diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po | 7128 |
1 files changed, 7128 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po new file mode 100644 index 00000000000..09b2a570beb --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po @@ -0,0 +1,7128 @@ +# Vietnamese translation for KDE Print. +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kdeprint\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2007-08-27 01:12+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 +msgid "Empty print command." +msgstr "Lệnh in rỗng." + +#: ext/kmextmanager.cpp:41 +msgid "PS_printer" +msgstr "Máy_in_PS" + +#: ext/kmextmanager.cpp:43 +msgid "PostScript file generator" +msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" + +#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:28 +msgid "Ledger" +msgstr "Sổ cái" + +#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:29 +msgid "US Legal" +msgstr "Hành pháp Mỹ" + +#: kpgeneralpage.cpp:86 lpd/lpdtools.cpp:30 +msgid "US Letter" +msgstr "Thư Mỹ" + +#: lpd/lpdtools.cpp:31 +msgid "A4" +msgstr "A4" + +#: lpd/lpdtools.cpp:32 +msgid "A3" +msgstr "A3" + +#: lpd/lpdtools.cpp:33 +msgid "B4" +msgstr "B4" + +#: lpd/lpdtools.cpp:34 +msgid "B5" +msgstr "B5" + +#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 +msgid "Enabled" +msgstr "Hoạt động" + +#: kpgeneralpage.cpp:415 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 +msgid "Disabled" +msgstr "Đã tắt" + +#: lpd/lpdtools.cpp:233 +msgid "GhostScript settings" +msgstr "Thiết lập GhostScript" + +#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 +#: management/kmwend.cpp:104 +msgid "Driver" +msgstr "Trình điều khiển" + +#: lpd/lpdtools.cpp:254 +msgid "Resolution" +msgstr "Độ phân giải" + +#: lpd/lpdtools.cpp:277 +msgid "Color depth" +msgstr "Độ sâu màu" + +#: lpd/lpdtools.cpp:301 +msgid "Additional GS options" +msgstr "Tùy chọn GS thêm" + +#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:260 lpd/lpdtools.cpp:307 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 +#: management/kmwend.cpp:49 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: lpd/lpdtools.cpp:313 +msgid "Page size" +msgstr "Cỡ trang" + +#: lpd/lpdtools.cpp:329 +msgid "Pages per sheet" +msgstr "Trang trên mỗi tờ" + +#: lpd/lpdtools.cpp:345 +msgid "Left/right margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" + +#: lpd/lpdtools.cpp:350 +msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" + +#: lpd/lpdtools.cpp:356 +msgid "Text options" +msgstr "Tùy chọn văn bản" + +#: lpd/lpdtools.cpp:362 +msgid "Send EOF after job to eject page" +msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" + +#: lpd/lpdtools.cpp:370 +msgid "Fix stair-stepping text" +msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" + +#: lpd/lpdtools.cpp:382 +msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" +msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" + +#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 +msgid "" +"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your " +"installation." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui " +"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." + +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 +msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" + +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 +msgid "Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" + +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 +msgid "SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" + +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 +msgid "Network printer (TCP)" +msgstr "Máy in mạng (TCP)" + +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 +msgid "File printer (print to file)" +msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 +msgid "Local printer queue (%1)" +msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 +msgid "" +"_: Unknown type of local printer queue\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 +msgid "<Not available>" +msgstr "<Không sẵn sàng>" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 +msgid "" +"_: Unknown Driver\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 +msgid "Remote LPD queue %1@%2" +msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 +msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." +msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 +msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>." +msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 +msgid "" +"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>." +msgstr "" +"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 +msgid "Permission denied: you must be root." +msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 +msgid "Unable to execute command \"%1\"." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 +msgid "Unable to write printcap file." +msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 +msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database." +msgstr "" +"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công " +"cụ in)." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 +msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file." +msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 +msgid "No driver found (raw printer)" +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 +msgid "Printer type not recognized." +msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 +msgid "" +"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. " +"Check your installation or use another driver." +msgstr "" +"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành " +"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " +"điều khiển khác." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 +msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." +msgstr "" +"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." + +#: lpr/apshandler.cpp:68 +msgid "APS Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" + +#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 +msgid "Network printer (%1)" +msgstr "Máy in mạng (%1)" + +#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 +#: lpr/matichandler.cpp:421 +#, c-format +msgid "Unsupported backend: %1." +msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" + +#: lpr/apshandler.cpp:221 +#, c-format +msgid "Unable to create directory %1." +msgstr "Không thể tạo thư mục %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:241 +#, c-format +msgid "Missing element: %1." +msgstr "Thiếu yếu tố : %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 +#, c-format +msgid "Invalid printer backend specification: %1" +msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" + +#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 +#, c-format +msgid "Unable to create the file %1." +msgstr "Không thể tạo tập tin %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:322 +msgid "The APS driver is not defined." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." + +#: lpr/apshandler.cpp:380 +#, c-format +msgid "Unable to remove directory %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." + +#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 +msgid "Unknown (unrecognized entry)" +msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" + +#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 +msgid "Remote queue (%1) on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." + +#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 +#, c-format +msgid "Local printer on %1" +msgstr "Máy in cục bộ trên %1" + +#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 +msgid "Unrecognized entry." +msgstr "Không nhận diện mục nhập." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:289 +msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." +msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:305 +msgid "" +"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " +"file." +msgstr "" +"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:330 +msgid "Internal error: no handler defined." +msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:344 +msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." +msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:350 +msgid "" +"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " +"permissions for that operation." +msgstr "" +"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho " +"thao tác này." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:382 +#, c-format +msgid "" +"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" +msgstr "" +"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:410 +msgid "" +"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for " +"that directory." +msgstr "" +"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư " +"mục đó." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:458 +msgid "&Edit printcap Entry..." +msgstr "&Sửa mục printcap..." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:473 +msgid "" +"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " +"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " +"continue?" +msgstr "" +"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn " +"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:489 +#, c-format +msgid "Spooler type: %1" +msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" + +#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 +msgid "Unsupported operation." +msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." + +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 +msgid "Spooler" +msgstr "Bộ cuộn vào ống" + +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 +msgid "Spooler Settings" +msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" + +#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 +#: lpr/lpchelper.cpp:314 +msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." + +#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 +msgid "Permission denied." +msgstr "Không đủ quyền." + +#: lpr/lpchelper.cpp:259 +msgid "Printer %1 does not exist." +msgstr "Máy in %1 không tồn tại." + +#: lpr/lpchelper.cpp:263 +#, c-format +msgid "Unknown error: %1" +msgstr "Lỗi lạ : %1" + +#: lpr/lpchelper.cpp:282 +#, c-format +msgid "Execution of lprm failed: %1" +msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 +msgid "IFHP Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 +msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" + +#: lpr/matichandler.cpp:82 +msgid "Network printer" +msgstr "Máy in mạng" + +#: lpr/matichandler.cpp:245 +msgid "Internal error." +msgstr "Lỗi nội bộ." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:583 lpr/matichandler.cpp:254 +#: lpr/matichandler.cpp:358 +msgid "" +"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " +"Foomatic is correctly installed." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> " +"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài " +"đặt cho đúng." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:615 lpr/matichandler.cpp:286 +#: lpr/matichandler.cpp:405 +msgid "" +"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " +"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." +msgstr "" +"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " +"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." + +#: lpr/matichandler.cpp:339 +msgid "" +"You probably don't have the required permissions to perform that operation." +msgstr "" +"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." + +#: lpr/matichandler.cpp:426 +msgid "" +"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed " +"and that lpdomatic is installed in a standard location." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã " +"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." + +#: lpr/matichandler.cpp:457 +#, c-format +msgid "Unable to remove driver file %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." + +#: lpr/editentrydialog.cpp:40 +msgid "Aliases:" +msgstr "Biệt hiệu :" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 +msgid "String" +msgstr "Chuỗi" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:47 +msgid "Number" +msgstr "Số" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 +msgid "Boolean" +msgstr "Bun" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:72 +#, c-format +msgid "Printcap Entry: %1" +msgstr "Mục printcap: %1" + +#: kprintdialog.cpp:97 +msgid "" +" <qt><b>Printer Location:</b> The <em>Location</em> may describe where the " +"selected printer is located. The Location description is created by the " +"administrator of the print system (or may be left empty). </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Địa điểm máy in:</b> <em>Địa điểm</em> có thể diễn tả sự định vị của " +"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có " +"thể bỏ rỗng).</qt>" + +#: kprintdialog.cpp:102 +msgid "" +" <qt><b>Printer Type:</b> The <em>Type</em> indicates your printer type. </qt>" +msgstr " <qt><b>Kiểu máy in:</b> <em>Kiểu</em> ngụ ý kiểu máy in. </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:104 +msgid "" +" <qt><b>Printer State:</b> The <em>State</em> indicates the state of the print " +"queue on the print server (which could be your localhost). The state may be " +"'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. </qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Tình trạng máy in:</b> <em>Tình trạng</em> ngụ ý tình trạng của hàng " +"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng có " +"thể là:" +"<ul>" +"<li>Idle — nghỉ</li>" +"<li>Processing — đang xử lý</li>" +"<li>Stopped — bị dừng</li>" +"<li>Paused — bị dừng tạm</li></ul>hay tương tự.</qt>" + +#: kprintdialog.cpp:108 +msgid "" +" <qt><b>Printer Comment:</b> The <em>Comment</em> may describe the selected " +"printer. This comment is created by the administrator of the print system (or " +"may be left empty). </qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Chú thích máy in:</b> <em>Chú thích</em> có thể diễn tả máy in đã chọn. " +"Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng).</qt>" + +#: kprintdialog.cpp:112 +msgid "" +" <qt><b>Printer Selection Menu:</b> " +"<p>Use this combo box to select the printer to which you want to print. " +"Initially (if you run KDEPrint for the first time), you may only find the <em>" +"KDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or " +"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing " +"a real printer, you need to... " +"<ul> " +"<li>...either create a local printer with the help of the <em>" +"KDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR " +"printing systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> " +"button),</li> " +"<li>...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can " +"connect by clicking the <em>'System Options'</em> button below. A new dialog " +"opens: click on the <em>'CUPS server'</em> icon: Fill in the information " +"required to use the remote server. </li> </ul> " +"<p><b>Note:</b> It may happen that you successfully connected to a remote CUPS " +"server and still do not get a printer list. If this happens: force KDEPrint to " +"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either " +"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and " +"back again once. The print system switch can be made through a selection in " +"the drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded). </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> " +"<p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn " +"chạy KDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>" +"những máy in đặc biệt KDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin " +"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF " +"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :" +"<ul> " +"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>" +". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái " +"nút <em>Tài sản</em>),</li> " +"<li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết " +"nối bằng cách nhắp vào nút <em>Tùy chọn hệ thống</em> " +"bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng <em>" +"máy phục vụ CUPS</em>. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy phục vụ " +"từ xa.</li></ul> " +"<p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn " +"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình " +"KDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy " +"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi " +"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung " +"hoàn toàn).</p> </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:137 +msgid "" +" <qt><b>Print Job Properties:</b> " +"<p>This button opens a dialog where you can make decisions regarding all " +"supported print job options. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Tài sản công việc in:</b> " +"<p>Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in " +"đã hỗ trợ." + +#: kprintdialog.cpp:141 +msgid "" +" <qt><b>Selective View on List of Printers:</b> " +"<p> This button reduces the list of visible printers to a shorter, more " +"convenient, pre-defined list.</p> " +"<p>This is particularly useful in enterprise environments with lots of " +"printers. The default is to show <b>all</b> printers.</p> " +"<p>To create a personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>" +"'System Options'</em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new " +"dialog, select <em>'Filter'</em> (left column in the <em>" +"KDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> " +"<p><b>Warning:</b> Clicking this button without prior creation of a personal " +"<em>'selective view list'</em> will make all printers dissappear from the " +"view. (To re-enable all printers, just click this button again.) </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Khung xem danh sách máy in có sẵn:</b> " +"<p>Cái nút này giảm danh sách các máy in đã hiển thị thành một danh sách có " +"sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.</p> " +"<p>Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là " +"hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> " +"<p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> riêng, hãy nhắp vào nút <em>" +"Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy " +"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in KDE</em>" +") và thiết lập sự chọn mình.</p> " +"<p><b>Cảnh báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>" +"danh sách có sẵn</em> riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để " +"bật lại mọi máy in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.) </p> </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:154 +msgid "" +"<qt><b>KDE Add Printer Wizard</b> " +"<p>This button starts the <em>KDE Add Printer Wizard</em>.</p> " +"<p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>\"RLPR\"</em>" +") to add locally defined printers to your system. </p> " +"<p><b>Note:</b> The <em>KDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> " +"work, and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>" +"\"LPRng\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Trợ lý thêm máy in KDE</b> " +"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>.</p> " +"<p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « <em>RLPR</em> " +"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </p> " +"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em> sẽ <b>không</b> " +"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>" +"LPD giống loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên " +"ngoài</em>.) </p> </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:163 +msgid "" +" <qt><b>External Print Command</b> " +"<p>Here you can enter any command that would also print for you in a <em>" +"konsole</em> window. </p> <b>Example:</b> " +"<pre>a2ps -P <printername> --medium=A3</pre>. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Lệnh in bên ngoài</b> " +"<p>Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in được trong cửa sổ bàn giao tiếp " +"<em>konsole</em>. </p> <b>Thí dụ :</b> " +"<pre>a2ps -P <printername> --medium=A3</pre>. </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:168 +msgid "" +" <qt><b>Additional Print Job Options</b> " +"<p>This button shows or hides additional printing options.</qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Tùy chọn công việc in thêm</b> " +"<p>Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm.</qt>" + +#: kprintdialog.cpp:170 +msgid "" +" <qt><b>System Options:</b> " +"<p>This button starts a new dialog where you can adjust various settings of " +"your printing system. Amongst them: " +"<ul>" +"<li> Should KDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " +"for printing? " +"<li> Should KDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> " +"for print page previews? " +"<li> Should KDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> " +"and many more.... </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> " +"<p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt " +"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : " +"<ul>" +"<li> Ứng dụng KDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in " +"không? " +"<li> KDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> " +"để hiển thị khung xem thử trang không? " +"<li> KDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>" + +#: kprintdialog.cpp:182 +msgid "" +" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>KDEPrint Manual</em>" +". </qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>" +"Sổ tay KDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:186 +msgid "" +" <qt><b>Cancel:</b> This button cancels your print job and quits the kprinter " +"dialog. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Thôi :</b> Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại " +"kprinter. </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:190 +msgid "" +" <qt><b>Print:</b> This button sends the job to the printing process. If you " +"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want KDE to convert " +"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to " +"do this. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>In:</b> Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang " +"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu KDE nên chuyển " +"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm " +"như thế.</qt>" + +#: kprintdialog.cpp:196 +msgid "" +" <qt><b>Keep Printing Dialog Open</b>" +"<p>If you enable this checkbox, the printing dialog stays open after you hit " +"the <em>Print</em> button.</p> " +"<p> This is especially useful, if you need to test various print settings (like " +"color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to " +"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.</p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Hộp thoại in còn lại mở</b>" +"<p>Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút <em>" +"In</em>.</p> " +"<p> Có ích đặc biệt khi bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu " +"của máy in phun mực) hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần " +"lượt) để in xong nhanh hơn.</p> </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:206 +msgid "" +" <qt><b>Output File Name and Path:</b> The \"Output file:\" shows you where " +"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one " +"of the KDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or " +"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by " +"using the button and/or editing the line on the right. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn " +"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, " +"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của KDE tên « In vào tập tin " +"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích " +"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:214 +msgid "" +" <qt><b>Output File Name and Path:</b> Edit this line to create a path and " +"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only available " +"if you \"Print to File\") </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> Hãy sửa đổi dòng này để tạo một " +"đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn " +"sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)</qt>" + +#: kprintdialog.cpp:219 +msgid "" +" <qt><b>Browse Directories button:<b> This button calls the \"File Open / " +"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name where " +"your \"Print-to-File\" job should be saved. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Cái nút « Duyệt thư mục »:<b> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / " +"thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin nơi cần " +"lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:225 +msgid "" +" <qt><b>Add File to Job</b> " +"<p>This button calls the \"File Open / Browse Directories\" dialog to allow you " +"to select a file for printing. Note, that " +"<ul>" +"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " +"PNG, GIF and many other graphical formats. " +"<li>you can select various files from different paths and send them as one " +"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Thêm tập tin vào công việc</b> " +"<p> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả " +"năng chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:" +"<ul>" +"<li>bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, " +"TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác " +"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó " +"là chỉ một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.</ul> </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:237 +msgid "" +" <qt><b>Print Preview</b> Enable this checkbox if you want to see a preview of " +"your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended " +"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting " +"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. " +"<p><b>Note:</b> The preview feature (and therefore this checkbox) is only " +"visible for printjobs created from inside KDE applications. If you start " +"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for " +"non-KDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print " +"preview is not available here. </qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản " +"in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố trí « " +"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó " +"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn." +"<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công " +"việc in đã tạo bên trong ứng dụng KDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc " +"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không KDE (như Acrobat Reader, " +"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất " +"hiện.