summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po78
1 files changed, 39 insertions, 39 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po
index fd5f39a8441..b3ea78c21c1 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkio.po
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "&Quản lý"
#: kcookiesmain.cpp:83
msgid ""
-"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or other KDE "
+"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or other TDE "
"applications using the HTTP protocol) stores on your computer, initiated by a "
"remote Internet server. This means that a web server can store information "
"about you and your browsing activities on your machine for later use. You might "
@@ -70,15 +70,15 @@ msgid ""
"often used by Internet shops, so you can 'put things into a shopping basket'. "
"Some sites require you have a browser that supports cookies. "
"<p> Because most people want a compromise between privacy and the benefits "
-"cookies offer, KDE offers you the ability to customize the way it handles "
-"cookies. So you might want to set KDE's default policy to ask you whenever a "
+"cookies offer, TDE offers you the ability to customize the way it handles "
+"cookies. So you might want to set TDE's default policy to ask you whenever a "
"server wants to set a cookie, allowing you to decide. For your favorite "
"shopping web sites that you trust, you might want to set the policy to accept, "
-"then you can access the web sites without being prompted every time KDE "
+"then you can access the web sites without being prompted every time TDE "
"receives a cookie."
msgstr ""
"<h1>Cookie</h1>Tập tin cookie chứa thông tin mà trình Konqueror (hoặc ứng dụng "
-"KDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
+"TDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
"từ máy tính ở xa. Có nghĩa là máy phục vụ Mạng có thể cất giữ thông tin về bạn "
"và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. Có lẽ bạn không "
"thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư."
@@ -87,11 +87,11 @@ msgstr ""
"trong giỏ mua hàng ». Một số nơi Mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập "
"tin cookie."
"<p>Vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung "
-"cấp, môi trường KDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
-"bạn muốn đặt chính sách mặc định của KDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
+"cấp, môi trường TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
+"bạn muốn đặt chính sách mặc định của TDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
"ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định. Đối với những nơi Mạng mua hàng "
"ưa thích mà bạn tin cây, có lẽ bạn muốn đặt chính sách là chấp nhận, để bạn "
-"truy cập các nơi Mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần KDE nhận cookie nào."
+"truy cập các nơi Mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần TDE nhận cookie nào."
#: kcookiesmanagement.cpp:150 kcookiesmanagement.cpp:170
msgid "DCOP Communication Error"
@@ -154,7 +154,7 @@ msgstr ""
#: kcookiespolicies.cpp:449
msgid ""
-"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or any other KDE "
+"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or any other TDE "
"application using the HTTP protocol) stores on your computer from a remote "
"Internet server. This means that a web server can store information about you "
"and your browsing activities on your machine for later use. You might consider "
@@ -163,8 +163,8 @@ msgid ""
"often used by Internet shops, so you can 'put things into a shopping basket'. "
"Some sites require you have a browser that supports cookies."
"<p>Because most people want a compromise between privacy and the benefits "
-"cookies offer, KDE offers you the ability to customize the way it handles "
-"cookies. You might, for example want to set KDE's default policy to ask you "
+"cookies offer, TDE offers you the ability to customize the way it handles "
+"cookies. You might, for example want to set TDE's default policy to ask you "
"whenever a server wants to set a cookie or simply reject or accept everything. "
"For example, you might choose to accept all cookies from your favorite shopping "
"web site. For this all you have to do is either browse to that particular site "
@@ -172,10 +172,10 @@ msgid ""
"This domain </i> under the 'apply to' tab and choose accept or simply specify "
"the name of the site in the <i> Domain Specific Policy </i> "
"tab and set it to accept. This enables you to receive cookies from trusted web "
-"sites without being asked every time KDE receives a cookie."
+"sites without being asked every time TDE receives a cookie."
msgstr ""
"<h1>Cookie</h1>Tập tin cookie chứa thông tin mà trình Konqueror (hoặc ứng dụng "
-"KDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
+"TDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
"từ máy tính ở xa. Có nghĩa là máy phục vụ Mạng có thể cất giữ thông tin về bạn "
"và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. Có lẽ bạn không "
"thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư."
@@ -184,8 +184,8 @@ msgstr ""
"trong giỏ mua hàng ». Một số nơi Mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập "
"tin cookie."
