diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2020-09-27 18:10:41 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2020-09-27 18:10:41 +0000 |
commit | 7aa1a588dc047cfe517e850a044ba77a68ac28c2 (patch) | |
tree | 493e75de900c9f6241003a980f5e2eda4838d8f2 /tde-i18n-vi | |
parent | e6946084c5597a54ab753381fcbafdf39e0f064a (diff) | |
download | tde-i18n-7aa1a588dc047cfe517e850a044ba77a68ac28c2.tar.gz tde-i18n-7aa1a588dc047cfe517e850a044ba77a68ac28c2.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdebase/kcmkonq
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/kcmkonq/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po | 18 |
1 files changed, 9 insertions, 9 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po index 4d7b0e4e140..4a8f5efc2fe 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonq\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -192,7 +192,7 @@ msgstr "Ô &xem thử và siêu dữ liệu" msgid "&Quick Copy && Move" msgstr "Chép và chuyển &nhanh" -#: desktop.cpp:58 +#: desktop.cpp:57 msgid "" "<h1>Multiple Desktops</h1>In this module, you can configure how many virtual " "desktops you want and how these should be labeled." @@ -200,11 +200,11 @@ msgstr "" "<h1>Đa màn hình nền</h1>Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình số màn " "hình nền ảo đã muốn, và cách nhãn chúng." -#: desktop.cpp:71 +#: desktop.cpp:70 msgid "N&umber of desktops: " msgstr "&Số màn hình nền: " -#: desktop.cpp:77 +#: desktop.cpp:76 msgid "" "Here you can set how many virtual desktops you want on your TDE desktop. " "Move the slider to change the value." @@ -212,26 +212,26 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt số màn hình nền ảo đã muốn trên màn hình nền TDE. Hãy " "di chuyển con trượt để điều chỉnh giá trị." -#: desktop.cpp:88 +#: desktop.cpp:87 msgid "Desktop &Names" msgstr "Tê&n màn hình nền" -#: desktop.cpp:94 desktop.cpp:96 +#: desktop.cpp:93 desktop.cpp:95 msgid "Desktop %1:" msgstr "Màn hình nền %1:" -#: desktop.cpp:98 desktop.cpp:99 desktop.cpp:100 desktop.cpp:101 +#: desktop.cpp:97 desktop.cpp:98 desktop.cpp:99 desktop.cpp:100 #, c-format msgid "Here you can enter the name for desktop %1" msgstr "Ở đây bạn có thể nhập tên cho màn hình nền %1" -#: desktop.cpp:114 +#: desktop.cpp:113 msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop" msgstr "" "Việc di chuyển bánh xe chuột trên ảnh nền của màn hình nền sẽ chuyển đổi màn " "hình nền" -#: desktop.cpp:155 +#: desktop.cpp:154 #, c-format msgid "Desktop %1" msgstr "Màn hình nền %1" |