summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po7128
1 files changed, 7128 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po
new file mode 100644
index 00000000000..09b2a570beb
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po
@@ -0,0 +1,7128 @@
+# Vietnamese translation for KDE Print.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kdeprint\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2007-08-27 01:12+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+
+#: ext/kextprinterimpl.cpp:47
+msgid "Empty print command."
+msgstr "Lệnh in rỗng."
+
+#: ext/kmextmanager.cpp:41
+msgid "PS_printer"
+msgstr "Máy_in_PS"
+
+#: ext/kmextmanager.cpp:43
+msgid "PostScript file generator"
+msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:28
+msgid "Ledger"
+msgstr "Sổ cái"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:29
+msgid "US Legal"
+msgstr "Hành pháp Mỹ"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:86 lpd/lpdtools.cpp:30
+msgid "US Letter"
+msgstr "Thư Mỹ"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:31
+msgid "A4"
+msgstr "A4"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:32
+msgid "A3"
+msgstr "A3"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:33
+msgid "B4"
+msgstr "B4"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:34
+msgid "B5"
+msgstr "B5"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50
+msgid "Enabled"
+msgstr "Hoạt động"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:415 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52
+msgid "Disabled"
+msgstr "Đã tắt"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:233
+msgid "GhostScript settings"
+msgstr "Thiết lập GhostScript"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53
+#: management/kmwend.cpp:104
+msgid "Driver"
+msgstr "Trình điều khiển"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:254
+msgid "Resolution"
+msgstr "Độ phân giải"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:277
+msgid "Color depth"
+msgstr "Độ sâu màu"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:301
+msgid "Additional GS options"
+msgstr "Tùy chọn GS thêm"
+
+#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:260 lpd/lpdtools.cpp:307
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54
+#: management/kmwend.cpp:49
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:313
+msgid "Page size"
+msgstr "Cỡ trang"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:329
+msgid "Pages per sheet"
+msgstr "Trang trên mỗi tờ"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:345
+msgid "Left/right margin (1/72 in)"
+msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:350
+msgid "Top/bottom margin (1/72 in)"
+msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:356
+msgid "Text options"
+msgstr "Tùy chọn văn bản"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:362
+msgid "Send EOF after job to eject page"
+msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:370
+msgid "Fix stair-stepping text"
+msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:382
+msgid "Fast text printing (non-PS printers only)"
+msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)"
+
+#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53
+msgid ""
+"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your "
+"installation."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui "
+"lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
+
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44
+msgid "Local printer (parallel, serial, USB)"
+msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
+
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116
+msgid "Remote LPD queue"
+msgstr "Hàng đợo LPD từ xa"
+
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46
+msgid "SMB shared printer (Windows)"
+msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)"
+
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47
+msgid "Network printer (TCP)"
+msgstr "Máy in mạng (TCP)"
+
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48
+msgid "File printer (print to file)"
+msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
+msgid "Local printer queue (%1)"
+msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
+msgid ""
+"_: Unknown type of local printer queue\n"
+"Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88
+msgid "<Not available>"
+msgstr "<Không sẵn sàng>"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89
+msgid ""
+"_: Unknown Driver\n"
+"Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95
+msgid "Remote LPD queue %1@%2"
+msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158
+msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2."
+msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165
+msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>."
+msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193
+msgid ""
+"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>."
+msgstr ""
+"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237
+msgid "Permission denied: you must be root."
+msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244
+msgid "Unable to execute command \"%1\"."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317
+msgid "Unable to write printcap file."
+msgstr "Không thể ghi tập tin printcap."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372
+msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công "
+"cụ in)."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411
+msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file."
+msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440
+msgid "No driver found (raw printer)"
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)"
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442
+msgid "Printer type not recognized."
+msgstr "Không nhận diện kiểu máy in."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452
+msgid ""
+"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. "
+"Check your installation or use another driver."
+msgstr ""
+"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành "
+"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình "
+"điều khiển khác."
+
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560
+msgid "Unable to write driver associated files in spool directory."
+msgstr ""
+"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:68
+msgid "APS Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển APS (%1)"
+
+#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72
+msgid "Network printer (%1)"
+msgstr "Máy in mạng (%1)"
+
+#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276
+#: lpr/matichandler.cpp:421
+#, c-format
+msgid "Unsupported backend: %1."
+msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1"
+
+#: lpr/apshandler.cpp:221
+#, c-format
+msgid "Unable to create directory %1."
+msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:241
+#, c-format
+msgid "Missing element: %1."
+msgstr "Thiếu yếu tố : %1."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323
+#, c-format
+msgid "Invalid printer backend specification: %1"
+msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1"
+
+#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367
+#, c-format
+msgid "Unable to create the file %1."
+msgstr "Không thể tạo tập tin %1."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:322
+msgid "The APS driver is not defined."
+msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:380
+#, c-format
+msgid "Unable to remove directory %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97
+msgid "Unknown (unrecognized entry)"
+msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)"
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91
+msgid "Remote queue (%1) on %2"
+msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2."
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86
+#, c-format
+msgid "Local printer on %1"
+msgstr "Máy in cục bộ trên %1"
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116
+msgid "Unrecognized entry."
+msgstr "Không nhận diện mục nhập."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:289
+msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written."
+msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:305
+msgid ""
+"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that "
+"file."
+msgstr ""
+"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:330
+msgid "Internal error: no handler defined."
+msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:344
+msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog."
+msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:350
+msgid ""
+"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required "
+"permissions for that operation."
+msgstr ""
+"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho "
+"thao tác này."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:382
+#, c-format
+msgid ""
+"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1"
+msgstr ""
+"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1"
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:410
+msgid ""
+"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for "
+"that directory."
+msgstr ""
+"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư "
+"mục đó."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:458
+msgid "&Edit printcap Entry..."
+msgstr "&Sửa mục printcap..."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:473
+msgid ""
+"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system "
+"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to "
+"continue?"
+msgstr ""
+"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn "
+"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?"
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:489
+#, c-format
+msgid "Spooler type: %1"
+msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1"
+
+#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83
+msgid "Unsupported operation."
+msgstr "Thao tác không được hỗ trợ."
+
+#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37
+msgid "Spooler"
+msgstr "Bộ cuộn vào ống"
+
+#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34
+msgid "Spooler Settings"
+msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống"
+
+#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291
+#: lpr/lpchelper.cpp:314
+msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn."
+
+#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298
+msgid "Permission denied."
+msgstr "Không đủ quyền."
+
+#: lpr/lpchelper.cpp:259
+msgid "Printer %1 does not exist."
+msgstr "Máy in %1 không tồn tại."
+
+#: lpr/lpchelper.cpp:263
+#, c-format
+msgid "Unknown error: %1"
+msgstr "Lỗi lạ : %1"
+
+#: lpr/lpchelper.cpp:282
+#, c-format
+msgid "Execution of lprm failed: %1"
+msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1"
+
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99
+msgid "IFHP Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)"
+
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
+msgid "unknown"
+msgstr "không rõ"
+
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162
+msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer."
+msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô."
+
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
+msgid "LPRngTool Common Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)"
+
+#: lpr/matichandler.cpp:82
+msgid "Network printer"
+msgstr "Máy in mạng"
+
+#: lpr/matichandler.cpp:245
+msgid "Internal error."
+msgstr "Lỗi nội bộ."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:583 lpr/matichandler.cpp:254
+#: lpr/matichandler.cpp:358
+msgid ""
+"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that "
+"Foomatic is correctly installed."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> "
+"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài "
+"đặt cho đúng."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:615 lpr/matichandler.cpp:286
+#: lpr/matichandler.cpp:405
+msgid ""
+"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not "
+"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation."
+msgstr ""
+"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó "
+"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
+
+#: lpr/matichandler.cpp:339
+msgid ""
+"You probably don't have the required permissions to perform that operation."
+msgstr ""
+"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
+
+#: lpr/matichandler.cpp:426
+msgid ""
+"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed "
+"and that lpdomatic is installed in a standard location."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã "
+"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn."
+
+#: lpr/matichandler.cpp:457
+#, c-format
+msgid "Unable to remove driver file %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1."
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:40
+msgid "Aliases:"
+msgstr "Biệt hiệu :"
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:47
+msgid "Number"
+msgstr "Số"
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111
+msgid "Boolean"
+msgstr "Bun"
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:72
+#, c-format
+msgid "Printcap Entry: %1"
+msgstr "Mục printcap: %1"
+
+#: kprintdialog.cpp:97
+msgid ""
+" <qt><b>Printer Location:</b> The <em>Location</em> may describe where the "
+"selected printer is located. The Location description is created by the "
+"administrator of the print system (or may be left empty). </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Địa điểm máy in:</b> <em>Địa điểm</em> có thể diễn tả sự định vị của "
+"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có "
+"thể bỏ rỗng).</qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:102
+msgid ""
+" <qt><b>Printer Type:</b> The <em>Type</em> indicates your printer type. </qt>"
+msgstr " <qt><b>Kiểu máy in:</b> <em>Kiểu</em> ngụ ý kiểu máy in. </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:104
+msgid ""
+" <qt><b>Printer State:</b> The <em>State</em> indicates the state of the print "
+"queue on the print server (which could be your localhost). The state may be "
+"'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. </qt>"
+msgstr ""
+"<qt><b>Tình trạng máy in:</b> <em>Tình trạng</em> ngụ ý tình trạng của hàng "
+"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng có "
+"thể là:"
+"<ul>"
+"<li>Idle &mdash; nghỉ</li>"
+"<li>Processing &mdash; đang xử lý</li>"
+"<li>Stopped &mdash; bị dừng</li>"
+"<li>Paused &mdash; bị dừng tạm</li></ul>hay tương tự.</qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:108
+msgid ""
+" <qt><b>Printer Comment:</b> The <em>Comment</em> may describe the selected "
+"printer. This comment is created by the administrator of the print system (or "
+"may be left empty). </qt>"
+msgstr ""
+"<qt><b>Chú thích máy in:</b> <em>Chú thích</em> có thể diễn tả máy in đã chọn. "
+"Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng).</qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:112
+msgid ""
+" <qt><b>Printer Selection Menu:</b> "
+"<p>Use this combo box to select the printer to which you want to print. "
+"Initially (if you run KDEPrint for the first time), you may only find the <em>"
+"KDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or "
+"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing "
+"a real printer, you need to... "
+"<ul> "
+"<li>...either create a local printer with the help of the <em>"
+"KDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR "
+"printing systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> "
+"button),</li> "
+"<li>...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can "
+"connect by clicking the <em>'System Options'</em> button below. A new dialog "
+"opens: click on the <em>'CUPS server'</em> icon: Fill in the information "
+"required to use the remote server. </li> </ul> "
+"<p><b>Note:</b> It may happen that you successfully connected to a remote CUPS "
+"server and still do not get a printer list. If this happens: force KDEPrint to "
+"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either "
+"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and "
+"back again once. The print system switch can be made through a selection in "
+"the drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded). </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> "
+"<p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn "
+"chạy KDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>"
+"những máy in đặc biệt KDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin "
+"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF "
+"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :"
+"<ul> "
+"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>"
+". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái "
+"nút <em>Tài sản</em>),</li> "
+"<li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết "
+"nối bằng cách nhắp vào nút <em>Tùy chọn hệ thống</em> "
+"bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng <em>"
+"máy phục vụ CUPS</em>. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy phục vụ "
+"từ xa.</li></ul> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn "
+"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình "
+"KDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy "
+"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi "
+"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung "
+"hoàn toàn).</p> </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:137
+msgid ""
+" <qt><b>Print Job Properties:</b> "
+"<p>This button opens a dialog where you can make decisions regarding all "
+"supported print job options. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Tài sản công việc in:</b> "
+"<p>Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in "
+"đã hỗ trợ."
+
+#: kprintdialog.cpp:141
+msgid ""
+" <qt><b>Selective View on List of Printers:</b> "
+"<p> This button reduces the list of visible printers to a shorter, more "
+"convenient, pre-defined list.</p> "
+"<p>This is particularly useful in enterprise environments with lots of "
+"printers. The default is to show <b>all</b> printers.</p> "
+"<p>To create a personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>"
+"'System Options'</em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new "
+"dialog, select <em>'Filter'</em> (left column in the <em>"
+"KDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> "
+"<p><b>Warning:</b> Clicking this button without prior creation of a personal "
+"<em>'selective view list'</em> will make all printers dissappear from the "
+"view. (To re-enable all printers, just click this button again.) </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Khung xem danh sách máy in có sẵn:</b> "
+"<p>Cái nút này giảm danh sách các máy in đã hiển thị thành một danh sách có "
+"sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.</p> "
+"<p>Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là "
+"hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> "
+"<p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> riêng, hãy nhắp vào nút <em>"
+"Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy "
+"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in KDE</em>"
+") và thiết lập sự chọn mình.</p> "
+"<p><b>Cảnh báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>"
+"danh sách có sẵn</em> riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để "
+"bật lại mọi máy in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.) </p> </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:154
+msgid ""
+"<qt><b>KDE Add Printer Wizard</b> "
+"<p>This button starts the <em>KDE Add Printer Wizard</em>.</p> "
+"<p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>\"RLPR\"</em>"
+") to add locally defined printers to your system. </p> "
+"<p><b>Note:</b> The <em>KDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> "
+"work, and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>"
+"\"LPRng\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt><b>Trợ lý thêm máy in KDE</b> "
+"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>.</p> "
+"<p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « <em>RLPR</em> "
+"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em> sẽ <b>không</b> "
+"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>"
+"LPD giống loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên "
+"ngoài</em>.) </p> </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:163
+msgid ""
+" <qt><b>External Print Command</b> "
+"<p>Here you can enter any command that would also print for you in a <em>"
+"konsole</em> window. </p> <b>Example:</b> "
+"<pre>a2ps -P &lt;printername&gt; --medium=A3</pre>. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Lệnh in bên ngoài</b> "
+"<p>Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in được trong cửa sổ bàn giao tiếp "
+"<em>konsole</em>. </p> <b>Thí dụ :</b> "
+"<pre>a2ps -P &lt;printername&gt; --medium=A3</pre>. </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:168
+msgid ""
+" <qt><b>Additional Print Job Options</b> "
+"<p>This button shows or hides additional printing options.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt><b>Tùy chọn công việc in thêm</b> "
+"<p>Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm.</qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:170
+msgid ""
+" <qt><b>System Options:</b> "
+"<p>This button starts a new dialog where you can adjust various settings of "
+"your printing system. Amongst them: "
+"<ul>"
+"<li> Should KDE applications embed all fonts into the PostScript they generate "
+"for printing? "
+"<li> Should KDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> "
+"for print page previews? "
+"<li> Should KDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> "
+"and many more.... </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> "
+"<p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt "
+"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : "
+"<ul>"
+"<li> Ứng dụng KDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in "
+"không? "
+"<li> KDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> "
+"để hiển thị khung xem thử trang không? "
+"<li> KDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:182
+msgid ""
+" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>KDEPrint Manual</em>"
+". </qt>"
+msgstr ""
+"<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>"
+"Sổ tay KDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:186
+msgid ""
+" <qt><b>Cancel:</b> This button cancels your print job and quits the kprinter "
+"dialog. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Thôi :</b> Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại "
+"kprinter. </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:190
+msgid ""
+" <qt><b>Print:</b> This button sends the job to the printing process. If you "
+"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want KDE to convert "
+"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to "
+"do this. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>In:</b> Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang "
+"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu KDE nên chuyển "
+"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm "
+"như thế.</qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:196
+msgid ""
+" <qt><b>Keep Printing Dialog Open</b>"
+"<p>If you enable this checkbox, the printing dialog stays open after you hit "
+"the <em>Print</em> button.</p> "
+"<p> This is especially useful, if you need to test various print settings (like "
+"color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to "
+"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.</p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Hộp thoại in còn lại mở</b>"
+"<p>Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút <em>"
+"In</em>.</p> "
+"<p> Có ích đặc biệt khi bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu "
+"của máy in phun mực) hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần "
+"lượt) để in xong nhanh hơn.</p> </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:206
+msgid ""
+" <qt><b>Output File Name and Path:</b> The \"Output file:\" shows you where "
+"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one "
+"of the KDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or "
+"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by "
+"using the button and/or editing the line on the right. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn "
+"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, "
+"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của KDE tên « In vào tập tin "
+"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích "
+"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:214
+msgid ""
+" <qt><b>Output File Name and Path:</b> Edit this line to create a path and "
+"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only available "
+"if you \"Print to File\") </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> Hãy sửa đổi dòng này để tạo một "
+"đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn "
+"sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)</qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:219
+msgid ""
+" <qt><b>Browse Directories button:<b> This button calls the \"File Open / "
+"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name where "
+"your \"Print-to-File\" job should be saved. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Cái nút « Duyệt thư mục »:<b> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / "
+"thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin nơi cần "
+"lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:225
+msgid ""
+" <qt><b>Add File to Job</b> "
+"<p>This button calls the \"File Open / Browse Directories\" dialog to allow you "
+"to select a file for printing. Note, that "
+"<ul>"
+"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
+"PNG, GIF and many other graphical formats. "
+"<li>you can select various files from different paths and send them as one "
+"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Thêm tập tin vào công việc</b> "
+"<p> Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả "
+"năng chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:"
+"<ul>"
+"<li>bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, "
+"TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác "
+"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó "
+"là chỉ một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.</ul> </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:237
+msgid ""
+" <qt><b>Print Preview</b> Enable this checkbox if you want to see a preview of "
+"your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended "
+"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting "
+"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. "
+"<p><b>Note:</b> The preview feature (and therefore this checkbox) is only "
+"visible for printjobs created from inside KDE applications. If you start "
+"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for "
+"non-KDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print "
+"preview is not available here. </qt>"
+msgstr ""
+"<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản "
+"in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố trí « "
+"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó "
+"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn."
