diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po | 1019 |
1 files changed, 1019 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po new file mode 100644 index 00000000000..02d1c2f1e86 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po @@ -0,0 +1,1019 @@ +# Vietnamese translation for krdc. +# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese. +# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: krdc\n" +"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:17+0930\n" +"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "teppi82@gmail.com" + +#: keycapturedialog.cpp:50 +msgid "Enter Key Combination" +msgstr "Nhập tổ hợp phím" + +#: krdc.cpp:133 krdc.cpp:156 +msgid "The entered host does not have the required form." +msgstr "Máy bạn nhập không có hình thức yêu cầu." + +#: krdc.cpp:134 krdc.cpp:157 +msgid "Malformed URL or Host" +msgstr "URL hoặc Tên máy chưa đúng" + +#: krdc.cpp:163 +msgid "%1 - Remote Desktop Connection" +msgstr "%1 - Kết nối màn hình từ xa" + +#: krdc.cpp:192 +msgid "" +"Here you can see the remote desktop. If the other side allows you to control " +"it, you can also move the mouse, click or enter keystrokes. If the content does " +"not fit your screen, click on the toolbar's full screen button or scale button. " +"To end the connection, just close the window." +msgstr "" +"Dùng chương trình này bạn có thể xem màn hình ở xa. Nếu phía bên kia cho phép " +"điều khiển, bạn có thể di chuyển chuột, kích chuột hay nhập dữ liệu từ bàn " +"phím. Nếu cửa sổ không vừa kích thước màn hình, hãy nhấn nút phóng đại hoặc nút " +"thay đổi tỉ lệ trên thay công cụ. Để ngắt kết nối, chỉ cần đóng cửa sổ lại." + +#: krdc.cpp:225 +msgid "Establishing connection..." +msgstr "Đang thiết lập kết nối..." + +#: krdc.cpp:231 +msgid "Authenticating..." +msgstr "Đang kiểm tra tên và mật khẩu..." + +#: krdc.cpp:236 +msgid "Preparing desktop..." +msgstr "Đang chuẩn bị màn hình..." + +#: krdc.cpp:383 +msgid "View Only" +msgstr "Chỉ xem" + +#: krdc.cpp:387 +msgid "Always Show Local Cursor" +msgstr "Luôn luôn hiển thị trỏ chuột của máy" + +#: krdc.cpp:472 +msgid "Autohide on/off" +msgstr "Tự động ẩn bật/tắt" + +#: krdc.cpp:479 krdc.cpp:573 krdc.cpp:575 +msgid "Fullscreen" +msgstr "To hết cỡ" + +#: krdc.cpp:485 krdc.cpp:487 krdc.cpp:605 +msgid "Advanced options" +msgstr "Tùy chọn nâng cao" + +#: krdc.cpp:500 krdc.cpp:584 +msgid "Scale view" +msgstr "Thay đổi tỉ lệ" + +#: krdc.cpp:508 +msgid "Minimize" +msgstr "Thu nhỏ" + +#: krdc.cpp:576 +msgid "" +"Switches to full screen. If the remote desktop has a different screen " +"resolution, Remote Desktop Connection will automatically switch to the nearest " +"resolution." +msgstr "" +"Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn hình " +"từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp." + +#: krdc.cpp:582 +msgid "Scale" +msgstr "Co giãn" + +#: krdc.cpp:585 +msgid "This option scales the remote screen to fit your window size." +msgstr "Tùy chọn này co giãn màn hình ở xa cho phù hợp với kích thước cửa sổ." + +#: krdc.cpp:591 +msgid "Special Keys" +msgstr "Phím đặc biệt" + +#: krdc.cpp:593 +msgid "Enter special keys." +msgstr "Nhập phím đặc biệt." + +#: krdc.cpp:594 +msgid "" +"This option allows you to send special key combinations like Ctrl-Alt-Del to " +"the remote host." +msgstr "" +"Tùy chọn này cho phép bạn gửi các tổ hợp phím đặc biệt như Ctrl-Alt-Del tới máy " +"ở xa." + +#: krdc.cpp:603 +msgid "Advanced" +msgstr "Nâng cao" + +#: main.cpp:46 +msgid "Remote desktop connection" +msgstr "Kết nối màn hình từ xa" + +#: main.cpp:51 +msgid "Start in fullscreen mode" +msgstr "Phóng to hết cỡ ngay khi khởi động" + +#: main.cpp:53 +msgid "Start in regular