diff options
author | Automated System <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2021-03-30 22:23:43 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Gitea <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2021-03-30 22:23:43 +0000 |
commit | eb3239691f8fe9dea7bc164d16f6e39748152c14 (patch) | |
tree | 09f8e5aa31f6470556776b245d7a25f66443f62e /tde-i18n-vi/messages | |
parent | bd8b78139604c1cb1b44f96b705b017c8166c72e (diff) | |
download | tde-i18n-eb3239691f8fe9dea7bc164d16f6e39748152c14.tar.gz tde-i18n-eb3239691f8fe9dea7bc164d16f6e39748152c14.zip |
Merge translation files from master branch.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po | 166 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po | 98 |
2 files changed, 170 insertions, 94 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po index 4a8f5efc2fe..73ba69b8370 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonq\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:35+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2021-03-30 20:18+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -236,15 +236,15 @@ msgstr "" msgid "Desktop %1" msgstr "Màn hình nền %1" -#: desktopbehavior_impl.cpp:76 +#: desktopbehavior_impl.cpp:77 msgid "Sound Files" msgstr "Tập tin âm thanh" -#: desktopbehavior_impl.cpp:137 +#: desktopbehavior_impl.cpp:141 msgid "&Left button:" msgstr "Nút t&rái :" -#: desktopbehavior_impl.cpp:138 +#: desktopbehavior_impl.cpp:142 msgid "" "You can choose what happens when you click the left button of your pointing " "device on the desktop:" @@ -252,11 +252,11 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên " "màn hình nền:" -#: desktopbehavior_impl.cpp:141 +#: desktopbehavior_impl.cpp:145 msgid "Right b&utton:" msgstr "Nút &phải:" -#: desktopbehavior_impl.cpp:142 +#: desktopbehavior_impl.cpp:146 msgid "" "You can choose what happens when you click the right button of your pointing " "device on the desktop:" @@ -264,7 +264,7 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên " "màn hình nền:" -#: desktopbehavior_impl.cpp:158 desktopbehavior_impl.cpp:204 +#: desktopbehavior_impl.cpp:162 desktopbehavior_impl.cpp:208 #, fuzzy msgid "" " <ul><li><em>No action:</em> as you might guess, nothing happens!</li> " @@ -292,7 +292,7 @@ msgstr "" "ứng dụng:</em> bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để truy cập nhanh ứng dụng " "nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker ».</li></ul>" -#: desktopbehavior_impl.cpp:179 +#: desktopbehavior_impl.cpp:183 #, fuzzy msgid "" "You can choose what happens when you click the middle button of your " @@ -323,35 +323,35 @@ msgstr "" "truy cập nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như " "là « Kicker ».</li></ul>" -#: desktopbehavior_impl.cpp:290 +#: desktopbehavior_impl.cpp:299 msgid "No Action" msgstr "Không làm gì" -#: desktopbehavior_impl.cpp:291 +#: desktopbehavior_impl.cpp:300 msgid "Window List Menu" msgstr "Trình đơn Danh sách cửa sổ" -#: desktopbehavior_impl.cpp:292 +#: desktopbehavior_impl.cpp:301 msgid "Desktop Menu" msgstr "Trình đơn Màn hình nền" -#: desktopbehavior_impl.cpp:293 +#: desktopbehavior_impl.cpp:302 msgid "Application Menu" msgstr "Trình đơn Ứng dụng" -#: desktopbehavior_impl.cpp:294 +#: desktopbehavior_impl.cpp:303 msgid "Bookmarks Menu" msgstr "Trình đơn Đánh dấu" -#: desktopbehavior_impl.cpp:295 +#: desktopbehavior_impl.cpp:304 msgid "Custom Menu 1" msgstr "Trình đơn tự chọn 1" -#: desktopbehavior_impl.cpp:296 +#: desktopbehavior_impl.cpp:305 msgid "Custom Menu 2" msgstr "Trình đơn tự chọn 2" -#: desktopbehavior_impl.cpp:480 +#: desktopbehavior_impl.cpp:520 msgid "" "<h1>Behavior</h1>\n" "This module allows you to choose various options\n" @@ -695,12 +695,17 @@ msgstr "Cần thiết xác nhận" msgid "General" msgstr "Chung" -#: desktopbehavior.ui:53 +#: desktopbehavior.ui:45 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Desktop Icons" +msgstr "Trình đơn Màn hình nền" + +#: desktopbehavior.ui:61 #, no-c-format msgid "&Show icons on desktop" msgstr "&Hiện biểu tượng trên màn hình nền" -#: desktopbehavior.ui:56 +#: desktopbehavior.ui:64 #, no-c-format msgid "" "Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without " @@ -711,12 +716,12 @@ msgstr "" "nền. Khi không có biểu tượng, màn hình nền sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng " "bạn sẽ không còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền." -#: desktopbehavior.ui:92 +#: desktopbehavior.ui:100 #, no-c-format msgid "Allow pro&grams in desktop window" msgstr "Cho phép chươn&g trình trong cửa sổ màn hình" -#: desktopbehavior.ui:95 +#: desktopbehavior.ui:103 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop " @@ -729,34 +734,92 @@ msgstr "" "như Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời chạy không, hãy tắt tùy " "chọn này." -#: desktopbehavior.ui:105 +#: desktopbehavior.ui:113 #, no-c-format msgid "Show &tooltips" msgstr "Hiện &mẹo công cụ" -#: desktopbehavior.ui:113 +#: desktopbehavior.ui:139 +#, no-c-format +msgid "Lock in Place" +msgstr "" + +#: desktopbehavior.ui:142 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Check this option if you want to prevent your icons from being dragged " +"around." +msgstr "" +"Hãy chon điều này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng tự động theo " +"lưới khi bạn di chuyển chúng." + +#: desktopbehavior.ui:153 +#, no-c-format +msgid "Align to grid" +msgstr "" + +#: desktopbehavior.ui:156 +#, no-c-format +msgid "" +"Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the " +"grid when you move them." +msgstr "" +"Hãy chon điều này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng tự động theo " +"lưới khi bạn di chuyển chúng." + +#: desktopbehavior.ui:196 +#, no-c-format +msgid "Icon Spacing:" +msgstr "" + +#: desktopbehavior.ui:199 desktopbehavior.ui:216 +#, no-c-format +msgid "" +"Changing this value controls how close or far to each other the icons are " +"placed on the desktop. This option has effect only if the \"Align to Grid\" " +"option is enabled." +msgstr "" + +#: desktopbehavior.ui:210 +#, no-c-format +msgid " px" +msgstr "" + +#: desktopbehavior.ui:243 +#, no-c-format +msgid "Ctrl+Mouse Scroll changes spacing" +msgstr "" + +#: desktopbehavior.ui:246 +#, no-c-format +msgid "" +"Check this if you want to change desktop icon spacing by pressing Ctrl and " +"scrolling on the desktop background." +msgstr "" + +#: desktopbehavior.ui:277 #, no-c-format msgid "Menu Bar at Top of Screen" msgstr "Thanh trình đơn bên trên màn hình" -#: desktopbehavior.ui:124 +#: desktopbehavior.ui:288 #, no-c-format msgid "&None" msgstr "Khô&ng có" -#: desktopbehavior.ui:127 +#: desktopbehavior.ui:291 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, there is no menu bar at the top of the screen." msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, không có thanh trình đơn nằm bên trên màn hình." -#: desktopbehavior.ui:135 +#: desktopbehavior.ui:299 #, no-c-format msgid "&Desktop menu bar" msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền" -#: desktopbehavior.ui:138 +#: desktopbehavior.ui:302 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen " @@ -765,12 +828,12 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, chỉ có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình mà " "hiển thị các trình đợn của màn hình nền." -#: desktopbehavior.ui:146 +#: desktopbehavior.ui:310 #, no-c-format msgid "&Current application's menu bar (Mac OS-style)" msgstr "Thanh trình đơn &của ứng dụng hiện thời (kiểu MacOS)" -#: desktopbehavior.ui:149 +#: desktopbehavior.ui:313 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, applications will not have their menu bar " @@ -783,56 +846,42 @@ msgstr "" "màn hình mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có " "lẽ bạn nhận diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac." -#: desktopbehavior.ui:159 +#: desktopbehavior.ui:323 #, no-c-format msgid "Mouse Button Actions" msgstr "Hành động nút chuột" -#: desktopbehavior.ui:170 +#: desktopbehavior.ui:334 #, no-c-format msgid "Middle button:" msgstr "Nút giữa :" -#: desktopbehavior.ui:178 +#: desktopbehavior.ui:342 #, no-c-format msgid "Left button:" msgstr "Nút trái :" -#: desktopbehavior.ui:186 +#: desktopbehavior.ui:350 #, no-c-format msgid "Right button:" msgstr "Nút phải :" -#: desktopbehavior.ui:223 desktopbehavior.ui:247 desktopbehavior.ui:258 +#: desktopbehavior.ui:387 desktopbehavior.ui:411 desktopbehavior.ui:422 #, no-c-format msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." -#: desktopbehavior.ui:304 +#: desktopbehavior.ui:468 #, no-c-format msgid "File Icons" msgstr "Biểu tượng tập tin" -#: desktopbehavior.ui:315 -#, no-c-format -msgid "Automatically &line up icons" -msgstr "Tự động &sắp xếp biểu tượng" - -#: desktopbehavior.ui:318 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the " -"grid when you move them." -msgstr "" -"Hãy chon điều này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng tự động theo " -"lưới khi bạn di chuyển chúng." - -#: desktopbehavior.ui:326 +#: desktopbehavior.ui:479 #, no-c-format msgid "Show &hidden files" msgstr "&Hiện tập tin ẩn" -#: desktopbehavior.ui:329 +#: desktopbehavior.ui:482 #, no-c-format msgid "" "<p>If you check this option, any files in your desktop directory that begin " @@ -852,38 +901,41 @@ msgstr "" "mục nào và thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu " "này, nếu bạn không biết chính xác cần làm gì.</p>" -#: desktopbehavior.ui:336 +#: desktopbehavior.ui:489 #, no-c-format msgid "Show Icon Previews For" msgstr "Hiện ô xem thử biểu tượng cho" -#: desktopbehavior.ui:352 +#: desktopbehavior.ui:505 #, no-c-format msgid "Select for which types of files you want to enable preview images." msgstr "Chọn những kiểu tập tin cho đó bạn muốn hiệu lực ảnh xem thử." -#: desktopbehavior.ui:362 +#: desktopbehavior.ui:515 #, no-c-format msgid "Device Icons" msgstr "Biểu tượng thiết bị" -#: desktopbehavior.ui:373 +#: desktopbehavior.ui:526 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Show device icons" msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:" -#: desktopbehavior.ui:381 +#: desktopbehavior.ui:534 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Show free space overlay on device icons" msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:" -#: desktopbehavior.ui:387 +#: desktopbehavior.ui:540 #, no-c-format msgid "Device Types to Display" msgstr "Kiểu thiết bị cần hiển thị" -#: desktopbehavior.ui:406 +#: desktopbehavior.ui:559 #, no-c-format msgid "Deselect the device types which you do not want to see on the desktop." msgstr "" "Hãy bỏ chọn những kiểu thiết bị mà bạn không muốn xem trên màn hình nền." + +#~ msgid "Automatically &line up icons" +#~ msgstr "Tự động &sắp xếp