diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-09 19:06:45 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-09 20:17:46 +0100 |
commit | 4d9fea952d0c262f95108a918c1b04cc56154419 (patch) | |
tree | 21ff8d27fc96ff895e4ed51734f1aacd2afc4375 /tde-i18n-vi | |
parent | 2a77815e8097783081adf0075f5d4795756c63af (diff) | |
download | tde-i18n-4d9fea952d0c262f95108a918c1b04cc56154419.tar.gz tde-i18n-4d9fea952d0c262f95108a918c1b04cc56154419.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit a4ff3076467db469ecffaab4de675c799187e5ea)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po | 10918 |
1 files changed, 5215 insertions, 5703 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po index 07cd14e57fa..3e0d7a1763e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprint\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-07 05:08+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,2572 +17,3059 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: kpgeneralpage.cpp:86 -msgid "ISO A4" -msgstr "ISO A4" - -#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 -msgid "US Letter" -msgstr "Thư Mỹ" - -#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 -msgid "US Legal" -msgstr "Hành pháp Mỹ" - -#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 -msgid "Ledger" -msgstr "Sổ cái" - -#: kpgeneralpage.cpp:90 -msgid "Folio" -msgstr "Số tờ" - -#: kpgeneralpage.cpp:91 -msgid "US #10 Envelope" -msgstr "Phong bì Mỹ #10" - -#: kpgeneralpage.cpp:92 -msgid "ISO DL Envelope" -msgstr "Phong bì DL ISO" - -#: kpgeneralpage.cpp:93 -msgid "Tabloid" -msgstr "Vắn tắt" - -#: kpgeneralpage.cpp:94 -msgid "ISO A3" -msgstr "ISO A3" - -#: kpgeneralpage.cpp:95 -msgid "ISO A2" -msgstr "ISO A2" - -#: kpgeneralpage.cpp:96 -msgid "ISO A1" -msgstr "ISO A1" - -#: kpgeneralpage.cpp:97 -msgid "ISO A0" -msgstr "ISO A0" - -#: kpgeneralpage.cpp:107 -msgid "Upper Tray" -msgstr "Khay trên" - -#: kpgeneralpage.cpp:108 -msgid "Lower Tray" -msgstr "Khay dưới" - -#: kpgeneralpage.cpp:109 -msgid "Multi-Purpose Tray" -msgstr "Khay vạn năng" - -#: kpgeneralpage.cpp:110 -msgid "Large Capacity Tray" -msgstr "Khay có dung tích lớn" - -#: kpgeneralpage.cpp:114 -msgid "Normal" -msgstr "Chuẩn" - -#: kpgeneralpage.cpp:115 -msgid "Transparency" -msgstr "Tờ trong suốt" - -#: kpgeneralpage.cpp:124 +#: _translatorinfo:1 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>\"General\"</b> </p> " -"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General " -"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. " -"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any " -"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Chung</b> </p> " -"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>" -". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin." -"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » " -"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>" -#: kpgeneralpage.cpp:132 +#: _translatorinfo:2 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down " -"menu. </p> " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " -"</qt>" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần " -"in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " -"</qt>" -#: kpgeneralpage.cpp:145 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down " -"menu. </p> " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " -"in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:56 cups/cupsaddsmb2.cpp:364 +msgid "&Export" +msgstr "&Xuất" -#: kpgeneralpage.cpp:158 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on " -"from the drop-down menu. " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " -"</pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " -"bản in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " -"</pre> </p> </qt>" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:62 +msgid "Export Printer Driver to Windows Clients" +msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows" -#: kpgeneralpage.cpp:171 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your " -"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>" -"Portrait</em> " -"<p>You can select 4 alternatives: " -"<ul> " -"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " -"<li> <b>Landscape.</b> </li> " -"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. " -"</li> " -"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside " -"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " -"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " -"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " -"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " -"<ul> " -"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> " -"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> " -"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " -"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " -"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " -"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73 +msgid "&Username:" +msgstr "T&ên người dùng:" -#: kpgeneralpage.cpp:192 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer " -"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the " -"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " -"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> " -"<ul> " -"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets " -"only. </li> " -"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " -"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " -"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> " -"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " -"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " -"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>" -"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " -" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " -"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> " -"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " -"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." -"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> " -"<ul> " -"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " -"giấy.</li> " -"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>" -"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> " -"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " -"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> " -"(hai chiều lật)).</li></ul>" -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " -" </pre> </p> </qt>" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 +msgid "&Samba server:" +msgstr "Máy phục vụ &Samba:" -#: kpgeneralpage.cpp:218 +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:75 management/kmwpassword.cpp:50 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:80 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets " -"of paper just before or after your main job. </p> " -"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " -"of printing, job title and more. </p> " -"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " -"in a multi-user environment. </p> " -"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of " -"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> " -"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> " -"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " -"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " -"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " -"menu after a restart of CUPS. </p> " -"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " -"</pre> </p> </qt>" +"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the " +"CUPS printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> special share of " +"the Samba server (to change the source CUPS server, use the " +"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>[print" +"$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>Export</" +"b> button below." msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " -"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> " -"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " -"in và tên công việc.</p> " -"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " -"môi trường đa người dùng.</p> " -"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " -"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " -"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là " -"<em></usr/share/cups/banner/></em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " -"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " -"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " -"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> " -"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " -"</pre> </p> </qt>" +"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows " +"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc " +"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS " +"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> " +"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi " +"bạn nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới." -#: kpgeneralpage.cpp:240 +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:89 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto " -"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> " -"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " -"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " -"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " -"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " -"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " -"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " -"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " -"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " -"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " -"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " -"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " -"hình thức đã muốn.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" - -#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307 -#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 -#: management/kmwend.cpp:49 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118 -msgid "Page s&ize:" -msgstr "&Cỡ trang:" - -#: kpgeneralpage.cpp:268 -msgid "Paper t&ype:" -msgstr "&Kiểu giấy:" - -#: kpgeneralpage.cpp:272 -msgid "Paper so&urce:" -msgstr "&Nguồn giấy:" +"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>[print" +"$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> holds printer drivers " +"prepared for download to Windows clients. This dialog does not work for " +"Samba servers configured with <tt>security = share</tt> (but works fine with " +"<tt>security = user</tt>)." +msgstr "" +"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng " +"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> chứa " +"các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. " +"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng " +"<tt>security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)." -#: kpgeneralpage.cpp:292 -msgid "Duplex Printing" -msgstr "In hai chiều" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:97 +msgid "" +"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</" +"tt> (default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> " +"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it." +msgstr "" +"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> " +"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>smbpasswd -" +"a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật mã và làm " +"cho Samba chấp nhận nó." -#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143 -msgid "Pages per Sheet" -msgstr "Trang trên mỗi tờ" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:268 +#, c-format +msgid "Creating folder %1" +msgstr "Đang tạo thư mục %1..." -#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298 -msgid "Banners" -msgstr "Băng cờ" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:276 +#, c-format +msgid "Uploading %1" +msgstr "Đang tải lên %1..." -#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125 -msgid "&Portrait" -msgstr "&Thẳng đứng" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:284 +#, c-format +msgid "Installing driver for %1" +msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..." -#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128 -msgid "&Landscape" -msgstr "Nằm ng&ang" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:292 +#, c-format +msgid "Installing printer %1" +msgstr "Đang cài đặt máy in %1..." -#: kpgeneralpage.cpp:303 -msgid "&Reverse landscape" -msgstr "Nằm ngang n&gược" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:328 +msgid "&Close" +msgstr "" -#: kpgeneralpage.cpp:304 -msgid "R&everse portrait" -msgstr "Thẳng đứng ng&ược" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:334 +msgid "Driver successfully exported." +msgstr "Trình điều khiển đã được xuất." -#: kpgeneralpage.cpp:309 +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:344 msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"&None" -msgstr "Kh&ông có" +"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba " +"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page " +"for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> " +"version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another login/" +"password." +msgstr "" +"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không " +"hợp lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> để " +"tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org" +"\">CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên " +"đăng nhập / mật khẩu khác." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:353 +msgid "Operation aborted (process killed)." +msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)." -#: kpgeneralpage.cpp:310 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"Lon&g side" -msgstr "Trục dài" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:359 +msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>" +msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>" -#: kpgeneralpage.cpp:311 +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:374 msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"S&hort side" -msgstr "Trục ngắn" +"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows " +"clients through Samba. This operation requires the <a href=\"http://www." +"adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">Adobe PostScript Driver</a>, a " +"recent version of Samba 2.2.x and a running SMB service on the target " +"server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read the <a href=\"man:/" +"cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type <tt>man " +"cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this functionality." +msgstr "" +"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng " +"dụng khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a href=\"http://www." +"adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">Trình điều khiển Adobe " +"PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và một dịch vụ SMB đang " +"chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> để khởi chạy thao " +"tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> " +"trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> trong cửa sổ bàn " +"giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:394 +msgid "" +"Some driver files are missing. You can get them on <a href=\"http://www." +"adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</" +"a> manual page for more details (you need <a href=\"http://www.cups.org" +"\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)." +msgstr "" +"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ " +"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>. Xem trang " +"hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> để tìm chi tiết (bạn " +"cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> phiên bản " +"1.1.11 hay mới hơn)." -#: kpgeneralpage.cpp:323 -msgid "S&tart:" -msgstr "&Đầu :" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:405 +#, c-format +msgid "Preparing to upload driver to host %1" +msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..." -#: kpgeneralpage.cpp:324 -msgid "En&d:" -msgstr "&Cuối :" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:410 management/networkscanner.cpp:149 +msgid "&Abort" +msgstr "&Hủy bỏ" -#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 -msgid "Disabled" -msgstr "Đã tắt" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:416 +msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found." +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>." -#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 -msgid "Enabled" -msgstr "Hoạt động" +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:456 +#, c-format +msgid "Preparing to install driver on host %1" +msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..." -#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 -msgid "Margins" -msgstr "Lề" +#: cups/ippreportdlg.cpp:34 +msgid "IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP" -#: posterpreview.cpp:115 -#, fuzzy -msgid "" -"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> " -"executable is not properly installed, or you don't have the required version" -msgstr "" -"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>" -"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết." +#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307 +msgid "&Print" +msgstr "&In" -#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 -msgid "New command" -msgstr "Lệnh mới" +#: cups/ippreportdlg.cpp:93 +msgid "Internal error: unable to generate HTML report." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 -msgid "Edit command" -msgstr "Sửa lệnh" +#: cups/ipprequest.cpp:164 +msgid "You don't have access to the requested resource." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." +#: cups/ipprequest.cpp:167 +msgid "You are not authorized to access the requested resource." +msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 -msgid "Use co&mmand:" -msgstr "Dùng &lệnh:" +#: cups/ipprequest.cpp:170 +msgid "The requested operation cannot be completed." +msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Command Name" -msgstr "Tên lệnh" +#: cups/ipprequest.cpp:173 +msgid "The requested service is currently unavailable." +msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Enter an identification name for the new command:" -msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" +#: cups/ipprequest.cpp:176 +msgid "The target printer is not accepting print jobs." +msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 +#: cups/ipprequest.cpp:313 msgid "" -"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " -"existing one?" +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running." msgstr "" -"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 -msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." -msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 -msgid "output" -msgstr "kết xuất" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 -msgid "undefined" -msgstr "chưa xác định" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 -msgid "not allowed" -msgstr "không cho phép" +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS " +"đã được cài đặt cho đúng và chạy được." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 -msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" -msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" +#: cups/ipprequest.cpp:316 +msgid "The IPP request failed for an unknown reason." +msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." -#: management/kmwsmb.cpp:35 -msgid "SMB Printer Settings" -msgstr "Thiết lập máy in SMB" +#: cups/ipprequest.cpp:461 +msgid "Attribute" +msgstr "Thuộc tính" -#: management/kmwsmb.cpp:41 -msgid "Scan" -msgstr "Quét" +#: cups/ipprequest.cpp:462 +msgid "Values" +msgstr "Giá trị" -#: management/kmwsmb.cpp:42 -msgid "Abort" -msgstr "Hủy bỏ" +#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 +msgid "True" +msgstr "Đúng" -#: management/kmwsmb.cpp:44 -msgid "Workgroup:" -msgstr "Nhóm làm việc:" +#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 +msgid "False" +msgstr "Sai" -#: management/kmwsmb.cpp:45 -msgid "Server:" -msgstr "Máy phục vụ :" +#: cups/kmconfigcups.cpp:32 +msgid "CUPS Server" +msgstr "Máy phục vụ CUPS" -#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 -msgid "Printer:" -msgstr "Máy in:" +#: cups/kmconfigcups.cpp:33 +msgid "CUPS Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" -#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 -msgid "Empty server name." -msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 +msgid "Folder" +msgstr "Thư mục" -#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 -msgid "Empty printer name." -msgstr "Tên máy in rỗng." +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 +msgid "CUPS Folder Settings" +msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" -#: management/kmwsmb.cpp:99 -#, c-format -msgid "Login: %1" -msgstr "Đăng nhập: %1" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 +msgid "Installation Folder" +msgstr "Thư mục cài đặt" -#: management/kmwsmb.cpp:99 -msgid "<anonymous>" -msgstr "<vô danh>" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 +msgid "Standard installation (/)" +msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" -#: management/kmwdriver.cpp:33 -msgid "Printer Model Selection" -msgstr "Chọn mô hình máy in" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 +msgid "Server Information" +msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwname.cpp:83 -msgid "Raw printer" -msgstr "Máy in thô" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 +msgid "Account Information" +msgstr "Thông tin tài liệu" -#: management/kmwdriver.cpp:113 -msgid "Internal error: unable to locate the driver." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 +msgid "&Host:" +msgstr "&Máy:" -#: management/kmconfigdialog.cpp:38 -msgid "TDE Print Configuration" -msgstr "Cấu hình In TDE" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 +#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 +msgid "&Port:" +msgstr "Cổn&g:" -#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 -msgid "&Next >" -msgstr "&Kế →" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 +msgid "&User:" +msgstr "&Người dùng:" -#: management/kmwizard.cpp:66 -msgid "< &Back" -msgstr "← &Lùi" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 +msgid "Pass&word:" +msgstr "&Mật khẩu:" -#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Add Printer Wizard" -msgstr "Thêm Trợ lý in" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 +msgid "&Store password in configuration file" +msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" -#: management/kmwizard.cpp:166 -msgid "Modify Printer" -msgstr "Sửa đổi máy in" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 +msgid "Use &anonymous access" +msgstr "Truy cấp &vô danh" -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Unable to find the requested page." -msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349 +msgid "Job Report" +msgstr "Báo cáo công việc" -#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 -msgid "&Finish" -msgstr "Kết t&húc" +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:351 cups/kmcupsjobmanager.cpp:456 +msgid "Unable to retrieve job information: " +msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: " -#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 -msgid "&Subnetwork:" -msgstr "Mạng &phụ :" +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:360 +msgid "&Job IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP công &việc" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 -#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 -msgid "&Port:" -msgstr "Cổn&g:" +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:362 +msgid "&Increase Priority" +msgstr "Tăng ưu t&iên" -#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 -msgid "&Timeout (ms):" -msgstr "&Thời hạn (ms):" +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:364 +msgid "&Decrease Priority" +msgstr "Giảm ư&u tiên" -#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 -msgid "Scan Configuration" -msgstr "Cấu hình quét" +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:366 +msgid "&Edit Attributes..." +msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..." -#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 -#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 -msgid "Wrong subnetwork specification." -msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:419 +msgid "Unable to change job priority: " +msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: " -#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 -msgid "Wrong timeout specification." -msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:477 +#, c-format +msgid "Unable to find printer %1." +msgstr "Không tìm thấy máy in %1." -#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 -msgid "Wrong port specification." -msgstr "Đặc tả cổng không đúng." +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:494 +msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)" +msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)" -#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 -msgid "Select Command" -msgstr "Chọn lệnh" +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:516 +msgid "Unable to set job attributes: " +msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: " -#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 +#: cups/kmcupsmanager.cpp:651 lpr/matichandler.cpp:254 lpr/matichandler.cpp:358 msgid "" -"_: Physical Location\n" -"Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 -#: management/kmwname.cpp:41 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả :" - -#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" +"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " +"Foomatic is correctly installed." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> trong đường dẫn " +"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài đặt cho đúng." -#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 +#: cups/kmcupsmanager.cpp:683 lpr/matichandler.cpp:286 lpr/matichandler.cpp:405 msgid "" -"_: Status\n" -"State:" -msgstr "Tình trạng:" - -#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 -#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 -msgid "URI:" -msgstr "URI:" - -#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 -msgid "Device:" -msgstr "Thiết bị :" - -#: management/kminfopage.cpp:56 -msgid "Model:" -msgstr "Mô hình:" +"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " +"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." +msgstr "" +"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " +"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác " +"đó." -#: management/kminfopage.cpp:92 -msgid "Members:" -msgstr "Thành viên:" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:840 +msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." +msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." -#: management/kminfopage.cpp:112 -msgid "Implicit class" -msgstr "Hạng ngầm" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:846 +msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library." +msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf." -#: management/kminfopage.cpp:114 -msgid "Remote class" -msgstr "Hạng từ xa" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:941 +msgid "&Export Driver..." +msgstr "&Xuất trình điều khiển..." -#: management/kminfopage.cpp:115 -msgid "Local class" -msgstr "Hạng cục bộ" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:943 +msgid "&Printer IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP máy &in" -#: management/kminfopage.cpp:117 -msgid "Remote printer" -msgstr "Máy in từ xa" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:994 cups/kmwippprinter.cpp:218 +#, c-format +msgid "IPP Report for %1" +msgstr "Báo cáo IPP cho %1" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 -msgid "Local printer" -msgstr "Máy in cục bộ" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:998 +msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" -#: management/kminfopage.cpp:120 -msgid "Special (pseudo) printer" -msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1011 +msgid "Server" +msgstr "Máy phục vụ" -#: management/kminfopage.cpp:121 +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1051 +#, c-format msgid "" -"_: Unknown class of printer\n" -"Unknown" -msgstr "Lạ" +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running. Error: %1." +msgstr "" +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ " +"CUPS đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." -#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 -msgid "Jobs" -msgstr "Công việc" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1052 +msgid "the IPP request failed for an unknown reason" +msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." -#: management/kmpages.cpp:69 -msgid "Instances" -msgstr "Thể hiện" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1086 +msgid "connection refused" +msgstr "kết nối bị từ chối." -#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90 -#: management/smbview.cpp:43 -msgid "Printer" -msgstr "Máy in" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1089 +msgid "host not found" +msgstr "chưa tìm mấy chủ" -#: management/smbview.cpp:44 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1093 +msgid "read failed (%1)" +msgstr "" -#: management/kmdbcreator.cpp:92 +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1097 +#, fuzzy msgid "" -"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " -"is not implemented." +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running. Error: %2: %1." msgstr "" -"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " -"thực hiện thao tác này." +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ " +"CUPS đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." -#: management/kmdbcreator.cpp:95 +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87 msgid "" -"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " -"exists and is accessible in your PATH variable." +"<qt><p>Print queue on remote CUPS server</p><p>Use this for a print queue " +"installed on a remote machine running a CUPS server. This allows to use " +"remote printers when CUPS browsing is turned off.</p></qt>" msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " -"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " -"trường PATH của bạn." +"<qt><p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p><p>Hãy dùng tùy chọn này " +"cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy trình phục vụ CUPS. Tùy " +"chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức năng duyệt CUPS đã tắt." +"</p></qt>" -#: management/kmdbcreator.cpp:99 +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94 msgid "" -"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " -"failed." +"<qt><p>Network IPP printer</p><p>Use this for a network-enabled printer " +"using the IPP protocol. Modern high-end printers can use this mode. Use this " +"mode instead of TCP if your printer can do both.</p></qt>" msgstr "" -"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." +"<qt><p>Máy in IPP mạng</p><p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng " +"mạng bằng giao thức IPP. Các máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế " +"độ này. Hãy dùng chế độ này thay vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></" +"qt>" -#: management/kmdbcreator.cpp:113 -msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." -msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101 +msgid "" +"<qt><p>Fax/Modem printer</p><p>Use this for a fax/modem printer. This " +"requires the installation of the <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/" +"fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> backend. Documents sent on this printer will be " +"faxed to the given target fax number.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt><p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p><p>Dùng tùy chọn này cho máy in " +"điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết bạn cài đặt phần mềm <a href=" +"\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu " +"nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng điện thư cho số điện thư đích đựa " +"ra.</p></qt>" -#: management/kmdbcreator.cpp:114 -msgid "Driver Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108 +msgid "" +"<qt><p>Other printer</p><p>Use this for any printer type. To use this " +"option, you must know the URI of the printer you want to install. Refer to " +"the CUPS documentation for more information about the printer URI. This " +"option is mainly useful for printer types using 3rd party backends not " +"covered by the other possibilities.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt><p>Máy in khác</p><p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết " +"bạn biết được URI của máy in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông " +"tin thêm về URI máy in. Tùy chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu " +"phương khác không thích hợp với các khả năng khác.</p></qt>" -#: management/kmdbcreator.cpp:171 +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116 msgid "" -"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." +"<qt><p>Class of printers</p><p>Use this to create a class of printers. When " +"sending a document to a class, the document is actually sent to the first " +"available (idle) printer in the class. Refer to the CUPS documentation for " +"more information about class of printers.</p></qt>" msgstr "" -"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " -"thường." +"<qt><p>Hạng máy in</p><p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn " +"gởi tài liệu cho hạng, tài liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) " +"thứ nhất trong hạng đó. Xem tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy " +"in.</p></qt>" -#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 -msgid "Print Job Settings" -msgstr "Thiết lập công việc máy in" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 +msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" -#: management/kmconfigjobs.cpp:37 -msgid "Jobs Shown" -msgstr "Công việc đã hiện" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 +msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" -#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 -#: management/kmjobviewer.cpp:336 -msgid "Unlimited" -msgstr "Vô hạn" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131 +msgid "S&erial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" -#: management/kmconfigjobs.cpp:42 -msgid "Maximum number of jobs shown:" -msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 +msgid "Other &printer type" +msgstr "Kiểu máy &in khác" -#: management/kmpropgeneral.cpp:37 -msgid "Printer name:" -msgstr "Tên máy in:" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134 +msgid "Cl&ass of printers" +msgstr "H&ạng máy in" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 -msgid "General Settings" -msgstr "Thiết lập chung" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190 +msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" -#: management/kmwpassword.cpp:37 -msgid "User Identification" -msgstr "Nhận diện người dùng" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236 +msgid "Priority" +msgstr "Ưu tiên" -#: management/kmwpassword.cpp:43 -msgid "" -"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type " -"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>" -msgstr "" -"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " -"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " -"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238 +msgid "Billing Information" +msgstr "Thông tin hoá đơn" -#: management/kmwpassword.cpp:49 -msgid "&Login:" -msgstr "Đ&ăng nhập:" +#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 +msgid "&Starting banner:" +msgstr "Đầ&u băng cờ :" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu :" +#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 +msgid "&Ending banner:" +msgstr "Cuố&i băng cờ :" -#: management/kmwpassword.cpp:53 -msgid "&Anonymous (no login/password)" -msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" +#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298 +msgid "Banners" +msgstr "Băng cờ" -#: management/kmwpassword.cpp:54 -msgid "&Guest account (login=\"guest\")" -msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" +#: cups/kmpropbanners.cpp:50 +msgid "Banner Settings" +msgstr "Thiết lập băng cờ" -#: management/kmwpassword.cpp:55 -msgid "Nor&mal account" -msgstr "Tài khoản ch&uẩn" +#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 +msgid "&Period:" +msgstr "&Thời kỳ:" -#: management/kmwpassword.cpp:88 -msgid "Select one option" -msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" +#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 +msgid "&Size limit (KB):" +msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" -#: management/kmwpassword.cpp:90 -msgid "User name is empty." -msgstr "Tên người dùng là rỗng." +#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 +msgid "&Page limit:" +msgstr "Giới hạn tr&ang :" -#: management/kmwdrivertest.cpp:41 -msgid "Printer Test" -msgstr "Thử máy in" +#: cups/kmpropquota.cpp:57 +msgid "Quotas" +msgstr "Chỉ tiêu" -#: management/kmwdrivertest.cpp:51 -msgid "<b>Manufacturer:</b>" -msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>" +#: cups/kmpropquota.cpp:58 +msgid "Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" -#: management/kmwdrivertest.cpp:52 -msgid "<b>Model:</b>" -msgstr "<b>Mô hình:</b>" +#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 +msgid "No quota" +msgstr "Không có chỉ tiêu" -#: management/kmwdrivertest.cpp:53 -msgid "<b>Description:</b>" -msgstr "<b>Mô tả:</b>" +#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 +#: cups/kmwquota.cpp:90 +msgid "None" +msgstr "Không có" -#: management/kmwdrivertest.cpp:55 -msgid "&Test" -msgstr "&Thử" +#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 +msgid "Users" +msgstr "Người dùng" -#: management/kmwdrivertest.cpp:59 -msgid "" -"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>" -"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> " -"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> " -"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>" -msgstr "" -"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút " -"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> " -"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " -"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>" +#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 +msgid "Users Access Settings" +msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" -#: management/kmwdrivertest.cpp:117 -msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>" -msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>" +#: cups/kmpropusers.cpp:55 +msgid "Denied users" +msgstr "Người dùng bị cấm" -#: management/kmwdrivertest.cpp:146 -msgid "" -"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then " -"click the OK button." -msgstr "" -"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào " -"cái nút « Được »." +#: cups/kmpropusers.cpp:62 +msgid "Allowed users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" -#: management/kmwdrivertest.cpp:148 -msgid "Unable to test printer: " -msgstr "Không thể thử ra máy in: " +#: cups/kmpropusers.cpp:76 +msgid "All users allowed" +msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" -#: management/kmwdrivertest.cpp:150 -msgid "Unable to remove temporary printer." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." +#: cups/kmwbanners.cpp:57 +msgid "No Banner" +msgstr "Không có băng cờ" -#: management/kmwdrivertest.cpp:153 -msgid "Unable to create temporary printer." -msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." +#: cups/kmwbanners.cpp:58 +msgid "Classified" +msgstr "Đã phân loại" -#: management/kmwbackend.cpp:54 -msgid "Backend Selection" -msgstr "Chọn hậu phương" +#: cups/kmwbanners.cpp:59 +msgid "Confidential" +msgstr "Tin tưởng" -#: management/kmwbackend.cpp:68 -msgid "You must select a backend." -msgstr "Phải chọn một hậu phương." +#: cups/kmwbanners.cpp:60 +msgid "Secret" +msgstr "Bí mật" -#: management/kmwbackend.cpp:115 -msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" +#: cups/kmwbanners.cpp:61 +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" -#: management/kmwbackend.cpp:116 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Locally-connected printer</p>" -"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " -"USB port.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " -"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>" +#: cups/kmwbanners.cpp:62 +msgid "Top Secret" +msgstr "Tối mật" -#: management/kmwbackend.cpp:122 -msgid "&SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" +#: cups/kmwbanners.cpp:63 +msgid "Unclassified" +msgstr "Chưa phân loại" -#: management/kmwbackend.cpp:123 +#: cups/kmwbanners.cpp:86 +msgid "Banner Selection" +msgstr "Chọn băng cờ" + +#: cups/kmwbanners.cpp:99 msgid "" -"<qt>" -"<p>Shared Windows printer</p>" -"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " -"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>" +"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners " +"will be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If " +"you don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>" msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in dùng chung Windows</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " -"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>" +"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ " +"này sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. " +"Nếu bạn không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>" -#: management/kmwbackend.cpp:130 -msgid "&Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" +#: cups/kmwfax.cpp:39 +msgid "Fax Serial Device" +msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" -#: management/kmwbackend.cpp:131 +#: cups/kmwfax.cpp:43 +msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>" +msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>" + +#: cups/kmwfax.cpp:81 +msgid "You must select a device." +msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." + +#: cups/kmwipp.cpp:35 +msgid "Remote IPP server" +msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" + +#: cups/kmwipp.cpp:39 msgid "" -"<qt>" -"<p>Print queue on a remote LPD server</p>" -"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " -"server.</p></qt>" +"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the " +"targeted printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>" msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " -"LPD.</p></qt>" +"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in " +"đích. Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." -#: management/kmwbackend.cpp:137 -msgid "Ne&twork printer (TCP)" -msgstr "Máy in &mạng (TCP)" +#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" -#: management/kmwbackend.cpp:138 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Network TCP printer</p>" -"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " -"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>" +#: cups/kmwipp.cpp:43 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" + +#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 +msgid "Empty server name." +msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." + +#: cups/kmwipp.cpp:59 +msgid "Incorrect port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng" + +#: cups/kmwipp.cpp:72 +msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>" msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in mạng TCP</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " -"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " -"chế độ này.</p></qt>" +"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>" -#: management/kmwfile.cpp:35 -msgid "File Selection" -msgstr "Chọn tập tin" +#: cups/kmwippprinter.cpp:45 +msgid "IPP Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in IPP" -#: management/kmwfile.cpp:41 +#: cups/kmwippprinter.cpp:55 +msgid "&Printer URI:" +msgstr "URI máy in:" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:64 msgid "" -"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " -"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " -"graphical selection.</p>" +"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " +"facility.</p>" msgstr "" -"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " -"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " -"diện." +"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>" -#: management/kmwfile.cpp:44 -msgid "Print to file:" -msgstr "In vào tập tin:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:65 +msgid "&IPP Report" +msgstr "Báo cáo &IPP" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 -msgid "Empty file name." -msgstr "Tên tập tin rỗng." +#: cups/kmwippprinter.cpp:112 +msgid "You must enter a printer URI." +msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." -#: management/kmwfile.cpp:66 -msgid "Directory does not exist." -msgstr "Thư mục này không tồn tại." +#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117 +msgid "No printer found at this address/port." +msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." -#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 -msgid "String" -msgstr "Chuỗi" +#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136 +msgid "" +"_: Unknown host - 1 is the IP\n" +"<Unknown> (%1)" +msgstr "<Máy lạ> (%1)" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 -msgid "Integer" -msgstr "Số nguyên" +#: cups/kmwippprinter.cpp:173 +msgid "<b>Name</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 -msgid "Float" -msgstr "Nổi" +#: cups/kmwippprinter.cpp:174 +msgid "<b>Location</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" +#: cups/kmwippprinter.cpp:175 +msgid "<b>Description</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>" -#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 -msgid "Boolean" -msgstr "Bun" +#: cups/kmwippprinter.cpp:182 +msgid "<b>Model</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>" -#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 -msgid "&Name:" -msgstr "Tê&n:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 +msgid "Idle" +msgstr "Nghỉ" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 -msgid "&Description:" -msgstr "&Mô tả :" +#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị ngừng" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 -msgid "&Format:" -msgstr "&Dạng thức:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 +msgid "Processing..." +msgstr "Đang xử lý..." -#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 -msgid "&Type:" -msgstr "&Kiểu :" +#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 +msgid "" +"_: Unknown State\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 -msgid "Default &value:" -msgstr "Giá trị &mặc định:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:192 +msgid "<b>State</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:199 +#, c-format +msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1" +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 -msgid "&Persistent option" -msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" +#: cups/kmwippprinter.cpp:222 +msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." +msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 -msgid "Va&lues" -msgstr "&Giá trị" +#: cups/kmwippselect.cpp:38 +msgid "Remote IPP Printer Selection" +msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 -msgid "Minimum v&alue:" -msgstr "Giá trị tối thiể&u :" +#: cups/kmwippselect.cpp:51 +msgid "You must select a printer." +msgstr "Phải chọn một máy in." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 -msgid "Ma&ximum value:" -msgstr "Giá trị tối &đa:" +#: cups/kmwother.cpp:41 +msgid "URI Selection" +msgstr "Chọn URI" -#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237 -#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: cups/kmwother.cpp:46 +msgid "" +"<p>Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:</" +"p><ul><li>smb://[login[:passwd]@]server/printer</li><li>lpd://server/queue</" +"li><li>parallel:/dev/lp0</li></ul>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.</p><ul><li>smb://" +"[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in</li><li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</" +"li><li>parallel:/dev/lp0</li></ul>" -#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" +#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 +#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 +msgid "URI:" +msgstr "URI:" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 -msgid "Add value" -msgstr "Thêm giá trị" +#: cups/kmwother.cpp:78 +msgid "CUPS Server %1:%2" +msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 -msgid "Delete value" -msgstr "Bỏ giá trị" +#: cups/kmwquota.cpp:46 +msgid "second(s)" +msgstr "giây" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 -msgid "Apply changes" -msgstr "Áp dụng thay đổi" +#: cups/kmwquota.cpp:47 +msgid "minute(s)" +msgstr "phút" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 -msgid "Add group" -msgstr "Thêm nhóm" +#: cups/kmwquota.cpp:48 +msgid "hour(s)" +msgstr "giờ" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 -msgid "Add option" -msgstr "Thêm tùy chọn" +#: cups/kmwquota.cpp:49 +msgid "day(s)" +msgstr "ngày" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 -msgid "Delete item" -msgstr "Bỏ mục" +#: cups/kmwquota.cpp:50 +msgid "week(s)" +msgstr "tuần" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135 -msgid "Move up" -msgstr "Đem lên" +#: cups/kmwquota.cpp:51 +msgid "month(s)" +msgstr "tháng" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142 -msgid "Move down" -msgstr "Đem xuống" +#: cups/kmwquota.cpp:79 +msgid "Printer Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 -msgid "&Input From" -msgstr "&Nhập từ" +#: cups/kmwquota.cpp:104 +msgid "" +"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> means that " +"no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b><nobr>No " +"quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " +"applied to all users.</p>" +msgstr "" +"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> có nghĩa là " +"không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>Không có chỉ " +"tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ bản người " +"dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 -msgid "O&utput To" -msgstr "&Xuất vào" +#: cups/kmwquota.cpp:130 +msgid "You must specify at least one quota limit." +msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 -msgid "File:" -msgstr "Tập tin:" +#: cups/kmwusers.cpp:41 +msgid "Allowed Users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 -msgid "Pipe:" -msgstr "Ống dẫn:" +#: cups/kmwusers.cpp:42 +msgid "Denied Users" +msgstr "Người dùng bị từ chối" -#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 -msgid "Comment:" -msgstr "Chú thích:" +#: cups/kmwusers.cpp:44 +msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." +msgstr "" +"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 +#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 +msgid "&Type:" +msgstr "&Kiểu :" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:33 msgid "" -"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " -"string <b>__root__</b> is reserved for internal use." -msgstr "" -"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>" -"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ." +" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> <p>The 'blackplot' option " +"specifies that all pens should plot in black-only: The default is to use the " +"colors defined in the plot file, or the standard pen colors defined in the " +"HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"blackplot=true </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> <p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi " +"bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc định là dùng những màu sắc được xác " +"định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu sắc bút chuẩn được định nghĩa " +"trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty Hewlett Packard (HP). </p> " +"<br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố " +"GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 +#: cups/kphpgl2page.cpp:48 msgid "" -"A description string. This string is shown in the interface, and should be " -"explicit enough about the role of the corresponding option." -msgstr "" -"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " -"tùy chọn tương ứng." +" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> <p>The 'fitplot' option " +"specifies that the HP-GL image should be scaled to fill exactly the page " +"with the (elsewhere selected) media size. </p> <p>The default is 'fitplot " +"is disabled'. The default will therefore use the absolute distances " +"specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL files are very " +"often CAD drawings intended for large format plotters. On standard office " +"printers they will therefore lead to the drawing printout being spread " +"across multiple pages.) </p> <p><b>Note:</b>This feature depends upon an " +"accurate plot size (PS) command in the HP-GL/2 file. If no plot size is " +"given in the file the filter converting the HP-GL to PostScript assumes the " +"plot is ANSI E size. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power " +"users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job " +"option parameter:</em> <pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> <p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ " +"rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính xác trang có kích cỡ phương " +"tiện đó (đã chọn trước).