window" +msgstr "Chạy như một cửa sổ bình thường" + +#: main.cpp:55 +msgid "Low quality mode (Tight Encoding, 8 bit color)" +msgstr "Kết nối chất lượng thấp (Mã hóa Tight, màu 8 bit)" + +#: main.cpp:57 +msgid "Medium quality mode (Tight Encoding, lossy)" +msgstr "Kết nối chất lượng trung bình(Mã hóa Tight)" + +#: main.cpp:59 +msgid "High quality mode, default (Hextile Encoding)" +msgstr "Kết nối chất lượng cao, mặc định (Mã hóa Hextile)" + +#: main.cpp:61 +msgid "Start VNC in scaled mode" +msgstr "Chạy VNC trong chế độ tỉ lệ" + +#: main.cpp:63 +msgid "Show local cursor (VNC only)" +msgstr "Hiện trỏ chuột của máy này (chỉ VNC)" + +#: main.cpp:65 +msgid "Override VNC encoding list (e.g. 'hextile raw')" +msgstr "Viết chèn lên danh sách mã hóa VNC (ví dụ 'hextile raw')" + +#: main.cpp:67 +msgid "Provide the password in a file" +msgstr "Dùng mật khẩu ghi trong tệp tin" + +#: main.cpp:68 +msgid "The name of the host, e.g. 'localhost:1'" +msgstr "Tên của máy, ví dụ 'localhost:1'" + +#: main.cpp:75 maindialog.cpp:29 +msgid "Remote Desktop Connection" +msgstr "Kết nối màn hình từ xa" + +#: main.cpp:86 +msgid "RDP backend" +msgstr "Mặt sau RDP" + +#: main.cpp:88 +msgid "Original VNC viewer and protocol design" +msgstr "Thiết kết trình xem và giao thức VNC gốc" + +#: main.cpp:90 +msgid "TightVNC encoding" +msgstr "Mã hóa TightVNC" + +#: main.cpp:92 +msgid "ZLib encoding" +msgstr "Mã hóa ZLib" + +#: main.cpp:136 +msgid "The password file '%1' does not exist." +msgstr "Tệp tin mật khẩu '%1' không tồn tại." + +#: main.cpp:150 +msgid "Wrong geometry format, must be widthXheight" +msgstr "Định dạng kích thước sai, phải là widthXheight" + +#: maindialog.cpp:30 +msgid "&Preferences" +msgstr "Tù&y thích" + +#: maindialog.cpp:36 +msgid "Connect" +msgstr "Kết nối" + +#: maindialogwidget.cpp:44 +msgid "unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: maindialogwidget.cpp:51 +msgid "Shared Desktop" +msgstr "Màn hình đã chia sẻ" + +#: maindialogwidget.cpp:54 +msgid "Standalone Desktop" +msgstr "Máy tính đứng lẻ" + +#: maindialogwidget.cpp:207 maindialogwidget.cpp:349 +msgid "default" +msgstr "Mặc định" + +#: maindialogwidget.cpp:255 +msgid "" +"Browsing the network is not possible. You probably did not install SLP support " +"correctly." +msgstr "Không thể duyệt mạng. Có thể bạn chưa cài đặt thành công SLP." + +#: maindialogwidget.cpp:257 +msgid "Browsing Not Possible" +msgstr "Không thể duyệt mạng" + +#: maindialogwidget.cpp:274 +msgid "An error occurred while scanning the network." +msgstr "Có lỗi khi quét mạng." + +#: maindialogwidget.cpp:275 +msgid "Error While Scanning" +msgstr "Lỗi khi quét" + +#: preferencesdialog.cpp:36 +msgid "Preferences" +msgstr "Tùy chỉnh" + +#: preferencesdialog.cpp:42 +msgid "&Host Profiles" +msgstr "&Xác lập cho máy" + +#: preferencesdialog.cpp:47 +msgid "&VNC Defaults" +msgstr "Mặc định &VNC" + +#: preferencesdialog.cpp:52 preferencesdialog.cpp:60 +msgid "Do not &show the preferences dialog on new connections" +msgstr "Không &hiển thị hộp thoại tùy chỉnh với các kết nối mới" + +#: preferencesdialog.cpp:55 +msgid "RD&P Defaults" +msgstr "Mặc định RD&P" + +#. i18n: file hostprofiles.ui line 25 +#: rc.cpp:3 rc.cpp:88 +#, no-c-format +msgid "Host" +msgstr "Máy" + +#. i18n: file hostprofiles.ui line 36 +#: rc.cpp:6 rc.cpp:76 rc.cpp:91 rc.cpp:161 +#, no-c-format +msgid "Type" +msgstr "Loại" + +#. i18n: file hostprofiles.ui line 47 +#: rc.cpp:9 rc.cpp:94 +#, no-c-format +msgid "Settings" +msgstr "Thiết lập" + +#. i18n: file hostprofiles.ui line 72 +#: rc.cpp:12 rc.cpp:97 +#, no-c-format +msgid "" +"This list shows all hosts that you have visited and a summary of your settings " +"for them. If you want to reset the setting