diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po | 555 |
1 files changed, 555 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po new file mode 100644 index 00000000000..5a94fae10c6 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po @@ -0,0 +1,555 @@ +# Vietnamese translation for kasbarextension. +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. +# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002. +# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kasbarextension\n" +"POT-Creation-Date: 2006-08-13 04:04+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-11 13:56+0930\n" +"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: KBabel 1.10\n" + +#: kasaboutdlg.cpp:87 kasaboutdlg.cpp:153 +msgid "About Kasbar" +msgstr "Về Kasbar" + +#: kasaboutdlg.cpp:156 +msgid "<qt><body><h2>Kasbar Version: %1</h2><b>KDE Version:</b> %2</body></qt>" +msgstr "" +"<qt><body>" +"<h2>Phiên bản Kasbar: %1</h2><b>Phiên bản KDE:</b> %2</body></qt>" + +#: kasaboutdlg.cpp:164 +msgid "" +"<html><body>" +"<p>Kasbar TNG began as a port of the original Kasbar applet to the (then new) " +"extension API, but ended up as a complete rewrite because of the range of " +"features needed by different groups of users. In the process of the rewrite all " +"the standard features provided by the default taskbar were added, along with " +"some more original ones such as thumbnails.</p>" +"<p>You can find information about the latest developments in Kasbar at <a " +"href=\"%3\">%4</a>, the Kasbar homepage.</p></body></html>" +msgstr "" +"<html><body>" +"<p>Kasbar TNG đầu tiên là bản chuyển đổi của trình nhỏ Kasbar gốc sang mở rộng " +"API. Tuy nhiên cuối cùng nó được viết lại từ đầu vì phạm vi các chức năng cần " +"thiết bởi nhiều nhóm người dùng khác nhau. Trong quá trình viết lại tất cả các " +"chức năng chuẩn được cung cấp bởi thanh tác vụ mặc định đã được thêm vào cùng " +"với các chức năng cũ như hình thu nhỏ thumbnail.</p>" +"<p>Có thể tìm thấy nhiều thông tin hơn về phát triển gần nhất trong Kasbar " +"trên: <a href=\"%3\">%4</a>, trang chủ của Kasbar</p></body></html>" + +#: kasaboutdlg.cpp:184 +msgid "Authors" +msgstr "Các tác giả" + +#: kasaboutdlg.cpp:185 +msgid "Kasbar Authors" +msgstr "Tác giả Kasbar" + +#: kasaboutdlg.cpp:190 +msgid "" +"<html><b>Richard Moore</b> <a href=\"mailto:rich@kde.org\">rich@kde.org</a>" +"<br><b>Homepage:</b> <a href=\"http://xmelegance.org/\">" +"http://xmelegance.org/</a>" +"<p>Developer and maintainer of the Kasbar TNG code.</p>" +"<hr/><b>Daniel M. Duley (Mosfet)</b> <a href=\"mailto:mosfet@kde.org\">" +"mosfet@kde.org</a>" +"<br><b>Homepage:</b> <a href=\"http://www.mosfet.org/\">" +"http://www.mosfet.org/</a>" +"<p>Mosfet wrote the original Kasbar applet on which this extension is based. " +"There is little of the original code remaining, but the basic look in opaque " +"mode is almost identical to this first implementation.