diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-31 01:27:22 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-31 02:34:06 +0100 |
commit | 9723efd4a37ab85a9e7ef1c98dc1c7997c21c098 (patch) | |
tree | 6fdab918d87ca0c64a877188016ee17a86bab64d /tde-i18n-vi/messages | |
parent | c08d7484358f5d06bbbac33a29644643305472db (diff) | |
download | tde-i18n-9723efd4a37ab85a9e7ef1c98dc1c7997c21c098.tar.gz tde-i18n-9723efd4a37ab85a9e7ef1c98dc1c7997c21c098.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdeaddons/konq - fsview
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdeaddons/konq-fsview/
(cherry picked from commit 9a46616c218294b2d80a01a9f055198dd3171002)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po | 214 |
1 files changed, 118 insertions, 96 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po index e51709428b3..ba5bd79c85c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fsview\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-30 19:51+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-08-07 20:40+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,96 +17,17 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" -#: fsview_part.cpp:76 -msgid "" -"_n: Read 1 folder, in %1\n" -"Read %n folders, in %1" -msgstr "Đọc %n thư mục trong %1" - -#: fsview_part.cpp:80 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 folder\n" -"%n folders" -msgstr "%n thư mục" - -#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26 -msgid "FSView" -msgstr "FSView" - -#: fsview_part.cpp:90 -msgid "Filesystem Utilization Viewer" -msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin" - -#: fsview_part.cpp:92 -msgid "(c) 2003-2005, Josef Weidendorfer" -msgstr "© 2003-2005, Josef Weidendorfer" - -#: fsview_part.cpp:105 +#: _translatorinfo:1 msgid "" -"<p>This is the FSView plugin, a graphical browsing mode showing filesystem " -"utilization by using a tree map visualization.</p>" -"<p>Note that in this mode, automatic updating when filesystem changes are made " -"is intentionally <b>not</b> done.</p>" -"<p>For details on usage and options available, see the online help under menu " -"'Help/FSView Manual'.</p>" -msgstr "" -"<p>Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử dụng " -"hệ thống tập tin theo sơ đồ cây.</p>" -"<p>Ghi chú rằng trong chế độ này, việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin " -"thay đổi <b>không phải</b> được thực hiện một cách dự định.</p>" -"<p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn " -"dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView ».</p>" - -#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121 -msgid "Stop at Area" -msgstr "Dừng ở vùng" - -#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123 -msgid "Stop at Depth" -msgstr "Dừng ở độ sâu" - -#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125 -msgid "Visualization" -msgstr "Cách thức hiển thị" - -#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127 -msgid "Color Mode" -msgstr "Chế độ màu" - -#: fsview_part.cpp:131 -msgid "&FSView Manual" -msgstr "Sổ tay &FSView" - -#: fsview_part.cpp:134 -msgid "Show FSView manual" -msgstr "Hiện sổ tay FSView" - -#: fsview_part.cpp:135 -msgid "Opens the help browser with the FSView documentation" -msgstr "Mở bộ duyệt qua trợ giúp với tài liệu hướng dẫn FSView" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: fsview_part.cpp:199 +#: _translatorinfo:2 msgid "" -"FSView intentionally does not support automatic updates when changes are made " -"to files or directories, currently visible in FSView, from the outside.\n" -"For details, see the 'Help/FSView Manual'." -msgstr "" -"FSView không hỗ trợ dự định khả năng tự động cập nhật khi thay đổi xảy ra trong " -"tập tin hay thư mục, hiện thời hiển thị trong FSView, từ bên ngoài.