Menu.</qt>" +msgstr "" +"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên " +"trái của bảng." + #. i18n: file positiontab.ui line 17 -#: rc.cpp:464 +#: rc.cpp:554 #, no-c-format msgid "" "This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select one " @@ -1252,13 +1448,13 @@ msgstr "" "bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình." #. i18n: file positiontab.ui line 83 -#: rc.cpp:470 +#: rc.cpp:560 #, no-c-format msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #. i18n: file positiontab.ui line 139 -#: rc.cpp:473 +#: rc.cpp:563 #, no-c-format msgid "" "This preview image shows how the panel will appear on your screen with the " @@ -1272,25 +1468,25 @@ msgstr "" "cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng." #. i18n: file positiontab.ui line 191 -#: rc.cpp:476 +#: rc.cpp:566 #, no-c-format msgid "Identify" msgstr "Nhận diện" #. i18n: file positiontab.ui line 194 -#: rc.cpp:479 +#: rc.cpp:569 #, no-c-format msgid "This button displays each monitor's identifying number" msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày" #. i18n: file positiontab.ui line 212 -#: rc.cpp:482 +#: rc.cpp:572 #, no-c-format msgid "&Xinerama screen:" msgstr "Màn hình &Xinerama:" #. i18n: file positiontab.ui line 223 -#: rc.cpp:485 +#: rc.cpp:575 #, no-c-format msgid "" "This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a " @@ -1300,13 +1496,13 @@ msgstr "" "hiển thị." #. i18n: file positiontab.ui line 260 -#: rc.cpp:488 +#: rc.cpp:578 #, no-c-format msgid "Len>h" msgstr "&Dài" #. i18n: file positiontab.ui line 264 -#: rc.cpp:491 +#: rc.cpp:581 #, no-c-format msgid "" "This group of settings determines how the panel is aligned, including\n" @@ -1316,7 +1512,7 @@ msgstr "" "màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm." #. i18n: file positiontab.ui line 312 -#: rc.cpp:495 +#: rc.cpp:585 #, no-c-format msgid "" "This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the " @@ -1324,13 +1520,13 @@ msgid "" msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm." #. i18n: file positiontab.ui line 329 -#: rc.cpp:498 +#: rc.cpp:588 #, no-c-format msgid "%" msgstr "%" #. i18n: file positiontab.ui line 332 -#: rc.cpp:501 +#: rc.cpp:591 #, no-c-format msgid "" "This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the " @@ -1338,13 +1534,13 @@ msgid "" msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm." #. i18n: file positiontab.ui line 342 -#: rc.cpp:504 +#: rc.cpp:594 #, no-c-format msgid "&Expand as required to fit contents" msgstr "&Bung để vừa khít nội dung" #. i18n: file positiontab.ui line 345 -#: rc.cpp:507 +#: rc.cpp:597 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected, the panel will grow as necessary to accommodate " @@ -1354,43 +1550,43 @@ msgstr "" "mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó." #. i18n: file positiontab.ui line 380 -#: rc.cpp:510 +#: rc.cpp:600 #, no-c-format msgid "Si&ze" msgstr "&Cỡ" #. i18n: file positiontab.ui line 383 -#: rc.cpp:513 +#: rc.cpp:603 #, no-c-format msgid "This sets the size of the panel." msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển." #. i18n: file positiontab.ui line 392 -#: rc.cpp:516 +#: rc.cpp:606 #, no-c-format msgid "Tiny" msgstr "Tí tị" #. i18n: file positiontab.ui line 397 -#: rc.cpp:519 +#: rc.cpp:609 #, no-c-format msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #. i18n: file positiontab.ui line 402 -#: rc.cpp:522 +#: rc.cpp:612 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #. i18n: file positiontab.ui line 407 -#: rc.cpp:525 +#: rc.cpp:615 #, no-c-format msgid "Large" msgstr "Lớn" #. i18n: file positiontab.ui line 484 -#: rc.cpp:531 +#: rc.cpp:621 #, no-c-format msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected." msgstr "" @@ -1398,7 +1594,7 @@ msgstr "" "được bật." #. i18n: file positiontab.ui line 507 -#: rc.cpp:537 +#: rc.cpp:627 #, no-c-format msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected." msgstr "" @@ -1406,13 +1602,13 @@ msgstr "" "bật." #. i18n: file positiontab.ui line 519 -#: rc.cpp:540 +#: rc.cpp:630 #, no-c-format msgid "Position" msgstr "Vị trí" #. i18n: file positiontab.ui line 525 -#: rc.cpp:543 +#: rc.cpp:633 #, no-c-format msgid "" "Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You " @@ -1425,141 +1621,142 @@ msgstr "" "trong góc nào của màn hình." #. i18n: file positiontab.ui line 609 -#: rc.cpp:546 +#: rc.cpp:636 #, no-c-format msgid "Alt+1" msgstr "Alt+1" #. i18n: file positiontab.ui line 643 -#: rc.cpp:549 +#: rc.cpp:639 #, no-c-format msgid "Alt+2" msgstr "Alt+2" #. i18n: file positiontab.ui line 677 -#: rc.cpp:552 +#: rc.cpp:642 #, no-c-format msgid "Alt+3" msgstr "Alt+3" #. i18n: file positiontab.ui line 721 -#: rc.cpp:555 +#: rc.cpp:645 #, no-c-format msgid "Alt+=" msgstr "Alt+=" #. i18n: file positiontab.ui line 755 -#: rc.cpp:558 +#: rc.cpp:648 #, no-c-format msgid "Alt+-" msgstr "Alt+-" #. i18n: file positiontab.ui line 789 -#: rc.cpp:561 +#: rc.cpp:651 #, no-c-format msgid "Alt+0" msgstr "Alt+0" #. i18n: file positiontab.ui line 833 -#: rc.cpp:564 +#: rc.cpp:654 #, no-c-format msgid "Alt+9" msgstr "Alt+9" #. i18n: file positiontab.ui line 867 -#: rc.cpp:567 +#: rc.cpp:657 #, no-c-format msgid "Alt+8" msgstr "Alt+8" #. i18n: file positiontab.ui line 901 -#: rc.cpp:570 +#: rc.cpp:660 #, no-c-format msgid "Alt+7" msgstr "Alt+7" #. i18n: file positiontab.ui line 945 -#: rc.cpp:573 +#: rc.cpp:663 #, no-c-format msgid "Alt+4" msgstr "Alt+4" #. i18n: file positiontab.ui line 979 -#: rc.cpp:576 +#: rc.cpp:666 #, no-c-format msgid "Alt+5" msgstr "Alt+5" #. i18n: file positiontab.ui line 1013 -#: rc.cpp:579 +#: rc.cpp:669 #, no-c-format msgid "Alt+6" msgstr "Alt+6" -#: rc.cpp:580 -msgid "TDE Button" +#: rc.cpp:670 +#, fuzzy +msgid "KDE Button" msgstr "Nút TDE" -#: rc.cpp:581 +#: rc.cpp:671 msgid "Blue Wood" msgstr "Gỗ xanh dương" -#: rc.cpp:582 +#: rc.cpp:672 msgid "Green Wood" msgstr "Gỗ xanh lá cây" -#: rc.cpp:583 +#: rc.cpp:673 msgid "Light Gray" msgstr "Xám nhạt" -#: rc.cpp:584 +#: rc.cpp:674 msgid "Light Green" msgstr "Xanh lá nhạt" -#: rc.cpp:585 +#: rc.cpp:675 msgid "Light Pastel" msgstr "Màu tùng lam nhạt" -#: rc.cpp:586 +#: rc.cpp:676 msgid "Light Purple" msgstr "Tím nhạt" -#: rc.cpp:587 +#: rc.cpp:677 msgid "Nuts And Bolts" msgstr "Ốc và Chốt" -#: rc.cpp:588 +#: rc.cpp:678 msgid "Red Wood" msgstr "Gỗ đỏ" -#: rc.cpp:589 +#: rc.cpp:679 msgid "Solid Blue" msgstr "Xanh dương đặc" -#: rc.cpp:590 +#: rc.cpp:680 msgid "Solid Gray" msgstr "Xám đặc" -#: rc.cpp:591 +#: rc.cpp:681 msgid "Solid Green" msgstr "Xanh lá đặc" -#: rc.cpp:592 +#: rc.cpp:682 msgid "Solid Orange" msgstr "Cam đặc" -#: rc.cpp:593 +#: rc.cpp:683 msgid "Solid Pastel" msgstr "Màu tùng lam đặc" -#: rc.cpp:594 +#: rc.cpp:684 msgid "Solid Purple" msgstr "Tím đặc" -#: rc.cpp:595 +#: rc.cpp:685 msgid "Solid Red" msgstr "Đỏ đặc" -#: rc.cpp:596 +#: rc.cpp:686 msgid "Solid Tigereye" msgstr "Mắt con hổ đặc" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po index 739c9673241..19eb2c51d7c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmkonq. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonq\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-06-08 01:37+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -56,22 +57,36 @@ msgstr "" "bật, mọi việc truyền sẽ xuất hiện trong cửa sổ riêng." #: behaviour.cpp:85 +msgid "Show archived &files as folders" +msgstr "" + +#: behaviour.cpp:88 +#, fuzzy +msgid "" +"Checking this option will list archived files as folders when using tree view." +msgstr "" +"Việc bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi tên tập tin bằng cách nhấn trực " +"tiếp vào tên của biểu tượng tập tin." + +#: behaviour.cpp:94 msgid "Show file &tips" msgstr "Hiện mẹo &tập tin" -#: behaviour.cpp:88 +#: behaviour.cpp:97 +#, fuzzy msgid "" "Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see a " -"small popup window with additional information about that file" +"small popup window with additional information about that file.This feature " +"requires 'Enable tooltips' in KControl, Appearance & Themes, Style." msgstr "" "Ở đây bạn có thể điều khiển nếu, khi di chuyển con chuột trên tập tin nào, bạn " "muốn xem cửa sổ nhỏ bật lên với thông tin thêm về tập tin đó." -#: behaviour.cpp:108 +#: behaviour.cpp:118 msgid "Show &previews in file tips" msgstr "Hiện ô &xem thử trong mẹo tập tin" -#: behaviour.cpp:111 +#: behaviour.cpp:121 msgid "" "Here you can control if you want the popup window to contain a larger preview " "for the file, when moving the mouse over it." @@ -79,11 +94,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể điều khiển nếu bạn muốn cửa sổ bật lên chứa ô xem thử lớn hơn " "cho tập tin, khi bạn di chuyển con chuột trên nó." -#: behaviour.cpp:114 +#: behaviour.cpp:124 msgid "Rename icons in&line" msgstr "Đổi trực tiếp tên biểu tượng" -#: behaviour.cpp:115 +#: behaviour.cpp:125 msgid "" "Checking this option will allow files to be renamed by clicking directly on the " "icon name. " @@ -91,15 +106,15 @@ msgstr "" "Việc bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi tên tập tin bằng cách nhấn trực " "tiếp vào tên của biểu tượng tập tin." -#: behaviour.cpp:121 +#: behaviour.cpp:131 msgid "Home &URL:" msgstr "&URL Nhà:" -#: behaviour.cpp:126 +#: behaviour.cpp:136 msgid "Select Home Folder" msgstr "Chọn thư mục chính" -#: behaviour.cpp:131 +#: behaviour.cpp:141 msgid "" "This is the URL (e.g. a folder or a web page) where Konqueror will jump to when " "the \"Home\" button is pressed. This is usually your home folder, symbolized by " @@ -109,11 +124,11 @@ msgstr "" "sẽ nhảy khi bạn bấm cái nút « Nhà ». Nó thường là thư mục chính của bạn, được " "ngụ ý bởi dấu ngã (~)." -#: behaviour.cpp:139 +#: behaviour.cpp:149 msgid "Show 'Delete' context me&nu entries which bypass the trashcan" msgstr "Hiện mục trình đơn ngữ cảnh « Xoá bỏ » mà đi qua Sọt Rác" -#: behaviour.cpp:143 +#: behaviour.cpp:153 msgid "" "Check this if you want 'Delete' menu commands to be displayed on the desktop " "and in the file manager's context menus. You can always delete files by holding " @@ -124,11 +139,11 @@ msgstr "" "có khả năng xoá bỏ tập tin bằng cách bấm giữ phím Shift trong khi chọn lệnh « " "Chuyển vào Sọt Rác »." -#: behaviour.cpp:148 +#: behaviour.cpp:158 msgid "Ask Confirmation For" msgstr "Nhắc xác nhận" -#: behaviour.cpp:150 +#: behaviour.cpp:160 msgid "" "This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you " "\"delete\" a file. " @@ -144,11 +159,11 @@ msgstr "" "có thể phục hồi nó một cách rất dễ dàng.</li> " "<li><em>Xoá bỏ :</em> đơn giản xoá bỏ tập tin đó.</li> </li></ul>" -#: behaviour.cpp:159 +#: behaviour.cpp:169 msgid "&Move to trash" msgstr "Chuyển vào &Rác" -#: behaviour.cpp:161 +#: behaviour.cpp:171 msgid "D&elete" msgstr "&Xoá bỏ" @@ -216,11 +231,11 @@ msgstr "Màn hình nền %1" msgid "Sound Files" msgstr "Tập tin âm thanh" -#: desktopbehavior_impl.cpp:136 +#: desktopbehavior_impl.cpp:137 msgid "&Left button:" msgstr "Nút t&rái :" -#: desktopbehavior_impl.cpp:137 +#: desktopbehavior_impl.cpp:138 msgid "" "You can choose what happens when you click the left button of your pointing " "device on the desktop:" @@ -228,11 +243,11 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền:" -#: desktopbehavior_impl.cpp:140 +#: desktopbehavior_impl.cpp:141 msgid "Right b&utton:" msgstr "Nút &phải:" -#: desktopbehavior_impl.cpp:141 +#: desktopbehavior_impl.cpp:142 msgid "" "You can choose what happens when you click the right button of your pointing " "device on the desktop:" @@ -240,7 +255,8 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền:" -#: desktopbehavior_impl.cpp:157 desktopbehavior_impl.cpp:203 +#: desktopbehavior_impl.cpp:158 desktopbehavior_impl.cpp:204 +#, fuzzy msgid "" " " "<ul>" @@ -253,8 +269,8 @@ msgid "" "<li><em>Desktop menu:</em> a context menu for the desktop pops up. Among other " "things, this menu has options for configuring the display, locking the screen, " "and logging out of TDE.</li> " -"<li><em>Application menu:</em> the \"K\" menu pops up. This might be useful for " -"quickly accessing applications if you like to keep the panel (also known as " +"<li><em>Application menu:</em> the \"TDE\" menu pops up. This might be useful " +"for quickly accessing applications if you like to keep the panel (also known as " "\"Kicker\") hidden from view.</li></ul>" msgstr "" " " @@ -272,7 +288,8 @@ msgstr "" "nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker " "».</li></ul>" -#: desktopbehavior_impl.cpp:178 +#: desktopbehavior_impl.cpp:179 +#, fuzzy msgid "" "You can choose what happens when you click the middle button of your pointing " "device on the desktop: " @@ -286,8 +303,8 @@ msgid "" "<li><em>Desktop menu:</em> a context menu for the desktop pops up. Among other " "things, this menu has options for configuring the display, locking the screen, " "and logging out of TDE.</li> " -"<li><em>Application menu:</em> the \"K\" menu pops up. This might be useful for " -"quickly accessing applications if you like to keep the panel (also known as " +"<li><em>Application menu:</em> the \"TDE\" menu pops up. This might be useful " +"for quickly accessing applications if you like to keep the panel (also known as " "\"Kicker\") hidden from view.</li></ul>" msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử sẽ xảy ra khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ vào " @@ -306,35 +323,35 @@ msgstr "" "nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker " "».</li></ul>" -#: desktopbehavior_impl.cpp:269 +#: desktopbehavior_impl.cpp:290 msgid "No Action" msgstr "Không làm gì" -#: desktopbehavior_impl.cpp:270 +#: desktopbehavior_impl.cpp:291 msgid "Window List Menu" msgstr "Trình đơn Danh sách cửa sổ" -#: desktopbehavior_impl.cpp:271 +#: desktopbehavior_impl.cpp:292 msgid "Desktop Menu" msgstr "Trình đơn Màn hình nền" -#: desktopbehavior_impl.cpp:272 +#: desktopbehavior_impl.cpp:293 msgid "Application Menu" msgstr "Trình đơn Ứng dụng" -#: desktopbehavior_impl.cpp:273 +#: desktopbehavior_impl.cpp:294 msgid "Bookmarks Menu" msgstr "Trình đơn Đánh dấu" -#: desktopbehavior_impl.cpp:274 +#: desktopbehavior_impl.cpp:295 msgid "Custom Menu 1" msgstr "Trình đơn tự chọn 1" -#: desktopbehavior_impl.cpp:275 +#: desktopbehavior_impl.cpp:296 msgid "Custom Menu 2" msgstr "Trình đơn tự chọn 2" -#: desktopbehavior_impl.cpp:458 +#: desktopbehavior_impl.cpp:480 msgid "" "<h1>Behavior</h1>\n" "This module allows you to choose various options\n" @@ -465,17 +482,18 @@ msgstr "" "dữ liệu về giao thức:</p>" #: previews.cpp:68 +#, fuzzy msgid "" "<h1>Preview Options</h1> Here you can modify the behavior of Konqueror when it " "shows the files in a folder." -"<h2>The list of protocols:</h2> check the protocols over which previews should " +"<h2>The list of protocols:</h2> Check the protocols over which previews should " "be shown; uncheck those over which they should not. For instance, you might " "want to show previews over SMB if the local network is fast enough, but you " "might disable it for FTP if you often visit very slow FTP sites with large " "images." -"<h2>Maximum File Size:</h2> select the maximum file size for which previews " -"should be generated. For instance, if set to 1 MB (the default), no preview " -"will be generated for files bigger than 1 MB, for speed reasons." +"<h2>Maximum File Size:</h2> Select the maximum file size for which previews " +"should be generated. For instance, if set to 10 MB (the default), no preview " +"will be generated for files bigger than 10 MB, for speed reasons." msgstr "" "<h1>Tùy chọn xem thử</h1> Ở đây bạn có thể sửa đổi ứng xử của trình duyệt Mạng " "Konqueror khi nó hiển thị các tập tin nằm trong thư mục nào đó." @@ -743,18 +761,24 @@ msgstr "Biểu tượng thiết bị" #. i18n: file desktopbehavior.ui line 373 #: rc.cpp:88 -#, no-c-format -msgid "&Show device icons:" +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Show device icons" msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:" -#. i18n: file desktopbehavior.ui line 379 +#. i18n: file desktopbehavior.ui line 381 #: rc.cpp:91 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Show free space overlay on device icons" +msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:" + +#. i18n: file desktopbehavior.ui line 387 +#: rc.cpp:94 #, no-c-format msgid "Device Types to Display" msgstr "Kiểu thiết bị cần hiển thị" -#. i18n: file desktopbehavior.ui line 398 -#: rc.cpp:94 +#. i18n: file desktopbehavior.ui line 406 +#: rc.cpp:97 #, no-c-format msgid "Deselect the device types which you do not want to see on the desktop." msgstr "" @@ -812,15 +836,77 @@ msgid "" "This folder will be used by default to load or save documents from or to." msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu." -#: rootopts.cpp:202 rootopts.cpp:217 +#: rootopts.cpp:117 +#, fuzzy +msgid "Download path:" +msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :" + +#: rootopts.cpp:124 +#, fuzzy +msgid "" +"This folder will be used by default to load or save downloads from or to." +msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu." + +#: rootopts.cpp:129 +msgid "Music path:" +msgstr "" + +#: rootopts.cpp:136 +#, fuzzy +msgid "This folder will be used by default to load or save music from or to." +msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu." + +#: rootopts.cpp:141 +#, fuzzy +msgid "Pictures path:" +msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :" + +#: rootopts.cpp:148 +#, fuzzy +msgid "" +"This folder will be used by default to load or save pictures from or to." +msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu." + +#: rootopts.cpp:153 +msgid "Public Share path:" +msgstr "" + +#: rootopts.cpp:160 +#, fuzzy +msgid "" +"This folder will be used by default to load or save public shared files from or " +"to." +msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu." + +#: rootopts.cpp:165 +msgid "Templates path:" +msgstr "" + +#: rootopts.cpp:172 +#, fuzzy +msgid "" +"This folder will be used by default to load or save templates from or to." +msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu." + +#: rootopts.cpp:177 +#, fuzzy +msgid "Videos path:" +msgstr "Đường &dẫn màn hình nền:" + +#: rootopts.cpp:184 +#, fuzzy +msgid "This folder will be used by default to load or save videos from or to." +msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu." + +#: rootopts.cpp:312 rootopts.cpp:326 msgid "Autostart" msgstr "Khởi chạy tự động" -#: rootopts.cpp:206 +#: rootopts.cpp:316 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" -#: rootopts.cpp:275 +#: rootopts.cpp:512 msgid "" "The path for '%1' has been changed;\n" "do you want the files to be moved from '%2' to '%3'?" @@ -828,6 +914,6 @@ msgstr "" "Đường dẫn cho « %1 » đã được thay đổi;\n" "bạn có muốn các tập tin được di chuyển từ « %2 » sang « %3 » không?" -#: rootopts.cpp:276 +#: rootopts.cpp:513 msgid "Confirmation Required" msgstr "Cần thiết xác nhận" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po index bfd37abe510..828ab7c30ca 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmkonqhtml. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonqhtml\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-10-22 01:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 21:51+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -28,10 +29,6 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: advancedTabDialog.cpp:39 htmlopts.cpp:98 -msgid "Advanced Options" -msgstr "Tùy chọn cấp cao" - #: appearance.cpp:33 msgid "" "<h1>Konqueror Fonts</h1>On this page, you can configure which fonts Konqueror " @@ -283,7 +280,7 @@ msgstr "" "tạo một danh sách bộ lọc được so sánh với các ảnh và khung đã liên kết. Mọi địa " "chỉ Mạng khớp hoặc bị hủy hoặc bị thay thế bằng ảnh giữ chỗ." -#: htmlopts.cpp:41 +#: htmlopts.cpp:45 msgid "" "<h1>Konqueror Browser</h1> Here you can configure Konqueror's browser " "functionality. Please note that the file manager functionality has to be " @@ -296,15 +293,15 @@ msgstr "" "bằng mô-đun cấu hình « File Manager ». Bạn có thể thiết lập Konqueror để xử lý " "mã HTML của các trang Mạng được tải một cách thích hợp với bạn." -#: htmlopts.cpp:49 +#: htmlopts.cpp:53 msgid "Boo&kmarks" msgstr "&Đánh dấu" -#: htmlopts.cpp:50 +#: htmlopts.cpp:54 msgid "Ask for name and folder when adding bookmarks" msgstr "Nhắc với tên và thư mục khi thêm Đánh dấu" -#: htmlopts.cpp:51 +#: htmlopts.cpp:55 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will allow you to change the title of the " "bookmark and choose a folder in which to store it when you add a new bookmark." @@ -312,11 +309,11 @@ msgstr "" "Khi bật, Konqueror sẽ cho phép bạn thay đổi tựa đề của Đánh dấu, cũng chọn thư " "mục nơi cất giữ nó khi bạn thêm Đánh dấu mới." -#: htmlopts.cpp:55 +#: htmlopts.cpp:59 msgid "Show only marked bookmarks in bookmark toolbar" msgstr "Hiện chỉ Đánh dấu có nhãn trong thanh công cụ Đánh dấu" -#: htmlopts.cpp:56 +#: htmlopts.cpp:60 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will show only those bookmarks in the " "bookmark toolbar which you have marked to do so in the bookmark editor." @@ -324,15 +321,16 @@ msgstr "" "Khi bật, Konqueror sẽ hiển thị chỉ những Đánh dấu trên thanh công cụ Đánh dấu " "mà bạn đã nhãn để làm như thế trong bộ hiệu chỉnh Đánh dấu." -#: htmlopts.cpp:65 +#: htmlopts.cpp:69 msgid "Form Com&pletion" msgstr "Gõ &xong đơn" -#: htmlopts.cpp:66 -msgid "Enable completion of &forms" +#: htmlopts.cpp:70 +#, fuzzy +msgid "Enable com&pletion of forms" msgstr "Bật &gỡ xong vào đơn" -#: htmlopts.cpp:67 +#: htmlopts.cpp:71 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will remember the data you enter in web forms " "and suggest it in similar fields for all forms." @@ -340,54 +338,26 @@ msgstr "" "Khi bật, Konqueror sẽ nhớ dữ liệu bạn nhập vào đơn trên trang Mạng, và sẽ đề " "nghị nó trong trường tương tự cho mọi đơn." -#: htmlopts.cpp:72 +#: htmlopts.cpp:76 msgid "&Maximum completions:" msgstr "Lần gõ xong tối &đa :" -#: htmlopts.cpp:75 +#: htmlopts.cpp:79 msgid "" "Here you can select how many values Konqueror will remember for a form field." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn bao nhiều giá trị Konqueror sẽ nhớ cho mỗi trường trong " "đơn." -#: htmlopts.cpp:83 -msgid "Tabbed Browsing" -msgstr "Duyệt đa trang" - -#: htmlopts.cpp:86 -msgid "Open &links in new tab instead of in new window" -msgstr "Mở &liên kết trong thanh nhỏ mới thay vì trong cửa sổ mới." - #: htmlopts.cpp:87 -msgid "" -"This will open a new tab instead of a new window in various situations, such as " -"choosing a link or a folder with the middle mouse button." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ mở một thanh nhỏ mới thay vào một cửa sổ mới, trong vài trường " -"hợp khác nhau, như việc chọn liên kết hay thư mục bằng nút giữa trên chuột." - -#: htmlopts.cpp:92 -msgid "Hide the tab bar when only one tab is open" -msgstr "Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở" - -#: htmlopts.cpp:93 -msgid "" -"This will display the tab bar only if there are two or more tabs. Otherwise it " -"will always be displayed." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. Nếu " -"không, nó luôn luôn được hiển thị." - -#: htmlopts.cpp:108 msgid "Mouse Beha&vior" msgstr "Ứng xử ch&uột" -#: htmlopts.cpp:110 +#: htmlopts.cpp:89 msgid "Chan&ge cursor over links" msgstr "Th&ay đổi con chạy ở trên liên kết" -#: htmlopts.cpp:111 +#: htmlopts.cpp:90 msgid "" "If this option is set, the shape of the cursor will change (usually to a hand) " "if it is moved over a hyperlink." @@ -395,11 +365,11 @@ msgstr "" "Nếu bật, hình của con chạy sẽ thay đổi (thường trở nên một tay) nếu nó được di " "chuyển ở trên một siêu liên kết." -#: htmlopts.cpp:115 +#: htmlopts.cpp:94 msgid "M&iddle click opens URL in selection" msgstr "Nhắp-&giữa mở URL trong vùng chọn" -#: htmlopts.cpp:117 +#: htmlopts.cpp:96 msgid "" "If this box is checked, you can open the URL in the selection by middle " "clicking on a Konqueror view." @@ -407,11 +377,11 @@ msgstr "" "Khi bật, bạn có thể mở địa chỉ Mạng trong vùng chọn bằng cách nhắp nút giữa " "trên chuột vào một ô xem Konqueror." -#: htmlopts.cpp:121 +#: htmlopts.cpp:100 msgid "Right click goes &back in history" msgstr "Nhắp-phải đi &lùi trong Lịch sử" -#: htmlopts.cpp:123 +#: htmlopts.cpp:102 msgid "" "If this box is checked, you can go back in history by right clicking on a " "Konqueror view. To access the context menu, press the right mouse button and " @@ -421,11 +391,11 @@ msgstr "" "một ô xem Konqueror. Để truy cập trình đơn ngữ cảnh, hãy bấm nút phải trên " "chuột rồi di chuyển." -#: htmlopts.cpp:132 +#: htmlopts.cpp:111 msgid "A&utomatically load images" msgstr "T&ự động tải ảnh" -#: htmlopts.cpp:133 +#: htmlopts.cpp:112 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will automatically load any images that are " "embedded in a web page. Otherwise, it will display placeholders for the images, " @@ -439,11 +409,23 @@ msgstr "" "<br>Nếu em không có sự kết nối Mạng rất nhanh, rất có thể là bạn sẽ muốn bật " "tùy chọn này, để làm cho trang Mạng tải nhanh hơn." -#: htmlopts.cpp:138 +#: htmlopts.cpp:117 +#, fuzzy +msgid "Enable &favicons" +msgstr "Bật bộ lọc" + +#: htmlopts.cpp:118 +msgid "" +"If this box is checked, Konqueror will automatically load and display favicon " +"images that are associated with a web page. These images appear in the Location " +"bar. Otherwise a generic image will appear." +msgstr "" + +#: htmlopts.cpp:123 msgid "Dra&w frame around not completely loaded images" msgstr "&Vẽ khung chung quanh ảnh nào chưa tải hoàn toàn" -#: htmlopts.cpp:139 +#: htmlopts.cpp:124 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will draw a frame as placeholder around not " "yet fully loaded images that are embedded in a web page." @@ -455,11 +437,11 @@ msgstr "" "<br>Đặc biệt nếu em có sự kết nối chậm, rất có thể là bạn sẽ muốn bật tùy chọn " "này để làm cho trang Mạng tải nhanh hơn." -#: htmlopts.cpp:144 +#: htmlopts.cpp:129 msgid "Allow automatic delayed &reloading/redirecting" msgstr "Cho phép tải /chuyển tiếp &lại bị hoãn tự động" -#: htmlopts.cpp:146 +#: htmlopts.cpp:131 msgid "" "Some web pages request an automatic reload or redirection after a certain " "period of time. By unchecking this box Konqueror will ignore these requests." @@ -467,27 +449,27 @@ msgstr "" "Một số trang Mạng yêu cầu việc tải lại hay chuyển tiếp lại tự động sau một thời " "gian riêng. Khi tùy chọn này bị tắt, Konqueror sẽ bỏ qua các yêu cầu này." -#: htmlopts.cpp:158 +#: htmlopts.cpp:143 msgid "Und&erline links:" msgstr "Li&ên kết gạch chân:" -#: htmlopts.cpp:161 +#: htmlopts.cpp:146 msgid "" "_: underline\n" "Enabled" msgstr "Bật" -#: htmlopts.cpp:162 +#: htmlopts.cpp:147 msgid "" "_: underline\n" "Disabled" msgstr "Tắt" -#: htmlopts.cpp:163 +#: htmlopts.cpp:148 msgid "Only on Hover" msgstr "Chỉ khi di chuyển ở trên" -#: htmlopts.cpp:167 +#: htmlopts.cpp:152 msgid "" "Controls how Konqueror handles underlining hyperlinks:" "<br>" @@ -508,27 +490,28 @@ msgstr "" "<br><i>Ghi chú : các lời định nghĩa CSS của nơi Mạng đó có thể có quyền cao hơn " "giá trị này.</i>" -#: htmlopts.cpp:178 +#: htmlopts.cpp:163 msgid "A&nimations:" msgstr "H&oạt ảnh:" -#: htmlopts.cpp:181 +#: htmlopts.cpp:166 msgid "" "_: animations\n" "Enabled" msgstr "Bật" -#: htmlopts.cpp:182 +#: htmlopts.cpp:167 msgid "" "_: animations\n" "Disabled" msgstr "Tắt" -#: htmlopts.cpp:183 +#: htmlopts.cpp:168 msgid "Show Only Once" msgstr "HIện chỉ một lần" -#: htmlopts.cpp:187 +#: htmlopts.cpp:172 +#, fuzzy msgid "" "Controls how Konqueror shows animated images:" "<br>" @@ -536,7 +519,7 @@ msgid "" "<li><b>Enabled</b>: Show all animations completely.</li>" "<li><b>Disabled</b>: Never show animations, show the start image only.</li>" "<li><b>Show only once</b>: Show all animations completely but do not repeat " -"them.</li>" +"them.</li></ul>" msgstr "" "Điều khiển cách Konqueror hiển thị hoạt ảnh:" "<br>" @@ -546,6 +529,35 @@ msgstr "" "<li><b>Hiện chỉ một lần</b>: hiển thị hoàn toàn mỗi hoạt ảnh, nhưng không lặp " "lại.</li>" +#: htmlopts.cpp:180 +msgid "Sm&ooth scrolling" +msgstr "" + +#: htmlopts.cpp:183 +#, fuzzy +msgid "" +"_: SmoothScrolling\n" +"Enabled" +msgstr "Bật" + +#: htmlopts.cpp:184 +#, fuzzy +msgid "" +"_: SmoothScrolling\n" +"Disabled" +msgstr "Tắt" + +#: htmlopts.cpp:189 +msgid "" +"Determines whether Konqueror should use smooth steps to scroll HTML pages, or " +"whole steps:" +"<br>" +"<ul>" +"<li><b>Always</b>: Always use smooth steps when scrolling.</li>" +"<li><b>Never</b>: Never use smooth scrolling, scroll with whole steps " +"instead.</li></ul>" +msgstr "" + #: javaopts.cpp:62 jsopts.cpp:48 pluginopts.cpp:59 msgid "Global Settings" msgstr "Thiết lập toàn cục" @@ -693,7 +705,7 @@ msgstr "" "chạy tiến trình Java trong toàn bộ thời gian chạy Konqueror, hãy bỏ chọn mục « " "Tắt trình phục vụ tiểu dụng »." -#: javaopts.cpp:283 pluginopts.cpp:626 +#: javaopts.cpp:283 pluginopts.cpp:628 msgid "Doma&in-Specific" msgstr "Đặc điểm &miền" @@ -1016,19 +1028,19 @@ msgid "Accept character sets:" msgstr "Chấp nhận bộ ký tự :" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cpp:82 +#: main.cpp:89 msgid "kcmkonqhtml" msgstr "kcmkonqhtml" -#: main.cpp:82 +#: main.cpp:89 msgid "Konqueror Browsing Control Module" msgstr "Môđun điều khiển duyệt Konqueror" -#: main.cpp:84 +#: main.cpp:91 msgid "(c) 1999 - 2001 The Konqueror Developers" msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Những nhà phát triển Konqueror" -#: main.cpp:94 +#: main.cpp:101 msgid "" "JavaScript access controls\n" "Per-domain policies extensions" @@ -1037,15 +1049,15 @@ msgstr "" "Phần mở rộng chính sách cho mỗi miền" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cpp:106 +#: main.cpp:113 msgid "&Java" msgstr "&Java" -#: main.cpp:110 +#: main.cpp:117 msgid "Java&Script" msgstr "Java&Script" -#: main.cpp:159 +#: main.cpp:166 msgid "" "<h2>JavaScript</h2>On this page, you can configure whether JavaScript programs " "embedded in web pages should be allowed to be executed by Konqueror." @@ -1086,7 +1098,7 @@ msgstr "Ưu tiên CPU cho bổ sung: %1" msgid "Domain-Specific Settin&gs" msgstr "Thiết lập đặc điểm &miền" -#: pluginopts.cpp:86 pluginopts.cpp:593 +#: pluginopts.cpp:86 pluginopts.cpp:595 msgid "Domain-Specific Policies" msgstr "Chính sách đặc điểm miền" @@ -1145,7 +1157,7 @@ msgstr "" "vào nút <i>Xoá bỏ</i> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính sách " "mặc định được dùng cho miền đó." -#: pluginopts.cpp:129 pluginopts.cpp:523 +#: pluginopts.cpp:129 pluginopts.cpp:525 msgid "Netscape Plugins" msgstr "Bổ sung Netscape" @@ -1216,35 +1228,35 @@ msgstr "Đang quét tìm bổ sung..." msgid "Select Plugin Scan Folder" msgstr "Chọn thư mục quét bổ sung" -#: pluginopts.cpp:546 +#: pluginopts.cpp:548 msgid "Plugin" msgstr "Bổ sung" -#: pluginopts.cpp:563 +#: pluginopts.cpp:565 msgid "MIME type" msgstr "Dạng MIME" -#: pluginopts.cpp:568 +#: pluginopts.cpp:570 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: pluginopts.cpp:573 +#: pluginopts.cpp:575 msgid "Suffixes" msgstr "Hậu tố" -#: pluginopts.cpp:638 +#: pluginopts.cpp:640 msgid "New Plugin Policy" msgstr "Chính sách bổ sung mớị" -#: pluginopts.cpp:641 +#: pluginopts.cpp:643 msgid "Change Plugin Policy" msgstr "Đổi chính sách bổ sung" -#: pluginopts.cpp:645 +#: pluginopts.cpp:647 msgid "&Plugin policy:" msgstr "Chính sách &bổ sung:" -#: pluginopts.cpp:646 +#: pluginopts.cpp:648 msgid "Select a plugin policy for the above host or domain." msgstr "Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên." @@ -1253,9 +1265,10 @@ msgid "&Host or domain name:" msgstr "Tên &máy hay miền:" #: policydlg.cpp:40 +#, fuzzy msgid "" -"Enter the name of a host (like www.kde.org) or a domain, starting with a dot " -"(like .kde.org or .org)" +"Enter the name of a host (like www.trinitydesktop.org) or a domain, starting " +"with a dot (like .trinitydesktop.org or .org)" msgstr "" "Hãy nhập tên của máy (như www.kde.org) hay miền, bắt đầu với dấu chấm (như " ".kde.org hay .org)" @@ -1264,33 +1277,174 @@ msgstr "" msgid "You must first enter a domain name." msgstr "Trước tiên bạn phải nhập một tên miền." -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 27 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 17 #: rc.cpp:3 #, no-c-format -msgid "<b>Advanced Options</b>" -msgstr "<b>Tùy chọn cấp cao</b>" +msgid "Netscape Plugin Config" +msgstr "Cấu hình bổ sung Netscape" -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 57 +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 40 #: rc.cpp:6 #, no-c-format +msgid "Scan" +msgstr "Quét" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 59 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "&Scan for New Plugins" +msgstr "&Quét tìm bổ sung mới" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 62 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Click here to scan for newly installed Netscape plugins now." +msgstr "Nhắp vào đây để quét ngay tìm bổ sung Netscape mới được cài đặt." + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 89 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Scan for new plugins at &TDE startup" +msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động TDE" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 92 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "" +"If this option is enabled, TDE will look for new Netscape plugins every time it " +"starts up. This makes it easier for you if you often install new plugins, but " +"it may also slow down TDE startup. You might want to disable this option, " +"especially if you seldom install plugins." +msgstr "" +"Nếu bật, TDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này có " +"ích nếu bạn thường cài đặt bổ sung mới, còn cũng có thể làm chậm sự khởi động " +"TDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài đặt bổ " +"sung." + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 106 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Scan Folders" +msgstr "Quét thư mục" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 128 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "&New" +msgstr "&Mới" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 150 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "Do&wn" +msgstr "&Xuống" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 161 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 203 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Plugins" +msgstr "Bổ sung" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 223 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 239 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins TDE has found." +msgstr "Ở đây bạn có thể xem danh sách các bổ sung Netscape đã tìm." + +#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 250 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "Use a&rtsdsp to pipe plugin sound through aRts" +msgstr "Dùng a&rtsdsp để hướng lệnh âm thanh bổ sung qua aRts" + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 35 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "Tabbed Browsing" +msgstr "Duyệt đa trang" + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 54 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "Open &links in new tab instead of in new window" +msgstr "Mở &liên kết trong thanh nhỏ mới thay vì trong cửa sổ mới." + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 57 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "" +"This will open a new tab instead of a new window in various situations, such as " +"choosing a link or a folder with the middle mouse button." +msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ mở một thanh nhỏ mới thay vào một cửa sổ mới, trong vài trường " +"hợp khác nhau, như việc chọn liên kết hay thư mục bằng nút giữa trên chuột." + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 65 +#: rc.cpp:60 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Hide the tab bar when only one tab is open" +msgstr "Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở" + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 68 +#: rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "" +"This will display the tab bar only if there are two or more tabs. Otherwise it " +"will always be displayed." +msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. Nếu " +"không, nó luôn luôn được hiển thị." + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 76 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "C&ycle tabs with mouse wheel" +msgstr "" + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 79 +#: rc.cpp:69 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"This will cycle through tabs when there are two or more tabs using the mouse " +"wheel." +msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. Nếu " +"không, nó luôn luôn được hiển thị." + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 87 +#: rc.cpp:72 +#, no-c-format msgid "O&pen new tabs in the background" msgstr "Mở trang mới trong &nền" -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 60 -#: rc.cpp:9 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 90 +#: rc.cpp:75 #, no-c-format msgid "" "This will open a new tab in the background, instead of in the foreground." msgstr "Tùy chọn này sẽ mở trang mới trong nền, thay vào lên trước." -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 68 -#: rc.cpp:12 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 98 +#: rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "Open &new tab after current tab" msgstr "Mở trang &mới sau trang hiện thời" -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 71 -#: rc.cpp:15 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 101 +#: rc.cpp:81 #, no-c-format msgid "" "This will open a new tab opened from a page after the current tab, instead of " @@ -1299,28 +1453,28 @@ msgstr "" "Tùy chọn này sẽ mở trang mới từ liên kết trên trang, sau trang hiện thời, thay " "vào sau trang cuối cùng." -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 79 -#: rc.cpp:18 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 109 +#: rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "Confirm &when closing windows with multiple tabs" msgstr "Xác nhận khi đóng cửa sổ đa trang" -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 82 -#: rc.cpp:21 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 112 +#: rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "" "This will ask you whether you are sure you want to close a window when it has " "multiple tabs opened in it." msgstr "Tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không." -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 90 -#: rc.cpp:24 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 120 +#: rc.cpp:90 #, no-c-format msgid "&Show close button instead of website icon" msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng" -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 93 -#: rc.cpp:27 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 123 +#: rc.cpp:93 #, no-c-format msgid "" "This will display close buttons inside each tab instead of websites' icons." @@ -1328,14 +1482,30 @@ msgstr "" "Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu tượng " "của nơi Mạng đó." -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 101 -#: rc.cpp:30 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 131 +#: rc.cpp:96 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Show close button instead of website icon with mouse hover" +msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng" + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 134 +#: rc.cpp:99 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"This will display a close button inside each tab instead of websites' icons " +"when the mouse pointer hovers the icon." +msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu tượng " +"của nơi Mạng đó." + +#. i18n: file userInterOpts.ui line 142 +#: rc.cpp:102 #, no-c-format msgid "Open pop&ups in new tab instead of in new window" msgstr "Mở cửa sổ bật lên trong trang mới thay vì trong cửa sổ mới." -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 104 -#: rc.cpp:33 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 145 +#: rc.cpp:105 #, no-c-format msgid "" "Whether or not JavaScript popups if allowed shall open in a new tab or in a new " @@ -1344,31 +1514,15 @@ msgstr "" "Có nên mở cửa sổ bật lên JavaScript (nếu được phép) trong trang mới hay trong " "cửa sổ mới." -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 112 -#: rc.cpp:36 -#, no-c-format -msgid "Activate previous used tab when closing the current tab" -msgstr "Kích hoạt trang đã dùng trước, khi đóng trang hiện có." - -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 115 -#: rc.cpp:39 -#, no-c-format -msgid "" -"When checking this the previous used or opened tab will be activated when you " -"close the current active tab instead of the one right to the current tab." -msgstr "" -"Khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt " -"động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời." - -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 123 -#: rc.cpp:42 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 153 +#: rc.cpp:108 #, no-c-format msgid "Open as tab in existing Konqueror when URL is called externally" msgstr "" "Mở như trang trong Konqueror đang chạy khi địa chỉ Mạng được gọi bên ngoài" -#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 126 -#: rc.cpp:45 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 156 +#: rc.cpp:111 #, no-c-format msgid "" "When you click a URL in another TDE program or call kfmclient to open a URL, " @@ -1381,95 +1535,24 @@ msgstr "" "được thu nhỏ, và nếu tìm, sẽ mở địa chỉ Mạng đó trong nó. Nếu không thì TDE sẽ " "mở một cửa sổ Konqueror mới để hiển thị bằng địa chỉ Mạng đó." -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 17 -#: rc.cpp:48 -#, no-c-format -msgid "Netscape Plugin Config" -msgstr "Cấu hình bổ sung Netscape" - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 40 -#: rc.cpp:51 -#, no-c-format -msgid "Scan" -msgstr "Quét" - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 59 -#: rc.cpp:54 -#, no-c-format -msgid "&Scan for New Plugins" -msgstr "&Quét tìm bổ sung mới" - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 62 -#: rc.cpp:57 -#, no-c-format -msgid "Click here to scan for newly installed Netscape plugins now." -msgstr "Nhắp vào đây để quét ngay tìm bổ sung Netscape mới được cài đặt." - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 89 -#: rc.cpp:60 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 164 +#: rc.cpp:114 #, no-c-format -msgid "Scan for new plugins at &TDE startup" -msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động TDE" +msgid "Activate previous used tab when closing the current tab" +msgstr "Kích hoạt trang đã dùng trước, khi đóng trang hiện có." -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 92 -#: rc.cpp:63 +#. i18n: file userInterOpts.ui line 167 +#: rc.cpp:117 #, no-c-format msgid "" -"If this option is enabled, TDE will look for new Netscape plugins every time it " -"starts up. This makes it easier for you if you often install new plugins, but " -"it may also slow down TDE startup. You might want to disable this option, " -"especially if you seldom install plugins." +"When checking this the previous used or opened tab will be activated when you " +"close the current active tab instead of the one right to the current tab." msgstr "" -"Nếu bật, TDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này có " -"ích nếu bạn thường cài đặt bổ sung mới, còn cũng có thể làm chậm sự khởi động " -"TDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài đặt bổ " -"sung." - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 106 -#: rc.cpp:66 -#, no-c-format -msgid "Scan Folders" -msgstr "Quét thư mục" - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 128 -#: rc.cpp:72 -#, no-c-format -msgid "&New" -msgstr "&Mới" - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 150 -#: rc.cpp:75 -#, no-c-format -msgid "Do&wn" -msgstr "&Xuống" - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 161 -#: rc.cpp:78 -#, no-c-format -msgid "&Up" -msgstr "&Lên" - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 203 -#: rc.cpp:81 -#, no-c-format -msgid "Plugins" -msgstr "Bổ sung" +"Khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt " +"động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời." -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 223 -#: rc.cpp:87 -#, no-c-format -msgid "Value" -msgstr "Giá trị" +#~ msgid "Advanced Options" +#~ msgstr "Tùy chọn cấp cao" -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 239 -#: rc.cpp:90 -#, no-c-format -msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins TDE has found." -msgstr "Ở đây bạn có thể xem danh sách các bổ sung Netscape đã tìm." - -#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 250 -#: rc.cpp:93 -#, no-c-format -msgid "Use a&rtsdsp to pipe plugin sound through aRts" -msgstr "Dùng a&rtsdsp để hướng lệnh âm thanh bổ sung qua aRts" +#~ msgid "<b>Advanced Options</b>" +#~ msgstr "<b>Tùy chọn cấp cao</b>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po index c73c4931951..f9773a64323 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po @@ -2,14 +2,15 @@ # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002. # Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonsole\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -29,8 +30,9 @@ msgid "" msgstr "teppi82@gmail.com" #: kcmkonsole.cpp:43 +#, fuzzy msgid "" -"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the TDE terminal " +"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE terminal " "application. You can configure the generic Konsole options (which can also be " "configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available " "to Konsole." @@ -53,7 +55,7 @@ msgstr "KCM Konsole" msgid "KControl module for Konsole configuration" msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole" -#: kcmkonsole.cpp:162 +#: kcmkonsole.cpp:171 msgid "" "The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started Konsole " "sessions.\n" @@ -65,7 +67,7 @@ msgstr "" "Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những thẻ " "Konsole đã mở." -#: kcmkonsole.cpp:170 +#: kcmkonsole.cpp:179 msgid "" "You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n" "Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially when " @@ -85,506 +87,512 @@ msgstr "" msgid "&General" msgstr "&Chung" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 70 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 78 #: rc.cpp:6 #, no-c-format -msgid "Double Click" -msgstr "Nhấn kép" - -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 81 -#: rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:" -msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:" - -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 107 -#: rc.cpp:12 -#, no-c-format -msgid "Misc" -msgstr "Khác" - -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118 -#: rc.cpp:15 -#, no-c-format msgid "Show terminal si&ze after resizing" msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126 -#: rc.cpp:18 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 86 +#: rc.cpp:9 #, no-c-format msgid "Show &frame" msgstr "Hiện &khung" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134 -#: rc.cpp:21 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 94 +#: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "&Confirm quit when closing more than one session" msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142 -#: rc.cpp:24 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 102 +#: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "&Blinking cursor" msgstr "Con trỏ &nhấp nháy" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150 -#: rc.cpp:27 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 110 +#: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "&Require Ctrl key for drag and drop" msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158 -#: rc.cpp:30 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118 +#: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "Triple click selects &only from the current word forward" msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166 -#: rc.cpp:33 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126 +#: rc.cpp:24 #, no-c-format msgid "Allow progr&ams to resize terminal window" msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134 +#: rc.cpp:27 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control" +msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142 +#: rc.cpp:30 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "E&nable bidirectional text rendering" +msgstr "Dùng văn bản hai chiều" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150 +#: rc.cpp:33 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Set &tab title to match window title" +msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158 #: rc.cpp:36 #, no-c-format -msgid "Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control" -msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q" +msgid "Cycle tabs &with mouse wheel" +msgstr "" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 199 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166 #: rc.cpp:39 #, no-c-format -msgid "Enable bidirectional text rendering" -msgstr "Dùng văn bản hai chiều" +msgid "Enable main &menu accelerator keys" +msgstr "" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 215 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174 #: rc.cpp:42 #, no-c-format -msgid "Seconds to detect s&ilence:" -msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:" +msgid "Handle Meta &key as Alt Key" +msgstr "" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 269 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 190 #: rc.cpp:45 #, no-c-format msgid "&Line spacing:" msgstr "&Khoảng cách dòng:" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 297 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 262 #: rc.cpp:48 #, no-c-format -msgid "Set tab title to match window title" -msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ" +msgid "Seconds to detect s&ilence:" +msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 309 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 292 #: rc.cpp:51 #, no-c-format +msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:" +msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:" + +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 320 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format msgid "&Schema" msgstr "&Giản đồ" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 327 -#: rc.cpp:54 +#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 338 +#: rc.cpp:57 #, no-c-format msgid "S&ession" msgstr "&Phiên chạy" #. i18n: file schemadialog.ui line 16 -#: rc.cpp:57 +#: rc.cpp:60 #, no-c-format msgid "Konsole Schema Editor" msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole" #. i18n: file schemadialog.ui line 42 -#: rc.cpp:60 +#: rc.cpp:63 #, no-c-format msgid "&Title:" msgstr "&Tựa :" #. i18n: file schemadialog.ui line 76 -#: rc.cpp:63 +#: rc.cpp:66 #, no-c-format msgid "Colors" msgstr "Màu" #. i18n: file schemadialog.ui line 87 -#: rc.cpp:66 +#: rc.cpp:69 #, no-c-format msgid "Shell co&lor:" msgstr "&Màu hệ vỏ:" #. i18n: file schemadialog.ui line 98 -#: rc.cpp:69 +#: rc.cpp:72 #, no-c-format msgid "&Bold" msgstr "Đậ&m" #. i18n: file schemadialog.ui line 129 -#: rc.cpp:72 rc.cpp:225 +#: rc.cpp:75 rc.cpp:228 #, no-c-format msgid "Custom" msgstr "Tuỳ biến" #. i18n: file schemadialog.ui line 134 -#: rc.cpp:75 +#: rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "System Background" msgstr "Nền hệ thống" #. i18n: file schemadialog.ui line 139 -#: rc.cpp:78 +#: rc.cpp:81 #, no-c-format msgid "System Foreground" msgstr "Văn bản hệ thống" #. i18n: file schemadialog.ui line 144 -#: rc.cpp:81 +#: rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "Random Hue" msgstr "Màu ngẫu nhiên" #. i18n: file schemadialog.ui line 173 -#: rc.cpp:84 +#: rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "Trans&parent" msgstr "Trong &suốt" #. i18n: file schemadialog.ui line 181 -#: rc.cpp:87 +#: rc.cpp:90 #, no-c-format msgid "&Konsole color:" msgstr "Màu &Konsole:" #. i18n: file schemadialog.ui line 190 -#: rc.cpp:90 +#: rc.cpp:93 #, no-c-format msgid "0 - Foreground Color" msgstr "0 - Màu chữ" #. i18n: file schemadialog.ui line 195 -#: rc.cpp:93 +#: rc.cpp:96 #, no-c-format msgid "1 - Background Color" msgstr "1 - Màu nền" #. i18n: file schemadialog.ui line 200 -#: rc.cpp:96 +#: rc.cpp:99 #, no-c-format msgid "2 - Color 0 (black)" msgstr "2 - Màu 0 (đen)" #. i18n: file schemadialog.ui line 205 -#: rc.cpp:99 +#: rc.cpp:102 #, no-c-format msgid "3 - Color 1 (red)" msgstr "3 - Màu 1 (đỏ)" #. i18n: file schemadialog.ui line 210 -#: rc.cpp:102 +#: rc.cpp:105 #, no-c-format msgid "4 - Color 2 (green)" msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)" #. i18n: file schemadialog.ui line 215 -#: rc.cpp:105 +#: rc.cpp:108 #, no-c-format msgid "5 - Color 3 (yellow)" msgstr "5 - Màu 3 (vàng)" #. i18n: file schemadialog.ui line 220 -#: rc.cpp:108 +#: rc.cpp:111 #, no-c-format msgid "6 - Color 4 (blue)" msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)" #. i18n: file schemadialog.ui line 225 -#: rc.cpp:111 +#: rc.cpp:114 #, no-c-format msgid "7 - Color 5 (magenta)" msgstr "7 - Màu 5 (tím)" #. i18n: file schemadialog.ui line 230 -#: rc.cpp:114 +#: rc.cpp:117 #, no-c-format msgid "8 - Color 6 (cyan)" msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)" #. i18n: file schemadialog.ui line 235 -#: rc.cpp:117 +#: rc.cpp:120 #, no-c-format msgid "9 - Color 7 (white)" msgstr "9 - Màu 7 (trắng)" #. i18n: file schemadialog.ui line 240 -#: rc.cpp:120 +#: rc.cpp:123 #, no-c-format msgid "10 - Foreground Intensive Color" msgstr "10 - Màu văn bản mạnh" #. i18n: file schemadialog.ui line 245 -#: rc.cpp:123 +#: rc.cpp:126 #, no-c-format msgid "11 - Background Intensive Color" msgstr "11 - Màu nền mạnh" #. i18n: file schemadialog.ui line 250 -#: rc.cpp:126 +#: rc.cpp:129 #, no-c-format msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)" msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)" #. i18n: file schemadialog.ui line 255 -#: rc.cpp:129 +#: rc.cpp:132 #, no-c-format msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)" msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 260 -#: rc.cpp:132 +#: rc.cpp:135 #, no-c-format msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)" msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 265 -#: rc.cpp:135 +#: rc.cpp:138 #, no-c-format msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)" msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 270 -#: rc.cpp:138 +#: rc.cpp:141 #, no-c-format msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)" msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)" #. i18n: file schemadialog.ui line 275 -#: rc.cpp:141 +#: rc.cpp:144 #, no-c-format msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)" msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 280 -#: rc.cpp:144 +#: rc.cpp:147 #, no-c-format msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)" msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)" #. i18n: file schemadialog.ui line 285 -#: rc.cpp:147 +#: rc.cpp:150 #, no-c-format msgid "19 - Color 7 Intensive (white)" msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)" #. i18n: file schemadialog.ui line 307 -#: rc.cpp:150 +#: rc.cpp:153 #, no-c-format msgid "Schema" msgstr "Giản đồ:" #. i18n: file schemadialog.ui line 323 -#: rc.cpp:153 +#: rc.cpp:156 #, no-c-format msgid "S&et as default schema" msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định" #. i18n: file schemadialog.ui line 339 -#: rc.cpp:156 +#: rc.cpp:159 #, no-c-format msgid "Sa&ve Schema..." msgstr "Lư&u giản đồ..." #. i18n: file schemadialog.ui line 347 -#: rc.cpp:159 +#: rc.cpp:162 #, no-c-format msgid "&Remove Schema" msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ" #. i18n: file schemadialog.ui line 376 -#: rc.cpp:162 +#: rc.cpp:165 #, no-c-format msgid "Background" msgstr "Nền" #. i18n: file schemadialog.ui line 409 -#: rc.cpp:165 +#: rc.cpp:168 #, no-c-format msgid "..." msgstr "..." #. i18n: file schemadialog.ui line 415 -#: rc.cpp:168 +#: rc.cpp:171 #, no-c-format msgid "Tiled" msgstr "Lát" #. i18n: file schemadialog.ui line 420 -#: rc.cpp:171 +#: rc.cpp:174 #, no-c-format msgid "Centered" msgstr "Giữa" #. i18n: file schemadialog.ui line 425 -#: rc.cpp:174 +#: rc.cpp:177 #, no-c-format msgid "Full" msgstr "Đầy" #. i18n: file schemadialog.ui line 437 -#: rc.cpp:177 +#: rc.cpp:180 #, no-c-format msgid "&Image:" msgstr "Ả&nh:" #. i18n: file schemadialog.ui line 448 -#: rc.cpp:180 +#: rc.cpp:183 #, no-c-format msgid "Min" msgstr "Nhỏ nhất" #. i18n: file schemadialog.ui line 467 -#: rc.cpp:183 +#: rc.cpp:186 #, no-c-format msgid "Max" msgstr "Lớn nhất" #. i18n: file schemadialog.ui line 475 -#: rc.cpp:186 +#: rc.cpp:189 #, no-c-format msgid "Shade t&o:" msgstr "Đổ &bóng xuống:" #. i18n: file schemadialog.ui line 528 -#: rc.cpp:189 +#: rc.cpp:192 #, no-c-format msgid "Tr&ansparent" msgstr "&Trong suốt" #. i18n: file sessiondialog.ui line 16 -#: rc.cpp:192 +#: rc.cpp:195 #, no-c-format msgid "Konsole Session Editor" msgstr "Trình soạn thẻ Konsole" #. i18n: file sessiondialog.ui line 59 -#: rc.cpp:198 +#: rc.cpp:201 #, no-c-format msgid "<Default>" msgstr "<Mặc định>" #. i18n: file sessiondialog.ui line 64 -#: rc.cpp:201 +#: rc.cpp:204 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #. i18n: file sessiondialog.ui line 69 -#: rc.cpp:204 +#: rc.cpp:207 #, no-c-format msgid "Tiny" msgstr "Tí hon" #. i18n: file sessiondialog.ui line 74 -#: rc.cpp:207 +#: rc.cpp:210 #, no-c-format msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #. i18n: file sessiondialog.ui line 79 -#: rc.cpp:210 +#: rc.cpp:213 #, no-c-format msgid "Medium" msgstr "Vừa" #. i18n: file sessiondialog.ui line 84 -#: rc.cpp:213 +#: rc.cpp:216 #, no-c-format msgid "Large" msgstr "Lớn" #. i18n: file sessiondialog.ui line 89 -#: rc.cpp:216 +#: rc.cpp:219 #, no-c-format msgid "Huge" msgstr "Khổng lồ" #. i18n: file sessiondialog.ui line 94 -#: rc.cpp:219 +#: rc.cpp:222 #, no-c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" #. i18n: file sessiondialog.ui line 99 -#: rc.cpp:222 +#: rc.cpp:225 #, no-c-format msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #. i18n: file sessiondialog.ui line 137 -#: rc.cpp:228 +#: rc.cpp:231 #, no-c-format msgid "&Font:" msgstr "&Phông chữ :" #. i18n: file sessiondialog.ui line 153 -#: rc.cpp:231 +#: rc.cpp:234 #, no-c-format msgid "S&chema:" msgstr "&Bộ trang trí:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 164 -#: rc.cpp:234 +#: rc.cpp:237 #, no-c-format msgid "$&TERM:" msgstr "$&TERM:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 175 -#: rc.cpp:237 +#: rc.cpp:240 #, no-c-format msgid "&Keytab:" msgstr "&Phím tab:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 222 -#: rc.cpp:240 +#: rc.cpp:243 #, no-c-format msgid "&Icon:" msgstr "&Biểu tượng:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 238 -#: rc.cpp:243 +#: rc.cpp:246 #, no-c-format msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" #. i18n: file sessiondialog.ui line 262 -#: rc.cpp:246 +#: rc.cpp:249 #, no-c-format msgid "Sa&ve Session..." msgstr "&Lưu phiên chạy..." #. i18n: file sessiondialog.ui line 270 -#: rc.cpp:249 +#: rc.cpp:252 #, no-c-format msgid "&Remove Session" msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy" #. i18n: file sessiondialog.ui line 307 -#: rc.cpp:252 +#: rc.cpp:255 #, no-c-format msgid "General" msgstr "Chung" #. i18n: file sessiondialog.ui line 342 -#: rc.cpp:255 +#: rc.cpp:258 #, no-c-format msgid "&Name:" msgstr "&Tên:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 353 -#: rc.cpp:258 +#: rc.cpp:261 #, no-c-format msgid "E&xecute:" msgstr "&Thực thi:" #. i18n: file sessiondialog.ui line 364 -#: rc.cpp:261 +#: rc.cpp:264 #, no-c-format msgid "&Directory:" msgstr "&Thư mục:" @@ -722,3 +730,9 @@ msgstr "" #: sessioneditor.cpp:369 msgid "Error Removing Session" msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy" + +#~ msgid "Double Click" +#~ msgstr "Nhấn kép" + +#~ msgid "Misc" +#~ msgstr "Khác" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po index 86288975e5d..9a710a9d2f7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkurifilt\n" -"POT-Creation-Date: 2006-09-29 02:33+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:49+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -21,13 +22,14 @@ msgid "Under construction..." msgstr "Đang xây dựng..." #: main.cpp:49 +#, fuzzy msgid "" "<h1>Enhanced Browsing</h1> In this module you can configure some enhanced " "browsing features of TDE. " "<h2>Internet Keywords</h2>Internet Keywords let you type in the name of a " "brand, a project, a celebrity, etc... and go to the relevant location. For " -"example you can just type \"TDE\" or \"K Desktop Environment\" in Konqueror to " -"go to TDE's homepage." +"example you can just type \"TDE\" or \"Trinity Desktop Environment\" in " +"Konqueror to go to TDE's homepage." "<h2>Web Shortcuts</h2>Web Shortcuts are a quick way of using Web search " "engines. For example, type \"altavista:frobozz\" or \"av:frobozz\" and " "Konqueror will do a search on AltaVista for \"frobozz\". Even easier: just " @@ -328,10 +330,10 @@ msgstr "<qt><b>%1</b> không có thư mục cá nhân.</qt>" msgid "<qt>There is no user called <b>%1</b>.</qt>" msgstr "<qt>Không có người dùng <b>%1</b>.<qt>" -#: plugins/shorturi/tdeshorturifilter.cpp:504 +#: plugins/shorturi/tdeshorturifilter.cpp:526 msgid "<qt>The file or folder <b>%1</b> does not exist." msgstr "<qt>Tập tin hoặc thư mục<b>%1</b> không tồn tại." -#: plugins/shorturi/tdeshorturifilter.cpp:521 +#: plugins/shorturi/tdeshorturifilter.cpp:543 msgid "&ShortURLs" msgstr "&Các URL ngắn" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po index c52f870a346..0083916500a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmkwm. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkwm\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-11 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -66,12 +67,13 @@ msgid "(c) 1997 - 2002 KWin and KControl Authors" msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002 của Các tác giả KWin và KControl" #: main.cpp:190 +#, fuzzy msgid "" "<h1>Window Behavior</h1> Here you can customize the way windows behave when " "being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as well " "as a placement policy for new windows. " "<p>Please note that this configuration will not take effect if you do not use " -"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please " +"TWin as your window manager. If you do use a different window manager, please " "refer to its documentation for how to customize window behavior." msgstr "" "<h1>Ứng dụng cửa sổ</h1>Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi được " @@ -443,31 +445,31 @@ msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển" msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" -#: windows.cpp:122 +#: windows.cpp:125 msgid "Focus" msgstr "Tiêu điểm" -#: windows.cpp:129 +#: windows.cpp:132 msgid "&Policy:" msgstr "Chính &sách:" -#: windows.cpp:132 +#: windows.cpp:135 msgid "Click to Focus" msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm" -#: windows.cpp:133 +#: windows.cpp:136 msgid "Focus Follows Mouse" msgstr "Tiêu điểm theo chuột" -#: windows.cpp:134 +#: windows.cpp:137 msgid "Focus Under Mouse" msgstr "Tiêu điểm dưới chuột" -#: windows.cpp:135 +#: windows.cpp:138 msgid "Focus Strictly Under Mouse" msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột" -#: windows.cpp:140 +#: windows.cpp:143 msgid "" "The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you " "can work in. " @@ -505,27 +507,109 @@ msgstr "" "ngăn cản một số tính năng hoạt động cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các " "cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE." -#: windows.cpp:165 +#: windows.cpp:168 msgid "Auto &raise" msgstr "Tự động nâng &lên" -#: windows.cpp:170 windows.cpp:183 windows.cpp:546 +#: windows.cpp:173 windows.cpp:186 windows.cpp:645 msgid "Dela&y:" msgstr "&Hoãn:" -#: windows.cpp:173 windows.cpp:186 windows.cpp:549 windows.cpp:577 +#: windows.cpp:176 windows.cpp:189 windows.cpp:648 windows.cpp:676 msgid " msec" msgstr " miligiây" -#: windows.cpp:178 +#: windows.cpp:181 msgid "Delay focus" msgstr "Hoãn tiêu điểm" -#: windows.cpp:189 -msgid "C&lick raise active window" +#: windows.cpp:192 +#, fuzzy +msgid "Click &raises active window" msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên" -#: windows.cpp:196 +#: windows.cpp:199 +#, fuzzy +msgid "Focus stealing prevention &level:" +msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:" + +#: windows.cpp:202 +msgid "" +"_: Focus Stealing Prevention Level\n" +"None" +msgstr "Không có" + +#: windows.cpp:203 +msgid "" +"_: Focus Stealing Prevention Level\n" +"Low" +msgstr "Thấp" + +#: windows.cpp:204 +msgid "" +"_: Focus Stealing Prevention Level\n" +"Normal" +msgstr "Chuẩn" + +#: windows.cpp:205 +msgid "" +"_: Focus Stealing Prevention Level\n" +"High" +msgstr "Cao" + +#: windows.cpp:206 +msgid "" +"_: Focus Stealing Prevention Level\n" +"Extreme" +msgstr "Rất cao" + +#: windows.cpp:209 +#, fuzzy +msgid "" +"<p>This option specifies how much TWin will try to prevent unwanted focus " +"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature " +"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus " +"policies.)" +"<ul>" +"<li><em>None:</em> Prevention is turned off and new windows always become " +"activated.</li>" +"<li><em>Low:</em> Prevention is enabled; when some window does not have support " +"for the underlying mechanism and TWin cannot reliably decide whether to " +"activate the window or not, it will be activated. This setting may have both " +"worse and better results than normal level, depending on the applications.</li>" +"<li><em>Normal:</em> Prevention is enabled.</li>" +"<li><em>High:</em> New windows get activated only if no window is currently " +"active or if they belong to the currently active application. This setting is " +"probably not really usable when not using mouse focus policy.</li>" +"<li><em>Extreme:</em> All windows must be explicitly activated by the user.</li>" +"</ul></p>" +"<p>Windows that are prevented from stealing focus are marked as demanding " +"attention, which by default means their taskbar entry will be highlighted. This " +"can be changed in the Notifications control module.</p>" +msgstr "" +"<p>Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự " +"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt động " +"với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới chính " +"sách chuột ».)" +"<ul>" +"<li><em>Không có:</em> ngăn cản bị tắt nên cửa sổ mới luôn luôn trở thành hoạt " +"động.</li>" +"<li><em>Thấp:</em> ngăn cản đã bật: khi cửa sổ nào không có hỗ trợ cơ chế bên " +"dưới và KWin không thể quyết định tin nhiệm có nên đóng cửa sổ này hay không, " +"nó sẽ được kích hoạt. Thiết lập này có thể có kết quả cả tốt hơn lần xấu hơn " +"mức chuẩn, phụ thuộc vào ứng dụng chạy cửa sổ.</li>" +"<li><em>Chuẩn:</em> khả năng ngăn cả đã được hiệu lực.</li>" +"<li><em>Cao :</em> cửa sổ mới được kích hoạt chỉ nếu không có cửa sổ hoạt động " +"hiện thời, hoặc nếu cửa sổ đó thuộc về ứng dụng hoạt động hiện thời. Thiết lập " +"này rất có thể không thật có ích khi bạn không sử dụng chính sách tiêu điểm con " +"chuột.</li>" +"<li><em>Rất cao :</em> mỗi cửa sổ phải bị người dùng kích hoạt dứt khoát.</li>" +"</ul></p>" +"<p>Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt " +"động. mà theo mặc định có nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô " +"sáng. Có thể thay đổi ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».</p>" + +#: windows.cpp:231 msgid "" "When this option is enabled, a window in the background will automatically come " "to the front when the mouse pointer has been over it for some time." @@ -533,13 +617,13 @@ msgstr "" "Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên nó " "trong một thời gian." -#: windows.cpp:198 +#: windows.cpp:233 msgid "" "This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will " "automatically come to the front." msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước." -#: windows.cpp:202 +#: windows.cpp:237 msgid "" "When this option is enabled, the active window will be brought to the front " "when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive " @@ -549,7 +633,7 @@ msgstr "" "cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập " "trong phần Hành động." -#: windows.cpp:207 +#: windows.cpp:242 msgid "" "When this option is enabled, there will be a delay after which the window the " "mouse pointer is over will become active (receive focus)." @@ -557,22 +641,45 @@ msgstr "" "Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) sau " "một khoảng trễ." -#: windows.cpp:209 +#: windows.cpp:244 msgid "" "This is the delay after which the window the mouse pointer is over will " "automatically receive focus." msgstr "" "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động." -#: windows.cpp:214 +#: windows.cpp:247 +msgid "S&eparate screen focus" +msgstr "" + +#: windows.cpp:249 +msgid "" +"When this option is enabled, focus operations are limited only to the active " +"Xinerama screen" +msgstr "" + +#: windows.cpp:252 +#, fuzzy +msgid "Active &mouse screen" +msgstr "Kích hoạt và nâng lên" + +#: windows.cpp:254 +msgid "" +"When this option is enabled, active Xinerama screen (where for example new " +"windows appear) is the screen with the mouse pointer. When disabled, the active " +"Xinerama screen is the screen with the focused window. This option is by " +"default disabled for Click to focus and enabled for other focus policies." +msgstr "" + +#: windows.cpp:270 msgid "Navigation" msgstr "Cách chuyển" -#: windows.cpp:218 +#: windows.cpp:274 msgid "Show window list while switching windows" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ" -#: windows.cpp:221 +#: windows.cpp:277 msgid "" "Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the " "windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be reconfigured).\n" @@ -594,11 +701,11 @@ msgstr "" "nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm sau " "trong chế độ này." -#: windows.cpp:233 +#: windows.cpp:289 msgid "&Traverse windows on all desktops" msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền" -#: windows.cpp:236 +#: windows.cpp:292 msgid "" "Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to the " "current desktop." @@ -606,11 +713,11 @@ msgstr "" "Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn hình " "nền hiện có." -#: windows.cpp:240 +#: windows.cpp:296 msgid "Desktop navi&gation wraps around" msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới" -#: windows.cpp:243 +#: windows.cpp:299 msgid "" "Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation " "beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new " @@ -619,11 +726,12 @@ msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới màn " "hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền." -#: windows.cpp:247 -msgid "Popup desktop name on desktop &switch" +#: windows.cpp:303 +#, fuzzy +msgid "Popup &desktop name on desktop switch" msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi" -#: windows.cpp:250 +#: windows.cpp:306 msgid "" "Enable this option if you wish to see the current desktop name popup whenever " "the current desktop is changed." @@ -631,15 +739,15 @@ msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn " "chuyển đổi sang nó." -#: windows.cpp:535 +#: windows.cpp:634 msgid "Shading" msgstr "Bóng" -#: windows.cpp:537 +#: windows.cpp:636 msgid "Anima&te" msgstr "&Hoạt cảnh" -#: windows.cpp:538 +#: windows.cpp:637 msgid "" "Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well as " "the expansion of a shaded window" @@ -647,11 +755,11 @@ msgstr "" "Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung cửa " "sổ đã bóng." -#: windows.cpp:541 +#: windows.cpp:640 msgid "&Enable hover" msgstr "Bật đi tr&ên" -#: windows.cpp:551 +#: windows.cpp:650 msgid "" "If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when the " "mouse pointer has been over the title bar for some time." @@ -659,7 +767,7 @@ msgstr "" "Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con " "trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian." -#: windows.cpp:554 +#: windows.cpp:653 msgid "" "Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse pointer " "goes over the shaded window." @@ -667,11 +775,11 @@ msgstr "" "Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên " "cửa sổ đã bóng." -#: windows.cpp:565 +#: windows.cpp:664 msgid "Active Desktop Borders" msgstr "Viền màn hình nền hoạt động" -#: windows.cpp:568 +#: windows.cpp:667 msgid "" "If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will change your " "desktop. This is e.g. useful if you want to drag windows from one desktop to " @@ -680,23 +788,23 @@ msgstr "" "Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền. " "Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang điều khác." -#: windows.cpp:571 +#: windows.cpp:670 msgid "D&isabled" msgstr "&Tắt" -#: windows.cpp:572 +#: windows.cpp:671 msgid "Only &when moving windows" msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ" -#: windows.cpp:573 +#: windows.cpp:672 msgid "A&lways enabled" msgstr "Luôn luôn bật" -#: windows.cpp:578 +#: windows.cpp:677 msgid "Desktop &switch delay:" msgstr "H&oãn chuyển đổi màn hình nền:" -#: windows.cpp:579 +#: windows.cpp:678 msgid "" "Here you can set a delay for switching desktops using the active borders " "feature. Desktops will be switched after the mouse has been pushed against a " @@ -706,90 +814,11 @@ msgstr "" "hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào " "viền màn hình trong số mili-giây đã xác định." -#: windows.cpp:592 -msgid "Focus stealing prevention level:" -msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:" - -#: windows.cpp:594 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"None" -msgstr "Không có" - -#: windows.cpp:595 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"Low" -msgstr "Thấp" - -#: windows.cpp:596 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"Normal" -msgstr "Chuẩn" - -#: windows.cpp:597 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"High" -msgstr "Cao" - -#: windows.cpp:598 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"Extreme" -msgstr "Rất cao" - -#: windows.cpp:602 -msgid "" -"<p>This option specifies how much KWin will try to prevent unwanted focus " -"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature " -"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus " -"policies.)" -"<ul>" -"<li><em>None:</em> Prevention is turned off and new windows always become " -"activated.</li>" -"<li><em>Low:</em> Prevention is enabled; when some window does not have support " -"for the underlying mechanism and KWin cannot reliably decide whether to " -"activate the window or not, it will be activated. This setting may have both " -"worse and better results than normal level, depending on the applications.</li>" -"<li><em>Normal:</em> Prevention is enabled.</li>" -"<li><em>High:</em> New windows get activated only if no window is currently " -"active or if they belong to the currently active application. This setting is " -"probably not really usable when not using mouse focus policy.</li>" -"<li><em>Extreme:</em> All windows must be explicitly activated by the user.</li>" -"</ul></p>" -"<p>Windows that are prevented from stealing focus are marked as demanding " -"attention, which by default means their taskbar entry will be highlighted. This " -"can be changed in the Notifications control module.</p>" -msgstr "" -"<p>Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự " -"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt động " -"với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới chính " -"sách chuột ».)" -"<ul>" -"<li><em>Không có:</em> ngăn cản bị tắt nên cửa sổ mới luôn luôn trở thành hoạt " -"động.</li>" -"<li><em>Thấp:</em> ngăn cản đã bật: khi cửa sổ nào không có hỗ trợ cơ chế bên " -"dưới và KWin không thể quyết định tin nhiệm có nên đóng cửa sổ này hay không, " -"nó sẽ được kích hoạt. Thiết lập này có thể có kết quả cả tốt hơn lần xấu hơn " -"mức chuẩn, phụ thuộc vào ứng dụng chạy cửa sổ.</li>" -"<li><em>Chuẩn:</em> khả năng ngăn cả đã được hiệu lực.</li>" -"<li><em>Cao :</em> cửa sổ mới được kích hoạt chỉ nếu không có cửa sổ hoạt động " -"hiện thời, hoặc nếu cửa sổ đó thuộc về ứng dụng hoạt động hiện thời. Thiết lập " -"này rất có thể không thật có ích khi bạn không sử dụng chính sách tiêu điểm con " -"chuột.</li>" -"<li><em>Rất cao :</em> mỗi cửa sổ phải bị người dùng kích hoạt dứt khoát.</li>" -"</ul></p>" -"<p>Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt " -"động. mà theo mặc định có nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô " -"sáng. Có thể thay đổi ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».</p>" - -#: windows.cpp:625 +#: windows.cpp:690 msgid "Hide utility windows for inactive applications" msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động" -#: windows.cpp:627 +#: windows.cpp:692 msgid "" "When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of inactive " "applications will be hidden and will be shown only when the application becomes " @@ -801,15 +830,15 @@ msgstr "" "hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu cửa sổ đúng để " "làm cho tính năng này hoạt động." -#: windows.cpp:780 +#: windows.cpp:834 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: windows.cpp:788 +#: windows.cpp:842 msgid "Di&splay content in moving windows" msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển" -#: windows.cpp:790 +#: windows.cpp:844 msgid "" "Enable this option if you want a window's content to be fully shown while " "moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " @@ -819,11 +848,11 @@ msgstr "" "được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả có thể " "không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." -#: windows.cpp:794 +#: windows.cpp:848 msgid "Display content in &resizing windows" msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:796 +#: windows.cpp:850 msgid "" "Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing " "it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " @@ -833,11 +862,11 @@ msgstr "" "của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết " "quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." -#: windows.cpp:800 +#: windows.cpp:854 msgid "Display window &geometry when moving or resizing" msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:802 +#: windows.cpp:856 msgid "" "Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it is " "being moved or resized. The window position relative to the top-left corner of " @@ -847,11 +876,11 @@ msgstr "" "muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân xứng " "với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ." -#: windows.cpp:812 +#: windows.cpp:866 msgid "Animate minimi&ze and restore" msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi" -#: windows.cpp:814 +#: windows.cpp:868 msgid "" "Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized or " "restored." @@ -859,15 +888,15 @@ msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ " "hay phục hồi." -#: windows.cpp:828 +#: windows.cpp:882 msgid "Slow" msgstr "Chậm" -#: windows.cpp:832 +#: windows.cpp:886 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" -#: windows.cpp:836 +#: windows.cpp:890 msgid "" "Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized " "and restored. " @@ -875,11 +904,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ " "hay phục hồi." -#: windows.cpp:842 +#: windows.cpp:896 msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows" msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to" -#: windows.cpp:844 +#: windows.cpp:898 msgid "" "When enabled, this feature activates the border of maximized windows and allows " "you to move or resize them, just like for normal windows" @@ -887,35 +916,35 @@ msgstr "" "Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả " "năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn." -#: windows.cpp:850 +#: windows.cpp:904 msgid "&Placement:" msgstr "&Vị trí :" -#: windows.cpp:853 +#: windows.cpp:907 msgid "Smart" msgstr "Thông minh" -#: windows.cpp:854 +#: windows.cpp:908 msgid "Maximizing" msgstr "Phóng to" -#: windows.cpp:855 +#: windows.cpp:909 msgid "Cascade" msgstr "Tầng xếp" -#: windows.cpp:856 +#: windows.cpp:910 msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" -#: windows.cpp:857 +#: windows.cpp:911 msgid "Centered" msgstr "Ở giữa" -#: windows.cpp:858 +#: windows.cpp:912 msgid "Zero-Cornered" msgstr "Góc số không" -#: windows.cpp:865 +#: windows.cpp:919 msgid "" "The placement policy determines where a new window will appear on the desktop. " "<ul> " @@ -940,19 +969,19 @@ msgstr "" "<li><em>Ở giữa</em> sẽ giữa lại cửa sổ.</li> " "<li><em>Góc số không</em> sẽ để cửa sổ bên trái, góc trên.</li></ul>" -#: windows.cpp:904 +#: windows.cpp:958 msgid "Snap Zones" msgstr "Vùng đính" -#: windows.cpp:908 windows.cpp:917 +#: windows.cpp:962 windows.cpp:971 msgid "none" msgstr "không có" -#: windows.cpp:910 +#: windows.cpp:964 msgid "&Border snap zone:" msgstr "&Vùng đính viền:" -#: windows.cpp:912 +#: windows.cpp:966 msgid "" "Here you can set the snap zone for screen borders, i.e. the 'strength' of the " "magnetic field which will make windows snap to the border when moved near it." @@ -960,11 +989,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các viền màn hình, tức là độ mạnh của sức " "hút từ ảo mà làm cho cửa sổ đính viền khi được di chuyển gần nó." -#: windows.cpp:919 +#: windows.cpp:973 msgid "&Window snap zone:" msgstr "Vùng đính &cửa sổ :" -#: windows.cpp:921 +#: windows.cpp:975 msgid "" "Here you can set the snap zone for windows, i.e. the 'strength' of the magnetic " "field which will make windows snap to each other when they're moved near " @@ -973,11 +1002,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các cửa sổ, tức là độ mạnh của sức hút từ ảo " "mà làm cho nhiều cửa sổ đính với nhau khi được di chuyển gần nhau." -#: windows.cpp:925 +#: windows.cpp:979 msgid "Snap windows onl&y when overlapping" msgstr "Đính cửa sổ chỉ khi c&hồng chéo" -#: windows.cpp:926 +#: windows.cpp:980 msgid "" "Here you can set that windows will be only snapped if you try to overlap them, " "i.e. they will not be snapped if the windows comes only near another window or " @@ -986,18 +1015,19 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt đính cửa sổ chỉ nếu bạn cố chồng chéo nhiều cửa sổ, tức là " "cửa sổ sẽ không được đính nếu nó đi gần một cửa sổ khác hay viền." -#: windows.cpp:1023 windows.cpp:1027 +#: windows.cpp:1077 windows.cpp:1081 msgid "" "_n: pixel\n" " pixels" msgstr " điểm ảnh" -#: windows.cpp:1226 +#: windows.cpp:1280 +#, fuzzy msgid "" "<qt><b>It seems that alpha channel support is not available.</b>" "<br>" "<br>Please make sure you have <a href=\"http://www.freedesktop.org/\">" -"Xorg ≥ 6.8</a>, and installed the kompmgr that came with twin." +"Xorg ≥ 6.8</a>, and installed the composition manager that came with twin." "<br>Also, make sure you have the following entries in your XConfig (e.g. " "/etc/X11/xorg.conf):" "<br>" @@ -1028,109 +1058,134 @@ msgstr "" "<br><i>Option \"RenderAccel\" \"true\"</i>" "<br>Trong <i>Section \"Device\"</i></qt>" -#: windows.cpp:1246 +#: windows.cpp:1300 msgid "Apply translucency only to decoration" msgstr "Chỉ đồ trang trí có trong mờ" -#: windows.cpp:1254 +#: windows.cpp:1308 msgid "Active windows:" msgstr "Cửa sổ hoạt động:" -#: windows.cpp:1261 +#: windows.cpp:1315 msgid "Inactive windows:" msgstr "Cửa sổ bị động:" -#: windows.cpp:1268 +#: windows.cpp:1322 msgid "Moving windows:" msgstr "Cửa sổ di chuyển:" -#: windows.cpp:1275 +#: windows.cpp:1329 msgid "Dock windows:" msgstr "Cửa sổ Neo :" -#: windows.cpp:1284 +#: windows.cpp:1338 msgid "Treat 'keep above' windows as active ones" msgstr "Xử lý cửa sổ « giữ trên » là điều hoạt động" -#: windows.cpp:1287 +#: windows.cpp:1341 msgid "Disable ARGB windows (ignores window alpha maps, fixes gtk1 apps)" msgstr "Tắt cửa sổ ARGB (bỏ qua sơ đồ anfa cửa sổ, sửa ứng dụng gtk1)" -#: windows.cpp:1291 +#: windows.cpp:1347 +msgid "Use OpenGL compositor (best performance)" +msgstr "" + +#: windows.cpp:1354 msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ đục" -#: windows.cpp:1297 -msgid "Use shadows" -msgstr "Dùng bóng" +#: windows.cpp:1360 +msgid "" +"Use shadows (standard effects should be disabled in the Styles module if this " +"is checked)" +msgstr "" -#: windows.cpp:1305 -msgid "Active window size:" -msgstr "Cỡ cửa sổ hoạt động:" +#: windows.cpp:1368 +#, fuzzy +msgid "Base shadow radius:" +msgstr "Dùng bóng" -#: windows.cpp:1312 -msgid "Inactive window size:" +#: windows.cpp:1375 +#, fuzzy +msgid "Inactive window distance from background:" msgstr "Cỡ cửa sổ bị động:" -#: windows.cpp:1319 -msgid "Dock window size:" -msgstr "Cỡ cửa sổ Neo :" +#: windows.cpp:1382 +msgid "Active window distance from background:" +msgstr "" + +#: windows.cpp:1389 +msgid "Dock distance from background:" +msgstr "" -#: windows.cpp:1326 +#: windows.cpp:1396 +msgid "Menu distance from background:" +msgstr "" + +#: windows.cpp:1409 msgid "Vertical offset:" msgstr "Hiệu số dọc:" -#: windows.cpp:1333 +#: windows.cpp:1416 msgid "Horizontal offset:" msgstr "Hiệu số ngang:" -#: windows.cpp:1340 +#: windows.cpp:1423 msgid "Shadow color:" msgstr "Màu bóng:" -#: windows.cpp:1346 +#: windows.cpp:1429 msgid "Remove shadows on move" msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển" -#: windows.cpp:1348 +#: windows.cpp:1431 msgid "Remove shadows on resize" msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:1351 +#: windows.cpp:1434 msgid "Shadows" msgstr "Bóng" -#: windows.cpp:1356 +#: windows.cpp:1439 msgid "Fade-in windows (including popups)" msgstr "Mở dần cửa sổ (gồm kiểu bật lên)" -#: windows.cpp:1357 +#: windows.cpp:1440 +msgid "" +"Fade-in menus (requires menu fade effect to be disabled in the Styles module)" +msgstr "" + +#: windows.cpp:1441 msgid "Fade between opacity changes" msgstr "Mờ dần giữa lần đổi độ mờ đục" -#: windows.cpp:1360 +#: windows.cpp:1444 msgid "Fade-in speed:" msgstr "Tốc độ mở dần:" -#: windows.cpp:1363 +#: windows.cpp:1447 msgid "Fade-out speed:" msgstr "Tốc độ tắt dần:" -#: windows.cpp:1370 +#: windows.cpp:1455 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" -#: windows.cpp:1372 -msgid "Use translucency/shadows" -msgstr "Dùng độ trong mờ/bóng" - -#: windows.cpp:1624 -msgid "" -"<qt>Translucency support is new and may cause problems" -"<br> including crashes (sometimes the translucency engine, seldom even X).