diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsamba.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsamba.po | 349 |
1 files changed, 0 insertions, 349 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsamba.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsamba.po deleted file mode 100644 index 32bd281ff51..00000000000 --- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsamba.po +++ /dev/null @@ -1,349 +0,0 @@ -# Vietnamese translation for kcmsamba. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002. -# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: kcmsamba\n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-06 01:31+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:28+0930\n" -"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: KBabel 1.10\n" - -#: main.cpp:63 -msgid "&Exports" -msgstr "&Xuất" - -#: main.cpp:64 -msgid "&Imports" -msgstr "&Nhập" - -#: main.cpp:65 -msgid "&Log" -msgstr "&Bản ghi" - -#: main.cpp:66 -msgid "&Statistics" -msgstr "&Thống kê" - -#: main.cpp:71 -msgid "" -"The Samba and NFS Status Monitor is a front end to the programs <em>" -"smbstatus</em> and <em>showmount</em>. Smbstatus reports on current Samba " -"connections, and is part of the suite of Samba tools, which implements the SMB " -"(Session Message Block) protocol, also called the NetBIOS or LanManager " -"protocol. This protocol can be used to provide printer sharing or drive sharing " -"services on a network including machines running the various flavors of " -"Microsoft Windows." -"<p> Showmount is part of the NFS software package. NFS stands for Network File " -"System and is the traditional UNIX way to share directories over the network. " -"In this case the output of <em>showmount -a localhost</em> " -"is parsed. On some systems showmount is in /usr/sbin, check if you have " -"showmount in your PATH." -msgstr "" -"Bộ Theo dõi Trạng thái NFS và Samba là tiền tiêu với hai chương trình <em>" -"smbstatus</em> và <em>showmount</em>. Smbstatus thông báo các sự kết nối Samba, " -"và thuộc về bộ công cụ Samba, mà thực hiện giao thức SMB (khối tin thông điệp " -"phiên chạy), cũng được biết như là giao thức NetBIOS hay LanManager. Có thể sử " -"dụng giao thức này để cung cấp dịch vụ chia sẻ máy in hay đĩa trên mạng chứa " -"máy chạy hệ điều hành MS Windows." -"<p>Showmount thuộc về gói tin phần mềm NFS. NFS là hệ thống tập tin mạng, cách " -"chia sẻ tập tin qua mạng truyền thống trong hệ thống UNIX. Trong trường hợp " -"này, kết xuất của lệnh <em>showmount -a localhost</em> " -"được phân tách. Trên một số hệ thống, showmount nằm trong thư mục /usr/sbin : " -"hãy kiểm tra xem biến môi trường đường dẫn PATH của bạn hướng dẫn đến showmount " -"chưa." - -#: main.cpp:85 -msgid "kcmsamba" -msgstr "kcmsamba" - -#: main.cpp:86 -msgid "KDE Panel System Information Control Module" -msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng KDE" - -#: main.cpp:88 -msgid "(c) 2002 KDE Information Control Module Samba Team" -msgstr "" -"Bản quyền © năm 2002 của đội phát triển môđun điều khiển thông tin samba của " -"KDE" - -#: kcmsambaimports.cpp:46 ksmbstatus.cpp:63 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: ksmbstatus.cpp:64 -msgid "Service" -msgstr "Dịch vụ" - -#: ksmbstatus.cpp:65 -msgid "Accessed From" -msgstr "Đã truy cập từ" - -#: ksmbstatus.cpp:66 -msgid "UID" -msgstr "UID" - -#: ksmbstatus.cpp:67 -msgid "GID" -msgstr "GID" - -#: ksmbstatus.cpp:68 -msgid "PID" -msgstr "PID" - -#: ksmbstatus.cpp:69 -msgid "Open Files" -msgstr "Mở tập tin" - -#: ksmbstatus.cpp:182 -msgid "Error: Unable to run smbstatus" -msgstr "Lỗi: không chạy được smbstatus" - -#: ksmbstatus.cpp:184 -msgid "Error: Unable to open configuration file \"smb.conf\"" -msgstr "Lỗi: không mở được tập tin cấu hình \"smb.conf\"" - -#: kcmsambaimports.cpp:47 -msgid "Resource" -msgstr "Tài nguyên" - -#: kcmsambaimports.cpp:48 -msgid "Mounted Under" -msgstr "Gắn vào" - -#: kcmsambaimports.cpp:50 -msgid "" -"This list shows the Samba and NFS shared resources mounted on your system from " -"other hosts. The \"Type\" column tells you whether the mounted resource is a " -"Samba or an NFS type of resource. The \"Resource\" column shows the descriptive " -"name of the shared resource. Finally, the third column, which is labeled " -"\"Mounted under\" shows the location on your system where the shared resource " -"is mounted." -msgstr "" -"Danh sách này hiển thị các tài nguyên dùng chung của Samba và NFS được gắn kết " -"vào hệ thống của bạn từ các máy khác. Cột \"Kiểu\" cho bạn biết tài nguyên đã " -"gắn kết thuộc loại Samba hay NFS. Cột \"Tài nguyên\" hiển thị tên của các tài " -"nguyên dùng chung. Cuối cùng, cột thứ ba \"Gắn kết dưới\" chỉ ra vị trị mà các " -"tài nguyên đã được gắn kết vào hệ thống của bạn." - -#: kcmsambalog.cpp:43 -msgid "Samba log file: " -msgstr "Tập tin bản ghi Samba: " - -#: kcmsambalog.cpp:45 -msgid "Show opened connections" -msgstr "Hiển thị các kết nối đã mở" - -#: kcmsambalog.cpp:46 -msgid "Show closed connections" -msgstr "Hiển thị các kết nối đã đóng" - -#: kcmsambalog.cpp:47 -msgid "Show opened files" -msgstr "Hiển thị các tập tin đã mở" - -#: kcmsambalog.cpp:48 -msgid "Show closed files" -msgstr "Hiển thị các tập tin đã đóng" - -#: kcmsambalog.cpp:64 -msgid "" -"This page presents the contents of your samba log file in a friendly layout. " -"Check that the correct log file for your computer is listed here. If you need " -"to, correct the name or location of the log file, and then click the \"Update\" " -"button." -msgstr "" -"Trang này trình bày nội dung của tập tin bản ghi samba dưới dạng thân thiện. " -"Kiểm tra xem có đúng tập tin bản ghi cho máy tính của bạn được liệt kê ở đây " -"hay không. Nếu cần, chỉnh lại tên hoặc vị trí của các tập tin bản ghi, sau đó " -"nhấn nút\"Cập nhật\"." - -#: kcmsambalog.cpp:69 -msgid "" -"Check this option if you want to view the details for connections opened to " -"your computer." -msgstr "" -"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem chi tiết về các kết nối đã mở đến máy tính " -"của bạn." - -#: kcmsambalog.cpp:72 -msgid "" -"Check this option if you want to view the events when connections to your " -"computer were closed." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn xem các sự kiện khi các kết nối tới máy tính của " -"bạn bị đóng." - -#: kcmsambalog.cpp:75 -msgid "" -"Check this option if you want to see the files which were opened on your " -"computer by remote users. Note that file open/close events are not logged " -"unless the samba log level is set to at least 2 (you cannot set the log level " -"using this module)." -msgstr "" -"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem các tập tin mà người dùng ở xa đã mở trên " -"máy tính của bạn. Chú ý rằng các sự kiện đóng/mở tập tin sẽ không được ghi lại " -"trừ khi mức độ ghi bản ghi của samba được đặt ít nhất là 2 (bạn không thể đặt " -"mức độ ghi bản ghi trong môđun này)." - -#: kcmsambalog.cpp:81 -msgid "" -"Check this option if you want to see the events when files opened by remote " -"users were closed. Note that file open/close events are not logged unless the " -"samba log level is set to at least 2 (you cannot set the log level using this " -"module)." -msgstr "" -"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn thấy khi tập tin mà người dùng ở xa mở bị đóng " -"lại. Chú ý rằng các sự kiện đóng/mở tập tin sẽ không được ghi lại trừ khi mức " -"độ ghi