summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po9390
1 files changed, 4695 insertions, 4695 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
index 5bd34667455..5ab03f56d8a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeprint\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,17 +17,2592 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: ppdloader.cpp:173
-msgid "(line %1): "
-msgstr "(dòng %1): "
+#: kpgeneralpage.cpp:86
+msgid "ISO A4"
+msgstr "ISO A4"
-#: marginpreview.cpp:135
-msgid "No preview available"
-msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng"
+#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30
+msgid "US Letter"
+msgstr "Thư Mỹ"
-#: kmfactory.cpp:221
-msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>"
-msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>"
+#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29
+msgid "US Legal"
+msgstr "Hành pháp Mỹ"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28
+msgid "Ledger"
+msgstr "Sổ cái"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:90
+msgid "Folio"
+msgstr "Số tờ"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:91
+msgid "US #10 Envelope"
+msgstr "Phong bì Mỹ #10"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:92
+msgid "ISO DL Envelope"
+msgstr "Phong bì DL ISO"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:93
+msgid "Tabloid"
+msgstr "Vắn tắt"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:94
+msgid "ISO A3"
+msgstr "ISO A3"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:95
+msgid "ISO A2"
+msgstr "ISO A2"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:96
+msgid "ISO A1"
+msgstr "ISO A1"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:97
+msgid "ISO A0"
+msgstr "ISO A0"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:107
+msgid "Upper Tray"
+msgstr "Khay trên"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:108
+msgid "Lower Tray"
+msgstr "Khay dưới"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:109
+msgid "Multi-Purpose Tray"
+msgstr "Khay vạn năng"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:110
+msgid "Large Capacity Tray"
+msgstr "Khay có dung tích lớn"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:114
+msgid "Normal"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:115
+msgid "Transparency"
+msgstr "Tờ trong suốt"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:124
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>\"General\"</b> </p> "
+"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General "
+"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. "
+"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any "
+"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Chung</b> </p> "
+"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>"
+". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin."
+"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » "
+"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:132
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down "
+"menu. </p> "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần "
+"in.</p> "
+"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
+"đã cài đặt.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:145
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down "
+"menu. </p> "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản "
+"in.</p> "
+"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
+"đã cài đặt.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:158
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on "
+"from the drop-down menu. "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho "
+"bản in.</p> "
+"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
+"đã cài đặt.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:171
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your "
+"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>"
+"Portrait</em> "
+"<p>You can select 4 alternatives: "
+"<ul> "
+"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
+"<li> <b>Landscape.</b> </li> "
+"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. "
+"</li> "
+"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside "
+"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
+"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái "
+"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
+"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: "
+"<ul> "
+"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> "
+"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> "
+"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
+"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
+"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
+"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:192
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer "
+"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the "
+"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. "
+"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> "
+"<ul> "
+"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets "
+"only. </li> "
+"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
+"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the "
+"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers "
+"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> "
+"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
+"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the "
+"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, "
+"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>"
+"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
+" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) "
+"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> "
+"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt "
+"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều."
+"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> "
+"<ul> "
+"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi "
+"giấy.</li> "
+"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
+"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
+"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>"
+"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> "
+"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
+"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
+"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn "
+"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> "
+"(hai chiều lật)).</li></ul>"
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
+" </pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:218
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets "
+"of paper just before or after your main job. </p> "
+"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time "
+"of printing, job title and more. </p> "
+"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially "
+"in a multi-user environment. </p> "
+"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of "
+"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> "
+"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> "
+"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. "
+"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format "
+"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down "
+"menu after a restart of CUPS. </p> "
+"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng "
+"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> "
+"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ "
+"in và tên công việc.</p> "
+"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong "
+"môi trường đa người dùng.</p> "
+"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng "
+"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục "
+"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là "
+"<em>&lt;/usr/share/cups/banner/&gt;</em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập "
+"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng "
+"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình "
+"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> "
+"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
+"</pre> </p> </qt>"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:240
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto "
+"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> "
+"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
+"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
+"sheet (the default setting.). "
+"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
+"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can "
+"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option "
+"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per "
+"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. "
+"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 "
+"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang "
+"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)"
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, "
+"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in "
+"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này "
+"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện "
+"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có "
+"hình thức đã muốn.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+
+#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54
+#: management/kmwend.cpp:49
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118
+msgid "Page s&ize:"
+msgstr "&Cỡ trang:"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:268
+msgid "Paper t&ype:"
+msgstr "&Kiểu giấy:"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:272
+msgid "Paper so&urce:"
+msgstr "&Nguồn giấy:"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:292
+msgid "Duplex Printing"
+msgstr "In hai chiều"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143
+msgid "Pages per Sheet"
+msgstr "Trang trên mỗi tờ"
+
+#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298
+msgid "Banners"
+msgstr "Băng cờ"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125
+msgid "&Portrait"
+msgstr "&Thẳng đứng"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128
+msgid "&Landscape"
+msgstr "Nằm ng&ang"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:303
+msgid "&Reverse landscape"
+msgstr "Nằm ngang n&gược"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:304
+msgid "R&everse portrait"
+msgstr "Thẳng đứng ng&ược"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:309
+msgid ""
+"_: duplex orientation\n"
+"&None"
+msgstr "Kh&ông có"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:310
+msgid ""
+"_: duplex orientation\n"
+"Lon&g side"
+msgstr "Trục dài"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:311
+msgid ""
+"_: duplex orientation\n"
+"S&hort side"
+msgstr "Trục ngắn"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:323
+msgid "S&tart:"
+msgstr "&Đầu :"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:324
+msgid "En&d:"
+msgstr "&Cuối :"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52
+msgid "Disabled"
+msgstr "Đã tắt"
+
+#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50
+msgid "Enabled"
+msgstr "Hoạt động"
+
+#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45
+msgid "Margins"
+msgstr "Lề"
+
+#: posterpreview.cpp:115
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> "
+"executable is not properly installed, or you don't have the required version"
+msgstr ""
+"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>"
+"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết."
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:54
+msgid "New command"
+msgstr "Lệnh mới"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:55
+msgid "Edit command"
+msgstr "Sửa lệnh"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:72
+msgid "&Browse..."
+msgstr "&Duyệt..."
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:73
+msgid "Use co&mmand:"
+msgstr "Dùng &lệnh:"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
+msgid "Command Name"
+msgstr "Tên lệnh"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
+msgid "Enter an identification name for the new command:"
+msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:183
+msgid ""
+"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the "
+"existing one?"
+msgstr ""
+"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:220
+msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found."
+msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1."
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:238
+msgid "output"
+msgstr "kết xuất"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:242
+msgid "undefined"
+msgstr "chưa xác định"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:247
+msgid "not allowed"
+msgstr "không cho phép"
+
+#: management/kxmlcommandselector.cpp:253
+msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)"
+msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:35
+msgid "SMB Printer Settings"
+msgstr "Thiết lập máy in SMB"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:41
+msgid "Scan"
+msgstr "Quét"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:42
+msgid "Abort"
+msgstr "Hủy bỏ"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:44
+msgid "Workgroup:"
+msgstr "Nhóm làm việc:"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:45
+msgid "Server:"
+msgstr "Máy phục vụ :"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99
+msgid "Printer:"
+msgstr "Máy in:"
+
+#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79
+msgid "Empty server name."
+msgstr "Tên máy phục vụ rỗng."
+
+#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45
+msgid "Empty printer name."
+msgstr "Tên máy in rỗng."
+
+#: management/kmwsmb.cpp:99
+#, c-format
+msgid "Login: %1"
+msgstr "Đăng nhập: %1"
+
+#: management/kmwsmb.cpp:99
+msgid "<anonymous>"
+msgstr "<vô danh>"
+
+#: management/kmwdriver.cpp:33
+msgid "Printer Model Selection"
+msgstr "Chọn mô hình máy in"
+
+#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106
+#: management/kmwname.cpp:83
+msgid "Raw printer"
+msgstr "Máy in thô"
+
+#: management/kmwdriver.cpp:113
+msgid "Internal error: unable to locate the driver."
+msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển."
+
+#: management/kmconfigdialog.cpp:38
+msgid "TDE Print Configuration"
+msgstr "Cấu hình In TDE"
+
+#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209
+msgid "&Next >"
+msgstr "&Kế →"
+
+#: management/kmwizard.cpp:66
+msgid "< &Back"
+msgstr "← &Lùi"
+
+#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166
+#: management/kmwizard.cpp:191
+msgid "Add Printer Wizard"
+msgstr "Thêm Trợ lý in"
+
+#: management/kmwizard.cpp:166
+msgid "Modify Printer"
+msgstr "Sửa đổi máy in"
+
+#: management/kmwizard.cpp:191
+msgid "Unable to find the requested page."
+msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu."
+
+#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234
+msgid "&Finish"
+msgstr "Kết t&húc"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338
+msgid "&Subnetwork:"
+msgstr "Mạng &phụ :"
+
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53
+#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35
+msgid "&Port:"
+msgstr "Cổn&g:"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340
+msgid "&Timeout (ms):"
+msgstr "&Thời hạn (ms):"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378
+msgid "Scan Configuration"
+msgstr "Cấu hình quét"
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110
+#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396
+msgid "Wrong subnetwork specification."
+msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng."
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404
+msgid "Wrong timeout specification."
+msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng."
+
+#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407
+msgid "Wrong port specification."
+msgstr "Đặc tả cổng không đúng."
+
+#: management/tdeprint_management_module.cpp:48
+msgid "Select Command"
+msgstr "Chọn lệnh"
+
+#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38
+msgid ""
+"_: Physical Location\n"
+"Location:"
+msgstr "Địa điểm:"
+
+#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39
+#: management/kmwname.cpp:41
+msgid "Description:"
+msgstr "Mô tả :"
+
+#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48
+msgid "Type:"
+msgstr "Kiểu :"
+
+#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50
+msgid ""
+"_: Status\n"
+"State:"
+msgstr "Tình trạng:"
+
+#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52
+#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54
+msgid "URI:"
+msgstr "URI:"
+
+#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93
+#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101
+msgid "Device:"
+msgstr "Thiết bị :"
+
+#: management/kminfopage.cpp:56
+msgid "Model:"
+msgstr "Mô hình:"
+
+#: management/kminfopage.cpp:92
+msgid "Members:"
+msgstr "Thành viên:"
+
+#: management/kminfopage.cpp:112
+msgid "Implicit class"
+msgstr "Hạng ngầm"
+
+#: management/kminfopage.cpp:114
+msgid "Remote class"
+msgstr "Hạng từ xa"
+
+#: management/kminfopage.cpp:115
+msgid "Local class"
+msgstr "Hạng cục bộ"
+
+#: management/kminfopage.cpp:117
+msgid "Remote printer"
+msgstr "Máy in từ xa"
+
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118
+msgid "Local printer"
+msgstr "Máy in cục bộ"
+
+#: management/kminfopage.cpp:120
+msgid "Special (pseudo) printer"
+msgstr "Máy in đặc biệt (giả)"
+
+#: management/kminfopage.cpp:121
+msgid ""
+"_: Unknown class of printer\n"
+"Unknown"
+msgstr "Lạ"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59
+msgid "Jobs"
+msgstr "Công việc"
+
+#: management/kmpages.cpp:69
+msgid "Instances"
+msgstr "Thể hiện"
+
+#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90
+#: management/smbview.cpp:43
+msgid "Printer"
+msgstr "Máy in"
+
+#: management/smbview.cpp:44
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:92
+msgid ""
+"No executable defined for the creation of the driver database. This operation "
+"is not implemented."
+msgstr ""
+"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa "
+"thực hiện thao tác này."
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:95
+msgid ""
+"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program "
+"exists and is accessible in your PATH variable."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy "
+"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi "
+"trường PATH của bạn."
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:99
+msgid ""
+"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 "
+"failed."
+msgstr ""
+"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi."
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:113
+msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database."
+msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:114
+msgid "Driver Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển"
+
+#: management/kmdbcreator.cpp:171
+msgid ""
+"Error while creating driver database: abnormal child-process termination."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất "
+"thường."
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699
+msgid "Print Job Settings"
+msgstr "Thiết lập công việc máy in"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:37
+msgid "Jobs Shown"
+msgstr "Công việc đã hiện"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170
+#: management/kmjobviewer.cpp:336
+msgid "Unlimited"
+msgstr "Vô hạn"
+
+#: management/kmconfigjobs.cpp:42
+msgid "Maximum number of jobs shown:"
+msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:"
+
+#: management/kmpropgeneral.cpp:37
+msgid "Printer name:"
+msgstr "Tên máy in:"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55
+msgid "General Settings"
+msgstr "Thiết lập chung"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:37
+msgid "User Identification"
+msgstr "Nhận diện người dùng"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:43
+msgid ""
+"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type "
+"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho "
+"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng "
+"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:49
+msgid "&Login:"
+msgstr "Đ&ăng nhập:"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50
+msgid "&Password:"
+msgstr "&Mật khẩu :"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:53
+msgid "&Anonymous (no login/password)"
+msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:54
+msgid "&Guest account (login=\"guest\")"
+msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:55
+msgid "Nor&mal account"
+msgstr "Tài khoản ch&uẩn"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:88
+msgid "Select one option"
+msgstr "Hãy chọn một tùy chọn"
+
+#: management/kmwpassword.cpp:90
+msgid "User name is empty."
+msgstr "Tên người dùng là rỗng."
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:41
+msgid "Printer Test"
+msgstr "Thử máy in"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:51
+msgid "<b>Manufacturer:</b>"
+msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:52
+msgid "<b>Model:</b>"
+msgstr "<b>Mô hình:</b>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:53
+msgid "<b>Description:</b>"
+msgstr "<b>Mô tả:</b>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:55
+msgid "&Test"
+msgstr "&Thử"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:59
+msgid ""
+"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>"
+"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> "
+"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> "
+"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>"
+msgstr ""
+"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút "
+"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> "
+"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu "
+"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:117
+msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>"
+msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>"
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:146
+msgid ""
+"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then "
+"click the OK button."
+msgstr ""
+"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào "
+"cái nút « Được »."
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:148
+msgid "Unable to test printer: "
+msgstr "Không thể thử ra máy in: "
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:150
+msgid "Unable to remove temporary printer."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời."
+
+#: management/kmwdrivertest.cpp:153
+msgid "Unable to create temporary printer."
+msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời."
+
+#: management/kmwbackend.cpp:54
+msgid "Backend Selection"
+msgstr "Chọn hậu phương"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:68
+msgid "You must select a backend."
+msgstr "Phải chọn một hậu phương."
+
+#: management/kmwbackend.cpp:115
+msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)"
+msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:116
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Locally-connected printer</p>"
+"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or "
+"USB port.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu "
+"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:122
+msgid "&SMB shared printer (Windows)"
+msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:123
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Shared Windows printer</p>"
+"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the "
+"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in dùng chung Windows</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng "
+"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:130
+msgid "&Remote LPD queue"
+msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:131
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Print queue on a remote LPD server</p>"
+"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print "
+"server.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in "
+"LPD.</p></qt>"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:137
+msgid "Ne&twork printer (TCP)"
+msgstr "Máy in &mạng (TCP)"
+
+#: management/kmwbackend.cpp:138
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Network TCP printer</p>"
+"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as "
+"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in mạng TCP</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường "
+"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng "
+"chế độ này.</p></qt>"
+
+#: management/kmwfile.cpp:35
+msgid "File Selection"
+msgstr "Chọn tập tin"
+
+#: management/kmwfile.cpp:41
+msgid ""
+"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file "
+"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for "
+"graphical selection.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập "
+"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao "
+"diện."
+
+#: management/kmwfile.cpp:44
+msgid "Print to file:"
+msgstr "In vào tập tin:"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60
+msgid "Empty file name."
+msgstr "Tên tập tin rỗng."
+
+#: management/kmwfile.cpp:66
+msgid "Directory does not exist."
+msgstr "Thư mục này không tồn tại."
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109
+msgid "Float"
+msgstr "Nổi"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110
+msgid "List"
+msgstr "Danh sách"
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111
+msgid "Boolean"
+msgstr "Bun"
+
+#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114
+msgid "&Name:"
+msgstr "Tê&n:"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866
+msgid "&Description:"
+msgstr "&Mô tả :"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116
+msgid "&Format:"
+msgstr "&Dạng thức:"
+
+#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117
+msgid "&Type:"
+msgstr "&Kiểu :"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118
+msgid "Default &value:"
+msgstr "Giá trị &mặc định:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119
+msgid "Co&mmand:"
+msgstr "&Lệnh:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126
+msgid "&Persistent option"
+msgstr "Tùy chọn &bền bỉ"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128
+msgid "Va&lues"
+msgstr "&Giá trị"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136
+msgid "Minimum v&alue:"
+msgstr "Giá trị tối thiể&u :"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137
+msgid "Ma&ximum value:"
+msgstr "Giá trị tối &đa:"
+
+#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237
+#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150
+msgid "Add value"
+msgstr "Thêm giá trị"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151
+msgid "Delete value"
+msgstr "Bỏ giá trị"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153
+msgid "Apply changes"
+msgstr "Áp dụng thay đổi"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154
+msgid "Add group"
+msgstr "Thêm nhóm"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155
+msgid "Add option"
+msgstr "Thêm tùy chọn"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156
+msgid "Delete item"
+msgstr "Bỏ mục"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135
+msgid "Move up"
+msgstr "Đem lên"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142
+msgid "Move down"
+msgstr "Đem xuống"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162
+msgid "&Input From"
+msgstr "&Nhập từ"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163
+msgid "O&utput To"
+msgstr "&Xuất vào"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166
+msgid "File:"
+msgstr "Tập tin:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167
+msgid "Pipe:"
+msgstr "Ống dẫn:"
+
+#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176
+msgid "Comment:"
+msgstr "Chú thích:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285
+msgid ""
+"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The "
+"string <b>__root__</b> is reserved for internal use."
+msgstr ""
+"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>"
+"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289
+msgid ""
+"A description string. This string is shown in the interface, and should be "
+"explicit enough about the role of the corresponding option."
+msgstr ""
+"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của "
+"tùy chọn tương ứng."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293
+msgid ""
+"The type of the option. This determines how the option is presented graphically "
+"to the user."
+msgstr ""
+"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng "
+"xem."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297
+msgid ""
+"The format of the option. This determines how the option is formatted for "
+"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> "
+"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at "
+"run-time by a string representation of the option value."
+msgstr ""
+"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên "
+"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu "
+"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện "
+"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303
+msgid ""
+"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added "
+"to the command line if the option has that default value. If this value does "
+"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the "
+"option persistent to avoid unwanted effects."
+msgstr ""
+"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được "
+"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không "
+"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền "
+"bỉ để tránh kết quả vô ích."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309
+msgid ""
+"Make the option persistent. A persistent option is always written to the "
+"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value "
+"does not match with the actual default value of the underlying utility."
+msgstr ""
+"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, "
+"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp "
+"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313
+#, c-format
+msgid ""
+"The full command line to execute the associated underlying utility. This "
+"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The "
+"supported tags are:"
+"<ul>"
+"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>"
+"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>"
+"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>"
+"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>"
+"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>"
+msgstr ""
+"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào "
+"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :"
+"<ul>"
+"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>"
+"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>"
+"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>"
+"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>"
+"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323
+#, c-format
+msgid ""
+"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. "
+"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename."
+msgstr ""
+"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
+"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327
+#, c-format
+msgid ""
+"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. "
+"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename."
+msgstr ""
+"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
+"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331
+msgid ""
+"Input specification when the underlying utility reads input data from its "
+"standard input."
+msgstr ""
+"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335
+msgid ""
+"Output specification when the underlying utility writes output data to its "
+"standard output."
+msgstr ""
+"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339
+msgid ""
+"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from "
+"the interface. This comment string supports basic HTML tags like &lt;a&gt;, "
+"&lt;b&gt; or &lt;i&gt;."
+msgstr ""
+"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi "
+"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ &lt;a&gt;, &lt;b&gt; hay "
+"&lt;i&gt;."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568
+msgid ""
+"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed."
+msgstr ""
+"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652
+msgid "New Group"
+msgstr "Nhóm mới"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671
+msgid "New Option"
+msgstr "Tùy chọn mới"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939
+#, c-format
+msgid "Command Edit for %1"
+msgstr "Sửa lệnh cho %1"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833
+msgid "&Mime Type Settings"
+msgstr "Thiết lập kiểu &MIME"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839
+msgid "Supported &Input Formats"
+msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ"
+
+#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840
+msgid "Requirements"
+msgstr "Cần thiết"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851
+msgid "&Edit Command..."
+msgstr "&Sửa lệnh..."
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868
+msgid "Output &format:"
+msgstr "Định dạng &xuất:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870
+msgid "ID name:"
+msgstr "Tên nhận diện:"
+
+#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033
+msgid "exec:/"
+msgstr "exec:/"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
+msgid "&PostScript printer"
+msgstr "Máy in &PostScript"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52
+msgid "&Raw printer (no driver needed)"
+msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55
+msgid "&Other..."
+msgstr "&Khác..."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56
+msgid "&Manufacturer:"
+msgstr "&Hãng chế tạo :"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57
+msgid "Mo&del:"
+msgstr "&Mô hình:"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166
+msgid "Loading..."
+msgstr "Đang tải..."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217
+msgid "Unable to find the PostScript driver."
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230
+msgid "Select Driver"
+msgstr "Chọn trình điều khiển"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249
+msgid "<Unknown>"
+msgstr "<Không rõ>"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252
+msgid "Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259
+msgid "Wrong driver format."
+msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng."
+
+#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: management/kmwinfopage.cpp:32
+msgid "Introduction"
+msgstr "Giới thiệu"
+
+#: management/kmwinfopage.cpp:37
+#, fuzzy
+msgid ""
+"<p>Welcome,</p>"
+"<br>"
+"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will "
+"guide you through the various steps of the process of installing and "
+"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go "
+"back using the <b>Back</b> button.</p>"
+"<br>"
+"<p>We hope you enjoy this tool!</p>"
+"<br>"
+msgstr ""
+"<p>Chào mừng !</p>"
+"<br>"
+"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ "
+"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống "
+"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>"
+"Lùi</b>."
+"<br>"
+"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>"
+"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>"
+
+#: management/kmlistview.cpp:125
+msgid "Print System"
+msgstr "Hệ thống in"
+
+#: management/kmlistview.cpp:128
+msgid "Classes"
+msgstr "Hạng"
+
+#: management/kmlistview.cpp:131
+msgid "Printers"
+msgstr "Máy in"
+
+#: management/kmlistview.cpp:134
+msgid "Specials"
+msgstr "Đặc biệt"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:38
+msgid "Local Port Selection"
+msgstr "Chọn cổng cục bộ"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:50
+msgid "Local System"
+msgstr "Hệ thống cục bộ"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:57
+msgid "Parallel"
+msgstr "Song song"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:58
+msgid "Serial"
+msgstr "Nối tiếp"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:59
+msgid "USB"
+msgstr "USB"
+
+#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60
+msgid "Others"
+msgstr "Khác"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:63
+msgid ""
+"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the "
+"bottom edit field.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập "
+"dưới nhất URI tương ứng.</p>"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:78
+msgid ""
+"_: The URI is empty\n"
+"Empty URI."
