summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po86
1 files changed, 37 insertions, 49 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po
index 801c23b1511..a3baf4e9d5d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: dub\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-31 01:38+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:17+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,6 +16,18 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nguyen Hung Vu"
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp"
+
#: dubapp.cpp:61
msgid "Close playlist window"
msgstr "Đóng cửa sổ danh mục nhạc"
@@ -56,121 +68,107 @@ msgstr "Thư mục trước"
msgid "Next folder"
msgstr "Thư mục kế"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 24
-#: rc.cpp:6
+#: dubprefs.ui:24
#, no-c-format
msgid "Dub Preferences"
msgstr "Tùy thích Dub"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 51
-#: rc.cpp:9
+#: dubprefs.ui:51
#, no-c-format
msgid "Media home:"
msgstr "Nhà ảnh/nhạc:"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 59
-#: rc.cpp:12
+#: dubprefs.ui:59
#, no-c-format
msgid "Top-level folder where my media files are stored"
msgstr "Thư mục cấp đầu chứa các tập tin ảnh/nhạc của tôi"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 69
-#: rc.cpp:15
+#: dubprefs.ui:69
#, no-c-format
msgid "Play Mode"
msgstr "Chế độ phát"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 80
-#: rc.cpp:18
+#: dubprefs.ui:80
#, no-c-format
msgid "All media files"
msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 83
-#: rc.cpp:21
+#: dubprefs.ui:83
#, no-c-format
msgid "All media files found under Media Home"
msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc nằm dưới Nhà ảnh/nhạc"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 91
-#: rc.cpp:24
+#: dubprefs.ui:91
#, no-c-format
msgid "Selected folder"
msgstr "Thư mục đã chọn"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 94
-#: rc.cpp:27
+#: dubprefs.ui:94
#, no-c-format
msgid "Play current folder only"
msgstr "Chỉ phát thư mục hiện có"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 105
-#: rc.cpp:30
+#: dubprefs.ui:105
#, no-c-format
msgid "All files under selected folder"
msgstr "Mọi tập tin dưới thư mục đã chọn"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 108
-#: rc.cpp:33
+#: dubprefs.ui:108
#, no-c-format
msgid "Choose media files from current folder and all its subfolders"
msgstr ""
"Chọn các tập tin ảnh/nhạc từ thư mục hiện thời và các thư mục con của nó"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 118
-#: rc.cpp:36
+#: dubprefs.ui:118
#, no-c-format
msgid "Play Order"
msgstr "Thứ tự phát"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 129
-#: rc.cpp:39
+#: dubprefs.ui:129
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 132
-#: rc.cpp:42
+#: dubprefs.ui:132
#, no-c-format
msgid "Play files in normal order"
msgstr "Phát tập tin theo thứ tự chuẩn"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 143
-#: rc.cpp:45
+#: dubprefs.ui:143
#, no-c-format
msgid "Shuffle"
msgstr "Trộn bài"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 146
-#: rc.cpp:48
+#: dubprefs.ui:146
#, no-c-format
msgid "Randomized order"
msgstr "Thứ tự ngẫu nhiên"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 157
-#: rc.cpp:51
+#: dubprefs.ui:157
#, no-c-format
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp lại"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 160
-#: rc.cpp:54
+#: dubprefs.ui:160
#, no-c-format
msgid "Repeat the same file forever"
msgstr "Lặp lại cùng tập tin suốt"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 171
-#: rc.cpp:57
+#: dubprefs.ui:171
#, no-c-format
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
-#. i18n: file dubprefs.ui line 174
-#: rc.cpp:60
+#: dubprefs.ui:174
#, no-c-format
msgid "Play a single file and stop"
msgstr "Phát một tập tin riêng lẻ rồi dừng"
+#: dubui.rc:4
+#, no-c-format
+msgid "&File"
+msgstr ""
+
#~ msgid "Exiting..."
#~ msgstr "Thoát..."
@@ -192,16 +190,6 @@ msgstr "Phát một tập tin riêng lẻ rồi dừng"
#~ msgid "Opening file..."
#~ msgstr "Mở file..."
-#~ msgid ""
-#~ "_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-#~ "Your names"
-#~ msgstr "Nguyen Hung Vu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-#~ "Your emails"
-#~ msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp"
-
#~ msgid "file to open"
#~ msgstr "File sẽ mở"