</p></html>" +msgstr "" +"<html><b>Richard Moore</b> <a href=\"mailto:rich@kde.org\">rich@kde.org</a>" +"<br><b>Trang chủ:</b> <a href=\"http://xmelegance.org/\">" +"http://xmelegance.org/</a>" +"<p>Các nhà phát triển và duy trì mã Kasbar TNG.</p>" +"<hr/><b>Daniel M. Duley (Mosfet)</b> <a href=\"mailto:mosfet@kde.org\">" +"mosfet@kde.org</a>" +"<br><b>Trang chủ:</b> <a href=\"http://www.mosfet.org/\">" +"http://www.mosfet.org/</a>" +"<p>Mosfet đã viết trình nhỏ Kasbar gốc và trình mở rộng này dựa trên. Chỉ còn " +"có một đoạn mã nhỏ được giữ lại, nhưng vẻ ngoài là gần như giống với lúc " +"đầu.</p></html>" + +#: kasaboutdlg.cpp:214 +msgid "BSD License" +msgstr "Bản quyền BSD" + +#: kasaboutdlg.cpp:216 kasaboutdlg.cpp:242 +msgid "" +"Kasbar may be used under the terms of either the BSD license, or the GNU Public " +"License." +msgstr "Kasbar có thể được sử dụng dưới bản quyền BSD hoặc bản quyền GPL." + +#: kasaboutdlg.cpp:240 +msgid "GPL License" +msgstr "Bản quyền GPL" + +#: kasbarapp.cpp:78 +msgid "An alternative task manager" +msgstr "Một trình quản lý tác vụ khác" + +#: kasgroupitem.cpp:84 +msgid "Group" +msgstr "Nhóm" + +#: kasgroupitem.cpp:294 +msgid "&Ungroup" +msgstr "&Bỏ nhóm" + +#: kasgroupitem.cpp:296 kastaskitem.cpp:338 +msgid "&Kasbar" +msgstr "&Kasbar" + +#: kasitem.cpp:91 +msgid "Kasbar" +msgstr "Kasbar" + +#: kasprefsdlg.cpp:83 +msgid "Kasbar Preferences" +msgstr "Tùy chỉnh Kasbar " + +#: kasprefsdlg.cpp:123 +msgid "Specifies the size of the task items." +msgstr "Chỉ định cỡ của các mục tác vụ." + +#: kasprefsdlg.cpp:125 +msgid "Si&ze:" +msgstr "&Cỡ:" + +#: kasprefsdlg.cpp:128 +msgid "Enormous" +msgstr "Khổng lồ" + +#: kasprefsdlg.cpp:129 +msgid "Huge" +msgstr "Đồ sộ" + +#: kasprefsdlg.cpp:130 +msgid "Large" +msgstr "Lớn" + +#: kasprefsdlg.cpp:131 +msgid "Medium" +msgstr "Vừa" + +#: kasprefsdlg.cpp:132 +msgid "Small" +msgstr "Nhỏ" + +#: kasprefsdlg.cpp:133 +msgid "Custom" +msgstr "Tùy chọn" + +#: kasprefsdlg.cpp:162 +msgid "" +"Specifies the maximum number of items that should be placed in a line before " +"starting a new row or column. If the value is 0 then all the available space " +"will be used." +msgstr "" +"Chỉ định số lớn nhất các hạng mục mà sẽ được vào hàng trước khi bắt đầu một " +"dòng hay cột mới. Nếu giá trị là 0 thì mọi khoảng trống có thể sẽ được dùng." + +#: kasprefsdlg.cpp:165 +msgid "Bo&xes per line: " +msgstr "Số &hộp mỗi dòng: " + +#: kasprefsdlg.cpp:181 +msgid "&Detach from screen edge" +msgstr "&Bỏ gắn khỏi bờ màn hình" + +#: kasprefsdlg.cpp:182 +msgid "Detaches the bar from the screen edge and makes it draggable." +msgstr "Bỏ gắn thanh khỏi bờ màn hình và khiến nó trở thành có thể kéo." + +#: kasprefsdlg.cpp:195 +msgid "Background" +msgstr "Nền" + +#: kasprefsdlg.cpp:197 +msgid "Trans&parent" +msgstr "&Trong suốt" + +#: kasprefsdlg.cpp:198 +msgid "Enables pseudo-transparent mode." +msgstr "Dùng chế độ giả trong suốt." + +#: kasprefsdlg.cpp:202 +msgid "Enable t&int" +msgstr "Dùng &tô màu" + +#: kasprefsdlg.cpp:204 +msgid "Enables tinting the background that shows through in transparent mode." +msgstr "Dùng tô màu nền sao cho chúng hiển thị trong chế độ trong