</qt>" +#: windows.cpp:1457 +msgid "Enable the Trinity window composition manager" msgstr "" -"<qt>Tính năng hỗ trợ độ trong mờ là mới thì có thể gây ra vấn đề" -"<br>gồm sụp đổ (lúc này cơ chế độ trong mờ, lúc đó ngay cả X).</qt>" + +#~ msgid "Active window size:" +#~ msgstr "Cỡ cửa sổ hoạt động:" + +#~ msgid "Dock window size:" +#~ msgstr "Cỡ cửa sổ Neo :" + +#~ msgid "Use translucency/shadows" +#~ msgstr "Dùng độ trong mờ/bóng" + +#~ msgid "<qt>Translucency support is new and may cause problems<br> including crashes (sometimes the translucency engine, seldom even X).</qt>" +#~ msgstr "<qt>Tính năng hỗ trợ độ trong mờ là mới thì có thể gây ra vấn đề<br>gồm sụp đổ (lúc này cơ chế độ trong mờ, lúc đó ngay cả X).</qt>" #~ msgid " pixels" #~ msgstr " điểm ảnh" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po index 7d1d3c4d42b..2cdd9419dfe 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlaunch\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:20+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po index 26edc6b50c9..32a8bf54014 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po @@ -1,560 +1,561 @@ # Vietnamese translation for kcmlayout. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlayout\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: kcmlayout.cpp:563 +#: kcmlayout.cpp:566 msgid "None" msgstr "Không có" -#: kcmlayout.cpp:832 +#: kcmlayout.cpp:835 msgid "Brazilian ABNT2" msgstr "ABNT2 Bra-xin" -#: kcmlayout.cpp:833 +#: kcmlayout.cpp:836 msgid "Dell 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:834 +#: kcmlayout.cpp:837 msgid "Everex STEPnote" msgstr "Everex STEPnote" -#: kcmlayout.cpp:835 +#: kcmlayout.cpp:838 msgid "Generic 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell chung" -#: kcmlayout.cpp:836 +#: kcmlayout.cpp:839 msgid "Generic 102-key (Intl) PC" msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:837 +#: kcmlayout.cpp:840 msgid "Generic 104-key PC" msgstr "PC 104-phím chung" -#: kcmlayout.cpp:838 +#: kcmlayout.cpp:841 msgid "Generic 105-key (Intl) PC" msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:839 +#: kcmlayout.cpp:842 msgid "Japanese 106-key" msgstr "106-phim Nhật" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:840 +#: kcmlayout.cpp:843 msgid "Microsoft Natural" msgstr "Microsoft Natural" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:841 +#: kcmlayout.cpp:844 msgid "Northgate OmniKey 101" msgstr "Northgate OmniKey 101" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:842 +#: kcmlayout.cpp:845 msgid "Keytronic FlexPro" msgstr "Keytronic FlexPro" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:843 +#: kcmlayout.cpp:846 msgid "Winbook Model XP5" msgstr "Winbook Model XP5" -#: kcmlayout.cpp:846 +#: kcmlayout.cpp:849 msgid "Group Shift/Lock behavior" msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm" -#: kcmlayout.cpp:847 +#: kcmlayout.cpp:850 msgid "R-Alt switches group while pressed" msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:848 +#: kcmlayout.cpp:851 msgid "Right Alt key changes group" msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:849 +#: kcmlayout.cpp:852 msgid "Caps Lock key changes group" msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:850 +#: kcmlayout.cpp:853 msgid "Menu key changes group" msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:851 +#: kcmlayout.cpp:854 msgid "Both Shift keys together change group" msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:852 +#: kcmlayout.cpp:855 msgid "Control+Shift changes group" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:853 +#: kcmlayout.cpp:856 msgid "Alt+Control changes group" msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:854 +#: kcmlayout.cpp:857 msgid "Alt+Shift changes group" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:855 +#: kcmlayout.cpp:858 msgid "Control Key Position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:856 +#: kcmlayout.cpp:859 msgid "Make CapsLock an additional Control" msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:857 +#: kcmlayout.cpp:860 msgid "Swap Control and Caps Lock" msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:858 +#: kcmlayout.cpp:861 msgid "Control key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:859 +#: kcmlayout.cpp:862 msgid "Control key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:860 +#: kcmlayout.cpp:863 msgid "Use keyboard LED to show alternative group" msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:861 +#: kcmlayout.cpp:864 msgid "Num_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:862 +#: kcmlayout.cpp:865 msgid "Caps_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:863 +#: kcmlayout.cpp:866 msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:866 +#: kcmlayout.cpp:869 msgid "Left Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:867 +#: kcmlayout.cpp:870 msgid "Right Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:868 +#: kcmlayout.cpp:871 msgid "Both Win-keys switch group while pressed" msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:869 +#: kcmlayout.cpp:872 msgid "Left Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:870 +#: kcmlayout.cpp:873 msgid "Right Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:871 +#: kcmlayout.cpp:874 msgid "Third level choosers" msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:872 +#: kcmlayout.cpp:875 msgid "Press Right Control to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:873 +#: kcmlayout.cpp:876 msgid "Press Menu key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:874 +#: kcmlayout.cpp:877 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:875 +#: kcmlayout.cpp:878 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:876 +#: kcmlayout.cpp:879 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:877 +#: kcmlayout.cpp:880 msgid "CapsLock key behavior" msgstr "Ứng xử phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:878 +#: kcmlayout.cpp:881 msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:879 +#: kcmlayout.cpp:882 msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:880 +#: kcmlayout.cpp:883 msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:881 +#: kcmlayout.cpp:884 msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:882 +#: kcmlayout.cpp:885 msgid "Alt/Win key behavior" msgstr "Ứng xử phím Alt/Win" -#: kcmlayout.cpp:883 +#: kcmlayout.cpp:886 msgid "Add the standard behavior to Menu key." msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:884 +#: kcmlayout.cpp:887 msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)" -#: kcmlayout.cpp:885 +#: kcmlayout.cpp:888 msgid "Meta is mapped to the Win-keys." msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:886 +#: kcmlayout.cpp:889 msgid "Meta is mapped to the left Win-key." msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái." -#: kcmlayout.cpp:887 +#: kcmlayout.cpp:890 msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)." msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:888 +#: kcmlayout.cpp:891 msgid "Hyper is mapped to the Win-keys." msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:889 +#: kcmlayout.cpp:892 msgid "Right Alt is Compose" msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:890 +#: kcmlayout.cpp:893 msgid "Right Win-key is Compose" msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:891 +#: kcmlayout.cpp:894 msgid "Menu is Compose" msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:894 +#: kcmlayout.cpp:897 msgid "Both Ctrl keys together change group" msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:895 +#: kcmlayout.cpp:898 msgid "Both Alt keys together change group" msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:896 +#: kcmlayout.cpp:899 msgid "Left Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:897 +#: kcmlayout.cpp:900 msgid "Right Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:898 +#: kcmlayout.cpp:901 msgid "Right Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:899 +#: kcmlayout.cpp:902 msgid "Left Alt key changes group" msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:900 +#: kcmlayout.cpp:903 msgid "Left Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:901 +#: kcmlayout.cpp:904 msgid "Compose Key" msgstr "Phím « Cấu táo »" -#: kcmlayout.cpp:904 +#: kcmlayout.cpp:907 msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows." msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows." -#: kcmlayout.cpp:905 +#: kcmlayout.cpp:908 msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:906 +#: kcmlayout.cpp:909 msgid "Miscellaneous compatibility options" msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt" -#: kcmlayout.cpp:907 +#: kcmlayout.cpp:910 msgid "Right Control key works as Right Alt" msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải" -#: kcmlayout.cpp:910 +#: kcmlayout.cpp:913 msgid "Right Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:911 +#: kcmlayout.cpp:914 msgid "Left Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:912 +#: kcmlayout.cpp:915 msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level" msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:915 +#: kcmlayout.cpp:918 msgid "R-Alt switches group while pressed." msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:916 +#: kcmlayout.cpp:919 msgid "Left Alt key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:917 +#: kcmlayout.cpp:920 msgid "Left Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:918 +#: kcmlayout.cpp:921 msgid "Right Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:919 +#: kcmlayout.cpp:922 msgid "Both Win-keys switch group while pressed." msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:920 +#: kcmlayout.cpp:923 msgid "Right Ctrl key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:921 +#: kcmlayout.cpp:924 msgid "Right Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:922 +#: kcmlayout.cpp:925 msgid "Left Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:923 +#: kcmlayout.cpp:926 msgid "CapsLock key changes group." msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:924 +#: kcmlayout.cpp:927 msgid "Shift+CapsLock changes group." msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:925 +#: kcmlayout.cpp:928 msgid "Both Shift keys together change group." msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:926 +#: kcmlayout.cpp:929 msgid "Both Alt keys together change group." msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:927 +#: kcmlayout.cpp:930 msgid "Both Ctrl keys together change group." msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:928 +#: kcmlayout.cpp:931 msgid "Ctrl+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:929 +#: kcmlayout.cpp:932 msgid "Alt+Ctrl changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:930 +#: kcmlayout.cpp:933 msgid "Alt+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:931 +#: kcmlayout.cpp:934 msgid "Menu key changes group." msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:932 +#: kcmlayout.cpp:935 msgid "Left Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:933 +#: kcmlayout.cpp:936 msgid "Right Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:934 +#: kcmlayout.cpp:937 msgid "Left Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:935 +#: kcmlayout.cpp:938 msgid "Right Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:936 +#: kcmlayout.cpp:939 msgid "Left Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:937 +#: kcmlayout.cpp:940 msgid "Right Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:938 +#: kcmlayout.cpp:941 msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:939 +#: kcmlayout.cpp:942 msgid "Press Menu key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:940 +#: kcmlayout.cpp:943 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:941 +#: kcmlayout.cpp:944 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:942 +#: kcmlayout.cpp:945 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:943 +#: kcmlayout.cpp:946 msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:944 +#: kcmlayout.cpp:947 msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:945 +#: kcmlayout.cpp:948 msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level." msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:946 +#: kcmlayout.cpp:949 msgid "Ctrl key position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:947 +#: kcmlayout.cpp:950 msgid "Make CapsLock an additional Ctrl." msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:948 +#: kcmlayout.cpp:951 msgid "Swap Ctrl and CapsLock." msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:949 +#: kcmlayout.cpp:952 msgid "Ctrl key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:950 +#: kcmlayout.cpp:953 msgid "Ctrl key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:951 +#: kcmlayout.cpp:954 msgid "Right Ctrl key works as Right Alt." msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải." -#: kcmlayout.cpp:952 +#: kcmlayout.cpp:955 msgid "Use keyboard LED to show alternative group." msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:953 +#: kcmlayout.cpp:956 msgid "NumLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:954 +#: kcmlayout.cpp:957 msgid "CapsLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:955 +#: kcmlayout.cpp:958 msgid "ScrollLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:956 +#: kcmlayout.cpp:959 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:957 +#: kcmlayout.cpp:960 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:958 +#: kcmlayout.cpp:961 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím " "CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:959 +#: kcmlayout.cpp:962 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi phím " "CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:960 +#: kcmlayout.cpp:963 msgid "CapsLock just locks the Shift modifier." msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift." -#: kcmlayout.cpp:961 +#: kcmlayout.cpp:964 msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá." -#: kcmlayout.cpp:962 +#: kcmlayout.cpp:965 msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím." -#: kcmlayout.cpp:963 +#: kcmlayout.cpp:966 msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)." -#: kcmlayout.cpp:964 +#: kcmlayout.cpp:967 msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu." msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:965 +#: kcmlayout.cpp:968 msgid "Compose key position" msgstr "Cấu tạo vị trí phím" -#: kcmlayout.cpp:966 +#: kcmlayout.cpp:969 msgid "Right Alt is Compose." msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:967 +#: kcmlayout.cpp:970 msgid "Right Win-key is Compose." msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:968 +#: kcmlayout.cpp:971 msgid "Menu is Compose." msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:969 +#: kcmlayout.cpp:972 msgid "Right Ctrl is Compose." msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:970 +#: kcmlayout.cpp:973 msgid "Caps Lock is Compose." msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:971 +#: kcmlayout.cpp:974 #, fuzzy msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:972 +#: kcmlayout.cpp:975 msgid "Adding the EuroSign to certain keys" msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó" -#: kcmlayout.cpp:973 +#: kcmlayout.cpp:976 msgid "Add the EuroSign to the E key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E." -#: kcmlayout.cpp:974 +#: kcmlayout.cpp:977 msgid "Add the EuroSign to the 5 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5." -#: kcmlayout.cpp:975 +#: kcmlayout.cpp:978 msgid "Add the EuroSign to the 2 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2." @@ -1376,14 +1377,34 @@ msgstr "" "Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp " "bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó." -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 263 +#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 252 #: rc.cpp:191 #, no-c-format +msgid "Use &BIOS settings" +msgstr "" + +#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 258 +#: rc.cpp:194 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same " +"character over and over again as set in the BIOS. For example, pressing and " +"holding down the Tab key will have the same effect as that of pressing that key " +"several times in succession: Tab characters continue to be emitted until you " +"release the key." +msgstr "" +"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều lần. " +"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp " +"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó." + +#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 277 +#: rc.cpp:197 +#, no-c-format msgid "%" msgstr "%" -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 266 -#: rc.cpp:194 rc.cpp:200 +#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 280 +#: rc.cpp:200 rc.cpp:206 #, no-c-format msgid "" "If supported, this option allows you to hear audible clicks from your " @@ -1401,8 +1422,8 @@ msgstr "" "trượt hoặc bằng cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm " "lượng thành 0% sẽ tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím." -#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 282 -#: rc.cpp:197 +#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 296 +#: rc.cpp:203 #, no-c-format msgid "Key click &volume:" msgstr "&Âm lượng nhấn phím:" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po index c0df78ff148..b98bf206640 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmlocale. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlocale\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -79,45 +80,58 @@ msgstr "&Giờ và Ngày" msgid "&Other" msgstr "&Khác" -#: kcmlocale.cpp:54 +#: kcmlocale.cpp:55 msgid "Country or region:" msgstr "Quốc gia hay miền:" -#: kcmlocale.cpp:60 +#: kcmlocale.cpp:61 msgid "Languages:" msgstr "Ngôn ngữ :" -#: kcmlocale.cpp:69 +#: kcmlocale.cpp:70 msgid "Add Language" msgstr "Thêm Ngôn ngữ" -#: kcmlocale.cpp:73 +#: kcmlocale.cpp:74 msgid "Remove Language" msgstr "Gỡ bỏ Ngôn ngữ" -#: kcmlocale.cpp:74 +#: kcmlocale.cpp:75 msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" -#: kcmlocale.cpp:75 +#: kcmlocale.cpp:76 msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" -#: kcmlocale.cpp:235 +#: kcmlocale.cpp:107 +msgid "Install New Language" +msgstr "" + +#: kcmlocale.cpp:109 +#, fuzzy +msgid "Uninstall Language" +msgstr "Thêm Ngôn ngữ" + +#: kcmlocale.cpp:111 +msgid "Select System Language" +msgstr "" + +#: kcmlocale.cpp:297 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: kcmlocale.cpp:243 kcmlocale.cpp:290 kcmlocale.cpp:311 +#: kcmlocale.cpp:305 kcmlocale.cpp:352 kcmlocale.cpp:373 msgid "without name" msgstr "không có tên" -#: kcmlocale.cpp:403 +#: kcmlocale.cpp:465 msgid "" "This is where you live. TDE will use the defaults for this country or region." msgstr "" "Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này." -#: kcmlocale.cpp:406 +#: kcmlocale.cpp:468 msgid "" "This will add a language to the list. If the language is already in the list, " "the old one will be moved instead." @@ -125,11 +139,11 @@ msgstr "" "Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong danh " "sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế." -#: kcmlocale.cpp:410 +#: kcmlocale.cpp:472 msgid "This will remove the highlighted language from the list." msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách." -#: kcmlocale.cpp:413 +#: kcmlocale.cpp:475 msgid "" "TDE programs will be displayed in the first available language in this list.\n" "If none of the languages are available, US English will be used." @@ -139,7 +153,7 @@ msgstr "" "Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được " "dùng." -#: kcmlocale.cpp:420 +#: kcmlocale.cpp:482 msgid "" "Here you can choose your country or region. The settings for languages, numbers " "etc. will automatically switch to the corresponding values." @@ -147,7 +161,7 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. sẽ " "tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng." -#: kcmlocale.cpp:427 +#: kcmlocale.cpp:489 msgid "" "Here you can choose the languages that will be used by TDE. If the first " "language in the list is not available, the second will be used, etc. If only US " diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po index 68e78dd1b48..8e8e5fa4cbb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmmedia\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:38+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -51,19 +52,19 @@ msgstr "Bản quyền © năm 2005 của Jean-Remy Falleri" msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" -#: main.cpp:70 +#: main.cpp:71 msgid "Help for the application design" msgstr "Giúp thiết kế ứng dụng" -#: main.cpp:100 +#: main.cpp:101 msgid "FIXME : Write me..." msgstr "SỬA ĐI : Gửi thư cho tôi..." -#: managermodule.cpp:40 +#: managermodule.cpp:49 msgid "No support for HAL on this system" msgstr "Không có hỗ trợ HAL trên hệ thống này" -#: managermodule.cpp:47 +#: managermodule.cpp:56 msgid "No support for CD polling on this system" msgstr "Không có hỗ trợ nhận ra CD trên hệ thống này" @@ -71,15 +72,21 @@ msgstr "Không có hỗ trợ nhận ra CD trên hệ thống này" msgid "All Mime Types" msgstr "Mọi dạng MIME" -#. i18n: file managermoduleview.ui line 24 +#. i18n: file managermoduleview.ui line 16 #: rc.cpp:3 #, no-c-format -msgid "Enable HAL backend" -msgstr "Dùng hậu phương HAL" +msgid "ManagerModuleView" +msgstr "" #. i18n: file managermoduleview.ui line 27 #: rc.cpp:6 #, no-c-format +msgid "Enable HAL backend" +msgstr "Dùng hậu phương HAL" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 30 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format msgid "" "Select this if you want to enable the Hardware Abstraction Layer " "(http://hal.freedesktop.org/wiki/Software/hal) support." @@ -87,40 +94,263 @@ msgstr "" "Chọn nếu bạn muốn dùng hỗ trợ của Lớp tham số hỗ trợ phần cứng " "(http://hal.freedesktop.org/wiki/Software/hal)." -#. i18n: file managermoduleview.ui line 35 -#: rc.cpp:9 +#. i18n: file managermoduleview.ui line 38 +#: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Enable CD polling" msgstr "Dùng nhận dạng CD" -#. i18n: file managermoduleview.ui line 38 -#: rc.cpp:12 +#. i18n: file managermoduleview.ui line 41 +#: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Select this to enable the CD polling." msgstr "Chọn để dùng nhận dạng CD." -#. i18n: file managermoduleview.ui line 46 -#: rc.cpp:15 +#. i18n: file managermoduleview.ui line 49 +#: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Enable medium application autostart after mount" msgstr "Cho phép ứng dụng tự chạy sau khi gắn" -#. i18n: file managermoduleview.ui line 49 -#: rc.cpp:18 +#. i18n: file managermoduleview.ui line 52 +#: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "" "Select this if you want to enable application autostart after mounting a " "device." msgstr "Chọn nếu bạn muốn ứng dụng tự chạy sau khi gắn một thiết bị." +#. i18n: file managermoduleview.ui line 60 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "Mount options" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 80 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "" +"Here you can specify default mount options for your storage media. Please note " +"that some options are not supported for certain filesystems and/or medium. You " +"will be able to redefine all these options on per-volume basis later, using " +"Properties dialog of the corresponding volume." +"<br>\n" +"Some of the options are tristate. Leave them \"undefined\" to let TDE choose " +"the best value depending on your media." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 99 +#: rc.cpp:31 +#, no-c-format +msgid "Read only" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 102 +#: rc.cpp:34 +#, no-c-format +msgid "By default, mount all file systems read-only." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 110 +#: rc.cpp:37 +#, no-c-format +msgid "Mount as user" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 113 +#: rc.cpp:40 +#, no-c-format +msgid "Mount this file system as user." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 121 +#: rc.cpp:43 +#, no-c-format +msgid "Flushed IO" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 127 +#: rc.cpp:46 +#, no-c-format +msgid "" +"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 135 +#: rc.cpp:49 +#, no-c-format +msgid "Synchronous" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 141 +#: rc.cpp:52 +#, no-c-format +msgid "All I/O to the file system should be done synchronously." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 149 +#: rc.cpp:55 +#, no-c-format +msgid "Quiet" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 152 +#: rc.cpp:58 +#, no-c-format +msgid "" +"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. Use " +"with caution!" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 160 +#: rc.cpp:61 +#, no-c-format +msgid "UTF-8 charset" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 163 +#: rc.cpp:64 +#, no-c-format +msgid "" +"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the " +"console. It can be be enabled for the filesystem with this option." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 179 +#: rc.cpp:67 +#, no-c-format +msgid "Short names:" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 197 +#: rc.cpp:70 +#, no-c-format +msgid "" +"<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which fit " +"into 8.3 characters. If a long name for a file exists, it will always be " +"preferred display.</h2>\n" +"\n" +"<h3><b>Lower</b></h3>\n" +"Force the short name to lower case upon display; store a long name when the " +"short name is not all upper case.\n" +"\n" +"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n" +"Force the short name to upper case upon display; store a long name when the " +"short name is not all upper case.\n" +"\n" +"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n" +"Display the shortname as is; store a long name when the short name is not all " +"lower case or all upper case.\n" +"\n" +"<h3><b>Mixed</b></h3>\n" +"Display the short name as is; store a long name when the short name is not all " +"upper case." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 203 +#: rc.cpp:85 +#, no-c-format +msgid "All Data" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 208 +#: rc.cpp:88 +#, no-c-format +msgid "Ordered" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 213 +#: rc.cpp:91 +#, no-c-format +msgid "Writeback" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 228 +#: rc.cpp:94 +#, no-c-format +msgid "Journaling:" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 243 +#: rc.cpp:97 +#, no-c-format +msgid "" +"<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always " +"journaled. </h2>\n" +" \n" +"<h3><b>All Data</b></h3>\n" +" All data is committed into the journal prior to being written " +"into the main file system. This is the slowest variant with the highest data " +"security.\n" +"\n" +"<h3><b>Ordered</b></h3>\n" +" All data is forced directly out to the main file system prior to " +"its metadata being committed to the journal.\n" +"\n" +"<h3><b>Write Back</b></h3>\n" +" Data ordering is not preserved - data may be written into the main " +"file system after its metadata has been committed to the journal. This is " +"rumoured to be the highest-throughput option. It guarantees internal file " +"system integrity, however it can allow old data to appear in files after a " +"crash and journal recovery." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 249 +#: rc.cpp:109 +#, no-c-format +msgid "Lower" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 254 +#: rc.cpp:112 +#, no-c-format +msgid "Windows 95" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 259 +#: rc.cpp:115 +#, no-c-format +msgid "Windows NT" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 264 +#: rc.cpp:118 +#, no-c-format +msgid "Mixed" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 278 +#: rc.cpp:121 +#, no-c-format +msgid "Mount automatically" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 281 +#: rc.cpp:124 +#, no-c-format +msgid "By default, mount all file systems automatically." +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 289 +#: rc.cpp:127 +#, no-c-format +msgid "Access time updates" +msgstr "" + +#. i18n: file managermoduleview.ui line 295 +#: rc.cpp:130 +#, no-c-format +msgid "Update inode access time for each access." +msgstr "" + #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 48 -#: rc.cpp:21 +#: rc.cpp:133 #, no-c-format msgid "Medium types:" msgstr "Dạng vật chứa:" #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 64 -#: rc.cpp:24 +#: rc.cpp:136 #, no-c-format msgid "" "Here is the list of the available types of medium which can be monitored. You " @@ -132,43 +362,43 @@ msgstr "" "động, chọn \"Mọi dạng mime\"." #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 90 -#: rc.cpp:27 +#: rc.cpp:139 #, no-c-format msgid "&Add..." msgstr "&Thêm..." #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 93 -#: rc.cpp:30 +#: rc.cpp:142 #, no-c-format msgid "Click here to add an action." msgstr "Nhấn vào đây để thêm một hành động." #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 104 -#: rc.cpp:36 +#: rc.cpp:148 #, no-c-format msgid "Click here to delete the selected action if possible." msgstr "Nhấn vào đây để xóa hành động đã chọn nếu có thể." #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 112 -#: rc.cpp:39 +#: rc.cpp:151 #, no-c-format msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 115 -#: rc.cpp:42 +#: rc.cpp:154 #, no-c-format msgid "Click here to edit the selected action if possible." msgstr "Nhấn vào đây để sửa hành động đã chọn nếu có thể." #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 123 -#: rc.cpp:45 +#: rc.cpp:157 #, no-c-format msgid "&Toggle as Auto Action" msgstr "&Bật/tắt là hành động tự động" #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 126 -#: rc.cpp:48 +#: rc.cpp:160 #, no-c-format msgid "" "Click here to perform this action automatically on detection of the selected " @@ -178,7 +408,7 @@ msgstr "" "chọn này tắt khi \"Mọi dạng MIME\" được chọn)." #. i18n: file notifiermoduleview.ui line 153 -#: rc.cpp:51 +#: rc.cpp:163 #, no-c-format msgid "" "Here is the list of the available actions. You can modify them by using the " @@ -188,25 +418,25 @@ msgstr "" "phải." #. i18n: file serviceview.ui line 30 -#: rc.cpp:54 rc.cpp:57 serviceconfigdialog.cpp:40 +#: rc.cpp:166 rc.cpp:169 serviceconfigdialog.cpp:40 #, no-c-format msgid "Edit Service" msgstr "Sửa dịch vụ" #. i18n: file serviceview.ui line 188 -#: rc.cpp:60 +#: rc.cpp:172 #, no-c-format msgid "Available &medium types:" msgstr "Các dạng &vật chứa có:" #. i18n: file serviceview.ui line 191 -#: rc.cpp:63 +#: rc.cpp:175 #, no-c-format msgid "Displa&y service for:" msgstr "&Hiển thị dịch vụ cho:" #. i18n: file serviceview.ui line 218 -#: rc.cpp:66 +#: rc.cpp:178 #, no-c-format msgid "Command:" msgstr "Câu lệnh:" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po index 964b9af3423..58910f2f31e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmnic\n" -"POT-Creation-Date: 2006-12-31 02:37+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:46+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po index bc074eae0a8..d07d3cf4751 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmnotify\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -29,8 +30,9 @@ msgid "" msgstr "teppi82@gmail.com" #: knotify.cpp:56 +#, fuzzy msgid "" -"<h1>System Notifications</h1>TDE allows for a great deal of control over how " +"<h1>System Notifications</h1>KDE allows for a great deal of control over how " "you will be notified when certain events occur. There are several choices as to " "how you are notified:" "<ul>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po index e497fa7f1fe..da4cee9f7d8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmperformance\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:58+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -189,17 +190,18 @@ msgstr "" "đề. Xem trợ giúp Đây là gì? (Shift+F1) để biết chi tiết." #: system.cpp:34 +#, fuzzy msgid "" "<p>During startup TDE needs to perform a check of its system configuration " "(mimetypes, installed applications, etc.), and in case the configuration has " -"changed since the last time, the system configuration cache (KSyCoCa) needs to " -"be updated.</p>" +"changed since the last time, the system configuration cache (TDESyCoCa) needs " +"to be updated.</p>" "<p>This option delays the check, which avoid scanning all directories " "containing files describing the system during TDE startup, thus making TDE " "startup faster. However, in the rare case the system configuration has changed " "since the last time, and the change is needed before this delayed check takes " -"place, this option may lead to various problems (missing applications in the K " -"Menu, reports from applications about missing required mimetypes, etc.).</p>" +"place, this option may lead to various problems (missing applications in the " +"TDE Menu, reports from applications about missing required mimetypes, etc.).</p>" "<p>Changes of system configuration mostly happen by (un)installing " "applications. It is therefore recommended to turn this option temporarily off " "while (un)installing applications.</p>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po index 2c07f35ef64..542952a966a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmprintmgr\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:35+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po index f75f591b826..3283eb6b1e9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmsamba\n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-06 01:31+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -69,7 +70,8 @@ msgid "TDE Panel System Information Control Module" msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng TDE" #: main.cpp:88 -msgid "(c) 2002 TDE Information Control Module Samba Team" +#, fuzzy +msgid "(c) 2002 KDE Information Control Module Samba Team" msgstr "" "Bản quyền © năm 2002 của đội phát triển môđun điều khiển thông tin samba của " "TDE" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po index 4265b6a760c..6c5ca3e6c2d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmscreensaver. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmscreensaver\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -206,7 +207,7 @@ msgstr "Dưới trái:" msgid "Bottom right:" msgstr "Dưới phải:" -#: scrnsave.cpp:89 +#: scrnsave.cpp:104 msgid "" "<h1>Screen Saver</h1> This module allows you to enable and configure a screen " "saver. Note that you can enable a screen saver even if you have power saving " @@ -228,60 +229,60 @@ msgstr "" "còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « Khoá phiên chạy » của màn " "hình nền." -#: scrnsave.cpp:132 +#: scrnsave.cpp:147 msgid "Screen Saver" msgstr "Bộ bảo vệ màn hình" -#: scrnsave.cpp:147 +#: scrnsave.cpp:162 msgid "Select the screen saver to use." msgstr "Hãy chọn trình bảo vệ màn hình cần dùng." -#: scrnsave.cpp:150 +#: scrnsave.cpp:165 msgid "&Setup..." msgstr "Thiết &lập..." -#: scrnsave.cpp:154 +#: scrnsave.cpp:169 msgid "Configure the screen saver's options, if any." msgstr "Cấu hình các tùy chọn của trình bảo vệ màn hình, nếu có." -#: scrnsave.cpp:156 +#: scrnsave.cpp:171 msgid "&Test" msgstr "&Thử" -#: scrnsave.cpp:160 +#: scrnsave.cpp:175 msgid "Show a full screen preview of the screen saver." msgstr "Hiển thị ô xem thử toàn màn hình của ảnh bảo vệ màn hình." -#: scrnsave.cpp:162 +#: scrnsave.cpp:177 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#: scrnsave.cpp:169 +#: scrnsave.cpp:182 msgid "Start a&utomatically" msgstr "Khởi chạy t&ự động" -#: scrnsave.cpp:172 +#: scrnsave.cpp:184 msgid "Automatically start the screen saver after a period of inactivity." msgstr "" "Tự động khởi chạy trình bảo vệ màn hình sau một thời gian không hoạt động." -#: scrnsave.cpp:180 scrnsave.cpp:213 +#: scrnsave.cpp:191 scrnsave.cpp:219 msgid "After:" msgstr "Sau :" -#: scrnsave.cpp:186 +#: scrnsave.cpp:197 msgid " min" msgstr " phút" -#: scrnsave.cpp:195 +#: scrnsave.cpp:205 msgid "The period of inactivity after which the screen saver should start." msgstr "Thời gian không hoạt động sau đó trình bảo vệ màn hình nền khởi chạy." -#: scrnsave.cpp:201 +#: scrnsave.cpp:209 msgid "&Require password to stop" msgstr "Cần thiết &mật khẩu để dừng" -#: scrnsave.cpp:208 +#: scrnsave.cpp:214 msgid "" "Prevent potential unauthorized use by requiring a password to stop the screen " "saver." @@ -289,7 +290,7 @@ msgstr "" "Chặn người khác sử dụng khi không có quyền, bằng cách cần thiết mật khẩu để " "dừng trình bảo vệ màn hình." -#: scrnsave.cpp:216 +#: scrnsave.cpp:221 msgid "" "The amount of time, after the screen saver has started, to ask for the unlock " "password." @@ -297,32 +298,76 @@ msgstr "" "Thời gian, sau khi trình bảo vệ màn hình đã khởi chạy, cần yêu cầu mật khẩu bỏ " "khoá." -#: scrnsave.cpp:221 +#: scrnsave.cpp:226 msgid " sec" msgstr " giây" -#: scrnsave.cpp:239 +#: scrnsave.cpp:242 msgid "Choose the period after which the display will be locked. " msgstr "Hãy chọn thời lượng sau đó bộ trình bày sẽ bị khoá. " +#: scrnsave.cpp:246 +msgid "&Delay saver start after lock" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:251 +msgid "" +"When manually locking the screen, wait to start the screen saver until the " +"configured start delay has elapsed." +msgstr "" + #: scrnsave.cpp:253 +msgid "&Use Secure Attention Key" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:258 +msgid "Require Secure Attention Key prior to displaying the unlock dialog." +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:260 +msgid "Use &legacy lock windows" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:265 +msgid "Use old-style unmanaged X11 lock windows." +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:267 +msgid "Hide active &windows from saver" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:272 +msgid "" +"Hide all active windows from the screen saver and use the desktop background as " +"the screen saver input." +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:274 +msgid "Hide &cancel button" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:279 +msgid "Hide Cancel button from the \"Desktop Session Locked\" dialog." +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:288 msgid "A preview of the selected screen saver." msgstr "Ô xem thử ảnh bảo vệ màn hình đã chọn." -#: scrnsave.cpp:258 +#: scrnsave.cpp:293 msgid "Advanced &Options" msgstr "Tùy chọn cấp ca&o" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: scrnsave.cpp:285 +#: scrnsave.cpp:320 msgid "kcmscreensaver" msgstr "kcmscreensaver" -#: scrnsave.cpp:285 +#: scrnsave.cpp:320 msgid "TDE Screen Saver Control Module" msgstr "Mô-đun điều khiển trình bảo vệ màn hình TDE" -#: scrnsave.cpp:287 +#: scrnsave.cpp:322 msgid "" "(c) 1997-2002 Martin R. Jones\n" "(c) 2003-2004 Chris Howells" @@ -330,6 +375,6 @@ msgstr "" "Bản quyền © năm 1997-2002 của Martin R. Jones\n" "Bản quyền © năm 2003-2004 của Chris Howells" -#: scrnsave.cpp:470 +#: scrnsave.cpp:519 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po index 371abd85cfe..82783d95853 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmsmartcard\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:54+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -46,8 +47,8 @@ msgstr "Lí do có thể " msgid "" "\n" "1) The TDE daemon, 'kded' is not running. You can restart it by running the " -"command 'tdeinit' and then try reloading the Trinity Control Center to see if this " -"message goes away.\n" +"command 'tdeinit' and then try reloading the Trinity Control Center to see if " +"this message goes away.\n" "\n" "2) You don't appear to have smartcard support in the TDE libraries. You will " "need to recompile the tdelibs package with libpcsclite installed." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po index b543ac3e38a..03259d065bd 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmsmserver\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -57,20 +58,77 @@ msgstr "" "Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi " "lại trước khi thoát ra." -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 62 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 65 #: rc.cpp:15 #, no-c-format +msgid "Show &logout fadeaway" +msgstr "" + +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 68 +#: rc.cpp:18 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Check this option if you want to see a fadeaway when displaying a logout " +"confirmation dialog box." +msgstr "" +"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi " +"lại trước khi thoát ra." + +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 79 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Sho&w fancy logout fadeaway" +msgstr "" + +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 82 +#: rc.cpp:24 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Check this option if you want to see a fancy fadeaway when displaying a logout " +"confirmation dialog box." +msgstr "" +"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi " +"lại trước khi thoát ra." + +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 90 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format msgid "O&ffer shutdown options" msgstr "Đề n&ghị tùy chọn tắt máy" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 72 -#: rc.cpp:18 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 93 +#: rc.cpp:30 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Check this option if you want to see various options when displaying a logout " +"confirmation dialog box." +msgstr "" +"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi " +"lại trước khi thoát ra." + +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 101 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "Show logout stat&us dialog" +msgstr "" + +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 104 +#: rc.cpp:36 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Check this option if you want to see a dialog box showing the logout status." +msgstr "" +"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi " +"lại trước khi thoát ra." + +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 114 +#: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "On Login" msgstr "Khi đăng nhập" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 79 -#: rc.cpp:21 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 121 +#: rc.cpp:42 #, no-c-format msgid "" "<ul>\n" @@ -93,32 +151,32 @@ msgstr "" "hình rỗng.</li>\n" "</ul>" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 90 -#: rc.cpp:28 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 132 +#: rc.cpp:49 #, no-c-format msgid "Restore &previous session" msgstr "Phục hồi &phiên chạy trước" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 98 -#: rc.cpp:31 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 140 +#: rc.cpp:52 #, no-c-format msgid "Restore &manually saved session" msgstr "Phục hồi phiên chạy tự &ghi" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 106 -#: rc.cpp:34 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 148 +#: rc.cpp:55 #, no-c-format msgid "Start with an empty &session" msgstr "Chạy phiên chạy &mới" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 116 -#: rc.cpp:37 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 158 +#: rc.cpp:58 #, no-c-format msgid "Default Shutdown Option" msgstr "Tùy chọn tắt máy mặc định" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 119 -#: rc.cpp:40 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 161 +#: rc.cpp:61 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose what should happen by default when you log out. This only " @@ -127,38 +185,38 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này " "chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua TDM." -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 130 -#: rc.cpp:43 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 172 +#: rc.cpp:64 #, no-c-format msgid "&End current session" msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 138 -#: rc.cpp:46 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 180 +#: rc.cpp:67 #, no-c-format msgid "&Turn off computer" msgstr "&Tắt máy" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 146 -#: rc.cpp:49 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 188 +#: rc.cpp:70 #, no-c-format msgid "&Restart computer" msgstr "&Khởi động lại" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 156 -#: rc.cpp:52 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 198 +#: rc.cpp:73 #, no-c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 167 -#: rc.cpp:55 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 209 +#: rc.cpp:76 #, no-c-format msgid "Applications to be e&xcluded from sessions:" msgstr "Những ứng dụng sẽ loại &bỏ khỏi phiên chạy:" -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 178 -#: rc.cpp:58 +#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 220 +#: rc.cpp:79 #, no-c-format msgid "" "Here you can enter a comma-separated list of applications that should not be " diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po index 6c62f6882fa..04791475b17 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmspellchecking\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:36+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po index 8d2fdea84d4..0d44616d718 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmstyle. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmstyle\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -62,145 +63,177 @@ msgid "Sho&w icons on buttons" msgstr "&Hiện hình trên nút" #: kcmstyle.cpp:184 +msgid "Enable &scrolling in popup menus" +msgstr "" + +#: kcmstyle.cpp:186 +msgid "Hide &underlined characters in the menu bar when not in use" +msgstr "" + +#: kcmstyle.cpp:188 +msgid "&Pressing only the menu bar activator key selects the menu bar" +msgstr "" + +#: kcmstyle.cpp:190 msgid "E&nable tooltips" msgstr "Bật chú giải cô&ng cụ" -#: kcmstyle.cpp:186 +#: kcmstyle.cpp:192 msgid "Show tear-off handles in &popup menus" msgstr "Hiển thị móc kéo tách rời trong trình đơn bật lên" -#: kcmstyle.cpp:190 +#: kcmstyle.cpp:199 +#, fuzzy +msgid "Menu popup delay:" +msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:" + +#: kcmstyle.cpp:201 +msgid " msec" +msgstr "" + +#: kcmstyle.cpp:207 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" -#: kcmstyle.cpp:208 +#: kcmstyle.cpp:225 msgid "&Enable GUI effects" msgstr "Bật các hiệu ứng &GUI" -#: kcmstyle.cpp:216 kcmstyle.cpp:224 kcmstyle.cpp:233 kcmstyle.cpp:243 +#: kcmstyle.cpp:233 kcmstyle.cpp:241 kcmstyle.cpp:250 kcmstyle.cpp:258 +#: kcmstyle.cpp:268 msgid "Disable" msgstr "Tắt" -#: kcmstyle.cpp:217 kcmstyle.cpp:225 kcmstyle.cpp:234 +#: kcmstyle.cpp:234 kcmstyle.cpp:242 kcmstyle.cpp:259 msgid "Animate" msgstr "Hoạt cảnh" -#: kcmstyle.cpp:218 +#: kcmstyle.cpp:235 msgid "Combobo&x effect:" msgstr "Hiệu ứng hộ&p tổ hợp:" -#: kcmstyle.cpp:226 kcmstyle.cpp:235 +#: kcmstyle.cpp:243 kcmstyle.cpp:260 msgid "Fade" msgstr "Mờ dần" -#: kcmstyle.cpp:227 +#: kcmstyle.cpp:244 msgid "&Tool tip effect:" msgstr "Hiệu ứng &mẹo công cụ :" -#: kcmstyle.cpp:236 +#: kcmstyle.cpp:251 +#, fuzzy +msgid "Make translucent" +msgstr "Làm trong mờ" + +#: kcmstyle.cpp:252 +#, fuzzy +msgid "&Rubberband effect:" +msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:" + +#: kcmstyle.cpp:261 msgid "Make Translucent" msgstr "Làm trong mờ" -#: kcmstyle.cpp:237 +#: kcmstyle.cpp:262 msgid "&Menu effect:" msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:" -#: kcmstyle.cpp:244 +#: kcmstyle.cpp:269 msgid "Application Level" msgstr "Cấp ứng dụng:" -#: kcmstyle.cpp:246 +#: kcmstyle.cpp:271 msgid "Me&nu tear-off handles:" msgstr "Móc tách rời trì&nh đơn:" -#: kcmstyle.cpp:251 +#: kcmstyle.cpp:276 msgid "Menu &drop shadow" msgstr "&Bóng thả trình đơn" -#: kcmstyle.cpp:272 +#: kcmstyle.cpp:297 msgid "Software Tint" msgstr "Nhuốm phần mềm" -#: kcmstyle.cpp:273 +#: kcmstyle.cpp:298 msgid "Software Blend" msgstr "Trộn phần mềm" -#: kcmstyle.cpp:275 +#: kcmstyle.cpp:300 msgid "XRender Blend" msgstr "Trộn XRender" -#: kcmstyle.cpp:288 +#: kcmstyle.cpp:313 #, c-format msgid "0%" msgstr "0%" -#: kcmstyle.cpp:290 +#: kcmstyle.cpp:315 #, c-format msgid "50%" msgstr "50%" -#: kcmstyle.cpp:292 +#: kcmstyle.cpp:317 #, c-format msgid "100%" msgstr "100%" -#: kcmstyle.cpp:295 +#: kcmstyle.cpp:320 msgid "Menu trans&lucency type:" msgstr "Kiểu tr&ong mờ trình đơn:" -#: kcmstyle.cpp:297 +#: kcmstyle.cpp:322 msgid "Menu &opacity:" msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:" -#: kcmstyle.cpp:326 +#: kcmstyle.cpp:351 msgid "High&light buttons under mouse" msgstr "Tô &sáng nút dưới chuột" -#: kcmstyle.cpp:327 +#: kcmstyle.cpp:352 msgid "Transparent tool&bars when moving" msgstr "Th&anh công cụ trong suốt khi di chuyển" -#: kcmstyle.cpp:332 +#: kcmstyle.cpp:357 msgid "Text pos&ition:" msgstr "V&ị trí nhãn:" -#: kcmstyle.cpp:334 +#: kcmstyle.cpp:359 msgid "Icons Only" msgstr "Chỉ có hình" -#: kcmstyle.cpp:335 +#: kcmstyle.cpp:360 msgid "Text Only" msgstr "Chỉ có nhãn" -#: kcmstyle.cpp:336 +#: kcmstyle.cpp:361 msgid "Text Alongside Icons" msgstr "Nhãn cạnh hình" -#: kcmstyle.cpp:337 +#: kcmstyle.cpp:362 msgid "Text Under Icons" msgstr "Nhãn dưới hình" -#: kcmstyle.cpp:379 +#: kcmstyle.cpp:409 msgid "&Style" msgstr "&Kiểu dáng" -#: kcmstyle.cpp:380 +#: kcmstyle.cpp:410 msgid "&Effects" msgstr "&Hiệu ứng" -#: kcmstyle.cpp:381 +#: kcmstyle.cpp:411 msgid "&Toolbar" msgstr "&Thanh công cụ" -#: kcmstyle.cpp:418 kcmstyle.cpp:429 +#: kcmstyle.cpp:448 kcmstyle.cpp:459 msgid "There was an error loading the configuration dialog for this style." msgstr "Gặp lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu dáng này." -#: kcmstyle.cpp:420 kcmstyle.cpp:431 +#: kcmstyle.cpp:450 kcmstyle.cpp:461 msgid "Unable to Load Dialog" msgstr "Không thể tải hộp thoại" -#: kcmstyle.cpp:520 +#: kcmstyle.cpp:550 msgid "" "<qt>Selected style: <b>%1</b>" "<br>" @@ -216,24 +249,24 @@ msgstr "" "<br>" "<br>" -#: kcmstyle.cpp:532 +#: kcmstyle.cpp:562 msgid "Menu translucency is not available.<br>" msgstr "Trình đơn trong mờ không sẵn sàng.<br>" -#: kcmstyle.cpp:539 +#: kcmstyle.cpp:569 msgid "Menu drop-shadows are not available." msgstr "Trình đơn bóng thả không sẵn sàng." -#: kcmstyle.cpp:722 kcmstyle.cpp:834 +#: kcmstyle.cpp:764 kcmstyle.cpp:876 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." -#: kcmstyle.cpp:834 +#: kcmstyle.cpp:876 #, c-format msgid "Description: %1" msgstr "Mô tả: %1" -#: kcmstyle.cpp:1013 +#: kcmstyle.cpp:1065 msgid "" "Here you can choose from a list of predefined widget styles (e.g. the way " "buttons are drawn) which may or may not be combined with a theme (additional " @@ -243,7 +276,7 @@ msgstr "" "(v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin thêm như " "hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)." -#: kcmstyle.cpp:1017 +#: kcmstyle.cpp:1069 msgid "" "This area shows a preview of the currently selected style without having to " "apply it to the whole desktop." @@ -251,7 +284,7 @@ msgstr "" "Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng nó " "vào toàn màn hình nền." -#: kcmstyle.cpp:1021 +#: kcmstyle.cpp:1073 msgid "" "This page allows you to enable various widget style effects. For best " "performance, it is advisable to disable all effects." @@ -259,7 +292,7 @@ msgstr "" "Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển khác " "nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng." -#: kcmstyle.cpp:1023 +#: kcmstyle.cpp:1075 msgid "" "If you check this box, you can select several effects for different widgets " "like combo boxes, menus or tooltips." @@ -267,7 +300,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có thể chọn vài hiệu ứng khác nhau cho ô điều " "khiển khác như hộp tổ hợp, trình đơn hay mẹo công cụ." -#: kcmstyle.cpp:1025 +#: kcmstyle.cpp:1077 msgid "" "<p><b>Disable: </b>do not use any combo box effects.</p>\n" "<b>Animate: </b>Do some animation." @@ -275,7 +308,7 @@ msgstr "" "<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n" "<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh." -#: kcmstyle.cpp:1027 +#: kcmstyle.cpp:1079 msgid "" "<p><b>Disable: </b>do not use any tooltip effects.</p>\n" "<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n" @@ -285,7 +318,16 @@ msgstr "" "<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n" "<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa." -#: kcmstyle.cpp:1030 +#: kcmstyle.cpp:1082 +#, fuzzy +msgid "" +"<p><b>Disable: </b>do not use any rubberband effects.</p>\n" +"<b>Make Translucent: </b>Draw a translucent rubberband." +msgstr "" +"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n" +"<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh." + +#: kcmstyle.cpp:1084 msgid "" "<p><b>Disable: </b>do not use any menu effects.</p>\n" "<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n" @@ -299,7 +341,7 @@ msgstr "" "<b>Làm trong mờ :</b>Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu " "dáng TDE)." -#: kcmstyle.cpp:1034 +#: kcmstyle.cpp:1088 msgid "" "When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-shadows " "will not be displayed. At present, only TDE styles can have this effect " @@ -309,7 +351,7 @@ msgstr "" "được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng TDE có thể sử dụng hiệu ứng này " "thôi." -#: kcmstyle.cpp:1037 +#: kcmstyle.cpp:1091 msgid "" "<p><b>Software Tint: </b>Alpha-blend using a flat color.</p>\n" "<p><b>Software Blend: </b>Alpha-blend using an image.</p>\n" @@ -325,13 +367,13 @@ msgstr "" "không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình bày ở " "xa.</p>\n" -#: kcmstyle.cpp:1042 +#: kcmstyle.cpp:1096 msgid "By adjusting this slider you can control the menu effect opacity." msgstr "" "Bằng cách điều chỉnh con trượt này, bạn có thể điều khiển độ mờ đục của hiệu " "ứng trình đơn." -#: kcmstyle.cpp:1045 +#: kcmstyle.cpp:1099 msgid "" "<b>Note:</b> that all widgets in this combobox do not apply to Qt-only " "applications." @@ -339,7 +381,7 @@ msgstr "" "<b>Ghi chú :</b>mọi ô điều khiển trong hộp tổ hợp này không áp dụng vào ứng " "dụng chỉ Qt." -#: kcmstyle.cpp:1047 +#: kcmstyle.cpp:1101 msgid "" "If this option is selected, toolbar buttons will change their color when the " "mouse cursor is moved over them." @@ -347,14 +389,14 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi con " "chạy của con chuột di chuyển trên nó." -#: kcmstyle.cpp:1049 +#: kcmstyle.cpp:1103 msgid "" "If you check this box, the toolbars will be transparent when moving them " "around." msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, thanh công cụ là trong suốt khi bạn di chuyển nó." -#: kcmstyle.cpp:1051 +#: kcmstyle.cpp:1105 msgid "" "If you check this option, the TDE application will offer tooltips when the " "cursor remains over items in the toolbar." @@ -362,7 +404,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy còn " "lại trên mục nằm trên thanh công cụ." -#: kcmstyle.cpp:1053 +#: kcmstyle.cpp:1107 msgid "" "<p><b>Icons only:</b> Shows only icons on toolbar buttons. Best option for low " "resolutions.</p>" @@ -378,7 +420,7 @@ msgstr "" "Nhãn dưới hình: </b> Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên " "thanh công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng." -#: kcmstyle.cpp:1060 +#: kcmstyle.cpp:1114 msgid "" "If you enable this option, TDE Applications will show small icons alongside " "some important buttons." @@ -386,7 +428,42 @@ msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái " "nút quan trọng." -#: kcmstyle.cpp:1062 +#: kcmstyle.cpp:1116 +#, fuzzy +msgid "" +"If you enable this option, pop-up menus will scroll if vertical space is " +"exhausted." +msgstr "" +"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái " +"nút quan trọng." + +#: kcmstyle.cpp:1117 +msgid "" +"Program drop-down menus can be used with either the mouse or keyboard. Each " +"menu item on the menu bar that can be activated from the keyboard contains one " +"character that is underlined. When the underlined character key is pressed " +"concurrently with the activator key (usually Alt), the keyboard combination " +"opens the menu or selects that menu item. The underlines can remain hidden " +"until the activator key is pressed or remain visible at all times. Enabling " +"this option hides the underlines until pressing the activator key. Note: some " +"widget styles do not support this feature." +msgstr "" + +#: kcmstyle.cpp:1124 +msgid "" +"When using the keyboard, program drop-down menus can be activated in one of two " +"ways. Concurrently press the activator key (usually Alt) and the underlined " +"character that is part of the menu name, or sequentially press and release the " +"activator key and then press the underlined character. Enabling this option " +"selects the latter method. The method of concurrently pressing both keys is " +"supported in both Trinity and non Trinity programs. The choice of using either " +"method applies to Trinity Programs only and not to non Trinity programs. " +"Regardless of which option is preferred, after a desired menu opens, pressing " +"only the respective underlined key of any menu item is required to select that " +"menu item." +msgstr "" + +#: kcmstyle.cpp:1132 msgid "" "If you enable this option some pop-up menus will show so called tear-off " "handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be very " @@ -396,6 +473,12 @@ msgstr "" "». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích khi " "bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần." +#: kcmstyle.cpp:1136 +msgid "" +"The menu popup delay is the time (in milliseconds) before a selected menu or " +"submenu appears." +msgstr "" + #: menupreview.cpp:160 #, c-format msgid "%" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po index 0327ca2343c..f8ab9ed4cb3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmtaskbar\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -28,68 +29,93 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: kcmtaskbar.cpp:83 +#: kcmtaskbar.cpp:103 msgid "Show Task List" msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ" -#: kcmtaskbar.cpp:83 +#: kcmtaskbar.cpp:103 msgid "Show Operations Menu" msgstr "Hiển thị thực đơn thao tác" -#: kcmtaskbar.cpp:84 +#: kcmtaskbar.cpp:104 msgid "Activate, Raise or Minimize Task" msgstr "Chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ" -#: kcmtaskbar.cpp:85 +#: kcmtaskbar.cpp:105 msgid "Activate Task" msgstr "Chọn tác vụ" -#: kcmtaskbar.cpp:85 +#: kcmtaskbar.cpp:105 msgid "Raise Task" msgstr "Đưa tác vụ lên" -#: kcmtaskbar.cpp:86 +#: kcmtaskbar.cpp:106 msgid "Lower Task" msgstr "Đưa tác vụ xuống" -#: kcmtaskbar.cpp:86 +#: kcmtaskbar.cpp:106 msgid "Minimize Task" msgstr "Thu nhỏ tác vụ" -#: kcmtaskbar.cpp:87 -msgid "To Current Desktop" +#: kcmtaskbar.cpp:107 +#, fuzzy +msgid "Move To Current Desktop" msgstr "Tới màn hình hiện thời" -#: kcmtaskbar.cpp:88 +#: kcmtaskbar.cpp:108 #, fuzzy msgid "Close Task" msgstr "Đưa tác vụ xuống" -#: kcmtaskbar.cpp:106 +#: kcmtaskbar.cpp:126 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#: kcmtaskbar.cpp:106 +#: kcmtaskbar.cpp:126 msgid "When Taskbar Full" msgstr "Khi thanh tác vụ đầy" -#: kcmtaskbar.cpp:107 +#: kcmtaskbar.cpp:127 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" -#: kcmtaskbar.cpp:129 +#: kcmtaskbar.cpp:145 +msgid "Any" +msgstr "" + +#: kcmtaskbar.cpp:145 +msgid "Only Stopped" +msgstr "" + +#: kcmtaskbar.cpp:146 +msgid "Only Running" +msgstr "" + +#: kcmtaskbar.cpp:164 +msgid "Icons and Text" +msgstr "" + +#: kcmtaskbar.cpp:165 +msgid "Text only" +msgstr "" + +#: kcmtaskbar.cpp:166 +msgid "Icons only" +msgstr "" + +#: kcmtaskbar.cpp:217 msgid "Elegant" msgstr "Tao nhã" -#: kcmtaskbar.cpp:130 +#: kcmtaskbar.cpp:218 msgid "Classic" msgstr "Cổ điển" -#: kcmtaskbar.cpp:131 +#: kcmtaskbar.cpp:219 msgid "For Transparency" msgstr "Cho sự trong suốt" -#: kcmtaskbar.cpp:144 +#: kcmtaskbar.cpp:232 msgid "" "<h1>Taskbar</h1> You can configure the taskbar here. This includes options such " "as whether or not the taskbar should show all windows at once or only those on " @@ -101,44 +127,120 @@ msgstr "" "những cửa sổ trên màn hình hiện thời. Bạn cũng có thể cấu hình có hiển thị nút " "Danh sách cửa sổ hay không." -#: kcmtaskbar.cpp:176 +#: kcmtaskbar.cpp:270 msgid "kcmtaskbar" msgstr "kcmtaskbar" -#: kcmtaskbar.cpp:177 +#: kcmtaskbar.cpp:271 msgid "TDE Taskbar Control Module" msgstr "Môđun điều khiển Thanh tác vụ TDE" -#: kcmtaskbar.cpp:179 +#: kcmtaskbar.cpp:273 msgid "(c) 2000 - 2001 Matthias Elter" msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2001 bởi Matthias Elter" -#: kcmtaskbar.cpp:182 +#: kcmtaskbar.cpp:276 msgid "TDEConfigXT conversion" msgstr "Hội thoại TDEConfigXT" -#: kcmtaskbar.cpp:209 kcmtaskbar.cpp:210 kcmtaskbar.cpp:211 +#: kcmtaskbar.cpp:364 kcmtaskbar.cpp:365 kcmtaskbar.cpp:366 msgid "Cycle Through Windows" msgstr "Đi vòng qua các cửa sổ" -#: kcmtaskbar.cpp:243 +#: kcmtaskbar.cpp:398 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 16 -#: rc.cpp:3 rc.cpp:6 +#: rc.cpp:3 rc.cpp:27 #, no-c-format msgid "Taskbar" msgstr "Thanh tác vụ" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 47 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 32 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Settings" +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 43 #: rc.cpp:9 #, no-c-format +msgid "" +"<b>NOTE: Currently you are editing the global taskbar configuration.</b>" +"<br>To change the configuration of a specific taskbar (when using multiple " +"taskbars), use the corresponding Configure Taskbar menu option, located in the " +"taskbar handle popup menu." +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 51 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "" +"<b>NOTE:</b> Currently you are editing the taskbar configuration for <b>only</b> " +"this taskbar." +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 59 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Use global floating taskbar configuration" +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 65 +#: rc.cpp:18 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Selecting this option causes the taskbar to use the global taskbar " +"configuration." +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng xuất " +"hiện.\n" +"\n" +"Theo mặc định tùy chọn này được dùng." + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 73 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "" +"Overwrite current configuration with the current global floating taskbar " +"configuration" +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 81 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "Edt global floating taskbar configuration" +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 106 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "&Show windows from all desktops" +msgstr "&Hiển thị cửa sổ của mọi màn hình" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 114 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "" +"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> " +"the windows on the current desktop. \n" +"\n" +"By default, this option is selected and all windows are shown." +msgstr "" +"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên màn " +"hình hiện thời.\n" +"\n" +"Theo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển thị." + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 122 +#: rc.cpp:38 +#, no-c-format msgid "Sort windows by desk&top" msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo màn &hình" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 55 -#: rc.cpp:12 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 130 +#: rc.cpp:41 #, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to show windows in order of the " @@ -151,34 +253,80 @@ msgstr "" "\n" "Theo mặc định tùy chọn này được dùng." -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 63 -#: rc.cpp:17 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 138 +#: rc.cpp:46 #, no-c-format -msgid "&Show windows from all desktops" +msgid "Show windows from all sc&reens" msgstr "&Hiển thị cửa sổ của mọi màn hình" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 71 -#: rc.cpp:20 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 146 +#: rc.cpp:49 #, no-c-format msgid "" "Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> " -"the windows on the current desktop. \n" +"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar.\n" "\n" "By default, this option is selected and all windows are shown." msgstr "" -"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên màn " -"hình hiện thời.\n" +"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên cùng " +"một màn hình Xinerama với nó.\n" "\n" "Theo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển thị." -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 79 -#: rc.cpp:25 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 154 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "Sort alphabeticall&y by application name" +msgstr "&Sắp xếp abc theo tên ứng dụng" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 165 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "&Allow taskbar items to be rearranged using drag and drop" +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 171 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "" +"Turning this option on will allow tasks on the taskbar to be manually " +"rearranged using drag and drop." +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 179 +#: rc.cpp:63 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Cycle through windows with mouse wheel" +msgstr "Đi vòng qua các cửa sổ" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 190 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "Show o&nly minimized windows" +msgstr "Chỉ hiển thị những cửa &sổ thu nhỏ" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 195 +#: rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "" +"Select this option if you want the taskbar to display <b>only</b> " +"minimized windows. \n" +"\n" +"By default, this option is not selected and the taskbar will show all windows." +msgstr "" +"Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ <b>chỉ</b> hiển thị những cửa sổ đã thu " +"nhỏ.\n" +"\n" +"Theo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển thị mọi cửa sổ." + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 203 +#: rc.cpp:74 #, no-c-format msgid "Show window list &button" msgstr "Hiển thị &nút danh sách cửa sổ" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 85 -#: rc.cpp:28 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 209 +#: rc.cpp:77 #, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to display a button that, when " @@ -187,8 +335,22 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển thị " "trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ." -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 105 -#: rc.cpp:31 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 217 +#: rc.cpp:80 +#, no-c-format +msgid "Dis&play:" +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 236 +#: rc.cpp:83 +#, no-c-format +msgid "" +"Choose taskbar display mode among <strong>Icons and text</strong>, <strong>" +"Text only</strong> and <strong>Icons only</strong>." +msgstr "" + +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 256 +#: rc.cpp:86 #, no-c-format msgid "" "The taskbar can group similar windows into single buttons. When one of these " @@ -212,128 +374,88 @@ msgstr "" "\n" "Theo mặc định thanh tác vụ nhóm các cửa sổ khi nó đầy." -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 113 -#: rc.cpp:38 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 264 +#: rc.cpp:93 #, no-c-format msgid "&Group similar tasks:" msgstr "&Nhóm tác vụ giống nhau:" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 124 -#: rc.cpp:41 -#, no-c-format -msgid "Show o&nly minimized windows" -msgstr "Chỉ hiển thị những cửa &sổ thu nhỏ" - -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 129 -#: rc.cpp:44 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 283 +#: rc.cpp:96 #, no-c-format msgid "" -"Select this option if you want the taskbar to display <b>only</b> " -"minimized windows. \n" -"\n" -"By default, this option is not selected and the taskbar will show all windows." +"The taskbar can show and/or hide tasks based on their current process state. " +"Select <em>Any</em> to show all tasks regardless of current state." msgstr "" -"Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ <b>chỉ</b> hiển thị những cửa sổ đã thu " -"nhỏ.\n" -"\n" -"Theo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển thị mọi cửa sổ." - -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 137 -#: rc.cpp:49 -#, no-c-format -msgid "Sho&w application icons" -msgstr "Hiển thị &biểu tượng chương trình" - -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 145 -#: rc.cpp:52 -#, no-c-format -msgid "" -"Select this option if you want window icons to appear along with their titles " -"in the taskbar.\n" -"\n" -"By default this option is selected." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với tiêu đề " -"của chúng trong thanh tác vụ.\n" -"\n" -"Tuỳ chọn này được dùng theo mặc định." -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 153 -#: rc.cpp:57 -#, no-c-format -msgid "Show windows from all sc&reens" -msgstr "&Hiển thị cửa sổ của mọi màn hình" - -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 161 -#: rc.cpp:60 -#, no-c-format -msgid "" -"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> " -"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar.\n" -"\n" -"By default, this option is selected and all windows are shown." -msgstr "" -"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên cùng " -"một màn hình Xinerama với nó.\n" -"\n" -"Theo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển thị." +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 291 +#: rc.cpp:99 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Show tasks with state:" +msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 174 -#: rc.cpp:65 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 307 +#: rc.cpp:102 #, no-c-format msgid "A&ppearance:" msgstr "&Trang trí:" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 188 -#: rc.cpp:68 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 321 +#: rc.cpp:105 #, no-c-format msgid "Use &custom colors" msgstr "" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 257 -#: rc.cpp:71 -#, no-c-format -msgid "&Background color:" -msgstr "" - -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 276 -#: rc.cpp:74 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 340 +#: rc.cpp:108 #, no-c-format msgid "Inacti&ve task text color:" msgstr "" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 287 -#: rc.cpp:77 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 376 +#: rc.cpp:111 #, no-c-format msgid "Active task te&xt color:" msgstr "" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 334 -#: rc.cpp:80 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 412 +#: rc.cpp:114 #, no-c-format -msgid "Sort alphabeticall&y by application name" -msgstr "&Sắp xếp abc theo tên ứng dụng" +msgid "&Background color:" +msgstr "" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 347 -#: rc.cpp:83 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 469 +#: rc.cpp:117 #, no-c-format msgid "Actions" msgstr "Hành động" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 358 -#: rc.cpp:86 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 480 +#: rc.cpp:120 #, no-c-format msgid "&Left button:" msgstr "&Nút trái:" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 369 -#: rc.cpp:89 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 491 +#: rc.cpp:123 #, no-c-format msgid "&Middle button:" msgstr "Nút &giữa:" -#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 380 -#: rc.cpp:92 +#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 502 +#: rc.cpp:126 #, no-c-format msgid "Right b&utton:" msgstr "Nút &phải:" + +#~ msgid "Sho&w application icons" +#~ msgstr "Hiển thị &biểu tượng chương trình" + +#~ msgid "" +#~ "Select this option if you want window icons to appear along with their titles in the taskbar.\n" +#~ "\n" +#~ "By default this option is selected." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với tiêu đề của chúng trong thanh tác vụ.\n" +#~ "\n" +#~ "Tuỳ chọn này được dùng theo mặc định." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po index e6a7a9cbd85..4db937aa97d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po @@ -5,141 +5,191 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkdnssd\n" -"POT-Creation-Date: 2005-10-13 02:37+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: kcmdnssd.cpp:53 +#: kcmdnssd.cpp:59 msgid "kcm_tdednssd" msgstr "kcm_tdednssd" -#: kcmdnssd.cpp:54 +#: kcmdnssd.cpp:60 msgid "ZeroConf configuration" msgstr "Cấu hình ZeroConf" -#: kcmdnssd.cpp:55 +#: kcmdnssd.cpp:61 msgid "(C) 2004,2005 Jakub Stachowski" msgstr "Bản quyền © năm 2004,2005 của Jakub Stachowski" -#: kcmdnssd.cpp:56 +#: kcmdnssd.cpp:62 msgid "Setup services browsing with ZeroConf" msgstr "Thiết lập khả năng duyệt dịch vụ bằng ZeroConf" +#: kcmdnssd.cpp:96 +msgid "" +"Enabling local network browsing will open a network port (5353) on your " +"computer. If security problems are discovered in the zeroconf server, remote " +"attackers could access your computer as the \"avahi\" user." +msgstr "" + +#: kcmdnssd.cpp:103 +msgid "Enable Zeroconf Network Browsing" +msgstr "" + +#: kcmdnssd.cpp:103 +msgid "Enable Browsing" +msgstr "" + +#: kcmdnssd.cpp:103 +msgid "Don't Enable Browsing" +msgstr "" + #. i18n: file configdialog.ui line 30 -#: rc.cpp:3 rc.cpp:55 +#: rc.cpp:3 rc.cpp:73 #, no-c-format msgid "MyDialog1" msgstr "Hộp thoại 1" #. i18n: file configdialog.ui line 45 -#: rc.cpp:6 rc.cpp:58 +#: rc.cpp:6 rc.cpp:76 #, no-c-format msgid "&General" msgstr "&Chung" -#. i18n: file configdialog.ui line 56 -#: rc.cpp:9 rc.cpp:61 +#. i18n: file configdialog.ui line 67 +#: rc.cpp:9 rc.cpp:79 #, no-c-format -msgid "Browse local networ&k" -msgstr "Duyệt &mạng nội bộ" +msgid "Publishing Mode" +msgstr "Chế độ công bố" -#. i18n: file configdialog.ui line 59 -#: rc.cpp:12 rc.cpp:64 +#. i18n: file configdialog.ui line 85 +#: rc.cpp:12 rc.cpp:82 #, no-c-format -msgid "Browse local network (domain .local) using multicast DNS." -msgstr "Duyệt mạng nội bộ (miền .local) dùng nhóm DNS." +msgid "&Wide area network" +msgstr "&Vùng mạng mở rộng" -#. i18n: file configdialog.ui line 75 -#: rc.cpp:15 rc.cpp:67 +#. i18n: file configdialog.ui line 88 +#: rc.cpp:15 rc.cpp:85 #, no-c-format -msgid "Additional Domains" -msgstr "Miền phụ" +msgid "Alt+W" +msgstr "" -#. i18n: file configdialog.ui line 79 -#: rc.cpp:18 rc.cpp:70 +#. i18n: file configdialog.ui line 91 +#: rc.cpp:18 rc.cpp:88 #, no-c-format msgid "" -"List of Internet domains that will be browsed for services. Do not put .local " -"here - it\n" -"is configured with 'Browse local network' option above." +"Advertise services on Internet domain using public IP. To have this option " +"working you need to configure wide area operation in using administrator mode" msgstr "" -"Liệt kê những miền Internet sẽ duyệt tìm dịch vụ. Đừng đặt .local ở đây - nó " -"được cấu hình\n" -"qua tuỳ chọn 'Duyệt mạng nội bộ' ở trên." +"Quảng cáo dịch vụ trên miền Inernet dùng IP chung. Để tùy chọn này làm việc bạn " +"cần cấu hình mở rộng vùng thao tác trong chế độ Nhà quản trị." -#. i18n: file configdialog.ui line 95 -#: rc.cpp:22 rc.cpp:74 +#. i18n: file configdialog.ui line 107 +#: rc.cpp:21 rc.cpp:91 #, no-c-format -msgid "Publishing Mode" -msgstr "Chế độ công bố" +msgid "Loc&al network" +msgstr "Mạng nội &bộ" #. i18n: file configdialog.ui line 110 -#: rc.cpp:25 rc.cpp:77 +#: rc.cpp:24 rc.cpp:94 #, no-c-format -msgid "Loc&al network" -msgstr "Mạng nội &bộ" +msgid "Alt+A" +msgstr "" #. i18n: file configdialog.ui line 116 -#: rc.cpp:28 rc.cpp:80 +#: rc.cpp:27 rc.cpp:97 #, no-c-format msgid "" "Advertise services on local network (in domain .local) using multicast DNS." msgstr "Quảng cáo dịch vụ trên mạng nội bộ (trong miền .local) qua nhóm DNS." -#. i18n: file configdialog.ui line 135 -#: rc.cpp:31 rc.cpp:83 +#. i18n: file configdialog.ui line 125 +#: rc.cpp:30 rc.cpp:100 #, no-c-format -msgid "&Wide area network" -msgstr "&Vùng mạng mở rộng" +msgid "Browse local networ&k" +msgstr "Duyệt &mạng nội bộ" + +#. i18n: file configdialog.ui line 128 +#: rc.cpp:33 rc.cpp:103 +#, no-c-format +msgid "Alt+K" +msgstr "" + +#. i18n: file configdialog.ui line 131 +#: rc.cpp:36 rc.cpp:45 rc.cpp:106 rc.cpp:115 +#, no-c-format +msgid "Browse local network (domain .local) using multicast DNS." +msgstr "Duyệt mạng nội bộ (miền .local) dùng nhóm DNS." + +#. i18n: file configdialog.ui line 139 +#: rc.cpp:39 rc.cpp:109 +#, no-c-format +msgid "Enable &Zeroconf network browsing" +msgstr "" -#. i18n: file configdialog.ui line 138 -#: rc.cpp:34 rc.cpp:86 +#. i18n: file configdialog.ui line 142 +#: rc.cpp:42 rc.cpp:112 +#, no-c-format +msgid "Alt+Z" +msgstr "" + +#. i18n: file configdialog.ui line 161 +#: rc.cpp:48 rc.cpp:118 +#, no-c-format +msgid "Additional Domains" +msgstr "Miền phụ" + +#. i18n: file configdialog.ui line 165 +#: rc.cpp:51 rc.cpp:121 #, no-c-format msgid "" -"Advertise services on Internet domain using public IP. To have this option " -"working you need to configure wide area operation in using administrator mode" +"List of Internet domains that will be browsed for services. Do not put .local " +"here - it\n" +"is configured with 'Browse local network' option above." msgstr "" -"Quảng cáo dịch vụ trên miền Inernet dùng IP chung. Để tùy chọn này làm việc bạn " -"cần cấu hình mở rộng vùng thao tác trong chế độ Nhà quản trị." +"Liệt kê những miền Internet sẽ duyệt tìm dịch vụ. Đừng đặt .local ở đây - nó " +"được cấu hình\n" +"qua tuỳ chọn 'Duyệt mạng nội bộ' ở trên." -#. i18n: file configdialog.ui line 149 -#: rc.cpp:37 rc.cpp:89 +#. i18n: file configdialog.ui line 175 +#: rc.cpp:55 rc.cpp:125 #, no-c-format msgid "W&ide area" msgstr "&Vùng mở rộng" -#. i18n: file configdialog.ui line 168 -#: rc.cpp:40 rc.cpp:92 +#. i18n: file configdialog.ui line 194 +#: rc.cpp:58 rc.cpp:128 #, no-c-format msgid "Shared secret:" msgstr "Bí mật chia sẻ:" -#. i18n: file configdialog.ui line 193 -#: rc.cpp:43 rc.cpp:95 +#. i18n: file configdialog.ui line 219 +#: rc.cpp:61 rc.cpp:131 #, no-c-format msgid "Name of this machine. Must be in fully qualified form (host.domain)" msgstr "Tên của máy này. Có thể ở dạng đầy đủ (máy.miền, ví dụ quyen.com)" -#. i18n: file configdialog.ui line 201 -#: rc.cpp:46 rc.cpp:98 +#. i18n: file configdialog.ui line 227 +#: rc.cpp:64 rc.cpp:134 #, no-c-format msgid "Optional shared secret used for authorization of DNS dynamic updates." msgstr "Bí mật chia sẻ theo lựa chọn dùng để xác nhận các cập nhật DNS động." -#. i18n: file configdialog.ui line 212 -#: rc.cpp:49 rc.cpp:101 +#. i18n: file configdialog.ui line 238 +#: rc.cpp:67 rc.cpp:137 #, no-c-format msgid "Domain:" msgstr "Miền:" -#. i18n: file configdialog.ui line 220 -#: rc.cpp:52 rc.cpp:104 +#. i18n: file configdialog.ui line 246 +#: rc.cpp:70 rc.cpp:140 #, no-c-format msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po index 9940ef0e75f..c543b67606e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmkio. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:44+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -333,14 +334,12 @@ msgid "" "<qt>Enter a valid address or url." "<p><b><u>NOTE:</u></b> Wildcard matching such as <code>*.kde.org</code> " "is not supported. If you want to match any host in the <code>.kde.org</code> " -"domain, then simply enter <code>" -".kde.org</code></qt>" +"domain, then simply enter <code>.kde.org</code></qt>" msgstr "" "<qt>Hãy nhập địa chỉ Mạng hợp lệ." "<p><b><u>GHI CHÚ :</u></b> không hỗ trợ khả năng khớp ký tự đại diện như <code>" "*.kde.org</code>. Nếu bạn muốn khớp bất cứ máy nào trong miền <code>" -".kde.org</code>, đơn giản hãy nhập <code>" -".kde.org</code></qt>" +".kde.org</code>, đơn giản hãy nhập <code>.kde.org</code></qt>" #: kproxydlg.cpp:54 msgid "&Proxy" @@ -1181,7 +1180,7 @@ msgstr "Tìm ra tự động cấ&u hình ủy nhiệm" #. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 83 #: rc.cpp:284 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "<qt>\n" "Automatically detect and configure the proxy settings." @@ -1191,7 +1190,8 @@ msgid "" "<p>\n" "<b>NOTE:</b> This option might not work properly or not work at all in some " "UNIX/Linux distributions. If you encounter a problem when using this option, " -"please check the FAQ section at http://konqueror.kde.org.\n" +"please contact the Trinity developers or file a bug report at " +"http://bugs.trinitydesktop.org/.\n" "</qt>" msgstr "" "<qt>\n" @@ -1508,11 +1508,11 @@ msgstr "Tên &miền:" #. i18n: file policydlg_ui.ui line 35 #: rc.cpp:443 rc.cpp:448 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "<qt>\n" -"Enter the host or domain to which this policy applies, e.g. <b>www.kde.org</b> " -"or <b>.kde.org</b>.\n" +"Enter the host or domain to which this policy applies, e.g. <b>" +"www.trinitydesktop.org</b> or <b>.trinitydesktop.org</b>.\n" "</qt>" msgstr "" "<qt>\n" @@ -1787,12 +1787,12 @@ msgstr "" #. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 19 #: rc.cpp:598 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "<qt>\n" "Here you can modify the default browser-identification text or set a site <code>" -"(eg. www.kde.org)</code> or a domain <code>(eg. kde.org)</code> " -"specific identification text." +"(eg. www.trinitydesktop.org)</code> or a domain <code>" +"(eg. trinitydesktop.org)</code> specific identification text." "<p>\n" "To add a new site specific identification text, click the <code>New</code> " "button and supply the necessary information. To change an existing site " diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po index f3a1a56a3f4..b7568b79fc3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmtwindecoration\n" -"POT-Creation-Date: 2005-10-28 02:43+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -33,7 +34,8 @@ msgid "Buttons" msgstr "Nút" #: buttons.cpp:611 -msgid "TDE" +#, fuzzy +msgid "KDE" msgstr "TDE" #: buttons.cpp:663 @@ -87,7 +89,25 @@ msgstr "Trình đơn" msgid "--- spacer ---" msgstr "--- dấu cách ---" -#: twindecoration.cpp:90 +#: preview.cpp:48 +msgid "" +"No preview available.\n" +"Most probably there\n" +"was a problem loading the plugin." +msgstr "" +"Không có xem thử.