diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po | 9390 |
1 files changed, 4695 insertions, 4695 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po index 5bd34667455..5ab03f56d8a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprint\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,17 +17,2592 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: ppdloader.cpp:173 -msgid "(line %1): " -msgstr "(dòng %1): " +#: kpgeneralpage.cpp:86 +msgid "ISO A4" +msgstr "ISO A4" -#: marginpreview.cpp:135 -msgid "No preview available" -msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" +#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 +msgid "US Letter" +msgstr "Thư Mỹ" -#: kmfactory.cpp:221 -msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>" -msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>" +#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 +msgid "US Legal" +msgstr "Hành pháp Mỹ" + +#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 +msgid "Ledger" +msgstr "Sổ cái" + +#: kpgeneralpage.cpp:90 +msgid "Folio" +msgstr "Số tờ" + +#: kpgeneralpage.cpp:91 +msgid "US #10 Envelope" +msgstr "Phong bì Mỹ #10" + +#: kpgeneralpage.cpp:92 +msgid "ISO DL Envelope" +msgstr "Phong bì DL ISO" + +#: kpgeneralpage.cpp:93 +msgid "Tabloid" +msgstr "Vắn tắt" + +#: kpgeneralpage.cpp:94 +msgid "ISO A3" +msgstr "ISO A3" + +#: kpgeneralpage.cpp:95 +msgid "ISO A2" +msgstr "ISO A2" + +#: kpgeneralpage.cpp:96 +msgid "ISO A1" +msgstr "ISO A1" + +#: kpgeneralpage.cpp:97 +msgid "ISO A0" +msgstr "ISO A0" + +#: kpgeneralpage.cpp:107 +msgid "Upper Tray" +msgstr "Khay trên" + +#: kpgeneralpage.cpp:108 +msgid "Lower Tray" +msgstr "Khay dưới" + +#: kpgeneralpage.cpp:109 +msgid "Multi-Purpose Tray" +msgstr "Khay vạn năng" + +#: kpgeneralpage.cpp:110 +msgid "Large Capacity Tray" +msgstr "Khay có dung tích lớn" + +#: kpgeneralpage.cpp:114 +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn" + +#: kpgeneralpage.cpp:115 +msgid "Transparency" +msgstr "Tờ trong suốt" + +#: kpgeneralpage.cpp:124 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>\"General\"</b> </p> " +"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General " +"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. " +"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any " +"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Chung</b> </p> " +"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>" +". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin." +"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » " +"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:132 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down " +"menu. </p> " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần " +"in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:145 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down " +"menu. </p> " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " +"in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:158 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on " +"from the drop-down menu. " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " +"</pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " +"bản in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " +"</pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:171 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your " +"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>" +"Portrait</em> " +"<p>You can select 4 alternatives: " +"<ul> " +"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " +"<li> <b>Landscape.</b> </li> " +"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. " +"</li> " +"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside " +"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " +"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " +"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " +"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " +"<ul> " +"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> " +"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> " +"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " +"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " +"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " +"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:192 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer " +"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the " +"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " +"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> " +"<ul> " +"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets " +"only. </li> " +"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " +"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " +"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " +"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> " +"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " +"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " +"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " +"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>" +"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " +" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " +"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> " +"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " +"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." +"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> " +"<ul> " +"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " +"giấy.</li> " +"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " +"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " +"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>" +"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> " +"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " +"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " +"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " +"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> " +"(hai chiều lật)).</li></ul>" +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " +" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:218 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets " +"of paper just before or after your main job. </p> " +"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " +"of printing, job title and more. </p> " +"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " +"in a multi-user environment. </p> " +"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of " +"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> " +"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> " +"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " +"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " +"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " +"menu after a restart of CUPS. </p> " +"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " +"</pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " +"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> " +"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " +"in và tên công việc.