+"<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công "
+"việc in đã tạo bên trong ứng dụng KDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc "
+"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không KDE (như Acrobat Reader, "
+"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất "
+"hiện.</qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:250
+msgid ""
+" <qt><b>Set as Default Printer</b> This button sets the current printer as the "
+"user's default. "
+"<p><b>Note:</b> (Button is only visible if the checkbox for <em>"
+"System Options</em> --> <em>General</em> --> <em>Miscellaneous</em>: <em>"
+"\"Defaults to the last printer used in the application\"</em> "
+"is disabled.) </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Đặt là máy in mặc định</b> Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy in "
+"mặc định của người dùng đó. "
+"<p><b>Ghi chú :</b> (cái nút xuất hiện chỉ nếu hộp chọn cho <em>"
+"Tùy chọn hệ thống</em> &rarr; <em>Chung</em> &rarr; <em>Lặt vặt</em>: <em>"
+"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>"
+
+#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:290 management/kmwend.cpp:90
+#: management/smbview.cpp:43
+msgid "Printer"
+msgstr "Máy in"
+
+#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114
+msgid "&Name:"
+msgstr "Tê&n:"
+
+#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50
+msgid ""
+"_: Status\n"
+"State:"
+msgstr "Tình trạng:"
+
+#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48
+msgid "Type:"
+msgstr "Kiểu :"
+
+#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40
+msgid "Location:"
+msgstr "Địa điểm:"
+
+#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176
+msgid "Comment:"
+msgstr "Chú thích:"
+
+#: kprintdialog.cpp:289
+msgid "P&roperties"
+msgstr "Tài &sản"
+
+#: kprintdialog.cpp:291
+msgid "System Op&tions"
+msgstr "Tù&y chọn hệ thống:"
+
+#: kprintdialog.cpp:293
+msgid "Set as &Default"
+msgstr "Đặt là &mặc định"
+
+#: kprintdialog.cpp:300
+msgid "Toggle selective view on printer list"
+msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn"
+
+#: kprintdialog.cpp:305
+msgid "Add printer..."
+msgstr "Thêm máy in..."
+
+#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307
+msgid "&Print"
+msgstr "&In"
+
+#: kprintdialog.cpp:313
+msgid "Previe&w"
+msgstr "&Xem thử"
+
+#: kprintdialog.cpp:315
+msgid "O&utput file:"
+msgstr "Tập tin &xuất:"
+
+#: kprintdialog.cpp:321
+msgid "Print co&mmand:"
+msgstr "&Lệnh in:"
+
+#: kprintdialog.cpp:330
+msgid "Show/hide advanced options"
+msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao"
+
+#: kprintdialog.cpp:332
+msgid "&Keep this dialog open after printing"
+msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in"
+
+#: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939
+msgid "An error occurred while retrieving the printer list:"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:"
+
+#: kprintdialog.cpp:715
+msgid "The output filename is empty."
+msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng."
+
+#: kprintdialog.cpp:754
+msgid "You don't have write permissions to this file."
+msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này."
+
+#: kprintdialog.cpp:760
+msgid "The output directory does not exist."
+msgstr "Thư mục xuất không tồn tại."
+
+#: kprintdialog.cpp:762
+msgid "You don't have write permissions in that directory."
+msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này."
+
+#: kprintdialog.cpp:874
+msgid "&Options <<"
+msgstr "Tù&y chọn ←"
+
+#: kprintdialog.cpp:887
+msgid "&Options >>"
+msgstr "Tù&y chọn →"
+
+#: kprintdialog.cpp:929
+msgid "Initializing printing system..."
+msgstr "Đang khởi động hệ thống in..."
+
+#: kprintdialog.cpp:965
+msgid "Print to File"
+msgstr "In vào tập tin"
+
+#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983
+msgid "All Files"
+msgstr "Mọi tập tin"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:40
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Print Job Billing and Accounting</b></p> "
+"<p>Insert a meaningful string here to associate the current print job with a "
+"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with "
+"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need "
+"it.) "
+"<p> It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", "
+"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or "
+"secretaries who serve different bosses, etc.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
+"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kế toán công việc in</b></p> "
+"<p>Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến "
+"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » "
+"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu "
+"không cần.)"
+"<p> Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ "
+"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
+"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:60
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Scheduled Printing</b></p> "
+"<p>Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while "
+"you can still send away your job <b>now</b> and have it out of your way. "
+"<p> Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows "
+"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides "
+"to manually release it. "
+"<p> This is often required in enterprise environments, where you normally are "
+"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in "
+"your <em>Central Repro Department</em>. However it is okay to send jobs to the "
+"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make "
+"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing "
+"Department for a particular job are available and loaded into the paper "
+"trays).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>In đã định thời</b></p> "
+"<p>Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn "
+"có thể gởi công việc đó <b>ngay bây giờ</b> để chuyển nó ra. "
+"<p> Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn "
+"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó."
+"<p> Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn "
+"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh "
+"trong <em>Phòng ban sao lại trung tâm</em>. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công "
+"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích "
+"hợp được tải vào khay đúng).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> "
+"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:87
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Page Labels</b></p> "
+"<p>Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They "
+"appear on the pages surrounded by a little frame box. "
+"<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Nhãn trang</b></p> "
+"<p>Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi "
+"trang."
+"<p>Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:102
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Job Priority</b></p> "
+"<p>Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: "
+"<em>First In, First Out</em>. "
+"<p> The job priority option allows you to re-order the queue according to your "
+"needs. "
+"<p> It works in both directions: you can increase as well as decrease "
+"priorities. (Usually you can only control your <b>own</b> jobs). "
+"<p> Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, "
+"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a "
+"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if "
+"no other, higher prioritized one is present).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Ưu tiên công việc</b></p> "
+"<p>Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: "
+"<em>Vào trước, ra trước</em>. "
+"<p> Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo "
+"sự cần. "
+"<p>Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn "
+"có thể điều khiển chỉ những công việc của <b>mình</b>). "
+"<p> Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên "
+"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. "
+"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công "
+"việc có ưu tiên nhỏ hơn.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:126
+msgid "Advanced Options"
+msgstr "Tùy chọn cấp cao"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:137
+msgid "Immediately"
+msgstr "Ngay"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:138
+msgid "Never (hold indefinitely)"
+msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:139
+msgid "Daytime (6 am - 6 pm)"
+msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:140
+msgid "Evening (6 pm - 6 am)"
+msgstr "Tối (18:00 - 6:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:141
+msgid "Night (6 pm - 6 am)"
+msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:142
+msgid "Weekend"
+msgstr "Cuối tuần"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:143
+msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)"
+msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:144
+msgid "Third Shift (12 am - 8 am)"
+msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:145
+msgid "Specified Time"
+msgstr "Giờ xác định"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:160
+msgid "&Scheduled printing:"
+msgstr "In đã &định thời :"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:163
+msgid "&Billing information:"
+msgstr "Thông tin &hoá đơn:"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:166
+msgid "T&op/Bottom page label:"
+msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:169
+msgid "&Job priority:"
+msgstr "&Ưu tiên công việc:"
+
+#: cups/kpschedulepage.cpp:200
+msgid "The time specified is not valid."
+msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ."
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:57
+msgid "No Banner"
+msgstr "Không có băng cờ"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:58
+msgid "Classified"
+msgstr "Đã phân loại"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:59
+msgid "Confidential"
+msgstr "Tin tưởng"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:60
+msgid "Secret"
+msgstr "Bí mật"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:61
+msgid "Standard"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:62
+msgid "Top Secret"
+msgstr "Tối mật"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:63
+msgid "Unclassified"
+msgstr "Chưa phân loại"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:86
+msgid "Banner Selection"
+msgstr "Chọn băng cờ"
+
+#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92
+msgid "&Starting banner:"
+msgstr "Đầ&u băng cờ :"
+
+#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93
+msgid "&Ending banner:"
+msgstr "Cuố&i băng cờ :"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:99
+msgid ""
+"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will "
+"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you "
+"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này "
+"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn "
+"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363
+msgid "&Export"
+msgstr "&Xuất"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61
+msgid "Export Printer Driver to Windows Clients"
+msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:72
+msgid "&Username:"
+msgstr "T&ên người dùng:"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73
+msgid "&Samba server:"
+msgstr "Máy phục vụ &Samba:"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50
+msgid "&Password:"
+msgstr "&Mật khẩu :"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79
+msgid ""
+"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS "
+"printer PPD will be exported to the <tt>[print$]</tt> "
+"special share of the Samba server (to change the source CUPS server, use the "
+"<nobr><i>Configure Manager -> CUPS server</i></nobr> first). The <tt>"
+"[print$]</tt> share must exist on the Samba side prior to clicking the <b>"
+"Export</b> button below."
+msgstr ""
+"<p><b>Máy phục vụ Samba</b></p>Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows "
+"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc "
+"biệt <tt>[print$]</tt> của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS "
+"nguồn, hãy dùng <nobr><i>Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS</i></nobr> "
+"trước tiên). Vùng dùng chung <tt>[print$]</tt> phải nằm bên Samba trước khi bạn "
+"nhắp vào nút <b>Xuất</b> bên dưới."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:88
+msgid ""
+"<p><b>Samba username</b></p>User needs to have write access to the <tt>"
+"[print$]</tt> share on the Samba server. <tt>[print$]</tt> "
+"holds printer drivers prepared for download to Windows clients. This dialog "
+"does not work for Samba servers configured with <tt>security = share</tt> "
+"(but works fine with <tt>security = user</tt>)."
+msgstr ""
+"<p><b>Tên người dùng Samba</b></p>Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng "
+"dùng chung <tt>[print$]</tt> trên máy phục vụ Samba. <tt>[print$]</tt> "
+"chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. "
+"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng <tt>"
+"security = share</tt> (còn hoạt động được với <tt>security = user</tt>)."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:96
+msgid ""
+"<p><b>Samba password</b></p>The Samba setting <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
+"(default) requires prior use of <tt>smbpasswd -a [username]</tt> "
+"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it."
+msgstr ""
+"<p><b>Mật khẩu Samba</b></p>Thiết lập Samba <tt>encrypt passwords = yes</tt> "
+"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng <tt>"
+"smbpasswd -a [tên_người_dùng]</tt> trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật "
+"mã và làm cho Samba chấp nhận nó."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:267
+#, c-format
+msgid "Creating folder %1"
+msgstr "Đang tạo thư mục %1..."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:275
+#, c-format
+msgid "Uploading %1"
+msgstr "Đang tải lên %1..."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:283
+#, c-format
+msgid "Installing driver for %1"
+msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:291
+#, c-format
+msgid "Installing printer %1"
+msgstr "Đang cài đặt máy in %1..."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:333
+msgid "Driver successfully exported."
+msgstr "Trình điều khiển đã được xuất."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:343
+msgid ""
+"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba "
+"configuration (see <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
+"manual page for detailed information, you need <a href=\"http://www.cups.org\">"
+"CUPS</a> version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another "
+"login/password."
+msgstr ""
+"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không hợp "
+"lệ (xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
+"để tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
+"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên đăng "
+"nhập / mật khẩu khác."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:352
+msgid "Operation aborted (process killed)."
+msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:358
+msgid "<h3>Operation failed.</h3><p>%1</p>"
+msgstr "<h3>Thao tác bị lỗi.</h3><p>%1</p>"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:373
+msgid ""
+"You are about to prepare the <b>%1</b> driver to be shared out to Windows "
+"clients through Samba. This operation requires the <a "
+"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
+"Adobe PostScript Driver</a>, a recent version of Samba 2.2.x and a running SMB "
+"service on the target server. Click <b>Export</b> to start the operation. Read "
+"the <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page in Konqueror or type "
+"<tt>man cupsaddsmb</tt> in a console window to learn more about this "
+"functionality."
+msgstr ""
+"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển <b>%1</b> để được chia sẻ giữa nhiều ứng dụng "
+"khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết <a "
+"href=\"http://www.adobe.com/products/printerdrivers/main.html\">"
+"Trình điều khiển Adobe PostScript</a>, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và "
+"một dịch vụ SMB đang chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút <b>Xuất</b> "
+"để khởi chạy thao tác này. Đọc trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">"
+"cupsaddsmb</a> trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh <tt>man cupsaddsmb</tt> "
+"trong cửa sổ bàn giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:393
+msgid ""
+"Some driver files are missing. You can get them on <a "
+"href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a> web site. See <a "
+"href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> manual page for more details (you need "
+"<a href=\"http://www.cups.org\">CUPS</a> version 1.1.11 or higher)."
+msgstr ""
+"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ "
+"nơi Mạng của công ty <a href=\"http://www.adobe.com\">Adobe</a>"
+". Xem trang hướng dẫn <a href=\"man:/cupsaddsmb\">cupsaddsmb</a> "
+"để tìm chi tiết (bạn cần phải co phần mềm <a href=\"http://www.cups.org\">"
+"CUPS</a> phiên bản 1.1.11 hay mới hơn)."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:404
+#, c-format
+msgid "Preparing to upload driver to host %1"
+msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149
+msgid "&Abort"
+msgstr "&Hủy bỏ"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415
+msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found."
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>."
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:455
+#, c-format
+msgid "Preparing to install driver on host %1"
+msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..."
+
+#: cups/kmwippselect.cpp:36
+msgid "Remote IPP Printer Selection"
+msgstr "Chọn máy in IPP từ xa"
+
+#: cups/kmwippselect.cpp:49
+msgid "You must select a printer."
+msgstr "Phải chọn một máy in."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:110
+msgid "You don't have access to the requested resource."
+msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:113
+msgid "You are not authorized to access the requested resource."
+msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:116
+msgid "The requested operation cannot be completed."
+msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:119
+msgid "The requested service is currently unavailable."
+msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:122
+msgid "The target printer is not accepting print jobs."
+msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:233
+msgid ""
+"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
+"installed and running."
+msgstr ""
+"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã "
+"được cài đặt cho đúng và chạy được."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:236
+msgid "The IPP request failed for an unknown reason."
+msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:356
+msgid "Attribute"
+msgstr "Thuộc tính"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:357
+msgid "Values"
+msgstr "Giá trị"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:388
+msgid "True"
+msgstr "Đúng"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:388
+msgid "False"
+msgstr "Sai"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96
+msgid "&Period:"
+msgstr "&Thời kỳ:"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97
+msgid "&Size limit (KB):"
+msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98
+msgid "&Page limit:"
+msgstr "Giới hạn tr&ang :"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:57
+msgid "Quotas"
+msgstr "Chỉ tiêu"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:58
+msgid "Quota Settings"
+msgstr "Thiết lập chỉ tiêu"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84
+msgid "No quota"
+msgstr "Không có chỉ tiêu"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87
+#: cups/kmwquota.cpp:90
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
+
+#: cups/kmwipp.cpp:35
+msgid "Remote IPP server"
+msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa"
+
+#: cups/kmwipp.cpp:39
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted "
+"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. "
+"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại."
+
+#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62
+msgid "Host:"
+msgstr "Máy:"
+
+#: cups/kmwipp.cpp:43
+msgid "Port:"
+msgstr "Cổng:"
+
+#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79
+msgid "Empty server name."
+msgstr "Tên máy phục vụ rỗng."
+
+#: cups/kmwipp.cpp:59
+msgid "Incorrect port number."
+msgstr "Số hiệu cổng không đúng"
+
+#: cups/kmwipp.cpp:72
+msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>"
+msgstr ""
+"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>"
+
+#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:297
+msgid "Banners"
+msgstr "Băng cờ"
+
+#: cups/kmpropbanners.cpp:50
+msgid "Banner Settings"
+msgstr "Thiết lập băng cờ"
+
+#: cups/ippreportdlg.cpp:34
+msgid "IPP Report"
+msgstr "Báo cáo IPP"
+
+#: cups/ippreportdlg.cpp:93
+msgid "Internal error: unable to generate HTML report."
+msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML."
+
+#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36
+msgid "Users Access Settings"
+msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng"
+
+#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39
+msgid "Users"
+msgstr "Người dùng"
+
+#: cups/kmwusers.cpp:41
+msgid "Allowed Users"
+msgstr "Người dùng được chấp nhận"
+
+#: cups/kmwusers.cpp:42
+msgid "Denied Users"
+msgstr "Người dùng bị từ chối"
+
+#: cups/kmwusers.cpp:44
+msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer."
+msgstr ""
+"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này."