for a host, you can delete it using " +"the buttons below. When you connect again you can then re-configure them." +msgstr "" +"Danh sách này cho biết tất cả các máy mà bạn đã kết nối tới, và tổng kết các " +"thông tin thiết lập của bạn cho chúng. Nếu muốn đặt lại cấu hình mặc định một " +"máy, bạn có thể xóa những thiết lập liệt kê ở đây sử dụng những nút bên dưới. " +"Khi kết nối trở lại bạn có thể cấu hình mới từ đầu." + +#. i18n: file hostprofiles.ui line 97 +#: rc.cpp:15 rc.cpp:100 +#, no-c-format +msgid "&Remove Selected Host" +msgstr "&Xóa những máy đã chọn" + +#. i18n: file hostprofiles.ui line 100 +#: rc.cpp:18 rc.cpp:103 +#, no-c-format +msgid "Deletes the hosts that you have selected in the list above." +msgstr "Xóa các máy đã chọn ở danh sách trên." + +#. i18n: file hostprofiles.ui line 108 +#: rc.cpp:21 rc.cpp:106 +#, no-c-format +msgid "Remove &All Hosts" +msgstr "Xóa &hết tất cả" + +#. i18n: file hostprofiles.ui line 111 +#: rc.cpp:24 rc.cpp:109 +#, no-c-format +msgid "Removes all hosts from the list." +msgstr "Xóa mọi máy khỏi danh sách." + +#. i18n: file keycapturewidget.ui line 27 +#: rc.cpp:27 rc.cpp:112 +#, no-c-format +msgid "Enter a special key or key combination to send to the remote side:" +msgstr "Nhập một phím đặc biệt hay tổ hợp phím muốn gửi đến máy ở xa:" + +#. i18n: file keycapturewidget.ui line 92 +#: rc.cpp:30 rc.cpp:115 +#, no-c-format +msgid "" +"This function allows you to send a key combination like Ctrl+Alt+Del to the " +"remote side. Press Esc to cancel." +msgstr "" +"Chức năng này cho phép bạn gửi một tổ hợp phím như Ctrl+Alt+Del tới máy ở xa. " +"Nhấn Esc để hủy bỏ." + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 41 +#: rc.cpp:33 rc.cpp:118 +#, no-c-format +msgid "Remote &desktop:" +msgstr "Màn hình ở xa:" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 64 +#: rc.cpp:36 rc.cpp:121 +#, no-c-format +msgid "Enter the hostname and display number" +msgstr "Nhập tên máy và số thứ tự màn hình" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 68 +#: rc.cpp:39 rc.cpp:124 +#, no-c-format +msgid "" +"Enter the name and display number of the computer that you want to connect to, " +"separated by a colon, e.g. 'mycomputer:1'. The address can be any valid " +"Internet address. The display numbers usually start at 0. If you do not have a " +"display number, try 0 or 1.\n" +"Remote Desktop Connection only supports systems that use VNC." +msgstr "" +"Nhập tên và số thứ tự màn hình của máy tính mà bạn muốn kết nối tới, phân cách " +"bởi dấu hai chấm, ví dụ 'maytinhcuamaikhai:1'. Địa chỉ ở đây có thể là một địa " +"chỉ Internet. Số thứ tự của màn hình thường bắt đầu từ 0. Nếu bạn không có một " +"số thự màn hình nào, hãy thử 0 hoặc 1.\n" +"Trình kết nối màn hình từ xa chỉ hỗ trợ hệ thống sử dụng VNC." + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 84 +#: rc.cpp:43 rc.cpp:128 +#, no-c-format +msgid "&Browse <<" +msgstr "&Duyệt <<" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 87 +#: rc.cpp:46 rc.cpp:131 +#, no-c-format +msgid "Turn on/off the network browsing panel." +msgstr "Bật/Tắt bảng duyệt mạng." + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 103 +#: rc.cpp:49 rc.cpp:134 +#, no-c-format +msgid "" +"Enter the address of the computer to connect to, or browse the network and " +"select one. VNC and RDP compatible servers will be supported. <a " +"href=\"whatsthis:" +"<h3>Examples</h3>for a computer called 'megan':" +"<p>" +"<table>" +"<tr>" +"<td>megan:1</td>" +"<td>connect to the VNC server on 'megan' with display number 1</td></tr>" +"<tr>" +"<td>vnc:/megan:1</td>" +"<td>longer form for the same thing</td></tr>" +"<tr>" +"<td>rdp:/megan</td>" +"<td>connect to the