summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-29 17:31:43 +0000
committerTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-29 17:31:43 +0000
commitc322418316d762333ac3aa3ea8eaadb0d8b4bb87 (patch)
treecac865881e6e67437434d9ee8502c2e9c6b51341 /tde-i18n-vi/messages
parentfb8fce542b2faf8c8aac853416cdf28f6398d65a (diff)
downloadtde-i18n-c322418316d762333ac3aa3ea8eaadb0d8b4bb87.tar.gz
tde-i18n-c322418316d762333ac3aa3ea8eaadb0d8b4bb87.zip
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: tdeaccessibility/kmouth Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdeaccessibility/kmouth/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po1604
1 files changed, 793 insertions, 811 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
index 5a3181a4951..2b36c8e24c3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmouth\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-29 12:53+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-06 11:53+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,552 +16,229 @@ msgstr ""
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
-#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:47
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:101
-msgid "Local"
-msgstr "Địa phương"
-
-#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:51
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:105
-msgid "Latin1"
-msgstr "Latinh 1"
-
-#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:52
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:106
-msgid "Unicode"
-msgstr "Unicode"
-
-#. i18n: file kmouthui.rc line 14
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:98
-#, no-c-format
-msgid "&Phrase Books"
-msgstr "&Từ điển Thành ngữ"
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 24
-#: rc.cpp:15 rc.cpp:104
-#, no-c-format
-msgid "Preferences"
-msgstr "Sở thích"
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 63
-#: rc.cpp:18 rc.cpp:107
-#, no-c-format
-msgid "&Selection of phrases in the phrase book:"
-msgstr "&Chọn đoạn văn trong từ điển thành ngữ:"
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 69
-#: rc.cpp:21 rc.cpp:30 rc.cpp:110 rc.cpp:119
-#, no-c-format
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
-"This combo box specifies whether selected phrases of the phrase book are "
-"immediately spoken or just inserted into the edit field."
-msgstr ""
-"Hộp lựa chọn này chỉ định việc đoạn văn đã chọn trong từ điển thành ngữ sẽ được "
-"phát âm ngay hay chỉ được chèn vào trong ô soạn thảo."
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 75
-#: rc.cpp:24 rc.cpp:113
-#, no-c-format
-msgid "Speak Immediately"
-msgstr "Phát âm Ngay"
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 80
-#: rc.cpp:27 rc.cpp:116
-#, no-c-format
-msgid "Insert Into Edit Field"
-msgstr "Chèn vào Ô Soạn thảo"
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 122
-#: rc.cpp:33 rc.cpp:122
-#, no-c-format
-msgid "Closing the phrase &book edit window:"
-msgstr "Đóng cửa sổ soạn thảo của từ điển thành ngữ:"
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Trần Thế Trung"
-#. i18n: file preferencesui.ui line 128
-#: rc.cpp:36 rc.cpp:48 rc.cpp:125 rc.cpp:137
-#, no-c-format
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
-"This combo box specifies whether the phrase book is automatically saved when "
-"the edit window is closed."
-msgstr ""
-"Hộp lựa chọn này chỉ định việc từ điển thành ngữ có được tự động lưu sau khi "
-"cửa sổ soạn thảo đóng hay không."
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 134
-#: rc.cpp:39 rc.cpp:128
-#, no-c-format
-msgid "Save Phrase Book"
-msgstr "Lưu Từ điển Thành ngữ"
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 139
-#: rc.cpp:42 rc.cpp:131
-#, no-c-format
-msgid "Discard Changes"
-msgstr "Bỏ qua Thay đổi"
-
-#. i18n: file preferencesui.ui line 144
-#: rc.cpp:45 rc.cpp:134
-#, no-c-format
-msgid "Ask Whether to Save"
-msgstr "Hỏi lại Mỗi khi Đóng"
-
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 16
-#: rc.cpp:51 rc.cpp:140
-#, no-c-format
-msgid "Text-to-Speech"
-msgstr "Văn bản sang Tiếng nói"
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "tttrung@hotmail.com"
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 55
-#: rc.cpp:54 rc.cpp:143
-#, no-c-format
-msgid "C&ommand for speaking texts:"
-msgstr "&Lệnh cho phát âm văn bản:"
+#: configwizard.cpp:37
+msgid "Initial Configuration - KMouth"
+msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K"
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 65
-#: rc.cpp:57 rc.cpp:64 rc.cpp:146 rc.cpp:153
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
-"parameters. KMouth knows the following placeholders:\n"
-"%t -- the text that should be spoken\n"
-"%f -- the name of a file containing the text\n"
-"%l -- the language code\n"
-"%% -- a percent sign"
-msgstr ""
-"Ô này chỉ định lệnh dùng để phát âm văn bản và các tham số của nó. Mồm K biết "
-"các mặc định sau:\n"
-"%t -- văn bản để phát âm\n"
-"%f -- tên tập tin chứa văn bản\n"
-"%l -- mã ngôn ngữ\n"
-"%% -- ký hiệu phần trăm"
+#: configwizard.cpp:57
+msgid "Text-to-Speech Configuration"
+msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 117
-#: rc.cpp:71 rc.cpp:160 rc.cpp:217
-#, no-c-format
-msgid "Character &encoding:"
-msgstr "Mã hoá &ký tự:"
+#: configwizard.cpp:71
+msgid "Initial Phrase Book"
+msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu"
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 123
-#: rc.cpp:74 rc.cpp:77 rc.cpp:163 rc.cpp:166
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text."
-msgstr ""
-"Hộp lựa chọn này chỉ định loại mã hoá ký tự nào dùng cho việc phân tích ngữ "
-"pháp văn bản."
+#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136
+msgid "Word Completion"
+msgstr "Điền nốt Từ"
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 141
-#: rc.cpp:80 rc.cpp:169
-#, no-c-format
-msgid "Send the data as standard &input"
-msgstr "Gửi dữ liệu theo dạng &nhập chuẩn."
+#: kmouth.cpp:98
+msgid "&Open as History..."
+msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..."
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 144
-#: rc.cpp:83 rc.cpp:172
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This check box specifies whether the text is sent as standard input to the "
-"speech synthesizer."
-msgstr ""
-"Ô đánh dấu này chỉ định đoạn văn có được gửi như là dữ liệu nhập chuẩn cho "
-"trình tổng hợp giọng nói hay không."