suốt." + +#: kasprefsdlg.cpp:210 +msgid "Specifies the color used for the background tint." +msgstr "Chỉ định màu sẽ được dùng cho màu nền tô." + +#: kasprefsdlg.cpp:214 +msgid "Tint &color:" +msgstr "Tô &màu:" + +#: kasprefsdlg.cpp:223 +msgid "Specifies the strength of the background tint." +msgstr "Chỉ định chiều dài của tô màu nền." + +#: kasprefsdlg.cpp:227 +msgid "Tint &strength: " +msgstr "&Chiều dài tô: " + +#: kasprefsdlg.cpp:243 +msgid "Thumbnails" +msgstr "Khung nhỏ" + +#: kasprefsdlg.cpp:245 +msgid "Enable thu&mbnails" +msgstr "Dùng &khung nhỏ" + +#: kasprefsdlg.cpp:247 +msgid "" +"Enables the display of a thumbnailed image of the window when you move your " +"mouse pointer over an item. The thumbnails are approximate, and may not reflect " +"the current window contents.\n" +"\n" +"Using this option on a slow machine may cause performance problems." +msgstr "" +"Cho phép hiển thị ảnh thu nhỏ của cửa sổ khi bạn di chuyển chuột trên các hạng " +"mục. Khung ảnh chỉ là xấp xỉ, và bạn không thể thấy nội dung của cửa sổ.\n" +"\n" +"Dùng tuỳ chọn này trên các máy tính chậm có thể sẽ làm ảnh hưởng đến tốc độ của " +"máy." + +#: kasprefsdlg.cpp:254 +msgid "&Embed thumbnails" +msgstr "Khung nhỏ &gắn sẵn" + +#: kasprefsdlg.cpp:260 +msgid "" +"Controls the size of the window thumbnails. Using large sizes may cause " +"performance problems." +msgstr "" +"Điều khiển cỡ của cửa sổ ảnh thu nhỏ. Dùng cỡ to có thể sẽ làm ảnh hưởng đến " +"hiệu suất của máy tình." + +#: kasprefsdlg.cpp:262 +msgid "Thumbnail &size: " +msgstr "&Cỡ khung nhỏ: " + +#: kasprefsdlg.cpp:272 +msgid "" +"Controls the frequency with which the thumbnail of the active window is " +"updated. If the value is 0 then no updates will be performed.\n" +"\n" +"Using small values may cause performance problems on slow machines." +msgstr "" +"Điều khiển tần số cập nhật khung nhỏ trong cửa sổ. Đặt giá trị là 0 để không " +"dùng cập nhật này.\n" +"\n" +"Dùng giá trị nhỏ sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của máy." + +#: kasprefsdlg.cpp:275 +msgid "&Update thumbnail every: " +msgstr "&Cập nhật khung nhỏ sau: " + +#: kasprefsdlg.cpp:280 +msgid "seconds" +msgstr "giây" + +#: kasprefsdlg.cpp:290 +msgid "Behavior" +msgstr "Cư xử" + +#: kasprefsdlg.cpp:292 +msgid "&Group windows" +msgstr "&Tạo nhóm cửa sổ" + +#: kasprefsdlg.cpp:294 +msgid "Enables the grouping together of related windows." +msgstr "Cho phép nhóm các cửa sổ có liên quan với nhau" + +#: kasprefsdlg.cpp:299 +msgid "Show all &windows" +msgstr "Hiển thị mọi &cửa sổ" + +#: kasprefsdlg.cpp:301 +msgid "" +"Enables the display of all windows, not just those on the current desktop." +msgstr "" +"Cho phép hiển thị tất cả các cửa sổ, không chỉ những cửa sổ trên màn hình hiện " +"tại." + +#: kasprefsdlg.cpp:305 +msgid "&Group windows on inactive desktops" +msgstr "&Nhóm các cửa sổ trên màn hình không phải hiện thời" + +#: kasprefsdlg.cpp:307 +msgid "" +"Enables the grouping together of windows that are not on the current desktop." +msgstr "Cho phép nhóm tất cả các