+msgstr "URI rỗng"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:83
+msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?"
+msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?"
+
+#: management/kmwlocal.cpp:85
+msgid "Select a valid port."
+msgstr "Chọn một cổng hợp lệ."
+
+#: management/kmwlocal.cpp:166
+msgid "Unable to detect local ports."
+msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ."
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:33
+msgid "Commands"
+msgstr "Lệnh"
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:34
+msgid "Command Settings"
+msgstr "Thiết lập lệnh"
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:37
+msgid "Edit/Create Commands"
+msgstr "Sửa/Tạo lệnh"
+
+#: management/kmconfigcommand.cpp:39
+msgid ""
+"<p>Command objects perform a conversion from input to output."
+"<br>They are used as the basis to build both print filters and special "
+"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of "
+"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects "
+"and edit existing ones. All changes will only be effective for you."
+msgstr ""
+"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất."
+"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. "
+"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu "
+"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi "
+"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi."
+
+#: management/kmwclass.cpp:37
+msgid "Class Composition"
+msgstr "Thành phần hạng"
+
+#: management/kmwclass.cpp:52
+msgid "Available printers:"
+msgstr "Máy in sẵn sàng:"
+
+#: management/kmwclass.cpp:53
+msgid "Class printers:"
+msgstr "Máy in hạng:"
+
+#: management/kmwclass.cpp:79
+msgid "You must select at least one printer."
+msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:40
+msgid "Filter"
+msgstr "Lọc"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:41
+msgid "Printer Filtering Settings"
+msgstr "Thiết lập lọc máy in"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:44
+msgid "Printer Filter"
+msgstr "Lọc máy in"
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:56
+msgid ""
+"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers "
+"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers "
+"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from "
+"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are "
+"cumulative and ignored if empty."
+msgstr ""
+"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào "
+"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài "
+"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một "
+"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu "
+"rỗng."
+
+#: management/kmconfigfilter.cpp:62
+msgid "Location filter:"
+msgstr "Bộ lọc địa điểm:"
+
+#: management/kmmainview.cpp:72
+msgid ""
+"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do "
+"you want to continue?"
+msgstr ""
+"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp "
+"tục không?"
+
+#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783
+#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883
+msgid "Initializing manager..."
+msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:180
+msgid "&Icons,&List,&Tree"
+msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây"
+
+#: management/kmmainview.cpp:184
+msgid "Start/Stop Printer"
+msgstr "Chạy/Dừng máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:186
+msgid "&Start Printer"
+msgstr "&Chạy máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:187
+msgid "Sto&p Printer"
+msgstr "&Dừng máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:189
+msgid "Enable/Disable Job Spooling"
+msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống"
+
+#: management/kmmainview.cpp:191
+msgid "&Enable Job Spooling"
+msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống"
+
+#: management/kmmainview.cpp:192
+msgid "&Disable Job Spooling"
+msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống"
+
+#: management/kmmainview.cpp:195
+msgid "&Configure..."
+msgstr "&Cấu hính..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:196
+msgid "Add &Printer/Class..."
+msgstr "Th&êm hạng máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:197
+msgid "Add &Special (pseudo) Printer..."
+msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:198
+msgid "Set as &Local Default"
+msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ"
+
+#: management/kmmainview.cpp:199
+msgid "Set as &User Default"
+msgstr "Đặt là mặc định &người dùng"
+
+#: management/kmmainview.cpp:200
+msgid "&Test Printer..."
+msgstr "&Thử máy in..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:201
+msgid "Configure &Manager..."
+msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:202
+msgid "Initialize Manager/&View"
+msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem"
+
+#: management/kmmainview.cpp:204
+msgid "&Orientation"
+msgstr "&Hướng"
+
+#: management/kmmainview.cpp:207
+msgid "&Vertical,&Horizontal"
+msgstr "&Ngang,&Dọc"
+
+#: management/kmmainview.cpp:211
+msgid "R&estart Server"
+msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ"
+
+#: management/kmmainview.cpp:212
+msgid "Configure &Server..."
+msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:213
+#, fuzzy
+msgid "Configure Server Access..."
+msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:216
+msgid "Hide &Toolbar"
+msgstr "Ẩn &thanh công cụ"
+
+#: management/kmmainview.cpp:218
+msgid "Show Me&nu Toolbar"
+msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn"
+
+#: management/kmmainview.cpp:219
+msgid "Hide Me&nu Toolbar"
+msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn"
+
+#: management/kmmainview.cpp:221
+msgid "Show Pr&inter Details"
+msgstr "Hiện ch&i tiết máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:222
+msgid "Hide Pr&inter Details"
+msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:226
+msgid "Toggle Printer &Filtering"
+msgstr "Bật/tắt &lọc máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:230
+msgid "Pri&nter Tools"
+msgstr "C&ông cụ máy in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:295
+msgid "Print Server"
+msgstr "Trình phục vụ in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:301
+msgid "Print Manager"
+msgstr "Bộ quản lý in"
+
+#: management/kmmainview.cpp:334
+msgid "An error occurred while retrieving the printer list."
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in."
+
+#: management/kmmainview.cpp:511
+#, c-format
+msgid "Unable to modify the state of printer %1."
+msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:522
+msgid "Do you really want to remove %1?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?"
+
+#: management/kmmainview.cpp:526
+#, c-format
+msgid "Unable to remove special printer %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:529
+#, c-format
+msgid "Unable to remove printer %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:559
+#, c-format
+msgid "Configure %1"
+msgstr "Cấu hình %1"
+
+#: management/kmmainview.cpp:566
+#, c-format
+msgid "Unable to modify settings of printer %1."
+msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:570
+#, c-format
+msgid "Unable to load a valid driver for printer %1."
+msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:582
+msgid "Unable to create printer."
+msgstr "Không thể tạo máy in."
+
+#: management/kmmainview.cpp:594
+msgid "Unable to define printer %1 as default."
+msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629
+msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?"
+msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629
+msgid "Print Test Page"
+msgstr "In tráng thử"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632
+#, c-format
+msgid "Test page successfully sent to printer %1."
+msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:634
+#, c-format
+msgid "Unable to test printer %1."
+msgstr "Không thể thử ra máy in %1."
+
+#: management/kmmainview.cpp:647
+msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>"
+msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>"
+
+#: management/kmmainview.cpp:649
+msgid "Internal error (no error message)."
+msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)."
+
+#: management/kmmainview.cpp:667
+msgid "Unable to restart print server."
+msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in."
+
+#: management/kmmainview.cpp:672
+msgid "Restarting server..."
+msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:682
+msgid "Unable to configure print server."
+msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in."
+
+#: management/kmmainview.cpp:687
+msgid "Configuring server..."
+msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..."
+
+#: management/kmmainview.cpp:842
+msgid ""
+"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the "
+"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the "
+"tool library could not be found."
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định "
+"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ."
+
+#: management/kmmainview.cpp:866
+msgid "Unable to retrieve the printer list."
+msgstr "Không thể lấy danh sách máy in."
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:48
+msgid "Refresh Interval"
+msgstr "Thời gian cập nhật"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:51
+msgid " sec"
+msgstr " giây"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
+msgid ""
+"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> "
+"components like the print manager and the job viewer."
+msgstr ""
+"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>"
+"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
+msgid "Test Page"
+msgstr "Trang thử"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:58
+msgid "&Specify personal test page"
+msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:60
+msgid "Preview..."
+msgstr "Xem thử..."
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:70
+msgid "Sho&w printing status message box"
+msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:71
+msgid "De&faults to the last printer used in the application"
+msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó"
+
+#: management/kmconfiggeneral.cpp:127
+msgid ""
+"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test "
+"your printer anymore."
+msgstr ""
+"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn "
+"không còn có lại khả năng thử ra máy in."
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158
+msgid "No Printer"
+msgstr "Không có máy in"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177
+#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210
+#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543
+msgid "All Printers"
+msgstr "Mọi máy in"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:151
+#, c-format
+msgid "Print Jobs for %1"
+msgstr "In các công việc cho %1"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172
+#: management/kmjobviewer.cpp:336
+#, c-format
+msgid "Max.: %1"
+msgstr "Đa : %1"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:235
+msgid "Job ID"
+msgstr "ID việc"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:236
+msgid "Owner"
+msgstr "Sở hữu"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:238
+msgid ""
+"_: Status\n"
+"State"
+msgstr "Trạng thái"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:239
+msgid "Size (KB)"
+msgstr "Cỡ (kB)"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:240
+msgid "Page(s)"
+msgstr "Trang"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:262
+msgid "&Hold"
+msgstr "&Giữ lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:263
+msgid "&Resume"
+msgstr "Tiếp tục &lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:264
+msgid "Remo&ve"
+msgstr "&Bỏ"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:265
+msgid "Res&tart"
+msgstr "&Khởi chạy lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:266
+msgid "&Move to Printer"
+msgstr "Chu&yển vào máy in"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:272
+msgid "&Toggle Completed Jobs"
+msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:275
+msgid "Show Only User Jobs"
+msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:276
+msgid "Hide Only User Jobs"
+msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:284
+msgid "User Name"
+msgstr "Tên người dùng"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:301
+msgid "&Select Printer"
+msgstr "&Chọn máy in"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:330
+msgid "Refresh"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:334
+msgid "Keep window permanent"
+msgstr "Cửa sổ mở luôn"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:479
+msgid ""
+"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:"
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ "
+"quản lý :"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:491
+msgid "Hold"
+msgstr "Giữ lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:496
+msgid "Resume"
+msgstr "Tiếp tục lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:506
+msgid "Restart"
+msgstr "Chạy lại"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:514
+#, c-format
+msgid "Move to %1"
+msgstr "Chuyển vào %1"
+
+#: management/kmjobviewer.cpp:674
+msgid "Operation failed."
+msgstr "Thao tác thất bại."
+
+#: management/kmwsocket.cpp:38
+msgid "Network Printer Information"
+msgstr "Thông tin máy in mạng"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:48
+msgid "&Printer address:"
+msgstr "Địa chỉ máy &in:"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:49
+msgid "P&ort:"
+msgstr "Cổn&g:"
+
+#: management/kmwsocket.cpp:99
+msgid "You must enter a printer address."
+msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in."
+
+#: management/kmwsocket.cpp:110
+msgid "Wrong port number."
+msgstr "Số hiệu cổng không đúng."
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117
+msgid "No printer found at this address/port."
+msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này."
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136
+msgid ""
+"_: Unknown host - 1 is the IP\n"
+"<Unknown> (%1)"
+msgstr "<Máy lạ> (%1)"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:43
+msgid "Font Settings"
+msgstr "Thiết lập phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:46
+msgid "Fonts Embedding"
+msgstr "Nhúng phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:47
+msgid "Fonts Path"
+msgstr "Đường dẫn phông chữ"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:49
+msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing"
+msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:57
+msgid "&Up"
+msgstr "&Lên"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:58
+msgid "&Down"
+msgstr "&Xuống"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:59
+msgid "&Add"
+msgstr "Th&êm"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:61
+msgid "Additional director&y:"
+msgstr "Thư mục th&êm:"
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:85
+msgid ""
+"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not "
+"present on the printer. Font embedding usually produces better print results "
+"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well."
+msgstr ""
+"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có "
+"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn "
+"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn."
+
+#: management/kmconfigfonts.cpp:89
+msgid ""
+"When using font embedding you can select additional directories where TDE "
+"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is "
+"used, so adding those directories is not needed. The default search path should "
+"be sufficient in most cases."
+msgstr ""
+"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi "
+"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
+"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm "
+"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
+
+#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184
+msgid "Sc&an"
+msgstr "Q&uét"
+
+#: management/networkscanner.cpp:111
+msgid "Network scan:"
+msgstr "Quét mạng:"
+
+#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299
+#: management/networkscanner.cpp:310
+#, c-format
+msgid "Subnet: %1"
+msgstr "Mạng phụ : %1"
+
+#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149
+msgid "&Abort"
+msgstr "&Hủy bỏ"
+
+#: management/networkscanner.cpp:161
+msgid ""
+"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current "
+"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet "
+"anyway?"
+msgstr ""
+"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của "
+"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?"
+
+#: management/networkscanner.cpp:164
+msgid "&Scan"
+msgstr "&Quét"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:61
+msgid ""
+"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a "
+"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a "
+"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>"
+"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>"
+". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you "
+"to quickly select the print format you want."
+msgstr ""
+"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là "
+"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một "
+"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, "
+"như :"
+"<ul>"
+"<li><i>DraftQuality</i> &mdash; chất lượng nháp</li>"
+"<li><i>PhotoQuality</i> &mdash; chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> "
+"&mdash; mặt đôi.</li></ul>"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:87
+msgid "New..."
+msgstr "Mới..."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:88
+msgid "Copy..."
+msgstr "Chép..."
+
+#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91
+msgid "Set as Default"
+msgstr "Đặt là mặc định"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:92
+msgid "Settings"
+msgstr "Thiết lập"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:94
+msgid "Test..."
+msgstr "Thử..."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126
+#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145
+#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164
+#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190
+#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210
+#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260
+msgid "(Default)"
+msgstr "(Mặc định)"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
+msgid "Instance Name"
+msgstr "Tên thể hiện"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
+msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):"
+msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187
+msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes."
+msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:161
+msgid "Do you really want to remove instance %1?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:161
+msgid ""
+"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be "
+"discarded. Continue?"
+msgstr ""
+"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. "
+"Tiếp tục ?"
+
+#: management/kminstancepage.cpp:213
+#, c-format
+msgid "Unable to find instance %1."
+msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:215
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1."
+msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:232
+msgid "The instance name is empty. Please select an instance."
+msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:264
+msgid "Internal error: printer not found."
+msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in."
+
+#: management/kminstancepage.cpp:268
+#, c-format
+msgid "Unable to send test page to %1."
+msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1."
+
+#: management/kmpropcontainer.cpp:35
+msgid "Change..."
+msgstr "Đổi..."
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:34
+msgid "Printer type:"
+msgstr "Kiểu máy in:"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:48
+msgid "Interface"
+msgstr "Giao diện"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:49
+msgid "Interface Settings"
+msgstr "Thiết lập giao diện"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:62
+msgid "IPP Printer"
+msgstr "Máy in IPP"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:63
+msgid "Local USB Printer"
+msgstr "Máy in USB cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:64
+msgid "Local Parallel Printer"
+msgstr "Máy in song song cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:65
+msgid "Local Serial Printer"
+msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:66
+msgid "Network Printer (socket)"
+msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:67
+msgid "SMB printers (Windows)"
+msgstr "Máy in SMB (Windows)"
+
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116
+msgid "Remote LPD queue"
+msgstr "Hàng đợo LPD từ xa"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:69
+msgid "File printer"
+msgstr "Máy in tập tin"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:70
+msgid "Serial Fax/Modem printer"
+msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp"
+
+#: management/kmpropbackend.cpp:71
+msgid ""
+"_: Unknown Protocol\n"
+"Unknown"
+msgstr "Lạ"
+
+#: management/kmwname.cpp:34
+msgid "General Information"
+msgstr "Thông tin chung"
+
+#: management/kmwname.cpp:37
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> "
+"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> "
+"are not (they may even not be used on some systems).</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> "
+"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> "
+"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>"
+
+#: management/kmwname.cpp:39
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40
+msgid "Location:"
+msgstr "Địa điểm:"
+
+#: management/kmwname.cpp:48
+msgid "You must supply at least a name."
+msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên."
+
+#: management/kmwname.cpp:56
+msgid ""
+"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent "
+"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the "
+"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?"
+msgstr ""
+"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt "
+"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy "
+"bạn có muốn làm gì?"
+
+#: management/kmwname.cpp:62
+msgid "Strip"
+msgstr "Bỏ"
+
+#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62
+msgid "Keep"
+msgstr "Giữ"
+
+#: management/kmdriverdialog.cpp:48
+msgid ""
+"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before "
+"continuing."
+msgstr ""
+"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi "
+"tiếp tục."
+
+#: management/kmpropwidget.cpp:50
+msgid ""
+"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:"
+"<p>%1</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :"
+"<p>%1</p></qt>"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:35
+msgid "Preview"
+msgstr "Xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:36
+msgid "Preview Settings"
+msgstr "Thiết lập xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:39
+msgid "Preview Program"
+msgstr "Chương trình xem thử"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:41
+msgid "&Use external preview program"
+msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
+
+#: management/kmconfigpreview.cpp:44
+msgid ""
+"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in "
+"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
+"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
+msgstr ""
+"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ "
+"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc "
+"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:36
+msgid "Manufacturer:"
+msgstr "Hãng chế tạo :"
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:37
+msgid "Printer model:"
+msgstr "Mô hình máy in:"
+
+#: management/kmpropdriver.cpp:38
+msgid "Driver info:"
+msgstr "Thông tin trình điều khiển:"
+
+#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53
+#: management/kmwend.cpp:104
+msgid "Driver"
+msgstr "Trình điều khiển"
+
+#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54
+msgid "Driver Settings"
+msgstr "Thiết lập trình điều khiển"
+
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
+msgid "Configure TDE Print"
+msgstr "Cấu hình In TDE"
+
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
+msgid "Configure print server"
+msgstr "Cấu hình trình phục vụ in"
+
+#: management/kaddprinterwizard.cpp:18
+msgid "Start the add printer wizard"
+msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46
+msgid "Add Special Printer"
+msgstr "Thêm máy in đặc biệt"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58
+msgid "&Location:"
+msgstr "&Địa điểm:"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66
+msgid "Command &Settings"
+msgstr "Thiết lập &lệnh"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69
+msgid "Outp&ut File"
+msgstr "Tập tin &xuất"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71
+msgid "&Enable output file"
+msgstr "&Bật tập tin xuất"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88
+msgid "Filename e&xtension:"
+msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105
+msgid ""
+"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command "
+"contains an output tag.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa "
+"một thẻ kiểu xuất.</p>"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108
+#, c-format
+msgid ""
+"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter "
+"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for "
+"this special printer. The command object is the preferred method as it provides "
+"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and "
+"requirement list (the plain command is only provided for backward "
+"compatibility). When using a plain command, the following tags are "
+"recognized:</p>"
+"<ul>"
+"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>"
+"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>"
+"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>"
+"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>"
+msgstr ""
+"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực "
+"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in "
+"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp "
+"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn "
+"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những "
+"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>"
+"<ul>"
+"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>"
+"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>"
+"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>"
+"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118
+msgid ""
+"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>"
+msgstr ""
+"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng "
+"dụng/PostScript]).</p>"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121
+msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>"
+msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>"
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170
+msgid "You must provide a non-empty name."
+msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng."
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178
+#, c-format
+msgid "Invalid settings. %1."
+msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1."
+
+#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197
+#, c-format
+msgid "Configuring %1"
+msgstr "Đang cấu hình %1..."
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:37
+msgid "Driver Selection"
+msgstr "Chọn trình điều khiển"
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:43
+msgid ""
+"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you "
+"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it "
+"if necessary.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. "
+"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay "
+"đổi nó nếu cần."
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:46
+msgid "Driver Information"
+msgstr "Thông tin trình điều khiển"
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:62
+msgid "You must select a driver."
+msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển."
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:82
+msgid " [recommended]"
+msgstr " [đệ nghị]"
+
+#: management/kmwdriverselect.cpp:113
+msgid "No information about the selected driver."
+msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn."
+
+#: management/kmwend.cpp:33
+msgid "Confirmation"
+msgstr "Xác nhận"
+
+#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106
+#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: management/kmwend.cpp:52
+msgid "Location"
+msgstr "Địa điểm"
+
+#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59
+msgid "Members"
+msgstr "Thành viên"
+
+#: management/kmwend.cpp:69
+msgid "Backend"
+msgstr "Hậu phương"
+
+#: management/kmwend.cpp:74
+msgid "Device"
+msgstr "Thiết bị"
+
+#: management/kmwend.cpp:77
+msgid "Printer IP"
+msgstr "IP máy in"
+
+#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89
+msgid "Port"
+msgstr "Cổng"
+
+#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88
+msgid "Host"
+msgstr "Máy"
+
+#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48
+msgid "Queue"
+msgstr "Hàng đợi"
+
+#: management/kmwend.cpp:91
+msgid "Account"
+msgstr "Tài khoản"
+
+#: management/kmwend.cpp:96
+msgid "URI"
+msgstr "URI"
+
+#: management/kmwend.cpp:109
+msgid "DB driver"
+msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
+
+#: management/kmwend.cpp:109
+msgid "External driver"
+msgstr "Trình điều khiển bên ngoài"
+
+#: management/kmwend.cpp:110
+msgid "Manufacturer"
+msgstr "Hãng chế tạo"
+
+#: management/kmwend.cpp:111
+msgid "Model"
+msgstr "Mô hình"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:41
+msgid "LPD Queue Information"
+msgstr "Thông tin hàng đợi LPD"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:44
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will "
+"check it before continuing.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước "
+"khi tiếp tục.</p>"
+
+#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62
+msgid "Host:"
+msgstr "Máy:"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63
+msgid "Queue:"
+msgstr "Hàng đợi :"
+
+#: management/kmwlpd.cpp:54
+msgid "Some information is missing."
+msgstr "Còn thiếu thông tin."
+
+#: management/kmwlpd.cpp:61
+msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
+
+#: management/kmpropmembers.cpp:40
+msgid "Class Members"
+msgstr "Bộ phạn hạng"
+
+#: kmuimanager.cpp:158
+#, c-format
+msgid "Configuration of %1"
+msgstr "Cấu hình của %1"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139
+msgid "Idle"
+msgstr "Nghỉ"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140
+msgid "Processing..."
+msgstr "Đang xử lý..."
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141
+msgid "Stopped"
+msgstr "Bị ngừng"
+
+#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142
+msgid ""
+"_: Unknown State\n"
+"Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: kmprinter.cpp:144
+msgid "(rejecting jobs)"
+msgstr "(đang từ chối công việc)"
+
+#: kmprinter.cpp:144
+msgid "(accepting jobs)"
+msgstr "(đang chấp nhận công việc)"
+
+#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983
+msgid "All Files"
+msgstr "Mọi tập tin"
+
+#: kpqtpage.cpp:70
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: "
+"<ul>"
+"<li><b>Color</b> and</li> "
+"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed "
+"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough "
+"information about your print file. In this case the embedded color- or "
+"grayscale information of your printfile, and the default handling of the "
+"printer take precedence. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:"
+"<ul>"
+"<li><b>Màu sắc</b> và</li> "
+"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt "
+"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
+"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của "
+"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:79
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from "
+"the drop-down menu. "
+"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
+"installed. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
+"giấy nơi cần in. "
+"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) "
+"đã được cài đặt. </qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:84
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than "
+"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. "
+"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
+"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
+"sheet (the default setting.). "
+"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
+"re-arranging is done by your printing system. "
+"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> "
+"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for "
+"information purposes only. "
+"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: "
+"<ul> "
+"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> "
+"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> "
+"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). "
+"</li> </ul> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên "
+"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay "
+"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên "
+"mỗi tờ [giá trị mặc định].)"
