diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:24:43 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:24:43 +0000 |
commit | 06c5e408b65f0e7895547fde83895cbeae63bf23 (patch) | |
tree | 0b932985e977fd122384591f9d1e1f482b338b66 /tde-i18n-vi/messages | |
parent | b7d9b45fc99ce9066f9ad88e2377602e6e7cd5f6 (diff) | |
download | tde-i18n-06c5e408b65f0e7895547fde83895cbeae63bf23.tar.gz tde-i18n-06c5e408b65f0e7895547fde83895cbeae63bf23.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po | 118 |
1 files changed, 70 insertions, 48 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po index d35a500b90a..8fe7c5b3800 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminfo\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:20+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,13 +17,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -98,6 +98,19 @@ msgstr "Điểm ảnh cấp phát sẵn" msgid "Black %1, White %2" msgstr "Đen %1, Trắng %2" +#: info.cpp:195 +msgid "Yes" +msgstr "" + +#: info.cpp:196 +msgid "No" +msgstr "" + +#: info.cpp:197 +#, fuzzy +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn lắp" + #: info.cpp:198 msgid "backing-store: %1, save-unders: %2" msgstr "cất giữ lùi lại: %1, lưu dưới : %2" @@ -151,9 +164,16 @@ msgstr "1 Byte" msgid "%1 Bytes" msgstr "%1 Byte" +#: info.cpp:262 info_aix.cpp:298 info_hpux.cpp:371 info_hpux.cpp:661 +#: info_linux.cpp:135 info_linux.cpp:561 info_netbsd.cpp:72 info_openbsd.cpp:68 +#: opengl.cpp:634 +#, fuzzy +msgid "Information" +msgstr "Thông tin máy phục vụ" + #: info.cpp:263 info_aix.cpp:299 info_hpux.cpp:372 info_hpux.cpp:662 -#: info_linux.cpp:136 info_linux.cpp:562 info_netbsd.cpp:73 -#: info_openbsd.cpp:69 info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:635 +#: info_linux.cpp:136 info_linux.cpp:562 info_netbsd.cpp:73 info_openbsd.cpp:69 +#: info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:635 msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -234,13 +254,13 @@ msgstr "Không có thông tin sẵn sàng về %1." #: info.cpp:392 msgid "" "<h1>System Information</h1> All the information modules return information " -"about a certain aspect of your computer hardware or your operating system. Not " -"all modules are available on all hardware architectures and/or operating " +"about a certain aspect of your computer hardware or your operating system. " +"Not all modules are available on all hardware architectures and/or operating " "systems." msgstr "" -"<h1>Thông tin hệ thống</h1>Mọi mô-đun thông tin cung cấp thông tin về một khía " -"cạnh riêng của phần cứng máy tính hay hệ điều hành. Không có tất cả các mô-đun " -"sẵn sàng trên mọi kiến trúc phần cứng và/hay hệ điều hành." +"<h1>Thông tin hệ thống</h1>Mọi mô-đun thông tin cung cấp thông tin về một " +"khía cạnh riêng của phần cứng máy tính hay hệ điều hành. Không có tất cả các " +"mô-đun sẵn sàng trên mọi kiến trúc phần cứng và/hay hệ điều hành." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: info.cpp:406 memory.cpp:95 @@ -320,8 +340,8 @@ msgstr "CPU %1: %2, tốc độ không rõ" #: info_fbsd.cpp:169 msgid "" -"Your sound system could not be queried. /dev/sndstat does not exist or is not " -"readable." +"Your sound system could not be queried. /dev/sndstat does not exist or is " +"not readable." msgstr "" "Không thể truy vấn hệ thống âm thanh của bạn. Tập tin « /dev/sndstat » không " "tồn tại hoặc không có khả năng đọc." @@ -330,22 +350,22 @@ msgstr "" msgid "" "SCSI subsystem could not be queried: /sbin/camcontrol could not be found" msgstr "" -"Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không tìm thấy tập tin « sbin/camcontrol " -"»" +"Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không tìm thấy tập tin « sbin/" +"camcontrol »" #: info_fbsd.cpp:197 msgid "" "SCSI subsystem could not be queried: /sbin/camcontrol could not be executed" msgstr "" -"Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không thể thực hiện tập tin « " -"sbin/camcontrol »" +"Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không thể thực hiện tập tin « sbin/" +"camcontrol »" #: info_fbsd.cpp:242 msgid "" "Could not find any programs with which to query your system's PCI information" msgstr "" -"Không tìm thấy chương trình với đó có thể truy vấn thông tin PCI của hệ thống " -"này" +"Không tìm thấy chương trình với đó có thể truy vấn thông tin PCI của hệ " +"thống này" #: info_fbsd.cpp:258 msgid "PCI subsystem could not be queried: %1 could not be executed" @@ -354,8 +374,8 @@ msgstr "Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: không thể thực hi #: info_fbsd.cpp:270 msgid "The PCI subsystem could not be queried, this may need root privileges." msgstr "" -"Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: việc này có thể cần thiết quyền truy cập " -"của người chủ." +"Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: việc này có thể cần thiết quyền truy " +"cập của người chủ." #: info_fbsd.cpp:285 msgid "Could not check filesystem info: " @@ -443,7 +463,8 @@ msgstr "Cỡ trang đơn" msgid "" "Audio-Support (Alib) was disabled during configuration and compile-time." msgstr "" -"Khả năng hỗ trợ âm thanh (Alib) bị tắt trong tiến trình cấu hình và biên dịch." +"Khả năng hỗ trợ âm thanh (Alib) bị tắt trong tiến trình cấu hình và biên " +"dịch." #: info_hpux.cpp:657 msgid "Unable to open Audio-Server (Alib)." @@ -788,6 +809,10 @@ msgstr "Tên tương thích:" msgid "Physical Path:" msgstr "Đường dẫn thật:" +#: info_solaris.cpp:637 +msgid "Properties" +msgstr "" + #: info_solaris.cpp:649 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" @@ -925,21 +950,18 @@ msgstr "Bộ nhớ vật lý" #: memory.cpp:205 #, fuzzy msgid "" -"This graph gives you an overview of the usage of <b>physical memory</b> " -"in your system." -"<p>Most operating systems (including Linux) will use as much of the available " -"physical memory as possible for a disk cache, to speed up the reading and " -"writing of files. " -"<p>This means that if you are seeing a small amount of <b>" -"Free Physical Memory</b> and a large amount of <b>Disk Cache</b>" -", your system is well configured." +"This graph gives you an overview of the usage of <b>physical memory</b> in " +"your system.<p>Most operating systems (including Linux) will use as much of " +"the available physical memory as possible for a disk cache, to speed up the " +"reading and writing of files. <p>This means that if you are seeing a small " +"amount of <b>Free Physical Memory</b> and a large amount of <b>Disk Cache</" +"b>, your system is well configured." msgstr "" -"Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của <b>cách sử dụng bộ nhớ vật lý</b> " -"trên hệ thống." -"<p>Phần lớn hệ điều hành (gồm Linux) sẽ sử dụng càng nhiều bộ nhớ vật lý càng " -"có thể, như bộ nhớ tạm đĩa, để tăng tốc độ của hiệu suất hệ thống." -"<p>Có nghĩalà nếu bạn có một ít <b>Bộ nhớ vật lý còn rảnh</b> và nhiều <b>" -"Bộ nhớ tạm đĩa</b>, hệ thống có cấu hình tốt." +"Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của <b>cách sử dụng bộ nhớ vật lý</b> trên " +"hệ thống.<p>Phần lớn hệ điều hành (gồm Linux) sẽ sử dụng càng nhiều bộ nhớ " +"vật lý càng có thể, như bộ nhớ tạm đĩa, để tăng tốc độ của hiệu suất hệ " +"thống.<p>Có nghĩalà nếu bạn có một ít <b>Bộ nhớ vật lý còn rảnh</b> và nhiều " +"<b>Bộ nhớ tạm đĩa</b>, hệ thống có cấu hình tốt." #: memory.cpp:216 msgid "Swap Space" @@ -948,23 +970,23 @@ msgstr "Bộ nhớ trao đổi" #: memory.cpp:217 #, fuzzy msgid "" -"Swap space is the <b>virtual memory</b> available to the system. " -"<p>It will be used when needed, and is provided through one or more swap " -"partitions and/or swap files." +"Swap space is the <b>virtual memory</b> available to the system. <p>It will " +"be used when needed, and is provided through one or more swap partitions and/" +"or swap files." msgstr "" -"Bộ nhớ trao đổi là <b>bộ nhớ ảo</b> sẵn sàng cho hệ thống sử dụng." -"<p>Nó sẽ được dùng theo yêu cầu, và được cung cấp bằng một hay nhiều phân vùng " -"trao đổi và/hay tập tin trao đổi." +"Bộ nhớ trao đổi là <b>bộ nhớ ảo</b> sẵn sàng cho hệ thống sử dụng.<p>Nó sẽ " +"được dùng theo yêu cầu, và được cung cấp bằng một hay nhiều phân vùng trao " +"đổi và/hay tập tin trao đổi." #: memory.cpp:270 msgid "" -"<h1>Memory Information</h1> This display shows you the current memory usage of " -"your system. The values are updated on a regular basis and give you an overview " -"of the physical and virtual used memory." +"<h1>Memory Information</h1> This display shows you the current memory usage " +"of your system. The values are updated on a regular basis and give you an " +"overview of the physical and virtual used memory." msgstr "" -"<h1>Thông tin bộ nhớ</h1>Phần này hiển thị cách sử dụng hiện thời bộ nhớ của hệ " -"thống. Các giá trị được cập nhật một cách đều đặn và cho bạn xem toàn cảnh tình " -"trạng của bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo." +"<h1>Thông tin bộ nhớ</h1>Phần này hiển thị cách sử dụng hiện thời bộ nhớ của " +"hệ thống. Các giá trị được cập nhật một cách đều đặn và cho bạn xem toàn " +"cảnh tình trạng của bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo." #: memory.cpp:349 msgid "%1 free" @@ -1207,7 +1229,7 @@ msgstr "Phiên bản GLU" msgid "GLU extensions" msgstr "Phần mở rộng GLU" -#: opengl.cpp:661 +#: opengl.cpp:659 msgid "Could not initialize OpenGL" msgstr "Không thể sở khởi OpenGL" |