+
+#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117
+msgid "&Type:"
+msgstr "&Kiểu :"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:41
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Characters Per Inch</b></p> "
+"<p>This setting controls the horizontal size of characters when printing a text "
+"file. </p> "
+"<p>The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 "
+"characters per inch will be printed. </p> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Ký tự trên mỗi insơ</b></p> "
+"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> "
+"<p>Giá trị mặc định là 10, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký "
+"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:55
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lines Per Inch</b></p> "
+"<p>This setting controls the vertical size of characters when printing a text "
+"file. </p> "
+"<p>The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 "
+"lines per inch will be printed. </p> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Dòng trên mỗi insơ</b></p> "
+"<p>Thiết lập này điều khiển kích cỡ dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.</p> "
+"<p>Giá trị mặc định là 6, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký "
+"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:69
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Columns</b></p> "
+"<p>This setting controls how many columns of text will be printed on each page "
+"when. printing text files. </p> "
+"<p>The default value is 1, meaning that only one column of text per page will "
+"be printed. </p> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Cột</b></p> "
+"<p>Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in trên mỗi trang, khi in tập "
+"tin văn bản.</p> "
+"<p>Giá trị mặc định là 1, có nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi "
+"trang. </p> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:84
+msgid " <qt> Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. </qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh ».</qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:87
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Text Formats</b></p> "
+"<p>These settings control the appearance of text on printouts. They are only "
+"valid for printing text files or input directly through kprinter. </p> "
+"<p><b>Note:</b> These settings have no effect whatsoever for other input "
+"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced "
+"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and "
+"'kate' in particular has its own knobs to control the print output. </p>. "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" "
+"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" "
+"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Dạng thức văn bản</b></p> "
+"<p>Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này "
+"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập "
+"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (KDE Advanced Text "
+"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu "
+"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết "
+"xuất in. </p>. "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" "
+"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" "
+"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:108
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Margins</b></p> "
+"<p>These settings control the margins of printouts on the paper. They are not "
+"valid for jobs originating from applications which define their own page "
+"layout internally and send PostScript to KDEPrint (such as KOffice or "
+"OpenOffice.org). </p> "
+"<p>When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or "
+"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred "
+"margin settings here. </p> "
+"<p>Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at "
+"the bottom lets you change the units of measurement between Pixels, "
+"Millimeters, Centimeters, and Inches. </p> "
+"<p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended "
+"position (see the preview picture on the right side). </p> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" "
+"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" "
+"<br> -o page-left=... # example: \"36\" "
+"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lề</b></p> "
+"<p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt "
+"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và "
+"gởi dữ liệu PostScript vào trình KDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice "
+"hay OpenOffice.org). </p> "
+"<p>Khi in từ ứng dụng KDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, "
+"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng "
+"chọn thiết lập lề ở đây.</p> "
+"<p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng "
+"chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ. </p> "
+"<p>Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác "
+"(xem hình xem thử bên phải). </p> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" "
+"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" "
+"<br> -o page-left=... # example: \"36\" "
+"<br> -o page-right=... # example: \"12\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:134
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!</b></p> "
+"<p>ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If "
+"you do so, a header is printed at the top of each page. The header contains "
+"the page number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C "
+"and C++ keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> "
+"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> "
+"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>"
+"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).</b></p> "
+"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » "
+"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in "
+"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là "
+"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và "
+"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> "
+"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> "
+"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy "
+"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:153
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off! </b></p> "
+"<p>ASCII text file printing with this option turned off are appearing without a "
+"page header and without syntax highlighting. (You can still set the page "
+"margins, though.) </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »). </b></p> "
+"<p>Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không chứa đoạn "
+"đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có khả năng đặt "
+"những lề trang.) </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:167
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)</b></p> "
+"<p>ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you do "
+"so, a header is printed at the top of each page. The header contains the page "
+"number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C and C++ "
+"keywords are highlighted, and comment lines are italicized.</p> "
+"<p>This prettyprint option is handled by CUPS.</p> "
+"<p>If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the <em>"
+"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o prettyprint=true. "
+"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)</b></p> "
+"<p>Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » "
+"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in "
+"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là "
+"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và "
+"các dòng ghi chú được in nghiêng.</p> "
+"<p>Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.</p> "
+"<p>Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy "
+"tìm bộ tiền lọc <em>enscript</em> trên thanh <em>Lọc</em>.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o prettyprint=true. "
+"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:188
+msgid "Text"
+msgstr "Văn bản"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:191
+msgid "Text Format"
+msgstr "Dạng thức văn bản"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:193
+msgid "Syntax Highlighting"
+msgstr "Tô sáng cú pháp"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45
+msgid "Margins"
+msgstr "Lề"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:200
+msgid "&Chars per inch:"
+msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:204
+msgid "&Lines per inch:"
+msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:208
+msgid "C&olumns:"
+msgstr "C&ột:"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:216
+msgid "&Disabled"
+msgstr "Đã &tắt"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:218
+msgid "&Enabled"
+msgstr "Đã &bật"
+
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34
+msgid "Folder"
+msgstr "Thư mục"
+
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35
+msgid "CUPS Folder Settings"
+msgstr "Thiết lập thư mục CUPS"
+
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38
+msgid "Installation Folder"
+msgstr "Thư mục cài đặt"
+
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41
+msgid "Standard installation (/)"
+msgstr "Cài đặt chuẩn (/)"
+
+#: cups/kptagspage.cpp:36
+msgid ""
+" <qt>"
+"<p><b>Additional Tags</b></p> You may send additional commands to the CUPS "
+"server via this editable list. There are 3 purposes for this: "
+"<ul> "
+"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the "
+"KDEPrint GUI. </li> "
+"<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS "
+"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> "
+"<li>Send short messages to the operators of your production printers in your "
+"<em>Central Repro Department</em>. </ul> "
+"<p><b>Standard CUPS job options:</b> A complete list of standard CUPS job "
+"options is in the <a href=\"http://localhost:631/sum.html\">CUPS User Manual</a>"
+". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job "
+"option names are named in the various <em>WhatsThis</em> help items..</p> "
+"<p><b>Custom CUPS job options:</b> CUPS print servers may be customized with "
+"additional print filters and backends which understand custom job options. You "
+"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system "
+"administrator..</p> "
+"<p><b> </b></p> "
+"<p><b>Operator Messages:</b> You may send additional messages to the "
+"operator(s) of your production printers (e.g. in your <em>"
+"Central Repro Department</p>) Messages can be read by the operator(s) (or "
+"yourself) by viewing the <em>\"Job IPP Report\"</em> for the job.</p> <b>"
+"Examples:</b>"
+"<br> "
+"<pre> A standard CUPS job option:"
+"<br> <em>(Name) number-up</em> -- <em>(Value) 9</em> "
+"<br> "
+"<br> A job option for custom CUPS filters or backends:"
+"<br> <em>(Name) DANKA_watermark</em> -- <em>"
+"(Value) Company_Confidential</em> "
+"<br> "
+"<br> A message to the operator(s):"
+"<br> <em>(Name) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
+"(Value) to_Marketing_Departm.</em>"
+"<br> </pre> "
+"<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may "
+"need to double-click on a field to edit it. "
+"<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be "
+"used through the KDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, "
+" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, "
+"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS "
+"option name.) </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt>"
+"<p><b>Thẻ thêm</b></p> Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ "
+"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :"
+"<ul> "
+"<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị "
+"GUI KDEPrint hỗ trợ. </li> "
+"<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu "
+"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> "
+"<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>"
+"Phòng ban sao lại trung tâm</em> của công ty bạn. </ul> "
+"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS chuẩn:</b> bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ "
+"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong <a "
+"href=\"http://localhost:631/sum.html\">Sổ tay người dùng CUPS</a> "
+"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng "
+"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ "
+"giúp <em>Cái này là gì?</em> khác nhau.</p> "
+"<p><b>Tùy chọn công việc CUPS tự chọn:</b> có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS "
+"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn "
+"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, "
+"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..</p> "
+"<p><b> </b></p> "
+"<p><b>Thông điệp thao tác viên:</b> bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho "
+"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong <em>Phòng ban sao lại trung "
+"tâm</p> của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này "
+"bằng cách xem <em>« Báo cáo công việc IPP »</em> về công việc đó.</p> <b>"
+"Thí dụ :</b>"
+"<br> "
+"<pre> một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:"
+"<br> <em>(tên) number-up</em> -- <em>(giá trị) 9</em> "
+"<br> "
+"<br> một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:"
+"<br> <em>(tên) DANKA_watermark</em> -- <em>"
+"(giá trị) Company_Confidential</em> "
+"<br> "
+"<br> một thông điệp cho thao tác viên:"
+"<br> <em>(tên) Deliver_after_completion</em> -- <em>"
+"(Value) to_Marketing_Departm.</em> (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp "
+"thị)"
+"<br> </pre> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích "
+"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu "
+"chỉnh nó."
+"<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng "
+"trong GUI KDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được "
+"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người "
+"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái "
+"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> "
+"</qt>"
+
+#: cups/kptagspage.cpp:77
+msgid "Additional Tags"
+msgstr "Tên thêm"
+
+#: cups/kptagspage.cpp:82 kfilelist.cpp:101 kpfilterpage.cpp:406
+#: management/kmjobviewer.cpp:237 management/kmwend.cpp:51
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:141 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: cups/kptagspage.cpp:83
+msgid "Value"
+msgstr "Giá trị"
+
+#: cups/kptagspage.cpp:92
+msgid "Read-Only"
+msgstr "Chỉ đọc"
+
+#: cups/kptagspage.cpp:115
+msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: <b>%1</b>."
+msgstr ""
+"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>"
+"%1</b>."
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:85
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Print queue on remote CUPS server</p>"
+"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS "
+"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy "
+"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức "
+"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:92
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Network IPP printer</p>"
+"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern "
+"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your "
+"printer can do both.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in IPP mạng</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các "
+"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay "
+"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:99
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Fax/Modem printer</p>"
+"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a "
+"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> "
+"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax "
+"number.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>"
+"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết "
+"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">"
+"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng "
+"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:106
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Other printer</p>"
+"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of "
+"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more "
+"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer "
+"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in khác</p>"
+"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy "
+"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy "
+"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với "
+"các khả năng khác.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:114
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Class of printers</p>"
+"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, "
+"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the "
+"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of "
+"printers.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Hạng máy in</p>"
+"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài "
+"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem "
+"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:127
+msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)"
+msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:128
+msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)"
+msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129
+msgid "S&erial Fax/Modem printer"
+msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130
+msgid "Other &printer type"
+msgstr "Kiểu máy &in khác"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132
+msgid "Cl&ass of printers"
+msgstr "H&ạng máy in"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:169
+msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:215
+msgid "Priority"
+msgstr "Ưu tiên"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:217
+msgid "Billing Information"
+msgstr "Thông tin hoá đơn"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:37
+msgid "Fax Serial Device"
+msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:41
+msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>"
+msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:71
+msgid "You must select a device."
+msgstr "Bạn phải chọn thiết bị."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:768
+msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation."
+msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:774
+msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library."
+msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:849
+msgid "&Export Driver..."
+msgstr "&Xuất trình điều khiển..."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:851
+msgid "&Printer IPP Report"
+msgstr "Báo cáo IPP máy &in"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:897 cups/kmwippprinter.cpp:218
+#, c-format
+msgid "IPP Report for %1"
+msgstr "Báo cáo IPP cho %1"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:901
+msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:914
+msgid "Server"
+msgstr "Máy phục vụ"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:954
+#, c-format
+msgid ""
+"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
+"installed and running. Error: %1."
+msgstr ""
+"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
+"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:955
+msgid "the IPP request failed for an unknown reason"
+msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:989
+msgid "connection refused"
+msgstr "kết nối bị từ chối."
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:992
+msgid "host not found"
+msgstr "chưa tìm mấy chủ"
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:996
+msgid "read failed (%1)"
+msgstr ""
+
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:1000
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
+"installed and running. Error: %2: %1."
+msgstr ""
+"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
+"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
+
+#: cups/kphpgl2page.cpp:33
+msgid ""
+" <qt> <b>Print in Black Only (Blackplot)</b> "
+"<p>The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: "
+"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen "
+"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>In chỉ đen (vẽ đen)</b> "
+"<p>Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc "
+"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu "
+"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty "
+"Hewlett Packard (HP). </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kphpgl2page.cpp:48
+msgid ""
+" <qt> <b>Scale Print Image to Page Size</b> "
+"<p>The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill "
+" exactly the page with the (elsewhere selected) media size. </p> "
+"<p>The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the "
+"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL "
+"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On "
+"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout "
+"being spread across multiple pages.) </p> "
+"<p><b>Note:</b>This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in "
+"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting "
+"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Co dãn ảnh in vừa khít trang</b> "
+"<p>Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính "
+"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).</p> "
+"<p>Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách "
+"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là "
+"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn "
+"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b>tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot "
+"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin "
+"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kphpgl2page.cpp:68
+msgid ""
+" <qt> <b>Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file)</b>. "
+"<p>The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not "
+"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default "
+"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in "
+"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel "
+"wide. </p> "
+"<p><b>Note:</b> The penwidth option set here is ignored if the pen widths are "
+"set inside the plot file itself..</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó)</b>. "
+"<p>Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL "
+"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét "
+"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm "
+"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm "
+"ảnh (pixel, px).</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng "
+"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kphpgl2page.cpp:85
+msgid ""
+" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> "
+"<p>All options on this page are only applicable if you use KDEPrint to send "
+"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> "
+"<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by "
+"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> "
+"<p>KDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print "
+"it on any installed printer. </p> "
+"<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the "
+"file into the running kprinter.</p> "
+"<p><b>Note 2:</b> The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also "
+"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than "
+"1.1.22).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These KDEPrint GUI elements "
+"match with CUPS commandline job option parameters:</em> "
+"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
+"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
+"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> "
+"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng KDEPrint để gởi tập "
+"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> "
+"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để "
+"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> "
+"<p>KDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin "
+"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « "
+"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> "
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động "
+"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn "
+"1.1.22).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
+"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
+"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kphpgl2page.cpp:113
+msgid "HP-GL/2 Options"
+msgstr "Tùy chọn HP-GL/2"
+
+#: cups/kphpgl2page.cpp:115
+msgid "&Use only black pen"
+msgstr "Dùng chỉ &bút đen"
+
+#: cups/kphpgl2page.cpp:118
+msgid "&Fit plot to page"
+msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang"
+
+#: cups/kphpgl2page.cpp:122
+msgid "&Pen width:"
+msgstr "&Rộng bút:"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:45
+msgid "IPP Printer Information"
+msgstr "Thông tin máy in IPP"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:55
+msgid "&Printer URI:"
+msgstr "URI máy in:"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:64
+msgid ""
+"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning "
+"facility.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:65
+msgid "&IPP Report"
+msgstr "Báo cáo &IPP"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:112
+msgid "You must enter a printer URI."
+msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in."
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:116
+msgid "No printer found at this address/port."
+msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này."
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:135
+msgid ""
+"_: Unknown host - 1 is the IP\n"
+"<Unknown> (%1)"
+msgstr "<Máy lạ> (%1)"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:173
+msgid "<b>Name</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:174
+msgid "<b>Location</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:175
+msgid "<b>Description</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:182
+msgid "<b>Model</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139
+msgid "Idle"
+msgstr "Nghỉ"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141
+msgid "Stopped"
+msgstr "Bị ngừng"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140
+msgid "Processing..."
+msgstr "Đang xử lý..."
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142
+msgid ""
+"_: Unknown State\n"
+"Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:192
+msgid "<b>State</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:199
+#, c-format
+msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:222
+msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)."
+msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)."
+
+#: cups/kmwother.cpp:41
+msgid "URI Selection"
+msgstr "Chọn URI"
+
+#: cups/kmwother.cpp:46
+msgid ""
+"<p>Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:</p>"
+"<ul>"
+"<li>smb://[login[:passwd]@]server/printer</li>"
+"<li>lpd://server/queue</li>"
+"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.</p>"
+"<ul>"
+"<li>smb://[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in</li>"
+"<li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</li>"
+"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
+
+#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52
+#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54
+msgid "URI:"
+msgstr "URI:"
+
+#: cups/kmwother.cpp:78
+msgid "CUPS Server %1:%2"
+msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65
+msgid "Server Information"
+msgstr "Thông tin máy phục vụ"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66
+msgid "Account Information"
+msgstr "Thông tin tài liệu"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34
+msgid "&Host:"
+msgstr "&Máy:"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53
+#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35
+msgid "&Port:"
+msgstr "Cổn&g:"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75
+msgid "&User:"
+msgstr "&Người dùng:"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76
+msgid "Pass&word:"
+msgstr "&Mật khẩu:"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79
+msgid "&Store password in configuration file"
+msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81
+msgid "Use &anonymous access"
+msgstr "Truy cấp &vô danh"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:46
+msgid "second(s)"
+msgstr "giây"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:47
+msgid "minute(s)"
+msgstr "phút"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:48
+msgid "hour(s)"
+msgstr "giờ"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:49
+msgid "day(s)"
+msgstr "ngày"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:50
+msgid "week(s)"
+msgstr "tuần"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:51
+msgid "month(s)"
+msgstr "tháng"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:79
+msgid "Printer Quota Settings"
+msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:104
+msgid ""
+"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> "
+"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>"
+"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and "
+"applied to all users.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> "
+"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>"
+"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ "
+"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>"
+
+#: cups/kmwquota.cpp:130
+msgid "You must specify at least one quota limit."
+msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu."