RDP server on 'megan'</td></tr></table>\">Examples</a>" +msgstr "" +"Nhập địa chỉ của máy tính bạn muốn kết nối tới, hoặc duyệt mạng và chọn một " +"trong các máy. Hỗ trợ các máy chủ tương thích với VNC và RDP. <a " +"href=\"whatsthis:" +"<h3>Ví dụ</h3>nếu có máy tính là 'maikhai' thì:" +"<p>" +"<table>" +"<tr>" +"<td>maikhai:1</td>" +"<td>dùng để kết nối tới máy chủ VNC trên 'maikhai' với số màn hình bằng 1</td>" +"</tr>hay dạng dài hơn " +"<tr>" +"<td>vnc:/maikhai</td></tr>" +"<tr>" +"<td>rdp:/maikhai</td>" +"<td>kết nối tới máy chủ RDP trên máy 'maikhai'</td></tr></table>\">Ví dụ</a>" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 136 +#: rc.cpp:52 rc.cpp:137 +#, no-c-format +msgid "&Rescan" +msgstr "&Quét lại" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 139 +#: rc.cpp:55 rc.cpp:140 +#, no-c-format +msgid "" +"Rescans the network. Depending on the network configuration this may take a few " +"seconds until all systems have responded." +msgstr "" +"Quét lại mạng máy tính. Phụ thuộc vào cấu hình mạng có thể cần vài giây để nhận " +"được câu trả lời của tất cả các hệ thống." + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 164 +#: rc.cpp:58 rc.cpp:143 +#, no-c-format +msgid "&Search:" +msgstr "&Tìm kiếm:" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 175 +#: rc.cpp:61 rc.cpp:146 +#, no-c-format +msgid "Enter a search term" +msgstr "Nhập từ khóa tìm kiếm" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 178 +#: rc.cpp:64 rc.cpp:149 +#, no-c-format +msgid "" +"Enter a search term here if you want to search for a specific system, then " +"press Enter or click Rescan. All systems, whose description matches the search " +"term, will be displayed. The search is not case sensitive. If you leave the " +"field empty all systems will be displayed." +msgstr "" +"Nhập một từ khóa để tìm kiếm ở đây nếu bạn muốn tìm một hệ thống riêng, sau đó " +"nhấn phím Enter hoặc kích chuột vào Quét lại. Mọi hệ thống có mô tả tương ứng " +"với từ khoá sẽ được hiển thị. Sự tìm kiếm không phụ thuộc vào kiểu chữ " +"hoa/thường. Nếu bạn không nhập gì, thì mọi hệ thống sẽ được hiển thị." + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 211 +#: rc.cpp:67 rc.cpp:152 +#, no-c-format +msgid "Scop&e:" +msgstr "Phạ&m vi tìm kiếm:" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 236 +#: rc.cpp:70 rc.cpp:155 +#, no-c-format +msgid "" +"An administrator can configure the network to have several scopes. If this is " +"the case, you can select the scope to scan here." +msgstr "" +"Nhà quản trị có thể cấu hình mạng để có vài phạm vi tìm kiếm. Nếu rơi vào " +"trường hợp này, bạn có thể chọn phạm vi để quét tìm ở đây." + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 242 +#: rc.cpp:73 rc.cpp:158 +#, no-c-format +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 264 +#: rc.cpp:79 rc.cpp:164 +#, no-c-format +msgid "Address" +msgstr "Địa chỉ" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 275 +#: rc.cpp:82 rc.cpp:167 +#, no-c-format +msgid "Protocol" +msgstr "Giao thức" + +#. i18n: file maindialogbase.ui line 297 +#: rc.cpp:85 rc.cpp:170 +#, no-c-format +msgid "" +"Here you can see the systems on the network that allow you to connect. Note " +"that an administrator can hide systems, so the list is not always complete. " +"Click on an item to select it, double-click it to connect immediately." +msgstr "" +"Ở đây có thể thấy các hệ thống cho phép bạn kết nối tới. Chú ý rằng nhà quản " +"trị có thể giấu các hệ thống, vì thế danh sách này không phải lúc nào cũng đầy " +"đủ. Nhấn vào một mục để chọn, nhấn đúp để kết nối ngay lập tức." + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 27 +#: rc.cpp:173 rc.cpp:335 +#, no-c-format +msgid "Connection" +msgstr "Kết nối" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 53 +#: rc.cpp:176 +#, no-c-format +msgid "Small (640x480)" +msgstr "Nhỏ (640x480)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 58 +#: rc.cpp:179 +#, no-c-format +msgid "Medium (800x600)" +msgstr "Trung bình (800x600)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 63 +#: rc.cpp:182 +#, no-c-format +msgid "Big (1024x768)" +msgstr "Lớn (1024x768)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 68 +#: rc.cpp:185 +#, no-c-format +msgid "Custom (...)" +msgstr "Tự chọn (...)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 92 +#: rc.cpp:188 +#, no-c-format +msgid "" +"Here you can specify the resolution of the remote desktop. This resolution " +"determines the size of the desktop that will be presented to you." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể chỉ rõ độ phân giải của màn hình ở xa. Độ phân giải này xác " +"định kích thước của màn hình bạn sẽ thấy." + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 109 +#: rc.cpp:191 +#, no-c-format +msgid "" +"This is the width of the remote desktop. You can only change this value " +"manually if you select Custom as desktop resolution above." +msgstr "" +"Đây là chiều rộng của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng " +"tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn." + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 120 +#: rc.cpp:194 +#, no-c-format +msgid "H&eight:" +msgstr "Chiều &cao:" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 143 +#: rc.cpp:197 +#, no-c-format +msgid "" +"This is the height of the remote desktop. You can only change this value " +"manually if you select Custom as desktop resolution above." +msgstr "" +"Đây là chiều cao của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng " +"tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn." + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 149 +#: rc.cpp:200 +#, no-c-format +msgid "Arabic (ar)" +msgstr "Ả rập (ar)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 154 +#: rc.cpp:203 +#, no-c-format +msgid "Czech (cs)" +msgstr "" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 159 +#: rc.cpp:206 +#, no-c-format +msgid "Danish (da)" +msgstr "Đan mạch (da)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 164 +#: rc.cpp:209 +#, no-c-format +msgid "German (de)" +msgstr "Đức (de)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 169 +#: rc.cpp:212 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Swiss German (de-ch)" +msgstr "Đức (de)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 174 +#: rc.cpp:215 +#, no-c-format +msgid "British English (en-gb)" +msgstr "Anh Anh (en-gb)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 179 +#: rc.cpp:218 +#, no-c-format +msgid "US English (en-us)" +msgstr "Anh Mỹ (en-us)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 184 +#: rc.cpp:221 +#, no-c-format +msgid "Spanish (es)" +msgstr "Tây Ban Nha (es)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 189 +#: rc.cpp:224 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Estonian (et)" +msgstr "Li-tu-a-ni (lt)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 194 +#: rc.cpp:227 +#, no-c-format +msgid "Finnish (fi)" +msgstr "Phần Lan (fi)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 199 +#: rc.cpp:230 +#, no-c-format +msgid "French (fr)" +msgstr "Pháp (fr)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 204 +#: rc.cpp:233 +#, no-c-format +msgid "Belgium (fr-be)" +msgstr "Bỉ (fr-be)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 209 +#: rc.cpp:236 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "French Canadian (fr-ca)" +msgstr "Pháp (fr)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 214 +#: rc.cpp:239 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Swiss French (fr-ch)" +msgstr "Pháp (fr)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 219 +#: rc.cpp:242 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Croatian (hr)" +msgstr "Cờ-roát-ti-a (hr)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 224 +#: rc.cpp:245 +#, no-c-format +msgid "Hungarian (hu)" +msgstr "Hun-ga-ri (hu)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 229 +#: rc.cpp:248 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Icelandic (is)" +msgstr "I-ta-li-a (it)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 234 +#: rc.cpp:251 +#, no-c-format +msgid "Italian (it)" +msgstr "I-ta-li-a (it)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 239 +#: rc.cpp:254 +#, no-c-format +msgid "Japanese (ja)" +msgstr "Nhật Bản (ja)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 244 +#: rc.cpp:257 +#, no-c-format +msgid "Lithuanian (lt)" +msgstr "Li-tu-a-ni (lt)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 249 +#: rc.cpp:260 +#, no-c-format +msgid "Latvian (lv)" +msgstr "Lát-vi-a (lv)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 254 +#: rc.cpp:263 +#, no-c-format +msgid "Macedonian (mk)" +msgstr "Ma-xê-đô-ni-a (mk)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 259 +#: rc.cpp:266 +#, no-c-format +msgid "Dutch (nl)" +msgstr "" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 264 +#: rc.cpp:269 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Belgian Dutch (nl-be)" +msgstr "Bỉ (fr-be)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 269 +#: rc.cpp:272 +#, no-c-format +msgid "Norwegian (no)" +msgstr "Na Uy (no)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 274 +#: rc.cpp:275 +#, no-c-format +msgid "Polish (pl)" +msgstr "Ba Lan (pl)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 279 +#: rc.cpp:278 +#, no-c-format +msgid "Portuguese (pt)" +msgstr "Bồ Đào Nha (pt)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 284 +#: rc.cpp:281 +#, no-c-format +msgid "Brazilian (pt-br)" +msgstr "Bờ-ra-zin-li-a (pt-br)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 289 +#: rc.cpp:284 +#, no-c-format +msgid "Russian (ru)" +msgstr "Nga (ru)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 294 +#: rc.cpp:287 +#, no-c-format +msgid "Slovenian (sl)" +msgstr "Xờ-la-ve-nhi-a (sl)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 299 +#: rc.cpp:290 +#, no-c-format +msgid "Swedish (sv)" +msgstr "Thụy Điển (sv)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 304 +#: rc.cpp:293 +#, no-c-format +msgid "Thai (th)" +msgstr "Thái Lan (th)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 309 +#: rc.cpp:296 +#, no-c-format +msgid "Turkish (tr)" +msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 336 +#: rc.cpp:299 +#, no-c-format +msgid "" +"Use this to specify your keyboard layout. This layout setting is used to send " +"the correct keyboard codes to the server." +msgstr "" +"Sử dụng để xác định kiểu bàn phím. Thiết lập kiểu bàn phím sử dụng để gửi các " +"mã quét phím chính xác tới máy chủ." + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 352 +#: rc.cpp:302 +#, no-c-format +msgid "&Keyboard layout:" +msgstr "&Kiểu bàn phím:" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 366 +#: rc.cpp:305 rc.cpp:344 +#, no-c-format +msgid "Use K&Wallet for passwords" +msgstr "Dùng K&Wallet cho mật khẩu" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 369 +#: rc.cpp:308 rc.cpp:347 +#, no-c-format +msgid "Enable this option to store your passwords with KWallet." +msgstr "Bật tùy chọn