</qt>" + +#: kprintdialog.cpp:250 +msgid "" +" <qt><b>Set as Default Printer</b> This button sets the current printer as the " +"user's default. " +"<p><b>Note:</b> (Button is only visible if the checkbox for <em>" +"System Options</em> --> <em>General</em> --> <em>Miscellaneous</em>: <em>" +"\"Defaults to the last printer used in the application\"</em> " +"is disabled.) </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Đặt là máy in mặc định</b> Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy in " +"mặc định của người dùng đó. " +"<p><b>Ghi chú :</b> (cái nút xuất hiện chỉ nếu hộp chọn cho <em>" +"Tùy chọn hệ thống</em> → <em>Chung</em> → <em>Lặt vặt</em>: <em>" +"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>" + +#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:290 management/kmwend.cpp:90 +#: management/smbview.cpp:43 +msgid "Printer" +msgstr "Máy in" + +#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 +msgid "&Name:" +msgstr "Tê&n:" + +#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 +msgid "" +"_: Status\n" +"State:" +msgstr "Tình trạng:" + +#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu :" + +#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 +msgid "Comment:" +msgstr "Chú thích:" + +#: kprintdialog.cpp:289 +msgid "P&roperties" +msgstr "Tài &sản" + +#: kprintdialog.cpp:291 +msgid "System Op&tions" +msgstr "Tù&y chọn hệ thống:" + +#: kprintdialog.cpp:293 +msgid "Set as &Default" +msgstr "Đặt là &mặc định" + +#: kprintdialog.cpp:300 +msgid "Toggle selective view on printer list" +msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn" + +#: kprintdialog.cpp:305 +msgid "Add printer..." +msgstr "Thêm máy in..." + +#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307 +msgid "&Print" +msgstr "&In" + +#: kprintdialog.cpp:313 +msgid "Previe&w" +msgstr "&Xem thử" + +#: kprintdialog.cpp:315 +msgid "O&utput file:" +msgstr "Tập tin &xuất:" + +#: kprintdialog.cpp:321 +msgid "Print co&mmand:" +msgstr "&Lệnh in:" + +#: kprintdialog.cpp:330 +msgid "Show/hide advanced options" +msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao" + +#: kprintdialog.cpp:332 +msgid "&Keep this dialog open after printing" +msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in" + +#: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939 +msgid "An error occurred while retrieving the printer list:" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:" + +#: kprintdialog.cpp:715 +msgid "The output filename is empty." +msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng." + +#: kprintdialog.cpp:754 +msgid "You don't have write permissions to this file." +msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này." + +#: kprintdialog.cpp:760 +msgid "The output directory does not exist." +msgstr "Thư mục xuất không tồn tại." + +#: kprintdialog.cpp:762 +msgid "You don't have write permissions in that directory." +msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này." + +#: kprintdialog.cpp:874 +msgid "&Options <<" +msgstr "Tù&y chọn ←" + +#: kprintdialog.cpp:887 +msgid "&Options >>" +msgstr "Tù&y chọn →" + +#: kprintdialog.cpp:929 +msgid "Initializing printing system..." +msgstr "Đang khởi động hệ thống in..." + +#: kprintdialog.cpp:965 +msgid "Print to File" +msgstr "In vào tập tin" + +#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 +msgid "All Files" +msgstr "Mọi tập tin" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:40 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> " +"<p>Insert a meaningful string here to associate the current print job with a " +"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with " +"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need " +"it.) " +"<p> It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", " +"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or " +"secretaries who serve different bosses, etc.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or " +"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kế toán công việc in</b></p> " +"<p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến " +"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » " +"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu " +"không cần.)" +"<p> Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ " +"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or " +"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:60 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Scheduled Printing</b></p> " +"<p>Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while " +"you can still send away your job <b>now</b> and have it out of your way. " +"<p> Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows " +"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides " +"to manually release it. " +"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally are " +"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in " +"your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to send jobs to the " +"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make " +"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing " +"Department for a particular job are available and loaded into the paper " +"trays).</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" " +"</pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>In đã định thời</b></p> " +"<p>Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn " +"có thể gởi công việc đó <b>ngay bây giờ</b> để chuyển nó ra. " +"<p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn " +"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó." +"<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn " +"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh " +"trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công " +"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích " +"hợp được tải vào khay đúng).</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> " +"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" " +"</pre> </p> </qt>" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:87 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Page Labels</b></p> " +"<p>Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They " +"appear on the pages surrounded by a little frame box. " +"<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Nhãn trang</b></p> " +"<p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi " +"trang." +"<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> " +"</p> </qt>" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:102 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Job Priority</b></p> " +"<p>Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: " +"<em>First In, First Out</em>. " +"<p> The job priority option allows you to re-order the queue according to your " +"needs. " +"<p> It works in both directions: you can increase as well as decrease " +"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). " +"<p> Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, " +"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a " +"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if " +"no other, higher prioritized one is present).</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Ưu tiên công việc</b></p> " +"<p>Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: " +"<em>Vào trước, ra trước</em>. " +"<p> Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo " +"sự cần. " +"<p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn " +"có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). " +"<p> Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên " +"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. " +"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công " +"việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> " +"</p> </qt>" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:126 +msgid "Advanced Options" +msgstr "Tùy chọn cấp cao" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:137 +msgid "Immediately" +msgstr "Ngay" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:138 +msgid "Never (hold indefinitely)" +msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:139 +msgid "Daytime (6 am - 6 pm)" +msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:140 +msgid "Evening (6 pm - 6 am)" +msgstr "Tối (18:00 - 6:00)" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:141 +msgid "Night (6 pm - 6 am)" +msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:142 +msgid "Weekend" +msgstr "Cuối tuần" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:143 +msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)" +msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:144 +msgid "Third Shift (12 am - 8 am)" +msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:145 +msgid "Specified Time" +msgstr "Giờ xác định" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:160 +msgid "&Scheduled printing:" +msgstr "In đã &định thời :" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:163 +msgid "&Billing information:" +msgstr "Thông tin &hoá đơn:" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:166 +msgid "T&op/Bottom page label:" +msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:169 +msgid "&Job priority:" +msgstr "&Ưu tiên công việc:" + +#: cups/kpschedulepage.cpp:200 +msgid "The time specified is not valid." +msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." + +#: cups/kmwbanners.cpp:57 +msgid "No Banner" +msgstr "Không có băng cờ" + +#: cups/kmwbanners.cpp:58 +msgid "Classified" +msgstr "Đã phân loại" + +#: cups/kmwbanners.cpp:59 +msgid "Confidential" +msgstr "Tin tưởng" + +#: cups/kmwbanners.cpp:60 +msgid "Secret" +msgstr "Bí mật" + +#: cups/kmwbanners.cpp:61 +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" + +#: cups/kmwbanners.cpp:62 +msgid "Top Secret" +msgstr "Tối mật" + +#: cups/kmwbanners.cpp:63 +msgid "Unclassified" +msgstr "Chưa phân loại" + +#: cups/kmwbanners.cpp:86 +msgid "Banner Selection" +msgstr "Chọn băng cờ" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 +msgid "&Starting banner:" +msgstr "Đầ&u băng cờ :" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 +msgid "&Ending banner:" +msgstr "Cuố&i băng cờ :" + +#: cups/kmwbanners.cpp:99 +msgid "" +"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will " +"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " +"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " +"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " +"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363 +msgid "&Export" +msgstr "&Xuất" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61 +msgid "Export Printer Driver to Windows Clients" +msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:72 +msgid "&Username:" +msgstr "T&ên người dùng:" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73 +msgid "&Samba server:" +msgstr "Máy phục vụ &Samba:" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79 +msgid "" +"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS " +"printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> " +"special share of the Samba server (to change the source CUPS server, use the " +"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>" +"[print$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>" +"Export</b> button below." +msgstr "" +"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows " +"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc " +"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS " +"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> " +"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi bạn " +"nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:88 +msgid "" +"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>" +"[print$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> " +"holds printer drivers prepared for download to Windows clients. This dialog " +"does not work for Samba servers configured with <tt>security = share</tt> " +"(but works fine with <tt>security = user</tt>)." +msgstr "" +"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng " +"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> " +"chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. " +"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng <tt>" +"security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:96 +msgid "" +"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</tt> " +"(default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> " +"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it." +msgstr "" +"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> " +"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>" +"smbpasswd -a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật " +"mã và làm cho Samba chấp nhận nó." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:267 +#, c-format +msgid "Creating folder %1" +msgstr "Đang tạo thư mục %1..." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:275 +#, c-format +msgid "Uploading %1" +msgstr "Đang tải lên %1..." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:283 +#, c-format +msgid "Installing driver for %1" +msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:291 +#, c-format +msgid "Installing printer %1" +msgstr "Đang cài đặt máy in %1..." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:333 +msgid "Driver successfully exported." +msgstr "Trình điều khiển đã được xuất." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:343 +msgid "" +"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba " +"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> " +"manual page for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">" +"CUPS</a> version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another " +"login/password." +msgstr "" +"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không hợp " +"lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> " +"để tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">" +"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên đăng " +"nhập / mật khẩu khác." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:352 +msgid "Operation aborted (process killed)." +msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:358 +msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>" +msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:373 +msgid "" +"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows " +"clients through Samba. This operation requires the <a " +"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">" +"Adobe PostScript Driver</a>, a recent version of Samba 2.2.x and a running SMB " +"service on the target server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read " +"the <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type " +"<tt>man cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this " +"functionality." +msgstr "" +"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng dụng " +"khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a " +"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">" +"Trình điều khiển Adobe PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và " +"một dịch vụ SMB đang chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> " +"để khởi chạy thao tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">" +"cupsaddsmb</a> trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> " +"trong cửa sổ bàn giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:393 +msgid "" +"Some driver files are missing. You can get them on <a " +"href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a " +"href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page for more details (you need " +"<a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)." +msgstr "" +"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ " +"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>" +". Xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> " +"để tìm chi tiết (bạn cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">" +"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn)." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:404 +#, c-format +msgid "Preparing to upload driver to host %1" +msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149 +msgid "&Abort" +msgstr "&Hủy bỏ" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415 +msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found." +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>." + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:455 +#, c-format +msgid "Preparing to install driver on host %1" +msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..." + +#: cups/kmwippselect.cpp:36 +msgid "Remote IPP Printer Selection" +msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" + +#: cups/kmwippselect.cpp:49 +msgid "You must select a printer." +msgstr "Phải chọn một máy in." + +#: cups/ipprequest.cpp:110 +msgid "You don't have access to the requested resource." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:113 +msgid "You are not authorized to access the requested resource." +msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:116 +msgid "The requested operation cannot be completed." +msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:119 +msgid "The requested service is currently unavailable." +msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." + +#: cups/ipprequest.cpp:122 +msgid "The target printer is not accepting print jobs." +msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." + +#: cups/ipprequest.cpp:233 +msgid "" +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running." +msgstr "" +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " +"được cài đặt cho đúng và chạy được." + +#: cups/ipprequest.cpp:236 +msgid "The IPP request failed for an unknown reason." +msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." + +#: cups/ipprequest.cpp:356 +msgid "Attribute" +msgstr "Thuộc tính" + +#: cups/ipprequest.cpp:357 +msgid "Values" +msgstr "Giá trị" + +#: cups/ipprequest.cpp:388 +msgid "True" +msgstr "Đúng" + +#: cups/ipprequest.cpp:388 +msgid "False" +msgstr "Sai" + +#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 +msgid "&Period:" +msgstr "&Thời kỳ:" + +#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 +msgid "&Size limit (KB):" +msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" + +#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 +msgid "&Page limit:" +msgstr "Giới hạn tr&ang :" + +#: cups/kmpropquota.cpp:57 +msgid "Quotas" +msgstr "Chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:58 +msgid "Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 +msgid "No quota" +msgstr "Không có chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 +#: cups/kmwquota.cpp:90 +msgid "None" +msgstr "Không có" + +#: cups/kmwipp.cpp:35 +msgid "Remote IPP server" +msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" + +#: cups/kmwipp.cpp:39 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " +"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " +"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." + +#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" + +#: cups/kmwipp.cpp:43 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" + +#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 +msgid "Empty server name." +msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." + +#: cups/kmwipp.cpp:59 +msgid "Incorrect port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng" + +#: cups/kmwipp.cpp:72 +msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>" +msgstr "" +"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:297 +msgid "Banners" +msgstr "Băng cờ" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:50 +msgid "Banner Settings" +msgstr "Thiết lập băng cờ" + +#: cups/ippreportdlg.cpp:34 +msgid "IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP" + +#: cups/ippreportdlg.cpp:93 +msgid "Internal error: unable to generate HTML report." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." + +#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 +msgid "Users Access Settings" +msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" + +#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 +msgid "Users" +msgstr "Người dùng" + +#: cups/kmwusers.cpp:41 +msgid "Allowed Users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" + +#: cups/kmwusers.cpp:42 +msgid "Denied Users" +msgstr "Người dùng bị từ chối" + +#: cups/kmwusers.cpp:44 +msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." +msgstr "" +"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." + +#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 +msgid "&Type:" +msgstr "&Kiểu :" + +#: cups/kptextpage.cpp:41 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Characters Per Inch</b></p> " +"<p>This setting controls the horizontal size of characters when printing a text " +"file. </p> " +"<p>The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 " +"characters per inch will be printed. </p> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Ký tự trên mỗi insơ</b></p> " +"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> " +"<p>Giá trị mặc định là 10, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký " +"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:55 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Lines Per Inch</b></p> " +"<p>This setting controls the vertical size of characters when printing a text " +"file. </p> " +"<p>The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 " +"lines per inch will be printed. </p> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Dòng trên mỗi insơ</b></p> " +"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> " +"<p>Giá trị mặc định là 6, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký " +"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:69 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Columns</b></p> " +"<p>This setting controls how many columns of text will be printed on each page " +"when. printing text files. </p> " +"<p>The default value is 1, meaning that only one column of text per page will " +"be printed. </p> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Cột</b></p> " +"<p>Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in trên mỗi trang, khi in tập " +"tin văn bản.</p> " +"<p>Giá trị mặc định là 1, có nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi " +"trang. </p> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:84 +msgid " <qt> Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. </qt>" +msgstr "" +"<qt>Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh ».</qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:87 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Text Formats</b></p> " +"<p>These settings control the appearance of text on printouts. They are only " +"valid for printing text files or input directly through kprinter. </p> " +"<p><b>Note:</b> These settings have no effect whatsoever for other input " +"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced " +"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and " +"'kate' in particular has its own knobs to control the print output. </p>. " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" " +"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " +"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Dạng thức văn bản</b></p> " +"<p>Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này " +"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> " +"<p><b>Ghi chú :</b> những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập " +"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (KDE Advanced Text " +"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu " +"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết " +"xuất in. </p>. " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" " +"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " +"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:108 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Margins</b></p> " +"<p>These settings control the margins of printouts on the paper. They are not " +"valid for jobs originating from applications which define their own page " +"layout internally and send PostScript to KDEPrint (such as KOffice or " +"OpenOffice.org). </p> " +"<p>When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or " +"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred " +"margin settings here. </p> " +"<p>Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at " +"the bottom lets you change the units of measurement between Pixels, " +"Millimeters, Centimeters, and Inches. </p> " +"<p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended " +"position (see the preview picture on the right side). </p> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" " +"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" " +"<br> -o page-left=... # example: \"36\" " +"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Lề</b></p> " +"<p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt " +"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và " +"gởi dữ liệu PostScript vào trình KDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice " +"hay OpenOffice.org). </p> " +"<p>Khi in từ ứng dụng KDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, " +"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng " +"chọn thiết lập lề ở đây.</p> " +"<p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng " +"chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ. </p> " +"<p>Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác " +"(xem hình xem thử bên phải). </p> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" " +"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" " +"<br> -o page-left=... # example: \"36\" " +"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:134 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!</b></p> " +"<p>ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If " +"you do so, a header is printed at the top of each page. The header contains " +"the page number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C " +"and C++ keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> " +"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> " +"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>" +"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).