+#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100
+msgid "Opens an existing file as history"
+msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử"
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 152
-#: rc.cpp:86 rc.cpp:175
-#, no-c-format
-msgid "&Use KTTSD speech service if possible"
-msgstr "&Dùng dịch vụ giọng nói KTTSD nếu có thể"
+#: kmouth.cpp:102
+msgid "Save &History As..."
+msgstr "Lưu &Lịch sử Là..."
-#. i18n: file texttospeechconfigurationui.ui line 155
-#: rc.cpp:89 rc.cpp:178
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This check box specifies KMouth tries to use the KTTSD speech service prior to "
-"calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a TDE "
-"daemon which gives TDE applications a standardized interface for speech "
-"synthesis and is currently developed in CVS."
-msgstr ""
-"Ô đánh dấu chỉ định việc Mồm K thử dùng dịch vụ giọng nói KTTSD trước khi gọi "
-"trực tiếp trình tổng hợp giọng nói. Dịch vụ giọng nói KTTSD là một trình nền "
-"TDE cho phép các ứng dụng TDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng nói và "
-"đang được phát triển trong CVS."
+#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104
+msgid "Saves the actual history as..."
+msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..."
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 16
-#: rc.cpp:181
-#, no-c-format
-msgid "Currently Selected Phrase or Phrase Book"
-msgstr "Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
+#: kmouth.cpp:106
+msgid "&Print History..."
+msgstr "&In Lịch sử..."
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 33
-#: rc.cpp:184
-#, no-c-format
-msgid "&Currently Selected Phrase or Phrase Book"
-msgstr "&Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
+#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108
+msgid "Prints out the actual history"
+msgstr "In lịch sử hiện tại"
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 55
-#: rc.cpp:187 rc.cpp:208
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With this line edit you define the name of a sub-phrasebook or the contents of "
-"a phrase."
-msgstr ""
-"Với dòng soạn thảo này, bạn định nghĩa tên của tiểu từ điển thành ngữ hoặc nội "
-"dung của một đoạn văn."
+#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112
+msgid "Quits the application"
+msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 63
-#: rc.cpp:190
-#, no-c-format
-msgid "&None"
-msgstr "&Không có gì"
+#: kmouth.cpp:116
+msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard"
+msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp"
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 66
-#: rc.cpp:193
-#, no-c-format
+#: kmouth.cpp:117
msgid ""
-"If you select this option then the selected phrase will not be reachable by a "
-"keyboard shortcut."
+"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some "
+"text selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise "
+"the selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard."
msgstr ""
-"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ không thể được truy cập bằng "
-"cách gõ tắt trên bàn phím."
+"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn "
+"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn "
+"trong lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp."
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 74
-#: rc.cpp:196
-#, no-c-format
-msgid "C&ustom"
-msgstr "Theo ý riên&g"
+#: kmouth.cpp:120
+msgid "Copies the selected section to the clipboard"
+msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp"
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 77
-#: rc.cpp:199
-#, no-c-format
+#: kmouth.cpp:121
msgid ""
-"If you select this option then the selected phrase will be reachable by a "
-"keyboard shortcut. You can change the shortcut with the button next to this "
-"option."
+"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected "
+"in the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected "
+"sentences in the history (if any) are copied to the clipboard."
msgstr ""
-"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ được truy cập bằng cách gõ tắt "
-"trên bàn phím. Bạn có thể thay đổi cách gõ tắt với nút cạnh tuỳ chọn."
-
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 85
-#: rc.cpp:202
-#, no-c-format
-msgid "Shortcut for the phrase:"
-msgstr "Cách gõ tắt cho đoạn văn:"
-
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 93
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505
-#: rc.cpp:205
-#, no-c-format
-msgid "Text of the &phrase:"
-msgstr "Văn bản của đoạn &văn:"
-
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 24
-#: rc.cpp:211 rc.cpp:280
-#, no-c-format
-msgid "&Compare to OpenOffice.org dictionary:"
-msgstr "&So sánh với từ điển của OpenOffice.org:"
+"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
+"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã "
+"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp."
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 30
-#: rc.cpp:214
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select this check box the words are spell-checked before they are "
-"inserted into the new dictionary."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô đánh dấu này, các từ sẽ được kiểm tra chính tả trước khi được "
-"cho vào từ điển mới."
+#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372
+msgid "Pastes the clipboard contents to actual position"
+msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 52
-#: rc.cpp:220 rc.cpp:232
-#, no-c-format
+#: kmouth.cpp:125
msgid ""
-"With this combo box you select the character encoding used to load text files. "
-"This combo box is not used for XML files or for dictionary files."
-msgstr ""
-"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn loại mã hoá ký tự dùng cho việc tải lên tập tin "
-"văn bản. Hộp lựa chọn này không dành cho tập tin XML hoặc tập tin từ điển."
+"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit "
+"field."
+msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo."
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 68
-#: rc.cpp:223
-#, no-c-format
-msgid "&Filename:"
-msgstr "&Tên tập tin:"
+#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79
+msgid "&Speak"
+msgstr "&Nói"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 74
-#: rc.cpp:226 rc.cpp:229
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With this input field you specify which file you want to load for creating the "
-"new dictionary."
-msgstr ""
-"Với ô nhập này, bạn chỉ định tập tin nào bạn muốn tải lên để tạo ra từ điển "
-"mới."
+#: kmouth.cpp:128
+msgid "Speaks the currently active sentence(s)"
+msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 125
-#: rc.cpp:235 rc.cpp:286
-#, no-c-format
+#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82
msgid ""
-"With this input field you select the OpenOffice.org directory that will be used "
-"to spellcheck the words of the new dictionary."
+"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit "
+"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) "
+"are spoken."
msgstr ""
-"Với ô nhập này, bạn chọn thư mục OpenOffice.org để dùng cho việc kiểm tra chính "
-"tả đối với các từ sẽ cho vào từ điển mới."
-
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 141
-#: rc.cpp:238 rc.cpp:289 rc.cpp:337
-#, no-c-format
-msgid "&Language:"
-msgstr "&Ngôn ngữ:"
-
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 144
-#: rc.cpp:241 wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With this combo box you decide which language should be associated with the new "
-"dictionary."
-msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới."
-
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 24
-#: rc.cpp:244
-#, no-c-format
-msgid "C&reate new dictionary:"
-msgstr "Tạo từ điển &mới:"
+"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
+"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong "
+"lịch sử (nếu có) sẽ được phát âm."
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 30
-#: rc.cpp:247
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select this box a new dictionary is created by either loading a "
-"dictionary file or by counting the individual words in a text."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
-"tin từ điển hoặc bằng cách đếm từng chữ trong văn bản."
+#: kmouth.cpp:132
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 38
-#: rc.cpp:250
-#, no-c-format
-msgid "&Merge dictionaries"
-msgstr "Trộn &các từ điển"
+#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138
+msgid "Enables/disables the toolbar"
+msgstr "Bật/tắt thanh công cụ"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 41
-#: rc.cpp:253
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select this box a new dictionary is created by merging existing "
-"dictionaries."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách trộn các từ điển "
-"đã có."
+#: kmouth.cpp:140
+msgid "Show P&hrasebook Bar"
+msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 60
-#: rc.cpp:256
-#, no-c-format
-msgid "From &file"
-msgstr "Từ &tập tin"
+#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142
+msgid "Enables/disables the phrasebook bar"
+msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 63
-#: rc.cpp:259
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select this box a new dictionary is created by loading a file. You may "
-"either select an XML file, a standard text file or a file containing a word "
-"completion dictionary. If you select a standard text file or an XML file the "
-"frequentness of the individual words is detected by simply counting the "
-"occurrences of each word."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
-"tin. Bạn có thể chọn một tập tin XML, hoặc một tập tin văn bản thường, hoặc một "
-"tập tin chứa từ điển dành cho việc điền nốt từ viết dở. Nếu bạn chọn tập tin "
-"văn bản thường hoặc tập tin XML, tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng "
-"cách đếm số lần các từ này xuất hiện."
+#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146
+msgid "Enables/disables the statusbar"
+msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 82
-#: rc.cpp:262
-#, no-c-format
-msgid "From &TDE documentation"
-msgstr "Từ tài liệu &TDE"
+#: kmouth.cpp:148
+msgid "&Configure KMouth..."
+msgstr "&Cấu hình Mồm K..."
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 88
-#: rc.cpp:265
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select this box a new dictionary is created by parsing the TDE "
-"documentation. The frequentness of the individual words is detect by simply "
-"counting the occurrences of each word."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp "
-"tài liệu TDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các "
-"từ này xuất hiện."
+#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150
+msgid "Opens the configuration dialog"
+msgstr "Mở hộp thoại cấu hình"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 107
-#: rc.cpp:268
-#, no-c-format
-msgid "From f&older"
-msgstr "Từ thư &mục"
+#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158
+msgid "Speaks the currently selected phrases in the history"
+msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 110
-#: rc.cpp:271
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select this box a new dictionary is created by loading all files in a "
-"folder and its subdirectories."
+#: kmouth.cpp:160 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:374
+msgid "&Delete"
msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên các tập "
-"tin trong thư mục và các thư mục con của nó."
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 135
-#: rc.cpp:274
-#, no-c-format
-msgid "Create an &empty wordlist"
-msgstr "Tạo ra một danh mục từ &rỗng"
-
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 138
-#: rc.cpp:277
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select this box a blank dictionary without any entries is created. As "
-"KMouth automatically adds newly typed words to the dictionaries it will learn "
-"your vocabulary with the time."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển rỗng mới sẽ được tạo ra, không chứa một mục "
-"nào. Vì Mồm K sẽ thêm các từ mới gõ vào trong từ điển, nó sẽ học dần các từ "
-"vựng theo thời gian."
+#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162
+msgid "Deletes the currently selected phrases from the history"
+msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
-#. i18n: file wordcompletion/kdedocsourceui.ui line 30
-#: rc.cpp:283
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select this check box the words from the TDE documentation are "
-"spell-checked before they are inserted into the new dictionary."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu TDE sẽ được kiểm tra chính tả trước "
-"khi cho vào từ điển mới."
+#: kmouth.cpp:164
+msgid "Cu&t"
+msgstr "Cắ&t"
-#. i18n: file wordcompletion/kdedocsourceui.ui line 68
-#: rc.cpp:292 wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14
-#, no-c-format
+#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166
msgid ""
-"With this combo box you select which of the installed languages is used for "
-"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of this "
-"language."
-msgstr ""
-"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho "
-"việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu "
-"trong ngôn ngữ này."
-
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 40
-#: rc.cpp:295
-#, no-c-format
-msgid "Add D&ictionary..."
-msgstr "Thêm Từ đ&iển..."
+"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the "
+"clipboard"
+msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp"
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 43
-#: rc.cpp:298
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With this button you can add a new dictionary to the list of available "
-"dictionaries."
+#: kmouth.cpp:168
+msgid "&Copy"
msgstr ""
-"Với nút này, bạn có thể thêm từ điển mới vào danh sách các từ điển sẵn có."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 62
-#: rc.cpp:301
-#, no-c-format
-msgid "&Delete Dictionary"
-msgstr "&Xoá Từ điển"
-
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 65
-#: rc.cpp:304
-#, no-c-format
-msgid "With this button you delete the selected dictionary."
-msgstr "Với nút này, bạn xoá từ điển đã chọn."
+#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170
+msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard"
+msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp"
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 84
-#: rc.cpp:307
-#, no-c-format
-msgid "Move &Up"
-msgstr "Di chuyển &Lên trên"
+#: kmouth.cpp:172
+msgid "Select &All Entries"
+msgstr "Chọn &Tất cả các Mục"
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 87
-#: rc.cpp:310
-#, no-c-format
-msgid "With this button you move the selected dictionary up."
-msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn lên trên."
+#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174
+msgid "Selects all phrases in the history"
+msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 106
-#: rc.cpp:313
-#, no-c-format
-msgid "&Move Down"
-msgstr "Di chuyển Xuống &dưới"
+#: kmouth.cpp:176
+msgid "D&eselect All Entries"
+msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục"
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 109
-#: rc.cpp:316
-#, no-c-format
-msgid "With this button you move the selected dictionary down."
-msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn xuống dưới."
+#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178
+msgid "Deselects all phrases in the history"
+msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 128
-#: rc.cpp:319
-#, no-c-format
-msgid "&Export Dictionary..."
-msgstr "Xuất &khẩu Từ điển..."
+#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334
+#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431
+msgid "Ready."
+msgstr "Sẵn sàng."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 131
-#: rc.cpp:322
-#, no-c-format
-msgid "With this button you export the selected dictionary to a file."
-msgstr "Với nút này, bạn xuất khẩu từ điển đã chọn ra một tập tin."
+#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309
+msgid "Opening file..."
+msgstr "Mở tập tin..."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 164
-#: rc.cpp:325
-#, no-c-format
-msgid "Dictionary"
-msgstr "Từ điể"
+#: kmouth.cpp:317
+msgid "Saving history with a new filename..."
+msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 175
-#: rc.cpp:328
-#, no-c-format
-msgid "Language"
-msgstr "Ngôn ngữ"
+#: kmouth.cpp:326
+msgid "Printing..."
+msgstr "In ấn..."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 191
-#: rc.cpp:331
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This list contains all available dictionaries for the word completion. KMouth "
-"will display a combo box next to the edit field in the main window if this list "
-"contains more than one dictionary. You can use this combo box in order to "
-"select the dictionary that actually gets used for the word completion."
-msgstr ""
-"Danh sách này chứa tất cả các từ điển dành cho việc điền nốt các từ viết dở. "
-"Mồm K sẽ hiển thị một hộp đa hợp cạnh ô soạn thảo trong cửa sổ chính nếu danh "
-"sách chứa nhiều hơn một từ điển. Bạn có thể dùng hộp lựa chọn để chọn từ điển "
-"sẽ dùng cho việc điền nốt từ viết dở."
+#: kmouth.cpp:339
+msgid "Exiting..."
+msgstr "Thoát..."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 210
-#: rc.cpp:334
-#, no-c-format
-msgid "&Selected Dictionary"
-msgstr "&Chọn Từ điển"
+#: kmouth.cpp:373
+msgid "Toggling menubar..."
+msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 224
-#: rc.cpp:340 wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With this combo box you select the language associated with the selected "
-"dictionary."
-msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn."
+#: kmouth.cpp:385
+msgid "Toggling toolbar..."
+msgstr "Bật tắt thanh công cụ..."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 232
-#: rc.cpp:343
-#, no-c-format
-msgid "&Name:"
-msgstr "&Tên:"
+#: kmouth.cpp:402
+msgid "Toggling phrasebook bar..."
+msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..."
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 238
-#: rc.cpp:346 rc.cpp:349
-#, no-c-format
-msgid "With this input field you specify the name of the selected dictionary."
-msgstr "Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn."
+#: kmouth.cpp:419
+msgid "Toggle the statusbar..."
+msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..."
#: main.cpp:28
msgid "A type-and-say front end for speech synthesizers"
@@ -579,124 +256,10 @@ msgstr "Mồm K"
msgid "Tips, extended phrase books"
msgstr "Gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng"
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Trần Thế Trung"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "tttrung@hotmail.com"
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:109
-msgid "Creating Word List"
-msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291
-msgid "Parsing the TDE documentation..."
-msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..."
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:238
-msgid "Merging dictionaries..."
-msgstr "Trộn từ điển..."
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:305
-msgid "Parsing file..."
-msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:315
-msgid "Parsing directory..."
-msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:504
-msgid "Performing spell check..."
-msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
-
-#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31
-#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38
-#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56
-#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31
-#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78
-#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139
-#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203
-msgid "without name"
-msgstr "không tên"
-
-#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18
-#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
-#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
-msgid "Create Custom Language"
-msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng"
-
-#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
-#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
-msgid "Please enter the code for the custom language:"
-msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:"
-
-#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249
-msgid "Export Dictionary"
-msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
-msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
-msgid "File Exists"
-msgstr "Tập tin đã Tồn tại"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
-msgid "&Overwrite"
-msgstr "&Ghi đè"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53
-msgid "Source of New Dictionary (1)"
-msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151
-msgid "Source of New Dictionary (2)"
-msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63
-msgid "&Directory:"
-msgstr "&Thư mục:"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66
-msgid ""
-"With this input field you specify which directory you want to load for creating "
-"the new dictionary."
-msgstr ""
-"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ điển "
-"mới."
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238
-msgid "Merge result"
-msgstr "Trộn kết quả"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241
-msgid ""
-"_: In the sense of a blank word list\n"
-"Empty list"
-msgstr "Danh sách trống"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250
-msgid "TDE Documentation"
-msgstr "Tài liệu TDE"
+#: optionsdialog.cpp:117
+#, fuzzy
+msgid "Configuration"
+msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
#: optionsdialog.cpp:123
msgid "General Options"
@@ -710,10 +273,6 @@ msgstr "&Sở thích"
msgid "&Text-to-Speech"
msgstr "&Văn bản sang Tiếng nói"
-#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136
-msgid "Word Completion"
-msgstr "Điền nốt Từ"
-
#: optionsdialog.cpp:142
msgid "KTTSD Speech Service"
msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD"
@@ -722,18 +281,6 @@ msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD"
msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE"
-#: configwizard.cpp:37
-msgid "Initial Configuration - KMouth"
-msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K"
-
-#: configwizard.cpp:57
-msgid "Text-to-Speech Configuration"
-msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
-
-#: configwizard.cpp:71
-msgid "Initial Phrase Book"
-msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu"
-
#: phrasebook/phrasebook.cpp:258 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
msgid ""
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
@@ -754,29 +301,45 @@ msgstr ""
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
"*|Tất cả các Tập tin"
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
+msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
+msgid "File Exists"
+msgstr "Tập tin đã Tồn tại"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
+msgid "&Overwrite"
+msgstr "&Ghi đè"
+
#: phrasebook/phrasebook.cpp:289
msgid ""
-"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>.phrasebook</i>"
-". Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?"
+"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>."
+"phrasebook</i>. Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?"
msgstr ""
-"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>"
-". Bạn có thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?"