+
+#: cups/kmconfigcups.cpp:32
+msgid "CUPS Server"
+msgstr "Máy phục vụ CUPS"
+
+#: cups/kmconfigcups.cpp:33
+msgid "CUPS Server Settings"
+msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS"
+
+#: cups/kmpropusers.cpp:55
+msgid "Denied users"
+msgstr "Người dùng bị cấm"
+
+#: cups/kmpropusers.cpp:62
+msgid "Allowed users"
+msgstr "Người dùng được chấp nhận"
+
+#: cups/kmpropusers.cpp:76
+msgid "All users allowed"
+msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:44
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors "
+"used.</p> "
+"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will "
+"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được "
+"dùng.</p> "
+"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ "
+"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:58
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> "
+"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue "
+"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base "
+"colors: "
+"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
+"<tr>"
+"<th><b>Original</b></th> "
+"<th><b>hue=-45</b></th> "
+"<th><b>hue=45</b></th> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Red</td> "
+"<td>Purple</td> "
+"<td>Yellow-orange</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Green</td> "
+"<td>Yellow-green</td> "
+"<td>Blue-green</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Yellow</td> "
+"<td>Orange</td> "
+"<td>Green-yellow</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Blue</td> "
+"<td>Sky-blue</td> "
+"<td>Purple</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Magenta</td> "
+"<td>Indigo</td> "
+"<td>Crimson</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Cyan</td> "
+"<td>Blue-green</td> "
+"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng "
+"quay màu.</p> "
+"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu "
+"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: "
+"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
+"<tr>"
+"<th><b>Gốc</b></th> "
+"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> "
+"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Đỏ</td> "
+"<td>Tím</td> "
+"<td>Cam vàng</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Xanh lá</td> "
+"<td>Xanh là vàng</td> "
+"<td>Ngọc lam</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Vàng</td> "
+"<td>Cam</td> "
+"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Xanh dương</td> "
+"<td>Xanh da trời</td> "
+"<td>Tím</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Đỏ tươi</td> "
+"<td>Chàm</td> "
+"<td>Đỏ thắm</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Xanh lông mòng</td> "
+"<td>Ngọc lam</td> "
+"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:83
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors "
+"used.</p> "
+"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, "
+"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can "
+"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more "
+"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color "
+"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will "
+"make the colors extremely intense. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc "
+"được dùng.</p> "
+"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự "
+"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ "
+"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
+"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
+"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu "
+"sắc quá mạnh.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:101
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> "
+"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 "
+"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default "
+"gamma is 1000. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail "
+"preview. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa "
+"màu.</p> "
+"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt "
+"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là "
+"1000. </p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem "
+"thử hình thu nhỏ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:118
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Image Printing Options</b></p> "
+"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most "
+"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM "
+"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color "
+"output of image printouts are: "
+"<ul> "
+"<li> Brightness </li> "
+"<li> Hue </li> "
+"<li> Saturation </li> "
+"<li> Gamma </li> </ul> "
+"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
+"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
+"</p> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> "
+"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ "
+"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), "
+"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in "
+"ảnh: "
+"<ul> "
+"<li> Độ sáng </li> "
+"<li> Sắc màu </li> "
+"<li> Độ bão hoà </li> "
+"<li> Gamma </li> </ul> "
+"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
+"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> "
+"</qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:136
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> "
+"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by "
+"different settings. Options to influence output are: "
+"<ul> "
+"<li> Brightness </li> "
+"<li> Hue (Tint) </li> "
+"<li> Saturation </li> "
+"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
+"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
+"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> "
+"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng "
+"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:"
+"<ul> "
+"<li> Độ sáng </li> "
+"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> "
+"<li> Độ bão hoà </li> "
+"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
+"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
+"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:152
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed "
+"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options "
+"are:.</p> "
+"<ul> "
+"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it "
+"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple "
+"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' "
+"in the dropdown menu. </li> "
+"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range "
+"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch "
+"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels "
+"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified "
+"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be "
+"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> "
+"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to "
+"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling "
+"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio "
+"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than "
+"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will "
+"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. "
+"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to "
+"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A "
+"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a "
+"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the "
+"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be "
+"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
+"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
+"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích "
+"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung "
+"cấp các tùy chọn này:</p> "
+"<ul> "
+"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn "
+"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích "
+"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> "
+"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số "
+"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ "
+"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng "
+"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại "
+"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm "
+"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> "
+"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 "
+"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ "
+"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh "
+"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều "
+"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm "
+"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%."
+"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số "
+"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của "
+"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có "
+"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ "
+"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có "
+"giá trị mặc định là 100%.</ul> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
+"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
+"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:192
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> "
+"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the "
+"paper sheet. "
+"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on "
+"paper around. Options are: "
+"<ul> "
+"<li> center </li> "
+"<li> top </li> "
+"<li> top-left </li> "
+"<li> left </li> "
+"<li> bottom-left </li> "
+"<li> bottom </li> "
+"<li> bottom-right</li> "
+"<li> right </li> "
+"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> "
+"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in."
+"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các "
+"tùy chọn sẵn sàng:"
+"<ul> "
+"<li> giữa </li> "
+"<li> trên </li> "
+"<li> trái-trên </li> "
+"<li> trái </li> "
+"<li> trái-dưới </li> "
+"<li> dưới </li> "
+"<li> phải-dưới</li> "
+"<li> phải </li> "
+"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:210
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> "
+"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: "
+"<ul> "
+"<li> Brightness: 100 </li> "
+"<li> Hue (Tint). 0 </li> "
+"<li> Saturation: 100 </li> "
+"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> "
+"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: "
+"<ul> "
+"<li> Độ sáng: 100 </li> "
+"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> "
+"<li> Độ bão hoà: 100 </li> "
+"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:222
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Image Positioning:</b></p> "
+"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the "
+"paper printout. Default is 'center'. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> "
+"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. "
+"Mặc định là « giữa ».</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:237
+msgid "Image"
+msgstr "Ảnh"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:239
+msgid "Color Settings"
+msgstr "Thiết lập màu sắc"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:241
+msgid "Image Size"
+msgstr "Cỡ ảnh"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:243
+msgid "Image Position"
+msgstr "Vị trí ảnh"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:247
+msgid "&Brightness:"
+msgstr "Độ &sáng:"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:252
+msgid "&Hue (Color rotation):"
+msgstr "&Sắc màu (xoay màu):"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:257
+msgid "&Saturation:"
+msgstr "Độ &bão hoà :"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:262
+msgid "&Gamma (Color correction):"
+msgstr "&amma (sửa màu):"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:283
+msgid "&Default Settings"
+msgstr "Thiết lập &mặc định"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:289
+msgid "Natural Image Size"
+msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:290
+msgid "Resolution (ppi)"
+msgstr "Độ phân giải (ppi)"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:292
+#, no-c-format
+msgid "% of Page"
+msgstr "% trang"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:294
+#, no-c-format
+msgid "% of Natural Image Size"
+msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:304
+msgid "&Image size type:"
+msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:"
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:277
+msgid "Job Report"
+msgstr "Báo cáo công việc"
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:279 cups/kmcupsjobmanager.cpp:384
+msgid "Unable to retrieve job information: "
+msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: "
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:288
+msgid "&Job IPP Report"
+msgstr "Báo cáo IPP công &việc"
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:290
+msgid "&Increase Priority"
+msgstr "Tăng ưu t&iên"
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:292
+msgid "&Decrease Priority"
+msgstr "Giảm ư&u tiên"
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:294
+msgid "&Edit Attributes..."
+msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..."
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:347
+msgid "Unable to change job priority: "
+msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: "
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:405
+#, c-format
+msgid "Unable to find printer %1."
+msgstr "Không tìm thấy máy in %1."
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:422
+msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)"
+msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)"
+
+#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:444
+msgid "Unable to set job attributes: "
+msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: "
+
+#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73
+msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it."
+msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó."
+
+#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50
+msgid "Remote LPD Queue Settings"
+msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63
+msgid "Queue:"
+msgstr "Hàng đợi :"
+
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85
+msgid "Empty host name."
+msgstr "Tên máy rỗng."
+
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87
+msgid "Empty queue name."
+msgstr "Tên hàng đợi rỗng."
+
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124
+msgid "Remote queue %1 on %2"
+msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2"
+
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199
+msgid "No Predefined Printers"
+msgstr "Không có máy in xác định sẵn"
+
+#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48
+msgid "Queue"
+msgstr "Hàng đợi"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45
+msgid "Empty printer name."
+msgstr "Tên máy in rỗng."
+
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63
+msgid "Printer not found."
+msgstr "Không tìm thấy máy in."
+
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75
+msgid "Not implemented yet."
+msgstr "Chưa thực hiện."
+
+#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29
+msgid "Proxy"
+msgstr "Ủy nhiệm"
+
+#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30
+msgid "RLPR Proxy Server Settings"
+msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR"
+
+#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32
+msgid "Proxy Settings"
+msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
+
+#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36
+msgid "&Use proxy server"
+msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm"
+
+#: kmjob.cpp:114
+msgid "Queued"
+msgstr "Đã sắp hàng"
+
+#: kmjob.cpp:117
+msgid "Held"
+msgstr "Đã giữ lại"
+
+#: kmjob.cpp:123
+msgid "Canceled"
+msgstr "Bị thôi"
+
+#: kmjob.cpp:126
+msgid "Aborted"
+msgstr "Bị hủy bỏ"
+
+#: kmjob.cpp:129
+msgid "Completed"
+msgstr "Hoàn tất"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45
+msgid "EPSON InkJet Printer Utilities"
+msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91
+msgid "&Use direct connection (might need root permissions)"
+msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99
+msgid "Printer:"
+msgstr "Máy in:"
+
+#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101
+msgid "Device:"
+msgstr "Thiết bị :"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103
+msgid "Clea&n print head"
+msgstr "Làm &sạch đầu in"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104
+msgid "&Print a nozzle test pattern"
+msgstr "&In mẫu thử miệng"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105
+msgid "&Align print head"
+msgstr "C&anh đầu in"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106
+msgid "&Ink level"
+msgstr "&Mức mực"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107
+msgid "P&rinter identification"
+msgstr "Nhận diện &máy in"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153
+msgid "Internal error: no device set."
+msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị."
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164
+#, c-format
+msgid "Unsupported connection type: %1"
+msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1"
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171
+msgid ""
+"An escputil process is still running. You must wait until its completion before "
+"continuing."
+msgstr ""
+"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp "
+"tục."
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179
+msgid ""
+"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. Make "
+"sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường dẫn "
+"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài đặt, và "
+"escputil có phải nằm trong PATH của bạn."
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204
+msgid "Internal error: unable to start escputil process."
+msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil."
+
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214
+msgid "Operation terminated with errors."
+msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi."
+
+#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217
+msgid "Output"
+msgstr "Xuất"
+
+#: management/kmmainview.cpp:71
+msgid ""
+"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do "
+"you want to continue?"
+msgstr ""
+"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp "
+"tục không?"
+
+#: management/kmmainview.cpp:132 management/kmmainview.cpp:779
+#: management/kmmainview.cpp:855 management/kmmainview.cpp:879
+msgid "Initializing manager..."
+msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:179
+msgid "&Icons,&List,&Tree"
+msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây"
+
+#: management/kmmainview.cpp:183
+msgid "Start/Stop Printer"
+msgstr "Chạy/Dừng máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:185
+msgid "&Start Printer"
+msgstr "&Chạy máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:186
+msgid "Sto&p Printer"
+msgstr "&Dừng máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:188
+msgid "Enable/Disable Job Spooling"
+msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống"
+
+#: management/kmmainview.cpp:190
+msgid "&Enable Job Spooling"
+msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống"
+
+#: management/kmmainview.cpp:191
+msgid "&Disable Job Spooling"
+msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống"
+
+#: management/kmmainview.cpp:194
+msgid "&Configure..."
+msgstr "&Cấu hính..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:195
+msgid "Add &Printer/Class..."
+msgstr "Th&êm hạng máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:196
+msgid "Add &Special (pseudo) Printer..."
+msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:197
+msgid "Set as &Local Default"
+msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ"
+
+#: management/kmmainview.cpp:198
+msgid "Set as &User Default"
+msgstr "Đặt là mặc định &người dùng"
+
+#: management/kmmainview.cpp:199
+msgid "&Test Printer..."
+msgstr "&Thử máy in..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:200
+msgid "Configure &Manager..."
+msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:201
+msgid "Initialize Manager/&View"
+msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem"
+
+#: management/kmmainview.cpp:203
+msgid "&Orientation"
+msgstr "&Hướng"
+
+#: management/kmmainview.cpp:206
+msgid "&Vertical,&Horizontal"
+msgstr "&Ngang,&Dọc"
+
+#: management/kmmainview.cpp:210
+msgid "R&estart Server"
+msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ"
+
+#: management/kmmainview.cpp:211
+msgid "Configure &Server..."
+msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:214
+msgid "Hide &Toolbar"
+msgstr "Ẩn &thanh công cụ"
+
+#: management/kmmainview.cpp:216
+msgid "Show Me&nu Toolbar"
+msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn"
+
+#: management/kmmainview.cpp:217
+msgid "Hide Me&nu Toolbar"
+msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn"
+
+#: management/kmmainview.cpp:219
+msgid "Show Pr&inter Details"
+msgstr "Hiện ch&i tiết máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:220
+msgid "Hide Pr&inter Details"
+msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:224
+msgid "Toggle Printer &Filtering"
+msgstr "Bật/tắt &lọc máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:228
+msgid "%1 &Handbook"
+msgstr "&Sổ tay %1"
+
+#: management/kmmainview.cpp:229
+msgid "%1 &Web Site"
+msgstr "Chỗ &Mạng %1"
+
+#: management/kmmainview.cpp:231
+msgid "Pri&nter Tools"
+msgstr "C&ông cụ máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:296
+msgid "Print Server"
+msgstr "Trình phục vụ in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:302
+msgid "Print Manager"
+msgstr "Bộ quản lý in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:319
+msgid "Documentation"
+msgstr "Tài liệu"
+
+#: management/kmmainview.cpp:340
+msgid "An error occurred while retrieving the printer list."
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in."
+
+#: management/kmmainview.cpp:514
+#, c-format
+msgid "Unable to modify the state of printer %1."
+msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:525
+msgid "Do you really want to remove %1?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?"
+
+#: management/kmmainview.cpp:529
+#, c-format
+msgid "Unable to remove special printer %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:532
+#, c-format
+msgid "Unable to remove printer %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:562
+#, c-format
+msgid "Configure %1"
+msgstr "Cấu hình %1"
+
+#: management/kmmainview.cpp:569
+#, c-format
+msgid "Unable to modify settings of printer %1."
+msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:573
+#, c-format
+msgid "Unable to load a valid driver for printer %1."
+msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:585
+msgid "Unable to create printer."
+msgstr "Không thể tạo máy in."
+
+#: management/kmmainview.cpp:597
+msgid "Unable to define printer %1 as default."
+msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632
+msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?"
+msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632
+msgid "Print Test Page"
+msgstr "In tráng thử"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:635
+#, c-format
+msgid "Test page successfully sent to printer %1."
+msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:637
+#, c-format
+msgid "Unable to test printer %1."
+msgstr "Không thể thử ra máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:650
+msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>"
+msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>"
+
+#: management/kmmainview.cpp:652
+msgid "Internal error (no error message)."
+msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)."
+
+#: management/kmmainview.cpp:670
+msgid "Unable to restart print server."
+msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in."
+
+#: management/kmmainview.cpp:675
+msgid "Restarting server..."
+msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:685
+msgid "Unable to configure print server."
+msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in."
+
+#: management/kmmainview.cpp:690
+msgid "Configuring server..."
+msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:838
+msgid ""
+"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the "
+"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the "
+"tool library could not be found."
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định "
+"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ."
+
+#: management/kmmainview.cpp:862
+msgid "Unable to retrieve the printer list."
+msgstr "Không thể lấy danh sách máy in."
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:33
+msgid "Commands"
+msgstr "Lệnh"
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:34
+msgid "Command Settings"
+msgstr "Thiết lập lệnh"
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:37
+msgid "Edit/Create Commands"
+msgstr "Sửa/Tạo lệnh"
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:39
+msgid ""
+"<p>Command objects perform a conversion from input to output."
+"<br>They are used as the basis to build both print filters and special "
+"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of "
+"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects "
+"and edit existing ones. All changes will only be effective for you."
+msgstr ""
+"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất."
+"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. "
+"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu "
+"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi "
+"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi."
+
+#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209
+msgid "&Next >"
+msgstr "&Kế →"
+
+#: management/kmwizard.cpp:66
+msgid "< &Back"
+msgstr "← &Lùi"
+
+#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166
+#: management/kmwizard.cpp:191
+msgid "Add Printer Wizard"
+msgstr "Thêm Trợ lý in"
+
+#: management/kmwizard.cpp:166
+msgid "Modify Printer"
+msgstr "Sửa đổi máy in"
+
+#: management/kmwizard.cpp:191
+msgid "Unable to find the requested page."
+msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu."
+
+#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234
+msgid "&Finish"
+msgstr "Kết t&húc"
+
+#: management/kdeprint_management_module.cpp:48
+msgid "Select Command"
+msgstr "Chọn lệnh"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:38
+msgid "Local Port Selection"
+msgstr "Chọn cổng cục bộ"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:50
+msgid "Local System"
+msgstr "Hệ thống cục bộ"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:57
+msgid "Parallel"
+msgstr "Song song"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:58
+msgid "Serial"
+msgstr "Nối tiếp"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:59
+msgid "USB"
+msgstr "USB"
+
+#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60
+msgid "Others"
+msgstr "Khác"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:63
+msgid ""
+"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the "
+"bottom edit field.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập "
+"dưới nhất URI tương ứng.</p>"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:78
+msgid ""
+"_: The URI is empty\n"
+"Empty URI."
+msgstr "URI rỗng"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:83
+msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?"
+msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:85
+msgid "Select a valid port."
+msgstr "Chọn một cổng hợp lệ."
+
+#: management/kmwlocal.cpp:166
+msgid "Unable to detect local ports."
+msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ."
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:34
+msgid "Printer type:"
+msgstr "Kiểu máy in:"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:48
+msgid "Interface"
+msgstr "Giao diện"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:49
+msgid "Interface Settings"
+msgstr "Thiết lập giao diện"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:62
+msgid "IPP Printer"
+msgstr "Máy in IPP"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:63
+msgid "Local USB Printer"
+msgstr "Máy in USB cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:64
+msgid "Local Parallel Printer"
+msgstr "Máy in song song cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:65
+msgid "Local Serial Printer"
+msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:66
+msgid "Network Printer (socket)"
+msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:67
+msgid "SMB printers (Windows)"
+msgstr "Máy in SMB (Windows)"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:69
+msgid "File printer"
+msgstr "Máy in tập tin"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:70
+msgid "Serial Fax/Modem printer"
+msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:71
+msgid ""
+"_: Unknown Protocol\n"
+"Unknown"
+msgstr "Lạ"
+
+#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38
+msgid ""
+"_: Physical Location\n"
+"Location:"
+msgstr "Địa điểm:"
+
+#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39
+#: management/kmwname.cpp:41
+msgid "Description:"
+msgstr "Mô tả :"
+
+#: management/kminfopage.cpp:56
+msgid "Model:"
+msgstr "Mô hình:"
+
+#: management/kminfopage.cpp:92
+msgid "Members:"
+msgstr "Thành viên:"
+
+#: management/kminfopage.cpp:112
+msgid "Implicit class"
+msgstr "Hạng ngầm"
+
+#: management/kminfopage.cpp:114
+msgid "Remote class"
+msgstr "Hạng từ xa"
+
+#: management/kminfopage.cpp:115
+msgid "Local class"
+msgstr "Hạng cục bộ"
+
+#: management/kminfopage.cpp:117
+msgid "Remote printer"
+msgstr "Máy in từ xa"
+
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118
+msgid "Local printer"
+msgstr "Máy in cục bộ"
+
+#: management/kminfopage.cpp:120
+msgid "Special (pseudo) printer"
+msgstr "Máy in đặc biệt (giả)"
+
+#: management/kminfopage.cpp:121
+msgid ""
+"_: Unknown class of printer\n"
+"Unknown"
+msgstr "Lạ"
+
+#: management/kmwclass.cpp:37
+msgid "Class Composition"
+msgstr "Thành phần hạng"
+
+#: management/kmwclass.cpp:52
+msgid "Available printers:"
+msgstr "Máy in sẵn sàng:"
+
+#: management/kmwclass.cpp:53
+msgid "Class printers:"
+msgstr "Máy in hạng:"
+
+#: management/kmwclass.cpp:79
+msgid "You must select at least one printer."
+msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
+
+#: management/kmpropgeneral.cpp:37
+msgid "Printer name:"
+msgstr "Tên máy in:"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55
+msgid "General Settings"
+msgstr "Thiết lập chung"
+
+#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184
+msgid "Sc&an"
+msgstr "Q&uét"
+
+#: management/networkscanner.cpp:111
+msgid "Network scan:"
+msgstr "Quét mạng:"
+
+#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299
+#: management/networkscanner.cpp:310
+#, c-format
+msgid "Subnet: %1"
+msgstr "Mạng phụ : %1"
+
+#: management/networkscanner.cpp:161
+msgid ""
+"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current "
+"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet "
+"anyway?"
+msgstr ""
+"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của "
+"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?"
+
+#: management/networkscanner.cpp:164
+msgid "&Scan"
+msgstr "&Quét"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338
+msgid "&Subnetwork:"
+msgstr "Mạng &phụ :"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340
+msgid "&Timeout (ms):"
+msgstr "&Thời hạn (ms):"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378
+msgid "Scan Configuration"
+msgstr "Cấu hình quét"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110
+#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396
+msgid "Wrong subnetwork specification."
+msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng."
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404
+msgid "Wrong timeout specification."
+msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng."
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407
+msgid "Wrong port specification."
+msgstr "Đặc tả cổng không đúng."
+
+#: management/kmdriverdialog.cpp:48
+msgid ""
+"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before "
+"continuing."
+msgstr ""
+"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi "
+"tiếp tục."
+
+#: management/kmwfile.cpp:35
+msgid "File Selection"
+msgstr "Chọn tập tin"
+
+#: management/kmwfile.cpp:41
+msgid ""
+"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file "
+"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for "
+"graphical selection.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập "
+"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao "
+"diện."
+
+#: management/kmwfile.cpp:44
+msgid "Print to file:"
+msgstr "In vào tập tin:"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60
+msgid "Empty file name."
+msgstr "Tên tập tin rỗng."
+
+#: management/kmwfile.cpp:66
+msgid "Directory does not exist."
+msgstr "Thư mục này không tồn tại."
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:35
+msgid "Preview"
+msgstr "Xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:36
+msgid "Preview Settings"
+msgstr "Thiết lập xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:39
+msgid "Preview Program"
+msgstr "Chương trình xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:41
+msgid "&Use external preview program"
+msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:44
+msgid ""
+"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the KDE built-in "
+"preview system. Note that if the KDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
+"found, KDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
+msgstr ""
+"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ "
+"thống xem thử có sẵn cũa KDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS KDE mặc "
+"định (KGhostView), KDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:41
+msgid "Printer Test"
+msgstr "Thử máy in"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:51
+msgid "<b>Manufacturer:</b>"
+msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:52
+msgid "<b>Model:</b>"
+msgstr "<b>Mô hình:</b>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:53
+msgid "<b>Description:</b>"
+msgstr "<b>Mô tả:</b>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:55
+msgid "&Test"
+msgstr "&Thử"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:59
+msgid ""
+"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>"
+"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> "
+"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> "
+"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>"
+msgstr ""
+"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút "
+"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> "
+"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu "
+"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:117
+msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>"
+msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:146
+msgid ""
+"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then "
+"click the OK button."
+msgstr ""
+"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào "
+"cái nút « Được »."
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:148
+msgid "Unable to test printer: "
+msgstr "Không thể thử ra máy in: "
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:150
+msgid "Unable to remove temporary printer."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời."
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:153
+msgid "Unable to create temporary printer."
+msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời."
+
+#: management/kmpropwidget.cpp:50
+msgid ""
+"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:"
+"<p>%1</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :"
+"<p>%1</p></qt>"
+
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
+msgid "Configure KDE Print"
+msgstr "Cấu hình In KDE"
+
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
+msgid "Configure print server"
+msgstr "Cấu hình trình phục vụ in"
+
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:18
+msgid "Start the add printer wizard"
+msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in"
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:92
+msgid ""
+"No executable defined for the creation of the driver database. This operation "
+"is not implemented."
+msgstr ""
+"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa "
+"thực hiện thao tác này."
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:95
+msgid ""
+"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program "
+"exists and is accessible in your PATH variable."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy "
+"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi "
+"trường PATH của bạn."
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:99
+msgid ""
+"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 "
+"failed."
+msgstr ""
+"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi."
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:113
+msgid "Please wait while KDE rebuilds a driver database."
+msgstr "Vui lòng đời khi KDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:114
+msgid "Driver Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển"
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:171
+msgid ""
+"Error while creating driver database: abnormal child-process termination."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất "
+"thường."
+
+#: management/kmwpassword.cpp:37
+msgid "User Identification"
+msgstr "Nhận diện người dùng"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:43
+msgid ""
+"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type "
+"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho "
+"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng "
+"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:49
+msgid "&Login:"
+msgstr "Đ&ăng nhập:"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:53
+msgid "&Anonymous (no login/password)"
+msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:54
+msgid "&Guest account (login=\"guest\")"
+msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:55
+msgid "Nor&mal account"
+msgstr "Tài khoản ch&uẩn"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:88
+msgid "Select one option"
+msgstr "Hãy chọn một tùy chọn"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:90
+msgid "User name is empty."
+msgstr "Tên người dùng là rỗng."
+
+#: management/kmwsocket.cpp:38
+msgid "Network Printer Information"
+msgstr "Thông tin máy in mạng"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:48
+msgid "&Printer address:"
+msgstr "Địa chỉ máy &in:"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:49
+msgid "P&ort:"
+msgstr "Cổn&g:"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:98
+msgid "You must enter a printer address."
+msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in."
+
+#: management/kmwsocket.cpp:109
+msgid "Wrong port number."
+msgstr "Số hiệu cổng không đúng."
+
+#: management/kmpropcontainer.cpp:35
+msgid "Change..."
+msgstr "Đổi..."
+
+#: management/kmconfigdialog.cpp:38
+msgid "KDE Print Configuration"
+msgstr "Cấu hình In KDE"
+
+#: management/kmwdriver.cpp:33
+msgid "Printer Model Selection"
+msgstr "Chọn mô hình máy in"
+
+#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106
+#: management/kmwname.cpp:83
+msgid "Raw printer"
+msgstr "Máy in thô"
+
+#: management/kmwdriver.cpp:113
+msgid "Internal error: unable to locate the driver."
+msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển."
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158
+msgid "No Printer"
+msgstr "Không có máy in"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177
+#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210
+#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543
+msgid "All Printers"
+msgstr "Mọi máy in"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:151
+#, c-format
+msgid "Print Jobs for %1"
+msgstr "In các công việc cho %1"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172
+#: management/kmjobviewer.cpp:336
+#, c-format
+msgid "Max.: %1"
+msgstr "Đa : %1"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170
+#: management/kmjobviewer.cpp:336
+msgid "Unlimited"
+msgstr "Vô hạn"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:235
+msgid "Job ID"
+msgstr "ID việc"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:236
+msgid "Owner"
+msgstr "Sở hữu"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:238
+msgid ""
+"_: Status\n"
+"State"
+msgstr "Trạng thái"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:239
+msgid "Size (KB)"
+msgstr "Cỡ (kB)"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:240
+msgid "Page(s)"
+msgstr "Trang"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:262
+msgid "&Hold"
+msgstr "&Giữ lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:263
+msgid "&Resume"
+msgstr "Tiếp tục &lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:264
+msgid "Remo&ve"
+msgstr "&Bỏ"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:265
+msgid "Res&tart"
+msgstr "&Khởi chạy lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:266
+msgid "&Move to Printer"
+msgstr "Chu&yển vào máy in"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:272
+msgid "&Toggle Completed Jobs"
+msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:275
+msgid "Show Only User Jobs"
+msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:276
+msgid "Hide Only User Jobs"
+msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:284
+msgid "User Name"
+msgstr "Tên người dùng"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:301
+msgid "&Select Printer"
+msgstr "&Chọn máy in"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:330
+msgid "Refresh"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:334
+msgid "Keep window permanent"
+msgstr "Cửa sổ mở luôn"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:479
+msgid ""
+"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:"
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ "
+"quản lý :"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:491
+msgid "Hold"
+msgstr "Giữ lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:496
+msgid "Resume"
+msgstr "Tiếp tục lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:506
+msgid "Restart"
+msgstr "Chạy lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:514
+#, c-format
+msgid "Move to %1"
+msgstr "Chuyển vào %1"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:674
+msgid "Operation failed."
+msgstr "Thao tác thất bại."
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699
+msgid "Print Job Settings"
+msgstr "Thiết lập công việc máy in"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:48
+msgid "Refresh Interval"
+msgstr "Thời gian cập nhật"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:51
+msgid " sec"
+msgstr " giây"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
+msgid ""
+"This time setting controls the refresh rate of various <b>KDE Print</b> "
+"components like the print manager and the job viewer."
+msgstr ""
+"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>"
+"In KDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
+msgid "Test Page"
+msgstr "Trang thử"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:58
+msgid "&Specify personal test page"
+msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:60
+msgid "Preview..."
+msgstr "Xem thử..."
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:70
+msgid "Sho&w printing status message box"
+msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:71
+msgid "De&faults to the last printer used in the application"
+msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:127
+msgid ""
+"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test "
+"your printer anymore."
+msgstr ""
+"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn "
+"không còn có lại khả năng thử ra máy in."
+
+#: management/smbview.cpp:44
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: management/kmwend.cpp:33
+msgid "Confirmation"
+msgstr "Xác nhận"
+
+#: kfilelist.cpp:102 management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106
+#: management/kmwend.cpp:109
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: management/kmwend.cpp:52
+msgid "Location"
+msgstr "Địa điểm"
+
+#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59
+msgid "Members"
+msgstr "Thành viên"
+
+#: management/kmwend.cpp:69
+msgid "Backend"
+msgstr "Hậu phương"
+
+#: management/kmwend.cpp:74
+msgid "Device"
+msgstr "Thiết bị"
+
+#: management/kmwend.cpp:77
+msgid "Printer IP"
+msgstr "IP máy in"
+
+#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89
+msgid "Port"
+msgstr "Cổng"
+
+#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88
+msgid "Host"
+msgstr "Máy"
+
+#: management/kmwend.cpp:91
+msgid "Account"
+msgstr "Tài khoản"
+
+#: management/kmwend.cpp:96
+msgid "URI"
+msgstr "URI"
+
+#: management/kmwend.cpp:109
+msgid "DB driver"
+msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
+
+#: management/kmwend.cpp:109
+msgid "External driver"
+msgstr "Trình điều khiển bên ngoài"
+
+#: management/kmwend.cpp:110
+msgid "Manufacturer"
+msgstr "Hãng chế tạo"
+
+#: management/kmwend.cpp:111
+msgid "Model"
+msgstr "Mô hình"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:43
+msgid "Font Settings"
+msgstr "Thiết lập phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:46
+msgid "Fonts Embedding"
+msgstr "Nhúng phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:47
+msgid "Fonts Path"
+msgstr "Đường dẫn phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:49
+msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing"
+msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:57
+msgid "&Up"
+msgstr "&Lên"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:58
+msgid "&Down"
+msgstr "&Xuống"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:59
+msgid "&Add"
+msgstr "Th&êm"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:61
+msgid "Additional director&y:"
+msgstr "Thư mục th&êm:"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:85
+msgid ""
+"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not "
+"present on the printer. Font embedding usually produces better print results "
+"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well."
+msgstr ""
+"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có "
+"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn "
+"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn."
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:89
+msgid ""
+"When using font embedding you can select additional directories where KDE "
+"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is "
+"used, so adding those directories is not needed. The default search path should "
+"be sufficient in most cases."
+msgstr ""
+"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi "
+"KDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
+"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm "
+"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
+
+#: management/kmwsmb.cpp:35
+msgid "SMB Printer Settings"
+msgstr "Thiết lập máy in SMB"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:41
+msgid "Scan"
+msgstr "Quét"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:42
+msgid "Abort"
+msgstr "Hủy bỏ"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:44
+msgid "Workgroup:"
+msgstr "Nhóm làm việc:"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:45
+msgid "Server:"
+msgstr "Máy phục vụ :"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:99
+#, c-format
+msgid "Login: %1"
+msgstr "Đăng nhập: %1"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:99
+msgid "<anonymous>"
+msgstr "<vô danh>"
+
+#: management/kmpropmembers.cpp:40
+msgid "Class Members"
+msgstr "Bộ phạn hạng"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109
+msgid "Float"
+msgstr "Nổi"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110
+msgid "List"
+msgstr "Danh sách"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866
+msgid "&Description:"
+msgstr "&Mô tả :"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116
+msgid "&Format:"
+msgstr "&Dạng thức:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118
+msgid "Default &value:"
+msgstr "Giá trị &mặc định:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119
+msgid "Co&mmand:"
+msgstr "&Lệnh:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126
+msgid "&Persistent option"
+msgstr "Tùy chọn &bền bỉ"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128
+msgid "Va&lues"
+msgstr "&Giá trị"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136
+msgid "Minimum v&alue:"
+msgstr "Giá trị tối thiể&u :"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137
+msgid "Ma&ximum value:"
+msgstr "Giá trị tối &đa:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150
+msgid "Add value"
+msgstr "Thêm giá trị"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151
+msgid "Delete value"
+msgstr "Bỏ giá trị"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153
+msgid "Apply changes"
+msgstr "Áp dụng thay đổi"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154
+msgid "Add group"
+msgstr "Thêm nhóm"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155
+msgid "Add option"
+msgstr "Thêm tùy chọn"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156
+msgid "Delete item"
+msgstr "Bỏ mục"
+
+#: kfilelist.cpp:135 management/kxmlcommanddlg.cpp:157
+msgid "Move up"
+msgstr "Đem lên"
+
+#: kfilelist.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:158
+msgid "Move down"
+msgstr "Đem xuống"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162
+msgid "&Input From"
+msgstr "&Nhập từ"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163
+msgid "O&utput To"
+msgstr "&Xuất vào"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166
+msgid "File:"
+msgstr "Tập tin:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167
+msgid "Pipe:"
+msgstr "Ống dẫn:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285
+msgid ""
+"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The "
+"string <b>__root__</b> is reserved for internal use."
+msgstr ""
+"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>"
+"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289
+msgid ""
+"A description string. This string is shown in the interface, and should be "
+"explicit enough about the role of the corresponding option."
+msgstr ""
+"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của "
+"tùy chọn tương ứng."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293
+msgid ""
+"The type of the option. This determines how the option is presented graphically "
+"to the user."
+msgstr ""
+"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng "
+"xem."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297
+msgid ""
+"The format of the option. This determines how the option is formatted for "
+"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> "
+"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at "
+"run-time by a string representation of the option value."
+msgstr ""
+"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên "
+"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu "
+"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện "
+"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303
+msgid ""
+"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added "
+"to the command line if the option has that default value. If this value does "
+"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the "
+"option persistent to avoid unwanted effects."
+msgstr ""
+"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được "
+"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không "
+"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền "
+"bỉ để tránh kết quả vô ích."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309
+msgid ""
+"Make the option persistent. A persistent option is always written to the "
+"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value "
+"does not match with the actual default value of the underlying utility."
+msgstr ""
+"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, "
+"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp "
+"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313
+#, c-format
+msgid ""
+"The full command line to execute the associated underlying utility. This "
+"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The "
+"supported tags are:"
+"<ul>"
+"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>"
+"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>"
+"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>"
+"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>"
+"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>"
+msgstr ""
+"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào "
+"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :"
+"<ul>"
+"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>"
+"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>"
+"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>"
+"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>"
+"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323
+#, c-format
+msgid ""
+"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. "
+"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename."
+msgstr ""
+"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
+"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327
+#, c-format
+msgid ""
+"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. "
+"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename."
+msgstr ""
+"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
+"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331
+msgid ""
+"Input specification when the underlying utility reads input data from its "
+"standard input."
+msgstr ""
+"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335
+msgid ""
+"Output specification when the underlying utility writes output data to its "
+"standard output."
+msgstr ""
+"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339
+msgid ""
+"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from "
+"the interface. This comment string supports basic HTML tags like &lt;a&gt;, "
+"&lt;b&gt; or &lt;i&gt;."
+msgstr ""
+"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi "
+"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ &lt;a&gt;, &lt;b&gt; hay "
+"&lt;i&gt;."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568
+msgid ""
+"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed."
+msgstr ""
+"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652
+msgid "New Group"
+msgstr "Nhóm mới"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671
+msgid "New Option"
+msgstr "Tùy chọn mới"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939
+#, c-format
+msgid "Command Edit for %1"
+msgstr "Sửa lệnh cho %1"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833
+msgid "&Mime Type Settings"
+msgstr "Thiết lập kiểu &MIME"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839
+msgid "Supported &Input Formats"
+msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ"
+
+#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840
+msgid "Requirements"
+msgstr "Cần thiết"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851
+msgid "&Edit Command..."