này để cất giữ các mật khẩu mình bằng ứng dụng KWallet." + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 385 +#: rc.cpp:311 +#, no-c-format +msgid "Desktop &resolution:" +msgstr "Độ phân &giải:" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 404 +#: rc.cpp:314 +#, no-c-format +msgid "Color &depth:" +msgstr "Độ &sâu màu :" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 418 +#: rc.cpp:317 +#, no-c-format +msgid "&Width:" +msgstr "&Rộng:" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 430 +#: rc.cpp:320 +#, no-c-format +msgid "Low Color (8 Bit)" +msgstr "Màu thấp (8 bit)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 435 +#: rc.cpp:323 +#, no-c-format +msgid "High Color (16 Bit)" +msgstr "Màu cao (16 bit)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 440 +#: rc.cpp:326 +#, no-c-format +msgid "True Color (24 Bit)" +msgstr "Màu đúng (24 bit)" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 454 +#: rc.cpp:329 rc.cpp:365 +#, no-c-format +msgid "&Show this dialog again for this host" +msgstr "Sẽ &hiển thị lại hộp thoại khi kết nối tới máy này" + +#. i18n: file rdp/rdpprefs.ui line 457 +#: rc.cpp:332 rc.cpp:368 +#, no-c-format +msgid "" +"Select this option if you do not want to be asked for the settings when " +"connecting to a host. For hosts with existing profiles these profiles will be " +"taken. New hosts will be configured with the defaults." +msgstr "" +"Dùng tùy chọn này nếu bạn không muốn bị hỏi lại các thiết lập khi kết nối tới " +"một máy. Với các máy đã có xác lập thì những xác lập này sẽ được dùng. Các máy " +"mới sẽ được cấu hình theo các giá trị mặc định." + +#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 41 +#: rc.cpp:338 +#, no-c-format +msgid "&Enable encryption (secure, but slow and not always possible)" +msgstr "&Dùng mã hóa (bảo mật, nhưng chậm và không phải lúc nào cũng được)" + +#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 44 +#: rc.cpp:341 +#, no-c-format +msgid "" +"Enable this option to encrypt the connection. Only newer servers support this " +"option. Encrypting prevents others from eavesdropping, but can slow down the " +"connection considerably." +msgstr "" +"Bật tùy chọn này để mã hóa kết nối. Chỉ các máy chủ phiên bản mới hỗ trợ tùy " +"chọn này. Mã hóa sẽ chống việc nghe trộm, nhưng có thể làm giảm tốc độ kết nối " +"một cách đáng kể." + +#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 74 +#: rc.cpp:350 +#, no-c-format +msgid "Connection &type:" +msgstr "Kiểu kết &nối:" + +#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 83 +#: rc.cpp:353 +#, no-c-format +msgid "High Quality (LAN, direct connection)" +msgstr "Chất lượng cao (LAN, kết nối thẳng)" + +#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 88 +#: rc.cpp:356 +#, no-c-format +msgid "Medium Quality (DSL, Cable, fast Internet)" +msgstr "Chất lượng trung bình (DSL, cáp, Internet nhanh)" + +#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 93 +#: rc.cpp:359 +#, no-c-format +msgid "Low Quality (Modem, ISDN, slow Internet)" +msgstr "Chất lượng thấp (Môđem, ISDN, Internet chậm)" + +#. i18n: file vnc/vncprefs.ui line 114 +#: rc.cpp:362 +#, no-c-format +msgid "" +"Use this to specify the performance of your connection. Note that you should " +"select the speed of the weakest link - even if you have a high speed " +"connection, it will not help you if the remote computer uses a slow modem. " +"Choosing a level of quality that is too high on a slow link will cause slower " +"response times. Choosing a lower quality will increase latencies in high speed " +"connections and results in lower image quality, especially in 'Low Quality' " +"mode." +msgstr "" +"Dùng để chỉ rõ tính