"<p>Vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung "
-"cấp, môi trường KDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
-"bạn muốn đặt chính sách mặc định của KDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
+"cấp, môi trường TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
+"bạn muốn đặt chính sách mặc định của TDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
"ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định; hoặc có lẽ bạn muốn đơn giản "
"chấp nhận hay từ chối hết. Lấy thí dụ, có lẽ bạn chọn chấp nhận mọi tập tin "
"nhận diện cookie được tạo bởi nơi Mạng mua hàng ưa thích của bạn. Để làm như "
@@ -194,7 +194,7 @@ msgstr ""
"hoặc đơn giản xác định tên của nơi Mạng đó trong thanh <i>"
"Chính sách đặc trưng cho miền</i> và đặt nó là Chấp nhận. Thiết lập này cho bạn "
"khả năng nhận tập tin nhận diện cookie từ các nơi Mạng đáng tin, không cần được "
-"nhắc mỗi lần KDE nhận cookie nào."
+"nhắc mỗi lần TDE nhận cookie nào."
#: kenvvarproxydlg.cpp:70
msgid "Variable Proxy Configuration"
@@ -404,8 +404,8 @@ msgstr ""
"dụng."
#: ksaveioconfig.cpp:254
-msgid "You have to restart KDE for these changes to take effect."
-msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường KDE để các thay đổi có tác dụng."
+msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect."
+msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng."
#: main.cpp:85
msgid ""
@@ -523,11 +523,11 @@ msgstr ""
#: netpref.cpp:131
msgid ""
-"<h1>Network Preferences</h1>Here you can define the behavior of KDE programs "
+"<h1>Network Preferences</h1>Here you can define the behavior of TDE programs "
"when using Internet and network connections. If you experience timeouts or use "
"a modem to connect to the Internet, you might want to adjust these settings."
msgstr ""
-"<h1>Tùy thích mạng</h1>Ở đây bạn có thể xác định ứng xử của chương trình KDE "
+"<h1>Tùy thích mạng</h1>Ở đây bạn có thể xác định ứng xử của chương trình TDE "
"khi kết nối đến Mạng và đến mạng khác. Nếu bạn gặp trường hợp quá giờ, hoặc sử "
"dụng bộ điều giải để kết nối đến Mạng, có lẽ bạn muốn điều chỉnh thiết lập này."
@@ -1017,7 +1017,7 @@ msgid ""
"<qt>\n"
"Determines how cookies received from a remote machine will be handled: \n"
"<ul>\n"
-"<li><b>Ask</b> will cause KDE to ask for your confirmation whenever a server "
+"<li><b>Ask</b> will cause TDE to ask for your confirmation whenever a server "
"wants to set a cookie.\"</li>\n"
"<li><b>Accept</b> will cause cookies to be accepted without prompting you.</li>"
"\n"
@@ -1032,7 +1032,7 @@ msgstr ""
"<qt>\n"
"Chọn cách xử lý cookie được nhận từ máy nào ở xa : \n"
"<ul>\n"
-"<li><b>Yêu cầu</b> sẽ làm cho KDE xin bạn xác nhận khi nào máy phục vụ Mạng "
+"<li><b>Yêu cầu</b> sẽ làm cho TDE xin bạn xác nhận khi nào máy phục vụ Mạng "
"muốn đặt cookie.</li>\n"
"<li><b>Chấp nhận</b> sẽ chấp nhận các cookie, không nhắc bạn.</li>\n"
"<li><b>Từ chối</b> sẽ từ chối các cookie.</li>\n"
@@ -1583,11 +1583,11 @@ msgstr "Bật hỗ trợ &SOCKS"
#: rc.cpp:491
#, no-c-format
msgid ""
-"Check this to enable SOCKS4 and SOCKS5 support in KDE applications and I/O "
+"Check this to enable SOCKS4 and SOCKS5 support in TDE applications and I/O "
"subsystems."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này để hiệu lực cách hỗ trợ SOCKS4 và SOCKS5 trong các ứng dụng "
-"KDE và hệ thống con nhập/xuất."
+"TDE và hệ thống con nhập/xuất."