+"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>. Bạn có "
+"thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 phrasebook/phrasebook.cpp:306
msgid "File Extension"
msgstr "Đuôi Tập tin"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
+msgid "Add"
+msgstr ""
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
msgid "Do Not Add"
msgstr "Đừng Thêm"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:305
msgid ""
-"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>"
-". Do you wish to save in phrasebook format?"
+"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>. Do you "
+"wish to save in phrasebook format?"
msgstr ""
-"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>"
-". Bạn có muốn lưu theo định dạng phrasebook?"
+"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>. Bạn có muốn "
+"lưu theo định dạng phrasebook?"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
msgid "As Phrasebook"
@@ -800,11 +363,11 @@ msgstr "Quyển"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:242
msgid ""
-"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated with "
-"the selected phrase."
+"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated "
+"with the selected phrase."
msgstr ""
-"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn đã "
-"chọn."
+"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn "
+"đã chọn."
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:263
msgid "Phrase Book"
@@ -820,11 +383,11 @@ msgstr "Cách gõ tắt"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:305
msgid ""
-"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can select "
-"and modify individual phrases and sub phrase books"
+"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can "
+"select and modify individual phrases and sub phrase books"
msgstr ""
-"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn và "
-"sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ."
+"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn "
+"và sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ."
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:325
msgid "&New Phrase"
@@ -841,8 +404,8 @@ msgstr "Từ điển Thành &ngữ Mới"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:330 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:331
msgid "Adds a new phrase book into which other books and phrases can be placed"
msgstr ""
-"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ con "
-"có thể được đưa vào đó"
+"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ "
+"con có thể được đưa vào đó"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:334 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:335
msgid "Saves the phrase book onto the hard disk"
@@ -865,8 +428,8 @@ msgstr "Nhập &khẩu Từ điển Thành ngữ Chuẩn"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:346 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:347
msgid "Imports a standard phrase book and adds its contents to the phrase book"
msgstr ""
-"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển thành "
-"ngữ hiện có"
+"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển "
+"thành ngữ hiện có"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:349
msgid "&Export..."
@@ -895,28 +458,27 @@ msgid ""
"Copies the currently selected entry from the phrase book to the clipboard"
msgstr "Sao chép mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
-#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372
-msgid "Pastes the clipboard contents to actual position"
-msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại"
-
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:375 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:376
msgid "Deletes the selected entries from the phrase book"
msgstr "Xoá mục đang chọn trong từ điển thành ngữ"
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:93 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505
+#, no-c-format
+msgid "Text of the &phrase:"
+msgstr "Văn bản của đoạn &văn:"
+
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:526
msgid "Name of the &phrase book:"
msgstr "Tên &của từ điển thành ngữ:"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:545
msgid ""
-"<qt>There are unsaved changes."
-"<br>Do you want to apply the changes before closing the \"phrase book\" window "
-"or discard the changes?</qt>"
+"<qt>There are unsaved changes.<br>Do you want to apply the changes before "
+"closing the \"phrase book\" window or discard the changes?</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu."
-"<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" "
-"hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>"
+"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu.<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước "
+"khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:546
msgid "Closing \"Phrase Book\" Window"
@@ -924,11 +486,11 @@ msgstr "Đóng Cửa sổ \"Từ điển Thành ngữ\""
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:598
msgid ""
-"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
-"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
+"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the "
+"Win, Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
msgstr ""
-"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím Win, "
-"Alt, Ctrl, và/hoặc Shift."
+"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím "
+"Win, Alt, Ctrl, và/hoặc Shift."
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:601
msgid "Invalid Shortcut Key"
@@ -1000,215 +562,635 @@ msgstr "đoạn văn khác"
msgid "Key Conflict"
msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím"
-#: kmouth.cpp:98
-msgid "&Open as History..."
-msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..."
+#: phraselist.cpp:56
+msgid ""
+"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
+"and press the speak button for re-speaking."
+msgstr ""
+"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các "
+"câu và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
-#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100
-msgid "Opens an existing file as history"
-msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử"
+#: phraselist.cpp:74
+msgid ""
+"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in "
+"order to speak the entered phrase."
+msgstr ""
+"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu "
+"văn đã nhập được phát âm."
-#: kmouth.cpp:102
-msgid "Save &History As..."
-msgstr "Lưu &Lịch sử Là..."
+#: phraselist.cpp:448
+msgid "Save As"
+msgstr ""
-#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104
-msgid "Saves the actual history as..."
-msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..."
+#: phraselist.cpp:454
+msgid ""
+"*|All Files\n"
+"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
+"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
+msgstr ""
+"*|Tất cả các Tập tin\n"
+"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
+"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
-#: kmouth.cpp:106
-msgid "&Print History..."
-msgstr "&In Lịch sử..."
+#: phraselist.cpp:454
+msgid "Open File as History"
+msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"
-#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108
-msgid "Prints out the actual history"
-msgstr "In lịch sử hiện tại"
+#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:47
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:101
+msgid "Local"
+msgstr "Địa phương"
-#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112
-msgid "Quits the application"
-msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
+#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:51
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:105
+msgid "Latin1"
+msgstr "Latinh 1"
-#: kmouth.cpp:116
-msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard"
-msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp"
+#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:52
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:106
+msgid "Unicode"
+msgstr "Unicode"
-#: kmouth.cpp:117
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:144
+#, no-c-format
msgid ""
-"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some text "
-"selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise the "
-"selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard."
-msgstr ""
-"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn "
-"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn trong "
-"lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp."
+"With this combo box you decide which language should be associated with the "
+"new dictionary."
+msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới."
-#: kmouth.cpp:120
-msgid "Copies the selected section to the clipboard"
-msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp"
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
-#: kmouth.cpp:121
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
+msgid "Create Custom Language"
+msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng"
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
+msgid "Please enter the code for the custom language:"
+msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:"
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31
+#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38
+#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31
+#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78
+#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139
+#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203
+msgid "without name"
+msgstr "không tên"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53
+msgid "Source of New Dictionary (1)"
+msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151
+msgid "Source of New Dictionary (2)"
+msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63
+msgid "&Directory:"
+msgstr "&Thư mục:"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66
msgid ""
-"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected in "
-"the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected sentences "
-"in the history (if any) are copied to the clipboard."
