diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2020-02-13 00:54:40 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2020-02-13 00:54:40 +0000 |
commit | 991e1a4a13fe98f1f6e72c61c005039c71b22a5b (patch) | |
tree | d4a1ed30e6dd82df1809995438d4c9a858b1891b /tde-i18n-vi | |
parent | b54ef766c8f43a194e8211f4c21b09942a693893 (diff) | |
download | tde-i18n-991e1a4a13fe98f1f6e72c61c005039c71b22a5b.tar.gz tde-i18n-991e1a4a13fe98f1f6e72c61c005039c71b22a5b.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdebase/kcmkicker
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/kcmkicker/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po | 54 |
1 files changed, 39 insertions, 15 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po index 0e2497db96a..41b4d31301c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkicker\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-07-27 01:50+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-02-13 01:29+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -1258,7 +1258,7 @@ msgstr "" msgid "QuickBrowser Menus" msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh" -#: menutab.ui:441 menutab.ui:526 +#: menutab.ui:441 #, no-c-format msgid "Ma&ximum number of entries:" msgstr "&Số mục tối đa:" @@ -1290,29 +1290,53 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu " "với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh." -#: menutab.ui:507 +#: menutab.ui:488 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "Show hidden fi&les" +msgid "Sho&w open in terminal fi&les" +msgstr "&Hiện tập tin ẩn" + +#: menutab.ui:494 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) " +#| "will be shown in the QuickBrowser menus." +msgid "" +"If this option is enabled, an Open in Terminal entry will be shown in the " +"QuickBrowser menus." +msgstr "" +"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu " +"với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh." + +#: menutab.ui:521 #, no-c-format msgid "Recent Documents Menu" msgstr "" -#: menutab.ui:532 menutab.ui:549 +#: menutab.ui:540 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "Ma&ximum number of entries:" +msgid "&Maximum number of entries:" +msgstr "&Số mục tối đa:" + +#: menutab.ui:546 menutab.ui:563 #, no-c-format msgid "" "This sets the maximum number of recently accessed documents stored for fast " "retrieval." msgstr "" -#: menutab.ui:578 +#: menutab.ui:592 #, no-c-format msgid "QuickStart Menu Items" msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh" -#: menutab.ui:597 +#: menutab.ui:611 #, no-c-format msgid "Maxim&um number of entries:" msgstr "Số m&ục tối đa:" -#: menutab.ui:603 +#: menutab.ui:617 #, no-c-format msgid "" "This option allows you to define the maximum number of applications that " @@ -1321,7 +1345,7 @@ msgstr "" "Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị " "trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh." -#: menutab.ui:620 +#: menutab.ui:634 #, no-c-format msgid "" "This option allows you to define how many applications should be displayed " @@ -1330,12 +1354,12 @@ msgstr "" "Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị " "trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh." -#: menutab.ui:630 +#: menutab.ui:644 #, no-c-format msgid "Show the &applications most recently used" msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất" -#: menutab.ui:636 +#: menutab.ui:650 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with " @@ -1344,12 +1368,12 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng " "dụng bạn đã dùng gần đây nhất." -#: menutab.ui:644 +#: menutab.ui:658 #, no-c-format msgid "Show the applications most fre&quently used" msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất" -#: menutab.ui:647 +#: menutab.ui:661 #, no-c-format msgid "" "When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with " @@ -1358,17 +1382,17 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng " "dụng bạn dùng nhiều nhất." -#: menutab.ui:674 +#: menutab.ui:688 #, fuzzy, no-c-format msgid "TDE Menu Search" msgstr "Trình đơn K" -#: menutab.ui:685 +#: menutab.ui:699 #, no-c-format msgid "Show search field in TDE Menu" msgstr "" -#: menutab.ui:691 +#: menutab.ui:705 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in " |