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc "
+"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. "
+"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> "
+"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích "
+"thông tin thôi. "
+"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : "
+"<ul> "
+"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> "
+"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> "
+"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> "
+"</qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:102
+msgid ""
+" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed "
+"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
+"orientation is <em>Portrait</em> "
+"<p>You can select 2 alternatives: "
+"<ul> "
+"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
+"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your "
+"selection. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi "
+"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
+"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : "
+"<ul> "
+"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> "
+"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. "
+"</qt>"
+
+#: kpqtpage.cpp:113
+msgid "Print Format"
+msgstr "Dạng thức in:"
+
+#: kpqtpage.cpp:123
+msgid "Color Mode"
+msgstr "Chế độ màu"
+
+#: kpqtpage.cpp:135
+msgid "Colo&r"
+msgstr "&Màu sắc"
+
+#: kpqtpage.cpp:138
+msgid "&Grayscale"
+msgstr "Mức &xám"
+
+#: kpqtpage.cpp:151
+msgid "Ot&her"
+msgstr "&Khác"
#: kprintdialog.cpp:97
msgid ""
@@ -351,34 +2926,6 @@ msgstr ""
"Tùy chọn hệ thống</em> &rarr; <em>Chung</em> &rarr; <em>Lặt vặt</em>: <em>"
"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>"
-#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90
-#: management/smbview.cpp:43
-msgid "Printer"
-msgstr "Máy in"
-
-#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114
-msgid "&Name:"
-msgstr "Tê&n:"
-
-#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50
-msgid ""
-"_: Status\n"
-"State:"
-msgstr "Tình trạng:"
-
-#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu :"
-
-#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40
-msgid "Location:"
-msgstr "Địa điểm:"
-
-#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176
-msgid "Comment:"
-msgstr "Chú thích:"
-
#: kprintdialog.cpp:289
msgid "P&roperties"
msgstr "Tài &sản"
@@ -459,268 +3006,547 @@ msgstr "Đang khởi động hệ thống in..."
msgid "Print to File"
msgstr "In vào tập tin"
-#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983
-msgid "All Files"
-msgstr "Mọi tập tin"
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85
+msgid "Empty host name."
+msgstr "Tên máy rỗng."
-#: kprintprocess.cpp:75
-msgid "File transfer failed."
-msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi."
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87
+msgid "Empty queue name."
+msgstr "Tên hàng đợi rỗng."
-#: kprintprocess.cpp:81
-msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)."
-msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)."
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63
+msgid "Printer not found."
+msgstr "Không tìm thấy máy in."
-#: kprintprocess.cpp:83
-msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>"
-msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>"
+#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75
+msgid "Not implemented yet."
+msgstr "Chưa thực hiện."
-#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83
-msgid "Unsupported operation."
-msgstr "Thao tác không được hỗ trợ."
+#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50
+msgid "Remote LPD Queue Settings"
+msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa"
-#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37
-msgid "Spooler"
-msgstr "Bộ cuộn vào ống"
+#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32
+msgid "Proxy Settings"
+msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
-#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34
-msgid "Spooler Settings"
-msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống"
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34
+msgid "&Host:"
+msgstr "&Máy:"
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:289
-msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written."
-msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi."
+#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36
+msgid "&Use proxy server"
+msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm"
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:305
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124
+msgid "Remote queue %1 on %2"
+msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2"
+
+#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199
+msgid "No Predefined Printers"
+msgstr "Không có máy in xác định sẵn"
+
+#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29
+msgid "Proxy"
+msgstr "Ủy nhiệm"
+
+#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30
+msgid "RLPR Proxy Server Settings"
+msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR"
+
+#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53
msgid ""
-"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that "
-"file."
+"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your "
+"installation."
msgstr ""
-"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó."
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui "
+"lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:330
-msgid "Internal error: no handler defined."
-msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý."
+#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73
+msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it."
+msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó."
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:344
-msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog."
-msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn."
+#: plugincombobox.cpp:33
+msgid ""
+" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> "
+"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by "
+"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
+"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
+"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>"
+"Common UNIX Printing System</em>. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> "
+"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. "
+"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát "
+"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản "
+"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX "
+"chung)</qt>"
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:350
+#: plugincombobox.cpp:45
+msgid "Print s&ystem currently used:"
+msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :"
+
+#: plugincombobox.cpp:91
msgid ""
-"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required "
-"permissions for that operation."
+" <qt><b>Current Connection</b> "
+"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for "
+"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, "
+"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required "
+"info. </qt>"
msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho "
-"thao tác này."
+" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> "
+"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính "
+"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, "
+"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào "
+"thông tin cần thiết.</qt>"
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:382
+#: kprinter.cpp:280
+msgid "Initialization..."
+msgstr "Sơ khởi..."
+
+#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909
+#, c-format
+msgid "Generating print data: page %1"
+msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1"
+
+#: kprinter.cpp:429
+msgid "Previewing..."
+msgstr "Đang xem thử..."
+
+#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158
#, c-format
msgid ""
-"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1"
+"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>"
+"<br>%1"
msgstr ""
-"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1"
+"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>"
+"<br>%1"
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:410
+#: kprinterimpl.cpp:156
+msgid "Cannot copy multiple files into one file."
+msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin."
+
+#: kprinterimpl.cpp:165
+msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it."
+msgstr ""
+"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó."
+
+#: kprinterimpl.cpp:233
+#, c-format
+msgid "Printing document: %1"
+msgstr "Đang in tài liệu : %1"
+
+#: kprinterimpl.cpp:251
+#, c-format
+msgid "Sending print data to printer: %1"
+msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1"
+
+#: kprinterimpl.cpp:279
+msgid "Unable to start child print process. "
+msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
+
+#: kprinterimpl.cpp:281
msgid ""
-"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for "
-"that directory."
+"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
+"server is running."
msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư "
-"mục đó."
+"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>"
+"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy."
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:458
-msgid "&Edit printcap Entry..."
-msgstr "&Sửa mục printcap..."
+#: kprinterimpl.cpp:283
+msgid ""
+"_: 1 is the command that <files> is given to\n"
+"Check the command syntax:\n"
+"%1 <files>"
+msgstr ""
+"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n"
+"%1 <các_tập_tin>"
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:473
+#: kprinterimpl.cpp:290
+msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ."
+
+#: kprinterimpl.cpp:325
msgid ""
-"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system "
-"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to "
-"continue?"
+"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> "
+"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> "
+"tab in the printer properties dialog for further information.</p>"
msgstr ""
-"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn "
-"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?"
+"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>"
+"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> "
+"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>"
-#: lpr/kmlprmanager.cpp:489
-#, c-format
-msgid "Spooler type: %1"
-msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1"
+#: kprinterimpl.cpp:355
+msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>"
+msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>"
-#: lpr/matichandler.cpp:82
-msgid "Network printer"
-msgstr "Máy in mạng"
+#: kprinterimpl.cpp:371
+msgid ""
+"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>"
+". Empty command line received.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>"
-#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86
-#, c-format
-msgid "Local printer on %1"
-msgstr "Máy in cục bộ trên %1"
+#: kprinterimpl.cpp:385
+msgid ""
+"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen "
+"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript "
+"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>"
+msgstr ""
+"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
+"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
+"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
+"hỗ trợ không?</p>"
-#: lpr/matichandler.cpp:245
-msgid "Internal error."
-msgstr "Lỗi nội bộ."
+#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
+msgid "Convert"
+msgstr "Chuyển đổi"
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:634 lpr/matichandler.cpp:254
-#: lpr/matichandler.cpp:358
+#: kprinterimpl.cpp:399
+msgid "Select MIME Type"
+msgstr "Chọn kiểu MIME"
+
+#: kprinterimpl.cpp:400
+msgid "Select the target format for the conversion:"
+msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :"
+
+#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430
+msgid "Operation aborted."
+msgstr "Thao tác bị hủy bỏ."
+
+#: kprinterimpl.cpp:410
+msgid "No appropriate filter found. Select another target format."
+msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác."
+
+#: kprinterimpl.cpp:423
msgid ""
-"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that "
-"Foomatic is correctly installed."
+"<qt>Operation failed with message:"
+"<br>%1"
+"<br>Select another target format.</qt>"
msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> "
-"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài "
-"đặt cho đúng."
+"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:"
+"<br>%1"
+"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>"
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:666 lpr/matichandler.cpp:286
-#: lpr/matichandler.cpp:405
+#: kprinterimpl.cpp:441
+msgid "Filtering print data"
+msgstr "Đang lọc dữ liệu in..."
+
+#: kprinterimpl.cpp:445
+msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>."
+msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>."
+
+#: kprinterimpl.cpp:487
+msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>"
+msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>"
+
+#: kprinterimpl.cpp:497
msgid ""
-"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not "
-"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation."
+"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
+"print system. You now have 3 options: "
+"<ul> "
+"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
+"(Select <em>Convert</em>) </li>"
+"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
+"(Select <em>Keep</em>) </li>"
+"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> "
+"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
msgstr ""
-"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó "
-"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
+"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
+"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: "
+"<ul> "
+"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
+"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>"
+"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>"
+"Giữ</em>) </li>"
+"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> "
+"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
-#: lpr/matichandler.cpp:339
+#: kprinterimpl.cpp:518
msgid ""
-"You probably don't have the required permissions to perform that operation."
+"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2."
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of "
+"possible filters. Each filter executes an external program.</li>"
+"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>"
+"</qt>"
msgstr ""
-"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
+"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang "
+"%2."
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc "
+"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>"
+"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống "
+"này.</li></ul></qt>"
-#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276
-#: lpr/matichandler.cpp:421
-#, c-format
-msgid "Unsupported backend: %1."
-msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1"
+#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13
+#: rc.cpp:9 rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "&PageMarks"
+msgstr "&Dấu trang"
-#: lpr/matichandler.cpp:426
+#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72
msgid ""
-"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed "
-"and that lpdomatic is installed in a standard location."
+"No valid print executable was found in your path. Check your installation."
msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã "
-"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn."
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. "
+"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-#: lpr/matichandler.cpp:457
-#, c-format
-msgid "Unable to remove driver file %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1."
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210
+msgid "Description unavailable"
+msgstr "Không có mô tả"
-#: lpr/editentrydialog.cpp:40
-msgid "Aliases:"
-msgstr "Biệt hiệu :"
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271
+#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380
+#, c-format
+msgid "Remote printer queue on %1"
+msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
-#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107
-msgid "String"
-msgstr "Chuỗi"
+#: kpfilterpage.cpp:42
+msgid ""
+" <qt> <b>Add Filter button</b> "
+"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> "
+"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure "
+"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your "
+"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> "
+"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>"
+"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem "
+"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> "
+"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> "
+"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất "
+"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, "
+"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>"
+"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào "
+"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn "
+"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
-#: lpr/editentrydialog.cpp:47
-msgid "Number"
-msgstr "Số"
+#: kpfilterpage.cpp:54
+msgid ""
+" <qt> <b>Remove Filter button</b> "
+"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> "
+"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>"
-#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111
-msgid "Boolean"
-msgstr "Bun"
+#: kpfilterpage.cpp:59
+msgid ""
+" <qt> <b>Move Filter Up button</b> "
+"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards "
+"the front of the filtering chain. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> "
+"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây "
+"lọc. </p> </qt>"
-#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50
-msgid "Enabled"
-msgstr "Hoạt động"
+#: kpfilterpage.cpp:64
+msgid ""
+" <qt> <b>Move Filter Down button</b> "
+"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, "
+"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> "
+"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc "
+"của dây lọc. </p> </qt>"
-#: lpr/editentrydialog.cpp:72
-#, c-format
-msgid "Printcap Entry: %1"
-msgstr "Mục printcap: %1"
+#: kpfilterpage.cpp:69
+msgid ""
+" <qt> <b>Configure Filter button</b> "
+"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a "
+"separate dialog. </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> "
+"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại "
+"riêng.</p> </qt>"
-#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97
-msgid "Unknown (unrecognized entry)"
-msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)"
+#: kpfilterpage.cpp:75
+msgid ""
+" <qt> <b>Filter Info Pane</b> "
+"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them "
+"are: "
+"<ul> "
+"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); "
+"</li> "
+"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs "
+"to present and executable on this system); </li> "
+"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>"
+"MIME types</em> accepted by the filter); </li> "
+"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> "
+"generated by the filter); </li> "
+"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> "
+"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin "
+"này chứa : "
+"<ul> "
+"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); "
+"</li> "
+"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà "
+"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> "
+"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> "
+"bị bộ lọc chấp nhận); </li> "
+"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> "
+"bị bộ lọc tạo ra ; </li> "
+"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>"
-#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91
-msgid "Remote queue (%1) on %2"
-msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2."
+#: kpfilterpage.cpp:91
+msgid ""
+" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> "
+"actual job submission to print system) "
+"<p>This field shows which filters are currently selected to act as "
+"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>"
+"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> "
+"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> "
+"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top "
+"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> "
+"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the "
+"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For "
+"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed "
+"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that "
+"processes ASCII into PostScript. </p> "
+"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may "
+"find useful through this interface. </p> "
+"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. "
+"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These "
+"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such "
+"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ."
+"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> "
+"<ul> "
+"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> "
+"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> "
+"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> "
+"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> "
+"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> "
+"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply "
+"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and "
+"proceed. </p> "
+"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the "
+"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> "
+"công việc được gởi cho hệ thống in). "
+"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho "
+"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> "
+"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> "
+"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> "
+"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc "
+"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> "
+"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập "
+"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ "
+"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang "
+"PostScript.</p> "
+"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài "
+"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> "
+"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ "
+"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền "
+"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, "
+"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ."
+"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> "
+"<ul> "
+"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> "
+"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> "
+"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> "
+"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> "
+"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, "
+"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên "
+"phải) và tiếp tục. </p> "
+"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ "
+"tiền lọc In TDE. </p> </qt>"
-#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72
-msgid "Network printer (%1)"
-msgstr "Máy in mạng (%1)"
+#: kpfilterpage.cpp:125
+msgid "Filters"
+msgstr "Lọc"
-#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116
-msgid "Unrecognized entry."
-msgstr "Không nhận diện mục nhập."
+#: kpfilterpage.cpp:141
+msgid "Add filter"
+msgstr "Thêm bộ lọc"
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99
-msgid "IFHP Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)"
+#: kpfilterpage.cpp:146
+msgid "Remove filter"
+msgstr "Bỏ bộ lọc"
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
-msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
+#: kpfilterpage.cpp:151
+msgid "Move filter up"
+msgstr "Đem bộ lọc lên"
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162
-msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer."
-msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô."
+#: kpfilterpage.cpp:156
+msgid "Move filter down"
+msgstr "Đem bộ lọc xuống"
-#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
-msgid "LPRngTool Common Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)"
+#: kpfilterpage.cpp:161
+msgid "Configure filter"
+msgstr "Cấu hình bộ lọc"
-#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323
-#, c-format
-msgid "Invalid printer backend specification: %1"
-msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1"
+#: kpfilterpage.cpp:279
+msgid "Internal error: unable to load filter."
+msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc."
-#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291
-#: lpr/lpchelper.cpp:314
-msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH."
+#: kpfilterpage.cpp:394
+msgid ""
+"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not "
+"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>"
msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn."
+"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ "
+"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>"
-#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298
-msgid "Permission denied."
-msgstr "Không đủ quyền."
+#: kpfilterpage.cpp:408
+msgid "Input"
+msgstr "Nhập"
-#: lpr/lpchelper.cpp:259
-msgid "Printer %1 does not exist."
-msgstr "Máy in %1 không tồn tại."
+#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217
+msgid "Output"
+msgstr "Xuất"
-#: lpr/lpchelper.cpp:263
-#, c-format
-msgid "Unknown error: %1"
-msgstr "Lỗi lạ : %1"
+#: kpfileselectpage.cpp:33
+msgid "&Files"
+msgstr "&Tập tin"
-#: lpr/lpchelper.cpp:282
-#, c-format
-msgid "Execution of lprm failed: %1"
-msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1"
+#: kprintpreview.cpp:140
+msgid "Do you want to continue printing anyway?"
+msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?"
-#: lpr/apshandler.cpp:68
-msgid "APS Driver (%1)"
-msgstr "Trình điều khiển APS (%1)"
+#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227
+msgid "Print Preview"
+msgstr "Xem thử bản in"
-#: lpr/apshandler.cpp:221
-#, c-format
-msgid "Unable to create directory %1."
-msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
+#: kprintpreview.cpp:278
+msgid ""
+"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly "
+"installed and located in a directory included in your PATH environment "
+"variable."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã "
+"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định "
+"(biến môi trường PATH) của bạn."
-#: lpr/apshandler.cpp:241
-#, c-format
-msgid "Missing element: %1."
-msgstr "Thiếu yếu tố : %1."
+#: kprintpreview.cpp:303
+msgid ""
+"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
+"other external PostScript viewer could be found."
+msgstr ""
+"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), "
+"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
-#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367
+#: kprintpreview.cpp:307
#, c-format
-msgid "Unable to create the file %1."
-msgstr "Không thể tạo tập tin %1."
-
-#: lpr/apshandler.cpp:322
-msgid "The APS driver is not defined."
-msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS."
+msgid ""
+"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1."
+msgstr ""
+"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
+"tin kiểu %1."
-#: lpr/apshandler.cpp:380
+#: kprintpreview.cpp:317
#, c-format
-msgid "Unable to remove directory %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
+msgid "Preview failed: unable to start program %1."
+msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1."
-#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54
-msgid "Driver Settings"
-msgstr "Thiết lập trình điều khiển"
+#: kprintpreview.cpp:322
+msgid "Do you want to continue printing?"
+msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?"
#: kpdriverpage.cpp:48
#, fuzzy
@@ -731,38 +3557,476 @@ msgstr ""
"<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột "
"này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>"
-#: posterpreview.cpp:115
-#, fuzzy
+#: cups/kpimagepage.cpp:44
msgid ""
-"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> "
-"executable is not properly installed, or you don't have the required version"
+" <qt> "
+"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors "
+"used.</p> "
+"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will "
+"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
+"</qt>"
msgstr ""
-"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>"
-"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết."
+"<qt> "
+"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được "
+"dùng.</p> "
+"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ "
+"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
+"</qt>"
-#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45
-msgid "Margins"
-msgstr "Lề"
+#: cups/kpimagepage.cpp:58
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> "
+"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue "
+"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base "
+"colors: "
+"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
+"<tr>"
+"<th><b>Original</b></th> "
+"<th><b>hue=-45</b></th> "
+"<th><b>hue=45</b></th> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Red</td> "
+"<td>Purple</td> "
+"<td>Yellow-orange</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Green</td> "
+"<td>Yellow-green</td> "
+"<td>Blue-green</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Yellow</td> "
+"<td>Orange</td> "
+"<td>Green-yellow</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Blue</td> "
+"<td>Sky-blue</td> "
+"<td>Purple</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Magenta</td> "
+"<td>Indigo</td> "
+"<td>Crimson</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Cyan</td> "
+"<td>Blue-green</td> "
+"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng "
+"quay màu.</p> "
+"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu "
+"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: "
+"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
+"<tr>"
+"<th><b>Gốc</b></th> "
+"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> "
+"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Đỏ</td> "
+"<td>Tím</td> "
+"<td>Cam vàng</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Xanh lá</td> "
+"<td>Xanh là vàng</td> "
+"<td>Ngọc lam</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Vàng</td> "
+"<td>Cam</td> "
+"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Xanh dương</td> "
+"<td>Xanh da trời</td> "
+"<td>Tím</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Đỏ tươi</td> "
+"<td>Chàm</td> "
+"<td>Đỏ thắm</td> </tr> "
+"<tr>"
+"<td>Xanh lông mòng</td> "
+"<td>Ngọc lam</td> "
+"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
-#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39
-msgid "Users"
-msgstr "Người dùng"
+#: cups/kpimagepage.cpp:83
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors "
+"used.</p> "
+"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, "
+"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can "
+"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more "
+"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color "
+"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will "
+"make the colors extremely intense. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc "
+"được dùng.</p> "
+"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự "
+"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ "
+"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
+"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
+"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu "
+"sắc quá mạnh.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
+"</qt>"
-#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36
-msgid "Users Access Settings"
-msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng"
+#: cups/kpimagepage.cpp:101
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> "
+"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 "
+"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default "
+"gamma is 1000. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail "
+"preview. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa "
+"màu.</p> "
+"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt "
+"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là "
+"1000. </p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem "
+"thử hình thu nhỏ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
+"</qt>"
-#: cups/kmpropusers.cpp:55
-msgid "Denied users"
-msgstr "Người dùng bị cấm"
+#: cups/kpimagepage.cpp:118
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Image Printing Options</b></p> "
+"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most "
+"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM "
+"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color "
+"output of image printouts are: "
+"<ul> "
+"<li> Brightness </li> "
+"<li> Hue </li> "
+"<li> Saturation </li> "
+"<li> Gamma </li> </ul> "
+"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
+"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
+"</p> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> "
+"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ "
+"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), "
+"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in "
+"ảnh: "
+"<ul> "
+"<li> Độ sáng </li> "
+"<li> Sắc màu </li> "
+"<li> Độ bão hoà </li> "
+"<li> Gamma </li> </ul> "
+"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
+"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> "
+"</qt>"
-#: cups/kmpropusers.cpp:62
-msgid "Allowed users"
-msgstr "Người dùng được chấp nhận"
+#: cups/kpimagepage.cpp:136
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> "
+"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by "
+"different settings. Options to influence output are: "
+"<ul> "
+"<li> Brightness </li> "
+"<li> Hue (Tint) </li> "
+"<li> Saturation </li> "
+"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
+"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
+"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> "
+"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng "
+"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:"
+"<ul> "
+"<li> Độ sáng </li> "
+"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> "
+"<li> Độ bão hoà </li> "
+"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
+"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
+"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>"
-#: cups/kmpropusers.cpp:76
-msgid "All users allowed"
-msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận"
+#: cups/kpimagepage.cpp:152
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed "
+"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options "
+"are:.</p> "
+"<ul> "
+"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it "
+"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple "
+"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' "
+"in the dropdown menu. </li> "
+"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range "
+"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch "
+"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels "
+"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified "
+"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be "
+"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> "
+"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to "
+"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling "
+"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio "
+"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than "
+"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will "
+"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. "
+"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to "
+"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A "
+"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a "
+"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the "
+"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be "
+"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
+"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
+"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
+"</qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích "
+"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung "
+"cấp các tùy chọn này:</p> "
+"<ul> "
+"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn "
+"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích "
+"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> "
+"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số "
+"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ "
+"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng "
+"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại "
+"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm "
+"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> "
+"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 "
+"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ "
+"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh "
+"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều "
+"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm "
+"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%."