+"With this input field you specify which directory you want to load for "
+"creating the new dictionary."
msgstr ""
-"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
-"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã "
-"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp."
+"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ "
+"điển mới."
-#: kmouth.cpp:125
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238
+msgid "Merge result"
+msgstr "Trộn kết quả"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241
msgid ""
-"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit "
-"field."
-msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo."
+"_: In the sense of a blank word list\n"
+"Empty list"
+msgstr "Danh sách trống"
-#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79
-msgid "&Speak"
-msgstr "&Nói"
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250
+msgid "TDE Documentation"
+msgstr "Tài liệu TDE"
-#: kmouth.cpp:128
-msgid "Speaks the currently active sentence(s)"
-msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại"
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:370
+msgid "Default"
+msgstr ""
-#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82
+#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14 wordcompletion/kdedocsourceui.ui:68
+#, no-c-format
msgid ""
-"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit "
-"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) "
-"are spoken."
+"With this combo box you select which of the installed languages is used for "
+"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of "
+"this language."
msgstr ""
-"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
-"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong lịch "
-"sử (nếu có) sẽ được phát âm."
+"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành "
+"cho việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài "
+"liệu trong ngôn ngữ này."
-#: kmouth.cpp:132
-msgid "&Edit..."
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:224
+#, no-c-format
+msgid ""
+"With this combo box you select the language associated with the selected "
+"dictionary."
+msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249
+msgid "Export Dictionary"
+msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:109
+msgid "Creating Word List"
+msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291
+msgid "Parsing the TDE documentation..."
+msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..."
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:238
+msgid "Merging dictionaries..."
+msgstr "Trộn từ điển..."
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:305
+msgid "Parsing file..."
+msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:315
+msgid "Parsing directory..."
+msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:504
+msgid "Performing spell check..."
+msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
+
+#: kmouthui.rc:4 phrasebook/phrasebookdialogui.rc:5
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&File"
+msgstr "&Tên tập tin:"
+
+#: kmouthui.rc:11 phrasebook/phrasebookdialogui.rc:19
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&Edit"
msgstr "&Sửa..."
-#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138
-msgid "Enables/disables the toolbar"
-msgstr "Bật/tắt thanh công cụ"
+#: kmouthui.rc:14
+#, no-c-format
+msgid "&Phrase Books"
+msgstr "&Từ điển Thành ngữ"
-#: kmouth.cpp:140
-msgid "Show P&hrasebook Bar"
-msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ"
+#: kmouthui.rc:17
+#, no-c-format
+msgid "&Settings"
+msgstr ""
-#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142
-msgid "Enables/disables the phrasebook bar"
-msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ"
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:16
+#, no-c-format
+msgid "Currently Selected Phrase or Phrase Book"
+msgstr "Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
-#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146
-msgid "Enables/disables the statusbar"
-msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái"
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:33
+#, no-c-format
+msgid "&Currently Selected Phrase or Phrase Book"
+msgstr "&Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
-#: kmouth.cpp:148
-msgid "&Configure KMouth..."
-msgstr "&Cấu hình Mồm K..."
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:55 phrasebook/buttonboxui.ui:99
+#, no-c-format
+msgid ""
+"With this line edit you define the name of a sub-phrasebook or the contents "
+"of a phrase."
+msgstr ""
+"Với dòng soạn thảo này, bạn định nghĩa tên của tiểu từ điển thành ngữ hoặc "
+"nội dung của một đoạn văn."
-#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150
-msgid "Opens the configuration dialog"
-msgstr "Mở hộp thoại cấu hình"
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:63
+#, no-c-format
+msgid "&None"
+msgstr "&Không có gì"
-#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158
-msgid "Speaks the currently selected phrases in the history"
-msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:66
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this option then the selected phrase will not be reachable by "
+"a keyboard shortcut."
+msgstr ""
+"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ không thể được truy cập bằng "
+"cách gõ tắt trên bàn phím."
-#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162
-msgid "Deletes the currently selected phrases from the history"
-msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:74
+#, no-c-format
+msgid "C&ustom"
+msgstr "Theo ý riên&g"
-#: kmouth.cpp:164
-msgid "Cu&t"
-msgstr "Cắ&t"
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:77
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this option then the selected phrase will be reachable by a "
+"keyboard shortcut. You can change the shortcut with the button next to this "
+"option."
+msgstr ""
+"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ được truy cập bằng cách gõ "
+"tắt trên bàn phím. Bạn có thể thay đổi cách gõ tắt với nút cạnh tuỳ chọn."
-#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166
+#: phrasebook/buttonboxui.ui:85
+#, no-c-format
+msgid "Shortcut for the phrase:"
+msgstr "Cách gõ tắt cho đoạn văn:"
+
+#: preferencesui.ui:24
+#, no-c-format
+msgid "Preferences"
+msgstr "Sở thích"
+
+#: preferencesui.ui:63
+#, no-c-format
+msgid "&Selection of phrases in the phrase book:"
+msgstr "&Chọn đoạn văn trong từ điển thành ngữ:"
+
+#: preferencesui.ui:69 preferencesui.ui:90
+#, no-c-format
msgid ""
-"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the "
-"clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp"
+"This combo box specifies whether selected phrases of the phrase book are "
+"immediately spoken or just inserted into the edit field."
+msgstr ""
+"Hộp lựa chọn này chỉ định việc đoạn văn đã chọn trong từ điển thành ngữ sẽ "
+"được phát âm ngay hay chỉ được chèn vào trong ô soạn thảo."
-#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170
-msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard"
-msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp"
+#: preferencesui.ui:75
+#, no-c-format
+msgid "Speak Immediately"
+msgstr "Phát âm Ngay"
-#: kmouth.cpp:172
-msgid "Select &All Entries"
-msgstr "Chọn &Tất cả các Mục"
+#: preferencesui.ui:80
+#, no-c-format
+msgid "Insert Into Edit Field"
+msgstr "Chèn vào Ô Soạn thảo"
-#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174
-msgid "Selects all phrases in the history"
-msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
+#: preferencesui.ui:122
+#, no-c-format
+msgid "Closing the phrase &book edit window:"
+msgstr "Đóng cửa sổ soạn thảo của từ điển thành ngữ:"
-#: kmouth.cpp:176
-msgid "D&eselect All Entries"
-msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục"
+#: preferencesui.ui:128 preferencesui.ui:154
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This combo box specifies whether the phrase book is automatically saved when "
+"the edit window is closed."