\n" +"Rất có thể là có vấn\n" +"đề nạp bổ sung." + +#: preview.cpp:330 +msgid "Active Window" +msgstr "Cửa sổ hoạt động" + +#: preview.cpp:330 +msgid "Inactive Window" +msgstr "Cửa sổ bị động" + +#: twindecoration.cpp:95 msgid "" "Select the window decoration. This is the look and feel of both the window " "borders and the window handle." @@ -95,23 +115,23 @@ msgstr "" "Chọn cách trang trí cửa sổ. Đây là những gì tạo ra 'thấy và cảm giác' của cả " "biên cửa sổ và điều khiển cửa sổ." -#: twindecoration.cpp:95 +#: twindecoration.cpp:100 msgid "Decoration Options" msgstr "Tùy chọn trang trí cửa sổ" -#: twindecoration.cpp:105 +#: twindecoration.cpp:110 msgid "B&order size:" msgstr "Kích thước đường &biên:" -#: twindecoration.cpp:108 +#: twindecoration.cpp:113 msgid "Use this combobox to change the border size of the decoration." msgstr "Dùng hộp kết hợp này để thay đổi kích thước đường biên của các cửa sổ." -#: twindecoration.cpp:124 +#: twindecoration.cpp:129 msgid "&Show window button tooltips" msgstr "&Hiển thị lời mách về các nút của cửa sổ" -#: twindecoration.cpp:126 +#: twindecoration.cpp:131 msgid "" "Enabling this checkbox will show window button tooltips. If this checkbox is " "off, no window button tooltips will be shown." @@ -119,11 +139,11 @@ msgstr "" "Chọn hộp này này sẽ làm hiện ra lời mách về nút của cửa sổ. Nếu không chọn, thì " "sẽ không hiển thị lời mách đó." -#: twindecoration.cpp:130 +#: twindecoration.cpp:135 msgid "Use custom titlebar button &positions" msgstr "Dùng &vị trí tự chọn cho các nút của thanh tiêu đề" -#: twindecoration.cpp:132 +#: twindecoration.cpp:137 msgid "" "The appropriate settings can be found in the \"Buttons\" Tab; please note that " "this option is not available on all styles yet." @@ -131,59 +151,188 @@ msgstr "" "Các thiết lập thích hợp có thể tìm thấy trong thẻ \"Nút\"; xin chú ý rằng tuỳ " "chọn này vẫn chưa có trong tất các kiểu!" -#: twindecoration.cpp:163 +#: twindecoration.cpp:155 +msgid "NOTICE:" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:155 +msgid "A third party Window Manager has been selected for use with TDE." +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:155 +msgid "" +"As a result, the built-in Window Manager configuration system will not function " +"and has been disabled." +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:182 +msgid "&Draw a drop shadow under windows" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:184 +msgid "" +"Enabling this checkbox will allow you to choose a kind of drop shadow to draw " +"under each window." +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:188 +#, fuzzy +msgid "Active Window Shadow" +msgstr "Cửa sổ hoạt động" + +#: twindecoration.cpp:190 +#, fuzzy +msgid "Inactive Window Shadows" +msgstr "Cửa sổ bị động" + +#: twindecoration.cpp:192 +msgid "Draw Shadow Under Normal Windows And..." +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:194 +msgid "Docks and &panels" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:198 +msgid "O&verride windows" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:202 +msgid "&Top menu" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:207 +msgid "Draw shadow under &inactive windows" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:213 twindecoration.cpp:219 +msgid "Colour:" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:225 twindecoration.cpp:241 +msgid "Maximum opacity:" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:262 twindecoration.cpp:272 +msgid "Offset rightward (may be negative):" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:265 twindecoration.cpp:276 twindecoration.cpp:286 +#: twindecoration.cpp:297 twindecoration.cpp:308 twindecoration.cpp:319 +msgid " pixels" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:283 twindecoration.cpp:293 +msgid "Offset downward (may be negative):" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:304 twindecoration.cpp:315 +msgid "Thickness to either side of window:" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:330 +msgid "" +"Select the window manager. Selecting a window manager other than \"twin\" will " +"require you to use a third party program for configuration and may increase the " +"risk of system crashes or security problems." +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:333 +msgid "Window Manager to use in your TDE session:" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:337 +msgid "" +"Specify any command line arguments to be passed to the selected WM on startup, " +"separated with whitespace. A common example is --replace" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:339 +msgid "" +"Command line arguments to pass to the Window Manager (should remain blank " +"unless needed):" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:353 msgid "&Window Decoration" msgstr "Trang trí cửa &sổ" -#: twindecoration.cpp:164 +#: twindecoration.cpp:354 msgid "&Buttons" msgstr "&Nút" -#: twindecoration.cpp:182 +#: twindecoration.cpp:355 +#, fuzzy +msgid "&Shadows" +msgstr "Bóng" + +#: twindecoration.cpp:356 +#, fuzzy +msgid "&Window Manager" +msgstr "Trang trí cửa &sổ" + +#: twindecoration.cpp:382 msgid "kcmtwindecoration" msgstr "kcmtwindecoration" -#: twindecoration.cpp:183 +#: twindecoration.cpp:383 msgid "Window Decoration Control Module" msgstr "Môđun điều khiển trang trí cửa sổ" -#: twindecoration.cpp:185 +#: twindecoration.cpp:385 msgid "(c) 2001 Karol Szwed" msgstr "Bản quyền © năm 2001 của Karol Szwed" -#: twindecoration.cpp:237 twindecoration.cpp:439 -msgid "TDE 2" +#: twindecoration.cpp:437 twindecoration.cpp:695 +#, fuzzy +msgid "KDE 2" msgstr "TDE 2" -#: twindecoration.cpp:266 +#: twindecoration.cpp:458 +msgid "(KDE4's window manager)" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:458 +msgid "(Compiz Effects Manager)" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:458 +msgid "(Simple, fast window manager)" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:460 +msgid "(Default TDE window manager)" +msgstr "" + +#: twindecoration.cpp:522 msgid "Tiny" msgstr "Rất nhỏ" -#: twindecoration.cpp:267 +#: twindecoration.cpp:523 msgid "Normal" msgstr "Vừa" -#: twindecoration.cpp:268 +#: twindecoration.cpp:524 msgid "Large" msgstr "Lớn" -#: twindecoration.cpp:269 +#: twindecoration.cpp:525 msgid "Very Large" msgstr "Rất lớn" -#: twindecoration.cpp:270 +#: twindecoration.cpp:526 msgid "Huge" msgstr "Khổng lồ" -#: twindecoration.cpp:271 +#: twindecoration.cpp:527 msgid "Very Huge" msgstr "Trên cả khổng lồ" -#: twindecoration.cpp:272 +#: twindecoration.cpp:528 msgid "Oversized" msgstr "Quá cỡ" -#: twindecoration.cpp:591 +#: twindecoration.cpp:949 msgid "" "<h1>Window Manager Decoration</h1>" "<p>This module allows you to choose the window border decorations, as well as " @@ -208,21 +357,3 @@ msgstr "" "<p>Trong \"Các tùy chọn chung (nếu có)\" bạn có thể chọn dùng các \"Nút\" nếu " "chọn hộp \"Dùng vị trí tự chọn cho các nút của thanh tiêu đề\". Trong thẻ " "\"Nút\" có thể thay đổi vị trí của các nút theo sở thích của bạn.</p>" - -#: preview.cpp:48 -msgid "" -"No preview available.\n" -"Most probably there\n" -"was a problem loading the plugin." -msgstr "" -"Không có xem thử.\n" -"Rất có thể là có vấn\n" -"đề nạp bổ sung." - -#: preview.cpp:330 -msgid "Active Window" -msgstr "Cửa sổ hoạt động" - -#: preview.cpp:330 -msgid "Inactive Window" -msgstr "Cửa sổ bị động" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po index 5d5b68cd41d..6635bcc344c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmtwinrules\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -104,11 +105,12 @@ msgid "(c) 2004 KWin and KControl Authors" msgstr "(c) 2004 Tác giả của KWin và KControl" #: kcm.cpp:81 +#, fuzzy msgid "" "<h1>Window-specific Settings</h1> Here you can customize window settings " "specifically only for some windows. " "<p>Please note that this configuration will not take effect if you do not use " -"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please " +"TWin as your window manager. If you do use a different window manager, please " "refer to its documentation for how to customize window behavior." msgstr "" "<h1>Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt của " @@ -140,11 +142,12 @@ msgid "Window settings for %1" msgstr "Cài đặt cửa sổ cho %1" #: main.cpp:279 -msgid "KWin" -msgstr "KWin" +msgid "TWin" +msgstr "" #: main.cpp:280 -msgid "KWin helper utility" +#, fuzzy +msgid "TWin helper utility" msgstr "Công cụ trợ giúp KWin" #: main.cpp:290 @@ -865,3 +868,6 @@ msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết. #: ruleswidget.cpp:749 msgid "Edit Shortcut" msgstr "Sửa Gõ tắt" + +#~ msgid "KWin" +#~ msgstr "KWin" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po index 8f8b7b588b0..8afe01ebc1a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmusb\n" -"POT-Creation-Date: 2006-06-21 03:58+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:45+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po index 52d230fc36a..935457d8192 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmview1394\n" -"POT-Creation-Date: 2005-09-27 02:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:25+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -87,7 +88,7 @@ msgstr "Nhà sản xuất" msgid "Generate 1394 Bus Reset" msgstr "Tạo ra đặt lại khe 1394" -#: view1394.cpp:65 +#: view1394.cpp:64 msgid "" "On the right hand side you can see some information about your IEEE 1394 " "configuration." @@ -120,19 +121,19 @@ msgstr "" "<br><b>Tốc độ</b>: tốc độ của nút" "<br>" -#: view1394.cpp:196 +#: view1394.cpp:195 msgid "Port %1:\"%2\"" msgstr "Cổng %1:\"%2\"" -#: view1394.cpp:209 +#: view1394.cpp:208 #, c-format msgid "Node %1" msgstr "Nút %1" -#: view1394.cpp:212 +#: view1394.cpp:211 msgid "Not ready" msgstr "Chưa sẵn sàng" -#: view1394.cpp:316 +#: view1394.cpp:315 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po index 5b312143ed6..8601f23f1bf 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmxinerama\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po index 40072ac11fb..063f2c80cf0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcontrol\n" -"POT-Creation-Date: 2008-01-05 01:15+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-28 12:45+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -46,7 +47,7 @@ msgstr "" "môi trường làm việc của bạn. Chọn một mục từ danh sách ở bên trái để tải môđun " "cấu hình." -#: aboutwidget.cpp:53 main.cpp:108 +#: aboutwidget.cpp:53 msgid "Trinity Info Center" msgstr "Trung tâm thông tin Trinity" @@ -98,7 +99,7 @@ msgstr "Máy:" msgid "<big><b>Loading...</b></big>" msgstr "<big><b>Đang nạp...</b></big>" -#: dockcontainer.cpp:201 toplevel.cpp:376 +#: dockcontainer.cpp:201 toplevel.cpp:371 msgid "" "There are unsaved changes in the active module.\n" "Do you want to apply the changes before running the new module or discard the " @@ -107,7 +108,7 @@ msgstr "" "Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n" "Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi chạy môđun mới hay bỏ qua chúng?" -#: dockcontainer.cpp:204 toplevel.cpp:379 +#: dockcontainer.cpp:204 toplevel.cpp:374 msgid "" "There are unsaved changes in the active module.\n" "Do you want to apply the changes before exiting the Control Center or discard " @@ -116,7 +117,7 @@ msgstr "" "Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n" "Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi thoát hay bỏ qua chúng?" -#: dockcontainer.cpp:207 toplevel.cpp:382 +#: dockcontainer.cpp:207 toplevel.cpp:377 msgid "Unsaved Changes" msgstr "Những thay đổi chưa lưu" @@ -128,21 +129,7 @@ msgstr "" "<p>Dùng \"Đây là gì?\" (Shift+F1) để xem trợ giúp về tùy chọn nào đó.</p>" "<p>Để đọc hướng dẫn đầy đủ nhấn <a href=\"%1\">vào đây</a>.</p>" -#: helpwidget.cpp:51 -msgid "" -"<h1>TDE Info Center</h1>There is no quick help available for the active info " -"module." -"<br>" -"<br>Click <a href = \"kinfocenter/index.html\">here</a> " -"to read the general Info Center manual." -msgstr "" -"<h1>Trung tâm điều khiển TDE</h1> Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun thông " -"tin đang chọn." -"<br>" -"<br>Nhấn vào<a href=\"kinfocontrol/index.html\">đây </a> " -"để đọc tài liệu hướng dẫn chung về Trung tâm thông tin." - -#: helpwidget.cpp:56 +#: helpwidget.cpp:50 msgid "" "<h1>Trinity Control Center</h1>There is no quick help available for the active " "control module." @@ -168,18 +155,19 @@ msgstr "" msgid "The Trinity Control Center" msgstr "Trung tâm điều khiển TDE" -#: main.cpp:106 main.cpp:110 +#: main.cpp:106 msgid "(c) 1998-2004, The Trinity Control Center Developers" msgstr "Đăng ký (c) 1998-2004 bởi các nhà phát triển Trung tâm điều khiển TDE" -#: main.cpp:109 -msgid "The TDE Info Center" -msgstr "Trung tâm thông tin TDE" - -#: main.cpp:128 main.cpp:130 +#: main.cpp:115 msgid "Current Maintainer" msgstr "Nhà bảo trì hiện tại" +#: main.cpp:116 +#, fuzzy +msgid "Previous Maintainer" +msgstr "Nhà bảo trì hiện tại" + #: modules.cpp:160 msgid "<big>Loading...</big>" msgstr "<big>Đang nạp...</b>" @@ -230,13 +218,13 @@ msgid "&Administrator Mode" msgstr "Chế độ &Người quản lí" #. i18n: file kcontrolui.rc line 5 -#: rc.cpp:6 rc.cpp:15 +#: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "&Mode" msgstr "&Chế độ" #. i18n: file kcontrolui.rc line 9 -#: rc.cpp:9 rc.cpp:18 +#: rc.cpp:9 #, no-c-format msgid "Icon &Size" msgstr "&Cỡ biểu tượng" @@ -281,21 +269,27 @@ msgstr "&To" msgid "&Huge" msgstr "&Khổng lồ" -#: toplevel.cpp:270 toplevel.cpp:392 toplevel.cpp:447 +#: toplevel.cpp:270 toplevel.cpp:387 toplevel.cpp:442 msgid "About Current Module" msgstr "Về môđun này" -#: toplevel.cpp:281 toplevel.cpp:357 +#: toplevel.cpp:276 toplevel.cpp:352 msgid "&Report Bug..." msgstr "&Báo cáo lỗi..." -#: toplevel.cpp:359 +#: toplevel.cpp:354 msgid "Report Bug on Module %1..." msgstr "Báo cáo lỗi về môđun %1..." -#: toplevel.cpp:440 +#: toplevel.cpp:435 #, c-format msgid "" "_: Help menu->about <modulename>\n" "About %1" msgstr "Về %1" + +#~ msgid "<h1>TDE Info Center</h1>There is no quick help available for the active info module.<br><br>Click <a href = \"kinfocenter/index.html\">here</a> to read the general Info Center manual." +#~ msgstr "<h1>Trung tâm điều khiển TDE</h1> Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun thông tin đang chọn.<br><br>Nhấn vào<a href=\"kinfocontrol/index.html\">đây </a> để đọc tài liệu hướng dẫn chung về Trung tâm thông tin." + +#~ msgid "The TDE Info Center" +#~ msgstr "Trung tâm thông tin TDE" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po index 15f0f8b5d32..a4d6c2d13a2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdcop\n" -"POT-Creation-Date: 2007-05-15 02:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po index 2c93e2ba1df..f5fb4b8cbe4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po @@ -1,26 +1,31 @@ # Vietnamese translation for kdesktop. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdesktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: lock/autologout.cc:39 +#: lock/autologout.cc:42 +msgid "Automatic Logout Notification" +msgstr "" + +#: lock/autologout.cc:54 msgid "<nobr><qt><b>Automatic Log Out</b></qt><nobr>" msgstr "<nobr><qt><b>Đăng xuất tự động</b></qt><nobr>" -#: lock/autologout.cc:40 +#: lock/autologout.cc:55 msgid "" "<qt>To prevent being logged out, resume using this session by moving the mouse " "or pressing a key.</qt>" @@ -28,38 +33,56 @@ msgstr "" "<qt>Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng " "cách di chuyển con chuột hay bấm phím.</qt>" -#: lock/autologout.cc:80 +#: lock/autologout.cc:97 #, c-format msgid "" "_n: <nobr><qt>You will be automatically logged out in 1 second</qt></nobr>\n" "<nobr><qt>You will be automatically logged out in %n seconds</qt></nobr>" msgstr "<nobr><qt>Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây</qt></nobr>" -#: lock/lockdlg.cc:82 +#: lock/lockdlg.cc:110 lock/sakdlg.cc:76 +#, fuzzy +msgid "Desktop Session Locked" +msgstr "KDesktop Locker" + +#: lock/lockdlg.cc:129 lock/lockdlg.cc:130 +msgid "This computer is in use and has been locked." +msgstr "" + +#: lock/lockdlg.cc:130 +msgid "Only '%1' may unlock this session." +msgstr "" + +#: lock/lockdlg.cc:134 msgid "<nobr><b>The session is locked</b><br>" msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá</b><br>" -#: lock/lockdlg.cc:83 +#: lock/lockdlg.cc:135 msgid "<nobr><b>The session was locked by %1</b><br>" msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá bởi %1</b><br>" -#: lock/lockdlg.cc:93 +#: lock/lockdlg.cc:140 +#, c-format +msgid "This session has been locked since %1" +msgstr "" + +#: lock/lockdlg.cc:151 msgid "Sw&itch User..." msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..." -#: lock/lockdlg.cc:94 +#: lock/lockdlg.cc:152 lock/querydlg.cc:94 msgid "Unl&ock" msgstr "Bỏ kh&oá" -#: lock/lockdlg.cc:191 +#: lock/lockdlg.cc:309 msgid "<b>Unlocking failed</b>" msgstr "<b>Lỗi bỏ khoá</b>" -#: lock/lockdlg.cc:197 +#: lock/lockdlg.cc:316 msgid "<b>Warning: Caps Lock on</b>" msgstr "<b>Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật</b>" -#: lock/lockdlg.cc:423 +#: lock/lockdlg.cc:561 msgid "" "Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n" "you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually." @@ -67,7 +90,16 @@ msgstr "" "Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn " "phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)." -#: lock/lockdlg.cc:526 +#: lock/lockdlg.cc:616 lock/lockprocess.cc:2395 +msgid "Authentication Subsystem Notice" +msgstr "" + +#: lock/lockdlg.cc:673 +#, fuzzy +msgid "New Session" +msgstr "Khởi động phiên chạy mới" + +#: lock/lockdlg.cc:687 msgid "" "You have chosen to open another desktop session instead of resuming the current " "one." @@ -87,97 +119,156 @@ msgstr "" "hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động " "chuyển đổi giữa hai phiên chạy." -#: krootwm.cc:842 lock/lockdlg.cc:539 +#: krootwm.cc:899 lock/lockdlg.cc:700 msgid "&Start New Session" msgstr "&Khởi động phiên chạy mới" -#: lock/lockdlg.cc:551 +#: lock/lockdlg.cc:712 msgid "&Do not ask again" msgstr "&Đừng hỏi lại" -#: lock/lockdlg.cc:651 +#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:466 lock/lockdlg.cc:799 +#: lock/securedlg.cc:116 +msgid "Switch User" +msgstr "Chuyển đổi người dùng" + +#: lock/lockdlg.cc:824 msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" -#: lock/lockdlg.cc:652 +#: lock/lockdlg.cc:825 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" -#: lock/lockdlg.cc:678 +#: lock/lockdlg.cc:851 msgid "" "_: session\n" "&Activate" msgstr "Kích ho&ạt" -#: lock/lockdlg.cc:687 +#: lock/lockdlg.cc:860 msgid "Start &New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" -#: lock/lockprocess.cc:742 +#: lock/lockprocess.cc:538 lock/lockprocess.cc:693 +msgid "Securing desktop session" +msgstr "" + +#: lock/lockprocess.cc:1435 msgid "" "Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n" msgstr "" "Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n" -#: lock/lockprocess.cc:746 +#: lock/lockprocess.cc:1439 msgid "Cannot start <i>kcheckpass</i>." msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình <i>kcheckpass</i>." -#: lock/lockprocess.cc:747 +#: lock/lockprocess.cc:1440 msgid "<i>kcheckpass</i> is unable to operate. Possibly it is not SetUID root." msgstr "" "Tiến trình <i>kcheckpass</i> không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là " "SetUID root." -#: lock/lockprocess.cc:790 +#: lock/lockprocess.cc:1483 msgid "No appropriate greeter plugin configured." msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp." -#: lock/main.cc:54 +#: lock/main.cc:212 msgid "Force session locking" msgstr "Buộc khoá phiên chạy" -#: lock/main.cc:55 +#: lock/main.cc:213 msgid "Only start screensaver" msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình" -#: lock/main.cc:56 +#: lock/main.cc:214 +msgid "Launch the secure dialog" +msgstr "" + +#: lock/main.cc:215 msgid "Only use the blank screensaver" msgstr "Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng" -#: lock/main.cc:66 +#: lock/main.cc:216 +msgid "TDE internal command for background process loading" +msgstr "" + +#: lock/main.cc:234 msgid "KDesktop Locker" msgstr "KDesktop Locker" -#: lock/main.cc:66 +#: lock/main.cc:234 msgid "Session Locker for KDesktop" msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop" -#: desktop.cc:771 +#: lock/querydlg.cc:74 +msgid "Information Needed" +msgstr "" + +#: lock/sakdlg.cc:102 +msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin." +msgstr "" + +#: lock/sakdlg.cc:102 +msgid "This process helps keep your password secure." +msgstr "" + +#: lock/sakdlg.cc:102 +msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen." +msgstr "" + +#: lock/securedlg.cc:76 +#, fuzzy +msgid "Secure Desktop Area" +msgstr "Cập nhật màn hình nền" + +#: lock/securedlg.cc:95 +msgid "'%1' is currently logged on" +msgstr "" + +#: lock/securedlg.cc:98 +msgid "You are currently logged on" +msgstr "" + +#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:191 lock/securedlg.cc:104 +msgid "Lock Session" +msgstr "Khoá phiên chạy" + +#: lock/securedlg.cc:107 +#, fuzzy +msgid "Task Manager" +msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" + +#: lock/securedlg.cc:110 +msgid "Logoff Menu" +msgstr "" + +#: desktop.cc:935 msgid "Set as Primary Background Color" msgstr "Đặt là màu nền chính" -#: desktop.cc:772 +#: desktop.cc:936 msgid "Set as Secondary Background Color" msgstr "Đặt là màu nền phụ" -#: desktop.cc:789 +#: desktop.cc:953 msgid "&Save to Desktop..." msgstr "&Lưu vào màn hình nền..." -#: desktop.cc:791 +#: desktop.cc:955 msgid "Set as &Wallpaper" msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền" -#: desktop.cc:799 +#: desktop.cc:963 msgid "Enter a name for the image below:" msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:" -#: desktop.cc:808 +#: desktop.cc:972 msgid "image.png" msgstr "hình.png" -#: desktop.cc:871 +#: desktop.cc:1035 msgid "" "Could not log out properly.\n" "The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by " @@ -213,137 +304,153 @@ msgstr "" "Không thể tạo thư mục %1; hãy kiểm tra quyền hạn hoặc cấu hình lại màn hình nền " "để sử dụng đường dẫn khác." -#: kdiconview.cc:437 +#: kdiconview.cc:444 msgid "&Rename" msgstr "&Đổi tên" -#: kdiconview.cc:438 +#: kdiconview.cc:445 msgid "&Properties" msgstr "Tài &sản" -#: kdiconview.cc:439 +#: kdiconview.cc:446 msgid "&Move to Trash" msgstr "Chuyển vào &Rác" -#: krootwm.cc:133 +#: kdiconview.cc:808 +msgid "You have chosen to remove a system icon" +msgstr "" + +#: kdiconview.cc:808 +msgid "You can restore this icon in the future through the" +msgstr "" + +#: kdiconview.cc:808 +msgid "tab in the" +msgstr "" + +#: kdiconview.cc:808 +msgid "Behavior" +msgstr "" + +#: kdiconview.cc:808 +msgid "pane of the Desktop Settings control module." +msgstr "" + +#: krootwm.cc:134 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." -#: krootwm.cc:137 +#: krootwm.cc:135 +msgid "Open Terminal Here..." +msgstr "" + +#: krootwm.cc:141 msgid "Configure Desktop..." msgstr "Cấu hính màn hình nền..." -#: krootwm.cc:139 krootwm.cc:364 +#: krootwm.cc:143 krootwm.cc:374 msgid "Disable Desktop Menu" msgstr "Tắt trình đơn màn hình nền" -#: krootwm.cc:143 +#: krootwm.cc:147 msgid "Unclutter Windows" msgstr "Sắp xếp cửa sổ" -#: krootwm.cc:145 +#: krootwm.cc:149 msgid "Cascade Windows" msgstr "Tầng xếp cửa sổ" -#: krootwm.cc:151 +#: krootwm.cc:155 msgid "By Name (Case Sensitive)" msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa/thường)" -#: krootwm.cc:153 +#: krootwm.cc:157 msgid "By Name (Case Insensitive)" msgstr "Theo tên (chữ hoa/thường cũng được)" -#: krootwm.cc:155 +#: krootwm.cc:159 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" -#: krootwm.cc:157 +#: krootwm.cc:161 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" -#: krootwm.cc:159 +#: krootwm.cc:163 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" -#: krootwm.cc:162 +#: krootwm.cc:166 msgid "Directories First" msgstr "Thư mục trước" -#: krootwm.cc:165 +#: krootwm.cc:169 msgid "Line Up Horizontally" msgstr "Xếp hàng theo chiều ngang" -#: krootwm.cc:168 +#: krootwm.cc:172 msgid "Line Up Vertically" msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc" -#: krootwm.cc:171 +#: krootwm.cc:175 msgid "Align to Grid" msgstr "Dóng theo lưới" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 180 -#: krootwm.cc:175 rc.cpp:215 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 185 +#: krootwm.cc:179 rc.cpp:242 #, no-c-format msgid "Lock in Place" msgstr "Khoá tại chỗ" -#: krootwm.cc:181 +#: krootwm.cc:185 msgid "Refresh Desktop" msgstr "Cập nhật màn hình nền" -#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:187 -msgid "Lock Session" -msgstr "Khoá phiên chạy" - -#: krootwm.cc:192 +#: krootwm.cc:196 msgid "Log Out \"%1\"..." msgstr "Đăng xuất « %1 »..." -#: krootwm.cc:198 +#: krootwm.cc:202 msgid "Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: krootwm.cc:202 +#: krootwm.cc:206 msgid "Lock Current && Start New Session" msgstr "Khoá điều hiện thời và khởi động phiên chạy mới" -#: krootwm.cc:342 krootwm.cc:420 +#: krootwm.cc:352 krootwm.cc:434 msgid "Sort Icons" msgstr "Sắp xếp biểu tượng" -#: krootwm.cc:344 +#: krootwm.cc:354 msgid "Line Up Icons" msgstr "Xếp hàng biểu tượng" -#: krootwm.cc:371 +#: krootwm.cc:381 msgid "Enable Desktop Menu" msgstr "Bật trình đơn màn hình nền" -#: krootwm.cc:430 +#: krootwm.cc:444 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" -#: krootwm.cc:436 krootwm.cc:492 +#: krootwm.cc:450 krootwm.cc:506 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:452 -msgid "Switch User" -msgstr "Chuyển đổi người dùng" - -#: krootwm.cc:481 +#: krootwm.cc:495 msgid "Sessions" msgstr "Phiên chạy" -#: krootwm.cc:485 +#: krootwm.cc:499 msgid "New" msgstr "Mới" -#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cc:491 +#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cc:505 msgid "Desktop" msgstr "Môi trường" -#: krootwm.cc:830 +#: krootwm.cc:887 msgid "" "<p>You have chosen to open another desktop session." "<br>The current session will be hidden and a new login screen will be " @@ -361,28 +468,33 @@ msgstr "" "hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động " "chuyển đổi giữa hai phiên chạy.</p>" -#: krootwm.cc:841 +#: krootwm.cc:898 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" -#: main.cc:46 +#: main.cc:58 msgid "The TDE desktop" msgstr "Môi trường TDE" -#: main.cc:52 +#: main.cc:64 msgid "Use this if the desktop window appears as a real window" msgstr "Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật" -#: main.cc:53 +#: main.cc:65 msgid "Obsolete" msgstr "Quá cũ" -#: main.cc:54 +#: main.cc:66 msgid "Wait for kded to finish building database" msgstr "Đợi kded xây dựng xong cơ sở dữ liệu" +#: main.cc:68 +#, fuzzy +msgid "Enable background transparency" +msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình" + # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cc:153 +#: main.cc:171 msgid "KDesktop" msgstr "KDesktop" @@ -398,7 +510,7 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: kdesktopbindings.cpp:20 minicli.cpp:79 +#: kdesktopbindings.cpp:20 minicli.cpp:82 msgid "Run Command" msgstr "Chạy lệnh" @@ -410,45 +522,101 @@ msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" msgid "Show Window List" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ" -#: kdesktopbindings.cpp:37 +#: kdesktopbindings.cpp:32 +#, fuzzy +msgid "Lock Session (Hotkey)" +msgstr "Khoá phiên chạy" + +#: kdesktopbindings.cpp:38 +#, fuzzy +msgid "Start Screen Saver" +msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình" + +#: kdesktopbindings.cpp:44 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" -#: kdesktopbindings.cpp:38 +#: kdesktopbindings.cpp:45 msgid "Log Out Without Confirmation" msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận" -#: kdesktopbindings.cpp:39 +#: kdesktopbindings.cpp:46 msgid "Halt without Confirmation" msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" -#: kdesktopbindings.cpp:40 +#: kdesktopbindings.cpp:47 msgid "Reboot without Confirmation" msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" -#: minicli.cpp:93 minicli.cpp:639 +#: kxdglauncher.cpp:91 +msgid "XDG variable name to open" +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:92 +msgid "Do not launch Konqueror; instead print path to directory if it exists)" +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:98 +msgid "TDE XDG File Browser Launcher and Prompter" +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:98 +msgid "Prompts if directory does not exist, otherwise launches" +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:123 +msgid "" +"Please confirm your Documents directory location" +"<br>Upon confimation a new directory will be created" +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:124 +msgid "Create Documents directory" +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:167 +msgid "Unable to create directory " +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:167 +msgid "Please check folder permissions and try again" +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:167 kxdglauncher.cpp:172 +msgid "Unable to create directory" +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:172 +msgid "Unable to create the directory " +msgstr "" + +#: kxdglauncher.cpp:172 +msgid "Directory path cannot be longer than 4096 characters" +msgstr "" + +#: minicli.cpp:96 minicli.cpp:795 msgid "&Options >>" msgstr "Tù&y chọn →" -#: minicli.cpp:96 +#: minicli.cpp:99 msgid "&Run" msgstr "&Chạy" -#: minicli.cpp:392 +#: minicli.cpp:452 msgid "<qt>The user <b>%1</b> does not exist on this system.</qt>" msgstr "<qt>Người dùng <b>%1</b> không tồn tại trên hệ thống này.</qt>" -#: minicli.cpp:402 +#: minicli.cpp:462 msgid "" "You do not exist.\n" msgstr "" "Bạn không tồn tại.\n" -#: minicli.cpp:427 +#: minicli.cpp:487 msgid "Incorrect password; please try again." msgstr "Sai mật khẩu, hãy thử lại." -#: minicli.cpp:538 +#: minicli.cpp:598 msgid "" "<center><b>%1</b></center>\n" "You do not have permission to execute this command." @@ -456,7 +624,7 @@ msgstr "" "<center><b>%1</b></center>\n" "Bạn không có quyền thực hiện lệnh này." -#: minicli.cpp:566 +#: minicli.cpp:626 msgid "" "<center><b>%1</b></center>\n" "Could not run the specified command." @@ -464,7 +632,7 @@ msgstr "" "<center><b>%1</b></center>\n" "Không thể chạy lệnh đã xác định." -#: minicli.cpp:578 +#: minicli.cpp:638 msgid "" "<center><b>%1</b></center>\n" "The specified command does not exist." @@ -472,11 +640,11 @@ msgstr "" "<center><b>%1</b></center>\n" "Lệnh đã xác định không tồn tại." -#: minicli.cpp:627 +#: minicli.cpp:783 msgid "&Options <<" msgstr "Tù&y chọn ←" -#: minicli.cpp:832 +#: minicli.cpp:1000 msgid "" "Running a realtime application can be very dangerous. If the application " "misbehaves, the system might hang unrecoverably.\n" @@ -487,11 +655,11 @@ msgstr "" "hồi.\n" "Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" -#: minicli.cpp:835 +#: minicli.cpp:1003 msgid "Warning - Run Command" msgstr "Cảnh báo — chạy lệnh" -#: minicli.cpp:835 +#: minicli.cpp:1003 msgid "&Run Realtime" msgstr "Chạ&y thời gian thực" @@ -531,38 +699,83 @@ msgstr "" "</ul>\n" "</qt>" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 199 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 188 #: rc.cpp:14 #, no-c-format +msgid "Autocomplete shows available &applications" +msgstr "" + +#. i18n: file minicli_ui.ui line 192 +#: rc.cpp:17 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>When enabled, the system shows available applications in the autocompletion " +"area.\n" +"\t\t\t\t\t\t</qt>" +msgstr "" + +#. i18n: file minicli_ui.ui line 200 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Autocomplete uses &filesystem instead of history" +msgstr "" + +#. i18n: file minicli_ui.ui line 204 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>This selects whether the filesystem or the past command history will be " +"used for autocompletion.\n" +"\t\t\t\t\t\t</qt>" +msgstr "" + +#. i18n: file minicli_ui.ui line 212 +#: rc.cpp:28 +#, no-c-format +msgid "Autocomplete uses &both history and filesystem" +msgstr "" + +#. i18n: file minicli_ui.ui line 216 +#: rc.cpp:31 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>This selects whether the filesystem and the past command history will be " +"used for autocompletion.\n" +"\t\t\t\t\t\t</qt>" +msgstr "" + +#. i18n: file minicli_ui.ui line 235 +#: rc.cpp:35 +#, no-c-format msgid "User&name:" msgstr "Tên &người dùng:" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 205 -#: rc.cpp:17 rc.cpp:47 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 241 +#: rc.cpp:38 rc.cpp:68 #, no-c-format msgid "Enter the user you want to run the application as here." msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng dưới mà bạn muốn chạy ứng dụng." -#. i18n: file minicli_ui.ui line 224 -#: rc.cpp:20 rc.cpp:26 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 260 +#: rc.cpp:41 rc.cpp:47 #, no-c-format msgid "Enter the password here for the user you specified above." msgstr "Hãy nhập vào đây mật khẩu của người dùng đã xác nhận trên." -#. i18n: file minicli_ui.ui line 243 -#: rc.cpp:23 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 279 +#: rc.cpp:44 #, no-c-format msgid "Pass&word:" msgstr "&Mật khẩu :" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 257 -#: rc.cpp:29 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 293 +#: rc.cpp:50 #, no-c-format msgid "Run in &terminal window" msgstr "Chạy trong của sổ &thiết bị cuối" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 260 -#: rc.cpp:32 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 296 +#: rc.cpp:53 #, no-c-format msgid "" "Check this option if the application you want to run is a text mode " @@ -571,14 +784,14 @@ msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu ứng dụng bạn muốn chạy là ứng dụng kiểu chế độ nhập " "thô. Sau đó, ứng dụng sẽ chạy trong cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối." -#. i18n: file minicli_ui.ui line 279 -#: rc.cpp:35 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 315 +#: rc.cpp:56 #, no-c-format msgid "&Priority:" msgstr "&Ưu tiên:" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 285 -#: rc.cpp:38 rc.cpp:53 rc.cpp:59 rc.cpp:62 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 321 +#: rc.cpp:59 rc.cpp:74 rc.cpp:80 rc.cpp:83 #, no-c-format msgid "" "The priority that the command will be run with can be set here. From left to " @@ -589,14 +802,14 @@ msgstr "" "phải có giá trị cao. Vị trí ở giữa là giá trị mặc định. Để đặt ưu tiên cao hơn " "giá trị mặc định, bạn cần phải nhập mật khẩu chủ." -#. i18n: file minicli_ui.ui line 312 -#: rc.cpp:41 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 348 +#: rc.cpp:62 #, no-c-format msgid "Run with a &different priority" msgstr "Chạy với ưu tiên &khác" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 315 -#: rc.cpp:44 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 351 +#: rc.cpp:65 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run the application with a different priority. " @@ -606,26 +819,26 @@ msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với ưu tiên khác. Ưu tiên cao " "hơn báo hệ điều hành cho ứng dụng có thời gian xử lý thêm." -#. i18n: file minicli_ui.ui line 356 -#: rc.cpp:50 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 392 +#: rc.cpp:71 #, no-c-format msgid "Low" msgstr "Thấp" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 370 -#: rc.cpp:56 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 406 +#: rc.cpp:77 #, no-c-format msgid "High" msgstr "Cao" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 411 -#: rc.cpp:65 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 447 +#: rc.cpp:86 #, no-c-format msgid "Run as a different &user" msgstr "Chạy với tư cách người d&ùng khác" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 414 -#: rc.cpp:68 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 450 +#: rc.cpp:89 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run the application with a different user id. " @@ -637,39 +850,39 @@ msgstr "" "truy cập tập tin và quyền hạn khác. Thao tác này cần thiết mật khẩu của người " "dùng đó." -#. i18n: file minicli_ui.ui line 470 -#: rc.cpp:71 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 506 +#: rc.cpp:92 #, no-c-format msgid "Com&mand:" msgstr "&Lệnh:" -#. i18n: file minicli_ui.ui line 476 -#: rc.cpp:74 rc.cpp:77 -#, no-c-format +#. i18n: file minicli_ui.ui line 512 +#: rc.cpp:95 rc.cpp:98 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "Enter the command you wish to execute or the address of the resource you want " -"to open. This can be a remote URL like \"www.kde.org\" or a local one like " -"\"~/.tderc\"." +"to open. This can be a remote URL like \"www.trinitydesktop.org\" or a local " +"one like \"~/.tderc\"." msgstr "" "Hãy nhập lệnh bạn muốn thực hiện hay địa chỉ của tài nguyên bạn muốn mở. Nó có " "thể là địa chỉ Mạng ở xa, như « www.kde.org » hay địa chỉ cục bộ như « ~/.tderc " "»." -#. i18n: file minicli_ui.ui line 533 -#: rc.cpp:80 +#. i18n: file minicli_ui.ui line 569 +#: rc.cpp:101 #, no-c-format msgid "" "Enter the name of the application you want to run or the URL you want to view" msgstr "Hãy nhập tên của ứng dụng bạn muốn chạy, hay địa chỉ Mạng bạn muốn xem" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 11 -#: rc.cpp:83 +#: rc.cpp:104 #, no-c-format msgid "Common settings for all desktops" msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 12 -#: rc.cpp:86 +#: rc.cpp:107 #, no-c-format msgid "" "If you want the same background settings to be applied to all desktops enable " @@ -679,13 +892,13 @@ msgstr "" "chọn này." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 16 -#: rc.cpp:89 +#: rc.cpp:110 #, no-c-format msgid "Common settings for all screens" msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 17 -#: rc.cpp:92 +#: rc.cpp:113 #, no-c-format msgid "" "If you want the same background settings to be applied to all screens enable " @@ -695,13 +908,13 @@ msgstr "" "chọn này." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 21 -#: rc.cpp:95 +#: rc.cpp:116 #, no-c-format msgid "Draw backgrounds per screen" msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 22 -#: rc.cpp:98 +#: rc.cpp:119 #, no-c-format msgid "" "If you want to draw to each screen separately in xinerama mode enable this " @@ -711,13 +924,13 @@ msgstr "" "này." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 26 -#: rc.cpp:101 +#: rc.cpp:122 #, no-c-format msgid "Limit background cache" msgstr "Giới hạn chế độ nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 27 -#: rc.cpp:104 +#: rc.cpp:125 #, no-c-format msgid "" "Enable this option if you want to limit the cache size for the background." @@ -725,13 +938,13 @@ msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn giới hạn kích cỡ của bộ nhớ tạm cho nền." #. i18n: file kdesktop.kcfg line 31 -#: rc.cpp:107 +#: rc.cpp:128 #, no-c-format msgid "Background cache size" msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền" #. i18n: file kdesktop.kcfg line 32 -#: rc.cpp:110 +#: rc.cpp:131 #, no-c-format msgid "" "Here you can enter how much memory TDE should use for caching the " @@ -743,14 +956,28 @@ msgstr "" "nền khác nhau cho màn hình nền khác nhau, khả năng lưu tạm có thể làm cho mịn " "hơn việc chuyển đổi màn hình nền còn chiếm bộ nhớ nhiều hơn." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 38 -#: rc.cpp:113 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 36 +#: rc.cpp:134 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Background Opacity" +msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền" + +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 37 +#: rc.cpp:137 +#, no-c-format +msgid "" +"Here you can the opacity of the background (0-100). A composite manager can " +"then render something behind it." +msgstr "" + +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 43 +#: rc.cpp:140 #, no-c-format msgid "Show icons on desktop" msgstr "Hiện biểu tượng trên màn hình nền" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 39 -#: rc.cpp:116 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 44 +#: rc.cpp:143 #, no-c-format msgid "" "Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without " @@ -761,14 +988,14 @@ msgstr "" "Khi không có biểu tượng, màn hình sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng bạn sẽ không " "còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 43 -#: rc.cpp:119 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 48 +#: rc.cpp:146 #, no-c-format msgid "Allow programs in desktop window" msgstr "Cho phép chương trình trong cửa sổ màn hình nền" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 44 -#: rc.cpp:122 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 49 +#: rc.cpp:149 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop " @@ -781,14 +1008,14 @@ msgstr "" "Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời đang chạy, hãy tắt tùy chọn " "này." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 55 -#: rc.cpp:125 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 60 +#: rc.cpp:152 #, no-c-format msgid "Automatically line up icons" msgstr "Tự động xếp hàng biểu tượng" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 56 -#: rc.cpp:128 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 61 +#: rc.cpp:155 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the " @@ -797,20 +1024,20 @@ msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng theo lưới khi " "bạn di chuyển điều nào." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 60 -#: rc.cpp:131 rc.cpp:209 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 65 +#: rc.cpp:158 rc.cpp:236 #, no-c-format msgid "Sort directories first" msgstr "Sắp xếp thư mục trước" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 71 -#: rc.cpp:134 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 76 +#: rc.cpp:161 #, no-c-format msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop" msgstr "Xoay bánh xe chuột trên nền màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 72 -#: rc.cpp:137 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 77 +#: rc.cpp:164 #, no-c-format msgid "" "You can switch between the virtual desktops by using the mouse wheel over the " @@ -819,26 +1046,26 @@ msgstr "" "Bạn có thể chuyển đổi giữa hai màn hình nền ảo bằng cách xoay bánh xe trên con " "chuột, ở trên nền màn hình." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 83 -#: rc.cpp:140 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 88 +#: rc.cpp:167 #, no-c-format msgid "Terminal application" msgstr "Ứng dụng thiết bị cuối" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 84 -#: rc.cpp:143 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 89 +#: rc.cpp:170 #, no-c-format msgid "Defines which terminal application is used." msgstr "Xác định ứng dụng thiết bị cuối nào cần dùng." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 88 -#: rc.cpp:146 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 93 +#: rc.cpp:173 #, no-c-format msgid "Left Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút trái chuột" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 89 -#: rc.cpp:149 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 94 +#: rc.cpp:176 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the left button of your pointing " @@ -847,14 +1074,14 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 93 -#: rc.cpp:152 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 98 +#: rc.cpp:179 #, no-c-format msgid "Middle Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút giữa chuột" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 94 -#: rc.cpp:155 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 99 +#: rc.cpp:182 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the middle button of your pointing " @@ -863,14 +1090,14 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 98 -#: rc.cpp:158 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 103 +#: rc.cpp:185 #, no-c-format msgid "Right Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút phải chuột" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 99 -#: rc.cpp:161 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 104 +#: rc.cpp:188 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the right button of your pointing " @@ -879,44 +1106,44 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 105 -#: rc.cpp:164 -#, no-c-format -msgid "TDE major version number" +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 110 +#: rc.cpp:191 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "KDE major version number" msgstr "Số phiên bản chính TDE" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 110 -#: rc.cpp:167 -#, no-c-format -msgid "TDE minor version number" +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 115 +#: rc.cpp:194 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "KDE minor version number" msgstr "Số phiên bản phụ TDE" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 115 -#: rc.cpp:170 -#, no-c-format -msgid "TDE release version number" +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 120 +#: rc.cpp:197 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "KDE release version number" msgstr "Số phiên bản phát hành TDE" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 122 -#: rc.cpp:173 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 127 +#: rc.cpp:200 #, no-c-format msgid "Normal text color used for icon labels" msgstr "Màu phông chữ chuẩn được dùng trên nhãn biểu tượng" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 126 -#: rc.cpp:176 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 131 +#: rc.cpp:203 #, no-c-format msgid "Background color used for icon labels" msgstr "Màu nền được dùng trên nhãn biểu tượng" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 131 -#: rc.cpp:179 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 136 +#: rc.cpp:206 #, no-c-format msgid "Enable text shadow" msgstr "Bật bóng chữ" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 132 -#: rc.cpp:182 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 137 +#: rc.cpp:209 #, no-c-format msgid "" "Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also " @@ -927,14 +1154,14 @@ msgstr "" "hình nền. Tính năng này cũng cải tiến khả năng đọc đoạn trên màn hình nền khi " "nằm trên nền có màu tương tự." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 145 -#: rc.cpp:185 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 150 +#: rc.cpp:212 #, no-c-format msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 146 -#: rc.cpp:188 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 151 +#: rc.cpp:215 #, no-c-format msgid "" "<p>If you check this option, any files in your desktop directory that begin " @@ -953,14 +1180,14 @@ msgstr "" "nào và thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu này, " "nếu bạn không biết chính xác cần làm gì.</p>" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 150 -#: rc.cpp:191 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 155 +#: rc.cpp:218 #, no-c-format msgid "Align direction" msgstr "Hướng canh" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 151 -#: rc.cpp:194 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 156 +#: rc.cpp:221 #, no-c-format msgid "" "If this is enabled, icons are aligned vertically, otherwise horizontally." @@ -968,26 +1195,26 @@ msgstr "" "Nếu bật, các biểu tượng được canh theo chiều dọc, nếu không thì theo chiều " "ngang." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 155 -#: rc.cpp:197 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 160 +#: rc.cpp:224 #, no-c-format msgid "Show Icon Previews For" msgstr "Hiện ô Xem thử biểu tượng cho" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 156 -#: rc.cpp:200 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 161 +#: rc.cpp:227 #, no-c-format msgid "Select for which types of files you want to enable preview images." msgstr "Chọn hiển thị ảnh xem thử cho những kiểu tập tin nào." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 170 -#: rc.cpp:203 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 175 +#: rc.cpp:230 #, no-c-format msgid "Sort criterion" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 171 -#: rc.cpp:206 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 176 +#: rc.cpp:233 #, no-c-format msgid "" "Sets the sort criterion. Possible choices are NameCaseSensitive = 0, " @@ -1000,8 +1227,8 @@ msgstr "" "Type = 3\t\t\t\t\tkiểu\n" "Date = 4\t\t\t\t\tngày." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 176 -#: rc.cpp:212 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 181 +#: rc.cpp:239 #, no-c-format msgid "" "Enable this to place directories in front of the sorted list, otherwise they " @@ -1010,32 +1237,32 @@ msgstr "" "Hãy bật điều này để hiển thị các thư mục nằm trước danh sách đã sắp xếp, nếu " "không thì chúng nằm trong các tập tin." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 181 -#: rc.cpp:218 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 186 +#: rc.cpp:245 #, no-c-format msgid "Check this option if you want to keep your icons from moving." msgstr "Hãy bật điều này nếu bạn muốn ngăn cản biểu tượng di chuyển." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 202 -#: rc.cpp:221 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 207 +#: rc.cpp:248 #, no-c-format msgid "Device Types to exclude" msgstr "Kiểu thiết bị cần loại trừ" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 203 -#: rc.cpp:224 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 208 +#: rc.cpp:251 #, no-c-format msgid "The device types which you do not want to see on the desktop." msgstr "Các kiểu thiết bị bạn không muốn xem nằm trên màn hình nền." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 211 -#: rc.cpp:227 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 221 +#: rc.cpp:254 #, no-c-format msgid "Current application's menu bar (Mac OS-style)" msgstr "Thanh trình đơn của ứng dụng hiện thời (kiểu dáng MacOS)" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 212 -#: rc.cpp:230 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 222 +#: rc.cpp:257 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, applications will not have their menu bar attached " @@ -1048,14 +1275,14 @@ msgstr "" "mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có lẽ bạn nhận " "diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 218 -#: rc.cpp:233 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 228 +#: rc.cpp:260 #, no-c-format msgid "Desktop menu bar" msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 219 -#: rc.cpp:236 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 229 +#: rc.cpp:263 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen " @@ -1064,38 +1291,38 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình và hiển " "thị các trình đơn của màn hình nền." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 225 -#: rc.cpp:239 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 235 +#: rc.cpp:266 #, no-c-format msgid "Enable screen saver" msgstr "Bật trình bảo vệ màn hình" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 226 -#: rc.cpp:242 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 236 +#: rc.cpp:269 #, no-c-format msgid "Enables the screen saver." msgstr "Hiệu lực trình bảo vệ màn hình" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 230 -#: rc.cpp:245 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 240 +#: rc.cpp:272 #, no-c-format msgid "Screen saver timeout" msgstr "Thời hạn của bảo vệ màn hình" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 231 -#: rc.cpp:248 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 241 +#: rc.cpp:275 #, no-c-format msgid "Sets the seconds after which the screen saver is started." msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy." -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 235 -#: rc.cpp:251 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 245 +#: rc.cpp:278 #, no-c-format msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in" msgstr "" -#. i18n: file kdesktop.kcfg line 238 -#: rc.cpp:254 +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 248 +#: rc.cpp:281 #, no-c-format msgid "" "Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n" @@ -1105,6 +1332,52 @@ msgid "" "them." msgstr "" +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 303 +#: rc.cpp:286 +#, no-c-format +msgid "" +"When enabled this restores the old style unmanaged window behavior of desktop " +"locking." +msgstr "" + +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 308 +#: rc.cpp:289 +#, no-c-format +msgid "" +"When enabled the date and time when the desktop was locked is displayed as an " +"additional intrusion detection measure." +msgstr "" + +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 313 +#: rc.cpp:292 +#, no-c-format +msgid "" +"When disabled the screensaver starts immediately when locking the desktop." +msgstr "" + +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 318 +#: rc.cpp:295 +#, no-c-format +msgid "" +"When enabled all active windows are hidden from the screensaver, showing only " +"the desktop background as a result." +msgstr "" + +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 323 +#: rc.cpp:298 +#, no-c-format +msgid "Hide Cancel button from the \"Desktop Session Locked\" dialog." +msgstr "" + +#. i18n: file kdesktop.kcfg line 328 +#: rc.cpp:301 +#, no-c-format +msgid "" +"When enabled, the Trinity Secure Attention Key (TSAK) system will be used to " +"secure the screen locker. This requires system wide TSAK support to be enabled " +"prior to use." +msgstr "" + #~ msgid "Disable screen saver during presentation or TV" #~ msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình trong trình diễn hay TV" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po index a4116098f99..4613ca19788 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdialog\n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-27 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -164,16 +165,16 @@ msgstr "" msgid "Arguments - depending on main option" msgstr "Tham số phụ thuộc vào tùy chọn chính" -#: kdialog.cpp:665 +#: kdialog.cpp:679 msgid "KDialog" msgstr "KDialog" -#: kdialog.cpp:666 +#: kdialog.cpp:680 msgid "KDialog can be used to show nice dialog boxes from shell scripts" msgstr "" "KDialog có thể dùng để hiển thị hộp thoại đẹp cho các kịch bản script của hệ vỏ" -#: kdialog.cpp:669 +#: kdialog.cpp:683 msgid "Current maintainer" msgstr "Nhà duy trình hiện thời" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po index 4774ac79cb5..fd1a6eb279e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kfindpart. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kfindpart\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-10-10 02:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -363,7 +364,8 @@ msgstr "" "</qt>" #: kftabdlg.cpp:552 -msgid "Unable to search within a period which is less than a minute." +#, fuzzy +msgid "Unable to search within a period that is less than a minute." msgstr "Không thể tìm kiếm trong thời lượng nhỏ hơn một phút." #: kftabdlg.cpp:563 @@ -473,7 +475,7 @@ msgstr "Mở bằng..." msgid "Selected Files" msgstr "Tập tin đã chọn" -#: kquery.cpp:478 +#: kquery.cpp:483 msgid "Error while using locate" msgstr "Gặp lỗi khi dùng locate" @@ -491,7 +493,8 @@ msgid "KFind" msgstr "KFind" #: main.cpp:27 -msgid "(c) 1998-2003, The TDE Developers" +#, fuzzy +msgid "(c) 1998-2003, The KDE Developers" msgstr "Bản quyền © năm 1998-2003 của Những nhà phát triển TDE" #: main.cpp:29 diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po index 864ac9f118a..8435108051a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kfmclient\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-04 03:58+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -194,6 +195,17 @@ msgstr "" "\n" #: kfmclient.cc:127 +#, fuzzy +msgid "" +" kfmclient openBrowser\n" +" # Opens the system default Web browser.\n" +"\n" +msgstr "" +" kfmclient openProperties 'url'\n" +" # Mở một thực đơn thuộc tính\n" +"\n" + +#: kfmclient.cc:129 msgid "" " kfmclient configure\n" " # Re-read Konqueror's configuration.\n" @@ -203,7 +215,7 @@ msgstr "" " # Đọc lại cấu hình của Konqueror.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:129 +#: kfmclient.cc:131 msgid "" " kfmclient configureDesktop\n" " # Re-read kdesktop's configuration.\n" @@ -213,7 +225,7 @@ msgstr "" " # Đọc lại cấu hình của kdesktop.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:132 +#: kfmclient.cc:134 msgid "" "*** Examples:\n" " kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop \"Mount default\"\n" @@ -225,7 +237,7 @@ msgstr "" " // Gắn CD-ROM\n" "\n" -#: kfmclient.cc:135 +#: kfmclient.cc:137 msgid "" " kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html\n" " // Opens the file with default binding\n" @@ -235,7 +247,7 @@ msgstr "" " // Mở tập tin test.html bằng ứng dụng mặc định\n" "\n" -#: kfmclient.cc:137 +#: kfmclient.cc:139 msgid "" " kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html Netscape\n" " // Opens the file with netscape\n" @@ -245,7 +257,7 @@ msgstr "" " // Mở tập tin test.html bằng netscape\n" "\n" -#: kfmclient.cc:139 +#: kfmclient.cc:141 msgid "" " kfmclient exec ftp://localhost/\n" " // Opens new window with URL\n" @@ -255,7 +267,7 @@ msgstr "" " // Mở một cửa sổ mới với URL đó\n" "\n" -#: kfmclient.cc:141 +#: kfmclient.cc:143 msgid "" " kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs.desktop\n" " // Starts emacs\n" @@ -265,7 +277,7 @@ msgstr "" " // Chạy emacs\n" "\n" -#: kfmclient.cc:143 +#: kfmclient.cc:145 msgid "" " kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop\n" " // Opens the CD-ROM's mount directory\n" @@ -275,7 +287,7 @@ msgstr "" " // Mở thư mục đã gắn đĩa CD\n" "\n" -#: kfmclient.cc:145 +#: kfmclient.cc:147 msgid "" " kfmclient exec .\n" " // Opens the current directory. Very convenient.\n" @@ -285,29 +297,29 @@ msgstr "" " // Mở thư mục hiện thời. Rất thuận tiện.\n" "\n" -#: kfmclient.cc:405 +#: kfmclient.cc:407 msgid "" "Profile %1 not found\n" msgstr "" "Không tìm thấy xác lập %1\n" -#: kfmclient.cc:434 +#: kfmclient.cc:436 msgid "" "Syntax Error: Not enough arguments\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp: Không đủ đối số\n" -#: kfmclient.cc:439 +#: kfmclient.cc:441 msgid "" "Syntax Error: Too many arguments\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp: Quá nhiều đối số\n" -#: kfmclient.cc:559 +#: kfmclient.cc:569 msgid "Unable to download from an invalid URL." msgstr "Không tải xuống được từ một URL sai." -#: kfmclient.cc:623 +#: kfmclient.cc:633 msgid "" "Syntax Error: Unknown command '%1'\n" msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po index 53f3c223f43..73ffee9a838 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po @@ -5,44 +5,45 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kgreet_classic\n" -"POT-Creation-Date: 2007-12-16 01:17+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: kgreet_classic.cpp:97 +#: kgreet_classic.cpp:98 msgid "&Username:" msgstr "&Tên người dùng:" -#: kgreet_classic.cpp:102 +#: kgreet_classic.cpp:103 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" -#: kgreet_classic.cpp:124 +#: kgreet_classic.cpp:125 msgid "&Password:" msgstr "&Mật khẩu:" -#: kgreet_classic.cpp:125 +#: kgreet_classic.cpp:126 msgid "Current &password:" msgstr "&Mật khẩu hiện thời:" -#: kgreet_classic.cpp:143 +#: kgreet_classic.cpp:144 msgid "&New password:" msgstr "Mật khẩu &mới:" -#: kgreet_classic.cpp:144 +#: kgreet_classic.cpp:145 msgid "Con&firm password:" msgstr "&Lặp lại mật khẩu:" -#: kgreet_classic.cpp:291 +#: kgreet_classic.cpp:299 msgid "Unrecognized prompt \"%1\"" msgstr "Dấu nhắc không nhận ra \"%1\"" -#: kgreet_classic.cpp:500 +#: kgreet_classic.cpp:508 msgid "Username + password (classic)" msgstr "Tên người dùng + mật khẩu (cổ điển)" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po index fb707658524..f7a8ccd6189 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po @@ -5,52 +5,53 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kgreet_winbind\n" -"POT-Creation-Date: 2007-12-16 01:17+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:07+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: kgreet_winbind.cpp:127 +#: kgreet_winbind.cpp:128 msgid "&Domain:" msgstr "&Miền:" -#: kgreet_winbind.cpp:128 +#: kgreet_winbind.cpp:129 msgid "&Username:" msgstr "&Tên người dùng:" -#: kgreet_winbind.cpp:142 +#: kgreet_winbind.cpp:143 msgid "Domain:" msgstr "Miền:" -#: kgreet_winbind.cpp:145 +#: kgreet_winbind.cpp:146 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" -#: kgreet_winbind.cpp:164 +#: kgreet_winbind.cpp:165 msgid "&Password:" msgstr "&Mật khẩu:" -#: kgreet_winbind.cpp:165 +#: kgreet_winbind.cpp:166 msgid "Current &password:" msgstr "&Mật khẩu hiện thời:" -#: kgreet_winbind.cpp:188 +#: kgreet_winbind.cpp:189 msgid "&New password:" msgstr "Mật khẩu &mới:" -#: kgreet_winbind.cpp:189 +#: kgreet_winbind.cpp:190 msgid "Con&firm password:" msgstr "&Lặp lại mật khẩu:" -#: kgreet_winbind.cpp:370 +#: kgreet_winbind.cpp:378 msgid "Unrecognized prompt \"%1\"" msgstr "Dấu nhắc không nhận ra \"%1\"" -#: kgreet_winbind.cpp:666 +#: kgreet_winbind.cpp:674 msgid "Winbind / Samba" msgstr "Winbind / Samba" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po index 39c18ce0178..b13f0eea739 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for khelpcenter. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: khelpcenter\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-05-19 02:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 22:49+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -32,23 +33,25 @@ msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" msgid "URL to display" msgstr "URL cần hiển thị" -#: application.cpp:63 navigator.cpp:466 -msgid "TDE Help Center" +#: application.cpp:63 +#, fuzzy +msgid "Trinity Help Center" msgstr "Trung tâm Trợ giúp TDE" -#: application.cpp:65 khc_indexbuilder.cpp:176 -msgid "The TDE Help Center" -msgstr "Trung tâm Trợ giúp TDE" +#: application.cpp:65 navigator.cpp:473 +#, fuzzy +msgid "The Trinity Help Center" +msgstr "Trung tâm Điều khiển TDE" #: application.cpp:67 msgid "(c) 1999-2003, The KHelpCenter developers" msgstr "Bản quyền © năm 1999-2003 của Những nhà phát triển KHelpCenter" -#: application.cpp:71 +#: application.cpp:72 msgid "Original Author" msgstr "Tác giả gốc" -#: application.cpp:73 +#: application.cpp:74 msgid "Info page support" msgstr "Khả năng hỗ trợ trang Info" @@ -150,7 +153,8 @@ msgid "See also: " msgstr "Xem cũng: " #: glossary.cpp:292 -msgid "TDE Glossary" +#, fuzzy +msgid "KDE Glossary" msgstr "Bản chú giải TDE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch @@ -277,33 +281,33 @@ msgstr "Đổi..." msgid "<qt>The folder <b>%1</b> does not exist; unable to create index.</qt>" msgstr "<qt>Thư mục <b>%1</b> không tồn tại nên không thể tạo chỉ mục.</qt>" -#: kcmhelpcenter.cpp:352 +#: kcmhelpcenter.cpp:353 msgid "Missing" msgstr "Thiếu" -#: kcmhelpcenter.cpp:397 +#: kcmhelpcenter.cpp:398 msgid "" "Document '%1' (%2):\n" msgstr "" "Tài liệu « %1 » (%2):\n" -#: kcmhelpcenter.cpp:402 +#: kcmhelpcenter.cpp:403 msgid "No document type." msgstr "Không có kiểu tài liệu." -#: kcmhelpcenter.cpp:408 +#: kcmhelpcenter.cpp:409 msgid "No search handler available for document type '%1'." msgstr "Không có trình quản lý tìm kiếm cho kiểu tài liệu « %1 »." -#: kcmhelpcenter.cpp:415 +#: kcmhelpcenter.cpp:416 msgid "No indexing command specified for document type '%1'." msgstr "Chưa xác định lệnh phụ lục cho kiểu tài liệu « %1 »." -#: kcmhelpcenter.cpp:530 +#: kcmhelpcenter.cpp:531 msgid "Failed to build index." msgstr "Lỗi xây dựng chỉ mục." -#: kcmhelpcenter.cpp:588 +#: kcmhelpcenter.cpp:589 #, c-format msgid "" "Error executing indexing build command:\n" @@ -328,6 +332,10 @@ msgstr "Thư mục phụ lục" msgid "KHelpCenter Index Builder" msgstr "Bộ xây dựng phụ lục KHelpCenter" +#: khc_indexbuilder.cpp:176 +msgid "The TDE Help Center" +msgstr "Trung tâm Trợ giúp TDE" + #: khc_indexbuilder.cpp:178 msgid "(c) 2003, The KHelpCenter developers" msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Những nhà phát triển KHelpCenter" @@ -404,31 +412,31 @@ msgstr "Xoá tìm kiếm" msgid "&Search" msgstr "Tìm &kiếm" -#: navigator.cpp:187 +#: navigator.cpp:188 msgid "Search Options" msgstr "Tùy chọn tìm kiếm" -#: navigator.cpp:195 +#: navigator.cpp:196 msgid "G&lossary" msgstr "Bản chú &giải" -#: navigator.cpp:465 +#: navigator.cpp:472 msgid "Start Page" msgstr "Trang đầu" -#: navigator.cpp:553 +#: navigator.cpp:560 msgid "Unable to run search program." msgstr "Không thể chạy chương trình tìm kiếm." -#: navigator.cpp:594 +#: navigator.cpp:601 msgid "A search index does not yet exist. Do you want to create the index now?" msgstr "Chưa có phụ lục tìm kiếm. Bạn có muốn tạo phụ lục ngay bây giờ không?" -#: navigator.cpp:598 +#: navigator.cpp:605 msgid "Create" msgstr "Tạo" -#: navigator.cpp:599 +#: navigator.cpp:606 msgid "Do Not Create" msgstr "Không tạo" @@ -546,77 +554,85 @@ msgid "Help Center" msgstr "Trung tâm Trợ giúp" #: view.cpp:120 -msgid "Welcome to the K Desktop Environment" +#, fuzzy +msgid "Welcome to the Trinity Desktop Environment" msgstr "Chào mừng bạn dùng môi trường màn hình K." #: view.cpp:121 -msgid "The TDE team welcomes you to user-friendly UNIX computing" +#, fuzzy +msgid "The TDE team welcomes you to user-friendly UNIX-like computing" msgstr "" "Nhóm TDE chào mừng bạn dùng hệ thống máy tính UNIX thân thiện với người dùng" #: view.cpp:122 +#, fuzzy msgid "" -"TDE is a powerful graphical desktop environment for UNIX workstations. A\n" -"TDE desktop combines ease of use, contemporary functionality and outstanding\n" -"graphical design with the technological superiority of the UNIX operating\n" -"system." +"The Trinity Desktop Environment (TDE) is a graphical desktop\n" +"environment for UNIX-like workstations. The\n" +"Trinity Desktop Environment combines ease of use, contemporary functionality, " +"and\n" +"professional graphical design along with the technical advantages of\n" +"UNIX-like operating systems." msgstr "" "TDE là một môi trường máy tính đồ họa mạnh mẽ cho máy trạm UNIX.\n" "Môi trường TDE tổ hợp khả năng sử dụng dễ dàng, chức năng hiện đại\n" "và cách thiết kế đồ họa rất đẹp với kỹ thuật tốt nhất của hệ điều hành UNIX." -#: view.cpp:126 -msgid "What is the K Desktop Environment?" +#: view.cpp:127 +#, fuzzy +msgid "What is the Trinity Desktop Environment?" msgstr "Môi trường máy tính K là gì?" -#: view.cpp:127 -msgid "Contacting the TDE Project" +#: view.cpp:128 +#, fuzzy +msgid "Contacting the TDE Project Members" msgstr "Liên lạc với Dự án TDE" -#: view.cpp:128 +#: view.cpp:129 msgid "Supporting the TDE Project" msgstr "Hỗ trợ Dự án TDE" -#: view.cpp:129 +#: view.cpp:130 msgid "Useful links" msgstr "Liên kết có ích" -#: view.cpp:130 +#: view.cpp:131 msgid "Getting the most out of TDE" msgstr "Dùng TDE một cách tốt nhất" -#: view.cpp:131 +#: view.cpp:132 msgid "General Documentation" msgstr "Tài liệu hướng dẫn chung" -#: view.cpp:132 +#: view.cpp:133 msgid "A Quick Start Guide to the Desktop" msgstr "Hướng dẫn bắt đầu nhanh" -#: view.cpp:133 +#: view.cpp:134 msgid "TDE Users' guide" msgstr "Sổ tay Người dùng TDE" -#: view.cpp:134 -msgid "Frequently asked questions" +#: view.cpp:135 +#, fuzzy +msgid "Frequently Asked Questions" msgstr "Hỏi Đáp" -#: view.cpp:135 +#: view.cpp:136 msgid "Basic Applications" msgstr "Ứng dụng cơ bản" -#: view.cpp:136 +#: view.cpp:137 msgid "The Kicker Desktop Panel" msgstr "Bảng điều khiển Kicker" -#: view.cpp:137 +#: view.cpp:138 msgid "The Trinity Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển TDE" -#: view.cpp:138 +#: view.cpp:139 msgid "The Konqueror File manager and Web Browser" msgstr "Trình duyệt Mạng và quản lý tập tin Konqueror" -#: view.cpp:269 +#: view.cpp:270 msgid "Copy Link Address" msgstr "Chép địa chỉ liên kết" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po index 9e3a5e5e8a3..2de927b2556 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for khotkeys. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: khotkeys\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 23:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -482,24 +483,44 @@ msgstr "KHotKeys" msgid "KHotKeys daemon" msgstr "Trình nền KHotKeys" -#: shared/actions.cpp:181 +#: shared/actions.cpp:159 shared/actions.cpp:173 shared/actions.cpp:178 +msgid "KHotKeys was unable to execute" +msgstr "" + +#: shared/actions.cpp:159 +msgid "Please verify existence of the service" +msgstr "" + +#: shared/actions.cpp:159 +msgid "Unable to launch service!" +msgstr "" + +#: shared/actions.cpp:173 shared/actions.cpp:178 +msgid "Please verify existence and permissions of the executable file" +msgstr "" + +#: shared/actions.cpp:173 shared/actions.cpp:178 +msgid "Unable to launch program" +msgstr "" + +#: shared/actions.cpp:186 msgid "Command/URL : " msgstr "Lệnh/URL: " -#: shared/actions.cpp:218 +#: shared/actions.cpp:223 msgid "Menuentry : " msgstr "Mục trình đơn: " # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: shared/actions.cpp:302 +#: shared/actions.cpp:307 msgid "DCOP : " msgstr "DCOP : " -#: shared/actions.cpp:396 +#: shared/actions.cpp:401 msgid "Keyboard input : " msgstr "Nhập bàn phím: " -#: shared/actions.cpp:442 +#: shared/actions.cpp:447 msgid "Activate window : " msgstr "Kích hoạt cửa sổ : " diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po index fc280892603..dad0a465784 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kicker. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kicker\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-19 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -29,11 +30,11 @@ msgstr "Hiển thị màn hình nền" msgid "Desktop Access" msgstr "Truy cập màn hình nền" -#: buttons/kbutton.cpp:43 +#: buttons/kbutton.cpp:45 msgid "Applications, tasks and desktop sessions" msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền" -#: buttons/kbutton.cpp:44 ui/k_mnu.cpp:76 +#: buttons/kbutton.cpp:46 buttons/knewbutton.cpp:59 ui/k_mnu.cpp:87 msgid "TDE Menu" msgstr "Trình đơn K" @@ -45,7 +46,8 @@ msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE." msgid "Kicker Error" msgstr "Lỗi bảng Kicker" -#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 +#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1404 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1902 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" @@ -77,15 +79,15 @@ msgstr "Không thể tải móc tiểu dụng %1. Vui lòng kiểm tra lại b msgid "Applet Loading Error" msgstr "Lỗi tải tiểu dụng" -#: core/container_extension.cpp:1607 core/container_extension.cpp:1620 +#: core/container_extension.cpp:1688 core/container_extension.cpp:1701 msgid "Show panel" msgstr "Hiện bảng" -#: core/container_extension.cpp:1611 core/container_extension.cpp:1624 +#: core/container_extension.cpp:1692 core/container_extension.cpp:1705 msgid "Hide panel" msgstr "Ẩn bảng" -#: core/extensionmanager.cpp:117 +#: core/extensionmanager.cpp:120 msgid "" "The TDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with your " "installation. " @@ -93,7 +95,7 @@ msgstr "" "Bảng điều khiển TDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản cài " "đặt." -#: core/extensionmanager.cpp:119 +#: core/extensionmanager.cpp:122 msgid "Fatal Error!" msgstr "Lỗi nghiêm trọng !" @@ -118,129 +120,142 @@ msgid "TDE Panel" msgstr "Bảng TDE" #: core/main.cpp:112 -msgid "(c) 1999-2004, The TDE Team" +#, fuzzy +msgid "(c) 1999-2010, The KDE Team" msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm TDE" #: core/main.cpp:114 msgid "Current maintainer" msgstr "Nhà duy trì hiện có" -#: core/main.cpp:122 +#: core/main.cpp:123 msgid "Kiosk mode" msgstr "Chế độ truy cập hạn" -#: core/panelextension.cpp:341 +#: core/panelextension.cpp:340 msgid "Add &Applet to Menubar..." msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào thanh trình đơn..." -#: core/panelextension.cpp:342 +#: core/panelextension.cpp:341 msgid "Add &Applet to Panel..." msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào Bảng..." -#: core/panelextension.cpp:345 +#: core/panelextension.cpp:344 msgid "Add Appli&cation to Menubar" msgstr "Thêm &ứng dụng vào thanh trình đơn..." -#: core/panelextension.cpp:346 +#: core/panelextension.cpp:345 msgid "Add Appli&cation to Panel" msgstr "Thêm &ứng dụng vào Bảng" -#: core/panelextension.cpp:350 +#: core/panelextension.cpp:349 msgid "&Remove From Menubar" msgstr "Bỏ &ra thanh trình đơn" -#: core/panelextension.cpp:351 +#: core/panelextension.cpp:350 msgid "&Remove From Panel" msgstr "Bỏ &ra Bảng" -#: core/panelextension.cpp:356 +#: core/panelextension.cpp:355 msgid "Add New &Panel" msgstr "Thêm &Bảng mới" -#: core/panelextension.cpp:358 +#: core/panelextension.cpp:357 msgid "Remove Pa&nel" msgstr "Gỡ bỏ Bả&ng" -#: core/panelextension.cpp:365 core/panelextension.cpp:373 +#: core/panelextension.cpp:364 core/panelextension.cpp:372 msgid "&Lock Panels" msgstr "&Khoá các Bảng" -#: core/panelextension.cpp:372 +#: core/panelextension.cpp:371 msgid "Un&lock Panels" msgstr "Bỏ &khoá các Bảng" -#: core/panelextension.cpp:380 +#: core/panelextension.cpp:379 msgid "&Configure Panel..." msgstr "&Cấu hính Bảng..." +#: core/panelextension.cpp:385 +msgid "&Launch Process Manager..." +msgstr "" + #: ui/addapplet.cpp:234 msgid "Add Applet" msgstr "Thêm tiểu dụng" -#: ui/addappletvisualfeedback.cpp:60 +#: ui/addappletvisualfeedback.cpp:61 msgid "%1 Added" msgstr "%1 đã được thêm" -#: ui/appletop_mnu.cpp:51 +#: ui/appletop_mnu.cpp:52 msgid "&Move %1 Menu" msgstr "Chu&yển trình đơn %1" -#: ui/appletop_mnu.cpp:52 +#: ui/appletop_mnu.cpp:53 msgid "&Move %1 Button" msgstr "Chu&yển nút %1" -#: ui/appletop_mnu.cpp:53 +#: ui/appletop_mnu.cpp:54 #, c-format msgid "&Move %1" msgstr "Chu&yển %1" -#: ui/appletop_mnu.cpp:75 +#: ui/appletop_mnu.cpp:76 msgid "&Remove %1 Menu" msgstr "&Gỡ bỏ trình đơn %1" -#: ui/appletop_mnu.cpp:76 +#: ui/appletop_mnu.cpp:77 msgid "&Remove %1 Button" msgstr "&Gỡ bỏ nút %1" -#: ui/appletop_mnu.cpp:77 +#: ui/appletop_mnu.cpp:78 #, c-format msgid "&Remove %1" msgstr "&Gỡ bỏ %1" -#: ui/appletop_mnu.cpp:91 ui/extensionop_mnu.cpp:43 +#: ui/appletop_mnu.cpp:92 ui/extensionop_mnu.cpp:43 msgid "Report &Bug..." msgstr "Thông &báo lỗi..." -#: ui/appletop_mnu.cpp:105 +#: ui/appletop_mnu.cpp:106 #, c-format msgid "&About %1" msgstr "&Giới thiệu về %1" -#: ui/appletop_mnu.cpp:125 +#: ui/appletop_mnu.cpp:126 msgid "&Configure %1 Button..." msgstr "&Cấu hình nút %1..." -#: ui/appletop_mnu.cpp:130 ui/extensionop_mnu.cpp:62 +#: ui/appletop_mnu.cpp:131 ui/extensionop_mnu.cpp:62 msgid "&Configure %1..." msgstr "&Cấu hình %1..." -#: ui/appletop_mnu.cpp:143 +#: ui/appletop_mnu.cpp:144 msgid "Applet Menu" msgstr "Trình đơn tiểu dụng" -#: ui/appletop_mnu.cpp:144 +#: ui/appletop_mnu.cpp:145 msgid "%1 Menu" msgstr "Trình đơn %1" -#: ui/appletop_mnu.cpp:170 +#: ui/appletop_mnu.cpp:173 +msgid "Switch to Kickoff Menu Style" +msgstr "" + +#: ui/appletop_mnu.cpp:175 +msgid "Switch to Trinity Classic Menu Style" +msgstr "" + +#: ui/appletop_mnu.cpp:186 msgid "&Menu Editor" msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn" -#: ui/appletop_mnu.cpp:185 +#: ui/appletop_mnu.cpp:201 msgid "&Edit Bookmarks" msgstr "&Sửa Đánh Dấu" -#: ui/appletop_mnu.cpp:194 +#: ui/appletop_mnu.cpp:210 msgid "Panel Menu" msgstr "Trình đơn Bảng" @@ -268,23 +283,23 @@ msgstr "Chọn thư mục" msgid "'%1' is not a valid folder." msgstr "« %1 » không phải là một thư mục hợp lệ." -#: ui/browser_mnu.cpp:126 ui/browser_mnu.cpp:135 +#: ui/browser_mnu.cpp:127 ui/browser_mnu.cpp:136 msgid "Failed to Read Folder" msgstr "Lỗi đọc thư mục" -#: ui/browser_mnu.cpp:143 +#: ui/browser_mnu.cpp:144 msgid "Not Authorized to Read Folder" msgstr "Không có quyền đọc thư mục" -#: ui/browser_mnu.cpp:151 +#: ui/browser_mnu.cpp:154 msgid "Open in File Manager" msgstr "Mở trong bộ quản lý tập tin" -#: ui/browser_mnu.cpp:153 +#: ui/browser_mnu.cpp:156 msgid "Open in Terminal" msgstr "Mở trong thiết bị cuối" -#: ui/browser_mnu.cpp:299 +#: ui/browser_mnu.cpp:302 msgid "More" msgstr "Thêm" @@ -316,47 +331,73 @@ msgstr "Không có khả năng thực hiện" msgid "Select Other" msgstr "Chọn khác" -#: ui/k_mnu.cpp:197 +#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1029 +#, fuzzy +msgid "New Applications" +msgstr "Ứng dụng" + +#: ui/itemview.cpp:479 +msgid "Restart Computer" +msgstr "" + +#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:378 ui/k_new_mnu.cpp:1356 +msgid "Switch User" +msgstr "Chuyển đổi người dùng" + +#: ui/itemview.cpp:860 +#, fuzzy, c-format +msgid "Host: %1" +msgstr "Duyệt %1" + +#: ui/itemview.cpp:1170 +msgid "Directory: /)" +msgstr "" + +#: ui/itemview.cpp:1172 +msgid "Directory: " +msgstr "" + +#: ui/k_mnu.cpp:267 +msgid "Press '/' to search..." +msgstr "" + +#: ui/k_mnu.cpp:286 msgid "All Applications" msgstr "Mọi ứng dụng" -#: ui/k_mnu.cpp:199 +#: ui/k_mnu.cpp:288 msgid "Actions" msgstr "Hành động" -#: ui/k_mnu.cpp:231 +#: ui/k_mnu.cpp:320 msgid "Quick Browser" msgstr "Bộ duyệt nhanh" -#: ui/k_mnu.cpp:280 +#: ui/k_mnu.cpp:369 ui/k_new_mnu.cpp:1421 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." -#: ui/k_mnu.cpp:289 -msgid "Switch User" -msgstr "Chuyển đổi người dùng" - -#: ui/k_mnu.cpp:301 +#: ui/k_mnu.cpp:390 ui/k_new_mnu.cpp:1350 msgid "Save Session" msgstr "Lưu phiên chạy" -#: ui/k_mnu.cpp:306 +#: ui/k_mnu.cpp:395 msgid "Lock Session" msgstr "Khoá phiên chạy" -#: ui/k_mnu.cpp:311 +#: ui/k_mnu.cpp:400 msgid "Log Out..." msgstr "Đăng xuất..." -#: ui/k_mnu.cpp:364 +#: ui/k_mnu.cpp:476 ui/k_new_mnu.cpp:939 ui/k_new_mnu.cpp:1535 msgid "Lock Current && Start New Session" msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới" -#: ui/k_mnu.cpp:365 +#: ui/k_mnu.cpp:478 ui/k_new_mnu.cpp:936 ui/k_new_mnu.cpp:1536 msgid "Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: ui/k_mnu.cpp:397 +#: ui/k_mnu.cpp:510 ui/k_new_mnu.cpp:1568 msgid "" "<p>You have chosen to open another desktop session." "<br>The current session will be hidden and a new login screen will be " @@ -374,14 +415,399 @@ msgstr "" "hợp. Hơn nữa, những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa " "hai phiên chạy.</p>" -#: ui/k_mnu.cpp:408 +#: ui/k_mnu.cpp:521 ui/k_new_mnu.cpp:1579 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" -#: ui/k_mnu.cpp:409 +#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1580 msgid "&Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" +#: ui/k_new_mnu.cpp:204 +msgid "User <b>%1</b> on <b>%2</b>" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:223 +msgid "Most commonly used applications and documents" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:226 +#, fuzzy +msgid "List of installed applications" +msgstr "Ứng dụng thường dùng" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:231 +msgid "" +"Information and configuration of your system, access to personal files, network " +"resources and connected disk drives" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:240 +#, fuzzy +msgid "Recently used applications and documents" +msgstr "Ứng dụng vừa dùng" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:244 +msgid "<qt>Logout, switch user, switch off or reset, suspend of the system" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:248 +msgid "<p align=\"center\"> <u>F</u>avorites</p>" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:249 +msgid "<p align=\"center\"><u>H</u>istory</p>" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:251 +msgid "<p align=\"center\"> <u>C</u>omputer</p>" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:252 +msgid "<p align=\"center\"><u>A</u>pplications</p>" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:254 +msgid "<p align=\"center\"><u>L</u>eave</p>" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:314 +msgid "Search Internet" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:326 +#, fuzzy +msgid "Search Index" +msgstr "Tìm &kiếm:" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:415 +#, fuzzy +msgid "Applications, Contacts and Documents" +msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:925 +msgid "Start '%1'" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:927 +msgid "Start '%1' (current)" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:929 +msgid "Restart and boot directly into '%1'" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:937 +#, fuzzy +msgid "Start a parallel session" +msgstr "Khởi động phiên chạy mới" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:940 +#, fuzzy +msgid "Lock screen and start a parallel session" +msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:951 +msgid "Switch to Session of User '%1'" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:952 +#, fuzzy, c-format +msgid "Session: %1" +msgstr "Lưu phiên chạy" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1338 +#, fuzzy +msgid "Session" +msgstr "Lưu phiên chạy" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1340 +msgid "Logout" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1341 +#, fuzzy +msgid "End session" +msgstr "Lưu phiên chạy" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1343 +msgid "Lock" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1344 +#, fuzzy +msgid "Lock screen" +msgstr "Khoá phiên chạy" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1351 +msgid "Save current Session for next login" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1357 +msgid "Manage parallel sessions" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1374 +msgid "System" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1375 +msgid "Shutdown Computer" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1376 +msgid "Turn off computer" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1378 +msgid "&Restart Computer" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1379 +msgid "Restart and boot the default system" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1389 +msgid "Start Operating System" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1390 +msgid "Restart and boot another operating system" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1425 +#, fuzzy +msgid "System Folders" +msgstr "Chọn thư mục" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1427 +#, fuzzy +msgid "Home Folder" +msgstr "T&hư mục chính" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1436 +msgid "My Documents" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1445 +msgid "My Images" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1454 +msgid "My Music" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1463 +msgid "My Videos" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1472 +msgid "My Downloads" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1475 +#, fuzzy +msgid "Network Folders" +msgstr "Chọn thư mục" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1700 +msgid "" +"<center><b>%1</b></center>\n" +"You do not have permission to execute this command." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1728 +msgid "" +"<center><b>%1</b></center>\n" +"Could not run the specified command." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1738 +msgid "" +"<center><b>%1</b></center>\n" +"The specified command does not exist." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:1936 +msgid "Documents" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2272 ui/k_new_mnu.cpp:2402 +#, c-format +msgid "Send Email to %1" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2283 +#, c-format +msgid "Open Addressbook at %1" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2324 +msgid "- Add ext:type to specify a file extension." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2327 +msgid "- When searching for a phrase, add quotes." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2330 +msgid "- To exclude search terms, use the minus symbol in front." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2333 +msgid "- To search for optional terms, use OR." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2336 +msgid "- You can use upper and lower case." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2339 +msgid "Search Quick Tips" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2391 +msgid "%1 = %2" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2423 +#, c-format +msgid "Open Local File: %1" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2426 +#, c-format +msgid "Open Local Dir: %1" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2429 +#, c-format +msgid "Open Remote Location: %1" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2457 +msgid "Run '%1'" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2502 ui/k_new_mnu.cpp:2575 +msgid "No matches found" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2627 +msgid "top %1 of %2" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2629 +msgid "%1 (top %2 of %3)" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2760 +msgid "Do you really want to reset the computer and boot Microsoft Windows" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2760 +#, fuzzy +msgid "Start Windows Confirmation" +msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2760 +msgid "Start Windows" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2785 +msgid "Could not start Tomboy." +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2845 +#, fuzzy +msgid "Remove From Favorites" +msgstr "Bỏ &ra Bảng" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2852 +#, fuzzy +msgid "Add to Favorites" +msgstr "Thêm vào B&ảng" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2883 ui/service_mnu.cpp:630 +msgid "Add Menu to Desktop" +msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2886 ui/service_mnu.cpp:603 +msgid "Add Item to Desktop" +msgstr "Thêm mục vào màn hình nền" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2893 ui/service_mnu.cpp:636 +msgid "Add Menu to Main Panel" +msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2896 ui/service_mnu.cpp:609 +msgid "Add Item to Main Panel" +msgstr "Thêm mục vào Bảng chính" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2902 ui/service_mnu.cpp:642 +msgid "Edit Menu" +msgstr "Sửa trình đơn" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2904 ui/service_mnu.cpp:615 +msgid "Edit Item" +msgstr "Sửa mục" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2910 ui/service_mnu.cpp:621 +msgid "Put Into Run Dialog" +msgstr "Để vào hộp thoại Chạy" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2938 +msgid "Advanced" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2954 +#, fuzzy +msgid "Clear Recently Used Applications" +msgstr "Ứng dụng vừa dùng" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:2957 +#, fuzzy +msgid "Clear Recently Used Documents" +msgstr "Ứng dụng vừa dùng" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3542 +msgid "Media" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3601 +msgid "(%1 available)" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3732 ui/k_new_mnu.cpp:3736 +#, c-format +msgid "Directory: %1" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3828 +msgid "Suspend to Disk" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3829 ui/k_new_mnu.cpp:3837 ui/k_new_mnu.cpp:3845 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3853 +msgid "Pause without logging out" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3836 +msgid "Suspend to RAM" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3844 +msgid "Freeze" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3852 +msgid "Standby" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3921 +msgid "Suspend failed" +msgstr "" + #: ui/quickbrowser_mnu.cpp:48 msgid "&Home Folder" msgstr "T&hư mục chính" @@ -437,58 +863,30 @@ msgstr "%1 (trái)" msgid "%1 (Floating)" msgstr "%1 (nổi)" -#: ui/service_mnu.cpp:262 +#: ui/service_mnu.cpp:368 msgid "No Entries" msgstr "Không có mục" -#: ui/service_mnu.cpp:269 +#: ui/service_mnu.cpp:375 msgid "Add This Menu" msgstr "Thêm trình đơn này" -#: ui/service_mnu.cpp:274 +#: ui/service_mnu.cpp:380 msgid "Add Non-TDE Application" msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE" -#: ui/service_mnu.cpp:314 +#: ui/service_mnu.cpp:421 msgid "" "_: Entries in K-menu: %1 app name, %2 description\n" "%1 - %2" msgstr "" -#: ui/service_mnu.cpp:324 +#: ui/service_mnu.cpp:431 msgid "" "_: Entries in K-menu: %1 description, %2 app name\n" "%1 (%2)" msgstr "" -#: ui/service_mnu.cpp:488 -msgid "Add Item to Desktop" -msgstr "Thêm mục vào màn hình nền" - -#: ui/service_mnu.cpp:494 -msgid "Add Item to Main Panel" -msgstr "Thêm mục vào Bảng chính" - -#: ui/service_mnu.cpp:500 -msgid "Edit Item" -msgstr "Sửa mục" - -#: ui/service_mnu.cpp:506 -msgid "Put Into Run Dialog" -msgstr "Để vào hộp thoại Chạy" - -#: ui/service_mnu.cpp:515 -msgid "Add Menu to Desktop" -msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền" - -#: ui/service_mnu.cpp:521 -msgid "Add Menu to Main Panel" -msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính" - -#: ui/service_mnu.cpp:527 -msgid "Edit Menu" -msgstr "Sửa trình đơn" - #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" @@ -555,8 +953,14 @@ msgstr "" msgid "&Add to Panel" msgstr "Thêm vào B&ảng" -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 30 -#: rc.cpp:33 rc.cpp:58 +#. i18n: file ui/kmenuitembase.ui line 36 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "KMenuItemBase" +msgstr "" + +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 30 +#: rc.cpp:36 rc.cpp:61 #, no-c-format msgid "" "Enter the name of the executable file to be run when this button is selected. " @@ -566,14 +970,14 @@ msgstr "" "tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, bạn cần " "phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)." -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 38 -#: rc.cpp:36 +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 38 +#: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "Co&mmand line arguments (optional):" msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):" -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 46 -#: rc.cpp:39 rc.cpp:50 +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 46 +#: rc.cpp:42 rc.cpp:53 #, no-c-format msgid "" "Enter any command line options that should be passed to the command here.