+"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số "
+"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của "
+"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có "
+"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ "
+"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có "
+"giá trị mặc định là 100%.</ul> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
+"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
+"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
+"</qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:192
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> "
+"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the "
+"paper sheet. "
+"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on "
+"paper around. Options are: "
+"<ul> "
+"<li> center </li> "
+"<li> top </li> "
+"<li> top-left </li> "
+"<li> left </li> "
+"<li> bottom-left </li> "
+"<li> bottom </li> "
+"<li> bottom-right</li> "
+"<li> right </li> "
+"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> "
+"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in."
+"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các "
+"tùy chọn sẵn sàng:"
+"<ul> "
+"<li> giữa </li> "
+"<li> trên </li> "
+"<li> trái-trên </li> "
+"<li> trái </li> "
+"<li> trái-dưới </li> "
+"<li> dưới </li> "
+"<li> phải-dưới</li> "
+"<li> phải </li> "
+"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:210
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> "
+"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: "
+"<ul> "
+"<li> Brightness: 100 </li> "
+"<li> Hue (Tint). 0 </li> "
+"<li> Saturation: 100 </li> "
+"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> "
+"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: "
+"<ul> "
+"<li> Độ sáng: 100 </li> "
+"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> "
+"<li> Độ bão hoà: 100 </li> "
+"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:222
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Image Positioning:</b></p> "
+"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the "
+"paper printout. Default is 'center'. </p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> "
+"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. "
+"Mặc định là « giữa ».</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
+"</p> </qt>"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:237
+msgid "Image"
+msgstr "Ảnh"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:239
+msgid "Color Settings"
+msgstr "Thiết lập màu sắc"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:241
+msgid "Image Size"
+msgstr "Cỡ ảnh"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:243
+msgid "Image Position"
+msgstr "Vị trí ảnh"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:247
+msgid "&Brightness:"
+msgstr "Độ &sáng:"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:252
+msgid "&Hue (Color rotation):"
+msgstr "&Sắc màu (xoay màu):"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:257
+msgid "&Saturation:"
+msgstr "Độ &bão hoà :"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:262
+msgid "&Gamma (Color correction):"
+msgstr "&amma (sửa màu):"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:283
+msgid "&Default Settings"
+msgstr "Thiết lập &mặc định"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:289
+msgid "Natural Image Size"
+msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:290
+msgid "Resolution (ppi)"
+msgstr "Độ phân giải (ppi)"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:292
+#, no-c-format
+msgid "% of Page"
+msgstr "% trang"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:294
+#, no-c-format
+msgid "% of Natural Image Size"
+msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên"
+
+#: cups/kpimagepage.cpp:304
+msgid "&Image size type:"
+msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96
+msgid "&Period:"
+msgstr "&Thời kỳ:"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97
+msgid "&Size limit (KB):"
+msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98
+msgid "&Page limit:"
+msgstr "Giới hạn tr&ang :"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:57
+msgid "Quotas"
+msgstr "Chỉ tiêu"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:58
+msgid "Quota Settings"
+msgstr "Thiết lập chỉ tiêu"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84
+msgid "No quota"
+msgstr "Không có chỉ tiêu"
+
+#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87
+#: cups/kmwquota.cpp:90
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
#: cups/kptextpage.cpp:41
msgid ""
@@ -1043,13 +4307,172 @@ msgstr "Đã &tắt"
msgid "&Enabled"
msgstr "Đã &bật"
-#: cups/kmconfigcups.cpp:32
-msgid "CUPS Server"
-msgstr "Máy phục vụ CUPS"
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Print queue on remote CUPS server</p>"
+"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS "
+"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy "
+"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức "
+"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>"
-#: cups/kmconfigcups.cpp:33
-msgid "CUPS Server Settings"
-msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS"
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Network IPP printer</p>"
+"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern "
+"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your "
+"printer can do both.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in IPP mạng</p>"
+"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các "
+"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay "
+"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Fax/Modem printer</p>"
+"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a "
+"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> "
+"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax "
+"number.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>"
+"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết "
+"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">"
+"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng "
+"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Other printer</p>"
+"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of "
+"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more "
+"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer "
+"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Máy in khác</p>"
+"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy "
+"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy "
+"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với "
+"các khả năng khác.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>Class of printers</p>"
+"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, "
+"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the "
+"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of "
+"printers.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Hạng máy in</p>"
+"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài "
+"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem "
+"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129
+msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)"
+msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130
+msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)"
+msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131
+msgid "S&erial Fax/Modem printer"
+msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132
+msgid "Other &printer type"
+msgstr "Kiểu máy &in khác"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134
+msgid "Cl&ass of printers"
+msgstr "H&ạng máy in"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190
+msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236
+msgid "Priority"
+msgstr "Ưu tiên"
+
+#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238
+msgid "Billing Information"
+msgstr "Thông tin hoá đơn"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:164
+msgid "You don't have access to the requested resource."
+msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:167
+msgid "You are not authorized to access the requested resource."
+msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:170
+msgid "The requested operation cannot be completed."
+msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:173
+msgid "The requested service is currently unavailable."
+msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:176
+msgid "The target printer is not accepting print jobs."
+msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:313
+msgid ""
+"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
+"installed and running."
+msgstr ""
+"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã "
+"được cài đặt cho đúng và chạy được."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:316
+msgid "The IPP request failed for an unknown reason."
+msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
+
+#: cups/ipprequest.cpp:461
+msgid "Attribute"
+msgstr "Thuộc tính"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:462
+msgid "Values"
+msgstr "Giá trị"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567
+msgid "True"
+msgstr "Đúng"
+
+#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567
+msgid "False"
+msgstr "Sai"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:39
+msgid "Fax Serial Device"
+msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:43
+msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>"
+msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>"
+
+#: cups/kmwfax.cpp:81
+msgid "You must select a device."
+msgstr "Bạn phải chọn thiết bị."
#: cups/kphpgl2page.cpp:33
msgid ""
@@ -1197,153 +4620,29 @@ msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang"
msgid "&Pen width:"
msgstr "&Rộng bút:"
-#: cups/kmwippselect.cpp:38
-msgid "Remote IPP Printer Selection"
-msgstr "Chọn máy in IPP từ xa"
-
-#: cups/kmwippselect.cpp:51
-msgid "You must select a printer."
-msgstr "Phải chọn một máy in."
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Print queue on remote CUPS server</p>"
-"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS "
-"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>"
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy "
-"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức "
-"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Network IPP printer</p>"
-"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern "
-"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your "
-"printer can do both.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in IPP mạng</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các "
-"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay "
-"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Fax/Modem printer</p>"
-"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a "
-"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> "
-"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax "
-"number.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>"
-"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết "
-"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">"
-"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng "
-"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Other printer</p>"
-"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of "
-"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more "
-"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer "
-"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in khác</p>"
-"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy "
-"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy "
-"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với "
-"các khả năng khác.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Class of printers</p>"
-"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, "
-"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the "
-"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of "
-"printers.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Hạng máy in</p>"
-"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài "
-"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem "
-"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129
-msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)"
-msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130
-msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)"
-msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131
-msgid "S&erial Fax/Modem printer"
-msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132
-msgid "Other &printer type"
-msgstr "Kiểu máy &in khác"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134
-msgid "Cl&ass of printers"
-msgstr "H&ạng máy in"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190
-msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:"
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236
-msgid "Priority"
-msgstr "Ưu tiên"
-
-#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238
-msgid "Billing Information"
-msgstr "Thông tin hoá đơn"
-
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34
-msgid "Folder"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35
-msgid "CUPS Folder Settings"
-msgstr "Thiết lập thư mục CUPS"
-
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38
-msgid "Installation Folder"
-msgstr "Thư mục cài đặt"
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65
+msgid "Server Information"
+msgstr "Thông tin máy phục vụ"
-#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41
-msgid "Standard installation (/)"
-msgstr "Cài đặt chuẩn (/)"
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66
+msgid "Account Information"
+msgstr "Thông tin tài liệu"
-#: cups/kmwusers.cpp:41
-msgid "Allowed Users"
-msgstr "Người dùng được chấp nhận"
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75
+msgid "&User:"
+msgstr "&Người dùng:"
-#: cups/kmwusers.cpp:42
-msgid "Denied Users"
-msgstr "Người dùng bị từ chối"
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76
+msgid "Pass&word:"
+msgstr "&Mật khẩu:"
-#: cups/kmwusers.cpp:44
-msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer."
-msgstr ""
-"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này."
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79
+msgid "&Store password in configuration file"
+msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình"
-#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117
-msgid "&Type:"
-msgstr "&Kiểu :"
+#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81
+msgid "Use &anonymous access"
+msgstr "Truy cấp &vô danh"
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363
msgid "&Export"
@@ -1361,10 +4660,6 @@ msgstr "T&ên người dùng:"
msgid "&Samba server:"
msgstr "Máy phục vụ &Samba:"
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50
-msgid "&Password:"
-msgstr "&Mật khẩu :"
-
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79
msgid ""
"<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS "
@@ -1490,10 +4785,6 @@ msgstr ""
msgid "Preparing to upload driver to host %1"
msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..."
-#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149
-msgid "&Abort"
-msgstr "&Hủy bỏ"
-
#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415
msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found."
msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>."
@@ -1503,103 +4794,108 @@ msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>."
msgid "Preparing to install driver on host %1"
msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..."
-#: cups/kmwquota.cpp:46
-msgid "second(s)"
-msgstr "giây"
+#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36
+msgid "Users Access Settings"
+msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng"
-#: cups/kmwquota.cpp:47
-msgid "minute(s)"
-msgstr "phút"
+#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39
+msgid "Users"
+msgstr "Người dùng"
-#: cups/kmwquota.cpp:48
-msgid "hour(s)"
-msgstr "giờ"
+#: cups/kmwusers.cpp:41
+msgid "Allowed Users"
+msgstr "Người dùng được chấp nhận"
-#: cups/kmwquota.cpp:49
-msgid "day(s)"
-msgstr "ngày"
+#: cups/kmwusers.cpp:42
+msgid "Denied Users"
+msgstr "Người dùng bị từ chối"
-#: cups/kmwquota.cpp:50
-msgid "week(s)"
-msgstr "tuần"
+#: cups/kmwusers.cpp:44
+msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer."
+msgstr ""
+"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này."
-#: cups/kmwquota.cpp:51
-msgid "month(s)"
-msgstr "tháng"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:45
+msgid "IPP Printer Information"
+msgstr "Thông tin máy in IPP"
-#: cups/kmwquota.cpp:79
-msgid "Printer Quota Settings"
-msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:55
+msgid "&Printer URI:"
+msgstr "URI máy in:"
-#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84
-msgid "No quota"
-msgstr "Không có chỉ tiêu"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:64
+msgid ""
+"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning "
+"facility.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>"
-#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87
-#: cups/kmwquota.cpp:90
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:65
+msgid "&IPP Report"
+msgstr "Báo cáo &IPP"
-#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96
-msgid "&Period:"
-msgstr "&Thời kỳ:"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:112
+msgid "You must enter a printer URI."
+msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in."
-#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97
-msgid "&Size limit (KB):"
-msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:173
+msgid "<b>Name</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>"
-#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98
-msgid "&Page limit:"
-msgstr "Giới hạn tr&ang :"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:174
+msgid "<b>Location</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>"
-#: cups/kmwquota.cpp:104
-msgid ""
-"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> "
-"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>"
-"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and "
-"applied to all users.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> "
-"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>"
-"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ "
-"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:175
+msgid "<b>Description</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>"
-#: cups/kmwquota.cpp:130
-msgid "You must specify at least one quota limit."
-msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu."
+#: cups/kmwippprinter.cpp:182
+msgid "<b>Model</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>"
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65
-msgid "Server Information"
-msgstr "Thông tin máy phục vụ"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:192
+msgid "<b>State</b>: %1<br>"
+msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>"
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66
-msgid "Account Information"
-msgstr "Thông tin tài liệu"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:199
+#, c-format
+msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1"
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34
-msgid "&Host:"
-msgstr "&Máy:"
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:968 cups/kmwippprinter.cpp:218
+#, c-format
+msgid "IPP Report for %1"
+msgstr "Báo cáo IPP cho %1"
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53
-#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35
-msgid "&Port:"
-msgstr "Cổn&g:"
+#: cups/kmwippprinter.cpp:222
+msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)."
+msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)."
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75
-msgid "&User:"
-msgstr "&Người dùng:"
+#: cups/kmwipp.cpp:35
+msgid "Remote IPP server"
+msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa"
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76
-msgid "Pass&word:"
-msgstr "&Mật khẩu:"
+#: cups/kmwipp.cpp:39
+msgid ""
+"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted "
+"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. "
+"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại."
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79
-msgid "&Store password in configuration file"
-msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình"
+#: cups/kmwipp.cpp:43
+msgid "Port:"
+msgstr "Cổng:"
-#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81
-msgid "Use &anonymous access"
-msgstr "Truy cấp &vô danh"
+#: cups/kmwipp.cpp:59
+msgid "Incorrect port number."
+msgstr "Số hiệu cổng không đúng"
+
+#: cups/kmwipp.cpp:72
+msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>"
+msgstr ""
+"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>"
#: cups/kpschedulepage.cpp:40
msgid ""
@@ -1801,21 +5097,24 @@ msgstr "&Ưu tiên công việc:"
msgid "The time specified is not valid."
msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ."
-#: cups/kmpropquota.cpp:57
-msgid "Quotas"
-msgstr "Chỉ tiêu"
-
-#: cups/kmpropquota.cpp:58
-msgid "Quota Settings"
-msgstr "Thiết lập chỉ tiêu"
-
-#: cups/ippreportdlg.cpp:34
-msgid "IPP Report"
-msgstr "Báo cáo IPP"
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:634 lpr/matichandler.cpp:254
+#: lpr/matichandler.cpp:358
+msgid ""
+"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that "
+"Foomatic is correctly installed."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> "
+"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài "
+"đặt cho đúng."
-#: cups/ippreportdlg.cpp:93
-msgid "Internal error: unable to generate HTML report."
-msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML."
+#: cups/kmcupsmanager.cpp:666 lpr/matichandler.cpp:286
+#: lpr/matichandler.cpp:405
+msgid ""
+"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not "
+"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation."
+msgstr ""
+"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó "
+"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
#: cups/kmcupsmanager.cpp:819
msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation."
@@ -1833,11 +5132,6 @@ msgstr "&Xuất trình điều khiển..."
msgid "&Printer IPP Report"
msgstr "Báo cáo IPP máy &in"
-#: cups/kmcupsmanager.cpp:968 cups/kmwippprinter.cpp:218
-#, c-format
-msgid "IPP Report for %1"
-msgstr "Báo cáo IPP cho %1"
-
#: cups/kmcupsmanager.cpp:972
msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:"
msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :"
@@ -1880,134 +5174,6 @@ msgstr ""
"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS "
"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1."
-#: cups/ipprequest.cpp:164
-msgid "You don't have access to the requested resource."
-msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:167
-msgid "You are not authorized to access the requested resource."
-msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:170
-msgid "The requested operation cannot be completed."
-msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:173
-msgid "The requested service is currently unavailable."
-msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:176
-msgid "The target printer is not accepting print jobs."
-msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:313
-msgid ""
-"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly "
-"installed and running."
-msgstr ""
-"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã "
-"được cài đặt cho đúng và chạy được."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:316
-msgid "The IPP request failed for an unknown reason."
-msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao."
-
-#: cups/ipprequest.cpp:461
-msgid "Attribute"
-msgstr "Thuộc tính"
-
-#: cups/ipprequest.cpp:462
-msgid "Values"
-msgstr "Giá trị"
-
-#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567
-msgid "True"
-msgstr "Đúng"
-
-#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567
-msgid "False"
-msgstr "Sai"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:45
-msgid "IPP Printer Information"
-msgstr "Thông tin máy in IPP"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:55
-msgid "&Printer URI:"
-msgstr "URI máy in:"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:64
-msgid ""
-"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning "
-"facility.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:65
-msgid "&IPP Report"
-msgstr "Báo cáo &IPP"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:112
-msgid "You must enter a printer URI."
-msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in."
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117
-msgid "No printer found at this address/port."
-msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này."
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136
-msgid ""
-"_: Unknown host - 1 is the IP\n"
-"<Unknown> (%1)"
-msgstr "<Máy lạ> (%1)"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:173
-msgid "<b>Name</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:174
-msgid "<b>Location</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:175
-msgid "<b>Description</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:182
-msgid "<b>Model</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139
-msgid "Idle"
-msgstr "Nghỉ"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141
-msgid "Stopped"
-msgstr "Bị ngừng"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140
-msgid "Processing..."
-msgstr "Đang xử lý..."
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142
-msgid ""
-"_: Unknown State\n"
-"Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:192
-msgid "<b>State</b>: %1<br>"
-msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:199
-#, c-format
-msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1"
-msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1"
-
-#: cups/kmwippprinter.cpp:222
-msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)."
-msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)."
-
#: cups/kmwother.cpp:41
msgid "URI Selection"
msgstr "Chọn URI"
@@ -2026,472 +5192,97 @@ msgstr ""
"<li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</li>"
"<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>"
-#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52
-#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54
-msgid "URI:"
-msgstr "URI:"
-
#: cups/kmwother.cpp:78
msgid "CUPS Server %1:%2"
msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2"
-#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92
-msgid "&Starting banner:"
-msgstr "Đầ&u băng cờ :"
-
-#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93
-msgid "&Ending banner:"
-msgstr "Cuố&i băng cờ :"
-
-#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298
-msgid "Banners"
-msgstr "Băng cờ"
-
-#: cups/kmpropbanners.cpp:50
-msgid "Banner Settings"
-msgstr "Thiết lập băng cờ"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:44
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors "
-"used.</p> "
-"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will "
-"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được "
-"dùng.</p> "
-"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ "
-"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:58
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> "
-"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue "
-"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base "
-"colors: "
-"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
-"<tr>"
-"<th><b>Original</b></th> "
-"<th><b>hue=-45</b></th> "
-"<th><b>hue=45</b></th> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Red</td> "
-"<td>Purple</td> "
-"<td>Yellow-orange</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Green</td> "
-"<td>Yellow-green</td> "
-"<td>Blue-green</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Yellow</td> "
-"<td>Orange</td> "
-"<td>Green-yellow</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Blue</td> "
-"<td>Sky-blue</td> "
-"<td>Purple</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Magenta</td> "
-"<td>Indigo</td> "
-"<td>Crimson</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Cyan</td> "
-"<td>Blue-green</td> "
-"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng "
-"quay màu.</p> "
-"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu "
-"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: "
-"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> "
-"<tr>"
-"<th><b>Gốc</b></th> "
-"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> "
-"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Đỏ</td> "
-"<td>Tím</td> "
-"<td>Cam vàng</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Xanh lá</td> "
-"<td>Xanh là vàng</td> "
-"<td>Ngọc lam</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Vàng</td> "
-"<td>Cam</td> "
-"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Xanh dương</td> "
-"<td>Xanh da trời</td> "
-"<td>Tím</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Đỏ tươi</td> "
-"<td>Chàm</td> "
-"<td>Đỏ thắm</td> </tr> "
-"<tr>"
-"<td>Xanh lông mòng</td> "
-"<td>Ngọc lam</td> "
-"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:83
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors "
-"used.</p> "
-"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, "
-"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can "
-"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more "
-"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color "
-"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will "
-"make the colors extremely intense. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc "
-"được dùng.</p> "
-"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự "
-"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ "
-"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
-"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực "
-"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu "
-"sắc quá mạnh.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
-"</qt>"
+#: cups/kmwquota.cpp:46
+msgid "second(s)"
+msgstr "giây"
-#: cups/kpimagepage.cpp:101
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> "
-"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 "
-"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default "
-"gamma is 1000. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail "
-"preview. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa "
-"màu.</p> "
-"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt "
-"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là "
-"1000. </p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem "
-"thử hình thu nhỏ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
-"</qt>"
+#: cups/kmwquota.cpp:47
+msgid "minute(s)"
+msgstr "phút"
-#: cups/kpimagepage.cpp:118
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Image Printing Options</b></p> "
-"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most "
-"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM "
-"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color "
-"output of image printouts are: "
-"<ul> "
-"<li> Brightness </li> "
-"<li> Hue </li> "
-"<li> Saturation </li> "
-"<li> Gamma </li> </ul> "
-"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
-"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
-"</p> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> "
-"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ "
-"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), "
-"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in "
-"ảnh: "
-"<ul> "
-"<li> Độ sáng </li> "
-"<li> Sắc màu </li> "
-"<li> Độ bão hoà </li> "
-"<li> Gamma </li> </ul> "
-"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
-"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> "
-"</qt>"
+#: cups/kmwquota.cpp:48
+msgid "hour(s)"
+msgstr "giờ"
-#: cups/kpimagepage.cpp:136
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> "
-"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by "
-"different settings. Options to influence output are: "
-"<ul> "
-"<li> Brightness </li> "
-"<li> Hue (Tint) </li> "
-"<li> Saturation </li> "
-"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
-"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma "
-"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> "
-"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng "
-"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:"
-"<ul> "
-"<li> Độ sáng </li> "
-"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> "
-"<li> Độ bão hoà </li> "
-"<li> Gamma </li> </ul> </p> "
-"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui "
-"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>"
+#: cups/kmwquota.cpp:49
+msgid "day(s)"
+msgstr "ngày"
-#: cups/kpimagepage.cpp:152
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed "
-"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options "
-"are:.</p> "
-"<ul> "
-"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it "
-"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple "
-"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' "
-"in the dropdown menu. </li> "
-"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range "
-"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch "
-"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels "
-"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified "
-"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be "
-"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> "
-"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to "
-"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling "
-"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio "
-"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than "
-"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will "
-"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. "
-"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to "
-"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A "
-"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a "
-"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the "
-"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be "
-"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
-"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
-"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích "
-"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung "
-"cấp các tùy chọn này:</p> "
-"<ul> "
-"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn "
-"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích "
-"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> "
-"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số "
-"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ "
-"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng "
-"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại "
-"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm "
-"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> "
-"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 "
-"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ "
-"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh "
-"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều "
-"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm "
-"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%."