</b></p> " +"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " +"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " +"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " +"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " +"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> " +"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> " +"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " +"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:153 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off! </b></p> " +"<p>ASCII text file printing with this option turned off are appearing without a " +"page header and without syntax highlighting. (You can still set the page " +"margins, though.) </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »). </b></p> " +"<p>Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không chứa đoạn " +"đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có khả năng đặt " +"những lề trang.) </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:167 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)</b></p> " +"<p>ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you do " +"so, a header is printed at the top of each page. The header contains the page " +"number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C and C++ " +"keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> " +"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> " +"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>" +"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o prettyprint=true. " +"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)</b></p> " +"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " +"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " +"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " +"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " +"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> " +"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> " +"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " +"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o prettyprint=true. " +"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kptextpage.cpp:188 +msgid "Text" +msgstr "Văn bản" + +#: cups/kptextpage.cpp:191 +msgid "Text Format" +msgstr "Dạng thức văn bản" + +#: cups/kptextpage.cpp:193 +msgid "Syntax Highlighting" +msgstr "Tô sáng cú pháp" + +#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 +msgid "Margins" +msgstr "Lề" + +#: cups/kptextpage.cpp:200 +msgid "&Chars per inch:" +msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :" + +#: cups/kptextpage.cpp:204 +msgid "&Lines per inch:" +msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :" + +#: cups/kptextpage.cpp:208 +msgid "C&olumns:" +msgstr "C&ột:" + +#: cups/kptextpage.cpp:216 +msgid "&Disabled" +msgstr "Đã &tắt" + +#: cups/kptextpage.cpp:218 +msgid "&Enabled" +msgstr "Đã &bật" + +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 +msgid "Folder" +msgstr "Thư mục" + +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 +msgid "CUPS Folder Settings" +msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" + +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 +msgid "Installation Folder" +msgstr "Thư mục cài đặt" + +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 +msgid "Standard installation (/)" +msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" + +#: cups/kptagspage.cpp:36 +msgid "" +" <qt>" +"<p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the CUPS " +"server via this editable list. There are 3 purposes for this: " +"<ul> " +"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the " +"KDEPrint GUI. </li> " +"<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS " +"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> " +"<li>Send short messages to the operators of your production printers in your " +"<em>Central Repro Department</em>. </ul> " +"<p><b>Standard CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job " +"options is in the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>" +". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job " +"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> " +"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with " +"additional print filters and backends which understand custom job options. You " +"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system " +"administrator..</p> " +"<p><b> </b></p> " +"<p><b>Operator Messages:</b> You may send additional messages to the " +"operator(s) of your production printers (e.g. in your <em>" +"Central Repro Department</p>) Messages can be read by the operator(s) (or " +"yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the job.</p> <b>" +"Examples:</b>" +"<br> " +"<pre> A standard CUPS job option:" +"<br> <em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</em> " +"<br> " +"<br> A job option for custom CUPS filters or backends:" +"<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>" +"(Value) Company_Confidential</em> " +"<br> " +"<br> A message to the operator(s):" +"<br> <em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>" +"(Value) to_Marketing_Departm.</em>" +"<br> </pre> " +"<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may " +"need to double-click on a field to edit it. " +"<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be " +"used through the KDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " +" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, " +"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS " +"option name.) </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt>" +"<p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ " +"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :" +"<ul> " +"<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị " +"GUI KDEPrint hỗ trợ. </li> " +"<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu " +"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> " +"<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>" +"Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> " +"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ " +"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a " +"href=\"http://localhost:631/sum.html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> " +"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng " +"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ " +"giúp <em>Cái này là gì?</em> khác nhau.</p> " +"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS " +"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn " +"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, " +"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> " +"<p><b> </b></p> " +"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho " +"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung " +"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này " +"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>" +"Thí dụ :</b>" +"<br> " +"<pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:" +"<br> <em>(tên) number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> " +"<br> " +"<br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:" +"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>" +"(giá trị) Company_Confidential</em> " +"<br> " +"<br> một thông điệp cho thao tác viên:" +"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>" +"(Value) to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp " +"thị)" +"<br> </pre> " +"<p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích " +"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu " +"chỉnh nó." +"<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng " +"trong GUI KDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được " +"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người " +"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái " +"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> " +"</qt>" + +#: cups/kptagspage.cpp:77 +msgid "Additional Tags" +msgstr "Tên thêm" + +#: cups/kptagspage.cpp:82 kfilelist.cpp:101 kpfilterpage.cpp:406 +#: management/kmjobviewer.cpp:237 management/kmwend.cpp:51 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:141 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: cups/kptagspage.cpp:83 +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" + +#: cups/kptagspage.cpp:92 +msgid "Read-Only" +msgstr "Chỉ đọc" + +#: cups/kptagspage.cpp:115 +msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>." +msgstr "" +"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>" +"%1</b>." + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:85 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Print queue on remote CUPS server</p>" +"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " +"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " +"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " +"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:92 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Network IPP printer</p>" +"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " +"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " +"printer can do both.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in IPP mạng</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " +"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " +"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:99 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Fax/Modem printer</p>" +"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a " +"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> " +"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " +"number.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " +"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">" +"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " +"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:106 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Other printer</p>" +"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " +"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " +"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " +"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in khác</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " +"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " +"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " +"các khả năng khác.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:114 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Class of printers</p>" +"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " +"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " +"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " +"printers.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hạng máy in</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " +"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " +"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:127 +msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:128 +msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 +msgid "S&erial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 +msgid "Other &printer type" +msgstr "Kiểu máy &in khác" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 +msgid "Cl&ass of printers" +msgstr "H&ạng máy in" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:169 +msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:215 +msgid "Priority" +msgstr "Ưu tiên" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:217 +msgid "Billing Information" +msgstr "Thông tin hoá đơn" + +#: cups/kmwfax.cpp:37 +msgid "Fax Serial Device" +msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" + +#: cups/kmwfax.cpp:41 +msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>" +msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>" + +#: cups/kmwfax.cpp:71 +msgid "You must select a device." +msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:768 +msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." +msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:774 +msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library." +msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:849 +msgid "&Export Driver..." +msgstr "&Xuất trình điều khiển..." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:851 +msgid "&Printer IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP máy &in" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:897 cups/kmwippprinter.cpp:218 +#, c-format +msgid "IPP Report for %1" +msgstr "Báo cáo IPP cho %1" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:901 +msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:914 +msgid "Server" +msgstr "Máy phục vụ" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:954 +#, c-format +msgid "" +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running. Error: %1." +msgstr "" +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " +"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:955 +msgid "the IPP request failed for an unknown reason" +msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:989 +msgid "connection refused" +msgstr "kết nối bị từ chối." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:992 +msgid "host not found" +msgstr "chưa tìm mấy chủ" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:996 +msgid "read failed (%1)" +msgstr "" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1000 +#, fuzzy +msgid "" +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running. Error: %2: %1." +msgstr "" +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " +"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." + +#: cups/kphpgl2page.cpp:33 +msgid "" +" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> " +"<p>The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: " +"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen " +"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> " +"<p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc " +"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu " +"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty " +"Hewlett Packard (HP). </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:48 +msgid "" +" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> " +"<p>The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill " +" exactly the page with the (elsewhere selected) media size. </p> " +"<p>The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the " +"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL " +"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On " +"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout " +"being spread across multiple pages.) </p> " +"<p><b>Note:</b>This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in " +"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting " +"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> " +"<p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính " +"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).</p> " +"<p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách " +"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là " +"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn " +"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b>tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot " +"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin " +"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:68 +msgid "" +" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. " +"<p>The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not " +"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default " +"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in " +"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel " +"wide. </p> " +"<p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen widths are " +"set inside the plot file itself..</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</b>. " +"<p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL " +"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét " +"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm " +"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm " +"ảnh (pixel, px).</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng " +"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:85 +msgid "" +" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> " +"<p>All options on this page are only applicable if you use KDEPrint to send " +"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> " +"<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by " +"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> " +"<p>KDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print " +"it on any installed printer. </p> " +"<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the " +"file into the running kprinter.</p> " +"<p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also " +"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than " +"1.1.22).</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These KDEPrint GUI elements " +"match with CUPS commandline job option parameters:</em> " +"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " +"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " +"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> " +"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng KDEPrint để gởi tập " +"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> " +"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để " +"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> " +"<p>KDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin " +"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « " +"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> " +"<p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động " +"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn " +"1.1.22).</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " +"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " +"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:113 +msgid "HP-GL/2 Options" +msgstr "Tùy chọn HP-GL/2" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:115 +msgid "&Use only black pen" +msgstr "Dùng chỉ &bút đen" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:118 +msgid "&Fit plot to page" +msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" + +#: cups/kphpgl2page.cpp:122 +msgid "&Pen width:" +msgstr "&Rộng bút:" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:45 +msgid "IPP Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in IPP" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:55 +msgid "&Printer URI:" +msgstr "URI máy in:" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:64 +msgid "" +"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " +"facility.</p>" +msgstr "" +"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:65 +msgid "&IPP Report" +msgstr "Báo cáo &IPP" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:112 +msgid "You must enter a printer URI." +msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:116 +msgid "No printer found at this address/port." +msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:135 +msgid "" +"_: Unknown host - 1 is the IP\n" +"<Unknown> (%1)" +msgstr "<Máy lạ> (%1)" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:173 +msgid "<b>Name</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:174 +msgid "<b>Location</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:175 +msgid "<b>Description</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:182 +msgid "<b>Model</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 +msgid "Idle" +msgstr "Nghỉ" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị ngừng" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 +msgid "Processing..." +msgstr "Đang xử lý..." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 +msgid "" +"_: Unknown State\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:192 +msgid "<b>State</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:199 +#, c-format +msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1" +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:222 +msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." +msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." + +#: cups/kmwother.cpp:41 +msgid "URI Selection" +msgstr "Chọn URI" + +#: cups/kmwother.cpp:46 +msgid "" +"<p>Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:</p>" +"<ul>" +"<li>smb://[login[:passwd]@]server/printer</li>" +"<li>lpd://server/queue</li>" +"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.</p>" +"<ul>" +"<li>smb://[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in</li>" +"<li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</li>" +"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>" + +#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 +#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 +msgid "URI:" +msgstr "URI:" + +#: cups/kmwother.cpp:78 +msgid "CUPS Server %1:%2" +msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 +msgid "Server Information" +msgstr "Thông tin máy phục vụ" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 +msgid "Account Information" +msgstr "Thông tin tài liệu" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 +msgid "&Host:" +msgstr "&Máy:" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 +#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 +msgid "&Port:" +msgstr "Cổn&g:" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 +msgid "&User:" +msgstr "&Người dùng:" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 +msgid "Pass&word:" +msgstr "&Mật khẩu:" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 +msgid "&Store password in configuration file" +msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 +msgid "Use &anonymous access" +msgstr "Truy cấp &vô danh" + +#: cups/kmwquota.cpp:46 +msgid "second(s)" +msgstr "giây" + +#: cups/kmwquota.cpp:47 +msgid "minute(s)" +msgstr "phút" + +#: cups/kmwquota.cpp:48 +msgid "hour(s)" +msgstr "giờ" + +#: cups/kmwquota.cpp:49 +msgid "day(s)" +msgstr "ngày" + +#: cups/kmwquota.cpp:50 +msgid "week(s)" +msgstr "tuần" + +#: cups/kmwquota.cpp:51 +msgid "month(s)" +msgstr "tháng" + +#: cups/kmwquota.cpp:79 +msgid "Printer Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" + +#: cups/kmwquota.cpp:104 +msgid "" +"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> " +"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>" +"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " +"applied to all users.</p>" +msgstr "" +"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> " +"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>" +"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " +"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>" + +#: cups/kmwquota.cpp:130 +msgid "You must specify at least one quota limit." +msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." + +#: cups/kmconfigcups.cpp:32 +msgid "CUPS Server" +msgstr "Máy phục vụ CUPS" + +#: cups/kmconfigcups.cpp:33 +msgid "CUPS Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" + +#: cups/kmpropusers.cpp:55 +msgid "Denied users" +msgstr "Người dùng bị cấm" + +#: cups/kmpropusers.cpp:62 +msgid "Allowed users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" + +#: cups/kmpropusers.cpp:76 +msgid "All users allowed" +msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" + +#: cups/kpimagepage.cpp:44 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors " +"used.</p> " +"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will " +"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được " +"dùng.</p> " +"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ " +"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:58 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> " +"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue " +"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base " +"colors: " +"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " +"<tr>" +"<th><b>Original</b></th> " +"<th><b>hue=-45</b></th> " +"<th><b>hue=45</b></th> </tr> " +"<tr>" +"<td>Red</td> " +"<td>Purple</td> " +"<td>Yellow-orange</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Green</td> " +"<td>Yellow-green</td> " +"<td>Blue-green</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Yellow</td> " +"<td>Orange</td> " +"<td>Green-yellow</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Blue</td> " +"<td>Sky-blue</td> " +"<td>Purple</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Magenta</td> " +"<td>Indigo</td> " +"<td>Crimson</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Cyan</td> " +"<td>Blue-green</td> " +"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng " +"quay màu.</p> " +"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu " +"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: " +"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " +"<tr>" +"<th><b>Gốc</b></th> " +"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> " +"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> " +"<tr>" +"<td>Đỏ</td> " +"<td>Tím</td> " +"<td>Cam vàng</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh lá</td> " +"<td>Xanh là vàng</td> " +"<td>Ngọc lam</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Vàng</td> " +"<td>Cam</td> " +"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh dương</td> " +"<td>Xanh da trời</td> " +"<td>Tím</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Đỏ tươi</td> " +"<td>Chàm</td> " +"<td>Đỏ thắm</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh lông mòng</td> " +"<td>Ngọc lam</td> " +"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:83 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors " +"used.</p> " +"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, " +"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can " +"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more " +"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color " +"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will " +"make the colors extremely intense. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc " +"được dùng.</p> " +"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự " +"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ " +"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " +"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " +"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu " +"sắc quá mạnh.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:101 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> " +"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 " +"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default " +"gamma is 1000. </p> " +"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail " +"preview. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa " +"màu.</p> " +"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt " +"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là " +"1000. </p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem " +"thử hình thu nhỏ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:118 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Printing Options</b></p> " +"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most " +"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM " +"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color " +"output of image printouts are: " +"<ul> " +"<li> Brightness </li> " +"<li> Hue </li> " +"<li> Saturation </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> " +"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " +"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " +"</p> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> " +"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ " +"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), " +"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in " +"ảnh: " +"<ul> " +"<li> Độ sáng </li> " +"<li> Sắc màu </li> " +"<li> Độ bão hoà </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> " +"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " +"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> " +"</qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:136 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> " +"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by " +"different settings. Options to influence output are: " +"<ul> " +"<li> Brightness </li> " +"<li> Hue (Tint) </li> " +"<li> Saturation </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> </p> " +"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " +"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> " +"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng " +"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:" +"<ul> " +"<li> Độ sáng </li> " +"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> " +"<li> Độ bão hoà </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> </p> " +"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " +"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:152 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed " +"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options " +"are:.</p> " +"<ul> " +"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it " +"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple " +"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' " +"in the dropdown menu. </li> " +"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range " +"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " +"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels " +"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified " +"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be " +"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> " +"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to " +"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling " +"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " +"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " +"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will " +"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. " +"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to " +"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A " +"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a " +"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the " +"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be " +"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích " +"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung " +"cấp các tùy chọn này:</p> " +"<ul> " +"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn " +"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích " +"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> " +"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số " +"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ " +"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng " +"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại " +"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm " +"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> " +"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 " +"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ " +"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh " +"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều " +"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm " +"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%." +"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số " +"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của " +"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có " +"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ " +"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có " +"giá trị mặc định là 100%.</ul> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " +"</qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:192 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> " +"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the " +"paper sheet. " +"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on " +"paper around. Options are: " +"<ul> " +"<li> center </li> " +"<li> top </li> " +"<li> top-left </li> " +"<li> left </li> " +"<li> bottom-left </li> " +"<li> bottom </li> " +"<li> bottom-right</li> " +"<li> right </li> " +"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> " +"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in." +"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các " +"tùy chọn sẵn sàng:" +"<ul> " +"<li> giữa </li> " +"<li> trên </li> " +"<li> trái-trên </li> " +"<li> trái </li> " +"<li> trái-dưới </li> " +"<li> dưới </li> " +"<li> phải-dưới</li> " +"<li> phải </li> " +"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:210 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> " +"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: " +"<ul> " +"<li> Brightness: 100 </li> " +"<li> Hue (Tint). 0 </li> " +"<li> Saturation: 100 </li> " +"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> " +"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: " +"<ul> " +"<li> Độ sáng: 100 </li> " +"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> " +"<li> Độ bão hoà: 100 </li> " +"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:222 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Positioning:</b></p> " +"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the " +"paper printout. Default is 'center'. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> " +"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. " +"Mặc định là « giữa ».</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " +"</p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:237 +msgid "Image" +msgstr "Ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:239 +msgid "Color Settings" +msgstr "Thiết lập màu sắc" + +#: cups/kpimagepage.cpp:241 +msgid "Image Size" +msgstr "Cỡ ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:243 +msgid "Image Position" +msgstr "Vị trí ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:247 +msgid "&Brightness:" +msgstr "Độ &sáng:" + +#: cups/kpimagepage.cpp:252 +msgid "&Hue (Color rotation):" +msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" + +#: cups/kpimagepage.cpp:257 +msgid "&Saturation:" +msgstr "Độ &bão hoà :" + +#: cups/kpimagepage.cpp:262 +msgid "&Gamma (Color correction):" +msgstr "&amma (sửa màu):" + +#: cups/kpimagepage.cpp:283 +msgid "&Default Settings" +msgstr "Thiết lập &mặc định" + +#: cups/kpimagepage.cpp:289 +msgid "Natural Image Size" +msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" + +#: cups/kpimagepage.cpp:290 +msgid "Resolution (ppi)" +msgstr "Độ phân giải (ppi)" + +#: cups/kpimagepage.cpp:292 +#, no-c-format +msgid "% of Page" +msgstr "% trang" + +#: cups/kpimagepage.cpp:294 +#, no-c-format +msgid "% of Natural Image Size" +msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" + +#: cups/kpimagepage.cpp:304 +msgid "&Image size type:" +msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:277 +msgid "Job Report" +msgstr "Báo cáo công việc" + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:279 cups/kmcupsjobmanager.cpp:384 +msgid "Unable to retrieve job information: " +msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: " + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:288 +msgid "&Job IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP công &việc" + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:290 +msgid "&Increase Priority" +msgstr "Tăng ưu t&iên" + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:292 +msgid "&Decrease Priority" +msgstr "Giảm ư&u tiên" + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:294 +msgid "&Edit Attributes..." +msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..." + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:347 +msgid "Unable to change job priority: " +msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: " + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:405 +#, c-format +msgid "Unable to find printer %1." +msgstr "Không tìm thấy máy in %1." + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:422 +msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)" +msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)" + +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:444 +msgid "Unable to set job attributes: " +msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: " + +#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 +msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." +msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." + +#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 +msgid "Remote LPD Queue Settings" +msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" + +#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 +msgid "Queue:" +msgstr "Hàng đợi :" + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 +msgid "Empty host name." +msgstr "Tên máy rỗng." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 +msgid "Empty queue name." +msgstr "Tên hàng đợi rỗng." + +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 +msgid "Remote queue %1 on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" + +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 +msgid "No Predefined Printers" +msgstr "Không có máy in xác định sẵn" + +#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 +msgid "Queue" +msgstr "Hàng đợi" + +#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 +msgid "Empty printer name." +msgstr "Tên máy in rỗng." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 +msgid "Printer not found." +msgstr "Không tìm thấy máy in." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 +msgid "Not implemented yet." +msgstr "Chưa thực hiện." + +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 +msgid "Proxy" +msgstr "Ủy nhiệm" + +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 +msgid "RLPR Proxy Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" + +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 +msgid "Proxy Settings" +msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" + +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 +msgid "&Use proxy server" +msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" + +#: kmjob.cpp:114 +msgid "Queued" +msgstr "Đã sắp hàng" + +#: kmjob.cpp:117 +msgid "Held" +msgstr "Đã giữ lại" + +#: kmjob.cpp:123 +msgid "Canceled" +msgstr "Bị thôi" + +#: kmjob.cpp:126 +msgid "Aborted" +msgstr "Bị hủy bỏ" + +#: kmjob.cpp:129 +msgid "Completed" +msgstr "Hoàn tất" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 +msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" +msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91 +msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" +msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" + +#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 +msgid "Printer:" +msgstr "Máy in:" + +#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 +msgid "Device:" +msgstr "Thiết bị :" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 +msgid "Clea&n print head" +msgstr "Làm &sạch đầu in" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104 +msgid "&Print a nozzle test pattern" +msgstr "&In mẫu thử miệng" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105 +msgid "&Align print head" +msgstr "C&anh đầu in" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106 +msgid "&Ink level" +msgstr "&Mức mực" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107 +msgid "P&rinter identification" +msgstr "Nhận diện &máy in" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153 +msgid "Internal error: no device set." +msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị." + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164 +#, c-format +msgid "Unsupported connection type: %1" +msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1" + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171 +msgid "" +"An escputil process is still running. You must wait until its completion before " +"continuing." +msgstr "" +"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp " +"tục." + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179 +msgid "" +"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. Make " +"sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường dẫn " +"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài đặt, và " +"escputil có phải nằm trong PATH của bạn." + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204 +msgid "Internal error: unable to start escputil process." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." + +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214 +msgid "Operation terminated with errors." +msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." + +#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 +msgid "Output" +msgstr "Xuất" + +#: management/kmmainview.cpp:71 +msgid "" +"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " +"you want to continue?" +msgstr "" +"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " +"tục không?" + +#: management/kmmainview.cpp:132 management/kmmainview.cpp:779 +#: management/kmmainview.cpp:855 management/kmmainview.cpp:879 +msgid "Initializing manager..." +msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." + +#: management/kmmainview.cpp:179 +msgid "&Icons,&List,&Tree" +msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" + +#: management/kmmainview.cpp:183 +msgid "Start/Stop Printer" +msgstr "Chạy/Dừng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:185 +msgid "&Start Printer" +msgstr "&Chạy máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:186 +msgid "Sto&p Printer" +msgstr "&Dừng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:188 +msgid "Enable/Disable Job Spooling" +msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:190 +msgid "&Enable Job Spooling" +msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:191 +msgid "&Disable Job Spooling" +msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:194 +msgid "&Configure..." +msgstr "&Cấu hính..." + +#: management/kmmainview.cpp:195 +msgid "Add &Printer/Class..." +msgstr "Th&êm hạng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:196 +msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." +msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." + +#: management/kmmainview.cpp:197 +msgid "Set as &Local Default" +msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" + +#: management/kmmainview.cpp:198 +msgid "Set as &User Default" +msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" + +#: management/kmmainview.cpp:199 +msgid "&Test Printer..." +msgstr "&Thử máy in..." + +#: management/kmmainview.cpp:200 +msgid "Configure &Manager..." +msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." + +#: management/kmmainview.cpp:201 +msgid "Initialize Manager/&View" +msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" + +#: management/kmmainview.cpp:203 +msgid "&Orientation" +msgstr "&Hướng" + +#: management/kmmainview.cpp:206 +msgid "&Vertical,&Horizontal" +msgstr "&Ngang,&Dọc" + +#: management/kmmainview.cpp:210 +msgid "R&estart Server" +msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" + +#: management/kmmainview.cpp:211 +msgid "Configure &Server..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:214 +msgid "Hide &Toolbar" +msgstr "Ẩn &thanh công cụ" + +#: management/kmmainview.cpp:216 +msgid "Show Me&nu Toolbar" +msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" + +#: management/kmmainview.cpp:217 +msgid "Hide Me&nu Toolbar" +msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" + +#: management/kmmainview.cpp:219 +msgid "Show Pr&inter Details" +msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:220 +msgid "Hide Pr&inter Details" +msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:224 +msgid "Toggle Printer &Filtering" +msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:228 +msgid "%1 &Handbook" +msgstr "&Sổ tay %1" + +#: management/kmmainview.cpp:229 +msgid "%1 &Web Site" +msgstr "Chỗ &Mạng %1" + +#: management/kmmainview.cpp:231 +msgid "Pri&nter Tools" +msgstr "C&ông cụ máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:296 +msgid "Print Server" +msgstr "Trình phục vụ in" + +#: management/kmmainview.cpp:302 +msgid "Print Manager" +msgstr "Bộ quản lý in" + +#: management/kmmainview.cpp:319 +msgid "Documentation" +msgstr "Tài liệu" + +#: management/kmmainview.cpp:340 +msgid "An error occurred while retrieving the printer list." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." + +#: management/kmmainview.cpp:514 +#, c-format +msgid "Unable to modify the state of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." + +#: management/kmmainview.cpp:525 +msgid "Do you really want to remove %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" + +#: management/kmmainview.cpp:529 +#, c-format +msgid "Unable to remove special printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." + +#: management/kmmainview.cpp:532 +#, c-format +msgid "Unable to remove printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:562 +#, c-format +msgid "Configure %1" +msgstr "Cấu hình %1" + +#: management/kmmainview.cpp:569 +#, c-format +msgid "Unable to modify settings of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:573 +#, c-format +msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." +msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:585 +msgid "Unable to create printer." +msgstr "Không thể tạo máy in." + +#: management/kmmainview.cpp:597 +msgid "Unable to define printer %1 as default." +msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." + +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632 +msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" +msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" + +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632 +msgid "Print Test Page" +msgstr "In tráng thử" + +#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:635 +#, c-format +msgid "Test page successfully sent to printer %1." +msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:637 +#, c-format +msgid "Unable to test printer %1." +msgstr "Không thể thử ra máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:650 +msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>" +msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>" + +#: management/kmmainview.cpp:652 +msgid "Internal error (no error message)." +msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." + +#: management/kmmainview.cpp:670 +msgid "Unable to restart print server." +msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." + +#: management/kmmainview.cpp:675 +msgid "Restarting server..." +msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:685 +msgid "Unable to configure print server." +msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." + +#: management/kmmainview.cpp:690 +msgid "Configuring server..." +msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:838 +msgid "" +"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " +"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " +"tool library could not be found." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " +"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." + +#: management/kmmainview.cpp:862 +msgid "Unable to retrieve the printer list." +msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." + +#: management/kmconfigcommand.cpp:33 +msgid "Commands" +msgstr "Lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:34 +msgid "Command Settings" +msgstr "Thiết lập lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:37 +msgid "Edit/Create Commands" +msgstr "Sửa/Tạo lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:39 +msgid "" +"<p>Command objects perform a conversion from input to output." +"<br>They are used as the basis to build both print filters and special " +"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " +"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " +"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." +msgstr "" +"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." +"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " +"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " +"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " +"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." + +#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 +msgid "&Next >" +msgstr "&Kế →" + +#: management/kmwizard.cpp:66 +msgid "< &Back" +msgstr "← &Lùi" + +#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Add Printer Wizard" +msgstr "Thêm Trợ lý in" + +#: management/kmwizard.cpp:166 +msgid "Modify Printer" +msgstr "Sửa đổi máy in" + +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Unable to find the requested page." +msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." + +#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 +msgid "&Finish" +msgstr "Kết t&húc" + +#: management/kdeprint_management_module.cpp:48 +msgid "Select Command" +msgstr "Chọn lệnh" + +#: management/kmwlocal.cpp:38 +msgid "Local Port Selection" +msgstr "Chọn cổng cục bộ" + +#: management/kmwlocal.cpp:50 +msgid "Local System" +msgstr "Hệ thống cục bộ" + +#: management/kmwlocal.cpp:57 +msgid "Parallel" +msgstr "Song song" + +#: management/kmwlocal.cpp:58 +msgid "Serial" +msgstr "Nối tiếp" + +#: management/kmwlocal.cpp:59 +msgid "USB" +msgstr "USB" + +#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 +msgid "Others" +msgstr "Khác" + +#: management/kmwlocal.cpp:63 +msgid "" +"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " +"bottom edit field.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " +"dưới nhất URI tương ứng.</p>" + +#: management/kmwlocal.cpp:78 +msgid "" +"_: The URI is empty\n" +"Empty URI." +msgstr "URI rỗng" + +#: management/kmwlocal.cpp:83 +msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" +msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" + +#: management/kmwlocal.cpp:85 +msgid "Select a valid port." +msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." + +#: management/kmwlocal.cpp:166 +msgid "Unable to detect local ports." +msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." + +#: management/kmpropbackend.cpp:34 +msgid "Printer type:" +msgstr "Kiểu máy in:" + +#: management/kmpropbackend.cpp:48 +msgid "Interface" +msgstr "Giao diện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:49 +msgid "Interface Settings" +msgstr "Thiết lập giao diện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:62 +msgid "IPP Printer" +msgstr "Máy in IPP" + +#: management/kmpropbackend.cpp:63 +msgid "Local USB Printer" +msgstr "Máy in USB cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:64 +msgid "Local Parallel Printer" +msgstr "Máy in song song cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:65 +msgid "Local Serial Printer" +msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:66 +msgid "Network Printer (socket)" +msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" + +#: management/kmpropbackend.cpp:67 +msgid "SMB printers (Windows)" +msgstr "Máy in SMB (Windows)" + +#: management/kmpropbackend.cpp:69 +msgid "File printer" +msgstr "Máy in tập tin" + +#: management/kmpropbackend.cpp:70 +msgid "Serial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" + +#: management/kmpropbackend.cpp:71 +msgid "" +"_: Unknown Protocol\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" + +#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 +msgid "" +"_: Physical Location\n" +"Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 +#: management/kmwname.cpp:41 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả :" + +#: management/kminfopage.cpp:56 +msgid "Model:" +msgstr "Mô hình:" + +#: management/kminfopage.cpp:92 +msgid "Members:" +msgstr "Thành viên:" + +#: management/kminfopage.cpp:112 +msgid "Implicit class" +msgstr "Hạng ngầm" + +#: management/kminfopage.cpp:114 +msgid "Remote class" +msgstr "Hạng từ xa" + +#: management/kminfopage.cpp:115 +msgid "Local class" +msgstr "Hạng cục bộ" + +#: management/kminfopage.cpp:117 +msgid "Remote printer" +msgstr "Máy in từ xa" + +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 +msgid "Local printer" +msgstr "Máy in cục bộ" + +#: management/kminfopage.cpp:120 +msgid "Special (pseudo) printer" +msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" + +#: management/kminfopage.cpp:121 +msgid "" +"_: Unknown class of printer\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" + +#: management/kmwclass.cpp:37 +msgid "Class Composition" +msgstr "Thành phần hạng" + +#: management/kmwclass.cpp:52 +msgid "Available printers:" +msgstr "Máy in sẵn sàng:" + +#: management/kmwclass.cpp:53 +msgid "Class printers:" +msgstr "Máy in hạng:" + +#: management/kmwclass.cpp:79 +msgid "You must select at least one printer." +msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." + +#: management/kmpropgeneral.cpp:37 +msgid "Printer name:" +msgstr "Tên máy in:" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" + +#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 +msgid "Sc&an" +msgstr "Q&uét" + +#: management/networkscanner.cpp:111 +msgid "Network scan:" +msgstr "Quét mạng:" + +#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 +#: management/networkscanner.cpp:310 +#, c-format +msgid "Subnet: %1" +msgstr "Mạng phụ : %1" + +#: management/networkscanner.cpp:161 +msgid "" +"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " +"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " +"anyway?" +msgstr "" +"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " +"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" + +#: management/networkscanner.cpp:164 +msgid "&Scan" +msgstr "&Quét" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 +msgid "&Subnetwork:" +msgstr "Mạng &phụ :" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 +msgid "&Timeout (ms):" +msgstr "&Thời hạn (ms):" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 +msgid "Scan Configuration" +msgstr "Cấu hình quét" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 +#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 +msgid "Wrong subnetwork specification." +msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." + +#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 +msgid "Wrong timeout specification." +msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." + +#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 +msgid "Wrong port specification." +msgstr "Đặc tả cổng không đúng." + +#: management/kmdriverdialog.cpp:48 +msgid "" +"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " +"continuing." +msgstr "" +"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " +"tiếp tục." + +#: management/kmwfile.cpp:35 +msgid "File Selection" +msgstr "Chọn tập tin" + +#: management/kmwfile.cpp:41 +msgid "" +"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " +"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " +"graphical selection.