diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-20 14:41:57 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-20 14:41:57 +0000 |
commit | d571620133187d2852ee5da9abcaeb24c2049392 (patch) | |
tree | 1dcf90792356b95fcf338ce780298e28366f2052 /tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po | |
parent | da09f211a04674f2d78dbbbf493e08bcffd2bb7a (diff) | |
download | tde-i18n-d571620133187d2852ee5da9abcaeb24c2049392.tar.gz tde-i18n-d571620133187d2852ee5da9abcaeb24c2049392.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po | 316 |
1 files changed, 121 insertions, 195 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po index 7c012fca39c..9017a974f5d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmwifi\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-20 01:35+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-12 23:14+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,6 +16,18 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "" + #: ifconfigpage.cpp:136 msgid "Configure Power Mode" msgstr "Cấu hình Chế độ nguồn điện" @@ -34,8 +46,8 @@ msgid "" "Error executing iwconfig. WLAN configurations can only be altered if the " "wireless tools are properly installed." msgstr "" -"Lỗi thực thi iwconfig. Chỉ có thể nhập cấu hình WLAN nếu các công cụ cho thiết " -"bị không dây được cài đặt đúng." +"Lỗi thực thi iwconfig. Chỉ có thể nhập cấu hình WLAN nếu các công cụ cho " +"thiết bị không dây được cài đặt đúng." #: kcmwifi.cpp:84 msgid "No Wireless Tools" @@ -86,273 +98,231 @@ msgstr "Không áp dụng được các thiết lập sau:" msgid "Config %1" msgstr "Cấu hình %1" -#. i18n: file configadvanced.ui line 41 -#: rc.cpp:3 +#: configadvanced.ui:41 #, no-c-format msgid "Channel:" msgstr "Kênh" -#. i18n: file configadvanced.ui line 57 -#: rc.cpp:6 +#: configadvanced.ui:57 #, no-c-format msgid "Transmit power:" msgstr "Sức chuyển giao:" -#. i18n: file configadvanced.ui line 86 -#: rc.cpp:9 +#: configadvanced.ui:86 #, no-c-format msgid "Force registration to an access point" msgstr "Bắt buộc đăng ký tới một điểm truy cập" -#. i18n: file configadvanced.ui line 127 -#: rc.cpp:12 +#: configadvanced.ui:127 #, no-c-format msgid "MAC address:" msgstr "Địa chỉ MAC:" -#. i18n: file configcrypto.ui line 35 -#: rc.cpp:15 +#: configcrypto.ui:35 #, no-c-format msgid "Crypto Keys" msgstr "Chìa khóa mã" -#. i18n: file configcrypto.ui line 46 -#: rc.cpp:18 +#: configcrypto.ui:46 #, no-c-format msgid "Key 1:" msgstr "Chìa khóa 1:" -#. i18n: file configcrypto.ui line 49 -#: rc.cpp:21 +#: configcrypto.ui:49 #, no-c-format msgid "" "The first encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 " "characters are hexadecimal keys." msgstr "" -"Chìa khóa mã hóa đầu tiên. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự " -"là chìa khóa hệ 16." +"Chìa khóa mã hóa đầu tiên. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký " +"tự là chìa khóa hệ 16." -#. i18n: file configcrypto.ui line 57 -#: rc.cpp:24 +#: configcrypto.ui:57 #, no-c-format msgid "Key 3:" msgstr "Chìa khóa 3:" -#. i18n: file configcrypto.ui line 60 -#: rc.cpp:27 +#: configcrypto.ui:60 #, no-c-format msgid "" "The third encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 " "characters are hexadecimal keys." msgstr "" -"Chìa khóa mã hóa thứ ba. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự " -"là chìa khóa hệ 16." +"Chìa khóa mã hóa thứ ba. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký " +"tự là chìa khóa hệ 16." -#. i18n: file configcrypto.ui line 68 -#: rc.cpp:30 +#: configcrypto.ui:68 #, no-c-format msgid "Key 2:" msgstr "Chìa khóa 2:" -#. i18n: file configcrypto.ui line 71 -#: rc.cpp:33 +#: configcrypto.ui:71 #, no-c-format msgid "" "The second encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 " "characters are hexadecimal keys." msgstr "" -"Chìa khóa mã hóa thứ hai. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự " -"là chìa khóa hệ 16." +"Chìa khóa mã hóa thứ hai. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký " +"tự là chìa khóa hệ 16." -#. i18n: file configcrypto.ui line 79 -#: rc.cpp:36 +#: configcrypto.ui:79 #, no-c-format msgid "Key 4:" msgstr "Chìa khóa 4:" -#. i18n: file configcrypto.ui line 82 -#: rc.cpp:39 +#: configcrypto.ui:82 #, no-c-format msgid "" "The fourth encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 " "characters are hexadecimal keys." msgstr "" -"Chìa khóa mã hóa thứ tư. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự " -"là chìa khóa hệ 16." +"Chìa khóa mã hóa thứ tư. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký " +"tự là chìa khóa hệ 16." -#. i18n: file configcrypto.ui line 98 -#: rc.cpp:42 +#: configcrypto.ui:98 #, no-c-format msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognized</font>" msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>" -#. i18n: file configcrypto.ui line 117 -#: rc.cpp:45 rc.cpp:48 rc.cpp:51 +#: configcrypto.ui:117 configcrypto.ui:162 configcrypto.ui:194 #, no-c-format msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognised</font>" msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>" -#. i18n: file configcrypto.ui line 220 -#: rc.cpp:54 +#: configcrypto.ui:220 #, no-c-format msgid "Crypto Mode" msgstr "Chế độ mật mã" -#. i18n: file configcrypto.ui line 223 -#: rc.cpp:57 +#: configcrypto.ui:223 #, no-c-format msgid "Sets which types of packets the card will accept." msgstr "Đặt dạng gói mà thẻ sẽ chấp nhận." -#. i18n: file configcrypto.ui line 234 -#: rc.cpp:60 +#: configcrypto.ui:234 #, no-c-format msgid "Ope&n" msgstr "&Mở" -#. i18n: file configcrypto.ui line 237 -#: rc.cpp:63 +#: configcrypto.ui:237 #, no-c-format msgid "Makes the card accept encrypted and unencrypted packets." msgstr "Khiến thẻ chấp nhận các gón mã hóa và không mã hóa." -#. i18n: file configcrypto.ui line 245 -#: rc.cpp:66 +#: configcrypto.ui:245 #, no-c-format msgid "Restricted" msgstr "Bị hạn chế" -#. i18n: file configcrypto.ui line 248 -#: rc.cpp:69 +#: configcrypto.ui:248 #, no-c-format msgid "Makes the card only accept encrypted packets." msgstr "Khiến thẻ chỉ chấp nhận các gói mã hóa." -#. i18n: file configcrypto.ui line 275 -#: rc.cpp:72 +#: configcrypto.ui:275 #, no-c-format msgid "Key to use:" msgstr "Chìa khóa sử dụng:" -#. i18n: file configcrypto.ui line 278 -#: rc.cpp:75 +#: configcrypto.ui:278 #, no-c-format msgid "Sets which of the four keys is to be used for transmitting packets." msgstr "Đặt bốn chìa khóa dùng để truyền tải các gói." -#. i18n: file configcrypto.ui line 284 -#: rc.cpp:78 +#: configcrypto.ui:284 #, no-c-format msgid "Key 1" msgstr "Chìa khóa 1" -#. i18n: file configcrypto.ui line 289 -#: rc.cpp:81 +#: configcrypto.ui:289 #, no-c-format msgid "Key 2" msgstr "Chìa khóa 2" -#. i18n: file configcrypto.ui line 294 -#: rc.cpp:84 +#: configcrypto.ui:294 #, no-c-format msgid "Key 3" msgstr "Chìa khóa 3" -#. i18n: file configcrypto.ui line 299 -#: rc.cpp:87 +#: configcrypto.ui:299 #, no-c-format msgid "Key 4" msgstr "Chìa khóa 4" -#. i18n: file configpower.ui line 27 -#: rc.cpp:90 +#: configpower.ui:27 #, no-c-format msgid "Sleep timeout:" msgstr "Sẽ ngủ sau thời gian:" -#. i18n: file configpower.ui line 30 -#: rc.cpp:93 +#: configpower.ui:30 #, no-c-format msgid "" "Sets how long the card will be offline before looking for new packages again." msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ ngoại tuyến trước khi tìm gói