\n" @@ -584,14 +988,14 @@ msgstr "" "\n" "<i>Thí dụ</i> : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này." -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 54 -#: rc.cpp:44 +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 54 +#: rc.cpp:47 #, no-c-format msgid "Run in a &terminal window" msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối" -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 57 -#: rc.cpp:47 +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 57 +#: rc.cpp:50 #, no-c-format msgid "" "Select this option if the command is a command line application and you wish to " @@ -600,32 +1004,32 @@ msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết xuất " "khi nó chạy." -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 75 -#: rc.cpp:55 +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 75 +#: rc.cpp:58 #, no-c-format msgid "&Executable:" msgstr "Có khả năng thực hi&ện:" -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 97 -#: rc.cpp:61 rc.cpp:67 rc.cpp:73 rc.cpp:76 +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 97 +#: rc.cpp:64 rc.cpp:70 rc.cpp:76 rc.cpp:79 #, no-c-format msgid "Enter the name you would like to appear for this button here." msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này." -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 105 -#: rc.cpp:64 +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 105 +#: rc.cpp:67 #, no-c-format msgid "&Button title:" msgstr "Tựa &nút:" -#. i18n: file ui/nonTDEButtonSettings.ui line 167 -#: rc.cpp:70 +#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 167 +#: rc.cpp:73 #, no-c-format msgid "&Description:" msgstr "&Mô tả :" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 14 -#: rc.cpp:79 +#: rc.cpp:82 #, no-c-format msgid "" "Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact " @@ -636,103 +1040,109 @@ msgstr "" "ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào." #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 18 -#: rc.cpp:82 +#: rc.cpp:85 #, no-c-format msgid "The position of the panel" msgstr "Ví trí của bảng điều khiển" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 25 -#: rc.cpp:85 +#: rc.cpp:88 #, no-c-format msgid "The alignment of the panel" msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 32 -#: rc.cpp:88 +#: rc.cpp:91 #, no-c-format msgid "Primary xinerama screen" msgstr "Màn hình Xinerama chính" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 37 -#: rc.cpp:91 +#: rc.cpp:94 #, no-c-format msgid "Hide button size" msgstr "Ẩn cỡ nút" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 44 -#: rc.cpp:94 +#: rc.cpp:97 #, no-c-format msgid "Show left panel hide button" msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 49 -#: rc.cpp:97 +#: rc.cpp:100 #, no-c-format msgid "Show right panel hide button" msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 54 -#: rc.cpp:100 +#: rc.cpp:103 #, no-c-format msgid "Auto hide panel" msgstr "Ẩn tự động bảng" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 59 -#: rc.cpp:103 +#: rc.cpp:106 #, no-c-format msgid "Enable auto hide" msgstr "Bật ẩn tự động" #. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 64 -#: rc.cpp:106 +#: rc.cpp:109 +#, no-c-format +msgid "Auto hide when Xinerama screen is not available" +msgstr "" + +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 69 +#: rc.cpp:112 #, no-c-format msgid "Delay before auto hide" msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động" -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 69 -#: rc.cpp:109 +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 74 +#: rc.cpp:115 #, no-c-format msgid "The trigger location for unhides" msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn" -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 76 -#: rc.cpp:112 +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 81 +#: rc.cpp:118 #, no-c-format msgid "Enable background hiding" msgstr "Bật ẩn nền" -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 81 -#: rc.cpp:115 +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 86 +#: rc.cpp:121 #, no-c-format msgid "Animate panel hiding" msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn" -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 86 -#: rc.cpp:118 +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 91 +#: rc.cpp:124 #, no-c-format msgid "Panel hiding animation speed" msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn" -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 91 -#: rc.cpp:121 +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 96 +#: rc.cpp:127 #, no-c-format msgid "Length in percentage" msgstr "Độ dài theo phần trăm" -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 98 -#: rc.cpp:124 +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 103 +#: rc.cpp:130 #, no-c-format msgid "Expand as required to fit contents" msgstr "Bung để vừa khít nội dung" -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 103 -#: rc.cpp:127 +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 108 +#: rc.cpp:133 #, no-c-format msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 108 -#: rc.cpp:130 +#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 113 +#: rc.cpp:136 #, no-c-format msgid "Custom size" msgstr "Cỡ tự chọn" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po index c641e747d25..9434ae7dea1 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kjobviewer\n" -"POT-Creation-Date: 2006-03-12 03:46+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:57+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po index fcdc7df50c7..ad2fca4a1a5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po @@ -2,14 +2,15 @@ # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002. # Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klipper\n" -"POT-Creation-Date: 2006-06-17 03:59+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -123,18 +124,17 @@ msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection" msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn" #: configdialog.cpp:141 -msgid "" -"Selecting this option synchronizes these two buffers, so they work the same way " -"as in TDE 1.x and 2.x." +#, fuzzy +msgid "Selecting this option synchronizes these two buffers." msgstr "" "Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như " "trong TDE 1.x và 2.x." -#: configdialog.cpp:145 +#: configdialog.cpp:144 msgid "Separate clipboard and selection" msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:148 +#: configdialog.cpp:147 msgid "" "Using this option will only set the selection when highlighting something and " "the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar." @@ -142,54 +142,55 @@ msgstr "" "Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng tạm " "khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn." -#: configdialog.cpp:155 +#: configdialog.cpp:154 msgid "Tim&eout for action popups:" msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:" -#: configdialog.cpp:157 +#: configdialog.cpp:156 msgid " sec" msgstr " giây" -#: configdialog.cpp:158 +#: configdialog.cpp:157 msgid "A value of 0 disables the timeout" msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi" -#: configdialog.cpp:161 +#: configdialog.cpp:160 msgid "C&lipboard history size:" msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:" -#: configdialog.cpp:183 +#: configdialog.cpp:182 msgid "" "_n: entry\n" " entries" msgstr " mục" -#: configdialog.cpp:229 +#: configdialog.cpp:228 msgid "Action &list (right click to add/remove commands):" msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):" -#: configdialog.cpp:233 -msgid "Regular Expression (see http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)" +#: configdialog.cpp:232 +#, fuzzy +msgid "Regular Expression (see http://doc.trolltech.com/tqregexp.html#details)" msgstr "" "Biểu thức chính quy (xem http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)" -#: configdialog.cpp:234 +#: configdialog.cpp:233 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: configdialog.cpp:286 +#: configdialog.cpp:285 msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions" msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy" -#: configdialog.cpp:295 +#: configdialog.cpp:294 msgid "&Add Action" msgstr "&Thêm hành động" -#: configdialog.cpp:298 +#: configdialog.cpp:297 msgid "&Delete Action" msgstr "&Xoá hành động" -#: configdialog.cpp:301 +#: configdialog.cpp:300 #, c-format msgid "" "Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will be " @@ -198,43 +199,43 @@ msgstr "" "Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ được " "thay thế bằng nội dung của bảng tạm." -#: configdialog.cpp:307 +#: configdialog.cpp:306 msgid "Advanced..." msgstr "Nâng cao..." -#: configdialog.cpp:332 +#: configdialog.cpp:331 msgid "Add Command" msgstr "Thêm lệnh" -#: configdialog.cpp:333 +#: configdialog.cpp:332 msgid "Remove Command" msgstr "Xóa lệnh" -#: configdialog.cpp:343 +#: configdialog.cpp:342 msgid "Click here to set the command to be executed" msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện" -#: configdialog.cpp:344 +#: configdialog.cpp:343 msgid "<new command>" msgstr "<lệnh mới>" -#: configdialog.cpp:366 +#: configdialog.cpp:365 msgid "Click here to set the regexp" msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp" -#: configdialog.cpp:367 +#: configdialog.cpp:366 msgid "<new action>" msgstr "<hành động mới>" -#: configdialog.cpp:407 +#: configdialog.cpp:406 msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập nâng cao" -#: configdialog.cpp:424 +#: configdialog.cpp:423 msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS" msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:" -#: configdialog.cpp:427 +#: configdialog.cpp:426 msgid "" "<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke " "\"actions\". Use" @@ -294,11 +295,11 @@ msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm" msgid "&Configure Klipper..." msgstr "&Cấu hình Klipper..." -#: toplevel.cpp:225 +#: toplevel.cpp:232 msgid "Klipper - clipboard tool" msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm" -#: toplevel.cpp:525 +#: toplevel.cpp:543 msgid "" "You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and " "selecting 'Enable Actions'" @@ -306,7 +307,7 @@ msgstr "" "Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng " "Klipper và chọn 'Dùng hành động'" -#: toplevel.cpp:592 +#: toplevel.cpp:610 msgid "" "Should Klipper start automatically\n" "when you login?" @@ -314,51 +315,51 @@ msgstr "" "Klipper tự động chạy khi\n" "đăng nhập?" -#: toplevel.cpp:592 +#: toplevel.cpp:610 msgid "Automatically Start Klipper?" msgstr "Tự động chạy Klipper?" -#: toplevel.cpp:592 +#: toplevel.cpp:610 msgid "Start" msgstr "Chạy" -#: toplevel.cpp:592 +#: toplevel.cpp:610 msgid "Do Not Start" msgstr "Không chạy" -#: toplevel.cpp:647 +#: toplevel.cpp:665 msgid "Enable &Actions" msgstr "Dùng &hành động" -#: toplevel.cpp:651 +#: toplevel.cpp:669 msgid "&Actions Enabled" msgstr "&Hành động dùng" -#: toplevel.cpp:1089 +#: toplevel.cpp:1104 msgid "TDE cut & paste history utility" msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của TDE" -#: toplevel.cpp:1093 +#: toplevel.cpp:1108 msgid "Klipper" msgstr "Klipper" -#: toplevel.cpp:1100 +#: toplevel.cpp:1115 msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#: toplevel.cpp:1104 +#: toplevel.cpp:1119 msgid "Original Author" msgstr "Tác giả gốc" -#: toplevel.cpp:1108 +#: toplevel.cpp:1123 msgid "Contributor" msgstr "Cộng tác" -#: toplevel.cpp:1112 +#: toplevel.cpp:1127 msgid "Bugfixes and optimizations" msgstr "Sửa lỗi và tối ưu" -#: toplevel.cpp:1116 +#: toplevel.cpp:1131 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" @@ -366,14 +367,14 @@ msgstr "Nhà duy trì" msgid " - Actions For: " msgstr " - Hành động cho: " -#: urlgrabber.cpp:195 +#: urlgrabber.cpp:196 msgid "Disable This Popup" msgstr "Không dùng thực đơn này" -#: urlgrabber.cpp:199 +#: urlgrabber.cpp:200 msgid "&Edit Contents..." msgstr "&Sửa nội dung..." -#: urlgrabber.cpp:262 +#: urlgrabber.cpp:271 msgid "Edit Contents" msgstr "Sửa nội dung" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po index b34ae41dc74..e7a7dfde011 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po @@ -5,16 +5,17 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmenuapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-11 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:46+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: menuapplet.cpp:352 +#: menuapplet.cpp:350 msgid "" "You do not appear to have enabled the standalone menubar; enable it in the " "Behavior control module for desktop." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po index f3e12758587..b29a8b25417 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmenuedit\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:25+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -104,14 +105,14 @@ msgstr "Tên người dùn&g:" msgid "Current shortcut &key:" msgstr "&Phím nóng hiện tại:" -#: basictab.cpp:485 +#: basictab.cpp:490 msgid "" "<qt>The key <b>%1</b> can not be used here because it is already used to " "activate <b>%2</b>." msgstr "" "<qt>Phím <b>%1</b> không dùng được ở đây vì nó đã được dùng để chạy <b>%2</b>." -#: basictab.cpp:490 +#: basictab.cpp:495 msgid "" "<qt>The key <b>%1</b> can not be used here because it is already in use." msgstr "<qt>Phím <b>%1</b> không dùng được ở đây vì nó đã được dùng." @@ -148,7 +149,11 @@ msgstr "Mục mớ&i..." msgid "New S&eparator" msgstr "Cái phân chi&a mới" -#: kmenuedit.cpp:153 +#: kmenuedit.cpp:70 +msgid "Save && Quit" +msgstr "" + +#: kmenuedit.cpp:161 msgid "" "You have made changes to the Control Center.\n" "Do you want to save the changes or discard them?" @@ -156,11 +161,11 @@ msgstr "" "Bạn đã thay đổi Trung tâm điều khiển.\n" "Ghi nhớ hay bỏ đi những thay đổi này?" -#: kmenuedit.cpp:155 +#: kmenuedit.cpp:163 msgid "Save Control Center Changes?" msgstr "Ghi nhớ thay đổi của Trung tâm điều khiển?" -#: kmenuedit.cpp:161 +#: kmenuedit.cpp:169 msgid "" "You have made changes to the menu.\n" "Do you want to save the changes or discard them?" @@ -168,7 +173,7 @@ msgstr "" "Bạn đã thay đổi thực đơn.\n" "Lưu hay bỏ đi những thay đổi này?" -#: kmenuedit.cpp:163 +#: kmenuedit.cpp:171 msgid "Save Menu Changes?" msgstr "Lưu thay đổi của Thực đơn?" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po index d08a2171685..b3d6cc4a470 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po @@ -6,114 +6,119 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kminipagerapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-18 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: pagerapplet.cpp:680 +#: pagerapplet.cpp:713 msgid "&Launch Pager" msgstr "&Chạy trình chuyển màn hình" -#: pagerapplet.cpp:683 +#: pagerapplet.cpp:716 msgid "&Rename Desktop \"%1\"" msgstr "Đổi &tên màn hình \"%1\"" -#: pagerapplet.cpp:689 +#: pagerapplet.cpp:722 msgid "Pager Layout" msgstr "Vẻ ngoài của trình chuyển" -#: pagerapplet.cpp:693 +#: pagerapplet.cpp:726 msgid "&Automatic" msgstr "Tự độn&g" -#: pagerapplet.cpp:694 +#: pagerapplet.cpp:727 msgid "" "_: one row or column\n" "&1" msgstr "&1" -#: pagerapplet.cpp:695 +#: pagerapplet.cpp:728 msgid "" "_: two rows or columns\n" "&2" msgstr "&2" -#: pagerapplet.cpp:696 +#: pagerapplet.cpp:729 msgid "" "_: three rows or columns\n" "&3" msgstr "&3" -#: pagerapplet.cpp:698 +#: pagerapplet.cpp:731 msgid "&Rows" msgstr "&Hàng" -#: pagerapplet.cpp:699 +#: pagerapplet.cpp:732 msgid "&Columns" msgstr "&Cột" -#: pagerapplet.cpp:702 +#: pagerapplet.cpp:735 msgid "&Window Thumbnails" msgstr "Hình nhỏ cửa &sổ" -#: pagerapplet.cpp:703 +#: pagerapplet.cpp:736 msgid "&Window Icons" msgstr "&Biểu tượng cửa sổ" -#: pagerapplet.cpp:705 +#: pagerapplet.cpp:737 +msgid "&Cycle on Wheel" +msgstr "" + +#: pagerapplet.cpp:739 msgid "Text Label" msgstr "Nhãn" -#: pagerapplet.cpp:706 +#: pagerapplet.cpp:740 msgid "Desktop N&umber" msgstr "Số &màn hình" -#: pagerapplet.cpp:708 +#: pagerapplet.cpp:742 msgid "Desktop N&ame" msgstr "Tê&n màn hình" -#: pagerapplet.cpp:710 +#: pagerapplet.cpp:744 msgid "N&o Label" msgstr "&Không nhãn" -#: pagerapplet.cpp:713 +#: pagerapplet.cpp:747 msgid "Background" msgstr "Nền" -#: pagerapplet.cpp:714 +#: pagerapplet.cpp:748 msgid "&Elegant" msgstr "&Tao nhã" -#: pagerapplet.cpp:716 +#: pagerapplet.cpp:750 msgid "&Transparent" msgstr "Tr&ong suốt" -#: pagerapplet.cpp:718 +#: pagerapplet.cpp:753 msgid "&Desktop Wallpaper" msgstr "Ảnh nền màn &hình" -#: pagerapplet.cpp:721 +#: pagerapplet.cpp:757 msgid "&Pager Options" msgstr "Tùy &chọn trình chuyển" -#: pagerapplet.cpp:724 +#: pagerapplet.cpp:760 msgid "&Configure Desktops..." msgstr "&Cấu hình màn hình..." -#: pagerbutton.cpp:807 +#: pagerbutton.cpp:819 #, c-format msgid "" "_n: and 1 other\n" "and %n others" msgstr "và %n khác" -#: pagerbutton.cpp:815 +#: pagerbutton.cpp:827 #, c-format msgid "" "_n: One window:\n" @@ -185,3 +190,9 @@ msgstr "Hiển thị ô xem trước màn hình?" #, no-c-format msgid "Show window icons in previews?" msgstr "Hiển thị biểu tượng cửa sổ trong ô xem trước?" + +#. i18n: file pagersettings.kcfg line 59 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Cycle through desktops with wheel?" +msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po index d388d63b7c9..1b73e6c168c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: knetattach\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po index aa2cfc3546e..cab57a14e08 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqueror\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:19+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -69,7 +70,7 @@ msgstr "" "nội dung của nó trong cửa sổ hiện thời." #. i18n: file konqueror.kcfg line 20 -#: about/konq_aboutpage.cc:124 rc.cpp:75 +#: about/konq_aboutpage.cc:151 rc.cpp:75 #, no-c-format msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục cá nhân" @@ -164,19 +165,19 @@ msgstr "Phông thông thường" msgid "This is the font used to display text in Konqueror windows." msgstr "Đây là phông chữ dùng để hiển thị chữ trong các cửa sổ Konqueror." -#. i18n: file konqueror.kcfg line 598 +#. i18n: file konqueror.kcfg line 604 #: rc.cpp:111 #, no-c-format msgid "Ask confirmation for deleting a file." msgstr "Hỏi lại trước khi xóa một tập tin." -#. i18n: file konqueror.kcfg line 604 +#. i18n: file konqueror.kcfg line 610 #: rc.cpp:114 #, no-c-format msgid "Ask confirmation for move to trash" msgstr "Hỏi lại trước khi chuyển tới sọt rác" -#. i18n: file konqueror.kcfg line 605 +#. i18n: file konqueror.kcfg line 611 #: rc.cpp:117 #, no-c-format msgid "" @@ -186,7 +187,7 @@ msgstr "" "Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn di chuyển tập tin vào " "thư mục sọt rác, từ đó có thể phụ hồi tập tin rất dễ dàng." -#. i18n: file konqueror.kcfg line 615 +#. i18n: file konqueror.kcfg line 621 #: rc.cpp:120 #, no-c-format msgid "" @@ -213,13 +214,13 @@ msgstr "&Cỡ biểu tượng" msgid "S&ort" msgstr "&Sắp xếp" -#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 43 +#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 44 #: rc.cpp:204 #, no-c-format msgid "Iconview Toolbar" msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng" -#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 48 +#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 49 #: rc.cpp:207 #, no-c-format msgid "Iconview Extra Toolbar" @@ -334,7 +335,7 @@ msgid "URLs older than" msgstr "URL cũ hơn" #. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 151 -#: about/konq_aboutpage.cc:277 rc.cpp:375 +#: about/konq_aboutpage.cc:304 rc.cpp:375 #, no-c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" @@ -385,8 +386,8 @@ msgstr "" "Chẩn đoán là:\n" "%2" -#: about/konq_aboutpage.cc:113 about/konq_aboutpage.cc:178 -#: about/konq_aboutpage.cc:233 about/konq_aboutpage.cc:330 konq_factory.cc:218 +#: about/konq_aboutpage.cc:140 about/konq_aboutpage.cc:205 +#: about/konq_aboutpage.cc:260 about/konq_aboutpage.cc:357 konq_factory.cc:218 msgid "Konqueror" msgstr "Konqueror" @@ -395,7 +396,8 @@ msgid "Web browser, file manager, ..." msgstr "Trình duyệt web, quản lí file, ..." #: konq_factory.cc:222 -msgid "(c) 1999-2005, The Konqueror developers" +#, fuzzy +msgid "(c) 1999-2010, The Konqueror developers" msgstr "Đăng ký (c) 1999-2002 bởi các nhà phát triển Konqueror" #: konq_factory.cc:224 @@ -403,66 +405,70 @@ msgid "http://konqueror.kde.org" msgstr "http://konqueror.kde.org" #: konq_factory.cc:225 +msgid "Maintainer, Trinity bugfixes" +msgstr "" + +#: konq_factory.cc:226 msgid "developer (framework, parts, JavaScript, I/O lib) and maintainer" msgstr "nhà phát triển (framework, parts, JavaScript, I/O lib) và nhà duy trì" -#: konq_factory.cc:226 +#: konq_factory.cc:227 msgid "developer (framework, parts)" msgstr "nhà phát triển (framework, parts)" -#: konq_factory.cc:227 konq_factory.cc:254 +#: konq_factory.cc:228 konq_factory.cc:255 msgid "developer (framework)" msgstr "nhà phát triển (framework)" -#: konq_factory.cc:228 +#: konq_factory.cc:229 msgid "developer" msgstr "nhà phát triển" -#: konq_factory.cc:229 +#: konq_factory.cc:230 msgid "developer (List views)" msgstr "nhà phát triển (xem danh sách)" -#: konq_factory.cc:230 +#: konq_factory.cc:231 msgid "developer (List views, I/O lib)" msgstr "nhà phát triển (xem danh sách, I/O lib)" -#: konq_factory.cc:231 konq_factory.cc:232 konq_factory.cc:233 -#: konq_factory.cc:235 konq_factory.cc:236 konq_factory.cc:238 -#: konq_factory.cc:239 konq_factory.cc:240 konq_factory.cc:241 -#: konq_factory.cc:242 +#: konq_factory.cc:232 konq_factory.cc:233 konq_factory.cc:234 +#: konq_factory.cc:236 konq_factory.cc:237 konq_factory.cc:239 +#: konq_factory.cc:240 konq_factory.cc:241 konq_factory.cc:242 +#: konq_factory.cc:243 msgid "developer (HTML rendering engine)" msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine)" -#: konq_factory.cc:234 +#: konq_factory.cc:235 msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib)" msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib)" -#: konq_factory.cc:237 +#: konq_factory.cc:238 msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)" msgstr "" "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)" -#: konq_factory.cc:243 +#: konq_factory.cc:244 msgid "developer (HTML rendering engine, JavaScript)" msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, JavaScript)" -#: konq_factory.cc:244 +#: konq_factory.cc:245 msgid "developer (JavaScript)" msgstr "nhà phát triển (Java Script)" -#: konq_factory.cc:245 +#: konq_factory.cc:246 msgid "developer (Java applets and other embedded objects)" msgstr "nhà phát triển (Java applets và các đối tượng tích hợp khác)" -#: konq_factory.cc:246 konq_factory.cc:247 +#: konq_factory.cc:247 konq_factory.cc:248 msgid "developer (I/O lib)" msgstr "nhà phát triển (I/O lib)" -#: konq_factory.cc:248 konq_factory.cc:249 +#: konq_factory.cc:249 konq_factory.cc:250 msgid "developer (Java applet support)" msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ Java applet)" -#: konq_factory.cc:250 +#: konq_factory.cc:251 msgid "" "developer (Java 2 security manager support,\n" " and other major improvements to applet support)" @@ -470,39 +476,39 @@ msgstr "" "nhà phát triển (hỗ trợ quản lí bảo mật Java 2,\n" "và các cải tiến chính để có hỗ trợ Java applet)" -#: konq_factory.cc:251 +#: konq_factory.cc:252 msgid "developer (Netscape plugin support)" msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ bổ sung Netscape)" -#: konq_factory.cc:252 +#: konq_factory.cc:253 msgid "developer (SSL, Netscape plugins)" msgstr "nhà phát triển (SSL, bổ sung Netscape)" -#: konq_factory.cc:253 +#: konq_factory.cc:254 msgid "developer (I/O lib, Authentication support)" msgstr "nhà phát triển (I/O lib, hỗ trợ xác thực)" -#: konq_factory.cc:255 +#: konq_factory.cc:256 msgid "graphics/icons" msgstr "đồ họa/biểu tượng" -#: konq_factory.cc:256 +#: konq_factory.cc:257 msgid "kfm author" msgstr "Tác giả kfm" -#: konq_factory.cc:257 +#: konq_factory.cc:258 msgid "developer (navigation panel framework)" msgstr "nhà phát triển (bảng di chuyển)" -#: konq_factory.cc:258 +#: konq_factory.cc:259 msgid "developer (misc stuff)" msgstr "nhà phát triển (những cái khác)" -#: konq_factory.cc:259 +#: konq_factory.cc:260 msgid "developer (AdBlock filter)" msgstr "nhà phát triển (đầu lọc AdBlock)" -#: konq_frame.cc:85 +#: konq_frame.cc:86 msgid "" "Checking this box on at least two views sets those views as 'linked'. Then, " "when you change directories in one view, the other views linked with it will " @@ -516,15 +522,15 @@ msgstr "" "khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem cụ thể, hoặc có thể " "là một cửa sổ trình lệnh." -#: konq_frame.cc:148 +#: konq_frame.cc:154 msgid "Close View" msgstr "Đóng xem" -#: konq_frame.cc:229 +#: konq_frame.cc:235 msgid "%1/s" msgstr "%1/giây" -#: konq_frame.cc:231 +#: konq_frame.cc:237 msgid "Stalled" msgstr "Ngừng chạy" @@ -537,12 +543,12 @@ msgstr "Xem trước trong %1" msgid "Preview In" msgstr "Xem trước trong" -#: konq_guiclients.cc:190 +#: konq_guiclients.cc:195 #, c-format msgid "Show %1" msgstr "Hiện %1" -#: konq_guiclients.cc:194 +#: konq_guiclients.cc:199 #, c-format msgid "Hide %1" msgstr "Ẩn %1" @@ -579,7 +585,7 @@ msgstr "" msgid "Location to open" msgstr "Vị trí để mở" -#: konq_mainwindow.cc:495 +#: konq_mainwindow.cc:562 #, c-format msgid "" "Malformed URL\n" @@ -588,7 +594,7 @@ msgstr "" "URL sai\n" "%1" -#: konq_mainwindow.cc:500 +#: konq_mainwindow.cc:567 #, c-format msgid "" "Protocol not supported\n" @@ -597,7 +603,7 @@ msgstr "" "Giao thức không được hỗ trợ\n" "%1" -#: konq_mainwindow.cc:583 konq_run.cc:119 +#: konq_mainwindow.cc:650 konq_run.cc:119 msgid "" "There appears to be a configuration error. You have associated Konqueror with " "%1, but it cannot handle this file type." @@ -605,19 +611,19 @@ msgstr "" "Đó là một lỗi cấu hình. Bạn đã dùng Konqueror để mở %1, nhưng nó không điều " "khiển được loại tập tin này." -#: konq_mainwindow.cc:1414 +#: konq_mainwindow.cc:1480 msgid "Open Location" msgstr "Mở vị trí" -#: konq_mainwindow.cc:1445 +#: konq_mainwindow.cc:1511 msgid "Cannot create the find part, check your installation." msgstr "Không thể tạo phần tìm kiếm, xin kiểm tra lại cài đặt." -#: konq_mainwindow.cc:1721 +#: konq_mainwindow.cc:1787 msgid "Canceled." msgstr "Dừng." -#: konq_mainwindow.cc:1759 +#: konq_mainwindow.cc:1825 msgid "" "This page contains changes that have not been submitted.\n" "Reloading the page will discard these changes." @@ -625,33 +631,61 @@ msgstr "" "Trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:1760 konq_mainwindow.cc:2582 konq_mainwindow.cc:2600 -#: konq_mainwindow.cc:2704 konq_mainwindow.cc:2720 konq_mainwindow.cc:2737 -#: konq_mainwindow.cc:2774 konq_mainwindow.cc:2807 konq_mainwindow.cc:5233 -#: konq_mainwindow.cc:5251 konq_viewmgr.cc:1165 konq_viewmgr.cc:1183 +#: konq_mainwindow.cc:1826 konq_mainwindow.cc:2673 konq_mainwindow.cc:2691 +#: konq_mainwindow.cc:2803 konq_mainwindow.cc:2819 konq_mainwindow.cc:2836 +#: konq_mainwindow.cc:2873 konq_mainwindow.cc:2906 konq_mainwindow.cc:5328 +#: konq_mainwindow.cc:5346 konq_viewmgr.cc:1171 konq_viewmgr.cc:1189 msgid "Discard Changes?" msgstr "Bỏ các thay đổi?" -#: konq_mainwindow.cc:1760 konq_mainwindow.cc:2582 konq_mainwindow.cc:2600 -#: konq_mainwindow.cc:2704 konq_mainwindow.cc:2720 konq_mainwindow.cc:2737 -#: konq_mainwindow.cc:2774 konq_mainwindow.cc:2807 konq_mainwindow.cc:5233 -#: konq_mainwindow.cc:5251 konq_viewmgr.cc:1165 konq_viewmgr.cc:1183 +#: konq_mainwindow.cc:1826 konq_mainwindow.cc:2673 konq_mainwindow.cc:2691 +#: konq_mainwindow.cc:2803 konq_mainwindow.cc:2819 konq_mainwindow.cc:2836 +#: konq_mainwindow.cc:2873 konq_mainwindow.cc:2906 konq_mainwindow.cc:5328 +#: konq_mainwindow.cc:5346 konq_viewmgr.cc:1171 konq_viewmgr.cc:1189 msgid "&Discard Changes" msgstr "&Bỏ các thay đổi" -#: konq_mainwindow.cc:1865 +#: konq_mainwindow.cc:1855 konq_mainwindow.cc:4048 +msgid "" +"Stop loading the document" +"<p>All network transfers will be stopped and Konqueror will display the content " +"that has been received so far." +msgstr "" +"Dừng nạp tài liệu" +"<p>Mọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và Konqueror sẽ chỉ hiển thị nội dung đã " +"nhận được." + +#: konq_mainwindow.cc:1858 konq_mainwindow.cc:4051 +msgid "Stop loading the document" +msgstr "Dừng nạp tài liệu" + +#: konq_mainwindow.cc:1862 konq_mainwindow.cc:4038 +msgid "" +"Reload the currently displayed document" +"<p>This may, for example, be needed to refresh webpages that have been modified " +"since they were loaded, in order to make the changes visible." +msgstr "" +"Nạp lại tài liệu đang hiển thị" +"<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi " +"xem để có thể thấy được những thay đổi đó." + +#: konq_mainwindow.cc:1865 konq_mainwindow.cc:4041 +msgid "Reload the currently displayed document" +msgstr "Nạp lại tài liệu đang hiển thị" + +#: konq_mainwindow.cc:1959 msgid "Your sidebar is not functional or unavailable." msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có." -#: konq_mainwindow.cc:1865 konq_mainwindow.cc:1884 +#: konq_mainwindow.cc:1959 konq_mainwindow.cc:1978 msgid "Show History Sidebar" msgstr "Hiển thị thanh nằm bên của Lịch sử" -#: konq_mainwindow.cc:1884 +#: konq_mainwindow.cc:1978 msgid "Cannot find running history plugin in your sidebar." msgstr "Không tìm thấy bổ sung lịch sử đang chạy trong thanh nằm bên." -#: konq_mainwindow.cc:2581 konq_mainwindow.cc:2599 +#: konq_mainwindow.cc:2672 konq_mainwindow.cc:2690 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Detaching the tab will discard these changes." @@ -659,7 +693,7 @@ msgstr "" "Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Bỏ gắn thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2703 +#: konq_mainwindow.cc:2802 msgid "" "This view contains changes that have not been submitted.\n" "Closing the view will discard these changes." @@ -667,7 +701,7 @@ msgstr "" "Ô xem này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng ô xem lại sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2719 konq_mainwindow.cc:2736 +#: konq_mainwindow.cc:2818 konq_mainwindow.cc:2835 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Closing the tab will discard these changes." @@ -675,19 +709,19 @@ msgstr "" "Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2758 +#: konq_mainwindow.cc:2857 msgid "Do you really want to close all other tabs?" msgstr "Bạn có muốn đóng tất cả các thẻ tab khác?" -#: konq_mainwindow.cc:2759 +#: konq_mainwindow.cc:2858 msgid "Close Other Tabs Confirmation" msgstr "Xác nhận đóng những thẻ khác" -#: konq_mainwindow.cc:2759 konq_mainwindow.cc:3803 konq_tabs.cc:421 +#: konq_mainwindow.cc:2858 konq_mainwindow.cc:3904 konq_tabs.cc:496 msgid "Close &Other Tabs" msgstr "Đóng những thẻ &khác" -#: konq_mainwindow.cc:2773 +#: konq_mainwindow.cc:2872 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Closing other tabs will discard these changes." @@ -695,7 +729,7 @@ msgstr "" "Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng những thẻ tab khác sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2806 +#: konq_mainwindow.cc:2905 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Reloading all tabs will discard these changes." @@ -703,253 +737,270 @@ msgstr "" "Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp lại mọi thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_mainwindow.cc:2878 +#: konq_mainwindow.cc:2977 #, c-format msgid "No permissions to write to %1" msgstr "Không đủ quyền để ghi vào %1" -#: konq_mainwindow.cc:2888 +#: konq_mainwindow.cc:2987 msgid "Enter Target" msgstr "Nhập đích" -#: konq_mainwindow.cc:2897 +#: konq_mainwindow.cc:2996 msgid "<qt><b>%1</b> is not valid</qt>" msgstr "<qt><b>%1</b> không đúng</qt>" -#: konq_mainwindow.cc:2913 +#: konq_mainwindow.cc:3012 msgid "Copy selected files from %1 to:" msgstr "Sao chép các tập tin đã chọn từ %1 tới:" -#: konq_mainwindow.cc:2923 +#: konq_mainwindow.cc:3022 msgid "Move selected files from %1 to:" msgstr "Di chuyển tập tin đã chọn từ %1 tới:" -#: konq_mainwindow.cc:3705 +#: konq_mainwindow.cc:3806 msgid "&Edit File Type..." msgstr "&Sửa kiểu tập tin..." -#: konq_mainwindow.cc:3707 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78 +#: konq_mainwindow.cc:3808 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78 msgid "New &Window" msgstr "&Cửa sổ mới" -#: konq_mainwindow.cc:3708 +#: konq_mainwindow.cc:3809 msgid "&Duplicate Window" msgstr "&Sao cửa sổ" -#: konq_mainwindow.cc:3709 +#: konq_mainwindow.cc:3810 msgid "Send &Link Address..." msgstr "Gửi địa chỉ &liên kết..." -#: konq_mainwindow.cc:3710 +#: konq_mainwindow.cc:3811 msgid "S&end File..." msgstr "&Gửi tập tin..." -#: konq_mainwindow.cc:3713 +#: konq_mainwindow.cc:3814 msgid "Open &Terminal" msgstr "Mở trình &lệnh" -#: konq_mainwindow.cc:3715 +#: konq_mainwindow.cc:3816 msgid "&Open Location..." msgstr "&Mở vị trí..." -#: konq_mainwindow.cc:3717 +#: konq_mainwindow.cc:3818 msgid "&Find File..." msgstr "&Tìm tập tin..." -#: konq_mainwindow.cc:3722 +#: konq_mainwindow.cc:3823 msgid "&Use index.html" msgstr "&Dùng index.html" -#: konq_mainwindow.cc:3723 +#: konq_mainwindow.cc:3824 msgid "Lock to Current Location" msgstr "Khoá vị trí hiện tại" -#: konq_mainwindow.cc:3724 +#: konq_mainwindow.cc:3825 msgid "Lin&k View" msgstr "Xem liên &kết" -#: konq_mainwindow.cc:3727 +#: konq_mainwindow.cc:3828 msgid "&Up" msgstr "&Lên" -#: konq_mainwindow.cc:3746 konq_mainwindow.cc:3765 +#: konq_mainwindow.cc:3847 konq_mainwindow.cc:3866 msgid "History" msgstr "Lịch sử" -#: konq_mainwindow.cc:3750 +#: konq_mainwindow.cc:3851 msgid "Home" msgstr "Nhà" -#: konq_mainwindow.cc:3754 +#: konq_mainwindow.cc:3855 msgid "S&ystem" msgstr "Hệ thốn&g" -#: konq_mainwindow.cc:3755 +#: konq_mainwindow.cc:3856 msgid "App&lications" msgstr "Ứng &dụng" -#: konq_mainwindow.cc:3756 +#: konq_mainwindow.cc:3857 msgid "&Storage Media" msgstr "Ổ &nhớ" -#: konq_mainwindow.cc:3757 +#: konq_mainwindow.cc:3858 msgid "&Network Folders" msgstr "&Thư mục mạng" -#: konq_mainwindow.cc:3758 +#: konq_mainwindow.cc:3859 msgid "Sett&ings" msgstr "Thiết &lập" -#: about/konq_aboutpage.cc:136 konq_mainwindow.cc:3760 +#: about/konq_aboutpage.cc:163 konq_mainwindow.cc:3861 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" -#: konq_mainwindow.cc:3761 +#: konq_mainwindow.cc:3862 msgid "Autostart" msgstr "Tự khởi động" -#: konq_mainwindow.cc:3762 +#: konq_mainwindow.cc:3863 msgid "Most Often Visited" msgstr "Hay ghé thăm nhất" -#: konq_mainwindow.cc:3769 konq_mainwindow.cc:4335 +#: konq_mainwindow.cc:3870 konq_mainwindow.cc:4422 msgid "&Save View Profile..." msgstr "&Ghi xác lập xem..." -#: konq_mainwindow.cc:3770 +#: konq_mainwindow.cc:3871 msgid "Save View Changes per &Folder" msgstr "Ghi thay đổi &xem mỗi thư mục" -#: konq_mainwindow.cc:3772 +#: konq_mainwindow.cc:3873 msgid "Remove Folder Properties" msgstr "Xóa bỏ thuộc tính thư mục" -#: konq_mainwindow.cc:3792 +#: konq_mainwindow.cc:3893 msgid "Configure Extensions..." msgstr "Cấu hình phần mở rộng..." -#: konq_mainwindow.cc:3793 +#: konq_mainwindow.cc:3894 msgid "Configure Spell Checking..." msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả..." -#: konq_mainwindow.cc:3796 +#: konq_mainwindow.cc:3897 msgid "Split View &Left/Right" msgstr "Chia xem thành &trái/phải" -#: konq_mainwindow.cc:3797 +#: konq_mainwindow.cc:3898 msgid "Split View &Top/Bottom" msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới" -#: konq_mainwindow.cc:3798 konq_tabs.cc:84 +#: konq_mainwindow.cc:3899 konq_tabs.cc:93 msgid "&New Tab" msgstr "T&hẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:3799 +#: konq_mainwindow.cc:3900 msgid "&Duplicate Current Tab" msgstr "&Tạo bản sao của thẻ hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3800 +#: konq_mainwindow.cc:3901 msgid "Detach Current Tab" msgstr "Bỏ gắn thẻ hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3801 +#: konq_mainwindow.cc:3902 msgid "&Close Active View" msgstr "Đóng &xem hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3802 +#: konq_mainwindow.cc:3903 msgid "Close Current Tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3805 +#: konq_mainwindow.cc:3906 msgid "Activate Next Tab" msgstr "Chuyển sang thẻ tiếp theo" -#: konq_mainwindow.cc:3806 +#: konq_mainwindow.cc:3907 msgid "Activate Previous Tab" msgstr "Chuyển sang thẻ trước" -#: konq_mainwindow.cc:3811 +#: konq_mainwindow.cc:3912 #, c-format msgid "Activate Tab %1" msgstr "Chuyển sang thẻ %1" -#: konq_mainwindow.cc:3814 +#: konq_mainwindow.cc:3915 msgid "Move Tab Left" msgstr "Chuyển thẻ sang trái" -#: konq_mainwindow.cc:3815 +#: konq_mainwindow.cc:3916 msgid "Move Tab Right" msgstr "Chuyển thẻ sang phải" -#: konq_mainwindow.cc:3818 +#: konq_mainwindow.cc:3919 msgid "Dump Debug Info" msgstr "Tạo thông tin sửa lỗi" -#: konq_mainwindow.cc:3821 +#: konq_mainwindow.cc:3922 msgid "C&onfigure View Profiles..." msgstr "&Cấu hình xác lập xem..." -#: konq_mainwindow.cc:3822 +#: konq_mainwindow.cc:3923 msgid "Load &View Profile" msgstr "Nạp xác lập &xem..." -#: konq_mainwindow.cc:3835 konq_tabs.cc:399 +#: konq_mainwindow.cc:3936 konq_tabs.cc:474 msgid "&Reload All Tabs" msgstr "&Nạp lại tất cả các thẻ" -#: konq_mainwindow.cc:3850 +#: konq_mainwindow.cc:3938 +#, fuzzy +msgid "&Reload/Stop" +msgstr "&Nạp lại thẻ" + +#: konq_mainwindow.cc:3953 msgid "&Stop" msgstr "&Dừng " -#: konq_mainwindow.cc:3852 +#: konq_mainwindow.cc:3955 msgid "&Rename" msgstr "&Thay tên" -#: konq_mainwindow.cc:3853 +#: konq_mainwindow.cc:3956 msgid "&Move to Trash" msgstr "&Chuyển đến thùng rác" -#: konq_mainwindow.cc:3859 +#: konq_mainwindow.cc:3962 +msgid "Copy &Files..." +msgstr "Sao chép &tập tin..." + +#: konq_mainwindow.cc:3963 +msgid "M&ove Files..." +msgstr "Di chuyển &tập tin..." + +#: konq_mainwindow.cc:3965 +msgid "Create Folder..." +msgstr "Tạo thư mục..." + +#: konq_mainwindow.cc:3966 msgid "Animated Logo" msgstr "Biểu tượng động" -#: konq_mainwindow.cc:3862 konq_mainwindow.cc:3863 +#: konq_mainwindow.cc:3969 konq_mainwindow.cc:3970 msgid "L&ocation: " msgstr "&Vị trí : " -#: konq_mainwindow.cc:3866 +#: konq_mainwindow.cc:3973 msgid "Location Bar" msgstr "Thanh vị trí" -#: konq_mainwindow.cc:3871 +#: konq_mainwindow.cc:3978 msgid "Location Bar<p>Enter a web address or search term." msgstr "Thanh vị trí<p>Nhập một địa chỉ web hoặc thuật ngữ tìm kiếm." -#: konq_mainwindow.cc:3874 +#: konq_mainwindow.cc:3981 msgid "Clear Location Bar" msgstr "Xoá thanh vị trí" -#: konq_mainwindow.cc:3879 +#: konq_mainwindow.cc:3986 msgid "Clear Location bar<p>Clears the content of the location bar." msgstr "Xoá thanh vị trí<p>Xóa nội dung của thanh vị trí." -#: konq_mainwindow.cc:3902 +#: konq_mainwindow.cc:4009 msgid "Bookmark This Location" msgstr "Đánh dấu vị trí này" -#: konq_mainwindow.cc:3906 +#: konq_mainwindow.cc:4013 msgid "Kon&queror Introduction" msgstr "Giới thiệu Kon&queror" -#: konq_mainwindow.cc:3908 +#: konq_mainwindow.cc:4015 msgid "Go" msgstr "Đi tới" -#: konq_mainwindow.cc:3909 +#: konq_mainwindow.cc:4016 msgid "Go<p>Goes to the page that has been entered into the location bar." msgstr "Đi tới<p>Đi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí." -#: konq_mainwindow.cc:3915 +#: konq_mainwindow.cc:4022 msgid "" "Enter the parent folder" "<p>For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button " @@ -959,27 +1010,27 @@ msgstr "" "<p>Ví dụ, nếu thư mục hiện thời là file:/home/%1 nhấn nút này sẽ chuyển tới " "file:/home." -#: konq_mainwindow.cc:3918 +#: konq_mainwindow.cc:4025 msgid "Enter the parent folder" msgstr "Vào thư mục mẹ" -#: konq_mainwindow.cc:3920 +#: konq_mainwindow.cc:4027 msgid "Move backwards one step in the browsing history<p>" msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt<p>" -#: konq_mainwindow.cc:3921 +#: konq_mainwindow.cc:4028 msgid "Move backwards one step in the browsing history" msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt" -#: konq_mainwindow.cc:3923 +#: konq_mainwindow.cc:4030 msgid "Move forward one step in the browsing history<p>" msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt<p>" -#: konq_mainwindow.cc:3924 +#: konq_mainwindow.cc:4031 msgid "Move forward one step in the browsing history" msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt" -#: konq_mainwindow.cc:3926 +#: konq_mainwindow.cc:4033 msgid "" "Navigate to your 'Home Location'" "<p>You can configure the location this button takes you to in the <b>" @@ -989,25 +1040,11 @@ msgstr "" "<p>Bạn cũng có thể cấu hình vị trí mà nút này sẽ đưa đến trong <b> " "Trung tâm điều khiển TDE</b>, dưới phần <b>Quản lý tập tin</b>/<b>Thái độ</b>" -#: konq_mainwindow.cc:3929 +#: konq_mainwindow.cc:4036 msgid "Navigate to your 'Home Location'" msgstr "Chuyển tới 'Vị trí nhà'" -#: konq_mainwindow.cc:3931 -msgid "" -"Reload the currently displayed document" -"<p>This may, for example, be needed to refresh webpages that have been modified " -"since they were loaded, in order to make the changes visible." -msgstr "" -"Nạp lại tài liệu đang hiển thị" -"<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi " -"xem để có thể thấy được những thay đổi đó." - -#: konq_mainwindow.cc:3934 -msgid "Reload the currently displayed document" -msgstr "Nạp lại tài liệu đang hiển thị" - -#: konq_mainwindow.cc:3936 +#: konq_mainwindow.cc:4043 msgid "" "Reload all currently displayed documents in tabs" "<p>This may, for example, be needed to refresh webpages that have been modified " @@ -1017,25 +1054,11 @@ msgstr "" "<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi " "xem để có thể thấy được những thay đổi đó." -#: konq_mainwindow.cc:3939 +#: konq_mainwindow.cc:4046 msgid "Reload all currently displayed document in tabs" msgstr "Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị" -#: konq_mainwindow.cc:3941 -msgid "" -"Stop loading the document" -"<p>All network transfers will be stopped and Konqueror will display the content " -"that has been received so far." -msgstr "" -"Dừng nạp tài liệu" -"<p>Mọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và Konqueror sẽ chỉ hiển thị nội dung đã " -"nhận được." - -#: konq_mainwindow.cc:3944 -msgid "Stop loading the document" -msgstr "Dừng nạp tài liệu" - -#: konq_mainwindow.cc:3946 +#: konq_mainwindow.cc:4053 msgid "" "Cut the currently selected text or item(s) and move it to the system clipboard" "<p> This makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other " @@ -1045,11 +1068,11 @@ msgstr "" "<p>Có thể dán chúng qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE " "khác." -#: konq_mainwindow.cc:3950 +#: konq_mainwindow.cc:4057 msgid "Move the selected text or item(s) to the clipboard" msgstr "Di chuyển văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm" -#: konq_mainwindow.cc:3952 +#: konq_mainwindow.cc:4059 msgid "" "Copy the currently selected text or item(s) to the system clipboard" "<p>This makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other " @@ -1059,11 +1082,11 @@ msgstr "" "<p>Có thể dán chúng qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE " "khác." -#: konq_mainwindow.cc:3956 +#: konq_mainwindow.cc:4063 msgid "Copy the selected text or item(s) to the clipboard" msgstr "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm" -#: konq_mainwindow.cc:3958 +#: konq_mainwindow.cc:4065 msgid "" "Paste the previously cut or copied clipboard contents" "<p>This also works for text copied or cut from other TDE applications." @@ -1072,11 +1095,11 @@ msgstr "" "<p>Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt trong các ứng dụng TDE " "khác." -#: konq_mainwindow.cc:3961 +#: konq_mainwindow.cc:4068 msgid "Paste the clipboard contents" msgstr "Dán nội dung bảng tạm" -#: konq_mainwindow.cc:3963 +#: konq_mainwindow.cc:4070 msgid "" "Print the currently displayed document" "<p>You will be presented with a dialog where you can set various options, such " @@ -1090,15 +1113,15 @@ msgstr "" "<p>Hộp thoại này còn cho phép truy cập đến các dịch vụ in TDE đặc biệt như tạo " "tập tin PDF từ tài liệu hiện thời." -#: konq_mainwindow.cc:3969 +#: konq_mainwindow.cc:4076 msgid "Print the current document" msgstr "In tài liệu hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:3975 +#: konq_mainwindow.cc:4082 msgid "If present, open index.html when entering a folder." msgstr "Nếu có, thì mở index.html khi vào một thư mục." -#: konq_mainwindow.cc:3976 +#: konq_mainwindow.cc:4083 msgid "" "A locked view cannot change folders. Use in combination with 'link view' to " "explore many files from one folder" @@ -1106,7 +1129,7 @@ msgstr "" "Một xem bị khoá không thể thay đổi thư mục. Dùng cùng với 'liên kết xem' để " "duyệt nhiều tập tin từ một thư mục" -#: konq_mainwindow.cc:3977 +#: konq_mainwindow.cc:4084 msgid "" "Sets the view as 'linked'. A linked view follows folder changes made in other " "linked views." @@ -1114,87 +1137,86 @@ msgstr "" "Đặt ô xem là 'đã liên kết'. Một ô xem đã liên kết sẽ thay đổi theo các ô xem đã " "liên kết khác." -#: konq_mainwindow.cc:4001 +#: konq_mainwindow.cc:4108 #: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71 msgid "Open Folder in Tabs" msgstr "Mở thư mục trong thẻ" -#: konq_mainwindow.cc:4006 +#: konq_mainwindow.cc:4113 #: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67 -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:913 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:924 msgid "Open in New Window" msgstr "Mở trong cửa sổ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4007 +#: konq_mainwindow.cc:4114 #: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69 -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:915 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:926 msgid "Open in New Tab" msgstr "Mở trong thẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4175 -msgid "Copy &Files..." -msgstr "Sao chép &tập tin..." - -#: konq_mainwindow.cc:4176 -msgid "M&ove Files..." -msgstr "Di chuyển &tập tin..." - -#: konq_mainwindow.cc:4180 -msgid "Create Folder..." -msgstr "Tạo thư mục..." - -#: konq_mainwindow.cc:4334 +#: konq_mainwindow.cc:4421 msgid "&Save View Profile \"%1\"..." msgstr "&Lưu xác lập xem \"%1\"..." -#: konq_mainwindow.cc:4674 +#: konq_mainwindow.cc:4762 msgid "Open in T&his Window" msgstr "Mở trong &cửa sổ này" -#: konq_mainwindow.cc:4675 +#: konq_mainwindow.cc:4763 msgid "Open the document in current window" msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ hiện tại" -#: konq_mainwindow.cc:4677 sidebar/web_module/web_module.h:55 +#: konq_mainwindow.cc:4765 sidebar/web_module/web_module.h:55 #: sidebar/web_module/web_module.h:58 msgid "Open in New &Window" msgstr "Mở trong cửa &sổ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4678 +#: konq_mainwindow.cc:4766 msgid "Open the document in a new window" msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4688 +#: konq_mainwindow.cc:4776 konq_mainwindow.cc:4780 +#, fuzzy +msgid "Open in &Background Tab" +msgstr "Mở trong &thẻ mới" + +#: konq_mainwindow.cc:4777 konq_mainwindow.cc:4782 +#, fuzzy +msgid "Open the document in a new background tab" +msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới" + +#: konq_mainwindow.cc:4778 konq_mainwindow.cc:4781 msgid "Open in &New Tab" msgstr "Mở trong &thẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4689 -msgid "Open the document in a new tab" +#: konq_mainwindow.cc:4779 konq_mainwindow.cc:4783 +#, fuzzy +msgid "Open the document in a new foreground tab" msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới" -#: konq_mainwindow.cc:4929 +#: konq_mainwindow.cc:5025 #, c-format msgid "Open with %1" msgstr "Mở bằng %1" -#: konq_mainwindow.cc:4986 +#: konq_mainwindow.cc:5082 msgid "&View Mode" msgstr "Chế độ &xem" -#: konq_mainwindow.cc:5196 +#: konq_mainwindow.cc:5291 msgid "" "You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?" -#: konq_mainwindow.cc:5198 konq_viewmgr.cc:1147 +#: konq_mainwindow.cc:5293 konq_viewmgr.cc:1153 msgid "Confirmation" msgstr "Hỏi lại" -#: konq_mainwindow.cc:5200 +#: konq_mainwindow.cc:5295 msgid "C&lose Current Tab" msgstr "Đóng thẻ &hiện thời" -#: konq_mainwindow.cc:5232 +#: konq_mainwindow.cc:5327 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Closing the window will discard these changes." @@ -1202,7 +1224,7 @@ msgstr "" "Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng thẻ sẽ bỏ hết những thay đổi đó." -#: konq_mainwindow.cc:5250 +#: konq_mainwindow.cc:5345 msgid "" "This page contains changes that have not been submitted.\n" "Closing the window will discard these changes." @@ -1210,20 +1232,20 @@ msgstr "" "Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Đóng cửa sổ sẽ bỏ hết những thay đổi đó." -#: konq_mainwindow.cc:5342 +#: konq_mainwindow.cc:5437 msgid "" "Your sidebar is not functional or unavailable. A new entry cannot be added." msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có. Không thêm được mục mới." -#: konq_mainwindow.cc:5342 konq_mainwindow.cc:5349 +#: konq_mainwindow.cc:5437 konq_mainwindow.cc:5444 msgid "Web Sidebar" msgstr "Thanh bên Web" -#: konq_mainwindow.cc:5347 +#: konq_mainwindow.cc:5442 msgid "Add new web extension \"%1\" to your sidebar?" msgstr "Thêm mở rộng web \"%1\" mới vào thanh bên?" -#: konq_mainwindow.cc:5349 +#: konq_mainwindow.cc:5444 msgid "Do Not Add" msgstr "Không thêm" @@ -1251,7 +1273,7 @@ msgstr "Lưu các &URL vào xác lập" msgid "Save &window size in profile" msgstr "Lưu &kích thước cửa sổ vào xác lập" -#: konq_tabs.cc:65 +#: konq_tabs.cc:74 msgid "" "This bar contains the list of currently open tabs. Click on a tab to make it " "active. The option to show a close button instead of the website icon in the " @@ -1267,31 +1289,41 @@ msgstr "" "lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương ứng với kích thước " "thẻ." -#: konq_tabs.cc:89 +#: konq_tabs.cc:98 msgid "&Reload Tab" msgstr "&Nạp lại thẻ" -#: konq_tabs.cc:94 +#: konq_tabs.cc:103 msgid "&Duplicate Tab" msgstr "&Nhân đôi thẻ" -#: konq_tabs.cc:100 +#: konq_tabs.cc:109 msgid "D&etach Tab" msgstr "&Bỏ gắn thẻ" -#: konq_tabs.cc:107 +#: konq_tabs.cc:116 +#, fuzzy +msgid "Move Tab &Left" +msgstr "Chuyển thẻ sang trái" + +#: konq_tabs.cc:122 +#, fuzzy +msgid "Move Tab &Right" +msgstr "Chuyển thẻ sang phải" + +#: konq_tabs.cc:129 msgid "Other Tabs" msgstr "Các thẻ khác" -#: konq_tabs.cc:112 +#: konq_tabs.cc:134 msgid "&Close Tab" msgstr "Đó&ng thẻ" -#: konq_tabs.cc:144 +#: konq_tabs.cc:166 msgid "Open a new tab" msgstr "Mở một thẻ mới" -#: konq_tabs.cc:153 +#: konq_tabs.cc:175 msgid "Close the current tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" @@ -1309,7 +1341,7 @@ msgstr "" msgid "Resend" msgstr "Gửi lại" -#: konq_viewmgr.cc:1145 +#: konq_viewmgr.cc:1151 msgid "" "You have multiple tabs open in this window.\n" "Loading a view profile will close them." @@ -1317,11 +1349,11 @@ msgstr "" "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này.\n" "Nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng." -#: konq_viewmgr.cc:1148 +#: konq_viewmgr.cc:1154 msgid "Load View Profile" msgstr "Nạp xác lập xem" -#: konq_viewmgr.cc:1164 +#: konq_viewmgr.cc:1170 msgid "" "This tab contains changes that have not been submitted.\n" "Loading a profile will discard these changes." @@ -1329,7 +1361,7 @@ msgstr "" "Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: konq_viewmgr.cc:1182 +#: konq_viewmgr.cc:1188 msgid "" "This page contains changes that have not been submitted.\n" "Loading a profile will discard these changes." @@ -1337,107 +1369,111 @@ msgstr "" "Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n" "Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này." -#: iconview/konq_iconview.cc:212 listview/konq_listview.cc:674 +#: iconview/konq_iconview.cc:214 listview/konq_listview.cc:702 msgid "Show &Hidden Files" msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n" -#: iconview/konq_iconview.cc:215 +#: iconview/konq_iconview.cc:217 msgid "Toggle displaying of hidden dot files" msgstr "Bật/tắt hiển thị các tập tin ẩn (có dấu chấm ở đầu)" -#: iconview/konq_iconview.cc:217 +#: iconview/konq_iconview.cc:219 msgid "&Folder Icons Reflect Contents" msgstr "&Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung" -#: iconview/konq_iconview.cc:220 +#: iconview/konq_iconview.cc:222 +msgid "&Media Icons Reflect Free Space" +msgstr "" + +#: iconview/konq_iconview.cc:225 msgid "&Preview" msgstr "&Xem trước" -#: iconview/konq_iconview.cc:222 +#: iconview/konq_iconview.cc:227 msgid "Enable Previews" msgstr "Dùng xem trước" -#: iconview/konq_iconview.cc:223 +#: iconview/konq_iconview.cc:228 msgid "Disable Previews" msgstr "Không dùng xem trước" -#: iconview/konq_iconview.cc:243 +#: iconview/konq_iconview.cc:248 msgid "Sound Files" msgstr "Tập tin âm thanh" -#: iconview/konq_iconview.cc:250 +#: iconview/konq_iconview.cc:255 msgid "By Name (Case Sensitive)" msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa, thường)" -#: iconview/konq_iconview.cc:251 +#: iconview/konq_iconview.cc:256 msgid "By Name (Case Insensitive)" msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)" -#: iconview/konq_iconview.cc:252 +#: iconview/konq_iconview.cc:257 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" -#: iconview/konq_iconview.cc:253 +#: iconview/konq_iconview.cc:258 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" -#: iconview/konq_iconview.cc:254 +#: iconview/konq_iconview.cc:259 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" -#: iconview/konq_iconview.cc:279 +#: iconview/konq_iconview.cc:284 msgid "Folders First" msgstr "Thư mục trước" -#: iconview/konq_iconview.cc:280 +#: iconview/konq_iconview.cc:285 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#: iconview/konq_iconview.cc:305 listview/konq_listview.cc:668 +#: iconview/konq_iconview.cc:310 listview/konq_listview.cc:680 msgid "Se&lect..." msgstr "&Chọn..." -#: iconview/konq_iconview.cc:307 listview/konq_listview.cc:669 +#: iconview/konq_iconview.cc:312 listview/konq_listview.cc:681 msgid "Unselect..." msgstr "Bỏ chọn..." -#: iconview/konq_iconview.cc:310 listview/konq_listview.cc:671 +#: iconview/konq_iconview.cc:315 listview/konq_listview.cc:683 msgid "Unselect All" msgstr "Bỏ chọn tất cả" -#: iconview/konq_iconview.cc:312 listview/konq_listview.cc:672 +#: iconview/konq_iconview.cc:317 listview/konq_listview.cc:684 msgid "&Invert Selection" msgstr "Chọn đảo &lại" -#: iconview/konq_iconview.cc:316 +#: iconview/konq_iconview.cc:321 msgid "Allows selecting of file or folder items based on a given mask" msgstr "Cho phép chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra" -#: iconview/konq_iconview.cc:317 +#: iconview/konq_iconview.cc:322 msgid "Allows unselecting of file or folder items based on a given mask" msgstr "Cho phép bỏ chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra" -#: iconview/konq_iconview.cc:318 +#: iconview/konq_iconview.cc:323 msgid "Selects all items" msgstr "Chọn mọi mục" -#: iconview/konq_iconview.cc:319 +#: iconview/konq_iconview.cc:324 msgid "Unselects all selected items" msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn" -#: iconview/konq_iconview.cc:320 +#: iconview/konq_iconview.cc:325 msgid "Inverts the current selection of items" msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời" -#: iconview/konq_iconview.cc:524 listview/konq_listview.cc:370 +#: iconview/konq_iconview.cc:550 listview/konq_listview.cc:382 msgid "Select files:" msgstr "Chọn tập tin:" -#: iconview/konq_iconview.cc:551 listview/konq_listview.cc:401 +#: iconview/konq_iconview.cc:577 listview/konq_listview.cc:413 msgid "Unselect files:" msgstr "Bỏ chọn các tập tin:" -#: iconview/konq_iconview.cc:755 +#: iconview/konq_iconview.cc:781 msgid "" "You cannot drop any items in a directory in which you do not have write " "permission" @@ -1451,144 +1487,172 @@ msgstr "X&em như" msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:267 +#: listview/konq_listview.cc:275 msgid "MimeType" msgstr "Dạng mime" -#: listview/konq_listview.cc:268 +#: listview/konq_listview.cc:276 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: listview/konq_listview.cc:269 +#: listview/konq_listview.cc:277 msgid "Modified" msgstr "Thay đổi" -#: listview/konq_listview.cc:270 +#: listview/konq_listview.cc:278 msgid "Accessed" msgstr "Truy cập" -#: listview/konq_listview.cc:271 +#: listview/konq_listview.cc:279 msgid "Created" msgstr "Tạo" -#: listview/konq_listview.cc:272 +#: listview/konq_listview.cc:280 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" -#: listview/konq_listview.cc:273 +#: listview/konq_listview.cc:281 msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:274 +#: listview/konq_listview.cc:282 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: listview/konq_listview.cc:275 +#: listview/konq_listview.cc:283 msgid "Link" msgstr "Liên kết" #: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:196 keditbookmarks/listview.cpp:581 -#: keditbookmarks/listview.cpp:703 listview/konq_listview.cc:276 +#: keditbookmarks/listview.cpp:703 listview/konq_listview.cc:284 msgid "URL" msgstr "URL" -#: listview/konq_listview.cc:278 +#: listview/konq_listview.cc:286 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:646 +#: listview/konq_listview.cc:658 msgid "Show &Modification Time" msgstr "Hiện thời gian &sửa" -#: listview/konq_listview.cc:647 +#: listview/konq_listview.cc:659 msgid "Hide &Modification Time" msgstr "Ẩn thời gian &sửa" -#: listview/konq_listview.cc:648 +#: listview/konq_listview.cc:660 msgid "Show &File Type" msgstr "Hiện kiểu &tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:649 +#: listview/konq_listview.cc:661 msgid "Hide &File Type" msgstr "Ẩn kiểu &tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:650 +#: listview/konq_listview.cc:662 msgid "Show MimeType" msgstr "Hiện kiểu mime" -#: listview/konq_listview.cc:651 +#: listview/konq_listview.cc:663 msgid "Hide MimeType" msgstr "Ẩn kiểu mime" -#: listview/konq_listview.cc:652 +#: listview/konq_listview.cc:664 msgid "Show &Access Time" msgstr "Hiện thời gian &truy cập" -#: listview/konq_listview.cc:653 +#: listview/konq_listview.cc:665 msgid "Hide &Access Time" msgstr "Ẩn thời gian &truy cập" -#: listview/konq_listview.cc:654 +#: listview/konq_listview.cc:666 msgid "Show &Creation Time" msgstr "Hiện thời gian &tạo" -#: listview/konq_listview.cc:655 +#: listview/konq_listview.cc:667 msgid "Hide &Creation Time" msgstr "Ẩn thời gian &tạo" -#: listview/konq_listview.cc:656 +#: listview/konq_listview.cc:668 msgid "Show &Link Destination" msgstr "Hiện tập tin &liên kết tới" -#: listview/konq_listview.cc:657 +#: listview/konq_listview.cc:669 msgid "Hide &Link Destination" msgstr "Ẩn tập tin &liên kết tới" -#: listview/konq_listview.cc:658 +#: listview/konq_listview.cc:670 msgid "Show Filesize" msgstr "Hiện cỡ tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:659 +#: listview/konq_listview.cc:671 msgid "Hide Filesize" msgstr "Ẩn cỡ tập tin" -#: listview/konq_listview.cc:660 +#: listview/konq_listview.cc:672 msgid "Show Owner" msgstr "Hiện tên chủ sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:661 +#: listview/konq_listview.cc:673 msgid "Hide Owner" msgstr "Ẩn tên chủ sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:662 +#: listview/konq_listview.cc:674 msgid "Show Group" msgstr "Hiện nhóm sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:663 +#: listview/konq_listview.cc:675 msgid "Hide Group" msgstr "Ẩn nhóm sở hữu" -#: listview/konq_listview.cc:664 +#: listview/konq_listview.cc:676 msgid "Show Permissions" msgstr "Hiện quyền hạn" -#: listview/konq_listview.cc:665 +#: listview/konq_listview.cc:677 msgid "Hide Permissions" msgstr "Ẩn quyền hạn" -#: listview/konq_listview.cc:666 +#: listview/konq_listview.cc:678 msgid "Show URL" msgstr "Hiện URL" -#: listview/konq_listview.cc:676 +#: listview/konq_listview.cc:689 +msgid "&Rename and move to next item" +msgstr "" + +#: listview/konq_listview.cc:691 +msgid "" +"Pressing this button completes the current rename operation,moves to the next " +"item and starts a new rename operation." +msgstr "" + +#: listview/konq_listview.cc:693 +msgid "Complete rename operation and move the next item" +msgstr "" + +#: listview/konq_listview.cc:695 +msgid "&Rename and move to previous item" +msgstr "" + +#: listview/konq_listview.cc:697 +msgid "" +"Pressing this button completes the current rename operation,moves to the " +"previous item and starts a new rename operation." +msgstr "" + +#: listview/konq_listview.cc:699 +msgid "Complete rename operation and move the previous item" +msgstr "" + +#: listview/konq_listview.cc:704 msgid "Case Insensitive Sort" msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường" -#: listview/konq_listviewwidget.cc:350 listview/konq_textviewwidget.cc:68 +#: listview/konq_listviewwidget.cc:355 listview/konq_textviewwidget.cc:68 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: listview/konq_listviewwidget.cc:909 +#: listview/konq_listviewwidget.cc:1060 msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it." msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó." @@ -1597,7 +1661,7 @@ msgid "Galeon" msgstr "" #: keditbookmarks/importers.h:118 -msgid "TDE" +msgid "KDE" msgstr "" #: keditbookmarks/importers.h:139 @@ -1626,7 +1690,7 @@ msgstr "Thùng rác" msgid "&Show Netscape Bookmarks in Konqueror" msgstr "&Hiện đánh dấu Netscape trong Konqueror" -#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:111 sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:907 +#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:111 sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:918 msgid "Rename" msgstr "Thay tên" @@ -1727,7 +1791,8 @@ msgid "Import &Galeon Bookmarks..." msgstr "Nhập đánh dấu &Galeon..." #: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:190 -msgid "Import &TDE2/TDE3 Bookmarks..." +#, fuzzy +msgid "Import &KDE2/KDE3 Bookmarks..." msgstr "Nhập đánh dấu &TDE2/TDE3..." #: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:193 @@ -1907,7 +1972,8 @@ msgid "*.xbel|Galeon Bookmark Files (*.xbel)" msgstr "Tập tin đánh dấu Galeon (*.xbel)" #: keditbookmarks/importers.cpp:188 -msgid "*.xml|TDE Bookmark Files (*.xml)" +#, fuzzy +msgid "*.xml|KDE Bookmark Files (*.xml)" msgstr "Tập tin đánh dấu TDE (*.xml)" #: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:42 @@ -2037,7 +2103,8 @@ msgid "Konqueror Bookmarks Editor" msgstr "Trình soạn đánh dấu Konqueror" #: keditbookmarks/main.cpp:120 -msgid "(c) 2000 - 2003, TDE developers" +#, fuzzy +msgid "(c) 2000 - 2003, KDE developers" msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2003, bởi các nhà phát triển TDE" #: keditbookmarks/main.cpp:121 @@ -2080,95 +2147,95 @@ msgstr "" "<b>Đặt lại tìm kiếm nhanh</b>" "<br>Đặt lại tìm kiếm nhanh để hiển thị lại mọi đánh dấu." -#: keditbookmarks/toplevel.cpp:219 sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:33 +#: keditbookmarks/toplevel.cpp:219 sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:34 msgid "Se&arch:" msgstr "Tìm &kiếm:" -#: about/konq_aboutpage.cc:112 about/konq_aboutpage.cc:114 -#: about/konq_aboutpage.cc:177 about/konq_aboutpage.cc:179 -#: about/konq_aboutpage.cc:232 about/konq_aboutpage.cc:234 -#: about/konq_aboutpage.cc:329 about/konq_aboutpage.cc:331 +#: about/konq_aboutpage.cc:139 about/konq_aboutpage.cc:141 +#: about/konq_aboutpage.cc:204 about/konq_aboutpage.cc:206 +#: about/konq_aboutpage.cc:259 about/konq_aboutpage.cc:261 +#: about/konq_aboutpage.cc:356 about/konq_aboutpage.cc:358 msgid "Conquer your Desktop!" msgstr "Chiếm lĩnh máy tính của bạn!" -#: about/konq_aboutpage.cc:115 about/konq_aboutpage.cc:180 -#: about/konq_aboutpage.cc:235 about/konq_aboutpage.cc:332 +#: about/konq_aboutpage.cc:142 about/konq_aboutpage.cc:207 +#: about/konq_aboutpage.cc:262 about/konq_aboutpage.cc:359 msgid "" "Konqueror is your file manager, web browser and universal document viewer." msgstr "" "Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa " "năng." -#: about/konq_aboutpage.cc:116 about/konq_aboutpage.cc:181 -#: about/konq_aboutpage.cc:236 about/konq_aboutpage.cc:333 +#: about/konq_aboutpage.cc:143 about/konq_aboutpage.cc:208 +#: about/konq_aboutpage.cc:263 about/konq_aboutpage.cc:360 msgid "Starting Points" msgstr "Điểm bắt đầu" -#: about/konq_aboutpage.cc:117 about/konq_aboutpage.cc:182 -#: about/konq_aboutpage.cc:237 about/konq_aboutpage.cc:334 +#: about/konq_aboutpage.cc:144 about/konq_aboutpage.cc:209 +#: about/konq_aboutpage.cc:264 about/konq_aboutpage.cc:361 msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu" -#: about/konq_aboutpage.cc:118 about/konq_aboutpage.cc:183 -#: about/konq_aboutpage.cc:238 about/konq_aboutpage.cc:335 +#: about/konq_aboutpage.cc:145 about/konq_aboutpage.cc:210 +#: about/konq_aboutpage.cc:265 about/konq_aboutpage.cc:362 msgid "Tips" msgstr "Mách nước" -#: about/konq_aboutpage.cc:119 about/konq_aboutpage.cc:184 -#: about/konq_aboutpage.cc:239 about/konq_aboutpage.cc:240 -#: about/konq_aboutpage.cc:336 +#: about/konq_aboutpage.cc:146 about/konq_aboutpage.cc:211 +#: about/konq_aboutpage.cc:266 about/konq_aboutpage.cc:267 +#: about/konq_aboutpage.cc:363 msgid "Specifications" msgstr "Chi tiết kĩ thuật" -#: about/konq_aboutpage.cc:125 +#: about/konq_aboutpage.cc:152 msgid "Your personal files" msgstr "Tập tin cá nhân" -#: about/konq_aboutpage.cc:128 +#: about/konq_aboutpage.cc:155 msgid "Storage Media" msgstr "Ổ ghi thông tin" -#: about/konq_aboutpage.cc:129 +#: about/konq_aboutpage.cc:156 msgid "Disks and removable media" msgstr "Ổ ghi và đĩa rời" -#: about/konq_aboutpage.cc:132 +#: about/konq_aboutpage.cc:159 msgid "Network Folders" msgstr "Thư mục mạng" -#: about/konq_aboutpage.cc:133 +#: about/konq_aboutpage.cc:160 msgid "Shared files and folders" msgstr "Tập tin và thư mục chia sẻ" -#: about/konq_aboutpage.cc:137 +#: about/konq_aboutpage.cc:164 msgid "Browse and restore the trash" msgstr "Duyệt và phục hồi tập tin đã xóa" -#: about/konq_aboutpage.cc:140 +#: about/konq_aboutpage.cc:167 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" -#: about/konq_aboutpage.cc:141 +#: about/konq_aboutpage.cc:168 msgid "Installed programs" msgstr "Chương trình đã cài" -#: about/konq_aboutpage.cc:144 +#: about/konq_aboutpage.cc:171 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#: about/konq_aboutpage.cc:145 +#: about/konq_aboutpage.cc:172 msgid "Desktop configuration" msgstr "Cấu hình môi trường" -#: about/konq_aboutpage.cc:148 +#: about/konq_aboutpage.cc:175 msgid "Next: An Introduction to Konqueror" msgstr "Tiếp theo: Giới thiệu về Konqueror" -#: about/konq_aboutpage.cc:150 +#: about/konq_aboutpage.cc:177 msgid "Search the Web" msgstr "Tìm kiếm mạng" -#: about/konq_aboutpage.cc:185 +#: about/konq_aboutpage.cc:212 msgid "" "Konqueror makes working with and managing your files easy. You can browse both " "local and networked folders while enjoying advanced features such as the " @@ -2178,20 +2245,21 @@ msgstr "" "trên máy cũng như các thư mục mạng, và có thể dùng các tính năng cao cấp như " "thanh bên và xem trước tập tin." -#: about/konq_aboutpage.cc:189 +#: about/konq_aboutpage.cc:216 +#, fuzzy msgid "" "Konqueror is also a full featured and easy to use web browser which you can " "use to explore the Internet. Enter the address (e.g. <a " -"href=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A>) of a web page you would " -"like to visit in the location bar and press Enter, or choose an entry from the " -"Bookmarks menu." +"href=\"http://www.trinitydesktop.org\">http://www.trinitydesktop.org</A>" +") of a web page you would like to visit in the location bar and press Enter, or " +"choose an entry from the Bookmarks menu." msgstr "" "Konqueror còn là trình duyệt mạng với đầy đủ các tính năng và dễ sử dụng. Hãy " "nhập địa chỉ (ví dụ <a href=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A>" ") của trang web bạn muốn xem vào thanh vị trí và nhấn Enter, hoặc chọn một mục " "từ thực đơn Đánh dấu." -#: about/konq_aboutpage.cc:194 +#: about/konq_aboutpage.cc:221 msgid "" "To return to the previous location, press the back button <img width='16' " "height='16' src=\"%1\"> in the toolbar. " @@ -2199,7 +2267,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn quay lại vị trí trước, hãy nhấn nút quay lại <img width='16' " "height='16' src=\"%1\"> trong thanh công cụ. " -#: about/konq_aboutpage.cc:197 +#: about/konq_aboutpage.cc:224 msgid "" "To quickly go to your Home folder press the home button <img width='16' " "height='16' src=\"%1\">." @@ -2207,13 +2275,13 @@ msgstr "" "Để đi nhanh tới thư mục cá nhân hãy nhấn nút Nhà <img width='16' height='16' " "src=\"%1\">." -#: about/konq_aboutpage.cc:199 +#: about/konq_aboutpage.cc:226 msgid "" "For more detailed documentation on Konqueror click <a href=\"%1\">here</a>." msgstr "" "Để có thêm thông tin cụ thể về Konqueror hãy nhấn vào <a href=\"%1\">đây </a>." -#: about/konq_aboutpage.cc:201 +#: about/konq_aboutpage.cc:228 msgid "" "<em>Tuning Tip:</em> If you want the Konqueror web browser to start faster, you " "can turn off this information screen by clicking <a href=\"%1\">here</a>" @@ -2226,11 +2294,11 @@ msgstr "" "đơn Trợ giúp -> Giới thiệu Konqueror, rồi nhấn Thiết lập -> " "Lưu xác lập xem \"Duyệt mạng\"." -#: about/konq_aboutpage.cc:206 +#: about/konq_aboutpage.cc:233 msgid "Next: Tips & Tricks" msgstr "Tiếp theo: Mách nước & Mẹo" -#: about/konq_aboutpage.cc:241 +#: about/konq_aboutpage.cc:268 msgid "" "Konqueror is designed to embrace and support Internet standards. The aim is to " "fully implement the officially sanctioned standards from organizations such as " @@ -2245,19 +2313,19 @@ msgstr "" "Internet. Cùng với hỗ trợ này, cho những chức năng như favicon, Từ khóa " "Internet, và <A HREF=\"%1\"> Đánh dấu XBEL</A>, Konqueror còn có:" -#: about/konq_aboutpage.cc:248 +#: about/konq_aboutpage.cc:275 msgid "Web Browsing" msgstr "Duyệt mạng" -#: about/konq_aboutpage.cc:249 +#: about/konq_aboutpage.cc:276 msgid "Supported standards" msgstr "Các tiêu chuẩn được hỗ trợ" -#: about/konq_aboutpage.cc:250 +#: about/konq_aboutpage.cc:277 msgid "Additional requirements*" msgstr "Yêu cầu phụ*" -#: about/konq_aboutpage.cc:251 +#: about/konq_aboutpage.cc:278 msgid "" "<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Level 1, partially Level 2) based <A HREF=\"%2\">" "HTML 4.01</A>" @@ -2265,38 +2333,38 @@ msgstr "" "<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Mức 1, một phần mức 2) dựa trên <A HREF=\"%2\">" "HTML 4.01</A>" -#: about/konq_aboutpage.cc:253 about/konq_aboutpage.cc:255 -#: about/konq_aboutpage.cc:267 about/konq_aboutpage.cc:272 -#: about/konq_aboutpage.cc:274 +#: about/konq_aboutpage.cc:280 about/konq_aboutpage.cc:282 +#: about/konq_aboutpage.cc:294 about/konq_aboutpage.cc:299 +#: about/konq_aboutpage.cc:301 msgid "built-in" msgstr "có sẵn" -#: about/konq_aboutpage.cc:254 +#: about/konq_aboutpage.cc:281 msgid "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, partially CSS 2)" msgstr "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, một phần CSS 2)" -#: about/konq_aboutpage.cc:256 +#: about/konq_aboutpage.cc:283 msgid "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Edition 3 (roughly equals JavaScript 1.5)" msgstr "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Phiên bản 3 (xấp xỉ JavaScript 1.5)" -#: about/konq_aboutpage.cc:257 +#: about/konq_aboutpage.cc:284 msgid "" "JavaScript disabled (globally). Enable JavaScript <A HREF=\"%1\">here</A>." msgstr "" "Tắt JavaScript (toàn cầu). Cho phép Java Script ở <A HREF=\"%1\">đây</A>." -#: about/konq_aboutpage.cc:258 +#: about/konq_aboutpage.cc:285 msgid "" "JavaScript enabled (globally). Configure JavaScript <A HREF=\\\"%1\\\">here</A>" "." msgstr "" "Dùng JavaScript (toàn cầu). Cấu hình Java Script ở <A HREF=\\\"%1\\\">đây </A>" -#: about/konq_aboutpage.cc:259 +#: about/konq_aboutpage.cc:286 msgid "Secure <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>®</SUP> support" msgstr "Hỗ trợ <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>®</SUP> bảo mật" -#: about/konq_aboutpage.cc:260 +#: about/konq_aboutpage.cc:287 msgid "" "JDK 1.2.0 (Java 2) compatible VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>, <A HREF=\"%2\">" "IBM</A> or <A HREF=\"%3\">Sun</A>)" @@ -2304,11 +2372,11 @@ msgstr "" "JDK 1.2.0 (Java 2) tương thích máy ảo VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>" ", <A HREF=\"%2\">IBM</A> hoặc <A HREF=\"%3\">Sun</A>)" -#: about/konq_aboutpage.cc:262 +#: about/konq_aboutpage.cc:289 msgid "Enable Java (globally) <A HREF=\"%1\">here</A>." msgstr "Dùng Java (toàn cầu) ở <A HREF=\"%1\">đây</A>." -#: about/konq_aboutpage.cc:263 +#: about/konq_aboutpage.cc:290 msgid "" "Netscape Communicator<SUP>®</SUP> <A HREF=\"%4\">plugins</A> " "(for viewing <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>®</SUP></A>, <A HREF=\"%2\">Real<SUP>" @@ -2318,85 +2386,86 @@ msgstr "" "thanh <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>®</SUP></A>, <A HREF=\"%2\">Real<SUP>" "®</SUP></A>, xem phim <A HREF=\"%3\">Real<SUP>®</SUP></A>, v.v...)" -#: about/konq_aboutpage.cc:268 +#: about/konq_aboutpage.cc:295 msgid "Secure Sockets Layer" msgstr "Lớp socket bảo mật" -#: about/konq_aboutpage.cc:269 +#: about/konq_aboutpage.cc:296 msgid "(TLS/SSL v2/3) for secure communications up to 168bit" msgstr "(TLS/SSL v2/3) cho truyền thông bảo mật đến 168bit" -#: about/konq_aboutpage.cc:270 +#: about/konq_aboutpage.cc:297 msgid "OpenSSL" msgstr "OpenSSL" -#: about/konq_aboutpage.cc:271 +#: about/konq_aboutpage.cc:298 msgid "Bidirectional 16bit unicode support" msgstr "Hỗ trợ unicode 16bit hai hướng" -#: about/konq_aboutpage.cc:273 +#: about/konq_aboutpage.cc:300 msgid "AutoCompletion for forms" msgstr "AutoCompletion cho các mẫu" -#: about/konq_aboutpage.cc:275 +#: about/konq_aboutpage.cc:302 msgid "G E N E R A L" msgstr "C H U N G" -#: about/konq_aboutpage.cc:276 +#: about/konq_aboutpage.cc:303 msgid "Feature" msgstr "Tính năng" -#: about/konq_aboutpage.cc:278 +#: about/konq_aboutpage.cc:305 msgid "Image formats" msgstr "Định dạng ảnh" -#: about/konq_aboutpage.cc:279 +#: about/konq_aboutpage.cc:306 msgid "Transfer protocols" msgstr "Giao thức chuyển giao" -#: about/konq_aboutpage.cc:280 +#: about/konq_aboutpage.cc:307 msgid "HTTP 1.1 (including gzip/bzip2 compression)" msgstr "HTTP 1.1 (bao gồm nén gzip/bzip2)" -#: about/konq_aboutpage.cc:281 +#: about/konq_aboutpage.cc:308 msgid "FTP" msgstr "FTP" -#: about/konq_aboutpage.cc:282 +#: about/konq_aboutpage.cc:309 msgid "and <A HREF=\"%1\">many more...</A>" msgstr "và <A HREF=\"%1\">nhiều tính năng khác...</A>" -#: about/konq_aboutpage.cc:283 +#: about/konq_aboutpage.cc:310 msgid "URL-Completion" msgstr "Hoàn thành URL" -#: about/konq_aboutpage.cc:284 +#: about/konq_aboutpage.cc:311 msgid "Manual" msgstr "Hướng dẫn" -#: about/konq_aboutpage.cc:285 +#: about/konq_aboutpage.cc:312 msgid "Popup" msgstr "Tự mở" -#: about/konq_aboutpage.cc:286 +#: about/konq_aboutpage.cc:313 msgid "(Short-) Automatic" msgstr "(Ngắn-) Tự động" -#: about/konq_aboutpage.cc:288 +#: about/konq_aboutpage.cc:315 msgid "<a href=\"%1\">Return to Starting Points</a>" msgstr "<a href=\"%1\">Quay lại điểm bắt đầu</a>" -#: about/konq_aboutpage.cc:337 +#: about/konq_aboutpage.cc:364 msgid "Tips & Tricks" msgstr "Mách nước & Mẹo" -#: about/konq_aboutpage.cc:338 +#: about/konq_aboutpage.cc:365 +#, fuzzy msgid "" -"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: TDE\" one can search " -"the Internet, using Google, for the search phrase \"TDE\". There are a lot of " -"Web-Shortcuts predefined to make searching for software or looking up certain " -"words in an encyclopedia a breeze. You can even <a href=\"%1\">" -"create your own</a> Web-Shortcuts." +"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: Trinity Desktop\" one " +"can search the Internet, using Google, for the search phrase \"Trinity " +"Desktop\". There are a lot of Web-Shortcuts predefined to make searching for " +"software or looking up certain words in an encyclopedia a breeze. You can even " +"<a href=\"%1\">create your own</a> Web-Shortcuts." msgstr "" "Dùng Từ khoá Internet và phím nóng mạng: bằng cách gõ \"gg:TDE\" người dùng có " "thể tìm kiếm từ \"TDE\" trên Internet, qua Google. Có rất nhiều phím nóng mạng " @@ -2404,7 +2473,7 @@ msgstr "" "một bách khoa toàn thư. Thậm chí bạn có thể tạo phím nóng mạng <a href=\"%1\">" "của mình</a>." -#: about/konq_aboutpage.cc:343 +#: about/konq_aboutpage.cc:370 msgid "" "Use the magnifier button <img width='16' height='16' src=\"%1\"> " "in the toolbar to increase the font size on your web page." @@ -2412,7 +2481,7 @@ msgstr "" "Dùng nút phóng to <img width='16' height='16' src=\"%1\"> " "trong thanh công cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web." -#: about/konq_aboutpage.cc:345 +#: about/konq_aboutpage.cc:372 msgid "" "When you want to paste a new address into the Location toolbar you might want " "to clear the current entry by pressing the black arrow with the white cross " @@ -2422,7 +2491,7 @@ msgstr "" "thời bằng cách nhấn nút màu đen <img width='16' height='16' src=\"%1\"> " "trên thanh công cụ." -#: about/konq_aboutpage.cc:349 +#: about/konq_aboutpage.cc:376 msgid "" "To create a link on your desktop pointing to the current page, simply drag the " "\"Location\" label that is to the left of the Location toolbar, drop it on to " @@ -2432,7 +2501,7 @@ msgstr "" "\"Vị trí\" ở bên trái của thanh công cụ Vị trí, rồi thả nó lên màn hình rồi " "chọn \"Liên kết \"." -#: about/konq_aboutpage.cc:352 +#: about/konq_aboutpage.cc:379 msgid "" "You can also find <img width='16' height='16' src=\"%1\"> " "\"Full-Screen Mode\" in the Settings menu. This feature is very useful for " @@ -2442,7 +2511,7 @@ msgstr "" "\"Chế độ toàn màn hình\" trong thực đơn Thiết lập. Chức năng này rất có ích " "cho buổi làm việc \"Nói chuyện\"." -#: about/konq_aboutpage.cc:355 +#: about/konq_aboutpage.cc:382 msgid "" "Divide et impera (lat. \"Divide and conquer\") - by splitting a window into two " "parts (e.g. Window -> <img width='16' height='16' src=\"%1\"> " @@ -2456,7 +2525,7 @@ msgstr "" "Bạn thậm chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), " "hay tạo một xác lập của riêng mình." -#: about/konq_aboutpage.cc:360 +#: about/konq_aboutpage.cc:387 msgid "" "Use the <a href=\"%1\">user-agent</a> feature if the website you are visiting " "asks you to use a different browser (and do not forget to send a complaint to " @@ -2466,7 +2535,7 @@ msgstr "" "một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị trang " "web đó!)" -#: about/konq_aboutpage.cc:363 +#: about/konq_aboutpage.cc:390 msgid "" "The <img width='16' height='16' src=\"%1\"> History in your SideBar ensures " "that you can keep track of the pages you have visited recently." @@ -2474,13 +2543,13 @@ msgstr "" "<img width='16' height='16' src=\"%1\"> Lịch sử trong Thanh bên đảm bảo là bạn " "có thể theo dõi những trang vừa ghé thăm." -#: about/konq_aboutpage.cc:365 +#: about/konq_aboutpage.cc:392 msgid "" "Use a caching <a href=\"%1\">proxy</a> to speed up your Internet connection." msgstr "" "Dùng bộ nhớ đệm <A HREF=\"%1\">proxy</A> để tăng tốc độ kết nối Internet." -#: about/konq_aboutpage.cc:367 +#: about/konq_aboutpage.cc:394 msgid "" "Advanced users will appreciate the Konsole which you can embed into Konqueror " "(Window -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> Show Terminal Emulator)." @@ -2489,7 +2558,7 @@ msgstr "" "Konqueror (Cửa sổ -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> " "Hiển thị trình lệnh)." -#: about/konq_aboutpage.cc:370 +#: about/konq_aboutpage.cc:397 msgid "" "Thanks to <a href=\"%1\">DCOP</a> you can have full control over Konqueror " "using a script." @@ -2497,44 +2566,44 @@ msgstr "" "Nhờ <a href=\"%1\">DCOP</a> bạn có thể điều khiển toàn bộ Konqueror bằng một " "script." -#: about/konq_aboutpage.cc:372 +#: about/konq_aboutpage.cc:399 msgid "<img width='16' height='16' src=\"%1\">" msgstr "<img width='16' height='16' src=\"%1\">" -#: about/konq_aboutpage.cc:373 +#: about/konq_aboutpage.cc:400 msgid "Next: Specifications" msgstr "Tiếp: Chi tiết kĩ thuật" -#: about/konq_aboutpage.cc:389 +#: about/konq_aboutpage.cc:416 msgid "Installed Plugins" msgstr "Bổ sung đã cài" -#: about/konq_aboutpage.cc:390 +#: about/konq_aboutpage.cc:417 msgid "<td>Plugin</td><td>Description</td><td>File</td><td>Types</td>" msgstr "<td>Bổ sung</td><td>Mô tả</td><td>File</td><td>Dạng</td>" -#: about/konq_aboutpage.cc:391 +#: about/konq_aboutpage.cc:418 msgid "Installed" msgstr "Đã cài" -#: about/konq_aboutpage.cc:392 +#: about/konq_aboutpage.cc:419 msgid "<td>Mime Type</td><td>Description</td><td>Suffixes</td><td>Plugin</td>" msgstr "<td>Dạng Mime</td><td>Mô tả</td><td>Đuôi</td><td>Bổ sung</td>" -#: about/konq_aboutpage.cc:498 +#: about/konq_aboutpage.cc:538 msgid "" "Do you want to disable showing the introduction in the webbrowsing profile?" msgstr "Bạn có muốn tắt hiển thị giới thiệu trong xác lập duyệt web?" -#: about/konq_aboutpage.cc:500 +#: about/konq_aboutpage.cc:540 msgid "Faster Startup?" msgstr "Khởi động nhanh hơn?" -#: about/konq_aboutpage.cc:500 +#: about/konq_aboutpage.cc:540 msgid "Disable" msgstr "Tắt" -#: about/konq_aboutpage.cc:500 +#: about/konq_aboutpage.cc:540 msgid "Keep" msgstr "Giữ" @@ -2566,57 +2635,63 @@ msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ trong thư mục hiện tại:" msgid "Output from command: \"%1\"" msgstr "Kết quả từ lệnh: \"%1\"" -#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:31 +#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:32 msgid "Clear Search" msgstr "Xóa tìm kiếm" -#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:146 +#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147 msgid "Select Type" msgstr "Chọn kiểu" -#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147 +#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:148 msgid "Select type:" msgstr "Chọn kiểu:" -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80 -msgid "&Remove Entry" -msgstr "&Xóa mục" - -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82 -msgid "C&lear History" -msgstr "Xó&a lịch sử" +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:59 +msgid "&Create New Folder" +msgstr "Tạo thư mụ&c mới" -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88 -msgid "By &Name" -msgstr "Theo &tên" +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:61 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:916 +msgid "Delete Folder" +msgstr "Xóa thư mục" -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93 -msgid "By &Date" -msgstr "Theo &ngày" +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:63 +msgid "Delete Bookmark" +msgstr "Xóa đánh dấu" -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351 -#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263 -msgid "Do you really want to clear the entire history?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?" +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:73 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:928 +msgid "Copy Link Address" +msgstr "Sao chép địa chỉ liên kết" -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353 -#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265 -msgid "Clear History?" -msgstr "Xóa lịch sử?" +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:308 +msgid "" +"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n" +"\"%1\"?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xóa thư mục đánh dấu\n" +"\"%1\"?" -#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121 +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:309 msgid "" -"<qt>" -"<center><b>%4</b></center>" -"<hr>Last visited: %1" -"<br>First visited: %2" -"<br>Number of times visited: %3</qt>" +"Are you sure you wish to remove the bookmark\n" +"\"%1\"?" msgstr "" -"<qt>" -"<center><b>%4</b></center>" -"<hr>Xem lần cuối: %1" -"<br>Xem lần đầu: %2" -"<br>Số lần xem: %3</qt>" +"Bạn có chắc muốn xóa đánh dấu\n" +"\"%1\"?" + +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:310 +msgid "Bookmark Folder Deletion" +msgstr "Xóa thư mục đánh dấu" + +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:311 +msgid "Bookmark Deletion" +msgstr "Xóa đánh dấu" + +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:353 +msgid "Bookmark Properties" +msgstr "Tính chất đánh dấu" #: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:68 #: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:73 @@ -2653,81 +2728,71 @@ msgid "" "Minutes" msgstr "Phút" -#: sidebar/trees/dirtree_module/dirtree_module.cpp:422 -msgid "Cannot find parent item %1 in the tree. Internal error." -msgstr "Không tìm thấy mục mẹ %1 trong cây. Lỗi nội bộ." - -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:59 -msgid "&Create New Folder" -msgstr "Tạo thư mụ&c mới" - -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:61 -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:905 -msgid "Delete Folder" -msgstr "Xóa thư mục" - -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:63 -msgid "Delete Bookmark" -msgstr "Xóa đánh dấu" +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351 +#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263 +msgid "Do you really want to clear the entire history?