diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po | 259 |
1 files changed, 259 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po new file mode 100644 index 00000000000..1971110fbf4 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po @@ -0,0 +1,259 @@ +# Vietnamese translation for kcm_kfrb. +# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese. +# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kcm_kfrb\n" +"POT-Creation-Date: 2008-01-11 01:16+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:57+0930\n" +"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "teppi82@gmail.com" + +#: kcm_krfb.cpp:67 +msgid "Desktop Sharing Control Module" +msgstr "Môđun điều khiển chia sẻ màn hình" + +#: kcm_krfb.cpp:69 +msgid "Configure desktop sharing" +msgstr "Cấu hình chia sẻ màn hình" + +#: kcm_krfb.cpp:98 +msgid "You have no open invitation." +msgstr "Bạn không có lời mời nào." + +#: kcm_krfb.cpp:100 +#, c-format +msgid "Open invitations: %1" +msgstr "Tạo giấy mời: %1" + +#: kcm_krfb.cpp:176 +msgid "" +"<h1>Desktop Sharing</h1> This module allows you to configure the KDE desktop " +"sharing." +msgstr "" +"<h1>Chia sẻ màn hình</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình sự chia sẻ màn hình " +"KDE." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 37 +#: rc.cpp:3 +#, no-c-format +msgid "Acc&ess" +msgstr "&Truy cập" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 54 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Invitations" +msgstr "Lời mời" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 74 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "You have no open invitations." +msgstr "Bạn không có lời mời nào." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 90 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Create && &Manage Invitations..." +msgstr "Tạo && &quản lý giấy mời..." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 93 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Click to view or delete the open invitations." +msgstr "Nhấn chuột để xem hay xóa lời mời." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 111 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Uninvited Connections" +msgstr "Kết nối không được mời" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 128 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Allow &uninvited connections" +msgstr "Cho phép kết nối &ngoài giấy mời" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 134 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "" +"Select this option to allow connecting without inviting. This is useful if you " +"want to access your desktop remotely." +msgstr "" +"Tùy chọn này cho phép kết nối mà không cần giấy mời. Có ích nếu bạn muốn truy " +"cập tới màn hình của mình từ xa." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 142 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "Announce service &on the network" +msgstr "Thông báo về &dịch vụ trong mạng" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 148 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "" +"If you allow uninvited connections and enable this option, Desktop Sharing will " +"announce the service and your identity on the local network, so people can find " +"you and your computer." +msgstr "" +"Nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình chia " +"sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. Như thế, " +"mọi người có thể tìm thấy máy tính này." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 156 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "Confirm uninvited connections &before accepting" +msgstr "Xem xét các kết nối &không giấy mời trước khi cho phép" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 159 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "" +"If enabled, a dialog will appear when somebody attempts to connect, asking you " +"whether you want to accept the connection." +msgstr "" +"Nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có chấp " +"nhận kết nối này hay không." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 167 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "A&llow uninvited connections to control the desktop" +msgstr "Ch&o phép các kết nối không giấy mời điều khiển màn hình" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 170 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "" +"Enable this option to allow uninvited user to control your desktop (using mouse " +"and keyboard)." +msgstr "" +"Bật tùy chọn này để cho phép người dùng không được mời điều khiển màn hình (sử " +"dụng chuột và bàn phím)." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 216 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "Pass&word:" +msgstr "&Mật khẩu:" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 233 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "" +"If you allow uninvited connections, it is highly recommended to set a password " +"in order to protect your computer from unauthorized access." +msgstr "" +"Nếu bạn cho phép kết nối không giấy mời, thì nên đặt một mật khẩu để phòng ngừa " +"các truy cập không mong muốn." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 264 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "&Session" +msgstr "Buổ&i làm việc" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 281 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "Session Preferences" +msgstr "Cấu hình buổi làm việc" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 298 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "Always disable &background image" +msgstr "Luôn luôn cắt bỏ &ảnh nền" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 304 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "" +"Check this option to always disable the background image during a remote " +"session. Otherwise the client decides whether the background will be enabled or " +"disabled." +msgstr "" +"Tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. Nếu không máy " +"khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 333 +#: rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "&Network" +msgstr "Mạ&ng" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 350 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "Network Port" +msgstr "Cổng mạng" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 367 +#: rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "Assi&gn port automatically" +msgstr "Tự động chọn &cổng" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 373 +#: rc.cpp:72 +#, no-c-format +msgid "" +"Check this option to assign the network port automatically. This is recommended " +"unless your network setup requires you to use a fixed port, for example because " +"of a firewall." +msgstr "" +"Tùy chọn này dùng để tự động chọn cổng. Nên dùng tùy chọn này, trừ khi thiết " +"lập mạng yêu cầu bạn sử dụng một cổng cố định. Ví dụ khi có tường lửa." + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 404 +#: rc.cpp:75 +#, no-c-format +msgid "P&ort:" +msgstr "Cổn&g:" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 424 +#: rc.cpp:78 +#, no-c-format +msgid "Enter the TCP port number here" +msgstr "Nhập cổng TCP ở đây" + +#. i18n: file configurationwidget.ui line 428 +#: rc.cpp:81 +#, no-c-format +msgid "" +"Use this field to set a static port number for the desktop sharing service. " +"Note that if the port is already in use the Desktop Sharing service will not be " +"accessible until you free it. It is recommended to assign the port " +"automatically unless you know what you are doing.\n" +"Most VNC clients use a display number instead of the actual port. This display " +"number is the offset to port 5900, so port 5901 has the display number 1." +msgstr "" +"Sử dụng để đặt một cổng cố định cho dịch vụ chia sẻ màn hình. Chú ý rằng nếu " +"cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước khi " +"cổng được giải phóng. Nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn không biết " +"phải làm gì.\n" +"Hầu hết các chương trình khách VNC sử dụng số màn hình thay cho cổng. Số màn " +"hình này được gắn với cổng 5900, vì thế cổng 5901 sẽ có số màn hình là 1." |