mới trở lại." -#. i18n: file configpower.ui line 55 -#: rc.cpp:96 rc.cpp:129 +#: configpower.ui:55 configpower.ui:137 #, no-c-format msgid " sec" msgstr " giây" -#. i18n: file configpower.ui line 63 -#: rc.cpp:99 +#: configpower.ui:63 #, no-c-format msgid "Wakeup period:" msgstr "Thời gian thức dậy:" -#. i18n: file configpower.ui line 66 -#: rc.cpp:102 +#: configpower.ui:66 #, no-c-format msgid "" "Sets how long the card will be online and looking for new packages before it " "falls asleep." msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ trực tuyến và tìm gói mới trước khi ngủ." -#. i18n: file configpower.ui line 74 -#: rc.cpp:105 +#: configpower.ui:74 #, no-c-format msgid "Receive Packets" msgstr "Nhận các gói" -#. i18n: file configpower.ui line 77 -#: rc.cpp:108 +#: configpower.ui:77 #, no-c-format msgid "Sets which sort of packets to listen to." msgstr "Đặt dạng gói sẽ nghe." -#. i18n: file configpower.ui line 88 -#: rc.cpp:111 +#: configpower.ui:88 #, no-c-format msgid "All" msgstr "Tất cả" -#. i18n: file configpower.ui line 91 -#: rc.cpp:114 +#: configpower.ui:91 #, no-c-format msgid "Listen to all packet types." msgstr "Nghe mọi dạng gói." -#. i18n: file configpower.ui line 99 -#: rc.cpp:117 +#: configpower.ui:99 #, no-c-format msgid "Unicast only" msgstr "Chỉ unicast" -#. i18n: file configpower.ui line 102 -#: rc.cpp:120 +#: configpower.ui:102 #, no-c-format msgid "Listen to Unicast packets only." msgstr "Chỉ nghe các gói Unicast." -#. i18n: file configpower.ui line 110 -#: rc.cpp:123 +#: configpower.ui:110 #, no-c-format msgid "Multicast/Broadcast only" msgstr "Chỉ Multicast/Broadcast" -#. i18n: file configpower.ui line 113 -#: rc.cpp:126 +#: configpower.ui:113 #, no-c-format msgid "Listen to Multicast and Broadcast packets only." msgstr "Chỉ nghe các gói Multicast và Broadcast" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 32 -#: rc.cpp:132 +#: ifconfigpagebase.ui:32 #, no-c-format msgid "Network name:" msgstr "Tên mạng:" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 35 -#: rc.cpp:135 rc.cpp:141 +#: ifconfigpagebase.ui:35 ifconfigpagebase.ui:51 #, no-c-format msgid "" "SSID of the network to connect to. \"any\" means \"arbitrary available " @@ -360,284 +330,240 @@ msgid "" msgstr "" "SSID của mạng để kết nối tới. \"bất kỳ\" có nghĩa \"mạng có thể tùy ý\"." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 48 -#: rc.cpp:138 +#: ifconfigpagebase.ui:48 #, fuzzy, no-c-format msgid "Interface:" msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 67 -#: rc.cpp:144 +#: ifconfigpagebase.ui:67 #, fuzzy, no-c-format msgid "Autodetect" msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 105 -#: rc.cpp:147 +#: ifconfigpagebase.ui:105 #, no-c-format msgid "Script:" msgstr "Kịch bản:" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 108 -#: rc.cpp:150 +#: ifconfigpagebase.ui:108 #, no-c-format msgid "" "Command to perform after the connection is established, e.g. for obtaining a " "DHCP lease." msgstr "" -"Câu lệnh thực hiện sau khi thiết lập kết nối, ví dụ để nhận một địa chỉ IP qua " -"DHCP." +"Câu lệnh thực hiện sau khi thiết lập kết nối, ví dụ để nhận một địa chỉ IP " +"qua DHCP." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 151 -#: rc.cpp:153 +#: ifconfigpagebase.ui:151 #, no-c-format msgid "Enable power management" msgstr "Bật trình quản lý nguồn điện" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 154 -#: rc.cpp:156 +#: ifconfigpagebase.ui:154 #, no-c-format msgid "Enables advanced power management settings." msgstr "Bật dùng thiết lập trình quản lý nguồn điện nâng cao." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 165 -#: rc.cpp:159 rc.cpp:243 +#: ifconfigpagebase.ui:165 ifconfigpagebase.ui:431 #, no-c-format msgid "Configure..." msgstr "Cấu hính..." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 168 -#: rc.cpp:162 +#: ifconfigpagebase.ui:168 #, no-c-format msgid "Clicking this button opens the Power Management menu." msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Quản lý nguồn điện." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 203 -#: rc.cpp:165 +#: ifconfigpagebase.ui:203 #, no-c-format msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 206 -#: rc.cpp:168 +#: ifconfigpagebase.ui:206 #, no-c-format msgid "Sets the connection speed. Not all cards support this." msgstr "Đặt tốc độ kết nối. Không phải tất cả các thẻ đều hỗ trợ." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 212 -#: rc.cpp:171 +#: ifconfigpagebase.ui:212 #, no-c-format msgid "Auto" msgstr "Tự động" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 217 -#: rc.cpp:174 +#: ifconfigpagebase.ui:217 #, no-c-format msgid "1 Mb/s" msgstr "1 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 222 -#: rc.cpp:177 +#: ifconfigpagebase.ui:222 #, no-c-format msgid "2 Mb/s" msgstr "2 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 227 -#: rc.cpp:180 +#: ifconfigpagebase.ui:227 #, no-c-format msgid "5.5 Mb/s" msgstr "5.5 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 232 -#: rc.cpp:183 +#: ifconfigpagebase.ui:232 #, no-c-format msgid "6 Mb/s" msgstr "6 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 237 -#: rc.cpp:186 +#: ifconfigpagebase.ui:237 #, no-c-format msgid "9 Mb/s" msgstr "9 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 242 -#: rc.cpp:189 +#: ifconfigpagebase.ui:242 #, no-c-format msgid "11 Mb/s" msgstr "11 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 247 -#: rc.cpp:192 +#: ifconfigpagebase.ui:247 #, no-c-format msgid "12 Mb/s" msgstr "12 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 252 -#: rc.cpp:195 +#: ifconfigpagebase.ui:252 #, no-c-format msgid "18 Mb/s" msgstr "18 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 257 -#: rc.cpp:198 +#: ifconfigpagebase.ui:257 #, no-c-format msgid "24 Mb/s" msgstr "24 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 262 -#: rc.cpp:201 +#: ifconfigpagebase.ui:262 #, no-c-format msgid "36 Mb/s" msgstr "36 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 267 -#: rc.cpp:204 +#: ifconfigpagebase.ui:267 #, no-c-format msgid "48 Mb/s" msgstr "48 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 272 -#: rc.cpp:207 +#: ifconfigpagebase.ui:272 #, no-c-format msgid "54 Mb/s" msgstr "54 Mb/giây" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 311 -#: rc.cpp:210 +#: ifconfigpagebase.ui:311 #, no-c-format msgid "Operation mode:" msgstr "Chế độ thao tác:" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 314 -#: rc.cpp:213 +#: ifconfigpagebase.ui:314 #, no-c-format msgid "" -"Operation mode of the card. For standard infrastructure networks, \"Managed\" " -"is appropriate." +"Operation mode of the card. For standard infrastructure networks, \"Managed" +"\" is appropriate." msgstr "" -"Chế độ thao tác của thẻ. Đối với các mạng cơ sở hạ tầng thông thường, hãy dùng " -"\"Quản lý được\"." +"Chế độ thao tác của thẻ. Đối với các mạng cơ sở hạ tầng thông thường, hãy " +"dùng \"Quản lý được\"." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 320 -#: rc.cpp:216 +#: ifconfigpagebase.ui:320 #, no-c-format msgid "Ad-Hoc" msgstr "Ad-Hoc" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 325 -#: rc.cpp:219 +#: ifconfigpagebase.ui:325 #, no-c-format msgid "Managed" msgstr "Được quản lý" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 330 -#: rc.cpp:222 +#: ifconfigpagebase.ui:330 #, no-c-format msgid "Repeater" msgstr "Bộ lặp lại" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 335 -#: rc.cpp:225 +#: ifconfigpagebase.ui:335 #, no-c-format msgid "Master" msgstr "Chính" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 340 -#: rc.cpp:228 +#: ifconfigpagebase.ui:340 #, no-c-format msgid "Secondary" msgstr "Phụ" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 379 -#: rc.cpp:231 +#: ifconfigpagebase.ui:379 #, no-c-format msgid "Execute script on connect" msgstr "Thực thi kịch bản khi kết nối" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 382 -#: rc.cpp:234 +#: ifconfigpagebase.ui:382 #, no-c-format msgid "" -"Activates a script to perform arbitrary operations after associating with the " -"network." +"Activates a script to perform arbitrary operations after associating with " +"the network." msgstr "" "Chạy một script để thực hiện các thao tác tự ý sau khi liên kết với mạng." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 417 -#: rc.cpp:237 +#: ifconfigpagebase.ui:417 #, no-c-format msgid "Use encryption" msgstr "Sử dụng mã hóa" -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 420 -#: rc.cpp:240 +#: ifconfigpagebase.ui:420 #, no-c-format msgid "Enables WEP encryption." msgstr "Sử dụng mã hóa WEP." -#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 434 -#: rc.cpp:246 +#: ifconfigpagebase.ui:434 #, no-c-format msgid "Clicking this button opens the Encryption menu." msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Mã hóa." -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 24 -#: rc.cpp:249 +#: mainconfigbase.ui:24 #, no-c-format msgid "General Settings" msgstr "Thiết lập chung" -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 35 -#: rc.cpp:252 +#: mainconfigbase.ui:35 #, no-c-format msgid "&Activate" msgstr "&Chạy" -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 38 -#: rc.cpp:255 +#: mainconfigbase.ui:38 #, no-c-format msgid "Applies the configuration to the interface." msgstr "Áp dụng cấu hình cho giao diện." -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 63 -#: rc.cpp:258 +#: mainconfigbase.ui:63 #, no-c-format msgid "Number of configurations:" msgstr "Số của cấu hình:" -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 66 -#: rc.cpp:261 +#: mainconfigbase.ui:66 #, no-c-format msgid "Modifies the number of configurations that this tool should provide." msgstr "Sửa số cấu hình mà tiện ích này cần cung cấp." -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 74 -#: rc.cpp:264 rc.cpp:270 +#: mainconfigbase.ui:74 mainconfigbase.ui:107 #, no-c-format msgid "Selects which of the configurations is to be applied." msgstr "Chọn cấu hình để áp dụng." -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 104 -#: rc.cpp:267 +#: mainconfigbase.ui:104 #, no-c-format msgid "Configuration to load:" msgstr "Cấu hình để nạp:" -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 149 -#: rc.cpp:273 +#: mainconfigbase.ui:149 #, no-c-format msgid "Load preset &configuration on startup" msgstr "Khi khởi động nạp &cấu hình đã đặt trước" -#. i18n: file mainconfigbase.ui line 152 -#: rc.cpp:276 +#: mainconfigbase.ui:152 #, no-c-format msgid "" -"When this box is checked, your settings are applied when you launch the Control " -"Center module." +"When this box is checked, your settings are applied when you launch the " +"Control Center module." msgstr "" -"Khi chọn hộp này, thiết lập sẽ được áp dụng khi người dùng chạy môđun Trung tâm " -"điều khiển." +"Khi chọn hộp này, thiết lập sẽ được áp dụng khi người dùng chạy môđun Trung " +"tâm điều khiển." #~ msgid "Unable to autodetect wireless interface." #~ msgstr "Không thể tự động tìm ra giao diện không dây" |