bản ghi của samba được đặt ít nhất là 2 (bạn không thể đặt mức độ ghi " -"bản ghi trong môđun này)." - -#: kcmsambalog.cpp:87 -msgid "" -"Click here to refresh the information on this page. The log file (shown above) " -"will be read to obtain the events logged by samba." -msgstr "" -"Nhấn vào đây để tải lại thông tin trên trang này. Tập tin bản ghi (hiển thị ở " -"trên), sẽ được đọc để lấy thông tin về các sự kiện đã được samba ghi lại." - -#: kcmsambalog.cpp:97 -msgid "Date & Time" -msgstr "Ngày và Giờ" - -#: kcmsambalog.cpp:98 kcmsambastatistics.cpp:67 -msgid "Event" -msgstr "Sự kiện" - -#: kcmsambalog.cpp:99 kcmsambastatistics.cpp:68 -msgid "Service/File" -msgstr "Dịch vụ/Tập tin" - -#: kcmsambalog.cpp:100 kcmsambastatistics.cpp:69 -msgid "Host/User" -msgstr "Máy/Người dùng" - -#: kcmsambalog.cpp:102 -msgid "" -"This list shows details of the events logged by samba. Note that events at the " -"file level are not logged unless you have configured the log level for samba to " -"2 or greater." -"<p> As with many other lists in KDE, you can click on a column heading to sort " -"on that column. Click again to change the sorting direction from ascending to " -"descending or vice versa." -"<p> If the list is empty, try clicking the \"Update\" button. The samba log " -"file will be read and the list refreshed." -msgstr "" -"Danh sách này hiển thị chi tiết về các sự kiện được samba ghi lại. Chú ý là các " -"sự kiện về tập tin sẽ không được ghi lại nếu bạn đặt mức độ ghi bản ghi dưới " -"hai." -"<p> Giống như nhiều danh khác trong KDE, bạn có thể nhấn vào đầu đề của cột để " -"sắp xếp cột đó. Nhấn một lần nữa để xếp theo thứ tự ngược lại, từ tăng dần " -"thành giảm dần hay ngược lại." -"<p> Nếu danh sách rỗng, hãy thử nhấn nút \"Cập nhật \" . Tập tin bản ghi samba " -"sẽ được đọc và tải lại." - -#: kcmsambalog.cpp:218 kcmsambastatistics.cpp:153 kcmsambastatistics.cpp:204 -msgid "CONNECTION OPENED" -msgstr "KẾT NỐI ĐÃ MỞ" - -#: kcmsambalog.cpp:224 -msgid "CONNECTION CLOSED" -msgstr "KẾT NỐI ĐÃ ĐÓNG" - -#: kcmsambalog.cpp:231 -msgid " FILE OPENED" -msgstr " TẬP TIN ĐÃ MỞ" - -#: kcmsambalog.cpp:239 -msgid " FILE CLOSED" -msgstr " TẬP TIN ĐÃ ĐÓNG" - -#: kcmsambalog.cpp:249 -#, c-format -msgid "Could not open file %1" -msgstr "Không thể mở được tập tin %1" - -#: kcmsambastatistics.cpp:49 -msgid "Connections: 0" -msgstr "Kết nối: 0" - -#: kcmsambastatistics.cpp:50 -msgid "File accesses: 0" -msgstr "Tập tin truy cập: 0" - -#: kcmsambastatistics.cpp:52 -msgid "Event: " -msgstr "Sự kiện: " - -#: kcmsambastatistics.cpp:54 -msgid "Service/File:" -msgstr "Dịch vụ/Tập tin:" - -#: kcmsambastatistics.cpp:56 -msgid "Host/User:" -msgstr "Máy/Người dùng:" - -#: kcmsambastatistics.cpp:57 -msgid "&Search" -msgstr "Tìm &kiếm" - -#: kcmsambastatistics.cpp:58 -msgid "Clear Results" -msgstr "Xoá kết quả" - -#: kcmsambastatistics.cpp:59 -msgid "Show expanded service info" -msgstr "Hiển thị thông tin dịch vụ mở rộng" - -#: kcmsambastatistics.cpp:60 -msgid "Show expanded host info" -msgstr "Hiển thị thông tin máy mở rộng" - -#: kcmsambastatistics.cpp:66 -msgid "Nr" -msgstr "Nr" - -#: kcmsambastatistics.cpp:70 -msgid "Hits" -msgstr "Vào" - -#: kcmsambastatistics.cpp:73 kcmsambastatistics.cpp:139 -msgid "Connection" -msgstr "Kết nối" - -#: kcmsambastatistics.cpp:74 -msgid "File Access" -msgstr "Truy cập tập tin" - -#: kcmsambastatistics.cpp:129 -#, c-format -msgid "Connections: %1" -msgstr "Kết nối: %1" - -#: kcmsambastatistics.cpp:130 -#, c-format -msgid "File accesses: %1" -msgstr "Truy cập tập tin: %1" - -#: kcmsambastatistics.cpp:166 kcmsambastatistics.cpp:210 -msgid "FILE OPENED" -msgstr "TẬP TIN ĐÃ MỞ" - -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "teppi82@gmail.com" |