+msgstr ""
+"Hộp lựa chọn này chỉ định việc từ điển thành ngữ có được tự động lưu sau khi "
+"cửa sổ soạn thảo đóng hay không."
-#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178
-msgid "Deselects all phrases in the history"
-msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
+#: preferencesui.ui:134
+#, no-c-format
+msgid "Save Phrase Book"
+msgstr "Lưu Từ điển Thành ngữ"
-#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334
-#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431
-msgid "Ready."
-msgstr "Sẵn sàng."
+#: preferencesui.ui:139
+#, no-c-format
+msgid "Discard Changes"
+msgstr "Bỏ qua Thay đổi"
-#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309
-msgid "Opening file..."
-msgstr "Mở tập tin..."
+#: preferencesui.ui:144
+#, no-c-format
+msgid "Ask Whether to Save"
+msgstr "Hỏi lại Mỗi khi Đóng"
-#: kmouth.cpp:317
-msgid "Saving history with a new filename..."
-msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..."
+#: texttospeechconfigurationui.ui:16
+#, no-c-format
+msgid "Text-to-Speech"
+msgstr "Văn bản sang Tiếng nói"
-#: kmouth.cpp:326
-msgid "Printing..."
-msgstr "In ấn..."
+#: texttospeechconfigurationui.ui:55
+#, no-c-format
+msgid "C&ommand for speaking texts:"
+msgstr "&Lệnh cho phát âm văn bản:"
-#: kmouth.cpp:339
-msgid "Exiting..."
-msgstr "Thoát..."
+#: texttospeechconfigurationui.ui:61 texttospeechconfigurationui.ui:81
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
+"parameters. KMouth knows the following placeholders:\n"
+"%t -- the text that should be spoken\n"
+"%f -- the name of a file containing the text\n"
+"%l -- the language code\n"
+"%% -- a percent sign"
+msgstr ""
+"Ô này chỉ định lệnh dùng để phát âm văn bản và các tham số của nó. Mồm K "
+"biết các mặc định sau:\n"
+"%t -- văn bản để phát âm\n"
+"%f -- tên tập tin chứa văn bản\n"
+"%l -- mã ngôn ngữ\n"
+"%% -- ký hiệu phần trăm"
-#: kmouth.cpp:373
-msgid "Toggling menubar..."
-msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..."
+#: texttospeechconfigurationui.ui:117
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:46
+#, no-c-format
+msgid "Character &encoding:"
+msgstr "Mã hoá &ký tự:"
-#: kmouth.cpp:385
-msgid "Toggling toolbar..."
-msgstr "Bật tắt thanh công cụ..."
+#: texttospeechconfigurationui.ui:123 texttospeechconfigurationui.ui:131
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This combo box specifies which character encoding is used for passing the "
+"text."
+msgstr ""
+"Hộp lựa chọn này chỉ định loại mã hoá ký tự nào dùng cho việc phân tích ngữ "
+"pháp văn bản."
-#: kmouth.cpp:402
-msgid "Toggling phrasebook bar..."
-msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..."
+#: texttospeechconfigurationui.ui:141
+#, no-c-format
+msgid "Send the data as standard &input"
+msgstr "Gửi dữ liệu theo dạng &nhập chuẩn."
-#: kmouth.cpp:419
-msgid "Toggle the statusbar..."
-msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..."
+#: texttospeechconfigurationui.ui:144
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This check box specifies whether the text is sent as standard input to the "
+"speech synthesizer."
+msgstr ""
+"Ô đánh dấu này chỉ định đoạn văn có được gửi như là dữ liệu nhập chuẩn cho "
+"trình tổng hợp giọng nói hay không."
-#: phraselist.cpp:56
+#: texttospeechconfigurationui.ui:152
+#, no-c-format
+msgid "&Use KTTSD speech service if possible"
+msgstr "&Dùng dịch vụ giọng nói KTTSD nếu có thể"
+
+#: texttospeechconfigurationui.ui:155
+#, no-c-format
msgid ""
-"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
-"and press the speak button for re-speaking."
+"This check box specifies KMouth tries to use the KTTSD speech service prior "
+"to calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a "
+"TDE daemon which gives TDE applications a standardized interface for speech "
+"synthesis and is currently developed in CVS."
msgstr ""
-"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các câu "
-"và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
+"Ô đánh dấu chỉ định việc Mồm K thử dùng dịch vụ giọng nói KTTSD trước khi "
+"gọi trực tiếp trình tổng hợp giọng nói. Dịch vụ giọng nói KTTSD là một trình "
+"nền TDE cho phép các ứng dụng TDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng "
+"nói và đang được phát triển trong CVS."
-#: phraselist.cpp:74
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:24
+#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:24
+#, no-c-format
+msgid "&Compare to OpenOffice.org dictionary:"
+msgstr "&So sánh với từ điển của OpenOffice.org:"
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:30
+#, no-c-format
msgid ""
-"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in order "
-"to speak the entered phrase."
+"If you select this check box the words are spell-checked before they are "
+"inserted into the new dictionary."
msgstr ""
-"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu văn "
-"đã nhập được phát âm."
+"Nếu bạn chọn ô đánh dấu này, các từ sẽ được kiểm tra chính tả trước khi được "
+"cho vào từ điển mới."
-#: phraselist.cpp:454
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:52
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:106
+#, no-c-format
msgid ""
-"*|All Files\n"
-"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
-"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
+"With this combo box you select the character encoding used to load text "
+"files. This combo box is not used for XML files or for dictionary files."
msgstr ""
-"*|Tất cả các Tập tin\n"
-"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
-"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
+"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn loại mã hoá ký tự dùng cho việc tải lên tập "
+"tin văn bản. Hộp lựa chọn này không dành cho tập tin XML hoặc tập tin từ "
+"điển."
-#: phraselist.cpp:454
-msgid "Open File as History"
-msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:68
+#, no-c-format
+msgid "&Filename:"
+msgstr "&Tên tập tin:"
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:74
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:90
+#, no-c-format
+msgid ""
+"With this input field you specify which file you want to load for creating "
+"the new dictionary."