cửa sổ không nằm trên màn hình hiện thời." + +#: kasprefsdlg.cpp:312 +msgid "Only show &minimized windows" +msgstr "Chỉ hiển thị những cửa sổ đã thu &nhỏ" + +#: kasprefsdlg.cpp:314 +msgid "" +"When this option is checked only minimized windows are shown in the bar. This " +"gives Kasbar similar behavior to the icon handling in older environments like " +"CDE or OpenLook." +msgstr "" +"Khi chọn tùy chọn này thì chỉ hiển thị những cửa sổ đã thu nhỏ trên thanh. Tính " +"năng này của Kasbar giống như điều khiển biểu tượng trong các môi trường cũ như " +"CDE hay OpenLook." + +#: kasprefsdlg.cpp:326 +msgid "Colors" +msgstr "Màu sắc" + +#: kasprefsdlg.cpp:331 +msgid "Label foreground:" +msgstr "Nhãn văn bản:" + +#: kasprefsdlg.cpp:338 +msgid "Label background:" +msgstr "Nhãn nền:" + +#: kasprefsdlg.cpp:347 +msgid "Inactive foreground:" +msgstr "Văn bản không hiện thời:" + +#: kasprefsdlg.cpp:353 +msgid "Inactive background:" +msgstr "Nền không hiện thời:" + +#: kasprefsdlg.cpp:362 +msgid "Active foreground:" +msgstr "Văn bản hiện thời:" + +#: kasprefsdlg.cpp:368 +msgid "Active background:" +msgstr "Nền hiện thời:" + +#: kasprefsdlg.cpp:376 +msgid "&Progress color:" +msgstr "Màu &tiến trình:" + +#: kasprefsdlg.cpp:382 +msgid "&Attention color:" +msgstr "&Màu chú ý:" + +#: kasprefsdlg.cpp:393 +msgid "Indicators" +msgstr "Chỉ thị" + +#: kasprefsdlg.cpp:401 +msgid "Advanced" +msgstr "Nâng cao" + +#: kasprefsdlg.cpp:404 +msgid "Enable &startup notifier" +msgstr "Dùng &thông báo khởi động" + +#: kasprefsdlg.cpp:406 +msgid "" +"Enables the display of tasks that are starting but have not yet created a " +"window." +msgstr "Cho phép hiện các tác vụ đã chạy nhưng còn chưa tạo ra cửa sổ." + +#: kasprefsdlg.cpp:412 +msgid "Enable &modified indicator" +msgstr "Dùng &chỉ thị đã thay đổi" + +#: kasprefsdlg.cpp:414 +msgid "" +"Enables the display of a floppy disk state icon for windows containing a " +"modified document." +msgstr "" +"Cho phép hiện biểu tượng trạng thái đĩa mềm cho những cửa sổ chứa tài liệu đã " +"thay đổi." + +#: kasprefsdlg.cpp:419 +msgid "Enable &progress indicator" +msgstr "Dùng &chỉ thị tiến trình" + +#: kasprefsdlg.cpp:421 +msgid "" +"Enables the display of a progress bar in the label of windows show are progress " +"indicators." +msgstr "" +"Cho phép hiện thanh tiến trình trong nhãn của cửa sổ làm chỉ thị tiến trình." + +#: kasprefsdlg.cpp:426 +msgid "Enable &attention indicator" +msgstr "Dùng chỉ thị c&hú ý" + +#: kasprefsdlg.cpp:428 +msgid "" +"Enables the display of an icon that indicates a window that needs attention." +msgstr "Cho phép hiện biểu tượng chỉ ra cửa sổ cần chú ý." + +#: kasprefsdlg.cpp:432 +msgid "Enable frames for inactive items" +msgstr "Dùng khung cho các mục không hiện thời" + +#: kasprefsdlg.cpp:434 +msgid "" +"Enables frames around inactive items, if you want the bar to disappear into the " +"background you should probably uncheck this option." +msgstr "" +"Dùng khung bao quanh các mục không hiện thời, nếu muốn thanh biến mất vào nền " +"thì đừng chọn tùy