diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po | 613 |
1 files changed, 354 insertions, 259 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po index 18686a09a60..1a50dc32b1b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlayout\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2020-07-23 00:48+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2021-05-16 20:22+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -29,545 +29,545 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: kcmlayout.cpp:580 +#: kcmlayout.cpp:644 msgid "None" msgstr "Không có" -#: kcmlayout.cpp:849 +#: kcmlayout.cpp:913 msgid "Brazilian ABNT2" msgstr "ABNT2 Bra-xin" -#: kcmlayout.cpp:850 +#: kcmlayout.cpp:914 msgid "Dell 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:851 +#: kcmlayout.cpp:915 msgid "Everex STEPnote" msgstr "Everex STEPnote" -#: kcmlayout.cpp:852 +#: kcmlayout.cpp:916 msgid "Generic 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell chung" -#: kcmlayout.cpp:853 +#: kcmlayout.cpp:917 msgid "Generic 102-key (Intl) PC" msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:854 +#: kcmlayout.cpp:918 msgid "Generic 104-key PC" msgstr "PC 104-phím chung" -#: kcmlayout.cpp:855 +#: kcmlayout.cpp:919 msgid "Generic 105-key (Intl) PC" msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:856 +#: kcmlayout.cpp:920 msgid "Japanese 106-key" msgstr "106-phim Nhật" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:857 +#: kcmlayout.cpp:921 msgid "Microsoft Natural" msgstr "Microsoft Natural" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:858 +#: kcmlayout.cpp:922 msgid "Northgate OmniKey 101" msgstr "Northgate OmniKey 101" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:859 +#: kcmlayout.cpp:923 msgid "Keytronic FlexPro" msgstr "Keytronic FlexPro" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:860 +#: kcmlayout.cpp:924 msgid "Winbook Model XP5" msgstr "Winbook Model XP5" -#: kcmlayout.cpp:863 +#: kcmlayout.cpp:927 msgid "Group Shift/Lock behavior" msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm" -#: kcmlayout.cpp:864 +#: kcmlayout.cpp:928 msgid "R-Alt switches group while pressed" msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:865 +#: kcmlayout.cpp:929 msgid "Right Alt key changes group" msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:866 +#: kcmlayout.cpp:930 msgid "Caps Lock key changes group" msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:867 +#: kcmlayout.cpp:931 msgid "Menu key changes group" msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:868 +#: kcmlayout.cpp:932 msgid "Both Shift keys together change group" msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:869 +#: kcmlayout.cpp:933 msgid "Control+Shift changes group" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:870 +#: kcmlayout.cpp:934 msgid "Alt+Control changes group" msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:871 +#: kcmlayout.cpp:935 msgid "Alt+Shift changes group" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:872 +#: kcmlayout.cpp:936 msgid "Control Key Position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:873 +#: kcmlayout.cpp:937 msgid "Make CapsLock an additional Control" msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:874 +#: kcmlayout.cpp:938 msgid "Swap Control and Caps Lock" msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:875 +#: kcmlayout.cpp:939 msgid "Control key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:876 +#: kcmlayout.cpp:940 msgid "Control key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:877 +#: kcmlayout.cpp:941 msgid "Use keyboard LED to show alternative group" msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:878 +#: kcmlayout.cpp:942 msgid "Num_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:879 +#: kcmlayout.cpp:943 msgid "Caps_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:880 +#: kcmlayout.cpp:944 msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:883 +#: kcmlayout.cpp:947 msgid "Left Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:884 +#: kcmlayout.cpp:948 msgid "Right Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:885 +#: kcmlayout.cpp:949 msgid "Both Win-keys switch group while pressed" msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:886 +#: kcmlayout.cpp:950 msgid "Left Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:887 +#: kcmlayout.cpp:951 msgid "Right Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:888 +#: kcmlayout.cpp:952 msgid "Third level choosers" msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:889 +#: kcmlayout.cpp:953 msgid "Press Right Control to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:890 +#: kcmlayout.cpp:954 msgid "Press Menu key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:891 +#: kcmlayout.cpp:955 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:892 +#: kcmlayout.cpp:956 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:893 +#: kcmlayout.cpp:957 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:894 +#: kcmlayout.cpp:958 msgid "CapsLock key behavior" msgstr "Ứng xử phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:895 +#: kcmlayout.cpp:959 msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:896 +#: kcmlayout.cpp:960 msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:897 +#: kcmlayout.cpp:961 msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:898 +#: kcmlayout.cpp:962 msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:899 +#: kcmlayout.cpp:963 msgid "Alt/Win key behavior" msgstr "Ứng xử phím Alt/Win" -#: kcmlayout.cpp:900 +#: kcmlayout.cpp:964 msgid "Add the standard behavior to Menu key." msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:901 +#: kcmlayout.cpp:965 msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)" -#: kcmlayout.cpp:902 +#: kcmlayout.cpp:966 msgid "Meta is mapped to the Win-keys." msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:903 +#: kcmlayout.cpp:967 msgid "Meta is mapped to the left Win-key." msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái." -#: kcmlayout.cpp:904 +#: kcmlayout.cpp:968 msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)." msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:905 +#: kcmlayout.cpp:969 msgid "Hyper is mapped to the Win-keys." msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:906 +#: kcmlayout.cpp:970 msgid "Right Alt is Compose" msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:907 +#: kcmlayout.cpp:971 msgid "Right Win-key is Compose" msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:908 +#: kcmlayout.cpp:972 msgid "Menu is Compose" msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:911 +#: kcmlayout.cpp:975 msgid "Both Ctrl keys together change group" msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:912 +#: kcmlayout.cpp:976 msgid "Both Alt keys together change group" msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:913 +#: kcmlayout.cpp:977 msgid "Left Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:914 +#: kcmlayout.cpp:978 msgid "Right Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:915 +#: kcmlayout.cpp:979 msgid "Right Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:916 +#: kcmlayout.cpp:980 msgid "Left Alt key changes group" msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:917 +#: kcmlayout.cpp:981 msgid "Left Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:918 +#: kcmlayout.cpp:982 msgid "Compose Key" msgstr "Phím « Cấu táo »" -#: kcmlayout.cpp:921 +#: kcmlayout.cpp:985 msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows." msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows." -#: kcmlayout.cpp:922 +#: kcmlayout.cpp:986 msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:923 +#: kcmlayout.cpp:987 msgid "Miscellaneous compatibility options" msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt" -#: kcmlayout.cpp:924 +#: kcmlayout.cpp:988 msgid "Right Control key works as Right Alt" msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải" -#: kcmlayout.cpp:927 +#: kcmlayout.cpp:991 msgid "Right Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:928 +#: kcmlayout.cpp:992 msgid "Left Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:929 +#: kcmlayout.cpp:993 msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level" msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:932 +#: kcmlayout.cpp:996 msgid "R-Alt switches group while pressed." msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:933 +#: kcmlayout.cpp:997 msgid "Left Alt key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:934 +#: kcmlayout.cpp:998 msgid "Left Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:935 +#: kcmlayout.cpp:999 msgid "Right Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:936 +#: kcmlayout.cpp:1000 msgid "Both Win-keys switch group while pressed." msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:937 +#: kcmlayout.cpp:1001 msgid "Right Ctrl key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:938 +#: kcmlayout.cpp:1002 msgid "Right Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:939 +#: kcmlayout.cpp:1003 msgid "Left Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:940 +#: kcmlayout.cpp:1004 msgid "CapsLock key changes group." msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:941 +#: kcmlayout.cpp:1005 msgid "Shift+CapsLock changes group." msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:942 +#: kcmlayout.cpp:1006 msgid "Both Shift keys together change group." msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:943 +#: kcmlayout.cpp:1007 msgid "Both Alt keys together change group." msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:944 +#: kcmlayout.cpp:1008 msgid "Both Ctrl keys together change group." msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:945 +#: kcmlayout.cpp:1009 msgid "Ctrl+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:946 +#: kcmlayout.cpp:1010 msgid "Alt+Ctrl changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:947 +#: kcmlayout.cpp:1011 msgid "Alt+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:948 +#: kcmlayout.cpp:1012 msgid "Menu key changes group." msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:949 +#: kcmlayout.cpp:1013 msgid "Left Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:950 +#: kcmlayout.cpp:1014 msgid "Right Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:951 +#: kcmlayout.cpp:1015 msgid "Left Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:952 +#: kcmlayout.cpp:1016 msgid "Right Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:953 +#: kcmlayout.cpp:1017 msgid "Left Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:954 +#: kcmlayout.cpp:1018 msgid "Right Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:955 +#: kcmlayout.cpp:1019 msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:956 +#: kcmlayout.cpp:1020 msgid "Press Menu key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:957 +#: kcmlayout.cpp:1021 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:958 +#: kcmlayout.cpp:1022 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:959 +#: kcmlayout.cpp:1023 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:960 +#: kcmlayout.cpp:1024 msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:961 +#: kcmlayout.cpp:1025 msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:962 +#: kcmlayout.cpp:1026 msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level." msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:963 +#: kcmlayout.cpp:1027 msgid "Ctrl key position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:964 +#: kcmlayout.cpp:1028 msgid "Make CapsLock an additional Ctrl." msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:965 +#: kcmlayout.cpp:1029 msgid "Swap Ctrl and CapsLock." msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:966 +#: kcmlayout.cpp:1030 msgid "Ctrl key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:967 +#: kcmlayout.cpp:1031 msgid "Ctrl key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:968 +#: kcmlayout.cpp:1032 msgid "Right Ctrl key works as Right Alt." msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải." -#: kcmlayout.cpp:969 +#: kcmlayout.cpp:1033 msgid "Use keyboard LED to show alternative group." msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:970 +#: kcmlayout.cpp:1034 msgid "NumLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:971 +#: kcmlayout.cpp:1035 msgid "CapsLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:972 +#: kcmlayout.cpp:1036 msgid "ScrollLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:973 +#: kcmlayout.cpp:1037 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:974 +#: kcmlayout.cpp:1038 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:975 +#: kcmlayout.cpp:1039 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím " "CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:976 +#: kcmlayout.cpp:1040 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi " "phím CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:977 +#: kcmlayout.cpp:1041 msgid "CapsLock just locks the Shift modifier." msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift." -#: kcmlayout.cpp:978 +#: kcmlayout.cpp:1042 msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá." -#: kcmlayout.cpp:979 +#: kcmlayout.cpp:1043 msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím." -#: kcmlayout.cpp:980 +#: kcmlayout.cpp:1044 msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)." -#: kcmlayout.cpp:981 +#: kcmlayout.cpp:1045 msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu." msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:982 +#: kcmlayout.cpp:1046 msgid "Compose key position" msgstr "Cấu tạo vị trí phím" -#: kcmlayout.cpp:983 +#: kcmlayout.cpp:1047 msgid "Right Alt is Compose." msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:984 +#: kcmlayout.cpp:1048 msgid "Right Win-key is Compose." msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:985 +#: kcmlayout.cpp:1049 msgid "Menu is Compose." msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:986 +#: kcmlayout.cpp:1050 msgid "Right Ctrl is Compose." msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:987 +#: kcmlayout.cpp:1051 msgid "Caps Lock is Compose." msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:988 +#: kcmlayout.cpp:1052 #, fuzzy msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:989 +#: kcmlayout.cpp:1053 msgid "Adding the EuroSign to certain keys" msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó" -#: kcmlayout.cpp:990 +#: kcmlayout.cpp:1054 msgid "Add the EuroSign to the E key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E." -#: kcmlayout.cpp:991 +#: kcmlayout.cpp:1055 msgid "Add the EuroSign to the 5 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5." -#: kcmlayout.cpp:992 +#: kcmlayout.cpp:1056 msgid "Add the EuroSign to the 2 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2." @@ -579,408 +579,408 @@ msgstr "Bàn phím" msgid "Switch to Next Keyboard Layout" msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế" -#: pixmap.cpp:243 +#: pixmap.cpp:303 msgid "Belgian" msgstr "Bỉ" -#: pixmap.cpp:244 +#: pixmap.cpp:304 msgid "Bulgarian" msgstr "Bảo-gia-lơi" -#: pixmap.cpp:245 +#: pixmap.cpp:305 msgid "Brazilian" msgstr "Bra-xin" -#: pixmap.cpp:246 +#: pixmap.cpp:306 msgid "Canadian" msgstr "Ca-na-đa" -#: pixmap.cpp:247 +#: pixmap.cpp:307 msgid "Czech" msgstr "Séc" -#: pixmap.cpp:248 +#: pixmap.cpp:308 msgid "Czech (qwerty)" msgstr "Séc (qwerty)" -#: pixmap.cpp:249 +#: pixmap.cpp:309 msgid "Danish" msgstr "Đan Mạch" -#: pixmap.cpp:250 +#: pixmap.cpp:310 msgid "Estonian" msgstr "Et-tô-ni-a" -#: pixmap.cpp:251 +#: pixmap.cpp:311 msgid "Finnish" msgstr "Phần Lan" -#: pixmap.cpp:252 +#: pixmap.cpp:312 msgid "French" msgstr "Pháp" -#: pixmap.cpp:253 +#: pixmap.cpp:313 msgid "German" msgstr "Đức" -#: pixmap.cpp:254 +#: pixmap.cpp:314 msgid "Hungarian" msgstr "Hung-gia-lợi" -#: pixmap.cpp:255 +#: pixmap.cpp:315 msgid "Hungarian (qwerty)" msgstr "Hung-gia-lợi (qwerty)" -#: pixmap.cpp:256 +#: pixmap.cpp:316 msgid "Italian" msgstr "Ý" -#: pixmap.cpp:257 +#: pixmap.cpp:317 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" -#: pixmap.cpp:258 +#: pixmap.cpp:318 msgid "Lithuanian" msgstr "Li-tu-a-ni" -#: pixmap.cpp:259 +#: pixmap.cpp:319 msgid "Norwegian" msgstr "Na Uy" -#: pixmap.cpp:260 +#: pixmap.cpp:320 msgid "PC-98xx Series" msgstr "Kiểu PC-98xx" -#: pixmap.cpp:261 +#: pixmap.cpp:321 msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" -#: pixmap.cpp:262 +#: pixmap.cpp:322 msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" -#: pixmap.cpp:263 +#: pixmap.cpp:323 msgid "Romanian" msgstr "Lỗ-má-ni" -#: pixmap.cpp:264 +#: pixmap.cpp:324 msgid "Russian" msgstr "Nga" -#: pixmap.cpp:265 +#: pixmap.cpp:325 msgid "Slovak" msgstr "Xlô-vác" -#: pixmap.cpp:266 +#: pixmap.cpp:326 msgid "Slovak (qwerty)" msgstr "Xlô-vác (qwerty)" -#: pixmap.cpp:267 +#: pixmap.cpp:327 msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" -#: pixmap.cpp:268 +#: pixmap.cpp:328 msgid "Swedish" msgstr "Thuỵ Điển" -#: pixmap.cpp:269 +#: pixmap.cpp:329 msgid "Swiss German" msgstr "Đức Thụy Sĩ" -#: pixmap.cpp:270 +#: pixmap.cpp:330 msgid "Swiss French" msgstr "Pháp Thụy Sĩ" -#: pixmap.cpp:271 +#: pixmap.cpp:331 msgid "Thai" msgstr "Thái" -#: pixmap.cpp:272 +#: pixmap.cpp:332 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" -#: pixmap.cpp:273 +#: pixmap.cpp:333 msgid "U.S. English" msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)" -#: pixmap.cpp:274 +#: pixmap.cpp:334 msgid "U.S. English w/ deadkeys" msgstr "Tiếng Anh Mỹ có phím chết" -#: pixmap.cpp:275 +#: pixmap.cpp:335 msgid "U.S. English w/ISO9995-3" msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3" -#: pixmap.cpp:278 +#: pixmap.cpp:338 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" -#: pixmap.cpp:279 +#: pixmap.cpp:339 msgid "Azerbaijani" msgstr "A-dợ-bai-sanh" -#: pixmap.cpp:280 +#: pixmap.cpp:340 msgid "Icelandic" msgstr "Băng Đảo" -#: pixmap.cpp:281 +#: pixmap.cpp:341 msgid "Israeli" msgstr "Do Thái" -#: pixmap.cpp:282 +#: pixmap.cpp:342 msgid "Lithuanian azerty standard" msgstr "Li-tu-a-ni azerty chuẩn" -#: pixmap.cpp:283 +#: pixmap.cpp:343 msgid "Lithuanian querty \"numeric\"" msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »" -#: pixmap.cpp:284 +#: pixmap.cpp:344 msgid "Lithuanian querty \"programmer's\"" msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »" -#: pixmap.cpp:285 +#: pixmap.cpp:345 msgid "Macedonian" msgstr "Ma-xê-đô-ni" -#: pixmap.cpp:286 +#: pixmap.cpp:346 msgid "Serbian" msgstr "Xéc-bi" -#: pixmap.cpp:287 +#: pixmap.cpp:347 msgid "Slovenian" msgstr "Xlô-ven" -#: pixmap.cpp:288 +#: pixmap.cpp:348 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt Nam" -#: pixmap.cpp:291 +#: pixmap.cpp:351 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" -#: pixmap.cpp:292 +#: pixmap.cpp:352 msgid "Belarusian" msgstr "Be-la-ru-xợ" -#: pixmap.cpp:293 +#: pixmap.cpp:353 msgid "Bengali" msgstr "Ben-ga-ni" -#: pixmap.cpp:294 +#: pixmap.cpp:354 msgid "Croatian" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" -#: pixmap.cpp:295 +#: pixmap.cpp:355 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" -#: pixmap.cpp:296 +#: pixmap.cpp:356 msgid "Latvian" msgstr "Lát-vi-a" -#: pixmap.cpp:297 +#: pixmap.cpp:357 msgid "Lithuanian qwerty \"numeric\"" msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »" -#: pixmap.cpp:298 +#: pixmap.cpp:358 msgid "Lithuanian qwerty \"programmer's\"" msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »" -#: pixmap.cpp:299 +#: pixmap.cpp:359 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: pixmap.cpp:300 +#: pixmap.cpp:360 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" -#: pixmap.cpp:303 +#: pixmap.cpp:363 msgid "Albanian" msgstr "An-ba-ni" -#: pixmap.cpp:304 +#: pixmap.cpp:364 msgid "Burmese" msgstr "Miến Điện" -#: pixmap.cpp:305 +#: pixmap.cpp:365 msgid "Dutch" msgstr "Hoà Lan" -#: pixmap.cpp:306 +#: pixmap.cpp:366 msgid "Georgian (latin)" msgstr "Gi-oa-gi-a (la-tinh)" -#: pixmap.cpp:307 +#: pixmap.cpp:367 msgid "Georgian (russian)" msgstr "Gi-oa-gi-a (ki-rin)" -#: pixmap.cpp:308 +#: pixmap.cpp:368 msgid "Gujarati" msgstr "Gu-gia-ra-ti" -#: pixmap.cpp:309 +#: pixmap.cpp:369 msgid "Gurmukhi" msgstr "Gổ-mu-khi" -#: pixmap.cpp:310 +#: pixmap.cpp:370 msgid "Hindi" msgstr "Hin-đi" -#: pixmap.cpp:311 +#: pixmap.cpp:371 msgid "Inuktitut" msgstr "I-nukh-ti-túc" -#: pixmap.cpp:312 +#: pixmap.cpp:372 msgid "Iranian" msgstr "Ba Tư" -#: pixmap.cpp:314 +#: pixmap.cpp:374 msgid "Latin America" msgstr "Mỹ La-tinh" -#: pixmap.cpp:315 +#: pixmap.cpp:375 msgid "Maltese" msgstr "Mantơ" -#: pixmap.cpp:316 +#: pixmap.cpp:376 msgid "Maltese (US layout)" msgstr "Mantơ (bố trí Mỹ)" -#: pixmap.cpp:317 +#: pixmap.cpp:377 msgid "Northern Saami (Finland)" msgstr "Bắc Xă-mi (Phần Lan)" -#: pixmap.cpp:318 +#: pixmap.cpp:378 msgid "Northern Saami (Norway)" msgstr "Bắc Xă-mi (Na Uy)" -#: pixmap.cpp:319 +#: pixmap.cpp:379 msgid "Northern Saami (Sweden)" msgstr "Bắc Xă-mi (Thuỵ Điển)" -#: pixmap.cpp:320 +#: pixmap.cpp:380 msgid "Polish (qwertz)" msgstr "Ba Lan (qwertz)" -#: pixmap.cpp:321 +#: pixmap.cpp:381 msgid "Russian (cyrillic phonetic)" msgstr "Nga (ki-rin ngữ âm)" -#: pixmap.cpp:322 +#: pixmap.cpp:382 msgid "Tajik" msgstr "Tha-gikh" -#: pixmap.cpp:323 +#: pixmap.cpp:383 msgid "Turkish (F)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (F)" -#: pixmap.cpp:324 +#: pixmap.cpp:384 msgid "U.S. English w/ ISO9995-3" msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3" -#: pixmap.cpp:325 +#: pixmap.cpp:385 msgid "Yugoslavian" msgstr "Nam Tư" -#: pixmap.cpp:328 +#: pixmap.cpp:388 msgid "Bosnian" msgstr "Bô-xni-a" -#: pixmap.cpp:329 +#: pixmap.cpp:389 msgid "Croatian (US)" msgstr "Cờ-roát-ti-a (Mỹ)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: pixmap.cpp:330 +#: pixmap.cpp:390 msgid "Dvorak" msgstr "Dvorak" -#: pixmap.cpp:331 +#: pixmap.cpp:391 msgid "French (alternative)" msgstr "Pháp (xen kẽ)" -#: pixmap.cpp:332 +#: pixmap.cpp:392 msgid "French Canadian" msgstr "Phap Ca-na-đa" -#: pixmap.cpp:333 +#: pixmap.cpp:393 msgid "Kannada" msgstr "Kan-na-đa" -#: pixmap.cpp:334 +#: pixmap.cpp:394 msgid "Lao" msgstr "Lào" -#: pixmap.cpp:335 +#: pixmap.cpp:395 msgid "Malayalam" msgstr "Ma-lay-am" -#: pixmap.cpp:336 +#: pixmap.cpp:396 msgid "Mongolian" msgstr "Mông-cổ" -#: pixmap.cpp:337 +#: pixmap.cpp:397 msgid "Ogham" msgstr "O-gâm" -#: pixmap.cpp:338 +#: pixmap.cpp:398 msgid "Oriya" msgstr "O-ri-ya" -#: pixmap.cpp:339 +#: pixmap.cpp:399 msgid "Syriac" msgstr "Xi-ri-ác" -#: pixmap.cpp:340 +#: pixmap.cpp:400 msgid "Telugu" msgstr "Te-lu-gu" -#: pixmap.cpp:341 +#: pixmap.cpp:401 msgid "Thai (Kedmanee)" msgstr "Thái (Khe-đ-ma-ni)" -#: pixmap.cpp:342 +#: pixmap.cpp:402 msgid "Thai (Pattachote)" msgstr "Thái (Pa-ta-chô-te)" -#: pixmap.cpp:343 +#: pixmap.cpp:403 msgid "Thai (TIS-820.2538)" msgstr "Thái (TIS-820.2538)" -#: pixmap.cpp:346 +#: pixmap.cpp:406 msgid "Uzbek" msgstr "U-dơ-bếch" -#: pixmap.cpp:347 +#: pixmap.cpp:407 msgid "Faroese" msgstr "Pha-rô" -#: pixmap.cpp:350 +#: pixmap.cpp:410 msgid "Dzongkha / Tibetan" msgstr "Tây Tạng" -#: pixmap.cpp:351 +#: pixmap.cpp:411 msgid "Hungarian (US)" msgstr "Hung-gia-lợi (Mỹ)" -#: pixmap.cpp:352 +#: pixmap.cpp:412 msgid "Irish" msgstr "Ái Nhĩ Lan" -#: pixmap.cpp:353 +#: pixmap.cpp:413 msgid "Israeli (phonetic)" msgstr "Do Thái (ngữ âm)" -#: pixmap.cpp:354 +#: pixmap.cpp:414 msgid "Serbian (Cyrillic)" msgstr "Xéc-bi (ki-rin)" -#: pixmap.cpp:355 +#: pixmap.cpp:415 msgid "Serbian (Latin)" msgstr "Xéc-bi (la-tinh)" -#: pixmap.cpp:356 +#: pixmap.cpp:416 msgid "Swiss" msgstr "Thụy Sĩ" @@ -1084,7 +1084,7 @@ msgstr "Thêm →" msgid "<< Remove" msgstr "← Gỡ bỏ" -#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:642 +#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:861 #, no-c-format msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" @@ -1156,10 +1156,109 @@ msgstr "Tùy chọn chuyển đổi" #: kcmlayoutwidget.ui:474 #, no-c-format +msgid "Indicator Style" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:480 +#, no-c-format +msgid "Here you can choose the way your keyboard layout indicator will look." +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:491 +#, no-c-format +msgid "&Both Flag and Label" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:502 +#, no-c-format +msgid "&Flag Only" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:510 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Label Only" +msgstr "Nhãn" + +#: kcmlayoutwidget.ui:520 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Label Style" +msgstr "Nhãn" + +#: kcmlayoutwidget.ui:523 +#, no-c-format +msgid "" +"Here you can choose the way the label of your keyboard layout indicator will " +"be displayed. These options are relevant even when labels are disabled, for " +"locales where the flag is missing." +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:531 +#, no-c-format +msgid "Use &theme colors" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:542 +#, no-c-format +msgid "Use c&ustom colors" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:570 +#, no-c-format +msgid "Background color:" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:573 kcmlayoutwidget.ui:584 +#, no-c-format +msgid "" +"This color will be used as the indicator's background unless the indicator " +"was set to display a flag." +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:612 +#, no-c-format +msgid "Text color:" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:615 kcmlayoutwidget.ui:626 +#, no-c-format +msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator." +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:642 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Label font:" +msgstr "Nhãn:" + +#: kcmlayoutwidget.ui:645 +#, no-c-format +msgid "" +"This is the font which will be used by the layout indicator to draw the " +"label." +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:658 +#, no-c-format +msgid "Enable shadow" +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:661 +#, no-c-format +msgid "" +"Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can " +"improve readability." +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:669 +#, no-c-format +msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color." +msgstr "" + +#: kcmlayoutwidget.ui:682 +#, no-c-format msgid "Switching Policy" msgstr "Chính sách chuyển đổi" -#: kcmlayoutwidget.ui:480 +#: kcmlayoutwidget.ui:688 #, no-c-format msgid "" "If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the " @@ -1168,42 +1267,32 @@ msgstr "" "Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí " "bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời." -#: kcmlayoutwidget.ui:491 +#: kcmlayoutwidget.ui:699 #, no-c-format msgid "&Global" msgstr "T&oàn cục" -#: kcmlayoutwidget.ui:502 +#: kcmlayoutwidget.ui:710 #, no-c-format msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" -#: kcmlayoutwidget.ui:510 +#: kcmlayoutwidget.ui:718 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" -#: kcmlayoutwidget.ui:520 -#, no-c-format -msgid "Show country flag" -msgstr "Hiện cờ quốc gia" - -#: kcmlayoutwidget.ui:526 -#, no-c-format -msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon" -msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay." - -#: kcmlayoutwidget.ui:534 +#: kcmlayoutwidget.ui:728 #, no-c-format msgid "Sticky Switching" msgstr "Chuyển đổi dính" -#: kcmlayoutwidget.ui:545 +#: kcmlayoutwidget.ui:739 #, no-c-format msgid "Enable sticky switching" msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính" -#: kcmlayoutwidget.ui:548 +#: kcmlayoutwidget.ui:742 #, no-c-format msgid "" "If you have more than two layouts and turn this option on, switching with " @@ -1217,27 +1306,27 @@ msgstr "" "Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi " "bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb." -#: kcmlayoutwidget.ui:559 +#: kcmlayoutwidget.ui:770 #, no-c-format msgid "Number of layouts to rotate:" msgstr "Số bố trí cần xoay" -#: kcmlayoutwidget.ui:586 +#: kcmlayoutwidget.ui:805 #, no-c-format msgid "Show indicator for single layout" msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn" -#: kcmlayoutwidget.ui:598 kcmlayoutwidget.ui:620 +#: kcmlayoutwidget.ui:817 kcmlayoutwidget.ui:839 #, no-c-format msgid "Xkb Options" msgstr "Tùy chọn kb" -#: kcmlayoutwidget.ui:609 +#: kcmlayoutwidget.ui:828 #, no-c-format msgid "&Enable xkb options" msgstr "Bật tùy chọn xkb" -#: kcmlayoutwidget.ui:623 +#: kcmlayoutwidget.ui:842 #, no-c-format msgid "" "Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, " @@ -1246,7 +1335,7 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào " "việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11." -#: kcmlayoutwidget.ui:634 +#: kcmlayoutwidget.ui:853 #, no-c-format msgid "&Reset old options" msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ" @@ -1373,6 +1462,12 @@ msgstr "" msgid "Key click &volume:" msgstr "&Âm lượng nhấn phím:" +#~ msgid "Show country flag" +#~ msgstr "Hiện cờ quốc gia" + +#~ msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon" +#~ msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay." + #, fuzzy #~ msgid "" #~ "If you check this option, pressing and holding down a key emits the same " |