+msgstr ""
+"Với ô nhập này, bạn chỉ định tập tin nào bạn muốn tải lên để tạo ra từ điển "
+"mới."
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:125
+#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:49
+#, no-c-format
+msgid ""
+"With this input field you select the OpenOffice.org directory that will be "
+"used to spellcheck the words of the new dictionary."
+msgstr ""
+"Với ô nhập này, bạn chọn thư mục OpenOffice.org để dùng cho việc kiểm tra "
+"chính tả đối với các từ sẽ cho vào từ điển mới."
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:141
+#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:65 wordcompletion/wordcompletionui.ui:221
+#, no-c-format
+msgid "&Language:"
+msgstr "&Ngôn ngữ:"
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:24
+#, no-c-format
+msgid "C&reate new dictionary:"
+msgstr "Tạo từ điển &mới:"
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:30
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this box a new dictionary is created by either loading a "
+"dictionary file or by counting the individual words in a text."
+msgstr ""
+"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
+"tin từ điển hoặc bằng cách đếm từng chữ trong văn bản."
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:38
+#, no-c-format
+msgid "&Merge dictionaries"
+msgstr "Trộn &các từ điển"
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:41
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this box a new dictionary is created by merging existing "
+"dictionaries."
+msgstr ""
+"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách trộn các từ "
+"điển đã có."
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:60
+#, no-c-format
+msgid "From &file"
+msgstr "Từ &tập tin"
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:63
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this box a new dictionary is created by loading a file. You "
+"may either select an XML file, a standard text file or a file containing a "
+"word completion dictionary. If you select a standard text file or an XML "
+"file the frequentness of the individual words is detected by simply counting "
+"the occurrences of each word."
+msgstr ""
+"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
+"tin. Bạn có thể chọn một tập tin XML, hoặc một tập tin văn bản thường, hoặc "
+"một tập tin chứa từ điển dành cho việc điền nốt từ viết dở. Nếu bạn chọn tập "
+"tin văn bản thường hoặc tập tin XML, tần số sử dụng của một từ được phát "
+"hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện."
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:82
+#, no-c-format
+msgid "From &TDE documentation"
+msgstr "Từ tài liệu &TDE"
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:88
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this box a new dictionary is created by parsing the TDE "
+"documentation. The frequentness of the individual words is detect by simply "
+"counting the occurrences of each word."
+msgstr ""
+"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ "
+"pháp tài liệu TDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số "
+"lần các từ này xuất hiện."
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:107
+#, no-c-format
+msgid "From f&older"
+msgstr "Từ thư &mục"
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:110
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this box a new dictionary is created by loading all files in a "
+"folder and its subdirectories."
+msgstr ""
+"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên các tập "
+"tin trong thư mục và các thư mục con của nó."
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:135
+#, no-c-format
+msgid "Create an &empty wordlist"
+msgstr "Tạo ra một danh mục từ &rỗng"
+
+#: wordcompletion/creationsourceui.ui:138
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this box a blank dictionary without any entries is created. As "
+"KMouth automatically adds newly typed words to the dictionaries it will "
+"learn your vocabulary with the time."
+msgstr ""
+"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển rỗng mới sẽ được tạo ra, không chứa một mục "
+"nào. Vì Mồm K sẽ thêm các từ mới gõ vào trong từ điển, nó sẽ học dần các từ "
+"vựng theo thời gian."
+
+#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:30
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If you select this check box the words from the TDE documentation are spell-"
+"checked before they are inserted into the new dictionary."
+msgstr ""
+"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu TDE sẽ được kiểm tra chính tả "
+"trước khi cho vào từ điển mới."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:40
+#, no-c-format
+msgid "Add D&ictionary..."
+msgstr "Thêm Từ đ&iển..."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:43
+#, no-c-format
+msgid ""
+"With this button you can add a new dictionary to the list of available "
+"dictionaries."
+msgstr ""
+"Với nút này, bạn có thể thêm từ điển mới vào danh sách các từ điển sẵn có."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:62
+#, no-c-format
+msgid "&Delete Dictionary"
+msgstr "&Xoá Từ điển"
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:65
+#, no-c-format
+msgid "With this button you delete the selected dictionary."
+msgstr "Với nút này, bạn xoá từ điển đã chọn."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:84
+#, no-c-format
+msgid "Move &Up"
+msgstr "Di chuyển &Lên trên"
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:87
+#, no-c-format
+msgid "With this button you move the selected dictionary up."
+msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn lên trên."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:106
+#, no-c-format
+msgid "&Move Down"
+msgstr "Di chuyển Xuống &dưới"
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:109
+#, no-c-format
+msgid "With this button you move the selected dictionary down."
+msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn xuống dưới."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:128
+#, no-c-format
+msgid "&Export Dictionary..."
+msgstr "Xuất &khẩu Từ điển..."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:131
+#, no-c-format
+msgid "With this button you export the selected dictionary to a file."
+msgstr "Với nút này, bạn xuất khẩu từ điển đã chọn ra một tập tin."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:164
+#, no-c-format
+msgid "Dictionary"
+msgstr "Từ điể"
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:175
+#, no-c-format
+msgid "Language"
+msgstr "Ngôn ngữ"
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:191
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This list contains all available dictionaries for the word completion. "
+"KMouth will display a combo box next to the edit field in the main window if "
+"this list contains more than one dictionary. You can use this combo box in "
+"order to select the dictionary that actually gets used for the word "
+"completion."
+msgstr ""
+"Danh sách này chứa tất cả các từ điển dành cho việc điền nốt các từ viết dở. "
+"Mồm K sẽ hiển thị một hộp đa hợp cạnh ô soạn thảo trong cửa sổ chính nếu "
+"danh sách chứa nhiều hơn một từ điển. Bạn có thể dùng hộp lựa chọn để chọn "
+"từ điển sẽ dùng cho việc điền nốt từ viết dở."
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:210
+#, no-c-format
+msgid "&Selected Dictionary"
+msgstr "&Chọn Từ điển"
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:232
+#, no-c-format
+msgid "&Name:"
+msgstr "&Tên:"
+
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:238
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:246
+#, no-c-format
+msgid "With this input field you specify the name of the selected dictionary."
+msgstr "Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn."