summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po732
1 files changed, 732 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po
new file mode 100644
index 00000000000..60c29e2cc1f
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po
@@ -0,0 +1,732 @@
+# Vietnamese translation for kcmlocale.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kcmlocale\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+
+#: toplevel.cpp:53
+msgid "KCMLocale"
+msgstr "KCMLocale"
+
+#: toplevel.cpp:55
+msgid "Regional settings"
+msgstr "Thiết lập miền"
+
+#: toplevel.cpp:178
+msgid ""
+"Changed language settings apply only to newly started applications.\n"
+"To change the language of all programs, you will have to logout first."
+msgstr ""
+"Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy "
+"mới.\n"
+"Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước."
+
+#: toplevel.cpp:182
+msgid "Applying Language Settings"
+msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ"
+
+#: toplevel.cpp:216
+msgid ""
+"<h1>Country/Region & Language</h1>\n"
+"<p>From here you can configure language, numeric, and time \n"
+"settings for your particular region. In most cases it will be \n"
+"sufficient to choose the country you live in. For instance KDE \n"
+"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n"
+"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n"
+"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.</p>\n"
+msgstr ""
+"<h1>Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ</h1>\n"
+"<p>Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n"
+"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n"
+"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống KDE sẽ tự động\n"
+"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n"
+"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n"
+"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.</p>\n"
+
+#: toplevel.cpp:260
+msgid "Examples"
+msgstr "Ví dụ"
+
+#: toplevel.cpp:261
+msgid "&Locale"
+msgstr "&Miền địa phương"
+
+#: toplevel.cpp:262
+msgid "&Numbers"
+msgstr "&Số"
+
+#: toplevel.cpp:263
+msgid "&Money"
+msgstr "&Tiền"
+
+#: toplevel.cpp:264
+msgid "&Time && Dates"
+msgstr "&Giờ và Ngày"
+
+#: toplevel.cpp:265
+msgid "&Other"
+msgstr "&Khác"
+
+#: kcmlocale.cpp:54
+msgid "Country or region:"
+msgstr "Quốc gia hay miền:"
+
+#: kcmlocale.cpp:60
+msgid "Languages:"
+msgstr "Ngôn ngữ :"
+
+#: kcmlocale.cpp:69
+msgid "Add Language"
+msgstr "Thêm Ngôn ngữ"
+
+#: kcmlocale.cpp:73
+msgid "Remove Language"
+msgstr "Gỡ bỏ Ngôn ngữ"
+
+#: kcmlocale.cpp:74
+msgid "Move Up"
+msgstr "Đem lên"
+
+#: kcmlocale.cpp:75
+msgid "Move Down"
+msgstr "Đem xuống"
+
+#: kcmlocale.cpp:235
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: kcmlocale.cpp:243 kcmlocale.cpp:290 kcmlocale.cpp:311
+msgid "without name"
+msgstr "không có tên"
+
+#: kcmlocale.cpp:403
+msgid ""
+"This is where you live. KDE will use the defaults for this country or region."
+msgstr ""
+"Đây là chỗ bạn. KDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này."
+
+#: kcmlocale.cpp:406
+msgid ""
+"This will add a language to the list. If the language is already in the list, "
+"the old one will be moved instead."
+msgstr ""
+"Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong danh "
+"sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế."
+
+#: kcmlocale.cpp:410
+msgid "This will remove the highlighted language from the list."
+msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách."
+
+#: kcmlocale.cpp:413
+msgid ""
+"KDE programs will be displayed in the first available language in this list.\n"
+"If none of the languages are available, US English will be used."
+msgstr ""
+"Các chương trình KDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong "
+"danh sách.\n"
+"Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được "
+"dùng."
+
+#: kcmlocale.cpp:420
+msgid ""
+"Here you can choose your country or region. The settings for languages, numbers "
+"etc. will automatically switch to the corresponding values."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. sẽ "
+"tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng."
+
+#: kcmlocale.cpp:427
+msgid ""
+"Here you can choose the languages that will be used by KDE. If the first "
+"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only US "
+"English is available, no translations have been installed. You can get "
+"translation packages for many languages from the place you got KDE from."
+"<p>Note that some applications may not be translated to your languages; in this "
+"case, they will automatically fall back to US English."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị KDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất "
+"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ có "
+"tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói dịch "
+"cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy KDE."
+"<p>Ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: "
+"trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ."
+
+#: klocalesample.cpp:52
+msgid "Numbers:"
+msgstr "Số :"
+
+#: klocalesample.cpp:57
+msgid "Money:"
+msgstr "Tiền:"
+
+#: klocalesample.cpp:62
+msgid "Date:"
+msgstr "Ngày:"
+
+#: klocalesample.cpp:67
+msgid "Short date:"
+msgstr "Ngày ngắn:"
+
+#: klocalesample.cpp:72
+msgid "Time:"
+msgstr "Giờ :"
+
+#: klocalesample.cpp:112
+msgid "This is how numbers will be displayed."
+msgstr "Đây là cách hiển thị con số."
+
+#: klocalesample.cpp:116
+msgid "This is how monetary values will be displayed."
+msgstr "Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ."
+
+#: klocalesample.cpp:120
+msgid "This is how date values will be displayed."
+msgstr "Đây là cách hiển thị ngày tháng."
+
+#: klocalesample.cpp:124
+msgid "This is how date values will be displayed using a short notation."
+msgstr "Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng."
+
+#: klocalesample.cpp:129
+msgid "This is how the time will be displayed."
+msgstr "Đây là cách hiển thị giờ."
+
+#: localenum.cpp:48
+msgid "&Decimal symbol:"
+msgstr "Ký hiệu thập &phân:"
+
+#: localenum.cpp:54
+msgid "Tho&usands separator:"
+msgstr "Dấu định giới ngàn:"
+
+#: localenum.cpp:60
+msgid "Positive si&gn:"
+msgstr "Dấu &dương:"
+
+#: localenum.cpp:66
+msgid "&Negative sign:"
+msgstr "Dấu &âm:"
+
+#: localenum.cpp:165
+msgid ""
+"Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a dot "
+"or a comma in most countries)."
+"<p>Note that the decimal separator used to display monetary values has to be "
+"set separately (see the 'Money' tab)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn "
+"999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách)."
+"<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai "
+"được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."
+
+#: localenum.cpp:174
+msgid ""
+"Here you can define the thousands separator used to display numbers."
+"<p>Note that the thousands separator used to display monetary values has to be "
+"set separately (see the 'Money' tab)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn "
+"999."
+"<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai "
+"được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."
+
+#: localenum.cpp:182
+msgid ""
+"Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave "
+"this blank."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần lớn "
+"người bỏ trống trường này."
+
+#: localenum.cpp:188
+msgid ""
+"Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not be "
+"empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is normally set "
+"to minus (-)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này "
+"không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt thành "
+"dấu trừ (-)."
+
+#: localemon.cpp:54
+msgid "Currency symbol:"
+msgstr "Ký hiệu tiền tệ:"
+
+#: localemon.cpp:61
+msgid "Decimal symbol:"
+msgstr "Ký hiệu thập phân:"
+
+#: localemon.cpp:68
+msgid "Thousands separator:"
+msgstr "Dấu định giới ngàn:"
+
+#: localemon.cpp:75
+msgid "Fract digits:"
+msgstr "Chữ số phân số :"
+
+#: localemon.cpp:87
+msgid "Positive"
+msgstr "Dương"
+
+#: localemon.cpp:88 localemon.cpp:100
+msgid "Prefix currency symbol"
+msgstr "Ký hiệu tiền tệ trước"
+
+#: localemon.cpp:94 localemon.cpp:105
+msgid "Sign position:"
+msgstr "Vị trí của dấu :"
+
+#: localemon.cpp:99
+msgid "Negative"
+msgstr "Âm"
+
+#: localemon.cpp:269
+msgid "Parentheses Around"
+msgstr "Dấu ngoặc quanh"
+
+#: localemon.cpp:270
+msgid "Before Quantity Money"
+msgstr "Trước số tiền"
+
+#: localemon.cpp:271
+msgid "After Quantity Money"
+msgstr "Sau số tiền"
+
+#: localemon.cpp:272
+msgid "Before Money"
+msgstr "Trước tiền"
+
+#: localemon.cpp:273
+msgid "After Money"
+msgstr "Sau tiền"
+
+#: localemon.cpp:278
+msgid ""
+"Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM."
+"<p>Please note that the Euro symbol may not be available on your system, "
+"depending on the distribution you use."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫."
+"<p>Ghi chú rằng ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của "
+"bạn, phụ thuộc vào bản phát hành được cài đặt."
+
+#: localemon.cpp:285
+msgid ""
+"Here you can define the decimal separator used to display monetary values."
+"<p>Note that the decimal separator used to display other numbers has to be "
+"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá trị "
+"tiền tệ."
+"<p>Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị con số khác phải "
+"được xác định riêng (xem phân « Số »)."
+
+#: localemon.cpp:293
+msgid ""
+"Here you can define the thousands separator used to display monetary values."
+"<p>Note that the thousands separator used to display other numbers has to be "
+"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền "
+"tệ."
+"<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác phải được "
+"xác định riêng (xem phân « Số »)."
+
+#: localemon.cpp:301
+msgid ""
+"This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the number "
+"of digits you find <em>behind</em> the decimal separator. Correct value is 2 "
+"for almost all people."
+msgstr ""
+"Giá trị này xác định số chữ số phân số cho giá trị tiền tệ, tức là số chữ số "
+"bạn xem nằm <em>sau</em> dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu hết "
+"người."
+
+#: localemon.cpp:308
+msgid ""
+"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left "
+"of the value) for all positive monetary values. If not, it will be postfixed "
+"(i.e. to the right)."
+msgstr ""
+"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
+"giá trị tiền tệ dương. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."
+
+#: localemon.cpp:314
+msgid ""
+"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left "
+"of the value) for all negative monetary values. If not, it will be postfixed "
+"(i.e. to the right)."
+msgstr ""
+"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
+"giá trị tiền tệ âm. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."
+
+#: localemon.cpp:320
+msgid ""
+"Here you can select how a positive sign will be positioned. This only affects "
+"monetary values."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá trị "
+"tiền tệ thôi."
+
+#: localemon.cpp:325
+msgid ""
+"Here you can select how a negative sign will be positioned. This only affects "
+"monetary values."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu âm. Giá trị này chỉ có tác động giá trị "
+"tiền tệ thôi."
+
+#: localetime.cpp:94
+msgid "HH"
+msgstr "GG"
+
+#: localetime.cpp:95
+msgid "hH"
+msgstr "gG"
+
+#: localetime.cpp:96
+msgid "PH"
+msgstr "BG"
+
+#: localetime.cpp:97
+msgid "pH"
+msgstr "bG"
+
+#: localetime.cpp:98
+msgid ""
+"_: Minute\n"
+"MM"
+msgstr "PP"
+
+#: localetime.cpp:99
+msgid "SS"
+msgstr "GiGi"
+
+#: localetime.cpp:100
+msgid "AMPM"
+msgstr "AMPM"
+
+#: localetime.cpp:110
+msgid "YYYY"
+msgstr "NNNN"
+
+#: localetime.cpp:111
+msgid "YY"
+msgstr "NN"
+
+#: localetime.cpp:112
+msgid "mM"
+msgstr "tT"
+
+#: localetime.cpp:113
+msgid ""
+"_: Month\n"
+"MM"
+msgstr "TT"
+
+#: localetime.cpp:114
+msgid "SHORTMONTH"
+msgstr "THÁNG_NGẮN"
+
+#: localetime.cpp:115
+msgid "MONTH"
+msgstr "THÁNG"
+
+#: localetime.cpp:116
+msgid "dD"
+msgstr "nN"
+
+#: localetime.cpp:117
+msgid "DD"
+msgstr "NN"
+
+#: localetime.cpp:118
+msgid "SHORTWEEKDAY"
+msgstr "NGÀY_TUẦN_NGẮN"
+
+#: localetime.cpp:119
+msgid "WEEKDAY"
+msgstr "NGÀY_TUẦN"
+
+#: localetime.cpp:203
+msgid "Calendar system:"
+msgstr "Hệ thống lịch:"
+
+#: localetime.cpp:211
+msgid "Time format:"
+msgstr "Dạng thức giờ :"
+
+#: localetime.cpp:218
+msgid "Date format:"
+msgstr "Dạng thức ngày:"
+
+#: localetime.cpp:223
+msgid "Short date format:"
+msgstr "Dạng thức ngày ngắn:"
+
+#: localetime.cpp:228
+msgid "First day of the week:"
+msgstr "Hôm thứ nhất trong tuần:"
+
+#: localetime.cpp:235
+msgid "Use declined form of month name"
+msgstr "Dùng dạng ngắn của tên tháng"
+
+#: localetime.cpp:428
+msgid ""
+"_: some reasonable time formats for the language\n"
+"HH:MM:SS\n"
+"pH:MM:SS AMPM"
+msgstr ""
+"GG:PP:GiGi\n"
+"bG:PP:GiGi AMPM"
+
+#: localetime.cpp:436
+msgid ""
+"_: some reasonable date formats for the language\n"
+"WEEKDAY MONTH dD YYYY\n"
+"SHORTWEEKDAY MONTH dD YYYY"
+msgstr ""
+"NGÀY_TUẦN THÁNG nNg NNNN\n"
+"NGÀY_TUẦN_NGẮN THÁNG nNg NNNN"
+
+#: localetime.cpp:444
+msgid ""
+"_: some reasonable short date formats for the language\n"
+"YYYY-MM-DD\n"
+"dD.mM.YYYY\n"
+"DD.MM.YYYY"
+msgstr ""
+"NNNN-TT-NgNg\n"
+"nNg.tT.NNNN\n"
+"NNg.TT.NNNN"
+
+#: localetime.cpp:455
+msgid ""
+"_: Calendar System Gregorian\n"
+"Gregorian"
+msgstr "Âu"
+
+#: localetime.cpp:457
+msgid ""
+"_: Calendar System Hijri\n"
+"Hijri"
+msgstr "Hi-gi-ri"
+
+#: localetime.cpp:459
+msgid ""
+"_: Calendar System Hebrew\n"
+"Hebrew"
+msgstr "Do Thái"
+
+#: localetime.cpp:461
+msgid ""
+"_: Calendar System Jalali\n"
+"Jalali"
+msgstr "Gia-la-li"
+
+#: localetime.cpp:464
+msgid ""
+"<p>The text in this textbox will be used to format time strings. The sequences "
+"below will be replaced:</p>"
+"<table>"
+"<tr>"
+"<td><b>HH</b></td>"
+"<td>The hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>hH</b></td>"
+"<td>The hour (24-hour clock) as a decimal number (0-23).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>PH</b></td>"
+"<td>The hour as a decimal number using a 12-hour clock (01-12).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>pH</b></td>"
+"<td>The hour (12-hour clock) as a decimal number (1-12).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>MM</b></td>"
+"<td>The minutes as a decimal number (00-59).</td>"
+"<tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>SS</b></td>"
+"<td>The seconds as a decimal number (00-59).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>AMPM</b></td>"
+"<td>Either \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon is treated "
+"as \"pm\" and midnight as \"am\".</td></tr></table>"
+msgstr ""
+"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên dưới "
+"sẽ được thay thế:</p>"
+"<table>"
+"<tr>"
+"<td><b>GG</b></td>"
+"<td>Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>gG</b></td>"
+"<td>Giờ (đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>BG</b></td>"
+"<td>Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>bG</b></td>"
+"<td>Giờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 giờ).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>PP</b></td>"
+"<td>Phút dạng số thập phân (00-59 phút).</td>"
+"<tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>GiGi</b></td>"
+"<td>Giây dạng số thập phân (00-59 giây).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>AMPM</b></td>"
+"<td>Hoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị "
+"giờ đã cho. Trưa được xử lý là \"pm\" và nửa đêm là \"am\".</td></tr></table>"
+
+#: localetime.cpp:487
+msgid ""
+"<table>"
+"<tr>"
+"<td><b>YYYY</b></td>"
+"<td>The year with century as a decimal number.</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>YY</b></td>"
+"<td>The year without century as a decimal number (00-99).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>MM</b></td>"
+"<td>The month as a decimal number (01-12).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>mM</b></td>"
+"<td>The month as a decimal number (1-12).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>SHORTMONTH</b></td>"
+"<td>The first three characters of the month name. </td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>MONTH</b></td>"
+"<td>The full month name.</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>DD</b></td>"
+"<td>The day of month as a decimal number (01-31).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>dD</b></td>"
+"<td>The day of month as a decimal number (1-31).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>SHORTWEEKDAY</b></td>"
+"<td>The first three characters of the weekday name.</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>WEEKDAY</b></td>"
+"<td>The full weekday name.</td></tr></table>"
+msgstr ""
+"<table>"
+"<tr>"
+"<td><b>NNNN</b></td>"
+"<td>Năm với thế kỷ dạng số thập phân.</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>NN</b></td>"
+"<td>Năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>TT</b></td>"
+"<td>Tháng dạng số thập phân (01-12).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>tT</b></td>"
+"<td>Tháng dạng số thập phân (1-12).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>THÁNG_NGẮN</b></td>"
+"<td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay Th10.</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>THÁNG</b></td>"
+"<td>Tên tháng đầy đủ.</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>NgNg</b></td>"
+"<td>Ngày tháng dạng số thập phân (01-31).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>nNg</b></td>"
+"<td>Ngày tháng dạng số thập phân (1-31).</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>NGÀY_TUẦN_NGẮN</b></td>"
+"<td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay CN.</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>NGÀY_TUẦN</b></td>"
+"<td>Tên ngày tuần đầy đủ.</td></tr></table>"
+
+#: localetime.cpp:508
+msgid ""
+"<p>The text in this textbox will be used to format long dates. The sequences "
+"below will be replaced:</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới sẽ "
+"được thay thế.</p>"
+
+#: localetime.cpp:514
+msgid ""
+"<p>The text in this textbox will be used to format short dates. For instance, "
+"this is used when listing files. The sequences below will be replaced:</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó được "
+"dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ được thay "
+"thế.</p>"
+
+#: localetime.cpp:521
+msgid ""
+"<p>This option determines which day will be considered as the first one of the "
+"week.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.</p>"
+
+#: localetime.cpp:528
+msgid ""
+"<p>This option determines whether possessive form of month names should be used "
+"in dates.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng trong "
+"ngày tháng.</p>"
+
+#: localeother.cpp:48
+msgid "Paper format:"
+msgstr "Dạng thức giấy:"
+
+#: localeother.cpp:55
+msgid "Measure system:"
+msgstr "Hệ thống đo :"
+
+#: localeother.cpp:119
+msgid ""
+"_: The Metric System\n"
+"Metric"
+msgstr "Mét"
+
+#: localeother.cpp:121
+msgid ""
+"_: The Imperial System\n"
+"Imperial"
+msgstr "Mỹ"
+
+#: localeother.cpp:123
+msgid "A4"
+msgstr "A4"
+
+#: localeother.cpp:124
+msgid "US Letter"
+msgstr "Thư Mỹ"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"