summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2021-03-30 18:43:13 +0000
committerTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2021-03-30 18:43:13 +0000
commit18e5d45cac9a565abe2a1d0ee4a1d57cc94ea854 (patch)
tree60e240b248a17d34ae2ec3cc9b441253066864ca /tde-i18n-vi
parente3a8c96367860ca742ed29e660d46ded1bce4d94 (diff)
downloadtde-i18n-18e5d45cac9a565abe2a1d0ee4a1d57cc94ea854.tar.gz
tde-i18n-18e5d45cac9a565abe2a1d0ee4a1d57cc94ea854.zip
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: tdebase/kdesktop Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/kdesktop/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po98
1 files changed, 61 insertions, 37 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
index e6a6cf814eb..193ee3e606d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdesktop\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:14+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-03-30 18:19+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -140,35 +140,35 @@ msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"
msgid "Reboot without Confirmation"
msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"
-#: kdiconview.cpp:444
+#: kdiconview.cpp:443
msgid "&Rename"
msgstr "&Đổi tên"
-#: kdiconview.cpp:445
+#: kdiconview.cpp:444
msgid "&Properties"
msgstr "Tài &sản"
-#: kdiconview.cpp:446
+#: kdiconview.cpp:445
msgid "&Move to Trash"
msgstr "Chuyển vào &Rác"
-#: kdiconview.cpp:808
+#: kdiconview.cpp:855
msgid "You have chosen to remove a system icon"
msgstr ""
-#: kdiconview.cpp:808
+#: kdiconview.cpp:855
msgid "You can restore this icon in the future through the"
msgstr ""
-#: kdiconview.cpp:808
+#: kdiconview.cpp:855
msgid "tab in the"
msgstr ""
-#: kdiconview.cpp:808
+#: kdiconview.cpp:855
msgid "Behavior"
msgstr ""
-#: kdiconview.cpp:808
+#: kdiconview.cpp:855
msgid "pane of the Desktop Settings control module."
msgstr ""
@@ -232,7 +232,7 @@ msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc"
msgid "Align to Grid"
msgstr "Dóng theo lưới"
-#: kdesktop.kcfg:185 krootwm.cpp:182
+#: kdesktop.kcfg:195 krootwm.cpp:182
#, no-c-format
msgid "Lock in Place"
msgstr "Khoá tại chỗ"
@@ -281,7 +281,7 @@ msgstr "Phiên chạy"
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: krootwm.cpp:891
+#: krootwm.cpp:903
msgid ""
"<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session "
"will be hidden and a new login screen will be displayed.<br>An F-key is "
@@ -298,11 +298,11 @@ msgstr ""
"những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi "
"giữa hai phiên chạy.</p>"
-#: krootwm.cpp:902
+#: krootwm.cpp:914
msgid "Warning - New Session"
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
-#: krootwm.cpp:903 lock/lockdlg.cpp:778
+#: krootwm.cpp:915 lock/lockdlg.cpp:778
msgid "&Start New Session"
msgstr "&Khởi động phiên chạy mới"
@@ -774,7 +774,7 @@ msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng theo lưới khi "
"bạn di chuyển điều nào."
-#: kdesktop.kcfg:65 kdesktop.kcfg:180
+#: kdesktop.kcfg:65 kdesktop.kcfg:190
#, no-c-format
msgid "Sort directories first"
msgstr "Sắp xếp thư mục trước"
@@ -925,20 +925,44 @@ msgstr ""
#: kdesktop.kcfg:160
#, no-c-format
+msgid "Icon spacing"
+msgstr ""
+
+#: kdesktop.kcfg:161
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<p>This is the minimal distance (in pixels) between the icons on your "
+"desktop.</p>"
+msgstr ""
+
+#: kdesktop.kcfg:165
+#, no-c-format
+msgid "Change spacing by Ctrl+Mouse Scroll"
+msgstr ""
+
+#: kdesktop.kcfg:166
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<p>If this is enabled, you can change desktop icon spacing by pressing Ctrl "
+"and scrolling on the desktop background.</p>"
+msgstr ""
+
+#: kdesktop.kcfg:170
+#, no-c-format
msgid "Show Icon Previews For"
msgstr "Hiện ô Xem thử biểu tượng cho"
-#: kdesktop.kcfg:161
+#: kdesktop.kcfg:171
#, no-c-format
msgid "Select for which types of files you want to enable preview images."
msgstr "Chọn hiển thị ảnh xem thử cho những kiểu tập tin nào."