+msgstr "&Sửa lệnh..."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868
+msgid "Output &format:"
+msgstr "Định dạng &xuất:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870
+msgid "ID name:"
+msgstr "Tên nhận diện:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033
+msgid "exec:/"
+msgstr "exec:/"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:41
+msgid "LPD Queue Information"
+msgstr "Thông tin hàng đợi LPD"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:44
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will "
+"check it before continuing.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước "
+"khi tiếp tục.</p>"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:54
+msgid "Some information is missing."
+msgstr "Còn thiếu thông tin."
+
+#: management/kmwlpd.cpp:61
+msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:40
+msgid "Filter"
+msgstr "Lọc"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:41
+msgid "Printer Filtering Settings"
+msgstr "Thiết lập lọc máy in"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:44
+msgid "Printer Filter"
+msgstr "Lọc máy in"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:56
+msgid ""
+"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers "
+"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers "
+"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from "
+"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are "
+"cumulative and ignored if empty."
+msgstr ""
+"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào "
+"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài "
+"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một "
+"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu "
+"rỗng."
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:62
+msgid "Location filter:"
+msgstr "Bộ lọc địa điểm:"
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:37
+msgid "Driver Selection"
+msgstr "Chọn trình điều khiển"
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:43
+msgid ""
+"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you "
+"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it "
+"if necessary.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. "
+"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay "
+"đổi nó nếu cần."
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:46
+msgid "Driver Information"
+msgstr "Thông tin trình điều khiển"
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:62
+msgid "You must select a driver."
+msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển."
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:82
+msgid " [recommended]"
+msgstr " [đệ nghị]"
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:113
+msgid "No information about the selected driver."
+msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn."
+
+#: management/kmwinfopage.cpp:32
+msgid "Introduction"
+msgstr "Giới thiệu"
+
+#: management/kmwinfopage.cpp:37
+msgid ""
+"<p>Welcome,</p>"
+"<br>"
+"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will "
+"guide you through the various steps of the process of installing and "
+"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go "
+"back using the <b>Back</b> button.</p>"
+"<br>"
+"<p>We hope you'll enjoy this tool!</p>"
+"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>"
+"The KDE printing team</i></a>.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Chào mừng !</p>"
+"<br>"
+"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ "
+"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống "
+"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>"
+"Lùi</b>."
+"<br>"
+"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>"
+"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>Nhóm In KDE</i></a>"
+".</p>"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
+msgid "&PostScript printer"
+msgstr "Máy in &PostScript"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52
+msgid "&Raw printer (no driver needed)"
+msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55
+msgid "&Other..."
+msgstr "&Khác..."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56
+msgid "&Manufacturer:"
+msgstr "&Hãng chế tạo :"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57
+msgid "Mo&del:"
+msgstr "&Mô hình:"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166
+msgid "Loading..."
+msgstr "Đang tải..."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217
+msgid "Unable to find the PostScript driver."
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230
+msgid "Select Driver"
+msgstr "Chọn trình điều khiển"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249
+msgid "<Unknown>"
+msgstr "<Không rõ>"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252
+msgid "Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259
+msgid "Wrong driver format."
+msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:54
+msgid "New command"
+msgstr "Lệnh mới"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:55
+msgid "Edit command"
+msgstr "Sửa lệnh"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:72
+msgid "&Browse..."
+msgstr "&Duyệt..."
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:73
+msgid "Use co&mmand:"
+msgstr "Dùng &lệnh:"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
+msgid "Command Name"
+msgstr "Tên lệnh"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
+msgid "Enter an identification name for the new command:"
+msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:183
+msgid ""
+"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the "
+"existing one?"
+msgstr ""
+"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:220
+msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found."
+msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1."
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:238
+msgid "output"
+msgstr "kết xuất"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:242
+msgid "undefined"
+msgstr "chưa xác định"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:247
+msgid "not allowed"
+msgstr "không cho phép"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:253
+msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)"
+msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)"
+
+#: management/kmlistview.cpp:125
+msgid "Print System"
+msgstr "Hệ thống in"
+
+#: management/kmlistview.cpp:128
+msgid "Classes"
+msgstr "Hạng"
+
+#: management/kmlistview.cpp:131
+msgid "Printers"
+msgstr "Máy in"
+
+#: management/kmlistview.cpp:134
+msgid "Specials"
+msgstr "Đặc biệt"
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:36
+msgid "Manufacturer:"
+msgstr "Hãng chế tạo :"
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:37
+msgid "Printer model:"
+msgstr "Mô hình máy in:"
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:38
+msgid "Driver info:"
+msgstr "Thông tin trình điều khiển:"
+
+#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54
+msgid "Driver Settings"
+msgstr "Thiết lập trình điều khiển"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59
+msgid "Jobs"
+msgstr "Công việc"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:37
+msgid "Jobs Shown"
+msgstr "Công việc đã hiện"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:42
+msgid "Maximum number of jobs shown:"
+msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:"
+
+#: management/kmwname.cpp:34
+msgid "General Information"
+msgstr "Thông tin chung"
+
+#: management/kmwname.cpp:37
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> "
+"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> "
+"are not (they may even not be used on some systems).</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> "
+"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> "
+"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>"
+
+#: management/kmwname.cpp:39
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#: management/kmwname.cpp:48
+msgid "You must supply at least a name."
+msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên."
+
+#: management/kmwname.cpp:56
+msgid ""
+"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent "
+"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the "
+"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?"
+msgstr ""
+"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt "
+"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy "
+"bạn có muốn làm gì?"
+
+#: management/kmwname.cpp:62
+msgid "Strip"
+msgstr "Bỏ"
+
+#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62
+msgid "Keep"
+msgstr "Giữ"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:54
+msgid "Backend Selection"
+msgstr "Chọn hậu phương"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:68
+msgid "You must select a backend."
+msgstr "Phải chọn một hậu phương."
+
+#: management/kmwbackend.cpp:115
+msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)"
+msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:116
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Locally-connected printer</p>"
+"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or "
+"USB port.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu "
+"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:122
+msgid "&SMB shared printer (Windows)"
+msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:123
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Shared Windows printer</p>"
+"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the "
+"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in dùng chung Windows</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng "
+"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:130
+msgid "&Remote LPD queue"
+msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:131
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Print queue on a remote LPD server</p>"
+"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print "
+"server.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in "
+"LPD.</p></qt>"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:137
+msgid "Ne&twork printer (TCP)"
+msgstr "Máy in &mạng (TCP)"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:138
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Network TCP printer</p>"
+"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as "
+"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in mạng TCP</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường "
+"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng "
+"chế độ này.</p></qt>"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:61
+msgid ""
+"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a "
+"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a "
+"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>"
+"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>"
+". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you "
+"to quickly select the print format you want."
+msgstr ""
+"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là "
+"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một "
+"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, "
+"như :"
+"<ul>"
+"<li><i>DraftQuality</i> &mdash; chất lượng nháp</li>"
+"<li><i>PhotoQuality</i> &mdash; chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> "
+"&mdash; mặt đôi.</li></ul>"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:87
+msgid "New..."
+msgstr "Mới..."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:88
+msgid "Copy..."
+msgstr "Chép..."
+
+#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91
+msgid "Set as Default"
+msgstr "Đặt là mặc định"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:92
+msgid "Settings"
+msgstr "Thiết lập"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:94
+msgid "Test..."
+msgstr "Thử..."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126
+#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145
+#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164
+#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190
+#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210
+#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260
+msgid "(Default)"
+msgstr "(Mặc định)"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
+msgid "Instance Name"
+msgstr "Tên thể hiện"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
+msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):"
+msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187
+msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes."
+msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:161
+msgid "Do you really want to remove instance %1?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:161
+msgid ""
+"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be "
+"discarded. Continue?"
+msgstr ""
+"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. "
+"Tiếp tục ?"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:213
+#, c-format
+msgid "Unable to find instance %1."
+msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:215
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1."
+msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:232
+msgid "The instance name is empty. Please select an instance."
+msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:264
+msgid "Internal error: printer not found."
+msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:268
+#, c-format
+msgid "Unable to send test page to %1."
+msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1."
+
+#: management/kmpages.cpp:69
+msgid "Instances"
+msgstr "Thể hiện"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46
+msgid "Add Special Printer"
+msgstr "Thêm máy in đặc biệt"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58
+msgid "&Location:"
+msgstr "&Địa điểm:"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66
+msgid "Command &Settings"
+msgstr "Thiết lập &lệnh"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69
+msgid "Outp&ut File"
+msgstr "Tập tin &xuất"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71
+msgid "&Enable output file"
+msgstr "&Bật tập tin xuất"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88
+msgid "Filename e&xtension:"
+msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105
+msgid ""
+"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command "
+"contains an output tag.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa "
+"một thẻ kiểu xuất.</p>"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108
+#, c-format
+msgid ""
+"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter "
+"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for "
+"this special printer. The command object is the preferred method as it provides "
+"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and "
+"requirement list (the plain command is only provided for backward "
+"compatibility). When using a plain command, the following tags are "
+"recognized:</p>"
+"<ul>"
+"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>"
+"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>"
+"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>"
+"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>"
+msgstr ""
+"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực "
+"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in "
+"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp "
+"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn "
+"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những "
+"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>"
+"<ul>"
+"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>"
+"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>"
+"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>"
+"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118
+msgid ""
+"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>"
+msgstr ""
+"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng "
+"dụng/PostScript]).</p>"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121
+msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>"
+msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170
+msgid "You must provide a non-empty name."
+msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng."
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178
+#, c-format
+msgid "Invalid settings. %1."
+msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1."
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197
+#, c-format
+msgid "Configuring %1"
+msgstr "Đang cấu hình %1..."
+
+#: kfilelist.cpp:42
+msgid ""
+" <qt> <b>Add File button</b> "
+"<p>This button calls the <em>'File Open'</em> dialog to let you select a file "
+"for printing. Note, that "
+"<ul>"
+"<li>you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, "
+"PNG, GIF and many other graphic formats. "
+"<li>you can select various files from different paths and send them as one "
+"\"multi-file job\" to the printing system. </ul> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Thêm tập tin</b> "
+"<p>Cái nút này gọi hộp thoại <em>Mở tập tin</em> để cho bạn chọn tập tin cần "
+"in. Ghi chú rằng:"
+"<ul>"
+"<li>bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, "
+"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác."
+"<li>bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào "
+"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».</ul> </qt>"
+
+#: kfilelist.cpp:54
+msgid ""
+" <qt> <b>Remove File button</b> "
+"<p>This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed "
+"files. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Bỏ tập tin</b> "
+"<p>Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. </qt>"
+
+#: kfilelist.cpp:59
+msgid ""
+" <qt> <b>Move File Up button</b> "
+"<p>This button moves the highlighted file up in the list of files to be "
+"printed.</p> "
+"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Đem tập tin lên</b> "
+"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.</p> "
+"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
+
+#: kfilelist.cpp:66
+msgid ""
+" <qt> <b>Move File Down button</b> "
+"<p>This button moves the highlighted file down in the list of files to be "
+"printed.</p> "
+"<p>In effect, this changes the order of the files' printout.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Đem tập tin xuống</b> "
+"<p>Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.</p> "
+"<p>Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.</p> </qt>"
+
+#: kfilelist.cpp:73
+msgid ""
+" <qt> <b>File Open button</b> "
+"<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it "
+"before you send it to the printing system.</p> "
+"<p>If you open files, KDEPrint will use the application matching the MIME type "
+"of the file.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> "
+"<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi "
+"gởi nó vào hệ thống in.</p> "
+"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In KDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập "
+"tin đó.</p> </qt>"
+
+#: kfilelist.cpp:82
+msgid ""
+" <qt> <b>File List view</b> "
+"<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the "
+"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by "
+"KDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of "
+"the arrow buttons on the right.</p> "
+"<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in "
+"the list.</p> "
+"<p><b>Note:</b> You can select multiple files. The files may be in multiple "
+"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right "
+"side let you add more files, remove already selected files from the list, "
+"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open "
+"files, KDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> "
+"<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập "
+"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In KDE xác định. Bạn có khả "
+"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên "
+"phải.</p> "
+"<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh "
+"sách này.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều "
+"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho "
+"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách "
+"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In "
+"KDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>"
+
+#: kfilelist.cpp:103
+msgid "Path"
+msgstr "Đường dẫn"
+
+#: kfilelist.cpp:115
+msgid "Add file"
+msgstr "Thêm tập tin"
+
+#: kfilelist.cpp:121
+msgid "Remove file"
+msgstr "Bỏ tập tin"
+
+#: kfilelist.cpp:128
+msgid "Open file"
+msgstr "Mở tập tin"
+
+#: kfilelist.cpp:149
+msgid ""
+"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for <b>"
+"&lt;STDIN&gt;</b>."
+msgstr ""
+"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng "
+"<b>&lt;thiết bị nhập chuẩn&gt;</b>."
+
+#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268
+msgid "Adjustments"
+msgstr "Điều chỉnh"
+
+#: plugincombobox.cpp:33
+msgid ""
+" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> "
+"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by "
+"KDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
+"Operating System.) KDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
+"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>"
+"Common UNIX Printing System</em>. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> "
+"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In KDE dùng. "
+"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In KDE thường phát "
+"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản "
+"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX "
+"chung)</qt>"
+
+#: plugincombobox.cpp:45
+msgid "Print s&ystem currently used:"
+msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :"
+
+#: plugincombobox.cpp:91
+msgid ""
+" <qt><b>Current Connection</b> "
+"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for "
+"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, "
+"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required "
+"info. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> "
+"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính "
+"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, "
+"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào "
+"thông tin cần thiết.</qt>"
+
+#: driverview.cpp:47
+msgid ""
+" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. "
+"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid "
+"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == "
+"'PPD') </p> "
+"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page "
+"display the available values. </p> "
+"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to "
+"proceed:</p> "
+"<ul> "
+"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
+"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
+"change them again. </li>. "
+"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>"
+", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. "
+"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, "
+"and will start next time with the previously saved defaults. </li> "
+"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
+"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
+"this queue. </ul> "
+"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
+"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
+"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
+"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>."
+"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định "
+"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô "
+"tả máy in PostScript).</p> "
+"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện "
+"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> "
+"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục "
+":</p> "
+"<ul>"
+"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
+"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
+"nó.</li>. "
+"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
+"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
+"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
+"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
+"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
+"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
+"này.</ul> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
+"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
+"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
+"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
+"</qt>"
+
+#: driverview.cpp:71
+msgid ""
+" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. "
+"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the "
+"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file "
+"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> "
+"<p>Select the value you want and proceed. </p> "
+"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> "
+"<ul> "
+"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
+"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
+"change them again. </li>. "
+"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, "
+"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when "
+"kprinter is closed again, and will start next time with your previous "
+"defaults. </li> "
+"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
+"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
+"this queue. </ul> "
+"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
+"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
+"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
+"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. "
+"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
+"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : "
+"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> "
+"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>"
+"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> "
+"<ul>"
+"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
+"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
+"nó.</li>. "
+"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
+"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
+"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
+"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
+"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
+"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
+"này.</ul> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
+"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
+"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
+"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
+"</qt>"
+
+#: kprinter.cpp:280
+msgid "Initialization..."
+msgstr "Sơ khởi..."
+
+#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909
+#, c-format
+msgid "Generating print data: page %1"
+msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1"
+
+#: kprinter.cpp:429
+msgid "Previewing..."
+msgstr "Đang xem thử..."
+
+#: kdeprintd.cpp:158 kprinter.cpp:690
+#, c-format
+msgid ""
+"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>"
+"<br>%1"
+msgstr ""
+"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>"
+"<br>%1"
+
+#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72
+msgid ""
+"No valid print executable was found in your path. Check your installation."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. "
+"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
+
+#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70
+msgid "This is not a Foomatic printer"
+msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic"
+
+#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75
+msgid "Some printer information are missing"
+msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in."
+
+#: kmmanager.cpp:70
+msgid "This operation is not implemented."
+msgstr "Chưa thực hiện thao tác này."
+
+#: kmmanager.cpp:169
+msgid "Unable to locate test page."
+msgstr "Không thể định vị trang thử."
+
+#: kmmanager.cpp:449
+msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings."
+msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt."
+
+#: kmmanager.cpp:478
+#, c-format
+msgid "Parallel Port #%1"
+msgstr "Cổng song song số %1"
+
+#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
+#, c-format
+msgid "Unable to load KDE print management library: %1"
+msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in KDE: %1"
+
+#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
+msgid "Unable to find wizard object in management library."
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý."
+
+#: kmmanager.cpp:507
+msgid "Unable to find options dialog in management library."
+msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý."
+
+#: kmmanager.cpp:534
+msgid "No plugin information available"
+msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít"
+
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210
+msgid "Description unavailable"
+msgstr "Không có mô tả"
+
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380
+#, c-format
+msgid "Remote printer queue on %1"
+msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
+
+#: kmspecialmanager.cpp:53
+msgid ""
+"A file share/kdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. "
+"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in "
+"order to manage global pseudo printers."
+msgstr ""
+"Một tập tin « share/kdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục KDE "
+"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành KDE trước, "
+"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
+
+#: kprinterimpl.cpp:156
+msgid "Cannot copy multiple files into one file."
+msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin."
+
+#: kprinterimpl.cpp:165
+msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it."
+msgstr ""
+"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó."
+
+#: kprinterimpl.cpp:233
+#, c-format
+msgid "Printing document: %1"
+msgstr "Đang in tài liệu : %1"
+
+#: kprinterimpl.cpp:251
+#, c-format
+msgid "Sending print data to printer: %1"
+msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1"
+
+#: kprinterimpl.cpp:279
+msgid "Unable to start child print process. "
+msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
+
+#: kprinterimpl.cpp:281
+msgid ""
+"The KDE print server (<b>kdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
+"server is running."