</p>" +msgstr "" +"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " +"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " +"diện." + +#: management/kmwfile.cpp:44 +msgid "Print to file:" +msgstr "In vào tập tin:" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 +msgid "Empty file name." +msgstr "Tên tập tin rỗng." + +#: management/kmwfile.cpp:66 +msgid "Directory does not exist." +msgstr "Thư mục này không tồn tại." + +#: management/kmconfigpreview.cpp:35 +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:36 +msgid "Preview Settings" +msgstr "Thiết lập xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:39 +msgid "Preview Program" +msgstr "Chương trình xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:41 +msgid "&Use external preview program" +msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:44 +msgid "" +"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the KDE built-in " +"preview system. Note that if the KDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " +"found, KDE tries automatically to find another external PostScript viewer" +msgstr "" +"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " +"thống xem thử có sẵn cũa KDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS KDE mặc " +"định (KGhostView), KDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:41 +msgid "Printer Test" +msgstr "Thử máy in" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:51 +msgid "<b>Manufacturer:</b>" +msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:52 +msgid "<b>Model:</b>" +msgstr "<b>Mô hình:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:53 +msgid "<b>Description:</b>" +msgstr "<b>Mô tả:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:55 +msgid "&Test" +msgstr "&Thử" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:59 +msgid "" +"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>" +"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> " +"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> " +"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>" +msgstr "" +"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút " +"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> " +"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " +"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:117 +msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>" +msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:146 +msgid "" +"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then " +"click the OK button." +msgstr "" +"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào " +"cái nút « Được »." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:148 +msgid "Unable to test printer: " +msgstr "Không thể thử ra máy in: " + +#: management/kmwdrivertest.cpp:150 +msgid "Unable to remove temporary printer." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:153 +msgid "Unable to create temporary printer." +msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." + +#: management/kmpropwidget.cpp:50 +msgid "" +"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:" +"<p>%1</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" +"<p>%1</p></qt>" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 +msgid "Configure KDE Print" +msgstr "Cấu hình In KDE" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 +msgid "Configure print server" +msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 +msgid "Start the add printer wizard" +msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" + +#: management/kmdbcreator.cpp:92 +msgid "" +"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " +"is not implemented." +msgstr "" +"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " +"thực hiện thao tác này." + +#: management/kmdbcreator.cpp:95 +msgid "" +"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " +"exists and is accessible in your PATH variable." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " +"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " +"trường PATH của bạn." + +#: management/kmdbcreator.cpp:99 +msgid "" +"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " +"failed." +msgstr "" +"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." + +#: management/kmdbcreator.cpp:113 +msgid "Please wait while KDE rebuilds a driver database." +msgstr "Vui lòng đời khi KDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." + +#: management/kmdbcreator.cpp:114 +msgid "Driver Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" + +#: management/kmdbcreator.cpp:171 +msgid "" +"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." +msgstr "" +"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " +"thường." + +#: management/kmwpassword.cpp:37 +msgid "User Identification" +msgstr "Nhận diện người dùng" + +#: management/kmwpassword.cpp:43 +msgid "" +"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type " +"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>" +msgstr "" +"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " +"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " +"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>" + +#: management/kmwpassword.cpp:49 +msgid "&Login:" +msgstr "Đ&ăng nhập:" + +#: management/kmwpassword.cpp:53 +msgid "&Anonymous (no login/password)" +msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" + +#: management/kmwpassword.cpp:54 +msgid "&Guest account (login=\"guest\")" +msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" + +#: management/kmwpassword.cpp:55 +msgid "Nor&mal account" +msgstr "Tài khoản ch&uẩn" + +#: management/kmwpassword.cpp:88 +msgid "Select one option" +msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" + +#: management/kmwpassword.cpp:90 +msgid "User name is empty." +msgstr "Tên người dùng là rỗng." + +#: management/kmwsocket.cpp:38 +msgid "Network Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in mạng" + +#: management/kmwsocket.cpp:48 +msgid "&Printer address:" +msgstr "Địa chỉ máy &in:" + +#: management/kmwsocket.cpp:49 +msgid "P&ort:" +msgstr "Cổn&g:" + +#: management/kmwsocket.cpp:98 +msgid "You must enter a printer address." +msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." + +#: management/kmwsocket.cpp:109 +msgid "Wrong port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng." + +#: management/kmpropcontainer.cpp:35 +msgid "Change..." +msgstr "Đổi..." + +#: management/kmconfigdialog.cpp:38 +msgid "KDE Print Configuration" +msgstr "Cấu hình In KDE" + +#: management/kmwdriver.cpp:33 +msgid "Printer Model Selection" +msgstr "Chọn mô hình máy in" + +#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwname.cpp:83 +msgid "Raw printer" +msgstr "Máy in thô" + +#: management/kmwdriver.cpp:113 +msgid "Internal error: unable to locate the driver." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." + +#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 +msgid "No Printer" +msgstr "Không có máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 +#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 +#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 +msgid "All Printers" +msgstr "Mọi máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:151 +#, c-format +msgid "Print Jobs for %1" +msgstr "In các công việc cho %1" + +#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 +#: management/kmjobviewer.cpp:336 +#, c-format +msgid "Max.: %1" +msgstr "Đa : %1" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 +#: management/kmjobviewer.cpp:336 +msgid "Unlimited" +msgstr "Vô hạn" + +#: management/kmjobviewer.cpp:235 +msgid "Job ID" +msgstr "ID việc" + +#: management/kmjobviewer.cpp:236 +msgid "Owner" +msgstr "Sở hữu" + +#: management/kmjobviewer.cpp:238 +msgid "" +"_: Status\n" +"State" +msgstr "Trạng thái" + +#: management/kmjobviewer.cpp:239 +msgid "Size (KB)" +msgstr "Cỡ (kB)" + +#: management/kmjobviewer.cpp:240 +msgid "Page(s)" +msgstr "Trang" + +#: management/kmjobviewer.cpp:262 +msgid "&Hold" +msgstr "&Giữ lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:263 +msgid "&Resume" +msgstr "Tiếp tục &lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:264 +msgid "Remo&ve" +msgstr "&Bỏ" + +#: management/kmjobviewer.cpp:265 +msgid "Res&tart" +msgstr "&Khởi chạy lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:266 +msgid "&Move to Printer" +msgstr "Chu&yển vào máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:272 +msgid "&Toggle Completed Jobs" +msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" + +#: management/kmjobviewer.cpp:275 +msgid "Show Only User Jobs" +msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:276 +msgid "Hide Only User Jobs" +msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:284 +msgid "User Name" +msgstr "Tên người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:301 +msgid "&Select Printer" +msgstr "&Chọn máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:330 +msgid "Refresh" +msgstr "Cập nhật" + +#: management/kmjobviewer.cpp:334 +msgid "Keep window permanent" +msgstr "Cửa sổ mở luôn" + +#: management/kmjobviewer.cpp:479 +msgid "" +"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:" +msgstr "" +"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ " +"quản lý :" + +#: management/kmjobviewer.cpp:491 +msgid "Hold" +msgstr "Giữ lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:496 +msgid "Resume" +msgstr "Tiếp tục lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:506 +msgid "Restart" +msgstr "Chạy lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:514 +#, c-format +msgid "Move to %1" +msgstr "Chuyển vào %1" + +#: management/kmjobviewer.cpp:674 +msgid "Operation failed." +msgstr "Thao tác thất bại." + +#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 +msgid "Print Job Settings" +msgstr "Thiết lập công việc máy in" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 +msgid "Refresh Interval" +msgstr "Thời gian cập nhật" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 +msgid "" +"This time setting controls the refresh rate of various <b>KDE Print</b> " +"components like the print manager and the job viewer." +msgstr "" +"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>" +"In KDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 +msgid "Test Page" +msgstr "Trang thử" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 +msgid "&Specify personal test page" +msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 +msgid "Preview..." +msgstr "Xem thử..." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 +msgid "Sho&w printing status message box" +msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 +msgid "De&faults to the last printer used in the application" +msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 +msgid "" +"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " +"your printer anymore." +msgstr "" +"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " +"không còn có lại khả năng thử ra máy in." + +#: management/smbview.cpp:44 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" + +#: management/kmwend.cpp:33 +msgid "Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#: kfilelist.cpp:102 management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: management/kmwend.cpp:52 +msgid "Location" +msgstr "Địa điểm" + +#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 +msgid "Members" +msgstr "Thành viên" + +#: management/kmwend.cpp:69 +msgid "Backend" +msgstr "Hậu phương" + +#: management/kmwend.cpp:74 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: management/kmwend.cpp:77 +msgid "Printer IP" +msgstr "IP máy in" + +#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 +msgid "Port" +msgstr "Cổng" + +#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 +msgid "Host" +msgstr "Máy" + +#: management/kmwend.cpp:91 +msgid "Account" +msgstr "Tài khoản" + +#: management/kmwend.cpp:96 +msgid "URI" +msgstr "URI" + +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "DB driver" +msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" + +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "External driver" +msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" + +#: management/kmwend.cpp:110 +msgid "Manufacturer" +msgstr "Hãng chế tạo" + +#: management/kmwend.cpp:111 +msgid "Model" +msgstr "Mô hình" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:43 +msgid "Font Settings" +msgstr "Thiết lập phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:46 +msgid "Fonts Embedding" +msgstr "Nhúng phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:47 +msgid "Fonts Path" +msgstr "Đường dẫn phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:49 +msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" +msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:57 +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:58 +msgid "&Down" +msgstr "&Xuống" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:59 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:61 +msgid "Additional director&y:" +msgstr "Thư mục th&êm:" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:85 +msgid "" +"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " +"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " +"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." +msgstr "" +"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " +"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " +"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." + +#: management/kmconfigfonts.cpp:89 +msgid "" +"When using font embedding you can select additional directories where KDE " +"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " +"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " +"be sufficient in most cases." +msgstr "" +"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " +"KDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " +"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " +"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." + +#: management/kmwsmb.cpp:35 +msgid "SMB Printer Settings" +msgstr "Thiết lập máy in SMB" + +#: management/kmwsmb.cpp:41 +msgid "Scan" +msgstr "Quét" + +#: management/kmwsmb.cpp:42 +msgid "Abort" +msgstr "Hủy bỏ" + +#: management/kmwsmb.cpp:44 +msgid "Workgroup:" +msgstr "Nhóm làm việc:" + +#: management/kmwsmb.cpp:45 +msgid "Server:" +msgstr "Máy phục vụ :" + +#: management/kmwsmb.cpp:99 +#, c-format +msgid "Login: %1" +msgstr "Đăng nhập: %1" + +#: management/kmwsmb.cpp:99 +msgid "<anonymous>" +msgstr "<vô danh>" + +#: management/kmpropmembers.cpp:40 +msgid "Class Members" +msgstr "Bộ phạn hạng" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 +msgid "Integer" +msgstr "Số nguyên" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 +msgid "Float" +msgstr "Nổi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 +msgid "List" +msgstr "Danh sách" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 +msgid "&Description:" +msgstr "&Mô tả :" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 +msgid "&Format:" +msgstr "&Dạng thức:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 +msgid "Default &value:" +msgstr "Giá trị &mặc định:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 +msgid "&Persistent option" +msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 +msgid "Va&lues" +msgstr "&Giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 +msgid "Minimum v&alue:" +msgstr "Giá trị tối thiể&u :" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 +msgid "Ma&ximum value:" +msgstr "Giá trị tối &đa:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 +msgid "Add value" +msgstr "Thêm giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 +msgid "Delete value" +msgstr "Bỏ giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 +msgid "Apply changes" +msgstr "Áp dụng thay đổi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 +msgid "Add group" +msgstr "Thêm nhóm" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 +msgid "Add option" +msgstr "Thêm tùy chọn" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 +msgid "Delete item" +msgstr "Bỏ mục" + +#: kfilelist.cpp:135 management/kxmlcommanddlg.cpp:157 +msgid "Move up" +msgstr "Đem lên" + +#: kfilelist.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:158 +msgid "Move down" +msgstr "Đem xuống" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 +msgid "&Input From" +msgstr "&Nhập từ" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 +msgid "O&utput To" +msgstr "&Xuất vào" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 +msgid "File:" +msgstr "Tập tin:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 +msgid "Pipe:" +msgstr "Ống dẫn:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 +msgid "" +"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " +"string <b>__root__</b> is reserved for internal use." +msgstr "" +"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>" +"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 +msgid "" +"A description string. This string is shown in the interface, and should be " +"explicit enough about the role of the corresponding option." +msgstr "" +"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " +"tùy chọn tương ứng." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 +msgid "" +"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " +"to the user." +msgstr "" +"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " +"xem." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 +msgid "" +"The format of the option. This determines how the option is formatted for " +"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> " +"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " +"run-time by a string representation of the option value." +msgstr "" +"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " +"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " +"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " +"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 +msgid "" +"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " +"to the command line if the option has that default value. If this value does " +"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " +"option persistent to avoid unwanted effects." +msgstr "" +"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " +"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " +"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " +"bỉ để tránh kết quả vô ích." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 +msgid "" +"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " +"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " +"does not match with the actual default value of the underlying utility." +msgstr "" +"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " +"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " +"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 +#, c-format +msgid "" +"The full command line to execute the associated underlying utility. This " +"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " +"supported tags are:" +"<ul>" +"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>" +"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>" +"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>" +"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>" +"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>" +msgstr "" +"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " +"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" +"<ul>" +"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>" +"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>" +"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>" +"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>" +"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 +#, c-format +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " +"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" +"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 +#, c-format +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " +"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" +"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from its " +"standard input." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to its " +"standard output." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 +msgid "" +"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " +"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " +"<b> or <i>." +msgstr "" +"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " +"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " +"<i>." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 +msgid "" +"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." +msgstr "" +"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 +msgid "New Group" +msgstr "Nhóm mới" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 +msgid "New Option" +msgstr "Tùy chọn mới" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 +#, c-format +msgid "Command Edit for %1" +msgstr "Sửa lệnh cho %1" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 +msgid "&Mime Type Settings" +msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 +msgid "Supported &Input Formats" +msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" + +#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 +msgid "Requirements" +msgstr "Cần thiết" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 +msgid "&Edit Command..." +msgstr "&Sửa lệnh..." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 +msgid "Output &format:" +msgstr "Định dạng &xuất:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 +msgid "ID name:" +msgstr "Tên nhận diện:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 +msgid "exec:/" +msgstr "exec:/" + +#: management/kmwlpd.cpp:41 +msgid "LPD Queue Information" +msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" + +#: management/kmwlpd.cpp:44 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " +"check it before continuing.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " +"khi tiếp tục.</p>" + +#: management/kmwlpd.cpp:54 +msgid "Some information is missing." +msgstr "Còn thiếu thông tin." + +#: management/kmwlpd.cpp:61 +msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" +msgstr "" +"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:40 +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:41 +msgid "Printer Filtering Settings" +msgstr "Thiết lập lọc máy in" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:44 +msgid "Printer Filter" +msgstr "Lọc máy in" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:56 +msgid "" +"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " +"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " +"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " +"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are " +"cumulative and ignored if empty." +msgstr "" +"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " +"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " +"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " +"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " +"rỗng." + +#: management/kmconfigfilter.cpp:62 +msgid "Location filter:" +msgstr "Bộ lọc địa điểm:" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:37 +msgid "Driver Selection" +msgstr "Chọn trình điều khiển" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:43 +msgid "" +"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " +"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " +"if necessary.</p>" +msgstr "" +"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " +"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " +"đổi nó nếu cần." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:46 +msgid "Driver Information" +msgstr "Thông tin trình điều khiển" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:62 +msgid "You must select a driver." +msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:82 +msgid " [recommended]" +msgstr " [đệ nghị]" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:113 +msgid "No information about the selected driver." +msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." + +#: management/kmwinfopage.cpp:32 +msgid "Introduction" +msgstr "Giới thiệu" + +#: management/kmwinfopage.cpp:37 +msgid "" +"<p>Welcome,</p>" +"<br>" +"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will " +"guide you through the various steps of the process of installing and " +"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go " +"back using the <b>Back</b> button.</p>" +"<br>" +"<p>We hope you'll enjoy this tool!</p>" +"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>" +"The KDE printing team</i></a>.</p>" +msgstr "" +"<p>Chào mừng !</p>" +"<br>" +"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ " +"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống " +"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>" +"Lùi</b>." +"<br>" +"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>" +"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>Nhóm In KDE</i></a>" +".