</p> <p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc " +"định sẽ dùng những khoảng cách được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy " +"nhớ rằng tập tin HP-GL thường là hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị " +"(plotter). Như thế thì trên máy in văn phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn " +"này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> <p><b>Ghi chú :</b>tính năng này " +"phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot size: PS) trong tập tin HP-GL/2. " +"Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin HP-GL sang PostScript giả sử " +"bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho " +"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " +"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o fitplot=true </pre> </" +"p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 +#: cups/kphpgl2page.cpp:68 msgid "" -"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " -"to the user." -msgstr "" -"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " -"xem." +" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. <p>The pen " +"width value can be set here in case the original HP-GL file does not have " +"it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default value " +"of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in width. " +"Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel wide. </" +"p> <p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen " +"widths are set inside the plot file itself..</p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</" +"b>. <p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập " +"tin HP-GL gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-" +"mét (micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 " +"μm (1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 " +"điểm ảnh (pixel, px).</p> <p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt " +"vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> <br> " +"<hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI " +"TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 +#: cups/kphpgl2page.cpp:85 msgid "" -"The format of the option. This determines how the option is formatted for " -"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> " -"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " -"run-time by a string representation of the option value." -msgstr "" -"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " -"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " -"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " -"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." +" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> <p>All options on this page are only " +"applicable if you use TDEPrint to send HP-GL and HP-GL/2 files to one of " +"your printers. </p> <p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages " +"developed by Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> " +"<p>TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and " +"print it on any installed printer. </p> <p><b>Note 1:</b> To print HP-GL " +"files, start 'kprinter' and simply load the file into the running kprinter." +"</p> <p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does " +"also work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than " +"1.1.22).</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> " +"These TDEPrint GUI elements match with CUPS commandline job option " +"parameters:</em> <pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false" +"\" <br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" <br> -" +"o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> <p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động " +"nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> " +"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển " +"để điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> <p>TDEPrint " +"có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin HP-GL và " +"in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> <p><b>Ghi chú (1):</b> để in " +"tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « kprinter » và đơn giản tải " +"tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> <p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ " +"vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động khi in tập tin PDF (nếu bạn đã " +"cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn 1.1.22).</p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint " +"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o " +"blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" <br> -o fitplot=... " +"# examples: \"true\" or \"false\" <br> -o penwidth=... # examples: " +"\"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 +#: cups/kphpgl2page.cpp:113 +msgid "HP-GL/2 Options" +msgstr "Tùy chọn HP-GL/2" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:115 +msgid "&Use only black pen" +msgstr "Dùng chỉ &bút đen" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:118 +msgid "&Fit plot to page" +msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:122 +msgid "&Pen width:" +msgstr "&Rộng bút:" + +#: cups/kpimagepage.cpp:44 msgid "" -"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " -"to the command line if the option has that default value. If this value does " -"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " -"option persistent to avoid unwanted effects." -msgstr "" -"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " -"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " -"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " -"bỉ để tránh kết quả vô ích." +" <qt> <p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all " +"colors used.</p> <p> The brightness value can range from 0 to 200. Values " +"greater than 100 will lighten the print. Values less than 100 will darken " +"the print. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> " +"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " +"parameter:</em> <pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to " +"\"200\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc " +"được dùng.</p> <p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị " +"hơn 100 sẽ in chữ nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> " +"<br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố " +"GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </" +"p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 +#: cups/kpimagepage.cpp:58 msgid "" -"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " -"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " -"does not match with the actual default value of the underlying utility." -msgstr "" -"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " -"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " -"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." +" <qt> <p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color " +"rotation.</p> <p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents " +"the color hue rotation. The following table summarizes the change you will " +"see for the base colors: <center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " +"<tr><th><b>Original</b></th> <th><b>hue=-45</b></th> <th><b>hue=45</b></" +"th> </tr> <tr><td>Red</td> <td>Purple</td> <td>Yellow-" +"orange</td> </tr> <tr><td>Green</td> <td>Yellow-green</td> " +"<td>Blue-green</td> </tr> <tr><td>Yellow</td> <td>Orange</" +"td> <td>Green-yellow</td> </tr> <tr><td>Blue</td> " +"<td>Sky-blue</td> <td>Purple</td> </tr> <tr><td>Magenta</" +"td> <td>Indigo</td> <td>Crimson</td> </tr> " +"<tr><td>Cyan</td> <td>Blue-green</td> <td>Light-navy-blue</" +"td> </tr> </table> </center> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for " +"power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " +"commandline job option parameter:</em> <pre> -o hue=... # use range " +"from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho " +"khả năng quay màu.</p> <p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ " +"-360 đến 360, và tiêu biểu độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay " +"đổi những màu cơ bản: <center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " +"<tr><th><b>Gốc</b></th> <th><b>Sắc màu = -45</b></th> <th><b>Sắc màu = 45</" +"b></th> </tr> <tr><td>Đỏ</td> <td>Tím</td> <td>Cam " +"vàng</td> </tr> <tr><td>Xanh lá</td> <td>Xanh là vàng</td> " +"<td>Ngọc lam</td> </tr> <tr><td>Vàng</td> <td>Cam</" +"td> <td>Vàng xanh lá</td> </tr> <tr><td>Xanh dương</" +"td> <td>Xanh da trời</td> <td>Tím</td> </tr> " +"<tr><td>Đỏ tươi</td> <td>Chàm</td> <td>Đỏ thắm</td> " +"</tr> <tr><td>Xanh lông mòng</td> <td>Ngọc lam</td> <td>Xanh " +"hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý " +"thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " +"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o hue=... # " +"use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 -#, c-format +#: cups/kpimagepage.cpp:83 msgid "" -"The full command line to execute the associated underlying utility. This " -"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " -"supported tags are:" -"<ul>" -"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>" -"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>" -"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>" -"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>" -"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>" -msgstr "" -"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " -"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" -"<ul>" -"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>" -"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>" -"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>" -"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>" -"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>" +" <qt> <p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all " +"colors used.</p> <p> The saturation value adjusts the saturation of the " +"colors in an image, similar to the color knob on your television. The color " +"saturation value.can range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher " +"saturation value uses more ink. On laserjet printers, a higher saturation " +"uses more toner. A color saturation of 0 produces a black-and-white print, " +"while a value of 200 will make the colors extremely intense. </p> <br> " +"<hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI " +"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </" +"p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi " +"màu sắc được dùng.</p> <p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu " +"sắc trong ảnh, tương tự với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão " +"hoà màu nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão " +"hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị " +"bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in " +"đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu sắc quá mạnh.</p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint " +"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o " +"saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 -#, c-format +#: cups/kpimagepage.cpp:101 msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " -"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename." +" <qt> <p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color " +"correction.</p> <p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma " +"values greater than 1000 lightens the print. A gamma value less than 1000 " +"darken the print. The default gamma is 1000. </p> <p><b>Note:</b></p> the " +"gamma value adjustment is not visible in the thumbnail preview. </p> <br> " +"<hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI " +"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " +"</qt>" msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" -"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập." +" <qt> <p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng " +"sửa màu.</p> <p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn " +"1000 in chữ nhạt hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị " +"gamma mặc định là 1000. </p> <p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma " +"không hiển thị trong khung xem thử hình thu nhỏ.</p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint " +"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o " +"gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 -#, c-format +#: cups/kpimagepage.cpp:118 msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " -"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename." -msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" -"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất." +" <qt> <p><b>Image Printing Options</b></p> <p>All options controlled on " +"this page only apply to printing images. Most image file formats are " +"supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), Sun " +"Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color output of image " +"printouts are: <ul> <li> Brightness </li> <li> Hue </li> <li> " +"Saturation </li> <li> Gamma </li> </ul> <p>For a more detailed " +"explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma settings, please " +"look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. </p> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> <p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên " +"trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. " +"JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows " +"BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in ảnh: <ul> <li> Độ sáng </" +"li> <li> Sắc màu </li> <li> Độ bão hoà </li> <li> Gamma </li> " +"</ul> <p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và " +"Gamma, vui lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển." +"</p> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 +#: cups/kpimagepage.cpp:136 msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from its " -"standard input." -msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." +" <qt> <p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> <p>The coloration preview " +"thumbnail indicates change of image coloration by different settings. " +"Options to influence output are: <ul> <li> Brightness </li> <li> Hue " +"(Tint) </li> <li> Saturation </li> <li> Gamma </li> </ul> </p> " +"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and " +"Gamma settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these " +"controls. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> <p>Hình thu nhỏ xem thử " +"màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng nhiều sự đặt khác nhau. " +"Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:<ul> <li> Độ sáng </li> <li> Sắc " +"màu (Nhuốm) </li> <li> Độ bão hoà </li> <li> Gamma </li> </ul> </" +"p> <p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và " +"Gamma, vui lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển." +"</p></qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 +#: cups/kpimagepage.cpp:152 msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to its " -"standard output." +" <qt> <p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the " +"printed paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown " +"options are:.</p> <ul> <li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its " +"natural image size. If it does not fit onto one sheet, the printout will be " +"spread across multiple sheets. Note, that the slider is disabled when " +"selecting 'natural image size' in the dropdown menu. </li> <li> " +"<b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range " +"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " +"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 " +"pixels per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the " +"specified resolution makes the image larger than the page, multiple pages " +"will be printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> <li> <b>% of Page " +"Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to 800. It " +"specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling of " +"100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " +"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " +"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent " +"will print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 " +"%. <li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from " +"1 to 800. It specifies the printout size in relation to the natural image " +"size. A scaling of 100 percent will print the image at its natural size, " +"while a scaling of 50 percent will print the image at half its natural " +"size. If the specified scaling makes the image larger than the page, " +"multiple pages will be printed. Scaling in % of natural image size defaults " +"to 100 %. </ul> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> " +"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " +"parameter:</em> <pre> -o natural-scaling=... # range in % is " +"1....800 <br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " +"</qt>" msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." +" <qt> <p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều " +"khiển kích cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên " +"dưới. Nó cung cấp các tùy chọn này:</p> <ul> <li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</" +"b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn trang in sẽ chiếm nhiều " +"trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích cỡ ảnh tự nhiên » " +"trong trình đơn thả xuống.</li> <li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá " +"trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của " +"trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ (Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ " +"3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí " +"dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại 600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi " +"rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm nhiều trang. Độ phân giải mặc " +"định là 72 ppi.</li> <li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm " +"ngụ ý phạm vị số từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in " +"(không phải với ảnh). Tỷ lệ 100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có " +"thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). " +"Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</" +"li> Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ của trang có giá trị mặc định là " +"100%.<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý " +"phạm vị số từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ " +"tự nhiên của ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% " +"sẽ in ra ảnh có nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn " +"hơn trang in, ảnh sẽ chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích " +"cỡ tự nhiên của ảnh có giá trị mặc định là 100%.</ul> <br> <hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint " +"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o " +"natural-scaling=... # range in % is 1....800 <br> -o " +"scaling=... # range in % is 1....800 <br> -o " +"ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 +#: cups/kpimagepage.cpp:192 msgid "" -"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " -"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " -"<b> or <i>." -msgstr "" -"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " -"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " -"<i>." +" <qt> <p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> <p>This position preview " +"thumbnail indicates the position of the image on the paper sheet. <p>Click " +"on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on paper " +"around. Options are: <ul> <li> center </li> <li> top </li> " +"<li> top-left </li> <li> left </li> <li> bottom-left </li> <li> " +"bottom </li> <li> bottom-right</li> <li> right </li> <li> top-" +"right </li> </ul> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> <p>Hình thu nhỏ xem thử vị " +"trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in.<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu " +"ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các tùy chọn sẵn sàng:<ul> <li> " +"giữa </li> <li> trên </li> <li> trái-trên </li> <li> " +"trái </li> <li> trái-dưới </li> <li> dưới </li> <li> phải-dưới</" +"li> <li> phải </li> <li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 +#: cups/kpimagepage.cpp:210 msgid "" -"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." +" <qt> <p><b>Reset to Default Values</b> </p> <p> Reset all coloration " +"settings to default values. Default values are: <ul> <li> Brightness: 100 " +"</li> <li> Hue (Tint). 0 </li> <li> Saturation: 100 </li> <li> Gamma: " +"1000 </li> </ul> </p> </qt>" msgstr "" -"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 -msgid "New Group" -msgstr "Nhóm mới" +" <qt> <p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> <p> Đặt lại mọi sự lập " +"màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: <ul> <li> Độ sáng: 100 </" +"li> <li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> <li> Độ bão hoà: 100 </li> <li> " +"Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 -msgid "New Option" -msgstr "Tùy chọn mới" +#: cups/kpimagepage.cpp:222 +msgid "" +" <qt> <p><b>Image Positioning:</b></p> <p>Select a pair of radiobuttons " +"to move image to the position you want on the paper printout. Default is " +"'center'. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> " +"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " +"parameter:</em> <pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or " +"\"bottom\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Định vị ảnh:</b></p> <p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để " +"chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. Mặc định là « giữa ».</p> <br> " +"<hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI " +"TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </" +"pre> </p> </qt>" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 -#, c-format -msgid "Command Edit for %1" -msgstr "Sửa lệnh cho %1" +#: cups/kpimagepage.cpp:237 +msgid "Image" +msgstr "Ảnh" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 -msgid "&Mime Type Settings" -msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" +#: cups/kpimagepage.cpp:239 +msgid "Color Settings" +msgstr "Thiết lập màu sắc" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 -msgid "Supported &Input Formats" -msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" +#: cups/kpimagepage.cpp:241 +msgid "Image Size" +msgstr "Cỡ ảnh" -#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 -msgid "Requirements" -msgstr "Cần thiết" +#: cups/kpimagepage.cpp:243 +msgid "Image Position" +msgstr "Vị trí ảnh" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 -msgid "&Edit Command..." -msgstr "&Sửa lệnh..." +#: cups/kpimagepage.cpp:247 +msgid "&Brightness:" +msgstr "Độ &sáng:" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 -msgid "Output &format:" -msgstr "Định dạng &xuất:" +#: cups/kpimagepage.cpp:252 +msgid "&Hue (Color rotation):" +msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 -msgid "ID name:" -msgstr "Tên nhận diện:" +#: cups/kpimagepage.cpp:257 +msgid "&Saturation:" +msgstr "Độ &bão hoà :" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 -msgid "exec:/" -msgstr "exec:/" +#: cups/kpimagepage.cpp:262 +msgid "&Gamma (Color correction):" +msgstr "&amma (sửa màu):" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 -msgid "&PostScript printer" -msgstr "Máy in &PostScript" +#: cups/kpimagepage.cpp:283 +msgid "&Default Settings" +msgstr "Thiết lập &mặc định" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 -msgid "&Raw printer (no driver needed)" -msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" +#: cups/kpimagepage.cpp:289 +msgid "Natural Image Size" +msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 -msgid "&Other..." -msgstr "&Khác..." +#: cups/kpimagepage.cpp:290 +msgid "Resolution (ppi)" +msgstr "Độ phân giải (ppi)" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 -msgid "&Manufacturer:" -msgstr "&Hãng chế tạo :" +#: cups/kpimagepage.cpp:292 +#, no-c-format +msgid "% of Page" +msgstr "% trang" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 -msgid "Mo&del:" -msgstr "&Mô hình:" +#: cups/kpimagepage.cpp:294 +#, no-c-format +msgid "% of Natural Image Size" +msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 -msgid "Loading..." -msgstr "Đang tải..." +#: cups/kpimagepage.cpp:304 +msgid "&Image size type:" +msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 -msgid "Unable to find the PostScript driver." -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." +#: cups/kpschedulepage.cpp:40 +msgid "" +" <qt> <p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> <p>Insert a meaningful " +"string here to associate the current print job with a certain account. This " +"string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with the print " +"accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need it.) <p> " +"It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", like " +"print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or " +"secretaries who serve different bosses, etc.</p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or \"Joe_Doe\" " +"</pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Kế toán công việc in</b></p> <p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có " +"ích, để liên quan công việc in hiện thời đến một tài khoản riêng. Chuỗi này " +"sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » CUPS để giúp đỡ kế toán phí " +"tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu không cần.)<p> Nó hữu ích " +"cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ dịch vụ in, " +"tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint " +"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o " +"job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or \"Joe_Doe\" " +"</pre> </p> </qt>" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 -msgid "Select Driver" -msgstr "Chọn trình điều khiển" +#: cups/kpschedulepage.cpp:60 +msgid "" +" <qt> <p><b>Scheduled Printing</b></p> <p>Scheduled printing lets you " +"control the time of the actual printout, while you can still send away your " +"job <b>now</b> and have it out of your way. <p> Especially useful is the " +"\"Never (hold indefinitely)\" option. It allows you to park your job until a " +"time when you (or a printer administrator) decides to manually release it. " +"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally " +"are not allowed to directly and immediately access the huge production " +"printers in your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to " +"send jobs to the queue which is under the control of the operators (who, " +"after all, need to make sure that the 10,000 sheets of pink paper which is " +"required by the Marketing Department for a particular job are available and " +"loaded into the paper trays).</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for " +"power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " +"commandline job option parameter:</em> <pre> -o job-hold-until=... " +"# example: \"indefinite\" or \"no-hold\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>In đã định thời</b></p> <p>Tính năng định thời in cho bạn khả " +"năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn có thể gởi công việc đó <b>ngay bây " +"giờ</b> để chuyển nó ra. <p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ " +"(giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay " +"quản trị in) chọn tự nhả nó.<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi " +"trường công ty, nơi thường bạn không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức " +"khắc những máy in rất lớn và mạnh trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</" +"em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công việc cho hàng đợi bị thao tác viên " +"điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích hợp được tải vào khay đúng).</p> " +"<br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố " +"GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> " +"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold" +"\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 -msgid "<Unknown>" -msgstr "<Không rõ>" +#: cups/kpschedulepage.cpp:87 +msgid "" +" <qt> <p><b>Page Labels</b></p> <p>Page Labels are printed by CUPS at the " +"top and bottom of each page. They appear on the pages surrounded by a little " +"frame box. <p>They contain any string you type into the line edit field.</p> " +"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI " +"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </" +"pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Nhãn trang</b></p> <p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp " +"khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi trang.<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ " +"vào trường sửa đổi dòng.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử " +"dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công " +"việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-label=\"...\" # example: " +"\"Company Confidential\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 -msgid "Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu" +#: cups/kpschedulepage.cpp:102 +msgid "" +" <qt> <p><b>Job Priority</b></p> <p>Usually CUPS prints all jobs per queue " +"according to the \"FIFO\" principle: <em>First In, First Out</em>. <p> The " +"job priority option allows you to re-order the queue according to your " +"needs. <p> It works in both directions: you can increase as well as decrease " +"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). <p> Since " +"the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, \"49\" " +"will be printed only after all those others have finished. Conversely, a " +"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue " +"(if no other, higher prioritized one is present).</p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Ưu tiên công việc</b></p> <p>Bình thường, CUPS in các công việc " +"trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: <em>Vào trước, ra trước</em>. <p> " +"Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo " +"sự cần. <p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. " +"(Thường bạn có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). <p> Vì " +"ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên " +"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in " +"xong. Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước " +"các công việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho " +"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " +"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o job-priority=... # " +"example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 -msgid "Wrong driver format." -msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." +#: cups/kpschedulepage.cpp:126 +msgid "Advanced Options" +msgstr "Tùy chọn cấp cao" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 -msgid "Other" -msgstr "Khác" +#: cups/kpschedulepage.cpp:137 +msgid "Immediately" +msgstr "Ngay" -#: management/kmwinfopage.cpp:32 -msgid "Introduction" -msgstr "Giới thiệu" +#: cups/kpschedulepage.cpp:138 +msgid "Never (hold indefinitely)" +msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)" -#: management/kmwinfopage.cpp:37 -#, fuzzy -msgid "" -"<p>Welcome,</p>" -"<br>" -"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will " -"guide you through the various steps of the process of installing and " -"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go " -"back using the <b>Back</b> button.</p>" -"<br>" -"<p>We hope you enjoy this tool!</p>" -"<br>" -msgstr "" -"<p>Chào mừng !</p>" -"<br>" -"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ " -"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống " -"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>" -"Lùi</b>." -"<br>" -"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>" -"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>" +#: cups/kpschedulepage.cpp:139 +msgid "Daytime (6 am - 6 pm)" +msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)" -#: management/kmlistview.cpp:125 -msgid "Print System" -msgstr "Hệ thống in" +#: cups/kpschedulepage.cpp:140 +msgid "Evening (6 pm - 6 am)" +msgstr "Tối (18:00 - 6:00)" -#: management/kmlistview.cpp:128 -msgid "Classes" -msgstr "Hạng" +#: cups/kpschedulepage.cpp:141 +msgid "Night (6 pm - 6 am)" +msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)" -#: management/kmlistview.cpp:131 -msgid "Printers" -msgstr "Máy in" +#: cups/kpschedulepage.cpp:142 +msgid "Weekend" +msgstr "Cuối tuần" -#: management/kmlistview.cpp:134 -msgid "Specials" -msgstr "Đặc biệt" +#: cups/kpschedulepage.cpp:143 +msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)" +msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)" -#: management/kmwlocal.cpp:38 -msgid "Local Port Selection" -msgstr "Chọn cổng cục bộ" +#: cups/kpschedulepage.cpp:144 +msgid "Third Shift (12 am - 8 am)" +msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)" -#: management/kmwlocal.cpp:50 -msgid "Local System" -msgstr "Hệ thống cục bộ" +#: cups/kpschedulepage.cpp:145 +msgid "Specified Time" +msgstr "Giờ xác định" -#: management/kmwlocal.cpp:57 -msgid "Parallel" -msgstr "Song song" +#: cups/kpschedulepage.cpp:160 +msgid "&Scheduled printing:" +msgstr "In đã &định thời :" -#: management/kmwlocal.cpp:58 -msgid "Serial" -msgstr "Nối tiếp" +#: cups/kpschedulepage.cpp:163 +msgid "&Billing information:" +msgstr "Thông tin &hoá đơn:" -#: management/kmwlocal.cpp:59 -msgid "USB" -msgstr "USB" +#: cups/kpschedulepage.cpp:166 +msgid "T&op/Bottom page label:" +msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:" -#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 -msgid "Others" -msgstr "Khác" +#: cups/kpschedulepage.cpp:169 +msgid "&Job priority:" +msgstr "&Ưu tiên công việc:" -#: management/kmwlocal.cpp:63 -msgid "" -"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " -"bottom edit field.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " -"dưới nhất URI tương ứng.</p>" +#: cups/kpschedulepage.cpp:200 +msgid "The time specified is not valid." +msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." -#: management/kmwlocal.cpp:78 +#: cups/kptagspage.cpp:36 msgid "" -"_: The URI is empty\n" -"Empty URI." -msgstr "URI rỗng" - -#: management/kmwlocal.cpp:83 -msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" -msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" - -#: management/kmwlocal.cpp:85 -msgid "Select a valid port." -msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." +" <qt><p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the " +"CUPS server via this editable list. There are 3 purposes for this: <ul> " +"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the " +"TDEPrint GUI. </li> <li>Control any custom job option you may want to " +"support in custom CUPS filters and backends plugged into the CUPS filtering " +"chain.</li> <li>Send short messages to the operators of your production " +"printers in your <em>Central Repro Department</em>. </ul> <p><b>Standard " +"CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job options is in " +"the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>. " +"Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job " +"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> " +"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with " +"additional print filters and backends which understand custom job options. " +"You can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system " +"administrator..</p> <p><b> </b></p> <p><b>Operator Messages:</b> You may " +"send additional messages to the operator(s) of your production printers (e." +"g. in your <em>Central Repro Department</p>) Messages can be read by the " +"operator(s) (or yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the " +"job.</p> <b>Examples:</b><br> <pre> A standard CUPS job option:<br> " +"<em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</" +"em> <br> <br> A job option for custom CUPS filters or " +"backends:<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>(Value) " +"Company_Confidential</em> <br> <br> A message to the operator(s):<br> " +"<em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>(Value) to_Marketing_Departm." +"</em><br> </pre> <p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or " +"quotes. You may need to double-click on a field to edit it. <p><b>Warning:</" +"b> Do not use such standard CUPS option names which also can be used " +"through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " +"or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, " +"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related " +"CUPS option name.) </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy " +"phục vụ CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục " +"tiêu :<ul> <li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương " +"lai không bị GUI TDEPrint hỗ trợ. </li> <li>Điều khiển bất kỳ công việc tự " +"chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu phương CUPS riêng được cầm phít vào " +"dây lọc CUPS.</li> <li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in " +"lớn mạnh trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> " +"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ " +"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a href=\"http://localhost:631/sum." +"html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> (hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ " +"mỗi ô điều khiển giao diện người dùng kprinter tới tùy chọn công việc CUPS " +"tương ứng được diễn tả trong những mục trợ giúp <em>Cái này là gì?</em> khác " +"nhau.</p> <p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy " +"phục vụ CUPS bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công " +"việc tự chọn. Bạn có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn " +"như vậy. Nếu chưa chắc, vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> <p><b> </b></p> " +"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho " +"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung " +"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này " +"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>Thí " +"dụ :</b><br> <pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:<br> <em>(tên) " +"number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> " +"<br> <br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:" +"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>(giá trị) " +"Company_Confidential</em> <br> <br> một thông điệp cho thao tác viên:" +"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>(Value) " +"to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp " +"thị)<br> </pre> <p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách " +"Tab hay dấu trích dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào " +"trường nào để hiệu chỉnh nó.<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS " +"chuẩn mà cũng có thể được dùng trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này " +"xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. " +"Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với " +"tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho " +"bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> </qt>" -#: management/kmwlocal.cpp:166 -msgid "Unable to detect local ports." -msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." +#: cups/kptagspage.cpp:77 +msgid "Additional Tags" +msgstr "Tên thêm" -#: management/kmconfigcommand.cpp:33 -msgid "Commands" -msgstr "Lệnh" +#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237 +#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: management/kmconfigcommand.cpp:34 -msgid "Command Settings" -msgstr "Thiết lập lệnh" +#: cups/kptagspage.cpp:83 +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" -#: management/kmconfigcommand.cpp:37 -msgid "Edit/Create Commands" -msgstr "Sửa/Tạo lệnh" +#: cups/kptagspage.cpp:92 +msgid "Read-Only" +msgstr "Chỉ đọc" -#: management/kmconfigcommand.cpp:39 -msgid "" -"<p>Command objects perform a conversion from input to output." -"<br>They are used as the basis to build both print filters and special " -"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " -"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " -"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." +#: cups/kptagspage.cpp:115 +msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>." msgstr "" -"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." -"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " -"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " -"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " -"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." - -#: management/kmwclass.cpp:37 -msgid "Class Composition" -msgstr "Thành phần hạng" +"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : " +"<b>%1</b>." -#: management/kmwclass.cpp:52 -msgid "Available printers:" -msgstr "Máy in sẵn sàng:" +#: cups/kptextpage.cpp:41 +msgid "" +" <qt> <p><b>Characters Per Inch</b></p> <p>This setting controls the " +"horizontal size of characters when printing a text file. </p> <p>The default " +"value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 characters " +"per inch will be printed. </p> <hr> <p><em><b>Additional hint for power " +"users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job " +"option parameter:</em> <pre> -o cpi=... # example: \"8\" or " +"\"12\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Ký tự trên mỗi insơ</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển kích " +"cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> <p>Giá trị mặc định là 10, có " +"nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký tự trên mỗi insơ giấy (hay " +"phương tiện in khác). </p> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng " +"thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc " +"dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o cpi=... # example: \"8\" or " +"\"12\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmwclass.cpp:53 -msgid "Class printers:" -msgstr "Máy in hạng:" +#: cups/kptextpage.cpp:55 +msgid "" +" <qt> <p><b>Lines Per Inch</b></p> <p>This setting controls the vertical " +"size of characters when printing a text file. </p> <p>The default value is " +"6, meaning that the font is scaled in a way that 6 lines per inch will be " +"printed. </p> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This " +"TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:" +"</em> <pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </" +"qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Dòng trên mỗi insơ</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ " +"dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> <p>Giá trị mặc định là 6, có nghĩa " +"là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký tự trên mỗi insơ giấy (hay phương " +"tiện in khác). </p> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành " +"thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng " +"lệnh CUPS:</em> <pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </" +"pre> </p> </qt>" -#: management/kmwclass.cpp:79 -msgid "You must select at least one printer." -msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." +#: cups/kptextpage.cpp:69 +msgid "" +" <qt> <p><b>Columns</b></p> <p>This setting controls how many columns of " +"text will be printed on each page when. printing text files. </p> <p>The " +"default value is 1, meaning that only one column of text per page will be " +"printed. </p> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This " +"TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:" +"</em> <pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </" +"qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Cột</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in " +"trên mỗi trang, khi in tập tin văn bản.</p> <p>Giá trị mặc định là 1, có " +"nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi trang. </p> <hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint " +"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o " +"columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmconfigfilter.cpp:40 -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" +#: cups/kptextpage.cpp:84 +msgid " <qt> Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. </qt>" +msgstr "" +"<qt>Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh ».</qt>" -#: management/kmconfigfilter.cpp:41 -msgid "Printer Filtering Settings" -msgstr "Thiết lập lọc máy in" +#: cups/kptextpage.cpp:87 +#, fuzzy +msgid "" +" <qt> <p><b>Text Formats</b></p> <p>These settings control the appearance " +"of text on printouts. They are only valid for printing text files or input " +"directly through kprinter. </p> <p><b>Note:</b> These settings have no " +"effect whatsoever for other input formats than text, or for printing from " +"applications such as the KDE Advanced Text Editor. (Applications in general " +"send PostScript to the print system, and 'kate' in particular has its own " +"knobs to control the print output. </p>. <hr> <p><em><b>Additional hint for " +"power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " +"commandline job option parameter:</em> <pre> -o cpi=... # " +"example: \"8\" or \"12\" <br> -o lpi=... # example: \"5\" or " +"\"7\" <br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </" +"qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Dạng thức văn bản</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển hình " +"thức của văn bản in ra. Những chức năng này chỉ hoạt động khi in tập tin văn " +"bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> <p><b>Ghi chú :</b> những chức " +"năng này không có tác động nào dạng thức nhập khác với văn bản, hoặc khi in " +"từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text Editor : trình soạn thảo văn bản " +"cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu PostScript vào hệ thống in, và « " +"kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết xuất in. </p>. <hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint " +"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o " +"cpi=... # example: \"8\" or \"12\" <br> -o lpi=... # " +"example: \"5\" or \"7\" <br> -o columns=... # example: \"2\" or " +"\"4\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmconfigfilter.cpp:44 -msgid "Printer Filter" -msgstr "Lọc máy in" +#: cups/kptextpage.cpp:108 +#, fuzzy +msgid "" +" <qt> <p><b>Margins</b></p> <p>These settings control the margins of " +"printouts on the paper. They are not valid for jobs originating from " +"applications which define their own page layout internally and send " +"PostScript to TDEPrint (such as KOffice or OpenOffice.org). </p> <p>When " +"printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or printing an " +"ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred margin " +"settings here. </p> <p>Margins may be set individually for each edge of the " +"paper. The combo box at the bottom lets you change the units of measurement " +"between Pixels, Millimeters, Centimeters, and Inches. </p> <p>You can even " +"use the mouse to grab one margin and drag it to the intended position (see " +"the preview picture on the right side). </p> <hr> <p><em><b>Additional " +"hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " +"commandline job option parameter:</em> <pre> -o page-top=... # " +"example: \"72\" <br> -o page-bottom=... # example: \"24\" <br> -" +"o page-left=... # example: \"36\" <br> -o page-right=... # " +"example: \"12\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Lề</b></p> <p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. " +"Những chức năng này không hoạt động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác " +"định nội bộ bố trí trang mình và gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint " +"(như bộ ứng dụng văn phòng KOffice hay OpenOffice.org). </p> <p>Khi in từ " +"ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, hoặc khi " +"in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng chọn " +"thiết lập lề ở đây.</p> <p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ " +"hợp bên dưới cho bạn khả năng chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, " +"Centi-mét, và Insơ. </p> <p>Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để " +"kéo lề nào sang vị trí khác (xem hình xem thử bên phải). </p> <hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint " +"này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o " +"page-top=... # example: \"72\" <br> -o page-bottom=... # " +"example: \"24\" <br> -o page-left=... # example: \"36\" <br> -" +"o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmconfigfilter.cpp:56 +#: cups/kptextpage.cpp:134 msgid "" -"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " -"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " -"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " -"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are " -"cumulative and ignored if empty." -msgstr "" -"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " -"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " -"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " -"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " -"rỗng." +" <qt> <p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!</" +"b></p> <p>ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this " +"option. If you do so, a header is printed at the top of each page. The " +"header contains the page number, job title (usually the filename), and the " +"date. In addition, C and C++ keywords are highlighted, and comment lines " +"are italicized.</p> <p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> " +"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " +"<em>enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"prettyprint=true. </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).</b></" +"p> <p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh " +"hoá » bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt " +"được in trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in " +"(thường là tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được " +"tô sáng, và các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> <p>Tùy chọn in xinh này bị " +"CUPS quản lý.</p> <p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang " +"in xinh » khác, hãy tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</" +"em>. </p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</" +"b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh " +"CUPS:</em> <pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>" -#: management/kmconfigfilter.cpp:62 -msgid "Location filter:" -msgstr "Bộ lọc địa điểm:" +#: cups/kptextpage.cpp:153 +msgid "" +" <qt> <p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off! " +"</b></p> <p>ASCII text file printing with this option turned off are " +"appearing without a page header and without syntax highlighting. (You can " +"still set the page margins, though.) </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional " +"hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " +"commandline job option parameter:</em> <pre> -o prettyprint=false </" +"pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »). </b></" +"p> <p>Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không " +"chứa đoạn đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có " +"khả năng đặt những lề trang.) </p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho " +"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " +"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o prettyprint=false </pre> </" +"p> </qt>" -#: management/kmmainview.cpp:72 +#: cups/kptextpage.cpp:167 msgid "" -"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " -"you want to continue?" +" <qt> <p><b>Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)</b></p> " +"<p>ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you " +"do so, a header is printed at the top of each page. The header contains " +"the page number, job title (usually the filename), and the date. In " +"addition, C and C++ keywords are highlighted, and comment lines are " +"italicized.</p> <p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> <p>If " +"you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " +"<em>enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"prettyprint=true. <br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" msgstr "" -"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " -"tục không?" +" <qt> <p><b>In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)</b></p> " +"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " +"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được " +"in trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in " +"(thường là tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được " +"tô sáng, và các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> <p>Tùy chọn in xinh này bị " +"CUPS quản lý.</p> <p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang " +"in xinh » khác, hãy tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</" +"em>.