chọn này." + +#: kasprefsdlg.cpp:445 +msgid "" +"_n: pixel\n" +" pixels" +msgstr "điểm ảnh" + +#: kastasker.cpp:154 +msgid "Show &All Windows" +msgstr "Hiển thị mọi &cửa sổ" + +#: kastasker.cpp:161 +msgid "&Group Windows" +msgstr "&Tạo nhóm các cửa sổ" + +#: kastasker.cpp:168 +msgid "Show &Clock" +msgstr "Hiển thị đồng &hồ" + +#: kastasker.cpp:174 +msgid "Show &Load Meter" +msgstr "Hiển thị đồng hồ đo &tải" + +#: kastasker.cpp:183 +msgid "&Floating" +msgstr "&Trôi" + +#: kastasker.cpp:190 +msgid "R&otate Bar" +msgstr "&Quay thanh" + +#: kastasker.cpp:197 +msgid "&Refresh" +msgstr "&Cập nhật" + +#: kastasker.cpp:201 +msgid "&Configure Kasbar..." +msgstr "&Cấu hình Kasbar..." + +#: kastasker.cpp:205 +msgid "&About Kasbar" +msgstr "&Về Kasbar" + +#: kastaskitem.cpp:231 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: kastaskitem.cpp:336 +msgid "To &Tray" +msgstr "Tới &khay" + +#: kastaskitem.cpp:340 +msgid "&Properties" +msgstr "&Thuộc tính" + +#: kastaskitem.cpp:360 +msgid "Could Not Send to Tray" +msgstr "Không gửi được tới khay" + +#: kastaskitem.cpp:361 +#, c-format +msgid "%1" +msgstr "%1" + +#: kastaskitem.cpp:381 kastaskitem.cpp:382 +msgid "Task Properties" +msgstr "Thuộc tính tác vụ" + +#: kastaskitem.cpp:389 kastaskitem.cpp:464 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: kastaskitem.cpp:390 +msgid "Task" +msgstr "Tác vụ" + +#: kastaskitem.cpp:392 +msgid "Item" +msgstr "Mục" + +#: kastaskitem.cpp:393 +msgid "Bar" +msgstr "Thanh" + +#: kastaskitem.cpp:396 +msgid "NET" +msgstr "NET" + +#: kastaskitem.cpp:420 +msgid "Property" +msgstr "Thuộc tính" + +#: kastaskitem.cpp:421 +msgid "Type" +msgstr "Dạng" + +#: kastaskitem.cpp:422 +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" + +#: kastaskitem.cpp:468 +msgid "" +"<html><body><b>Name</b>: $name" +"<br><b>Visible name</b>: $visibleName" +"<br>" +"<br><b>Iconified</b>: $iconified" +"<br><b>Minimized</b>: $minimized" +"<br><b>Maximized</b>: $maximized" +"<br><b>Shaded</b>: $shaded" +"<br><b>Always on top</b>: $alwaysOnTop" +"<br>" +"<br><b>Desktop</b>: $desktop" +"<br><b>All desktops</b>: $onAllDesktops" +"<br>" +"<br><b>Iconic name</b>: $iconicName" +"<br><b>Iconic visible name</b>: $visibleIconicName" +"<br>" +"<br><b>Modified</b>: $modified" +"<br><b>Demands attention</b>: $demandsAttention" +"<br></body></html>" +msgstr "" +"<html><body><b>Tên</b>: $name" +"<br><b>Tên thấy</b>: $visibleName" +"<br>" +"<br><b>Biểu tượng</b>: $iconified" +"<br><b>Thu nhỏ</b>: $minimized" +"<br><b>Phóng lớn</b>: $maximized" +"<br><b>Bóng</b>: $shaded" +"<br><b>Luôn luôn ở trên</b>: $alwaysOnTop" +"<br>" +"<br><b>Màn hình</b>: $desktop" +"<br><b>Mọi màn hình</b>: $onAllDesktops" +"<br>" +"<br><b>Tên biểu tượng</b>: $iconicName" +"<br><b>Tên biểu tượng thấy</b>: $visibleIconicName" +"<br>" +"<br><b>Đã sửa</b>: $modified" +"<br><b>Yêu cầu chú ý</b>: $demandsAttention" +"<br></body></html>" + +#: kastaskitem.cpp:504 +msgid "NET WM Specification Info" +msgstr "Thông tin đặc biệt của NET WM" + +#~ msgid " Pixels" +#~ msgstr " Điểm" |