-"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số "
-"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của "
-"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có "
-"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ "
-"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có "
-"giá trị mặc định là 100%.</ul> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
-"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
-"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
-"</qt>"
+#: cups/kmwquota.cpp:50
+msgid "week(s)"
+msgstr "tuần"
-#: cups/kpimagepage.cpp:192
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> "
-"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the "
-"paper sheet. "
-"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on "
-"paper around. Options are: "
-"<ul> "
-"<li> center </li> "
-"<li> top </li> "
-"<li> top-left </li> "
-"<li> left </li> "
-"<li> bottom-left </li> "
-"<li> bottom </li> "
-"<li> bottom-right</li> "
-"<li> right </li> "
-"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> "
-"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in."
-"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các "
-"tùy chọn sẵn sàng:"
-"<ul> "
-"<li> giữa </li> "
-"<li> trên </li> "
-"<li> trái-trên </li> "
-"<li> trái </li> "
-"<li> trái-dưới </li> "
-"<li> dưới </li> "
-"<li> phải-dưới</li> "
-"<li> phải </li> "
-"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>"
+#: cups/kmwquota.cpp:51
+msgid "month(s)"
+msgstr "tháng"
-#: cups/kpimagepage.cpp:210
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> "
-"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: "
-"<ul> "
-"<li> Brightness: 100 </li> "
-"<li> Hue (Tint). 0 </li> "
-"<li> Saturation: 100 </li> "
-"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> "
-"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: "
-"<ul> "
-"<li> Độ sáng: 100 </li> "
-"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> "
-"<li> Độ bão hoà: 100 </li> "
-"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>"
+#: cups/kmwquota.cpp:79
+msgid "Printer Quota Settings"
+msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in"
-#: cups/kpimagepage.cpp:222
+#: cups/kmwquota.cpp:104
msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Image Positioning:</b></p> "
-"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the "
-"paper printout. Default is 'center'. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
-"</p> </qt>"
+"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> "
+"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>"
+"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and "
+"applied to all users.</p>"
msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> "
-"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. "
-"Mặc định là « giữa ».</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
-"</p> </qt>"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:237
-msgid "Image"
-msgstr "Ảnh"
-
-#: cups/kpimagepage.cpp:239
-msgid "Color Settings"
-msgstr "Thiết lập màu sắc"
+"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> "
+"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>"
+"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ "
+"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>"
-#: cups/kpimagepage.cpp:241
-msgid "Image Size"
-msgstr "Cỡ ảnh"
+#: cups/kmwquota.cpp:130
+msgid "You must specify at least one quota limit."
+msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu."
-#: cups/kpimagepage.cpp:243
-msgid "Image Position"
-msgstr "Vị trí ảnh"
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34
+msgid "Folder"
+msgstr "Thư mục"
-#: cups/kpimagepage.cpp:247
-msgid "&Brightness:"
-msgstr "Độ &sáng:"
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35
+msgid "CUPS Folder Settings"
+msgstr "Thiết lập thư mục CUPS"
-#: cups/kpimagepage.cpp:252
-msgid "&Hue (Color rotation):"
-msgstr "&Sắc màu (xoay màu):"
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38
+msgid "Installation Folder"
+msgstr "Thư mục cài đặt"
-#: cups/kpimagepage.cpp:257
-msgid "&Saturation:"
-msgstr "Độ &bão hoà :"
+#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41
+msgid "Standard installation (/)"
+msgstr "Cài đặt chuẩn (/)"
-#: cups/kpimagepage.cpp:262
-msgid "&Gamma (Color correction):"
-msgstr "&amma (sửa màu):"
+#: cups/ippreportdlg.cpp:34
+msgid "IPP Report"
+msgstr "Báo cáo IPP"
-#: cups/kpimagepage.cpp:283
-msgid "&Default Settings"
-msgstr "Thiết lập &mặc định"
+#: cups/ippreportdlg.cpp:93
+msgid "Internal error: unable to generate HTML report."
+msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML."
-#: cups/kpimagepage.cpp:289
-msgid "Natural Image Size"
-msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên"
+#: cups/kmpropusers.cpp:55
+msgid "Denied users"
+msgstr "Người dùng bị cấm"
-#: cups/kpimagepage.cpp:290
-msgid "Resolution (ppi)"
-msgstr "Độ phân giải (ppi)"
+#: cups/kmpropusers.cpp:62
+msgid "Allowed users"
+msgstr "Người dùng được chấp nhận"
-#: cups/kpimagepage.cpp:292
-#, no-c-format
-msgid "% of Page"
-msgstr "% trang"
+#: cups/kmpropusers.cpp:76
+msgid "All users allowed"
+msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận"
-#: cups/kpimagepage.cpp:294
-#, no-c-format
-msgid "% of Natural Image Size"
-msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên"
+#: cups/kmwippselect.cpp:38
+msgid "Remote IPP Printer Selection"
+msgstr "Chọn máy in IPP từ xa"
-#: cups/kpimagepage.cpp:304
-msgid "&Image size type:"
-msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:"
+#: cups/kmwippselect.cpp:51
+msgid "You must select a printer."
+msgstr "Phải chọn một máy in."
#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349
msgid "Job Report"
@@ -2534,39 +5325,55 @@ msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)"
msgid "Unable to set job attributes: "
msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: "
-#: cups/kmwipp.cpp:35
-msgid "Remote IPP server"
-msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa"
+#: cups/kmwbanners.cpp:57
+msgid "No Banner"
+msgstr "Không có băng cờ"
-#: cups/kmwipp.cpp:39
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted "
-"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. "
-"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại."
+#: cups/kmwbanners.cpp:58
+msgid "Classified"
+msgstr "Đã phân loại"
-#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62
-msgid "Host:"
-msgstr "Máy:"
+#: cups/kmwbanners.cpp:59
+msgid "Confidential"
+msgstr "Tin tưởng"
-#: cups/kmwipp.cpp:43
-msgid "Port:"
-msgstr "Cổng:"
+#: cups/kmwbanners.cpp:60
+msgid "Secret"
+msgstr "Bí mật"
-#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79
-msgid "Empty server name."
-msgstr "Tên máy phục vụ rỗng."
+#: cups/kmwbanners.cpp:61
+msgid "Standard"
+msgstr "Chuẩn"
-#: cups/kmwipp.cpp:59
-msgid "Incorrect port number."
-msgstr "Số hiệu cổng không đúng"
+#: cups/kmwbanners.cpp:62
+msgid "Top Secret"
+msgstr "Tối mật"
-#: cups/kmwipp.cpp:72
-msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>"
+#: cups/kmwbanners.cpp:63
+msgid "Unclassified"
+msgstr "Chưa phân loại"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:86
+msgid "Banner Selection"
+msgstr "Chọn băng cờ"
+
+#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92
+msgid "&Starting banner:"
+msgstr "Đầ&u băng cờ :"
+
+#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93
+msgid "&Ending banner:"
+msgstr "Cuố&i băng cờ :"
+
+#: cups/kmwbanners.cpp:99
+msgid ""
+"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will "
+"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you "
+"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>"
msgstr ""
-"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>"
+"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này "
+"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn "
+"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>"
#: cups/kptagspage.cpp:36
msgid ""
@@ -2667,12 +5474,6 @@ msgstr ""
msgid "Additional Tags"
msgstr "Tên thêm"
-#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237
-#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
#: cups/kptagspage.cpp:83
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
@@ -2687,553 +5488,17 @@ msgstr ""
"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>"
"%1</b>."
-#: cups/kmwbanners.cpp:57
-msgid "No Banner"
-msgstr "Không có băng cờ"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:58
-msgid "Classified"
-msgstr "Đã phân loại"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:59
-msgid "Confidential"
-msgstr "Tin tưởng"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:60
-msgid "Secret"
-msgstr "Bí mật"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:61
-msgid "Standard"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:62
-msgid "Top Secret"
-msgstr "Tối mật"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:63
-msgid "Unclassified"
-msgstr "Chưa phân loại"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:86
-msgid "Banner Selection"
-msgstr "Chọn băng cờ"
-
-#: cups/kmwbanners.cpp:99
-msgid ""
-"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will "
-"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you "
-"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này "
-"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn "
-"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>"
-
-#: cups/kmwfax.cpp:39
-msgid "Fax Serial Device"
-msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp"
-
-#: cups/kmwfax.cpp:43
-msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>"
-msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>"
-
-#: cups/kmwfax.cpp:81
-msgid "You must select a device."
-msgstr "Bạn phải chọn thiết bị."
-
-#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72
-msgid ""
-"No valid print executable was found in your path. Check your installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. "
-"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-
-#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70
-msgid "This is not a Foomatic printer"
-msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic"
-
-#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75
-msgid "Some printer information are missing"
-msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in."
-
-#: kmmanager.cpp:70
-msgid "This operation is not implemented."
-msgstr "Chưa thực hiện thao tác này."
-
-#: kmmanager.cpp:169
-msgid "Unable to locate test page."
-msgstr "Không thể định vị trang thử."
-
-#: kmmanager.cpp:449
-msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings."
-msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt."
-
-#: kmmanager.cpp:478
-#, c-format
-msgid "Parallel Port #%1"
-msgstr "Cổng song song số %1"
-
-#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
-#, c-format
-msgid "Unable to load TDE print management library: %1"
-msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1"
-
-#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
-msgid "Unable to find wizard object in management library."
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý."
-
-#: kmmanager.cpp:507
-msgid "Unable to find options dialog in management library."
-msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý."
-
-#: kmmanager.cpp:534
-msgid "No plugin information available"
-msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít"
-
-#: kprintpreview.cpp:140
-msgid "Do you want to continue printing anyway?"
-msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?"
-
-#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227
-msgid "Print Preview"
-msgstr "Xem thử bản in"
-
-#: kprintpreview.cpp:278
-msgid ""
-"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly "
-"installed and located in a directory included in your PATH environment "
-"variable."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã "
-"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định "
-"(biến môi trường PATH) của bạn."
-
-#: kprintpreview.cpp:303
-msgid ""
-"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
-"other external PostScript viewer could be found."
-msgstr ""
-"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), "
-"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
-
-#: kprintpreview.cpp:307
-#, c-format
-msgid ""
-"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1."
-msgstr ""
-"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
-"tin kiểu %1."
-
-#: kprintpreview.cpp:317
-#, c-format
-msgid "Preview failed: unable to start program %1."
-msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1."
-
-#: kprintpreview.cpp:322
-msgid "Do you want to continue printing?"
-msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?"
-
-#: marginwidget.cpp:37
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Top Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror.. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề trên</b></p>. "
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên "
-"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:57
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Bottom Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề dưới</b></p>. "
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới "
-"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:76
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Left Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Lề trái</b></p>."
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái "
-"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:95
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Right Margin</b></p>. "
-"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your "
-"printout if the printing application does not define its margins internally. "
-"</p> "
-"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
-"from KMail and and Konqueror. </p> "
-"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
-"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
-"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
-"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Lề phải</b></p>."
-"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải "
-"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
-"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
-"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
-"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
-"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
-"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
-"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:114
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. "
-"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select "
-"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. "
-"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của "
-"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:121
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. "
-"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts "
-"<p>You can change margin settings in 4 ways: "
-"<ul> "
-"<li>Edit the text fields. </li> "
-"<li>Click spinbox arrows. </li> "
-"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> "
-"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> "
-"The margin setting does not work if you load such files directly into "
-"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most "
-"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
-"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint "
-"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. "
-"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in."
-"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:"
-"<ul> "
-"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> "
-"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> "
-"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> "
-"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> "
-"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập "
-"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
-"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không "
-"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như "
-"OpenOffice.org. </p> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:138
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. "
-"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. "
-"</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kéo lề </p>. "
-"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>"
-
-#: marginwidget.cpp:148
-msgid "&Use custom margins"
-msgstr "D&ùng lề tự chọn"
-
-#: marginwidget.cpp:158
-msgid "&Top:"
-msgstr "Tr&ên:"
-
-#: marginwidget.cpp:159
-msgid "&Bottom:"
-msgstr "&Dưới :"
-
-#: marginwidget.cpp:160
-msgid "Le&ft:"
-msgstr "&Trái :"
-
-#: marginwidget.cpp:161
-msgid "&Right:"
-msgstr "&Phải :"
-
-#: marginwidget.cpp:164
-msgid "Pixels (1/72nd in)"
-msgstr "Điểm ảnh (1/72\")"
-
-#: marginwidget.cpp:167
-msgid "Inches (in)"
-msgstr "Insơ (in)"
-
-#: marginwidget.cpp:168
-msgid "Centimeters (cm)"
-msgstr "Centi-mét (cm)"
-
-#: marginwidget.cpp:169
-msgid "Millimeters (mm)"
-msgstr "Mili-mét (mm)"
-
-#: kprinterimpl.cpp:156
-msgid "Cannot copy multiple files into one file."
-msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin."
-
-#: kprinterimpl.cpp:165
-msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it."
-msgstr ""
-"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó."
-
-#: kprinterimpl.cpp:233
-#, c-format
-msgid "Printing document: %1"
-msgstr "Đang in tài liệu : %1"
-
-#: kprinterimpl.cpp:251
-#, c-format
-msgid "Sending print data to printer: %1"
-msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1"
-
-#: kprinterimpl.cpp:279
-msgid "Unable to start child print process. "
-msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
-
-#: kprinterimpl.cpp:281
-msgid ""
-"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
-"server is running."
-msgstr ""
-"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>"
-"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy."
-
-#: kprinterimpl.cpp:283
-msgid ""
-"_: 1 is the command that <files> is given to\n"
-"Check the command syntax:\n"
-"%1 <files>"
-msgstr ""
-"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n"
-"%1 <các_tập_tin>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:290
-msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ."
-
-#: kprinterimpl.cpp:325
-msgid ""
-"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> "
-"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> "
-"tab in the printer properties dialog for further information.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>"
-"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> "
-"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:355
-msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>"
-msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:371
-msgid ""
-"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>"
-". Empty command line received.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:385
-msgid ""
-"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen "
-"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript "
-"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>"
-msgstr ""
-"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
-"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
-"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
-"hỗ trợ không?</p>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
-msgid "Convert"
-msgstr "Chuyển đổi"
-
-#: kprinterimpl.cpp:399
-msgid "Select MIME Type"
-msgstr "Chọn kiểu MIME"
-
-#: kprinterimpl.cpp:400
-msgid "Select the target format for the conversion:"
-msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :"
-
-#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430
-msgid "Operation aborted."
-msgstr "Thao tác bị hủy bỏ."
-
-#: kprinterimpl.cpp:410
-msgid "No appropriate filter found. Select another target format."
-msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác."
-
-#: kprinterimpl.cpp:423
-msgid ""
-"<qt>Operation failed with message:"
-"<br>%1"
-"<br>Select another target format.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:"
-"<br>%1"
-"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:441
-msgid "Filtering print data"
-msgstr "Đang lọc dữ liệu in..."
-
-#: kprinterimpl.cpp:445
-msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>."
-msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>."
-
-#: kprinterimpl.cpp:487
-msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>"
-msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>"
-
-#: kprinterimpl.cpp:497
-msgid ""
-"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
-"print system. You now have 3 options: "
-"<ul> "
-"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
-"(Select <em>Convert</em>) </li>"
-"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
-"(Select <em>Keep</em>) </li>"
-"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> "
-"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
-"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: "
-"<ul> "
-"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
-"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>"
-"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>"
-"Giữ</em>) </li>"
-"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> "
-"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
+#: cups/kmpropbanners.cpp:50
+msgid "Banner Settings"
+msgstr "Thiết lập băng cờ"
-#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62
-msgid "Keep"
-msgstr "Giữ"
+#: cups/kmconfigcups.cpp:32
+msgid "CUPS Server"
+msgstr "Máy phục vụ CUPS"
-#: kprinterimpl.cpp:518
-msgid ""
-"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2."
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of "
-"possible filters. Each filter executes an external program.</li>"
-"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>"
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang "
-"%2."
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc "
-"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>"
-"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống "
-"này.</li></ul></qt>"
+#: cups/kmconfigcups.cpp:33
+msgid "CUPS Server Settings"
+msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS"
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45
msgid "EPSON InkJet Printer Utilities"
@@ -3243,15 +5508,6 @@ msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON"
msgid "&Use direct connection (might need root permissions)"
msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)"
-#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99
-msgid "Printer:"
-msgstr "Máy in:"
-
-#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93
-#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101
-msgid "Device:"
-msgstr "Thiết bị :"
-
#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103
msgid "Clea&n print head"
msgstr "Làm &sạch đầu in"
@@ -3306,2470 +5562,183 @@ msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil."
msgid "Operation terminated with errors."
msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi."
-#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217
-msgid "Output"
-msgstr "Xuất"
-
-#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127
-msgid "&Export..."
-msgstr "&Xuất..."
-
-#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268
-msgid "Adjustments"
-msgstr "Điều chỉnh"
-
-#: kmprinter.cpp:144
-msgid "(rejecting jobs)"
-msgstr "(đang từ chối công việc)"
-
-#: kmprinter.cpp:144
-msgid "(accepting jobs)"
-msgstr "(đang chấp nhận công việc)"
-
-#: management/kmmainview.cpp:72
-msgid ""
-"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do "
-"you want to continue?"
-msgstr ""
-"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp "
-"tục không?"
-
-#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783
-#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883
-msgid "Initializing manager..."
-msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:180
-msgid "&Icons,&List,&Tree"
-msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây"
-
-#: management/kmmainview.cpp:184
-msgid "Start/Stop Printer"
-msgstr "Chạy/Dừng máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:186
-msgid "&Start Printer"
-msgstr "&Chạy máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:187
-msgid "Sto&p Printer"
-msgstr "&Dừng máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:189
-msgid "Enable/Disable Job Spooling"
-msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống"
-
-#: management/kmmainview.cpp:191
-msgid "&Enable Job Spooling"
-msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống"
-
-#: management/kmmainview.cpp:192
-msgid "&Disable Job Spooling"
-msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống"
-
-#: management/kmmainview.cpp:195
-msgid "&Configure..."
-msgstr "&Cấu hính..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:196
-msgid "Add &Printer/Class..."
-msgstr "Th&êm hạng máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:197
-msgid "Add &Special (pseudo) Printer..."
-msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:198
-msgid "Set as &Local Default"
-msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ"
-
-#: management/kmmainview.cpp:199
-msgid "Set as &User Default"
-msgstr "Đặt là mặc định &người dùng"
-
-#: management/kmmainview.cpp:200
-msgid "&Test Printer..."
-msgstr "&Thử máy in..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:201
-msgid "Configure &Manager..."
-msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:202
-msgid "Initialize Manager/&View"
-msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem"
-
-#: management/kmmainview.cpp:204
-msgid "&Orientation"
-msgstr "&Hướng"
-
-#: management/kmmainview.cpp:207
-msgid "&Vertical,&Horizontal"
-msgstr "&Ngang,&Dọc"
-
-#: management/kmmainview.cpp:211
-msgid "R&estart Server"
-msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ"
-
-#: management/kmmainview.cpp:212
-msgid "Configure &Server..."
-msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:213
-#, fuzzy
-msgid "Configure Server Access..."
-msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:216
-msgid "Hide &Toolbar"
-msgstr "Ẩn &thanh công cụ"
-
-#: management/kmmainview.cpp:218
-msgid "Show Me&nu Toolbar"
-msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn"
-
-#: management/kmmainview.cpp:219
-msgid "Hide Me&nu Toolbar"
-msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn"
-
-#: management/kmmainview.cpp:221
-msgid "Show Pr&inter Details"
-msgstr "Hiện ch&i tiết máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:222
-msgid "Hide Pr&inter Details"
-msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:226
-msgid "Toggle Printer &Filtering"
-msgstr "Bật/tắt &lọc máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:230
-msgid "Pri&nter Tools"
-msgstr "C&ông cụ máy in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:295
-msgid "Print Server"
-msgstr "Trình phục vụ in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:301
-msgid "Print Manager"
-msgstr "Bộ quản lý in"
-
-#: management/kmmainview.cpp:334
-msgid "An error occurred while retrieving the printer list."
-msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in."
-
-#: management/kmmainview.cpp:511
-#, c-format
-msgid "Unable to modify the state of printer %1."
-msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:522
-msgid "Do you really want to remove %1?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?"
-
-#: management/kmmainview.cpp:526
-#, c-format
-msgid "Unable to remove special printer %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:529
-#, c-format
-msgid "Unable to remove printer %1."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:559
-#, c-format
-msgid "Configure %1"
-msgstr "Cấu hình %1"
-
-#: management/kmmainview.cpp:566
-#, c-format
-msgid "Unable to modify settings of printer %1."
-msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:570
-#, c-format
-msgid "Unable to load a valid driver for printer %1."
-msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:582
-msgid "Unable to create printer."
-msgstr "Không thể tạo máy in."
-
-#: management/kmmainview.cpp:594
-msgid "Unable to define printer %1 as default."
-msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629
-msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?"
-msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629
-msgid "Print Test Page"
-msgstr "In tráng thử"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632
-#, c-format
-msgid "Test page successfully sent to printer %1."
-msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:634
-#, c-format
-msgid "Unable to test printer %1."
-msgstr "Không thể thử ra máy in %1."
-
-#: management/kmmainview.cpp:647
-msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>"
-msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>"
-
-#: management/kmmainview.cpp:649
-msgid "Internal error (no error message)."
-msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)."
-
-#: management/kmmainview.cpp:667
-msgid "Unable to restart print server."
-msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in."
-
-#: management/kmmainview.cpp:672
-msgid "Restarting server..."
-msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:682
-msgid "Unable to configure print server."
-msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in."
-
-#: management/kmmainview.cpp:687
-msgid "Configuring server..."
-msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..."
-
-#: management/kmmainview.cpp:842
-msgid ""
-"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the "
-"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the "
-"tool library could not be found."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định "
-"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ."
-
-#: management/kmmainview.cpp:866
-msgid "Unable to retrieve the printer list."
-msgstr "Không thể lấy danh sách máy in."
-
-#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38
-msgid ""
-"_: Physical Location\n"
-"Location:"
-msgstr "Địa điểm:"
-
-#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39
-#: management/kmwname.cpp:41
-msgid "Description:"
-msgstr "Mô tả :"
-
-#: management/kminfopage.cpp:56
-msgid "Model:"
-msgstr "Mô hình:"
-
-#: management/kminfopage.cpp:92
-msgid "Members:"
-msgstr "Thành viên:"
-
-#: management/kminfopage.cpp:112
-msgid "Implicit class"
-msgstr "Hạng ngầm"
-
-#: management/kminfopage.cpp:114
-msgid "Remote class"
-msgstr "Hạng từ xa"
+#: kprintprocess.cpp:75
+msgid "File transfer failed."
+msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi."
-#: management/kminfopage.cpp:115
-msgid "Local class"
-msgstr "Hạng cục bộ"
+#: kprintprocess.cpp:81
+msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)."
+msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)."
-#: management/kminfopage.cpp:117
-msgid "Remote printer"
-msgstr "Máy in từ xa"
+#: kprintprocess.cpp:83
+msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>"
+msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>"
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118
-msgid "Local printer"
-msgstr "Máy in cục bộ"
+#: ppdloader.cpp:173
+msgid "(line %1): "
+msgstr "(dòng %1): "
-#: management/kminfopage.cpp:120
-msgid "Special (pseudo) printer"
-msgstr "Máy in đặc biệt (giả)"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
+msgid "Local printer queue (%1)"
+msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)"
-#: management/kminfopage.cpp:121
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
msgid ""
-"_: Unknown class of printer\n"
+"_: Unknown type of local printer queue\n"
"Unknown"
-msgstr "Lạ"
-
-#: management/kmpropcontainer.cpp:35
-msgid "Change..."
-msgstr "Đổi..."
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:41
-msgid "Printer Test"
-msgstr "Thử máy in"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:51
-msgid "<b>Manufacturer:</b>"
-msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:52
-msgid "<b>Model:</b>"
-msgstr "<b>Mô hình:</b>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:53
-msgid "<b>Description:</b>"
-msgstr "<b>Mô tả:</b>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:55
-msgid "&Test"
-msgstr "&Thử"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:59
-msgid ""
-"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>"
-"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> "
-"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> "
-"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>"
-msgstr ""
-"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút "
-"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> "
-"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu "
-"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:117
-msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>"
-msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>"
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:146
-msgid ""
-"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then "
-"click the OK button."
-msgstr ""
-"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào "
-"cái nút « Được »."
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:148
-msgid "Unable to test printer: "
-msgstr "Không thể thử ra máy in: "
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:150
-msgid "Unable to remove temporary printer."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời."
-
-#: management/kmwdrivertest.cpp:153
-msgid "Unable to create temporary printer."
-msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời."
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158
-msgid "No Printer"
-msgstr "Không có máy in"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177
-#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210
-#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543
-msgid "All Printers"
-msgstr "Mọi máy in"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:151
-#, c-format
-msgid "Print Jobs for %1"
-msgstr "In các công việc cho %1"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172
-#: management/kmjobviewer.cpp:336
-#, c-format
-msgid "Max.: %1"
-msgstr "Đa : %1"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170
-#: management/kmjobviewer.cpp:336
-msgid "Unlimited"
-msgstr "Vô hạn"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:235
-msgid "Job ID"
-msgstr "ID việc"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:236
-msgid "Owner"
-msgstr "Sở hữu"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:238
-msgid ""
-"_: Status\n"
-"State"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:239
-msgid "Size (KB)"
-msgstr "Cỡ (kB)"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:240
-msgid "Page(s)"
-msgstr "Trang"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:262
-msgid "&Hold"
-msgstr "&Giữ lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:263
-msgid "&Resume"
-msgstr "Tiếp tục &lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:264
-msgid "Remo&ve"
-msgstr "&Bỏ"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:265
-msgid "Res&tart"
-msgstr "&Khởi chạy lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:266
-msgid "&Move to Printer"
-msgstr "Chu&yển vào máy in"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:272
-msgid "&Toggle Completed Jobs"
-msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:275
-msgid "Show Only User Jobs"
-msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:276
-msgid "Hide Only User Jobs"
-msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:284
-msgid "User Name"
-msgstr "Tên người dùng"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:301
-msgid "&Select Printer"
-msgstr "&Chọn máy in"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:330
-msgid "Refresh"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:334
-msgid "Keep window permanent"
-msgstr "Cửa sổ mở luôn"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:479
-msgid ""
-"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:"
-msgstr ""
-"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ "
-"quản lý :"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:491
-msgid "Hold"
-msgstr "Giữ lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:496
-msgid "Resume"
-msgstr "Tiếp tục lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:506
-msgid "Restart"
-msgstr "Chạy lại"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:514
-#, c-format
-msgid "Move to %1"
-msgstr "Chuyển vào %1"
-
-#: management/kmjobviewer.cpp:674
-msgid "Operation failed."
-msgstr "Thao tác thất bại."
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699
-msgid "Print Job Settings"
-msgstr "Thiết lập công việc máy in"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:33
-msgid "Commands"
-msgstr "Lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:34
-msgid "Command Settings"
-msgstr "Thiết lập lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:37
-msgid "Edit/Create Commands"
-msgstr "Sửa/Tạo lệnh"
-
-#: management/kmconfigcommand.cpp:39
-msgid ""
-"<p>Command objects perform a conversion from input to output."
-"<br>They are used as the basis to build both print filters and special "
-"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of "
-"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects "
-"and edit existing ones. All changes will only be effective for you."
-msgstr ""
-"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất."
-"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. "
-"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu "
-"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi "
-"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi."
-
-#: management/tdeprint_management_module.cpp:48
-msgid "Select Command"
-msgstr "Chọn lệnh"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:54
-msgid "Backend Selection"
-msgstr "Chọn hậu phương"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:68
-msgid "You must select a backend."
-msgstr "Phải chọn một hậu phương."
-
-#: management/kmwbackend.cpp:115
-msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)"
-msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:116
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Locally-connected printer</p>"
-"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or "
-"USB port.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu "
-"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:122
-msgid "&SMB shared printer (Windows)"
-msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:123
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Shared Windows printer</p>"
-"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the "
-"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in dùng chung Windows</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng "
-"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:130
-msgid "&Remote LPD queue"
-msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:131
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Print queue on a remote LPD server</p>"
-"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print "
-"server.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in "
-"LPD.</p></qt>"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:137
-msgid "Ne&twork printer (TCP)"
-msgstr "Máy in &mạng (TCP)"
-
-#: management/kmwbackend.cpp:138
-msgid ""
-"<qt>"
-"<p>Network TCP printer</p>"
-"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as "
-"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>"
-"<p>Máy in mạng TCP</p>"
-"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường "
-"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng "
-"chế độ này.</p></qt>"
-
-#: management/kmwfile.cpp:35
-msgid "File Selection"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: management/kmwfile.cpp:41
-msgid ""
-"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file "
-"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for "
-"graphical selection.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập "
-"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao "
-"diện."
-
-#: management/kmwfile.cpp:44
-msgid "Print to file:"
-msgstr "In vào tập tin:"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60
-msgid "Empty file name."
-msgstr "Tên tập tin rỗng."
-
-#: management/kmwfile.cpp:66
-msgid "Directory does not exist."
-msgstr "Thư mục này không tồn tại."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
-msgid "&PostScript printer"
-msgstr "Máy in &PostScript"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52
-msgid "&Raw printer (no driver needed)"
-msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55
-msgid "&Other..."
-msgstr "&Khác..."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56
-msgid "&Manufacturer:"
-msgstr "&Hãng chế tạo :"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57
-msgid "Mo&del:"
-msgstr "&Mô hình:"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang tải..."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217
-msgid "Unable to find the PostScript driver."
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230
-msgid "Select Driver"
-msgstr "Chọn trình điều khiển"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249
-msgid "<Unknown>"
-msgstr "<Không rõ>"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252
-msgid "Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu"
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259
-msgid "Wrong driver format."
-msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng."
-
-#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184
-msgid "Sc&an"
-msgstr "Q&uét"
-
-#: management/networkscanner.cpp:111
-msgid "Network scan:"
-msgstr "Quét mạng:"
-
-#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299
-#: management/networkscanner.cpp:310
-#, c-format
-msgid "Subnet: %1"
-msgstr "Mạng phụ : %1"
-
-#: management/networkscanner.cpp:161
-msgid ""
-"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current "
-"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet "
-"anyway?"
-msgstr ""
-"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của "
-"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?"
-
-#: management/networkscanner.cpp:164
-msgid "&Scan"
-msgstr "&Quét"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338
-msgid "&Subnetwork:"
-msgstr "Mạng &phụ :"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340
-msgid "&Timeout (ms):"
-msgstr "&Thời hạn (ms):"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378
-msgid "Scan Configuration"
-msgstr "Cấu hình quét"
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110
-#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396
-msgid "Wrong subnetwork specification."
-msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng."
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404
-msgid "Wrong timeout specification."
-msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng."
-
-#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407
-msgid "Wrong port specification."
-msgstr "Đặc tả cổng không đúng."
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:54
-msgid "New command"
-msgstr "Lệnh mới"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:55
-msgid "Edit command"
-msgstr "Sửa lệnh"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:72
-msgid "&Browse..."
-msgstr "&Duyệt..."
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:73
-msgid "Use co&mmand:"
-msgstr "Dùng &lệnh:"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
-msgid "Command Name"
-msgstr "Tên lệnh"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:174
-msgid "Enter an identification name for the new command:"
-msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:183
-msgid ""
-"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the "
-"existing one?"
-msgstr ""
-"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:220
-msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found."
-msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1."
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:238
-msgid "output"
-msgstr "kết xuất"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:242
-msgid "undefined"
-msgstr "chưa xác định"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:247
-msgid "not allowed"
-msgstr "không cho phép"
-
-#: management/kxmlcommandselector.cpp:253
-msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)"
-msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:35
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:36
-msgid "Preview Settings"
-msgstr "Thiết lập xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:39
-msgid "Preview Program"
-msgstr "Chương trình xem thử"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:41
-msgid "&Use external preview program"
-msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
-
-#: management/kmconfigpreview.cpp:44
-msgid ""
-"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in "
-"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
-"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
-msgstr ""
-"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ "
-"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc "
-"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
-
-#: management/kmwclass.cpp:37
-msgid "Class Composition"
-msgstr "Thành phần hạng"
-
-#: management/kmwclass.cpp:52
-msgid "Available printers:"
-msgstr "Máy in sẵn sàng:"
-
-#: management/kmwclass.cpp:53
-msgid "Class printers:"
-msgstr "Máy in hạng:"
-
-#: management/kmwclass.cpp:79
-msgid "You must select at least one printer."
-msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in."
-
-#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59
-msgid "Members"
-msgstr "Thành viên"
-
-#: management/kmpropmembers.cpp:40
-msgid "Class Members"
-msgstr "Bộ phạn hạng"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
-msgid "Configure TDE Print"
-msgstr "Cấu hình In TDE"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
-msgid "Configure print server"
-msgstr "Cấu hình trình phục vụ in"
-
-#: management/kaddprinterwizard.cpp:18
-msgid "Start the add printer wizard"
-msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in"
-
-#: management/kmpropwidget.cpp:50
-msgid ""
-"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:"
-"<p>%1</p></qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :"
-"<p>%1</p></qt>"
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:92
-msgid ""
-"No executable defined for the creation of the driver database. This operation "
-"is not implemented."
-msgstr ""
-"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa "
-"thực hiện thao tác này."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:95
-msgid ""
-"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program "
-"exists and is accessible in your PATH variable."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy "
-"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi "
-"trường PATH của bạn."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:99
-msgid ""
-"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 "
-"failed."
-msgstr ""
-"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:113
-msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database."
-msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:114
-msgid "Driver Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển"
-
-#: management/kmdbcreator.cpp:171
-msgid ""
-"Error while creating driver database: abnormal child-process termination."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất "
-"thường."
-
-#: management/kmwname.cpp:34
-msgid "General Information"
-msgstr "Thông tin chung"
-
-#: management/kmwname.cpp:37
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> "
-"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> "
-"are not (they may even not be used on some systems).</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> "
-"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> "
-"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>"
-
-#: management/kmwname.cpp:39
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: management/kmwname.cpp:48
-msgid "You must supply at least a name."
-msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên."
-
-#: management/kmwname.cpp:56
-msgid ""
-"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent "
-"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the "
-"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?"
-msgstr ""
-"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt "
-"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy "
-"bạn có muốn làm gì?"
-
-#: management/kmwname.cpp:62
-msgid "Strip"
-msgstr "Bỏ"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106
-#: management/kmwname.cpp:83
-msgid "Raw printer"
-msgstr "Máy in thô"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:37
-msgid "User Identification"
-msgstr "Nhận diện người dùng"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:43
-msgid ""
-"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type "
-"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho "
-"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng "
-"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:49
-msgid "&Login:"
-msgstr "Đ&ăng nhập:"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:53
-msgid "&Anonymous (no login/password)"
-msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:54
-msgid "&Guest account (login=\"guest\")"
-msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:55
-msgid "Nor&mal account"
-msgstr "Tài khoản ch&uẩn"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:88
-msgid "Select one option"
-msgstr "Hãy chọn một tùy chọn"
-
-#: management/kmwpassword.cpp:90
-msgid "User name is empty."
-msgstr "Tên người dùng là rỗng."
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:37
-msgid "Driver Selection"
-msgstr "Chọn trình điều khiển"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:43
-msgid ""
-"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you "
-"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it "
-"if necessary.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. "
-"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay "
-"đổi nó nếu cần."
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:46
-msgid "Driver Information"
-msgstr "Thông tin trình điều khiển"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:62
-msgid "You must select a driver."
-msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển."
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:82
-msgid " [recommended]"
-msgstr " [đệ nghị]"
-
-#: management/kmwdriverselect.cpp:113
-msgid "No information about the selected driver."
-msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn."
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:34
-msgid "Printer type:"
-msgstr "Kiểu máy in:"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:48
-msgid "Interface"
-msgstr "Giao diện"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:49
-msgid "Interface Settings"
-msgstr "Thiết lập giao diện"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:62
-msgid "IPP Printer"
-msgstr "Máy in IPP"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:63
-msgid "Local USB Printer"
-msgstr "Máy in USB cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:64
-msgid "Local Parallel Printer"
-msgstr "Máy in song song cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:65
-msgid "Local Serial Printer"
-msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:66
-msgid "Network Printer (socket)"
-msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:67
-msgid "SMB printers (Windows)"
-msgstr "Máy in SMB (Windows)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116
-msgid "Remote LPD queue"
-msgstr "Hàng đợo LPD từ xa"
-
-#: management/kmpropbackend.cpp:69
-msgid "File printer"
-msgstr "Máy in tập tin"
+msgstr "Không rõ"
-#: management/kmpropbackend.cpp:70
-msgid "Serial Fax/Modem printer"
-msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88
+msgid "<Not available>"
+msgstr "<Không sẵn sàng>"
-#: management/kmpropbackend.cpp:71
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89
msgid ""
-"_: Unknown Protocol\n"
+"_: Unknown Driver\n"
"Unknown"
-msgstr "Lạ"
-
-#: management/kmconfigdialog.cpp:38
-msgid "TDE Print Configuration"
-msgstr "Cấu hình In TDE"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:36
-msgid "Manufacturer:"
-msgstr "Hãng chế tạo :"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:37
-msgid "Printer model:"
-msgstr "Mô hình máy in:"
-
-#: management/kmpropdriver.cpp:38
-msgid "Driver info:"
-msgstr "Thông tin trình điều khiển:"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53
-#: management/kmwend.cpp:104
-msgid "Driver"
-msgstr "Trình điều khiển"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:38
-msgid "Network Printer Information"
-msgstr "Thông tin máy in mạng"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:48
-msgid "&Printer address:"
-msgstr "Địa chỉ máy &in:"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:49
-msgid "P&ort:"
-msgstr "Cổn&g:"
-
-#: management/kmwsocket.cpp:99
-msgid "You must enter a printer address."
-msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in."
-
-#: management/kmwsocket.cpp:110
-msgid "Wrong port number."
-msgstr "Số hiệu cổng không đúng."
-
-#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209
-msgid "&Next >"
-msgstr "&Kế →"
-
-#: management/kmwizard.cpp:66
-msgid "< &Back"
-msgstr "← &Lùi"
-
-#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166
-#: management/kmwizard.cpp:191
-msgid "Add Printer Wizard"
-msgstr "Thêm Trợ lý in"
-
-#: management/kmwizard.cpp:166
-msgid "Modify Printer"
-msgstr "Sửa đổi máy in"
-
-#: management/kmwizard.cpp:191
-msgid "Unable to find the requested page."
-msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu."
-
-#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234
-msgid "&Finish"
-msgstr "Kết t&húc"
-
-#: management/kmwinfopage.cpp:32
-msgid "Introduction"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#: management/kmwinfopage.cpp:37
-#, fuzzy
-msgid ""
-"<p>Welcome,</p>"
-"<br>"
-"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will "
-"guide you through the various steps of the process of installing and "
-"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go "
-"back using the <b>Back</b> button.</p>"
-"<br>"
-"<p>We hope you enjoy this tool!</p>"
-"<br>"
-msgstr ""
-"<p>Chào mừng !</p>"
-"<br>"
-"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ "
-"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống "
-"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>"
-"Lùi</b>."
-"<br>"
-"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>"
-"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59
-msgid "Jobs"
-msgstr "Công việc"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:37
-msgid "Jobs Shown"
-msgstr "Công việc đã hiện"
-
-#: management/kmconfigjobs.cpp:42
-msgid "Maximum number of jobs shown:"
-msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108
-msgid "Integer"
-msgstr "Số nguyên"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109
-msgid "Float"
-msgstr "Nổi"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110
-msgid "List"
-msgstr "Danh sách"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866
-msgid "&Description:"
-msgstr "&Mô tả :"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116
-msgid "&Format:"
-msgstr "&Dạng thức:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118
-msgid "Default &value:"
-msgstr "Giá trị &mặc định:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119
-msgid "Co&mmand:"
-msgstr "&Lệnh:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126
-msgid "&Persistent option"
-msgstr "Tùy chọn &bền bỉ"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128
-msgid "Va&lues"
-msgstr "&Giá trị"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136
-msgid "Minimum v&alue:"
-msgstr "Giá trị tối thiể&u :"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137
-msgid "Ma&ximum value:"
-msgstr "Giá trị tối &đa:"
-
-#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150
-msgid "Add value"
-msgstr "Thêm giá trị"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151
-msgid "Delete value"
-msgstr "Bỏ giá trị"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153
-msgid "Apply changes"
-msgstr "Áp dụng thay đổi"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154
-msgid "Add group"
-msgstr "Thêm nhóm"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155
-msgid "Add option"
-msgstr "Thêm tùy chọn"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156
-msgid "Delete item"
-msgstr "Bỏ mục"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135
-msgid "Move up"
-msgstr "Đem lên"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142
-msgid "Move down"
-msgstr "Đem xuống"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162
-msgid "&Input From"
-msgstr "&Nhập từ"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163
-msgid "O&utput To"
-msgstr "&Xuất vào"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166
-msgid "File:"
-msgstr "Tập tin:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167
-msgid "Pipe:"
-msgstr "Ống dẫn:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285
-msgid ""
-"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The "
-"string <b>__root__</b> is reserved for internal use."
-msgstr ""
-"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>"
-"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289
-msgid ""
-"A description string. This string is shown in the interface, and should be "
-"explicit enough about the role of the corresponding option."
-msgstr ""
-"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của "
-"tùy chọn tương ứng."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293
-msgid ""
-"The type of the option. This determines how the option is presented graphically "
-"to the user."
-msgstr ""
-"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng "
-"xem."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297
-msgid ""
-"The format of the option. This determines how the option is formatted for "
-"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> "
-"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at "
-"run-time by a string representation of the option value."
-msgstr ""
-"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên "
-"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu "
-"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện "
-"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303
-msgid ""
-"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added "
-"to the command line if the option has that default value. If this value does "
-"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the "
-"option persistent to avoid unwanted effects."
-msgstr ""
-"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được "
-"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không "
-"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền "
-"bỉ để tránh kết quả vô ích."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309
-msgid ""
-"Make the option persistent. A persistent option is always written to the "
-"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value "
-"does not match with the actual default value of the underlying utility."
-msgstr ""
-"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, "
-"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp "
-"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313
-#, c-format
-msgid ""
-"The full command line to execute the associated underlying utility. This "
-"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The "
-"supported tags are:"
-"<ul>"
-"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>"
-"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>"
-"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>"
-"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>"
-"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>"
-msgstr ""
-"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào "
-"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :"
-"<ul>"
-"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>"
-"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>"
-"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>"
-"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>"
-"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323
-#, c-format
-msgid ""
-"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. "
-"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename."
-msgstr ""
-"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
-"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327
-#, c-format
-msgid ""
-"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. "
-"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename."
-msgstr ""
-"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>"
-"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331
-msgid ""
-"Input specification when the underlying utility reads input data from its "
-"standard input."
-msgstr ""
-"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335
-msgid ""
-"Output specification when the underlying utility writes output data to its "
-"standard output."
-msgstr ""
-"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339
-msgid ""
-"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from "
-"the interface. This comment string supports basic HTML tags like &lt;a&gt;, "
-"&lt;b&gt; or &lt;i&gt;."
-msgstr ""
-"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi "
-"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ &lt;a&gt;, &lt;b&gt; hay "
-"&lt;i&gt;."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568
-msgid ""
-"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed."
-msgstr ""
-"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652
-msgid "New Group"
-msgstr "Nhóm mới"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671
-msgid "New Option"
-msgstr "Tùy chọn mới"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939
-#, c-format
-msgid "Command Edit for %1"
-msgstr "Sửa lệnh cho %1"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833
-msgid "&Mime Type Settings"
-msgstr "Thiết lập kiểu &MIME"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839
-msgid "Supported &Input Formats"
-msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ"
-
-#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840
-msgid "Requirements"
-msgstr "Cần thiết"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851
-msgid "&Edit Command..."
-msgstr "&Sửa lệnh..."
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868
-msgid "Output &format:"
-msgstr "Định dạng &xuất:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870
-msgid "ID name:"
-msgstr "Tên nhận diện:"
-
-#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033
-msgid "exec:/"
-msgstr "exec:/"
-
-#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54
-#: management/kmwend.cpp:49
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55
-msgid "General Settings"
-msgstr "Thiết lập chung"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:48
-msgid "Refresh Interval"
-msgstr "Thời gian cập nhật"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:51
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52
-msgid "Disabled"
-msgstr "Đã tắt"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
-msgid ""
-"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> "
-"components like the print manager and the job viewer."
-msgstr ""
-"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>"
-"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
-msgid "Test Page"
-msgstr "Trang thử"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:58
-msgid "&Specify personal test page"
-msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:60
-msgid "Preview..."
-msgstr "Xem thử..."
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:70
-msgid "Sho&w printing status message box"
-msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:71
-msgid "De&faults to the last printer used in the application"
-msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó"
-
-#: management/kmconfiggeneral.cpp:127
-msgid ""
-"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test "
-"your printer anymore."
-msgstr ""
-"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn "
-"không còn có lại khả năng thử ra máy in."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:61
-msgid ""
-"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a "
-"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a "
-"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>"
-"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>"
-". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you "
-"to quickly select the print format you want."