\n" -"Để tìm chi tiết, xem « Trợ giúp > Sổ tay FSView »." - -#: main.cpp:19 -msgid "View filesystem starting from this folder" -msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này" - -#: main.cpp:27 -msgid "Filesystem Viewer" -msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin" - -#: main.cpp:29 -msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer" -msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: fsview.cpp:49 fsview.cpp:389 msgid "Name" @@ -160,10 +81,26 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "Refresh '%1'" msgstr "Cập nhật « %1 »" +#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123 +msgid "Stop at Depth" +msgstr "Dừng ở độ sâu" + +#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121 +msgid "Stop at Area" +msgstr "Dừng ở vùng" + #: fsview.cpp:296 msgid "Stop at Name" msgstr "Dừng ở tên" +#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127 +msgid "Color Mode" +msgstr "Chế độ màu" + +#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125 +msgid "Visualization" +msgstr "Cách thức hiển thị" + #: fsview.cpp:387 msgid "None" msgstr "Không có" @@ -172,17 +109,80 @@ msgstr "Không có" msgid "Depth" msgstr "Độ sâu" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: fsview_part.cpp:76 msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +"_n: Read 1 folder, in %1\n" +"Read %n folders, in %1" +msgstr "Đọc %n thư mục trong %1" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: fsview_part.cpp:80 +#, c-format msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +"_n: 1 folder\n" +"%n folders" +msgstr "%n thư mục" + +#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26 +msgid "FSView" +msgstr "FSView" + +#: fsview_part.cpp:90 +msgid "Filesystem Utilization Viewer" +msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin" + +#: fsview_part.cpp:92 +msgid "(c) 2003-2005, Josef Weidendorfer" +msgstr "© 2003-2005, Josef Weidendorfer" + +#: fsview_part.cpp:105 +msgid "" +"<p>This is the FSView plugin, a graphical browsing mode showing filesystem " +"utilization by using a tree map visualization.</p><p>Note that in this mode, " +"automatic updating when filesystem changes are made is intentionally <b>not</" +"b> done.</p><p>For details on usage and options available, see the online " +"help under menu 'Help/FSView Manual'.</p>" +msgstr "" +"<p>Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử " +"dụng hệ thống tập tin theo sơ đồ cây.</p><p>Ghi chú rằng trong chế độ này, " +"việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin thay đổi <b>không phải</b> được " +"thực hiện một cách dự định.</p><p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy " +"chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView " +"».</p>" + +#: fsview_part.cpp:131 +msgid "&FSView Manual" +msgstr "Sổ tay &FSView" + +#: fsview_part.cpp:134 +msgid "Show FSView manual" +msgstr "Hiện sổ tay FSView" + +#: fsview_part.cpp:135 +msgid "Opens the help browser with the FSView documentation" +msgstr "Mở bộ duyệt qua trợ giúp với tài liệu hướng dẫn FSView" + +#: fsview_part.cpp:199 +msgid "" +"FSView intentionally does not support automatic updates when changes are " +"made to files or directories, currently visible in FSView, from the " +"outside.\n" +"For details, see the 'Help/FSView Manual'." +msgstr "" +"FSView không hỗ trợ dự định khả năng tự động cập nhật khi thay đổi xảy ra " +"trong tập tin hay thư mục, hiện thời hiển thị trong FSView, từ bên ngoài.\n" +"Để tìm chi tiết, xem « Trợ giúp > Sổ tay FSView »." + +#: main.cpp:19 +msgid "View filesystem starting from this folder" +msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này" + +#: main.cpp:27 +msgid "Filesystem Viewer" +msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin" + +#: main.cpp:29 +msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer" +msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer" #: treemap.cpp:1255 #, c-format @@ -217,10 +217,22 @@ msgstr "Xen kẽ (V)" msgid "Alternate (H)" msgstr "Xen kẽ (H)" +#: treemap.cpp:2787 +msgid "Horizontal" +msgstr "" + +#: treemap.cpp:2788 +msgid "Vertical" +msgstr "" + #: treemap.cpp:2843 msgid "Nesting" msgstr "Lồng nhau" +#: treemap.cpp:2845 +msgid "Border" +msgstr "" + #: treemap.cpp:2846 msgid "Correct Borders Only" msgstr "Chỉ sửa chữa viền" @@ -317,3 +329,13 @@ msgstr "Giảm dần (thành %1)" #: treemap.cpp:3109 msgid "Increment (to %1)" msgstr "Tăng dần (thành %1)" + +#: fsview_part.rc:4 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&View" +msgstr "FSView" + +#: fsview_part.rc:11 +#, no-c-format +msgid "&Help" +msgstr "" |