summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:24:02 +0000
committerTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:24:02 +0000
commit2704ee6256bfdfc11dd2a7a6485ad797d01649ff (patch)
treec2f8f2ebc6661edf89e44aaa5b67068013a0a732 /tde-i18n-vi/messages
parentb16b6bc6825c77828af2ddb94353555bf9b16dae (diff)
downloadtde-i18n-2704ee6256bfdfc11dd2a7a6485ad797d01649ff.tar.gz
tde-i18n-2704ee6256bfdfc11dd2a7a6485ad797d01649ff.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po212
1 files changed, 86 insertions, 126 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
index c1b02a38dc5..35c061c4825 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcomponentchooser\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:22+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,13 +16,13 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
@@ -46,8 +46,8 @@ msgstr "Không rõ"
#: componentchooser.cpp:408
msgid ""
-"<qt>You changed the default component of your choice. Do you want to save that "
-"change now?</qt>"
+"<qt>You changed the default component of your choice. Do you want to save "
+"that change now?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Bạn đã thay đổi thành phần mặc định theo lựa chọn. Ghi thay đổi ngay bây "
"giờ?</qt>"
@@ -58,8 +58,8 @@ msgstr "Không có mô tả"
#: componentchooser.cpp:423 componentchooser.cpp:428
msgid ""
-"Choose from the list below which component should be used by default for the %1 "
-"service."
+"Choose from the list below which component should be used by default for the "
+"%1 service."
msgstr ""
"Chọn từ danh sách phía dưới thành phần muốn dùng làm mặc định cho dịch vụ %1."
@@ -75,220 +75,180 @@ msgstr "Trình chọn thành phần"
msgid "(c), 2002 Joseph Wenninger"
msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Joseph Wenninger"
-#. i18n: file browserconfig_ui.ui line 49
-#: rc.cpp:3
+#: browserconfig_ui.ui:49
#, no-c-format
msgid "<qt>Open <b>http</b> and <b>https</b> URLs</qt>"
msgstr "<qt>Mở các địa chỉ URL <b>http</b> và <b>https</b></qt>"
-#. i18n: file browserconfig_ui.ui line 57
-#: rc.cpp:6
+#: browserconfig_ui.ui:57
#, no-c-format
msgid "in an application based on the contents of the URL"
msgstr "trong một ứng dụng dựa trên nội dung của địa chỉ URL"
-#. i18n: file browserconfig_ui.ui line 68
-#: rc.cpp:9
+#: browserconfig_ui.ui:68
#, no-c-format
msgid "in the following browser:"
msgstr "trong trình duyệt sau:"
-#. i18n: file browserconfig_ui.ui line 120
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:39 rc.cpp:72
+#: browserconfig_ui.ui:120 emailclientconfig_ui.ui:97
+#: terminalemulatorconfig_ui.ui:149
#, no-c-format
msgid "..."
msgstr "..."
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 43
-#: rc.cpp:15
+#: componentchooser_ui.ui:43
#, no-c-format
msgid "Default Component"
msgstr "Ứng dụng mặc định"
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 46
-#: rc.cpp:18
+#: componentchooser_ui.ui:46
#, no-c-format
msgid ""
-"Here you can change the component program. Components are programs that handle "
-"basic tasks, like the terminal emulator, the text editor and the email client. "
-"Different TDE applications sometimes need to invoke a console emulator, send a "
-"mail or display some text. To do so consistently, these applications always "
-"call the same components. You can choose here which programs these components "
-"are."
+"Here you can change the component program. Components are programs that "
+"handle basic tasks, like the terminal emulator, the text editor and the "
+"email client. Different TDE applications sometimes need to invoke a console "
+"emulator, send a mail or display some text. To do so consistently, these "
+"applications always call the same components. You can choose here which "
+"programs these components are."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thay đổi chương trình thành phần. Thành phần là các chương "
-"trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình lệnh, soạn thảo và trình "
-"thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một trình lệnh, gửi một thư, hay hiển thị "
-"văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn luôn gọi cùng một thành "
-"phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây."
+"trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình lệnh, soạn thảo và "
+"trình thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một trình lệnh, gửi một thư, hay "
+"hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn luôn gọi cùng "
+"một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây."
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 75
-#: rc.cpp:21
+#: componentchooser_ui.ui:75
#, no-c-format
msgid "Component Description"
msgstr "Mô tả thành phần"
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 78
-#: rc.cpp:24
+#: componentchooser_ui.ui:78
#, no-c-format
msgid ""
-"Here you can read a small description of the currently selected component. To "
-"change the selected component, click on the list to the left. To change the "
-"component program, please choose it below."
+"Here you can read a small description of the currently selected component. "
+"To change the selected component, click on the list to the left. To change "
+"the component program, please choose it below."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đọc một mô tả nhỏ về ứng dụng đã chọn. Để thay đổi ứng dụng, "
-"nhấn lên danh sách ở bên trái. Để thay đổi ứng dụng thành phần, xin hãy chọn nó "
-"ở phía dưới."
+"Ở đây bạn có thể đọc một mô tả nhỏ về ứng dụng đã chọn. Để thay đổi ứng "
+"dụng, nhấn lên danh sách ở bên trái. Để thay đổi ứng dụng thành phần, xin "
+"hãy chọn nó ở phía dưới."
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 119
-#: rc.cpp:27
+#: componentchooser_ui.ui:119
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>This list shows the configurable component types. Click the component you "
"want to configure.</p>\n"
"<p>In this dialog you can change TDE default components. Components are "
-"programs that handle basic tasks, like the terminal emulator, the text editor "
-"and the email client. Different TDE applications sometimes need to invoke a "
-"console emulator, send a mail or display some text. To do so consistently, "
-"these applications always call the same components. Here you can select which "
-"programs these components are.</p>\n"
+"programs that handle basic tasks, like the terminal emulator, the text "
+"editor and the email client. Different TDE applications sometimes need to "
+"invoke a console emulator, send a mail or display some text. To do so "
+"consistently, these applications always call the same components. Here you "
+"can select which programs these components are.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p>Danh sách này hiển thị những dạng thành phần có thể cấu hình. Nhấn vào thành "
-"phần bạn muốn cấu hình.</p>\n"
+"<p>Danh sách này hiển thị những dạng thành phần có thể cấu hình. Nhấn vào "
+"thành phần bạn muốn cấu hình.</p>\n"
"<p>Trong hộp thoại này bạn có thể thay đổi các thành phần mặc định của TDE. "
-"Thành phần là các chương trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình "
-"lệnh, soạn thảo và trình thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một trình lệnh, "
-"gửi một thư, hay hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn "
-"luôn gọi cùng một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây.</p>\n"
+"Thành phần là các chương trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả "
+"trình lệnh, soạn thảo và trình thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một "
+"trình lệnh, gửi một thư, hay hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các "
+"ứng dụng luôn luôn gọi cùng một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần "
+"đó ở đây.</p>\n"
"</qt>"
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 83
-#: rc.cpp:33
+#: emailclientconfig_ui.ui:83
#, no-c-format
msgid ""
-"<ul> "
-"<li>%t: Recipient's address</li> "
-"<li>%s: Subject</li> "
-"<li>%c: Carbon Copy (CC)</li> "
-"<li>%b: Blind Carbon Copy (BCC)</li> "
-"<li>%B: Template body text</li> "
-"<li>%A: Attachment </li> </ul>"
+"<ul> <li>%t: Recipient's address</li> <li>%s: Subject</li> <li>%c: Carbon "
+"Copy (CC)</li> <li>%b: Blind Carbon Copy (BCC)</li> <li>%B: Template body "
+"text</li> <li>%A: Attachment </li> </ul>"
msgstr ""
-"<ul> "
-"<li>%t: Địa chỉ người nhận</li> "
-"<li>%s: Tên thư</li> "
-"<li>%c: Bản sao (CC)</li> "
-"<li>%b: Bản sao phụ (BCC)</li> "
-"<li>%B: Văn bản thư mẫu</li> "
-"<li>%A: Gắn kèm </li> </ul>"
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 86
-#: rc.cpp:36
+"<ul> <li>%t: Địa chỉ người nhận</li> <li>%s: Tên thư</li> <li>%c: Bản sao "
+"(CC)</li> <li>%b: Bản sao phụ (BCC)</li> <li>%B: Văn bản thư mẫu</li> <li>"
+"%A: Gắn kèm </li> </ul>"
+
+#: emailclientconfig_ui.ui:86
#, no-c-format
msgid ""
"Press this button to select your favorite email client. Please note that the "
"file you select has to have the executable attribute set in order to be "
-"accepted."
-"<br> You can also use several placeholders which will be replaced with the "
-"actual values when the email client is called:"
-"<ul> "
-"<li>%t: Recipient's address</li> "
-"<li>%s: Subject</li> "
-"<li>%c: Carbon Copy (CC)</li> "
-"<li>%b: Blind Carbon Copy (BCC)</li> "
-"<li>%B: Template body text</li> "
-"<li>%A: Attachment </li> </ul>"
+"accepted.<br> You can also use several placeholders which will be replaced "
+"with the actual values when the email client is called:<ul> <li>%t: "
+"Recipient's address</li> <li>%s: Subject</li> <li>%c: Carbon Copy (CC)</li> "
+"<li>%b: Blind Carbon Copy (BCC)</li> <li>%B: Template body text</li> <li>%A: "
+"Attachment </li> </ul>"
msgstr ""
"Nhấn nút này để chọn trình thư ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn chọn "
-"phải là có thể thực hiện."