-msgstr ""
-"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là "
-"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một "
-"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, "
-"như :"
-"<ul>"
-"<li><i>DraftQuality</i> &mdash; chất lượng nháp</li>"
-"<li><i>PhotoQuality</i> &mdash; chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> "
-"&mdash; mặt đôi.</li></ul>"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:87
-msgid "New..."
-msgstr "Mới..."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:88
-msgid "Copy..."
-msgstr "Chép..."
-
-#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91
-msgid "Set as Default"
-msgstr "Đặt là mặc định"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:92
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:94
-msgid "Test..."
-msgstr "Thử..."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126
-#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145
-#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164
-#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190
-#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210
-#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260
-msgid "(Default)"
-msgstr "(Mặc định)"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
-msgid "Instance Name"
-msgstr "Tên thể hiện"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182
-msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):"
-msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187
-msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes."
-msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:161
-msgid "Do you really want to remove instance %1?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:161
-msgid ""
-"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be "
-"discarded. Continue?"
-msgstr ""
-"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. "
-"Tiếp tục ?"
-
-#: management/kminstancepage.cpp:213
-#, c-format
-msgid "Unable to find instance %1."
-msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:215
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1."
-msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:232
-msgid "The instance name is empty. Please select an instance."
-msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:264
-msgid "Internal error: printer not found."
-msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in."
-
-#: management/kminstancepage.cpp:268
-#, c-format
-msgid "Unable to send test page to %1."
-msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1."
-
-#: management/kmdriverdialog.cpp:48
-msgid ""
-"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before "
-"continuing."
-msgstr ""
-"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi "
-"tiếp tục."
-
-#: management/kmlistview.cpp:125
-msgid "Print System"
-msgstr "Hệ thống in"
-
-#: management/kmlistview.cpp:128
-msgid "Classes"
-msgstr "Hạng"
-
-#: management/kmlistview.cpp:131
-msgid "Printers"
-msgstr "Máy in"
-
-#: management/kmlistview.cpp:134
-msgid "Specials"
-msgstr "Đặc biệt"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:38
-msgid "Local Port Selection"
-msgstr "Chọn cổng cục bộ"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:50
-msgid "Local System"
-msgstr "Hệ thống cục bộ"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:57
-msgid "Parallel"
-msgstr "Song song"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:58
-msgid "Serial"
-msgstr "Nối tiếp"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:59
-msgid "USB"
-msgstr "USB"
-
-#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60
-msgid "Others"
-msgstr "Khác"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:63
-msgid ""
-"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the "
-"bottom edit field.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập "
-"dưới nhất URI tương ứng.</p>"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:78
-msgid ""
-"_: The URI is empty\n"
-"Empty URI."
-msgstr "URI rỗng"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:83
-msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?"
-msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?"
-
-#: management/kmwlocal.cpp:85
-msgid "Select a valid port."
-msgstr "Chọn một cổng hợp lệ."
-
-#: management/kmwlocal.cpp:166
-msgid "Unable to detect local ports."
-msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ."
-
-#: management/kmwlpd.cpp:41
-msgid "LPD Queue Information"
-msgstr "Thông tin hàng đợi LPD"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:44
-msgid ""
-"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will "
-"check it before continuing.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước "
-"khi tiếp tục.</p>"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63
-msgid "Queue:"
-msgstr "Hàng đợi :"
-
-#: management/kmwlpd.cpp:54
-msgid "Some information is missing."
-msgstr "Còn thiếu thông tin."
-
-#: management/kmwlpd.cpp:61
-msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?"
+msgstr "Không rõ"
-#: management/kmconfigfilter.cpp:40
-msgid "Filter"
-msgstr "Lọc"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95
+msgid "Remote LPD queue %1@%2"
+msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2"
-#: management/kmconfigfilter.cpp:41
-msgid "Printer Filtering Settings"
-msgstr "Thiết lập lọc máy in"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158
+msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2."
+msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2."
-#: management/kmconfigfilter.cpp:44
-msgid "Printer Filter"
-msgstr "Lọc máy in"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165
+msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>."
+msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>."
-#: management/kmconfigfilter.cpp:56
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193
msgid ""
-"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers "
-"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers "
-"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from "
-"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are "
-"cumulative and ignored if empty."
+"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>."
msgstr ""
-"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào "
-"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài "
-"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một "
-"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu "
-"rỗng."
-
-#: management/kmconfigfilter.cpp:62
-msgid "Location filter:"
-msgstr "Bộ lọc địa điểm:"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:43
-msgid "Font Settings"
-msgstr "Thiết lập phông chữ"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:46
-msgid "Fonts Embedding"
-msgstr "Nhúng phông chữ"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:47
-msgid "Fonts Path"
-msgstr "Đường dẫn phông chữ"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:49
-msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing"
-msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:57
-msgid "&Up"
-msgstr "&Lên"
-
-#: management/kmconfigfonts.cpp:58
-msgid "&Down"
-msgstr "&Xuống"
+"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>."
-#: management/kmconfigfonts.cpp:59
-msgid "&Add"
-msgstr "Th&êm"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237
+msgid "Permission denied: you must be root."
+msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)."
-#: management/kmconfigfonts.cpp:61
-msgid "Additional director&y:"
-msgstr "Thư mục th&êm:"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244
+msgid "Unable to execute command \"%1\"."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »."
-#: management/kmconfigfonts.cpp:85
-msgid ""
-"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not "
-"present on the printer. Font embedding usually produces better print results "
-"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well."
-msgstr ""
-"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có "
-"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn "
-"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn."
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317
+msgid "Unable to write printcap file."
+msgstr "Không thể ghi tập tin printcap."
-#: management/kmconfigfonts.cpp:89
-msgid ""
-"When using font embedding you can select additional directories where TDE "
-"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is "
-"used, so adding those directories is not needed. The default search path should "
-"be sufficient in most cases."
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372
+msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database."
msgstr ""
-"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi "
-"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
-"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm "
-"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46
-msgid "Add Special Printer"
-msgstr "Thêm máy in đặc biệt"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58
-msgid "&Location:"
-msgstr "&Địa điểm:"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66
-msgid "Command &Settings"
-msgstr "Thiết lập &lệnh"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69
-msgid "Outp&ut File"
-msgstr "Tập tin &xuất"
+"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công "
+"cụ in)."
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71
-msgid "&Enable output file"
-msgstr "&Bật tập tin xuất"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411
+msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file."
+msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap."
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88
-msgid "Filename e&xtension:"
-msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440
+msgid "No driver found (raw printer)"
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)"
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105
-msgid ""
-"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command "
-"contains an output tag.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa "
-"một thẻ kiểu xuất.</p>"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442
+msgid "Printer type not recognized."
+msgstr "Không nhận diện kiểu máy in."
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108
-#, c-format
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452
msgid ""
-"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter "
-"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for "
-"this special printer. The command object is the preferred method as it provides "
-"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and "
-"requirement list (the plain command is only provided for backward "
-"compatibility). When using a plain command, the following tags are "
-"recognized:</p>"
-"<ul>"
-"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>"
-"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>"
-"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>"
-"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>"
+"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. "
+"Check your installation or use another driver."
msgstr ""
-"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực "
-"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in "
-"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp "
-"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn "
-"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những "
-"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>"
-"<ul>"
-"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>"
-"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>"
-"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>"
-"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>"
+"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành "
+"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình "
+"điều khiển khác."
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118
-msgid ""
-"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>"
+#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560
+msgid "Unable to write driver associated files in spool directory."
msgstr ""
-"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng "
-"dụng/PostScript]).</p>"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121
-msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>"
-msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>"
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170
-msgid "You must provide a non-empty name."
-msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng."
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178
-#, c-format
-msgid "Invalid settings. %1."
-msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1."
-
-#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197
-#, c-format
-msgid "Configuring %1"
-msgstr "Đang cấu hình %1..."
-
-#: management/smbview.cpp:44
-msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: management/kmwend.cpp:33
-msgid "Confirmation"
-msgstr "Xác nhận"
-
-#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106
-#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: management/kmwend.cpp:52
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#: management/kmwend.cpp:69
-msgid "Backend"
-msgstr "Hậu phương"
-
-#: management/kmwend.cpp:74
-msgid "Device"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: management/kmwend.cpp:77
-msgid "Printer IP"
-msgstr "IP máy in"
-
-#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89
-msgid "Port"
-msgstr "Cổng"
-
-#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88
-msgid "Host"
-msgstr "Máy"
-
-#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48
-msgid "Queue"
-msgstr "Hàng đợi"
-
-#: management/kmwend.cpp:91
-msgid "Account"
-msgstr "Tài khoản"
-
-#: management/kmwend.cpp:96
-msgid "URI"
-msgstr "URI"
-
-#: management/kmwend.cpp:109
-msgid "DB driver"
-msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu"
-
-#: management/kmwend.cpp:109
-msgid "External driver"
-msgstr "Trình điều khiển bên ngoài"
-
-#: management/kmwend.cpp:110
-msgid "Manufacturer"
-msgstr "Hãng chế tạo"
-
-#: management/kmwend.cpp:111
-msgid "Model"
-msgstr "Mô hình"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:33
-msgid "Printer Model Selection"
-msgstr "Chọn mô hình máy in"
-
-#: management/kmwdriver.cpp:113
-msgid "Internal error: unable to locate the driver."
-msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển."
-
-#: management/kmpropgeneral.cpp:37
-msgid "Printer name:"
-msgstr "Tên máy in:"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:35
-msgid "SMB Printer Settings"
-msgstr "Thiết lập máy in SMB"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:41
-msgid "Scan"
-msgstr "Quét"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:42
-msgid "Abort"
-msgstr "Hủy bỏ"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:44
-msgid "Workgroup:"
-msgstr "Nhóm làm việc:"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:45
-msgid "Server:"
-msgstr "Máy phục vụ :"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45
-msgid "Empty printer name."
-msgstr "Tên máy in rỗng."
-
-#: management/kmwsmb.cpp:99
-#, c-format
-msgid "Login: %1"
-msgstr "Đăng nhập: %1"
-
-#: management/kmwsmb.cpp:99
-msgid "<anonymous>"
-msgstr "<vô danh>"
-
-#: management/kmpages.cpp:69
-msgid "Instances"
-msgstr "Thể hiện"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:86
-msgid "ISO A4"
-msgstr "ISO A4"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30
-msgid "US Letter"
-msgstr "Thư Mỹ"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29
-msgid "US Legal"
-msgstr "Hành pháp Mỹ"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28
-msgid "Ledger"
-msgstr "Sổ cái"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:90
-msgid "Folio"
-msgstr "Số tờ"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:91
-msgid "US #10 Envelope"
-msgstr "Phong bì Mỹ #10"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:92
-msgid "ISO DL Envelope"
-msgstr "Phong bì DL ISO"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:93
-msgid "Tabloid"
-msgstr "Vắn tắt"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:94
-msgid "ISO A3"
-msgstr "ISO A3"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:95
-msgid "ISO A2"
-msgstr "ISO A2"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:96
-msgid "ISO A1"
-msgstr "ISO A1"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:97
-msgid "ISO A0"
-msgstr "ISO A0"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:107
-msgid "Upper Tray"
-msgstr "Khay trên"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:108
-msgid "Lower Tray"
-msgstr "Khay dưới"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:109
-msgid "Multi-Purpose Tray"
-msgstr "Khay vạn năng"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:110
-msgid "Large Capacity Tray"
-msgstr "Khay có dung tích lớn"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:114
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
+"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ."
-#: kpgeneralpage.cpp:115
-msgid "Transparency"
-msgstr "Tờ trong suốt"
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44
+msgid "Local printer (parallel, serial, USB)"
+msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
-#: kpgeneralpage.cpp:124
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>\"General\"</b> </p> "
-"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General "
-"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. "
-"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any "
-"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Chung</b> </p> "
-"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>"
-". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin."
-"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » "
-"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>"
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46
+msgid "SMB shared printer (Windows)"
+msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)"
-#: kpgeneralpage.cpp:132
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down "
-"menu. </p> "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
-"</qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần "
-"in.</p> "
-"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
-"đã cài đặt.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
-"</qt>"
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47
+msgid "Network printer (TCP)"
+msgstr "Máy in mạng (TCP)"
-#: kpgeneralpage.cpp:145
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down "
-"menu. </p> "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản "
-"in.</p> "
-"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
-"đã cài đặt.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
+#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48
+msgid "File printer (print to file)"
+msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)"
-#: kpgeneralpage.cpp:158
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on "
-"from the drop-down menu. "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho "
-"bản in.</p> "
-"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn "
-"đã cài đặt.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
-"</pre> </p> </qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:31
+msgid "A4"
+msgstr "A4"
-#: kpgeneralpage.cpp:171
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your "
-"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>"
-"Portrait</em> "
-"<p>You can select 4 alternatives: "
-"<ul> "
-"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
-"<li> <b>Landscape.</b> </li> "
-"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. "
-"</li> "
-"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside "
-"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
-"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái "
-"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
-"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: "
-"<ul> "
-"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> "
-"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> "
-"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
-"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> "
-"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
-"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:32
+msgid "A3"
+msgstr "A3"
-#: kpgeneralpage.cpp:192
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer "
-"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the "
-"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. "
-"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> "
-"<ul> "
-"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets "
-"only. </li> "
-"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
-"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the "
-"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers "
-"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> "
-"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. "
-"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the "
-"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, "
-"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>"
-"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
-" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) "
-"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> "
-"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt "
-"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều."
-"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> "
-"<ul> "
-"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi "
-"giấy.</li> "
-"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
-"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
-"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>"
-"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> "
-"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công "
-"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy "
-"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn "
-"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> "
-"(hai chiều lật)).</li></ul>"
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
-" </pre> </p> </qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:33
+msgid "B4"
+msgstr "B4"
-#: kpgeneralpage.cpp:218
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets "
-"of paper just before or after your main job. </p> "
-"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time "
-"of printing, job title and more. </p> "
-"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially "
-"in a multi-user environment. </p> "
-"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of "
-"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> "
-"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> "
-"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. "
-"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format "
-"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down "
-"menu after a restart of CUPS. </p> "
-"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
-"</pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> "
-"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng "
-"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> "
-"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ "
-"in và tên công việc.</p> "
-"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong "
-"môi trường đa người dùng.</p> "
-"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng "
-"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục "
-"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là "
-"<em>&lt;/usr/share/cups/banner/&gt;</em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập "
-"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng "
-"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình "
-"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> "
-"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
-"</pre> </p> </qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:34
+msgid "B5"
+msgstr "B5"
-#: kpgeneralpage.cpp:240
-msgid ""
-" <qt> "
-"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto "
-"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> "
-"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
-"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
-"sheet (the default setting.). "
-"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
-"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can "
-"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option "
-"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per "
-"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
-"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
-"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> "
-"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. "
-"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 "
-"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang "
-"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)"
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, "
-"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in "
-"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này "
-"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện "
-"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có "
-"hình thức đã muốn.</p> "
-"<br> "
-"<hr> "
-"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
-"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
+#: lpd/lpdtools.cpp:233
+msgid "GhostScript settings"
+msgstr "Thiết lập GhostScript"
-#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118
-msgid "Page s&ize:"
-msgstr "&Cỡ trang:"
+#: lpd/lpdtools.cpp:254
+msgid "Resolution"
+msgstr "Độ phân giải"
-#: kpgeneralpage.cpp:268
-msgid "Paper t&ype:"
-msgstr "&Kiểu giấy:"
+#: lpd/lpdtools.cpp:277
+msgid "Color depth"
+msgstr "Độ sâu màu"
-#: kpgeneralpage.cpp:272
-msgid "Paper so&urce:"
-msgstr "&Nguồn giấy:"
+#: lpd/lpdtools.cpp:301
+msgid "Additional GS options"
+msgstr "Tùy chọn GS thêm"
-#: kpgeneralpage.cpp:292
-msgid "Duplex Printing"
-msgstr "In hai chiều"
+#: lpd/lpdtools.cpp:313
+msgid "Page size"
+msgstr "Cỡ trang"
-#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143
-msgid "Pages per Sheet"
+#: lpd/lpdtools.cpp:329
+msgid "Pages per sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
-#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125
-msgid "&Portrait"
-msgstr "&Thẳng đứng"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128
-msgid "&Landscape"
-msgstr "Nằm ng&ang"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:303
-msgid "&Reverse landscape"
-msgstr "Nằm ngang n&gược"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:304
-msgid "R&everse portrait"
-msgstr "Thẳng đứng ng&ược"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:309
-msgid ""
-"_: duplex orientation\n"
-"&None"
-msgstr "Kh&ông có"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:310
-msgid ""
-"_: duplex orientation\n"
-"Lon&g side"
-msgstr "Trục dài"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:311
-msgid ""
-"_: duplex orientation\n"
-"S&hort side"
-msgstr "Trục ngắn"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:323
-msgid "S&tart:"
-msgstr "&Đầu :"
-
-#: kpgeneralpage.cpp:324
-msgid "En&d:"
-msgstr "&Cuối :"
-
-#: kpfileselectpage.cpp:33
-msgid "&Files"
-msgstr "&Tập tin"
-
-#: kpqtpage.cpp:70
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: "
-"<ul>"
-"<li><b>Color</b> and</li> "
-"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed "
-"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough "
-"information about your print file. In this case the embedded color- or "
-"grayscale information of your printfile, and the default handling of the "
-"printer take precedence. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:"
-"<ul>"
-"<li><b>Màu sắc</b> và</li> "
-"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt "
-"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
-"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của "
-"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:79
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from "
-"the drop-down menu. "
-"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have "
-"installed. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ "
-"giấy nơi cần in. "
-"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) "
-"đã được cài đặt. </qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:84
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than "
-"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. "
-"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 "
-"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per "
-"sheet (the default setting.). "
-"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and "
-"re-arranging is done by your printing system. "
-"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> "
-"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for "
-"information purposes only. "
-"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: "
-"<ul> "
-"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> "
-"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> "
-"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). "
-"</li> </ul> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên "
-"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay "
-"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên "
-"mỗi tờ [giá trị mặc định].)"
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc "
-"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. "
-"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> "
-"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích "
-"thông tin thôi. "
-"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : "
-"<ul> "
-"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> "
-"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> "
-"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> "
-"</qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:102
-msgid ""
-" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed "
-"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the "
-"orientation is <em>Portrait</em> "
-"<p>You can select 2 alternatives: "
-"<ul> "
-"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> "
-"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your "
-"selection. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi "
-"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> "
-"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : "
-"<ul> "
-"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> "
-"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. "
-"</qt>"
-
-#: kpqtpage.cpp:113
-msgid "Print Format"
-msgstr "Dạng thức in:"
-
-#: kpqtpage.cpp:123
-msgid "Color Mode"
-msgstr "Chế độ màu"
+#: lpd/lpdtools.cpp:345
+msgid "Left/right margin (1/72 in)"
+msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)"
-#: kpqtpage.cpp:135
-msgid "Colo&r"
-msgstr "&Màu sắc"
+#: lpd/lpdtools.cpp:350
+msgid "Top/bottom margin (1/72 in)"
+msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)"
-#: kpqtpage.cpp:138
-msgid "&Grayscale"
-msgstr "Mức &xám"
+#: lpd/lpdtools.cpp:356
+msgid "Text options"
+msgstr "Tùy chọn văn bản"
-#: kpqtpage.cpp:151
-msgid "Ot&her"
-msgstr "&Khác"
+#: lpd/lpdtools.cpp:362
+msgid "Send EOF after job to eject page"
+msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra"
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210
-msgid "Description unavailable"
-msgstr "Không có mô tả"
+#: lpd/lpdtools.cpp:370
+msgid "Fix stair-stepping text"
+msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp"
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271
-#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380
-#, c-format
-msgid "Remote printer queue on %1"
-msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
+#: lpd/lpdtools.cpp:382
+msgid "Fast text printing (non-PS printers only)"
+msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)"
#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138
msgid "Printer Configuration"
@@ -5779,129 +5748,17 @@ msgstr "Cấu hình máy in"
msgid "No configurable options for that printer."
msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó."
-#: kmvirtualmanager.cpp:161
-msgid ""
-"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
-"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. "
-"Note that this will only make your personal default printer as undefined for "
-"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
-"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
-"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường "
-"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
-"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
-"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>"
-
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85
-msgid "Empty host name."
-msgstr "Tên máy rỗng."
-
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87
-msgid "Empty queue name."
-msgstr "Tên hàng đợi rỗng."
-
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63
-msgid "Printer not found."
-msgstr "Không tìm thấy máy in."
-
-#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75
-msgid "Not implemented yet."
-msgstr "Chưa thực hiện."
-
-#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29
-msgid "Proxy"
-msgstr "Ủy nhiệm"
-
-#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30
-msgid "RLPR Proxy Server Settings"
-msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR"
-
-#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50
-msgid "Remote LPD Queue Settings"
-msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa"
-
-#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32
-msgid "Proxy Settings"
-msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
-
-#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36
-msgid "&Use proxy server"
-msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm"
-
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124
-msgid "Remote queue %1 on %2"
-msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2"
-
-#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199
-msgid "No Predefined Printers"
-msgstr "Không có máy in xác định sẵn"
-
-#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53
-msgid ""
-"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your "
-"installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui "
-"lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-
-#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73
-msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it."
-msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó."
-
-#: kmspecialmanager.cpp:53
-#, fuzzy
-msgid ""
-"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. "
-"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in "
-"order to manage global pseudo printers."
-msgstr ""
-"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE "
-"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, "
-"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
-
-#: kmjob.cpp:114
-msgid "Queued"
-msgstr "Đã sắp hàng"
-
-#: kmjob.cpp:117
-msgid "Held"
-msgstr "Đã giữ lại"
-
-#: kmjob.cpp:123
-msgid "Canceled"
-msgstr "Bị thôi"
-
-#: kmjob.cpp:126
-msgid "Aborted"
-msgstr "Bị hủy bỏ"
-
-#: kmjob.cpp:129
-msgid "Completed"
-msgstr "Hoàn tất"
-
-#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&PageMarks"
-msgstr "&Dấu trang"
-
-#: kmuimanager.cpp:158
-#, c-format
-msgid "Configuration of %1"
-msgstr "Cấu hình của %1"
-
-#: ext/kextprinterimpl.cpp:47
-msgid "Empty print command."
-msgstr "Lệnh in rỗng."