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</" +"em> <pre> -o prettyprint=true. <br> -o prettyprint=false </pre> </" +"p> </qt>" -#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783 -#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883 -msgid "Initializing manager..." -msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." +#: cups/kptextpage.cpp:188 +msgid "Text" +msgstr "Văn bản" -#: management/kmmainview.cpp:180 -msgid "&Icons,&List,&Tree" -msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" +#: cups/kptextpage.cpp:191 +msgid "Text Format" +msgstr "Dạng thức văn bản" -#: management/kmmainview.cpp:184 -msgid "Start/Stop Printer" -msgstr "Chạy/Dừng máy in" +#: cups/kptextpage.cpp:193 +msgid "Syntax Highlighting" +msgstr "Tô sáng cú pháp" -#: management/kmmainview.cpp:186 -msgid "&Start Printer" -msgstr "&Chạy máy in" +#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 +msgid "Margins" +msgstr "Lề" -#: management/kmmainview.cpp:187 -msgid "Sto&p Printer" -msgstr "&Dừng máy in" +#: cups/kptextpage.cpp:200 +msgid "&Chars per inch:" +msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :" -#: management/kmmainview.cpp:189 -msgid "Enable/Disable Job Spooling" -msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" +#: cups/kptextpage.cpp:204 +msgid "&Lines per inch:" +msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :" -#: management/kmmainview.cpp:191 -msgid "&Enable Job Spooling" -msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" +#: cups/kptextpage.cpp:208 +msgid "C&olumns:" +msgstr "C&ột:" -#: management/kmmainview.cpp:192 -msgid "&Disable Job Spooling" -msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" +#: cups/kptextpage.cpp:216 +msgid "&Disabled" +msgstr "Đã &tắt" -#: management/kmmainview.cpp:195 -msgid "&Configure..." -msgstr "&Cấu hính..." +#: cups/kptextpage.cpp:218 +msgid "&Enabled" +msgstr "Đã &bật" -#: management/kmmainview.cpp:196 -msgid "Add &Printer/Class..." -msgstr "Th&êm hạng máy in" +#: driver.cpp:379 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 +#: management/kmwend.cpp:49 +msgid "General" +msgstr "Chung" -#: management/kmmainview.cpp:197 -msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." -msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." +#: driver.cpp:387 foomatic2loader.cpp:268 +msgid "Adjustments" +msgstr "Điều chỉnh" -#: management/kmmainview.cpp:198 -msgid "Set as &Local Default" -msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" +#: driver.cpp:389 +msgid "JCL" +msgstr "JCL" -#: management/kmmainview.cpp:199 -msgid "Set as &User Default" -msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" +#: driver.cpp:391 management/kmwlocal.cpp:60 +msgid "Others" +msgstr "Khác" -#: management/kmmainview.cpp:200 -msgid "&Test Printer..." -msgstr "&Thử máy in..." +#: driverview.cpp:47 +msgid "" +" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. <p>The upper pane of this " +"dialog page contains all printjob options as laid down in the printer's " +"description file (PostScript Printer Description == 'PPD') </p> <p>Click on " +"any item in the list and watch the lower pane of this dialog page display " +"the available values. </p> <p>Set the values as needed. Then use one of the " +"pushbuttons below to proceed:</p> <ul> <li><em>'Save'</em> your settings " +"if you want to re-use them in your next job(s) too. <em>'Save'</em> will " +"store your settings permanently until you change them again. </li>. " +"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>, if you " +"want to use your selected settings just once, for the next print job. " +"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed " +"again, and will start next time with the previously saved defaults. </li> " +"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print " +"after clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default " +"settings of this queue. </ul> <p><b>Note.</b> The number of available job " +"options depends strongly on the actual driver used for your print queue. " +"<em>'Raw'</em> queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this " +"tab page is not loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter " +"dialog.</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>.<p>Ô trên của " +"trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định trong tập tin " +"mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô tả máy in " +"PostScript).</p> <p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị " +"sẵn sàng xuất hiện trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> <p>Hãy đặt các " +"giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục :</p> " +"<ul><li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong " +"công việc sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi " +"bạn sửa đổi nó.</li>. <li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút " +"<em>Lưu</em> trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công " +"việc in kế tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter " +"đóng lại, và sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước " +"đó.</li> <li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau " +"khi nhắp vào nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của " +"hàng đợi này.</ul> <p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ " +"thuộc nhiều vào trình điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi " +"kiểu <em>Thô</em> không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với " +"hàng đợi thô, trang thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong " +"hộp thoại kprinter.</p> </qt>" -#: management/kmmainview.cpp:201 -msgid "Configure &Manager..." -msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." +#: driverview.cpp:71 +msgid "" +" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. <p>The " +"lower pane of this dialog page contains all possible values of the " +"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description " +"file (PostScript Printer Description == 'PPD') </p> <p>Select the value you " +"want and proceed. </p> <p>Then use one of the pushbuttons below to leave " +"this dialog:</p> <ul> <li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-" +"use them in your next job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings " +"permanently until you change them again. </li>. <li>Click <em>'OK'</em> if " +"you want to use your selected settings just once, for the next print job. " +"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed " +"again, and will start next time with your previous defaults. </li> " +"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print " +"after clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default " +"settings of this queue. </ul> <p><b>Note.</b> The number of available job " +"options depends strongly on the actual driver used for your print queue. " +"<em>'Raw'</em> queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this " +"tab page is not loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter " +"dialog.</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. <p>Ô " +"dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " +"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " +"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> <p>Hãy chọn " +"giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p><p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên " +"dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> <ul><li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu " +"bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được " +"thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi nó.</li>. <li>Nhắp vào nút " +"<em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> trước) nếu bạn muốn dùng " +"thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế tiếp.<em>Được</em> sẽ quên " +"thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và sẽ khởi chạy lại lần sau " +"bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> <li><em>Thôi</em> sẽ không " +"thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào nút <em>Thôi</em>, công " +"việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi này.</ul> <p><b>Ghi chú :</" +"b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình điều khiển thật " +"được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> không có trình điều " +"khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang thanh này không bị " +"In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> </qt>" -#: management/kmmainview.cpp:202 -msgid "Initialize Manager/&View" -msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" +#: droptionview.cpp:61 +msgid "Value:" +msgstr "Giá trị :" -#: management/kmmainview.cpp:204 -msgid "&Orientation" -msgstr "&Hướng" +#: droptionview.cpp:167 +msgid "String value:" +msgstr "Giá trị chuỗi :" -#: management/kmmainview.cpp:207 -msgid "&Vertical,&Horizontal" -msgstr "&Ngang,&Dọc" +#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 +msgid "No Option Selected" +msgstr "Chưa chọn tùy chọn" -#: management/kmmainview.cpp:211 -msgid "R&estart Server" -msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" +#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 +msgid "Empty print command." +msgstr "Lệnh in rỗng." -#: management/kmmainview.cpp:212 -msgid "Configure &Server..." -msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." +#: ext/kmextmanager.cpp:41 +msgid "PS_printer" +msgstr "Máy_in_PS" -#: management/kmmainview.cpp:213 -#, fuzzy -msgid "Configure Server Access..." -msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." +#: ext/kmextmanager.cpp:43 +msgid "PostScript file generator" +msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" -#: management/kmmainview.cpp:216 -msgid "Hide &Toolbar" -msgstr "Ẩn &thanh công cụ" +#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 +msgid "" +"No valid print executable was found in your path. Check your installation." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của " +"bạn. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." -#: management/kmmainview.cpp:218 -msgid "Show Me&nu Toolbar" -msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 +msgid "This is not a Foomatic printer" +msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" -#: management/kmmainview.cpp:219 -msgid "Hide Me&nu Toolbar" -msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 +msgid "Some printer information are missing" +msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." -#: management/kmmainview.cpp:221 -msgid "Show Pr&inter Details" -msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" +#: kmfactory.cpp:221 +msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>" +msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>" -#: management/kmmainview.cpp:222 -msgid "Hide Pr&inter Details" -msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" +#: kmjob.cpp:114 +msgid "Queued" +msgstr "Đã sắp hàng" -#: management/kmmainview.cpp:226 -msgid "Toggle Printer &Filtering" -msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" +#: kmjob.cpp:117 +msgid "Held" +msgstr "Đã giữ lại" -#: management/kmmainview.cpp:230 -msgid "Pri&nter Tools" -msgstr "C&ông cụ máy in" +#: kmjob.cpp:120 tools/escputil/escpwidget.cpp:219 +msgid "Error" +msgstr "" -#: management/kmmainview.cpp:295 -msgid "Print Server" -msgstr "Trình phục vụ in" +#: kmjob.cpp:123 +msgid "Canceled" +msgstr "Bị thôi" -#: management/kmmainview.cpp:301 -msgid "Print Manager" -msgstr "Bộ quản lý in" +#: kmjob.cpp:126 +msgid "Aborted" +msgstr "Bị hủy bỏ" -#: management/kmmainview.cpp:334 -msgid "An error occurred while retrieving the printer list." -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." +#: kmjob.cpp:129 +msgid "Completed" +msgstr "Hoàn tất" -#: management/kmmainview.cpp:511 -#, c-format -msgid "Unable to modify the state of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." +#: kmmanager.cpp:70 +msgid "This operation is not implemented." +msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." -#: management/kmmainview.cpp:522 -msgid "Do you really want to remove %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" +#: kmmanager.cpp:169 +msgid "Unable to locate test page." +msgstr "Không thể định vị trang thử." -#: management/kmmainview.cpp:526 -#, c-format -msgid "Unable to remove special printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." +#: kmmanager.cpp:449 +msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." +msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." -#: management/kmmainview.cpp:529 +#: kmmanager.cpp:478 #, c-format -msgid "Unable to remove printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." +msgid "Parallel Port #%1" +msgstr "Cổng song song số %1" -#: management/kmmainview.cpp:559 +#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 #, c-format -msgid "Configure %1" -msgstr "Cấu hình %1" +msgid "Unable to load TDE print management library: %1" +msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" -#: management/kmmainview.cpp:566 -#, c-format -msgid "Unable to modify settings of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." +#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 +msgid "Unable to find wizard object in management library." +msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." -#: management/kmmainview.cpp:570 -#, c-format -msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." -msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." +#: kmmanager.cpp:507 +msgid "Unable to find options dialog in management library." +msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." -#: management/kmmainview.cpp:582 -msgid "Unable to create printer." -msgstr "Không thể tạo máy in." +#: kmmanager.cpp:534 +msgid "No plugin information available" +msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" -#: management/kmmainview.cpp:594 -msgid "Unable to define printer %1 as default." -msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(rejecting jobs)" +msgstr "(đang từ chối công việc)" -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 -msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" -msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(accepting jobs)" +msgstr "(đang chấp nhận công việc)" -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 -msgid "Print Test Page" -msgstr "In tráng thử" +#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 +msgid "All Files" +msgstr "Mọi tập tin" -#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632 -#, c-format -msgid "Test page successfully sent to printer %1." -msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." +#: kmspecialmanager.cpp:53 +#, fuzzy +msgid "" +"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE " +"directory. This file probably comes from a previous KDE release and should " +"be removed in order to manage global pseudo printers." +msgstr "" +"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục " +"TDE cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE " +"trước, và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." -#: management/kmmainview.cpp:634 +#: kmuimanager.cpp:158 #, c-format -msgid "Unable to test printer %1." -msgstr "Không thể thử ra máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:647 -msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>" -msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>" - -#: management/kmmainview.cpp:649 -msgid "Internal error (no error message)." -msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." - -#: management/kmmainview.cpp:667 -msgid "Unable to restart print server." -msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." - -#: management/kmmainview.cpp:672 -msgid "Restarting server..." -msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:682 -msgid "Unable to configure print server." -msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." - -#: management/kmmainview.cpp:687 -msgid "Configuring server..." -msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." +msgid "Configuration of %1" +msgstr "Cấu hình của %1" -#: management/kmmainview.cpp:842 +#: kmvirtualmanager.cpp:161 msgid "" -"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " -"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " -"tool library could not be found." +"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " +"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE " +"applications. Note that this will only make your personal default printer as " +"undefined for non-TDE applications and should not prevent you from printing " +"normally. Do you really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>" msgstr "" -"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " -"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." - -#: management/kmmainview.cpp:866 -msgid "Unable to retrieve the printer list." -msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 -msgid "Refresh Interval" -msgstr "Thời gian cập nhật" +"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " +"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " +"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " +"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> là máy in " +"mặc định riêng của bạn không?</qt>" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 -msgid " sec" -msgstr " giây" +#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 +msgid "Set as Default" +msgstr "Đặt là mặc định" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 +#: kpcopiespage.cpp:46 msgid "" -"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> " -"components like the print manager and the job viewer." +" <qt><p><b>Page Selection</b></p> <p>Here you can control if you print a " +"certain selection only out of all the pages from the complete document. </p> " +"</qt>" msgstr "" -"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>" -"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 -msgid "Test Page" -msgstr "Trang thử" +" <qt><p><b>Chọn trang</b></p> <p>Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số " +"trang của mọi trang tạo toàn bộ tài liệu </p> </qt>" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 -msgid "&Specify personal test page" -msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 -msgid "Preview..." -msgstr "Xem thử..." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 -msgid "Sho&w printing status message box" -msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 -msgid "De&faults to the last printer used in the application" -msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 +#: kpcopiespage.cpp:51 msgid "" -"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " -"your printer anymore." +" <qt><b>All Pages:</b> Select \"All\" to print the complete document. Since " +"this is the default, it is pre-selected. </p> </qt>" msgstr "" -"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " -"không còn có lại khả năng thử ra máy in." +" <qt><b>Mọi trang:</b> Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá " +"trị này là mặc định, nó được chọn sẵn.</p> </qt>" -#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 -msgid "No Printer" -msgstr "Không có máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 -#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 -#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 -msgid "All Printers" -msgstr "Mọi máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:151 -#, c-format -msgid "Print Jobs for %1" -msgstr "In các công việc cho %1" - -#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 -#: management/kmjobviewer.cpp:336 -#, c-format -msgid "Max.: %1" -msgstr "Đa : %1" - -#: management/kmjobviewer.cpp:235 -msgid "Job ID" -msgstr "ID việc" - -#: management/kmjobviewer.cpp:236 -msgid "Owner" -msgstr "Sở hữu" - -#: management/kmjobviewer.cpp:238 +#: kpcopiespage.cpp:55 +#, fuzzy msgid "" -"_: Status\n" -"State" -msgstr "Trạng thái" - -#: management/kmjobviewer.cpp:239 -msgid "Size (KB)" -msgstr "Cỡ (kB)" - -#: management/kmjobviewer.cpp:240 -msgid "Page(s)" -msgstr "Trang" - -#: management/kmjobviewer.cpp:262 -msgid "&Hold" -msgstr "&Giữ lại" +" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> if you want to print " +"the page currently visible in your KDE application.</p> <p><b>Note:</b> this " +"field is disabled if you print from non-TDE applications like Mozilla or " +"OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine which document " +"page you are currently viewing.</p></qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> nếu bạn muốn in " +"chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng TDE đang dùng.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không TDE " +"như Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In TDE không có khả năng xác " +"định trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành " +"phần của hệ thống TDE.</p></qt>" -#: management/kmjobviewer.cpp:263 -msgid "&Resume" -msgstr "Tiếp tục &lại" +#: kpcopiespage.cpp:60 +msgid "" +" <qt><b>Page Range:</b> Choose a \"Page Range\" to select a subset of the " +"complete document pages to be printed. The format is <em>\"n,m,o-p,q,r,s-t, u" +"\"</em>.</p> <p><b>Example:</b> <em>\"4,6,10-13,17,20,23-25\"</em> will " +"print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your document.</" +"p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint " +"GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Loạt trang:</b> Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của " +"mọi trang tài liệu. Dạng thức là <em>« n,m,o-p,q,r,s-t, u »</em>.</p> " +"<p><b>Thí dụ :</b> <em>« 4,6,10-13,17,20,23-25 »</em> sẽ in những trang số " +"thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài liệu đó.</p> <br> " +"<hr> <p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI " +"TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</" +"em><pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </" +"pre> </p> </qt>" -#: management/kmjobviewer.cpp:264 -msgid "Remo&ve" -msgstr "&Bỏ" +#: kpcopiespage.cpp:74 +#, fuzzy +msgid "" +" <qt><b>Page Set:</b> <p>Choose <em>\"All Pages\"</em>, <em>\"Even Pages\"</" +"em> or <em>\"Odd Pages\"</em> if you want to print a page selection matching " +"one of these terms. The default is <em>\"All Pages\"</em>.</p> <p><b>Note:</" +"b> If you combine a selection of a <em>\"Page Range\"</em> with a <em>\"Page " +"Set\"</em> of <em>\"Odd\"</em> or <em>\"Even\"</em>, you will only get the " +"odd or even pages from the originally selected page range. This is useful if " +"you odd or even pages from the originally selected page range. This is " +"useful if you want to print a page range in duplex on a simplex-only " +"printer. In this case you can feed the paper to the printer twice in the " +"first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer model), in " +"second pass select the other option. You may need to <em>\"Reverse\"</em> " +"the output in one of the passes (depending on your printer model).</p> " +"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI " +"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Tập trang</b> <p>Hãy chọn <em>« Mọi trang »</em>, <em>« Trang chẵn " +"»</em> hay <em>« Trang lẻ »</em> nếu bạn muốn trang các trang khớp một của " +"mô tả này. Mặc định là <em>« All Pages »</em>.</p> <p><b>Ghi chú :</b> nếu " +"bạn tổ hợp một giá trị kiểu <em>« Loạt trang »</em> với giá trị kiểu <em>« " +"Tập trang »</em> là <em>« Lẻ »</em> hay <em>« Chẵn »</em>, bạn sẽ nhận chỉ " +"những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn gốc. Có ích nếu " +"bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều đơn. Trong " +"trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ nhất, hãy " +"chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ hai, " +"hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần <em>« Ngược »</em> kết xuất trong " +"một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý " +"thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " +"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-" +"set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmjobviewer.cpp:265 -msgid "Res&tart" -msgstr "&Khởi chạy lại" +#: kpcopiespage.cpp:97 +msgid "" +" <qt><b>Output Settings:</b> Here you can determine the number of copies, " +"the output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, " +"that the maximum number of copies allowed to print may be restricted by " +"your print subsystem.)</p> <p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> " +"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI " +"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" <br> -o " +"outputorder=... # example: \"reverse\" <br> -o " +"Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> .</qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Thiết lập xuất:</b> ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự " +"xuất và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ " +"thống con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).</p> <p>Giá trị « " +"Bản sao » mặc định là 1. </p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử " +"dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công " +"việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o copies=... # examples: " +"\"5\" or \"42\" <br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" " +"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> " +"</p> .</qt>" -#: management/kmjobviewer.cpp:266 -msgid "&Move to Printer" -msgstr "Chu&yển vào máy in" +#: kpcopiespage.cpp:115 +msgid "" +" <qt><b>Number of Copies:</b> Determine the number of requested copies here. " +"You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the " +"up and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> " +"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI " +"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Số bản sao :</b> Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có " +"thể tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. " +"Cũng có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm " +"cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số " +"tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o copies=... # " +"examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmjobviewer.cpp:272 -msgid "&Toggle Completed Jobs" -msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" +#: kpcopiespage.cpp:128 +msgid "" +" <qt><b>Collate Copies</b> <p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is " +"enabled (default), the output order for multiple copies of a multi-page " +"document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-...\".</p> <p>If the <em>" +"\"Collate\"</em> checkbox is disabled, the output order for multiple copies " +"of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-...\".</p> " +"<br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI " +"element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Đối chiếu bản sao</b> <p>Nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã được bật " +"(mặc định), thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « " +"1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».</p> <p>Còn nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</" +"em> đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « " +"1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm cho " +"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " +"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o Collate=... # " +"example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmjobviewer.cpp:275 -msgid "Show Only User Jobs" -msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" +#: kpcopiespage.cpp:142 +msgid "" +" <qt><b>Reverse Order</b> <p> If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is " +"enabled, the output order for multiple copies of a multi-page document will " +"be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1\", if you also have <em>en</em>abled " +"the <em>\"Collate\"</em> checkbox at the same time (the usual usecase).</p> " +"<p>If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for " +"multiple copies of a multi-page document will be " +"\"...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1\", if you have <em>dis</em>abled the <em>" +"\"Collate\"</em> checkbox at the same time. </p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Thứ tự ngược</b> <p> Nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự " +"xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang sẽ là " +"« ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã <em>bật</em> hộp chọn " +"<em>Đối chiếu</em> đồng thời (trường hợp thường).</p> <p>Còn nếu hộp chọn " +"<em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài liệu đa trang " +"sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã <em>tắt</em> hộp chọn " +"<em>Đối chiếu</em> đồng thời.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm cho người " +"sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn " +"công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o outputorder=... # " +"example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmjobviewer.cpp:276 -msgid "Hide Only User Jobs" -msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" +#: kpcopiespage.cpp:163 +msgid "C&opies" +msgstr "Bản &sao" -#: management/kmjobviewer.cpp:284 -msgid "User Name" -msgstr "Tên người dùng" +#: kpcopiespage.cpp:167 +msgid "Page Selection" +msgstr "Chọn trang" -#: management/kmjobviewer.cpp:301 -msgid "&Select Printer" -msgstr "&Chọn máy in" +#: kpcopiespage.cpp:169 +msgid "&All" +msgstr "&Tất cả" -#: management/kmjobviewer.cpp:330 -msgid "Refresh" -msgstr "Cập nhật" +#: kpcopiespage.cpp:171 +msgid "Cu&rrent" +msgstr "&Hiện có" -#: management/kmjobviewer.cpp:334 -msgid "Keep window permanent" -msgstr "Cửa sổ mở luôn" +#: kpcopiespage.cpp:173 +msgid "Ran&ge" +msgstr "L&oạt" -#: management/kmjobviewer.cpp:479 +#: kpcopiespage.cpp:178 msgid "" -"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:" +"<p>Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).</p>" msgstr "" -"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ " -"quản lý :" +"<p>Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8).</" +"p>" -#: management/kmjobviewer.cpp:491 -msgid "Hold" -msgstr "Giữ lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:496 -msgid "Resume" -msgstr "Tiếp tục lại" +#: kpcopiespage.cpp:182 +msgid "Output Settings" +msgstr "Thiết lập Xuất" -#: management/kmjobviewer.cpp:506 -msgid "Restart" -msgstr "Chạy lại" +#: kpcopiespage.cpp:184 +msgid "Co&llate" +msgstr "&Đối chiếu" -#: management/kmjobviewer.cpp:514 -#, c-format -msgid "Move to %1" -msgstr "Chuyển vào %1" +#: kpcopiespage.cpp:186 +msgid "Re&verse" +msgstr "&Ngược" -#: management/kmjobviewer.cpp:674 -msgid "Operation failed." -msgstr "Thao tác thất bại." +#: kpcopiespage.cpp:191 +msgid "Cop&ies:" +msgstr "Bản &sao :" -#: management/kmwsocket.cpp:38 -msgid "Network Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in mạng" +#: kpcopiespage.cpp:198 +msgid "All Pages" +msgstr "Mọi trang" -#: management/kmwsocket.cpp:48 -msgid "&Printer address:" -msgstr "Địa chỉ máy &in:" +#: kpcopiespage.cpp:199 +msgid "Odd Pages" +msgstr "Trang lẻ" -#: management/kmwsocket.cpp:49 -msgid "P&ort:" -msgstr "Cổn&g:" +#: kpcopiespage.cpp:200 +msgid "Even Pages" +msgstr "Trang chẵn" -#: management/kmwsocket.cpp:99 -msgid "You must enter a printer address." -msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." +#: kpcopiespage.cpp:202 +msgid "Page &set:" +msgstr "Tậ&p trang:" -#: management/kmwsocket.cpp:110 -msgid "Wrong port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng." +#: kpcopiespage.cpp:257 +msgid "Pages" +msgstr "Trang" -#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117 -msgid "No printer found at this address/port." -msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." +#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 +msgid "Driver Settings" +msgstr "Thiết lập trình điều khiển" -#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136 +#: kpdriverpage.cpp:48 +#, fuzzy msgid "" -"_: Unknown host - 1 is the IP\n" -"<Unknown> (%1)" -msgstr "<Máy lạ> (%1)" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:43 -msgid "Font Settings" -msgstr "Thiết lập phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:46 -msgid "Fonts Embedding" -msgstr "Nhúng phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:47 -msgid "Fonts Path" -msgstr "Đường dẫn phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:49 -msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" -msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:57 -msgid "&Up" -msgstr "&Lên" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:58 -msgid "&Down" -msgstr "&Xuống" +"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts " +"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</" +"qt>" +msgstr "" +"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung " +"đột này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>" -#: management/kmconfigfonts.cpp:59 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" +#: kpfileselectpage.cpp:33 +msgid "&Files" +msgstr "&Tập tin" -#: management/kmconfigfonts.cpp:61 -msgid "Additional director&y:" -msgstr "Thư mục th&êm:" +#: kpfilterpage.cpp:42 +msgid "" +" <qt> <b>Add Filter button</b> <p>This button calls a little dialog to let " +"you select a filter here. </p> <p><b>Note 1:</b> You can chain different " +"filters as long as you make sure that the output of one fits as input of " +"the next. (TDEPrint checks your filtering chain and will warn you if you " +"fail to do so.</p> <p><b>Note 2:</b> The filters you define here are " +"applied to your jobfile <em><b>before</b></em> it is handed downstream to " +"your spooler and print subsystem (e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> <p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn " +"khả năng một bộ lọc.</p> <p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây " +"nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế " +"tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp " +"lệ.)</p><p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp " +"dụng vào tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn " +"vào ống dẫn và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" -#: management/kmconfigfonts.cpp:85 +#: kpfilterpage.cpp:54 msgid "" -"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " -"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " -"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." +" <qt> <b>Remove Filter button</b> <p>This button removes the highlighted " +"filter from the list of filters. </qt>" msgstr "" -"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " -"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " -"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." +" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> <p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh " +"sách bộ lọc. </qt>" -#: management/kmconfigfonts.cpp:89 +#: kpfilterpage.cpp:59 msgid "" -"When using font embedding you can select additional directories where TDE " -"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " -"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " -"be sufficient in most cases." +" <qt> <b>Move Filter Up button</b> <p>This button moves the highlighted " +"filter up in the list of filters, towards the front of the filtering chain. " +"</p> </qt>" msgstr "" -"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " -"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " -"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " -"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." - -#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 -msgid "Sc&an" -msgstr "Q&uét" +" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> <p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên " +"danh sách bộ lọc, về đầu của dây lọc. </p> </qt>" -#: management/networkscanner.cpp:111 -msgid "Network scan:" -msgstr "Quét mạng:" - -#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 -#: management/networkscanner.cpp:310 -#, c-format -msgid "Subnet: %1" -msgstr "Mạng phụ : %1" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149 -msgid "&Abort" -msgstr "&Hủy bỏ" - -#: management/networkscanner.cpp:161 +#: kpfilterpage.cpp:64 msgid "" -"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " -"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " -"anyway?" +" <qt> <b>Move Filter Down button</b> <p>This button moves the highlighted " +"filter down in the list of filters, towards the end of the filtering chain.." +"</p> </qt>" msgstr "" -"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " -"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" - -#: management/networkscanner.cpp:164 -msgid "&Scan" -msgstr "&Quét" +" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> <p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng " +"xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc của dây lọc. </p> </qt>" -#: management/kminstancepage.cpp:61 +#: kpfilterpage.cpp:69 msgid "" -"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a " -"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a " -"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>" -"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>" -". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you " -"to quickly select the print format you want." -msgstr "" -"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là " -"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một " -"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, " -"như :" -"<ul>" -"<li><i>DraftQuality</i> — chất lượng nháp</li>" -"<li><i>PhotoQuality</i> — chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> " -"— mặt đôi.</li></ul>" - -#: management/kminstancepage.cpp:87 -msgid "New..." -msgstr "Mới..." +" <qt> <b>Configure Filter button</b> <p>This button lets you configure the " +"currently highlighted filter. It opens a separate dialog. </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> <p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ " +"lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại riêng.</p> </qt>" -#: management/kminstancepage.cpp:88 -msgid "Copy..." -msgstr "Chép..." +#: kpfilterpage.cpp:75 +#, fuzzy +msgid "" +" <qt> <b>Filter Info Pane</b> <p>This field shows some general info about " +"the selected filter. Amongst them are: <ul> <li>the <em>filter name</em> " +"(as displayed in the TDEPrint user interface) </li> <li>the <em>filter " +"requirements</em> (that is the external program that needs to present and " +"executable on this system) </li> <li>the <em>filter input format</em> (in " +"the form of one or several <em>MIME types</em> accepted by the filter) </" +"li> <li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</" +"em> generated by the filter) </li> <li>a more or less verbose text " +"describing the filter's operation.</li> </ul> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> <p>Trường này hiển thị một phần thông tin " +"chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin này chứa : <ul> <li> <em>tên bộ lọc</" +"em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); </li> " +"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà " +"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> <li><em>dạng thức " +"nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> bị bộ lọc chấp " +"nhận); </li> <li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> " +"bị bộ lọc tạo ra ; </li> <li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </" +"ul> </p> </qt>" -#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 -msgid "Set as Default" -msgstr "Đặt là mặc định" +#: kpfilterpage.cpp:91 +msgid "" +" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> actual job " +"submission to print system) <p>This field shows which filters are currently " +"selected to act as 'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing " +"the print files <em>before</em> they are send downstream to your real print " +"subsystem. </p> <p>The list shown in this field may be empty (default). </" +"p> <p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed " +"(from top to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> " +"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " +"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " +"example: if your file is ASCII text, and you want the output being " +"processed by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one " +"that processes ASCII into PostScript. </p> <p>TDEPrint can utilize <em>any</" +"em> external filtering program which you may find useful through this " +"interface. </p> <p>TDEPrint ships preconfigured with support for a " +"selection of common filters. These filters however need to be installed " +"independently from TDEPrint. These pre-filters work <em>for all</em> print " +"subsystems supported by TDEPrint (such as CUPS, LPRng and LPD), because they " +"are not depending on these.</p> .<p> Amongst the pre-configured filters " +"shipping with TDEPrint are: </p> <ul> <li>the <em>Enscript text filter</" +"em> </li> <li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> <li>a " +"<em>PostScript to PDF converter</em>.</li> <li>a <em>Page Selection/" +"Ordering filter</em>.</li> <li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> " +"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply " +"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) " +"and proceed. </p> <p>Please click on the other elements of this dialog to " +"learn more about the TDEPrint pre-filters. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> công việc được " +"gởi cho hệ thống in). <p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện " +"thời để « lọc sẵn » cho trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in " +"<em>trước khi</em> chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> <p>Danh " +"sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> " +"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ " +"lọc trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> mà kết xuất của bộ " +"lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập tin của bạn là " +"kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ » xử lý kết " +"xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang PostScript.</p> " +"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên " +"ngoài mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> <p>Trình In TDE " +"có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ lọc này cần " +"phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền lọc hoạt " +"động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, LPRng và " +"LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> .<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn " +"với In TDE gồm: </p> <ul> <li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> " +"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </" +"li> <li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> <li> <em>bộ lọc " +"chọn/sắp xếp trang</em></li> <li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> " +"Để chèn bộ lọc vào danh sách này, đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái " +"phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên phải) và tiếp tục. </p> <p>Vui lòng " +"nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ tiền lọc " +"In TDE. </p> </qt>" -#: management/kminstancepage.cpp:92 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" +#: kpfilterpage.cpp:125 +msgid "Filters" +msgstr "Lọc" -#: management/kminstancepage.cpp:94 -msgid "Test..." -msgstr "Thử..." +#: kpfilterpage.cpp:141 +msgid "Add filter" +msgstr "Thêm bộ lọc" -#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 -#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 -#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 -#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 -#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 -#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 -msgid "(Default)" -msgstr "(Mặc định)" +#: kpfilterpage.cpp:146 +msgid "Remove filter" +msgstr "Bỏ bộ lọc" -#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 -msgid "Instance Name" -msgstr "Tên thể hiện" +#: kpfilterpage.cpp:151 +msgid "Move filter up" +msgstr "Đem bộ lọc lên" -#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 -msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" -msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" +#: kpfilterpage.cpp:156 +msgid "Move filter down" +msgstr "Đem bộ lọc xuống" -#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 -msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." -msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." +#: kpfilterpage.cpp:161 +msgid "Configure filter" +msgstr "Cấu hình bộ lọc" -#: management/kminstancepage.cpp:161 -msgid "Do you really want to remove instance %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" +#: kpfilterpage.cpp:279 +msgid "Internal error: unable to load filter." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." -#: management/kminstancepage.cpp:161 +#: kpfilterpage.cpp:394 msgid "" -"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " -"discarded. Continue?" +"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is " +"not supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</" +"p>" msgstr "" -"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. " -"Tiếp tục ?" +"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau " +"hỗ trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>" -#: management/kminstancepage.cpp:213 -#, c-format -msgid "Unable to find instance %1." -msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." +#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 +msgid "Requirements" +msgstr "Cần thiết" -#: management/kminstancepage.cpp:215 -#, c-format -msgid "" -"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." +#: kpfilterpage.cpp:408 +msgid "Input" +msgstr "Nhập" -#: management/kminstancepage.cpp:232 -msgid "The instance name is empty. Please select an instance." -msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." +#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 +msgid "Output" +msgstr "Xuất" -#: management/kminstancepage.cpp:264 -msgid "Internal error: printer not found." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." +#: kpgeneralpage.cpp:86 +msgid "ISO A4" +msgstr "ISO A4" -#: management/kminstancepage.cpp:268 -#, c-format -msgid "Unable to send test page to %1." -msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." +#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 util.h:72 +msgid "US Letter" +msgstr "Thư Mỹ" -#: management/kmpropcontainer.cpp:35 -msgid "Change..." -msgstr "Đổi..." +#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 util.h:71 +msgid "US Legal" +msgstr "Hành pháp Mỹ" -#: management/kmpropbackend.cpp:34 -msgid "Printer type:" -msgstr "Kiểu máy in:" +#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 util.h:69 +msgid "Ledger" +msgstr "Sổ cái" -#: management/kmpropbackend.cpp:48 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" +#: kpgeneralpage.cpp:90 util.h:68 +msgid "Folio" +msgstr "Số tờ" -#: management/kmpropbackend.cpp:49 -msgid "Interface Settings" -msgstr "Thiết lập giao diện" +#: kpgeneralpage.cpp:91 +msgid "US #10 Envelope" +msgstr "Phong bì Mỹ #10" -#: management/kmpropbackend.cpp:62 -msgid "IPP Printer" -msgstr "Máy in IPP" +#: kpgeneralpage.cpp:92 +msgid "ISO DL Envelope" +msgstr "Phong bì DL ISO" -#: management/kmpropbackend.cpp:63 -msgid "Local USB Printer" -msgstr "Máy in USB cục bộ" +#: kpgeneralpage.cpp:93 util.h:70 +msgid "Tabloid" +msgstr "Vắn tắt" -#: management/kmpropbackend.cpp:64 -msgid "Local Parallel Printer" -msgstr "Máy in song song cục bộ" +#: kpgeneralpage.cpp:94 +msgid "ISO A3" +msgstr "ISO A3" -#: management/kmpropbackend.cpp:65 -msgid "Local Serial Printer" -msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" +#: kpgeneralpage.cpp:95 +msgid "ISO A2" +msgstr "ISO A2" -#: management/kmpropbackend.cpp:66 -msgid "Network Printer (socket)" -msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" +#: kpgeneralpage.cpp:96 +msgid "ISO A1" +msgstr "ISO A1" -#: management/kmpropbackend.cpp:67 -msgid "SMB printers (Windows)" -msgstr "Máy in SMB (Windows)" +#: kpgeneralpage.cpp:97 +msgid "ISO A0" +msgstr "ISO A0" -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 -msgid "Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" +#: kpgeneralpage.cpp:107 +msgid "Upper Tray" +msgstr "Khay trên" -#: management/kmpropbackend.cpp:69 -msgid "File printer" -msgstr "Máy in tập tin" +#: kpgeneralpage.cpp:108 +msgid "Lower Tray" +msgstr "Khay dưới" -#: management/kmpropbackend.cpp:70 -msgid "Serial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" +#: kpgeneralpage.cpp:109 +msgid "Multi-Purpose Tray" +msgstr "Khay vạn năng" -#: management/kmpropbackend.cpp:71 -msgid "" -"_: Unknown Protocol\n" -"Unknown" -msgstr "Lạ" +#: kpgeneralpage.cpp:110 +msgid "Large Capacity Tray" +msgstr "Khay có dung tích lớn" -#: management/kmwname.cpp:34 -msgid "General Information" -msgstr "Thông tin chung" +#: kpgeneralpage.cpp:114 +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn" -#: management/kmwname.cpp:37 +#: kpgeneralpage.cpp:115 +msgid "Transparency" +msgstr "Tờ trong suốt" + +#: kpgeneralpage.cpp:124 msgid "" -"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> " -"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> " -"are not (they may even not be used on some systems).</p>" +" <qt> <p><b>\"General\"</b> </p> <p>This dialog page contains <em>general</" +"em> print job settings. General settings are applicable to most printers, " +"most jobs and most job file types. <p>To get more specific help, enable " +"the \"WhatsThis\" cursor and click on any of the text labels or GUI " +"elements of this dialog. </qt>" msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> " -"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> " -"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>" +" <qt> <p><b>Chung</b> </p> <p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in " +"<em>chung</em>. Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và " +"kiểu tập tin.<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « " +"Cái này là gì? » rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp " +"thoại này.</qt>" -#: management/kmwname.cpp:39 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: management/kmwname.cpp:48 -msgid "You must supply at least a name." -msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." - -#: management/kmwname.cpp:56 +#: kpgeneralpage.cpp:132 msgid "" -"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " -"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " -"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" +" <qt> <p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the " +"drop-down menu. </p> <p>The exact list of choices depends on the printer " +"driver (\"PPD\") you have installed.</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional " +"hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " +"commandline job option parameter:</em> <pre> -o PageSize=... # " +"examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" -"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " -"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " -"bạn có muốn làm gì?" - -#: management/kmwname.cpp:62 -msgid "Strip" -msgstr "Bỏ" - -#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 -msgid "Keep" -msgstr "Giữ" +" <qt> <p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " +"trang cần in.</p> <p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình " +"điều khiển (PPD) bạn đã cài đặt.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho " +"người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy " +"chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o PageSize=... # " +"examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmdriverdialog.cpp:48 +#: kpgeneralpage.cpp:145 msgid "" -"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " -"continuing." +" <qt> <p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the " +"drop-down menu. </p> <p>The exact list of choices depends on the printer " +"driver (\"PPD\") you have installed. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional " +"hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " +"commandline job option parameter:</em> <pre> -o MediaType=... # " +"example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" -"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " -"tiếp tục." +" <qt> <p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho " +"bản in.</p> <p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều " +"khiển (PPD) bạn đã cài đặt.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người " +"sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn " +"công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o MediaType=... # example: " +"\"Transparency\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmpropwidget.cpp:50 +#: kpgeneralpage.cpp:158 msgid "" -"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:" -"<p>%1</p></qt>" +" <qt> <p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be " +"printed on from the drop-down menu. <p>The exact list of choices depends on " +"the printer driver (\"PPD\") you have installed. </p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" </pre> </" +"p> </qt>" msgstr "" -"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" -"<p>%1</p></qt>" +" <qt> <p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn " +"giấy cho bản in.</p> <p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào " +"trình điều khiển (PPD) bạn đã cài đặt.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm " +"cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số " +"tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o InputSlot=... # " +"examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmconfigpreview.cpp:35 -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:36 -msgid "Preview Settings" -msgstr "Thiết lập xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:39 -msgid "Preview Program" -msgstr "Chương trình xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:41 -msgid "&Use external preview program" -msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" +#: kpgeneralpage.cpp:171 +msgid "" +" <qt> <p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image " +"on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " +"orientation is <em>Portrait</em> <p>You can select 4 alternatives: <ul> " +"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> <li> " +"<b>Landscape.</b> </li> <li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape " +"prints the images upside down. </li> <li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse " +"Portrait prints the image upside down.</li> </ul> The icon changes " +"according to your selection.</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for " +"power users:</b> This TDEPrint GUI element matches with the CUPS " +"commandline job option parameter:</em> <pre> -o orientation-" +"requested=... # examples: \"landscape\" or \"reverse-portrait\" </" +"pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng " +"những cái nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> <p>Bạn có thể " +"chọn trong 4 điều xen kẽ: <ul> <li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết " +"lập mặc định.</li> <li> <b>Nằm ngang.</b> </li> <li> <b>Nằm ngang ngược.</" +"b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> <li> <b>Thẳng đứng ngược</" +"b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> </ul> Biểu tượng thay " +"đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử " +"dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công " +"việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o orientation-requested=... # " +"examples: \"landscape\" or \"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" -#: management/kmconfigpreview.cpp:44 +#: kpgeneralpage.cpp:192 msgid "" -"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in " -"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " -"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer" +" <qt> <p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your " +"printer does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both " +"sides of the sheet). These controls are active if your printer supports " +"duplex printing. <p> You can choose from 3 alternatives: </p> <ul> <li> " +"<b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets " +"only. </li> <li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the " +"paper sheets. It prints the job in a way so that the backside has the same " +"orientation as the front side if you turn the paper over the long edge. " +"(Some printer drivers name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> " +"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper " +"sheets. It prints the job so that the backside has the reverse orientation " +"from the front side if you turn the paper over the long edge, but the same " +"orientation, if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name " +"this mode <em>duplex-tumbled</em>). </li> </ul> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" </pre> " +"</p> </qt>" msgstr "" -"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " -"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc " -"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." - -#: management/kmpropdriver.cpp:36 -msgid "Manufacturer:" -msgstr "Hãng chế tạo :" - -#: management/kmpropdriver.cpp:37 -msgid "Printer model:" -msgstr "Mô hình máy in:" +" <qt> <p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động " +"(màu xám) nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> " +"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này " +"hoạt động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều.<p> Bạn có thể chọn trong " +"3 điều xen kẽ :</p> <ul> <li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của " +"công việc trên chỉ một mặt mỗi giấy.</li> <li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in " +"công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công việc bằng cách hiển thị mặt sau " +"có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy theo trục dài (dọc). (Một số " +"trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-non-tumbled</em> (hai chiều " +"không lật).</li> <li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai " +"mặt giấy. Nó in công việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt " +"trước, nếu bạn gấp giấy theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp " +"giấy theo trục ngắn (ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là " +"<em>duplex-tumbled</em> (hai chiều lật)).</li></ul><hr> <p><em><b>Gọi ý " +"thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " +"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o " +"duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" </pre> " +"</p> </qt>" -#: management/kmpropdriver.cpp:38 -msgid "Driver info:" -msgstr "Thông tin trình điều khiển:" +#: kpgeneralpage.cpp:218 +msgid "" +" <qt> <p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two " +"special sheets of paper just before or after your main job. </p> <p>Banners " +"may contain some pieces of job information, such as user name, time of " +"printing, job title and more. </p> <p>Banner pages are useful to separate " +"different jobs more easily, especially in a multi-user environment. </p> " +"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use " +"of them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> " +"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> Your custom " +"banner(s) must have one of the supported printable formats. Supported " +"formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format such as " +"PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down menu " +"after a restart of CUPS. </p> <p>CUPS comes with a selection of banner " +"pages. </p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This " +"TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:" +"</em> <pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or " +"\"topsecret\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc " +"biệt đúng trước hay sau công việc chính của bạn.</p> <p>Băng cờ có thể chứa " +"một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ in và tên công việc." +"</p> <p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất " +"là trong môi trường đa người dùng.</p> <p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể " +"thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng trang băng cờ riêng mình, bạn đơn " +"giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục <em>banners</em> CUPS chuẩn (nó " +"thường là <em></usr/share/cups/banner/></em> . Băng cơ tự chọn của bạn " +"phải là tập tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và " +"gần bất kỳ dạng thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ " +"xuất hiện trong trình đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> <p>CUPS " +"có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gọi ý thêm " +"cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số " +"tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o job-sheets=... # " +"examples: \"standard\" or \"topsecret\" </pre> </p> </qt>" -#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 -#: management/kmwend.cpp:104 -msgid "Driver" -msgstr "Trình điều khiển" +#: kpgeneralpage.cpp:240 +msgid "" +" <qt> <p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one " +"page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> " +"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or " +"4 pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page " +"per sheet (the default setting.). <p><b>Note 2:</b> If you select multiple " +"pages per sheet here, the scaling and re-arranging is done by your printing " +"system. Be aware, that some printers can by themselves print multiple pages " +"per sheet. In this case you find the option in the printer driver settings. " +"Be careful: if you enable multiple pages per sheet in both places, your " +"printout will not look as you intended. </p> <br> <hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> <pre> -o " +"number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi " +"tờ giấy. Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> <p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh " +"trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. " +"(Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc " +"định.)<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở " +"đây, việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một " +"số máy in có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó " +"tùy chọn này nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu " +"bạn tình nguyện cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, " +"bản in sẽ không có hình thức đã muốn.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi ý thêm " +"cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số " +"tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o number-up=... # " +"examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" -#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 -msgid "Driver Settings" -msgstr "Thiết lập trình điều khiển" +#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118 +msgid "Page s&ize:" +msgstr "&Cỡ trang:" -#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 -msgid "Configure TDE Print" -msgstr "Cấu hình In TDE" +#: kpgeneralpage.cpp:268 +msgid "Paper t&ype:" +msgstr "&Kiểu giấy:" -#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 -msgid "Configure print server" -msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" +#: kpgeneralpage.cpp:272 +msgid "Paper so&urce:" +msgstr "&Nguồn giấy:" -#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 -msgid "Start the add printer wizard" -msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" +#: kpgeneralpage.cpp:289 kpqtpage.cpp:121 +#, fuzzy +msgid "Orientation" +msgstr "&Hướng" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 -msgid "Add Special Printer" -msgstr "Thêm máy in đặc biệt" +#: kpgeneralpage.cpp:292 +msgid "Duplex Printing" +msgstr "In hai chiều" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 -msgid "&Location:" -msgstr "&Địa điểm:" +#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143 +msgid "Pages per Sheet" +msgstr "Trang trên mỗi tờ" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 -msgid "Command &Settings" -msgstr "Thiết lập &lệnh" +#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125 +msgid "&Portrait" +msgstr "&Thẳng đứng" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 -msgid "Outp&ut File" -msgstr "Tập tin &xuất" +#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128 +msgid "&Landscape" +msgstr "Nằm ng&ang" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 -msgid "&Enable output file" -msgstr "&Bật tập tin xuất" +#: kpgeneralpage.cpp:303 +msgid "&Reverse landscape" +msgstr "Nằm ngang n&gược" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 -msgid "Filename e&xtension:" -msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" +#: kpgeneralpage.cpp:304 +msgid "R&everse portrait" +msgstr "Thẳng đứng ng&ược" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 +#: kpgeneralpage.cpp:309 msgid "" -"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command " -"contains an output tag.</p>" -msgstr "" -"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " -"một thẻ kiểu xuất.</p>" +"_: duplex orientation\n" +"&None" +msgstr "Kh&ông có" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 -#, c-format +#: kpgeneralpage.cpp:310 msgid "" -"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter " -"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " -"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " -"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " -"requirement list (the plain command is only provided for backward " -"compatibility). When using a plain command, the following tags are " -"recognized:</p>" -"<ul>" -"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>" -"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>" -"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>" -"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>" -msgstr "" -"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " -"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " -"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " -"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " -"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " -"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>" -"<ul>" -"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>" -"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>" -"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>" -"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>" +"_: duplex orientation\n" +"Lon&g side" +msgstr "Trục dài" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 +#: kpgeneralpage.cpp:311 msgid "" -"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>" -msgstr "" -"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " -"dụng/PostScript]).</p>" +"_: duplex orientation\n" +"S&hort side" +msgstr "Trục ngắn" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 -msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>" -msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>" +#: kpgeneralpage.cpp:323 +msgid "S&tart:" +msgstr "&Đầu :" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 -msgid "You must provide a non-empty name." -msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." +#: kpgeneralpage.cpp:324 +msgid "En&d:" +msgstr "&Cuối :" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 -#, c-format -msgid "Invalid settings. %1." -msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." +#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 +msgid "Disabled" +msgstr "Đã tắt" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 -#, c-format -msgid "Configuring %1" -msgstr "Đang cấu hình %1..." +#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 +msgid "Enabled" +msgstr "Hoạt động" -#: management/kmwdriverselect.cpp:37 -msgid "Driver Selection" -msgstr "Chọn trình điều khiển" +#: kpposterpage.cpp:42 +msgid " <qt> 5. </qt>" +msgstr " <qt> 5. </qt>" -#: management/kmwdriverselect.cpp:43 +#: kpposterpage.cpp:46 +#, fuzzy msgid "" -"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " -"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " -"if necessary.</p>" -msgstr "" -"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " -"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " -"đổi nó nếu cần." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:46 -msgid "Driver Information" -msgstr "Thông tin trình điều khiển" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:62 -msgid "You must select a driver." -msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:82 -msgid " [recommended]" -msgstr " [đệ nghị]" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:113 -msgid "No information about the selected driver." -msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." - -#: management/kmwend.cpp:33 -msgid "Confirmation" -msgstr "Xác nhận" - -#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: management/kmwend.cpp:52 -msgid "Location" -msgstr "Địa điểm" - -#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 -msgid "Members" -msgstr "Thành viên" - -#: management/kmwend.cpp:69 -msgid "Backend" -msgstr "Hậu phương" - -#: management/kmwend.cpp:74 -msgid "Device" -msgstr "Thiết bị" - -#: management/kmwend.cpp:77 -msgid "Printer IP" -msgstr "IP máy in" - -#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 -msgid "Port" -msgstr "Cổng" - -#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 -msgid "Host" -msgstr "Máy" - -#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 -msgid "Queue" -msgstr "Hàng đợi" - -#: management/kmwend.cpp:91 -msgid "Account" -msgstr "Tài khoản" - -#: management/kmwend.cpp:96 -msgid "URI" -msgstr "URI" +" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). <p>If you enable this " +"option, you can print posters of different sizes The printout will happen " +"in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper sizes, which you can " +"stitch together later. <em>If you enable this option here, the <em>'Poster " +"Printing' filter</em> will be auto-loaded in the 'Filters' tab of this " +"dialog. </p> <p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> " +"utility is discovered by TDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> is a " +"commandline utility that enables you to convert PostScript files into tiled " +"printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together " +"tiles.] </p> <p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. " +"Your system must use a patched version of 'poster'. Ask your operating " +"system vendor to provide a patched version of 'poster' if he does not " +"already. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). <p>Nếu bạn bật tùy chọn này, " +"bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. Bản in sẽ có dạng thức " +"<em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà bạn có thể nối với " +"nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>Bộ lọc « In bích chương »</" +"em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp thoại này. </p> <p>Thanh " +"này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> đã bị In TDE phát " +"hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> là một tiện ích dòng lệnh " +"mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript sang bản in đã lát đều mà " +"tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối nhau.] </p> <p><b>Ghi chú :" +"</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn phải dùng " +"phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành cung cấp " +"một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), nếu chưa " +"cung cấp.</p></qt>" -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "DB driver" -msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" - -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "External driver" -msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" - -#: management/kmwend.cpp:110 -msgid "Manufacturer" -msgstr "Hãng chế tạo" +#: kpposterpage.cpp:62 +msgid "" +" <qt> <b>Tile Selection widget</b> <p>This GUI element is <em>not only for " +"viewing</em> your selections: it also lets you interactively select the " +"tile(s) you want to print. </p> <p><b>Hints</b> <ul> <li>Click any tile " +"to select it for printing.</li> <li>To select multiple tiles to be printed " +"at once, <em>'shift-click'</em> on the tiles ('shift-click' means: hold down " +"the [SHIFT]-key on your keyboard and click with the mouse while [SHIFT]-key " +"is held.) <em>Be aware</em> that the order of your clicking is also " +"significant to the order of printing the different tiles. </li> </ul> " +"<b>Note 1:</b> The order of your selection (and the order for printout of " +"the tiles) is indicated by the contents of the text field below, labelled " +"as <em>'Tile pages (to be printed):'</em><p> <b>Note 2:</b> By default no " +"tile is selected. Before you can print (a part of) your poster, you must " +"select at least one tile. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> <p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ " +"cho bạn khả năng xem</em> điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác " +"các đá lát cần in.</p> <p><b>Gợi ý</b> <ul> <li>Nhắp vào đá lát nào để " +"chọn in nó</li> <li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> " +"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím " +"<em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift " +"còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ " +"tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá " +"lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát " +"cần in: »</em><p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi " +"bạn có thể in phần bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> " +"</qt>" -#: management/kmwend.cpp:111 -msgid "Model" -msgstr "Mô hình" +#: kpposterpage.cpp:83 +msgid "" +" <qt> <b>Poster Size</b> <p>Select the poster size you want from the " +"dropdown list. </p> Available sizes are all standard paper sizes up to " +"'A0'. [A0 is the same size as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> " +"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your " +"change of poster size. It indicates to you how many tiles need to be " +"printed to make the poster, given the selected paper size.</p> <p><b>Hint:" +"</b> The little preview window below is not just a passive icon. You can " +"click on its individual tiles to select them for printing. To select " +"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> on " +"the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " +"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " +"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The " +"order of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the " +"contents of the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</" +"em><p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a " +"part of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> <p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống " +"kích cỡ bích chương đã muốn.</p> Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến " +"« A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với 16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] " +"</p> <p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn " +"thay đổi kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương " +"này, theo kích cỡ giấy đựa ra.</p> <p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử " +"không phải là chỉ một biểu tượng bị động. Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để " +"chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</" +"em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím " +"<em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift " +"còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ " +"tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá " +"lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát " +"cần in: »</em><p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi " +"bạn có thể in phần bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> " +"</qt>" -#: management/kmwlpd.cpp:41 -msgid "LPD Queue Information" -msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" +#: kpposterpage.cpp:102 +msgid "" +" <qt> <b>Paper Size</b> <p>This field indicates the paper size the poster " +"tiles will be printed on. To select a different paper size for your poster " +"tiles, go to the 'General' tab of this dialog and select one from the " +"dropdown list. </p> Available sizes are most standard paper sizes supported " +"by your printer. Your printer's supported paper sizes are read from the " +"printer driver info (as laid down in the <em>'PPD'</em>, the printer " +"description file). <em>Be aware that the 'Paper Size' selected may not be " +"supported by 'poster' (example: 'HalfLetter') while it may well be " +"supported by your printer.</em> If you hit that obstacle, simply use " +"another, supported Paper Size, like 'A4' or 'Letter'. <p><b>Notice</b>, how " +"the little preview window below changes with your change of paper size. It " +"indicates how many tiles need to be printed to make up the poster, given " +"the selected paper and poster size.</p> <p><b>Hint:</b> The little preview " +"window below is not just a passive icon. You can click on its individual " +"tiles to select them for printing. To select multiple tiles to be printed " +"at once, you need to <em>'shift-click'</em> on the tiles ('shift-click' " +"means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard and click with the mouse " +"while [SHIFT]-key is held.) The order of your clicking is significant to " +"the order of printing the different tiles. The order of your selection (and " +"for the printed tiles) is indicated by the contents of the text field " +"labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em><p> <b>Note:</b> By " +"default no tile is selected. Before you can print (a part of) your poster, " +"you must select at least one tile. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> <p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các " +"đá lát bích chương. Để chọn kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, " +"hãy đi tới thanh « Chung » của hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy " +"trong danh sách thả xuống. </p> Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy " +"chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn " +"có được đọc từ thông tin trình điều khiển máy in (như xác định trong " +"<em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được " +"chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. « Nửa thư »), ngay cả nếu máy in " +"có phải hỗ trợ.</em> Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một " +"kích cỡ giấy khác, có được hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». <p><b>Ghi chú</" +"b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi kích cỡ bích " +"chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo kích cỡ giấy " +"đựa ra.</p> <p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một " +"biểu tượng bị động. Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn " +"nhiều đá lát cần in đồng thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó " +"(« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn " +"phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được bấm giữ.) " +"<em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> " +"<b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong " +"trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em><p> " +"<b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " +"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>" -#: management/kmwlpd.cpp:44 +#: kpposterpage.cpp:126 msgid "" -"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " -"check it before continuing.</p>" +" <qt> <b>Cut Margin selection</b> <p>Slider and spinbox let you determine " +"a <em>'cut margin'</em> which will be printed onto each tile of your poster " +"to help you cut the pieces as needed. </p> <p><b>Notice</b>, how the little " +"preview window above changes with your change of cut margins. It indicates " +"to you how much space the cut margins will take away from each tile. " +"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater " +"than the margins your printer uses. The printer's capabilities are " +"described in the <em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. " +"</p> </qt>" msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " -"khi tiếp tục.</p>" - -#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" +" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> <p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định " +"một <em>« lề cắt »</em> mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để " +"giúp đỡ bạn cắt những phần như cần thiết. </p> <p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ " +"nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề cắt. Nó ngụ ý khoảng cách " +"những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát.<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, " +"hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng máy in được diễn tả trong những từ " +"khoá <em>« ImageableArea »</em> (vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình " +"điều khiển nó.</p> </qt>" -#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 -msgid "Queue:" -msgstr "Hàng đợi :" - -#: management/kmwlpd.cpp:54 -msgid "Some information is missing." -msgstr "Còn thiếu thông tin." - -#: management/kmwlpd.cpp:61 -msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" +#: kpposterpage.cpp:137 +msgid "" +" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> <p>This field " +"displays and sets the individual tiles to be printed, as well as the order " +"for their printout. </p> You can file the field with 2 different methods: " +"<ul> <li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-" +"click' on the tiles. </li> <li>Or edit this text field accordingly. </li> " +"</ul> <p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a " +"'3,4,5,6,7' one. </p> <p><b>Examples:</b></p> <pre> \"2,3,7,9,3\" " +"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>" msgstr "" -"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" +"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> <p>Trường này hiển thị và đặt " +"những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> Bạn có thể điền vào trường " +"này bằng hai cách khác nhau : <ul> <li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử " +"tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá lát,</li> <li>hoặc hiệu chỉnh " +"trường văn bản.</li> </ul> <p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử " +"dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> " +"<p><b>Thí dụ :</b></p> <pre> \"2,3,7,9,3\" <br> \"1-3,6,8-11\" </qt>" -#: management/kmpropmembers.cpp:40 -msgid "Class Members" -msgstr "Bộ phạn hạng" +#: kpposterpage.cpp:154 +msgid "Poster" +msgstr "Bích chương" -#: kmuimanager.cpp:158 -#, c-format -msgid "Configuration of %1" -msgstr "Cấu hình của %1" +#: kpposterpage.cpp:156 +msgid "&Print poster" +msgstr "&In bích chương" -#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 -msgid "Idle" -msgstr "Nghỉ" +#: kpposterpage.cpp:170 +msgid "Poste&r size:" +msgstr "Cỡ bích chương" -#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 -msgid "Processing..." -msgstr "Đang xử lý..." +#: kpposterpage.cpp:172 +msgid "Media size:" +msgstr "Cỡ phương tiện:" -#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 -msgid "Stopped" -msgstr "Bị ngừng" +#: kpposterpage.cpp:174 +msgid "Pri&nt size:" +msgstr "Cỡ i&n:" -#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 -msgid "" -"_: Unknown State\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" +#: kpposterpage.cpp:181 +#, no-c-format +msgid "C&ut margin (% of media):" +msgstr "Lề &cắt (% tờ):" -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(rejecting jobs)" -msgstr "(đang từ chối công việc)" +#: kpposterpage.cpp:185 +msgid "&Tile pages (to be printed):" +msgstr "Trang đá &lát (cần in):" -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(accepting jobs)" -msgstr "(đang chấp nhận công việc)" +#: kpposterpage.cpp:192 +msgid "Link/unlink poster and print size" +msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" -#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 -msgid "All Files" -msgstr "Mọi tập tin" +#: kpposterpage.cpp:257 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" #: kpqtpage.cpp:70 msgid "" " <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: " -"<ul>" -"<li><b>Color</b> and</li> " -"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed " -"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough " -"information about your print file. In this case the embedded color- or " -"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " -"printer take precedence. </qt>" +"<ul><li><b>Color</b> and</li> <li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> " +"This selection field may be grayed out and made inactive. This happens if " +"TDEPrint can not retrieve enough information about your print file. In this " +"case the embedded color- or grayscale information of your printfile, and " +"the default handling of the printer take precedence. </qt>" msgstr "" " <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" -"<ul>" -"<li><b>Màu sắc</b> và</li> " -"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt " -"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " -"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " -"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>" +"<ul><li><b>Màu sắc</b> và</li> <li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</" +"b> trường chọn này có lẽ không hoạt động (màu xám), nếu trình In TDE không " +"thể lấy đủ thông tin về tập tin in của bạn. Trong trường hợp này, thông tin " +"màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của bạn, và cách quản lý máy in mặc " +"định, có quyền cao hơn. </qt>" #: kpqtpage.cpp:79 msgid "" -" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from " -"the drop-down menu. " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </qt>" +" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on " +"from the drop-down menu. <p>The exact list of choices depends on the " +"printer driver (\"PPD\") you have installed. </qt>" msgstr "" " <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " -"giấy nơi cần in. " -"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " -"đã được cài đặt. </qt>" +"giấy nơi cần in. <p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình " +"điều kiển máy in (PPD) đã được cài đặt. </qt>" #: kpqtpage.cpp:84 msgid "" -" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than " -"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " -"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. " -"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> " -"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " -"information purposes only. " -"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " -"<ul> " -"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> " -"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> " -"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " -"</li> </ul> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " -"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " -"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " -"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " -"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " -"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> " -"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " -"thông tin thôi. " -"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " -"<ul> " -"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> " -"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> " -"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> " -"</qt>" +" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more " +"than one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save " +"paper. <p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to " +"print 2 or 4 pages per sheet. The page image does not get scaled if you " +"print 1 page per sheet (the default setting.). <p><b>Note 2:</b> If you " +"select multiple pages per sheet here, the scaling and re-arranging is done " +"by your printing system. <p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot " +"really select <em>Other</em> as the number of pages to print on one sheet." +"\"Other\" is checkmarked here for information purposes only. <p>To select " +"8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: <ul> <li> go to the tab " +"headlined \"Filter\"</li> <li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> " +"filter </li> <li> and configure it (bottom-most button on the right of the " +"\"Filters\" tab). </li> </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang " +"trên mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. <p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên " +"trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay 4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên " +"trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên mỗi tờ [giá trị mặc " +"định].)<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi " +"tờ, việc thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. <p><b>Ghi chú " +"(3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> là số trang cần " +"in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích thông tin thôi. " +"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : <ul> <li> đi tới " +"thanh tên « Lọc »</li> <li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </" +"li> <li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </" +"li> </ul> </qt>" #: kpqtpage.cpp:102 msgid "" " <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed " "pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " -"orientation is <em>Portrait</em> " -"<p>You can select 2 alternatives: " -"<ul> " -"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " -"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your " +"orientation is <em>Portrait</em> <p>You can select 2 alternatives: <ul> " +"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> <li> " +"<b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your " "selection. </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " -"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " -"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " -"<ul> " -"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> " -"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " -"</qt>" +" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển " +"bởi những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " +"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : <ul> <li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá " +"trị mặc định) </li> <li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay " +"đổi tương ứng bạn chọn gì. </qt>" #: kpqtpage.cpp:113 msgid "Print Format" @@ -2604,6 +3091,10 @@ msgstr "Mức &xám" msgid "Ot&her" msgstr "&Khác" +#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 +msgid "&Export..." +msgstr "&Xuất..." + #: kprintdialog.cpp:97 msgid "" " <qt><b>Printer Location:</b> The <em>Location</em> may describe where the " @@ -2611,197 +3102,173 @@ msgid "" "administrator of the print system (or may be left empty). </qt>" msgstr "" " <qt><b>Địa điểm máy in:</b> <em>Địa điểm</em> có thể diễn tả sự định vị của " -"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có " -"thể bỏ rỗng).</qt>" +"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc " +"có thể bỏ rỗng).</qt>" #: kprintdialog.cpp:102 msgid "" -" <qt><b>Printer Type:</b> The <em>Type</em> indicates your printer type. </qt>" +" <qt><b>Printer Type:</b> The <em>Type</em> indicates your printer type. </" +"qt>" msgstr " <qt><b>Kiểu máy in:</b> <em>Kiểu</em> ngụ ý kiểu máy in. </qt>" #: kprintdialog.cpp:104 msgid "" -" <qt><b>Printer State:</b> The <em>State</em> indicates the state of the print " -"queue on the print server (which could be your localhost). The state may be " -"'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. </qt>" +" <qt><b>Printer State:</b> The <em>State</em> indicates the state of the " +"print queue on the print server (which could be your localhost). The state " +"may be 'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. </qt>" msgstr "" "<qt><b>Tình trạng máy in:</b> <em>Tình trạng</em> ngụ ý tình trạng của hàng " -"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng có " -"thể là:" -"<ul>" -"<li>Idle — nghỉ</li>" -"<li>Processing — đang xử lý</li>" -"<li>Stopped — bị dừng</li>" -"<li>Paused — bị dừng tạm</li></ul>hay tương tự.</qt>" +"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng " +"có thể là:<ul><li>Idle — nghỉ</li><li>Processing — đang xử lý</" +"li><li>Stopped — bị dừng</li><li>Paused — bị dừng tạm</li></" +"ul>hay tương tự.</qt>" #: kprintdialog.cpp:108 msgid "" " <qt><b>Printer Comment:</b> The <em>Comment</em> may describe the selected " -"printer. This comment is created by the administrator of the print system (or " -"may be left empty). </qt>" +"printer. This comment is created by the administrator of the print system " +"(or may be left empty). </qt>" msgstr "" -"<qt><b>Chú thích máy in:</b> <em>Chú thích</em> có thể diễn tả máy in đã chọn. " -"Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng).</qt>" +"<qt><b>Chú thích máy in:</b> <em>Chú thích</em> có thể diễn tả máy in đã " +"chọn. Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng).</qt>" #: kprintdialog.cpp:112 msgid "" -" <qt><b>Printer Selection Menu:</b> " -"<p>Use this combo box to select the printer to which you want to print. " -"Initially (if you run TDEPrint for the first time), you may only find the <em>" -"TDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or " -"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing " -"a real printer, you need to... " -"<ul> " -"<li>...either create a local printer with the help of the <em>" -"TDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR " -"printing systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> " -"button),</li> " +" <qt><b>Printer Selection Menu:</b> <p>Use this combo box to select the " +"printer to which you want to print. Initially (if you run TDEPrint for the " +"first time), you may only find the <em>TDE special printers</em> (which " +"save jobs to disk [as PostScript- or PDF-files], or deliver jobs via email " +"(as a PDF attachment). If you are missing a real printer, you need to... " +"<ul> <li>...either create a local printer with the help of the <em>TDE Add " +"Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR printing " +"systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> button),</li> " "<li>...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can " "connect by clicking the <em>'System Options'</em> button below. A new dialog " "opens: click on the <em>'CUPS server'</em> icon: Fill in the information " -"required to use the remote server. </li> </ul> " -"<p><b>Note:</b> It may happen that you successfully connected to a remote CUPS " -"server and still do not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to " -"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either " -"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and " -"back again once. The print system switch can be made through a selection in " -"the drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded). </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> " -"<p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn " -"chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>" -"những máy in đặc biệt TDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin " -"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF " -"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :" -"<ul> " -"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em>" -". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái " -"nút <em>Tài sản</em>),</li> " -"<li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết " -"nối bằng cách nhắp vào nút <em>Tùy chọn hệ thống</em> " -"bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng <em>" -"máy phục vụ CUPS</em>. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy phục vụ " -"từ xa.</li></ul> " -"<p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn " -"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình " -"TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy " -"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi " -"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung " -"hoàn toàn).</p> </qt>" +"required to use the remote server. </li> </ul> <p><b>Note:</b> It may " +"happen that you successfully connected to a remote CUPS server and still do " +"not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to re-load its " +"configuration files. To reload the configuration files, either start " +"kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and back " +"again once. The print system switch can be made through a selection in the " +"drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded). </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> <p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy " +"in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có " +"xem được chỉ <em>những máy in đặc biệt TDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa " +"(dạng tập tin PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử " +"(dạng tập tin PDF đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần " +"phải :<ul> <li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in TDE</" +"em>. Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên " +"trái nút <em>Tài sản</em>),</li> <li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in " +"CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết nối bằng cách nhắp vào nút <em>Tùy chọn " +"hệ thống</em> bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng " +"<em>máy phục vụ CUPS</em>. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy " +"phục vụ từ xa.</li></ul> <p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một " +"máy phục vụ CUPS từ xa và còn chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường " +"hợp này, hãy ép buộc trình TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để " +"làm như thế, hoặc khởi chạy lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra " +"CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên " +"dưới hộp thoại này (khi nó đã bung hoàn toàn).</p> </qt>" #: kprintdialog.cpp:137 msgid "" -" <qt><b>Print Job Properties:</b> " -"<p>This button opens a dialog where you can make decisions regarding all " -"supported print job options. </qt>" +" <qt><b>Print Job Properties:</b> <p>This button opens a dialog where you " +"can make decisions regarding all supported print job options. </qt>" msgstr "" -" <qt><b>Tài sản công việc in:</b> " -"<p>Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in " -"đã hỗ trợ." +" <qt><b>Tài sản công việc in:</b> <p>Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp " +"khả năng đặt các tùy chọn công việc in đã hỗ trợ." #: kprintdialog.cpp:141 msgid "" -" <qt><b>Selective View on List of Printers:</b> " -"<p> This button reduces the list of visible printers to a shorter, more " -"convenient, pre-defined list.</p> " -"<p>This is particularly useful in enterprise environments with lots of " -"printers. The default is to show <b>all</b> printers.</p> " -"<p>To create a personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>" -"'System Options'</em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new " -"dialog, select <em>'Filter'</em> (left column in the <em>" -"TDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> " -"<p><b>Warning:</b> Clicking this button without prior creation of a personal " -"<em>'selective view list'</em> will make all printers dissappear from the " -"view. (To re-enable all printers, just click this button again.) </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Khung xem danh sách máy in có sẵn:</b> " -"<p>Cái nút này giảm danh sách các máy in đã hiển thị thành một danh sách có " -"sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.</p> " +" <qt><b>Selective View on List of Printers:</b> <p> This button reduces the " +"list of visible printers to a shorter, more convenient, pre-defined list.</" +"p> <p>This is particularly useful in enterprise environments with lots of " +"printers. The default is to show <b>all</b> printers.</p> <p>To create a " +"personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>'System Options'</" +"em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new dialog, select " +"<em>'Filter'</em> (left column in the <em>TDE Print Configuration</em> " +"dialog) and setup your selection..</p> <p><b>Warning:</b> Clicking this " +"button without prior creation of a personal <em>'selective view list'</em> " +"will make all printers dissappear from the view. (To re-enable all " +"printers, just click this button again.) </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Khung xem danh sách máy in có sẵn:</b> <p>Cái nút này giảm danh sách " +"các máy in đã hiển thị thành một danh sách có sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.</p> " "<p>Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là " -"hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> " -"<p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> riêng, hãy nhắp vào nút <em>" -"Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy " -"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in TDE</em>" -") và thiết lập sự chọn mình.</p> " -"<p><b>Cảnh báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>" -"danh sách có sẵn</em> riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để " -"bật lại mọi máy in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.) </p> </qt>" +"hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> <p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> " +"riêng, hãy nhắp vào nút <em>Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. " +"Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp " +"thoại <em>Cấu hình in TDE</em>) và thiết lập sự chọn mình.</p> <p><b>Cảnh " +"báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>danh sách có sẵn</em> " +"riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để bật lại mọi máy " +"in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.) </p> </qt>" #: kprintdialog.cpp:154 msgid "" -"<qt><b>TDE Add Printer Wizard</b> " -"<p>This button starts the <em>TDE Add Printer Wizard</em>.</p> " -"<p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>\"RLPR\"</em>" -") to add locally defined printers to your system. </p> " -"<p><b>Note:</b> The <em>TDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> " -"work, and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>" -"\"LPRng\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt><b>Trợ lý thêm máy in TDE</b> " -"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em>.</p> " -"<p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « <em>RLPR</em> " -"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </p> " -"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em> sẽ <b>không</b> " -"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>" -"LPD giống loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên " -"ngoài</em>.) </p> </qt>" +"<qt><b>TDE Add Printer Wizard</b> <p>This button starts the <em>TDE Add " +"Printer Wizard</em>.</p> <p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>" +"\"RLPR\"</em>) to add locally defined printers to your system. </p> " +"<p><b>Note:</b> The <em>TDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> work, " +"and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>\"LPRng" +"\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Trợ lý thêm máy in TDE</b> <p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm " +"máy in TDE</em>.</p> <p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « " +"<em>RLPR</em> ») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </" +"p> <p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em> sẽ <b>không</b> phải " +"hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>LPD giống " +"loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên ngoài</" +"em>.) </p> </qt>" #: kprintdialog.cpp:163 +#, fuzzy msgid "" -" <qt><b>External Print Command</b> " -"<p>Here you can enter any command that would also print for you in a <em>" -"konsole</em> window. </p> <b>Example:</b> " -"<pre>a2ps -P <printername> --medium=A3</pre>. </qt>" +" <qt><b>External Print Command</b> <p>Here you can enter any command that " +"would also print for you in a <em>konsole</em> window. </p> <b>Example:</b> " +"<pre>a2ps -P <printername> --medium=A3</pre>. </qt>" msgstr "" -" <qt><b>Lệnh in bên ngoài</b> " -"<p>Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in được trong cửa sổ bàn giao tiếp " -"<em>konsole</em>. </p> <b>Thí dụ :</b> " +" <qt><b>Lệnh in bên ngoài</b> <p>Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in " +"được trong cửa sổ bàn giao tiếp <em>konsole</em>. </p> <b>Thí dụ :</b> " "<pre>a2ps -P <printername> --medium=A3</pre>. </qt>" #: kprintdialog.cpp:168 msgid "" -" <qt><b>Additional Print Job Options</b> " -"<p>This button shows or hides additional printing options.</qt>" +" <qt><b>Additional Print Job Options</b> <p>This button shows or hides " +"additional printing options.</qt>" msgstr "" -"<qt><b>Tùy chọn công việc in thêm</b> " -"<p>Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm.</qt>" +"<qt><b>Tùy chọn công việc in thêm</b> <p>Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy " +"chọn in thêm.</qt>" #: kprintdialog.cpp:170 #, fuzzy msgid "" -" <qt><b>System Options:</b> " -"<p>This button starts a new dialog where you can adjust various settings of " -"your printing system. Amongst them: " -"<ul>" -"<li> Should \tDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " -"for printing? " -"<li> Should TDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> " -"for print page previews? " -"<li> Should TDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> " -"and many more.... </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> " -"<p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt " -"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : " -"<ul>" -"<li> Ứng dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in " -"không? " -"<li> TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> " -"để hiển thị khung xem thử trang không? " -"<li> TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>" +" <qt><b>System Options:</b> <p>This button starts a new dialog where you " +"can adjust various settings of your printing system. Amongst them: <ul><li> " +"Should \tDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " +"for printing? <li> Should TDE use an external PostScript viewer like <em>gv</" +"em> for print page previews? <li> Should TDEPrint use a local or a remote " +"CUPS server?, </ul> and many more.... </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> <p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp " +"khả năng điều chỉnh vài sự đặt trong hệ thống in. Lấy thí dụ : <ul><li> Ứng " +"dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in không? <li> " +"TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> để hiển thị khung " +"xem thử trang không? <li> TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ " +"xa?</ul></qt>" #: kprintdialog.cpp:182 msgid "" -" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>TDEPrint Manual</em>" -". </qt>" +" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>TDEPrint Manual</" +"em>. </qt>" msgstr "" -"<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>" -"Sổ tay TDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>" +"<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>Sổ tay " +"TDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>" #: kprintdialog.cpp:186 msgid "" -" <qt><b>Cancel:</b> This button cancels your print job and quits the kprinter " -"dialog. </qt>" +" <qt><b>Cancel:</b> This button cancels your print job and quits the " +"kprinter dialog. </qt>" msgstr "" " <qt><b>Thôi :</b> Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại " "kprinter. </qt>" @@ -2809,51 +3276,50 @@ msgstr "" #: kprintdialog.cpp:190 msgid "" " <qt><b>Print:</b> This button sends the job to the printing process. If you " -"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to convert " -"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to " -"do this. </qt>" +"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to " +"convert the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like " +"CUPS) to do this. </qt>" msgstr "" " <qt><b>In:</b> Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang " "gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu TDE nên chuyển " -"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm " -"như thế.</qt>" +"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên " +"làm như thế.</qt>" #: kprintdialog.cpp:196 msgid "" -" <qt><b>Keep Printing Dialog Open</b>" -"<p>If you enable this checkbox, the printing dialog stays open after you hit " -"the <em>Print</em> button.</p> " -"<p> This is especially useful, if you need to test various print settings (like " +" <qt><b>Keep Printing Dialog Open</b><p>If you enable this checkbox, the " +"printing dialog stays open after you hit the <em>Print</em> button.</p> <p> " +"This is especially useful, if you need to test various print settings (like " "color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to " -"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.</p> " -"</qt>" +"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.</" +"p> </qt>" msgstr "" -" <qt><b>Hộp thoại in còn lại mở</b>" -"<p>Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút <em>" -"In</em>.</p> " -"<p> Có ích đặc biệt khi bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu " -"của máy in phun mực) hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần " -"lượt) để in xong nhanh hơn.