</p> " +"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " +"môi trường đa người dùng.</p> " +"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " +"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " +"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là " +"<em></usr/share/cups/banner/></em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " +"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " +"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " +"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> " +"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " +"</pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:240 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto " +"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> " +"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " +"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " +"sheet (the default setting.). " +"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " +"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " +"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " +"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " +"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " +"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " +"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " +"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " +"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " +"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " +"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " +"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " +"hình thức đã muốn.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" + +#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 +#: management/kmwend.cpp:49 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118 +msgid "Page s&ize:" +msgstr "&Cỡ trang:" + +#: kpgeneralpage.cpp:268 +msgid "Paper t&ype:" +msgstr "&Kiểu giấy:" + +#: kpgeneralpage.cpp:272 +msgid "Paper so&urce:" +msgstr "&Nguồn giấy:" + +#: kpgeneralpage.cpp:292 +msgid "Duplex Printing" +msgstr "In hai chiều" + +#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143 +msgid "Pages per Sheet" +msgstr "Trang trên mỗi tờ" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298 +msgid "Banners" +msgstr "Băng cờ" + +#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125 +msgid "&Portrait" +msgstr "&Thẳng đứng" + +#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128 +msgid "&Landscape" +msgstr "Nằm ng&ang" + +#: kpgeneralpage.cpp:303 +msgid "&Reverse landscape" +msgstr "Nằm ngang n&gược" + +#: kpgeneralpage.cpp:304 +msgid "R&everse portrait" +msgstr "Thẳng đứng ng&ược" + +#: kpgeneralpage.cpp:309 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"&None" +msgstr "Kh&ông có" + +#: kpgeneralpage.cpp:310 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"Lon&g side" +msgstr "Trục dài" + +#: kpgeneralpage.cpp:311 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"S&hort side" +msgstr "Trục ngắn" + +#: kpgeneralpage.cpp:323 +msgid "S&tart:" +msgstr "&Đầu :" + +#: kpgeneralpage.cpp:324 +msgid "En&d:" +msgstr "&Cuối :" + +#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 +msgid "Disabled" +msgstr "Đã tắt" + +#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 +msgid "Enabled" +msgstr "Hoạt động" + +#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 +msgid "Margins" +msgstr "Lề" + +#: posterpreview.cpp:115 +#, fuzzy +msgid "" +"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> " +"executable is not properly installed, or you don't have the required version" +msgstr "" +"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>" +"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 +msgid "New command" +msgstr "Lệnh mới" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 +msgid "Edit command" +msgstr "Sửa lệnh" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 +msgid "Use co&mmand:" +msgstr "Dùng &lệnh:" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Command Name" +msgstr "Tên lệnh" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Enter an identification name for the new command:" +msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 +msgid "" +"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " +"existing one?" +msgstr "" +"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 +msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." +msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 +msgid "output" +msgstr "kết xuất" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 +msgid "undefined" +msgstr "chưa xác định" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 +msgid "not allowed" +msgstr "không cho phép" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 +msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" +msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" + +#: management/kmwsmb.cpp:35 +msgid "SMB Printer Settings" +msgstr "Thiết lập máy in SMB" + +#: management/kmwsmb.cpp:41 +msgid "Scan" +msgstr "Quét" + +#: management/kmwsmb.cpp:42 +msgid "Abort" +msgstr "Hủy bỏ" + +#: management/kmwsmb.cpp:44 +msgid "Workgroup:" +msgstr "Nhóm làm việc:" + +#: management/kmwsmb.cpp:45 +msgid "Server:" +msgstr "Máy phục vụ :" + +#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 +msgid "Printer:" +msgstr "Máy in:" + +#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 +msgid "Empty server name." +msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." + +#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 +msgid "Empty printer name." +msgstr "Tên máy in rỗng." + +#: management/kmwsmb.cpp:99 +#, c-format +msgid "Login: %1" +msgstr "Đăng nhập: %1" + +#: management/kmwsmb.cpp:99 +msgid "<anonymous>" +msgstr "<vô danh>" + +#: management/kmwdriver.cpp:33 +msgid "Printer Model Selection" +msgstr "Chọn mô hình máy in" + +#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwname.cpp:83 +msgid "Raw printer" +msgstr "Máy in thô" + +#: management/kmwdriver.cpp:113 +msgid "Internal error: unable to locate the driver." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." + +#: management/kmconfigdialog.cpp:38 +msgid "TDE Print Configuration" +msgstr "Cấu hình In TDE" + +#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 +msgid "&Next >" +msgstr "&Kế →" + +#: management/kmwizard.cpp:66 +msgid "< &Back" +msgstr "← &Lùi" + +#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Add Printer Wizard" +msgstr "Thêm Trợ lý in" + +#: management/kmwizard.cpp:166 +msgid "Modify Printer" +msgstr "Sửa đổi máy in" + +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Unable to find the requested page." +msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." + +#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 +msgid "&Finish" +msgstr "Kết t&húc" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 +msgid "&Subnetwork:" +msgstr "Mạng &phụ :" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 +#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 +msgid "&Port:" +msgstr "Cổn&g:" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 +msgid "&Timeout (ms):" +msgstr "&Thời hạn (ms):" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 +msgid "Scan Configuration" +msgstr "Cấu hình quét" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 +#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 +msgid "Wrong subnetwork specification." +msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." + +#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 +msgid "Wrong timeout specification." +msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." + +#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 +msgid "Wrong port specification." +msgstr "Đặc tả cổng không đúng." + +#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 +msgid "Select Command" +msgstr "Chọn lệnh" + +#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 +msgid "" +"_: Physical Location\n" +"Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 +#: management/kmwname.cpp:41 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả :" + +#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu :" + +#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 +msgid "" +"_: Status\n" +"State:" +msgstr "Tình trạng:" + +#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 +#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 +msgid "URI:" +msgstr "URI:" + +#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 +msgid "Device:" +msgstr "Thiết bị :" + +#: management/kminfopage.cpp:56 +msgid "Model:" +msgstr "Mô hình:" + +#: management/kminfopage.cpp:92 +msgid "Members:" +msgstr "Thành viên:" + +#: management/kminfopage.cpp:112 +msgid "Implicit class" +msgstr "Hạng ngầm" + +#: management/kminfopage.cpp:114 +msgid "Remote class" +msgstr "Hạng từ xa" + +#: management/kminfopage.cpp:115 +msgid "Local class" +msgstr "Hạng cục bộ" + +#: management/kminfopage.cpp:117 +msgid "Remote printer" +msgstr "Máy in từ xa" + +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 +msgid "Local printer" +msgstr "Máy in cục bộ" + +#: management/kminfopage.cpp:120 +msgid "Special (pseudo) printer" +msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" + +#: management/kminfopage.cpp:121 +msgid "" +"_: Unknown class of printer\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 +msgid "Jobs" +msgstr "Công việc" + +#: management/kmpages.cpp:69 +msgid "Instances" +msgstr "Thể hiện" + +#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90 +#: management/smbview.cpp:43 +msgid "Printer" +msgstr "Máy in" + +#: management/smbview.cpp:44 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" + +#: management/kmdbcreator.cpp:92 +msgid "" +"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " +"is not implemented." +msgstr "" +"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " +"thực hiện thao tác này." + +#: management/kmdbcreator.cpp:95 +msgid "" +"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " +"exists and is accessible in your PATH variable." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " +"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " +"trường PATH của bạn." + +#: management/kmdbcreator.cpp:99 +msgid "" +"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " +"failed." +msgstr "" +"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." + +#: management/kmdbcreator.cpp:113 +msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." +msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." + +#: management/kmdbcreator.cpp:114 +msgid "Driver Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" + +#: management/kmdbcreator.cpp:171 +msgid "" +"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." +msgstr "" +"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " +"thường." + +#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 +msgid "Print Job Settings" +msgstr "Thiết lập công việc máy in" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:37 +msgid "Jobs Shown" +msgstr "Công việc đã hiện" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 +#: management/kmjobviewer.cpp:336 +msgid "Unlimited" +msgstr "Vô hạn" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:42 +msgid "Maximum number of jobs shown:" +msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" + +#: management/kmpropgeneral.cpp:37 +msgid "Printer name:" +msgstr "Tên máy in:" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" + +#: management/kmwpassword.cpp:37 +msgid "User Identification" +msgstr "Nhận diện người dùng" + +#: management/kmwpassword.cpp:43 +msgid "" +"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type " +"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>" +msgstr "" +"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " +"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " +"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>" + +#: management/kmwpassword.cpp:49 +msgid "&Login:" +msgstr "Đ&ăng nhập:" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" + +#: management/kmwpassword.cpp:53 +msgid "&Anonymous (no login/password)" +msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" + +#: management/kmwpassword.cpp:54 +msgid "&Guest account (login=\"guest\")" +msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" + +#: management/kmwpassword.cpp:55 +msgid "Nor&mal account" +msgstr "Tài khoản ch&uẩn" + +#: management/kmwpassword.cpp:88 +msgid "Select one option" +msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" + +#: management/kmwpassword.cpp:90 +msgid "User name is empty." +msgstr "Tên người dùng là rỗng." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:41 +msgid "Printer Test" +msgstr "Thử máy in" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:51 +msgid "<b>Manufacturer:</b>" +msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:52 +msgid "<b>Model:</b>" +msgstr "<b>Mô hình:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:53 +msgid "<b>Description:</b>" +msgstr "<b>Mô tả:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:55 +msgid "&Test" +msgstr "&Thử" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:59 +msgid "" +"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>" +"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> " +"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> " +"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>" +msgstr "" +"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút " +"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> " +"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " +"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:117 +msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>" +msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:146 +msgid "" +"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then " +"click the OK button." +msgstr "" +"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào " +"cái nút « Được »." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:148 +msgid "Unable to test printer: " +msgstr "Không thể thử ra máy in: " + +#: management/kmwdrivertest.cpp:150 +msgid "Unable to remove temporary printer." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:153 +msgid "Unable to create temporary printer." +msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." + +#: management/kmwbackend.cpp:54 +msgid "Backend Selection" +msgstr "Chọn hậu phương" + +#: management/kmwbackend.cpp:68 +msgid "You must select a backend." +msgstr "Phải chọn một hậu phương." + +#: management/kmwbackend.cpp:115 +msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" + +#: management/kmwbackend.cpp:116 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Locally-connected printer</p>" +"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " +"USB port.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " +"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:122 +msgid "&SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" + +#: management/kmwbackend.cpp:123 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Shared Windows printer</p>" +"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " +"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in dùng chung Windows</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " +"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:130 +msgid "&Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" + +#: management/kmwbackend.cpp:131 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Print queue on a remote LPD server</p>" +"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " +"server.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " +"LPD.</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:137 +msgid "Ne&twork printer (TCP)" +msgstr "Máy in &mạng (TCP)" + +#: management/kmwbackend.cpp:138 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Network TCP printer</p>" +"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " +"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in mạng TCP</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " +"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " +"chế độ này.</p></qt>" + +#: management/kmwfile.cpp:35 +msgid "File Selection" +msgstr "Chọn tập tin" + +#: management/kmwfile.cpp:41 +msgid "" +"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " +"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " +"graphical selection.</p>" +msgstr "" +"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " +"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " +"diện." + +#: management/kmwfile.cpp:44 +msgid "Print to file:" +msgstr "In vào tập tin:" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 +msgid "Empty file name." +msgstr "Tên tập tin rỗng." + +#: management/kmwfile.cpp:66 +msgid "Directory does not exist." +msgstr "Thư mục này không tồn tại." + +#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 +msgid "String" +msgstr "Chuỗi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 +msgid "Integer" +msgstr "Số nguyên" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 +msgid "Float" +msgstr "Nổi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 +msgid "List" +msgstr "Danh sách" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 +msgid "Boolean" +msgstr "Bun" + +#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 +msgid "&Name:" +msgstr "Tê&n:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 +msgid "&Description:" +msgstr "&Mô tả :" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 +msgid "&Format:" +msgstr "&Dạng thức:" + +#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 +msgid "&Type:" +msgstr "&Kiểu :" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 +msgid "Default &value:" +msgstr "Giá trị &mặc định:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 +msgid "&Persistent option" +msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 +msgid "Va&lues" +msgstr "&Giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 +msgid "Minimum v&alue:" +msgstr "Giá trị tối thiể&u :" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 +msgid "Ma&ximum value:" +msgstr "Giá trị tối &đa:" + +#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237 +#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 +msgid "Add value" +msgstr "Thêm giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 +msgid "Delete value" +msgstr "Bỏ giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 +msgid "Apply changes" +msgstr "Áp dụng thay đổi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 +msgid "Add group" +msgstr "Thêm nhóm" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 +msgid "Add option" +msgstr "Thêm tùy chọn" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 +msgid "Delete item" +msgstr "Bỏ mục" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135 +msgid "Move up" +msgstr "Đem lên" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142 +msgid "Move down" +msgstr "Đem xuống" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 +msgid "&Input From" +msgstr "&Nhập từ" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 +msgid "O&utput To" +msgstr "&Xuất vào" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 +msgid "File:" +msgstr "Tập tin:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 +msgid "Pipe:" +msgstr "Ống dẫn:" + +#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 +msgid "Comment:" +msgstr "Chú thích:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 +msgid "" +"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " +"string <b>__root__</b> is reserved for internal use." +msgstr "" +"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>" +"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 +msgid "" +"A description string. This string is shown in the interface, and should be " +"explicit enough about the role of the corresponding option." +msgstr "" +"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " +"tùy chọn tương ứng." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 +msgid "" +"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " +"to the user." +msgstr "" +"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " +"xem." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 +msgid "" +"The format of the option. This determines how the option is formatted for " +"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> " +"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " +"run-time by a string representation of the option value." +msgstr "" +"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " +"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " +"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " +"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 +msgid "" +"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " +"to the command line if the option has that default value. If this value does " +"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " +"option persistent to avoid unwanted effects." +msgstr "" +"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " +"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " +"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " +"bỉ để tránh kết quả vô ích." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 +msgid "" +"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " +"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " +"does not match with the actual default value of the underlying utility." +msgstr "" +"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " +"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " +"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 +#, c-format +msgid "" +"The full command line to execute the associated underlying utility. This " +"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " +"supported tags are:" +"<ul>" +"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>" +"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>" +"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>" +"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>" +"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>" +msgstr "" +"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " +"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" +"<ul>" +"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>" +"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>" +"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>" +"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>" +"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 +#, c-format +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " +"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" +"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 +#, c-format +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " +"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" +"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from its " +"standard input." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to its " +"standard output." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 +msgid "" +"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " +"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " +"<b> or <i>." +msgstr "" +"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " +"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " +"<i>." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 +msgid "" +"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." +msgstr "" +"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 +msgid "New Group" +msgstr "Nhóm mới" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 +msgid "New Option" +msgstr "Tùy chọn mới" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 +#, c-format +msgid "Command Edit for %1" +msgstr "Sửa lệnh cho %1" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 +msgid "&Mime Type Settings" +msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 +msgid "Supported &Input Formats" +msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" + +#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 +msgid "Requirements" +msgstr "Cần thiết" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 +msgid "&Edit Command..." +msgstr "&Sửa lệnh..." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 +msgid "Output &format:" +msgstr "Định dạng &xuất:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 +msgid "ID name:" +msgstr "Tên nhận diện:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 +msgid "exec:/" +msgstr "exec:/" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 +msgid "&PostScript printer" +msgstr "Máy in &PostScript" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 +msgid "&Raw printer (no driver needed)" +msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 +msgid "&Other..." +msgstr "&Khác..." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 +msgid "&Manufacturer:" +msgstr "&Hãng chế tạo :" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 +msgid "Mo&del:" +msgstr "&Mô hình:" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 +msgid "Loading..." +msgstr "Đang tải..." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 +msgid "Unable to find the PostScript driver." +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 +msgid "Select Driver" +msgstr "Chọn trình điều khiển" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 +msgid "<Unknown>" +msgstr "<Không rõ>" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 +msgid "Wrong driver format." +msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: management/kmwinfopage.cpp:32 +msgid "Introduction" +msgstr "Giới thiệu" + +#: management/kmwinfopage.cpp:37 +#, fuzzy +msgid "" +"<p>Welcome,</p>" +"<br>" +"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will " +"guide you through the various steps of the process of installing and " +"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go " +"back using the <b>Back</b> button.</p>" +"<br>" +"<p>We hope you enjoy this tool!</p>" +"<br>" +msgstr "" +"<p>Chào mừng !