</p>" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 +msgid "&PostScript printer" +msgstr "Máy in &PostScript" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 +msgid "&Raw printer (no driver needed)" +msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 +msgid "&Other..." +msgstr "&Khác..." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 +msgid "&Manufacturer:" +msgstr "&Hãng chế tạo :" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 +msgid "Mo&del:" +msgstr "&Mô hình:" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 +msgid "Loading..." +msgstr "Đang tải..." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 +msgid "Unable to find the PostScript driver." +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 +msgid "Select Driver" +msgstr "Chọn trình điều khiển" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 +msgid "<Unknown>" +msgstr "<Không rõ>" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 +msgid "Wrong driver format." +msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 +msgid "New command" +msgstr "Lệnh mới" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 +msgid "Edit command" +msgstr "Sửa lệnh" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 +msgid "Use co&mmand:" +msgstr "Dùng &lệnh:" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Command Name" +msgstr "Tên lệnh" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Enter an identification name for the new command:" +msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 +msgid "" +"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " +"existing one?" +msgstr "" +"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 +msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." +msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 +msgid "output" +msgstr "kết xuất" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 +msgid "undefined" +msgstr "chưa xác định" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 +msgid "not allowed" +msgstr "không cho phép" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 +msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" +msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" + +#: management/kmlistview.cpp:125 +msgid "Print System" +msgstr "Hệ thống in" + +#: management/kmlistview.cpp:128 +msgid "Classes" +msgstr "Hạng" + +#: management/kmlistview.cpp:131 +msgid "Printers" +msgstr "Máy in" + +#: management/kmlistview.cpp:134 +msgid "Specials" +msgstr "Đặc biệt" + +#: management/kmpropdriver.cpp:36 +msgid "Manufacturer:" +msgstr "Hãng chế tạo :" + +#: management/kmpropdriver.cpp:37 +msgid "Printer model:" +msgstr "Mô hình máy in:" + +#: management/kmpropdriver.cpp:38 +msgid "Driver info:" +msgstr "Thông tin trình điều khiển:" + +#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 +msgid "Driver Settings" +msgstr "Thiết lập trình điều khiển" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 +msgid "Jobs" +msgstr "Công việc" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:37 +msgid "Jobs Shown" +msgstr "Công việc đã hiện" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:42 +msgid "Maximum number of jobs shown:" +msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" + +#: management/kmwname.cpp:34 +msgid "General Information" +msgstr "Thông tin chung" + +#: management/kmwname.cpp:37 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> " +"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> " +"are not (they may even not be used on some systems).</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> " +"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> " +"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>" + +#: management/kmwname.cpp:39 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: management/kmwname.cpp:48 +msgid "You must supply at least a name." +msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." + +#: management/kmwname.cpp:56 +msgid "" +"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " +"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " +"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" +msgstr "" +"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " +"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " +"bạn có muốn làm gì?" + +#: management/kmwname.cpp:62 +msgid "Strip" +msgstr "Bỏ" + +#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 +msgid "Keep" +msgstr "Giữ" + +#: management/kmwbackend.cpp:54 +msgid "Backend Selection" +msgstr "Chọn hậu phương" + +#: management/kmwbackend.cpp:68 +msgid "You must select a backend." +msgstr "Phải chọn một hậu phương." + +#: management/kmwbackend.cpp:115 +msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" + +#: management/kmwbackend.cpp:116 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Locally-connected printer</p>" +"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " +"USB port.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " +"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:122 +msgid "&SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" + +#: management/kmwbackend.cpp:123 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Shared Windows printer</p>" +"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " +"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in dùng chung Windows</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " +"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:130 +msgid "&Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" + +#: management/kmwbackend.cpp:131 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Print queue on a remote LPD server</p>" +"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " +"server.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " +"LPD.</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:137 +msgid "Ne&twork printer (TCP)" +msgstr "Máy in &mạng (TCP)" + +#: management/kmwbackend.cpp:138 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Network TCP printer</p>" +"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " +"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in mạng TCP</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " +"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " +"chế độ này.</p></qt>" + +#: management/kminstancepage.cpp:61 +msgid "" +"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a " +"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a " +"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>" +"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>" +". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you " +"to quickly select the print format you want." +msgstr "" +"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là " +"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một " +"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, " +"như :" +"<ul>" +"<li><i>DraftQuality</i> — chất lượng nháp</li>" +"<li><i>PhotoQuality</i> — chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> " +"— mặt đôi.</li></ul>" + +#: management/kminstancepage.cpp:87 +msgid "New..." +msgstr "Mới..." + +#: management/kminstancepage.cpp:88 +msgid "Copy..." +msgstr "Chép..." + +#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 +msgid "Set as Default" +msgstr "Đặt là mặc định" + +#: management/kminstancepage.cpp:92 +msgid "Settings" +msgstr "Thiết lập" + +#: management/kminstancepage.cpp:94 +msgid "Test..." +msgstr "Thử..." + +#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 +#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 +#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 +#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 +#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 +#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 +msgid "(Default)" +msgstr "(Mặc định)" + +#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 +msgid "Instance Name" +msgstr "Tên thể hiện" + +#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 +msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" +msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" + +#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 +msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." +msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." + +#: management/kminstancepage.cpp:161 +msgid "Do you really want to remove instance %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" + +#: management/kminstancepage.cpp:161 +msgid "" +"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " +"discarded. Continue?" +msgstr "" +"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. " +"Tiếp tục ?" + +#: management/kminstancepage.cpp:213 +#, c-format +msgid "Unable to find instance %1." +msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." + +#: management/kminstancepage.cpp:215 +#, c-format +msgid "" +"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." + +#: management/kminstancepage.cpp:232 +msgid "The instance name is empty. Please select an instance." +msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." + +#: management/kminstancepage.cpp:264 +msgid "Internal error: printer not found." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." + +#: management/kminstancepage.cpp:268 +#, c-format +msgid "Unable to send test page to %1." +msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." + +#: management/kmpages.cpp:69 +msgid "Instances" +msgstr "Thể hiện" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 +msgid "Add Special Printer" +msgstr "Thêm máy in đặc biệt" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 +msgid "&Location:" +msgstr "&Địa điểm:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 +msgid "Command &Settings" +msgstr "Thiết lập &lệnh" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 +msgid "Outp&ut File" +msgstr "Tập tin &xuất" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 +msgid "&Enable output file" +msgstr "&Bật tập tin xuất" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 +msgid "Filename e&xtension:" +msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 +msgid "" +"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command " +"contains an output tag.</p>" +msgstr "" +"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " +"một thẻ kiểu xuất.</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 +#, c-format +msgid "" +"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter " +"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " +"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " +"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " +"requirement list (the plain command is only provided for backward " +"compatibility). When using a plain command, the following tags are " +"recognized:</p>" +"<ul>" +"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>" +"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>" +"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>" +"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>" +msgstr "" +"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " +"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " +"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " +"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " +"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " +"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>" +"<ul>" +"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>" +"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>" +"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>" +"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 +msgid "" +"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>" +msgstr "" +"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " +"dụng/PostScript]).</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 +msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>" +msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 +msgid "You must provide a non-empty name." +msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 +#, c-format +msgid "Invalid settings. %1." +msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 +#, c-format +msgid "Configuring %1" +msgstr "Đang cấu hình %1..." + +#: kfilelist.cpp:42 +msgid "" +" <qt> <b>Add File button</b> " +"<p>This button calls the <em>'File Open'</em> dialog to let you select a file " +"for printing. Note, that " +"<ul>" +"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " +"PNG, GIF and many other graphic formats. " +"<li>you can select various files from different paths and send them as one " +"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> " +"<p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</em> để cho bạn chọn tập tin cần " +"in. Ghi chú rằng:" +"<ul>" +"<li>bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, " +"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác." +"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào " +"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>" + +#: kfilelist.cpp:54 +msgid "" +" <qt> <b>Remove File button</b> " +"<p>This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed " +"files. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> " +"<p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. </qt>" + +#: kfilelist.cpp:59 +msgid "" +" <qt> <b>Move File Up button</b> " +"<p>This button moves the highlighted file up in the list of files to be " +"printed.</p> " +"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> " +"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.</p> " +"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>" + +#: kfilelist.cpp:66 +msgid "" +" <qt> <b>Move File Down button</b> " +"<p>This button moves the highlighted file down in the list of files to be " +"printed.</p> " +"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> " +"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.</p> " +"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>" + +#: kfilelist.cpp:73 +msgid "" +" <qt> <b>File Open button</b> " +"<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it " +"before you send it to the printing system.</p> " +"<p>If you open files, KDEPrint will use the application matching the MIME type " +"of the file.</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> " +"<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi " +"gởi nó vào hệ thống in.</p> " +"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In KDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập " +"tin đó.</p> </qt>" + +#: kfilelist.cpp:82 +msgid "" +" <qt> <b>File List view</b> " +"<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the " +"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by " +"KDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of " +"the arrow buttons on the right.</p> " +"<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in " +"the list.</p> " +"<p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in multiple " +"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right " +"side let you add more files, remove already selected files from the list, " +"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open " +"files, KDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> " +"<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập " +"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In KDE xác định. Bạn có khả " +"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên " +"phải.</p> " +"<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh " +"sách này.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều " +"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho " +"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách " +"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In " +"KDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>" + +#: kfilelist.cpp:103 +msgid "Path" +msgstr "Đường dẫn" + +#: kfilelist.cpp:115 +msgid "Add file" +msgstr "Thêm tập tin" + +#: kfilelist.cpp:121 +msgid "Remove file" +msgstr "Bỏ tập tin" + +#: kfilelist.cpp:128 +msgid "Open file" +msgstr "Mở tập tin" + +#: kfilelist.cpp:149 +msgid "" +"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for <b>" +"<STDIN></b>." +msgstr "" +"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng " +"<b><thiết bị nhập chuẩn></b>." + +#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 +msgid "Adjustments" +msgstr "Điều chỉnh" + +#: plugincombobox.cpp:33 +msgid "" +" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> " +"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " +"KDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " +"Operating System.) KDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " +"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>" +"Common UNIX Printing System</em>. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> " +"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In KDE dùng. " +"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In KDE thường phát " +"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " +"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " +"chung)</qt>" + +#: plugincombobox.cpp:45 +msgid "Print s&ystem currently used:" +msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" + +#: plugincombobox.cpp:91 +msgid "" +" <qt><b>Current Connection</b> " +"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " +"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " +"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " +"info. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> " +"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " +"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " +"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " +"thông tin cần thiết.</qt>" + +#: driverview.cpp:47 +msgid "" +" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. " +"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " +"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " +"'PPD') </p> " +"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " +"display the available values. </p> " +"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " +"proceed:</p> " +"<ul> " +"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " +"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " +"change them again. </li>. " +"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>" +", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " +"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, " +"and will start next time with the previously saved defaults. </li> " +"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " +"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " +"this queue. </ul> " +"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " +"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " +"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " +"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>." +"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " +"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " +"tả máy in PostScript).</p> " +"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " +"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> " +"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " +":</p> " +"<ul>" +"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " +"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " +"nó.</li>. " +"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " +"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " +"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " +"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " +"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " +"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " +"này.</ul> " +"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " +"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " +"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " +"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " +"</qt>" + +#: driverview.cpp:71 +msgid "" +" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. " +"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " +"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " +"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> " +"<p>Select the value you want and proceed. </p> " +"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> " +"<ul> " +"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " +"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " +"change them again. </li>. " +"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, " +"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when " +"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " +"defaults. </li> " +"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " +"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " +"this queue. </ul> " +"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " +"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " +"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " +"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. " +"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " +"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " +"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> " +"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>" +"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> " +"<ul>" +"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " +"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " +"nó.</li>. " +"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " +"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " +"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " +"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " +"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " +"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " +"này.</ul> " +"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " +"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " +"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " +"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " +"</qt>" + +#: kprinter.cpp:280 +msgid "Initialization..." +msgstr "Sơ khởi..." + +#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 +#, c-format +msgid "Generating print data: page %1" +msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" + +#: kprinter.cpp:429 +msgid "Previewing..." +msgstr "Đang xem thử..." + +#: kdeprintd.cpp:158 kprinter.cpp:690 +#, c-format +msgid "" +"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>" +"<br>%1" +msgstr "" +"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>" +"<br>%1" + +#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 +msgid "" +"No valid print executable was found in your path. Check your installation." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " +"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." + +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 +msgid "This is not a Foomatic printer" +msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" + +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 +msgid "Some printer information are missing" +msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." + +#: kmmanager.cpp:70 +msgid "This operation is not implemented." +msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." + +#: kmmanager.cpp:169 +msgid "Unable to locate test page." +msgstr "Không thể định vị trang thử." + +#: kmmanager.cpp:449 +msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." +msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." + +#: kmmanager.cpp:478 +#, c-format +msgid "Parallel Port #%1" +msgstr "Cổng song song số %1" + +#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 +#, c-format +msgid "Unable to load KDE print management library: %1" +msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in KDE: %1" + +#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 +msgid "Unable to find wizard object in management library." +msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." + +#: kmmanager.cpp:507 +msgid "Unable to find options dialog in management library." +msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." + +#: kmmanager.cpp:534 +msgid "No plugin information available" +msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" + +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 +msgid "Description unavailable" +msgstr "Không có mô tả" + +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 +#, c-format +msgid "Remote printer queue on %1" +msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" + +#: kmspecialmanager.cpp:53 +msgid "" +"A file share/kdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " +"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " +"order to manage global pseudo printers." +msgstr "" +"Một tập tin « share/kdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục KDE " +"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành KDE trước, " +"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." + +#: kprinterimpl.cpp:156 +msgid "Cannot copy multiple files into one file." +msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." + +#: kprinterimpl.cpp:165 +msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." +msgstr "" +"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." + +#: kprinterimpl.cpp:233 +#, c-format +msgid "Printing document: %1" +msgstr "Đang in tài liệu : %1" + +#: kprinterimpl.cpp:251 +#, c-format +msgid "Sending print data to printer: %1" +msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" + +#: kprinterimpl.cpp:279 +msgid "Unable to start child print process. " +msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " + +#: kprinterimpl.cpp:281 +msgid "" +"The KDE print server (<b>kdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this " +"server is running." +msgstr "" +"Không thể liên lạc với trình phục vụ in KDE (<b>kdeprintd</b>" +"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." + +#: kprinterimpl.cpp:283 +msgid "" +"_: 1 is the command that <files> is given to\n" +"Check the command syntax:\n" +"%1 <files>" +msgstr "" +"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" +"%1 <các_tập_tin>" + +#: kprinterimpl.cpp:290 +msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." +msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." + +#: kprinterimpl.cpp:325 +msgid "" +"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> " +"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> " +"tab in the printer properties dialog for further information.