-#: kdesktop.kcfg:175
+#: kdesktop.kcfg:185
#, no-c-format
msgid "Sort criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp"
-#: kdesktop.kcfg:176
+#: kdesktop.kcfg:186
#, no-c-format
msgid ""
"Sets the sort criterion. Possible choices are NameCaseSensitive = 0, "
@@ -951,7 +975,7 @@ msgstr ""
"Type = 3\t\t\t\t\tkiểu\n"
"Date = 4\t\t\t\t\tngày."
-#: kdesktop.kcfg:181
+#: kdesktop.kcfg:191
#, no-c-format
msgid ""
"Enable this to place directories in front of the sorted list, otherwise they "
@@ -960,27 +984,27 @@ msgstr ""
"Hãy bật điều này để hiển thị các thư mục nằm trước danh sách đã sắp xếp, nếu "
"không thì chúng nằm trong các tập tin."
-#: kdesktop.kcfg:186
+#: kdesktop.kcfg:196
#, no-c-format
msgid "Check this option if you want to keep your icons from moving."
msgstr "Hãy bật điều này nếu bạn muốn ngăn cản biểu tượng di chuyển."
-#: kdesktop.kcfg:207
+#: kdesktop.kcfg:217
#, no-c-format
msgid "Device Types to exclude"
msgstr "Kiểu thiết bị cần loại trừ"
-#: kdesktop.kcfg:208
+#: kdesktop.kcfg:218
#, no-c-format
msgid "The device types which you do not want to see on the desktop."
msgstr "Các kiểu thiết bị bạn không muốn xem nằm trên màn hình nền."
-#: kdesktop.kcfg:221
+#: kdesktop.kcfg:231
#, no-c-format
msgid "Current application's menu bar (Mac OS-style)"
msgstr "Thanh trình đơn của ứng dụng hiện thời (kiểu dáng MacOS)"
-#: kdesktop.kcfg:222
+#: kdesktop.kcfg:232
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, applications will not have their menu bar "
@@ -993,12 +1017,12 @@ msgstr ""
"màn hình mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có "
"lẽ bạn nhận diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac."
-#: kdesktop.kcfg:228
+#: kdesktop.kcfg:238
#, no-c-format
msgid "Desktop menu bar"
msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền"
-#: kdesktop.kcfg:229
+#: kdesktop.kcfg:239
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen "
@@ -1007,32 +1031,32 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình và "
"hiển thị các trình đơn của màn hình nền."
-#: kdesktop.kcfg:235
+#: kdesktop.kcfg:245
#, no-c-format
msgid "Enable screen saver"
msgstr "Bật trình bảo vệ màn hình"
-#: kdesktop.kcfg:236
+#: kdesktop.kcfg:246
#, no-c-format
msgid "Enables the screen saver."
msgstr "Hiệu lực trình bảo vệ màn hình"
-#: kdesktop.kcfg:240
+#: kdesktop.kcfg:250
#, no-c-format
msgid "Screen saver timeout"
msgstr "Thời hạn của bảo vệ màn hình"
-#: kdesktop.kcfg:241
+#: kdesktop.kcfg:251
#, no-c-format
msgid "Sets the seconds after which the screen saver is started."
msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy."
-#: kdesktop.kcfg:245
+#: kdesktop.kcfg:255
#, no-c-format
msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in"
msgstr ""
-#: kdesktop.kcfg:246
+#: kdesktop.kcfg:256
#, no-c-format
msgid ""
"Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n"
@@ -1042,39 +1066,39 @@ msgid ""
"suspend them."
msgstr ""
-#: kdesktop.kcfg:303
+#: kdesktop.kcfg:313
#, no-c-format
msgid ""
"When enabled this restores the old style unmanaged window behavior of "
"desktop locking."
msgstr ""
-#: kdesktop.kcfg:308
+#: kdesktop.kcfg:318
#, no-c-format
msgid ""
"When enabled the date and time when the desktop was locked is displayed as "
"an additional intrusion detection measure."
msgstr ""
-#: kdesktop.kcfg:313
+#: kdesktop.kcfg:323
#, no-c-format
msgid ""
"When disabled the screensaver starts immediately when locking the desktop."
msgstr ""
-#: kdesktop.kcfg:318
+#: kdesktop.kcfg:328
#, no-c-format
msgid ""
"When enabled all active windows are hidden from the screensaver, showing "
"only the desktop background as a result."
msgstr ""
-#: kdesktop.kcfg:323
+#: kdesktop.kcfg:333
#, no-c-format
msgid "Hide Cancel button from the \"Desktop Session Locked\" dialog."
msgstr ""
-#: kdesktop.kcfg:328
+#: kdesktop.kcfg:338
#, no-c-format
msgid ""
"When enabled, the Trinity Secure Attention Key (TSAK) system will be used to "