-"<br> Bạn còn có thể chọn vài biến giữ chỗ mà sẽ được thay thế thành giá trị khi "
-"trình thư được gọi:"
-"<ul> "
-"<li>%t: Địa chỉ người nhận</li> "
-"<li>%s: Tên thư</li> "
-"<li>%c: Bản sao (CC)</li> "
-"<li>%b: Bản sao phụ (BCC)</li> "
-"<li>%B: Văn bản thư mẫu</li> "
-"<li>%A: Gắn kèm </li> </ul>"
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 100
-#: rc.cpp:42
+"phải là có thể thực hiện.<br> Bạn còn có thể chọn vài biến giữ chỗ mà sẽ "
+"được thay thế thành giá trị khi trình thư được gọi:<ul> <li>%t: Địa chỉ "
+"người nhận</li> <li>%s: Tên thư</li> <li>%c: Bản sao (CC)</li> <li>%b: Bản "
+"sao phụ (BCC)</li> <li>%B: Văn bản thư mẫu</li> <li>%A: Gắn kèm </li> </ul>"
+
+#: emailclientconfig_ui.ui:100
#, no-c-format
msgid "Click here to browse for the mail program file."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm tập tin chương trình thư."
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 113
-#: rc.cpp:45
+#: emailclientconfig_ui.ui:113
#, no-c-format
msgid "&Run in terminal"
msgstr "&Chạy trong trình lệnh"
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 116
-#: rc.cpp:48
+#: emailclientconfig_ui.ui:116
#, no-c-format
msgid ""
-"Activate this option if you want the selected email client to be executed in a "
-"terminal (e.g. <em>Konsole</em>)."
+"Activate this option if you want the selected email client to be executed in "
+"a terminal (e.g. <em>Konsole</em>)."
msgstr ""
-"Dùng tùy chọn này nếu muốn trình thư đã chọn sẽ chạy trong một trình lệnh (ví "
-"dụ <em>Konsole</em>)."
+"Dùng tùy chọn này nếu muốn trình thư đã chọn sẽ chạy trong một trình lệnh "
+"(ví dụ <em>Konsole</em>)."
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 141
-#: rc.cpp:51
+#: emailclientconfig_ui.ui:141
#, no-c-format
msgid "&Use KMail as preferred email client"
msgstr "Dùng &KMail là trình thư yêu thích"
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 144
-#: rc.cpp:54
+#: emailclientconfig_ui.ui:144
#, no-c-format
msgid "Kmail is the standard Mail program for the TDE desktop."
msgstr "Kmail là chương trình thư chuẩn cho môi trường TDE."
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 152
-#: rc.cpp:57
+#: emailclientconfig_ui.ui:152
#, no-c-format
msgid "Use a different &email client:"
msgstr "Dùng trình &thư khác:"
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 155
-#: rc.cpp:60
+#: emailclientconfig_ui.ui:155
#, no-c-format
msgid "Select this option if you want to use any other mail program."
msgstr "Chọn tùy chọn này nếu muốn dùng một trình thư khác."
-#. i18n: file terminalemulatorconfig_ui.ui line 72
-#: rc.cpp:63
+#: terminalemulatorconfig_ui.ui:72
#, no-c-format
msgid "Use a different &terminal program:"
msgstr "Dùng một trình &lệnh khác:"
-#. i18n: file terminalemulatorconfig_ui.ui line 97
-#: rc.cpp:66
+#: terminalemulatorconfig_ui.ui:97
#, no-c-format
msgid "&Use Konsole as terminal application"
msgstr "&Dùng Konsole làm ứng dụng trình lệnh"
-#. i18n: file terminalemulatorconfig_ui.ui line 130
-#: rc.cpp:69
+#: terminalemulatorconfig_ui.ui:130
#, no-c-format
msgid ""
-"Press this button to select your favorite terminal client. Please note that the "
-"file you select has to have the executable attribute set in order to be "
-"accepted."
-"<br> Also note that some programs that utilize Terminal Emulator will not work "
-"if you add command line arguments (Example: konsole -ls)."
+"Press this button to select your favorite terminal client. Please note that "
+"the file you select has to have the executable attribute set in order to be "
+"accepted.<br> Also note that some programs that utilize Terminal Emulator "
+"will not work if you add command line arguments (Example: konsole -ls)."
msgstr ""
"Nhấn vào nút này để chọn trình lệnh ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn "
-"chọn phải là có thể thực hiện."
-"<br> Đồng thời cũng chú ý rằng một vài chương trình giả trình lệnh sẽ không làm "
-"việc khi thêm các tham số dòng lệnh (Ví dụ: konsole -ls)."
+"chọn phải là có thể thực hiện.<br> Đồng thời cũng chú ý rằng một vài chương "
+"trình giả trình lệnh sẽ không làm việc khi thêm các tham số dòng lệnh (Ví "
+"dụ: konsole -ls)."
-#. i18n: file terminalemulatorconfig_ui.ui line 152
-#: rc.cpp:75
+#: terminalemulatorconfig_ui.ui:152
#, no-c-format
msgid "Click here to browse for terminal program."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm trình lệnh."