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?" -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:73 -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:917 -msgid "Copy Link Address" -msgstr "Sao chép địa chỉ liên kết" +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353 +#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265 +msgid "Clear History?" +msgstr "Xóa lịch sử?" -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:308 +#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121 msgid "" -"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n" -"\"%1\"?" +"<qt>" +"<center><b>%4</b></center>" +"<hr>Last visited: %1" +"<br>First visited: %2" +"<br>Number of times visited: %3</qt>" msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xóa thư mục đánh dấu\n" -"\"%1\"?" +"<qt>" +"<center><b>%4</b></center>" +"<hr>Xem lần cuối: %1" +"<br>Xem lần đầu: %2" +"<br>Số lần xem: %3</qt>" -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:309 -msgid "" -"Are you sure you wish to remove the bookmark\n" -"\"%1\"?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xóa đánh dấu\n" -"\"%1\"?" +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80 +msgid "&Remove Entry" +msgstr "&Xóa mục" -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:310 -msgid "Bookmark Folder Deletion" -msgstr "Xóa thư mục đánh dấu" +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82 +msgid "C&lear History" +msgstr "Xó&a lịch sử" -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:311 -msgid "Bookmark Deletion" -msgstr "Xóa đánh dấu" +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88 +msgid "By &Name" +msgstr "Theo &tên" -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:353 -msgid "Bookmark Properties" -msgstr "Tính chất đánh dấu" +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93 +msgid "By &Date" +msgstr "Theo &ngày" -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:903 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:914 msgid "&Create New Folder..." msgstr "&Tạo thư mục mới..." -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:909 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:920 msgid "Delete Link" msgstr "Xóa liên kết" -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:955 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:966 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:959 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:970 msgid "Create New Folder" msgstr "Tạo thư mục mới" -#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:960 +#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:971 msgid "Enter folder name:" msgstr "Nhập tên thư mục:" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:116 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:117 msgid "Rollback to System Default" msgstr "Quay lại mặc định hệ thống" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:122 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:123 msgid "" "<qt>This removes all your entries from the sidebar and adds the system default " "ones.<BR><B>This procedure is irreversible</B><BR>Do you want to proceed?</qt>" @@ -2735,55 +2800,55 @@ msgstr "" "<qt>Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc định " "của hệ thống.<BR><B>Không thể phục hồi lại</B><BR>Bạn có muốn tiếp tục?</qt>" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:277 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:278 msgid "Add New" msgstr "Thêm mới" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:278 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:279 msgid "Multiple Views" msgstr "Xem nhiều ô" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:279 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:280 msgid "Show Tabs Left" msgstr "Hiện thẻ trái" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:280 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:281 msgid "Show Configuration Button" msgstr "Hiện nút cấu hình" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:283 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:284 msgid "Close Navigation Panel" msgstr "Đóng thanh di chuyển" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:346 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:347 msgid "This entry already exists." msgstr "Mục này đã có." -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:360 sidebar/web_module/web_module.cpp:210 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:361 sidebar/web_module/web_module.cpp:210 msgid "Web SideBar Plugin" msgstr "Bổ sung thanh bên Web" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:506 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:507 msgid "Enter a URL:" msgstr "Nhập một URL:" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:514 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:515 msgid "<qt><b>%1</b> does not exist</qt>" msgstr "<qt><b>%1</b> không tồn tại</qt>" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:531 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:532 msgid "<qt>Do you really want to remove the <b>%1</b> tab?</qt>" msgstr "<qt>Bạn có thực sự muốn xóa <b>%1</b> thẻ?</qt>" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:546 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547 msgid "Set Name" msgstr "Đặt tên" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:546 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547 msgid "Enter the name:" msgstr "Nhập tên:" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:634 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:635 msgid "" "You have hidden the navigation panel configuration button. To make it visible " "again, click the right mouse button on any of the navigation panel buttons and " @@ -2792,27 +2857,27 @@ msgstr "" "Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột " "phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình\"." -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:733 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:734 msgid "Configure Sidebar" msgstr "Cấu hình thanh bên" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:858 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:859 msgid "Set Name..." msgstr "Đặt tên..." -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:859 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:860 msgid "Set URL..." msgstr "Đặt URL..." -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:860 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:861 msgid "Set Icon..." msgstr "Đặt biểu tượng..." -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:864 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:865 msgid "Configure Navigation Panel" msgstr "Cấu hình thanh di chuyển" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:928 +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:929 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" @@ -2828,10 +2893,6 @@ msgstr " phút" msgid " sec" msgstr " giây" -#: sidebar/konqsidebar.cpp:118 -msgid "Extended Sidebar" -msgstr "Thanh bên mở rộng" - #: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85 msgid "Add Bookmark" msgstr "Thêm đánh dấu" @@ -2856,6 +2917,12 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" +#~ msgid "Cannot find parent item %1 in the tree. Internal error." +#~ msgstr "Không tìm thấy mục mẹ %1 trong cây. Lỗi nội bộ." + +#~ msgid "Extended Sidebar" +#~ msgstr "Thanh bên mở rộng" + #~ msgid " day" #~ msgstr " ngày" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po index 45a74cdda05..66f561df58e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po @@ -2,25 +2,26 @@ # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002. # Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konsole\n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-03 01:12+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: TEWidget.cpp:947 TEWidget.cpp:949 +#: TEWidget.cpp:964 TEWidget.cpp:966 msgid "Size: XXX x XXX" msgstr "Cỡ: XXX x XXX" -#: TEWidget.cpp:954 +#: TEWidget.cpp:971 msgid "Size: %1 x %2" msgstr "Cỡ: %1 x %2" @@ -36,231 +37,253 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: konsole.cpp:489 konsole_part.cpp:327 +#: konsole.cpp:215 +#, fuzzy +msgid "&Session" +msgstr "Phiên chạy" + +#: konsole.cpp:219 +#, fuzzy +msgid "Se&ttings" +msgstr "Thiết lập" + +#: konsole.cpp:524 konsole_part.cpp:328 msgid "&Suspend Task" msgstr "&Hoãn tác vụ" -#: konsole.cpp:490 konsole_part.cpp:328 +#: konsole.cpp:525 konsole_part.cpp:329 msgid "&Continue Task" msgstr "Tiế&p tục tác vụ" -#: konsole.cpp:491 konsole_part.cpp:329 +#: konsole.cpp:526 konsole_part.cpp:330 msgid "&Hangup" msgstr "&Treo" -#: konsole.cpp:492 konsole_part.cpp:330 +#: konsole.cpp:527 konsole_part.cpp:331 msgid "&Interrupt Task" msgstr "&Ngắt tác vụ" -#: konsole.cpp:493 konsole_part.cpp:331 +#: konsole.cpp:528 konsole_part.cpp:332 msgid "&Terminate Task" msgstr "&Dừng tác vụ" -#: konsole.cpp:494 konsole_part.cpp:332 +#: konsole.cpp:529 konsole_part.cpp:333 msgid "&Kill Task" msgstr "&Diệt tác vụ" -#: konsole.cpp:495 konsole_part.cpp:333 +#: konsole.cpp:530 konsole_part.cpp:334 msgid "User Signal &1" msgstr "Tín hiệu người dùng &1" -#: konsole.cpp:496 konsole_part.cpp:334 +#: konsole.cpp:531 konsole_part.cpp:335 msgid "User Signal &2" msgstr "Tín hiệu người dùng &2" -#: konsole.cpp:507 konsole.cpp:722 konsole_part.cpp:470 +#: konsole.cpp:542 konsole.cpp:762 konsole_part.cpp:476 msgid "&Send Signal" msgstr "Gử&i tín hiệu" -#: konsole.cpp:581 +#: konsole.cpp:616 msgid "&Tab Bar" msgstr "&Thanh thẻ tab" -#: konsole.cpp:584 konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348 +#: konsole.cpp:619 konsole.cpp:627 konsole_part.cpp:349 msgid "&Hide" msgstr "Ẩ&n" -#: konsole.cpp:584 +#: konsole.cpp:619 msgid "&Top" msgstr "&Trên" -#: konsole.cpp:589 konsole_part.cpp:344 +#: konsole.cpp:624 konsole_part.cpp:345 msgid "Sc&rollbar" msgstr "Thanh &cuộn" -#: konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348 +#: konsole.cpp:627 konsole_part.cpp:349 msgid "&Left" msgstr "&Trái" -#: konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348 +#: konsole.cpp:627 konsole_part.cpp:349 msgid "&Right" msgstr "&Phải" -#: konsole.cpp:605 konsole_part.cpp:354 +#: konsole.cpp:640 konsole_part.cpp:355 msgid "&Bell" msgstr "&Chuông" -#: konsole.cpp:608 konsole_part.cpp:358 +#: konsole.cpp:643 konsole_part.cpp:359 msgid "System &Bell" msgstr "Chuông &hệ thống" -#: konsole.cpp:609 konsole_part.cpp:359 +#: konsole.cpp:644 konsole_part.cpp:360 msgid "System &Notification" msgstr "Thông &báo hệ thống" -#: konsole.cpp:610 konsole_part.cpp:360 +#: konsole.cpp:645 konsole_part.cpp:361 msgid "&Visible Bell" msgstr "Chuông &thấy được" -#: konsole.cpp:611 konsole_part.cpp:361 +#: konsole.cpp:646 konsole_part.cpp:362 msgid "N&one" msgstr "&Không" -#: konsole.cpp:619 konsole_part.cpp:366 +#: konsole.cpp:654 konsole_part.cpp:367 msgid "&Enlarge Font" msgstr "&Tăng phông" -#: konsole.cpp:623 konsole_part.cpp:367 +#: konsole.cpp:658 konsole_part.cpp:368 msgid "&Shrink Font" msgstr "&Giảm phông" -#: konsole.cpp:627 konsole_part.cpp:368 +#: konsole.cpp:662 konsole_part.cpp:369 msgid "Se&lect..." msgstr "&Chọn..." -#: konsole.cpp:633 +#: konsole.cpp:668 msgid "&Install Bitmap..." msgstr "&Cài đặt ảnh điểm..." -#: konsole.cpp:641 konsole_part.cpp:372 +#: konsole.cpp:676 konsole_part.cpp:373 msgid "&Encoding" msgstr "&Mã hóa" -#: konsole.cpp:649 konsole_part.cpp:385 +#: konsole.cpp:684 konsole_part.cpp:386 msgid "&Keyboard" msgstr "&Bàn phím" -#: konsole.cpp:653 konsole_part.cpp:395 +#: konsole.cpp:688 konsole_part.cpp:396 msgid "Sch&ema" msgstr "&Giản đồ" -#: konsole.cpp:658 +#: konsole.cpp:693 msgid "S&ize" msgstr "&Kích thước" -#: konsole.cpp:661 +#: konsole.cpp:696 msgid "40x15 (&Small)" msgstr "40x15 (&Nhỏ)" -#: konsole.cpp:662 +#: konsole.cpp:697 msgid "80x24 (&VT100)" msgstr "80x24 (&VT100)" -#: konsole.cpp:663 +#: konsole.cpp:698 msgid "80x25 (&IBM PC)" msgstr "80x25 (&IBM PC)" -#: konsole.cpp:664 +#: konsole.cpp:699 msgid "80x40 (&XTerm)" msgstr "80x40 (&XTerm)" -#: konsole.cpp:665 +#: konsole.cpp:700 msgid "80x52 (IBM V&GA)" msgstr "80x52 (IBM V&GA)" -#: konsole.cpp:667 +#: konsole.cpp:702 msgid "&Custom..." msgstr "&Tự chọn..." -#: konsole.cpp:672 +#: konsole.cpp:707 msgid "Hist&ory..." msgstr "&Lịch sử..." -#: konsole.cpp:678 konsole_part.cpp:447 +#: konsole.cpp:713 konsole_part.cpp:453 msgid "&Save as Default" msgstr "&Ghi làm mặc định" -#: konsole.cpp:701 +#: konsole.cpp:736 msgid "&Tip of the Day" msgstr "&Mẹo của hôm nay" -#: konsole.cpp:715 konsole_part.cpp:456 +#: konsole.cpp:750 konsole_part.cpp:462 msgid "Set Selection End" msgstr "Đặt điểm cuối của bôi đen" -#: konsole.cpp:726 +#: konsole.cpp:758 +msgid "&Open.." +msgstr "" + +#: konsole.cpp:766 msgid "New Sess&ion" msgstr "Phiên chạy &mới" -#: konsole.cpp:739 konsole_part.cpp:476 +#: konsole.cpp:779 konsole_part.cpp:482 msgid "S&ettings" msgstr "&Thiết lập" -#: konsole.cpp:794 konsole.cpp:1076 +#: konsole.cpp:836 konsole.cpp:1139 msgid "&Detach Session" msgstr "&Bỏ gắn phiên chạy" -#: konsole.cpp:797 konsole.cpp:1080 +#: konsole.cpp:841 konsole.cpp:1144 msgid "&Rename Session..." msgstr "Đổ&i tên phiên chạy..." -#: konsole.cpp:801 konsole.cpp:1089 +#: konsole.cpp:845 konsole.cpp:1153 msgid "Monitor for &Activity" msgstr "Theo dõi các &hoạt động" -#: konsole.cpp:803 konsole.cpp:1092 +#: konsole.cpp:847 konsole.cpp:1156 msgid "Stop Monitoring for &Activity" msgstr "Dừng theo dõi các &hoạt động" -#: konsole.cpp:806 konsole.cpp:1094 +#: konsole.cpp:850 konsole.cpp:1158 msgid "Monitor for &Silence" msgstr "Theo dõi sự &nghỉ" -#: konsole.cpp:808 konsole.cpp:1097 +#: konsole.cpp:852 konsole.cpp:1161 msgid "Stop Monitoring for &Silence" msgstr "Dừng theo dõi sự &nghỉ" -#: konsole.cpp:811 konsole.cpp:1099 +#: konsole.cpp:855 konsole.cpp:1163 msgid "Send &Input to All Sessions" msgstr "Gửi đầu &vào tới mọi phiên chạy" -#: konsole.cpp:816 +#: konsole.cpp:862 konsole.cpp:1196 +msgid "&Move Session Left" +msgstr "&Chuyển phiên chạy sang trái" + +#: konsole.cpp:869 konsole.cpp:1202 +msgid "M&ove Session Right" +msgstr "C&huyển phiên chạy sang phải" + +#: konsole.cpp:876 msgid "Select &Tab Color..." msgstr "Chọn màu thẻ &tab..." -#: konsole.cpp:820 +#: konsole.cpp:880 msgid "Switch to Tab" msgstr "Chuyển tới thẻ tab" -#: konsole.cpp:825 konsole.cpp:1119 konsole.cpp:1201 konsole.cpp:2992 +#: konsole.cpp:885 konsole.cpp:1183 konsole.cpp:1271 konsole.cpp:3088 msgid "C&lose Session" msgstr "Đó&ng phiên chạy" -#: konsole.cpp:835 +#: konsole.cpp:895 msgid "Tab &Options" msgstr "Tùy c&họn thẻ tab" -#: konsole.cpp:837 +#: konsole.cpp:897 msgid "&Text && Icons" msgstr "&Nhãn và Biểu tượng" -#: konsole.cpp:837 +#: konsole.cpp:897 msgid "Text &Only" msgstr "&Chỉ nhãn" -#: konsole.cpp:837 +#: konsole.cpp:897 msgid "&Icons Only" msgstr "Chỉ &biểu tượng" -#: konsole.cpp:844 +#: konsole.cpp:904 msgid "&Dynamic Hide" msgstr "Ẩn độ&ng" -#: konsole.cpp:849 +#: konsole.cpp:909 msgid "&Auto Resize Tabs" msgstr "&Tự động thay đổi kích thước thẻ" -#: konsole.cpp:917 +#: konsole.cpp:978 msgid "" "Click for new standard session\n" "Click and hold for session menu" @@ -268,112 +291,96 @@ msgstr "" "Nhấn để mở phiên chạy mới thông thường\n" "Nhấn và giữ để mở thực đơn chọn phiên chạy" -#: konsole.cpp:926 +#: konsole.cpp:987 msgid "Close the current session" msgstr "Đóng phiên chạy hiện thời" -#: konsole.cpp:1030 -msgid "Session" -msgstr "Phiên chạy" - -#: konsole.cpp:1036 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" - -#: konsole.cpp:1046 +#: konsole.cpp:1107 msgid "Paste Selection" msgstr "Dán bôi đen" -#: konsole.cpp:1049 +#: konsole.cpp:1110 msgid "C&lear Terminal" msgstr "&Dọn thiết bị cuối" -#: konsole.cpp:1051 +#: konsole.cpp:1112 msgid "&Reset && Clear Terminal" msgstr "Đặt &lại và Dọn thiết bị cuối" -#: konsole.cpp:1053 +#: konsole.cpp:1114 msgid "&Find in History..." msgstr "&Tìm trong Lịch sử..." -#: konsole.cpp:1061 +#: konsole.cpp:1122 msgid "Find Pre&vious" msgstr "Tìm &lùi" -#: konsole.cpp:1065 +#: konsole.cpp:1126 msgid "S&ave History As..." msgstr "&Ghi Lịch sử vào..." -#: konsole.cpp:1069 +#: konsole.cpp:1130 msgid "Clear &History" msgstr "Xóa &Lịch sử" -#: konsole.cpp:1073 +#: konsole.cpp:1134 msgid "Clear All H&istories" msgstr "Xóa mọi L&ịch sử" -#: konsole.cpp:1084 +#: konsole.cpp:1148 msgid "&ZModem Upload..." msgstr "Tải lên &ZModem..." -#: konsole.cpp:1104 +#: konsole.cpp:1168 msgid "Hide &Menubar" msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n" -#: konsole.cpp:1110 +#: konsole.cpp:1174 msgid "Save Sessions &Profile..." msgstr "Ghi &xác lập phiên chạy..." -#: konsole.cpp:1121 +#: konsole.cpp:1185 msgid "&Print Screen..." msgstr "&In màn hình..." -#: konsole.cpp:1126 +#: konsole.cpp:1190 msgid "New Session" msgstr "Phiên chạy mới" -#: konsole.cpp:1127 +#: konsole.cpp:1191 msgid "Activate Menu" msgstr "Chọn thực đơn" -#: konsole.cpp:1128 +#: konsole.cpp:1192 msgid "List Sessions" msgstr "Liệt kê phiên chạy" -#: konsole.cpp:1130 -msgid "&Move Session Left" -msgstr "&Chuyển phiên chạy sang trái" - -#: konsole.cpp:1133 -msgid "M&ove Session Right" -msgstr "C&huyển phiên chạy sang phải" - -#: konsole.cpp:1137 +#: konsole.cpp:1207 msgid "Go to Previous Session" msgstr "Đi tới phiên chạy ở trước" -#: konsole.cpp:1139 +#: konsole.cpp:1209 msgid "Go to Next Session" msgstr "Đi tới phiên chạy tiếp theo" -#: konsole.cpp:1143 +#: konsole.cpp:1213 #, c-format msgid "Switch to Session %1" msgstr "Chuyển tới phiên chạy %1" -#: konsole.cpp:1146 +#: konsole.cpp:1216 msgid "Enlarge Font" msgstr "Tăng phông" -#: konsole.cpp:1147 +#: konsole.cpp:1217 msgid "Shrink Font" msgstr "Giảm phông" -#: konsole.cpp:1149 +#: konsole.cpp:1219 msgid "Toggle Bidi" msgstr "Bật tắt Bidi" -#: konsole.cpp:1196 +#: konsole.cpp:1266 msgid "" "You have open sessions (besides the current one). These will be killed if you " "continue.\n" @@ -383,30 +390,30 @@ msgstr "" "tiếp tục.\n" "Bạn có chắc muốn thoát?" -#: konsole.cpp:1199 +#: konsole.cpp:1269 msgid "Really Quit?" msgstr "Thoát thực sự?" -#: konsole.cpp:1232 +#: konsole.cpp:1302 msgid "" "The application running in Konsole does not respond to the close request. Do " "you want Konsole to close anyway?" msgstr "" "Ứng dụng chạy trong Konsole không trả lời yêu cầu đóng. Vẫn đóng Konsole?" -#: konsole.cpp:1234 +#: konsole.cpp:1304 msgid "Application Does Not Respond" msgstr "Ứng dụng không trả lời" -#: konsole.cpp:1417 +#: konsole.cpp:1484 msgid "Save Sessions Profile" msgstr "Ghi xác lập các phiên chạy" -#: konsole.cpp:1418 +#: konsole.cpp:1485 msgid "Enter name under which the profile should be saved:" msgstr "Nhập tên của xác lập cần lưu:" -#: konsole.cpp:1809 +#: konsole.cpp:1887 msgid "" "If you want to use the bitmap fonts distributed with Konsole, they must be " "installed. After installation, you must restart Konsole to use them. Do you " @@ -416,27 +423,27 @@ msgstr "" "khi cài đặt, cần khởi động lại Konsole. Bạn có muốn cài đặt những phông sau " "vào thư mục fonts:/Personal không?" -#: konsole.cpp:1811 +#: konsole.cpp:1889 msgid "Install Bitmap Fonts?" msgstr "Cài đặt phông cứng?" -#: konsole.cpp:1812 +#: konsole.cpp:1890 msgid "&Install" msgstr "&Cài đặt" -#: konsole.cpp:1813 +#: konsole.cpp:1891 msgid "Do Not Install" msgstr "Không cài đặt" -#: konsole.cpp:1825 +#: konsole.cpp:1903 msgid "Could not install %1 into fonts:/Personal/" msgstr "Không cài đặt được %1 vào fonts:/Personal/" -#: konsole.cpp:1909 +#: konsole.cpp:1987 msgid "Use the right mouse button to bring back the menu" msgstr "Dùng nút chuột phải để mở lại thực đơn" -#: konsole.cpp:2034 +#: konsole.cpp:2112 msgid "" "You have chosen one or more Ctrl+<key> combinations to be used as shortcuts. As " "a result these key combinations will no longer be passed to the command shell " @@ -458,82 +465,87 @@ msgstr "" "\n" "Hiện đang dùng những tổ hợp Ctrl+<phím> sau:" -#: konsole.cpp:2044 +#: konsole.cpp:2122 msgid "Choice of Shortcut Keys" msgstr "Chọn phím nóng" -#: konsole.cpp:2431 +#: konsole.cpp:2525 msgid "" "_: abbreviation of number\n" "%1 No. %2" msgstr "%1 số %2" -#: konsole.cpp:2486 +#: konsole.cpp:2580 msgid "Session List" msgstr "Danh sách phiên chạy" -#: konsole.cpp:2991 +#: konsole.cpp:3087 msgid "Are you sure that you want to close the current session?" msgstr "Bạn có chắc muốn đóng phiên chạy hiện thời?" -#: konsole.cpp:2992 +#: konsole.cpp:3088 msgid "Close Confirmation" msgstr "Xác nhận đóng" -#: konsole.cpp:3373 konsole.cpp:3431 konsole.cpp:3452 +#: konsole.cpp:3467 konsole.cpp:3525 konsole.cpp:3546 msgid "New " msgstr "Mới " -#: konsole.cpp:3417 konsole.cpp:3419 konsole.cpp:3435 konsole.cpp:3437 +#: konsole.cpp:3511 konsole.cpp:3513 konsole.cpp:3529 konsole.cpp:3531 msgid "New &Window" msgstr "&Cửa sổ mới" -#: konsole.cpp:3461 +#: konsole.cpp:3555 msgid "New Shell at Bookmark" msgstr "Hệ vỏ mới tại Đánh dấu" -#: konsole.cpp:3464 +#: konsole.cpp:3558 msgid "Shell at Bookmark" msgstr "Hệ vỏ tại Đánh dấu" -#: konsole.cpp:3475 +#: konsole.cpp:3569 #, c-format msgid "" "_: Screen is a program controlling screens!\n" "Screen at %1" msgstr "Screen tại %1" -#: konsole.cpp:3788 +#: konsole.cpp:3888 msgid "Rename Session" msgstr "Đổi tên phiên chạy" -#: konsole.cpp:3789 +#: konsole.cpp:3889 msgid "Session name:" msgstr "Tên phiên chạy:" -#: konsole.cpp:3824 konsole_part.cpp:969 +#: konsole.cpp:3924 konsole_part.cpp:996 msgid "History Configuration" msgstr "Cấu hình lịch sử" -#: konsole.cpp:3832 konsole_part.cpp:977 +#: konsole.cpp:3932 konsole_part.cpp:1004 msgid "&Enable" msgstr "&Bật dùng" -#: konsole.cpp:3835 +#: konsole.cpp:3935 msgid "&Number of lines: " msgstr "&Số dòng: " -#: konsole.cpp:3839 konsole_part.cpp:984 +#: konsole.cpp:3939 konsole_part.cpp:1011 msgid "" "_: Unlimited (number of lines)\n" "Unlimited" msgstr "Vô hạn" -#: konsole.cpp:3843 konsole_part.cpp:986 +#: konsole.cpp:3943 konsole_part.cpp:1013 msgid "&Set Unlimited" msgstr "Đặt &không giới hạn" -#: konsole.cpp:4000 +#: konsole.cpp:4071 +#, c-format +msgid "%1" +msgstr "" + +#: konsole.cpp:4128 msgid "" "End of history reached.\n" "Continue from the beginning?" @@ -541,11 +553,11 @@ msgstr "" "Đã đến cuối lịch sử.\n" "Tiếp tục từ đầu?" -#: konsole.cpp:4001 konsole.cpp:4009 konsole.cpp:4018 +#: konsole.cpp:4129 konsole.cpp:4137 konsole.cpp:4146 msgid "Find" msgstr "Tìm kiếm" -#: konsole.cpp:4008 +#: konsole.cpp:4136 msgid "" "Beginning of history reached.\n" "Continue from the end?" @@ -553,21 +565,21 @@ msgstr "" "Đã đến đầu của lịch sử.\n" "Tiếp tục từ cuối?" -#: konsole.cpp:4017 +#: konsole.cpp:4145 msgid "Search string '%1' not found." msgstr "Không tìm thấy chuỗi '%1'." -#: konsole.cpp:4034 +#: konsole.cpp:4162 msgid "Save History" msgstr "Lưu lịch sử" -#: konsole.cpp:4040 +#: konsole.cpp:4168 msgid "" "This is not a local file.\n" msgstr "" "Không phải là tập tin cục bộ.\n" -#: konsole.cpp:4050 +#: konsole.cpp:4178 msgid "" "A file with this name already exists.\n" "Do you want to overwrite it?" @@ -575,28 +587,28 @@ msgstr "" "Đã có tập tin với tên như vậy.\n" "Bạn có muốn ghi chèn nó?" -#: konsole.cpp:4050 +#: konsole.cpp:4178 msgid "File Exists" msgstr "Tập tin đã có" -#: konsole.cpp:4050 +#: konsole.cpp:4178 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi chèn" -#: konsole.cpp:4055 +#: konsole.cpp:4183 msgid "Unable to write to file." msgstr "Không thể ghi vào tập tin." -#: konsole.cpp:4065 +#: konsole.cpp:4193 msgid "Could not save history." msgstr "Không thể ghi lịch sử." -#: konsole.cpp:4076 +#: konsole.cpp:4204 msgid "<p>The current session already has a ZModem file transfer in progress." msgstr "" "<p>Phiên chạy hiện thời đã có một truyền tải tập tin ZModem đang tiến hành." -#: konsole.cpp:4085 +#: konsole.cpp:4213 msgid "" "<p>No suitable ZModem software was found on the system.\n" "<p>You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n" @@ -604,11 +616,11 @@ msgstr "" "<p>Không tìm thấy phần mềm ZModem thích hợp trên hệ thống.\n" "<p>Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n" -#: konsole.cpp:4092 +#: konsole.cpp:4220 msgid "Select Files to Upload" msgstr "Chọn tập tin để tải lên" -#: konsole.cpp:4112 +#: konsole.cpp:4240 msgid "" "<p>A ZModem file transfer attempt has been detected, but no suitable ZModem " "software was found on the system.\n" @@ -618,7 +630,7 @@ msgstr "" "trên hệ thống.\n" "<p>Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n" -#: konsole.cpp:4119 +#: konsole.cpp:4247 msgid "" "A ZModem file transfer attempt has been detected.\n" "Please specify the folder you want to store the file(s):" @@ -626,128 +638,132 @@ msgstr "" "Nhận ra một truyền tải tập tin ZModem.\n" "Xin hãy chỉ ra thư mục bạn muốn giữ các tập tin:" -#: konsole.cpp:4122 +#: konsole.cpp:4250 msgid "&Download" msgstr "Tải &xuống" -#: konsole.cpp:4123 konsole.cpp:4124 +#: konsole.cpp:4251 konsole.cpp:4252 msgid "Start downloading file to specified folder." msgstr "Bắt đầu tải tập tin vào thư mục chỉ ra." -#: konsole.cpp:4140 +#: konsole.cpp:4268 #, c-format msgid "Print %1" msgstr "In %1" -#: konsole.cpp:4167 +#: konsole.cpp:4295 msgid "Size Configuration" msgstr "Cấu hình kích thước" -#: konsole.cpp:4181 +#: konsole.cpp:4309 msgid "Number of columns:" msgstr "Số cột:" -#: konsole.cpp:4184 konsole_part.cpp:991 +#: konsole.cpp:4312 konsole_part.cpp:1018 msgid "Number of lines:" msgstr "Số dòng:" -#: konsole.cpp:4212 +#: konsole.cpp:4340 msgid "As ®ular expression" msgstr "Như biểu thức &chính quy" -#: konsole.cpp:4215 +#: konsole.cpp:4343 msgid "&Edit..." msgstr "&Soạn..." -#: konsole_part.cpp:92 main.cpp:168 +#: konsole_part.cpp:92 main.cpp:165 msgid "Konsole" msgstr "Konsole" -#: konsole_part.cpp:399 +#: konsole_part.cpp:400 msgid "&History..." msgstr "&Lịch sử..." -#: konsole_part.cpp:405 +#: konsole_part.cpp:406 msgid "Li&ne Spacing" msgstr "Khoảng cách &dòng" -#: konsole_part.cpp:411 +#: konsole_part.cpp:412 msgid "&0" msgstr "&0" -#: konsole_part.cpp:412 +#: konsole_part.cpp:413 msgid "&1" msgstr "&1" -#: konsole_part.cpp:413 +#: konsole_part.cpp:414 msgid "&2" msgstr "&2" -#: konsole_part.cpp:414 +#: konsole_part.cpp:415 msgid "&3" msgstr "&3" -#: konsole_part.cpp:415 +#: konsole_part.cpp:416 msgid "&4" msgstr "&4" -#: konsole_part.cpp:416 +#: konsole_part.cpp:417 msgid "&5" msgstr "&5" -#: konsole_part.cpp:417 +#: konsole_part.cpp:418 msgid "&6" msgstr "&6" -#: konsole_part.cpp:418 +#: konsole_part.cpp:419 msgid "&7" msgstr "&7" -#: konsole_part.cpp:419 +#: konsole_part.cpp:420 msgid "&8" msgstr "&8" -#: konsole_part.cpp:424 +#: konsole_part.cpp:425 msgid "Blinking &Cursor" msgstr "&Con trỏ nhấp nháy" -#: konsole_part.cpp:429 +#: konsole_part.cpp:430 msgid "Show Fr&ame" msgstr "Hiện &khung" -#: konsole_part.cpp:431 +#: konsole_part.cpp:432 msgid "Hide Fr&ame" msgstr "Ẩn &khung" -#: konsole_part.cpp:435 +#: konsole_part.cpp:436 +msgid "Me&ta key as Alt key" +msgstr "" + +#: konsole_part.cpp:441 msgid "Wor&d Connectors..." msgstr "Ký tự nối &từ..." -#: konsole_part.cpp:441 +#: konsole_part.cpp:447 msgid "&Use Konsole's Settings" msgstr "&Dùng các thiết lập của Konsole" -#: konsole_part.cpp:480 +#: konsole_part.cpp:486 msgid "&Close Terminal Emulator" msgstr "Đóng &trình giả lập thiết bị cuối" -#: konsole_part.cpp:919 +#: konsole_part.cpp:946 msgid "Word Connectors" msgstr "Ký tự nối từ" -#: konsole_part.cpp:920 +#: konsole_part.cpp:947 msgid "" "Characters other than alphanumerics considered part of a word when double " "clicking:" msgstr "" "Các kí tự không phải là chữ và số được xem là một phần của từ khi nhấn kép vào:" -#: kwrited.cpp:84 +#: kwrited.cpp:85 #, c-format msgid "KWrited - Listening on Device %1" msgstr "KWrited - Nghe trên thiết bị %1" -#: kwrited.cpp:117 +#: kwrited.cpp:118 msgid "Clear Messages" msgstr "Xoá thông điệp" @@ -803,95 +819,91 @@ msgstr "Không hiển thị thanh cuộn" msgid "Do not use Xft (anti-aliasing)" msgstr "Không dùng Xft (mịn phông)" -#: main.cpp:79 -msgid "Enable experimental support for real transparency" -msgstr "" - -#: main.cpp:81 +#: main.cpp:78 msgid "Terminal size in columns x lines" msgstr "Kích thước thiết bị cuối theo cột x dòng" -#: main.cpp:82 +#: main.cpp:79 msgid "Terminal size is fixed" msgstr "Kích thước thiết bị cuối là cố định" -#: main.cpp:83 +#: main.cpp:80 msgid "Start with given session type" msgstr "Chạy với dạng phiên chạy chỉ ra" -#: main.cpp:84 +#: main.cpp:81 msgid "List available session types" msgstr "Liệt kê các dạng phiên chạy có" -#: main.cpp:85 +#: main.cpp:82 msgid "Set keytab to 'name'" msgstr "Đặt khóa thẻ thành 'tên'" -#: main.cpp:86 +#: main.cpp:83 msgid "List available keytabs" msgstr "Liệt kê các khóa thẻ có" -#: main.cpp:87 +#: main.cpp:84 msgid "Start with given session profile" msgstr "Chạy với xác lập phiên chạy chỉ ra" -#: main.cpp:88 +#: main.cpp:85 msgid "List available session profiles" msgstr "Liệt kê các xác lập phiên chạy có" -#: main.cpp:89 +#: main.cpp:86 msgid "Set schema to 'name' or use 'file'" msgstr "Đặt giản đồ thành 'tên' hoặc dùng 'tập tin'" -#: main.cpp:91 +#: main.cpp:88 msgid "List available schemata" msgstr "Liệt kê các giản đồ có" -#: main.cpp:92 +#: main.cpp:89 msgid "Enable extended DCOP Qt functions" msgstr "Dùng các tính năng Qt DCOP mở rộng" -#: main.cpp:93 +#: main.cpp:90 msgid "Change working directory to 'dir'" msgstr "Thay đổi thư mục làm việc thành 'dir'" -#: main.cpp:94 +#: main.cpp:91 msgid "Execute 'command' instead of shell" msgstr "Thực thi 'câu lệnh' thay vì hệ vỏ" -#: main.cpp:96 +#: main.cpp:93 msgid "Arguments for 'command'" msgstr "Tham số cho 'câu lệnh'" -#: main.cpp:171 +#: main.cpp:168 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" -#: main.cpp:172 +#: main.cpp:169 msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#: main.cpp:174 main.cpp:177 main.cpp:180 +#: main.cpp:171 main.cpp:174 main.cpp:177 msgid "bug fixing and improvements" msgstr "sửa lỗi và nâng cấp" -#: main.cpp:183 main.cpp:219 main.cpp:222 main.cpp:225 main.cpp:228 +#: main.cpp:180 main.cpp:216 main.cpp:219 main.cpp:222 main.cpp:225 msgid "bug fixing" msgstr "sửa lỗi" -#: main.cpp:186 +#: main.cpp:183 msgid "Solaris support and work on history" msgstr "hỗ trợ Solaris và làm việc trong lịch sử" -#: main.cpp:189 +#: main.cpp:186 msgid "faster startup, bug fixing" msgstr "khởi động nhanh hơn, sửa lỗi" -#: main.cpp:192 +#: main.cpp:189 msgid "decent marking" msgstr "đánh dấu giảm dần" -#: main.cpp:195 +#: main.cpp:192 msgid "" "partification\n" "Toolbar and session names" @@ -899,7 +911,7 @@ msgstr "" "riêng\n" "Thanh công cụ và tên thẻ" -#: main.cpp:199 +#: main.cpp:196 msgid "" "partification\n" "overall improvements" @@ -907,11 +919,11 @@ msgstr "" "riêng\n" "nâng cấp chung" -#: main.cpp:203 +#: main.cpp:200 msgid "transparency" msgstr "trong suốt" -#: main.cpp:206 +#: main.cpp:203 msgid "" "most of main.C donated via kvt\n" "overall improvements" @@ -919,19 +931,19 @@ msgstr "" "main.C chủ yếu được tặng bởi kvt\n" "nâng cấp chung" -#: main.cpp:210 +#: main.cpp:207 msgid "schema and selection improvements" msgstr "nâng cấp bộ trang trí và sự lựa chọn" -#: main.cpp:213 +#: main.cpp:210 msgid "SGI Port" msgstr "Chuyển sang SGI" -#: main.cpp:216 +#: main.cpp:213 msgid "FreeBSD port" msgstr "Chuyển sang FreeBSD" -#: main.cpp:230 +#: main.cpp:227 msgid "" "Thanks to many others.\n" "The above list only reflects the contributors\n" @@ -941,13 +953,13 @@ msgstr "" "Danh sách ở trên chỉ tương ứng với những người cộng tác\n" "Tôi luôn quan tâm theo dõi." -#: main.cpp:337 +#: main.cpp:284 msgid "" "You can't use BOTH -ls and -e.\n" msgstr "" "Bạn không thể dùng CẢ HAI -ls và -e.\n" -#: main.cpp:464 +#: main.cpp:411 msgid "" "expected --vt_sz <#columns>x<#lines> e.g. 80x40\n" msgstr "" @@ -1115,7 +1127,7 @@ msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2." msgid "Session '%1' exited unexpectedly." msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra bất ngờ." -#: session.cpp:649 +#: session.cpp:655 msgid "ZModem Progress" msgstr "Tiến trình ZModem" @@ -1347,28 +1359,31 @@ msgstr "" "có thể bôi đen trong khi nhấn phím Shift?\n" #: tips.cpp:153 +#, fuzzy msgid "" "<p>...that you can let Konsole set the current directory as the window title?\n" -"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/.bashrc .\n" +"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[0m\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/.bashrc .\n" msgstr "" "<p>...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tiêu đề cửa " "sổ?\n" "Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n" #: tips.cpp:159 +#, fuzzy msgid "" "<p>...that you can let Konsole set the current directory as the session name?\n" -"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/.bashrc .\n" +"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[30m\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/.bashrc .\n" msgstr "" "<p>...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tên phiên chạy " "?\n" "Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n" #: tips.cpp:165 +#, fuzzy msgid "" "<p>...that if you let your shell pass the current directory to Konsole within " "the prompt\n" -"variable, e.g. for Bash with 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' in your " +"variable, e.g. for Bash with 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[31m\\w\\a\\]\"' in your " "~/.bashrc, then\n" "Konsole can bookmark it, and session management will remember your current " "working directory\n" @@ -1384,6 +1399,28 @@ msgstr "" #: tips.cpp:173 msgid "" +"<p>...that working with remote hosts in Konsole can be made much easier by " +"setting the\n" +"prompt to correctly show your hostname and present path? Try setting your " +"prompt in our\n" +"~/.bashrc with: \"export PS1='\\[\\e[0m\\h:\\w> '\" You can then just select " +"your prompt and\n" +"press middle-mouse to paste it as the source or destination on the command " +"line.\n" +msgstr "" + +#: tips.cpp:181 +msgid "" +"<p>...that you can temporarily set the prompt for Konsole by setting the 'PS1=' " +"variable\n" +"without having to edit your ~/.bashrc. Try entering the following on the " +"command line to\n" +"set your prompt. It will also include the current time before the path:\n" +"PS1='\\[\\e[0;37m\\]\\A\\[\\e[1;34m\\] \\[\\e[1;34m\\]\\h:\\w> \\[\\e[0m\\]'\n" +msgstr "" + +#: tips.cpp:189 +msgid "" "<p>...that double-clicking will select a whole word?\n" "<p>When you don't release the mouse button after the second click you\n" "can extend your selection by additional words when moving the mouse.\n" @@ -1392,7 +1429,7 @@ msgstr "" "<p>Khi bạn không nhả chuột sau khi đã nhấn lần thứ hai thì\n" "có thể mở rộng khoảng bôi đen theo các từ khi di chuyển chuột.\n" -#: tips.cpp:180 +#: tips.cpp:196 msgid "" "<p>...that triple-clicking will select a whole line?\n" "<p>When you don't release the mouse button after the third click you\n" @@ -1402,14 +1439,15 @@ msgstr "" "<p>Khi bạn không nhả chuột sau lần nhấn thứ ba, thì có\n" "thể mở rộng khoảng bôi đen theo các dòng khi di chuyển chuột.\n" -#: tips.cpp:187 +#: tips.cpp:203 +#, fuzzy msgid "" "<p>...that if you drag & drop a URL into a Konsole window you are presented " "with a\n" "menu giving the option to copy or move the specified file into the current " "working directory,\n" "as well as just pasting the URL as text.\n" -"<p>This works with any type of URL which TDE supports.\n" +"<p>This works with any type of URL which KDE supports.\n" msgstr "" "<p>...nghĩa là nếu bạn kéo & thả một địa chỉ URL vào cửa sổ Konsole, thì " "một thực đơn\n" @@ -1418,7 +1456,7 @@ msgstr "" "cũng như chỉ dán địa chỉ URL ở dạng văn bản bình thường.\n" "<p>Tính năng này làm việc với bất kỳ dạng URL nào mà TDE hỗ trợ.\n" -#: tips.cpp:195 +#: tips.cpp:211 msgid "" "<p>...that the \"Settings->Configure Shortcuts...\" dialog allows you to define " "keyboard shortcuts for actions\n" @@ -1430,7 +1468,7 @@ msgstr "" "không hiển thị trong thực đơn, như chọn thực đơn, thay đổi phông chữ và liệt kê " "và chuyển các phiên chạy ?\n" -#: tips.cpp:201 +#: tips.cpp:217 msgid "" "<p>...that right-clicking over the \"New\" button in the left corner of the " "tabbar or in an empty tabbar space displays a menu where you can set several " diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po index fb84efb4ab3..7598c99179a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kpager\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-16 04:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po index 154ee8f7f2f..b9a1aba5822 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po @@ -1,93 +1,22 @@ # Vietnamese translation for kpersonalizer. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kpersonalizer\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-09-03 02:36+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 16:11+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: kstylepage.cpp:50 -msgid "Style" -msgstr "Kiểu dáng" - -#: kstylepage.cpp:51 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: kstylepage.cpp:55 -msgid "Plastik" -msgstr "Dẻo" - -#: kstylepage.cpp:55 -msgid "Light" -msgstr "Ánh sáng" - -#: kstylepage.cpp:56 -msgid "TDE default style" -msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE" - -#: kstylepage.cpp:59 -msgid "TDE Classic" -msgstr "Cổ điển TDE" - -#: kstylepage.cpp:60 -msgid "Classic TDE style" -msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE" - -#: kstylepage.cpp:63 -msgid "Keramik" -msgstr "Đồ gốm" - -#: kstylepage.cpp:64 -msgid "The previous default style" -msgstr "Kiểu dáng mặc định trước" - -#: kstylepage.cpp:67 -msgid "Sunshine" -msgstr "Ánh nắng" - -#: kstylepage.cpp:68 -msgid "A very common desktop" -msgstr "Màn hình nền rất thường dùng" - -#: kstylepage.cpp:71 -msgid "Redmond" -msgstr "Redmond" - -#: kstylepage.cpp:72 -msgid "A style from the northwest of the USA" -msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ" - -#: kstylepage.cpp:75 -msgid "Platinum" -msgstr "Bạch kim" - -#: kstylepage.cpp:76 -msgid "The platinum style" -msgstr "Kiểu dáng bạch kim" - -#: kcountrypage.cpp:48 -msgid "<h3>Welcome to TDE %1</h3>" -msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %1</h3>" - -#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82 -msgid "without name" -msgstr "không có tên" - -#: kcountrypage.cpp:142 -msgid "All" -msgstr "Tất cả" - #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" @@ -100,83 +29,21 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cpp:27 main.cpp:38 -msgid "KPersonalizer" -msgstr "KPersonalizer" - -#: main.cpp:31 -msgid "Personalizer is restarted by itself" -msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại" - -#: main.cpp:32 -msgid "Personalizer is running before TDE session" -msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE" - -#: kpersonalizer.cpp:67 -msgid "Step 1: Introduction" -msgstr "Bước 1: giới thiệu" - -#: kpersonalizer.cpp:71 -msgid "Step 2: I want it my Way..." -msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..." - -#: kpersonalizer.cpp:75 -msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter" -msgstr "Bước 3: đẹp chưa?" - -#: kpersonalizer.cpp:79 -msgid "Step 4: Everybody loves Themes" -msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay" - -#: kpersonalizer.cpp:83 -msgid "Step 5: Time to Refine" -msgstr "Bước 5: tinh chế" - -#: kpersonalizer.cpp:86 -msgid "S&kip Wizard" -msgstr "Bỏ &qua trợ lý" - -#: kpersonalizer.cpp:152 -msgid "" -"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>" -"<p>The Desktop Settings Wizard helps you to configure the TDE desktop to your " -"personal liking.</p>" -"<p>Click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>" -msgstr "" -"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>" -"<p>Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để " -"thích hợp với bạn.</p>" -"<p>Hãy nhấn vào cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>" - -#: kpersonalizer.cpp:156 -msgid "" -"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>" -"<p>If yes, click <b>Quit</b> and all changes will be lost." -"<br>If not, click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>" -msgstr "" -"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>" -"<p>Nếu có, hãy bấm cái nút <b>Thoát</b> và các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn." -"<br>Nếu không, hãy bấm cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>" - -#: kpersonalizer.cpp:160 -msgid "All Changes Will Be Lost" -msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn" - #: kospage.cpp:352 +#, fuzzy msgid "" "<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>" "<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>" -"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i>" -"<br><b>Application startup notification:</b> <i>busy cursor</i>" -"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>TDE default</i>" +"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</i>" +"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" +"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Trinity default</i>" "<br>" msgstr "" "<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>" "<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>" "<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>" -"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i>" -"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>mặc định TDE</i>" +"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>" +"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Mac</i>" "<br>" #: kospage.cpp:364 @@ -196,11 +63,12 @@ msgstr "" "<br>" #: kospage.cpp:376 +#, fuzzy msgid "" "<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>" "<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Maximize window</i>" "<br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</i>" -"<br><b>Application startup notification:</b> <i>busy cursor</i>" +"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" "<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Windows</i>" "<br>" msgstr "" @@ -227,85 +95,71 @@ msgstr "" "<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Mac</i>" "<br>" -#: keyecandypage.cpp:67 -msgid "Features" -msgstr "Tính năng" - -#: keyecandypage.cpp:71 -msgid "Desktop Wallpaper" -msgstr "Ảnh nền màn hình" - -#: keyecandypage.cpp:73 -msgid "Window Moving/Resizing Effects" -msgstr "Hiệu ứng di chuyển/thay đổi kích cỡ cửa sổ" - -#: keyecandypage.cpp:75 -msgid "Display Contents in Moving/Resizing Windows" -msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ thay đổi kích cỡ/di chuyển" - -#: keyecandypage.cpp:78 -msgid "File Manager Background Picture" -msgstr "Ảnh nền bộ quản lý tập tin" +#: tdestylepage.cpp:50 +msgid "Style" +msgstr "Kiểu dáng" -#: keyecandypage.cpp:80 -msgid "Panel Background Picture" -msgstr "Ảnh nền Bảng điều khiển" +#: tdestylepage.cpp:51 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" -#: keyecandypage.cpp:83 -msgid "Panel Icon Popups" -msgstr "Bật lên biểu tượng Bảng" +#: tdestylepage.cpp:55 +msgid "Plastik" +msgstr "Dẻo" -#: keyecandypage.cpp:85 -msgid "Icon Highlighting" -msgstr "Tô sáng biểu tượng" +#: tdestylepage.cpp:55 +msgid "Light" +msgstr "Ánh sáng" -#: keyecandypage.cpp:87 -msgid "File Manager Icon Animation" -msgstr "Hoạt cảnh biểu tượng bộ quản lý tập tin" +#: tdestylepage.cpp:56 +msgid "TDE default style" +msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE" -#: keyecandypage.cpp:90 -msgid "Sound Theme" -msgstr "Sắc thái âm thanh" +#: tdestylepage.cpp:59 +#, fuzzy +msgid "KDE Classic" +msgstr "Cổ điển TDE" -#: keyecandypage.cpp:96 -msgid "Large Desktop Icons" -msgstr "Biểu tượng lớn trên màn hình nền" +#: tdestylepage.cpp:60 +#, fuzzy +msgid "Classic KDE style" +msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE" -#: keyecandypage.cpp:98 -msgid "Large Panel Icons" -msgstr "Biểu tượng lớn trên Bảng" +#: tdestylepage.cpp:63 +msgid "Keramik" +msgstr "Đồ gốm" -#: keyecandypage.cpp:102 -msgid "Smoothed Fonts (Antialiasing)" -msgstr "Phông chữ trơn" +#: tdestylepage.cpp:64 +msgid "The previous default style" +msgstr "Kiểu dáng mặc định trước" -#: keyecandypage.cpp:106 -msgid "Preview Images" -msgstr "Xem thử ảnh" +#: tdestylepage.cpp:67 +msgid "Sunshine" +msgstr "Ánh nắng" -#: keyecandypage.cpp:108 -msgid "Icons on Buttons" -msgstr "Biểu tượng trên nút" +#: tdestylepage.cpp:68 +msgid "A very common desktop" +msgstr "Màn hình nền rất thường dùng" -#: keyecandypage.cpp:112 -msgid "Animated Combo Boxes" -msgstr "Hộp tổ hợp đã hoạt cảnh" +#: tdestylepage.cpp:71 +msgid "Redmond" +msgstr "Redmond" -#: keyecandypage.cpp:116 -msgid "Fading Tooltips" -msgstr "Mẹo công cụ mờ dần" +#: tdestylepage.cpp:72 +msgid "A style from the northwest of the USA" +msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ" -#: keyecandypage.cpp:119 -msgid "Preview Text Files" -msgstr "Xem thử tập tin văn bản" +#: tdestylepage.cpp:75 +msgid "Platinum" +msgstr "Bạch kim" -#: keyecandypage.cpp:122 -msgid "Fading Menus" -msgstr "Trình đơn mờ dần" +#: tdestylepage.cpp:76 +msgid "The platinum style" +msgstr "Kiểu dáng bạch kim" -#: keyecandypage.cpp:124 -msgid "Preview Other Files" -msgstr "Xem thử tập tin khác" +#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82 +msgid "without name" +msgstr "không có tên" #. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 64 #: rc.cpp:3 @@ -315,17 +169,17 @@ msgstr "Hãy chọn ngôn ngữ :" #. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 82 #: rc.cpp:6 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "" -"<p>This Personalizer will help you configure the basic setup of your TDE " +"<p>This Personalizer will help you configure the basic setup of your Trinity " "desktop in five quick, easy steps. You can set things like your country (for " "date and time formats, etc.), language, desktop behavior and more.</p>\n" -"<p>You will be able to change all the settings later using the TDE Control " +"<p>You will be able to change all the settings later using the Trinity Control " "Center. You may choose to postpone your personalization until later by clicking " "on <b>Skip Wizard</b>. Any changes made so far, will then be reversed, except " "for the country and language settings. However, new users are encouraged to use " "this simple method.</p>\n" -"<p>If you already like your TDE configuration and wish to quit the Wizard, " +"<p>If you already like your Trinity configuration and wish to quit the Wizard, " "click <b>Skip Wizard</b>, then <b>Quit</b>.</p>" msgstr "" "<p>Trình Personalizer này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình thiết lập cơ bản của môi " @@ -342,8 +196,8 @@ msgstr "" #. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 100 #: rc.cpp:11 -#, no-c-format -msgid "<h3>Welcome to TDE %VERSION%!</h3>" +#, fuzzy, no-c-format +msgid "<h3>Welcome to Trinity %VERSION%!</h3>" msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %VERSION%!</h3>" #. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 148 @@ -354,11 +208,11 @@ msgstr "Hãy chọn quốc gia:" #. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 64 #: rc.cpp:17 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "" -"<P>TDE offers many visually appealing special effects, such as smoothed fonts, " -"previews in the file manager and animated menus. All this beauty, however, " -"comes at a small performance cost. </P>\n" +"<P>Trinity offers many visually appealing special effects, such as smoothed " +"fonts, previews in the file manager and animated menus. All this beauty, " +"however, comes at a small performance cost. </P>\n" "If you have a fast, new processor, you might want to turn them all on, but for " "those of us with slower processors, starting off with less eye candy helps to " "keep your desktop more responsive." @@ -445,12 +299,12 @@ msgstr "Apple MacOS ®" #. i18n: file kospagedlg.ui line 126 #: rc.cpp:56 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "<b>System Behavior</b>" "<br>\n" "Graphical User Interfaces behave differently on various Operating Systems.\n" -"TDE allows you to customize its behavior according to your needs." +"Trinity allows you to customize its behavior according to your needs." msgstr "" "<b>Ứng xử hệ thống</b>" "<br>\n" @@ -459,10 +313,10 @@ msgstr "" #. i18n: file kospagedlg.ui line 168 #: rc.cpp:61 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "" -"For motion impaired users, TDE provides keyboard gestures to activate special " -"keyboard settings." +"For motion impaired users, Trinity provides keyboard gestures to activate " +"special keyboard settings." msgstr "" "Để giúp đỡ người dùng gặp khó khăn di chuyển gì, TDE cung cấp điều bộ bàn phím " "để kích hoạt thiết lập bàn phím đặc biệt." @@ -510,59 +364,216 @@ msgstr "" msgid "&Launch Trinity Control Center" msgstr "&Khởi chạy Trung tâm Điều khiển TDE" -#. i18n: file kstylepagedlg.ui line 32 -#: rc.cpp:80 -#, no-c-format -msgid "" -"Please choose the way your computer should look by selecting one of the items " -"below." -msgstr "" -"Hãy chọn diện mạo của máy tính, bằng cách chọn một của những mục bên dưới." - -#. i18n: file kstylepagedlg.ui line 89 -#: rc.cpp:83 -#, no-c-format -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" - #. i18n: file stylepreview.ui line 42 -#: rc.cpp:86 +#: rc.cpp:80 #, no-c-format msgid "Tab 1" msgstr "Thanh 1" #. i18n: file stylepreview.ui line 61 -#: rc.cpp:89 +#: rc.cpp:83 #, no-c-format msgid "Button" msgstr "Nút" #. i18n: file stylepreview.ui line 72 -#: rc.cpp:92 +#: rc.cpp:86 #, no-c-format msgid "ComboBox" msgstr "Hộp tổ hợp" #. i18n: file stylepreview.ui line 92 -#: rc.cpp:95 +#: rc.cpp:89 #, no-c-format msgid "Button Group" msgstr "Nhóm nút" #. i18n: file stylepreview.ui line 103 -#: rc.cpp:98 rc.cpp:101 +#: rc.cpp:92 rc.cpp:95 #, no-c-format msgid "RadioButton" msgstr "Nút chọn một" #. i18n: file stylepreview.ui line 136 -#: rc.cpp:104 +#: rc.cpp:98 #, no-c-format msgid "CheckBox" msgstr "Hộp kiểm tra" #. i18n: file stylepreview.ui line 165 -#: rc.cpp:107 +#: rc.cpp:101 #, no-c-format msgid "Tab 2" msgstr "Thanh 2" + +#. i18n: file tdestylepagedlg.ui line 32 +#: rc.cpp:104 +#, no-c-format +msgid "" +"Please choose the way your computer should look by selecting one of the items " +"below." +msgstr "" +"Hãy chọn diện mạo của máy tính, bằng cách chọn một của những mục bên dưới." + +#. i18n: file tdestylepagedlg.ui line 89 +#: rc.cpp:107 +#, no-c-format +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" + +#: keyecandypage.cpp:69 +msgid "Features" +msgstr "Tính năng" + +#: keyecandypage.cpp:73 +msgid "Desktop Wallpaper" +msgstr "Ảnh nền màn hình" + +#: keyecandypage.cpp:75 +msgid "Window Moving/Resizing Effects" +msgstr "Hiệu ứng di chuyển/thay đổi kích cỡ cửa sổ" + +#: keyecandypage.cpp:77 +msgid "Display Contents in Moving/Resizing Windows" +msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ thay đổi kích cỡ/di chuyển" + +#: keyecandypage.cpp:80 +msgid "File Manager Background Picture" +msgstr "Ảnh nền bộ quản lý tập tin" + +#: keyecandypage.cpp:82 +msgid "Panel Background Picture" +msgstr "Ảnh nền Bảng điều khiển" + +#: keyecandypage.cpp:85 +msgid "Panel Icon Popups" +msgstr "Bật lên biểu tượng Bảng" + +#: keyecandypage.cpp:87 +msgid "Icon Highlighting" +msgstr "Tô sáng biểu tượng" + +#: keyecandypage.cpp:89 +msgid "File Manager Icon Animation" +msgstr "Hoạt cảnh biểu tượng bộ quản lý tập tin" + +#: keyecandypage.cpp:92 +msgid "Sound Theme" +msgstr "Sắc thái âm thanh" + +#: keyecandypage.cpp:98 +msgid "Large Desktop Icons" +msgstr "Biểu tượng lớn trên màn hình nền" + +#: keyecandypage.cpp:100 +msgid "Large Panel Icons" +msgstr "Biểu tượng lớn trên Bảng" + +#: keyecandypage.cpp:104 +msgid "Smoothed Fonts (Antialiasing)" +msgstr "Phông chữ trơn" + +#: keyecandypage.cpp:108 +msgid "Preview Images" +msgstr "Xem thử ảnh" + +#: keyecandypage.cpp:110 +msgid "Icons on Buttons" +msgstr "Biểu tượng trên nút" + +#: keyecandypage.cpp:114 +msgid "Animated Combo Boxes" +msgstr "Hộp tổ hợp đã hoạt cảnh" + +#: keyecandypage.cpp:118 +msgid "Fading Tooltips" +msgstr "Mẹo công cụ mờ dần" + +#: keyecandypage.cpp:121 +msgid "Preview Text Files" +msgstr "Xem thử tập tin văn bản" + +#: keyecandypage.cpp:124 +msgid "Fading Menus" +msgstr "Trình đơn mờ dần" + +#: keyecandypage.cpp:126 +msgid "Preview Other Files" +msgstr "Xem thử tập tin khác" + +#: kpersonalizer.cpp:67 +msgid "Step 1: Introduction" +msgstr "Bước 1: giới thiệu" + +#: kpersonalizer.cpp:71 +msgid "Step 2: I want it my Way..." +msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..." + +#: kpersonalizer.cpp:75 +msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter" +msgstr "Bước 3: đẹp chưa?" + +#: kpersonalizer.cpp:79 +msgid "Step 4: Everybody loves Themes" +msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay" + +#: kpersonalizer.cpp:83 +msgid "Step 5: Time to Refine" +msgstr "Bước 5: tinh chế" + +#: kpersonalizer.cpp:86 +msgid "S&kip Wizard" +msgstr "Bỏ &qua trợ lý" + +#: kpersonalizer.cpp:152 +#, fuzzy +msgid "" +"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>" +"<p>The Desktop Settings Wizard helps you to configure the Trinity desktop to " +"your personal liking.</p>" +"<p>Click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>" +"<p>Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để " +"thích hợp với bạn.</p>" +"<p>Hãy nhấn vào cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>" + +#: kpersonalizer.cpp:156 +msgid "" +"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>" +"<p>If yes, click <b>Quit</b> and all changes will be lost." +"<br>If not, click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>" +"<p>Nếu có, hãy bấm cái nút <b>Thoát</b> và các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn." +"<br>Nếu không, hãy bấm cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>" + +#: kpersonalizer.cpp:160 +msgid "All Changes Will Be Lost" +msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn" + +#: kcountrypage.cpp:48 +#, fuzzy +msgid "<h3>Welcome to Trinity %1</h3>" +msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %1</h3>" + +#: kcountrypage.cpp:142 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: main.cpp:27 main.cpp:38 +msgid "KPersonalizer" +msgstr "KPersonalizer" + +#: main.cpp:31 +msgid "Personalizer is restarted by itself" +msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại" + +#: main.cpp:32 +#, fuzzy +msgid "Personalizer is running before Trinity session" +msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE" + +#~ msgid "<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i><br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i><br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i><br><b>Application startup notification:</b> <i>busy cursor</i><br><b>Keyboard scheme:</b> <i>TDE default</i><br>" +#~ msgstr "<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i><br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i><br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i><br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i><br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>mặc định TDE</i><br>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po index 87aa0755e85..2efad1b4f81 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kprinter\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:19+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po index 63e6ce49e40..e853c5624aa 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krdb\n" -"POT-Creation-Date: 2006-05-17 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po index a57df29056c..135f375d360 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kreadconfig\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:22+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po index 62d2abc5ffc..04b6ce644a5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krunapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po index fdcab98d0f5..c468cebc5ae 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksmserver\n" -"POT-Creation-Date: 2007-03-07 02:42+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:06+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -48,39 +49,221 @@ msgstr "" "tham gia vào phiên chạy này. Mặc định là 'twin'" #: main.cpp:38 +msgid "Pass additional arguments to the window manager. Default is ''" +msgstr "" + +#: main.cpp:39 msgid "Also allow remote connections" msgstr "Cũng cho phép kết nối từ xa" -#: main.cpp:182 +#: main.cpp:183 msgid "The TDE Session Manager" msgstr "Trình quản lí phiên chạy TDE" -#: main.cpp:186 +#: main.cpp:187 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" -#: shutdown.cpp:349 +#: shutdown.cpp:268 +msgid "Notifying applications of logout request..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:504 shutdown.cpp:535 +msgid "Skip Notification (%1)" +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:506 +msgid "Notifying remaining applications of logout request (%1/%2)..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:509 +msgid "Notifying remaining applications of logout request (%1/%2, %3)..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:516 +msgid "Ignore and Resume Logout" +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:524 +msgid "An application is requesting attention, logout paused..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:527 +msgid "%3 is requesting attention, logout paused..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:537 +msgid "Notifying applications of logout request (%1/%2)..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:540 +msgid "Notifying applications of logout request (%1/%2, %3)..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:630 msgid "Logout canceled by '%1'" msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:102 +#: shutdown.cpp:636 +msgid "Logout canceled by user" +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:695 +msgid "Forcing interacting application termination" +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:745 +msgid "Notifying remaining applications of logout request..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:775 +msgid "Synchronizing remote folders" +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:781 shutdowndlg.cpp:1279 +msgid "Saving your settings..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:831 shutdown.cpp:904 +msgid "Closing applications (%1/%2)..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:834 shutdown.cpp:907 +msgid "Closing applications (%1/%2, %3)..." +msgstr "" + +#: shutdown.cpp:915 +msgid "Terminating services..." +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:728 msgid "End Session for \"%1\"" msgstr "Kết thúc phiên chạy cho \"%1\"" -#: shutdowndlg.cpp:128 +#: shutdowndlg.cpp:753 +msgid "Log out" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:784 msgid "&End Current Session" msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời" -#: shutdowndlg.cpp:136 -msgid "&Turn Off Computer" -msgstr "&Tắt máy" +#: shutdowndlg.cpp:785 +msgid "" +"<qt>" +"<h3>End Current Session</h3>" +"<p>Log out of the current session to login with a different user</p></qt>" +msgstr "" -#: shutdowndlg.cpp:144 -msgid "&Restart Computer" +#: shutdowndlg.cpp:883 +msgid "&Freeze" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:895 +msgid "&Suspend" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:907 +msgid "&Hibernate" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:925 +#, fuzzy +msgid "&Restart" msgstr "&Khởi động lại" -#: shutdowndlg.cpp:164 +#: shutdowndlg.cpp:949 shutdowndlg.cpp:1025 msgid "" "_: current option in boot loader\n" " (current)" msgstr " (hiện thời)" + +#: shutdowndlg.cpp:965 +#, fuzzy +msgid "&Turn Off" +msgstr "&Tắt máy" + +#: shutdowndlg.cpp:990 +msgid "&Turn Off Computer" +msgstr "&Tắt máy" + +#: shutdowndlg.cpp:991 +msgid "" +"<qt>" +"<h3>Turn Off Computer</h3>" +"<p>Log out of the current session and turn off the computer</p></qt>" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1002 +msgid "&Restart Computer" +msgstr "&Khởi động lại" + +#: shutdowndlg.cpp:1003 +msgid "" +"<qt>" +"<h3>Restart Computer</h3>" +"<p>Log out of the current session and restart the computer</p>" +"<p>Hold the mouse button or the space bar for a short while to get a list of " +"options what to boot</p></qt>" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1039 +#, fuzzy +msgid "&Freeze Computer" +msgstr "&Khởi động lại" + +#: shutdowndlg.cpp:1047 +#, fuzzy +msgid "&Suspend Computer" +msgstr "&Tắt máy" + +#: shutdowndlg.cpp:1055 +#, fuzzy +msgid "&Hibernate Computer" +msgstr "&Khởi động lại" + +#: shutdowndlg.cpp:1281 +msgid "Skip Notification" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1282 +msgid "Abort Logout" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1337 +msgid "Would you like to turn off your computer?" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1338 +msgid "" +"This computer will turn off automatically\n" +"after %1 seconds." +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1344 +msgid "Would you like to reboot your computer?" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1346 +msgid "Would you like to reboot to \"%1\"?" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1347 +msgid "" +"This computer will reboot automatically\n" +"after %1 seconds." +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1351 +msgid "Would you like to end your current session?" +msgstr "" + +#: shutdowndlg.cpp:1352 +msgid "" +"This session will end\n" +"after %1 seconds automatically." +msgstr "" + +#: startupdlg.cpp:78 +msgid "Loading your settings" +msgstr "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po index 9179c985519..ebd530b2e0b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksplash\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:02+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -56,13 +57,15 @@ msgid "KSplash" msgstr "KSplash" #: main.cpp:46 -msgid "TDE splash screen" +#, fuzzy +msgid "Trinity splash screen" msgstr "Màn hình khởi động của TDE" #: main.cpp:48 +#, fuzzy msgid "" "(c) 2001 - 2003, Flaming Sword Productions\n" -" (c) 2003 TDE developers" +" (c) 2003 KDE developers" msgstr "" "Đăng ký (c) 2001 - 2003 bởi Flaming Sword Productions\n" " (c) 2003 các nhà phát triển TDE" @@ -104,5 +107,6 @@ msgid "Restoring session" msgstr "Khôi phục phiên chạy" #: themeengine/objkstheme.cpp:135 -msgid "TDE is up and running" +#, fuzzy +msgid "Trinity is up and running" msgstr "TDE đã khởi động và đang chạy" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po index cf1774e5f02..62bd01bb2cd 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksplashthemes\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-24 02:34+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -109,7 +110,8 @@ msgid "TDE splash screen theme manager" msgstr "Trình quản lý sắc thái màn hình khởi động TDE" #: main.cpp:68 -msgid "(c) 2003 TDE developers" +#, fuzzy +msgid "(c) 2003 KDE developers" msgstr "Bản quyền © năm 2003 của các nhà phát triển TDE" #: main.cpp:70 diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po index 0b4564ef081..61b96b78a59 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kstart\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:59+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po index 7bdfba4654e..5404dd2b236 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po @@ -5,27 +5,32 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksystemtrayapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-14 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: systemtrayapplet.cpp:205 +#: systemtrayapplet.cpp:237 msgid "Configure System Tray" msgstr "Cấu hình khay hệ thống" -#: systemtrayapplet.cpp:214 -msgid "Visible icons:" -msgstr "Biểu tượng thấy:" +#: systemtrayapplet.cpp:247 +msgid "Show Clock in Tray" +msgstr "" -#: systemtrayapplet.cpp:215 +#: systemtrayapplet.cpp:252 msgid "Hidden icons:" msgstr "Biểu tượng ẩn:" -#: systemtrayapplet.cpp:726 +#: systemtrayapplet.cpp:253 +msgid "Visible icons:" +msgstr "Biểu tượng thấy:" + +#: systemtrayapplet.cpp:844 msgid "Configure System Tray..." msgstr "Cấu hình khay hệ thống..." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po index ef6530cd649..a47bc3c9666 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksystraycmd\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-12 04:01+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:51+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po index 3f378c0bf3a..22cbc796aab 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kthememanager\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:52+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po index 272ba90293c..b0451ab1f9b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po @@ -1,86 +1,41 @@ # Vietnamese translation for KTip. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ktip\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-11-23 02:35+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 21:27+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" - -#: ktipwindow.cpp:32 -msgid "Useful tips" -msgstr "Mẹo có ích" - -#: ktipwindow.cpp:36 -msgid "KTip" -msgstr "KTip" - -#: ktipwindow.cpp:52 -msgid "Useful Tips" -msgstr "Mẹo có ích" - -#: tips.cpp:3 +#: tips.txt:3 msgid "" "<P>\n" "There is a lot of information about TDE on the\n" -"<A HREF=\"http://www.kde.org/\">TDE web site</A>. There are\n" -"also useful sites for major applications like\n" -"<A HREF=\"http://www.konqueror.org/\">Konqueror</A>,\n" -"<A HREF=\"http://www.koffice.org/\">KOffice</A> and\n" -"<A HREF=\"http://www.kdevelop.org/\">KDevelop</A>,\n" -"which can be put to its full usage even outside TDE...\n" -"</P>\n" +"<A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/\">TDE web site</A>.</P>\n" "<br>\n" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n" "</center>\n" msgstr "" -"<P>\n" -"Có rất nhiều thông tin về TDE tại\n" -"<A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A>.\n" -"Cũng có nơi Mạng có ích cho ứng dụng chính như\n" -"<A HREF=\"http://www.konqueror.org/\">Konqueror</A>,\n" -"<A HREF=\"http://www.koffice.org/\">KOffice</A> and\n" -"<A HREF=\"http://www.kdevelop.org/\">KDevelop</A>,\n" -"mà có thể được dùng hoàn toàn ngay cả bên ngoài môi trường TDE...\n" -"</P>\n" -"<br>\n" -"<center>\n" -"<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n" -"</center>\n" -#: tips.cpp:22 +#: tips.txt:14 +#, fuzzy msgid "" "<p>\n" "TDE is translated into many languages. You can change the country and\n" "language with the Control Center in \"Regional & Accessibility\"\n" "->.\"Country/Region & Language\".\n" "</p>\n" -"<p>For more information about TDE translations and translators, see <a\n" -"href=\"http://i18n.kde.org/\">http://i18n.kde.org</a>.\n" -"</p>\n" -"<br>\n" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/locale.png\">\n" "<p align=\"right\"><em>Contributed by Andrea Rizzi</em></p>\n" @@ -98,7 +53,7 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/locale.png\">\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Andrea Rizzi đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:38 +#: tips.txt:26 msgid "" "<p>\n" "You can minimize all your windows on the current desktop at once and\n" @@ -124,7 +79,7 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n" "</center>\n" -#: tips.cpp:51 +#: tips.txt:39 msgid "" "<p>\n" "If you temporarily need more screen real-estate, you can <strong>\"fold\n" @@ -147,7 +102,7 @@ msgstr "" "href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:64 +#: tips.txt:52 #, fuzzy msgid "" "<p>\n" @@ -174,7 +129,7 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/klipper.png\">\n" "</center>\n" -#: tips.cpp:79 +#: tips.txt:67 msgid "" "<p>\n" "The window list, which is accessible via an icon on the panel, provides a\n" @@ -194,7 +149,7 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/window_list.png\">\n" "</center>\n" -#: tips.cpp:90 +#: tips.txt:78 msgid "" "<p>The <b>\"Location\" label</b> in Konqueror is draggable.</p>\n" "<p>This means you can create shortcuts (e.g. on the desktop or the panel)\n" @@ -209,7 +164,7 @@ msgstr "" "hoặc vào trường hiệu chỉnh, để nhập địa chỉ Mạng đó (cũng như với liên kết\n" "hay tập tin được hiển thị trong Konqueror).</p>\n" -#: tips.cpp:99 +#: tips.txt:87 msgid "" "<p>For quick access to TDEPrint Manager type\n" "<strong>\"print:/manager\"</strong>... -- <em>\"Type where?\"</em>,\n" @@ -240,7 +195,7 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:115 +#: tips.txt:103 msgid "" "<p>\n" "Double-clicking on the titlebar of any window \"shades\" it, which means\n" @@ -263,7 +218,7 @@ msgstr "" "vui lòng đọc<a href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html\">" "chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:127 +#: tips.txt:115 msgid "" "<p>\n" "You can cycle through the windows on a virtual desktop by holding the\n" @@ -283,11 +238,12 @@ msgstr "" "href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html\">" "chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:138 +#: tips.txt:126 +#, fuzzy msgid "" "<p>\n" "You can assign <b>keyboard shortcuts</b> to your favorite applications in the\n" -"TDE menu editor (K-menu->Settings->Menu Editor). Select the application\n" +"TDE menu editor (TDE Menu->Settings->Menu Editor). Select the application\n" "(e.g. Konsole), then click on the image next to \"Current shortcut\n" "key:\". Press the key combination you want (say, Ctrl+Alt+K).\n" "<p>That is it: now you can fire up Konsoles with Ctrl+Alt+K.</p>\n" @@ -300,7 +256,7 @@ msgstr "" "bạn muốn (v.d. Ctrl+Alt+K).\n" "<p>Xong rồi ! Sau đó, bạn có thể khởi chạy Konsole bằng Ctrl+Alt+K.</p>\n" -#: tips.cpp:148 +#: tips.txt:136 msgid "" "<p>\n" "You can configure the number of virtual desktops by adjusting the \"Number\n" @@ -321,31 +277,32 @@ msgstr "" "href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-deskt" "ops\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:159 -msgid "" -"<p>The TDE project was founded in October 1996 and had its first release,\n" -"1.0, on July 12, 1998.</p>\n" +#: tips.txt:147 +msgid "" +"<p>The <b>Trinity Desktop Environment</b> was born as a fork of the\n" +"K Desktop Environment version 3.5, which was originally written by the KDE " +"Team,\n" +"a world-wide network of software engineers committed to Free Software " +"development.\n" +"The name <i>Trinity</i> was chosen because the word means <i>Three</i> as in\n" +"<i>continuation of KDE 3</i>.</p>\n" +"<p>Since then, TDE has evolved to be an independent and standalone computer " +"desktop\n" +"environment project. The developers have molded the code to its own identity " +"without\n" +"giving up on the efficiency, productivity and traditional user interface " +"experience\n" +"characteristic of the original KDE 3 series.</p>\n" +"<p>The KDE project was founded in October 1996 and was first released\n" +"on July 12, 1998.</p>\n" +"<p>TDE first release dates back to April 2010.</p>\n" "<p>You can <em>support the TDE project</em> with work (programming, designing,\n" "documenting, proof-reading, translating, etc.) and financial or\n" -"hardware donations. Please contact <a\n" -" href=\"mailto:kde-ev@kde.org\">kde-ev@kde.org</a>\n" -"if you are interested in donating, or <a\n" -"href=\"mailto:kde-quality@kde.org\">kde-quality@kde.org</a> if you would\n" -"like to contribute in other ways.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Dự án TDE đã được sáng lập trong Tháng Mười, năm 1996,\n" -"và đã phát hành bản phần mềm đầu, TDE 1.0, vào ngày 12, Tháng Bảy, năm 1998.</p>" -"\n" -"<p>Mời bạn <em>đóng góp cùng dự án TDE</em> bằng cách lập trình, tạo tài liệu,\n" -"kiểm tra lỗi trong tài liệu, dịch phần mềm và tài liệu v.v. Cũng có thể giúp đỡ " -"dự án TDE\n" -"bằng cách tăng tiền hay phần cứng. Vui lòng liên lạc với <a " -"href=\"mailto:kde-ev@kde.org\">kde-ev@kde.org</a>\n" -"nếu bạn muốn tăng gì, hoặc <a href=\"mailto:kde-quality@kde.org\">" -"kde-quality@kde.org</a>\n" -"nếu bạn muốn đóng góp sự cố gắng. Rất cám ơn bạn.</p>\n" +"hardware donations. Please contact the TDE team if you are interested in\n" +"donating, or if you would like to contribute in other ways.</p>\n" +msgstr "" -#: tips.cpp:172 +#: tips.txt:167 msgid "" "<p>TDE provides some shortcuts to change the size of a window:</p>\n" "<table>" @@ -385,12 +342,12 @@ msgstr "" "<td>...bằng nút phải trên chuột</td>\n" "</tr></table>\n" -#: tips.cpp:186 +#: tips.txt:181 #, fuzzy msgid "" "<p>You can stay up to date with new developments in TDE and releases\n" -"by regularly checking the web site <A\n" -" HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A>.</p>\n" +"by regularly checking the <a href=\"http://www.trinitydesktop.org/\">" +"TDE web site</A>.</p>\n" "<BR>\n" "<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center></p>\n" msgstr "" @@ -406,10 +363,11 @@ msgstr "" "<BR>\n" "<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/konqueror.png\"></center></p>\n" -#: tips.cpp:195 +#: tips.txt:189 +#, fuzzy msgid "" "<p align=\"center\"><strong>TDEPrinting (I)</strong></p>\n" -"<p><strong>kprinter</strong>, TDE's new printing utility supports\n" +"<p><strong>tdeprinter</strong>, TDE's printing utility supports\n" "different print subsystems. These subsystems differ very much\n" "in their abilities.</p>\n" "<p>Among the supported systems are:\n" @@ -434,13 +392,13 @@ msgstr "" "<li>in qua chương trình bên ngoài (giống loài).</li>\n" "</ul>\n" -#: tips.cpp:211 +#: tips.txt:205 +#, fuzzy msgid "" "<p align=\"center\"><strong>TDEPrinting (II)</strong></p>\n" "<p>Not all print subsystems provide equal abilities\n" "for TDEPrint to build on.</p>\n" -"<p>The TDEPrinting Team\n" -"recommends installing a <A\n" +"<p>The TDE developers recommend installing a <A\n" "HREF=\"http://www.cups.org/\"><strong>CUPS-based</strong></A>\n" "software as the underlying print subsystem.</p>\n" "<p> CUPS provides easy usage, powerful features, broad printer\n" @@ -463,16 +421,13 @@ msgstr "" "</p>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:228 +#: tips.txt:221 #, fuzzy msgid "" "<p>\n" "TDE is based on a well-designed C++ foundation. C++ is a programming\n" "language well suited to desktop development. The TDE object model\n" -"extends the power of C++ even further. See\n" -" <a href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org/</a>\n" -"for details.</p>" -"<br>\n" +"extends the power of C++ even further.\n" "<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n" msgstr "" "<p>\n" @@ -484,7 +439,7 @@ msgstr "" "<br>\n" "<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n" -#: tips.cpp:239 +#: tips.txt:230 msgid "" "<p>\n" "You can use Konqueror to <strong>browse through tar archives</strong>,\n" @@ -497,7 +452,7 @@ msgstr "" "nơi khác,\n" "v.d. một cửa sổ Konqueror khác hoặc màn hình nền.</p>\n" -#: tips.cpp:247 +#: tips.txt:238 msgid "" "<p>\n" "You can cycle through the virtual desktops by holding the Ctrl key and\n" @@ -514,9 +469,10 @@ msgstr "" "href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-deskt" "ops\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:257 +#: tips.txt:248 +#, fuzzy msgid "" -"<p>You can start <strong>kprinter</strong> as a standalone program\n" +"<p>You can start <strong>tdeprinter</strong> as a standalone program\n" "from any xterm, Konsole window or from the \"Run Command\" dialog (started\n" "by pressing <i>Alt+F2</i>). Then select the file to print. You can print\n" "as many items of different types as you want, all at once.\n" @@ -534,9 +490,10 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\"></center>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:269 +#: tips.txt:260 +#, fuzzy msgid "" -"<p>You may at any time switch <strong>kprinter</strong> to another\n" +"<p>You may at any time switch <strong>tdeprinter</strong> to another\n" "print subsystem \"on the fly\" (and you do not need to be root to do it.)\n" "</p>\n" "<p>Laptop users who frequently change to different environments may find\n" @@ -556,11 +513,11 @@ msgstr "" "</p>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:281 +#: tips.txt:272 #, fuzzy msgid "" "<P>\n" -"TDE's help system can display not only TDE's own HTML-based help, but\n" +"TDE's help system can display TDE's HTML-based help, but\n" "also info and man pages.</P>\n" "<p>For more ways of getting help, see <a\n" "href=\"help:/khelpcenter/userguide/getting-help.html\">the TDE User\n" @@ -577,7 +534,7 @@ msgstr "" "<br>\n" "<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/khelpcenter.png\"></center>\n" -#: tips.cpp:293 +#: tips.txt:284 msgid "" "<P>Clicking with the right mouse button on panel icons or applets opens a\n" "popup menu that allows you to move or remove the item, or add a new\n" @@ -593,7 +550,7 @@ msgstr "" "lòng xem\n" "<a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:302 +#: tips.txt:293 msgid "" "<P>If a toolbar is not large enough to display all buttons on it, you can\n" "click on the small arrow at the far right end of the toolbar to see\n" @@ -603,15 +560,15 @@ msgstr "" "bạn có thể nhắp vào mũi tên nhỏ tại cuối phải của thanh công cụ,\n" "để xem các nút bị ẩn.</P>\n" -#: tips.cpp:309 +#: tips.txt:300 +#, fuzzy msgid "" "<p>\n" "Need comprehensive info about TDEPrinting?" "<br> </p>\n" "<p> Type <strong>help:/tdeprint/</strong> into a Konqueror address field\n" -"and get the\n" -" TDEPrint Handbook\n" -"displayed.</p> " +"and get the TDEPrint Handbook</a>\n" +"displayed.</p>\n" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n" msgstr "" @@ -620,13 +577,12 @@ msgstr "" "<br> </p>\n" "<p>Hãy gõ <strong>help:/tdeprint/</strong> vào trường địa chỉ của trình " "Konqueror,\n" -"để xem " -"Sổ tay In TDE.\n" +"để xem Sổ tay In TDE.\n" "</p>" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n" -#: tips.cpp:328 +#: tips.txt:311 msgid "" "<P>You can run non-TDE applications without problems on a TDE\n" "desktop. It is even possible to integrate them into the menu system.\n" @@ -639,7 +595,7 @@ msgstr "" "Chương trình TDE <b>KAppfinder</b> sẽ tìm chương trình đã biết,\n" "để hợp nhất vào trình đơn.</P>\n" -#: tips.cpp:336 +#: tips.txt:319 msgid "" "<p>You can quickly move the panel to another screen edge by \"grabbing\" it " "with\n" @@ -653,10 +609,11 @@ msgstr "" "<p>Để tìm thông tin thêm về cách tùy chỉnh Kicker, bảng điều khiển TDE,\n" "vui lòng xem <a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:344 +#: tips.txt:327 +#, fuzzy msgid "" "<p>\n" -"If you need to kill some time, TDE comes with an extensive collection\n" +"If you want to kill some time, TDE comes with an extensive collection\n" "of games.</p>" "<br>\n" "<center>\n" @@ -668,7 +625,7 @@ msgstr "" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/package_games.png\">\n" -#: tips.cpp:353 +#: tips.txt:336 msgid "" "<p>You can <strong>quickly change the background</strong> image of the\n" "desktop by dragging a graphics image from a Konqueror window to the\n" @@ -677,7 +634,7 @@ msgstr "" "<p>Bạn có thể <strong>đổi nhanh ảnh nền</strong> màn hình,\n" "bằng cách kéo một ảnh từ cửa sổ trình Konqueror nào vào nền màn hình.</p>\n" -#: tips.cpp:360 +#: tips.txt:343 msgid "" "<p>You can change the background color of the desktop by dragging a color\n" "from a color selector in any application to the desktop background.\n" @@ -687,7 +644,7 @@ msgstr "" "từ bảng chọn màu trong bất kỳ ứng dụng, vào nền màn hình.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:367 +#: tips.txt:350 msgid "" "<p>\n" "A fast way to get your favorite application onto your panel is to\n" @@ -702,7 +659,7 @@ msgstr "" "sự chọn của bạn.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:375 +#: tips.txt:358 msgid "" "<p>\n" "You can add more applets to your panel by selecting Panel\n" @@ -715,7 +672,7 @@ msgstr "" "trong trình đơn K.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:383 +#: tips.txt:366 msgid "" "<p>\n" "You can add a little command line to your panel by selecting Panel\n" @@ -733,7 +690,7 @@ msgstr "" "<p>Để tìm thông tin về các tiểu dụng khác công bố cho bảng điều khiển TDE,\n" "vui lòng xem <a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:393 +#: tips.txt:376 msgid "" "<p>Want to see the local time of your friends or\n" "business partners <b>around the world</b>?</p>\n" @@ -743,7 +700,7 @@ msgstr "" "<b>trên khắp thế giới</b> không?</p>\n" "<p>Chỉ hãy nhắp nút giữa trên chuột vào <b>đồng hồ bảng điều khiển</b>.</p>\n" -#: tips.cpp:400 +#: tips.txt:383 msgid "" "<p>Your <b>panel clock</b> can be configured to display the time\n" "in <b>plain</b>, <b>digital</b>, <b>analog</b> or <b>fuzzy-style</b>\n" @@ -757,7 +714,7 @@ msgstr "" "<p>Vui lòng xem <a href=\"help:/kicker/clock-applet.html\">Sổ tay Kicker</a>\n" "để tìm thông tin thêm.</p>\n" -#: tips.cpp:409 +#: tips.txt:392 msgid "" "<p>\n" "If you know its name, you can <strong>execute any program</strong> by pressing\n" @@ -777,7 +734,7 @@ msgstr "" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/kmenu.png\">\n" -#: tips.cpp:420 +#: tips.txt:403 msgid "" "<p>\n" "You can <strong>browse any URL</strong> by pressing\n" @@ -797,7 +754,7 @@ msgstr "" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/places/network.png\">\n" -#: tips.cpp:431 +#: tips.txt:414 msgid "" "<p>If you are using Konqueror and want to type another location into\n" "the location field below the toolbar to get there, you can clear the\n" @@ -813,7 +770,7 @@ msgstr "" "<p>Bạn cũng có thể bấm tổ hợp phím Ctrl+L để xoá trường địa điểm\n" "và để con chạy chữ vào nó</p>\n" -#: tips.cpp:441 +#: tips.txt:424 #, fuzzy msgid "" "<p>\n" @@ -834,7 +791,7 @@ msgstr "" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/khelpcenter.png\">\n" -#: tips.cpp:452 +#: tips.txt:435 #, fuzzy msgid "" "<p>\n" @@ -857,7 +814,7 @@ msgstr "" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/khelpcenter.png\">\n" -#: tips.cpp:465 +#: tips.txt:448 msgid "" "<p>\n" "If you cannot access the titlebar, you can still <strong>move a window</strong>" @@ -875,12 +832,13 @@ msgstr "" "<br>\n" "<p>Tất nhiên, bạn có thể thay đổi ứng xử này trong Trung tâm Điều khiển.</p>\n" -#: tips.cpp:474 +#: tips.txt:457 +#, fuzzy msgid "" "<p> Want TDE's printing power in non-TDE apps? </p>\n" -"<p> Then use <strong>'kprinter'</strong> as \"print command\".\n" -"Works with Netscape, Mozilla, Galeon, gv, Acrobat Reader,\n" -" StarOffice, OpenOffice.org, any GNOME application and many more...</p>\n" +"<p> Then use <strong>'tdeprinter'</strong> as \"print command\".\n" +"Works with Firefox, Seamonkey, Epiphany, gv, Acrobat Reader,\n" +"LibreOffice, OpenOffice, any GNOME application and many more...</p>\n" "<center>\n" "<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n" "<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n" @@ -896,7 +854,7 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:488 +#: tips.txt:468 msgid "" "<p>\n" "You can <strong>resize a window</strong> on the screen by holding the Alt key,\n" @@ -909,7 +867,7 @@ msgstr "" "<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp " "vào gì</p>\n" -#: tips.cpp:495 +#: tips.txt:475 msgid "" "<p>\n" "TDE's mail client (KMail) provides seamless <strong>PGP/GnuPG\n" @@ -925,28 +883,7 @@ msgstr "" "<p>Xem <a href=\"help:/kmail/pgp.html\">Sổ tay KMail</a>\n" " để tìm hướng dẫn về cách thiết lập mật mã.</p>\n" -#: tips.cpp:505 -msgid "" -"<p>\n" -"You can find TDE developers all over the world, e.g., in Germany,\n" -"Sweden, France, Canada, USA, Australia, Namibia, Argentina, and even in\n" -"Norway!</p>\n" -"<p>\n" -"To see where TDE developers can be found, take a look at <a " -"href=\"http://worldwide.kde.org\">worldwide.kde.org</a>.</p>\n" -msgstr "" -"<p>\n" -"Bạn có thể tìm thấy nhà phát triển TDE trên khắp thế giới,\n" -"v.d. trong nhiều quốc gia Âu, trong Mỹ, trong Úc, trong Phi, trong Nhật Bản!</p>" -"\n" -"<p>\n" -"Để xem nơi ở của nhà phát triển TDE, hãy tham <a " -"href=\"http://worldwide.kde.org\">worldwide.kde.org</a>.</p>\n" -"\n" -"<p>Nếu bạn đóng góp cùng dự án TDE, bạn có thể thêm mình vào bản đồ này: hãy " -"nhắp vào nút <b>Add Yourself</b> (thêm mình) rồi điền vào đơn đó.</p>\n" - -#: tips.cpp:515 +#: tips.txt:485 msgid "" "<p>\n" "TDE's CD player, KsCD, accesses the Internet CD database freedb to provide you\n" @@ -962,7 +899,7 @@ msgstr "" "<p>Có chi tiết đầy đủ về các chức năng của KsCD trong <a\n" "href=\"help:/kscd\">Sổ tay KsCD</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:525 +#: tips.txt:495 msgid "" "<p>\n" "Some people open many terminal windows just to enter <em>one single</em>\n" @@ -983,7 +920,7 @@ msgstr "" "trên thanh công cụ) để xuất văn bản.\n" "</ul>\n" -#: tips.cpp:536 +#: tips.txt:506 msgid "" "<p>\n" "You can change the color of the window titlebars by clicking on the title bar " @@ -999,11 +936,12 @@ msgstr "" "trong Trung tâm Điều khiển.</p>\n" "<p>Tính năng này áp dụng vào mọi khía cạnh trong mô-đun này.</p>\n" -#: tips.cpp:545 +#: tips.txt:515 +#, fuzzy msgid "" "<p align=\"center\"><strong>TDE Command Line Printing (I)</strong></p>\n" "<p> Want to print from command line, without missing TDE's printing power?</p>\n" -"<p> Type <strong>'kprinter'</strong>. Up pops the\n" +"<p> Type <strong>'tdeprinter'</strong>. Up pops the\n" "TDEPrint dialog. Select printer, print options and\n" "print files (note that you may select <em>different</em>\n" "files of <em>different</em> types for <em>one</em> print job...). </p>\n" @@ -1021,14 +959,15 @@ msgstr "" "và khi bạn <b>Chạy lệnh</b> (hộp thoại xuất hiện khi bạn bấm tổ hợp lệnh <em>" "Alt+F2</em>)</p>\n" -#: tips.cpp:557 +#: tips.txt:527 +#, fuzzy msgid "" "<p align=\"center\"><strong>TDE Command Line Printing (II)</strong></p>\n" "<p>\n" "You may specify print files and/or name a printer from the command line:\n" "<pre>\n" -"kprinter -d infotec \\\n /home/kurt/paragliding.jpg \\\n " -"../tdeprint-handbook.pdf \\\n /opt/kde3/flyer.ps\n" +"tdeprinter -d infotec \\\n /home/kurt/paragliding.jpg \\\n " +"../tdeprint-handbook.pdf \\\n /opt/trinity/flyer.ps\n" "</pre>\n" " This prints 3 different files (from different folders) to printer " "\"infotec\".