biểu tượng" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po index 93f8873f188..8504b713493 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdesktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:10+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2021-03-30 20:18+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -140,35 +140,35 @@ msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" msgid "Reboot without Confirmation" msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" -#: kdiconview.cpp:444 +#: kdiconview.cpp:443 msgid "&Rename" msgstr "&Đổi tên" -#: kdiconview.cpp:445 +#: kdiconview.cpp:444 msgid "&Properties" msgstr "Tài &sản" -#: kdiconview.cpp:446 +#: kdiconview.cpp:445 msgid "&Move to Trash" msgstr "Chuyển vào &Rác" -#: kdiconview.cpp:808 +#: kdiconview.cpp:855 msgid "You have chosen to remove a system icon" msgstr "" -#: kdiconview.cpp:808 +#: kdiconview.cpp:855 msgid "You can restore this icon in the future through the" msgstr "" -#: kdiconview.cpp:808 +#: kdiconview.cpp:855 msgid "tab in the" msgstr "" -#: kdiconview.cpp:808 +#: kdiconview.cpp:855 msgid "Behavior" msgstr "" -#: kdiconview.cpp:808 +#: kdiconview.cpp:855 msgid "pane of the Desktop Settings control module." msgstr "" @@ -232,7 +232,7 @@ msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc" msgid "Align to Grid" msgstr "Dóng theo lưới" -#: kdesktop.kcfg:185 krootwm.cpp:182 +#: kdesktop.kcfg:195 krootwm.cpp:182 #, no-c-format msgid "Lock in Place" msgstr "Khoá tại chỗ" @@ -281,7 +281,7 @@ msgstr "Phiên chạy" msgid "New" msgstr "Mới" -#: krootwm.cpp:891 +#: krootwm.cpp:903 msgid "" "<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session " "will be hidden and a new login screen will be displayed.<br>An F-key is " @@ -298,11 +298,11 @@ msgstr "" "những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi " "giữa hai phiên chạy.</p>" -#: krootwm.cpp:902 +#: krootwm.cpp:914 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" -#: krootwm.cpp:903 lock/lockdlg.cpp:702 +#: krootwm.cpp:915 lock/lockdlg.cpp:702 msgid "&Start New Session" msgstr "&Khởi động phiên chạy mới" @@ -770,7 +770,7 @@ msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng theo lưới khi " "bạn di chuyển điều nào." -#: kdesktop.kcfg:65 kdesktop.kcfg:180 +#: kdesktop.kcfg:65 kdesktop.kcfg:190 #, no-c-format msgid "Sort directories first" msgstr "Sắp xếp thư mục trước" @@ -921,20 +921,44 @@ msgstr "" #: kdesktop.kcfg:160 #, no-c-format +msgid "Icon spacing" +msgstr "" + +#: kdesktop.kcfg:161 +#, no-c-format +msgid "" +"<p>This is the minimal distance (in pixels) between the icons on your " +"desktop.</p>" +msgstr "" + +#: kdesktop.kcfg:165 +#, no-c-format +msgid "Change spacing by Ctrl+Mouse Scroll" +msgstr "" + +#: kdesktop.kcfg:166 +#, no-c-format +msgid "" +"<p>If this is enabled, you can change desktop icon spacing by pressing Ctrl " +"and scrolling on the desktop background.</p>" +msgstr "" + +#: kdesktop.kcfg:170 +#, no-c-format msgid "Show Icon Previews For" msgstr "Hiện ô Xem thử biểu tượng cho" -#: kdesktop.kcfg:161 +#: kdesktop.kcfg:171 #, no-c-format msgid "Select for which types of files you want to enable preview images." msgstr "Chọn hiển thị ảnh xem thử cho những kiểu tập tin nào." -#: kdesktop.kcfg:175 +#: kdesktop.kcfg:185 #, no-c-format msgid "Sort criterion" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp" -#: kdesktop.kcfg:176 +#: kdesktop.kcfg:186 #, no-c-format msgid "" "Sets the sort criterion. Possible choices are NameCaseSensitive = 0, " @@ -947,7 +971,7 @@ msgstr "" "Type = 3\t\t\t\t\tkiểu\n" "Date = 4\t\t\t\t\tngày." -#: kdesktop.kcfg:181 +#: kdesktop.kcfg:191 #, no-c-format msgid "" "Enable this to place directories in front of the sorted list, otherwise they " @@ -956,27 +980,27 @@ msgstr "" "Hãy bật điều này để hiển thị các thư mục nằm trước danh sách đã sắp xếp, nếu " "không thì chúng nằm trong các tập tin." -#: kdesktop.kcfg:186 +#: kdesktop.kcfg:196 #, no-c-format msgid "Check this option if you want to keep your icons from moving." msgstr "Hãy bật điều này nếu bạn muốn ngăn cản biểu tượng di chuyển." -#: kdesktop.kcfg:207 +#: kdesktop.kcfg:217 #, no-c-format msgid "Device Types to exclude" msgstr "Kiểu thiết bị cần loại trừ" -#: kdesktop.kcfg:208 +#: kdesktop.kcfg:218 #, no-c-format msgid "The device types which you do not want to see on the desktop." msgstr "Các kiểu thiết bị bạn không muốn xem nằm trên màn hình nền." -#: kdesktop.kcfg:221 +#: kdesktop.kcfg:231 #, no-c-format msgid "Current application's menu bar (Mac OS-style)" msgstr "Thanh trình đơn của ứng dụng hiện thời (kiểu dáng MacOS)" -#: kdesktop.kcfg:222 +#: kdesktop.kcfg:232 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, applications will not have their menu bar " @@ -989,12 +1013,12 @@ msgstr "" "màn hình mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có " "lẽ bạn nhận diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac." -#: kdesktop.kcfg:228 +#: kdesktop.kcfg:238 #, no-c-format msgid "Desktop menu bar" msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền" -#: kdesktop.kcfg:229 +#: kdesktop.kcfg:239 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen " @@ -1003,32 +1027,32 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình và " "hiển thị các trình đơn của màn hình nền." -#: kdesktop.kcfg:235 +#: kdesktop.kcfg:245 #, no-c-format msgid "Enable screen saver" msgstr "Bật trình bảo vệ màn hình" -#: kdesktop.kcfg:236 +#: kdesktop.kcfg:246 #, no-c-format msgid "Enables the screen saver." msgstr "Hiệu lực trình bảo vệ màn hình" -#: kdesktop.kcfg:240 +#: kdesktop.kcfg:250 #, no-c-format msgid "Screen saver timeout" msgstr "Thời hạn của bảo vệ màn hình" -#: kdesktop.kcfg:241 +#: kdesktop.kcfg:251 #, no-c-format msgid "Sets the seconds after which the screen saver is started." msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy." -#: kdesktop.kcfg:245 +#: kdesktop.kcfg:255 #, no-c-format msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in" msgstr "" -#: kdesktop.kcfg:246 +#: kdesktop.kcfg:256 #, no-c-format msgid "" "Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n" @@ -1038,39 +1062,39 @@ msgid "" "suspend them." msgstr "" -#: kdesktop.kcfg:303 +#: kdesktop.kcfg:313 #, no-c-format msgid "" "When enabled this restores the old style unmanaged window behavior of " "desktop locking." msgstr "" -#: kdesktop.kcfg:308 +#: kdesktop.kcfg:318 #, no-c-format msgid "" "When enabled the date and time when the desktop was locked is displayed as " "an additional intrusion detection measure." msgstr "" -#: kdesktop.kcfg:313 +#: kdesktop.kcfg:323 #, no-c-format msgid "" "When disabled the screensaver starts immediately when locking the desktop." msgstr "" -#: kdesktop.kcfg:318 +#: kdesktop.kcfg:328 #, no-c-format msgid "" "When enabled all active windows are hidden from the screensaver, showing " "only the desktop background as a result." msgstr "" -#: kdesktop.kcfg:323 +#: kdesktop.kcfg:333 #, no-c-format msgid "Hide Cancel button from the \"Desktop Session Locked\" dialog." msgstr "" -#: kdesktop.kcfg:328 +#: kdesktop.kcfg:338 #, no-c-format msgid "" "When enabled, the Trinity Secure Attention Key (TSAK) system will be used to " |