summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po72
1 files changed, 39 insertions, 33 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
index fdcce01343d..e81d80c721f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkicker\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -563,12 +563,18 @@ msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"
#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 373
#: rc.cpp:243
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Use side image on top of Kmenu"
+msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
+
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 378
+#: rc.cpp:246 rc.cpp:249 rc.cpp:255
#, no-c-format
msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu"
msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 378
-#: rc.cpp:246
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 388
+#: rc.cpp:252 rc.cpp:258
#, no-c-format
msgid ""
"The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that "
@@ -577,82 +583,82 @@ msgstr ""
"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà SidePixmapName "
"không lát được"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 383
-#: rc.cpp:249
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 403
+#: rc.cpp:261
#, no-c-format
msgid "Show text on the TDE Menu button"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 388
-#: rc.cpp:252
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 408
+#: rc.cpp:264
#, no-c-format
msgid "Text to be shown on TDE Menu Button"
msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 393
-#: rc.cpp:255
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 413
+#: rc.cpp:267
#, no-c-format
msgid "Custom TDE Menu Button Icon"
msgstr ""
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 402
-#: rc.cpp:258
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 422
+#: rc.cpp:270
#, no-c-format
msgid "Enable icon mouse over effects"
msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 407
-#: rc.cpp:261
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 427
+#: rc.cpp:273
#, no-c-format
msgid "Show icons in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 412
-#: rc.cpp:264
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 432
+#: rc.cpp:276
#, no-c-format
msgid "Show text in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 417
-#: rc.cpp:267
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 437
+#: rc.cpp:279
#, no-c-format
msgid ""
"Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second"
msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 423
-#: rc.cpp:270
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 443
+#: rc.cpp:282
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)"
msgstr ""
"Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 428
-#: rc.cpp:273
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 448
+#: rc.cpp:285
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)"
msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 433
-#: rc.cpp:276
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 453
+#: rc.cpp:288
#, no-c-format
msgid "Enable background tiles"
msgstr "Dùng lát nền"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 438
-#: rc.cpp:279
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 458
+#: rc.cpp:291
#, no-c-format
msgid "The margin between panel icons and the panel border"
msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 443
-#: rc.cpp:282
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 463
+#: rc.cpp:294
#, fuzzy, no-c-format
msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 448
-#: rc.cpp:285
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 468
+#: rc.cpp:297
#, no-c-format
msgid ""
"Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the "
@@ -662,14 +668,14 @@ msgstr ""
"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi đó "
"chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó."
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 453
-#: rc.cpp:288
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 473
+#: rc.cpp:300
#, no-c-format
msgid "Font for the buttons with text."
msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ."
-#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 458
-#: rc.cpp:291
+#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 478
+#: rc.cpp:303
#, no-c-format
msgid "Text color for the buttons."
msgstr "Màu chữ cho các nút."