+#: droptionview.cpp:61
+msgid "Value:"
+msgstr "Giá trị :"
-#: ext/kmextmanager.cpp:41
-msgid "PS_printer"
-msgstr "Máy_in_PS"
+#: droptionview.cpp:167
+msgid "String value:"
+msgstr "Giá trị chuỗi :"
-#: ext/kmextmanager.cpp:43
-msgid "PostScript file generator"
-msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript"
+#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341
+msgid "No Option Selected"
+msgstr "Chưa chọn tùy chọn"
#: kpposterpage.cpp:42
msgid " <qt> 5. </qt>"
@@ -6154,152 +6011,518 @@ msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in"
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158
-#, c-format
+#: kmjob.cpp:114
+msgid "Queued"
+msgstr "Đã sắp hàng"
+
+#: kmjob.cpp:117
+msgid "Held"
+msgstr "Đã giữ lại"
+
+#: kmjob.cpp:123
+msgid "Canceled"
+msgstr "Bị thôi"
+
+#: kmjob.cpp:126
+msgid "Aborted"
+msgstr "Bị hủy bỏ"
+
+#: kmjob.cpp:129
+msgid "Completed"
+msgstr "Hoàn tất"
+
+#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70
+msgid "This is not a Foomatic printer"
+msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic"
+
+#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75
+msgid "Some printer information are missing"
+msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in."
+
+#: marginwidget.cpp:37
msgid ""
-"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>"
-"<br>%1"
+" <qt> "
+"<p><b>Top Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror.. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
-"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>"
-"<br>%1"
+" <qt> "
+"<p><b>Lề trên</b></p>. "
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên "
+"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
-#: tdeprintd.cpp:176
+#: marginwidget.cpp:57
msgid ""
-"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may "
-"happen if you are trying to print as a different user to the one currently "
-"logged in. To continue printing, you need to provide root's password."
+" <qt> "
+"<p><b>Bottom Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
msgstr ""
-"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in "
-"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục "
-"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)."
+" <qt> "
+"<p><b>Lề dưới</b></p>. "
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới "
+"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-#: tdeprintd.cpp:181
-msgid "Provide root's Password"
-msgstr "Nhập mật khẩu người chủ"
+#: marginwidget.cpp:76
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Left Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Lề trái</b></p>."
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái "
+"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
-#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202
+#: marginwidget.cpp:95
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Right Margin</b></p>. "
+"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your "
+"printout if the printing application does not define its margins internally. "
+"</p> "
+"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing "
+"from KMail and and Konqueror. </p> "
+"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or "
+"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) "
+"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or "
+"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
+"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
+"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Lề phải</b></p>."
+"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải "
+"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> "
+"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi "
+"in từ KMail hay Konqueror.</p> "
+"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong "
+"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người "
+"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức "
+"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> "
+"<br> "
+"<hr> "
+"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
+"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:114
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. "
+"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select "
+"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. "
+"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của "
+"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:121
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. "
+"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts "
+"<p>You can change margin settings in 4 ways: "
+"<ul> "
+"<li>Edit the text fields. </li> "
+"<li>Click spinbox arrows. </li> "
+"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> "
+"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> "
+"The margin setting does not work if you load such files directly into "
+"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most "
+"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
+"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint "
+"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt> "
+"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. "
+"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in."
+"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:"
+"<ul> "
+"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> "
+"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> "
+"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> "
+"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> "
+"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập "
+"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
+"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không "
+"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như "
+"OpenOffice.org. </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:138
+msgid ""
+" <qt> "
+"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. "
+"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. "
+"</p> </qt>"
+msgstr ""
+" <qt> "
+"<p><b>Kéo lề </p>. "
+"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>"
+
+#: marginwidget.cpp:148
+msgid "&Use custom margins"
+msgstr "D&ùng lề tự chọn"
+
+#: marginwidget.cpp:158
+msgid "&Top:"
+msgstr "Tr&ên:"
+
+#: marginwidget.cpp:159
+msgid "&Bottom:"
+msgstr "&Dưới :"
+
+#: marginwidget.cpp:160
+msgid "Le&ft:"
+msgstr "&Trái :"
+
+#: marginwidget.cpp:161
+msgid "&Right:"
+msgstr "&Phải :"
+
+#: marginwidget.cpp:164
+msgid "Pixels (1/72nd in)"
+msgstr "Điểm ảnh (1/72\")"
+
+#: marginwidget.cpp:167
+msgid "Inches (in)"
+msgstr "Insơ (in)"
+
+#: marginwidget.cpp:168
+msgid "Centimeters (cm)"
+msgstr "Centi-mét (cm)"
+
+#: marginwidget.cpp:169
+msgid "Millimeters (mm)"
+msgstr "Mili-mét (mm)"
+
+#: kmvirtualmanager.cpp:161
+msgid ""
+"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
+"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. "
+"Note that this will only make your personal default printer as undefined for "
+"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
+"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
+"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường "
+"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
+"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
+"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>"
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:40
+msgid "Aliases:"
+msgstr "Biệt hiệu :"
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:47
+msgid "Number"
+msgstr "Số"
+
+#: lpr/editentrydialog.cpp:72
#, c-format
-msgid "Printing Status - %1"
-msgstr "Trạng thái in - %1"
+msgid "Printcap Entry: %1"
+msgstr "Mục printcap: %1"
-#: tdeprintd.cpp:263
-msgid "Printing system"
-msgstr "Hệ thống in"
+#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291
+#: lpr/lpchelper.cpp:314
+msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn."
-#: tdeprintd.cpp:266
-msgid "Authentication failed (user name=%1)"
-msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)"
+#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298
+msgid "Permission denied."
+msgstr "Không đủ quyền."
-#: kprinter.cpp:280
-msgid "Initialization..."
-msgstr "Sơ khởi..."
+#: lpr/lpchelper.cpp:259
+msgid "Printer %1 does not exist."
+msgstr "Máy in %1 không tồn tại."
-#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909
+#: lpr/lpchelper.cpp:263
#, c-format
-msgid "Generating print data: page %1"
-msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1"
+msgid "Unknown error: %1"
+msgstr "Lỗi lạ : %1"
-#: kprinter.cpp:429
-msgid "Previewing..."
-msgstr "Đang xem thử..."
+#: lpr/lpchelper.cpp:282
+#, c-format
+msgid "Execution of lprm failed: %1"
+msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1"
-#: driverview.cpp:47
+#: lpr/matichandler.cpp:82
+msgid "Network printer"
+msgstr "Máy in mạng"
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86
+#, c-format
+msgid "Local printer on %1"
+msgstr "Máy in cục bộ trên %1"
+
+#: lpr/matichandler.cpp:245
+msgid "Internal error."
+msgstr "Lỗi nội bộ."
+
+#: lpr/matichandler.cpp:339
msgid ""
-" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. "
-"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid "
-"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == "
-"'PPD') </p> "
-"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page "
-"display the available values. </p> "
-"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to "
-"proceed:</p> "
-"<ul> "
-"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
-"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
-"change them again. </li>. "
-"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>"
-", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. "
-"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, "
-"and will start next time with the previously saved defaults. </li> "
-"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
-"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
-"this queue. </ul> "
-"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
-"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
-"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
-"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
+"You probably don't have the required permissions to perform that operation."
msgstr ""
-" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>."
-"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định "
-"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô "
-"tả máy in PostScript).</p> "
-"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện "
-"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> "
-"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục "
-":</p> "
-"<ul>"
-"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
-"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
-"nó.</li>. "
-"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
-"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
-"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
-"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
-"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
-"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
-"này.</ul> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
-"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
-"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
-"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
-"</qt>"
+"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó."
-#: driverview.cpp:71
+#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276
+#: lpr/matichandler.cpp:421
+#, c-format
+msgid "Unsupported backend: %1."
+msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1"
+
+#: lpr/matichandler.cpp:426
msgid ""
-" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. "
-"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the "
-"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file "
-"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> "
-"<p>Select the value you want and proceed. </p> "
-"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> "
-"<ul> "
-"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
-"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
-"change them again. </li>. "
-"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, "
-"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when "
-"kprinter is closed again, and will start next time with your previous "
-"defaults. </li> "
-"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
-"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
-"this queue. </ul> "
-"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
-"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
-"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
-"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
+"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed "
+"and that lpdomatic is installed in a standard location."
msgstr ""
-" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. "
-"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
-"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : "
-"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> "
-"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>"
-"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> "
-"<ul>"
-"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
-"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
-"nó.</li>. "
-"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
-"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
-"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
-"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
-"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
-"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
-"này.</ul> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
-"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
-"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
-"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
-"</qt>"
+"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã "
+"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn."
+
+#: lpr/matichandler.cpp:457
+#, c-format
+msgid "Unable to remove driver file %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72
+msgid "Network printer (%1)"
+msgstr "Máy in mạng (%1)"
+
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99
+msgid "IFHP Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)"
+
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
+msgid "unknown"
+msgstr "không rõ"
+
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162
+msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer."
+msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô."
+
+#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170
+msgid "LPRngTool Common Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)"
+
+#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323
+#, c-format
+msgid "Invalid printer backend specification: %1"
+msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1"
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:289
+msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written."
+msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:305
+msgid ""
+"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that "
+"file."
+msgstr ""
+"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:330
+msgid "Internal error: no handler defined."
+msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:344
+msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog."
+msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:350
+msgid ""
+"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required "
+"permissions for that operation."
+msgstr ""
+"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho "
+"thao tác này."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:382
+#, c-format
+msgid ""
+"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1"
+msgstr ""
+"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1"
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:410
+msgid ""
+"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for "
+"that directory."
+msgstr ""
+"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư "
+"mục đó."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:458
+msgid "&Edit printcap Entry..."
+msgstr "&Sửa mục printcap..."
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:473
+msgid ""
+"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system "
+"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to "
+"continue?"
+msgstr ""
+"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn "
+"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?"
+
+#: lpr/kmlprmanager.cpp:489
+#, c-format
+msgid "Spooler type: %1"
+msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1"
+
+#: lpr/apshandler.cpp:68
+msgid "APS Driver (%1)"
+msgstr "Trình điều khiển APS (%1)"
+
+#: lpr/apshandler.cpp:221
+#, c-format
+msgid "Unable to create directory %1."
+msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:241
+#, c-format
+msgid "Missing element: %1."
+msgstr "Thiếu yếu tố : %1."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367
+#, c-format
+msgid "Unable to create the file %1."
+msgstr "Không thể tạo tập tin %1."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:322
+msgid "The APS driver is not defined."
+msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS."
+
+#: lpr/apshandler.cpp:380
+#, c-format
+msgid "Unable to remove directory %1."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
+
+#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83
+msgid "Unsupported operation."
+msgstr "Thao tác không được hỗ trợ."
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97
+msgid "Unknown (unrecognized entry)"
+msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)"
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91
+msgid "Remote queue (%1) on %2"
+msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2."
+
+#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116
+msgid "Unrecognized entry."
+msgstr "Không nhận diện mục nhập."
+
+#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37
+msgid "Spooler"
+msgstr "Bộ cuộn vào ống"
+
+#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34
+msgid "Spooler Settings"
+msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống"
+
+#: ext/kmextmanager.cpp:41
+msgid "PS_printer"
+msgstr "Máy_in_PS"
+
+#: ext/kmextmanager.cpp:43
+msgid "PostScript file generator"
+msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript"
+
+#: ext/kextprinterimpl.cpp:47
+msgid "Empty print command."
+msgstr "Lệnh in rỗng."
+
+#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268
+msgid "Adjustments"
+msgstr "Điều chỉnh"
+
+#: driver.cpp:387
+msgid "JCL"
+msgstr "JCL"
#: kpcopiespage.cpp:46
msgid ""
@@ -6578,40 +6801,6 @@ msgstr "Tậ&p trang:"
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
-#: plugincombobox.cpp:33
-msgid ""
-" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> "
-"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by "
-"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
-"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
-"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>"
-"Common UNIX Printing System</em>. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> "
-"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. "
-"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát "
-"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản "
-"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX "
-"chung)</qt>"
-
-#: plugincombobox.cpp:45
-msgid "Print s&ystem currently used:"
-msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :"
-
-#: plugincombobox.cpp:91
-msgid ""
-" <qt><b>Current Connection</b> "
-"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for "
-"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, "
-"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required "
-"info. </qt>"
-msgstr ""
-" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> "
-"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính "
-"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, "
-"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào "
-"thông tin cần thiết.</qt>"
-
#: tdefilelist.cpp:42
msgid ""
" <qt> <b>Add File button</b> "
@@ -6730,183 +6919,43 @@ msgstr ""
"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng "
"<b>&lt;thiết bị nhập chuẩn&gt;</b>."
-#: droptionview.cpp:61
-msgid "Value:"
-msgstr "Giá trị :"
-
-#: droptionview.cpp:167
-msgid "String value:"
-msgstr "Giá trị chuỗi :"
-
-#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341
-msgid "No Option Selected"
-msgstr "Chưa chọn tùy chọn"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44
-msgid "Local printer (parallel, serial, USB)"
-msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46
-msgid "SMB shared printer (Windows)"
-msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47
-msgid "Network printer (TCP)"
-msgstr "Máy in mạng (TCP)"
-
-#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48
-msgid "File printer (print to file)"
-msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:31
-msgid "A4"
-msgstr "A4"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:32
-msgid "A3"
-msgstr "A3"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:33
-msgid "B4"
-msgstr "B4"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:34
-msgid "B5"
-msgstr "B5"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:233
-msgid "GhostScript settings"
-msgstr "Thiết lập GhostScript"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:254
-msgid "Resolution"
-msgstr "Độ phân giải"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:277
-msgid "Color depth"
-msgstr "Độ sâu màu"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:301
-msgid "Additional GS options"
-msgstr "Tùy chọn GS thêm"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:313
-msgid "Page size"
-msgstr "Cỡ trang"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:329
-msgid "Pages per sheet"
-msgstr "Trang trên mỗi tờ"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:345
-msgid "Left/right margin (1/72 in)"
-msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:350
-msgid "Top/bottom margin (1/72 in)"
-msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:356
-msgid "Text options"
-msgstr "Tùy chọn văn bản"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:362
-msgid "Send EOF after job to eject page"
-msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:370
-msgid "Fix stair-stepping text"
-msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp"
-
-#: lpd/lpdtools.cpp:382
-msgid "Fast text printing (non-PS printers only)"
-msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
-msgid "Local printer queue (%1)"
-msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87
-msgid ""
-"_: Unknown type of local printer queue\n"
-"Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88
-msgid "<Not available>"
-msgstr "<Không sẵn sàng>"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89
-msgid ""
-"_: Unknown Driver\n"
-"Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95
-msgid "Remote LPD queue %1@%2"
-msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2"
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158
-msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2."
-msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165
-msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>."
-msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193
-msgid ""
-"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>."
-msgstr ""
-"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237
-msgid "Permission denied: you must be root."
-msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)."
-
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244
-msgid "Unable to execute command \"%1\"."
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »."
+#: kmmanager.cpp:70
+msgid "This operation is not implemented."
+msgstr "Chưa thực hiện thao tác này."
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317
-msgid "Unable to write printcap file."
-msgstr "Không thể ghi tập tin printcap."
+#: kmmanager.cpp:169
+msgid "Unable to locate test page."
+msgstr "Không thể định vị trang thử."
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372
-msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công "
-"cụ in)."
+#: kmmanager.cpp:449
+msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings."
+msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt."
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411
-msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file."
-msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap."
+#: kmmanager.cpp:478
+#, c-format
+msgid "Parallel Port #%1"
+msgstr "Cổng song song số %1"
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440
-msgid "No driver found (raw printer)"
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)"
+#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
+#, c-format
+msgid "Unable to load TDE print management library: %1"
+msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1"
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442
-msgid "Printer type not recognized."
-msgstr "Không nhận diện kiểu máy in."
+#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
+msgid "Unable to find wizard object in management library."
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý."
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452
-msgid ""
-"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. "
-"Check your installation or use another driver."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành "
-"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình "
-"điều khiển khác."
+#: kmmanager.cpp:507
+msgid "Unable to find options dialog in management library."
+msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý."
-#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560
-msgid "Unable to write driver associated files in spool directory."
-msgstr ""
-"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ."
+#: kmmanager.cpp:534
+msgid "No plugin information available"
+msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít"
-#: driver.cpp:387
-msgid "JCL"
-msgstr "JCL"
+#: marginpreview.cpp:135
+msgid "No preview available"
+msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng"
#: kxmlcommand.cpp:789
msgid "One of the command object's requirements is not met."
@@ -6917,198 +6966,149 @@ msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng l
msgid "The command does not contain the required tag %1."
msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1."
-#: kpfilterpage.cpp:42
-msgid ""
-" <qt> <b>Add Filter button</b> "
-"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> "
-"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure "
-"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your "
-"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> "
-"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>"
-"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem "
-"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> "
-"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> "
-"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất "
-"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, "
-"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>"
-"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào "
-"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn "
-"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:54
+#: driverview.cpp:47
msgid ""
-" <qt> <b>Remove Filter button</b> "
-"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>"
+" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. "
+"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid "
+"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == "
+"'PPD') </p> "
+"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page "
+"display the available values. </p> "
+"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to "
+"proceed:</p> "
+"<ul> "
+"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
+"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
+"change them again. </li>. "
+"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>"
+", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. "
+"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, "
+"and will start next time with the previously saved defaults. </li> "
+"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
+"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
+"this queue. </ul> "
+"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
+"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
+"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
+"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> "
-"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>"
+" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>."
+"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định "
+"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô "
+"tả máy in PostScript).</p> "
+"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện "
+"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> "
+"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục "
+":</p> "
+"<ul>"
+"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
+"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
+"nó.</li>. "
+"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
+"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
+"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
+"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
+"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
+"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
+"này.</ul> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
+"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
+"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
+"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
+"</qt>"
-#: kpfilterpage.cpp:59
+#: driverview.cpp:71
msgid ""
-" <qt> <b>Move Filter Up button</b> "
-"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards "
-"the front of the filtering chain. </p> </qt>"
+" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. "
+"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the "
+"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file "
+"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> "
+"<p>Select the value you want and proceed. </p> "
+"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> "
+"<ul> "
+"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next "
+"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you "
+"change them again. </li>. "
+"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, "
+"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when "
+"kprinter is closed again, and will start next time with your previous "
+"defaults. </li> "
+"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after "
+"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of "
+"this queue. </ul> "
+"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
+"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
+"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
+"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> "
-"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây "
-"lọc. </p> </qt>"
+" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. "
+"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
+"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : "
+"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> "
+"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>"
+"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> "
+"<ul>"
+"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc "
+"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi "
+"nó.</li>. "
+"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> "
+"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế "
+"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và "
+"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> "
+"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào "
+"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi "
+"này.</ul> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
+"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
+"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
+"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
+"</qt>"
-#: kpfilterpage.cpp:64
-msgid ""
-" <qt> <b>Move Filter Down button</b> "
-"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, "
-"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>"
-msgstr ""
-" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> "
-"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc "
-"của dây lọc. </p> </qt>"
+#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127
+msgid "&Export..."
+msgstr "&Xuất..."
-#: kpfilterpage.cpp:69
-msgid ""
-" <qt> <b>Configure Filter button</b> "
-"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a "
-"separate dialog. </p> </qt>"
-msgstr ""
-"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> "
-"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại "
-"riêng.</p> </qt>"
+#: kmfactory.cpp:221
+msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>"
+msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>"
-#: kpfilterpage.cpp:75
+#: kmspecialmanager.cpp:53
+#, fuzzy
msgid ""
-" <qt> <b>Filter Info Pane</b> "
-"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them "
-"are: "
-"<ul> "
-"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); "
-"</li> "
-"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs "
-"to present and executable on this system); </li> "
-"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>"
-"MIME types</em> accepted by the filter); </li> "
-"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> "
-"generated by the filter); </li> "
-"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> "
-"</p> </qt>"
+"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. "
+"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in "
+"order to manage global pseudo printers."
msgstr ""
-" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> "
-"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin "
-"này chứa : "
-"<ul> "
-"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); "
-"</li> "
-"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà "
-"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> "
-"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> "
-"bị bộ lọc chấp nhận); </li> "
-"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> "
-"bị bộ lọc tạo ra ; </li> "
-"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>"
+"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE "
+"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, "
+"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
-#: kpfilterpage.cpp:91
+#: tdeprintd.cpp:176
msgid ""
-" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> "
-"actual job submission to print system) "
-"<p>This field shows which filters are currently selected to act as "
-"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>"
-"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> "
-"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> "
-"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top "
-"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> "
-"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the "
-"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For "
-"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed "
-"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that "
-"processes ASCII into PostScript. </p> "
-"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may "
-"find useful through this interface. </p> "
-"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. "
-"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These "
-"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such "
-"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ."
-"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> "
-"<ul> "
-"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> "
-"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> "
-"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> "
-"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> "
-"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> "
-"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply "
-"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and "
-"proceed. </p> "
-"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the "
-"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>"
+"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may "
+"happen if you are trying to print as a different user to the one currently "
+"logged in. To continue printing, you need to provide root's password."
msgstr ""
-" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> "
-"công việc được gởi cho hệ thống in). "
-"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho "
-"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> "
-"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> "
-"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> "
-"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc "
-"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> "
-"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập "
-"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ "
-"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang "
-"PostScript.</p> "
-"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài "
-"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> "
-"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ "
-"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền "
-"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, "
-"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ."
-"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> "
-"<ul> "
-"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> "
-"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> "
-"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> "
-"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> "
-"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, "
-"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên "
-"phải) và tiếp tục. </p> "
-"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ "
-"tiền lọc In TDE. </p> </qt>"
-
-#: kpfilterpage.cpp:125
-msgid "Filters"
-msgstr "Lọc"
-
-#: kpfilterpage.cpp:141
-msgid "Add filter"
-msgstr "Thêm bộ lọc"
-
-#: kpfilterpage.cpp:146
-msgid "Remove filter"
-msgstr "Bỏ bộ lọc"
-
-#: kpfilterpage.cpp:151
-msgid "Move filter up"
-msgstr "Đem bộ lọc lên"
-
-#: kpfilterpage.cpp:156
-msgid "Move filter down"
-msgstr "Đem bộ lọc xuống"
+"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in "
+"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục "
+"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)."
-#: kpfilterpage.cpp:161
-msgid "Configure filter"
-msgstr "Cấu hình bộ lọc"
+#: tdeprintd.cpp:181
+msgid "Provide root's Password"
+msgstr "Nhập mật khẩu người chủ"
-#: kpfilterpage.cpp:279
-msgid "Internal error: unable to load filter."
-msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc."
+#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202
+#, c-format
+msgid "Printing Status - %1"
+msgstr "Trạng thái in - %1"
-#: kpfilterpage.cpp:394
-msgid ""
-"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not "
-"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ "
-"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>"
+#: tdeprintd.cpp:263
+msgid "Printing system"
+msgstr "Hệ thống in"
-#: kpfilterpage.cpp:408
-msgid "Input"
-msgstr "Nhập"
+#: tdeprintd.cpp:266
+msgid "Authentication failed (user name=%1)"
+msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)"
#~ msgid "%1 &Handbook"
#~ msgstr "&Sổ tay %1"