nhanh/chậm của kết nối. Chú ý rằng, nên sử dụng tốc độ của " +"liên kết yếu nhất. Dù bạn có một kết nối nhanh, nhưng máy ở xa sử dụng một " +"môđem chậm thì kết nối sẽ chậm. Chọn chất lượng quá cao, trong khi liên kết lại " +"chậm sẽ tăng thời gian trả lời. Chọn chất lượng thấp hơn sẽ tăng thời gian chờ " +"của các kết nối nhanh và kết quả là thu được các ảnh chất lượng thấp, đặc biệt " +"nếu chọn kiểu kết nối 'Chất lượng thấp'." + +#: rdp/krdpview.cpp:170 +#, c-format +msgid "RDP Host Preferences for %1" +msgstr "Tùy thích RDP cho %1" + +#: rdp/krdpview.cpp:262 +msgid "Please enter the password." +msgstr "Hãy nhập mật khẩu." + +#: rdp/krdpview.cpp:284 +msgid "Could not start rdesktop; make sure rdesktop is properly installed." +msgstr "" +"Không thể chạy rdesktop; cần kiểm tra xem đã cài thành công rdesktop hay chưa." + +#: rdp/krdpview.cpp:285 +msgid "rdesktop Failure" +msgstr "Lỗi chạy rdesktop" + +#: rdp/krdpview.cpp:345 vnc/kvncview.cpp:458 +msgid "Connection attempt to host failed." +msgstr "Kết nối bị thất bại" + +#: rdp/krdpview.cpp:346 vnc/kvncview.cpp:223 vnc/kvncview.cpp:459 +#: vnc/kvncview.cpp:464 vnc/kvncview.cpp:469 vnc/kvncview.cpp:474 +#: vnc/kvncview.cpp:479 vnc/kvncview.cpp:484 +msgid "Connection Failure" +msgstr "Lỗi kết nối" + +#: rdp/rdphostpref.cpp:112 +msgid "" +"Show Preferences: %1, Resolution: %2x%3, Color Depth: %4, Keymap: %5, KWallet: " +"%6" +msgstr "" +"Hiển thị tùy thích: %1, Độ phân giải: %2x%3, Độ sâu màu: %4, Ánh xạ phím: %5, " +"KWallet: %6" + +#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99 +msgid "yes" +msgstr "có" + +#: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99 +msgid "no" +msgstr "không" + +#: vnc/kvncview.cpp:222 +msgid "It is not possible to connect to a local desktop sharing service." +msgstr "Không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình." + +#: vnc/kvncview.cpp:237 +#, c-format +msgid "VNC Host Preferences for %1" +msgstr "Tùy chọn VNC cho %1" + +#: vnc/kvncview.cpp:407 +msgid "Access to the system requires a password." +msgstr "Cần mật khẩu để truy cập tới hệ thống." + +#: vnc/kvncview.cpp:463 +msgid "Remote host is using an incompatible protocol." +msgstr "Máy ở xa sử dụng một giao thức không thích hợp." + +#: vnc/kvncview.cpp:468 +msgid "The connection to the host has been interrupted." +msgstr "Kết nối bị ngắt giữa chừng." + +#: vnc/kvncview.cpp:473 +msgid "Connection failed. The server does not accept new connections." +msgstr "Không thể kết nối. Máy chủ không chấp nhận thêm kết nối mới." + +#: vnc/kvncview.cpp:478 +msgid "Connection failed. A server with the given name cannot be found." +msgstr "Không thể kết nối. Không tìm thấy máy chủ có tên như vậy." + +#: vnc/kvncview.cpp:483 +msgid "Connection failed. No server running at the given address and port." +msgstr "" +"Không thể kết nối. Không có máy chủ nào đang chạy ở địa chỉ và cổng đó." + +#: vnc/kvncview.cpp:492 +msgid "Authentication failed. Connection aborted." +msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Kết nối bị ngắt." + +#: vnc/kvncview.cpp:493 +msgid "Authentication Failure" +msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu." + +#: vnc/kvncview.cpp:497 +msgid "Unknown error." +msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân." + +#: vnc/kvncview.cpp:498 +msgid "Unknown Error" +msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân." + +#: vnc/vnchostpref.cpp:87 +msgid "High" +msgstr "Cao" + +#: vnc/vnchostpref.cpp:90 +msgid "Medium" +msgstr "Trung bình" + +#: vnc/vnchostpref.cpp:93 +msgid "Low" +msgstr "Thấp" + +#: vnc/vnchostpref.cpp:98 +msgid "Show Preferences: %1, Quality: %2, KWallet: %3" +msgstr "Hiện tùy thích: %1, Chất lượng: %2, KWallet: %3" |