#. i18n: file socksbase.ui line 48
#: rc.cpp:494
@@ -1605,10 +1605,10 @@ msgstr "Tìm ra t&ự động"
#: rc.cpp:500
#, no-c-format
msgid ""
-"If you select Autodetect, then KDE will automatically search for an "
+"If you select Autodetect, then TDE will automatically search for an "
"implementation of SOCKS on your computer."
msgstr ""
-"Nếu bạn chọn « Tìm ra tự động », môi trường KDE sẽ tìm kiếm tự động cách nào "
+"Nếu bạn chọn « Tìm ra tự động », môi trường TDE sẽ tìm kiếm tự động cách nào "
"thực hiện SOCKS trên máy tính của bạn."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
@@ -1621,8 +1621,8 @@ msgstr "&NEC SOCKS"
#. i18n: file socksbase.ui line 79
#: rc.cpp:506
#, no-c-format
-msgid "This will force KDE to use NEC SOCKS if it can be found."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc KDE sử dụng NEC SOCKS (nếu tìm)."
+msgid "This will force TDE to use NEC SOCKS if it can be found."
+msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc TDE sử dụng NEC SOCKS (nếu tìm)."
#. i18n: file socksbase.ui line 87
#: rc.cpp:509
@@ -1664,8 +1664,8 @@ msgstr "&Dante"
#. i18n: file socksbase.ui line 153
#: rc.cpp:524
#, no-c-format
-msgid "This will force KDE to use Dante if it can be found."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc KDE sử dụng Dante (nếu tìm)."
+msgid "This will force TDE to use Dante if it can be found."
+msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc TDE sử dụng Dante (nếu tìm)."
#. i18n: file socksbase.ui line 174
#: rc.cpp:527
@@ -1731,8 +1731,8 @@ msgid ""
"<p>\n"
"<u>NOTE:</u> Wildcard syntax such as \\\"*,?\\\" is NOT allowed: instead, use "
"the top level address of a site to make generic matches; for example, if you "
-"want all KDE sites to receive a fake browser identification, you would enter "
-"<code>.kde.org</code> - the fake identity would then be sent to any KDE site "
+"want all TDE sites to receive a fake browser identification, you would enter "
+"<code>.kde.org</code> - the fake identity would then be sent to any TDE site "
"that ends with <code>.kde.org</code>.\n"
"</qt>"
msgstr ""
@@ -1741,9 +1741,9 @@ msgstr ""
"<p>\n"
"<u>GHI CHÚ :</u> KHÔNG cho phép cú pháp đại diện như \\\"*,?\\\": thay vào đó, "
"hãy dùng địa chỉ lớp đầu của nơi Mạng để khớp giống loài. Lấy thí dụ, nếu bạn "
-"muốn nhận diện trình duyệt giả với mọi nơi Mạng KDE, hãy nhập <code>"
+"muốn nhận diện trình duyệt giả với mọi nơi Mạng TDE, hãy nhập <code>"
".kde.org</code> &mdash; thông tin nhận diện giả sẽ được gởi cho bất kỳ nơi Mạng "
-"KDE kết thúc với <code>.kde.org</code>.\n"
+"TDE kết thúc với <code>.kde.org</code>.\n"
"</qt>"
#. i18n: file uagentproviderdlg_ui.ui line 60
@@ -2086,8 +2086,8 @@ msgid "kcmsocks"
msgstr "kcmsocks"
#: socks.cpp:42
-msgid "KDE SOCKS Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển SOCKS KDE"
+msgid "TDE SOCKS Control Module"
+msgstr "Mô-đun điều khiển SOCKS TDE"
#: socks.cpp:44
msgid "(c) 2001 George Staikos"
@@ -2112,7 +2112,7 @@ msgstr "Không thể tải SOCKS."
#: socks.cpp:270
msgid ""
"<h1>SOCKS</h1>"
-"<p>This module allows you to configure KDE support for a SOCKS server or "
+"<p>This module allows you to configure TDE support for a SOCKS server or "
"proxy.</p>"
"<p>SOCKS is a protocol to traverse firewalls as described in <a "
"href=\"http://rfc.net/rfc1928.html\">RFC 1928</a>. "
@@ -2120,7 +2120,7 @@ msgid ""
"tell you to use it, leave it disabled.</p>"
msgstr ""
"<h1>SOCKS</h1>"
-"<p>Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình cách KDE hỗ trợ máy phục vụ hay ủy "
+"<p>Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình cách TDE hỗ trợ máy phục vụ hay ủy "
"nhiệm SOCKS.</p>"
"<p>SOCKS là một giao thức đi qua bức tường lửa, như được diễn tả trong đặc tả "
"<a href=\"http://rfc.net/rfc1928.html\">RFC 1928</a>. "