+msgstr ""
+"Không thể liên lạc với trình phục vụ in KDE (<b>kdeprintd</b>"
+"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy."
+
+#: kprinterimpl.cpp:283
+msgid ""
+"_: 1 is the command that <files> is given to\n"
+"Check the command syntax:\n"
+"%1 <files>"
+msgstr ""
+"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n"
+"%1 <các_tập_tin>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:290
+msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ."
+
+#: kprinterimpl.cpp:325
+msgid ""
+"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> "
+"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> "
+"tab in the printer properties dialog for further information.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>"
+"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> "
+"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:355
+msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>"
+msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:371
+msgid ""
+"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>"
+". Empty command line received.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:385
+msgid ""
+"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen "
+"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript "
+"file). Do you want KDE to convert the file to a supported format?</p>"
+msgstr ""
+"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
+"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
+"không PostScript). Bạn có muốn KDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
+"hỗ trợ không?</p>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
+msgid "Convert"
+msgstr "Chuyển đổi"
+
+#: kprinterimpl.cpp:399
+msgid "Select MIME Type"
+msgstr "Chọn kiểu MIME"
+
+#: kprinterimpl.cpp:400
+msgid "Select the target format for the conversion:"
+msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :"
+
+#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430
+msgid "Operation aborted."
+msgstr "Thao tác bị hủy bỏ."
+
+#: kprinterimpl.cpp:410
+msgid "No appropriate filter found. Select another target format."
+msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác."
+
+#: kprinterimpl.cpp:423
+msgid ""
+"<qt>Operation failed with message:"
+"<br>%1"
+"<br>Select another target format.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:"
+"<br>%1"
+"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:441
+msgid "Filtering print data"
+msgstr "Đang lọc dữ liệu in..."
+
+#: kprinterimpl.cpp:445
+msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>."
+msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>."
+
+#: kprinterimpl.cpp:487
+msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>"
+msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:497
+msgid ""
+"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
+"print system. You now have 3 options: "
+"<ul> "
+"<li> KDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
+"(Select <em>Convert</em>) </li>"
+"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
+"(Select <em>Keep</em>) </li>"
+"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> "
+"Do you want KDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
+"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: "
+"<ul> "
+"<li>KDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
+"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>"
+"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>"
+"Giữ</em>) </li>"
+"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> "
+"Bạn có muốn KDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:518
+msgid ""
+"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2."
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of "
+"possible filters. Each filter executes an external program.</li>"
+"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang "
+"%2."
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc "
+"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>"
+"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống "
+"này.</li></ul></qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:85
+msgid "ISO A4"
+msgstr "ISO A4"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:89
+msgid "Folio"
+msgstr "Số tờ"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:90
+msgid "US #10 Envelope"
+msgstr "Phong bì Mỹ #10"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:91
+msgid "ISO DL Envelope"
+msgstr "Phong bì DL ISO"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:92
+msgid "Tabloid"
+msgstr "Vắn tắt"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:93
+msgid "ISO A3"
+msgstr "ISO A3"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:94
+msgid "ISO A2"
+msgstr "ISO A2"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:95
+msgid "ISO A1"
+msgstr "ISO A1"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:96
+msgid "ISO A0"
+msgstr "ISO A0"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:106
+msgid "Upper Tray"
+msgstr "Khay trên"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:107
+msgid "Lower Tray"
+msgstr "Khay dưới"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:108
+msgid "Multi-Purpose Tray"
+msgstr "Khay vạn năng"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:109
+msgid "Large Capacity Tray"
+msgstr "Khay có dung tích lớn"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:113
+msgid "Normal"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:114
+msgid "Transparency"
+msgstr "Tờ trong suốt"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:123
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>\"General\"</b> </p> "
+"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General "
+"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. "
+"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any "
+"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Chung</b> </p> "
+"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>"
+". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin."
+"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » "
+"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:131
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down "
+"menu. </p> "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần "
+"in.</p> "
+"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
+"đã cài đặt.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:144
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down "
+"menu. </p> "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản "
+"in.</p> "
+"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
+"đã cài đặt.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:157
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on "
+"from the drop-down menu. "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho "
+"bản in.</p> "
+"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
+"đã cài đặt.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:170
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your "
+"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>"
+"Portrait</em> "
+"<p>You can select 4 alternatives: "
+"<ul> "
+"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
+"<li> <b>Landscape.</b> </li> "
+"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. "
+"</li> "
+"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside "
+"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
+"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái "
+"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
+"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: "
+"<ul> "
+"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> "
+"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> "
+"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
+"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
+"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
+"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:191
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer "
+"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the "
+"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. "
+"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> "
+"<ul> "
+"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets "
+"only. </li> "
+"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
+"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the "
+"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers "
+"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> "
+"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
+"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the "
+"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, "
+"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>"
+"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
+" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) "
+"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> "
+"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt "
+"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều."
+"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> "
+"<ul> "
+"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi "
+"giấy.</li> "
+"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
+"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
+"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>"
+"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> "
+"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
+"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
+"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn "
+"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> "
+"(hai chiều lật)).</li></ul>"
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
+" </pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:217
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets "
+"of paper just before or after your main job. </p> "
+"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time "
+"of printing, job title and more. </p> "
+"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially "
+"in a multi-user environment. </p> "
+"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of "
+"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> "
+"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> "
+"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. "
+"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format "
+"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down "
+"menu after a restart of CUPS. </p> "
+"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng "
+"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> "
+"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ "
+"in và tên công việc.</p> "
+"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong "
+"môi trường đa người dùng.</p> "
+"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng "
+"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục "
+"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là "
+"<em>&lt;/usr/share/cups/banner/&gt;</em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập "
+"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng "
+"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình "
+"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> "
+"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:239
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto "
+"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> "
+"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
+"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
+"sheet (the default setting.). "
+"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
+"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can "
+"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option "
+"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per "
+"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. "
+"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 "
+"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang "
+"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)"
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, "
+"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in "
+"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này "
+"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện "
+"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có "
+"hình thức đã muốn.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118
+msgid "Page s&ize:"
+msgstr "&Cỡ trang:"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:267
+msgid "Paper t&ype:"
+msgstr "&Kiểu giấy:"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:271
+msgid "Paper so&urce:"
+msgstr "&Nguồn giấy:"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:291
+msgid "Duplex Printing"
+msgstr "In hai chiều"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:294 kpqtpage.cpp:143
+msgid "Pages per Sheet"
+msgstr "Trang trên mỗi tờ"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:300 kpqtpage.cpp:125
+msgid "&Portrait"
+msgstr "&Thẳng đứng"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:128
+msgid "&Landscape"
+msgstr "Nằm ng&ang"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:302
+msgid "&Reverse landscape"
+msgstr "Nằm ngang n&gược"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:303
+msgid "R&everse portrait"
+msgstr "Thẳng đứng ng&ược"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:308
+msgid ""
+"_: duplex orientation\n"
+"&None"
+msgstr "Kh&ông có"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:309
+msgid ""
+"_: duplex orientation\n"
+"Lon&g side"
+msgstr "Trục dài"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:310
+msgid ""
+"_: duplex orientation\n"
+"S&hort side"
+msgstr "Trục ngắn"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:322
+msgid "S&tart:"
+msgstr "&Đầu :"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:323
+msgid "En&d:"
+msgstr "&Cuối :"
+
+#: ppdloader.cpp:173
+msgid "(line %1): "
+msgstr "(dòng %1): "
+
+#: droptionview.cpp:61
+msgid "Value:"
+msgstr "Giá trị :"
+
+#: droptionview.cpp:167
+msgid "String value:"
+msgstr "Giá trị chuỗi :"
+
+#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341
+msgid "No Option Selected"
+msgstr "Chưa chọn tùy chọn"
+
+#: kmuimanager.cpp:158
+#, c-format
+msgid "Configuration of %1"
+msgstr "Cấu hình của %1"
+
+#: kmprinter.cpp:144
+msgid "(rejecting jobs)"
+msgstr "(đang từ chối công việc)"
+
+#: kmprinter.cpp:144
+msgid "(accepting jobs)"
+msgstr "(đang chấp nhận công việc)"
+
+#: kprintprocess.cpp:75
+msgid "File transfer failed."
+msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi."
+
+#: kprintprocess.cpp:81
+msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)."
+msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)."
+
+#: kprintprocess.cpp:83
+msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>"
+msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>"
+
+#: kdeprintd.cpp:176
+msgid ""
+"Some of the files to print are not readable by the KDE print daemon. This may "
+"happen if you are trying to print as a different user to the one currently "
+"logged in. To continue printing, you need to provide root's password."
+msgstr ""
+"Trình nền in KDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in "
+"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục "
+"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)."
+
+#: kdeprintd.cpp:181
+msgid "Provide root's Password"
+msgstr "Nhập mật khẩu người chủ"
+
+#: kdeprintd.cpp:200 kdeprintd.cpp:202
+#, c-format
+msgid "Printing Status - %1"
+msgstr "Trạng thái in - %1"
+
+#: kdeprintd.cpp:263
+msgid "Printing system"
+msgstr "Hệ thống in"
+
+#: kdeprintd.cpp:266
+msgid "Authentication failed (user name=%1)"
+msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)"
+
+#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13
+#: rc.cpp:9 rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "&PageMarks"
+msgstr "&Dấu trang"
+
+#: kpcopiespage.cpp:46
+msgid ""
+" <qt>"
+"<p><b>Page Selection</b></p> "
+"<p>Here you can control if you print a certain selection only out of all the "
+"pages from the complete document. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt>"
+"<p><b>Chọn trang</b></p> "
+"<p>Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số trang của mọi trang tạo toàn bộ tài "
+"liệu </p> </qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:51
+msgid ""
+" <qt><b>All Pages:</b> Select \"All\" to print the complete document. Since "
+"this is the default, it is pre-selected. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Mọi trang:</b> Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá trị "
+"này là mặc định, nó được chọn sẵn.</p> </qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:55
+msgid ""
+" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> "
+"if you want to print the page currently visible in your KDE application.</p> "
+"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-KDE applications "
+"like Mozilla or OpenOffice.org, since here KDEPrint has no means to determine "
+"which document page you are currently viewing.</p></qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> "
+"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng KDE đang "
+"dùng.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không KDE như "
+"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In KDE không có khả năng xác định "
+"trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần "
+"của hệ thống KDE.</p></qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:60
+msgid ""
+" <qt><b>Page Range:</b> Choose a \"Page Range\" to select a subset of the "
+"complete document pages to be printed. The format is <em>"
+"\"n,m,o-p,q,r,s-t, u\"</em>.</p> "
+"<p><b>Example:</b> <em>\"4,6,10-13,17,20,23-25\"</em> "
+"will print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your "
+"document.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Loạt trang:</b> Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của mọi "
+"trang tài liệu. Dạng thức là <em>« n,m,o-p,q,r,s-t, u »</em>.</p> "
+"<p><b>Thí dụ :</b> <em>« 4,6,10-13,17,20,23-25 »</em> "
+"sẽ in những trang số thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài "
+"liệu đó.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:74
+msgid ""
+" <qt><b>Page Set:</b> "
+"<p>Choose <em>\"All Pages\"</em>, <em>\"Even Pages\"</em> or <em>"
+"\"Odd Pages\"</em> if you want to print a page selection matching one of these "
+"terms. The default is <em>\"All Pages\"</em>.</p> "
+"<p><b>Note:</b> If you combine a selection of a <em>\"Page Range\"</em> "
+"with a <em>\"Page Set\"</em> of <em>\"Odd\"</em> or <em>\"Even\"</em>"
+", you will only get the odd or even pages from the originally selected page "
+"range. This is useful if you odd or even pages from the originally selected "
+"page range. This is useful if you want to print a page range in duplex on a "
+"simplex-only printer. In this case you can feed the paper to the printer twice; "
+"in the first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer "
+"model), in second pass select the other option. You may need to <em>"
+"\"Reverse\"</em> the output in one of the passes (depending on your printer "
+"model).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Tập trang</b> "
+"<p>Hãy chọn <em>« Mọi trang »</em>, <em>« Trang chẵn »</em> hay <em>"
+"« Trang lẻ »</em> nếu bạn muốn trang các trang khớp một của mô tả này. Mặc định "
+"là <em>« All Pages »</em>.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> nếu bạn tổ hợp một giá trị kiểu <em>« Loạt trang »</em> "
+"với giá trị kiểu <em>« Tập trang »</em> là <em>« Lẻ »</em> hay <em>« Chẵn »</em>"
+", bạn sẽ nhận chỉ những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn "
+"gốc. Có ích nếu bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều "
+"đơn. Trong trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ "
+"nhất, hãy chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ "
+"hai, hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần <em>« Ngược »</em> "
+"kết xuất trong một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:97
+msgid ""
+" <qt><b>Output Settings:</b> Here you can determine the number of copies, the "
+"output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, that "
+"the maximum number of copies allowed to print may be restricted by your print "
+"subsystem.)</p> "
+"<p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" "
+"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
+"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
+".</qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Thiết lập xuất:</b> ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự xuất "
+"và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ thống "
+"con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).</p> "
+"<p>Giá trị « Bản sao » mặc định là 1. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" "
+"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
+"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
+".</qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:115
+msgid ""
+" <qt><b>Number of Copies:</b> Determine the number of requested copies here. "
+"You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the up "
+"and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Số bản sao :</b> Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có thể "
+"tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. Cũng "
+"có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:128
+msgid ""
+" <qt><b>Collate Copies</b> "
+"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is enabled (default), the output order "
+"for multiple copies of a multi-page document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., "
+"1-2-3-...\".</p> "
+"<p>If the <em>\"Collate\"</em> checkbox is disabled, the output order for "
+"multiple copies of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., "
+"3-3-3-...\".</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Đối chiếu bản sao</b> "
+"<p>Nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã được bật (mặc định), thứ tự xuất nhiều "
+"bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « 1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».</p> "
+"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của "
+"tài liệu đa trang sẽ là « 1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:142
+msgid ""
+" <qt><b>Reverse Order</b> "
+"<p> If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for "
+"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, "
+"...-3-2-1\", if you also have <em>en</em>abled the <em>\"Collate\"</em> "
+"checkbox at the same time (the usual usecase).</p> "
+"<p>If the <em>\"Reverse\"</em> checkbox is enabled, the output order for "
+"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-3-3, ...-2-2-2, "
+"...-1-1-1\", if you have <em>dis</em>abled the <em>\"Collate\"</em> "
+"checkbox at the same time. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Thứ tự ngược</b> "
+"<p> Nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài "
+"liệu đa trang sẽ là « ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã <em>"
+"bật</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời (trường hợp thường).</p> "
+"<p>Còn nếu hộp chọn <em>Ngược</em> đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của "
+"tài liệu đa trang sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã <em>"
+"tắt</em> hộp chọn <em>Đối chiếu</em> đồng thời.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:163
+msgid "C&opies"
+msgstr "Bản &sao"
+
+#: kpcopiespage.cpp:167
+msgid "Page Selection"
+msgstr "Chọn trang"
+
+#: kpcopiespage.cpp:169
+msgid "&All"
+msgstr "&Tất cả"
+
+#: kpcopiespage.cpp:171
+msgid "Cu&rrent"
+msgstr "&Hiện có"
+
+#: kpcopiespage.cpp:173
+msgid "Ran&ge"
+msgstr "L&oạt"
+
+#: kpcopiespage.cpp:178
+msgid ""
+"<p>Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8).</p>"
+
+#: kpcopiespage.cpp:182
+msgid "Output Settings"
+msgstr "Thiết lập Xuất"
+
+#: kpcopiespage.cpp:184
+msgid "Co&llate"
+msgstr "&Đối chiếu"
+
+#: kpcopiespage.cpp:186
+msgid "Re&verse"
+msgstr "&Ngược"
+
+#: kpcopiespage.cpp:191
+msgid "Cop&ies:"
+msgstr "Bản &sao :"
+
+#: kpcopiespage.cpp:198
+msgid "All Pages"
+msgstr "Mọi trang"
+
+#: kpcopiespage.cpp:199
+msgid "Odd Pages"
+msgstr "Trang lẻ"
+
+#: kpcopiespage.cpp:200
+msgid "Even Pages"
+msgstr "Trang chẵn"
+
+#: kpcopiespage.cpp:202
+msgid "Page &set:"
+msgstr "Tậ&p trang:"
+
+#: kpcopiespage.cpp:257
+msgid "Pages"
+msgstr "Trang"
+
+#: kprintpreview.cpp:137
+msgid "Do you want to continue printing anyway?"
+msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?"
+
+#: kprintpreview.cpp:145 kprintpreview.cpp:224
+msgid "Print Preview"
+msgstr "Xem thử bản in"
+
+#: kprintpreview.cpp:275
+msgid ""
+"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly "
+"installed and located in a directory included in your PATH environment "
+"variable."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã "
+"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định "
+"(biến môi trường PATH) của bạn."
+
+#: kprintpreview.cpp:300
+msgid ""
+"Preview failed: neither the internal KDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
+"other external PostScript viewer could be found."
+msgstr ""
+"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript KDE nội bộ (KGhostView), "
+"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
+
+#: kprintpreview.cpp:304
+#, c-format
+msgid ""
+"Preview failed: KDE could not find any application to preview files of type %1."
+msgstr ""
+"Việc xem thử bị lỗi : KDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
+"tin kiểu %1."
+
+#: kprintpreview.cpp:314
+#, c-format
+msgid "Preview failed: unable to start program %1."
+msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1."
+
+#: kprintpreview.cpp:319
+msgid "Do you want to continue printing?"
+msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?"
+
+#: kmfactory.cpp:221
+msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>"
+msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>"
+
+#: kpdriverpage.cpp:48
+#, fuzzy
+msgid ""
+"<qt>Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts "
+"before continuing. See <b>Driver Settings</b> tab for detailed information.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột "
+"này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>"
+
+#: posterpreview.cpp:115
+msgid ""
+"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> "
+"executable is not properly installed, or you don't have the required version; "
+"available at http://printing.kde.org/downloads/."