</p> </qt>" +" <qt><b>Hộp thoại in còn lại mở</b><p>Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in " +"còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút <em>In</em>.</p> <p> Có ích đặc biệt khi " +"bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu của máy in phun mực) " +"hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần lượt) để in xong " +"nhanh hơn.</p> </qt>" #: kprintdialog.cpp:206 msgid "" " <qt><b>Output File Name and Path:</b> The \"Output file:\" shows you where " -"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one " -"of the TDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or " -"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by " -"using the button and/or editing the line on the right. </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn " -"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, " -"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của TDE tên « In vào tập tin " -"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích " -"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>" +"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using " +"one of the TDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File " +"(PostScript)\" or \"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that " +"suits your need by using the button and/or editing the line on the right. </" +"qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho " +"bạn xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc " +"mình, dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của TDE tên « In vào tập " +"tin (PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa " +"điểm thích hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>" #: kprintdialog.cpp:214 msgid "" " <qt><b>Output File Name and Path:</b> Edit this line to create a path and " -"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only available " -"if you \"Print to File\") </qt>" +"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only " +"available if you \"Print to File\") </qt>" msgstr "" " <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> Hãy sửa đổi dòng này để tạo một " "đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn " @@ -2862,69 +3328,98 @@ msgstr "" #: kprintdialog.cpp:219 msgid "" " <qt><b>Browse Directories button:<b> This button calls the \"File Open / " -"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name where " -"your \"Print-to-File\" job should be saved. </qt>" +"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name " +"where your \"Print-to-File\" job should be saved. </qt>" msgstr "" -" <qt><b>Cái nút « Duyệt thư mục »:<b> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / " -"thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin nơi cần " -"lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. </qt>" +" <qt><b>Cái nút « Duyệt thư mục »:<b> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập " +"tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin " +"nơi cần lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. </qt>" #: kprintdialog.cpp:225 msgid "" -" <qt><b>Add File to Job</b> " -"<p>This button calls the \"File Open / Browse Directories\" dialog to allow you " -"to select a file for printing. Note, that " -"<ul>" -"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " -"PNG, GIF and many other graphical formats. " -"<li>you can select various files from different paths and send them as one " -"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Thêm tập tin vào công việc</b> " -"<p> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả " -"năng chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:" -"<ul>" -"<li>bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, " -"TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác " -"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó " -"là chỉ một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.</ul> </qt>" +" <qt><b>Add File to Job</b> <p>This button calls the \"File Open / Browse " +"Directories\" dialog to allow you to select a file for printing. Note, that " +"<ul><li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, " +"TIFF, PNG, GIF and many other graphical formats. <li>you can select various " +"files from different paths and send them as one \"multi-file job\" to the " +"printing system. </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Thêm tập tin vào công việc</b> <p> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập " +"tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn tập tin cần in. Ghi chú " +"rằng:<ul><li>bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, " +"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác <li>bạn có " +"thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó là chỉ " +"một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.</ul> </qt>" #: kprintdialog.cpp:237 msgid "" -" <qt><b>Print Preview</b> Enable this checkbox if you want to see a preview of " -"your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended " +" <qt><b>Print Preview</b> Enable this checkbox if you want to see a preview " +"of your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended " "\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting " "paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. " "<p><b>Note:</b> The preview feature (and therefore this checkbox) is only " "visible for printjobs created from inside TDE applications. If you start " -"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for " -"non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print " -"preview is not available here. </qt>" -msgstr "" -"<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản " -"in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố trí « " -"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó " -"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn." -"<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công " -"việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc " -"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như Acrobat Reader, " -"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất " -"hiện.</qt>" +"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command " +"for non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), " +"print preview is not available here. </qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử " +"bản in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố " +"trí « bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất " +"giấy. Nó cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó " +"khăn.<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng " +"vào công việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ " +"dòng lệnh, hoặc khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như " +"Acrobat Reader, Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, " +"sẽ không xuất hiện.</qt>" #: kprintdialog.cpp:250 msgid "" -" <qt><b>Set as Default Printer</b> This button sets the current printer as the " -"user's default. " -"<p><b>Note:</b> (Button is only visible if the checkbox for <em>" -"System Options</em> --> <em>General</em> --> <em>Miscellaneous</em>: <em>" -"\"Defaults to the last printer used in the application\"</em> " -"is disabled.) </qt>" +" <qt><b>Set as Default Printer</b> This button sets the current printer as " +"the user's default. <p><b>Note:</b> (Button is only visible if the checkbox " +"for <em>System Options</em> --> <em>General</em> --> <em>Miscellaneous</" +"em>: <em>\"Defaults to the last printer used in the application\"</em> is " +"disabled.) </qt>" msgstr "" -" <qt><b>Đặt là máy in mặc định</b> Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy in " -"mặc định của người dùng đó. " -"<p><b>Ghi chú :</b> (cái nút xuất hiện chỉ nếu hộp chọn cho <em>" -"Tùy chọn hệ thống</em> → <em>Chung</em> → <em>Lặt vặt</em>: <em>" -"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>" +" <qt><b>Đặt là máy in mặc định</b> Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy " +"in mặc định của người dùng đó. <p><b>Ghi chú :</b> (cái nút xuất hiện chỉ " +"nếu hộp chọn cho <em>Tùy chọn hệ thống</em> → <em>Chung</em> → " +"<em>Lặt vặt</em>: <em>« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng " +"đó »</em> đá tắt.) </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:262 kprintdialog.cpp:733 kprinterimpl.cpp:526 +#: kprintpreview.cpp:141 kprintpreview.cpp:160 kprintpreview.cpp:322 +#, fuzzy +msgid "Print" +msgstr "&In" + +#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90 +#: management/smbview.cpp:43 +msgid "Printer" +msgstr "Máy in" + +#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 +msgid "&Name:" +msgstr "Tê&n:" + +#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 +msgid "" +"_: Status\n" +"State:" +msgstr "Tình trạng:" + +#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu :" + +#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 +msgid "Comment:" +msgstr "Chú thích:" #: kprintdialog.cpp:289 msgid "P&roperties" @@ -2946,10 +3441,6 @@ msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn" msgid "Add printer..." msgstr "Thêm máy in..." -#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307 -msgid "&Print" -msgstr "&In" - #: kprintdialog.cpp:313 msgid "Previe&w" msgstr "&Xem thử" @@ -3006,100 +3497,6 @@ msgstr "Đang khởi động hệ thống in..." msgid "Print to File" msgstr "In vào tập tin" -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 -msgid "Empty host name." -msgstr "Tên máy rỗng." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 -msgid "Empty queue name." -msgstr "Tên hàng đợi rỗng." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 -msgid "Printer not found." -msgstr "Không tìm thấy máy in." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 -msgid "Not implemented yet." -msgstr "Chưa thực hiện." - -#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 -msgid "Remote LPD Queue Settings" -msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 -msgid "Proxy Settings" -msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 -msgid "&Host:" -msgstr "&Máy:" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 -msgid "&Use proxy server" -msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" - -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 -msgid "Remote queue %1 on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" - -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 -msgid "No Predefined Printers" -msgstr "Không có máy in xác định sẵn" - -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 -msgid "Proxy" -msgstr "Ủy nhiệm" - -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 -msgid "RLPR Proxy Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" - -#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 -msgid "" -"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your " -"installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui " -"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 -msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." -msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." - -#: plugincombobox.cpp:33 -msgid "" -" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> " -"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " -"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " -"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " -"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>" -"Common UNIX Printing System</em>. </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> " -"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. " -"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát " -"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " -"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " -"chung)</qt>" - -#: plugincombobox.cpp:45 -msgid "Print s&ystem currently used:" -msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" - -#: plugincombobox.cpp:91 -msgid "" -" <qt><b>Current Connection</b> " -"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " -"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " -"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " -"info. </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> " -"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " -"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " -"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " -"thông tin cần thiết.</qt>" - #: kprinter.cpp:280 msgid "Initialization..." msgstr "Sơ khởi..." @@ -3116,11 +3513,10 @@ msgstr "Đang xem thử..." #: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158 #, c-format msgid "" -"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>" -"<br>%1" +"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></" +"p><br>%1" msgstr "" -"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>" -"<br>%1" +"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p><br>%1" #: kprinterimpl.cpp:156 msgid "Cannot copy multiple files into one file." @@ -3147,11 +3543,11 @@ msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " #: kprinterimpl.cpp:281 msgid "" -"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this " -"server is running." +"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that " +"this server is running." msgstr "" -"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>" -"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." +"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>). Hãy kiểm tra " +"xem trình phục vụ này đang chạy." #: kprinterimpl.cpp:283 msgid "" @@ -3168,13 +3564,13 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị h #: kprinterimpl.cpp:325 msgid "" -"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> " -"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> " -"tab in the printer properties dialog for further information.</p>" +"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</" +"b> cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> tab in " +"the printer properties dialog for further information.</p>" msgstr "" -"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>" -"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> " -"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>" +"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc " +"<b>psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> trong hộp thoại " +"tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>" #: kprinterimpl.cpp:355 msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>" @@ -3182,21 +3578,22 @@ msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>" #: kprinterimpl.cpp:371 msgid "" -"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>" -". Empty command line received.</p>" +"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>. Empty command line " +"received.</p>" msgstr "" "<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>" #: kprinterimpl.cpp:385 msgid "" -"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " -"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " -"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>" +"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may " +"happen with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-" +"PostScript file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?" +"</p>" msgstr "" "Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " "xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " -"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " -"hỗ trợ không?</p>" +"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức " +"được hỗ trợ không?</p>" #: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 msgid "Convert" @@ -3220,13 +3617,11 @@ msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đ #: kprinterimpl.cpp:423 msgid "" -"<qt>Operation failed with message:" -"<br>%1" -"<br>Select another target format.</qt>" +"<qt>Operation failed with message:<br>%1<br>Select another target format.</" +"qt>" msgstr "" -"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" -"<br>%1" -"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>" +"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:<br>%1<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</" +"qt>" #: kprinterimpl.cpp:441 msgid "Filtering print data" @@ -3243,267 +3638,45 @@ msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>" #: kprinterimpl.cpp:497 msgid "" "<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current " -"print system. You now have 3 options: " -"<ul> " -"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " -"(Select <em>Convert</em>) </li>" -"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. " -"(Select <em>Keep</em>) </li>" -"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> " -"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>" +"print system. You now have 3 options: <ul> <li> TDE can attempt to convert " +"this file automatically to a supported format. (Select <em>Convert</em>) </" +"li><li> You can try to send the file to the printer without any conversion. " +"(Select <em>Keep</em>) </li><li> You can cancel the printjob. (Select " +"<em>Cancel</em>) </li></ul> Do you want TDE to attempt and convert this file " +"to %2?</qt>" msgstr "" "<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " -"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " -"<ul> " -"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " -"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>" -"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>" -"Giữ</em>) </li>" -"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> " -"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>" +"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: <ul> <li>TDE có thể cố " +"chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ trợ. (Chọn " +"<em>Chuyển đổi</em>) </li><li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, " +"không chuyển đổi gì. (Chọn <em>Giữ</em>) </li><li>Bạn có thể thôi công việc " +"in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin " +"này sang %2 không?</qt>" + +#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 +msgid "Keep" +msgstr "Giữ" #: kprinterimpl.cpp:518 msgid "" "<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." -"<br>" -"<ul>" -"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of " -"possible filters. Each filter executes an external program.</li>" -"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>" -"</qt>" -msgstr "" -"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " -"%2." -"<br>" -"<ul>" -"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc " -"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>" -"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " -"này.</li></ul></qt>" - -#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 -#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "&PageMarks" -msgstr "&Dấu trang" - -#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 -msgid "" -"No valid print executable was found in your path. Check your installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " -"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 -msgid "Description unavailable" -msgstr "Không có mô tả" - -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 -#, c-format -msgid "Remote printer queue on %1" -msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" - -#: kpfilterpage.cpp:42 -msgid "" -" <qt> <b>Add Filter button</b> " -"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> " -"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure " -"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your " -"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> " -"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>" -"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem " -"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất " -"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, " -"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào " -"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn " -"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:54 -msgid "" -" <qt> <b>Remove Filter button</b> " -"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:59 -msgid "" -" <qt> <b>Move Filter Up button</b> " -"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards " -"the front of the filtering chain. </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> " -"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây " -"lọc. </p> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:64 -msgid "" -" <qt> <b>Move Filter Down button</b> " -"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, " -"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> " -"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc " -"của dây lọc. </p> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:69 -msgid "" -" <qt> <b>Configure Filter button</b> " -"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a " -"separate dialog. </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại " -"riêng.</p> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:75 -msgid "" -" <qt> <b>Filter Info Pane</b> " -"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them " -"are: " -"<ul> " -"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); " -"</li> " -"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs " -"to present and executable on this system); </li> " -"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>" -"MIME types</em> accepted by the filter); </li> " -"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> " -"generated by the filter); </li> " -"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> " -"</p> </qt>" +"<br><ul><li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list " +"of possible filters. Each filter executes an external program.</li><li> See " +"if the required external program is available.on your system.</li></ul></qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> " -"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin " -"này chứa : " -"<ul> " -"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); " -"</li> " -"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà " -"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> " -"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> " -"bị bộ lọc chấp nhận); </li> " -"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> " -"bị bộ lọc tạo ra ; </li> " -"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:91 -msgid "" -" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> " -"actual job submission to print system) " -"<p>This field shows which filters are currently selected to act as " -"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>" -"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> " -"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> " -"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top " -"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> " -"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " -"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " -"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed " -"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that " -"processes ASCII into PostScript. </p> " -"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may " -"find useful through this interface. </p> " -"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " -"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These " -"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such " -"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ." -"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> " -"<ul> " -"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> " -"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> " -"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> " -"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> " -"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> " -"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply " -"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and " -"proceed. </p> " -"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the " -"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> " -"công việc được gởi cho hệ thống in). " -"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho " -"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> " -"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> " -"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> " -"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc " -"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> " -"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập " -"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ " -"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang " -"PostScript.</p> " -"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài " -"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> " -"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " -"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền " -"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, " -"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ." -"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> " -"<ul> " -"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> " -"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> " -"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> " -"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> " -"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, " -"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên " -"phải) và tiếp tục. </p> " -"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ " -"tiền lọc In TDE. </p> </qt>" +"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 " +"sang %2.<br><ul><li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại " +"danh sách các bộ lọc có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài." +"</li><li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ " +"thống này.</li></ul></qt>" -#: kpfilterpage.cpp:125 -msgid "Filters" -msgstr "Lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:141 -msgid "Add filter" -msgstr "Thêm bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:146 -msgid "Remove filter" -msgstr "Bỏ bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:151 -msgid "Move filter up" -msgstr "Đem bộ lọc lên" - -#: kpfilterpage.cpp:156 -msgid "Move filter down" -msgstr "Đem bộ lọc xuống" - -#: kpfilterpage.cpp:161 -msgid "Configure filter" -msgstr "Cấu hình bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:279 -msgid "Internal error: unable to load filter." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." - -#: kpfilterpage.cpp:394 -msgid "" -"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not " -"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>" -msgstr "" -"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ " -"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>" - -#: kpfilterpage.cpp:408 -msgid "Input" -msgstr "Nhập" - -#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 -msgid "Output" -msgstr "Xuất" +#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 +msgid "Printer Configuration" +msgstr "Cấu hình máy in" -#: kpfileselectpage.cpp:33 -msgid "&Files" -msgstr "&Tập tin" +#: kprinterpropertydialog.cpp:138 +msgid "No configurable options for that printer." +msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." #: kprintpreview.cpp:140 msgid "Do you want to continue printing anyway?" @@ -3513,6 +3686,11 @@ msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" msgid "Print Preview" msgstr "Xem thử bản in" +#: kprintpreview.cpp:161 +#, fuzzy +msgid "Cancel" +msgstr "Bị thôi" + #: kprintpreview.cpp:278 msgid "" "The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " @@ -3525,19 +3703,20 @@ msgstr "" #: kprintpreview.cpp:303 msgid "" -"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " -"other external PostScript viewer could be found." +"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor " +"any other external PostScript viewer could be found." msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), " -"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." +"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ " +"(KGhostView), cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." #: kprintpreview.cpp:307 #, c-format msgid "" -"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1." +"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type " +"%1." msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " -"tin kiểu %1." +"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử " +"tập tin kiểu %1." #: kprintpreview.cpp:317 #, c-format @@ -3548,3352 +3727,2757 @@ msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình msgid "Do you want to continue printing?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" -#: kpdriverpage.cpp:48 -#, fuzzy -msgid "" -"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts " -"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột " -"này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>" +#: kprintprocess.cpp:75 +msgid "File transfer failed." +msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." -#: cups/kpimagepage.cpp:44 +#: kprintprocess.cpp:81 +msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)." +msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)." + +#: kprintprocess.cpp:83 +msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>" +msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>" + +#: kxmlcommand.cpp:789 +msgid "One of the command object's requirements is not met." +msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh." + +#: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802 +#, c-format +msgid "The command does not contain the required tag %1." +msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1." + +#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors " -"used.</p> " -"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will " -"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" +"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your " +"installation." msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được " -"dùng.</p> " -"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ " -"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui " +"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." -#: cups/kpimagepage.cpp:58 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 +msgid "Local printer queue (%1)" +msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> " -"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue " -"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base " -"colors: " -"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " -"<tr>" -"<th><b>Original</b></th> " -"<th><b>hue=-45</b></th> " -"<th><b>hue=45</b></th> </tr> " -"<tr>" -"<td>Red</td> " -"<td>Purple</td> " -"<td>Yellow-orange</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Green</td> " -"<td>Yellow-green</td> " -"<td>Blue-green</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Yellow</td> " -"<td>Orange</td> " -"<td>Green-yellow</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Blue</td> " -"<td>Sky-blue</td> " -"<td>Purple</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Magenta</td> " -"<td>Indigo</td> " -"<td>Crimson</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Cyan</td> " -"<td>Blue-green</td> " -"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng " -"quay màu.</p> " -"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu " -"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: " -"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " -"<tr>" -"<th><b>Gốc</b></th> " -"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> " -"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> " -"<tr>" -"<td>Đỏ</td> " -"<td>Tím</td> " -"<td>Cam vàng</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh lá</td> " -"<td>Xanh là vàng</td> " -"<td>Ngọc lam</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Vàng</td> " -"<td>Cam</td> " -"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh dương</td> " -"<td>Xanh da trời</td> " -"<td>Tím</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Đỏ tươi</td> " -"<td>Chàm</td> " -"<td>Đỏ thắm</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh lông mòng</td> " -"<td>Ngọc lam</td> " -"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" +"_: Unknown type of local printer queue\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" -#: cups/kpimagepage.cpp:83 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 +msgid "<Not available>" +msgstr "<Không sẵn sàng>" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors " -"used.</p> " -"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, " -"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can " -"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more " -"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color " -"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will " -"make the colors extremely intense. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc " -"được dùng.</p> " -"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự " -"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ " -"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " -"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " -"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu " -"sắc quá mạnh.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" +"_: Unknown Driver\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" -#: cups/kpimagepage.cpp:101 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 +msgid "Remote LPD queue %1@%2" +msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 +msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." +msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 +msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>." +msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> " -"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 " -"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default " -"gamma is 1000. </p> " -"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail " -"preview. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " -"</qt>" +"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</" +"b>." msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa " -"màu.</p> " -"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt " -"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là " -"1000. </p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem " -"thử hình thu nhỏ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " -"</qt>" +"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>." -#: cups/kpimagepage.cpp:118 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Printing Options</b></p> " -"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most " -"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM " -"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color " -"output of image printouts are: " -"<ul> " -"<li> Brightness </li> " -"<li> Hue </li> " -"<li> Saturation </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> " -"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " -"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " -"</p> </p> </qt>" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 +msgid "Permission denied: you must be root." +msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 +msgid "Unable to execute command \"%1\"." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 +msgid "Unable to write printcap file." +msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 +msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database." msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> " -"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ " -"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), " -"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in " -"ảnh: " -"<ul> " -"<li> Độ sáng </li> " -"<li> Sắc màu </li> " -"<li> Độ bão hoà </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> " -"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " -"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> " -"</qt>" +"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool " +"(công cụ in)." -#: cups/kpimagepage.cpp:136 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 +msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file." +msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 +msgid "No driver found (raw printer)" +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 +msgid "Printer type not recognized." +msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> " -"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by " -"different settings. Options to influence output are: " -"<ul> " -"<li> Brightness </li> " -"<li> Hue (Tint) </li> " -"<li> Saturation </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> </p> " -"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " -"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " -"</p> </qt>" +"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript " +"distribution. Check your installation or use another driver." msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> " -"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng " -"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:" -"<ul> " -"<li> Độ sáng </li> " -"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> " -"<li> Độ bão hoà </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> </p> " -"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " -"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>" +"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành " +"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một " +"trình điều khiển khác." -#: cups/kpimagepage.cpp:152 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed " -"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options " -"are:.</p> " -"<ul> " -"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it " -"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple " -"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' " -"in the dropdown menu. </li> " -"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range " -"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " -"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels " -"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified " -"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be " -"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> " -"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to " -"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling " -"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " -"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " -"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will " -"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. " -"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to " -"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A " -"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a " -"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the " -"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be " -"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " -"</qt>" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 +msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích " -"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung " -"cấp các tùy chọn này:</p> " -"<ul> " -"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn " -"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích " -"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> " -"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số " -"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ " -"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng " -"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại " -"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm " -"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> " -"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 " -"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ " -"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh " -"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều " -"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm " -"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%." -"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số " -"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của " -"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có " -"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ " -"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có " -"giá trị mặc định là 100%.</ul> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " -"</qt>" +"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống " +"chỉ." -#: cups/kpimagepage.cpp:192 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> " -"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the " -"paper sheet. " -"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on " -"paper around. Options are: " -"<ul> " -"<li> center </li> " -"<li> top </li> " -"<li> top-left </li> " -"<li> left </li> " -"<li> bottom-left </li> " -"<li> bottom </li> " -"<li> bottom-right</li> " -"<li> right </li> " -"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> " -"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in." -"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các " -"tùy chọn sẵn sàng:" -"<ul> " -"<li> giữa </li> " -"<li> trên </li> " -"<li> trái-trên </li> " -"<li> trái </li> " -"<li> trái-dưới </li> " -"<li> dưới </li> " -"<li> phải-dưới</li> " -"<li> phải </li> " -"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 +msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" -#: cups/kpimagepage.cpp:210 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> " -"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: " -"<ul> " -"<li> Brightness: 100 </li> " -"<li> Hue (Tint). 0 </li> " -"<li> Saturation: 100 </li> " -"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> " -"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: " -"<ul> " -"<li> Độ sáng: 100 </li> " -"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> " -"<li> Độ bão hoà: 100 </li> " -"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 +msgid "Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" -#: cups/kpimagepage.cpp:222 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Positioning:</b></p> " -"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the " -"paper printout. Default is 'center'. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " -"</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> " -"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. " -"Mặc định là « giữa ».</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " -"</p> </qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 +msgid "SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" -#: cups/kpimagepage.cpp:237 -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 +msgid "Network printer (TCP)" +msgstr "Máy in mạng (TCP)" -#: cups/kpimagepage.cpp:239 -msgid "Color Settings" -msgstr "Thiết lập màu sắc" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 +msgid "File printer (print to file)" +msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" -#: cups/kpimagepage.cpp:241 -msgid "Image Size" -msgstr "Cỡ ảnh" +#: lpd/lpdtools.cpp:31 +msgid "A4" +msgstr "A4" -#: cups/kpimagepage.cpp:243 -msgid "Image Position" -msgstr "Vị trí ảnh" +#: lpd/lpdtools.cpp:32 +msgid "A3" +msgstr "A3" -#: cups/kpimagepage.cpp:247 -msgid "&Brightness:" -msgstr "Độ &sáng:" +#: lpd/lpdtools.cpp:33 +msgid "B4" +msgstr "B4" -#: cups/kpimagepage.cpp:252 -msgid "&Hue (Color rotation):" -msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" +#: lpd/lpdtools.cpp:34 +msgid "B5" +msgstr "B5" -#: cups/kpimagepage.cpp:257 -msgid "&Saturation:" -msgstr "Độ &bão hoà :" +#: lpd/lpdtools.cpp:233 +msgid "GhostScript settings" +msgstr "Thiết lập GhostScript" -#: cups/kpimagepage.cpp:262 -msgid "&Gamma (Color correction):" -msgstr "&amma (sửa màu):" +#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 +#: management/kmwend.cpp:104 +msgid "Driver" +msgstr "Trình điều khiển" -#: cups/kpimagepage.cpp:283 -msgid "&Default Settings" -msgstr "Thiết lập &mặc định" +#: lpd/lpdtools.cpp:254 +msgid "Resolution" +msgstr "Độ phân giải" -#: cups/kpimagepage.cpp:289 -msgid "Natural Image Size" -msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" +#: lpd/lpdtools.cpp:277 +msgid "Color depth" +msgstr "Độ sâu màu" -#: cups/kpimagepage.cpp:290 -msgid "Resolution (ppi)" -msgstr "Độ phân giải (ppi)" +#: lpd/lpdtools.cpp:301 +msgid "Additional GS options" +msgstr "Tùy chọn GS thêm" -#: cups/kpimagepage.cpp:292 -#, no-c-format -msgid "% of Page" -msgstr "% trang" +#: lpd/lpdtools.cpp:313 +msgid "Page size" +msgstr "Cỡ trang" -#: cups/kpimagepage.cpp:294 -#, no-c-format -msgid "% of Natural Image Size" -msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" +#: lpd/lpdtools.cpp:329 +msgid "Pages per sheet" +msgstr "Trang trên mỗi tờ" -#: cups/kpimagepage.cpp:304 -msgid "&Image size type:" -msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" +#: lpd/lpdtools.cpp:345 +msgid "Left/right margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" -#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 -msgid "&Period:" -msgstr "&Thời kỳ:" +#: lpd/lpdtools.cpp:350 +msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" -#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 -msgid "&Size limit (KB):" -msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" +#: lpd/lpdtools.cpp:356 +msgid "Text options" +msgstr "Tùy chọn văn bản" -#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 -msgid "&Page limit:" -msgstr "Giới hạn tr&ang :" +#: lpd/lpdtools.cpp:362 +msgid "Send EOF after job to eject page" +msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" -#: cups/kmpropquota.cpp:57 -msgid "Quotas" -msgstr "Chỉ tiêu" +#: lpd/lpdtools.cpp:370 +msgid "Fix stair-stepping text" +msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" -#: cups/kmpropquota.cpp:58 -msgid "Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" +#: lpd/lpdtools.cpp:382 +msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" +msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" -#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 -msgid "No quota" -msgstr "Không có chỉ tiêu" +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 +msgid "Description unavailable" +msgstr "Không có mô tả" -#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 -#: cups/kmwquota.cpp:90 -msgid "None" -msgstr "Không có" +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 +#, c-format +msgid "Remote printer queue on %1" +msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" -#: cups/kptextpage.cpp:41 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Characters Per Inch</b></p> " -"<p>This setting controls the horizontal size of characters when printing a text " -"file. </p> " -"<p>The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 " -"characters per inch will be printed. </p> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Ký tự trên mỗi insơ</b></p> " -"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> " -"<p>Giá trị mặc định là 10, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký " -"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>" +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 +msgid "Local printer" +msgstr "Máy in cục bộ" -#: cups/kptextpage.cpp:55 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Lines Per Inch</b></p> " -"<p>This setting controls the vertical size of characters when printing a text " -"file. </p> " -"<p>The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 " -"lines per inch will be printed. </p> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Dòng trên mỗi insơ</b></p> " -"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> " -"<p>Giá trị mặc định là 6, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký " -"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>" +#: lpr/apshandler.cpp:68 +msgid "APS Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" -#: cups/kptextpage.cpp:69 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Columns</b></p> " -"<p>This setting controls how many columns of text will be printed on each page " -"when. printing text files. </p> " -"<p>The default value is 1, meaning that only one column of text per page will " -"be printed. </p> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Cột</b></p> " -"<p>Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in trên mỗi trang, khi in tập " -"tin văn bản.</p> " -"<p>Giá trị mặc định là 1, có nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi " -"trang. </p> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 +msgid "Network printer (%1)" +msgstr "Máy in mạng (%1)" -#: cups/kptextpage.cpp:84 -msgid " <qt> Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. </qt>" -msgstr "" -"<qt>Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh ».</qt>" +#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 +#: lpr/matichandler.cpp:421 +#, c-format +msgid "Unsupported backend: %1." +msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" -#: cups/kptextpage.cpp:87 -#, fuzzy -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Text Formats</b></p> " -"<p>These settings control the appearance of text on printouts. They are only " -"valid for printing text files or input directly through kprinter. </p> " -"<p><b>Note:</b> These settings have no effect whatsoever for other input " -"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced " -"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and " -"'kate' in particular has its own knobs to control the print output. </p>. " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" " -"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " -"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Dạng thức văn bản</b></p> " -"<p>Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này " -"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> " -"<p><b>Ghi chú :</b> những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập " -"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text " -"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu " -"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết " -"xuất in. </p>. " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" " -"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " -"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +#: lpr/apshandler.cpp:221 +#, c-format +msgid "Unable to create directory %1." +msgstr "Không thể tạo thư mục %1." -#: cups/kptextpage.cpp:108 -#, fuzzy -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Margins</b></p> " -"<p>These settings control the margins of printouts on the paper. They are not " -"valid for jobs originating from applications which define their own page " -"layout internally and send PostScript to TDEPrint (such as KOffice or " -"OpenOffice.org). </p> " -"<p>When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or " -"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred " -"margin settings here. </p> " -"<p>Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at " -"the bottom lets you change the units of measurement between Pixels, " -"Millimeters, Centimeters, and Inches. </p> " -"<p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended " -"position (see the preview picture on the right side). </p> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" " -"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" " -"<br> -o page-left=... # example: \"36\" " -"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề</b></p> " -"<p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt " -"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và " -"gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice " -"hay OpenOffice.org). </p> " -"<p>Khi in từ ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, " -"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng " -"chọn thiết lập lề ở đây.</p> " -"<p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng " -"chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ. </p> " -"<p>Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác " -"(xem hình xem thử bên phải). </p> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" " -"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" " -"<br> -o page-left=... # example: \"36\" " -"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>" +#: lpr/apshandler.cpp:241 +#, c-format +msgid "Missing element: %1." +msgstr "Thiếu yếu tố : %1." -#: cups/kptextpage.cpp:134 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!</b></p> " -"<p>ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If " -"you do so, a header is printed at the top of each page. The header contains " -"the page number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C " -"and C++ keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> " -"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> " -"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>" -"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).</b></p> " -"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " -"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " -"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " -"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " -"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> " -"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> " -"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " -"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>" +#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 +#, c-format +msgid "Invalid printer backend specification: %1" +msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" -#: cups/kptextpage.cpp:153 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off! </b></p> " -"<p>ASCII text file printing with this option turned off are appearing without a " -"page header and without syntax highlighting. (You can still set the page " -"margins, though.) </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »). </b></p> " -"<p>Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không chứa đoạn " -"đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có khả năng đặt " -"những lề trang.) </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" +#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 +#, c-format +msgid "Unable to create the file %1." +msgstr "Không thể tạo tập tin %1." -#: cups/kptextpage.cpp:167 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)</b></p> " -"<p>ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you do " -"so, a header is printed at the top of each page. The header contains the page " -"number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C and C++ " -"keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> " -"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> " -"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>" -"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o prettyprint=true. " -"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)</b></p> " -"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " -"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " -"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " -"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " -"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> " -"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> " -"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " -"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o prettyprint=true. " -"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" +#: lpr/apshandler.cpp:322 +msgid "The APS driver is not defined." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." -#: cups/kptextpage.cpp:188 -msgid "Text" -msgstr "Văn bản" +#: lpr/apshandler.cpp:380 +#, c-format +msgid "Unable to remove directory %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." -#: cups/kptextpage.cpp:191 -msgid "Text Format" -msgstr "Dạng thức văn bản" +#: lpr/editentrydialog.cpp:40 +msgid "Aliases:" +msgstr "Biệt hiệu :" -#: cups/kptextpage.cpp:193 -msgid "Syntax Highlighting" -msgstr "Tô sáng cú pháp" +#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 +msgid "String" +msgstr "Chuỗi" -#: cups/kptextpage.cpp:200 -msgid "&Chars per inch:" -msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :" +#: lpr/editentrydialog.cpp:47 +msgid "Number" +msgstr "Số" -#: cups/kptextpage.cpp:204 -msgid "&Lines per inch:" -msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :" +#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 +msgid "Boolean" +msgstr "Bun" -#: cups/kptextpage.cpp:208 -msgid "C&olumns:" -msgstr "C&ột:" +#: lpr/editentrydialog.cpp:72 +#, c-format +msgid "Printcap Entry: %1" +msgstr "Mục printcap: %1" -#: cups/kptextpage.cpp:216 -msgid "&Disabled" -msgstr "Đã &tắt" +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 +msgid "Spooler" +msgstr "Bộ cuộn vào ống" -#: cups/kptextpage.cpp:218 -msgid "&Enabled" -msgstr "Đã &bật" +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 +msgid "Spooler Settings" +msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87 +#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 +msgid "Unsupported operation." +msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:289 +msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." +msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:305 msgid "" -"<qt>" -"<p>Print queue on remote CUPS server</p>" -"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " -"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>" -"</qt>" +"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " +"file." msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " -"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " -"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>" +"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94 +#: lpr/kmlprmanager.cpp:330 +msgid "Internal error: no handler defined." +msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:344 +msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." +msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:350 msgid "" -"<qt>" -"<p>Network IPP printer</p>" -"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " -"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " -"printer can do both.</p></qt>" +"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " +"permissions for that operation." msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in IPP mạng</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " -"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " -"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>" +"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết " +"cho thao tác này." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101 +#: lpr/kmlprmanager.cpp:382 +#, c-format msgid "" -"<qt>" -"<p>Fax/Modem printer</p>" -"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a " -"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> " -"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " -"number.</p></qt>" +"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " -"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">" -"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " -"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>" +"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108 +#: lpr/kmlprmanager.cpp:410 msgid "" -"<qt>" -"<p>Other printer</p>" -"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " -"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " -"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " -"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>" +"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions " +"for that directory." msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in khác</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " -"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " -"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " -"các khả năng khác.</p></qt>" +"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào " +"thư mục đó." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116 +#: lpr/kmlprmanager.cpp:458 +msgid "&Edit printcap Entry..." +msgstr "&Sửa mục printcap..." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:473 msgid "" -"<qt>" -"<p>Class of printers</p>" -"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " -"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " -"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " -"printers.</p></qt>" +"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " +"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " +"continue?" msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hạng máy in</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " -"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " -"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>" +"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể " +"ngăn cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 -msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" +#: lpr/kmlprmanager.cpp:489 +#, c-format +msgid "Spooler type: %1" +msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 -msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" +#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 +#: lpr/lpchelper.cpp:314 +msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của " +"bạn." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131 -msgid "S&erial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" +#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 +msgid "Permission denied." +msgstr "Không đủ quyền." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 -msgid "Other &printer type" -msgstr "Kiểu máy &in khác" +#: lpr/lpchelper.cpp:259 +msgid "Printer %1 does not exist." +msgstr "Máy in %1 không tồn tại." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134 -msgid "Cl&ass of printers" -msgstr "H&ạng máy in" +#: lpr/lpchelper.cpp:263 +#, c-format +msgid "Unknown error: %1" +msgstr "Lỗi lạ : %1" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190 -msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" +#: lpr/lpchelper.cpp:282 +#, c-format +msgid "Execution of lprm failed: %1" +msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236 -msgid "Priority" -msgstr "Ưu tiên" +#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 +msgid "Unknown (unrecognized entry)" +msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238 -msgid "Billing Information" -msgstr "Thông tin hoá đơn" +#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 +msgid "Remote queue (%1) on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." -#: cups/ipprequest.cpp:164 -msgid "You don't have access to the requested resource." -msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." +#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 +#, c-format +msgid "Local printer on %1" +msgstr "Máy in cục bộ trên %1" -#: cups/ipprequest.cpp:167 -msgid "You are not authorized to access the requested resource." -msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." +#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 +msgid "Unrecognized entry." +msgstr "Không nhận diện mục nhập." -#: cups/ipprequest.cpp:170 -msgid "The requested operation cannot be completed." -msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 +msgid "IFHP Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" -#: cups/ipprequest.cpp:173 -msgid "The requested service is currently unavailable." -msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" -#: cups/ipprequest.cpp:176 -msgid "The target printer is not accepting print jobs." -msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 +msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." -#: cups/ipprequest.cpp:313 +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" + +#: lpr/matichandler.cpp:82 +msgid "Network printer" +msgstr "Máy in mạng" + +#: lpr/matichandler.cpp:245 +msgid "Internal error." +msgstr "Lỗi nội bộ." + +#: lpr/matichandler.cpp:339 msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running." +"You probably don't have the required permissions to perform that operation." msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " -"được cài đặt cho đúng và chạy được." +"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." -#: cups/ipprequest.cpp:316 -msgid "The IPP request failed for an unknown reason." -msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." +#: lpr/matichandler.cpp:426 +msgid "" +"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly " +"installed and that lpdomatic is installed in a standard location." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic " +"đã được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." -#: cups/ipprequest.cpp:461 -msgid "Attribute" -msgstr "Thuộc tính" +#: lpr/matichandler.cpp:457 +#, c-format +msgid "Unable to remove driver file %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." -#: cups/ipprequest.cpp:462 -msgid "Values" -msgstr "Giá trị" +#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 +msgid "Configure TDE Print" +msgstr "Cấu hình In TDE" -#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 -msgid "True" -msgstr "Đúng" +#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 +msgid "Configure print server" +msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" -#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 -msgid "False" -msgstr "Sai" +#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 +msgid "Start the add printer wizard" +msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" -#: cups/kmwfax.cpp:39 -msgid "Fax Serial Device" -msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" +#: management/kmconfigcommand.cpp:33 +msgid "Commands" +msgstr "Lệnh" -#: cups/kmwfax.cpp:43 -msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>" -msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>" +#: management/kmconfigcommand.cpp:34 +msgid "Command Settings" +msgstr "Thiết lập lệnh" -#: cups/kmwfax.cpp:81 -msgid "You must select a device." -msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." +#: management/kmconfigcommand.cpp:37 +msgid "Edit/Create Commands" +msgstr "Sửa/Tạo lệnh" -#: cups/kphpgl2page.cpp:33 +#: management/kmconfigcommand.cpp:39 msgid "" -" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> " -"<p>The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: " -"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen " -"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>" +"<p>Command objects perform a conversion from input to output.<br>They are " +"used as the basis to build both print filters and special printers. They are " +"described by a command string, a set of options, a set of requirements and " +"associated mime types. Here you can create new command objects and edit " +"existing ones. All changes will only be effective for you." msgstr "" -" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> " -"<p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc " -"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu " -"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty " -"Hewlett Packard (HP). </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:48 -msgid "" -" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> " -"<p>The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill " -" exactly the page with the (elsewhere selected) media size. </p> " -"<p>The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the " -"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL " -"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On " -"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout " -"being spread across multiple pages.) </p> " -"<p><b>Note:</b>This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in " -"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting " -"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> " -"<p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính " -"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).</p> " -"<p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách " -"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là " -"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn " -"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b>tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot " -"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin " -"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>" +"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất.<br>Chúng được dùng " +"là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. Có thể diễn tả " +"chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu và kiểu MIME " +"tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi điều đã " +"có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." -#: cups/kphpgl2page.cpp:68 -msgid "" -" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. " -"<p>The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not " -"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default " -"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in " -"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel " -"wide. </p> " -"<p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen widths are " -"set inside the plot file itself..</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</b>. " -"<p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL " -"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét " -"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm " -"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm " -"ảnh (pixel, px).</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng " -"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>" +#: management/kmconfigdialog.cpp:38 +msgid "TDE Print Configuration" +msgstr "Cấu hình In TDE" -#: cups/kphpgl2page.cpp:85 -msgid "" -" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> " -"<p>All options on this page are only applicable if you use TDEPrint to send " -"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> " -"<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by " -"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> " -"<p>TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print " -"it on any installed printer. </p> " -"<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the " -"file into the running kprinter.</p> " -"<p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also " -"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than " -"1.1.22).</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These TDEPrint GUI elements " -"match with CUPS commandline job option parameters:</em> " -"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " -"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " -"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> " -"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập " -"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> " -"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để " -"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> " -"<p>TDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin " -"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « " -"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> " -"<p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động " -"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn " -"1.1.22).</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " -"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " -"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" +#: management/kmconfigfilter.cpp:40 +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" -#: cups/kphpgl2page.cpp:113 -msgid "HP-GL/2 Options" -msgstr "Tùy chọn HP-GL/2" +#: management/kmconfigfilter.cpp:41 +msgid "Printer Filtering Settings" +msgstr "Thiết lập lọc máy in" -#: cups/kphpgl2page.cpp:115 -msgid "&Use only black pen" -msgstr "Dùng chỉ &bút đen" +#: management/kmconfigfilter.cpp:44 +msgid "Printer Filter" +msgstr "Lọc máy in" -#: cups/kphpgl2page.cpp:118 -msgid "&Fit plot to page" -msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" +#: management/kmconfigfilter.cpp:56 +msgid "" +"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " +"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " +"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see " +"from the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). " +"Both are cumulative and ignored if empty." +msgstr "" +"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay " +"vào mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng " +"chỉ vài máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, " +"hoặc nhập một bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và " +"được bỏ qua nếu rỗng." -#: cups/kphpgl2page.cpp:122 -msgid "&Pen width:" -msgstr "&Rộng bút:" +#: management/kmconfigfilter.cpp:62 +msgid "Location filter:" +msgstr "Bộ lọc địa điểm:" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 -msgid "Server Information" -msgstr "Thông tin máy phục vụ" +#: management/kmconfigfonts.cpp:42 +#, fuzzy +msgid "Fonts" +msgstr "Đường dẫn phông chữ" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài liệu" +#: management/kmconfigfonts.cpp:43 +msgid "Font Settings" +msgstr "Thiết lập phông chữ" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 -msgid "&User:" -msgstr "&Người dùng:" +#: management/kmconfigfonts.cpp:46 +msgid "Fonts Embedding" +msgstr "Nhúng phông chữ" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 -msgid "Pass&word:" -msgstr "&Mật khẩu:" +#: management/kmconfigfonts.cpp:47 +msgid "Fonts Path" +msgstr "Đường dẫn phông chữ" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 -msgid "&Store password in configuration file" -msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" +#: management/kmconfigfonts.cpp:49 +msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" +msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 -msgid "Use &anonymous access" -msgstr "Truy cấp &vô danh" +#: management/kmconfigfonts.cpp:57 +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363 -msgid "&Export" -msgstr "&Xuất" +#: management/kmconfigfonts.cpp:58 +msgid "&Down" +msgstr "&Xuống" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61 -msgid "Export Printer Driver to Windows Clients" -msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows" +#: management/kmconfigfonts.cpp:59 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:72 -msgid "&Username:" -msgstr "T&ên người dùng:" +#: management/kmconfigfonts.cpp:60 management/kmmainview.cpp:194 +#, fuzzy +msgid "&Remove" +msgstr "&Bỏ" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73 -msgid "&Samba server:" -msgstr "Máy phục vụ &Samba:" +#: management/kmconfigfonts.cpp:61 +msgid "Additional director&y:" +msgstr "Thư mục th&êm:" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79 +#: management/kmconfigfonts.cpp:85 msgid "" -"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS " -"printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> " -"special share of the Samba server (to change the source CUPS server, use the " -"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>" -"[print$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>" -"Export</b> button below." +"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are " +"not present on the printer. Font embedding usually produces better print " +"results (closer to what you see on the screen), but larger print data as " +"well." msgstr "" -"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows " -"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc " -"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS " -"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> " -"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi bạn " -"nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới." +"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa " +"có sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần " +"hơn trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:88 +#: management/kmconfigfonts.cpp:89 msgid "" -"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>" -"[print$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> " -"holds printer drivers prepared for download to Windows clients. This dialog " -"does not work for Samba servers configured with <tt>security = share</tt> " -"(but works fine with <tt>security = user</tt>)." +"When using font embedding you can select additional directories where TDE " +"should search for embeddable font files. By default, the X server font path " +"is used, so adding those directories is not needed. The default search path " +"should be sufficient in most cases." msgstr "" -"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng " -"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> " -"chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. " -"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng <tt>" -"security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)." +"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm " +"nơi TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường " +"dẫn phông chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường " +"dẫn tìm kiếm mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 +msgid "Refresh Interval" +msgstr "Thời gian cập nhật" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:96 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 msgid "" -"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</tt> " -"(default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> " -"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it." +"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> " +"components like the print manager and the job viewer." msgstr "" -"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> " -"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>" -"smbpasswd -a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật " -"mã và làm cho Samba chấp nhận nó." +"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>In " +"TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:267 -#, c-format -msgid "Creating folder %1" -msgstr "Đang tạo thư mục %1..." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:275 -#, c-format -msgid "Uploading %1" -msgstr "Đang tải lên %1..." +#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 +msgid "Test Page" +msgstr "Trang thử" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:283 -#, c-format -msgid "Installing driver for %1" -msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..." +#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 +msgid "&Specify personal test page" +msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:291 -#, c-format -msgid "Installing printer %1" -msgstr "Đang cài đặt máy in %1..." +#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 +msgid "Preview..." +msgstr "Xem thử..." -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:333 -msgid "Driver successfully exported." -msgstr "Trình điều khiển đã được xuất." +#: management/kmconfiggeneral.cpp:69 +msgid "Miscellaneous" +msgstr "" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:343 -msgid "" -"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba " -"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> " -"manual page for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">" -"CUPS</a> version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another " -"login/password." -msgstr "" -"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không hợp " -"lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> " -"để tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">" -"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên đăng " -"nhập / mật khẩu khác." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:352 -msgid "Operation aborted (process killed)." -msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)." +#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 +msgid "Sho&w printing status message box" +msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:358 -msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>" -msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>" +#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 +msgid "De&faults to the last printer used in the application" +msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:373 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 msgid "" -"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows " -"clients through Samba. This operation requires the <a " -"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">" -"Adobe PostScript Driver</a>, a recent version of Samba 2.2.x and a running SMB " -"service on the target server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read " -"the <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type " -"<tt>man cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this " -"functionality." -msgstr "" -"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng dụng " -"khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a " -"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">" -"Trình điều khiển Adobe PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và " -"một dịch vụ SMB đang chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> " -"để khởi chạy thao tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">" -"cupsaddsmb</a> trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> " -"trong cửa sổ bàn giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:393 -msgid "" -"Some driver files are missing. You can get them on <a " -"href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a " -"href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page for more details (you need " -"<a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)." +"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " +"your printer anymore." msgstr "" -"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ " -"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>" -". Xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> " -"để tìm chi tiết (bạn cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">" -"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn)." +"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ " +"bạn không còn có lại khả năng thử ra máy in." -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:404 -#, c-format -msgid "Preparing to upload driver to host %1" -msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..." +#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 +msgid "Empty file name." +msgstr "Tên tập tin rỗng." -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415 -msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found." -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>." +#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 +msgid "Jobs" +msgstr "Công việc" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:455 -#, c-format -msgid "Preparing to install driver on host %1" -msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..." +#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 +msgid "Print Job Settings" +msgstr "Thiết lập công việc máy in" -#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 -msgid "Users Access Settings" -msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" +#: management/kmconfigjobs.cpp:37 +msgid "Jobs Shown" +msgstr "Công việc đã hiện" -#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" +#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 +#: management/kmjobviewer.cpp:336 +msgid "Unlimited" +msgstr "Vô hạn" -#: cups/kmwusers.cpp:41 -msgid "Allowed Users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" +#: management/kmconfigjobs.cpp:42 +msgid "Maximum number of jobs shown:" +msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" -#: cups/kmwusers.cpp:42 -msgid "Denied Users" -msgstr "Người dùng bị từ chối" +#: management/kmconfigpreview.cpp:35 +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" -#: cups/kmwusers.cpp:44 -msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." +#: management/kmconfigpreview.cpp:36 +msgid "Preview Settings" +msgstr "Thiết lập xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:39 +msgid "Preview Program" +msgstr "Chương trình xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:41 +msgid "&Use external preview program" +msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:44 +msgid "" +"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-" +"in preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) " +"cannot be found, TDE tries automatically to find another external PostScript " +"viewer" msgstr "" -"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." +"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào " +"hệ thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS " +"TDE mặc định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài " +"khác." -#: cups/kmwippprinter.cpp:45 -msgid "IPP Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in IPP" +#: management/kmdbcreator.cpp:92 +msgid "" +"No executable defined for the creation of the driver database. This " +"operation is not implemented." +msgstr "" +"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " +"thực hiện thao tác này." -#: cups/kmwippprinter.cpp:55 -msgid "&Printer URI:" -msgstr "URI máy in:" +#: management/kmdbcreator.cpp:95 +msgid "" +"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " +"exists and is accessible in your PATH variable." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. " +"Hãy kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên " +"môi trường PATH của bạn." -#: cups/kmwippprinter.cpp:64 +#: management/kmdbcreator.cpp:99 msgid "" -"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " -"facility.</p>" +"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " +"failed." msgstr "" -"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>" +"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị " +"lỗi." -#: cups/kmwippprinter.cpp:65 -msgid "&IPP Report" -msgstr "Báo cáo &IPP" +#: management/kmdbcreator.cpp:113 +msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." +msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." -#: cups/kmwippprinter.cpp:112 -msgid "You must enter a printer URI." -msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." +#: management/kmdbcreator.cpp:114 +msgid "Driver Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" -#: cups/kmwippprinter.cpp:173 -msgid "<b>Name</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>" +#: management/kmdbcreator.cpp:171 +msgid "" +"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." +msgstr "" +"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc " +"bất thường." -#: cups/kmwippprinter.cpp:174 -msgid "<b>Location</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 +msgid "&PostScript printer" +msgstr "Máy in &PostScript" -#: cups/kmwippprinter.cpp:175 -msgid "<b>Description</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 +msgid "&Raw printer (no driver needed)" +msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" -#: cups/kmwippprinter.cpp:182 -msgid "<b>Model</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 +msgid "&Other..." +msgstr "&Khác..." -#: cups/kmwippprinter.cpp:192 -msgid "<b>State</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 +msgid "&Manufacturer:" +msgstr "&Hãng chế tạo :" -#: cups/kmwippprinter.cpp:199 -#, c-format -msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1" -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 +msgid "Mo&del:" +msgstr "&Mô hình:" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:986 cups/kmwippprinter.cpp:218 -#, c-format -msgid "IPP Report for %1" -msgstr "Báo cáo IPP cho %1" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 +msgid "Loading..." +msgstr "Đang tải..." -#: cups/kmwippprinter.cpp:222 -msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." -msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 +msgid "Unable to find the PostScript driver." +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." -#: cups/kmwipp.cpp:35 -msgid "Remote IPP server" -msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 +msgid "Select Driver" +msgstr "Chọn trình điều khiển" -#: cups/kmwipp.cpp:39 +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 +msgid "<Unknown>" +msgstr "<Không rõ>" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 +msgid "Wrong driver format." +msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: management/kmdriverdialog.cpp:27 +#, fuzzy +msgid "Configure" +msgstr "Cấu hình %1" + +#: management/kmdriverdialog.cpp:48 msgid "" -"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " -"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>" +"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " +"continuing." msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " -"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." +"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " +"tiếp tục." -#: cups/kmwipp.cpp:43 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 +msgid "" +"_: Physical Location\n" +"Location:" +msgstr "Địa điểm:" -#: cups/kmwipp.cpp:59 -msgid "Incorrect port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng" +#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 +#: management/kmwname.cpp:41 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả :" -#: cups/kmwipp.cpp:72 -msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>" -msgstr "" -"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>" +#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 +msgid "Device:" +msgstr "Thiết bị :" -#: cups/kpschedulepage.cpp:40 +#: management/kminfopage.cpp:56 +msgid "Model:" +msgstr "Mô hình:" + +#: management/kminfopage.cpp:92 +msgid "Members:" +msgstr "Thành viên:" + +#: management/kminfopage.cpp:112 +msgid "Implicit class" +msgstr "Hạng ngầm" + +#: management/kminfopage.cpp:114 +msgid "Remote class" +msgstr "Hạng từ xa" + +#: management/kminfopage.cpp:115 +msgid "Local class" +msgstr "Hạng cục bộ" + +#: management/kminfopage.cpp:117 +msgid "Remote printer" +msgstr "Máy in từ xa" + +#: management/kminfopage.cpp:120 +msgid "Special (pseudo) printer" +msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" + +#: management/kminfopage.cpp:121 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> " -"<p>Insert a meaningful string here to associate the current print job with a " -"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with " -"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need " -"it.) " -"<p> It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", " -"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or " -"secretaries who serve different bosses, etc.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or " -"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kế toán công việc in</b></p> " -"<p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến " -"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » " -"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu " -"không cần.)" -"<p> Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ " -"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or " -"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>" +"_: Unknown class of printer\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" -#: cups/kpschedulepage.cpp:60 +#: management/kminstancepage.cpp:61 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Scheduled Printing</b></p> " -"<p>Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while " -"you can still send away your job <b>now</b> and have it out of your way. " -"<p> Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows " -"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides " -"to manually release it. " -"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally are " -"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in " -"your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to send jobs to the " -"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make " -"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing " -"Department for a particular job are available and loaded into the paper " -"trays).</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" " -"</pre> </p> </qt>" +"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is " +"a combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. " +"For a single InkJet printer, you could define different print formats like " +"<i>DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>. Those instances " +"appear as normal printers in the print dialog and allow you to quickly " +"select the print format you want." msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>In đã định thời</b></p> " -"<p>Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn " -"có thể gởi công việc đó <b>ngay bây giờ</b> để chuyển nó ra. " -"<p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn " -"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó." -"<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn " -"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh " -"trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công " -"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích " -"hợp được tải vào khay đúng).</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> " -"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" " -"</pre> </p> </qt>" +"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện " +"là tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối " +"với một máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in " +"khác nhau, như :<ul><li><i>DraftQuality</i> — chất lượng nháp</" +"li><li><i>PhotoQuality</i> — chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</" +"i> — mặt đôi.</li></ul>" -#: cups/kpschedulepage.cpp:87 +#: management/kminstancepage.cpp:87 +msgid "New..." +msgstr "Mới..." + +#: management/kminstancepage.cpp:88 +msgid "Copy..." +msgstr "Chép..." + +#: management/kminstancepage.cpp:89 management/kmjobviewer.cpp:501 +#, fuzzy +msgid "Remove" +msgstr "&Bỏ" + +#: management/kminstancepage.cpp:92 +msgid "Settings" +msgstr "Thiết lập" + +#: management/kminstancepage.cpp:94 +msgid "Test..." +msgstr "Thử..." + +#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 +#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 +#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 +#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 +#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 +#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 +msgid "(Default)" +msgstr "(Mặc định)" + +#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 +msgid "Instance Name" +msgstr "Tên thể hiện" + +#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 +msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" +msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" + +#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 +msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." +msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." + +#: management/kminstancepage.cpp:161 +msgid "Do you really want to remove instance %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" + +#: management/kminstancepage.cpp:161 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Page Labels</b></p> " -"<p>Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They " -"appear on the pages surrounded by a little frame box. " -"<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> " -"</p> </qt>" +"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " +"discarded. Continue?" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Nhãn trang</b></p> " -"<p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi " -"trang." -"<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> " -"</p> </qt>" +"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị " +"hủy. Tiếp tục ?" -#: cups/kpschedulepage.cpp:102 +#: management/kminstancepage.cpp:213 +#, c-format +msgid "Unable to find instance %1." +msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." + +#: management/kminstancepage.cpp:215 +#, c-format msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Job Priority</b></p> " -"<p>Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: " -"<em>First In, First Out</em>. " -"<p> The job priority option allows you to re-order the queue according to your " -"needs. " -"<p> It works in both directions: you can increase as well as decrease " -"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). " -"<p> Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, " -"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a " -"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if " -"no other, higher prioritized one is present).</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> " -"</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Ưu tiên công việc</b></p> " -"<p>Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: " -"<em>Vào trước, ra trước</em>. " -"<p> Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo " -"sự cần. " -"<p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn " -"có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). " -"<p> Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên " -"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. " -"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công " -"việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> " -"</p> </qt>" +"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." -#: cups/kpschedulepage.cpp:126 -msgid "Advanced Options" -msgstr "Tùy chọn cấp cao" +#: management/kminstancepage.cpp:232 +msgid "The instance name is empty. Please select an instance." +msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." -#: cups/kpschedulepage.cpp:137 -msgid "Immediately" -msgstr "Ngay" +#: management/kminstancepage.cpp:264 +msgid "Internal error: printer not found." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." -#: cups/kpschedulepage.cpp:138 -msgid "Never (hold indefinitely)" -msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)" +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 +msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" +msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" -#: cups/kpschedulepage.cpp:139 -msgid "Daytime (6 am - 6 pm)" -msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)" +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 +msgid "Print Test Page" +msgstr "In tráng thử" -#: cups/kpschedulepage.cpp:140 -msgid "Evening (6 pm - 6 am)" -msgstr "Tối (18:00 - 6:00)" +#: management/kminstancepage.cpp:268 +#, c-format +msgid "Unable to send test page to %1." +msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." -#: cups/kpschedulepage.cpp:141 -msgid "Night (6 pm - 6 am)" -msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)" +#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632 +#, c-format +msgid "Test page successfully sent to printer %1." +msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." -#: cups/kpschedulepage.cpp:142 -msgid "Weekend" -msgstr "Cuối tuần" +#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 +msgid "No Printer" +msgstr "Không có máy in" -#: cups/kpschedulepage.cpp:143 -msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)" -msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)" +#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 +#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 +#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 +msgid "All Printers" +msgstr "Mọi máy in" -#: cups/kpschedulepage.cpp:144 -msgid "Third Shift (12 am - 8 am)" -msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)" +#: management/kmjobviewer.cpp:151 +#, c-format +msgid "Print Jobs for %1" +msgstr "In các công việc cho %1" -#: cups/kpschedulepage.cpp:145 -msgid "Specified Time" -msgstr "Giờ xác định" +#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 +#: management/kmjobviewer.cpp:336 +#, c-format +msgid "Max.: %1" +msgstr "Đa : %1" -#: cups/kpschedulepage.cpp:160 -msgid "&Scheduled printing:" -msgstr "In đã &định thời :" +#: management/kmjobviewer.cpp:235 +msgid "Job ID" +msgstr "ID việc" -#: cups/kpschedulepage.cpp:163 -msgid "&Billing information:" -msgstr "Thông tin &hoá đơn:" +#: management/kmjobviewer.cpp:236 +msgid "Owner" +msgstr "Sở hữu" -#: cups/kpschedulepage.cpp:166 -msgid "T&op/Bottom page label:" -msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:" +#: management/kmjobviewer.cpp:238 +msgid "" +"_: Status\n" +"State" +msgstr "Trạng thái" -#: cups/kpschedulepage.cpp:169 -msgid "&Job priority:" -msgstr "&Ưu tiên công việc:" +#: management/kmjobviewer.cpp:239 +msgid "Size (KB)" +msgstr "Cỡ (kB)" -#: cups/kpschedulepage.cpp:200 -msgid "The time specified is not valid." -msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." +#: management/kmjobviewer.cpp:240 +msgid "Page(s)" +msgstr "Trang" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:647 lpr/matichandler.cpp:254 -#: lpr/matichandler.cpp:358 -msgid "" -"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " -"Foomatic is correctly installed." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> " -"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài " -"đặt cho đúng." +#: management/kmjobviewer.cpp:262 +msgid "&Hold" +msgstr "&Giữ lại" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:679 lpr/matichandler.cpp:286 -#: lpr/matichandler.cpp:405 -msgid "" -"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " -"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." -msgstr "" -"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " -"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." +#: management/kmjobviewer.cpp:263 +msgid "&Resume" +msgstr "Tiếp tục &lại" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:832 -msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." -msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." +#: management/kmjobviewer.cpp:264 +msgid "Remo&ve" +msgstr "&Bỏ" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:838 -msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library." -msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf." +#: management/kmjobviewer.cpp:265 +msgid "Res&tart" +msgstr "&Khởi chạy lại" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:933 -msgid "&Export Driver..." -msgstr "&Xuất trình điều khiển..." +#: management/kmjobviewer.cpp:266 +msgid "&Move to Printer" +msgstr "Chu&yển vào máy in" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:935 -msgid "&Printer IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP máy &in" +#: management/kmjobviewer.cpp:272 +msgid "&Toggle Completed Jobs" +msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:990 -msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" +#: management/kmjobviewer.cpp:275 +msgid "Show Only User Jobs" +msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1003 -msgid "Server" -msgstr "Máy phục vụ" +#: management/kmjobviewer.cpp:276 +msgid "Hide Only User Jobs" +msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1043 -#, c-format +#: management/kmjobviewer.cpp:284 +msgid "User Name" +msgstr "Tên người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:301 +msgid "&Select Printer" +msgstr "&Chọn máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:330 +msgid "Refresh" +msgstr "Cập nhật" + +#: management/kmjobviewer.cpp:334 +msgid "Keep window permanent" +msgstr "Cửa sổ mở luôn" + +#: management/kmjobviewer.cpp:479 msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running. Error: %1." +"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from " +"manager:" msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " -"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." +"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ " +"bộ quản lý :" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1044 -msgid "the IPP request failed for an unknown reason" -msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." +#: management/kmjobviewer.cpp:491 +msgid "Hold" +msgstr "Giữ lại" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1078 -msgid "connection refused" -msgstr "kết nối bị từ chối." +#: management/kmjobviewer.cpp:496 +msgid "Resume" +msgstr "Tiếp tục lại" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1081 -msgid "host not found" -msgstr "chưa tìm mấy chủ" +#: management/kmjobviewer.cpp:506 +msgid "Restart" +msgstr "Chạy lại" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1085 -msgid "read failed (%1)" -msgstr "" +#: management/kmjobviewer.cpp:514 +#, c-format +msgid "Move to %1" +msgstr "Chuyển vào %1" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1089 -#, fuzzy +#: management/kmjobviewer.cpp:674 +msgid "Operation failed." +msgstr "Thao tác thất bại." + +#: management/kmlistview.cpp:125 +msgid "Print System" +msgstr "Hệ thống in" + +#: management/kmlistview.cpp:128 +msgid "Classes" +msgstr "Hạng" + +#: management/kmlistview.cpp:131 +msgid "Printers" +msgstr "Máy in" + +#: management/kmlistview.cpp:134 +msgid "Specials" +msgstr "Đặc biệt" + +#: management/kmmainview.cpp:72 msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running. Error: %2: %1." +"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. " +"Do you want to continue?" msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " -"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." +"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " +"tục không?" -#: cups/kmwother.cpp:41 -msgid "URI Selection" -msgstr "Chọn URI" +#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783 +#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883 +msgid "Initializing manager..." +msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." -#: cups/kmwother.cpp:46 -msgid "" -"<p>Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:</p>" -"<ul>" -"<li>smb://[login[:passwd]@]server/printer</li>" -"<li>lpd://server/queue</li>" -"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>" +#: kprintpreviewui.rc:11 management/kmmainview.cpp:177 +#, no-c-format +msgid "&View" msgstr "" -"<p>Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.</p>" -"<ul>" -"<li>smb://[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in</li>" -"<li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</li>" -"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>" -#: cups/kmwother.cpp:78 -msgid "CUPS Server %1:%2" -msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2" +#: management/kmmainview.cpp:180 +msgid "&Icons,&List,&Tree" +msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" -#: cups/kmwquota.cpp:46 -msgid "second(s)" -msgstr "giây" +#: management/kmmainview.cpp:184 +msgid "Start/Stop Printer" +msgstr "Chạy/Dừng máy in" -#: cups/kmwquota.cpp:47 -msgid "minute(s)" -msgstr "phút" +#: management/kmmainview.cpp:186 +msgid "&Start Printer" +msgstr "&Chạy máy in" -#: cups/kmwquota.cpp:48 -msgid "hour(s)" -msgstr "giờ" +#: management/kmmainview.cpp:187 +msgid "Sto&p Printer" +msgstr "&Dừng máy in" -#: cups/kmwquota.cpp:49 -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" +#: management/kmmainview.cpp:189 +msgid "Enable/Disable Job Spooling" +msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" -#: cups/kmwquota.cpp:50 -msgid "week(s)" -msgstr "tuần" +#: management/kmmainview.cpp:191 +msgid "&Enable Job Spooling" +msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" -#: cups/kmwquota.cpp:51 -msgid "month(s)" -msgstr "tháng" +#: management/kmmainview.cpp:192 +msgid "&Disable Job Spooling" +msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" -#: cups/kmwquota.cpp:79 -msgid "Printer Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" +#: management/kmmainview.cpp:195 +msgid "&Configure..." +msgstr "&Cấu hính..." -#: cups/kmwquota.cpp:104 -msgid "" -"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> " -"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>" -"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " -"applied to all users.</p>" -msgstr "" -"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> " -"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>" -"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " -"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>" +#: management/kmmainview.cpp:196 +msgid "Add &Printer/Class..." +msgstr "Th&êm hạng máy in" -#: cups/kmwquota.cpp:130 -msgid "You must specify at least one quota limit." -msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." +#: management/kmmainview.cpp:197 +msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." +msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 -msgid "Folder" -msgstr "Thư mục" +#: management/kmmainview.cpp:198 +msgid "Set as &Local Default" +msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 -msgid "CUPS Folder Settings" -msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" +#: management/kmmainview.cpp:199 +msgid "Set as &User Default" +msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 -msgid "Installation Folder" -msgstr "Thư mục cài đặt" +#: management/kmmainview.cpp:200 +msgid "&Test Printer..." +msgstr "&Thử máy in..." -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 -msgid "Standard installation (/)" -msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" +#: management/kmmainview.cpp:201 +msgid "Configure &Manager..." +msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." -#: cups/ippreportdlg.cpp:34 -msgid "IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP" +#: management/kmmainview.cpp:202 +msgid "Initialize Manager/&View" +msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" -#: cups/ippreportdlg.cpp:93 -msgid "Internal error: unable to generate HTML report." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." +#: management/kmmainview.cpp:204 +msgid "&Orientation" +msgstr "&Hướng" -#: cups/kmpropusers.cpp:55 -msgid "Denied users" -msgstr "Người dùng bị cấm" +#: management/kmmainview.cpp:207 +msgid "&Vertical,&Horizontal" +msgstr "&Ngang,&Dọc" -#: cups/kmpropusers.cpp:62 -msgid "Allowed users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" +#: management/kmmainview.cpp:211 +msgid "R&estart Server" +msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" -#: cups/kmpropusers.cpp:76 -msgid "All users allowed" -msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" +#: management/kmmainview.cpp:212 +msgid "Configure &Server..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." -#: cups/kmwippselect.cpp:38 -msgid "Remote IPP Printer Selection" -msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" +#: management/kmmainview.cpp:213 +#, fuzzy +msgid "Configure Server Access..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." -#: cups/kmwippselect.cpp:51 -msgid "You must select a printer." -msgstr "Phải chọn một máy in." +#: management/kmmainview.cpp:215 +#, fuzzy +msgid "Show &Toolbar" +msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349 -msgid "Job Report" -msgstr "Báo cáo công việc" +#: management/kmmainview.cpp:216 +msgid "Hide &Toolbar" +msgstr "Ẩn &thanh công cụ" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:351 cups/kmcupsjobmanager.cpp:456 -msgid "Unable to retrieve job information: " -msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: " +#: management/kmmainview.cpp:218 +msgid "Show Me&nu Toolbar" +msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:360 -msgid "&Job IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP công &việc" +#: management/kmmainview.cpp:219 +msgid "Hide Me&nu Toolbar" +msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:362 -msgid "&Increase Priority" -msgstr "Tăng ưu t&iên" +#: management/kmmainview.cpp:221 +msgid "Show Pr&inter Details" +msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:364 -msgid "&Decrease Priority" -msgstr "Giảm ư&u tiên" +#: management/kmmainview.cpp:222 +msgid "Hide Pr&inter Details" +msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:366 -msgid "&Edit Attributes..." -msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..." +#: management/kmmainview.cpp:226 +msgid "Toggle Printer &Filtering" +msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:419 -msgid "Unable to change job priority: " -msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: " +#: management/kmmainview.cpp:230 +msgid "Pri&nter Tools" +msgstr "C&ông cụ máy in" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:477 +#: management/kmmainview.cpp:274 +#, fuzzy +msgid "Add" +msgstr "Th&êm" + +#: management/kmmainview.cpp:295 +msgid "Print Server" +msgstr "Trình phục vụ in" + +#: management/kmmainview.cpp:301 +msgid "Print Manager" +msgstr "Bộ quản lý in" + +#: management/kmmainview.cpp:312 +msgid "View" +msgstr "" + +#: management/kmmainview.cpp:334 +msgid "An error occurred while retrieving the printer list." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." + +#: management/kmmainview.cpp:511 #, c-format -msgid "Unable to find printer %1." -msgstr "Không tìm thấy máy in %1." +msgid "Unable to modify the state of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:494 -msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)" -msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)" +#: management/kmmainview.cpp:522 +msgid "Do you really want to remove %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:516 -msgid "Unable to set job attributes: " -msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: " +#: management/kmmainview.cpp:526 +#, c-format +msgid "Unable to remove special printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." -#: cups/kmwbanners.cpp:57 -msgid "No Banner" -msgstr "Không có băng cờ" +#: management/kmmainview.cpp:529 +#, c-format +msgid "Unable to remove printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." -#: cups/kmwbanners.cpp:58 -msgid "Classified" -msgstr "Đã phân loại" +#: management/kmmainview.cpp:559 +#, c-format +msgid "Configure %1" +msgstr "Cấu hình %1" -#: cups/kmwbanners.cpp:59 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" +#: management/kmmainview.cpp:566 +#, c-format +msgid "Unable to modify settings of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." -#: cups/kmwbanners.cpp:60 -msgid "Secret" -msgstr "Bí mật" +#: management/kmmainview.cpp:570 +#, c-format +msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." +msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." -#: cups/kmwbanners.cpp:61 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" +#: management/kmmainview.cpp:582 +msgid "Unable to create printer." +msgstr "Không thể tạo máy in." -#: cups/kmwbanners.cpp:62 -msgid "Top Secret" -msgstr "Tối mật" +#: management/kmmainview.cpp:594 +msgid "Unable to define printer %1 as default." +msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." -#: cups/kmwbanners.cpp:63 -msgid "Unclassified" -msgstr "Chưa phân loại" +#: management/kmmainview.cpp:634 +#, c-format +msgid "Unable to test printer %1." +msgstr "Không thể thử ra máy in %1." -#: cups/kmwbanners.cpp:86 -msgid "Banner Selection" -msgstr "Chọn băng cờ" +#: management/kmmainview.cpp:647 +msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>" +msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>" -#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 -msgid "&Starting banner:" -msgstr "Đầ&u băng cờ :" +#: management/kmmainview.cpp:649 +msgid "Internal error (no error message)." +msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." -#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 -msgid "&Ending banner:" -msgstr "Cuố&i băng cờ :" +#: management/kmmainview.cpp:667 +msgid "Unable to restart print server." +msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." -#: cups/kmwbanners.cpp:99 +#: management/kmmainview.cpp:672 +msgid "Restarting server..." +msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:682 +msgid "Unable to configure print server." +msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." + +#: management/kmmainview.cpp:687 +msgid "Configuring server..." +msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:842 msgid "" -"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will " -"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " -"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>" +"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " +"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or " +"the tool library could not be found." msgstr "" -"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " -"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " -"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>" +"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác " +"định thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện " +"công cụ." -#: cups/kptagspage.cpp:36 +#: management/kmmainview.cpp:866 +msgid "Unable to retrieve the printer list." +msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." + +#: management/kmpages.cpp:54 management/kxmlcommandselector.cpp:60 +#, fuzzy +msgid "Information" +msgstr "Xác nhận" + +#: management/kmpages.cpp:64 +#, fuzzy +msgid "Properties" +msgstr "Tài &sản" + +#: management/kmpages.cpp:69 +msgid "Instances" +msgstr "Thể hiện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:34 +msgid "Printer type:" +msgstr "Kiểu máy in:" + +#: management/kmpropbackend.cpp:48 +msgid "Interface" +msgstr "Giao diện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:49 +msgid "Interface Settings" +msgstr "Thiết lập giao diện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:62 +msgid "IPP Printer" +msgstr "Máy in IPP" + +#: management/kmpropbackend.cpp:63 +msgid "Local USB Printer" +msgstr "Máy in USB cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:64 +msgid "Local Parallel Printer" +msgstr "Máy in song song cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:65 +msgid "Local Serial Printer" +msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:66 +msgid "Network Printer (socket)" +msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" + +#: management/kmpropbackend.cpp:67 +msgid "SMB printers (Windows)" +msgstr "Máy in SMB (Windows)" + +#: management/kmpropbackend.cpp:69 +msgid "File printer" +msgstr "Máy in tập tin" + +#: management/kmpropbackend.cpp:70 +msgid "Serial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" + +#: management/kmpropbackend.cpp:71 msgid "" -" <qt>" -"<p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the CUPS " -"server via this editable list. There are 3 purposes for this: " -"<ul> " -"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the " -"TDEPrint GUI. </li> " -"<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS " -"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> " -"<li>Send short messages to the operators of your production printers in your " -"<em>Central Repro Department</em>. </ul> " -"<p><b>Standard CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job " -"options is in the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>" -". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job " -"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> " -"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with " -"additional print filters and backends which understand custom job options. You " -"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system " -"administrator..</p> " -"<p><b> </b></p> " -"<p><b>Operator Messages:</b> You may send additional messages to the " -"operator(s) of your production printers (e.g. in your <em>" -"Central Repro Department</p>) Messages can be read by the operator(s) (or " -"yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the job.</p> <b>" -"Examples:</b>" -"<br> " -"<pre> A standard CUPS job option:" -"<br> <em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</em> " -"<br> " -"<br> A job option for custom CUPS filters or backends:" -"<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>" -"(Value) Company_Confidential</em> " -"<br> " -"<br> A message to the operator(s):" -"<br> <em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>" -"(Value) to_Marketing_Departm.</em>" -"<br> </pre> " -"<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may " -"need to double-click on a field to edit it. " -"<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be " -"used through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " -" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, " -"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS " -"option name.) </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt>" -"<p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ " -"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :" -"<ul> " -"<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị " -"GUI TDEPrint hỗ trợ. </li> " -"<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu " -"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> " -"<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>" -"Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> " -"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ " -"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a " -"href=\"http://localhost:631/sum.html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> " -"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng " -"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ " -"giúp <em>Cái này là gì?</em> khác nhau.</p> " -"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS " -"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn " -"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, " -"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> " -"<p><b> </b></p> " -"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho " -"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung " -"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này " -"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>" -"Thí dụ :</b>" -"<br> " -"<pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:" -"<br> <em>(tên) number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> " -"<br> " -"<br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:" -"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>" -"(giá trị) Company_Confidential</em> " -"<br> " -"<br> một thông điệp cho thao tác viên:" -"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>" -"(Value) to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp " -"thị)" -"<br> </pre> " -"<p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích " -"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu " -"chỉnh nó." -"<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng " -"trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được " -"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người " -"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái " -"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> " -"</qt>" +"_: Unknown Protocol\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" -#: cups/kptagspage.cpp:77 -msgid "Additional Tags" -msgstr "Tên thêm" +#: management/kmpropcontainer.cpp:35 +msgid "Change..." +msgstr "Đổi..." -#: cups/kptagspage.cpp:83 -msgid "Value" -msgstr "Giá trị" +#: management/kmpropdriver.cpp:36 +msgid "Manufacturer:" +msgstr "Hãng chế tạo :" -#: cups/kptagspage.cpp:92 -msgid "Read-Only" -msgstr "Chỉ đọc" +#: management/kmpropdriver.cpp:37 +msgid "Printer model:" +msgstr "Mô hình máy in:" -#: cups/kptagspage.cpp:115 -msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>." -msgstr "" -"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>" -"%1</b>." +#: management/kmpropdriver.cpp:38 +msgid "Driver info:" +msgstr "Thông tin trình điều khiển:" -#: cups/kmpropbanners.cpp:50 -msgid "Banner Settings" -msgstr "Thiết lập băng cờ" +#: management/kmpropgeneral.cpp:37 +msgid "Printer name:" +msgstr "Tên máy in:" -#: cups/kmconfigcups.cpp:32 -msgid "CUPS Server" -msgstr "Máy phục vụ CUPS" +#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 +msgid "Members" +msgstr "Thành viên" -#: cups/kmconfigcups.cpp:33 -msgid "CUPS Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" +#: management/kmpropmembers.cpp:40 +msgid "Class Members" +msgstr "Bộ phạn hạng" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 -msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" -msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" +#: management/kmpropwidget.cpp:50 +msgid "" +"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:<p>%1</" +"p></qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :<p>%1</" +"p></qt>" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91 -msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" -msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 +msgid "Add Special Printer" +msgstr "Thêm máy in đặc biệt" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 -msgid "Clea&n print head" -msgstr "Làm &sạch đầu in" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 +msgid "&Description:" +msgstr "&Mô tả :" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104 -msgid "&Print a nozzle test pattern" -msgstr "&In mẫu thử miệng" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 +msgid "&Location:" +msgstr "&Địa điểm:" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105 -msgid "&Align print head" -msgstr "C&anh đầu in" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 +msgid "Command &Settings" +msgstr "Thiết lập &lệnh" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106 -msgid "&Ink level" -msgstr "&Mức mực" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 +msgid "Outp&ut File" +msgstr "Tập tin &xuất" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107 -msgid "P&rinter identification" -msgstr "Nhận diện &máy in" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 +msgid "&Enable output file" +msgstr "&Bật tập tin xuất" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153 -msgid "Internal error: no device set." -msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 +msgid "&Format:" +msgstr "&Dạng thức:" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164 -#, c-format -msgid "Unsupported connection type: %1" -msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 +msgid "Filename e&xtension:" +msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171 +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 msgid "" -"An escputil process is still running. You must wait until its completion before " -"continuing." +"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command " +"contains an output tag.</p>" msgstr "" -"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp " -"tục." +"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh " +"chứa một thẻ kiểu xuất.</p>" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179 +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 +#, c-format msgid "" -"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. Make " -"sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH." +"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either " +"enter the command to execute directly, or associate/create a command object " +"with/for this special printer. The command object is the preferred method as " +"it provides support for advanced settings like mime type checking, " +"configurable options and requirement list (the plain command is only " +"provided for backward compatibility). When using a plain command, the " +"following tags are recognized:</p><ul><li><b>%in</b>: the input file " +"(required).</li><li><b>%out</b>: the output file (required if using an " +"output file).</li><li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li><li><b>" +"%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>" +msgstr "" +"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập " +"trực tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với " +"máy in đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả " +"năng cấp cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các " +"tiêu chuẩn (lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng " +"lệnh thô, những thẻ theo đây được chấp nhận:</p><ul><li><b>%in</b>: tập tin " +"nhập (cần thiết)</li><li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập " +"tin xuất).</li><li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li><li><b>%psu</" +"b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 +msgid "" +"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</" +"p>" msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường dẫn " -"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài đặt, và " -"escputil có phải nằm trong PATH của bạn." +"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng dụng/" +"PostScript]).</p>" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204 -msgid "Internal error: unable to start escputil process." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 +msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>" +msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214 -msgid "Operation terminated with errors." -msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 +msgid "You must provide a non-empty name." +msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." -#: kprintprocess.cpp:75 -msgid "File transfer failed." -msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 +#, c-format +msgid "Invalid settings. %1." +msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." -#: kprintprocess.cpp:81 -msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)." -msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 +#, c-format +msgid "Configuring %1" +msgstr "Đang cấu hình %1..." -#: kprintprocess.cpp:83 -msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>" -msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>" +#: management/kmwbackend.cpp:54 +msgid "Backend Selection" +msgstr "Chọn hậu phương" -#: ppdloader.cpp:173 -msgid "(line %1): " -msgstr "(dòng %1): " +#: management/kmwbackend.cpp:68 +msgid "You must select a backend." +msgstr "Phải chọn một hậu phương." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "Local printer queue (%1)" -msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" +#: management/kmwbackend.cpp:115 +msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 +#: management/kmwbackend.cpp:116 msgid "" -"_: Unknown type of local printer queue\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" +"<qt><p>Locally-connected printer</p><p>Use this for a printer connected to " +"the computer via a parallel, serial or USB port.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt><p>Máy in đã kết nối cục bộ</p><p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được " +"kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 -msgid "<Not available>" -msgstr "<Không sẵn sàng>" +#: management/kmwbackend.cpp:122 +msgid "&SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 +#: management/kmwbackend.cpp:123 msgid "" -"_: Unknown Driver\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" +"<qt><p>Shared Windows printer</p><p>Use this for a printer installed on a " +"Windows server and shared on the network using the SMB protocol (samba).</" +"p></qt>" +msgstr "" +"<qt><p>Máy in dùng chung Windows</p><p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được " +"cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng chung trên mạng bằng giao thức SMB " +"(samba).</p></qt>" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 -msgid "Remote LPD queue %1@%2" -msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" +#: management/kmwbackend.cpp:130 +msgid "&Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 -msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." -msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." +#: management/kmwbackend.cpp:131 +msgid "" +"<qt><p>Print queue on a remote LPD server</p><p>Use this for a print queue " +"existing on a remote machine running a LPD print server.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt><p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p><p>Hãy dùng tùy chọn này " +"với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in LPD.</p></qt>" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 -msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>." -msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>." +#: management/kmwbackend.cpp:137 +msgid "Ne&twork printer (TCP)" +msgstr "Máy in &mạng (TCP)" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 +#: management/kmwbackend.cpp:138 msgid "" -"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>." +"<qt><p>Network TCP printer</p><p>Use this for a network-enabled printer " +"using TCP (usually on port 9100) as communication protocol. Most network " +"printers can use this mode.</p></qt>" msgstr "" -"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>." +"<qt><p>Máy in mạng TCP</p><p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng " +"chạy mạng, dùng TCP (thường trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn " +"máy in mạng có khả năng sử dụng chế độ này.</p></qt>" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 -msgid "Permission denied: you must be root." -msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." +#: management/kmwclass.cpp:37 +msgid "Class Composition" +msgstr "Thành phần hạng" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 -msgid "Unable to execute command \"%1\"." -msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." +#: management/kmwclass.cpp:52 +msgid "Available printers:" +msgstr "Máy in sẵn sàng:" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 -msgid "Unable to write printcap file." -msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." +#: management/kmwclass.cpp:53 +msgid "Class printers:" +msgstr "Máy in hạng:" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 -msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database." -msgstr "" -"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công " -"cụ in)." +#: management/kmwclass.cpp:79 +msgid "You must select at least one printer." +msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 -msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file." -msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap." +#: management/kmwdriver.cpp:33 +msgid "Printer Model Selection" +msgstr "Chọn mô hình máy in" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 -msgid "No driver found (raw printer)" -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" +#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwname.cpp:83 +msgid "Raw printer" +msgstr "Máy in thô" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 -msgid "Printer type not recognized." -msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." +#: management/kmwdriver.cpp:113 +msgid "Internal error: unable to locate the driver." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 -msgid "" -"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. " -"Check your installation or use another driver." -msgstr "" -"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành " -"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " -"điều khiển khác." +#: management/kmwdriverselect.cpp:37 +msgid "Driver Selection" +msgstr "Chọn trình điều khiển" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 -msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." +#: management/kmwdriverselect.cpp:43 +msgid "" +"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " +"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change " +"it if necessary.</p>" msgstr "" -"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." +"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in " +"này. Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng " +"với thay đổi nó nếu cần." -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 -msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" +#: management/kmwdriverselect.cpp:46 +msgid "Driver Information" +msgstr "Thông tin trình điều khiển" -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 -msgid "SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" +#: management/kmwdriverselect.cpp:62 +msgid "You must select a driver." +msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 -msgid "Network printer (TCP)" -msgstr "Máy in mạng (TCP)" +#: management/kmwdriverselect.cpp:82 +msgid " [recommended]" +msgstr " [đệ nghị]" -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 -msgid "File printer (print to file)" -msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" +#: management/kmwdriverselect.cpp:113 +msgid "No information about the selected driver." +msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." -#: lpd/lpdtools.cpp:31 -msgid "A4" -msgstr "A4" +#: management/kmwdrivertest.cpp:41 +msgid "Printer Test" +msgstr "Thử máy in" -#: lpd/lpdtools.cpp:32 -msgid "A3" -msgstr "A3" +#: management/kmwdrivertest.cpp:51 +msgid "<b>Manufacturer:</b>" +msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>" -#: lpd/lpdtools.cpp:33 -msgid "B4" -msgstr "B4" +#: management/kmwdrivertest.cpp:52 +msgid "<b>Model:</b>" +msgstr "<b>Mô hình:</b>" -#: lpd/lpdtools.cpp:34 -msgid "B5" -msgstr "B5" +#: management/kmwdrivertest.cpp:53 +msgid "<b>Description:</b>" +msgstr "<b>Mô tả:</b>" -#: lpd/lpdtools.cpp:233 -msgid "GhostScript settings" -msgstr "Thiết lập GhostScript" +#: management/kmwdrivertest.cpp:55 +msgid "&Test" +msgstr "&Thử" -#: lpd/lpdtools.cpp:254 -msgid "Resolution" -msgstr "Độ phân giải" +#: kprintpreviewui.rc:16 management/kmwdrivertest.cpp:56 +#: management/networkscanner.cpp:103 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Settings" +msgstr "Thiết lập" -#: lpd/lpdtools.cpp:277 -msgid "Color depth" -msgstr "Độ sâu màu" +#: management/kmwdrivertest.cpp:59 +msgid "" +"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the " +"<b>Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> " +"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> button to change the " +"driver (your current configuration will be discarded).</p>" +msgstr "" +"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái " +"nút <b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> " +"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " +"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>" -#: lpd/lpdtools.cpp:301 -msgid "Additional GS options" -msgstr "Tùy chọn GS thêm" +#: management/kmwdrivertest.cpp:117 +msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>" +msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>" -#: lpd/lpdtools.cpp:313 -msgid "Page size" -msgstr "Cỡ trang" +#: management/kmwdrivertest.cpp:146 +msgid "" +"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, " +"then click the OK button." +msgstr "" +"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp " +"vào cái nút « Được »." -#: lpd/lpdtools.cpp:329 -msgid "Pages per sheet" -msgstr "Trang trên mỗi tờ" +#: management/kmwdrivertest.cpp:148 +msgid "Unable to test printer: " +msgstr "Không thể thử ra máy in: " -#: lpd/lpdtools.cpp:345 -msgid "Left/right margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" +#: management/kmwdrivertest.cpp:150 +msgid "Unable to remove temporary printer." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." -#: lpd/lpdtools.cpp:350 -msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" +#: management/kmwdrivertest.cpp:153 +msgid "Unable to create temporary printer." +msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." -#: lpd/lpdtools.cpp:356 -msgid "Text options" -msgstr "Tùy chọn văn bản" +#: management/kmwend.cpp:33 +msgid "Confirmation" +msgstr "Xác nhận" -#: lpd/lpdtools.cpp:362 -msgid "Send EOF after job to eject page" -msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" +#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 management/kmwend.cpp:109 +#: tdefilelist.cpp:102 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" -#: lpd/lpdtools.cpp:370 -msgid "Fix stair-stepping text" -msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" +#: management/kmwend.cpp:52 +msgid "Location" +msgstr "Địa điểm" -#: lpd/lpdtools.cpp:382 -msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" -msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" +#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" -#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 -msgid "Printer Configuration" -msgstr "Cấu hình máy in" +#: management/kmwend.cpp:69 +msgid "Backend" +msgstr "Hậu phương" -#: kprinterpropertydialog.cpp:138 -msgid "No configurable options for that printer." -msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." +#: management/kmwend.cpp:74 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" -#: droptionview.cpp:61 -msgid "Value:" -msgstr "Giá trị :" +#: management/kmwend.cpp:77 +msgid "Printer IP" +msgstr "IP máy in" -#: droptionview.cpp:167 -msgid "String value:" -msgstr "Giá trị chuỗi :" +#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 +msgid "Port" +msgstr "Cổng" -#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 -msgid "No Option Selected" -msgstr "Chưa chọn tùy chọn" +#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 +msgid "Host" +msgstr "Máy" -#: kpposterpage.cpp:42 -msgid " <qt> 5. </qt>" -msgstr " <qt> 5. </qt>" +#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 +msgid "Queue" +msgstr "Hàng đợi" -#: kpposterpage.cpp:46 +#: management/kmwend.cpp:85 #, fuzzy -msgid "" -" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). " -"<p>If you enable this option, you can print posters of different sizes The " -"printout will happen in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper " -"sizes, which you can stitch together later. <em>If you enable this option " -"here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the " -"'Filters' tab of this dialog. </p> " -"<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> " -"utility is discovered by TDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> " -"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into " -"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together " -"tiles.] </p> " -"<p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. Your system " -"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to " -"provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). " -"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. " -"Bản in sẽ có dạng thức <em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà " -"bạn có thể nối với nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>" -"Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp " -"thoại này. </p> " -"<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> " -"đã bị In TDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> " -"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript " -"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối " -"nhau.] </p> " -"<p><b>Ghi chú :</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn " -"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành " -"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), " -"nếu chưa cung cấp.</p></qt>" +msgid "File" +msgstr "Tập tin:" -#: kpposterpage.cpp:62 -msgid "" -" <qt> <b>Tile Selection widget</b> " -"<p>This GUI element is <em>not only for viewing</em> " -"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to " -"print. </p> " -"<p><b>Hints</b> " -"<ul> " -"<li>Click any tile to select it for printing.</li> " -"<li>To select multiple tiles to be printed at once, <em>'shift-click'</em> " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) <em>Be aware</em> " -"that the order of your clicking is also significant to the order of printing " -"the different tiles. </li> </ul> <b>Note 1:</b> The order of your selection " -"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the " -"text field below, labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>" -"<p> <b>Note 2:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part " -" of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> " -"<p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ cho bạn khả năng xem</em> " -"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.</p> " -"<p><b>Gợi ý</b> " -"<ul> " -"<li>Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó</li> " -"<li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> " -"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>" -"Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được " -"bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> " -"</ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý " -"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>" -"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>" +#: management/kmwend.cpp:91 +msgid "Account" +msgstr "Tài khoản" -#: kpposterpage.cpp:83 -msgid "" -" <qt> <b>Poster Size</b> " -"<p>Select the poster size you want from the dropdown list. </p> " -"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size " -"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> " -"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change " -"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make " -"the poster, given the selected paper size.</p> " -"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You " -"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " -"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " -"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " -"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " -"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>" -"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part " -"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> " -"<p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.</p> " -"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với " -"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] </p> " -"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " -"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " -"kích cỡ giấy đựa ra.</p> " -"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " -"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " -"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " -"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " -"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>" -": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> " -"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " -"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>" -"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>" +#: management/kmwend.cpp:96 +msgid "URI" +msgstr "URI" -#: kpposterpage.cpp:102 -msgid "" -" <qt> <b>Paper Size</b> " -"<p>This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To " -"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab " -"of this dialog and select one from the dropdown list. </p> " -"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your " -"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid " -"down in the <em>'PPD'</em>, the printer description file). <em>" -"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' " -"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer.</em> " -"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' " -"or 'Letter'. " -"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change " -"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the " -"poster, given the selected paper and poster size.</p> " -"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You " -"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " -"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " -"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " -"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " -"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>" -"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part " -"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> " -"<p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn " -"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của " -"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống. </p> " -"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích " -"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều " -"khiển máy in (như xác định trong <em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>" -"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. " -"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ.</em> " -"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được " -"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». " -"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " -"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " -"kích cỡ giấy đựa ra.</p> " -"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " -"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " -"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " -"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " -"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>" -": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> " -"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " -"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>" -"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>" +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "DB driver" +msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" -#: kpposterpage.cpp:126 -msgid "" -" <qt> <b>Cut Margin selection</b> " -"<p>Slider and spinbox let you determine a <em>'cut margin'</em> " -"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces " -"as needed. </p> " -"<p><b>Notice</b>, how the little preview window above changes with your change " -"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take " -"away from each tile. " -"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater than " -"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the " -"<em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> " -"<p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một <em>« lề cắt »</em> " -"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần " -"như cần thiết. </p> " -"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề " -"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát." -"<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng " -"máy in được diễn tả trong những từ khoá <em>« ImageableArea »</em> " -"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.</p> </qt>" +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "External driver" +msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" -#: kpposterpage.cpp:137 +#: management/kmwend.cpp:110 +msgid "Manufacturer" +msgstr "Hãng chế tạo" + +#: management/kmwend.cpp:111 +msgid "Model" +msgstr "Mô hình" + +#: management/kmwfile.cpp:35 +msgid "File Selection" +msgstr "Chọn tập tin" + +#: management/kmwfile.cpp:41 msgid "" -" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> " -"<p>This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as " -"the order for their printout. </p> You can file the field with 2 different " -"methods: " -"<ul> " -"<li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on " -"the tiles. </li> " -"<li>Or edit this text field accordingly. </li> </ul> " -"<p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' " -"one. </p> " -"<p><b>Examples:</b></p> " -"<pre> \"2,3,7,9,3\" " -"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>" +"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the " +"file you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse " +"button for graphical selection.</p>" msgstr "" -"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> " -"<p>Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> " -"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : " -"<ul> " -"<li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá " -"lát,</li> " -"<li>hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.</li> </ul> " -"<p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào " -"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> " -"<p><b>Thí dụ :</b></p> " -"<pre> \"2,3,7,9,3\" " -"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>" +"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến " +"tập tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong " +"giao diện." -#: kpposterpage.cpp:154 -msgid "Poster" -msgstr "Bích chương" +#: management/kmwfile.cpp:44 +msgid "Print to file:" +msgstr "In vào tập tin:" -#: kpposterpage.cpp:156 -msgid "&Print poster" -msgstr "&In bích chương" +#: management/kmwfile.cpp:66 +msgid "Directory does not exist." +msgstr "Thư mục này không tồn tại." -#: kpposterpage.cpp:170 -msgid "Poste&r size:" -msgstr "Cỡ bích chương" +#: management/kmwinfopage.cpp:32 +msgid "Introduction" +msgstr "Giới thiệu" -#: kpposterpage.cpp:172 -msgid "Media size:" -msgstr "Cỡ phương tiện:" +#: management/kmwinfopage.cpp:37 +#, fuzzy +msgid "" +"<p>Welcome,</p><br><p>This wizard will help to install a new printer on your " +"computer. It will guide you through the various steps of the process of " +"installing and configuring a printer for your printing system. At each step, " +"you can always go back using the <b>Back</b> button.</p><br><p>We hope you " +"enjoy this tool!</p><br>" +msgstr "" +"<p>Chào mừng !</p><br><p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới " +"vào máy tính này. Nó sẽ hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu " +"hình máy in cho hệ thống in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi " +"lại bằng cách bấm cái nút <b>Lùi</b>.<br><p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng " +"trợ lý này.</p><br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>" -#: kpposterpage.cpp:174 -msgid "Pri&nt size:" -msgstr "Cỡ i&n:" +#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 +msgid "&Next >" +msgstr "&Kế →" -#: kpposterpage.cpp:181 -#, no-c-format -msgid "C&ut margin (% of media):" -msgstr "Lề &cắt (% tờ):" +#: management/kmwizard.cpp:66 +msgid "< &Back" +msgstr "← &Lùi" -#: kpposterpage.cpp:185 -msgid "&Tile pages (to be printed):" -msgstr "Trang đá &lát (cần in):" +#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Add Printer Wizard" +msgstr "Thêm Trợ lý in" -#: kpposterpage.cpp:192 -msgid "Link/unlink poster and print size" -msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" +#: management/kmwizard.cpp:166 +msgid "Modify Printer" +msgstr "Sửa đổi máy in" -#: kpposterpage.cpp:257 -msgid "Unknown" -msgstr "Không rõ" +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Unable to find the requested page." +msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." -#: kmjob.cpp:114 -msgid "Queued" -msgstr "Đã sắp hàng" +#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 +msgid "&Finish" +msgstr "Kết t&húc" -#: kmjob.cpp:117 -msgid "Held" -msgstr "Đã giữ lại" +#: management/kmwlocal.cpp:38 +msgid "Local Port Selection" +msgstr "Chọn cổng cục bộ" -#: kmjob.cpp:123 -msgid "Canceled" -msgstr "Bị thôi" +#: management/kmwlocal.cpp:50 +msgid "Local System" +msgstr "Hệ thống cục bộ" -#: kmjob.cpp:126 -msgid "Aborted" -msgstr "Bị hủy bỏ" +#: management/kmwlocal.cpp:57 +msgid "Parallel" +msgstr "Song song" -#: kmjob.cpp:129 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn tất" +#: management/kmwlocal.cpp:58 +msgid "Serial" +msgstr "Nối tiếp" -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 -msgid "This is not a Foomatic printer" -msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" +#: management/kmwlocal.cpp:59 +msgid "USB" +msgstr "USB" -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 -msgid "Some printer information are missing" -msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." +#: management/kmwlocal.cpp:63 +msgid "" +"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in " +"the bottom edit field.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường " +"nhập dưới nhất URI tương ứng.</p>" -#: marginwidget.cpp:37 +#: management/kmwlocal.cpp:78 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Top Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề trên</b></p>. " -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" +"_: The URI is empty\n" +"Empty URI." +msgstr "URI rỗng" -#: marginwidget.cpp:57 +#: management/kmwlocal.cpp:83 +msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" +msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" + +#: management/kmwlocal.cpp:85 +msgid "Select a valid port." +msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." + +#: management/kmwlocal.cpp:166 +msgid "Unable to detect local ports." +msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." + +#: management/kmwlpd.cpp:41 +msgid "LPD Queue Information" +msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" + +#: management/kmwlpd.cpp:44 +#, fuzzy msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Bottom Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue this wizard will " +"check it before continuing.</p>" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề dưới</b></p>. " -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó " +"trước khi tiếp tục.</p>" -#: marginwidget.cpp:76 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Left Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 +msgid "Queue:" +msgstr "Hàng đợi :" + +#: management/kmwlpd.cpp:54 +msgid "Some information is missing." +msgstr "Còn thiếu thông tin." + +#: management/kmwlpd.cpp:61 +#, fuzzy +msgid "Cannot find queue %1 on server %2 do you want to continue anyway?" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề trái</b></p>." -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" -#: marginwidget.cpp:95 +#: management/kmwname.cpp:34 +msgid "General Information" +msgstr "Thông tin chung" + +#: management/kmwname.cpp:37 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Right Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> is " +"mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> are not (they may even not " +"be used on some systems).</p>" msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Lề phải</b></p>." -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> bắt buộc phải " +"nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> không phải (trên một số hệ thống, " +"có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>" -#: marginwidget.cpp:114 +#: management/kmwname.cpp:39 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: management/kmwname.cpp:48 +msgid "You must supply at least a name." +msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." + +#: management/kmwname.cpp:56 +#, fuzzy msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. " -"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select " -"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>" +"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may " +"prevent your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces " +"from the string you entered, resulting in %1 what do you want to do?" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. " -"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " -"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>" +"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " +"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. " +"Vậy bạn có muốn làm gì?" -#: marginwidget.cpp:121 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. " -"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " -"<p>You can change margin settings in 4 ways: " -"<ul> " -"<li>Edit the text fields. </li> " -"<li>Click spinbox arrows. </li> " -"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> " -"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> " -"The margin setting does not work if you load such files directly into " -"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " -"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " -"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint " -"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. " -"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." -"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" -"<ul> " -"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> " -"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> " -"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> " -"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> " -"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " -"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " -"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " -"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như " -"OpenOffice.org. </p> </qt>" +#: management/kmwname.cpp:62 +msgid "Strip" +msgstr "Bỏ" -#: marginwidget.cpp:138 +#: management/kmwpassword.cpp:37 +msgid "User Identification" +msgstr "Nhận diện người dùng" + +#: management/kmwpassword.cpp:43 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. " -"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " -"</p> </qt>" +"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the " +"type of access to use and fill in the login and password entries if needed.</" +"p>" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kéo lề </p>. " -"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>" +"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " +"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " +"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>" -#: marginwidget.cpp:148 -msgid "&Use custom margins" -msgstr "D&ùng lề tự chọn" +#: management/kmwpassword.cpp:49 +msgid "&Login:" +msgstr "Đ&ăng nhập:" -#: marginwidget.cpp:158 -msgid "&Top:" -msgstr "Tr&ên:" +#: management/kmwpassword.cpp:53 +msgid "&Anonymous (no login/password)" +msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" -#: marginwidget.cpp:159 -msgid "&Bottom:" -msgstr "&Dưới :" +#: management/kmwpassword.cpp:54 +msgid "&Guest account (login=\"guest\")" +msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" -#: marginwidget.cpp:160 -msgid "Le&ft:" -msgstr "&Trái :" +#: management/kmwpassword.cpp:55 +msgid "Nor&mal account" +msgstr "Tài khoản ch&uẩn" -#: marginwidget.cpp:161 -msgid "&Right:" -msgstr "&Phải :" +#: management/kmwpassword.cpp:88 +msgid "Select one option" +msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" -#: marginwidget.cpp:164 -msgid "Pixels (1/72nd in)" -msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" +#: management/kmwpassword.cpp:90 +msgid "User name is empty." +msgstr "Tên người dùng là rỗng." -#: marginwidget.cpp:167 -msgid "Inches (in)" -msgstr "Insơ (in)" +#: management/kmwsmb.cpp:35 +msgid "SMB Printer Settings" +msgstr "Thiết lập máy in SMB" -#: marginwidget.cpp:168 -msgid "Centimeters (cm)" -msgstr "Centi-mét (cm)" +#: management/kmwsmb.cpp:41 +msgid "Scan" +msgstr "Quét" -#: marginwidget.cpp:169 -msgid "Millimeters (mm)" -msgstr "Mili-mét (mm)" +#: management/kmwsmb.cpp:42 +msgid "Abort" +msgstr "Hủy bỏ" -#: kmvirtualmanager.cpp:161 -msgid "" -"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " -"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. " -"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " -"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " -"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " -"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " -"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " -"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> " -"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>" +#: management/kmwsmb.cpp:44 +msgid "Workgroup:" +msgstr "Nhóm làm việc:" -#: lpr/editentrydialog.cpp:40 -msgid "Aliases:" -msgstr "Biệt hiệu :" +#: management/kmwsmb.cpp:45 +msgid "Server:" +msgstr "Máy phục vụ :" -#: lpr/editentrydialog.cpp:47 -msgid "Number" -msgstr "Số" +#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 +msgid "Printer:" +msgstr "Máy in:" -#: lpr/editentrydialog.cpp:72 +#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 +msgid "Empty printer name." +msgstr "Tên máy in rỗng." + +#: management/kmwsmb.cpp:99 #, c-format -msgid "Printcap Entry: %1" -msgstr "Mục printcap: %1" +msgid "Login: %1" +msgstr "Đăng nhập: %1" -#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 -#: lpr/lpchelper.cpp:314 -msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." +#: management/kmwsmb.cpp:99 +msgid "<anonymous>" +msgstr "<vô danh>" -#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 -msgid "Permission denied." -msgstr "Không đủ quyền." +#: management/kmwsocket.cpp:38 +msgid "Network Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in mạng" -#: lpr/lpchelper.cpp:259 -msgid "Printer %1 does not exist." -msgstr "Máy in %1 không tồn tại." +#: management/kmwsocket.cpp:48 +msgid "&Printer address:" +msgstr "Địa chỉ máy &in:" -#: lpr/lpchelper.cpp:263 -#, c-format -msgid "Unknown error: %1" -msgstr "Lỗi lạ : %1" +#: management/kmwsocket.cpp:49 +msgid "P&ort:" +msgstr "Cổn&g:" -#: lpr/lpchelper.cpp:282 -#, c-format -msgid "Execution of lprm failed: %1" -msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" +#: management/kmwsocket.cpp:99 +msgid "You must enter a printer address." +msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." -#: lpr/matichandler.cpp:82 -msgid "Network printer" -msgstr "Máy in mạng" +#: management/kmwsocket.cpp:110 +msgid "Wrong port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng." -#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 -#, c-format -msgid "Local printer on %1" -msgstr "Máy in cục bộ trên %1" +#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 +msgid "&Subnetwork:" +msgstr "Mạng &phụ :" -#: lpr/matichandler.cpp:245 -msgid "Internal error." -msgstr "Lỗi nội bộ." +#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 +msgid "&Timeout (ms):" +msgstr "&Thời hạn (ms):" -#: lpr/matichandler.cpp:339 -msgid "" -"You probably don't have the required permissions to perform that operation." -msgstr "" -"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." +#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 +msgid "Scan Configuration" +msgstr "Cấu hình quét" -#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 -#: lpr/matichandler.cpp:421 -#, c-format -msgid "Unsupported backend: %1." -msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" +#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 +#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 +msgid "Wrong subnetwork specification." +msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." -#: lpr/matichandler.cpp:426 -msgid "" -"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed " -"and that lpdomatic is installed in a standard location." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã " -"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." +#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 +msgid "Wrong timeout specification." +msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." -#: lpr/matichandler.cpp:457 -#, c-format -msgid "Unable to remove driver file %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." +#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 +msgid "Wrong port specification." +msgstr "Đặc tả cổng không đúng." -#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 -msgid "Network printer (%1)" -msgstr "Máy in mạng (%1)" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 +msgid "Integer" +msgstr "Số nguyên" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 -msgid "IFHP Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 +msgid "Float" +msgstr "Nổi" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "unknown" -msgstr "không rõ" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 +msgid "List" +msgstr "Danh sách" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 -msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 +msgid "Default &value:" +msgstr "Giá trị &mặc định:" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" -#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 -#, c-format -msgid "Invalid printer backend specification: %1" -msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 +msgid "&Persistent option" +msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:289 -msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." -msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 +msgid "Va&lues" +msgstr "&Giá trị" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:305 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 +msgid "Minimum v&alue:" +msgstr "Giá trị tối thiể&u :" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 +msgid "Ma&ximum value:" +msgstr "Giá trị tối &đa:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 +msgid "Add value" +msgstr "Thêm giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 +msgid "Delete value" +msgstr "Bỏ giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 +msgid "Apply changes" +msgstr "Áp dụng thay đổi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 +msgid "Add group" +msgstr "Thêm nhóm" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 +msgid "Add option" +msgstr "Thêm tùy chọn" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 +msgid "Delete item" +msgstr "Bỏ mục" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135 +msgid "Move up" +msgstr "Đem lên" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142 +msgid "Move down" +msgstr "Đem xuống" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 +msgid "&Input From" +msgstr "&Nhập từ" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 +msgid "O&utput To" +msgstr "&Xuất vào" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 +msgid "File:" +msgstr "Tập tin:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 +msgid "Pipe:" +msgstr "Ống dẫn:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 msgid "" -"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " -"file." +"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. " +"The string <b>__root__</b> is reserved for internal use." msgstr "" -"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." +"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « " +"<b>__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:330 -msgid "Internal error: no handler defined." -msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 +msgid "" +"A description string. This string is shown in the interface, and should be " +"explicit enough about the role of the corresponding option." +msgstr "" +"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ " +"của tùy chọn tương ứng." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:344 -msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." -msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 +msgid "" +"The type of the option. This determines how the option is presented " +"graphically to the user." +msgstr "" +"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " +"xem." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:350 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 msgid "" -"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " -"permissions for that operation." +"The format of the option. This determines how the option is formatted for " +"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> can be used to " +"represent the user selection. This tag will be replaced at run-time by a " +"string representation of the option value." msgstr "" -"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho " -"thao tác này." +"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng " +"trên dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để " +"tiêu biểu điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế " +"bằng đại diện dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:382 -#, c-format +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 msgid "" -"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" +"The default value of the option. For non persistent options, nothing is " +"added to the command line if the option has that default value. If this " +"value does not correspond to the actual default value of the underlying " +"utility, make the option persistent to avoid unwanted effects." msgstr "" -"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" +"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì " +"được thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này " +"không tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy " +"chọn bền bỉ để tránh kết quả vô ích." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:410 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 msgid "" -"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for " -"that directory." +"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " +"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default " +"value does not match with the actual default value of the underlying utility." msgstr "" -"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư " -"mục đó." +"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng " +"lệnh, bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn " +"không khớp với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:458 -msgid "&Edit printcap Entry..." -msgstr "&Sửa mục printcap..." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 +#, c-format +msgid "" +"The full command line to execute the associated underlying utility. This " +"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. " +"The supported tags are:<ul><li><b>%filterargs</b>: command options</" +"li><li><b>%filterinput</b>: input specification</li><li><b>%filteroutput</" +"b>: output specification</li><li><b>%psu</b>: the page size in upper case</" +"li><li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>" +msgstr "" +"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa " +"vào một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" +"<ul><li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li><li><b>%filterinput</b>: " +"đặc tả nhập</li><li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li><li><b>%psu</b>: " +"kích cỡ trang theo chữ hoa</li><li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ " +"thường</li></ul>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:473 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 +#, c-format msgid "" -"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " -"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " -"continue?" +"Input specification when the underlying utility reads input data from a " +"file. Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename." msgstr "" -"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn " -"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" +"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:489 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 #, c-format -msgid "Spooler type: %1" -msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to a " +"file. Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ " +"<b>%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất." -#: lpr/apshandler.cpp:68 -msgid "APS Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from its " +"standard input." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." -#: lpr/apshandler.cpp:221 -#, c-format -msgid "Unable to create directory %1." -msgstr "Không thể tạo thư mục %1." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to its " +"standard output." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." -#: lpr/apshandler.cpp:241 -#, c-format -msgid "Missing element: %1." -msgstr "Thiếu yếu tố : %1." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 +#, fuzzy +msgid "" +"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " +"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " +"<b> or <i>." +msgstr "" +"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. " +"Chuỗi chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " +"<i>." -#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 -#, c-format -msgid "Unable to create the file %1." -msgstr "Không thể tạo tập tin %1." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 +msgid "" +"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." +msgstr "" +"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." -#: lpr/apshandler.cpp:322 -msgid "The APS driver is not defined." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 +msgid "New Group" +msgstr "Nhóm mới" -#: lpr/apshandler.cpp:380 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 +msgid "New Option" +msgstr "Tùy chọn mới" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 #, c-format -msgid "Unable to remove directory %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." +msgid "Command Edit for %1" +msgstr "Sửa lệnh cho %1" -#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 -msgid "Unsupported operation." -msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 +msgid "&Mime Type Settings" +msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" -#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 -msgid "Unknown (unrecognized entry)" -msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 +msgid "Supported &Input Formats" +msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" -#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 -msgid "Remote queue (%1) on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 +msgid "&Edit Command..." +msgstr "&Sửa lệnh..." -#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 -msgid "Unrecognized entry." -msgstr "Không nhận diện mục nhập." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 +msgid "Output &format:" +msgstr "Định dạng &xuất:" -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 -msgid "Spooler" -msgstr "Bộ cuộn vào ống" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 +msgid "ID name:" +msgstr "Tên nhận diện:" -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 -msgid "Spooler Settings" -msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 +msgid "exec:/" +msgstr "exec:/" -#: ext/kmextmanager.cpp:41 -msgid "PS_printer" -msgstr "Máy_in_PS" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 +msgid "New command" +msgstr "Lệnh mới" -#: ext/kmextmanager.cpp:43 -msgid "PostScript file generator" -msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 +msgid "Edit command" +msgstr "Sửa lệnh" -#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 -msgid "Empty print command." -msgstr "Lệnh in rỗng." +#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." -#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 -msgid "Adjustments" -msgstr "Điều chỉnh" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 +msgid "Use co&mmand:" +msgstr "Dùng &lệnh:" -#: driver.cpp:387 -msgid "JCL" -msgstr "JCL" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Command Name" +msgstr "Tên lệnh" -#: kpcopiespage.cpp:46 +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Enter an identification name for the new command:" +msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 msgid "" -" <qt>" -"<p><b>Page Selection</b></p> " -"<p>Here you can control if you print a certain selection only out of all the " -"pages from the complete document. </p> </qt>" +"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " +"existing one?" msgstr "" -" <qt>" -"<p><b>Chọn trang</b></p> " -"<p>Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số trang của mọi trang tạo toàn bộ tài " -"liệu </p> </qt>" +"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" -#: kpcopiespage.cpp:51 +#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 +msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." +msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 +msgid "output" +msgstr "kết xuất" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 +msgid "undefined" +msgstr "chưa xác định" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 +msgid "not allowed" +msgstr "không cho phép" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 +msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" +msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" + +#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 +msgid "Sc&an" +msgstr "Q&uét" + +#: management/networkscanner.cpp:111 +msgid "Network scan:" +msgstr "Quét mạng:" + +#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 +#: management/networkscanner.cpp:310 +#, c-format +msgid "Subnet: %1" +msgstr "Mạng phụ : %1" + +#: management/networkscanner.cpp:161 msgid "" -" <qt><b>All Pages:</b> Select \"All\" to print the complete document. Since " -"this is the default, it is pre-selected. </p> </qt>" +"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the " +"current subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified " +"subnet anyway?" msgstr "" -" <qt><b>Mọi trang:</b> Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá trị " -"này là mặc định, nó được chọn sẵn.</p> </qt>" +"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời " +"của máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" -#: kpcopiespage.cpp:55 -#, fuzzy +#: management/networkscanner.cpp:164 +msgid "&Scan" +msgstr "&Quét" + +#: management/smbview.cpp:44 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" + +#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 +msgid "Select Command" +msgstr "Chọn lệnh" + +#: marginpreview.cpp:135 +msgid "No preview available" +msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" + +#: marginwidget.cpp:37 msgid "" -" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> " -"if you want to print the page currently visible in your KDE application.</p> " -"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-TDE applications " -"like Mozilla or OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine " -"which document page you are currently viewing.</p></qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> " -"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng TDE đang " -"dùng.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không TDE như " -"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In TDE không có khả năng xác định " -"trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần " -"của hệ thống TDE.</p></qt>" +" <qt> <p><b>Top Margin</b></p>. <p>This spinbox/text edit field lets you " +"control the top margin of your printout if the printing application does " +"not define its margins internally. </p> <p>The setting works for instance " +"for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and " +"Konqueror.. </p> <p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for " +"KOffice or OpenOffice.org printing, because these applications (or rather " +"their users) are expected to do it by themselves. It also does not work for " +"PostScript or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded " +"internally.</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> " +"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " +"parameter:</em> <pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or " +"higher. \"72\" is equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Lề trên</b></p>. <p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này " +"cho bạn khả năng điều khiển lề trên bản in, nếu ứng dụng in không xác định " +"nội bộ các lề.</p> <p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin " +"văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.</p> <p><b>Ghi chú :</b></" +"p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng " +"KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) " +"cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript " +"hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi " +"ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " +"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-" +"top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 inch. " +"</pre> </p> </qt>" -#: kpcopiespage.cpp:60 +#: marginwidget.cpp:57 msgid "" -" <qt><b>Page Range:</b> Choose a \"Page Range\" to select a subset of the " -"complete document pages to be printed. The format is <em>" -"\"n,m,o-p,q,r,s-t, u\"</em>.</p> " -"<p><b>Example:</b> <em>\"4,6,10-13,17,20,23-25\"</em> " -"will print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your " -"document.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> " -"</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Loạt trang:</b> Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của mọi " -"trang tài liệu. Dạng thức là <em>« n,m,o-p,q,r,s-t, u »</em>.</p> " -"<p><b>Thí dụ :</b> <em>« 4,6,10-13,17,20,23-25 »</em> " -"sẽ in những trang số thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài " -"liệu đó.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> " -"</p> </qt>" +" <qt> <p><b>Bottom Margin</b></p>. <p>This spinbox/text edit field lets " +"you control the bottom margin of your printout if the printing application " +"does not define its margins internally. </p> <p>The setting works for " +"instance for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and " +"Konqueror. </p> <p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for " +"KOffice or OpenOffice.org printing, because these applications (or rather " +"their users) are expected to do it by themselves. It also does not work for " +"PostScript or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded " +"internally.</p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> " +"This TDEPrint GUI element matches with the CUPS commandline job option " +"parameter:</em> <pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or " +"higher. \"72\" is equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Lề dưới</b></p>. <p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này " +"cho bạn khả năng điều khiển lề dưới bản in, nếu ứng dụng in không xác định " +"nội bộ các lề.</p> <p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin " +"văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.</p> <p><b>Ghi chú :</b></" +"p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng " +"KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) " +"cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript " +"hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi " +"ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " +"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> <pre> -o page-" +"bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 " +"inch. </pre> </qt>" -#: kpcopiespage.cpp:74 +#: marginwidget.cpp:76 msgid "" -" <qt><b>Page Set:</b> " -"<p>Choose <em>\"All Pages\"</em>, <em>\"Even Pages\"</em> or <em>" -"\"Odd Pages\"</em> if you want to print a page selection matching one of these " -"terms. The default is <em>\"All Pages\"</em>.</p> " -"<p><b>Note:</b> If you combine a selection of a <em>\"Page Range\"</em> " -"with a <em>\"Page Set\"</em> of <em>\"Odd\"</em> or <em>\"Even\"</em>" -", you will only get the odd or even pages from the originally selected page " -"range. This is useful if you odd or even pages from the originally selected " -"page range. This is useful if you want to print a page range in duplex on a " -"simplex-only printer. In this case you can feed the paper to the printer twice; " -"in the first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer " -"model), in second pass select the other option. You may need to <em>" -"\"Reverse\"</em> the output in one of the passes (depending on your printer " -"model).</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> " -"</qt>" +" <qt> <p><b>Left Margin</b></p>. <p>This spinbox/text edit field lets you " +"control the left margin of your printout if the printing application does " +"not define its margins internally. </p> <p>The setting works for instance " +"for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and Konqueror. " +"</p> <p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript " +"or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</" +"p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint " +"GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" msgstr "" -" <qt><b>Tập trang</b> " -"<p>Hãy chọn <em>« Mọi trang »</em>, <em>« Trang chẵn »</em> hay <em>" -"« Trang lẻ »</em> nếu bạn muốn trang các trang khớp một của mô tả này. Mặc định " -"là <em>« All Pages »</em>.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b> nếu bạn tổ hợp một giá trị kiểu <em>« Loạt trang »</em> " -"với giá trị kiểu <em>« Tập trang »</em> là <em>« Lẻ »</em> hay <em>« Chẵn »</em>" -", bạn sẽ nhận chỉ những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn " -"gốc. Có ích nếu bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều " -"đơn. Trong trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ " -"nhất, hãy chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ " -"hai, hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần <em>« Ngược »</em> " -"kết xuất trong một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> " -"</qt>" +" <qt> <p><b>Lề trái</b></p>.<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho " +"bạn khả năng điều khiển lề trái của bản in, nếu ứng dụng in không xác định " +"nội bộ các lề.</p> <p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin " +"văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.</p> <p><b>Ghi chú :</b></" +"p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng " +"KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) " +"cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript " +"hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi " +"ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " +"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o page-" +"left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 inch. " +"</pre> </qt>" -#: kpcopiespage.cpp:97 +#: marginwidget.cpp:95 msgid "" -" <qt><b>Output Settings:</b> Here you can determine the number of copies, the " -"output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, that " -"the maximum number of copies allowed to print may be restricted by your print " -"subsystem.)</p> " -"<p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" " -"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" " -"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " -".</qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Thiết lập xuất:</b> ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự xuất " -"và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ thống " -"con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).</p> " -"<p>Giá trị « Bản sao » mặc định là 1. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" " -"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" " -"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " -".</qt>" +" <qt> <p><b>Right Margin</b></p>. <p>This spinbox/text edit field lets you " +"control the right margin of your printout if the printing application does " +"not define its margins internally. </p> <p>The setting works for instance " +"for ASCII text file printing, or for printing from KMail and and Konqueror. " +"</p> <p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript " +"or PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</" +"p> <br> <hr> <p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint " +"GUI element matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <p><b>Lề phải</b></p>.<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho " +"bạn khả năng điều khiển lề phải của bản in, nếu ứng dụng in không xác định " +"nội bộ các lề.</p> <p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin " +"văn bản ASCII, hoặc khi in từ KMail hay Konqueror.</p> <p><b>Ghi chú :</b></" +"p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong bộ văn phòng " +"KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người dùng chúng) " +"cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức PostScript " +"hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> <br> <hr> <p><em><b>Gợi " +"ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> yếu tố GUI TDEPrint này khớp với " +"tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em><pre> -o page-" +"right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is equal to 1 " +"inch. </pre> </qt>" -#: kpcopiespage.cpp:115 +#: marginwidget.cpp:114 msgid "" -" <qt><b>Number of Copies:</b> Determine the number of requested copies here. " -"You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the up " -"and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> " -"</qt>" +" <qt> <p><b>Change Measurement Unit<b></p>. <p>You can change the units of " +"measurement for the page margins here. Select from Millimeter, Centimeter, " +"Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>" msgstr "" -" <qt><b>Số bản sao :</b> Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có thể " -"tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. Cũng " -"có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> " -"</qt>" +" <qt> <p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. <p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị " +"đo các lề trang. Hãy chọn một của Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 " +"điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>" -#: kpcopiespage.cpp:128 +#: marginwidget.cpp:121 msgid "" -" <qt><b>Collate Copies</b> " -"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is enabled (default), the output order " -"for multiple copies of a multi-page document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., " -"1-2-3-...\".</p> " -"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is disabled, the output order for " -"multiple copies of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., " -"3-3-3-...\".</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Đối chiếu bản sao</b> " -"<p>Nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã được bật (mặc định), thứ tự xuất nhiều " -"bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « 1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».</p> " -"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của " -"tài liệu đa trang sẽ là « 1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " -"</qt>" +" <qt> <p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. <p>Enable this checkbox if " +"you want to modify the margins of your printouts <p>You can change margin " +"settings in 4 ways: <ul> <li>Edit the text fields. </li> <li>Click " +"spinbox arrows. </li> <li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> <li>Drag " +"margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> The margin " +"setting does not work if you load such files directly into kprinter, which " +"have their print margins hardcoded internally, like as most PDF or " +"PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " +"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the " +"TDEPrint framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. <p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn " +"muốn sửa đổi những lề của bản in.<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 " +"cách:<ul> <li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> <li>Nhắp vào mũi tên hộp " +"xoay. </li> <li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> <li>Dùng " +"chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> thiết " +"lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập tin " +"nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " +"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng " +"không hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In " +"TDE, như OpenOffice.org. </p> </qt>" -#: kpcopiespage.cpp:142 +#: marginwidget.cpp:138 msgid "" -" <qt><b>Reverse Order</b> " -"<p> If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for " -"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, " -"...-3-2-1\", if you also have <em>en</em>abled the <em>\"Collate\"</em> " -"checkbox at the same time (the usual usecase).</p> " -"<p>If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for " -"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-3-3, ...-2-2-2, " -"...-1-1-1\", if you have <em>dis</em>abled the <em>\"Collate\"</em> " -"checkbox at the same time. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Thứ tự ngược</b> " -"<p> Nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài " -"liệu đa trang sẽ là « ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã <em>" -"bật</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời (trường hợp thường).</p> " -"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của " -"tài liệu đa trang sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã <em>" -"tắt</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>" +" <qt> <p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. <p>Use your mouse to drag and set " +"each margin on this little preview window. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <p><b>Kéo lề </p>. <p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa " +"sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>" -#: kpcopiespage.cpp:163 -msgid "C&opies" -msgstr "Bản &sao" +#: marginwidget.cpp:148 +msgid "&Use custom margins" +msgstr "D&ùng lề tự chọn" -#: kpcopiespage.cpp:167 -msgid "Page Selection" -msgstr "Chọn trang" +#: marginwidget.cpp:158 +msgid "&Top:" +msgstr "Tr&ên:" -#: kpcopiespage.cpp:169 -msgid "&All" -msgstr "&Tất cả" +#: marginwidget.cpp:159 +msgid "&Bottom:" +msgstr "&Dưới :" -#: kpcopiespage.cpp:171 -msgid "Cu&rrent" -msgstr "&Hiện có" +#: marginwidget.cpp:160 +msgid "Le&ft:" +msgstr "&Trái :" -#: kpcopiespage.cpp:173 -msgid "Ran&ge" -msgstr "L&oạt" +#: marginwidget.cpp:161 +msgid "&Right:" +msgstr "&Phải :" -#: kpcopiespage.cpp:178 +#: marginwidget.cpp:164 +msgid "Pixels (1/72nd in)" +msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" + +#: marginwidget.cpp:167 +msgid "Inches (in)" +msgstr "Insơ (in)" + +#: marginwidget.cpp:168 +msgid "Centimeters (cm)" +msgstr "Centi-mét (cm)" + +#: marginwidget.cpp:169 +msgid "Millimeters (mm)" +msgstr "Mili-mét (mm)" + +#: plugincombobox.cpp:33 msgid "" -"<p>Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).</p>" +" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> <p>This combo box shows (and lets you " +"select) a print subsystem to be used by TDEPrint. (This print subsystem " +"must, of course, be installed inside your Operating System.) TDEPrint " +"usually auto-detects the correct print subsystem by itself upon first " +"startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>Common UNIX " +"Printing System</em>. </qt>" msgstr "" -"<p>Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8).</p>" +" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> <p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn " +"chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. (Hệ thống con in này phải được cài " +"đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát hiện tự động hệ thống con in đúng " +"vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản phát hành Linux chứa « CUPS " +"» (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX chung)</qt>" -#: kpcopiespage.cpp:182 -msgid "Output Settings" -msgstr "Thiết lập Xuất" +#: plugincombobox.cpp:45 +msgid "Print s&ystem currently used:" +msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" -#: kpcopiespage.cpp:184 -msgid "Co&llate" -msgstr "&Đối chiếu" +#: plugincombobox.cpp:91 +msgid "" +" <qt><b>Current Connection</b> <p>This line shows which CUPS server your PC " +"is currently connected to for printing and retrieving printer info. To " +"switch to a different CUPS server, click \"System Options\", then select " +"\"Cups server\" and fill in the required info. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> <p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được " +"kết nối hiện thời đến máy tính bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển " +"đổi sang máy phục vụ CUPS khác, hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn " +"« Máy phục vụ CUPS » và điền vào thông tin cần thiết.</qt>" -#: kpcopiespage.cpp:186 -msgid "Re&verse" -msgstr "&Ngược" +#: posterpreview.cpp:115 +#, fuzzy +msgid "" +"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> executable is not " +"properly installed, or you don't have the required version" +msgstr "" +"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được " +"<b>poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần " +"thiết." -#: kpcopiespage.cpp:191 -msgid "Cop&ies:" -msgstr "Bản &sao :" +#: ppdloader.cpp:232 +msgid "(line %1): " +msgstr "(dòng %1): " -#: kpcopiespage.cpp:198 -msgid "All Pages" -msgstr "Mọi trang" +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 +msgid "Proxy" +msgstr "Ủy nhiệm" -#: kpcopiespage.cpp:199 -msgid "Odd Pages" -msgstr "Trang lẻ" +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 +msgid "RLPR Proxy Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" -#: kpcopiespage.cpp:200 -msgid "Even Pages" -msgstr "Trang chẵn" +#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 +msgid "Remote LPD Queue Settings" +msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" -#: kpcopiespage.cpp:202 -msgid "Page &set:" -msgstr "Tậ&p trang:" +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 +msgid "Proxy Settings" +msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" -#: kpcopiespage.cpp:257 -msgid "Pages" -msgstr "Trang" +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 +msgid "&Use proxy server" +msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 +msgid "Empty host name." +msgstr "Tên máy rỗng." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 +msgid "Empty queue name." +msgstr "Tên hàng đợi rỗng." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 +msgid "Printer not found." +msgstr "Không tìm thấy máy in." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 +msgid "Not implemented yet." +msgstr "Chưa thực hiện." + +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 +msgid "Remote queue %1 on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" + +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 +msgid "No Predefined Printers" +msgstr "Không có máy in xác định sẵn" + +#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 +msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." +msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." #: tdefilelist.cpp:42 msgid "" -" <qt> <b>Add File button</b> " -"<p>This button calls the <em>'File Open'</em> dialog to let you select a file " -"for printing. Note, that " -"<ul>" -"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " -"PNG, GIF and many other graphic formats. " -"<li>you can select various files from different paths and send them as one " -"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> " -"<p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</em> để cho bạn chọn tập tin cần " -"in. Ghi chú rằng:" -"<ul>" -"<li>bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, " -"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác." -"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào " -"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>" +" <qt> <b>Add File button</b> <p>This button calls the <em>'File Open'</em> " +"dialog to let you select a file for printing. Note, that <ul><li>you can " +"select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF " +"and many other graphic formats. <li>you can select various files from " +"different paths and send them as one \"multi-file job\" to the printing " +"system. </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> <p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</" +"em> để cho bạn chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:<ul><li>bạn có thể chọn " +"dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " +"PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác.<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin " +"khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào hệ thống in các tập tin này là " +"một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>" #: tdefilelist.cpp:54 msgid "" -" <qt> <b>Remove File button</b> " -"<p>This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed " -"files. </qt>" +" <qt> <b>Remove File button</b> <p>This button removes the highlighted file " +"from the list of to-be-printed files. </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> " -"<p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. </qt>" +" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> <p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh " +"sách các tập tin cần in. </qt>" #: tdefilelist.cpp:59 msgid "" -" <qt> <b>Move File Up button</b> " -"<p>This button moves the highlighted file up in the list of files to be " -"printed.</p> " -"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>" +" <qt> <b>Move File Up button</b> <p>This button moves the highlighted file " +"up in the list of files to be printed.</p> <p>In effect, this changes the " +"order of the files' printout.</p> </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> " -"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.</p> " -"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>" +" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> <p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng " +"lên danh sách các tập tin cần in.</p> <p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự " +"in tập tin.</p> </qt>" #: tdefilelist.cpp:66 msgid "" -" <qt> <b>Move File Down button</b> " -"<p>This button moves the highlighted file down in the list of files to be " -"printed.</p> " -"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>" +" <qt> <b>Move File Down button</b> <p>This button moves the highlighted file " +"down in the list of files to be printed.</p> <p>In effect, this changes the " +"order of the files' printout.</p> </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> " -"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.</p> " -"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>" +" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> <p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng " +"xuống danh sách các tập tin cần in.</p> <p>Tức là cái nút này thay đổi thứ " +"tự in tập tin.</p> </qt>" #: tdefilelist.cpp:73 msgid "" -" <qt> <b>File Open button</b> " -"<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it " -"before you send it to the printing system.</p> " -"<p>If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type " -"of the file.</p> </qt>" +" <qt> <b>File Open button</b> <p>This button tries to open the highlighted " +"file, so you can view or edit it before you send it to the printing system.</" +"p> <p>If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME " +"type of the file.</p> </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> " -"<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi " -"gởi nó vào hệ thống in.</p> " -"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập " -"tin đó.</p> </qt>" +" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> <p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn " +"xem hay sửa đổi nó trước khi gởi nó vào hệ thống in.</p> <p>Khi bạn mở tập " +"tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>" #: tdefilelist.cpp:82 msgid "" -" <qt> <b>File List view</b> " -"<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the " -"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by " -"TDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of " -"the arrow buttons on the right.</p> " -"<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in " -"the list.</p> " -"<p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in multiple " -"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right " -"side let you add more files, remove already selected files from the list, " -"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open " -"files, TDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> " -"</qt>" +" <qt> <b>File List view</b> <p>This list displays all the files you selected " +"for printing. You can see the file name(s), file path(s) and the file (MIME) " +"type(s) as determined by TDEPrint. You may re-arrange the initial order of " +"the list with the help of the arrow buttons on the right.</p> <p>The files " +"will be printed as a single job, in the same order as displayed in the list." +"</p> <p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in " +"multiple locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on " +"the right side let you add more files, remove already selected files from " +"the list, re-order the list (by moving files up or down), and open files. " +"If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type " +"of the file.</p> </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> " -"<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập " -"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả " -"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên " -"phải.</p> " -"<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh " -"sách này.</p> " +" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> <p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã " +"chọn để in. Bạn có thể xem tên tập tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập " +"tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả năng sắp xếp lại thứ tự danh sách " +"đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên phải.</p> <p>Các tập tin này sẽ " +"được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh sách này.</p> " "<p><b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều " -"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho " -"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách " -"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In " -"TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>" +"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải " +"cho bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại " +"danh sách (bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở " +"tập tin, In TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </" +"qt>" #: tdefilelist.cpp:103 msgid "Path" @@ -6912,203 +6496,131 @@ msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" #: tdefilelist.cpp:149 +#, fuzzy msgid "" -"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for <b>" -"<STDIN></b>." +"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for " +"<b><STDIN></b>." msgstr "" -"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng " -"<b><thiết bị nhập chuẩn></b>." - -#: kmmanager.cpp:70 -msgid "This operation is not implemented." -msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." +"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để " +"dùng <b><thiết bị nhập chuẩn></b>." -#: kmmanager.cpp:169 -msgid "Unable to locate test page." -msgstr "Không thể định vị trang thử." +#: tdeprintd.cpp:176 +msgid "" +"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This " +"may happen if you are trying to print as a different user to the one " +"currently logged in. To continue printing, you need to provide root's " +"password." +msgstr "" +"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố " +"in với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp " +"tục in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." -#: kmmanager.cpp:449 -msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." -msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." +#: tdeprintd.cpp:181 +msgid "Provide root's Password" +msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" -#: kmmanager.cpp:478 +#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202 #, c-format -msgid "Parallel Port #%1" -msgstr "Cổng song song số %1" +msgid "Printing Status - %1" +msgstr "Trạng thái in - %1" -#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 -#, c-format -msgid "Unable to load TDE print management library: %1" -msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" +#: tdeprintd.cpp:263 +msgid "Printing system" +msgstr "Hệ thống in" -#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 -msgid "Unable to find wizard object in management library." -msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." +#: tdeprintd.cpp:266 +msgid "Authentication failed (user name=%1)" +msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" -#: kmmanager.cpp:507 -msgid "Unable to find options dialog in management library." -msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 +msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" +msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" -#: kmmanager.cpp:534 -msgid "No plugin information available" -msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91 +msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" +msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" -#: marginpreview.cpp:135 -msgid "No preview available" -msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 +msgid "Clea&n print head" +msgstr "Làm &sạch đầu in" -#: kxmlcommand.cpp:789 -msgid "One of the command object's requirements is not met." -msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104 +msgid "&Print a nozzle test pattern" +msgstr "&In mẫu thử miệng" -#: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802 -#, c-format -msgid "The command does not contain the required tag %1." -msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105 +msgid "&Align print head" +msgstr "C&anh đầu in" -#: driverview.cpp:47 -msgid "" -" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. " -"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " -"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " -"'PPD') </p> " -"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " -"display the available values. </p> " -"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " -"proceed:</p> " -"<ul> " -"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " -"change them again. </li>. " -"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>" -", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " -"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, " -"and will start next time with the previously saved defaults. </li> " -"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " -"this queue. </ul> " -"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>." -"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " -"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " -"tả máy in PostScript).</p> " -"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " -"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> " -"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " -":</p> " -"<ul>" -"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.</li>. " -"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " -"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.</ul> " -"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " -"</qt>" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106 +msgid "&Ink level" +msgstr "&Mức mực" -#: driverview.cpp:71 -msgid "" -" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. " -"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " -"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " -"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> " -"<p>Select the value you want and proceed. </p> " -"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> " -"<ul> " -"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " -"change them again. </li>. " -"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, " -"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when " -"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " -"defaults. </li> " -"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " -"this queue. </ul> " -"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. " -"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " -"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " -"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> " -"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>" -"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> " -"<ul>" -"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.</li>. " -"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " -"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.</ul> " -"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " -"</qt>" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107 +msgid "P&rinter identification" +msgstr "Nhận diện &máy in" -#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 -msgid "&Export..." -msgstr "&Xuất..." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153 +msgid "Internal error: no device set." +msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị." -#: kmfactory.cpp:221 -msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>" -msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164 +#, c-format +msgid "Unsupported connection type: %1" +msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1" -#: kmspecialmanager.cpp:53 -#, fuzzy +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171 msgid "" -"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " -"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " -"order to manage global pseudo printers." +"An escputil process is still running. You must wait until its completion " +"before continuing." msgstr "" -"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE " -"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, " -"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." +"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi " +"tiếp tục." -#: tdeprintd.cpp:176 +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179 msgid "" -"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may " -"happen if you are trying to print as a different user to the one currently " -"logged in. To continue printing, you need to provide root's password." +"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. " +"Make sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH." msgstr "" -"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " -"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục " -"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường " +"dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài " +"đặt, và escputil có phải nằm trong PATH của bạn." -#: tdeprintd.cpp:181 -msgid "Provide root's Password" -msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204 +msgid "Internal error: unable to start escputil process." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." -#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202 -#, c-format -msgid "Printing Status - %1" -msgstr "Trạng thái in - %1" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214 +msgid "Operation terminated with errors." +msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." -#: tdeprintd.cpp:263 -msgid "Printing system" -msgstr "Hệ thống in" +#: util.h:64 +#, fuzzy +msgid "Envelope C5" +msgstr "Phong bì Mỹ #10" -#: tdeprintd.cpp:266 -msgid "Authentication failed (user name=%1)" -msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" +#: util.h:65 +#, fuzzy +msgid "Envelope DL" +msgstr "Phong bì Mỹ #10" + +#: util.h:66 +msgid "Envelope US #10" +msgstr "" + +#: util.h:67 +msgid "Executive" +msgstr "" + +#: kprintpreviewui.rc:4 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&File" +msgstr "&Tập tin" + +#: kprintpreviewui.rc:13 +#, no-c-format +msgid "&PageMarks" +msgstr "&Dấu trang" #~ msgid "%1 &Handbook" #~ msgstr "&Sổ tay %1" |