\n" @@ -1051,7 +990,7 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:575 +#: tips.txt:545 msgid "" "<p>\n" "The difference between window manager styles and old-fashioned themes is\n" @@ -1063,44 +1002,19 @@ msgstr "" "là kiểu dáng theo thiết lập trong Trung tâm Điều khiển, và có tính năng " "thêm.</p>\n" -#: tips.cpp:583 +#: tips.txt:553 msgid "" "<p>\n" -"The K in TDE does not stand for anything. It is the character that comes\n" -"before L in the Latin alphabet, which stands for Linux. It was chosen\n" -"because TDE runs on many types of UNIX (and perfectly well on FreeBSD).\n" -"</p>\n" -msgstr "" -"<p>\n" -"Chữ K trong tên TDE không có nghĩa riêng. Nó là ký tự nằm trước L\n" -"trong thứ tự abc La-tinh, và L là chữ đầu trong từ Linux. Chữ K được chọn\n" -"vì môi trường TDE chạy được trên rất nhiều hế thống Linux và UNIX.\n" -"</p>\n" - -#: tips.cpp:592 -#, fuzzy -msgid "" -"<p>If you want to know when <b>the next release</b> of TDE is planned,\n" -"look for the release schedule on <a\n" -" href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</a>. If you only\n" -"find old release schedules, there will probably be some weeks/months of\n" -"intensive development left before the next release.</p>" -"<br>\n" -"<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n" +"The K in KDE did not stand for anything special. The K was the\n" +"character that came before L in the Latin alphabet, which stands for Linux.\n" +"The K was chosen because KDE ran on many types of UNIX and FreeBSD.\n" +"The T in TDE does stand for something special. The T stands for Trinity\n" +"which means three because Trinity is a continuation of the KDE 3.5 code base.\n" +"The T also represents the name of the Trinity project that brought you this\n" +"desktop environment. TDE also runs on many types of UNIX and FreeBSD.</p>\n" msgstr "" -"<p>Nếu bạn muốn biết ngày <b>phát hành TDE mới</b>,\n" -"hãy xem lịch phát hành tại <a href=\"http://developer.kde.org/\">" -"http://developer.kde.org</a>\n" -"(nhắp vào liên kết <b>Release Schedules</b> (lịch phát hành) bên trái.\n" -"Nếu bạn tìm chỉ lịch phát hành cũ, rất có thể là sớm quá để hiển thị lịch phát " -"hành kế tiếp.\n" -"Dự án TDE phải phát triển thêm rất nhiều phần của môi trường trước khi phát " -"hành lại,\n" -"trong mấy tuần/tháng.</p>" -"<br>\n" -"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n" -#: tips.cpp:602 +#: tips.txt:565 msgid "" "<p>\n" "Under the <em>\"B II\"</em> window decoration, the title bars\n" @@ -1117,7 +1031,7 @@ msgstr "" "<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp " "vào gì</p>\n" -#: tips.cpp:611 +#: tips.txt:574 msgid "" "<p>If you do not like the default completion mode (e.g. in Konqueror), you\n" "can right-click on the edit-widget and choose a different mode, e.g.\n" @@ -1138,7 +1052,7 @@ msgstr "" "<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp " "vào gì</p>\n" -#: tips.cpp:621 +#: tips.txt:584 msgid "" "<p>If you want another panel, to make more space for your applets and\n" "buttons, press right mouse button on the panel to invoke the panel menu\n" @@ -1158,13 +1072,14 @@ msgstr "" "<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp " "vào gì</p>\n" -#: tips.cpp:630 +#: tips.txt:593 +#, fuzzy msgid "" -"<p>If you want to contribute your own \"tip of the day\", please send it to\n" -"<a href=\"mailto:kde-doc-english@kde.org\">kde-doc-english@kde.org</a>" -", and we will be happy to\n" -" include\n" -"it in the next release.</p>\n" +"<p>If you want to contribute your own \"tip of the day\", please send the tip " +"to\n" +"<a href=\"trinity-devel@lists.pearsoncomputing.net\">" +"trinity-devel@lists.pearsoncomputing.net</a>,\n" +"and we will consider the tip for the next release.</p>\n" msgstr "" "<p>Nếu bạn muốn đóng góp một <b>Mẹo của hôm nay</b>,\n" "vui lòng gởi lá thư cho <a href=\"mailto:kde-doc-english@kde.org\">" @@ -1176,7 +1091,7 @@ msgstr "" "Nhóm Việt hoá TDE</a>\n" "và chúng tôi sẽ dịch cho bạn. :) ]\n" -#: tips.cpp:638 +#: tips.txt:600 msgid "" "<p>\n" "If you drag a file from Konqueror or from the desktop to Konsole, you\n" @@ -1194,7 +1109,7 @@ msgstr "" "Như thế thì bạn không cần gõ đường dẫn đầy đủ vào cửa sổ thiết bị cuối.</p>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Gerard Delafond đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:649 +#: tips.txt:611 msgid "" "<p>\n" "You can hide mixer devices in KMix by clicking on \"Hide\" in the\n" @@ -1216,7 +1131,7 @@ msgstr "" "<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp " "vào gì</p>\n" -#: tips.cpp:661 +#: tips.txt:623 msgid "" "<p>\n" "You can add your own \"Web Shortcuts\" to Konqueror by selecting\n" @@ -1240,7 +1155,7 @@ msgstr "" "Sổ tay Konqueror</a>.</p>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Michael Lachmann và Thomas Diehl đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:674 +#: tips.txt:636 msgid "" "<p>\n" "Each UNIX user has a so-called Home folder in which his or her\n" @@ -1259,7 +1174,7 @@ msgstr "" "</p>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Carsten Niehaus đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:685 +#: tips.txt:647 msgid "" "<p>\n" "You might wonder why there are very few (if any) files whose\n" @@ -1282,7 +1197,7 @@ msgstr "" "</p>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Carsten Niehaus đóng góp</em></p>\n" -#: tips.cpp:698 +#: tips.txt:660 msgid "" "<p>\n" "If you want to make your desktop look more interesting, you can find\n" @@ -1298,7 +1213,7 @@ msgstr "" "</p>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Carsten Niehaus đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:707 +#: tips.txt:669 msgid "" "<p>\n" "Did you know that you can use the middle mouse button to paste\n" @@ -1316,14 +1231,15 @@ msgstr "" "</p>\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Carsten Niehaus đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:718 +#: tips.txt:680 +#, fuzzy msgid "" "<p>\n" "Want to print by using \"DragNDrop\"?\n" "</p>\n" "<p>\n" "Drag a file and drop it on the \"Files\" tab of an opened\n" -"<strong>kprinter</strong> dialog. </p>\n" +"<strong>tdeprinter</strong> dialog. </p>\n" "<p>Then continue as you would normally: select a printer, job options, etc.\n" "and click the \"Print\" button.\n" "</p>\n" @@ -1345,15 +1261,16 @@ msgstr "" "<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer1.png\">\n" "<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n" -#: tips.cpp:734 +#: tips.txt:696 +#, fuzzy msgid "" "<p>\n" "If you need to calculate a distance on the screen, the program\n" "<em>kruler</em> can be of great help.</p>\n" "<p>\n" "Furthermore, if you need to look closely at the ruler to count single\n" -"pixels, <em>kmag</em> may be very useful. (It is not part of the TDE base\n" -"installation but needs to be installed separately. It might already be\n" +"pixels, <em>kmag</em> may be very useful. (<em>kmag</em> is part of the TDE\n" +"Accessibility package. It might already be\n" "available on your distribution.) <em>kmag</em> works\n" "just like <em>xmag</em>, with the difference that it magnifies on the fly.\n" "</p>\n" @@ -1374,7 +1291,7 @@ msgstr "" "<p align=\"right\"><em>Bị Jesper Pedersen đóng góp</em>.</p>" "<br>\n" -#: tips.cpp:749 +#: tips.txt:711 msgid "" "<p>\n" "Sound in TDE is coordinated by the <b>artsd</b> sound server. You can\n" @@ -1393,7 +1310,7 @@ msgstr "" "<p align=\"right\"><em>Bị Jeff Tranter đóng góp</em>.</p>" "<br>\n" -#: tips.cpp:759 +#: tips.txt:721 msgid "" "<p>\n" "You can associate sounds, pop up windows, and more with TDE events. This can be " @@ -1412,7 +1329,7 @@ msgstr "" "<p align=\"right\"><em>Bị Jeff Tranter đóng góp</em>.</p>" "<br>\n" -#: tips.cpp:768 +#: tips.txt:730 msgid "" "<p>\n" "Most non-TDE sound applications that do not know about the sound server can be\n" @@ -1442,7 +1359,7 @@ msgstr "" "<p align=\"right\"><em>Bị Jeff Tranter đóng góp</em></p>" "<br>\n" -#: tips.cpp:782 +#: tips.txt:744 msgid "" "<p>\n" "By holding down the <b>Shift</b> button while moving a container (button\n" @@ -1455,10 +1372,11 @@ msgstr "" "hay tiểu dụng trên bảng điều khiển, cái đó sẽ cũng di chuyển các cái khác.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:791 +#: tips.txt:753 +#, fuzzy msgid "" "<p>\n" -"TDE's 'tdeioslaves' do not just work in Konqueror: you can use network\n" +"TDE's 'tdeio slaves' do not just work in Konqueror: you can use network\n" "URLs in any TDE application. For example, you can enter a URL like\n" "ftp://www.server.com/myfile in the Kate Open dialog, and Kate will\n" "open the file and save changes back to the FTP server when you click\n" @@ -1466,7 +1384,8 @@ msgid "" "</p>\n" msgstr "" "<p>\n" -"Các « tdeioslave » của TDE hoạt động không chỉ trong trình duyệt Mạng Konqueror:\n" +"Các « tdeioslave » của TDE hoạt động không chỉ trong trình duyệt Mạng " +"Konqueror:\n" "bạn có thể sử dụng địa chỉ Mạng trong bất kỳ ứng dụng TDE. Lấy thí dụ,\n" "bạn có thể nhập một địa chỉ Mạng như <ftp://www.máy.com/tập_tin1>\n" "vào hộp thoại mở của ứng dụng Kate, và nó sẽ mở tập tin này và lưu các thay " @@ -1474,7 +1393,7 @@ msgstr "" "lên máy phục vụ FTP, khi bạn chọn <b>Lưu</b>.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:802 +#: tips.txt:764 msgid "" "<p>\n" "You can use Konqueror to access your files on any server that you have\n" @@ -1497,7 +1416,7 @@ msgstr "" "— hãy cố nhập một điều vào hộp thoại Mở của ứng dụng Kate, lấy thí dụ.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:815 +#: tips.txt:777 msgid "" "<p>\n" "KMail, the TDE email client, has built-in support for several popular\n" @@ -1523,7 +1442,7 @@ msgstr "" "trong Sổ tay KMail</a>.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:830 +#: tips.txt:792 msgid "" "<p>\n" "You can make a window go below other windows by middle-clicking on its " @@ -1538,7 +1457,7 @@ msgstr "" "<p><i>Nhắp giữa</i> — bấm giữ cái nút giữa trên con chuột khi nhắp vào " "gì</p>\n" -#: tips.cpp:837 +#: tips.txt:799 msgid "" "<p>\n" "TDE applications offer short \"What's This?\" help texts for many\n" @@ -1554,7 +1473,7 @@ msgstr "" "nút thông tin thêm là chữ <b>i</b> thường, thay vào dấu hỏi.)\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:847 +#: tips.txt:809 msgid "" "<p>\n" "TDE supports several different window focus modes: take a look in the\n" @@ -1569,7 +1488,7 @@ msgstr "" "<b>Tiêu điểm theo con chuột</b>.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:856 +#: tips.txt:818 msgid "" "<p>\n" "Konqueror can continuously scroll webpages up or down: just press\n" @@ -1583,12 +1502,13 @@ msgstr "" "Bấm lại tổ hợp phím để tăng tốc độ, hoặc bấm phím khác để dừng cuộn.\n" "</p>\n" -#: tips.cpp:865 +#: tips.txt:827 +#, fuzzy msgid "" "<p>You can use Konqueror's help:/ tdeioslave to have quick and easy\n" "access to an application's handbook by typing <b>help:/</b>, directly\n" "followed by the application name, in the Location bar. So, for example\n" -"to view the handbook for kwrite simply type help:/kwrite.</p> \n" +"to view the handbook for kwrite simply type help:/kwrite.</p>\n" msgstr "" "<p>Bạn có thể sử dụng tdeioslave kiểu <help:/> của trình duyệt\n" "Mạng Konqueror để truy cập Sổ tay của ứng dụng một cách nhanh và dễ dàng,\n" @@ -1597,16 +1517,16 @@ msgstr "" "Lấy thí dụ, để xem Sổ tay cho ứng dụng KWrite, đơn giản hãy gõ <b>" "help:/kwrite</b>.</p> \n" -#: tips.cpp:873 +#: tips.txt:835 +#, fuzzy msgid "" -"<p>Thanks to the <a href=\"http://svg.kde.org\" title=\"ksvg\">KSVG\n" -"project</a>, TDE now has full support for the Scalable Vector Graphics\n" -"(SVG) image filetypes. You can view these images in Konqueror and even\n" -"set an SVG image as a background for your desktop.</p>\n" -"<p>There is also a great bunch of <a\n" -"href=\"http://kdelook.org/index.php?xcontentmode=7\" title=\"kdelook\n" +"<p>Thanks to the original KSVG project, TDE has full support for Scalable\n" +"Vector Graphics (SVG) image filetypes. You can view these images in\n" +"Konqueror and even set an SVG image as a background for your desktop.</p>\n" +"<p>There is a great bunch of <a\n" +"href=\"http://kde-look.org/index.php?xcontentmode=7\" title=\"kdelook\n" "SVG\">SVG wallpapers</a> for your desktop background available at <a\n" -"href=\"http://kdelook.org\" title=\"kdelook\">kde-look.org</a>.</p>\n" +"href=\"http://kde-look.org\" title=\"kdelook\">kde-look.org</a>.</p>\n" msgstr "" "<p>Nhờ <a href=\"http://svg.kde.org\" title=\"ksvg\">dự án KSVG</a>,\n" "TDE lúc bây giờ có hỗ trợ đầy đủ các kiểu ảnh đồ họa véc-tơ có thể co giãn " @@ -1618,7 +1538,7 @@ msgstr "" "ảnh nền SVG</a> để trang trí màn hình nền của bạn,\n" "tại <a href=\"http://kdelook.org\" title=\"kdelook\">kde-look.org</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:885 +#: tips.txt:846 msgid "" "<p>Konqueror's Web Shortcuts feature lets you submit a query directly\n" "to a search engine without having to visit the website\n" @@ -1639,17 +1559,18 @@ msgstr "" "chỉ hãy chọn <b>Thiết lập → Cấu hình Konqueror...</b> mà\n" "sẽ mở hộp thoại Thiết lập, rồi nhắp vào biểu tượng Lối tắt Mạng.</p>\n" -#: tips.cpp:897 +#: tips.txt:858 +#, fuzzy msgid "" -"<p>TDE is always looking to improve its accessibility, and with the\n" -"launch of KTTS (TDE Text-to-Speech) you now have the power to convert\n" +"<p>TDE developers are always looking to improve accessibility, and with\n" +"KTTS (TDE Text-to-Speech) you have the power to convert\n" "strings of text into audible speech. </p>\n" -"<p>KTTS is constantly improving, and currently provides support to\n" +"<p>KTTS currently provides support to\n" "speak all or any portion of plain text files (as viewed in Kate), HTML\n" "pages in Konqueror, text in the TDE clipboard, as well as speech of\n" "TDE notifications (KNotify).</p>\n" "<p>To start the KTTS system, you can either select KTTS in the TDE\n" -"menu, or hit Alt+F2 to run a command and then type <b>kttsmgr</b>. For\n" +"menu, or press Alt+F2 to run a command and then type <b>kttsmgr</b>. For\n" "more information on KTTS, check the <a href=\"help:/kttsd\" title=\"KTTSD\n" "Handbook\">KTTSD Handbook</a>.</p>\n" msgstr "" @@ -1665,7 +1586,7 @@ msgstr "" "Để tìm thông tin thêm về KTTS, hãy xem <a href=\"help:/kttsd\" title=\"KTTSD\n" "Handbook\">Sổ tay KTTSD</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:912 +#: tips.txt:873 msgid "" "<p>Though TDE is a very stable desktop environment, programs may\n" "occasionally freeze or crash, particularly if you are running the\n" @@ -1691,7 +1612,8 @@ msgstr "" "dữ liệu bị mất, và một số tiến trình liên quan có thể còn lại chạy.\n" "Bạn nên làm việc này chỉ như là phương sách cuối cùng.</p>\n" -#: tips.cpp:927 +#: tips.txt:888 +#, fuzzy msgid "" "<p>KMail is TDE's email client, but did you know that you can\n" "integrate it -- along with other programs -- to bring them all under\n" @@ -1700,7 +1622,7 @@ msgid "" "<p>Other possible programs to integrate with Kontact include\n" "KAddressBook (for handling Contacts), KNotes (for keeping notes),\n" "KNode (to keep up-to-date with the latest news), and KOrganizer (for a\n" -"comprehensive calender).</p>\n" +"comprehensive calendar).</p>\n" msgstr "" "<p>KMail là ứng dụng khách thư điện tử của TDE, và bạn cũng có thể hợp nhất nó\n" "với nhiều chương trình khác. Ứng dụng Kontact được thiết kế là\n" @@ -1710,10 +1632,11 @@ msgstr "" "(sổ địa chỉ, để quản lý các liên lạc), KNotes (ghi chú), KNode (tin tức)\n" "và KOrganizer (lịch).</p>\n" -#: tips.cpp:939 +#: tips.txt:900 +#, fuzzy msgid "" "<p>You can use the mouse wheel to quickly perform a number of tasks;\n" -"here are a few you might not have known of: \n" +"here are a few you might not have known of:\n" "<ul>" "<li>Ctrl+Mouse-Wheel in the Konqueror web browser to change the font-size,\n" "or in Konqueror file manager to change icon size.</li>\n" @@ -1734,7 +1657,7 @@ msgstr "" "<li>Bánh xe chuột trên Bộ xem thử Màn hình nền và Bộ chuyển màn hình\n" "sẽ chuyển đổi màn hình nền.</li></ul></p>\n" -#: tips.cpp:952 +#: tips.txt:913 msgid "" "<p>By pressing F4 in Konqueror you can open a terminal at your current\n" "location.</p>\n" @@ -1742,12 +1665,13 @@ msgstr "" "<p>Khi bạn bấm phím chức năng F4 trong trình duyệt Mạng Konqueror,\n" "một thiết bị cuối sẽ mở tại địa điểm hiện có.</p>\n" -#: tips.cpp:958 +#: tips.txt:919 +#, fuzzy msgid "" "<p>Although TDE will automatically restore your TDE programs that were\n" "left open after you logged out, you can specifically tell TDE to start\n" "particular applications on start up; see the <a\n" -"href=\"help:/khelpcenter/faq/configure.html#id2574142\" title=\"Autostart\n" +"href=\"help:/khelpcenter/faq/configure.html\" title=\"Autostart\n" "FAQ\">FAQ entry</a> for more information.</p>\n" msgstr "" "<p>Mặc dù môi trường TDE sẽ phục hồi tự động các chương trình TDE\n" @@ -1756,7 +1680,7 @@ msgstr "" "href=\"help:/khelpcenter/faq/configure.html#id2574142\" title=\"Autostart\n" "FAQ\">phần Hỏi Đáp này</a> để tìm thông tin thêm.</p>\n" -#: tips.cpp:967 +#: tips.txt:928 msgid "" "<p>You can integrate Kontact, TDE's Personal Information Management\n" "suit, with Kopete, TDE's Instant Messenger client, so that you can\n" @@ -1772,7 +1696,7 @@ msgstr "" "href=\"help:/khelpcenter/userguide/integrated-messaging.html\"\n" "title=\"Integrated Messaging\">Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:977 +#: tips.txt:938 msgid "" "<p>By entering <b>kmail --composer</b> in Konsole you can\n" "have KMail only open up the composer window, so that you do not have to\n" @@ -1783,7 +1707,8 @@ msgstr "" "trình thư KMail sẽ mở cửa sổ biên soạn thư. Vậy bạn không cần mở\n" "toàn bộ ứng dụng khách thư khi bạn chỉ muốn gởi một lá thư thôi.</p>\n" -#: tips.cpp:985 +#: tips.txt:946 +#, fuzzy msgid "" "<p>While remembering passwords may be tedious, and writing them down\n" "on paper or in a text file may be insecure and untidy, TDEWallet is an\n" @@ -1793,7 +1718,7 @@ msgid "" "<p>TDEWallet can be accessed from kcontrol, TDE's Control Center; from\n" "there, simply go to Security & Privacy->TDE Wallet. For more\n" "information on TDEWallet and on how to use it, check <a\n" -"href=\"help:/tdewallet\" title=\"tdewallet\">the handbook</a>.</p>\n" +"href=\"help:/tdewallet\" title=\"tdewallet\">the TDEWallet handbook</a>.</p>\n" msgstr "" "<p>Việc nhớ mật khẩu là không dễ dàng, và việc viết mật khẩu trên giấy,\n" "hoặc ghi mật khẩu vào tập tin văn bản là không an toàn. Tuy nhiên,\n" @@ -1802,10 +1727,10 @@ msgstr "" "bằng một mật khẩu chính.</p>\n" "<p>Có thể truy cập ứng dụng TDEWallet trong kcontrol, Trung tâm Điều khiển\n" "của TDE → Bảo mật và Riêng tự → Ví TDE. Để tìm thông tin thêm\n" -"về TDEWallet và cách sử dụng nó, xem <a href=\"help:/tdewallet\" title=\"tdewallet\">" -"Sổ tay Ví TDE</a>.</p>\n" +"về TDEWallet và cách sử dụng nó, xem <a href=\"help:/tdewallet\" " +"title=\"tdewallet\">Sổ tay Ví TDE</a>.</p>\n" -#: tips.cpp:998 +#: tips.txt:959 msgid "" "<p>By pressing the Middle Mouse-Button on the desktop you can get a\n" "brief list of all the windows on each desktop. From here you can also\n" @@ -1818,7 +1743,7 @@ msgstr "" "<p><i>Nhắp giữa</i> — bấm giữ cái nút giữa trên con chuột khi nhắp vào " "gì</p>\n" -#: tips.cpp:1005 +#: tips.txt:966 msgid "" "<p>Different virtual desktops can be customized individually, to a\n" "certain extent. For example, you can specify a particular background\n" @@ -1835,7 +1760,7 @@ msgstr "" "<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp " "vào gì</p>\n" -#: tips.cpp:1014 +#: tips.txt:975 msgid "" "<p>While tabbed browsing in Konqueror is very useful, you can take\n" "this one step further if you choose to have a split view in order to\n" @@ -1857,7 +1782,7 @@ msgstr "" "vậy bạn có thể chọn sử dụng khung xem chia ra chỉ trong một số thanh\n" "nơi nó có ích.</p>\n" -#: tips.cpp:1026 +#: tips.txt:987 msgid "" "<p>\n" "You can let TDE turn the <b>NumLock</b> ON or OFF at startup.\n" @@ -1890,3 +1815,121 @@ msgstr "" "<i>Đây là mẹo cuối cùng trong cơ sở dữ liệu các mẹo. Việc nhắp vào nút\n" "<b>Kế</b> sẽ trở về mẹo thứ nhất.</i>\n" "</p>\n" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: ktipwindow.cpp:32 +msgid "Useful tips" +msgstr "Mẹo có ích" + +#: ktipwindow.cpp:36 +msgid "KTip" +msgstr "KTip" + +#: ktipwindow.cpp:52 +msgid "Useful Tips" +msgstr "Mẹo có ích" + +#~ msgid "" +#~ "<P>\n" +#~ "There is a lot of information about TDE on the\n" +#~ "<A HREF=\"http://www.kde.org/\">TDE web site</A>. There are\n" +#~ "also useful sites for major applications like\n" +#~ "<A HREF=\"http://www.konqueror.org/\">Konqueror</A>,\n" +#~ "<A HREF=\"http://www.koffice.org/\">KOffice</A> and\n" +#~ "<A HREF=\"http://www.kdevelop.org/\">KDevelop</A>,\n" +#~ "which can be put to its full usage even outside TDE...\n" +#~ "</P>\n" +#~ "<br>\n" +#~ "<center>\n" +#~ "<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n" +#~ "</center>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<P>\n" +#~ "Có rất nhiều thông tin về TDE tại\n" +#~ "<A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A>.\n" +#~ "Cũng có nơi Mạng có ích cho ứng dụng chính như\n" +#~ "<A HREF=\"http://www.konqueror.org/\">Konqueror</A>,\n" +#~ "<A HREF=\"http://www.koffice.org/\">KOffice</A> and\n" +#~ "<A HREF=\"http://www.kdevelop.org/\">KDevelop</A>,\n" +#~ "mà có thể được dùng hoàn toàn ngay cả bên ngoài môi trường TDE...\n" +#~ "</P>\n" +#~ "<br>\n" +#~ "<center>\n" +#~ "<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n" +#~ "</center>\n" + +#~ msgid "" +#~ "<p>The TDE project was founded in October 1996 and had its first release,\n" +#~ "1.0, on July 12, 1998.</p>\n" +#~ "<p>You can <em>support the TDE project</em> with work (programming, designing,\n" +#~ "documenting, proof-reading, translating, etc.) and financial or\n" +#~ "hardware donations. Please contact <a\n" +#~ " href=\"mailto:kde-ev@kde.org\">kde-ev@kde.org</a>\n" +#~ "if you are interested in donating, or <a\n" +#~ "href=\"mailto:kde-quality@kde.org\">kde-quality@kde.org</a> if you would\n" +#~ "like to contribute in other ways.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<p>Dự án TDE đã được sáng lập trong Tháng Mười, năm 1996,\n" +#~ "và đã phát hành bản phần mềm đầu, TDE 1.0, vào ngày 12, Tháng Bảy, năm 1998.</p>\n" +#~ "<p>Mời bạn <em>đóng góp cùng dự án TDE</em> bằng cách lập trình, tạo tài liệu,\n" +#~ "kiểm tra lỗi trong tài liệu, dịch phần mềm và tài liệu v.v. Cũng có thể giúp đỡ dự án TDE\n" +#~ "bằng cách tăng tiền hay phần cứng. Vui lòng liên lạc với <a href=\"mailto:kde-ev@kde.org\">kde-ev@kde.org</a>\n" +#~ "nếu bạn muốn tăng gì, hoặc <a href=\"mailto:kde-quality@kde.org\">kde-quality@kde.org</a>\n" +#~ "nếu bạn muốn đóng góp sự cố gắng. Rất cám ơn bạn.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "<p>\n" +#~ "You can find TDE developers all over the world, e.g., in Germany,\n" +#~ "Sweden, France, Canada, USA, Australia, Namibia, Argentina, and even in\n" +#~ "Norway!</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "To see where TDE developers can be found, take a look at <a href=\"http://worldwide.kde.org\">worldwide.kde.org</a>.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<p>\n" +#~ "Bạn có thể tìm thấy nhà phát triển TDE trên khắp thế giới,\n" +#~ "v.d. trong nhiều quốc gia Âu, trong Mỹ, trong Úc, trong Phi, trong Nhật Bản!</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Để xem nơi ở của nhà phát triển TDE, hãy tham <a href=\"http://worldwide.kde.org\">worldwide.kde.org</a>.</p>\n" +#~ "\n" +#~ "<p>Nếu bạn đóng góp cùng dự án TDE, bạn có thể thêm mình vào bản đồ này: hãy nhắp vào nút <b>Add Yourself</b> (thêm mình) rồi điền vào đơn đó.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "<p>\n" +#~ "The K in TDE does not stand for anything. It is the character that comes\n" +#~ "before L in the Latin alphabet, which stands for Linux. It was chosen\n" +#~ "because TDE runs on many types of UNIX (and perfectly well on FreeBSD).\n" +#~ "</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<p>\n" +#~ "Chữ K trong tên TDE không có nghĩa riêng. Nó là ký tự nằm trước L\n" +#~ "trong thứ tự abc La-tinh, và L là chữ đầu trong từ Linux. Chữ K được chọn\n" +#~ "vì môi trường TDE chạy được trên rất nhiều hế thống Linux và UNIX.\n" +#~ "</p>\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "<p>If you want to know when <b>the next release</b> of TDE is planned,\n" +#~ "look for the release schedule on <a\n" +#~ " href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</a>. If you only\n" +#~ "find old release schedules, there will probably be some weeks/months of\n" +#~ "intensive development left before the next release.</p><br>\n" +#~ "<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<p>Nếu bạn muốn biết ngày <b>phát hành TDE mới</b>,\n" +#~ "hãy xem lịch phát hành tại <a href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</a>\n" +#~ "(nhắp vào liên kết <b>Release Schedules</b> (lịch phát hành) bên trái.\n" +#~ "Nếu bạn tìm chỉ lịch phát hành cũ, rất có thể là sớm quá để hiển thị lịch phát hành kế tiếp.\n" +#~ "Dự án TDE phải phát triển thêm rất nhiều phần của môi trường trước khi phát hành lại,\n" +#~ "trong mấy tuần/tháng.</p><br>\n" +#~ "<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po index 606a444ab70..65f6b5e794b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kwriteconfig\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:46+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po index ee4e97736b8..187471c9477 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kxkb\n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-06 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:46+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po index 7790ac6a986..daf503b0d64 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libdmctl\n" -"POT-Creation-Date: 2007-11-02 01:14+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po index c314f160286..ef6eb9e2e00 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po @@ -5,29 +5,30 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkicker\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-31 01:15+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: panner.cpp:77 +#: panner.cpp:108 msgid "Scroll left" msgstr "Cuộn trái" -#: panner.cpp:78 +#: panner.cpp:109 msgid "Scroll right" msgstr "Cuộn phải" -#: panner.cpp:91 +#: panner.cpp:122 msgid "Scroll up" msgstr "Cuộn lên" -#: panner.cpp:92 +#: panner.cpp:123 msgid "Scroll down" msgstr "Cuộn xuống" @@ -61,12 +62,32 @@ msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong su #. i18n: file kickerSettings.kcfg line 30 #: rc.cpp:15 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Enable resize handles" +msgstr "Dùng nền màu." + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 31 +#: rc.cpp:18 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"When this option is enabled, the panel will provide a resize handle on order to " +"change its width via click-and-drag" +msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 36 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Make the task buttons push further into the screen when activated" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 41 +#: rc.cpp:24 #, no-c-format msgid "Enable transparency for menubar panel" msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 31 -#: rc.cpp:18 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 42 +#: rc.cpp:27 #, no-c-format msgid "" "When this option is enabled, the panel containing the menubar will become " @@ -75,34 +96,50 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả " "trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 36 -#: rc.cpp:21 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 47 +#: rc.cpp:30 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Enable blurring for menubar panel" +msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 48 +#: rc.cpp:33 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"When this option is enabled, the panel containing the menubar will blur " +"pseudo-transparent image" +msgstr "" +"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả " +"trong suốt" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 53 +#: rc.cpp:36 #, no-c-format msgid "Enable background image" msgstr "Dùng ảnh nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 37 -#: rc.cpp:24 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 54 +#: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "" "When this option is enabled, the panel will display a tiled image as its " "background" msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 42 -#: rc.cpp:27 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 59 +#: rc.cpp:42 #, no-c-format msgid "Enable colourized background." msgstr "Dùng nền màu." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 47 -#: rc.cpp:30 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 64 +#: rc.cpp:45 #, no-c-format msgid "Rotate background" msgstr "Quay nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 48 -#: rc.cpp:33 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 65 +#: rc.cpp:48 #, no-c-format msgid "" "When this option is enabled, when the panel is placed on the side or top edges " @@ -112,14 +149,14 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này bật, khi thanh panel đặt ở bên hoặc đỉnh màn hình, thì ảnh nền " "sẽ được quay để hợp với hướng của panel" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 53 -#: rc.cpp:36 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 70 +#: rc.cpp:51 #, no-c-format msgid "Background image" msgstr "Ảnh nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 54 -#: rc.cpp:39 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 71 +#: rc.cpp:54 #, no-c-format msgid "" "Here you can choose an image to be displayed on the panel. Press the 'browse' " @@ -130,40 +167,40 @@ msgstr "" "'duyệt' để chọn một sắc thái dùng hộp thoại tập tin. Tùy chọn này chỉ có tác " "dụng nếu chọn 'Dùng ảnh nền'" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 59 -#: rc.cpp:42 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 76 +#: rc.cpp:57 #, no-c-format msgid "" "Controls the saturation level of the tint color used with transparent panels" msgstr "" "Điều khiển độ bão hoà của màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 66 -#: rc.cpp:45 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 83 +#: rc.cpp:60 #, no-c-format msgid "The tint color used to colorize transparent panels" msgstr "Màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt có màu" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 68 -#: rc.cpp:48 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 85 +#: rc.cpp:63 #, no-c-format msgid "This option sets the color to use when tinting transparent panels" msgstr "Tùy chọn này chọn màu dùng khi tô màu nhẹ các thanh panel trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 72 -#: rc.cpp:51 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 89 +#: rc.cpp:66 #, no-c-format msgid "Raise when the pointer touches the screen here" msgstr "Hiện lên trên khi con trỏ chạm vào màn hình ở đây" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 77 -#: rc.cpp:54 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 94 +#: rc.cpp:69 #, no-c-format msgid "Fade out applet handles" msgstr "Mờ dần điều khiển trình nhỏ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 79 -#: rc.cpp:57 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 96 +#: rc.cpp:72 #, no-c-format msgid "" "Select this option to make applet handles only visible on mouse hover. Applet " @@ -172,14 +209,14 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này để khiến điều khiển trình nhỏ chỉ thấy khi đặt con trỏ lên. " "Điều khiển cho phép bạn di chuyển, xóa và cấu hình trình nhỏ." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 83 -#: rc.cpp:60 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 100 +#: rc.cpp:75 #, no-c-format msgid "Hide applet handles" msgstr "Ẩn điều khiển trình nhỏ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 85 -#: rc.cpp:63 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 102 +#: rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "" "Select this option to always hide the applet handles. Beware this could disable " @@ -188,14 +225,20 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này để luôn luôn ẩn điều khiển trình nhỏ. Cần biết là như vậy sẽ " "không thể di chuyển, xóa hoặc cấu hình một vài trình nhỏ." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 89 -#: rc.cpp:66 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 106 +#: rc.cpp:81 #, no-c-format msgid "Show informational tooltips" msgstr "Hiển thị lời mách có ích" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 94 -#: rc.cpp:69 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 111 +#: rc.cpp:84 +#, no-c-format +msgid "Show visual effect when panel icon is activated." +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 116 +#: rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "" "A list of applets that have been loaded at runtime. In the case of a crash " @@ -206,8 +249,8 @@ msgstr "" "những trình nhỏ này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng " "gây ra lỗi này" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 98 -#: rc.cpp:72 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 120 +#: rc.cpp:90 #, no-c-format msgid "" "A list of extensions that have been loaded at runtime. In the case of a crash " @@ -218,194 +261,314 @@ msgstr "" "những mở rộng này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng gây " "ra lỗi này" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 108 -#: rc.cpp:75 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 124 +#: rc.cpp:93 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "When this option is enabled, the classic TDE Menu is used." +msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 129 +#: rc.cpp:96 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "When this option is enabled, the Kickoff Menu opens on mouse hover." +msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 134 +#: rc.cpp:99 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"When this option is enabled, the Kickoff Menu application view switching will " +"scroll." +msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 139 +#: rc.cpp:102 rc.cpp:105 +#, no-c-format +msgid "Preferred width of the KMenu" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 149 +#: rc.cpp:108 +#, no-c-format +msgid "With this option the scale of the fonts Kickoff uses can be influenced" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 156 +#: rc.cpp:111 +#, no-c-format +msgid "" +"When this option is enabled, tdeabc is utilized to search for addresses. This " +"may start KMail." +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 161 +#: rc.cpp:114 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"When this option is enabled, the Geeko eye moves when the mouse hovers the " +"start menu button" +msgstr "" +"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa hay " +"thêm được các mục" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 168 +#: rc.cpp:117 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Show names and icons on tabs" +msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 171 +#: rc.cpp:120 +#, no-c-format +msgid "Show only the names" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 174 +#: rc.cpp:123 +#, no-c-format +msgid "Show only the icons" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 178 +#: rc.cpp:126 +#, no-c-format +msgid "Appearace of the Kickoff tabbar" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 182 +#: rc.cpp:129 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"When this option is enabled, the tabs in the Kickoff menu will switch without " +"the need to click" +msgstr "" +"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả " +"trong suốt" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 194 +#: rc.cpp:132 #, no-c-format msgid "Show simple menu entries" msgstr "Hiển thị các mục thực đơn đơn giản" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 111 -#: rc.cpp:78 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 197 +#: rc.cpp:135 #, no-c-format msgid "Show names first on detailed entries" msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 114 -#: rc.cpp:81 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 200 +#: rc.cpp:138 #, no-c-format msgid "Show only description for menu entries" msgstr "Chỉ hiển thị mô tả cho các mục thực đơn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 117 -#: rc.cpp:84 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 203 +#: rc.cpp:141 #, no-c-format msgid "Show detailed menu entries" msgstr "Hiển thị các mục thực đơn chi tiết" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 121 -#: rc.cpp:87 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 207 +#: rc.cpp:144 #, no-c-format msgid "Formation of the menu entry text" msgstr "Định dạng chữ của mục thực đơn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 125 -#: rc.cpp:90 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 211 +#: rc.cpp:147 #, no-c-format msgid "Show section titles in Kmenu" msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 130 -#: rc.cpp:93 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 216 +#: rc.cpp:150 +#, no-c-format +msgid "Simplify menus with only a single item inside" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 221 +#: rc.cpp:153 #, no-c-format msgid "Height of menu entries in pixels" msgstr "Chiều cao của mục thực đơn theo điểm" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 135 -#: rc.cpp:96 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 226 +#: rc.cpp:156 #, no-c-format msgid "Show hidden files in Quick Browser" msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 140 -#: rc.cpp:99 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 231 +#: rc.cpp:159 #, no-c-format msgid "Maximum number of entries" msgstr "Số mục lớn nhất" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 146 -#: rc.cpp:102 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 237 +#: rc.cpp:162 #, no-c-format msgid "Show bookmarks in KMenu" msgstr "Hiển thị đánh dấu trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 151 -#: rc.cpp:105 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 242 +#: rc.cpp:165 #, no-c-format msgid "Use the Quick Browser" msgstr "Dùng Trình duyệt nhanh" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 156 -#: rc.cpp:108 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 247 +#: rc.cpp:168 #, no-c-format msgid "Optional Menus" msgstr "Thực đơn tự chọn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 161 -#: rc.cpp:111 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 252 +#: rc.cpp:171 #, no-c-format msgid "Recently used applications" msgstr "Ứng dụng mới dùng" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 165 -#: rc.cpp:114 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 256 +#: rc.cpp:174 #, no-c-format msgid "Number of visible entries" msgstr "Số ứng dụng hiển thị" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 171 -#: rc.cpp:117 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 262 +#: rc.cpp:177 #, no-c-format msgid "Show most recently used applications rather than most frequently used" msgstr "Hiển thị những ứng dụng được dùng gần đây nhất thay cho thường dùng" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 180 -#: rc.cpp:120 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 267 +#: rc.cpp:180 +#, no-c-format +msgid "The menu entries shown in the Favorites tab" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 271 +#: rc.cpp:183 +#, no-c-format +msgid "Whether the panel has been started before or not" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 276 +#: rc.cpp:186 +#, no-c-format +msgid "When the applications were first seen by Kickoff" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 284 +#: rc.cpp:189 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for the KMenu button" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 185 -#: rc.cpp:123 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 289 +#: rc.cpp:192 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for the Desktop button" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Màn hình" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 190 -#: rc.cpp:126 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 294 +#: rc.cpp:195 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for Application, URL and special buttons" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 195 -#: rc.cpp:129 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 299 +#: rc.cpp:198 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for the Quick Browser button" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Trình duyệt nhanh" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 200 -#: rc.cpp:132 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 304 +#: rc.cpp:201 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for the Window List button" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Danh sách cửa sổ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 205 -#: rc.cpp:135 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 309 +#: rc.cpp:204 #, no-c-format msgid "Image tile for Kmenu button background" msgstr "Ảnh lát nền cho nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 209 -#: rc.cpp:138 rc.cpp:144 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 313 +#: rc.cpp:207 rc.cpp:213 #, no-c-format msgid "Color to use for Kmenu button background" msgstr "Màu dùng cho nền nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 214 -#: rc.cpp:141 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 318 +#: rc.cpp:210 #, no-c-format msgid "Image tile for Desktop button background" msgstr "Ảnh lát nền cho nút Màn hình" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 223 -#: rc.cpp:147 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 327 +#: rc.cpp:216 #, no-c-format msgid "Image tile for Application, URL and special button backgrounds" msgstr "Ảnh lát nền cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 227 -#: rc.cpp:150 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 331 +#: rc.cpp:219 #, no-c-format msgid "Color to use for Application, URL and special button backgrounds" msgstr "Màu dùng cho nền của các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 232 -#: rc.cpp:153 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 336 +#: rc.cpp:222 #, no-c-format msgid "Image tile for Browser button background" msgstr "Ảnh lát nền cho nút Trình duyệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 236 -#: rc.cpp:156 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 340 +#: rc.cpp:225 #, no-c-format msgid "Color to use for Browser button background" msgstr "Màu dùng cho nền của nút Trình duyệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 241 -#: rc.cpp:159 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 345 +#: rc.cpp:228 #, no-c-format msgid "Image tile for Window List button background" msgstr "Ảnh lát nền cho nút Danh sách cửa sổ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 245 -#: rc.cpp:162 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 349 +#: rc.cpp:231 #, no-c-format msgid "Color to use for Window List button background" msgstr "Màu dùng cho nền của nút Danh sách cửa sổ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 254 -#: rc.cpp:165 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 358 +#: rc.cpp:234 #, no-c-format msgid "Use side image in Kmenu" msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 259 -#: rc.cpp:168 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 363 +#: rc.cpp:237 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Use Tooltip in Kmenu" +msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 368 +#: rc.cpp:240 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Show searh field in Kmenu" +msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 373 +#: rc.cpp:243 #, no-c-format msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu" msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 264 -#: rc.cpp:171 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 378 +#: rc.cpp:246 #, no-c-format msgid "" "The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that " @@ -414,70 +577,82 @@ msgstr "" "Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà SidePixmapName " "không lát được" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 269 -#: rc.cpp:174 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 383 +#: rc.cpp:249 #, no-c-format msgid "Show text on the TDE Menu button" msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 274 -#: rc.cpp:177 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 388 +#: rc.cpp:252 #, no-c-format msgid "Text to be shown on TDE Menu Button" msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 283 -#: rc.cpp:180 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 393 +#: rc.cpp:255 +#, no-c-format +msgid "Custom TDE Menu Button Icon" +msgstr "" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 402 +#: rc.cpp:258 #, no-c-format msgid "Enable icon mouse over effects" msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 288 -#: rc.cpp:183 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 407 +#: rc.cpp:261 #, no-c-format msgid "Show icons in mouse over effects" msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 293 -#: rc.cpp:186 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 412 +#: rc.cpp:264 #, no-c-format msgid "Show text in mouse over effects" msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 298 -#: rc.cpp:189 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 417 +#: rc.cpp:267 #, no-c-format msgid "" "Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second" msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 304 -#: rc.cpp:192 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 423 +#: rc.cpp:270 #, no-c-format msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)" msgstr "" "Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 309 -#: rc.cpp:195 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 428 +#: rc.cpp:273 #, no-c-format msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)" msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 314 -#: rc.cpp:198 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 433 +#: rc.cpp:276 #, no-c-format msgid "Enable background tiles" msgstr "Dùng lát nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 319 -#: rc.cpp:201 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 438 +#: rc.cpp:279 #, no-c-format msgid "The margin between panel icons and the panel border" msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 324 -#: rc.cpp:204 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 443 +#: rc.cpp:282 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels" +msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K" + +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 448 +#: rc.cpp:285 #, no-c-format msgid "" "Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the " @@ -487,14 +662,14 @@ msgstr "" "Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi đó " "chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 329 -#: rc.cpp:207 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 453 +#: rc.cpp:288 #, no-c-format msgid "Font for the buttons with text." msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 334 -#: rc.cpp:210 +#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 458 +#: rc.cpp:291 #, no-c-format msgid "Text color for the buttons." msgstr "Màu chữ cho các nút." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po index b653053eaf0..3fdf46416dc 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_konsole\n" -"POT-Creation-Date: 2006-02-23 03:46+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po index 80f95688e1f..9314a73a9fd 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_prefmenu\n" -"POT-Creation-Date: 2006-03-18 04:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:18+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -19,7 +20,8 @@ msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: prefmenu.cpp:248 -msgid "Control Center" +#, fuzzy +msgid "Trinity Control Center" msgstr "Trung tâm điều khiển" #: prefmenu.cpp:266 diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po index 4b015743666..8a57a8e464d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po @@ -5,19 +5,20 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_recentdocs\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:20+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: recentdocsmenu.cpp:53 +#: recentdocsmenu.cpp:55 msgid "Clear History" msgstr "Xóa Lịch sử" -#: recentdocsmenu.cpp:60 +#: recentdocsmenu.cpp:61 msgid "No Entries" msgstr "Không có mục" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po index 2e7f1e5d2a0..f1fa6e8e063 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_remotemenu\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po index a11a9598e1b..cc32f7a10a3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_systemmenu\n" -"POT-Creation-Date: 2006-03-18 04:02+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:23+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po index f6b10b761c9..1c4132a565d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_tdeprint\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po index 2daf5692b9d..27645686a95 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_tom\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po index e3723d446a7..4166d839296 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkonq\n" -"POT-Creation-Date: 2007-09-26 01:13+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:40+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -108,168 +109,168 @@ msgstr "<p>Bạn không có đủ quyền để đọc <b>%1</b></p>" msgid "<p><b>%1</b> does not seem to exist anymore</p>" msgstr "<p><b>%1</b> không còn tồn tại nữa</p>" -#: konq_dirpart.cc:491 +#: konq_dirpart.cc:495 #, c-format msgid "Search result: %1" msgstr "Kết quả tìm: %1" -#: konq_operations.cc:269 +#: konq_operations.cc:271 #, c-format msgid "" "_n: Do you really want to delete this item?\n" "Do you really want to delete these %n items?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá %n mục này?" -#: konq_operations.cc:271 +#: konq_operations.cc:273 msgid "Delete Files" msgstr "Xoá tập tin" -#: konq_operations.cc:278 +#: konq_operations.cc:280 #, c-format msgid "" "_n: Do you really want to shred this item?\n" "Do you really want to shred these %n items?" msgstr "Bạn có thực sự muốn hủy %n mục này?" -#: konq_operations.cc:280 +#: konq_operations.cc:282 msgid "Shred Files" msgstr "Huỷ tập tin" -#: konq_operations.cc:281 +#: konq_operations.cc:283 msgid "Shred" msgstr "Huỷ" -#: konq_operations.cc:288 +#: konq_operations.cc:290 #, c-format msgid "" "_n: Do you really want to move this item to the trash?\n" "Do you really want to move these %n items to the trash?" msgstr "Bạn có thực sự muốn chuyển %n mục này tới sọt rác?" -#: konq_operations.cc:290 +#: konq_operations.cc:292 msgid "Move to Trash" msgstr "Chuyển tới thùng rác" -#: konq_operations.cc:291 +#: konq_operations.cc:293 msgid "" "_: Verb\n" "&Trash" msgstr "Thùng &rác" -#: konq_operations.cc:342 +#: konq_operations.cc:344 msgid "You cannot drop a folder on to itself" msgstr "Bạn không thể thả thư mục vào chính nó" -#: konq_operations.cc:388 +#: konq_operations.cc:390 msgid "File name for dropped contents:" msgstr "Tên tập tin cho nội dung đã thả:" -#: konq_operations.cc:567 +#: konq_operations.cc:575 msgid "&Move Here" msgstr "&Chuyển vào đây" -#: konq_operations.cc:569 +#: konq_operations.cc:577 msgid "&Copy Here" msgstr "&Sao vào đây " -#: konq_operations.cc:570 +#: konq_operations.cc:578 msgid "&Link Here" msgstr "&Liên kết vào đây" -#: konq_operations.cc:572 +#: konq_operations.cc:580 msgid "Set as &Wallpaper" msgstr "Đặt làm hình &nền" -#: konq_operations.cc:574 +#: konq_operations.cc:582 msgid "C&ancel" msgstr "&Dừng" -#: konq_operations.cc:728 konq_operations.cc:730 konq_operations.cc:732 +#: konq_operations.cc:736 konq_operations.cc:738 konq_operations.cc:740 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" -#: konq_operations.cc:733 +#: konq_operations.cc:741 msgid "Enter folder name:" msgstr "Nhập tên thư mục:" -#: konq_popupmenu.cc:471 +#: konq_popupmenu.cc:501 msgid "&Open" msgstr "&Mở" -#: konq_popupmenu.cc:471 +#: konq_popupmenu.cc:501 msgid "Open in New &Window" msgstr "Mở trong cửa &sổ mới" -#: konq_popupmenu.cc:478 +#: konq_popupmenu.cc:508 msgid "Open the trash in a new window" msgstr "Mở sọt rác trong cửa sổ mới" -#: konq_popupmenu.cc:480 +#: konq_popupmenu.cc:510 msgid "Open the medium in a new window" msgstr "Mở đĩa tháo rời trong cửa sổ mới" -#: konq_popupmenu.cc:482 +#: konq_popupmenu.cc:512 msgid "Open the document in a new window" msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới" -#: konq_popupmenu.cc:501 +#: konq_popupmenu.cc:531 msgid "Create &Folder..." msgstr "Tạ&o thư mục..." -#: konq_popupmenu.cc:508 +#: konq_popupmenu.cc:538 msgid "&Restore" msgstr "&Phục hồi" -#: konq_popupmenu.cc:579 +#: konq_popupmenu.cc:609 msgid "&Empty Trash Bin" msgstr "Làm &rỗng thùng rác" -#: konq_popupmenu.cc:601 +#: konq_popupmenu.cc:631 msgid "&Bookmark This Page" msgstr "Đánh dấ&u trang này" -#: konq_popupmenu.cc:603 +#: konq_popupmenu.cc:633 msgid "&Bookmark This Location" msgstr "Đánh dấ&u vị trí này" -#: konq_popupmenu.cc:606 +#: konq_popupmenu.cc:636 msgid "&Bookmark This Folder" msgstr "Đánh dấ&u thư mục này" -#: konq_popupmenu.cc:608 +#: konq_popupmenu.cc:638 msgid "&Bookmark This Link" msgstr "Đánh dấ&u liên kết này" -#: konq_popupmenu.cc:610 +#: konq_popupmenu.cc:640 msgid "&Bookmark This File" msgstr "Đánh dấ&u tập tin này" -#: konq_popupmenu.cc:858 +#: konq_popupmenu.cc:894 msgid "&Open With" msgstr "Mở &bằng" -#: konq_popupmenu.cc:888 +#: konq_popupmenu.cc:924 #, c-format msgid "Open with %1" msgstr "Mở bằng %1" -#: konq_popupmenu.cc:902 +#: konq_popupmenu.cc:938 msgid "&Other..." msgstr "&Khác..." -#: konq_popupmenu.cc:906 konq_popupmenu.cc:913 +#: konq_popupmenu.cc:942 konq_popupmenu.cc:949 msgid "&Open With..." msgstr "Mở &bằng..." -#: konq_popupmenu.cc:933 +#: konq_popupmenu.cc:969 msgid "Ac&tions" msgstr "Hành độn&g" -#: konq_popupmenu.cc:967 +#: konq_popupmenu.cc:1003 msgid "&Properties" msgstr "Tính &chất" -#: konq_popupmenu.cc:981 +#: konq_popupmenu.cc:1017 msgid "Share" msgstr "Chia sẻ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po index 8c542b695df..531092db048 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libtaskbar\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-18 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:32+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -19,74 +20,133 @@ msgstr "" #. i18n: file taskbar.kcfg line 11 #: rc.cpp:3 #, no-c-format -msgid "Show windows from all desktops" -msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình" +msgid "Use the global taskbar configuration" +msgstr "" #. i18n: file taskbar.kcfg line 12 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "" +"Turning this option off will cause the taskbar to ignore the global taskbar " +"configuration, instead using a specific configuration for that particular " +"taskbar." +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 16 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "Allow taskbar items to be rearranged using drag and drop" +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 17 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "" +"Turning this option on will allow tasks on the taskbar to be manually " +"rearranged using drag and drop." +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 21 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Show windows from all desktops" +msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 22 +#: rc.cpp:18 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" "Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> " -"the windows on the current desktop. \\n\\nBy default, this option is selected " -"and all windows are shown." +"the windows on the current desktop. By default, this option is selected and all " +"windows are shown." msgstr "" "Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên màn " "hình hiện thời.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển " "thị." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 16 -#: rc.cpp:9 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 26 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Cycle through windows with mouse wheel" +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 27 +#: rc.cpp:24 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Enabling this option causes the taskbar to cycle through the current list of " +"windows when using the mouse wheel" +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển thị " +"trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ." + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 31 +#: rc.cpp:27 #, no-c-format msgid "Show only minimized windows" msgstr "Chỉ hiển thị những cửa sổ thu nhỏ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 17 -#: rc.cpp:12 -#, no-c-format +#. i18n: file taskbar.kcfg line 32 +#: rc.cpp:30 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "Select this option if you want the taskbar to display <b>only</b> " -"minimized windows. \\n\\nBy default, this option is not selected and the " -"taskbar will show all windows." +"minimized windows. By default, this option is not selected and the taskbar will " +"show all windows." msgstr "" "Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ <b>chỉ</b> hiển thị những cửa sổ đã thu " "nhỏ.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển thị mọi " "cửa sổ." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 22 -#: rc.cpp:15 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 37 +#: rc.cpp:33 rc.cpp:48 #, no-c-format msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 25 -#: rc.cpp:18 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 40 +#: rc.cpp:36 rc.cpp:51 #, no-c-format msgid "When Taskbar Full" msgstr "Khi thanh tác vụ đầy" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 28 -#: rc.cpp:21 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 43 +#: rc.cpp:39 rc.cpp:54 #, no-c-format msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 32 -#: rc.cpp:24 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 47 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "Display:" +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 48 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "" +"Choose taskbar display mode among <strong>Icons and text</strong>, <strong>" +"Text only</strong> and <strong>Icons only</strong>" +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 63 +#: rc.cpp:57 #, no-c-format msgid "Group similar tasks:" msgstr "Nhóm tác vụ giống nhau:" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 33 -#: rc.cpp:27 -#, no-c-format +#. i18n: file taskbar.kcfg line 64 +#: rc.cpp:60 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "The taskbar can group similar windows into single buttons. When one of these " "window group buttons are clicked on a menu appears showing all the windows in " "that group. This can be especially useful with the <em>Show all windows</em> " -"option.\\n\\nYou can set the taskbar to <strong>Never</strong> " +"option. You can set the taskbar to <strong>Never</strong> " "group windows, to <strong>Always</strong> group windows or to group windows " -"only <strong>When the Taskbar is Full</strong>.\\n\\nBy default the taskbar " -"groups windows when it is full." +"only <strong>When the Taskbar is Full</strong>. By default the taskbar groups " +"windows when it is full." msgstr "" "Thanh tác vụ có thể nhóm các cửa sổ giống nhau vào thanh một nút đơn. Khi nhấn " "vào nút của nhóm thì một cửa sổ hiện ra cho thấy tất cả những cửa sổ của nhóm " @@ -96,80 +156,96 @@ msgstr "" "cửa sổ <strong>Khi thanh tác vụ đầy</strong>.\\n\\nTheo mặc định thanh tác vụ " "nhóm các cửa sổ khi nó đầy." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 37 -#: rc.cpp:30 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 69 +#: rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "Any" +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 72 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "Only Stopped" +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 75 +#: rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "Only Running" +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 79 +#: rc.cpp:72 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Show tasks with state:" +msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 80 +#: rc.cpp:75 +#, no-c-format +msgid "" +"The taskbar can show and/or hide tasks based on their current process state. " +"Select <em>Any</em> to show all tasks regardless of current state." +msgstr "" + +#. i18n: file taskbar.kcfg line 84 +#: rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "Sort windows by desktop" msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo màn hình" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 38 -#: rc.cpp:33 -#, no-c-format +#. i18n: file taskbar.kcfg line 85 +#: rc.cpp:81 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to show windows in order of the " -"desktop they appear on.\\n\\nBy default this option is selected." +"desktop they appear on. By default this option is selected." msgstr "" "Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng xuất " "hiện.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 42 -#: rc.cpp:36 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 89 +#: rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "Sort windows by application" msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo ứng dụng" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 43 -#: rc.cpp:39 -#, no-c-format +#. i18n: file taskbar.kcfg line 90 +#: rc.cpp:87 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to show windows ordered by " -"application.\\n\\nBy default this option is selected." +"application. By default this option is selected." msgstr "" "Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị các cửa sổ sắp xếp theo ứng " "dụng.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 47 -#: rc.cpp:42 -#, no-c-format -msgid "Show application icons" -msgstr "Hiển thị biểu tượng chương trình" - -#. i18n: file taskbar.kcfg line 48 -#: rc.cpp:45 -#, no-c-format -msgid "" -"Select this option if you want window icons to appear along with their titles " -"in the taskbar.\\n\\nBy default this option is selected." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với tiêu đề " -"của chúng trong thanh tác vụ.\\n\\nTuỳ chọn này được dùng theo mặc định." - -#. i18n: file taskbar.kcfg line 64 -#: rc.cpp:48 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 106 +#: rc.cpp:90 #, no-c-format msgid "Show windows from all screens" msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 65 -#: rc.cpp:51 -#, no-c-format +#. i18n: file taskbar.kcfg line 107 +#: rc.cpp:93 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> " -"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar.\\n\\nBy default, " -"this option is selected and all windows are shown." +"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar. By default, this " +"option is selected and all windows are shown." msgstr "" "Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên cùng " "một màn hình Xinerama với nó.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa " "sổ được hiển thị." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 74 -#: rc.cpp:54 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 116 +#: rc.cpp:96 #, no-c-format msgid "Show window list button" msgstr "Hiển thị nút danh sách cửa sổ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 75 -#: rc.cpp:57 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 117 +#: rc.cpp:99 #, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to display a button that, when " @@ -178,98 +254,98 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển thị " "trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 87 -#: rc.cpp:60 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 129 +#: rc.cpp:102 #, no-c-format msgid "Show Task List" msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 90 -#: rc.cpp:63 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 132 +#: rc.cpp:105 #, no-c-format msgid "Show Operations Menu" msgstr "Hiển thị thực đơn thao tác" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 93 -#: rc.cpp:66 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 135 +#: rc.cpp:108 #, no-c-format msgid "Activate, Raise or Minimize Task" msgstr "Chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 96 -#: rc.cpp:69 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 138 +#: rc.cpp:111 #, no-c-format msgid "Activate Task" msgstr "Chọn tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 99 -#: rc.cpp:72 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 141 +#: rc.cpp:114 #, no-c-format msgid "Raise Task" msgstr "Đưa tác vụ lên" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 102 -#: rc.cpp:75 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 144 +#: rc.cpp:117 #, no-c-format msgid "Lower Task" msgstr "Đưa tác vụ xuống" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 105 -#: rc.cpp:78 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 147 +#: rc.cpp:120 #, no-c-format msgid "Minimize Task" msgstr "Thu nhỏ tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 108 -#: rc.cpp:81 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 150 +#: rc.cpp:123 #, no-c-format msgid "Move To Current Desktop" msgstr "Chuyển tới màn hình hiện thời" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 111 -#: rc.cpp:84 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 153 +#: rc.cpp:126 #, fuzzy, no-c-format msgid "Close Task" msgstr "Đưa tác vụ xuống" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 117 -#: rc.cpp:87 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 159 +#: rc.cpp:129 #, no-c-format msgid "Mouse button actions" msgstr "Hành động nút chuột" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 125 -#: rc.cpp:90 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 167 +#: rc.cpp:132 #, no-c-format msgid "" "The number of times to blink a taskbar button when a window asks for attention. " "Setting this to 1000 or greater causes the button to blink forever." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 130 -#: rc.cpp:93 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 172 +#: rc.cpp:135 #, no-c-format msgid "Draw taskbar entries \"flat\" and not as a button" msgstr "Vẽ các mục thanh tác vụ \"phẳng\" và không giống nút" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 131 -#: rc.cpp:96 -#, no-c-format +#. i18n: file taskbar.kcfg line 173 +#: rc.cpp:138 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" "Turning this option on will cause the taskbar to draw visible button frames for " -"each entry in the taskbar. \\n\\nBy default, this option is off." +"each entry in the taskbar. By default, this option is off." msgstr "" "Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ các khung nút thấy được cho mỗi mục " "trong thanh tác vụ. \\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này tắt." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 135 -#: rc.cpp:99 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 177 +#: rc.cpp:141 #, no-c-format msgid "Draw taskbar text with a halo around it" msgstr "Vẽ chữ thanh tác vụ với một vầng sáng quanh nó" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 136 -#: rc.cpp:102 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 178 +#: rc.cpp:144 #, no-c-format msgid "" "Turning this option on will cause the taskbar to draw fancier text that has an " @@ -279,21 +355,21 @@ msgstr "" "Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ chữ trang trí có đường vòng quanh " "nó. Tính năng có ích cho các thanh panel trong suốt và nền tối nhưng chậm hơn." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 140 -#: rc.cpp:105 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 182 +#: rc.cpp:147 #, no-c-format msgid "Show a visible button frame on the task the cursor is positioned over" msgstr "Hiển thị một khung nút thấy được trên tác vụ khi đặt con trỏ lên" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 144 -#: rc.cpp:108 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 186 +#: rc.cpp:150 #, no-c-format msgid "Show thumbnails instead of icons in the mouse-over effects" msgstr "" "Hiển thị khung nhỏ thay cho biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt con trỏ lên" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 145 -#: rc.cpp:111 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 187 +#: rc.cpp:153 #, no-c-format msgid "" "Enabling this option will draw a thumbnail of the window in its mouse-over " @@ -308,14 +384,14 @@ msgstr "" "chạy, thì một biểu tượng sẽ được hiển thị cho đến khi phục hồi cửa sổ hoặc " "chuyển sang màn hình chứa cửa sổ đó.</p>" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 149 -#: rc.cpp:114 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 191 +#: rc.cpp:156 #, no-c-format msgid "Maximum width/height of the thumbnail in pixels" msgstr "Chiều rộng/cao của ảnh nhỏ theo điểm" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 150 -#: rc.cpp:117 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 192 +#: rc.cpp:159 #, no-c-format msgid "" "A thumbnail is created by resizing the window. The scaling factor is determined " @@ -326,56 +402,56 @@ msgstr "" "định theo kích thước lớn nhất và giá trị này. Khi làm vậy, kích thước ảnh nhỏ " "sẽ không vượt qua giá trị này trong mọi trường hợp." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 154 -#: rc.cpp:120 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 196 +#: rc.cpp:162 #, no-c-format msgid "Use custom colors for taskbar buttons text and background" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 155 -#: rc.cpp:123 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 197 +#: rc.cpp:165 #, no-c-format msgid "" "Turning this option on will allow choosing your own colors for taskbar buttons " "text and background." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 158 -#: rc.cpp:126 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 200 +#: rc.cpp:168 #, no-c-format msgid "Color to use for active task button text" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 160 -#: rc.cpp:129 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 202 +#: rc.cpp:171 #, no-c-format msgid "" "This color is used for displaying text on taskbar button for task which is " "active at the moment." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 163 -#: rc.cpp:132 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 205 +#: rc.cpp:174 #, no-c-format msgid "Color to use for inactive tasks button text" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 165 -#: rc.cpp:135 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 207 +#: rc.cpp:177 #, no-c-format msgid "" "This color is used for displaying text on taskbar button for tasks other than " "active." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 168 -#: rc.cpp:138 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 210 +#: rc.cpp:180 #, no-c-format msgid "Color to use for taskbar buttons background" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 170 -#: rc.cpp:141 +#. i18n: file taskbar.kcfg line 212 +#: rc.cpp:183 #, no-c-format msgid "This color is used for displaying background of taskbar buttons." msgstr "" @@ -388,27 +464,49 @@ msgstr "Mục thanh tác vụ tiếp theo" msgid "Previous Taskbar Entry" msgstr "Mục thanh tác vụ trước" -#: taskcontainer.cpp:623 taskcontainer.cpp:1600 +#: taskcontainer.cpp:728 taskcontainer.cpp:1840 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: taskcontainer.cpp:1517 +#: taskcontainer.cpp:1281 +msgid "Move to Beginning" +msgstr "" + +#: taskcontainer.cpp:1286 +msgid "Move Left" +msgstr "" + +#: taskcontainer.cpp:1291 +msgid "Move Right" +msgstr "" + +#: taskcontainer.cpp:1296 +msgid "Move to End" +msgstr "" + +#: taskcontainer.cpp:1754 msgid "Loading application ..." msgstr "Đang nạp ứng dụng ..." -#: taskcontainer.cpp:1581 +#: taskcontainer.cpp:1821 msgid "On all desktops" msgstr "Trên mọi cửa sổ" -#: taskcontainer.cpp:1586 +#: taskcontainer.cpp:1826 #, c-format msgid "On %1" msgstr "Trên %1" -#: taskcontainer.cpp:1592 +#: taskcontainer.cpp:1832 msgid "Requesting attention" msgstr "Đang yêu cầu chú ý" -#: taskcontainer.cpp:1598 +#: taskcontainer.cpp:1838 msgid "Has unsaved changes" msgstr "Có thay đổi chưa lưu" + +#~ msgid "Show application icons" +#~ msgstr "Hiển thị biểu tượng chương trình" + +#~ msgid "Select this option if you want window icons to appear along with their titles in the taskbar.\\n\\nBy default this option is selected." +#~ msgstr "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với tiêu đề của chúng trong thanh tác vụ.\\n\\nTuỳ chọn này được dùng theo mặc định." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po index e6457bad594..b8335735cae 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libtaskmanager\n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-31 01:13+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:40+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -19,74 +20,78 @@ msgstr "" msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: taskrmbmenu.cpp:69 +#: taskrmbmenu.cpp:71 msgid "Ad&vanced" msgstr "&Nâng cao" -#: taskrmbmenu.cpp:74 +#: taskrmbmenu.cpp:76 msgid "To &Desktop" msgstr "Tới &màn hình" -#: taskrmbmenu.cpp:78 +#: taskrmbmenu.cpp:80 msgid "&To Current Desktop" msgstr "&Tới màn hình hiện tại" -#: taskrmbmenu.cpp:89 +#: taskrmbmenu.cpp:91 msgid "&Move" msgstr "&Di chuyển" -#: taskrmbmenu.cpp:92 +#: taskrmbmenu.cpp:94 msgid "Re&size" msgstr "Thay đổi &cỡ" -#: taskrmbmenu.cpp:95 +#: taskrmbmenu.cpp:97 msgid "Mi&nimize" msgstr "&Thu nhỏ" -#: taskrmbmenu.cpp:99 +#: taskrmbmenu.cpp:101 msgid "Ma&ximize" msgstr "Phóng đạ&i" -#: taskrmbmenu.cpp:103 +#: taskrmbmenu.cpp:105 msgid "&Shade" msgstr "&Khuất" -#: taskrmbmenu.cpp:136 +#: taskrmbmenu.cpp:113 +msgid "Move Task Button" +msgstr "" + +#: taskrmbmenu.cpp:145 msgid "All to &Desktop" msgstr "Tất cả tới &màn hình" -#: taskrmbmenu.cpp:138 +#: taskrmbmenu.cpp:147 msgid "All &to Current Desktop" msgstr "Tất cả &tới màn hình hiện thời" -#: taskrmbmenu.cpp:153 +#: taskrmbmenu.cpp:162 msgid "Mi&nimize All" msgstr "Thu &nhỏ tất cả" -#: taskrmbmenu.cpp:166 +#: taskrmbmenu.cpp:175 msgid "Ma&ximize All" msgstr "Phóng đạ&i tất cả" -#: taskrmbmenu.cpp:179 +#: taskrmbmenu.cpp:188 msgid "&Restore All" msgstr "&Phục hồi tất cả" -#: taskrmbmenu.cpp:194 +#: taskrmbmenu.cpp:203 msgid "&Close All" msgstr "Đóng &tất cả" -#: taskrmbmenu.cpp:205 +#: taskrmbmenu.cpp:214 msgid "Keep &Above Others" msgstr "Trên các cửa sổ &khác" -#: taskrmbmenu.cpp:210 +#: taskrmbmenu.cpp:219 msgid "Keep &Below Others" msgstr "Dưới các cửa sổ &khác" -#: taskrmbmenu.cpp:215 +#: taskrmbmenu.cpp:224 msgid "&Fullscreen" msgstr "Đầy màn &hình" -#: taskrmbmenu.cpp:232 taskrmbmenu.cpp:253 +#: taskrmbmenu.cpp:241 taskrmbmenu.cpp:262 msgid "&All Desktops" msgstr "&Mọi màn hình" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po index 5ca3cdc2e30..30e6abeced9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: lockout\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-18 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:38+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po index 1410dee807e..dbb3402f9aa 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: mediaapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-31 01:15+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:35+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po index 0f81c5752cb..25d06a2e85d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: naughtyapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-19 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:33+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po index 2eda93f3b86..bf1cb0fa259 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nsplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2007-12-22 01:14+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:31+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -49,37 +50,37 @@ msgstr "Nạp bổ sung Netscape cho %1" msgid "Unable to load Netscape plugin for %1" msgstr "Không thể nạp bổ sung Netscape cho %1" -#: pluginscan.cpp:200 +#: pluginscan.cpp:201 msgid "Netscape plugin mimeinfo" msgstr "Thông tin MIME của bổ sung Netscape" -#: pluginscan.cpp:235 +#: pluginscan.cpp:241 msgid "Unnamed plugin" msgstr "Bổ sung vô danh" -#: pluginscan.cpp:461 pluginscan.cpp:464 +#: pluginscan.cpp:468 pluginscan.cpp:471 msgid "Netscape plugin viewer" msgstr "Trình xem bổ sung Netscape" -#: pluginscan.cpp:514 +#: pluginscan.cpp:521 msgid "Show progress output for GUI" msgstr "Hiển thị kết quả tiến trình cho GUI" -#: pluginscan.cpp:521 +#: pluginscan.cpp:528 msgid "nspluginscan" msgstr "nspluginscan" -#: viewer/nsplugin.cpp:819 +#: viewer/nsplugin.cpp:818 #, c-format msgid "Submitting data to %1" msgstr "Gửi dữ liệu tới %1" -#: viewer/nsplugin.cpp:838 +#: viewer/nsplugin.cpp:837 #, c-format msgid "Requesting %1" msgstr "Đang yêu cầu %1" -#: viewer/viewer.cpp:280 +#: viewer/viewer.cpp:257 msgid "" "There was an error connecting to the Desktop communications server. Please make " "sure that the 'dcopserver' process has been started, and then try again." @@ -87,6 +88,6 @@ msgstr "" "Có lỗi khi nối tới máy chủ giao tiếp màn hình. Xin kiểm tra lại xem tiến trình " "'kcopserver' đã chạy chưa, sau đó thử lại." -#: viewer/viewer.cpp:284 +#: viewer/viewer.cpp:261 msgid "Error Connecting to DCOP Server" msgstr "Lỗi khi nối tới máy chủ DCOP" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po index 1cc46e32b33..52d37b354e5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: privacy\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:51+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -82,8 +83,8 @@ msgid "Saved Clipboard Contents" msgstr "Nội dung bảng ghi tạm đã lưu" #: privacy.cpp:100 -msgid "Web History" -msgstr "Lịch sử web" +msgid "Web and File Manager History" +msgstr "" #: privacy.cpp:102 msgid "Web Cache" @@ -106,6 +107,10 @@ msgid "Favorite Icons" msgstr "Biểu tượng ưa thích" #: privacy.cpp:112 +msgid "KPDF Document Data" +msgstr "" + +#: privacy.cpp:114 msgid "" "Check all cleanup actions you would like to perform. These will be executed by " "pressing the button below" @@ -113,71 +118,77 @@ msgstr "" "Chọn tất cả những hành động dọn dẹp bạn muốn thực hiện. Chúng sẽ được thực hiện " "khi nhấn nút ở dưới" -#: privacy.cpp:113 +#: privacy.cpp:115 msgid "Immediately performs the cleanup actions selected above" msgstr "Thực hiện ngay lập tức những hành động dọn dẹp đã chọn ở trên" -#: privacy.cpp:115 +#: privacy.cpp:117 msgid "Clears all cached thumbnails" msgstr "Xóa tất cả những hình nhỏ đã lưu tạm" -#: privacy.cpp:116 +#: privacy.cpp:118 msgid "" "Clears the history of commands run through the Run Command tool on the desktop" msgstr "Xóa lịch sử câu lệnh chạy qua công cụ Chạy lệnh trên màn hình" -#: privacy.cpp:117 +#: privacy.cpp:119 msgid "Clears all stored cookies set by websites" msgstr "Xoá mọi tập tin cookie đã đặt bởi các trang web" -#: privacy.cpp:118 -msgid "Clears the history of visited websites" +#: privacy.cpp:120 +#, fuzzy +msgid "Clears the history of visited websites and file manager URLs" msgstr "Xóa lịch sử những trang web đã xem" -#: privacy.cpp:119 +#: privacy.cpp:121 msgid "Clears the clipboard contents stored by Klipper" msgstr "Xóa nội dung bảng ghi tạm mà Klipper nhớ" -#: privacy.cpp:120 +#: privacy.cpp:122 msgid "Clears the temporary cache of websites visited" msgstr "Xóa bộ nhớ tạm thời của những trang web đã xem" -#: privacy.cpp:121 +#: privacy.cpp:123 msgid "Clears values which were entered into forms on websites" msgstr "Xóa những giá trị đã nhập vào mẫu điền trên các trang web" -#: privacy.cpp:122 +#: privacy.cpp:124 msgid "" "Clears the list of recently used documents from the TDE applications menu" msgstr "Xóa danh sách những tài liệu vừa mở khỏi thực đơn các ứng dụng TDE" -#: privacy.cpp:123 +#: privacy.cpp:125 msgid "Clears the entries from the list of recently started applications" msgstr "Xóa các mục khỏi danh sách những ứng dụng vừa chạy" -#: privacy.cpp:124 +#: privacy.cpp:126 msgid "Clears the FavIcons cached from visited websites" msgstr "Xóa bộ đệm các biểu tượng ưa thích FavIcons từ các trang web đã thăm" -#: privacy.cpp:251 +#: privacy.cpp:127 +#, fuzzy +msgid "Clears all KPDF document data files" +msgstr "Xóa tất cả những hình nhỏ đã lưu tạm" + +#: privacy.cpp:257 msgid "" "You are deleting data that is potentially valuable to you. Are you sure?" msgstr "" "Bạn đang xóa những dữ liệu có thể có giá trị đối với bạn. Bạn có chắc chắn?" -#: privacy.cpp:254 +#: privacy.cpp:260 msgid "Starting cleanup..." msgstr "Đang dọn dẹp..." -#: privacy.cpp:263 +#: privacy.cpp:269 msgid "Clearing %1..." msgstr "Đang xóa %1..." -#: privacy.cpp:298 +#: privacy.cpp:307 msgid "Clearing of %1 failed" msgstr "Xóa %1 thất bại" -#: privacy.cpp:305 +#: privacy.cpp:314 msgid "Clean up finished." msgstr "Đã dọn xong." @@ -361,3 +372,6 @@ msgstr "Qua thư điện tử" #, no-c-format msgid "And do not allow me to remove my contact information" msgstr "Và không cho phép tôi xóa bỏ thông tin liên lạc của mình" + +#~ msgid "Web History" +#~ msgstr "Lịch sử web" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po index 014e9bf0c76..a4cba7b6fc7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: quicklauncher\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-31 01:15+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -31,11 +32,19 @@ msgstr "teppi82@gmail.com" msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#: quickbutton.cpp:148 quicklauncher.cpp:165 quicklauncher.cpp:169 +#: quickbutton.cpp:63 quickbutton.cpp:64 +msgid "Show Desktop" +msgstr "" + +#: quickbutton.cpp:171 quicklauncher.cpp:165 quicklauncher.cpp:169 msgid "Add Application" msgstr "Thêm ứng dụng" -#: quickbutton.cpp:154 +#: quickbutton.cpp:174 quicklauncher.cpp:175 +msgid "Remove Application" +msgstr "Xóa bỏ ứng dụng" + +#: quickbutton.cpp:177 msgid "Never Remove Automatically" msgstr "Không bao giờ tự động xóa bỏ" @@ -43,19 +52,15 @@ msgstr "Không bao giờ tự động xóa bỏ" msgid "Configure Quicklauncher..." msgstr "Cấu hình trình khởi chạy nhanh..." -#: quicklauncher.cpp:175 -msgid "Remove Application" -msgstr "Xóa bỏ ứng dụng" - #: quicklauncher.cpp:198 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: quicklauncher.cpp:495 +#: quicklauncher.cpp:499 msgid "Quick Launcher" msgstr "Trình khởi chạy nhanh" -#: quicklauncher.cpp:496 +#: quicklauncher.cpp:500 msgid "A simple application launcher" msgstr "Một trình đơn giản để chạy ứng dụng" @@ -68,180 +73,192 @@ msgstr "Cho phép kéo và thả" #. i18n: file configdlgbase.ui line 35 #: rc.cpp:6 #, no-c-format +msgid "Enable 'Show Desktop' button" +msgstr "" + +#. i18n: file configdlgbase.ui line 43 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format msgid "Layout" msgstr "Bố trí" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 46 -#: rc.cpp:9 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 54 +#: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Conserve space" msgstr "Giữ khoảng trống" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 49 -#: rc.cpp:12 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 57 +#: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Do not expand icons to the size of the panel" msgstr "Không tăng kích thước biểu tượng theo kích thước thanh bảng điều khiển" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 57 -#: rc.cpp:15 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 65 +#: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Icon size:" msgstr "Kích thước biểu tượng:" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 92 -#: rc.cpp:18 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 100 +#: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "Most Popular Applications" msgstr "Những ứng dụng thường dùng" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 145 -#: rc.cpp:21 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 153 +#: rc.cpp:24 #, no-c-format msgid "Short Term" msgstr "Tên ngắn" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 156 -#: rc.cpp:24 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 164 +#: rc.cpp:27 #, no-c-format msgid "Long Term" msgstr "Tên dài" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 169 -#: rc.cpp:27 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 177 +#: rc.cpp:30 #, no-c-format msgid "Maximum number of applications:" msgstr "Số ứng dụng lớn nhất cho phép:" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 204 -#: rc.cpp:30 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 212 +#: rc.cpp:33 #, no-c-format msgid "Minimum number of applications:" msgstr "Số ứng dụng nhỏ nhất:" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 212 -#: rc.cpp:33 +#. i18n: file configdlgbase.ui line 220 +#: rc.cpp:36 #, no-c-format msgid "Add/remove applications based on their popularity" msgstr "Thêm/bớt ứng dụng dựa trên sự thường dùng của chúng" #. i18n: file launcherapplet.kcfg line 9 -#: rc.cpp:36 +#: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "Conserve Space" msgstr "Giữ khoảng trống" #. i18n: file launcherapplet.kcfg line 13 -#: rc.cpp:39 +#: rc.cpp:42 #, no-c-format msgid "Drag Enabled" msgstr "Có thể kéo" #. i18n: file launcherapplet.kcfg line 17 -#: rc.cpp:42 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "Show Desktop Button Enabled" +msgstr "" + +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 21 +#: rc.cpp:48 #, no-c-format msgid "Icon Size" msgstr "Kích thước biểu tượng" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 21 -#: rc.cpp:45 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 25 +#: rc.cpp:51 #, no-c-format msgid "Offered Icon Sizes" msgstr "Kích thước biểu tượng đề nghị" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 25 -#: rc.cpp:48 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 29 +#: rc.cpp:54 #, no-c-format msgid "Buttons" msgstr "Nút" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 29 -#: rc.cpp:51 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 33 +#: rc.cpp:57 #, no-c-format msgid "Volatile Buttons" msgstr "Nút dễ thay đổi" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 30 -#: rc.cpp:54 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 34 +#: rc.cpp:60 #, no-c-format msgid "Buttons that can be removed dynamically if they become unpopular" msgstr "Nút có thể bị xoá bỏ tự động nếu chúng không thường được dùng" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 34 -#: rc.cpp:57 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 38 +#: rc.cpp:63 #, no-c-format msgid "Show frame for volatile buttons" msgstr "Hiển thị khung cho các nút dễ thay đổi" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 38 -#: rc.cpp:60 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 42 +#: rc.cpp:66 #, no-c-format msgid "Auto Adjust Enabled" msgstr "Bật dùng tự động chỉnh" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 42 -#: rc.cpp:63 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 46 +#: rc.cpp:69 #, no-c-format msgid "Minimum Number of Items" msgstr "Số mục nhỏ nhất" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 47 -#: rc.cpp:66 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 51 +#: rc.cpp:72 #, no-c-format msgid "Maximum Number of Items" msgstr "Số mục lớn nhất" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 52 -#: rc.cpp:69 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 56 +#: rc.cpp:75 #, no-c-format msgid "History Weight" msgstr "Sức nặng lịch sử" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 60 -#: rc.cpp:72 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 64 +#: rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "Service Cache Size" msgstr "Kích thước bộ đệm dịch vụ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 61 -#: rc.cpp:75 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 65 +#: rc.cpp:81 #, no-c-format msgid "Number of services to remember" msgstr "Số dịch vụ ghi nhớ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 65 -#: rc.cpp:78 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 69 +#: rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "Service Names" msgstr "Tên dịch vụ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 66 -#: rc.cpp:81 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 70 +#: rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "Name of known services" msgstr "Tên của các dịch vụ đã biết" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 69 -#: rc.cpp:84 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 73 +#: rc.cpp:90 #, no-c-format msgid "Service Insertion Positions" msgstr "Vị trí chèn dịch vụ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 70 -#: rc.cpp:87 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 74 +#: rc.cpp:93 #, no-c-format msgid "Position where services are inserted when they regain popularity" msgstr "" "Vị trí mà dịch vụ được chèn vào khi chúng lại trở thành thường được dùng" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 73 -#: rc.cpp:90 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 77 +#: rc.cpp:96 #, no-c-format msgid "Service History Data" msgstr "Dữ liệu lịch sử của dịch vụ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 74 -#: rc.cpp:93 +#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 78 +#: rc.cpp:99 #, no-c-format msgid "History Data used to determine the popularity of a service" msgstr "Dữ liệu lịch sử dùng để xác định sự thường dùng của dịch vụ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po index 6a1e6ae0d10..e7352a4125a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdedebugdialog\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -28,6 +29,26 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" +#: main.cpp:72 +msgid "Show the fully-fledged dialog instead of the default list dialog" +msgstr "Hiện hộp thoại đầy đủ thay vì hộp thoại danh sách mặc định" + +#: main.cpp:80 +msgid "TDEDebugDialog" +msgstr "TDEDebugDialog" + +#: main.cpp:81 +msgid "A dialog box for setting preferences for debug output" +msgstr "Một hộp thoại để thiết lập kết quả gỡ lỗi bug" + +#: main.cpp:83 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà duy trì" + +#: main.cpp:84 +msgid "Original maintainer/developer" +msgstr "" + #: tdedebugdialog.cpp:46 tdelistdebugdialog.cpp:37 msgid "Debug Settings" msgstr "Thiết lập gỡ lỗi bug" @@ -77,19 +98,3 @@ msgstr "&Chọn tất cả" #: tdelistdebugdialog.cpp:57 msgid "&Deselect All" msgstr "&Bỏ chọn tất cả" - -#: main.cpp:72 -msgid "Show the fully-fledged dialog instead of the default list dialog" -msgstr "Hiện hộp thoại đầy đủ thay vì hộp thoại danh sách mặc định" - -#: main.cpp:80 -msgid "TDEDebugDialog" -msgstr "TDEDebugDialog" - -#: main.cpp:81 -msgid "A dialog box for setting preferences for debug output" -msgstr "Một hộp thoại để thiết lập kết quả gỡ lỗi bug" - -#: main.cpp:83 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà duy trì" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po index a58d21ad0bd..132dac49869 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po @@ -1,25 +1,26 @@ # Translation of tdefontinst to Vietnamese. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefontinst\n" -"POT-Creation-Date: 2008-06-16 02:37+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:35+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:87 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:88 msgid "TDE Font Installer" msgstr "Trình cài đặt Phông chữ TDE" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:90 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:91 msgid "" "GUI front end to the fonts:/ ioslave.\n" "(c) Craig Drummond, 2000 - 2004" @@ -27,15 +28,15 @@ msgstr "" "Giao diện đồ hoạ cho người dùng cài đặt phông chữ:/ ioslave.\n" "Bản quyền © 2000-2004 của Craig Drummond." -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:92 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:93 msgid "Developer and maintainer" msgstr "Nhà phát triển và bảo trì" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:157 kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:220 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:158 kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:221 msgid "Add Fonts..." msgstr "Thêm Phông chữ..." -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:172 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:173 msgid "" "<b>The fonts shown are your personal fonts.</b>" "<br>To see (and install) system-wide fonts, click on the \"Administrator Mode\" " @@ -45,19 +46,19 @@ msgstr "" "<br>Để xem (và cài đặt) phông chữ cho cả hệ thống, nhấn vào nút \"Chế độ Quản " "trị viên\" bên dưới." -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:213 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:214 msgid "Show Bitmap Fonts" msgstr "Hiện Phông chữ Mảng ảnh" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:234 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:235 msgid "Configure..." msgstr "Cấu hình..." -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:238 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:239 msgid "Print..." msgstr "In ấn..." -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:317 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:318 msgid "" "<h1>Font Installer</h1>" "<p> This module allows you to install TrueType, Type1, and Bitmap fonts.</p>" @@ -72,7 +73,7 @@ msgstr "" "chỉ của Konqueror và trình cài đặt phông chữ sẽ hiện ra. Để cài đặt một phông " "chữ, chỉ cần sao chép phông chữ vào thư mục này.</p>" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:324 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:325 msgid "" "<h1>Font Installer</h1>" "<p> This module allows you to install TrueType, Type1, and Bitmap fonts.</p>" @@ -96,19 +97,19 @@ msgstr "" "chỉ dành riêng cho bạn. Để cài đặt các phông chữ cho tất cả mọi người, dùng nút " "\"Chế độ Quản trị viên\" để chạy mô đun này với tài khoản \"gốc\".</p>" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:421 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:422 msgid "Add Fonts" msgstr "Thêm Phông chữ" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:430 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:431 msgid "You did not select anything to delete." msgstr "Bạn chưa chọn gì để xoá." -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:430 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:431 msgid "Nothing to Delete" msgstr "Không có gì để Xoá" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:454 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:455 msgid "" "<qt>Do you really want to delete\n" " <b>'%1'</b>?</qt>" @@ -116,11 +117,11 @@ msgstr "" "<qt>Bạn thực sự muốn xoá chứ\n" " <b>'%1'</b>?</qt>" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:455 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:456 msgid "Delete Font" msgstr "Xoá Phông chữ" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:459 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:460 #, fuzzy, c-format msgid "" "_n: Do you really want to delete this font?\n" @@ -129,11 +130,11 @@ msgstr "" "_n: Bạn thực sự muốn xoá bỏ phông chữ này chứ?\n" "Bạn thực sự muốn xoá bỏ %n phông chữ này chứ?" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:461 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:462 msgid "Delete Fonts" msgstr "Xoá Phông chữ" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:535 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:536 msgid "" "There are no printable fonts.\n" "You can only print non-bitmap fonts." @@ -141,11 +142,11 @@ msgstr "" "Không có phông chữ nào in được.\n" "bạn chỉ có thể in các phông chữ không phải là mảng ảnh." -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:536 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:537 msgid "Cannot Print" msgstr "Không thể In" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:561 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:562 #, fuzzy, c-format msgid "" "_n: One Font\n" @@ -154,11 +155,11 @@ msgstr "" "_n: Một Phông chữ\n" "%n Phông chữ" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:581 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:582 msgid "(%1 Total)" msgstr "(%1 Tổng cộng)" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:584 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:585 #, fuzzy, c-format msgid "" "_n: One Family\n" @@ -167,7 +168,7 @@ msgstr "" "_n: Một Nhóm\n" "%n Nhóm" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:611 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:612 msgid "" "<p>Please note that any open applications will need to be restarted in order " "for any changes to be noticed." @@ -181,7 +182,7 @@ msgstr "" "<p>(Bạn cũng cần khởi đông lại ứng dụng này để in các phông chữ vừa mới cài đặt " "xong.)</p>" -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:615 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:616 msgid "" "Please note that any open applications will need to be restarted in order for " "any changes to be noticed." @@ -189,7 +190,7 @@ msgstr "" "Xin chú ý là bất kỳ ứng dụng đang mở nào cũng cần được khởi động lại để các " "thay đổi áp dụng cho chúng." -#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:618 viewpart/FontViewPart.cpp:244 +#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:619 viewpart/FontViewPart.cpp:244 msgid "Success" msgstr "Thành công" @@ -326,6 +327,47 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "Do Not Update" msgstr "Đừng Cập nhật" +#: lib/FcEngine.cpp:522 +msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz0123456789" +msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz0123456789" + +#: lib/FcEngine.cpp:576 +msgid "ERROR: Could not determine font's name." +msgstr "LỖI: Không thể xác định được tên của phông chữ." + +#: lib/FcEngine.cpp:580 +#, fuzzy +msgid "" +"_n: %1 [1 pixel]\n" +"%1 [%n pixels]" +msgstr "" +"_n: %1 [1 điểm ảnh]\n" +"%1 [%n điểm ảnh]" + +#: lib/FcEngine.cpp:697 +msgid "" +"_: A sentence that uses all of the letters of the alphabet\n" +"The quick brown fox jumps over the lazy dog" +msgstr "AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy" + +#: lib/FcEngine.cpp:711 +msgid "" +"_: All of the letters of the alphabet, uppercase\n" +"ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ" +msgstr "AĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY" + +#: lib/FcEngine.cpp:716 +msgid "" +"_: All of the letters of the alphabet, lowercase\n" +"abcdefghijklmnopqrstuvwxyz" +msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxy" + +#: lib/FcEngine.cpp:721 +msgid "" +"_: Numbers and characters\n" +"0123456789.:,;(*!?'/\\\")£$€%^&-+@~#<>{}[]" +msgstr "0123456789.:,;(*!?'/\\\")£$€%^&-+@~#<>{}[]" + #: tdefile-plugin/KFileFont.cpp:287 msgid "General" msgstr "Chung" @@ -453,47 +495,6 @@ msgstr "" "Xin lỗi, bạn không thể đổi tên, di chuyển, sao chép, hay xoá bỏ cả \"%1\" và " "\"%2\"." -#: lib/FcEngine.cpp:522 -msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz0123456789" -msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz0123456789" - -#: lib/FcEngine.cpp:576 -msgid "ERROR: Could not determine font's name." -msgstr "LỖI: Không thể xác định được tên của phông chữ." - -#: lib/FcEngine.cpp:580 -#, fuzzy -msgid "" -"_n: %1 [1 pixel]\n" -"%1 [%n pixels]" -msgstr "" -"_n: %1 [1 điểm ảnh]\n" -"%1 [%n điểm ảnh]" - -#: lib/FcEngine.cpp:697 -msgid "" -"_: A sentence that uses all of the letters of the alphabet\n" -"The quick brown fox jumps over the lazy dog" -msgstr "AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy" - -#: lib/FcEngine.cpp:711 -msgid "" -"_: All of the letters of the alphabet, uppercase\n" -"ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ" -msgstr "AĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY" - -#: lib/FcEngine.cpp:716 -msgid "" -"_: All of the letters of the alphabet, lowercase\n" -"abcdefghijklmnopqrstuvwxyz" -msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxy" - -#: lib/FcEngine.cpp:721 -msgid "" -"_: Numbers and characters\n" -"0123456789.:,;(*!?'/\\\")£$€%^&-+@~#<>{}[]" -msgstr "0123456789.:,;(*!?'/\\\")£$€%^&-+@~#<>{}[]" - #: viewpart/FontPreview.cpp:92 msgid " No preview available" msgstr " Khổng thể hiển thị xem trước phông chữ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po index c59784d07fe..692858f1741 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdehtmlkttsd\n" -"POT-Creation-Date: 2006-01-04 03:13+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:11+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po index 793716a3d62..2acec8ecd4f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_finger\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:37+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po index 0c8ad4ac781..16e0b975a14 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_fish\n" -"POT-Creation-Date: 2006-11-05 02:34+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:00+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po index ea9a2398206..8574cd7c3e7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_floppy\n" -"POT-Creation-Date: 2005-09-21 02:57+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:39+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po index 9c04865c2bc..fea000b5589 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_home\n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:09+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po index dc6daaab9d2..586a302a935 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_ldap\n" -"POT-Creation-Date: 2007-11-01 01:14+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:09+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_mac.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_mac.po index f8b75173713..f3ed102779b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_mac.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_mac.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_mac\n" -"POT-Creation-Date: 2005-09-21 02:57+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:00+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_man.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_man.po index 28abf56becc..f172bed8994 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_man.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_man.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_man\n" -"POT-Creation-Date: 2007-05-29 02:15+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -28,7 +29,11 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: tdeio_man.cpp:465 +#: kmanpart.cpp:65 +msgid "KMan" +msgstr "KMan" + +#: tdeio_man.cpp:471 msgid "" "No man page matching to %1 found." "<br>" @@ -46,23 +51,23 @@ msgstr "" "trang man tốt hơn bằng biến MANPATH hoặc một tập tin tương ứng trong thư mục " "/etc ." -#: tdeio_man.cpp:496 +#: tdeio_man.cpp:508 msgid "Open of %1 failed." msgstr "Không mở được %1." -#: tdeio_man.cpp:600 tdeio_man.cpp:618 +#: tdeio_man.cpp:649 tdeio_man.cpp:667 msgid "Man output" msgstr "Hiển thị man" -#: tdeio_man.cpp:604 +#: tdeio_man.cpp:653 msgid "<body><h1>TDE Man Viewer Error</h1>" msgstr "<body><h1>Lỗi trình xem man TDE</h1>" -#: tdeio_man.cpp:622 +#: tdeio_man.cpp:671 msgid "There is more than one matching man page." msgstr "Có nhiều hơn một trang man tương ứng." -#: tdeio_man.cpp:633 +#: tdeio_man.cpp:682 msgid "" "Note: if you read a man page in your language, be aware it can contain some " "mistakes or be obsolete. In case of doubt, you should have a look at the " @@ -72,71 +77,71 @@ msgstr "" "có lỗi hoặc đã cũ. Trong trường hợp có vấn đề, bạn cần xem phiên bản tiếng Anh " "của trang đó." -#: tdeio_man.cpp:723 +#: tdeio_man.cpp:772 msgid "User Commands" msgstr "Lệnh người dùng" -#: tdeio_man.cpp:725 +#: tdeio_man.cpp:774 msgid "System Calls" msgstr "Gọi hệ thống" -#: tdeio_man.cpp:727 +#: tdeio_man.cpp:776 msgid "Subroutines" msgstr "Chương trình con" -#: tdeio_man.cpp:729 +#: tdeio_man.cpp:778 msgid "Perl Modules" msgstr "Môđun Perl" -#: tdeio_man.cpp:731 +#: tdeio_man.cpp:780 msgid "Network Functions" msgstr "Hàm mạng" -#: tdeio_man.cpp:733 +#: tdeio_man.cpp:782 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" -#: tdeio_man.cpp:735 +#: tdeio_man.cpp:784 msgid "File Formats" msgstr "Định dạng tập tin" -#: tdeio_man.cpp:737 +#: tdeio_man.cpp:786 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" -#: tdeio_man.cpp:741 +#: tdeio_man.cpp:790 msgid "System Administration" msgstr "Quản lí hệ thống" -#: tdeio_man.cpp:743 +#: tdeio_man.cpp:792 msgid "Kernel" msgstr "Nhân" -#: tdeio_man.cpp:745 +#: tdeio_man.cpp:794 msgid "Local Documentation" msgstr "Tài liệu cục bộ" -#: tdeio_man.cpp:747 +#: tdeio_man.cpp:796 msgid "New" msgstr "Mới" -#: tdeio_man.cpp:782 tdeio_man.cpp:786 tdeio_man.cpp:1209 +#: tdeio_man.cpp:831 tdeio_man.cpp:835 tdeio_man.cpp:1258 msgid "UNIX Manual Index" msgstr "Chỉ mục hướng dẫn UNIX" -#: tdeio_man.cpp:801 +#: tdeio_man.cpp:850 msgid "Section " msgstr "Phần " -#: tdeio_man.cpp:1214 +#: tdeio_man.cpp:1263 msgid "Index for Section %1: %2" msgstr "Chỉ mục cho phần %1: %2" -#: tdeio_man.cpp:1219 +#: tdeio_man.cpp:1268 msgid "Generating Index" msgstr "Đang tạo chỉ mục" -#: tdeio_man.cpp:1529 +#: tdeio_man.cpp:1584 msgid "" "Could not find the sgml2roff program on your system. Please install it, if " "necessary, and extend the search path by adjusting the environment variable " @@ -145,7 +150,3 @@ msgstr "" "Không tìm thấy chương trình sgml2roff trên hệ thống. Xin hãy cài đặt nó, và nếu " "cần, sửa lại đường dẫn tìm kiếm bằng cách chỉnh biến môi trường PATH trước khi " "chạy TDE." - -#: kmanpart.cpp:65 -msgid "KMan" -msgstr "KMan" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po index 95a181d54fb..54a82ba0e7e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po @@ -1,14 +1,15 @@ # Vietnamese translation for tdeio_media. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_media\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -27,61 +28,74 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: tdeio_media.cpp:35 -msgid "Protocol name" -msgstr "Tên giao thức" - -#: tdeio_media.cpp:36 tdeio_media.cpp:37 -msgid "Socket name" -msgstr "Tên ổ cắm" - -#: mediaimpl.cpp:86 mediaimpl.cpp:113 mediaimpl.cpp:139 mediaimpl.cpp:173 -#: mediaimpl.cpp:193 mediaimpl.cpp:214 -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:45 +#: mediaimpl.cpp:88 mediaimpl.cpp:115 mediaimpl.cpp:141 mediaimpl.cpp:177 +#: mediaimpl.cpp:197 mediaimpl.cpp:218 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:48 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:252 msgid "The TDE mediamanager is not running." msgstr "Trình quản lý vật chứa TDE chưa chạy." -#: mediaimpl.cpp:183 +#: mediaimpl.cpp:187 msgid "This media name already exists." msgstr "Đã có tên vật chứa này." -#: mediaimpl.cpp:226 +#: mediaimpl.cpp:230 mediaimpl.cpp:293 #, fuzzy msgid "No such medium." msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1" -#: mediaimpl.cpp:259 mediamanager/halbackend.cpp:972 -#: mediamanager/halbackend.cpp:981 mediamanager/halbackend.cpp:1285 -#: mediamanager/halbackend.cpp:1296 mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:53 +#: mediaimpl.cpp:238 +msgid "The drive is encrypted." +msgstr "" + +#: mediaimpl.cpp:272 mediamanager/halbackend.cpp:1260 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1269 mediamanager/halbackend.cpp:1659 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1676 mediamanager/halbackend.cpp:1687 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1789 mediamanager/halbackend.cpp:1797 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1804 mediamanager/halbackend.cpp:1844 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1850 mediamanager/halbackend.cpp:1857 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:56 msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 35 +#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 16 #: rc.cpp:3 #, no-c-format +msgid "PropertiesPageGUI" +msgstr "" + +#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 27 +#: rc.cpp:6 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Use default mount options" +msgstr "Tùy chọn lắp giống loài" + +#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 35 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format msgid "Generic Mount Options" msgstr "Tùy chọn lắp giống loài" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 54 -#: rc.cpp:6 +#: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Read only" msgstr "Chỉ đọc" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 57 -#: rc.cpp:9 +#: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Mount the file system read-only." msgstr "Lắp hệ thống tập tin với quyền chỉ đọc." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 65 -#: rc.cpp:12 +#: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Quiet" msgstr "Im" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 68 -#: rc.cpp:15 +#: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "" "Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. Use " @@ -91,37 +105,37 @@ msgstr "" "tin không trả gởi lỗi, dù bị lỗi. Dùng rất cẩn thận !" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 76 -#: rc.cpp:18 +#: rc.cpp:24 #, no-c-format msgid "Synchronous" msgstr "Đồng bộ" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 79 -#: rc.cpp:21 +#: rc.cpp:27 #, no-c-format msgid "All I/O to the file system should be done synchronously." msgstr "Toàn bộ dữ liệu nhập/xuất hệ thống tập tin nên được làm đồng bộ." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 87 -#: rc.cpp:24 +#: rc.cpp:30 #, no-c-format msgid "Access time updates" msgstr "Cập nhật giờ truy cập" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 90 -#: rc.cpp:27 +#: rc.cpp:33 #, no-c-format msgid "Update inode access time for each access." msgstr "Cập nhật giờ truy cập nút thông tin inode cho mỗi việc truy cấp." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 106 -#: rc.cpp:30 +#: rc.cpp:36 #, no-c-format msgid "Mountpoint:" msgstr "Điểm lắp:" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 112 -#: rc.cpp:33 +#: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "" "Under what directory this file system shall be mounted. Please note that there " @@ -133,31 +147,31 @@ msgstr "" ", và nó không phải đá có." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 130 -#: rc.cpp:36 +#: rc.cpp:42 #, no-c-format msgid "Mount automatically" msgstr "Lắp tự động" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 133 -#: rc.cpp:39 +#: rc.cpp:45 #, no-c-format msgid "Mount this file system automatically." msgstr "Lắp hệ thống tập tin này một cách tự động." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 145 -#: rc.cpp:42 +#: rc.cpp:48 #, no-c-format msgid "Filesystem Specific Mount Options" msgstr "Tùy chọn lắp đựa vào hệ thống tập tin" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 164 -#: rc.cpp:45 +#: rc.cpp:51 #, no-c-format msgid "Flushed IO" msgstr "Nhập/xuất được xoá sách" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 167 -#: rc.cpp:48 +#: rc.cpp:54 #, no-c-format msgid "" "Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it." @@ -166,13 +180,13 @@ msgstr "" "tạm nó." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 175 -#: rc.cpp:51 +#: rc.cpp:57 #, no-c-format msgid "UTF-8 charset" msgstr "Bộ ký tự UTF-8" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 178 -#: rc.cpp:54 +#: rc.cpp:60 #, no-c-format msgid "" "UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the " @@ -182,25 +196,25 @@ msgstr "" "bàn giao tiêp. Nó có thể được bật cho hệ thống tập tin bằng tùy chọn này." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 186 -#: rc.cpp:57 +#: rc.cpp:63 #, no-c-format msgid "Mount as user" msgstr "Lắp như user" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 189 -#: rc.cpp:60 +#: rc.cpp:66 #, no-c-format msgid "Mount this file system as user." msgstr "Lắp hệ thống tập tin này như user." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 205 -#: rc.cpp:63 +#: rc.cpp:69 #, no-c-format msgid "Journaling:" msgstr "Tạo ký sự :" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 220 -#: rc.cpp:66 rc.cpp:87 +#: rc.cpp:72 rc.cpp:93 #, no-c-format msgid "" "<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always " @@ -241,31 +255,31 @@ msgstr "" "và phục hồi ký sự." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 226 -#: rc.cpp:78 +#: rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "All Data" msgstr "Mọi dữ liệu" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 231 -#: rc.cpp:81 +#: rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "Ordered" msgstr "Được sấp xếp" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 236 -#: rc.cpp:84 +#: rc.cpp:90 #, no-c-format msgid "Write Back" msgstr "Ghi lùi" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 270 -#: rc.cpp:99 +#: rc.cpp:105 #, no-c-format msgid "Short names:" msgstr "Tên ngắn:" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 288 -#: rc.cpp:102 rc.cpp:129 +#: rc.cpp:108 rc.cpp:135 #, no-c-format msgid "" "<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which fit " @@ -308,72 +322,80 @@ msgstr "" "hoa." #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 294 -#: rc.cpp:117 +#: rc.cpp:123 #, no-c-format msgid "Lower" msgstr "Chữ thường" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 299 -#: rc.cpp:120 +#: rc.cpp:126 #, no-c-format msgid "Windows 95" msgstr "Windows 95" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 304 -#: rc.cpp:123 +#: rc.cpp:129 #, no-c-format msgid "Windows NT" msgstr "Windows NT" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 309 -#: rc.cpp:126 +#: rc.cpp:132 #, no-c-format msgid "Mixed" msgstr "Đa hệ thống" #. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 342 -#: rc.cpp:144 +#: rc.cpp:150 #, no-c-format msgid "Filesystem: iso9660" msgstr "Hệ thống tập tin: iso9660" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:173 +#: tdeio_media.cpp:36 +msgid "Protocol name" +msgstr "Tên giao thức" + +#: tdeio_media.cpp:37 tdeio_media.cpp:38 +msgid "Socket name" +msgstr "Tên ổ cắm" + +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:183 msgid "Medium Information" msgstr "Thông tin vật chứa" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:176 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:186 msgid "Free" msgstr "Trống" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:179 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:189 msgid "Used" msgstr "Dùng" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:182 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:192 msgid "Total" msgstr "Tổng" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:185 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:195 msgid "Base URL" msgstr "URL cơ sở" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:186 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:196 msgid "Mount Point" msgstr "Điểm gắn" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:187 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:197 msgid "Device Node" msgstr "Nút thiết bị" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:189 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:199 msgid "Medium Summary" msgstr "Tổng kết về vật chứa" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:191 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:201 msgid "Usage" msgstr "Cách dùng" -#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:193 +#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:203 msgid "Bar Graph" msgstr "Đồ hoạ cột" @@ -393,8 +415,15 @@ msgstr "Mở trong cửa sổ mới" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" +#: mediamanager/dialog.cpp:26 mounthelper/dialog.cpp:26 +msgid "Decrypt" +msgstr "" + #: mediamanager/fstabbackend.cpp:104 mediamanager/fstabbackend.cpp:114 -#: mediamanager/halbackend.cpp:1218 mediamanager/halbackend.cpp:1240 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1591 mediamanager/halbackend.cpp:1613 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1772 mediamanager/halbackend.cpp:1827 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1323 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1334 #, c-format msgid "No such medium: %1" msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1" @@ -431,101 +460,341 @@ msgstr "Chia sẻ ở xa" msgid "Hard Disk" msgstr "Đĩa cứng" -#: mediamanager/halbackend.cpp:640 +#: mediamanager/halbackend.cpp:745 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:780 #, fuzzy msgid "Unknown Drive" msgstr "Không rõ" -#: mediamanager/halbackend.cpp:652 +#: mediamanager/halbackend.cpp:757 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:810 #, fuzzy msgid "Floppy Drive" msgstr "Đĩa mềm" -#: mediamanager/halbackend.cpp:660 +#: mediamanager/halbackend.cpp:765 #, fuzzy msgid "Zip Drive" msgstr "Đĩa Zip" -#: mediamanager/halbackend.cpp:730 +#: mediamanager/halbackend.cpp:835 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:867 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" -#: mediamanager/halbackend.cpp:992 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1217 mediamanager/halbackend.cpp:1243 +msgid "Authenticate" +msgstr "" + +#: mediamanager/halbackend.cpp:1218 +msgid "" +"<big><b>System policy prevents mounting internal media</b></big>" +"<br/>Authentication is required to perform this action. Please enter your " +"password to verify." +msgstr "" + +#: mediamanager/halbackend.cpp:1244 +msgid "" +"<big><b>System policy prevents unmounting media mounted by other users</b></big>" +"<br/>Authentication is required to perform this action. Please enter your " +"password to verify." +msgstr "" + +#: mediamanager/halbackend.cpp:1280 msgid "Invalid filesystem type" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin không hợp lệ" -#: mediamanager/halbackend.cpp:994 mediamanager/halbackend.cpp:1141 -#: mediamanager/halbackend.cpp:1317 -msgid "Permissions denied" -msgstr "Quyền bị từ chối" +#: mediamanager/halbackend.cpp:1282 +msgid "" +"Permission denied" +"<p>Please ensure that:" +"<br>1. You have permission to access this device." +"<br>2. This device node is not listed in /etc/fstab.</p>" +msgstr "" -#: mediamanager/halbackend.cpp:996 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1286 msgid "Device is already mounted." msgstr "Thiết bị đã được lắp." -#: mediamanager/halbackend.cpp:1042 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1336 msgid "" "Moreover, programs still using the device have been detected. They are listed " "below. You have to close them or change their working directory before " "attempting to unmount the device again." msgstr "" -#: mediamanager/halbackend.cpp:1065 mediamanager/halbackend.cpp:1306 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1377 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1562 +msgid "" +"Programs that were still using the device have been forcibly terminated. They " +"are listed below." +msgstr "" + +#: mediamanager/halbackend.cpp:1398 mediamanager/halbackend.cpp:1711 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1380 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1398 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1438 msgid "" "Unfortunately, the device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> " "and currently mounted at <b>%4</b> could not be unmounted. " msgstr "" -#: mediamanager/halbackend.cpp:1071 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1404 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1444 msgid "The following error was returned by umount command:" msgstr "" -#: mediamanager/halbackend.cpp:1312 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1474 +#, fuzzy +msgid "Permission denied" +msgstr "Quyền bị từ chối" + +#: mediamanager/halbackend.cpp:1558 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1206 +msgid "Cannot mount encrypted drives!" +msgstr "" + +#: mediamanager/halbackend.cpp:1717 msgid "Unmounting failed due to the following error:" msgstr "" -#: mediamanager/halbackend.cpp:1314 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1719 msgid "Device is Busy:" msgstr "Thiết bị đang bận:" -#: mediamanager/mediamanager.cpp:213 mediamanager/mediamanager.cpp:217 -#: mediamanager/mediamanager.cpp:226 mediamanager/mediamanager.cpp:230 +#: mediamanager/halbackend.cpp:1723 +msgid "" +"Permission denied" +"<p>Please ensure that:" +"<br>1. You have permission to access this device." +"<br>2. This device was originally mounted using TDE.</p>" +msgstr "" + +#: mediamanager/halbackend.cpp:1735 +msgid "" +"%1" +"<p><b>Would you like to forcibly terminate these processes?</b>" +"<br><i>All unsaved data would be lost</i>" +msgstr "" + +#: mediamanager/halbackend.cpp:1807 +msgid "Wrong password" +msgstr "" + +#: mediamanager/mediamanager.cpp:247 mediamanager/mediamanager.cpp:266 +#: mediamanager/mediamanager.cpp:285 mediamanager/mediamanager.cpp:293 +#: mediamanager/mediamanager.cpp:302 mediamanager/mediamanager.cpp:310 msgid "Feature only available with HAL" msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL" -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:74 +#: mediamanager/mediamanager.cpp:252 +#, fuzzy +msgid "Feature only available with the TDE hardware backend" +msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL" + +#: mediamanager/mediamanager.cpp:256 mediamanager/mediamanager.cpp:271 +#: mediamanager/mediamanager.cpp:275 +#, fuzzy +msgid "Feature only available with HAL or TDE hardware backend" +msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:452 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:489 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:720 +#, fuzzy +msgid "%1 Removable Device" +msgstr "Thiết bị rời" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:497 +#, fuzzy +msgid "Blank CD-ROM" +msgstr "Ổ CD" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:506 +msgid "Blank CD-R" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:515 +msgid "Blank CD-RW" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:524 +msgid "Blank Magneto-Optical CD" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:533 +msgid "Blank Mount Ranier CD-RW" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:542 +msgid "Blank Mount Ranier CD-RW-W" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:551 +msgid "Blank DVD-ROM" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:560 +msgid "Blank DVD-RAM" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:569 +msgid "Blank DVD-R" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:578 +msgid "Blank DVD-RW" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:587 +msgid "Blank Dual Layer DVD-R" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:596 +msgid "Blank Dual Layer DVD-RW" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:605 +msgid "Blank DVD+R" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:614 +msgid "Blank DVD+RW" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:623 +msgid "Blank Dual Layer DVD+R" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:632 +msgid "Blank Dual Layer DVD+RW" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:641 +msgid "Blank BD-ROM" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:650 +msgid "Blank BD-R" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:659 +msgid "Blank BD-RW" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:668 +msgid "Blank HDDVD-ROM" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:677 +msgid "Blank HDDVD-R" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:686 +msgid "Blank HDDVD-RW" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:693 +msgid "Audio CD" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:714 +msgid "%1 Fixed Disk (%2)" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:824 +#, fuzzy +msgid "%1 Zip Disk" +msgstr "Đĩa Zip" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1186 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1366 +#, fuzzy +msgid "Internal error" +msgstr "Lỗi nội bộ" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1213 +msgid "" +"<qt>Unable to mount this device." +"<p>Potential reasons include:" +"<br>Improper device and/or user privilege level" +"<br>Corrupt data on storage device" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1215 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1290 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1382 +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1400 +msgid "<p>Technical details:<br>" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1288 +msgid "" +"<qt>Unable to mount this device." +"<p>Potential reasons include:" +"<br>Improper device and/or user privilege level" +"<br>Corrupt data on storage device" +"<br>Incorrect encryption password" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1394 +msgid "" +"<qt>The device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> and currently mounted at <b>" +"%4</b> can not be unmounted at this time." +"<p>%5" +"<p><b>Would you like to forcibly terminate these processes?</b>" +"<br><i>All unsaved data would be lost</i>" +msgstr "" + +#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1521 +msgid "" +"Programs still using the device have been detected. They are listed below. You " +"have to close them or change their working directory before attempting to " +"unmount the device again." +msgstr "" + +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:77 msgid "%1 cannot be found." msgstr "Không tìm thấy %1." -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:81 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:84 msgid "%1 is not a mountable media." msgstr "%1 không phải là một vật chứa có thể gắn." -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:166 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:99 +#, fuzzy +msgid "%1 is not an encrypted media." +msgstr "%1 không phải là một vật chứa có thể gắn." + +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:105 +#, fuzzy +msgid "%1 is already decrypted." +msgstr "Thiết bị đã được lắp." + +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:224 msgid "The device was successfully unmounted, but the tray could not be opened" msgstr "" -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:168 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:226 msgid "The device was successfully unmounted, but could not be ejected" msgstr "" -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:182 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:271 +#, fuzzy +msgid "Decrypt given URL" +msgstr "Bỏ gắn URL đưa ra." + +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:272 msgid "Unmount given URL" msgstr "Bỏ gắn URL đưa ra." -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:183 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:273 msgid "Mount given URL (default)" msgstr "Gắn URL đưa ra (mặc định)" -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:184 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:274 msgid "Eject given URL via tdeeject" msgstr "Đẩy URL chỉ ra bằng tdeeject" -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:185 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:275 msgid "Unmount and Eject given URL (necessary for some USB devices)" msgstr "Bỏ gắn và nhả ra URL đã chỉ (cần cho một số thiết bị USB)" -#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:186 +#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:276 msgid "media:/ URL to mount/unmount/eject/remove" msgstr "Địa chỉ URL media:/ để gắn/bỏ gắn/nhả ra/xóa bỏ" @@ -534,15 +803,15 @@ msgstr "Địa chỉ URL media:/ để gắn/bỏ gắn/nhả ra/xóa bỏ" msgid "Filesystem: %1" msgstr "Hệ thống tập tin: %1" -#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:196 +#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:207 msgid "Mountpoint has to be below /media" msgstr "Điểm lắp phải nằm bên dưới </media>" -#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:211 +#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:223 msgid "Saving the changes failed" msgstr "Lỗi lưu các thay đổi" -#: propsdlgplugin/propsdlgshareplugin.cpp:67 +#: propsdlgplugin/propsdlgshareplugin.cpp:68 msgid "&Mounting" msgstr "&Lắp" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nfs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nfs.po index b7e6dd47014..18e03bd597b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nfs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nfs.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_nfs\n" -"POT-Creation-Date: 2005-06-10 01:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nntp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nntp.po index d037097d7c3..c5a15fe4f8a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nntp.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nntp.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_nntp\n" -"POT-Creation-Date: 2005-06-20 01:29+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:04+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po index 46f772b4d44..1e616a6bc64 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_pop3\n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-17 01:45+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:37+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -121,9 +122,10 @@ msgstr "" "Hãy chọn một phương pháp xác thực khác." #: pop3.cc:735 +#, fuzzy msgid "" "Your POP3 server claims to support TLS but negotiation was unsuccessful. You " -"can disable TLS in TDE using the crypto settings module." +"can disable TLS in KDE using the crypto settings module." msgstr "" "Máy phục vụ POP3 của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS nhưng đàm phán không thành công. " "Bạn có thể tắt bỏ TLS trong TDE bằng môđun thiết lập mã hoá." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_print.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_print.po index a01f27d4a98..5a8b7cef9ba 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_print.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_print.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_print\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:33+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -83,14 +84,14 @@ msgstr "Không thể xác định kiểu nguồn cho %1." msgid "Unable to retrieve printer information for %1." msgstr "Không thể lấy về thông tin máy in cho %1." -#: tdeio_print.cpp:640 tdeio_print.cpp:681 tdeio_print.cpp:724 tdeio_print.cpp:825 -#: tdeio_print.cpp:896 +#: tdeio_print.cpp:640 tdeio_print.cpp:681 tdeio_print.cpp:724 +#: tdeio_print.cpp:825 tdeio_print.cpp:896 #, c-format msgid "Unable to load template %1" msgstr "Không thể tải biểu mẫu %1" -#: tdeio_print.cpp:645 tdeio_print.cpp:646 tdeio_print.cpp:696 tdeio_print.cpp:697 -#: tdeio_print.cpp:735 tdeio_print.cpp:736 +#: tdeio_print.cpp:645 tdeio_print.cpp:646 tdeio_print.cpp:696 +#: tdeio_print.cpp:697 tdeio_print.cpp:735 tdeio_print.cpp:736 #, c-format msgid "Properties of %1" msgstr "Tài sản của %1" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_remote.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_remote.po index 376d47211d3..a5ff7574ac9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_remote.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_remote.po @@ -5,15 +5,20 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_remote\n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 14:14+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" +#: remoteimpl.cpp:198 +msgid "Add a Network Folder" +msgstr "Thêm một thư mục mạng" + #: tdeio_remote.cpp:34 msgid "Protocol name" msgstr "Tên giao thức" @@ -21,7 +26,3 @@ msgstr "Tên giao thức" #: tdeio_remote.cpp:35 tdeio_remote.cpp:36 msgid "Socket name" msgstr "Tên ổ cắm" - -#: remoteimpl.cpp:198 -msgid "Add a Network Folder" -msgstr "Thêm một thư mục mạng" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po index 81561772712..48073f4750b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_settings\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_sftp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_sftp.po index 21fe30e7292..8ad6605da31 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_sftp.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_sftp.po @@ -5,164 +5,51 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_sftp\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:32+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: tdeio_sftp.cpp:427 -msgid "An internal error occurred. Please retry the request again." -msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử yêu cầu lại lần nữa." - -#: tdeio_sftp.cpp:510 -msgid "Opening SFTP connection to host <b>%1:%2</b>" -msgstr "Mở kết nối SFTP tới máy <b>%1:%2</b>" - -#: tdeio_sftp.cpp:514 -msgid "No hostname specified" -msgstr "Chưa chỉ ra tên máy" - -#: tdeio_sftp.cpp:526 -msgid "SFTP Login" -msgstr "Đăng nhập SFTP" - -#: tdeio_sftp.cpp:528 -msgid "site:" -msgstr "nơi:" - -#: tdeio_sftp.cpp:629 -msgid "Please enter your username and key passphrase." -msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu chìa khóa" - -#: tdeio_sftp.cpp:631 -msgid "Please enter your username and password." -msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu." - -#: tdeio_sftp.cpp:639 -msgid "Incorrect username or password" -msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai." - -#: tdeio_sftp.cpp:644 -msgid "Please enter a username and password" -msgstr "Xin nhập tên người dùng và mật khẩu" - -#: tdeio_sftp.cpp:703 -msgid "Warning: Cannot verify host's identity." -msgstr "Cảnh báo: Không kiểm tra được tên của máy." - -#: tdeio_sftp.cpp:714 -msgid "Warning: Host's identity changed." -msgstr "Cảnh báo: Tên máy đã bị thay đổi." - -#: tdeio_sftp.cpp:725 tdeio_sftp.cpp:726 -msgid "Authentication failed." -msgstr "Xác thực thất bại." - -#: tdeio_sftp.cpp:740 tdeio_sftp.cpp:755 -msgid "Connection failed." -msgstr "Kết nối thất bại." - -#: tdeio_sftp.cpp:741 ksshprocess.cpp:810 ksshprocess.cpp:957 -msgid "Connection closed by remote host." -msgstr "Kết nối đóng lại bởi máy ở xa." - -#: tdeio_sftp.cpp:756 -#, c-format -msgid "Unexpected SFTP error: %1" -msgstr "Lỗi SFTP không mong đợi: %1" - -#: tdeio_sftp.cpp:800 -#, c-format -msgid "SFTP version %1" -msgstr "SFTP phiên bản %1" - -#: tdeio_sftp.cpp:806 -msgid "Protocol error." -msgstr "Lỗi giao thức." - -#: tdeio_sftp.cpp:812 -#, c-format -msgid "Successfully connected to %1" -msgstr "Đã kết nối thành công tới %1" - -#: tdeio_sftp.cpp:1047 -msgid "An internal error occurred. Please try again." -msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử lại lần nữa." - -#: tdeio_sftp.cpp:1068 -msgid "" -"Unknown error was encountered while copying the file to '%1'. Please try again." -msgstr "" -"Có lỗi không rõ xảy ra khi sao chép tập tin tới '%1'. Xin hãy thử lại lần nữa." - -#: tdeio_sftp.cpp:1318 -msgid "The remote host does not support renaming files." -msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ đổi tên tập tin." - -#: tdeio_sftp.cpp:1367 -msgid "The remote host does not support creating symbolic links." -msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ tạo liên kết mềm." - -#: tdeio_sftp.cpp:1492 -msgid "Connection closed" -msgstr "Kết nối đã đóng lại" - -#: tdeio_sftp.cpp:1494 -msgid "Could not read SFTP packet" -msgstr "Không đọc được gói mạng SFTP" - -#: tdeio_sftp.cpp:1611 -msgid "SFTP command failed for an unknown reason." -msgstr "Câu lệnh SFTP thất bại vì nguyên nhân không rõ." - -#: tdeio_sftp.cpp:1615 -msgid "The SFTP server received a bad message." -msgstr "Máy chủ SFTP nhận được một thông báo xấu." - -#: tdeio_sftp.cpp:1619 -msgid "You attempted an operation unsupported by the SFTP server." -msgstr "Bạn đã thử một thao tác không được máy chủ SFTP hỗ trợ." - -#: tdeio_sftp.cpp:1623 -#, c-format -msgid "Error code: %1" -msgstr "Mã lỗi: %1" - #: ksshprocess.cpp:408 msgid "Cannot specify a subsystem and command at the same time." msgstr "Không thể chỉ ra một hệ thống con và câu lệnh cùng một lúc." -#: ksshprocess.cpp:743 +#: ksshprocess.cpp:753 msgid "No options provided for ssh execution." msgstr "Chưa chỉ ra một tùy chọn để thực hiện ssh." -#: ksshprocess.cpp:751 +#: ksshprocess.cpp:761 msgid "Failed to execute ssh process." msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình ssh." -#: ksshprocess.cpp:776 ksshprocess.cpp:805 ksshprocess.cpp:924 -#: ksshprocess.cpp:996 +#: ksshprocess.cpp:786 ksshprocess.cpp:815 ksshprocess.cpp:934 +#: ksshprocess.cpp:1006 msgid "Error encountered while talking to ssh." msgstr "Lỗi xảy ra khi liên lạc với ssh." -#: ksshprocess.cpp:856 +#: ksshprocess.cpp:820 ksshprocess.cpp:967 tdeio_sftp.cpp:737 +msgid "Connection closed by remote host." +msgstr "Kết nối đóng lại bởi máy ở xa." + +#: ksshprocess.cpp:866 msgid "Please supply a password." msgstr "Xin hãy cung cấp một mật khẩu." -#: ksshprocess.cpp:895 +#: ksshprocess.cpp:905 msgid "Please supply the passphrase for your SSH private key." msgstr "Xin hãy cung cấp mật khẩu cho chìa khóa SSH riêng của bạn." -#: ksshprocess.cpp:909 +#: ksshprocess.cpp:919 msgid "Authentication to %1 failed" msgstr "Xác thực tới %1 không thành công" -#: ksshprocess.cpp:932 +#: ksshprocess.cpp:942 msgid "" "The identity of the remote host '%1' could not be verified because the host's " "key is not in the \"known hosts\" file." @@ -170,7 +57,7 @@ msgstr "" "Tên của máy ở xa '%1' không được kiểm tra vì chìa khóa củ nó không nằm trong " "tập tin \"máy đã biết\"." -#: ksshprocess.cpp:938 +#: ksshprocess.cpp:948 msgid "" " Manually, add the host's key to the \"known hosts\" file or contact your " "administrator." @@ -178,11 +65,11 @@ msgstr "" " Hãy thêm chìa khóa của máy vào tập tin \"máy đã biết\" hoặc liên lạc với nhà " "quản trị." -#: ksshprocess.cpp:944 +#: ksshprocess.cpp:954 msgid " Manually, add the host's key to %1 or contact your administrator." msgstr " Hãy thêm chìa khóa của máy vào %1 hoặc liên lạc với nhà quản trị." -#: ksshprocess.cpp:976 +#: ksshprocess.cpp:986 msgid "" "The identity of the remote host '%1' could not be verified. The host's key " "fingerprint is:\n" @@ -199,7 +86,7 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn chấp nhận chìa khóa máy và tiếp tục bằng mọi giá? " -#: ksshprocess.cpp:1004 +#: ksshprocess.cpp:1014 msgid "" "WARNING: The identity of the remote host '%1' has changed!\n" "\n" @@ -217,7 +104,7 @@ msgstr "" "%2\n" "Thêm chìa khóa máy đúng vào \"%3\" để loại bỏ thông báo này." -#: ksshprocess.cpp:1039 +#: ksshprocess.cpp:1049 msgid "" "WARNING: The identity of the remote host '%1' has changed!\n" "\n" @@ -238,6 +125,120 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn chấp nhận chìa khóa mới và kết nối bằng mọi giá?" -#: ksshprocess.cpp:1063 +#: ksshprocess.cpp:1073 msgid "Host key was rejected." msgstr "Đã nhả ra chìa khóa máy" + +#: tdeio_sftp.cpp:427 +msgid "An internal error occurred. Please retry the request again." +msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử yêu cầu lại lần nữa." + +#: tdeio_sftp.cpp:506 +msgid "Opening SFTP connection to host <b>%1:%2</b>" +msgstr "Mở kết nối SFTP tới máy <b>%1:%2</b>" + +#: tdeio_sftp.cpp:510 +msgid "No hostname specified" +msgstr "Chưa chỉ ra tên máy" + +#: tdeio_sftp.cpp:522 +msgid "SFTP Login" +msgstr "Đăng nhập SFTP" + +#: tdeio_sftp.cpp:524 +msgid "site:" +msgstr "nơi:" + +#: tdeio_sftp.cpp:625 +msgid "Please enter your username and key passphrase." +msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu chìa khóa" + +#: tdeio_sftp.cpp:627 +msgid "Please enter your username and password." +msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu." + +#: tdeio_sftp.cpp:635 +msgid "Incorrect username or password" +msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai." + +#: tdeio_sftp.cpp:640 +msgid "Please enter a username and password" +msgstr "Xin nhập tên người dùng và mật khẩu" + +#: tdeio_sftp.cpp:699 +msgid "Warning: Cannot verify host's identity." +msgstr "Cảnh báo: Không kiểm tra được tên của máy." + +#: tdeio_sftp.cpp:710 +msgid "Warning: Host's identity changed." +msgstr "Cảnh báo: Tên máy đã bị thay đổi." + +#: tdeio_sftp.cpp:721 tdeio_sftp.cpp:722 +msgid "Authentication failed." +msgstr "Xác thực thất bại." + +#: tdeio_sftp.cpp:736 tdeio_sftp.cpp:751 +msgid "Connection failed." +msgstr "Kết nối thất bại." + +#: tdeio_sftp.cpp:752 +#, c-format +msgid "Unexpected SFTP error: %1" +msgstr "Lỗi SFTP không mong đợi: %1" + +#: tdeio_sftp.cpp:796 +#, c-format +msgid "SFTP version %1" +msgstr "SFTP phiên bản %1" + +#: tdeio_sftp.cpp:802 +msgid "Protocol error." +msgstr "Lỗi giao thức." + +#: tdeio_sftp.cpp:808 +#, c-format +msgid "Successfully connected to %1" +msgstr "Đã kết nối thành công tới %1" + +#: tdeio_sftp.cpp:1043 +msgid "An internal error occurred. Please try again." +msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử lại lần nữa." + +#: tdeio_sftp.cpp:1064 +msgid "" +"Unknown error was encountered while copying the file to '%1'. Please try again." +msgstr "" +"Có lỗi không rõ xảy ra khi sao chép tập tin tới '%1'. Xin hãy thử lại lần nữa." + +#: tdeio_sftp.cpp:1314 +msgid "The remote host does not support renaming files." +msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ đổi tên tập tin." + +#: tdeio_sftp.cpp:1363 +msgid "The remote host does not support creating symbolic links." +msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ tạo liên kết mềm." + +#: tdeio_sftp.cpp:1488 +msgid "Connection closed" +msgstr "Kết nối đã đóng lại" + +#: tdeio_sftp.cpp:1490 +msgid "Could not read SFTP packet" +msgstr "Không đọc được gói mạng SFTP" + +#: tdeio_sftp.cpp:1607 +msgid "SFTP command failed for an unknown reason." +msgstr "Câu lệnh SFTP thất bại vì nguyên nhân không rõ." + +#: tdeio_sftp.cpp:1611 +msgid "The SFTP server received a bad message." +msgstr "Máy chủ SFTP nhận được một thông báo xấu." + +#: tdeio_sftp.cpp:1615 +msgid "You attempted an operation unsupported by the SFTP server." +msgstr "Bạn đã thử một thao tác không được máy chủ SFTP hỗ trợ." + +#: tdeio_sftp.cpp:1619 +#, c-format +msgid "Error code: %1" +msgstr "Mã lỗi: %1" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smb.po index 32e34afb6f2..97f002a0709 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smb.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_smb\n" -"POT-Creation-Date: 2005-11-08 02:45+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:31+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -29,15 +30,15 @@ msgstr "" "Máy chủ = %1\n" "Chia sẻ = %2" -#: tdeio_smb_auth.cpp:175 +#: tdeio_smb_auth.cpp:176 msgid "libsmbclient failed to initialize" msgstr "Lỗi chạy libsmbclient" -#: tdeio_smb_auth.cpp:181 +#: tdeio_smb_auth.cpp:182 msgid "libsmbclient failed to create context" msgstr "Lỗi tạo nội dung libsmbclient" -#: tdeio_smb_auth.cpp:191 +#: tdeio_smb_auth.cpp:192 msgid "libsmbclient failed to initialize context" msgstr "Lỗi bắt đầu nội dung libsmbclient" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po index f2ccd6ed51c..39f1f0b5f1b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_smtp\n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-17 01:45+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -40,9 +41,10 @@ msgstr "" "không mã hóa." #: command.cc:186 +#, fuzzy msgid "" "Your SMTP server claims to support TLS, but negotiation was unsuccessful.\n" -"You can disable TLS in TDE using the crypto settings module." +"You can disable TLS in KDE using the crypto settings module." msgstr "" "Máy phục vụ SMTP của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS, nhưng sự dàn xếp không thành " "công.\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_system.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_system.po index 9318898e07b..da8be51ed05 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_system.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_system.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_system\n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po index 8cb0fb0ad03..09094359658 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_tar\n" -"POT-Creation-Date: 2007-09-22 01:12+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_thumbnail.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_thumbnail.po index 933d3db429c..7297de035b1 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_thumbnail.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_thumbnail.po @@ -5,51 +5,52 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_thumbnail\n" -"POT-Creation-Date: 2005-06-03 01:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: thumbnail.cpp:174 +#: thumbnail.cpp:175 msgid "No MIME Type specified." msgstr "Chưa chỉ ra kiểu MIME." -#: thumbnail.cpp:184 +#: thumbnail.cpp:185 msgid "No or invalid size specified." msgstr "Chưa chỉ ra kích thước, hoặc chỉ ra kích thước sai." -#: thumbnail.cpp:265 +#: thumbnail.cpp:266 msgid "No plugin specified." msgstr "Chưa chỉ ra bổ sung." -#: thumbnail.cpp:283 +#: thumbnail.cpp:284 #, c-format msgid "Cannot load ThumbCreator %1" msgstr "Không nạp được trình tạo ảnh nhỏ ThumbCreator %1" -#: thumbnail.cpp:291 +#: thumbnail.cpp:292 #, c-format msgid "Cannot create thumbnail for %1" msgstr "Không tạo được ảnh nhỏ cho %1" -#: thumbnail.cpp:358 +#: thumbnail.cpp:359 msgid "Failed to create a thumbnail." msgstr "Lỗi tạo một ảnh nhỏ." -#: thumbnail.cpp:373 +#: thumbnail.cpp:374 msgid "Could not write image." msgstr "Không ghi được ảnh." -#: thumbnail.cpp:398 +#: thumbnail.cpp:399 #, c-format msgid "Failed to attach to shared memory segment %1" msgstr "Lỗi gắn tới đoạn bộ nhớ chia sẻ %1" -#: thumbnail.cpp:403 +#: thumbnail.cpp:404 msgid "Image is too big for the shared memory segment" msgstr "Ảnh quá lớn đối với đoạn bộ nhớ chia sẻ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po index fed7bf5d4eb..5a2d6469900 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po @@ -5,42 +5,17 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_trash\n" -"POT-Creation-Date: 2006-11-07 02:35+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:59+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: ktrash.cpp:30 -msgid "Empty the contents of the trash" -msgstr "Dọn sạch sọt rác" - -#: ktrash.cpp:32 -msgid "Restore a trashed file to its original location" -msgstr "Phục hồi tập tin trong sọt rác về vị trí cũ của nó" - -#: ktrash.cpp:34 -msgid "Ignored" -msgstr "Bị bỏ qua" - -#: ktrash.cpp:42 -msgid "ktrash" -msgstr "ktrash" - -#: ktrash.cpp:43 -msgid "" -"Helper program to handle the TDE trash can\n" -"Note: to move files to the trash, do not use ktrash, but \"kfmclient move 'url' " -"trash:/\"" -msgstr "" -"Chương trình giúp điều khiển sọt rác của TDE\n" -"Chú ý: để chuyển tập tin tới sọt rác, đừng dùng ktrash, mà dùng \"kfmclient " -"move 'url' trash:/\"" - #: tdeio_trash.cpp:46 msgid "Protocol name" msgstr "Tên giao thức" @@ -49,13 +24,13 @@ msgstr "Tên giao thức" msgid "Socket name" msgstr "Tên ổ cắm" -#: tdeio_trash.cpp:97 tdeio_trash.cpp:160 tdeio_trash.cpp:317 tdeio_trash.cpp:349 -#: tdeio_trash.cpp:511 tdeio_trash.cpp:523 +#: tdeio_trash.cpp:96 tdeio_trash.cpp:159 tdeio_trash.cpp:316 +#: tdeio_trash.cpp:348 tdeio_trash.cpp:510 tdeio_trash.cpp:522 #, c-format msgid "Malformed URL %1" msgstr "URL sai dạng %1" -#: tdeio_trash.cpp:116 +#: tdeio_trash.cpp:115 msgid "" "The directory %1 does not exist anymore, so it is not possible to restore this " "item to its original location. You can either recreate that directory and use " @@ -65,7 +40,7 @@ msgstr "" "nó. Có thể tạo lại thư mục đó và thực hiện thao tác phục hồi lại lần nữa, hoặc " "kéo nó tới một nơi nào đó để phục hồi." -#: tdeio_trash.cpp:145 +#: tdeio_trash.cpp:144 msgid "This file is already in the trash bin." msgstr "Tập tin này đã nằm trong thùng rác." @@ -80,3 +55,29 @@ msgstr "Đường dẫn gốc" #: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:56 msgid "Date of Deletion" msgstr "Ngày xóa" + +#: ktrash.cpp:30 +msgid "Empty the contents of the trash" +msgstr "Dọn sạch sọt rác" + +#: ktrash.cpp:32 +msgid "Restore a trashed file to its original location" +msgstr "Phục hồi tập tin trong sọt rác về vị trí cũ của nó" + +#: ktrash.cpp:34 +msgid "Ignored" +msgstr "Bị bỏ qua" + +#: ktrash.cpp:42 +msgid "ktrash" +msgstr "ktrash" + +#: ktrash.cpp:43 +msgid "" +"Helper program to handle the TDE trash can\n" +"Note: to move files to the trash, do not use ktrash, but \"kfmclient move 'url' " +"trash:/\"" +msgstr "" +"Chương trình giúp điều khiển sọt rác của TDE\n" +"Chú ý: để chuyển tập tin tới sọt rác, đừng dùng ktrash, mà dùng \"kfmclient " +"move 'url' trash:/\"" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po index 8113f1c5abc..aeb1ecfb8cf 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdepasswd\n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-09 01:31+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprint_part.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprint_part.po index 8aeb043a09e..28dc3497f9e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprint_part.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprint_part.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprint_part\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:11+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po index 702c48b7660..e486db52921 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po @@ -1,118 +1,33 @@ # Vietnamese translation for tdeprintfax. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprintfax\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 14:58+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: confsystem.cpp:50 -msgid "F&ax system:" -msgstr "Hê thống điện thư :" - -#: confsystem.cpp:51 -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh:" - -#: confsystem.cpp:61 -msgid "Fax &server (if any):" -msgstr "Máy &phục vụ điện thư (nếu có):" - -#: confsystem.cpp:62 -msgid "&Fax/Modem device:" -msgstr "Thiết &bị điện thư/điều giải:" - -#: confsystem.cpp:65 -msgid "Standard Modem Port" -msgstr "Cổng bộ điều giải chuẩn" - -#: confsystem.cpp:67 -#, c-format -msgid "Serial Port #%1" -msgstr "Cổng nối tiếp %1" - -#: confsystem.cpp:68 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: faxctrl.cpp:387 -msgid "Converting input files to PostScript" -msgstr "Đang chuyển đổi các tập tin nhập sang dạng thức PostScript..." - -#: faxctrl.cpp:462 -msgid "Sending fax to %1 (%2)" -msgstr "Đang gởi điện thư cho %1 (%2)..." - -#: faxctrl.cpp:467 -#, c-format -msgid "Sending to fax using: %1" -msgstr "Đang gởi cho máy điện thư bằng: %1..." - -#: faxctrl.cpp:471 -msgid "Sending fax to %1..." -msgstr "Đang gởi điện thư cho %1..." - -#: faxctrl.cpp:482 -msgid "Skipping %1..." -msgstr "Đang bỏ qua %1..." - -#: faxctrl.cpp:500 -msgid "Filtering %1..." -msgstr "Đang lọc %1..." - -#: faxctrl.cpp:618 -msgid "Fax log" -msgstr "Bản ghi điện thư" - -#: faxctrl.cpp:620 -msgid "Fax Log" -msgstr "Bản ghi điện thư" - -#: faxctrl.cpp:629 faxctrl.cpp:659 -msgid "TDEPrint Fax Tool Log" -msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE" - -#: faxctrl.cpp:664 -msgid "Cannot open file for writing." -msgstr "Không thể mở tập tin để ghi." - -#: conffax.cpp:43 -msgid "High (204x196 dpi)" -msgstr "Cao (204x196 dpi)" - -#: conffax.cpp:44 -msgid "Low (204x98 dpi)" -msgstr "Thấp (204x98 dpi)" - -#: conffax.cpp:45 -msgid "A4" -msgstr "A4" - -#: conffax.cpp:46 -msgid "Letter" -msgstr "Thư" - -#: conffax.cpp:47 -msgid "Legal" -msgstr "Hợp thức" - -#: conffax.cpp:48 -msgid "&Resolution:" -msgstr "Độ &phân giải:" +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: conffax.cpp:50 -msgid "&Paper size:" -msgstr "Cỡ &giấy:" +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: confgeneral.cpp:41 msgid "&Name:" @@ -130,61 +45,6 @@ msgstr "&Số :" msgid "Replace international prefix '+' with:" msgstr "Thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" - -#: main.cpp:33 -msgid "A small fax utility to be used with tdeprint." -msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn tdeprint." - -#: main.cpp:39 -msgid "Phone number to fax to" -msgstr "Số điện thoại cho đó cần điện thư" - -#: main.cpp:40 -msgid "Send fax immediately" -msgstr "Gởi ngay điện thư" - -#: main.cpp:41 -msgid "Exit after sending" -msgstr "Thoát sau khi gởi" - -#: main.cpp:42 -msgid "File to fax (added to the file list)" -msgstr "Tập tin cần điện thư (được thêm vào danh sách tập tin)" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cpp:50 -msgid "KdeprintFax" -msgstr "KdeprintFax" - -#: filterdlg.cpp:31 -msgid "Filter Parameters" -msgstr "Tham số lọc" - -#: filterdlg.cpp:37 -msgid "MIME type:" -msgstr "Kiểu MIME:" - -#: filterdlg.cpp:38 -msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" - -#. i18n: file tdeprintfaxui.rc line 10 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "Fa&x" -msgstr "&Điện thư" - #: conffilters.cpp:42 msgid "Mime Type" msgstr "Kiểu MIME" @@ -249,25 +109,33 @@ msgstr "Lọc" msgid "Filters Configuration" msgstr "Cấu hình bộ lọc" -#: faxab.cpp:41 tdeprintfax.cpp:88 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: conffax.cpp:43 +msgid "High (204x196 dpi)" +msgstr "Cao (204x196 dpi)" -#: faxab.cpp:42 tdeprintfax.cpp:87 tdeprintfax.cpp:562 -msgid "Fax Number" -msgstr "Số điện thư" +#: conffax.cpp:44 +msgid "Low (204x98 dpi)" +msgstr "Thấp (204x98 dpi)" -#: faxab.cpp:44 -msgid "Entries:" -msgstr "Mục nhập:" +#: conffax.cpp:45 +msgid "A4" +msgstr "A4" -#: faxab.cpp:47 -msgid "&Edit Addressbook" -msgstr "&Sửa đổi Sổ địa chỉ" +#: conffax.cpp:46 +msgid "Letter" +msgstr "Thư" -#: faxab.cpp:150 -msgid "No fax number found in your address book." -msgstr "Không tìm thấy số điện thư trong sổ địa chỉ của bạn." +#: conffax.cpp:47 +msgid "Legal" +msgstr "Hợp thức" + +#: conffax.cpp:48 +msgid "&Resolution:" +msgstr "Độ &phân giải:" + +#: conffax.cpp:50 +msgid "&Paper size:" +msgstr "Cỡ &giấy:" #: tdeprintfax.cpp:74 msgid "Move up" @@ -281,6 +149,14 @@ msgstr "Đem xuống" msgid "F&iles:" msgstr "Tập t&in:" +#: faxab.cpp:42 tdeprintfax.cpp:87 tdeprintfax.cpp:562 +msgid "Fax Number" +msgstr "Số điện thư" + +#: faxab.cpp:41 tdeprintfax.cpp:88 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + #: tdeprintfax.cpp:89 msgid "Enterprise" msgstr "Xí nghiệp" @@ -409,3 +285,132 @@ msgstr "Xí nghi&ệp:" #: tdeprintfax.cpp:593 msgid "Invalid fax number." msgstr "Số điiện thư không hợp lệ." + +#: faxctrl.cpp:387 +msgid "Converting input files to PostScript" +msgstr "Đang chuyển đổi các tập tin nhập sang dạng thức PostScript..." + +#: faxctrl.cpp:462 +msgid "Sending fax to %1 (%2)" +msgstr "Đang gởi điện thư cho %1 (%2)..." + +#: faxctrl.cpp:467 +#, c-format +msgid "Sending to fax using: %1" +msgstr "Đang gởi cho máy điện thư bằng: %1..." + +#: faxctrl.cpp:471 +msgid "Sending fax to %1..." +msgstr "Đang gởi điện thư cho %1..." + +#: faxctrl.cpp:482 +msgid "Skipping %1..." +msgstr "Đang bỏ qua %1..." + +#: faxctrl.cpp:500 +msgid "Filtering %1..." +msgstr "Đang lọc %1..." + +#: faxctrl.cpp:618 +msgid "Fax log" +msgstr "Bản ghi điện thư" + +#: faxctrl.cpp:620 +msgid "Fax Log" +msgstr "Bản ghi điện thư" + +#: faxctrl.cpp:629 faxctrl.cpp:659 +msgid "TDEPrint Fax Tool Log" +msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE" + +#: faxctrl.cpp:664 +msgid "Cannot open file for writing." +msgstr "Không thể mở tập tin để ghi." + +#: faxab.cpp:44 +msgid "Entries:" +msgstr "Mục nhập:" + +#: faxab.cpp:47 +msgid "&Edit Addressbook" +msgstr "&Sửa đổi Sổ địa chỉ" + +#: faxab.cpp:150 +msgid "No fax number found in your address book." +msgstr "Không tìm thấy số điện thư trong sổ địa chỉ của bạn." + +#: filterdlg.cpp:31 +msgid "Filter Parameters" +msgstr "Tham số lọc" + +#: filterdlg.cpp:37 +msgid "MIME type:" +msgstr "Kiểu MIME:" + +#: filterdlg.cpp:38 +msgid "Command:" +msgstr "Lệnh:" + +#. i18n: file tdeprintfaxui.rc line 10 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Fa&x" +msgstr "&Điện thư" + +#: confsystem.cpp:50 +msgid "F&ax system:" +msgstr "Hê thống điện thư :" + +#: confsystem.cpp:51 +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" + +#: confsystem.cpp:61 +msgid "Fax &server (if any):" +msgstr "Máy &phục vụ điện thư (nếu có):" + +#: confsystem.cpp:62 +msgid "&Fax/Modem device:" +msgstr "Thiết &bị điện thư/điều giải:" + +#: confsystem.cpp:65 +msgid "Standard Modem Port" +msgstr "Cổng bộ điều giải chuẩn" + +#: confsystem.cpp:67 +#, c-format +msgid "Serial Port #%1" +msgstr "Cổng nối tiếp %1" + +#: confsystem.cpp:68 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: main.cpp:33 +msgid "A small fax utility to be used with tdeprint." +msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn tdeprint." + +#: main.cpp:39 +msgid "Phone number to fax to" +msgstr "Số điện thoại cho đó cần điện thư" + +#: main.cpp:40 +msgid "Send fax immediately" +msgstr "Gởi ngay điện thư" + +#: main.cpp:41 +msgid "Exit after sending" +msgstr "Thoát sau khi gởi" + +#: main.cpp:42 +msgid "File to fax (added to the file list)" +msgstr "Tập tin cần điện thư (được thêm vào danh sách tập tin)" + +#: main.cpp:50 +#, fuzzy +msgid "TDEPrintFax" +msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#~ msgid "KdeprintFax" +#~ msgstr "KdeprintFax" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po index 2701f490b3d..0ae781ef28c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tderandr\n" -"POT-Creation-Date: 2006-11-08 02:34+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -27,7 +28,50 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: tderandrmodule.cpp:82 +#: configdialog.cpp:49 +msgid "Global &Shortcuts" +msgstr "" + +#: ktimerdialog.cpp:154 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 second remaining:\n" +"%n seconds remaining:" +msgstr "còn %n giây:" + +#: main.cpp:32 +msgid "Application is being auto-started at TDE session start" +msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động" + +#: main.cpp:38 +msgid "Resize and Rotate" +msgstr "Thay đổi kích thước và quay" + +#: main.cpp:38 +msgid "Resize and Rotate System Tray App" +msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay" + +#: main.cpp:39 +msgid "Developer and maintainer" +msgstr "" + +#: main.cpp:40 +msgid "Original developer and maintainer" +msgstr "" + +#: main.cpp:41 +msgid "Many fixes" +msgstr "Nhiều sửa lỗi" + +#: tderandrbindings.cpp:29 +msgid "Display Control" +msgstr "" + +#: tderandrbindings.cpp:31 +msgid "Switch Displays" +msgstr "" + +#: tderandrmodule.cpp:83 msgid "" "<qt>Your X server does not support resizing and rotating the display. Please " "update to version 4.3 or greater. You need the X Resize And Rotate extension " @@ -37,27 +81,27 @@ msgstr "" "nhật tới phiên bản 4.3 hoặc mới hơn. Bạn cần mở rộng Thay đổi kích thước và " "quay X (RANDR) phiên bản 1.1 hoặc mới hơn để dùng tính năng này.</qt>" -#: tderandrmodule.cpp:91 +#: tderandrmodule.cpp:92 msgid "Settings for screen:" msgstr "Thiết lập cho màn hình:" -#: tderandrmodule.cpp:95 tderandrtray.cpp:83 +#: tderandrmodule.cpp:96 tderandrtray.cpp:267 #, c-format msgid "Screen %1" msgstr "Màn hình %1" -#: tderandrmodule.cpp:100 +#: tderandrmodule.cpp:101 msgid "" "The screen whose settings you would like to change can be selected using this " "drop-down list." msgstr "" "Có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này." -#: tderandrmodule.cpp:109 +#: tderandrmodule.cpp:110 msgid "Screen size:" msgstr "Kích thước màn hình:" -#: tderandrmodule.cpp:111 +#: tderandrmodule.cpp:112 msgid "" "The size, otherwise known as the resolution, of your screen can be selected " "from this drop-down list." @@ -65,30 +109,30 @@ msgstr "" "Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện xuống " "này." -#: tderandrmodule.cpp:117 +#: tderandrmodule.cpp:118 msgid "Refresh rate:" msgstr "Tần số cập nhật:" -#: tderandrmodule.cpp:119 +#: tderandrmodule.cpp:120 msgid "" "The refresh rate of your screen can be selected from this drop-down list." msgstr "" "Có thể chọn tần số cập nhật của màn hình trong danh sách hiện xuống này." -#: tderandrmodule.cpp:123 +#: tderandrmodule.cpp:124 msgid "Orientation (degrees counterclockwise)" msgstr "Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)" -#: tderandrmodule.cpp:126 +#: tderandrmodule.cpp:127 msgid "" "The options in this section allow you to change the rotation of your screen." msgstr "Tùy chọn trong phần này cho phép bạn thay đổi góc quay của màn hình." -#: tderandrmodule.cpp:128 +#: tderandrmodule.cpp:129 msgid "Apply settings on TDE startup" msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy TDE" -#: tderandrmodule.cpp:130 +#: tderandrmodule.cpp:131 msgid "" "If this option is enabled the size and orientation settings will be used when " "TDE starts." @@ -96,11 +140,11 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng khi " "TDE khởi động." -#: tderandrmodule.cpp:135 +#: tderandrmodule.cpp:136 msgid "Allow tray application to change startup settings" msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động" -#: tderandrmodule.cpp:137 +#: tderandrmodule.cpp:138 msgid "" "If this option is enabled, options set by the system tray applet will be saved " "and loaded when TDE starts instead of being temporary." @@ -108,179 +152,211 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt sẽ " "được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động." -#: tderandrmodule.cpp:174 tderandrtray.cpp:149 +#: tderandrmodule.cpp:175 tderandrtray.cpp:433 msgid "%1 x %2" msgstr "%1 x %2" -#: tderandrtray.cpp:45 +#: tderandrtray.cpp:62 msgid "Screen resize & rotate" msgstr "Kích thước màn hình & góc quay" -#: tderandrtray.cpp:69 +#: tderandrtray.cpp:107 +msgid "Start KRandRTray automatically when you log in?" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:108 +msgid "Question" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:108 +msgid "Start Automatically" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:108 +msgid "Do Not Start" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:252 msgid "Required X Extension Not Available" msgstr "Không có Mở rộng X yêu cầu" -#: tderandrtray.cpp:94 -msgid "Configure Display..." +#: tderandrtray.cpp:282 +msgid "Color Profile" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:298 +msgid "Display Profiles" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:308 +#, fuzzy +msgid "Global Configuration" +msgstr "&Chấp nhận cấu hình" + +#: tderandrtray.cpp:310 +#, fuzzy +msgid "Configure Displays..." +msgstr "Cấu hình Màn hình..." + +#: tderandrtray.cpp:320 +#, fuzzy +msgid "Configure Shortcut Keys..." msgstr "Cấu hình Màn hình..." -#: tderandrtray.cpp:117 +#: tderandrtray.cpp:355 msgid "Screen configuration has changed" msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi" -#: tderandrtray.cpp:128 +#: tderandrtray.cpp:412 msgid "Screen Size" msgstr "Kích thước màn hình" -#: tderandrtray.cpp:181 +#: tderandrtray.cpp:465 msgid "Refresh Rate" msgstr "Tần số cập nhật" -#: tderandrtray.cpp:251 +#: tderandrtray.cpp:539 msgid "Configure Display" msgstr "Cấu hình màn hình" -#: ktimerdialog.cpp:154 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 second remaining:\n" -"%n seconds remaining:" -msgstr "còn %n giây:" - -#: main.cpp:32 -msgid "Application is being auto-started at TDE session start" -msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động" +#: tderandrtray.cpp:548 +#, fuzzy +msgid "Configure Displays" +msgstr "Cấu hình màn hình" -#: main.cpp:38 -msgid "Resize and Rotate" -msgstr "Thay đổi kích thước và quay" +#: tderandrtray.cpp:710 tderandrtray.cpp:863 +msgid "" +"<b>Unable to activate output %1</b>" +"<p>Either the output is not connected to a display," +"<br>or the display configuration is not detectable" +msgstr "" -#: main.cpp:38 -msgid "Resize and Rotate System Tray App" -msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay" +#: tderandrtray.cpp:710 tderandrtray.cpp:863 +msgid "Output Unavailable" +msgstr "" -#: main.cpp:39 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà duy trì" +#: tderandrtray.cpp:744 +msgid "Output Port" +msgstr "" -#: main.cpp:40 -msgid "Many fixes" -msgstr "Nhiều sửa lỗi" +#: tderandrtray.cpp:759 +msgid "%1 (Active)" +msgstr "" -#: randr.cpp:159 -msgid "Confirm Display Setting Change" -msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình" +#: tderandrtray.cpp:781 +msgid "%1 (Connected, Inactive)" +msgstr "" -#: randr.cpp:163 -msgid "&Accept Configuration" -msgstr "&Chấp nhận cấu hình" +#: tderandrtray.cpp:803 +msgid "%1 (Disconnected, Inactive)" +msgstr "" -#: randr.cpp:164 -msgid "&Return to Previous Configuration" -msgstr "&Quay lại cấu hình trước" +#: tderandrtray.cpp:810 +msgid "Next available output" +msgstr "" -#: randr.cpp:166 +#: tderandrtray.cpp:883 msgid "" -"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the " -"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this " -"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings." +"<b>You are attempting to deactivate the only active output</b>" +"<p>You must keep at least one display output active at all times!" msgstr "" -"Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi theo yêu " -"cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập này không. Trong " -"vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ." -#: randr.cpp:197 -msgid "" -"New configuration:\n" -"Resolution: %1 x %2\n" -"Orientation: %3" +#: tderandrtray.cpp:883 +msgid "Invalid Operation Requested" msgstr "" -"Cấu hình mới:\n" -"Độ phân giải: %1 x %2\n" -"Định hướng: %3" -#: randr.cpp:202 -msgid "" -"New configuration:\n" -"Resolution: %1 x %2\n" -"Orientation: %3\n" -"Refresh rate: %4" +#: tderandrtray.cpp:891 +msgid "New display output options are available!" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:892 +msgid "A screen has been added, removed, or changed" msgstr "" -"Cấu hình mới:\n" -"Độ phân giải: %1 x %2\n" -"Định hướng: %3\n" -"Tần số cập nhật: %4" -#: randr.cpp:231 randr.cpp:248 -msgid "Normal" -msgstr "Thường" +#~ msgid "Maintainer" +#~ msgstr "Nhà duy trì" -#: randr.cpp:233 -msgid "Left (90 degrees)" -msgstr "Trái (90 độ)" +#~ msgid "Confirm Display Setting Change" +#~ msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình" -#: randr.cpp:235 -msgid "Upside-down (180 degrees)" -msgstr "Lộn ngược (180 độ)" +#~ msgid "&Return to Previous Configuration" +#~ msgstr "&Quay lại cấu hình trước" -#: randr.cpp:237 -msgid "Right (270 degrees)" -msgstr "Phải (270 độ)" +#~ msgid "Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the requested settings. Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings." +#~ msgstr "Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi theo yêu cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập này không. Trong vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ." -#: randr.cpp:239 -msgid "Mirror horizontally" -msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang" +#~ msgid "" +#~ "New configuration:\n" +#~ "Resolution: %1 x %2\n" +#~ "Orientation: %3" +#~ msgstr "" +#~ "Cấu hình mới:\n" +#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n" +#~ "Định hướng: %3" -#: randr.cpp:241 -msgid "Mirror vertically" -msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc" +#~ msgid "" +#~ "New configuration:\n" +#~ "Resolution: %1 x %2\n" +#~ "Orientation: %3\n" +#~ "Refresh rate: %4" +#~ msgstr "" +#~ "Cấu hình mới:\n" +#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n" +#~ "Định hướng: %3\n" +#~ "Tần số cập nhật: %4" -#: randr.cpp:243 randr.cpp:274 -msgid "Unknown orientation" -msgstr "Định hướng không rõ" +#~ msgid "Normal" +#~ msgstr "Thường" -#: randr.cpp:250 -msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise" -msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ" +#~ msgid "Left (90 degrees)" +#~ msgstr "Trái (90 độ)" -#: randr.cpp:252 -msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise" -msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ" +#~ msgid "Upside-down (180 degrees)" +#~ msgstr "Lộn ngược (180 độ)" -#: randr.cpp:254 -msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise" -msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ" +#~ msgid "Right (270 degrees)" +#~ msgstr "Phải (270 độ)" -#: randr.cpp:259 -msgid "Mirrored horizontally and vertically" -msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc" +#~ msgid "Mirror horizontally" +#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang" -#: randr.cpp:261 -msgid "mirrored horizontally and vertically" -msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc" +#~ msgid "Mirror vertically" +#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc" -#: randr.cpp:264 -msgid "Mirrored horizontally" -msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang" +#~ msgid "Unknown orientation" +#~ msgstr "Định hướng không rõ" -#: randr.cpp:266 -msgid "mirrored horizontally" -msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang" +#~ msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise" +#~ msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ" -#: randr.cpp:269 -msgid "Mirrored vertically" -msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc" +#~ msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise" +#~ msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ" -#: randr.cpp:271 -msgid "mirrored vertically" -msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc" +#~ msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise" +#~ msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ" -#: randr.cpp:276 -msgid "unknown orientation" -msgstr "định hướng không rõ" +#~ msgid "Mirrored horizontally and vertically" +#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc" -#: randr.cpp:400 randr.cpp:405 -msgid "" -"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n" -"%1 Hz" -msgstr "%1 Héc" +#~ msgid "mirrored horizontally and vertically" +#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc" + +#~ msgid "Mirrored horizontally" +#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang" + +#~ msgid "mirrored horizontally" +#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang" + +#~ msgid "Mirrored vertically" +#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc" + +#~ msgid "mirrored vertically" +#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc" + +#~ msgid "unknown orientation" +#~ msgstr "định hướng không rõ" + +#~ msgid "" +#~ "_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n" +#~ "%1 Hz" +#~ msgstr "%1 Héc" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdescreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdescreensaver.po index da0cee9c80a..9b2d4424f22 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdescreensaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdescreensaver.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdescreensaver\n" -"POT-Creation-Date: 2007-01-26 02:37+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:08+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -26,7 +27,7 @@ msgstr "Thiết lập trình bảo vệ màn hình trống" msgid "Color:" msgstr "Màu:" -#: random.cpp:41 +#: random.cpp:42 msgid "" "Usage: %1 [-setup] [args]\n" "Starts a random screen saver.\n" @@ -37,34 +38,34 @@ msgstr "" "Bất kỳ tham số nào (ngoại trừ -setup) cũng được chuyển tới trình bảo vệ màn " "hình." -#: random.cpp:48 +#: random.cpp:49 msgid "Start a random TDE screen saver" msgstr "Chạy ngẫu nhiên trình bảo vệ màn hình của TDE" -#: random.cpp:54 +#: random.cpp:55 msgid "Setup screen saver" msgstr "Thiết lập trình bảo vệ màn hình" -#: random.cpp:55 +#: random.cpp:56 msgid "Run in the specified XWindow" msgstr "Chạy trong XWindow chỉ ra" -#: random.cpp:56 +#: random.cpp:57 msgid "Run in the root XWindow" msgstr "Chạy trong XWindow gốc" -#: random.cpp:66 +#: random.cpp:104 msgid "Random screen saver" msgstr "Bảo vệ màn hình ngẫu nhiên" -#: random.cpp:215 +#: random.cpp:261 msgid "Setup Random Screen Saver" msgstr "Cấu hình bảo vệ màn hình ngẫu nhiên" -#: random.cpp:222 +#: random.cpp:268 msgid "Use OpenGL screen savers" msgstr "Dùng bảo vệ màn hình OpenGL" -#: random.cpp:225 +#: random.cpp:271 msgid "Use screen savers that manipulate the screen" msgstr "Dùng trình bảo vệ mà điều khiển màn hình" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdestyle_keramik_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdestyle_keramik_config.po index 45acae6cdf9..13ff2ecbd44 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdestyle_keramik_config.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdestyle_keramik_config.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdestyle_keramik_config\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:56+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po index 093440deb72..84495ee6637 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po @@ -2,14 +2,15 @@ # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002. # Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdesu\n" -"POT-Creation-Date: 2007-11-14 01:15+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:08+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -53,61 +54,67 @@ msgid "Let command use existing dcopserver" msgstr "Khiến câu lệnh dùng máy chủ dcop đã tồn tại" #: tdesu.cpp:66 -msgid "Do not display ignore button" -msgstr "Đừng hiển thị nút Bỏ qua" +#, fuzzy +msgid "Ignored" +msgstr "&Bỏ qua" #: tdesu.cpp:67 +#, fuzzy +msgid "Display the ignore button" +msgstr "Đừng hiển thị nút Bỏ qua" + +#: tdesu.cpp:68 msgid "Specify icon to use in the password dialog" msgstr "Chỉ ra biểu tượng dùng trong hộp thoại mật khẩu" -#: tdesu.cpp:68 +#: tdesu.cpp:69 msgid "Do not show the command to be run in the dialog" msgstr "Không hiển thị câu lệnh cần chạy trong hộp thoại" -#: tdesu.cpp:99 +#: tdesu.cpp:100 msgid "TDE su" msgstr "su của TDE" -#: tdesu.cpp:100 +#: tdesu.cpp:101 msgid "Runs a program with elevated privileges." msgstr "Chạy một chương trình với quyền ưu tiên cao hơn." -#: tdesu.cpp:103 +#: tdesu.cpp:104 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" -#: tdesu.cpp:105 +#: tdesu.cpp:106 msgid "Original author" msgstr "Tác giả gốc" -#: tdesu.cpp:131 +#: tdesu.cpp:132 msgid "Command '%1' not found." msgstr "Không tìm thấy lệnh '%1'." -#: tdesu.cpp:207 +#: tdesu.cpp:208 #, c-format msgid "Illegal priority: %1" msgstr "Ưu tiên không hợp lệ: %1" -#: tdesu.cpp:235 +#: tdesu.cpp:230 msgid "No command specified." msgstr "Không có lệnh nào được chỉ ra." -#: tdesu.cpp:344 +#: tdesu.cpp:336 msgid "" "Su returned with an error.\n" msgstr "" "Su trả lại lỗi.\n" -#: tdesu.cpp:365 +#: tdesu.cpp:357 msgid "Command:" msgstr "Câu lệnh:" -#: tdesu.cpp:370 +#: tdesu.cpp:362 msgid "realtime: " msgstr "thời gian thực: " -#: tdesu.cpp:373 +#: tdesu.cpp:365 msgid "Priority:" msgstr "Ưu tiên:" @@ -120,7 +127,7 @@ msgstr "Chạy dưới %1" msgid "Please enter your password." msgstr "" -#: sudlg.cpp:36 +#: sudlg.cpp:37 msgid "" "The action you requested needs root privileges. Please enter root's password " "below or click Ignore to continue with your current privileges." @@ -128,7 +135,7 @@ msgstr "" "Hành động bạn yêu cầu cần quyền của root. Xin nhập mật khẩu root dưới đây hoặc " "nhấn Bỏ qua để tiếp tục với quyền hiện tại của bạn." -#: sudlg.cpp:40 +#: sudlg.cpp:42 msgid "" "The action you requested needs additional privileges. Please enter the password " "for \"%1\" below or click Ignore to continue with your current privileges." @@ -136,15 +143,40 @@ msgstr "" "Hành động bạn yêu cầu đòi hỏi một số quyền bổ sung. Xin nhập mật khẩu cho " "\"%1\" vào dưới đây hay nhấn Bỏ qua để tiếp tục với quyền hiện tại của bạn." -#: sudlg.cpp:48 +#: sudlg.cpp:49 +#, fuzzy +msgid "" +"The action you requested needs root privileges. Please enter root's password " +"below." +msgstr "" +"Hành động bạn yêu cầu cần quyền của người chủ (root). Xin nhập mật khẩu root " +"dưới đây." + +#: sudlg.cpp:53 +#, fuzzy +msgid "" +"The action you requested needs additional privileges. Please enter the password " +"for \"%1\" below." +msgstr "" +"Hành động bạn yêu cầu cần quyền của người chủ (root). Xin nhập mật khẩu root " +"dưới đây." + +#: sudlg.cpp:59 +msgid "" +"<qt>The stored password will be:" +"<br> * Kept for up to %1 minutes" +"<br> * Destroyed on logout" +msgstr "" + +#: sudlg.cpp:62 msgid "&Ignore" msgstr "&Bỏ qua" -#: sudlg.cpp:64 +#: sudlg.cpp:78 msgid "Conversation with su failed." msgstr "Giao tiếp với su thất bại." -#: sudlg.cpp:73 +#: sudlg.cpp:87 msgid "" "The program 'su' is not found;\n" "make sure your PATH is set correctly." @@ -152,7 +184,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy chương trình 'su';\n" "Xin kiểm tra lại biến môi trường PATH." -#: sudlg.cpp:80 +#: sudlg.cpp:94 msgid "" "You are not allowed to use 'su';\n" "on some systems, you need to be in a special group (often: wheel) to use this " @@ -162,11 +194,11 @@ msgstr "" "trong một vài hệ thống, bạn cần nằm trong một nhóm đặc biệt (thường là wheel) " "để có thể dùng chương trình này." -#: sudlg.cpp:87 +#: sudlg.cpp:101 msgid "Incorrect password; please try again." msgstr "Mật khẩu sai; xin thử lại." -#: sudlg.cpp:91 +#: sudlg.cpp:105 msgid "Internal error: illegal return from SuProcess::checkInstall()" msgstr "Lỗi nội bộ: giá trị trả về không hợp lệ từ SuProcess::checkInstall()" @@ -181,6 +213,3 @@ msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" - -#~ msgid "The action you requested needs root privileges. Please enter root's password below " -#~ msgstr "Hành động bạn yêu cầu cần quyền của người chủ (root). Xin nhập mật khẩu root dưới đây." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po index 01469eeac0d..56bf4a5dbe0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po @@ -5,25 +5,26 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdesud\n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-23 01:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: tdesud.cpp:251 +#: tdesud.cpp:254 msgid "TDE su daemon" msgstr "Trình nền su của TDE" -#: tdesud.cpp:252 +#: tdesud.cpp:255 msgid "Daemon used by tdesu" msgstr "Trình nền sử dụng bởi tdesu" -#: tdesud.cpp:255 +#: tdesud.cpp:258 msgid "Author" msgstr "Tác giả" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po index 6408a9d131b..95087d3e59e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for tdmconfig. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdmconfig\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-11-17 01:14+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 21:01+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -32,11 +33,11 @@ msgstr "" "xác định trong tùy chọn « Setup= » (thiết lập) trong tập tin tài nguyên tdmrc " "(thường là Xsetup)." -#: tdm-appear.cpp:71 +#: tdm-appear.cpp:77 msgid "&Greeting:" msgstr "&Chào mừng:" -#: tdm-appear.cpp:76 +#: tdm-appear.cpp:82 msgid "" "This is the \"headline\" for TDM's login window. You may want to put some nice " "greeting or information about the operating system here." @@ -65,36 +66,36 @@ msgstr "" "<li>%m → kiểu máy (phần cứng)</li>" "<li>%% → một dấu phần trăm đơn</li></ul>" -#: tdm-appear.cpp:95 +#: tdm-appear.cpp:101 msgid "Logo area:" msgstr "Vùng biểu hình:" -#: tdm-appear.cpp:99 +#: tdm-appear.cpp:105 msgid "" "_: logo area\n" "&None" msgstr "Khô&ng có" -#: tdm-appear.cpp:100 +#: tdm-appear.cpp:106 msgid "Show cloc&k" msgstr "Hiện &đồng hồ" -#: tdm-appear.cpp:101 +#: tdm-appear.cpp:107 msgid "Sho&w logo" msgstr "&Hiện biểu hình" -#: tdm-appear.cpp:113 +#: tdm-appear.cpp:119 msgid "" "You can choose to display a custom logo (see below), a clock or no logo at all." msgstr "" "Bạn có thể chọn hiển thị một biểu tượng riêng (xem dưới), đồng hồ hay không " "hiển thị biểu tượng nào." -#: tdm-appear.cpp:119 +#: tdm-appear.cpp:125 msgid "&Logo:" msgstr "&Biểu hình:" -#: tdm-appear.cpp:129 +#: tdm-appear.cpp:135 msgid "" "Click here to choose an image that TDM will display. You can also drag and drop " "an image onto this button (e.g. from Konqueror)." @@ -102,19 +103,19 @@ msgstr "" "Hãy nhấn vào đây để chọn ảnh mà TDM sẽ hiển thị. Bạn cũng có thể kéo và thả ảnh " "nào trên cái nút này (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)." -#: tdm-appear.cpp:141 +#: tdm-appear.cpp:147 msgid "Position:" msgstr "Vị trí:" -#: tdm-appear.cpp:144 +#: tdm-appear.cpp:150 msgid "&X:" msgstr "&X:" -#: tdm-appear.cpp:151 +#: tdm-appear.cpp:157 msgid "&Y:" msgstr "&Y:" -#: tdm-appear.cpp:158 +#: tdm-appear.cpp:164 msgid "" "Here you specify the relative coordinates (in percent) of the login dialog's " "<em>center</em>." @@ -122,60 +123,79 @@ msgstr "" "Ở đây bạn xác định tọa đồ tương đối (theo phần trăm) của <em>tâm trung</em> " "của hộp thoại đăng nhập." -#: tdm-appear.cpp:173 tdm-appear.cpp:186 tdm-users.cpp:84 +#: tdm-appear.cpp:179 +msgid "None" +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:180 +msgid "Trinity compositor" +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:181 +#, fuzzy +msgid "Compositor:" +msgstr "Vị trí:" + +#: tdm-appear.cpp:185 +msgid "" +"Choose a compositor to be used in TDM. Note that the chosen compositor will " +"continue to run after login." +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:190 tdm-appear.cpp:203 tdm-users.cpp:84 msgid "<default>" msgstr "<mặc định>" -#: tdm-appear.cpp:176 +#: tdm-appear.cpp:193 msgid "GUI s&tyle:" msgstr "Kiểu &GUI:" -#: tdm-appear.cpp:180 +#: tdm-appear.cpp:197 msgid "You can choose a basic GUI style here that will be used by TDM only." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn kiểu dáng cơ bản của GUI (giao diện đồ họa người dùng) mà " "chỉ TDM sẽ dùng." -#: tdm-appear.cpp:189 +#: tdm-appear.cpp:206 msgid "&Color scheme:" msgstr "Lược đồ &màu :" -#: tdm-appear.cpp:193 +#: tdm-appear.cpp:210 msgid "You can choose a basic Color Scheme here that will be used by TDM only." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn lược đồ màu cơ bản mà chỉ TDM sẽ dùng." -#: tdm-appear.cpp:199 +#: tdm-appear.cpp:216 msgid "No Echo" msgstr "Không phản hồi" -#: tdm-appear.cpp:200 +#: tdm-appear.cpp:217 msgid "One Star" msgstr "Một sao" -#: tdm-appear.cpp:201 +#: tdm-appear.cpp:218 msgid "Three Stars" msgstr "Ba sao" -#: tdm-appear.cpp:202 +#: tdm-appear.cpp:219 msgid "Echo &mode:" msgstr "Chế độ &phản hồi:" -#: tdm-appear.cpp:206 +#: tdm-appear.cpp:223 msgid "" "You can choose whether and how TDM shows your password when you type it." msgstr "" "Bạn có thể chọn nếu TDM hiển thị mật khẩu của bạn trong khi gõ, và cách hiển " "thị nó." -#: tdm-appear.cpp:212 +#: tdm-appear.cpp:229 msgid "Locale" msgstr "Miền địa phương" -#: tdm-appear.cpp:218 +#: tdm-appear.cpp:235 msgid "Languag&e:" msgstr "&Ngôn ngữ :" -#: tdm-appear.cpp:223 +#: tdm-appear.cpp:240 msgid "" "Here you can choose the language used by TDM. This setting does not affect a " "user's personal settings; that will take effect after login." @@ -183,11 +203,31 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn ngôn ngữ bị TDM dùng. Thiết lập này không có tác động " "thiết lập cá nhân của người dùng; đó sẽ có tác dụng sau khi đăng nhập." -#: tdm-appear.cpp:264 +#: tdm-appear.cpp:247 +msgid "Secure Attention Key" +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:250 +msgid "Enable Secure Attention Key" +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:258 +msgid "" +"Secure Attention Key support is not available on your system. Please check for " +"the presence of evdev and uinput." +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:262 +msgid "" +"Here you can enable or disable the Secure Attention Key [SAK] anti-spoofing " +"measure." +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:303 msgid "without name" msgstr "không có tên" -#: tdm-appear.cpp:405 +#: tdm-appear.cpp:444 msgid "" "There was an error loading the image:\n" "%1\n" @@ -197,12 +237,12 @@ msgstr "" "%1\n" "nên nó sẽ không được lưu." -#: tdm-appear.cpp:445 tdm-appear.cpp:488 -#, c-format -msgid "Welcome to %s at %n" +#: tdm-appear.cpp:506 tdm-appear.cpp:561 +#, fuzzy, c-format +msgid "Welcome to %n" msgstr "Chào mừng bạn vào %s trên %n" -#: tdm-appear.cpp:504 +#: tdm-appear.cpp:578 msgid "" "<h1>TDM - Appearance</h1> Here you can configure the basic appearance of the " "TDM login manager, i.e. a greeting string, an icon etc." @@ -258,31 +298,31 @@ msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này và trình phục vụ X có phần mở rộng Xft, các phông chữ " "sẽ được làm trơn trong hộp thoại đăng nhập." -#: tdm-shut.cpp:49 +#: tdm-shut.cpp:48 msgid "Allow Shutdown" msgstr "Cho phép tắt máy" -#: tdm-shut.cpp:52 +#: tdm-shut.cpp:51 msgid "&Local:" msgstr "&Cục bộ :" -#: tdm-shut.cpp:53 tdm-shut.cpp:59 +#: tdm-shut.cpp:52 tdm-shut.cpp:58 msgid "Everybody" msgstr "Mỗi người" -#: tdm-shut.cpp:54 tdm-shut.cpp:60 +#: tdm-shut.cpp:53 tdm-shut.cpp:59 msgid "Only Root" msgstr "Chỉ người chủ" -#: tdm-shut.cpp:55 tdm-shut.cpp:61 +#: tdm-shut.cpp:54 tdm-shut.cpp:60 msgid "Nobody" msgstr "Không ai" -#: tdm-shut.cpp:58 +#: tdm-shut.cpp:57 msgid "&Remote:" msgstr "Từ &xa:" -#: tdm-shut.cpp:63 +#: tdm-shut.cpp:62 msgid "" "Here you can select who is allowed to shutdown the computer using TDM. You can " "specify different values for local (console) and remote displays. Possible " @@ -302,48 +342,60 @@ msgstr "" "nhập mật khẩu chủ (root)</li> " "<li><em>Không ai:</em> không có ai có quyền tắt máy tính này bằng TDM.</li></ul>" -#: tdm-shut.cpp:71 +#: tdm-shut.cpp:70 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" -#: tdm-shut.cpp:74 +#: tdm-shut.cpp:73 msgid "H&alt:" msgstr "T&ạm dừng lại:" -#: tdm-shut.cpp:77 +#: tdm-shut.cpp:76 msgid "Command to initiate the system halt. Typical value: /sbin/halt" msgstr "Lệnh sẽ tạm dừng lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/halt" -#: tdm-shut.cpp:82 +#: tdm-shut.cpp:81 msgid "Reb&oot:" msgstr "Kh&ởi động lại:" -#: tdm-shut.cpp:85 +#: tdm-shut.cpp:84 msgid "Command to initiate the system reboot. Typical value: /sbin/reboot" msgstr "Lệnh sẽ khởi động lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/reboot" -#: tdm-shut.cpp:93 +#: tdm-shut.cpp:92 msgid "" "_: boot manager\n" "None" msgstr "Không có" -#: tdm-shut.cpp:94 +#: tdm-shut.cpp:93 msgid "Grub" msgstr "GRUB" -#: tdm-shut.cpp:96 +#: tdm-shut.cpp:95 msgid "Lilo" msgstr "LILO" -#: tdm-shut.cpp:98 +#: tdm-shut.cpp:97 msgid "Boot manager:" msgstr "Bộ quản lý khởi động:" -#: tdm-shut.cpp:100 +#: tdm-shut.cpp:99 msgid "Enable boot options in the \"Shutdown...\" dialog." msgstr "Bật tùy chọn khởi động trong hộp thoại « Tắt máy... »." +#: tdm-shut.cpp:103 +msgid "Restart X-Server with session exit" +msgstr "" + +#: tdm-shut.cpp:105 +msgid "" +"Whether the login manager should restart the local X-Server after a session " +"exit instead of resetting. Use this option when the X-Server leaks memory, " +"crashes the system on reset attempts, or otherwise exhibits display issues or " +"artifacts." +msgstr "" + #: tdm-users.cpp:81 #, c-format msgid "Unable to create folder %1" @@ -741,6 +793,16 @@ msgstr "" "bảo mật. Nếu bạn dùng bộ khoá màn hình khác với điều được hợp nhất với TDE, tùy " "chọn này cho phép người dùng đi qua màn hình bị khoá cần thiết mật khẩu." +#: tdm-conv.cpp:157 +msgid "Allow &Root Login" +msgstr "" + +#: tdm-conv.cpp:158 +msgid "" +"When set this allows root logins directly in TDM. This is discouraged by some " +"people. Use with caution." +msgstr "" + #: main.cpp:67 msgid "" "%1 does not appear to be an image file.\n" @@ -825,27 +887,27 @@ msgstr "" "<br>Ghi chú rằng các thiết lập này tạo lỗ bảo mật vì tăng cấp truy cập, vậy bạn " "hãy sử dụng rất cẩn thận." -#: main.cpp:186 +#: main.cpp:192 msgid "A&ppearance" msgstr "&Diện mạo" -#: main.cpp:190 +#: main.cpp:196 msgid "&Font" msgstr "&Phông chữ" -#: main.cpp:194 +#: main.cpp:200 msgid "&Background" msgstr "&Nền" -#: main.cpp:198 +#: main.cpp:204 msgid "&Shutdown" msgstr "&Tắt máy" -#: main.cpp:202 +#: main.cpp:208 msgid "&Users" msgstr "Người d&ùng" -#: main.cpp:210 +#: main.cpp:216 msgid "Con&venience" msgstr "T&iện" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po index b06e7255a3a..4f4d4bfd98a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po @@ -1,119 +1,35 @@ # Vietnamese translation for tdmgreet. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdmgreet\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-12-08 01:14+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: tdmconfig.cpp:139 -msgid "[fix tdmrc!]" -msgstr "[sửa tdmrc!]" - -#: tdmconfig.cpp:154 -msgid "" -"_n: %1: TTY login\n" -"%1: %n TTY logins" -msgstr "%1: %n việc đăng nhập TTY" - -#: tdmconfig.cpp:165 -msgid "Unused" -msgstr "Rảnh" - -#: tdmconfig.cpp:167 -msgid "" -"_: user: session type\n" -"%1: %2" -msgstr "%1: %2" - -#: tdmconfig.cpp:169 -#, c-format -msgid "" -"_: ... host\n" -"X login on %1" -msgstr "Việc đăng nhập X trên %1" - -#: krootimage.cpp:37 -msgid "Fancy desktop background for tdm" -msgstr "Nền màn hình đẹp cho TDM" - -#: krootimage.cpp:42 -msgid "Name of the configuration file" -msgstr "Tên của tập tin cấu hình" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: krootimage.cpp:103 -msgid "KRootImage" -msgstr "KRootImage" - -#: kchooser.cpp:57 -msgid "&Local Login" -msgstr "Đăng nhập &cục bộ" - -#: kchooser.cpp:61 -msgid "XDMCP Host Menu" -msgstr "Trình đơn máy XDMCP" - -#: kchooser.cpp:66 -msgid "Hostname" -msgstr "Tên máy" - -#: kchooser.cpp:68 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - -#: kchooser.cpp:76 -msgid "Hos&t:" -msgstr "Má&y:" - -#: kchooser.cpp:77 -msgid "A&dd" -msgstr "Th&êm" - -#: kchooser.cpp:85 -msgid "&Accept" -msgstr "Ch&ấp nhận" - -#: kchooser.cpp:87 -msgid "&Refresh" -msgstr "Cậ&p nhật" - -#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:694 -msgid "&Menu" -msgstr "&Trình đơn" - -#: kchooser.cpp:177 -msgid "<unknown>" -msgstr "<không rõ>" - -#: kchooser.cpp:215 -#, c-format -msgid "Unknown host %1" -msgstr "Không biết máy %1" - -#: kgreeter.cpp:395 +#: kgreeter.cpp:595 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" -#: kgreeter.cpp:396 +#: kgreeter.cpp:596 msgid "Failsafe" msgstr "Phòng hư" -#: kgreeter.cpp:470 +#: kgreeter.cpp:671 msgid " (previous)" msgstr " (trước)" -#: kgreeter.cpp:529 +#: kgreeter.cpp:742 msgid "" "Your saved session type '%1' is not valid any more.\n" "Please select a new one, otherwise 'default' will be used." @@ -121,11 +37,11 @@ msgstr "" "Kiểu phiên chạy đã lưu « %1 » không còn là hợp lệ lại.\n" "Xin hãy chọn một điều mới, nếu không thì điều « mặc định » sẽ được dùng." -#: kgreeter.cpp:636 +#: kgreeter.cpp:851 msgid "Warning: this is an unsecured session" msgstr "Cảnh báo : đây là phiên chạy không bảo mật" -#: kgreeter.cpp:638 +#: kgreeter.cpp:853 msgid "" "This display requires no X authorization.\n" "This means that anybody can connect to it,\n" @@ -135,293 +51,290 @@ msgstr "" "Có nghĩa là bất kỳ ai có thể kết nối đến nó,\n" "mở cửa sổ trên nó hay chặn kết nhập của bạn." -#: kgreeter.cpp:691 +#: kgreeter.cpp:916 msgid "L&ogin" msgstr "&Đăng nhập" -#: kgreeter.cpp:724 kgreeter.cpp:865 +#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:919 +msgid "&Menu" +msgstr "&Trình đơn" + +#: kgreeter.cpp:949 kgreeter.cpp:1092 msgid "Session &Type" msgstr "&Kiểu phiên chạy" -#: kgreeter.cpp:729 kgreeter.cpp:871 +#: kgreeter.cpp:954 kgreeter.cpp:1104 msgid "&Authentication Method" msgstr "Phương ph&áp xác thực" -#: kgreeter.cpp:734 kgreeter.cpp:876 +#: kgreeter.cpp:959 kgreeter.cpp:1109 msgid "&Remote Login" msgstr "Đăng nhập từ &xa" -#: kgreeter.cpp:812 +#: kgreeter.cpp:1040 msgid "Login Failed." msgstr "Lỗi đăng nhập." -#: kconsole.cpp:75 -msgid "Cannot open console" -msgstr "Không thể mở bàn điều khiển" +#: themer/tdmthemer.cpp:71 +#, c-format +msgid "Cannot open theme file %1" +msgstr "Không thể mở tập tin sắc thái %1" -#: kconsole.cpp:159 -msgid "" -"\n" -"*** Cannot open console log source ***" -msgstr "" -"\n" -"••• Không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••" +#: themer/tdmthemer.cpp:75 +#, c-format +msgid "Cannot parse theme file %1" +msgstr "Không thể phân tách tập tin sắc thái %1" -#: kgdialog.cpp:61 -msgid "Sw&itch User" -msgstr "Chuyển đổ&i người dùng" +#: themer/tdmlabel.cpp:214 +msgid "Language" +msgstr "Ngôn ngữ" -#: kgdialog.cpp:73 -msgid "R&estart X Server" -msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ X" +#: themer/tdmlabel.cpp:215 +msgid "Session Type" +msgstr "Kiểu phiên chạy" -#: kgdialog.cpp:73 -msgid "Clos&e Connection" -msgstr "&Đóng kết nối" +#: themer/tdmlabel.cpp:216 +msgid "Menu" +msgstr "Trình đơn" -#: kgdialog.cpp:84 -msgid "Co&nsole Login" -msgstr "Đă&ng nhập bàn điều khiển" +#: themer/tdmlabel.cpp:217 +msgid "&Administration" +msgstr "" -#: kgdialog.cpp:87 -msgid "&Shutdown..." -msgstr "&Tắt máy..." +#: themer/tdmlabel.cpp:218 +msgid "Disconnect" +msgstr "Ngắt kết nối" -#: kgdialog.cpp:227 -msgid "" -"_: session (location)\n" -"%1 (%2)" -msgstr "%1 (%2)" +#: themer/tdmlabel.cpp:220 +#, fuzzy +msgid "Power Off" +msgstr "Tắt điện" -#: kgverify.cpp:177 -msgid "No greeter widget plugin loaded. Check the configuration." -msgstr "Chưa tải bổ sung ô điều khiển chào mừng. Hãy kiểm tra cấu hình." +#: themer/tdmlabel.cpp:221 +msgid "Suspend" +msgstr "Ngưng" -#: kgverify.cpp:435 -msgid "" -"Authenticating %1...\n" -"\n" -msgstr "" -"Đang xác thực %1 ...\n" -"\n" +#: themer/tdmlabel.cpp:222 +msgid "Reboot" +msgstr "Khởi động lại" -#: kgverify.cpp:439 -msgid "You are required to change your password immediately (password aged)." -msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (mật khẩu quá cũ)." +#: themer/tdmlabel.cpp:223 +msgid "XDMCP Chooser" +msgstr "Bộ chọn XDMCP" -#: kgverify.cpp:440 -msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)." -msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (người chủ ép)." +#: themer/tdmlabel.cpp:225 +msgid "Caps Lock is enabled." +msgstr "" -#: kgverify.cpp:441 -msgid "You are not allowed to login at the moment." -msgstr "Hiện thời không cho phép bạn đăng nhập." +#: themer/tdmlabel.cpp:226 +#, c-format +msgid "User %s will login in %d seconds" +msgstr "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây" -#: kgverify.cpp:442 -msgid "Home folder not available." -msgstr "Thư mục chính không sẵn sàng." +#: themer/tdmlabel.cpp:227 +#, c-format +msgid "Welcome to %h" +msgstr "Chào mừng bạn vào %h" -#: kgverify.cpp:443 -msgid "" -"Logins are not allowed at the moment.\n" -"Try again later." -msgstr "" -"Hiện thời không cho phép đăng nhập.\n" -"Hãy thử lại sau." +#: themer/tdmlabel.cpp:228 +msgid "Username:" +msgstr "Tên người dùng:" -#: kgverify.cpp:444 -msgid "Your login shell is not listed in /etc/shells." -msgstr "" -"Hệ vỏ đăng nhập của bạn không phải được liệt kê trong tập tin </etc/shells>." +#: themer/tdmlabel.cpp:229 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu :" -#: kgverify.cpp:445 -msgid "Root logins are not allowed." -msgstr "Không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ." +#: themer/tdmlabel.cpp:230 +msgid "Domain:" +msgstr "" -#: kgverify.cpp:446 -msgid "Your account has expired; please contact your system administrator." -msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống." +#: themer/tdmlabel.cpp:231 +msgid "Login" +msgstr "Đăng nhập" -#: kgverify.cpp:456 +#: themer/tdmlabel.cpp:270 +#, no-c-format msgid "" -"A critical error occurred.\n" -"Please look at TDM's logfile(s) for more information\n" -"or contact your system administrator." -msgstr "" -"Gặp lỗi nghiêm trọng.\n" -"Hãy xem tập tin bản ghi TDM để tìm thông tin thêm\n" -"hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." +"_: date format\n" +"%a %d %B" +msgstr "%a %d %B" -#: kgverify.cpp:482 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"_n: Your account expires tomorrow.\n" -"Your account expires in %n days." -msgstr "" -"_n: Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n" -"Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày." +#: krootimage.cpp:38 +msgid "Fancy desktop background for tdm" +msgstr "Nền màn hình đẹp cho TDM" -#: kgverify.cpp:483 -msgid "Your account expires today." -msgstr "Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay." +#: krootimage.cpp:43 +msgid "Name of the configuration file" +msgstr "Tên của tập tin cấu hình" -#: kgverify.cpp:490 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"_n: Your password expires tomorrow.\n" -"Your password expires in %n days." -msgstr "" -"_n: Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n" -"Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày." +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: krootimage.cpp:121 +msgid "KRootImage" +msgstr "KRootImage" -#: kgverify.cpp:491 -msgid "Your password expires today." -msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay." +#: kchooser.cpp:57 +msgid "&Local Login" +msgstr "Đăng nhập &cục bộ" -#: kgverify.cpp:558 kgverify.cpp:1005 -msgid "Authentication failed" -msgstr "Lỗi xác thực" +#: kchooser.cpp:61 +msgid "XDMCP Host Menu" +msgstr "Trình đơn máy XDMCP" -#: kgverify.cpp:695 -msgid "" -"Authenticated user (%1) does not match requested user (%2).\n" -msgstr "" -"Người dùng đã xác thực (%1) không khớp với người dùng đã yêu cầu (%2).\n" +#: kchooser.cpp:66 +msgid "Hostname" +msgstr "Tên máy" -#: kgverify.cpp:988 -#, c-format -msgid "" -"_n: Automatic login in 1 second...\n" -"Automatic login in %n seconds..." -msgstr "Đăng nhập tự động trong vòng %n giây..." +#: kchooser.cpp:68 +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" -#: kgverify.cpp:997 -msgid "Warning: Caps Lock on" -msgstr "Cảnh báo : phím CapsLock đã bật" +#: kchooser.cpp:76 +msgid "Hos&t:" +msgstr "Má&y:" -#: kgverify.cpp:1002 -msgid "Change failed" -msgstr "Lỗi thay đổi" +#: kchooser.cpp:77 +msgid "A&dd" +msgstr "Th&êm" -#: kgverify.cpp:1004 -msgid "Login failed" -msgstr "Lỗi đăng nhập" +#: kchooser.cpp:85 +msgid "&Accept" +msgstr "Ch&ấp nhận" -#: kgverify.cpp:1038 -msgid "Theme not usable with authentication method '%1'." -msgstr "Không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực « %1 »." +#: kchooser.cpp:87 +msgid "&Refresh" +msgstr "Cậ&p nhật" -#: kgverify.cpp:1093 -msgid "Changing authentication token" -msgstr "Đang thay đổi hiệu bài xác thực..." +#: kchooser.cpp:177 +msgid "<unknown>" +msgstr "<không rõ>" -#: tdmshutdown.cpp:92 +#: kchooser.cpp:215 +#, c-format +msgid "Unknown host %1" +msgstr "Không biết máy %1" + +#: tdmshutdown.cpp:97 msgid "Root authorization required." msgstr "Cần thiết giành quyền người chủ." -#: tdmshutdown.cpp:123 tdmshutdown.cpp:516 +#: tdmshutdown.cpp:128 tdmshutdown.cpp:602 msgid "&Schedule..." msgstr "&Kế hoạch..." -#: tdmshutdown.cpp:246 +#: tdmshutdown.cpp:247 tdmshutdown.cpp:473 +#, fuzzy +msgid "Shutdown TDE" +msgstr "Kiểu Tắt chạy" + +#: tdmshutdown.cpp:253 msgid "Shutdown Type" msgstr "Kiểu Tắt chạy" -#: tdmshutdown.cpp:250 +#: tdmshutdown.cpp:257 msgid "&Turn off computer" msgstr "&Tắt máy tính" -#: tdmshutdown.cpp:254 +#: tdmshutdown.cpp:261 msgid "&Restart computer" msgstr "&Khởi động lại máy tính" -#: tdmshutdown.cpp:282 +#: tdmshutdown.cpp:289 msgid "Scheduling" msgstr "Kế hoạch" -#: tdmshutdown.cpp:286 +#: tdmshutdown.cpp:293 msgid "&Start:" msgstr "&Đầu :" -#: tdmshutdown.cpp:289 +#: tdmshutdown.cpp:296 msgid "T&imeout:" msgstr "Thờ&i hạn:" -#: tdmshutdown.cpp:291 +#: tdmshutdown.cpp:298 msgid "&Force after timeout" msgstr "&Buộc sau thời hạn" -#: tdmshutdown.cpp:340 +#: tdmshutdown.cpp:347 msgid "Entered start date is invalid." msgstr "Ngày bắt đầu đã nhập không phải là hợp lệ." -#: tdmshutdown.cpp:349 +#: tdmshutdown.cpp:356 msgid "Entered timeout date is invalid." msgstr "Ngày thời hạn đã nhập không phải là hợp lệ." -#: tdmshutdown.cpp:482 -msgid "&Turn Off Computer" -msgstr "&Tắt máy tính" - -#: tdmshutdown.cpp:489 -msgid "&Restart Computer" -msgstr "&Khởi động lại máy tính" +#: tdmshutdown.cpp:501 +#, fuzzy +msgid "&Restart" +msgstr "&Đầu :" -#: tdmshutdown.cpp:504 +#: tdmshutdown.cpp:521 tdmshutdown.cpp:590 msgid "" "_: current option in boot loader\n" "%1 (current)" msgstr "%1 (hiện thời)" -#: tdmshutdown.cpp:608 +#: tdmshutdown.cpp:532 +#, fuzzy +msgid "&Turn Off" +msgstr "&Tắt máy tính" + +#: tdmshutdown.cpp:568 +msgid "&Turn Off Computer" +msgstr "&Tắt máy tính" + +#: tdmshutdown.cpp:575 +msgid "&Restart Computer" +msgstr "&Khởi động lại máy tính" + +#: tdmshutdown.cpp:819 msgid "Turn Off Computer" msgstr "Tắt máy tính" -#: tdmshutdown.cpp:611 +#: tdmshutdown.cpp:822 msgid "Switch to Console" msgstr "Chuyển sang bàn điều khiển" -#: tdmshutdown.cpp:613 +#: tdmshutdown.cpp:824 msgid "Restart Computer" msgstr "Khởi động lại máy tính" -#: tdmshutdown.cpp:615 +#: tdmshutdown.cpp:826 msgid "<br>(Next boot: %1)" msgstr "<br>(Khởi động kế: %1)" -#: tdmshutdown.cpp:627 +#: tdmshutdown.cpp:838 msgid "Abort active sessions:" msgstr "Hủy bỏ các phiên chạy hoạt động:" -#: tdmshutdown.cpp:628 +#: tdmshutdown.cpp:839 msgid "No permission to abort active sessions:" msgstr "Không có quyền hủy bỏ các phiên chạy hoạt động:" -#: tdmshutdown.cpp:635 +#: tdmshutdown.cpp:846 msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" -#: tdmshutdown.cpp:636 +#: tdmshutdown.cpp:847 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" -#: tdmshutdown.cpp:667 +#: tdmshutdown.cpp:878 msgid "Abort pending shutdown:" msgstr "Hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:" -#: tdmshutdown.cpp:668 +#: tdmshutdown.cpp:879 msgid "No permission to abort pending shutdown:" msgstr "Không có quyền hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:" -#: tdmshutdown.cpp:674 +#: tdmshutdown.cpp:885 msgid "now" msgstr "bây giờ" -#: tdmshutdown.cpp:680 +#: tdmshutdown.cpp:891 msgid "infinite" msgstr "vô hạn" -#: tdmshutdown.cpp:686 +#: tdmshutdown.cpp:897 msgid "" "Owner: %1\n" "Type: %2%5\n" @@ -433,23 +346,23 @@ msgstr "" "Đầu : %3\n" "Thời hạn: %4" -#: tdmshutdown.cpp:691 +#: tdmshutdown.cpp:902 msgid "console user" msgstr "người dùng bàn điều khiển" -#: tdmshutdown.cpp:693 +#: tdmshutdown.cpp:904 msgid "control socket" msgstr "ổ cắm điều khiển" -#: tdmshutdown.cpp:696 +#: tdmshutdown.cpp:907 msgid "turn off computer" msgstr "tắt máy tính" -#: tdmshutdown.cpp:697 +#: tdmshutdown.cpp:908 msgid "restart computer" msgstr "khởi động lại máy tính" -#: tdmshutdown.cpp:700 +#: tdmshutdown.cpp:911 #, c-format msgid "" "\n" @@ -458,7 +371,7 @@ msgstr "" "\n" "Khởi động kế: %1" -#: tdmshutdown.cpp:703 +#: tdmshutdown.cpp:914 #, c-format msgid "" "\n" @@ -467,89 +380,208 @@ msgstr "" "\n" "Sau thời hạn: %1" -#: tdmshutdown.cpp:705 +#: tdmshutdown.cpp:916 msgid "abort all sessions" msgstr "hủy bỏ mọi phiên chạy" -#: tdmshutdown.cpp:707 +#: tdmshutdown.cpp:918 msgid "abort own sessions" msgstr "hủy bỏ các phiên chạy mình" -#: tdmshutdown.cpp:708 +#: tdmshutdown.cpp:919 msgid "cancel shutdown" msgstr "thôi tắt máy" -#: themer/tdmlabel.cpp:170 -msgid "Language" -msgstr "Ngôn ngữ" +#: kgverify.cpp:177 +msgid "No greeter widget plugin loaded. Check the configuration." +msgstr "Chưa tải bổ sung ô điều khiển chào mừng. Hãy kiểm tra cấu hình." -#: themer/tdmlabel.cpp:171 -msgid "Session Type" -msgstr "Kiểu phiên chạy" +#: kgverify.cpp:442 +msgid "" +"Authenticating %1...\n" +"\n" +msgstr "" +"Đang xác thực %1 ...\n" +"\n" -#: themer/tdmlabel.cpp:172 -msgid "Menu" -msgstr "Trình đơn" +#: kgverify.cpp:446 +msgid "You are required to change your password immediately (password aged)." +msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (mật khẩu quá cũ)." -#: themer/tdmlabel.cpp:173 -msgid "Disconnect" -msgstr "Ngắt kết nối" +#: kgverify.cpp:447 +msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)." +msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (người chủ ép)." -#: themer/tdmlabel.cpp:175 -msgid "Power off" -msgstr "Tắt điện" +#: kgverify.cpp:448 +msgid "You are not allowed to login at the moment." +msgstr "Hiện thời không cho phép bạn đăng nhập." -#: themer/tdmlabel.cpp:176 -msgid "Suspend" -msgstr "Ngưng" +#: kgverify.cpp:449 +msgid "Home folder not available." +msgstr "Thư mục chính không sẵn sàng." -#: themer/tdmlabel.cpp:177 -msgid "Reboot" -msgstr "Khởi động lại" +#: kgverify.cpp:450 +msgid "" +"Logins are not allowed at the moment.\n" +"Try again later." +msgstr "" +"Hiện thời không cho phép đăng nhập.\n" +"Hãy thử lại sau." -#: themer/tdmlabel.cpp:178 -msgid "XDMCP Chooser" -msgstr "Bộ chọn XDMCP" +#: kgverify.cpp:451 +msgid "Your login shell is not listed in /etc/shells." +msgstr "" +"Hệ vỏ đăng nhập của bạn không phải được liệt kê trong tập tin </etc/shells>." -#: themer/tdmlabel.cpp:180 -msgid "You have got caps lock on." -msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)" +#: kgverify.cpp:452 +msgid "Root logins are not allowed." +msgstr "Không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ." -#: themer/tdmlabel.cpp:181 -#, c-format -msgid "User %s will login in %d seconds" -msgstr "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây" +#: kgverify.cpp:453 +msgid "Your account has expired; please contact your system administrator." +msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống." -#: themer/tdmlabel.cpp:182 -#, c-format -msgid "Welcome to %h" -msgstr "Chào mừng bạn vào %h" +#: kgverify.cpp:463 +msgid "" +"A critical error occurred.\n" +"Please look at TDM's logfile(s) for more information\n" +"or contact your system administrator." +msgstr "" +"Gặp lỗi nghiêm trọng.\n" +"Hãy xem tập tin bản ghi TDM để tìm thông tin thêm\n" +"hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." -#: themer/tdmlabel.cpp:183 -msgid "Username:" -msgstr "Tên người dùng:" +#: kgverify.cpp:489 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"_n: Your account expires tomorrow.\n" +"Your account expires in %n days." +msgstr "" +"_n: Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n" +"Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày." -#: themer/tdmlabel.cpp:184 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu :" +#: kgverify.cpp:490 +msgid "Your account expires today." +msgstr "Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay." -#: themer/tdmlabel.cpp:185 -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" +#: kgverify.cpp:497 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"_n: Your password expires tomorrow.\n" +"Your password expires in %n days." +msgstr "" +"_n: Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n" +"Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày." -#: themer/tdmlabel.cpp:225 -#, no-c-format +#: kgverify.cpp:498 +msgid "Your password expires today." +msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay." + +#: kgverify.cpp:565 kgverify.cpp:1012 +msgid "Authentication failed" +msgstr "Lỗi xác thực" + +#: kgverify.cpp:702 msgid "" -"_: date format\n" -"%a %d %B" -msgstr "%a %d %B" +"Authenticated user (%1) does not match requested user (%2).\n" +msgstr "" +"Người dùng đã xác thực (%1) không khớp với người dùng đã yêu cầu (%2).\n" -#: themer/tdmthemer.cpp:67 +#: kgverify.cpp:995 #, c-format -msgid "Cannot open theme file %1" -msgstr "Không thể mở tập tin sắc thái %1" +msgid "" +"_n: Automatic login in 1 second...\n" +"Automatic login in %n seconds..." +msgstr "Đăng nhập tự động trong vòng %n giây..." -#: themer/tdmthemer.cpp:71 +#: kgverify.cpp:1004 +msgid "Warning: Caps Lock on" +msgstr "Cảnh báo : phím CapsLock đã bật" + +#: kgverify.cpp:1009 +msgid "Change failed" +msgstr "Lỗi thay đổi" + +#: kgverify.cpp:1011 +msgid "Login failed" +msgstr "Lỗi đăng nhập" + +#: kgverify.cpp:1045 +msgid "Theme not usable with authentication method '%1'." +msgstr "Không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực « %1 »." + +#: kgverify.cpp:1100 +msgid "Changing authentication token" +msgstr "Đang thay đổi hiệu bài xác thực..." + +#: kfdialog.cpp:167 +msgid "Question" +msgstr "" + +#: tdmconfig.cpp:141 +msgid "[fix tdmrc!]" +msgstr "[sửa tdmrc!]" + +#: tdmconfig.cpp:156 +msgid "" +"_n: %1: TTY login\n" +"%1: %n TTY logins" +msgstr "%1: %n việc đăng nhập TTY" + +#: tdmconfig.cpp:167 +msgid "Unused" +msgstr "Rảnh" + +#: tdmconfig.cpp:169 +msgid "" +"_: user: session type\n" +"%1: %2" +msgstr "%1: %2" + +#: tdmconfig.cpp:171 #, c-format -msgid "Cannot parse theme file %1" -msgstr "Không thể phân tách tập tin sắc thái %1" +msgid "" +"_: ... host\n" +"X login on %1" +msgstr "Việc đăng nhập X trên %1" + +#: kgdialog.cpp:62 +msgid "Sw&itch User" +msgstr "Chuyển đổ&i người dùng" + +#: kgdialog.cpp:74 +msgid "R&estart X Server" +msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ X" + +#: kgdialog.cpp:74 +msgid "Clos&e Connection" +msgstr "&Đóng kết nối" + +#: kgdialog.cpp:85 +msgid "Co&nsole Login" +msgstr "Đă&ng nhập bàn điều khiển" + +#: kgdialog.cpp:89 +msgid "&Shutdown..." +msgstr "&Tắt máy..." + +#: kgdialog.cpp:229 +msgid "" +"_: session (location)\n" +"%1 (%2)" +msgstr "%1 (%2)" + +#: kconsole.cpp:75 +msgid "Cannot open console" +msgstr "Không thể mở bàn điều khiển" + +#: kconsole.cpp:159 +msgid "" +"\n" +"*** Cannot open console log source ***" +msgstr "" +"\n" +"••• Không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••" + +#~ msgid "You have got caps lock on." +#~ msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/trashapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/trashapplet.po index 2c93d55188b..aa5453bfde2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/trashapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/trashapplet.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: trashapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2005-09-27 02:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:27+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po index 7bc96e2712b..428f20ee314 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po @@ -6,10 +6,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin\n" -"POT-Creation-Date: 2008-03-10 01:27+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -28,10 +29,83 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: activation.cpp:695 +#: activation.cpp:738 msgid "Window '%1' demands attention." msgstr "Cửa sổ '%1' đòi sự chú ý." +#: client.cpp:2004 +msgid "Suspended" +msgstr "" + +#: main.cpp:64 +#, fuzzy +msgid "" +"[twin] it looks like there's already a window manager running. twin not " +"started.\n" +msgstr "" +"twin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. twin sẽ không khởi động.\n" + +#: main.cpp:79 +#, fuzzy +msgid "[twin] failure during initialization; aborting" +msgstr "twin: lỗi khởi tạo, đang thoát" + +#: main.cpp:138 main.cpp:144 main.cpp:150 +#, fuzzy +msgid "" +"[twin] unable to claim manager selection, another wm running? (try using " +"--replace)\n" +msgstr "" +"twin: không đòi hỏi được lựa chọn trình quản lý, có một wm khác đang chạy? (hãy " +"thử dùng --replace)\n" + +#: main.cpp:237 +msgid "TDE window manager" +msgstr "Trình quản lí cửa sổ TDE" + +#: main.cpp:241 +msgid "Disable configuration options" +msgstr "Tắt các tùy chọn cấu hình" + +#: main.cpp:242 +msgid "Replace already-running ICCCM2.0-compliant window manager" +msgstr "Thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích ICCCM2.0 đang chạy" + +#: main.cpp:243 +msgid "Do not start composition manager" +msgstr "" + +#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:319 +msgid "TWin" +msgstr "" + +#: main.cpp:321 +#, fuzzy +msgid "(c) 1999-2005, The KDE Developers" +msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển TDE" + +#: main.cpp:325 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà duy trì" + +#: plugins.cpp:32 +#, fuzzy +msgid "TWin: " +msgstr "KWin: " + +#: plugins.cpp:33 +#, fuzzy +msgid "" +"\n" +"TWin will now exit..." +msgstr "" +"\n" +"Kwin sẽ thoát bây giờ..." + +#: tabbox.cpp:53 +msgid "*** No Windows ***" +msgstr "*** Không cửa sổ ***" + #: twinbindings.cpp:18 msgid "System" msgstr "Hệ thống" @@ -49,428 +123,469 @@ msgid "Walk Through Windows (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ (Hướng ngược lại)" #: twinbindings.cpp:23 +#, fuzzy +msgid "Walk Through Windows of Same Application" +msgstr "Đi qua các cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:24 +#, fuzzy +msgid "Walk Through Windows of Same Application (Reverse)" +msgstr "Đi qua các cửa sổ (Hướng ngược lại)" + +#: twinbindings.cpp:25 msgid "Walk Through Desktops" msgstr "Đi qua các màn hình" -#: twinbindings.cpp:24 +#: twinbindings.cpp:26 msgid "Walk Through Desktops (Reverse)" msgstr "Đi qua các màn hình (Hướng ngược lại)" -#: twinbindings.cpp:25 +#: twinbindings.cpp:27 msgid "Walk Through Desktop List" msgstr "Đi dọc theo danh sách màn hình" -#: twinbindings.cpp:26 +#: twinbindings.cpp:28 msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)" msgstr "Đi dọc theo danh sách màn hình (Hướng ngược lại)" -#: twinbindings.cpp:28 +#: twinbindings.cpp:30 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:29 +#: twinbindings.cpp:31 msgid "Window Operations Menu" msgstr "Thực đơn thao tác cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:30 +#: twinbindings.cpp:32 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:32 +#: twinbindings.cpp:34 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:34 +#: twinbindings.cpp:36 msgid "Maximize Window Vertically" msgstr "Phóng to theo chiều dọc" -#: twinbindings.cpp:36 +#: twinbindings.cpp:38 msgid "Maximize Window Horizontally" msgstr "Phóng to theo chiều ngang" -#: twinbindings.cpp:38 +#: twinbindings.cpp:40 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:40 +#: twinbindings.cpp:42 msgid "Shade Window" msgstr "Che cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:42 +#: twinbindings.cpp:44 msgid "Move Window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:44 +#: twinbindings.cpp:46 msgid "Resize Window" msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:46 +#: twinbindings.cpp:48 msgid "Raise Window" msgstr "Đưa cửa sổ lên" -#: twinbindings.cpp:48 +#: twinbindings.cpp:50 msgid "Lower Window" msgstr "Đưa cửa sổ xuống" -#: twinbindings.cpp:50 +#: twinbindings.cpp:52 msgid "Toggle Window Raise/Lower" msgstr "Đưa cửa sổ lên/xuống" -#: twinbindings.cpp:51 +#: twinbindings.cpp:53 msgid "Make Window Fullscreen" msgstr "Khiến cửa sổ đầy màn hình" -#: twinbindings.cpp:53 +#: twinbindings.cpp:55 msgid "Hide Window Border" msgstr "Ẩn đường biên cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:55 +#: twinbindings.cpp:57 msgid "Keep Window Above Others" msgstr "Giữ cửa sổ trên các cửa sổ khác" -#: twinbindings.cpp:57 +#: twinbindings.cpp:59 msgid "Keep Window Below Others" msgstr "Giữ cửa sổ dưới các cửa sổ khác" -#: twinbindings.cpp:59 +#: twinbindings.cpp:61 msgid "Activate Window Demanding Attention" msgstr "Dùng sự đòi hỏi chú ý" -#: twinbindings.cpp:60 +#: twinbindings.cpp:62 msgid "Setup Window Shortcut" msgstr "Thiết lập phím nóng" -#: twinbindings.cpp:61 +#: twinbindings.cpp:63 msgid "Pack Window to the Right" msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ sang phải" -#: twinbindings.cpp:63 +#: twinbindings.cpp:65 msgid "Pack Window to the Left" msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ sang trái" -#: twinbindings.cpp:65 +#: twinbindings.cpp:67 msgid "Pack Window Up" msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ lên trên" -#: twinbindings.cpp:67 +#: twinbindings.cpp:69 msgid "Pack Window Down" msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ xuống dưới" -#: twinbindings.cpp:69 +#: twinbindings.cpp:71 msgid "Pack Grow Window Horizontally" msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang tăng theo chiều ngang" -#: twinbindings.cpp:71 +#: twinbindings.cpp:73 msgid "Pack Grow Window Vertically" msgstr "Thay đổi cỡ cứa sổ đang tăng theo chiều dọc" -#: twinbindings.cpp:73 +#: twinbindings.cpp:75 msgid "Pack Shrink Window Horizontally" msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều ngang" -#: twinbindings.cpp:75 +#: twinbindings.cpp:77 msgid "Pack Shrink Window Vertically" msgstr "Thay đổi cỡ cửa sổ đang giảm theo chiều dọc" -#: twinbindings.cpp:78 +#: twinbindings.cpp:80 msgid "Window & Desktop" msgstr "Cửa sổ & màn hình" -#: twinbindings.cpp:79 +#: twinbindings.cpp:81 msgid "Keep Window on All Desktops" msgstr "Đặt cửa sổ trên mọi màn hình" -#: twinbindings.cpp:81 +#: twinbindings.cpp:83 msgid "Window to Desktop 1" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 1" -#: twinbindings.cpp:82 +#: twinbindings.cpp:84 msgid "Window to Desktop 2" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 2" -#: twinbindings.cpp:83 +#: twinbindings.cpp:85 msgid "Window to Desktop 3" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 3" -#: twinbindings.cpp:84 +#: twinbindings.cpp:86 msgid "Window to Desktop 4" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 4" -#: twinbindings.cpp:85 +#: twinbindings.cpp:87 msgid "Window to Desktop 5" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 5" -#: twinbindings.cpp:86 +#: twinbindings.cpp:88 msgid "Window to Desktop 6" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 6" -#: twinbindings.cpp:87 +#: twinbindings.cpp:89 msgid "Window to Desktop 7" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 7" -#: twinbindings.cpp:88 +#: twinbindings.cpp:90 msgid "Window to Desktop 8" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 8" -#: twinbindings.cpp:89 +#: twinbindings.cpp:91 msgid "Window to Desktop 9" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 9" -#: twinbindings.cpp:90 +#: twinbindings.cpp:92 msgid "Window to Desktop 10" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 10" -#: twinbindings.cpp:91 +#: twinbindings.cpp:93 msgid "Window to Desktop 11" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 11" -#: twinbindings.cpp:92 +#: twinbindings.cpp:94 msgid "Window to Desktop 12" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 12" -#: twinbindings.cpp:93 +#: twinbindings.cpp:95 msgid "Window to Desktop 13" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 13" -#: twinbindings.cpp:94 +#: twinbindings.cpp:96 msgid "Window to Desktop 14" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 14" -#: twinbindings.cpp:95 +#: twinbindings.cpp:97 msgid "Window to Desktop 15" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 15" -#: twinbindings.cpp:96 +#: twinbindings.cpp:98 msgid "Window to Desktop 16" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 16" -#: twinbindings.cpp:97 +#: twinbindings.cpp:99 msgid "Window to Desktop 17" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 17" -#: twinbindings.cpp:98 +#: twinbindings.cpp:100 msgid "Window to Desktop 18" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 18" -#: twinbindings.cpp:99 +#: twinbindings.cpp:101 msgid "Window to Desktop 19" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 19" -#: twinbindings.cpp:100 +#: twinbindings.cpp:102 msgid "Window to Desktop 20" msgstr "Cửa sổ tới màn hình 20" -#: twinbindings.cpp:101 +#: twinbindings.cpp:103 msgid "Window to Next Desktop" msgstr "Cửa sổ tới màn hình tiếp" -#: twinbindings.cpp:102 +#: twinbindings.cpp:104 msgid "Window to Previous Desktop" msgstr "Cửa sổ tới màn hình trước" -#: twinbindings.cpp:103 +#: twinbindings.cpp:105 msgid "Window One Desktop to the Right" msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay bên phải" -#: twinbindings.cpp:104 +#: twinbindings.cpp:106 msgid "Window One Desktop to the Left" msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay bên trái" -#: twinbindings.cpp:105 +#: twinbindings.cpp:107 msgid "Window One Desktop Up" msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay trên" -#: twinbindings.cpp:106 +#: twinbindings.cpp:108 msgid "Window One Desktop Down" msgstr "Cửa sổ tới màn hình ngay dưới" -#: twinbindings.cpp:108 +#: twinbindings.cpp:109 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 0" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:110 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 1" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:111 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 2" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:112 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 3" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:113 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 4" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:114 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 5" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:115 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 6" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:116 +#, fuzzy +msgid "Window to Screen 7" +msgstr "Chụp hình cửa sổ" + +#: twinbindings.cpp:117 +#, fuzzy +msgid "Window to Next Screen" +msgstr "Cửa sổ tới màn hình tiếp" + +#: twinbindings.cpp:119 msgid "Desktop Switching" msgstr "Chuyển màn hình" -#: twinbindings.cpp:109 +#: twinbindings.cpp:120 msgid "Switch to Desktop 1" msgstr "Chuyển tới màn hình 1" -#: twinbindings.cpp:110 +#: twinbindings.cpp:121 msgid "Switch to Desktop 2" msgstr "Chuyển tới màn hình 2" -#: twinbindings.cpp:111 +#: twinbindings.cpp:122 msgid "Switch to Desktop 3" msgstr "Chuyển tới màn hình 3" -#: twinbindings.cpp:112 +#: twinbindings.cpp:123 msgid "Switch to Desktop 4" msgstr "Chuyển tới màn hình 4" -#: twinbindings.cpp:113 +#: twinbindings.cpp:124 msgid "Switch to Desktop 5" msgstr "Chuyển tới màn hình 5" -#: twinbindings.cpp:114 +#: twinbindings.cpp:125 msgid "Switch to Desktop 6" msgstr "Chuyển tới màn hình 6" -#: twinbindings.cpp:115 +#: twinbindings.cpp:126 msgid "Switch to Desktop 7" msgstr "Chuyển tới màn hình 7" -#: twinbindings.cpp:116 +#: twinbindings.cpp:127 msgid "Switch to Desktop 8" msgstr "Chuyển tới màn hình 8" -#: twinbindings.cpp:117 +#: twinbindings.cpp:128 msgid "Switch to Desktop 9" msgstr "Chuyển tới màn hình 9" -#: twinbindings.cpp:118 +#: twinbindings.cpp:129 msgid "Switch to Desktop 10" msgstr "Chuyển tới màn hình 10" -#: twinbindings.cpp:119 +#: twinbindings.cpp:130 msgid "Switch to Desktop 11" msgstr "Chuyển tới màn hình 11" -#: twinbindings.cpp:120 +#: twinbindings.cpp:131 msgid "Switch to Desktop 12" msgstr "Chuyển tới màn hình 12" -#: twinbindings.cpp:121 +#: twinbindings.cpp:132 msgid "Switch to Desktop 13" msgstr "Chuyển tới màn hình 13" -#: twinbindings.cpp:122 +#: twinbindings.cpp:133 msgid "Switch to Desktop 14" msgstr "Chuyển tới màn hình 14" -#: twinbindings.cpp:123 +#: twinbindings.cpp:134 msgid "Switch to Desktop 15" msgstr "Chuyển tới màn hình 15" -#: twinbindings.cpp:124 +#: twinbindings.cpp:135 msgid "Switch to Desktop 16" msgstr "Chuyển tới màn hình 16" -#: twinbindings.cpp:125 +#: twinbindings.cpp:136 msgid "Switch to Desktop 17" msgstr "Chuyển tới màn hình 17" -#: twinbindings.cpp:126 +#: twinbindings.cpp:137 msgid "Switch to Desktop 18" msgstr "Chuyển tới màn hình 18" -#: twinbindings.cpp:127 +#: twinbindings.cpp:138 msgid "Switch to Desktop 19" msgstr "Chuyển tới màn hình 19" -#: twinbindings.cpp:128 +#: twinbindings.cpp:139 msgid "Switch to Desktop 20" msgstr "Chuyển tới màn hình 20" -#: twinbindings.cpp:129 +#: twinbindings.cpp:140 msgid "Switch to Next Desktop" msgstr "Chuyển tới màn hình tiếp" -#: twinbindings.cpp:130 +#: twinbindings.cpp:141 msgid "Switch to Previous Desktop" msgstr "Chuyển tới màn hình trước" -#: twinbindings.cpp:131 +#: twinbindings.cpp:142 msgid "Switch One Desktop to the Right" msgstr "Chuyển tới màn hình ngay bên phải" -#: twinbindings.cpp:132 +#: twinbindings.cpp:143 msgid "Switch One Desktop to the Left" msgstr "Chuyển tới màn hình ngay bên trái" -#: twinbindings.cpp:133 +#: twinbindings.cpp:144 msgid "Switch One Desktop Up" msgstr "Chuyển tới màn hình ngay trên" -#: twinbindings.cpp:134 +#: twinbindings.cpp:145 msgid "Switch One Desktop Down" msgstr "Chuyển tới màn hình ngay dưới" -#: twinbindings.cpp:137 +#: twinbindings.cpp:146 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 0" +msgstr "Chuyển tới màn hình 10" + +#: twinbindings.cpp:147 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 1" +msgstr "Chuyển tới màn hình 1" + +#: twinbindings.cpp:148 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 2" +msgstr "Chuyển tới màn hình 2" + +#: twinbindings.cpp:149 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 3" +msgstr "Chuyển tới màn hình 3" + +#: twinbindings.cpp:150 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 4" +msgstr "Chuyển tới màn hình 4" + +#: twinbindings.cpp:151 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 5" +msgstr "Chuyển tới màn hình 5" + +#: twinbindings.cpp:152 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 6" +msgstr "Chuyển tới màn hình 6" + +#: twinbindings.cpp:153 +#, fuzzy +msgid "Switch to Screen 7" +msgstr "Chuyển tới màn hình 7" + +#: twinbindings.cpp:154 +#, fuzzy +msgid "Switch to Next Screen" +msgstr "Chuyển tới màn hình tiếp" + +#: twinbindings.cpp:157 msgid "Mouse Emulation" msgstr "Mô phỏng chuột" -#: twinbindings.cpp:138 +#: twinbindings.cpp:158 msgid "Kill Window" msgstr "Diệt cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:139 +#: twinbindings.cpp:159 msgid "Window Screenshot" msgstr "Chụp hình cửa sổ" -#: twinbindings.cpp:140 +#: twinbindings.cpp:160 msgid "Desktop Screenshot" msgstr "Chụp màn hình" -#: twinbindings.cpp:145 +#: twinbindings.cpp:165 msgid "Block Global Shortcuts" msgstr "Khóa phím nóng TDE" -#: main.cpp:65 -msgid "" -"twin: it looks like there's already a window manager running. twin not " -"started.\n" -msgstr "" -"twin: đã có một trình quản lí cửa sổ đang chạy. twin sẽ không khởi động.\n" - -#: main.cpp:80 -msgid "twin: failure during initialization; aborting" -msgstr "twin: lỗi khởi tạo, đang thoát" - -#: main.cpp:101 -msgid "" -"twin: unable to claim manager selection, another wm running? (try using " -"--replace)\n" -msgstr "" -"twin: không đòi hỏi được lựa chọn trình quản lý, có một wm khác đang chạy? (hãy " -"thử dùng --replace)\n" - -#: main.cpp:182 -msgid "TDE window manager" -msgstr "Trình quản lí cửa sổ TDE" - -#: main.cpp:186 -msgid "Disable configuration options" -msgstr "Tắt các tùy chọn cấu hình" - -#: main.cpp:187 -msgid "Replace already-running ICCCM2.0-compliant window manager" -msgstr "Thay thế trình quản lý cửa sổ tương thích ICCCM2.0 đang chạy" - -#: killer/killer.cpp:49 main.cpp:263 -msgid "KWin" -msgstr "KWin" - -#: main.cpp:265 -msgid "(c) 1999-2005, The TDE Developers" -msgstr "Đăng ký (c) 1999-2005 bởi các nhà phát triển TDE" - -#: main.cpp:269 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà duy trì" - -#: plugins.cpp:32 -msgid "KWin: " -msgstr "KWin: " - -#: plugins.cpp:33 -msgid "" -"\n" -"KWin will now exit..." -msgstr "" -"\n" -"Kwin sẽ thoát bây giờ..." - -#: tabbox.cpp:55 -msgid "*** No Windows ***" -msgstr "*** Không cửa sổ ***" - #: useractions.cpp:62 msgid "Keep &Above Others" msgstr "Giữ trên các cửa &sổ khác" @@ -487,72 +602,86 @@ msgstr "Đầ&y màn hình" msgid "&No Border" msgstr "&Không biên" -#: useractions.cpp:69 +#: useractions.cpp:68 +#, fuzzy +msgid "Shad&ow" +msgstr "Che" + +#: useractions.cpp:70 msgid "Window &Shortcut..." msgstr "Phím nón&g cửa sổ..." -#: useractions.cpp:70 +#: useractions.cpp:72 +#, fuzzy +msgid "&Suspend Application" +msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt..." + +#: useractions.cpp:73 +msgid "&Resume Application" +msgstr "" + +#: useractions.cpp:75 msgid "&Special Window Settings..." msgstr "Thiết lậ&p cửa sổ đặc biệt..." -#: useractions.cpp:71 +#: useractions.cpp:76 msgid "&Special Application Settings..." msgstr "Thiết lậ&p ứng dụng đặc biệt..." -#: useractions.cpp:73 +#: useractions.cpp:78 msgid "Ad&vanced" msgstr "Nâng c&ao" -#: useractions.cpp:80 +#: useractions.cpp:85 msgid "Reset opacity to default value" msgstr "Đặt lại độ mờ tới giá trị mặc định" -#: useractions.cpp:82 +#: useractions.cpp:87 msgid "Slide this to set the window's opacity" msgstr "Trượt thanh này để đặt độ mờ cửa sổ" -#: useractions.cpp:89 +#: useractions.cpp:94 msgid "&Opacity" msgstr "Độ &mờ" -#: useractions.cpp:92 +#: useractions.cpp:97 msgid "&Move" msgstr "&Chuyển" -#: useractions.cpp:93 +#: useractions.cpp:98 msgid "Re&size" msgstr "Đổ &cỡ" -#: useractions.cpp:94 +#: useractions.cpp:99 msgid "Mi&nimize" msgstr "Th&u nhỏ" -#: useractions.cpp:95 +#: useractions.cpp:100 msgid "Ma&ximize" msgstr "Phóng t&o" -#: useractions.cpp:96 +#: useractions.cpp:101 msgid "Sh&ade" msgstr "&Che" -#: useractions.cpp:103 +#: useractions.cpp:108 msgid "Configur&e Window Behavior..." msgstr "&Cấu hình cư xử của cửa sổ..." -#: useractions.cpp:198 +#: useractions.cpp:209 msgid "To &Desktop" msgstr "&Tới màn hình" -#: useractions.cpp:211 +#: useractions.cpp:222 msgid "&All Desktops" msgstr "&Mọi màn hình" -#: workspace.cpp:1017 workspace.cpp:1037 +#: workspace.cpp:1182 workspace.cpp:1202 #, c-format msgid "Desktop %1" msgstr "Màn hình %1" -#: workspace.cpp:2397 +#: workspace.cpp:2754 msgid "" "You have selected to show a window without its border.\n" "Without the border, you will not be able to enable the border again using the " @@ -563,7 +692,7 @@ msgstr "" "Khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: hãy " "sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để thay thế." -#: workspace.cpp:2409 +#: workspace.cpp:2766 msgid "" "You have selected to show a window in fullscreen mode.\n" "If the application itself does not have an option to turn the fullscreen mode " @@ -574,15 +703,7 @@ msgstr "" "Nếu ứng dụng không có tuỳ chọn để tắt bỏ chế độ này thì bạn sẽ không thể tắt nó " "bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng %1 để thay thế." -#: workspace.cpp:2446 workspace.cpp:2528 -msgid "" -"The Composite Manager could not be started.\\nMake sure you have \"kompmgr\" in " -"a $PATH directory." -msgstr "" -"Không chạy được Trình quản lý sự kết hợp.\\nCần kiểm tra lại xem bạn có " -"\"kompmgr\" trong thư mục trong $PATH chưa." - -#: workspace.cpp:2506 +#: workspace.cpp:2899 msgid "" "The Composite Manager crashed twice within a minute and is therefore disabled " "for this session." @@ -590,21 +711,24 @@ msgstr "" "Trình quản lý sự kết hợp bị lỗi crash lần thứ hai trong vòng một phút và do đó " "bị tắt trong buổi làm việc này." -#: workspace.cpp:2507 workspace.cpp:2529 workspace.cpp:2567 +#: workspace.cpp:2900 workspace.cpp:2923 workspace.cpp:2962 msgid "Composite Manager Failure" msgstr "Lỗi Trình quản lý sự kết hợp" -#: workspace.cpp:2546 +#: workspace.cpp:2941 +#, fuzzy msgid "" -"<qt><b>kompmgr failed to open the display</b>" -"<br>There is probably an invalid display entry in your ~/.xcompmgrrc.</qt>" +"<qt><b>The TDE composition manager failed to open the display</b>" +"<br>There is probably an invalid display entry in your ~/.compton-tde.conf " +"file.</qt>" msgstr "" "<qt><b>kompmgr không mở được màn hình</b>" "<br>Có thể có một mục màn hình lỗi trong ~/.xcompmgrrc của bạn.</qt>" -#: workspace.cpp:2548 +#: workspace.cpp:2943 +#, fuzzy msgid "" -"<qt><b>kompmgr cannot find the Xrender extension</b>" +"<qt><b>The TDE composition manager cannot find the Xrender extension</b>" "<br>You are using either an outdated or a crippled version of XOrg." "<br>Get XOrg ≥ 6.8 from www.freedesktop.org." "<br></qt>" @@ -614,7 +738,7 @@ msgstr "" "<br>Hãy lấy XOrg ≥ 6.8 từ www.freedesktop.org." "<br></qt>" -#: workspace.cpp:2550 +#: workspace.cpp:2945 msgid "" "<qt><b>Composite extension not found</b>" "<br>You <i>must</i> use XOrg ≥ 6.8 for translucency and shadows to work." @@ -630,7 +754,7 @@ msgstr "" "<br>Option \"Composite\" \"Enable\"" "<br>EndSection</i></qt>" -#: workspace.cpp:2555 +#: workspace.cpp:2950 msgid "" "<qt><b>Damage extension not found</b>" "<br>You <i>must</i> use XOrg ≥ 6.8 for translucency and shadows to work.</qt>" @@ -639,7 +763,7 @@ msgstr "" "<br>Bạn <i>phải</i> dùng XOrg ≥ 6.8 để có các tính năng trong suốt và " "bóng.</qt>" -#: workspace.cpp:2557 +#: workspace.cpp:2952 msgid "" "<qt><b>XFixes extension not found</b>" "<br>You <i>must</i> use XOrg ≥ 6.8 for translucency and shadows to work.</qt>" @@ -649,7 +773,8 @@ msgstr "" "bóng.</qt>" #: killer/killer.cpp:50 -msgid "KWin helper utility" +#, fuzzy +msgid "TWin helper utility" msgstr "Tiện ích trình trợ giúp KWin" #: killer/killer.cpp:67 @@ -676,55 +801,55 @@ msgstr "Dừng" msgid "Keep Running" msgstr "Để chạy" -#: lib/kcommondecoration.cpp:265 +#: lib/kcommondecoration.cpp:270 msgid "" "_: %1 is the name of window decoration style\n" "<center><b>%1 preview</b></center>" msgstr "<center><b>xem trước %1</b></center>" -#: lib/kcommondecoration.cpp:329 +#: lib/kcommondecoration.cpp:351 msgid "Menu" msgstr "Thực đơn" -#: lib/kcommondecoration.cpp:342 lib/kcommondecoration.cpp:529 +#: lib/kcommondecoration.cpp:366 lib/kcommondecoration.cpp:554 msgid "Not on all desktops" msgstr "Không trên mọi màn hình" -#: lib/kcommondecoration.cpp:342 lib/kcommondecoration.cpp:530 +#: lib/kcommondecoration.cpp:366 lib/kcommondecoration.cpp:555 msgid "On all desktops" msgstr "Trên mọi màn hình" -#: lib/kcommondecoration.cpp:364 +#: lib/kcommondecoration.cpp:389 msgid "Minimize" msgstr "Thu nhỏ" -#: lib/kcommondecoration.cpp:376 lib/kcommondecoration.cpp:516 +#: lib/kcommondecoration.cpp:401 lib/kcommondecoration.cpp:541 msgid "Maximize" msgstr "Phóng to" -#: lib/kcommondecoration.cpp:399 lib/kcommondecoration.cpp:572 +#: lib/kcommondecoration.cpp:424 lib/kcommondecoration.cpp:597 msgid "Do not keep above others" msgstr "Không giữ trên các cửa sổ khác" -#: lib/kcommondecoration.cpp:399 lib/kcommondecoration.cpp:572 -#: lib/kcommondecoration.cpp:596 +#: lib/kcommondecoration.cpp:424 lib/kcommondecoration.cpp:597 +#: lib/kcommondecoration.cpp:621 msgid "Keep above others" msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác" -#: lib/kcommondecoration.cpp:412 lib/kcommondecoration.cpp:589 +#: lib/kcommondecoration.cpp:437 lib/kcommondecoration.cpp:614 msgid "Do not keep below others" msgstr "Không giữ dưới các cửa sổ khác" -#: lib/kcommondecoration.cpp:412 lib/kcommondecoration.cpp:579 -#: lib/kcommondecoration.cpp:589 +#: lib/kcommondecoration.cpp:437 lib/kcommondecoration.cpp:604 +#: lib/kcommondecoration.cpp:614 msgid "Keep below others" msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác" -#: lib/kcommondecoration.cpp:425 lib/kcommondecoration.cpp:541 +#: lib/kcommondecoration.cpp:450 lib/kcommondecoration.cpp:566 msgid "Unshade" msgstr "Bỏ che" -#: lib/kcommondecoration.cpp:425 lib/kcommondecoration.cpp:542 +#: lib/kcommondecoration.cpp:450 lib/kcommondecoration.cpp:567 msgid "Shade" msgstr "Che" @@ -737,5 +862,12 @@ msgid "The default decoration plugin is corrupt and could not be loaded." msgstr "Bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không thể nạp vào." #: lib/kdecoration_plugins_p.cpp:159 -msgid "The library %1 is not a KWin plugin." +#, fuzzy +msgid "The library %1 is not a TWin plugin." msgstr "Thư viện %1 không phải là một bổ sung KWin." + +#~ msgid "KWin" +#~ msgstr "KWin" + +#~ msgid "The Composite Manager could not be started.\\nMake sure you have \"kompmgr\" in a $PATH directory." +#~ msgstr "Không chạy được Trình quản lý sự kết hợp.\\nCần kiểm tra lại xem bạn có \"kompmgr\" trong thư mục trong $PATH chưa." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po index 67bf62a0379..150f3e9e31f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po @@ -5,119 +5,40 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin_clients\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:38+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" +#: quartz/quartz.cpp:513 +msgid "Quartz" +msgstr "Thạch anh" + #: b2/config/config.cpp:41 quartz/config/config.cpp:40 msgid "Draw window frames using &titlebar colors" msgstr "&Vẽ khung cửa sổ dùng màu thanh tiêu đề" -#: b2/config/config.cpp:43 -msgid "" -"When selected, the window borders are drawn using the titlebar colors; " -"otherwise, they are drawn using normal border colors." -msgstr "" -"Khi chọn, biên cửa sổ sẽ được vẽ bằng các màu của thanh tiêu đề; nếu không " -"chúng được vẽ bằng các màu thông thường." - -#: b2/config/config.cpp:49 -msgid "Draw &resize handle" -msgstr "Vẽ điều &khiển thay đổi cỡ" - -#: b2/config/config.cpp:51 -msgid "" -"When selected, decorations are drawn with a \"grab handle\" in the bottom right " -"corner of the windows; otherwise, no grab handle is drawn." -msgstr "" -"Khi chọn, các trang trí sẽ được vẽ bằng một \"điều khiển chộp lấy\" ở góc phải " -"của cửa sổ; nếu không, sẽ không vẽ điều khiển đó." - -#: b2/config/config.cpp:56 -msgid "Actions Settings" -msgstr "Thiết lập hành động" - -#: b2/config/config.cpp:58 -msgid "Double click on menu button:" -msgstr "Nháy kép lên nút thực đơn:" - -#: b2/config/config.cpp:60 -msgid "Do Nothing" -msgstr "Không làm gì" - -#: b2/config/config.cpp:61 -msgid "Minimize Window" -msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" - -#: b2/config/config.cpp:62 -msgid "Shade Window" -msgstr "Che cửa sổ" - -#: b2/config/config.cpp:63 -msgid "Close Window" -msgstr "Đóng cửa sổ" - -#: b2/config/config.cpp:66 +#: quartz/config/config.cpp:42 msgid "" -"An action can be associated to a double click of the menu button. Leave it to " -"none if in doubt." +"When selected, the window decoration borders are drawn using the titlebar " +"colors; otherwise, they are drawn using normal border colors instead." msgstr "" -"Có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu " -"không biết chọn gì." - -#: b2/b2client.cpp:346 keramik/keramik.cpp:1036 -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:292 -msgid "Menu" -msgstr "Thực đơn" - -#: b2/b2client.cpp:348 b2/b2client.cpp:814 keramik/keramik.cpp:1046 -#: keramik/keramik.cpp:1431 -msgid "Not on all desktops" -msgstr "Không trên mọi màn hình" - -#: b2/b2client.cpp:348 b2/b2client.cpp:814 keramik/keramik.cpp:1046 -#: keramik/keramik.cpp:1431 -msgid "On all desktops" -msgstr "Trên mọi màn hình" - -#: b2/b2client.cpp:349 keramik/keramik.cpp:1066 -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:312 -msgid "Minimize" -msgstr "Thu nhỏ" - -#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:826 keramik/keramik.cpp:1075 -#: keramik/keramik.cpp:1419 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:320 -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:775 -msgid "Maximize" -msgstr "Phóng đại" - -#: b2/b2client.cpp:351 b2/b2client.cpp:859 keramik/keramik.cpp:1112 -#: keramik/keramik.cpp:1442 -msgid "Unshade" -msgstr "Bỏ che" - -#: b2/b2client.cpp:351 b2/b2client.cpp:859 keramik/keramik.cpp:1112 -#: keramik/keramik.cpp:1442 -msgid "Shade" -msgstr "Che" - -#: b2/b2client.cpp:352 -msgid "Resize" -msgstr "Đổi cỡ" +"Khi chọn đường biên sẽ được vẽ với các màu của thanh tiêu đề; nếu không, sẽ vẽ " +"chúng bằng màu thông thường." -#: b2/b2client.cpp:390 -msgid "<b><center>B II preview</center></b>" -msgstr "<b><center>Trong xem trước II</center></b>" +#: quartz/config/config.cpp:45 +msgid "Quartz &extra slim" +msgstr "&Rất mỏng thạch anh" -#: web/Web.cpp:53 -msgid "Web" -msgstr "Web" +#: quartz/config/config.cpp:47 +msgid "Quartz window decorations with extra-small title bar." +msgstr "Trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng." #: default/config/config.cpp:40 msgid "Draw titlebar &stipple effect" @@ -155,142 +76,191 @@ msgstr "" "sẽ không vẽ dải màu." #: default/kdedefault.cpp:746 -msgid "TDE2" -msgstr "TDE2" +msgid "KDE2" +msgstr "" -#: keramik/keramik.cpp:964 -msgid "<center><b>Keramik preview</b></center>" -msgstr "<center><b>Xem trước Keramik</b></center>" +#: modernsystem/modernsys.cpp:383 +msgid "Modern System" +msgstr "Hệ thống mới" -#: keramik/keramik.cpp:1093 -msgid "Keep Above Others" -msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác" +#: modernsystem/config/config.cpp:40 +msgid "&Show window resize handle" +msgstr "&Hiển thị điều khiển thay đổi kích thước" -#: keramik/keramik.cpp:1102 -msgid "Keep Below Others" -msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác" +#: modernsystem/config/config.cpp:42 +msgid "" +"When selected, all windows are drawn with a resize handle at the lower right " +"corner. This makes window resizing easier, especially for trackballs and other " +"mouse replacements on laptops." +msgstr "" +"Khi chọn, mọi cửa sổ sẽ được vẽ với một điều khiển thay đổi kích thước ở góc " +"phải bên dưới. Nó giúp thay đổi kích thước dễ dàng hơn, đặc biệt cho quả cầu " +"xoay và các thiết bị thay thế chuột khác trên máy tính xách tay." -#: redmond/redmond.cpp:353 -msgid "Redmond" -msgstr "Redmond" +#: modernsystem/config/config.cpp:52 +msgid "Here you can change the size of the resize handle." +msgstr "Ở đây bạn có thể thay đổi kích thước của điều khiển." + +#: modernsystem/config/config.cpp:61 +msgid "Small" +msgstr "Nhỏ" + +#: modernsystem/config/config.cpp:63 +msgid "Medium" +msgstr "Vừa" + +#: modernsystem/config/config.cpp:65 +msgid "Large" +msgstr "Lớn" + +#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:12 +msgid "Installs a KWM theme" +msgstr "Cài đặt một sắc thái KWM" + +#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:16 +msgid "Path to a theme config file" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin cấu hình sắc thái" #: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:260 msgid "<center><b>KWMTheme</b></center>" msgstr "<center><b>KWMTheme</b></center>" +#: b2/b2client.cpp:347 keramik/keramik.cpp:1053 +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:292 +msgid "Menu" +msgstr "Thực đơn" + #: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:301 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765 msgid "Sticky" msgstr "Dính" +#: b2/b2client.cpp:350 keramik/keramik.cpp:1086 +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:312 +msgid "Minimize" +msgstr "Thu nhỏ" + +#: b2/b2client.cpp:350 b2/b2client.cpp:847 keramik/keramik.cpp:1095 +#: keramik/keramik.cpp:1439 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:320 +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:775 +msgid "Maximize" +msgstr "Phóng đại" + #: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765 msgid "Unsticky" msgstr "Bỏ dính" -#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:12 -msgid "Installs a KWM theme" -msgstr "Cài đặt một sắc thái KWM" +#: redmond/redmond.cpp:353 +msgid "Redmond" +msgstr "Redmond" -#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:16 -msgid "Path to a theme config file" -msgstr "Đường dẫn tới tập tin cấu hình sắc thái" +#: plastik/plastikclient.cpp:56 +msgid "Plastik" +msgstr "Plastik" -#: laptop/laptopclient.cpp:353 -msgid "Laptop" -msgstr "Xách tay" +#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:835 keramik/keramik.cpp:1065 +#: keramik/keramik.cpp:1451 +msgid "Not on all desktops" +msgstr "Không trên mọi màn hình" -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 16 -#: rc.cpp:3 -#, no-c-format -msgid "Keramik" -msgstr "Keramik" +#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:835 keramik/keramik.cpp:1065 +#: keramik/keramik.cpp:1451 +msgid "On all desktops" +msgstr "Trên mọi màn hình" -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 30 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "Display the window &icon in the caption bubble" -msgstr "Hiển thị biểu tượng cửa sổ trong &bong bóng đầu đề" +#: b2/b2client.cpp:352 b2/b2client.cpp:880 keramik/keramik.cpp:1132 +#: keramik/keramik.cpp:1462 +msgid "Unshade" +msgstr "Bỏ che" -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 33 -#: rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this option if you want the window icon to be displayed in the caption " -"bubble next to the titlebar text." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị biểu tượng cửa sổ trong bong bóng tiêu " -"đề ở cạnh chữ thanh tiêu đề." +#: b2/b2client.cpp:352 b2/b2client.cpp:880 keramik/keramik.cpp:1132 +#: keramik/keramik.cpp:1462 +msgid "Shade" +msgstr "Che" -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 41 -#: rc.cpp:12 -#, no-c-format -msgid "Draw &small caption bubbles on active windows" -msgstr "&Vẽ bong bóng đầu đề nhỏ trong cửa sổ được chọn" +#: b2/b2client.cpp:353 +msgid "Resize" +msgstr "Đổi cỡ" -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 44 -#: rc.cpp:15 -#, no-c-format +#: b2/b2client.cpp:391 +msgid "<b><center>B II preview</center></b>" +msgstr "<b><center>Trong xem trước II</center></b>" + +#: b2/config/config.cpp:43 msgid "" -"Check this option if you want the caption bubble to have the same size on " -"active windows that it has on inactive ones. This option is useful for laptops " -"or low resolution displays where you want maximize the amount of space " -"available to the window contents." +"When selected, the window borders are drawn using the titlebar colors; " +"otherwise, they are drawn using normal border colors." msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được " -"chọn và không được chọn. Tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các " -"màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa " -"sổ." +"Khi chọn, biên cửa sổ sẽ được vẽ bằng các màu của thanh tiêu đề; nếu không " +"chúng được vẽ bằng các màu thông thường." -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 52 -#: rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "Draw g&rab bars below windows" -msgstr "Vẽ thanh chộ&p dưới các cửa sổ" +#: b2/config/config.cpp:49 +msgid "Draw &resize handle" +msgstr "Vẽ điều &khiển thay đổi cỡ" -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 55 -#: rc.cpp:21 -#, no-c-format +#: b2/config/config.cpp:51 msgid "" -"Check this option if you want a grab bar to be drawn below windows. When this " -"option is not selected only a thin border will be drawn in its place." +"When selected, decorations are drawn with a \"grab handle\" in the bottom right " +"corner of the windows; otherwise, no grab handle is drawn." msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nếu muốn vẽ thanh chộp dưới các cửa sổ. Khi tùy chọn không " -"được dùng thì chỉ vẽ các đường biên nhỏ." +"Khi chọn, các trang trí sẽ được vẽ bằng một \"điều khiển chộp lấy\" ở góc phải " +"của cửa sổ; nếu không, sẽ không vẽ điều khiển đó." -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 63 -#: rc.cpp:24 rc.cpp:51 -#, no-c-format -msgid "Use shadowed &text" -msgstr "Dùng chữ &bóng" +#: b2/config/config.cpp:56 +msgid "Actions Settings" +msgstr "Thiết lập hành động" -#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 66 -#: rc.cpp:27 rc.cpp:54 -#, no-c-format +#: b2/config/config.cpp:58 +msgid "Double click on menu button:" +msgstr "Nháy kép lên nút thực đơn:" + +#: b2/config/config.cpp:60 +msgid "Do Nothing" +msgstr "Không làm gì" + +#: b2/config/config.cpp:61 +msgid "Minimize Window" +msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" + +#: b2/config/config.cpp:62 +msgid "Shade Window" +msgstr "Che cửa sổ" + +#: b2/config/config.cpp:63 +msgid "Close Window" +msgstr "Đóng cửa sổ" + +#: b2/config/config.cpp:66 msgid "" -"Check this option if you want the titlebar text to have a 3D look with a shadow " -"behind it." +"An action can be associated to a double click of the menu button. Leave it to " +"none if in doubt." msgstr "" -"Dùng tùy chọn này nếu muốn chữ thanh tiêu đề là ba chiều có bóng nằm dưới nó." +"Có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu " +"không biết chọn gì." + +#: web/Web.cpp:53 +msgid "Web" +msgstr "Web" #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 16 -#: rc.cpp:30 +#: rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "Config Dialog" msgstr "Hộp thoại cấu hình" #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 30 -#: rc.cpp:33 +#: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "Title &Alignment" msgstr "&Sắp hàng tiêu đề" #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 67 -#: rc.cpp:45 +#: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Colored window border" msgstr "Biên cửa sổ có màu " #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 73 -#: rc.cpp:48 +#: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "" "Check this option if the window border should be painted in the titlebar color. " @@ -299,14 +269,29 @@ msgstr "" "Dùng tùy chọn này nếu biên cửa sổ có màu của thanh tiêu đề. Nếu không sẽ vẽ với " "màu nền." +#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 81 +#: rc.cpp:24 rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "Use shadowed &text" +msgstr "Dùng chữ &bóng" + +#. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 84 +#: rc.cpp:27 rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "" +"Check this option if you want the titlebar text to have a 3D look with a shadow " +"behind it." +msgstr "" +"Dùng tùy chọn này nếu muốn chữ thanh tiêu đề là ba chiều có bóng nằm dưới nó." + #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 92 -#: rc.cpp:57 +#: rc.cpp:30 #, no-c-format msgid "Animate buttons" msgstr "Nút hình động" #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 95 -#: rc.cpp:60 +#: rc.cpp:33 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want the buttons to fade in when the mouse pointer " @@ -316,13 +301,13 @@ msgstr "" "chúng và nhạt dần khi bỏ con trỏ đi." #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 103 -#: rc.cpp:63 +#: rc.cpp:36 #, no-c-format msgid "Close windows by double clicking the menu button" msgstr "Đóng cửa sổ khi nháy kép lên nút thực đơn" #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 106 -#: rc.cpp:66 +#: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want windows to be closed when you double click the " @@ -331,60 +316,79 @@ msgstr "" "Dùng tùy chọn này nếu muốn các cửa sổ đóng lại khi bạn nháy kép lên nút thực " "đơn giống như Microsoft Windows." -#: quartz/config/config.cpp:42 +#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 16 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "Keramik" +msgstr "Keramik" + +#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 30 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "Display the window &icon in the caption bubble" +msgstr "Hiển thị biểu tượng cửa sổ trong &bong bóng đầu đề" + +#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 33 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format msgid "" -"When selected, the window decoration borders are drawn using the titlebar " -"colors; otherwise, they are drawn using normal border colors instead." +"Check this option if you want the window icon to be displayed in the caption " +"bubble next to the titlebar text." msgstr "" -"Khi chọn đường biên sẽ được vẽ với các màu của thanh tiêu đề; nếu không, sẽ vẽ " -"chúng bằng màu thông thường." - -#: quartz/config/config.cpp:45 -msgid "Quartz &extra slim" -msgstr "&Rất mỏng thạch anh" +"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị biểu tượng cửa sổ trong bong bóng tiêu " +"đề ở cạnh chữ thanh tiêu đề." -#: quartz/config/config.cpp:47 -msgid "Quartz window decorations with extra-small title bar." -msgstr "Trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng." +#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 41 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "Draw &small caption bubbles on active windows" +msgstr "&Vẽ bong bóng đầu đề nhỏ trong cửa sổ được chọn" -#: quartz/quartz.cpp:513 -msgid "Quartz" -msgstr "Thạch anh" +#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 44 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "" +"Check this option if you want the caption bubble to have the same size on " +"active windows that it has on inactive ones. This option is useful for laptops " +"or low resolution displays where you want maximize the amount of space " +"available to the window contents." +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được " +"chọn và không được chọn. Tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các " +"màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa " +"sổ." -#: modernsystem/config/config.cpp:40 -msgid "&Show window resize handle" -msgstr "&Hiển thị điều khiển thay đổi kích thước" +#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 52 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "Draw g&rab bars below windows" +msgstr "Vẽ thanh chộ&p dưới các cửa sổ" -#: modernsystem/config/config.cpp:42 +#. i18n: file ./keramik/config/keramikconfig.ui line 55 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format msgid "" -"When selected, all windows are drawn with a resize handle at the lower right " -"corner. This makes window resizing easier, especially for trackballs and other " -"mouse replacements on laptops." +"Check this option if you want a grab bar to be drawn below windows. When this " +"option is not selected only a thin border will be drawn in its place." msgstr "" -"Khi chọn, mọi cửa sổ sẽ được vẽ với một điều khiển thay đổi kích thước ở góc " -"phải bên dưới. Nó giúp thay đổi kích thước dễ dàng hơn, đặc biệt cho quả cầu " -"xoay và các thiết bị thay thế chuột khác trên máy tính xách tay." - -#: modernsystem/config/config.cpp:52 -msgid "Here you can change the size of the resize handle." -msgstr "Ở đây bạn có thể thay đổi kích thước của điều khiển." +"Chọn tùy chọn này nếu muốn vẽ thanh chộp dưới các cửa sổ. Khi tùy chọn không " +"được dùng thì chỉ vẽ các đường biên nhỏ." -#: modernsystem/config/config.cpp:61 -msgid "Small" -msgstr "Nhỏ" +#: keramik/keramik.cpp:965 +msgid "<center><b>Keramik preview</b></center>" +msgstr "<center><b>Xem trước Keramik</b></center>" -#: modernsystem/config/config.cpp:63 -msgid "Medium" -msgstr "Vừa" +#: keramik/keramik.cpp:1113 +msgid "Keep Above Others" +msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác" -#: modernsystem/config/config.cpp:65 -msgid "Large" -msgstr "Lớn" +#: keramik/keramik.cpp:1122 +msgid "Keep Below Others" +msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác" -#: modernsystem/modernsys.cpp:383 -msgid "Modern System" -msgstr "Hệ thống mới" +#: laptop/laptopclient.cpp:353 +msgid "Laptop" +msgstr "Xách tay" -#: plastik/plastikclient.cpp:56 -msgid "Plastik" -msgstr "Plastik" +#~ msgid "TDE2" +#~ msgstr "TDE2" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_lib.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_lib.po index 6a2f60a3343..0a349f71a8b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_lib.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_lib.po @@ -5,75 +5,77 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin_lib\n" -"POT-Creation-Date: 2005-10-08 02:42+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:48+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: kcommondecoration.cpp:265 +#: kdecoration_plugins_p.cpp:120 +msgid "No window decoration plugin library was found." +msgstr "Không tìm thấy thư viện bổ sung trang trí cửa sổ nào." + +#: kdecoration_plugins_p.cpp:145 +msgid "The default decoration plugin is corrupt and could not be loaded." +msgstr "Bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không nạp được." + +#: kdecoration_plugins_p.cpp:159 +#, fuzzy +msgid "The library %1 is not a TWin plugin." +msgstr "Thư viện %1 không phải là một bổ sung KWin." + +#: kcommondecoration.cpp:270 msgid "" "_: %1 is the name of window decoration style\n" "<center><b>%1 preview</b></center>" msgstr "<center><b>Xem thử %1</b></center>" -#: kcommondecoration.cpp:329 +#: kcommondecoration.cpp:351 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" -#: kcommondecoration.cpp:342 kcommondecoration.cpp:529 +#: kcommondecoration.cpp:366 kcommondecoration.cpp:554 msgid "Not on all desktops" msgstr "Không nằm trên mọi màn hình" -#: kcommondecoration.cpp:342 kcommondecoration.cpp:530 +#: kcommondecoration.cpp:366 kcommondecoration.cpp:555 msgid "On all desktops" msgstr "Trên mọi màn hình" -#: kcommondecoration.cpp:364 +#: kcommondecoration.cpp:389 msgid "Minimize" msgstr "Thu nhỏ" -#: kcommondecoration.cpp:376 kcommondecoration.cpp:516 +#: kcommondecoration.cpp:401 kcommondecoration.cpp:541 msgid "Maximize" msgstr "Phóng đại" -#: kcommondecoration.cpp:399 kcommondecoration.cpp:572 +#: kcommondecoration.cpp:424 kcommondecoration.cpp:597 msgid "Do not keep above others" msgstr "Không giữ nằm trên các cửa sổ khác" -#: kcommondecoration.cpp:399 kcommondecoration.cpp:572 -#: kcommondecoration.cpp:596 +#: kcommondecoration.cpp:424 kcommondecoration.cpp:597 +#: kcommondecoration.cpp:621 msgid "Keep above others" msgstr "Giữ nằm trên các cửa sổ khác" -#: kcommondecoration.cpp:412 kcommondecoration.cpp:589 +#: kcommondecoration.cpp:437 kcommondecoration.cpp:614 msgid "Do not keep below others" msgstr "Không giữ nằm dưới các cửa sổ khác" -#: kcommondecoration.cpp:412 kcommondecoration.cpp:579 -#: kcommondecoration.cpp:589 +#: kcommondecoration.cpp:437 kcommondecoration.cpp:604 +#: kcommondecoration.cpp:614 msgid "Keep below others" msgstr "Giữ nằm dưới các cửa sổ khác" -#: kcommondecoration.cpp:425 kcommondecoration.cpp:541 +#: kcommondecoration.cpp:450 kcommondecoration.cpp:566 msgid "Unshade" msgstr "Bỏ che khuất" -#: kcommondecoration.cpp:425 kcommondecoration.cpp:542 +#: kcommondecoration.cpp:450 kcommondecoration.cpp:567 msgid "Shade" msgstr "Che khuất" - -#: kdecoration_plugins_p.cpp:120 -msgid "No window decoration plugin library was found." -msgstr "Không tìm thấy thư viện bổ sung trang trí cửa sổ nào." - -#: kdecoration_plugins_p.cpp:145 -msgid "The default decoration plugin is corrupt and could not be loaded." -msgstr "Bổ sung trang trí mặc định bị hỏng và không nạp được." - -#: kdecoration_plugins_p.cpp:159 -msgid "The library %1 is not a KWin plugin." -msgstr "Thư viện %1 không phải là một bổ sung KWin." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/useraccount.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/useraccount.po index 5799d28982d..6e1c4588d47 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/useraccount.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/useraccount.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: useraccount\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -148,7 +149,7 @@ msgstr "Có lỗi khi ghi hình ảnh: %1" msgid "Your administrator has disallowed changing your image." msgstr "Nhà quản trị không cho phép thay đổi hình ảnh." -#: main.cpp:334 +#: main.cpp:333 msgid "" "%1 does not appear to be an image file.\n" "Please use files with these extensions:\n" |