+msgstr ""
+"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>"
+"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết "
+"(công bố tại &lt;http://printing.kde.org/downloads/&gt;)."
+
+#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138
+msgid "Printer Configuration"
+msgstr "Cấu hình máy in"
+
+#: kprinterpropertydialog.cpp:138
+msgid "No configurable options for that printer."
+msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó."
+
+#: marginpreview.cpp:135
+msgid "No preview available"
+msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng"
+
+#: kpfileselectpage.cpp:33
+msgid "&Files"
+msgstr "&Tập tin"
+
+#: marginwidget.cpp:37
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Top Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror.. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lề trên</b></p>. "
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên "
+"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:57
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Bottom Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lề dưới</b></p>. "
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới "
+"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:76
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Left Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lề trái</b></p>."
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái "
+"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:95
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Right Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Lề phải</b></p>."
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải "
+"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:114
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. "
+"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select "
+"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. "
+"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của "
+"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:121
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. "
+"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts "
+"<p>You can change margin settings in 4 ways: "
+"<ul> "
+"<li>Edit the text fields. </li> "
+"<li>Click spinbox arrows. </li> "
+"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> "
+"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> "
+"The margin setting does not work if you load such files directly into "
+"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most "
+"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
+"not work with non-KDE applications which fail to fully utilize the KDEPrint "
+"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. "
+"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in."
+"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:"
+"<ul> "
+"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> "
+"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> "
+"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> "
+"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> "
+"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập "
+"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
+"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không "
+"hoạt động với ứng dụng không KDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In KDE, như "
+"OpenOffice.org. </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:138
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. "
+"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kéo lề </p>. "
+"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:148
+msgid "&Use custom margins"
+msgstr "D&ùng lề tự chọn"
+
+#: marginwidget.cpp:158
+msgid "&Top:"
+msgstr "Tr&ên:"
+
+#: marginwidget.cpp:159
+msgid "&Bottom:"
+msgstr "&Dưới :"
+
+#: marginwidget.cpp:160
+msgid "Le&ft:"
+msgstr "&Trái :"
+
+#: marginwidget.cpp:161
+msgid "&Right:"
+msgstr "&Phải :"
+
+#: marginwidget.cpp:164
+msgid "Pixels (1/72nd in)"
+msgstr "Điểm ảnh (1/72\")"
+
+#: marginwidget.cpp:167
+msgid "Inches (in)"
+msgstr "Insơ (in)"
+
+#: marginwidget.cpp:168
+msgid "Centimeters (cm)"
+msgstr "Centi-mét (cm)"
+
+#: marginwidget.cpp:169
+msgid "Millimeters (mm)"
+msgstr "Mili-mét (mm)"
+
+#: driver.cpp:387
+msgid "JCL"
+msgstr "JCL"
+
+#: kmvirtualmanager.cpp:161
+msgid ""
+"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
+"setting is specific to KDE and will not be available outside KDE applications. "
+"Note that this will only make your personal default printer as undefined for "
+"non-KDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
+"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
+"trưng cho KDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng KDE. Ghi chú rằng trường "
+"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
+"KDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
+"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:42
+msgid " <qt> 5. </qt>"
+msgstr " <qt> 5. </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:46
+msgid ""
+" <qt> <b>Print Poster</b> (enabled or disabled). "
+"<p>If you enable this option, you can print posters of different sizes The "
+"printout will happen in the form <em>'tiles'</em> printed on smaller paper "
+"sizes, which you can stitch together later. <em>If you enable this option "
+"here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the "
+"'Filters' tab of this dialog. </p> "
+"<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> "
+"utility is discovered by KDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> "
+"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into "
+"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together "
+"tiles.] </p> "
+"<p><b>Note:</b> The standard version of 'poster' will not work. Your system "
+"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to "
+"provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p> "
+"<p><b>Additional hint for power users:</b> A patched version of 'poster' is "
+"available from the <a href=\"http://printing.kde.org/\">KDEPrint Website</a> "
+"at <a "
+"href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</"
+"a>. The direct link to the patched source tarball is <a "
+"href=\"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2\">"
+"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2</a> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>In bích chương</b> (bật hay tắt). "
+"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. "
+"Bản in sẽ có dạng thức <em>đá lát</em> được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà "
+"bạn có thể nối với nhau sau.<em>Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, <em>"
+"Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp "
+"thoại này. </p> "
+"<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> "
+"đã bị In KDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> "
+"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript "
+"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối "
+"nhau.] </p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn "
+"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành "
+"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), "
+"nếu chưa cung cấp.</p> "
+"<p><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"Một phiên bản « poster » có đắp vá công bố ở <a "
+"href=\"http://printing.kde.org/\">nơi Mạng In KDE</a> "
+"tại <a "
+"href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</"
+"a>. Liên kết trực tiếp đến tập tin .tar mã nguồn có đắp vá là <a "
+"href=\"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2\">"
+"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2</a>. </p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:68
+msgid ""
+" <qt> <b>Tile Selection widget</b> "
+"<p>This GUI element is <em>not only for viewing</em> "
+"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to "
+"print. </p> "
+"<p><b>Hints</b> "
+"<ul> "
+"<li>Click any tile to select it for printing.</li> "
+"<li>To select multiple tiles to be printed at once, <em>'shift-click'</em> "
+"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
+"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) <em>Be aware</em> "
+"that the order of your clicking is also significant to the order of printing "
+"the different tiles. </li> </ul> <b>Note 1:</b> The order of your selection "
+"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the "
+"text field below, labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
+"<p> <b>Note 2:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
+" of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Ô điều khiển chọn đá lát</b> "
+"<p>Yếu tố GUI này <em>không phải chỉ cho bạn khả năng xem</em> "
+"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.</p> "
+"<p><b>Gợi ý</b> "
+"<ul> "
+"<li>Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó</li> "
+"<li>Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, <em>Shift-nhắp</em> "
+"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím <em>"
+"Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được "
+"bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> "
+"</ul> <b>Ghi chú (1):</b> thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý "
+"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
+"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
+"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:89
+msgid ""
+" <qt> <b>Poster Size</b> "
+"<p>Select the poster size you want from the dropdown list. </p> "
+"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size "
+"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.] </p> "
+"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
+"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make "
+"the poster, given the selected paper size.</p> "
+"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
+"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
+"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
+"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
+"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
+"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
+"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
+"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
+"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
+"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Kích cỡ bích chương</b> "
+"<p>Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.</p> "
+"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với "
+"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».] </p> "
+"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
+"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
+"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
+"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
+"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
+"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
+"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
+"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
+": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
+"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
+"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
+"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
+"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:108
+msgid ""
+" <qt> <b>Paper Size</b> "
+"<p>This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To "
+"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab "
+"of this dialog and select one from the dropdown list. </p> "
+"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your "
+"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid "
+"down in the <em>'PPD'</em>, the printer description file). <em>"
+"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' "
+"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer.</em> "
+"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' "
+"or 'Letter'. "
+"<p><b>Notice</b>, how the little preview window below changes with your change "
+"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the "
+"poster, given the selected paper and poster size.</p> "
+"<p><b>Hint:</b> The little preview window below is not just a passive icon. You "
+"can click on its individual tiles to select them for printing. To select "
+"multiple tiles to be printed at once, you need to <em>'shift-click'</em> "
+"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard "
+"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your "
+"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order "
+"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of "
+"the text field labelled as <em>'Tile pages (to be printed):'</em>"
+"<p> <b>Note:</b> By default no tile is selected. Before you can print (a part "
+"of) your poster, you must select at least one tile. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Kích cỡ giấy</b> "
+"<p>Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn "
+"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của "
+"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống. </p> "
+"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích "
+"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều "
+"khiển máy in (như xác định trong <em>PPD</em>, tập tin mô tả máy in). <em>"
+"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. "
+"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ.</em> "
+"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được "
+"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». "
+"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi "
+"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo "
+"kích cỡ giấy đựa ra.</p> "
+"<p><b>Gợi ý :</b> cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. "
+"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng "
+"thời, bạn cần <em>Shift-nhắp</em> vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là "
+"bạn hãy bấm giữ phím <em>Shift</em> trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát "
+"khi phím Shift còn được bấm giữ.) <em>Cẩn thận</em>"
+": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. </li> </ul> <b>Ghi chú (1):</b> "
+"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên "
+"dưới, có phụ đề <em>« Trang đá lát cần in: »</em>"
+"<p> <b>Ghi chú (2):</b> mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần "
+"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát. </p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:132
+msgid ""
+" <qt> <b>Cut Margin selection</b> "
+"<p>Slider and spinbox let you determine a <em>'cut margin'</em> "
+"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces "
+"as needed. </p> "
+"<p><b>Notice</b>, how the little preview window above changes with your change "
+"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take "
+"away from each tile. "
+"<p><b>Be aware</b>, that your cut margins need to be equal to or greater than "
+"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the "
+"<em>'ImageableArea'</em> keywords of its driver PPD file. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn lề cắt</b> "
+"<p>Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một <em>« lề cắt »</em> "
+"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần "
+"như cần thiết. </p> "
+"<p><b>Ghi chú</b> rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề "
+"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát."
+"<p><b>Cẩn thận:</b> mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng "
+"máy in được diễn tả trong những từ khoá <em>« ImageableArea »</em> "
+"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.</p> </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:143
+msgid ""
+" <qt> <b>Order and number of tile pages to be printed</b> "
+"<p>This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as "
+"the order for their printout. </p> You can file the field with 2 different "
+"methods: "
+"<ul> "
+"<li>Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on "
+"the tiles. </li> "
+"<li>Or edit this text field accordingly. </li> </ul> "
+"<p>When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' "
+"one. </p> "
+"<p><b>Examples:</b></p> "
+"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
+"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> <b>Thứ tự và số trang đá lát cần in</b> "
+"<p>Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in. </p> "
+"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : "
+"<ul> "
+"<li>hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá "
+"lát,</li> "
+"<li>hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.</li> </ul> "
+"<p>Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào "
+"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ». </p> "
+"<p><b>Thí dụ :</b></p> "
+"<pre> \"2,3,7,9,3\" "
+"<br> \"1-3,6,8-11\" </qt>"
+
+#: kpposterpage.cpp:160
+msgid "Poster"
+msgstr "Bích chương"
+
+#: kpposterpage.cpp:162
+msgid "&Print poster"
+msgstr "&In bích chương"
+
+#: kpposterpage.cpp:176
+msgid "Poste&r size:"
+msgstr "Cỡ bích chương"
+
+#: kpposterpage.cpp:178
+msgid "Media size:"
+msgstr "Cỡ phương tiện:"
+
+#: kpposterpage.cpp:180
+msgid "Pri&nt size:"
+msgstr "Cỡ i&n:"
+
+#: kpposterpage.cpp:187
+#, no-c-format
+msgid "C&ut margin (% of media):"
+msgstr "Lề &cắt (% tờ):"
+
+#: kpposterpage.cpp:191
+msgid "&Tile pages (to be printed):"
+msgstr "Trang đá &lát (cần in):"
+
+#: kpposterpage.cpp:198
+msgid "Link/unlink poster and print size"
+msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in"
+
+#: kpposterpage.cpp:263
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: kxmlcommand.cpp:789
+msgid "One of the command object's requirements is not met."
+msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh."
+
+#: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802
+#, c-format
+msgid "The command does not contain the required tag %1."
+msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1."
+
+#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127
+msgid "&Export..."
+msgstr "&Xuất..."
+
+#: kpfilterpage.cpp:42
+msgid ""
+" <qt> <b>Add Filter button</b> "
+"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> "
+"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure "
+"that the output of one fits as input of the next. (KDEPrint checks your "
+"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> "
+"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>"
+"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem "
+"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> "
+"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất "
+"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In KDE kiểm tra dây lọc, "
+"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>"
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào "
+"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn "
+"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
+
+#: kpfilterpage.cpp:54
+msgid ""
+" <qt> <b>Remove Filter button</b> "
+"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> "
+"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>"
+
+#: kpfilterpage.cpp:59
+msgid ""
+" <qt> <b>Move Filter Up button</b> "
+"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards "
+"the front of the filtering chain. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> "
+"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây "
+"lọc. </p> </qt>"
+
+#: kpfilterpage.cpp:64
+msgid ""
+" <qt> <b>Move Filter Down button</b> "
+"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, "
+"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> "
+"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc "
+"của dây lọc. </p> </qt>"
+
+#: kpfilterpage.cpp:69
+msgid ""
+" <qt> <b>Configure Filter button</b> "
+"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a "
+"separate dialog. </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> "
+"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại "
+"riêng.</p> </qt>"
+
+#: kpfilterpage.cpp:75
+msgid ""
+" <qt> <b>Filter Info Pane</b> "
+"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them "
+"are: "
+"<ul> "
+"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the KDEPrint user interface); "
+"</li> "
+"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs "
+"to present and executable on this system); </li> "
+"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>"
+"MIME types</em> accepted by the filter); </li> "
+"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> "
+"generated by the filter); </li> "
+"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> "
+"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin "
+"này chứa : "
+"<ul> "
+"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In KDE); "
+"</li> "
+"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà "
+"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> "
+"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> "
+"bị bộ lọc chấp nhận); </li> "
+"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> "
+"bị bộ lọc tạo ra ; </li> "
+"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>"
+
+#: kpfilterpage.cpp:91
+msgid ""
+" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> "
+"actual job submission to print system) "
+"<p>This field shows which filters are currently selected to act as "
+"'pre-filters' for KDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>"
+"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> "
+"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> "
+"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top "
+"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> "
+"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the "
+"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For "
+"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed "
+"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that "
+"processes ASCII into PostScript. </p> "
+"<p>KDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may "
+"find useful through this interface. </p> "
+"<p>KDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. "
+"These filters however need to be installed independently from KDEPrint. These "
+"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by KDEPrint (such "
+"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ."
+"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with KDEPrint are: </p> "
+"<ul> "
+"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> "
+"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> "
+"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> "
+"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> "
+"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> "
+"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply "
+"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and "
+"proceed. </p> "
+"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the "
+"KDEPrint pre-filters. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> "
+"công việc được gởi cho hệ thống in). "
+"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho "
+"trình In KDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> "
+"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> "
+"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> "
+"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc "
+"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> "
+"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập "
+"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ "
+"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang "
+"PostScript.</p> "
+"<p>Trình In KDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài "
+"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> "
+"<p>Trình In KDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ "
+"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In KDE. Những bộ tiền "
+"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In KDE hỗ trợ (như CUPS, "
+"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ."
+"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In KDE gồm: </p> "
+"<ul> "
+"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> "
+"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> "
+"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> "
+"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> "
+"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, "
+"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên "
+"phải) và tiếp tục. </p> "
+"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ "
+"tiền lọc In KDE. </p> </qt>"
+
+#: kpfilterpage.cpp:125
+msgid "Filters"
+msgstr "Lọc"
+
+#: kpfilterpage.cpp:141
+msgid "Add filter"
+msgstr "Thêm bộ lọc"
+
+#: kpfilterpage.cpp:146
+msgid "Remove filter"
+msgstr "Bỏ bộ lọc"
+
+#: kpfilterpage.cpp:151
+msgid "Move filter up"
+msgstr "Đem bộ lọc lên"
+
+#: kpfilterpage.cpp:156
+msgid "Move filter down"
+msgstr "Đem bộ lọc xuống"
+
+#: kpfilterpage.cpp:161
+msgid "Configure filter"
+msgstr "Cấu hình bộ lọc"
+
+#: kpfilterpage.cpp:279
+msgid "Internal error: unable to load filter."
+msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc."
+
+#: kpfilterpage.cpp:394
+msgid ""
+"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not "
+"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ "
+"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>"
+
+#: kpfilterpage.cpp:408
+msgid "Input"
+msgstr "Nhập"
+
+#: kpqtpage.cpp:70
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: "
+"<ul>"
+"<li><b>Color</b> and</li> "
+"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed "
+"out and made inactive. This happens if KDEPrint can not retrieve enough "
+"information about your print file. In this case the embedded color- or "
+"grayscale information of your printfile, and the default handling of the "
+"printer take precedence. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:"
+"<ul>"
+"<li><b>Màu sắc</b> và</li> "
+"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt "
+"động (màu xám), nếu trình In KDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
+"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của "
+"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:79
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from "
+"the drop-down menu. "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
+"giấy nơi cần in. "
+"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) "
+"đã được cài đặt. </qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:84
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than "
+"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. "
+"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
+"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
+"sheet (the default setting.). "
+"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
+"re-arranging is done by your printing system. "
+"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> "
+"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for "
+"information purposes only. "
+"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: "
+"<ul> "
+"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> "
+"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> "
+"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). "
+"</li> </ul> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên "
+"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay "
+"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên "
+"mỗi tờ [giá trị mặc định].)"
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc "
+"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. "
+"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> "
+"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích "
+"thông tin thôi. "
+"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : "
+"<ul> "
+"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> "
+"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> "
+"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> "
+"</qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:102
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed "
+"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
+"orientation is <em>Portrait</em> "
+"<p>You can select 2 alternatives: "
+"<ul> "
+"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
+"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your "
+"selection. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi "
+"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
+"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : "
+"<ul> "
+"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> "
+"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. "
+"</qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:113
+msgid "Print Format"
+msgstr "Dạng thức in:"
+
+#: kpqtpage.cpp:123
+msgid "Color Mode"
+msgstr "Chế độ màu"
+
+#: kpqtpage.cpp:135
+msgid "Colo&r"
+msgstr "&Màu sắc"
+
+#: kpqtpage.cpp:138
+msgid "&Grayscale"
+msgstr "Mức &xám"
+
+#: kpqtpage.cpp:151
+msgid "Ot&her"
+msgstr "&Khác"