</p>" +msgstr "" +"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>" +"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> " +"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>" + +#: kprinterimpl.cpp:355 +msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>" +msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>" + +#: kprinterimpl.cpp:371 +msgid "" +"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>" +". Empty command line received.</p>" +msgstr "" +"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>" + +#: kprinterimpl.cpp:385 +msgid "" +"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " +"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " +"file). Do you want KDE to convert the file to a supported format?</p>" +msgstr "" +"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " +"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " +"không PostScript). Bạn có muốn KDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " +"hỗ trợ không?</p>" + +#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 +msgid "Convert" +msgstr "Chuyển đổi" + +#: kprinterimpl.cpp:399 +msgid "Select MIME Type" +msgstr "Chọn kiểu MIME" + +#: kprinterimpl.cpp:400 +msgid "Select the target format for the conversion:" +msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" + +#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 +msgid "Operation aborted." +msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." + +#: kprinterimpl.cpp:410 +msgid "No appropriate filter found. Select another target format." +msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." + +#: kprinterimpl.cpp:423 +msgid "" +"<qt>Operation failed with message:" +"<br>%1" +"<br>Select another target format.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" +"<br>%1" +"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>" + +#: kprinterimpl.cpp:441 +msgid "Filtering print data" +msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." + +#: kprinterimpl.cpp:445 +msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>." +msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>." + +#: kprinterimpl.cpp:487 +msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>" +msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>" + +#: kprinterimpl.cpp:497 +msgid "" +"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current " +"print system. You now have 3 options: " +"<ul> " +"<li> KDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " +"(Select <em>Convert</em>) </li>" +"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. " +"(Select <em>Keep</em>) </li>" +"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> " +"Do you want KDE to attempt and convert this file to %2?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " +"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " +"<ul> " +"<li>KDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " +"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>" +"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>" +"Giữ</em>) </li>" +"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> " +"Bạn có muốn KDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>" + +#: kprinterimpl.cpp:518 +msgid "" +"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." +"<br>" +"<ul>" +"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of " +"possible filters. Each filter executes an external program.</li>" +"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " +"%2." +"<br>" +"<ul>" +"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc " +"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>" +"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " +"này.</li></ul></qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:85 +msgid "ISO A4" +msgstr "ISO A4" + +#: kpgeneralpage.cpp:89 +msgid "Folio" +msgstr "Số tờ" + +#: kpgeneralpage.cpp:90 +msgid "US #10 Envelope" +msgstr "Phong bì Mỹ #10" + +#: kpgeneralpage.cpp:91 +msgid "ISO DL Envelope" +msgstr "Phong bì DL ISO" + +#: kpgeneralpage.cpp:92 +msgid "Tabloid" +msgstr "Vắn tắt" + +#: kpgeneralpage.cpp:93 +msgid "ISO A3" +msgstr "ISO A3" + +#: kpgeneralpage.cpp:94 +msgid "ISO A2" +msgstr "ISO A2" + +#: kpgeneralpage.cpp:95 +msgid "ISO A1" +msgstr "ISO A1" + +#: kpgeneralpage.cpp:96 +msgid "ISO A0" +msgstr "ISO A0" + +#: kpgeneralpage.cpp:106 +msgid "Upper Tray" +msgstr "Khay trên" + +#: kpgeneralpage.cpp:107 +msgid "Lower Tray" +msgstr "Khay dưới" + +#: kpgeneralpage.cpp:108 +msgid "Multi-Purpose Tray" +msgstr "Khay vạn năng" + +#: kpgeneralpage.cpp:109 +msgid "Large Capacity Tray" +msgstr "Khay có dung tích lớn" + +#: kpgeneralpage.cpp:113 +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn" + +#: kpgeneralpage.cpp:114 +msgid "Transparency" +msgstr "Tờ trong suốt" + +#: kpgeneralpage.cpp:123 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>\"General\"</b> </p> " +"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General " +"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. " +"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any " +"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Chung</b> </p> " +"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>" +". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin." +"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » " +"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:131 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down " +"menu. </p> " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần " +"in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:144 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down " +"menu. </p> " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " +"in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:157 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on " +"from the drop-down menu. " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " +"</pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " +"bản in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " +"</pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:170 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your " +"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>" +"Portrait</em> " +"<p>You can select 4 alternatives: " +"<ul> " +"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " +"<li> <b>Landscape.</b> </li> " +"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. " +"</li> " +"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside " +"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " +"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " +"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " +"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " +"<ul> " +"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> " +"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> " +"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " +"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " +"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " +"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:191 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer " +"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the " +"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " +"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> " +"<ul> " +"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets " +"only. </li> " +"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " +"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " +"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " +"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> " +"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " +"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " +"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " +"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>" +"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " +" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " +"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> " +"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " +"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." +"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> " +"<ul> " +"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " +"giấy.</li> " +"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " +"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " +"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>" +"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> " +"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " +"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " +"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " +"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> " +"(hai chiều lật)).</li></ul>" +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " +" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:217 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets " +"of paper just before or after your main job. </p> " +"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " +"of printing, job title and more. </p> " +"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " +"in a multi-user environment. </p> " +"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of " +"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> " +"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> " +"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " +"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " +"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " +"menu after a restart of CUPS. </p> " +"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " +"</pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " +"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> " +"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " +"in và tên công việc.</p> " +"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " +"môi trường đa người dùng.</p> " +"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " +"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " +"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là " +"<em></usr/share/cups/banner/></em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " +"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " +"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " +"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> " +"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " +"</pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:239 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto " +"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> " +"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " +"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " +"sheet (the default setting.). " +"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " +"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " +"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " +"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " +"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " +"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " +"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " +"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " +"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " +"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " +"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " +"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " +"hình thức đã muốn.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118 +msgid "Page s&ize:" +msgstr "&Cỡ trang:" + +#: kpgeneralpage.cpp:267 +msgid "Paper t&ype:" +msgstr "&Kiểu giấy:" + +#: kpgeneralpage.cpp:271 +msgid "Paper so&urce:" +msgstr "&Nguồn giấy:" + +#: kpgeneralpage.cpp:291 +msgid "Duplex Printing" +msgstr "In hai chiều" + +#: kpgeneralpage.cpp:294 kpqtpage.cpp:143 +msgid "Pages per Sheet" +msgstr "Trang trên mỗi tờ" + +#: kpgeneralpage.cpp:300 kpqtpage.cpp:125 +msgid "&Portrait" +msgstr "&Thẳng đứng" + +#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:128 +msgid "&Landscape" +msgstr "Nằm ng&ang" + +#: kpgeneralpage.cpp:302 +msgid "&Reverse landscape" +msgstr "Nằm ngang n&gược" + +#: kpgeneralpage.cpp:303 +msgid "R&everse portrait" +msgstr "Thẳng đứng ng&ược" + +#: kpgeneralpage.cpp:308 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"&None" +msgstr "Kh&ông có" + +#: kpgeneralpage.cpp:309 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"Lon&g side" +msgstr "Trục dài" + +#: kpgeneralpage.cpp:310 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"S&hort side" +msgstr "Trục ngắn" + +#: kpgeneralpage.cpp:322 +msgid "S&tart:" +msgstr "&Đầu :" + +#: kpgeneralpage.cpp:323 +msgid "En&d:" +msgstr "&Cuối :" + +#: ppdloader.cpp:173 +msgid "(line %1): " +msgstr "(dòng %1): " + +#: droptionview.cpp:61 +msgid "Value:" +msgstr "Giá trị :" + +#: droptionview.cpp:167 +msgid "String value:" +msgstr "Giá trị chuỗi :" + +#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 +msgid "No Option Selected" +msgstr "Chưa chọn tùy chọn" + +#: kmuimanager.cpp:158 +#, c-format +msgid "Configuration of %1" +msgstr "Cấu hình của %1" + +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(rejecting jobs)" +msgstr "(đang từ chối công việc)" + +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(accepting jobs)" +msgstr "(đang chấp nhận công việc)" + +#: kprintprocess.cpp:75 +msgid "File transfer failed." +msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." + +#: kprintprocess.cpp:81 +msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)." +msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)." + +#: kprintprocess.cpp:83 +msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>" +msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>" + +#: kdeprintd.cpp:176 +msgid "" +"Some of the files to print are not readable by the KDE print daemon. This may " +"happen if you are trying to print as a different user to the one currently " +"logged in. To continue printing, you need to provide root's password." +msgstr "" +"Trình nền in KDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " +"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục " +"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." + +#: kdeprintd.cpp:181 +msgid "Provide root's Password" +msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" + +#: kdeprintd.cpp:200 kdeprintd.cpp:202 +#, c-format +msgid "Printing Status - %1" +msgstr "Trạng thái in - %1" + +#: kdeprintd.cpp:263 +msgid "Printing system" +msgstr "Hệ thống in" + +#: kdeprintd.cpp:266 +msgid "Authentication failed (user name=%1)" +msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" + +#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 +#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "&PageMarks" +msgstr "&Dấu trang" + +#: kpcopiespage.cpp:46 +msgid "" +" <qt>" +"<p><b>Page Selection</b></p> " +"<p>Here you can control if you print a certain selection only out of all the " +"pages from the complete document. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt>" +"<p><b>Chọn trang</b></p> " +"<p>Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số trang của mọi trang tạo toàn bộ tài " +"liệu </p> </qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:51 +msgid "" +" <qt><b>All Pages:</b> Select \"All\" to print the complete document. Since " +"this is the default, it is pre-selected. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Mọi trang:</b> Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá trị " +"này là mặc định, nó được chọn sẵn.</p> </qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:55 +msgid "" +" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> " +"if you want to print the page currently visible in your KDE application.</p> " +"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-KDE applications " +"like Mozilla or OpenOffice.org, since here KDEPrint has no means to determine " +"which document page you are currently viewing.</p></qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> " +"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng KDE đang " +"dùng.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không KDE như " +"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In KDE không có khả năng xác định " +"trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần " +"của hệ thống KDE.</p></qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:60 +msgid "" +" <qt><b>Page Range:</b> Choose a \"Page Range\" to select a subset of the " +"complete document pages to be printed. The format is <em>" +"\"n,m,o-p,q,r,s-t, u\"</em>.</p> " +"<p><b>Example:</b> <em>\"4,6,10-13,17,20,23-25\"</em> " +"will print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your " +"document.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Loạt trang:</b> Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của mọi " +"trang tài liệu. Dạng thức là <em>« n,m,o-p,q,r,s-t, u »</em>.</p> " +"<p><b>Thí dụ :</b> <em>« 4,6,10-13,17,20,23-25 »</em> " +"sẽ in những trang số thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài " +"liệu đó.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> " +"</p> </qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:74 +msgid "" +" <qt><b>Page Set:</b> " +"<p>Choose <em>\"All Pages\"</em>, <em>\"Even Pages\"</em> or <em>" +"\"Odd Pages\"</em> if you want to print a page selection matching one of these " +"terms. The default is <em>\"All Pages\"</em>.</p> " +"<p><b>Note:</b> If you combine a selection of a <em>\"Page Range\"</em> " +"with a <em>\"Page Set\"</em> of <em>\"Odd\"</em> or <em>\"Even\"</em>" +", you will only get the odd or even pages from the originally selected page " +"range. This is useful if you odd or even pages from the originally selected " +"page range. This is useful if you want to print a page range in duplex on a " +"simplex-only printer. In this case you can feed the paper to the printer twice; " +"in the first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer " +"model), in second pass select the other option. You may need to <em>" +"\"Reverse\"</em> the output in one of the passes (depending on your printer " +"model).</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Tập trang</b> " +"<p>Hãy chọn <em>« Mọi trang »</em>, <em>« Trang chẵn »</em> hay <em>" +"« Trang lẻ »</em> nếu bạn muốn trang các trang khớp một của mô tả này. Mặc định " +"là <em>« All Pages »</em>.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b> nếu bạn tổ hợp một giá trị kiểu <em>« Loạt trang »</em> " +"với giá trị kiểu <em>« Tập trang »</em> là <em>« Lẻ »</em> hay <em>« Chẵn »</em>" +", bạn sẽ nhận chỉ những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn " +"gốc. Có ích nếu bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều " +"đơn. Trong trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ " +"nhất, hãy chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ " +"hai, hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần <em>« Ngược »</em> " +"kết xuất trong một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:97 +msgid "" +" <qt><b>Output Settings:</b> Here you can determine the number of copies, the " +"output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, that " +"the maximum number of copies allowed to print may be restricted by your print " +"subsystem.)</p> " +"<p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" " +"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" " +"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " +".</qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Thiết lập xuất:</b> ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự xuất " +"và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ thống " +"con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).</p> " +"<p>Giá trị « Bản sao » mặc định là 1. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" " +"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" " +"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " +".</qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:115 +msgid "" +" <qt><b>Number of Copies:</b> Determine the number of requested copies here. " +"You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the up " +"and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Số bản sao :</b> Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có thể " +"tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. Cũng " +"có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:128 +msgid "" +" <qt><b>Collate Copies</b> " +"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is enabled (default), the output order " +"for multiple copies of a multi-page document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., " +"1-2-3-...\".</p> " +"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is disabled, the output order for " +"multiple copies of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., " +"3-3-3-...\".</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Đối chiếu bản sao</b> " +"<p>Nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã được bật (mặc định), thứ tự xuất nhiều " +"bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « 1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».</p> " +"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của " +"tài liệu đa trang sẽ là « 1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:142 +msgid "" +" <qt><b>Reverse Order</b> " +"<p> If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for " +"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, " +"...-3-2-1\", if you also have <em>en</em>abled the <em>\"Collate\"</em> " +"checkbox at the same time (the usual usecase).</p> " +"<p>If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for " +"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-3-3, ...-2-2-2, " +"...-1-1-1\", if you have <em>dis</em>abled the <em>\"Collate\"</em> " +"checkbox at the same time. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Thứ tự ngược</b> " +"<p> Nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài " +"liệu đa trang sẽ là « ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã <em>" +"bật</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời (trường hợp thường).</p> " +"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của " +"tài liệu đa trang sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã <em>" +"tắt</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>" + +#: kpcopiespage.cpp:163 +msgid "C&opies" +msgstr "Bản &sao" + +#: kpcopiespage.cpp:167 +msgid "Page Selection" +msgstr "Chọn trang" + +#: kpcopiespage.cpp:169 +msgid "&All" +msgstr "&Tất cả" + +#: kpcopiespage.cpp:171 +msgid "Cu&rrent" +msgstr "&Hiện có" + +#: kpcopiespage.cpp:173 +msgid "Ran&ge" +msgstr "L&oạt" + +#: kpcopiespage.cpp:178 +msgid "" +"<p>Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8).</p>" + +#: kpcopiespage.cpp:182 +msgid "Output Settings" +msgstr "Thiết lập Xuất" + +#: kpcopiespage.cpp:184 +msgid "Co&llate" +msgstr "&Đối chiếu" + +#: kpcopiespage.cpp:186 +msgid "Re&verse" +msgstr "&Ngược" + +#: kpcopiespage.cpp:191 +msgid "Cop&ies:" +msgstr "Bản &sao :" + +#: kpcopiespage.cpp:198 +msgid "All Pages" +msgstr "Mọi trang" + +#: kpcopiespage.cpp:199 +msgid "Odd Pages" +msgstr "Trang lẻ" + +#: kpcopiespage.cpp:200 +msgid "Even Pages" +msgstr "Trang chẵn" + +#: kpcopiespage.cpp:202 +msgid "Page &set:" +msgstr "Tậ&p trang:" + +#: kpcopiespage.cpp:257 +msgid "Pages" +msgstr "Trang" + +#: kprintpreview.cpp:137 +msgid "Do you want to continue printing anyway?" +msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" + +#: kprintpreview.cpp:145 kprintpreview.cpp:224 +msgid "Print Preview" +msgstr "Xem thử bản in" + +#: kprintpreview.cpp:275 +msgid "" +"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " +"installed and located in a directory included in your PATH environment " +"variable." +msgstr "" +"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " +"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " +"(biến môi trường PATH) của bạn." + +#: kprintpreview.cpp:300 +msgid "" +"Preview failed: neither the internal KDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " +"other external PostScript viewer could be found." +msgstr "" +"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript KDE nội bộ (KGhostView), " +"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." + +#: kprintpreview.cpp:304 +#, c-format +msgid "" +"Preview failed: KDE could not find any application to preview files of type %1." +msgstr "" +"Việc xem thử bị lỗi : KDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " +"tin kiểu %1." + +#: kprintpreview.cpp:314 +#, c-format +msgid "Preview failed: unable to start program %1." +msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." + +#: kprintpreview.cpp:319 +msgid "Do you want to continue printing?" +msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" + +#: kmfactory.cpp:221 +msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>" +msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>" + +#: kpdriverpage.cpp:48 +#, fuzzy +msgid "" +"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts " +"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột " +"này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>" + +#: posterpreview.cpp:115 +msgid "" +"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> " +"executable is not properly installed, or you don't have the required version; " +"available at http://printing.kde.org/downloads/." +msgstr "" +"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>" +"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết " +"(công bố tại <http://printing.kde.org/downloads/>)." + +#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 +msgid "Printer Configuration" +msgstr "Cấu hình máy in" + +#: kprinterpropertydialog.cpp:138 +msgid "No configurable options for that printer." +msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." + +#: marginpreview.cpp:135 +msgid "No preview available" +msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" + +#: kpfileselectpage.cpp:33 +msgid "&Files" +msgstr "&Tập tin" + +#: marginwidget.cpp:37 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Top Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror.. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Lề trên</b></p>. " +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " +"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:57 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Bottom Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Lề dưới</b></p>. " +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " +"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:76 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Left Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Lề trái</b></p>." +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " +"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:95 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Right Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Lề phải</b></p>." +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " +"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:114 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. " +"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select " +"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. " +"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " +"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:121 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. " +"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " +"<p>You can change margin settings in 4 ways: " +"<ul> " +"<li>Edit the text fields. </li> " +"<li>Click spinbox arrows. </li> " +"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> " +"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> " +"The margin setting does not work if you load such files directly into " +"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " +"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " +"not work with non-KDE applications which fail to fully utilize the KDEPrint " +"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. " +"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." +"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" +"<ul> " +"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> " +"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> " +"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> " +"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> " +"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " +"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " +"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " +"hoạt động với ứng dụng không KDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In KDE, như " +"OpenOffice.org. </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:138 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. " +"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kéo lề </p>. " +"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:148 +msgid "&Use custom margins" +msgstr "D&ùng lề tự chọn" + +#: marginwidget.cpp:158 +msgid "&Top:" +msgstr "Tr&ên:" + +#: marginwidget.cpp:159 +msgid "&Bottom:" +msgstr "&Dưới :" + +#: marginwidget.cpp:160 +msgid "Le&ft:" +msgstr "&Trái :" + +#: marginwidget.cpp:161 +msgid "&Right:" +msgstr "&Phải :" + +#: marginwidget.cpp:164 +msgid "Pixels (1/72nd in)" +msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" + +#: marginwidget.cpp:167 +msgid "Inches (in)" +msgstr "Insơ (in)" + +#: marginwidget.cpp:168 +msgid "Centimeters (cm)" +msgstr "Centi-mét (cm)" + +#: marginwidget.cpp:169 +msgid "Millimeters (mm)" +msgstr "Mili-mét (mm)" + +#: driver.cpp:387 +msgid "JCL" +msgstr "JCL" + +#: kmvirtualmanager.cpp:161 +msgid "" +"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " +"setting is specific to KDE and will not be available outside KDE applications. " +"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " +"non-KDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " +"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " +"trưng cho KDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng KDE. Ghi chú rằng trường " +"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " +"KDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> " +"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>" + +#: kpposterpage.cpp:42 +msgid " <qt> 5. </qt>" +msgstr " <qt> 5. </qt>" + +#: kpposterpage.cpp:46 +msgid "" +" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). " +"<p>If you enable this option, you can print posters of different sizes The " +"printout will happen in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper " +"sizes, which you can stitch together later. <em>If you enable this option " +"here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the " +"'Filters' tab of this dialog. </p> " +"<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> " +"utility is discovered by KDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> " +"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into " +"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together " +"tiles.] </p> " +"<p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. Your system " +"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to " +"provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p> " +"<p><b>Additional hint for power users:</b> A patched version of 'poster' is " +"available from the <a href=\"http://printing.kde.org/\">KDEPrint Website</a> " +"at <a " +"href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</" +"a>. The direct link to the patched source tarball is <a " +"href=\"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2\">" +"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2</a> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). " +"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. " +"Bản in sẽ có dạng thức <em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà " +"bạn có thể nối với nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>" +"Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp " +"thoại này. </p> " +"<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> " +"đã bị In KDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> " +"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript " +"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối " +"nhau.] </p> " +"<p><b>Ghi chú :</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn " +"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành " +"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), " +"nếu chưa cung cấp.</p> " +"<p><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"Một phiên bản « poster » có đắp vá công bố ở <a " +"href=\"http://printing.kde.org/\">nơi Mạng In KDE</a> " +"tại <a " +"href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</" +"a>. Liên kết trực tiếp đến tập tin .tar mã nguồn có đắp vá là <a " +"href=\"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2\">" +"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2</a>. </p> </qt>" + +#: kpposterpage.cpp:68 +msgid "" +" <qt> <b>Tile Selection widget</b> " +"<p>This GUI element is <em>not only for viewing</em> " +"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to " +"print. </p> " +"<p><b>Hints</b> " +"<ul> " +"<li>Click any tile to select it for printing.</li> " +"<li>To select multiple tiles to be printed at once, <em>'shift-click'</em> " +"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " +"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) <em>Be aware</em> " +"that the order of your clicking is also significant to the order of printing " +"the different tiles. </li> </ul> <b>Note 1:</b> The order of your selection " +"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the " +"text field below, labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>" +"<p> <b>Note 2:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part " +" of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> " +"<p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ cho bạn khả năng xem</em> " +"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.</p> " +"<p><b>Gợi ý</b> " +"<ul> " +"<li>Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó</li> " +"<li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> " +"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>" +"Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được " +"bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> " +"</ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý " +"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>" +"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " +"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>" + +#: kpposterpage.cpp:89 +msgid "" +" <qt> <b>Poster Size</b> " +"<p>Select the poster size you want from the dropdown list. </p> " +"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size " +"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> " +"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change " +"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make " +"the poster, given the selected paper size.</p> " +"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You " +"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " +"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> " +"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " +"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " +"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " +"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " +"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>" +"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part " +"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> " +"<p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.</p> " +"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với " +"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] </p> " +"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " +"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " +"kích cỡ giấy đựa ra.</p> " +"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " +"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " +"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " +"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " +"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>" +": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> " +"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " +"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>" +"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " +"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>" + +#: kpposterpage.cpp:108 +msgid "" +" <qt> <b>Paper Size</b> " +"<p>This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To " +"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab " +"of this dialog and select one from the dropdown list. </p> " +"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your " +"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid " +"down in the <em>'PPD'</em>, the printer description file). <em>" +"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' " +"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer.</em> " +"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' " +"or 'Letter'. " +"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change " +"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the " +"poster, given the selected paper and poster size.</p> " +"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You " +"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " +"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> " +"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " +"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " +"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " +"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " +"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>" +"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part " +"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> " +"<p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn " +"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của " +"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống. </p> " +"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích " +"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều " +"khiển máy in (như xác định trong <em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>" +"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. " +"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ.</em> " +"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được " +"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». " +"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " +"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " +"kích cỡ giấy đựa ra.</p> " +"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " +"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " +"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " +"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " +"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>" +": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> " +"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " +"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>" +"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " +"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>" + +#: kpposterpage.cpp:132 +msgid "" +" <qt> <b>Cut Margin selection</b> " +"<p>Slider and spinbox let you determine a <em>'cut margin'</em> " +"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces " +"as needed. </p> " +"<p><b>Notice</b>, how the little preview window above changes with your change " +"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take " +"away from each tile. " +"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater than " +"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the " +"<em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> " +"<p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một <em>« lề cắt »</em> " +"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần " +"như cần thiết. </p> " +"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề " +"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát." +"<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng " +"máy in được diễn tả trong những từ khoá <em>« ImageableArea »</em> " +"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.</p> </qt>" + +#: kpposterpage.cpp:143 +msgid "" +" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> " +"<p>This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as " +"the order for their printout. </p> You can file the field with 2 different " +"methods: " +"<ul> " +"<li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on " +"the tiles. </li> " +"<li>Or edit this text field accordingly. </li> </ul> " +"<p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' " +"one. </p> " +"<p><b>Examples:</b></p> " +"<pre> \"2,3,7,9,3\" " +"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>" +msgstr "" +"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> " +"<p>Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> " +"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : " +"<ul> " +"<li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá " +"lát,</li> " +"<li>hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.</li> </ul> " +"<p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào " +"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> " +"<p><b>Thí dụ :</b></p> " +"<pre> \"2,3,7,9,3\" " +"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>" + +#: kpposterpage.cpp:160 +msgid "Poster" +msgstr "Bích chương" + +#: kpposterpage.cpp:162 +msgid "&Print poster" +msgstr "&In bích chương" + +#: kpposterpage.cpp:176 +msgid "Poste&r size:" +msgstr "Cỡ bích chương" + +#: kpposterpage.cpp:178 +msgid "Media size:" +msgstr "Cỡ phương tiện:" + +#: kpposterpage.cpp:180 +msgid "Pri&nt size:" +msgstr "Cỡ i&n:" + +#: kpposterpage.cpp:187 +#, no-c-format +msgid "C&ut margin (% of media):" +msgstr "Lề &cắt (% tờ):" + +#: kpposterpage.cpp:191 +msgid "&Tile pages (to be printed):" +msgstr "Trang đá &lát (cần in):" + +#: kpposterpage.cpp:198 +msgid "Link/unlink poster and print size" +msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" + +#: kpposterpage.cpp:263 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: kxmlcommand.cpp:789 +msgid "One of the command object's requirements is not met." +msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh." + +#: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802 +#, c-format +msgid "The command does not contain the required tag %1." +msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1." + +#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 +msgid "&Export..." +msgstr "&Xuất..." + +#: kpfilterpage.cpp:42 +msgid "" +" <qt> <b>Add Filter button</b> " +"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> " +"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure " +"that the output of one fits as input of the next. (KDEPrint checks your " +"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> " +"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>" +"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem " +"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất " +"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In KDE kiểm tra dây lọc, " +"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào " +"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn " +"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" + +#: kpfilterpage.cpp:54 +msgid "" +" <qt> <b>Remove Filter button</b> " +"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>" + +#: kpfilterpage.cpp:59 +msgid "" +" <qt> <b>Move Filter Up button</b> " +"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards " +"the front of the filtering chain. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> " +"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây " +"lọc. </p> </qt>" + +#: kpfilterpage.cpp:64 +msgid "" +" <qt> <b>Move Filter Down button</b> " +"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, " +"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> " +"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc " +"của dây lọc. </p> </qt>" + +#: kpfilterpage.cpp:69 +msgid "" +" <qt> <b>Configure Filter button</b> " +"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a " +"separate dialog. </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại " +"riêng.</p> </qt>" + +#: kpfilterpage.cpp:75 +msgid "" +" <qt> <b>Filter Info Pane</b> " +"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them " +"are: " +"<ul> " +"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the KDEPrint user interface); " +"</li> " +"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs " +"to present and executable on this system); </li> " +"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>" +"MIME types</em> accepted by the filter); </li> " +"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> " +"generated by the filter); </li> " +"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> " +"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin " +"này chứa : " +"<ul> " +"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In KDE); " +"</li> " +"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà " +"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> " +"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> " +"bị bộ lọc chấp nhận); </li> " +"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> " +"bị bộ lọc tạo ra ; </li> " +"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>" + +#: kpfilterpage.cpp:91 +msgid "" +" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> " +"actual job submission to print system) " +"<p>This field shows which filters are currently selected to act as " +"'pre-filters' for KDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>" +"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> " +"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> " +"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top " +"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> " +"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " +"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " +"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed " +"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that " +"processes ASCII into PostScript. </p> " +"<p>KDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may " +"find useful through this interface. </p> " +"<p>KDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " +"These filters however need to be installed independently from KDEPrint. These " +"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by KDEPrint (such " +"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ." +"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with KDEPrint are: </p> " +"<ul> " +"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> " +"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> " +"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> " +"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> " +"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> " +"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply " +"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and " +"proceed. </p> " +"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the " +"KDEPrint pre-filters. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> " +"công việc được gởi cho hệ thống in). " +"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho " +"trình In KDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> " +"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> " +"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> " +"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc " +"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> " +"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập " +"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ " +"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang " +"PostScript.</p> " +"<p>Trình In KDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài " +"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> " +"<p>Trình In KDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " +"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In KDE. Những bộ tiền " +"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In KDE hỗ trợ (như CUPS, " +"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ." +"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In KDE gồm: </p> " +"<ul> " +"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> " +"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> " +"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> " +"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> " +"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, " +"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên " +"phải) và tiếp tục. </p> " +"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ " +"tiền lọc In KDE. </p> </qt>" + +#: kpfilterpage.cpp:125 +msgid "Filters" +msgstr "Lọc" + +#: kpfilterpage.cpp:141 +msgid "Add filter" +msgstr "Thêm bộ lọc" + +#: kpfilterpage.cpp:146 +msgid "Remove filter" +msgstr "Bỏ bộ lọc" + +#: kpfilterpage.cpp:151 +msgid "Move filter up" +msgstr "Đem bộ lọc lên" + +#: kpfilterpage.cpp:156 +msgid "Move filter down" +msgstr "Đem bộ lọc xuống" + +#: kpfilterpage.cpp:161 +msgid "Configure filter" +msgstr "Cấu hình bộ lọc" + +#: kpfilterpage.cpp:279 +msgid "Internal error: unable to load filter." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." + +#: kpfilterpage.cpp:394 +msgid "" +"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not " +"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>" +msgstr "" +"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ " +"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>" + +#: kpfilterpage.cpp:408 +msgid "Input" +msgstr "Nhập" + +#: kpqtpage.cpp:70 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: " +"<ul>" +"<li><b>Color</b> and</li> " +"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed " +"out and made inactive. This happens if KDEPrint can not retrieve enough " +"information about your print file. In this case the embedded color- or " +"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " +"printer take precedence. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" +"<ul>" +"<li><b>Màu sắc</b> và</li> " +"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt " +"động (màu xám), nếu trình In KDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " +"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " +"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>" + +#: kpqtpage.cpp:79 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from " +"the drop-down menu. " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " +"giấy nơi cần in. " +"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " +"đã được cài đặt. </qt>" + +#: kpqtpage.cpp:84 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than " +"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " +"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " +"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " +"sheet (the default setting.). " +"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " +"re-arranging is done by your printing system. " +"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> " +"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " +"information purposes only. " +"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " +"<ul> " +"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> " +"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> " +"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " +"</li> </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " +"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " +"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " +"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " +"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " +"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> " +"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " +"thông tin thôi. " +"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " +"<ul> " +"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> " +"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> " +"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> " +"</qt>" + +#: kpqtpage.cpp:102 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed " +"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " +"orientation is <em>Portrait</em> " +"<p>You can select 2 alternatives: " +"<ul> " +"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " +"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your " +"selection. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " +"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " +"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " +"<ul> " +"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> " +"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " +"</qt>" + +#: kpqtpage.cpp:113 +msgid "Print Format" +msgstr "Dạng thức in:" + +#: kpqtpage.cpp:123 +msgid "Color Mode" +msgstr "Chế độ màu" + +#: kpqtpage.cpp:135 +msgid "Colo&r" +msgstr "&Màu sắc" + +#: kpqtpage.cpp:138 +msgid "&Grayscale" +msgstr "Mức &xám" + +#: kpqtpage.cpp:151 +msgid "Ot&her" +msgstr "&Khác" |