</p>" +"<br>" +"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ " +"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống " +"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>" +"Lùi</b>." +"<br>" +"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>" +"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>" + +#: management/kmlistview.cpp:125 +msgid "Print System" +msgstr "Hệ thống in" + +#: management/kmlistview.cpp:128 +msgid "Classes" +msgstr "Hạng" + +#: management/kmlistview.cpp:131 +msgid "Printers" +msgstr "Máy in" + +#: management/kmlistview.cpp:134 +msgid "Specials" +msgstr "Đặc biệt" + +#: management/kmwlocal.cpp:38 +msgid "Local Port Selection" +msgstr "Chọn cổng cục bộ" + +#: management/kmwlocal.cpp:50 +msgid "Local System" +msgstr "Hệ thống cục bộ" + +#: management/kmwlocal.cpp:57 +msgid "Parallel" +msgstr "Song song" + +#: management/kmwlocal.cpp:58 +msgid "Serial" +msgstr "Nối tiếp" + +#: management/kmwlocal.cpp:59 +msgid "USB" +msgstr "USB" + +#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 +msgid "Others" +msgstr "Khác" + +#: management/kmwlocal.cpp:63 +msgid "" +"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " +"bottom edit field.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " +"dưới nhất URI tương ứng.</p>" + +#: management/kmwlocal.cpp:78 +msgid "" +"_: The URI is empty\n" +"Empty URI." +msgstr "URI rỗng" + +#: management/kmwlocal.cpp:83 +msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" +msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" + +#: management/kmwlocal.cpp:85 +msgid "Select a valid port." +msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." + +#: management/kmwlocal.cpp:166 +msgid "Unable to detect local ports." +msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." + +#: management/kmconfigcommand.cpp:33 +msgid "Commands" +msgstr "Lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:34 +msgid "Command Settings" +msgstr "Thiết lập lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:37 +msgid "Edit/Create Commands" +msgstr "Sửa/Tạo lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:39 +msgid "" +"<p>Command objects perform a conversion from input to output." +"<br>They are used as the basis to build both print filters and special " +"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " +"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " +"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." +msgstr "" +"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." +"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " +"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " +"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " +"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." + +#: management/kmwclass.cpp:37 +msgid "Class Composition" +msgstr "Thành phần hạng" + +#: management/kmwclass.cpp:52 +msgid "Available printers:" +msgstr "Máy in sẵn sàng:" + +#: management/kmwclass.cpp:53 +msgid "Class printers:" +msgstr "Máy in hạng:" + +#: management/kmwclass.cpp:79 +msgid "You must select at least one printer." +msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." + +#: management/kmconfigfilter.cpp:40 +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:41 +msgid "Printer Filtering Settings" +msgstr "Thiết lập lọc máy in" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:44 +msgid "Printer Filter" +msgstr "Lọc máy in" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:56 +msgid "" +"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " +"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " +"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " +"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are " +"cumulative and ignored if empty." +msgstr "" +"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " +"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " +"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " +"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " +"rỗng." + +#: management/kmconfigfilter.cpp:62 +msgid "Location filter:" +msgstr "Bộ lọc địa điểm:" + +#: management/kmmainview.cpp:72 +msgid "" +"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " +"you want to continue?" +msgstr "" +"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " +"tục không?" + +#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783 +#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883 +msgid "Initializing manager..." +msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." + +#: management/kmmainview.cpp:180 +msgid "&Icons,&List,&Tree" +msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" + +#: management/kmmainview.cpp:184 +msgid "Start/Stop Printer" +msgstr "Chạy/Dừng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:186 +msgid "&Start Printer" +msgstr "&Chạy máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:187 +msgid "Sto&p Printer" +msgstr "&Dừng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:189 +msgid "Enable/Disable Job Spooling" +msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:191 +msgid "&Enable Job Spooling" +msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:192 +msgid "&Disable Job Spooling" +msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:195 +msgid "&Configure..." +msgstr "&Cấu hính..." + +#: management/kmmainview.cpp:196 +msgid "Add &Printer/Class..." +msgstr "Th&êm hạng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:197 +msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." +msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." + +#: management/kmmainview.cpp:198 +msgid "Set as &Local Default" +msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" + +#: management/kmmainview.cpp:199 +msgid "Set as &User Default" +msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" + +#: management/kmmainview.cpp:200 +msgid "&Test Printer..." +msgstr "&Thử máy in..." + +#: management/kmmainview.cpp:201 +msgid "Configure &Manager..." +msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." + +#: management/kmmainview.cpp:202 +msgid "Initialize Manager/&View" +msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" + +#: management/kmmainview.cpp:204 +msgid "&Orientation" +msgstr "&Hướng" + +#: management/kmmainview.cpp:207 +msgid "&Vertical,&Horizontal" +msgstr "&Ngang,&Dọc" + +#: management/kmmainview.cpp:211 +msgid "R&estart Server" +msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" + +#: management/kmmainview.cpp:212 +msgid "Configure &Server..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:213 +#, fuzzy +msgid "Configure Server Access..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:216 +msgid "Hide &Toolbar" +msgstr "Ẩn &thanh công cụ" + +#: management/kmmainview.cpp:218 +msgid "Show Me&nu Toolbar" +msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" + +#: management/kmmainview.cpp:219 +msgid "Hide Me&nu Toolbar" +msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" + +#: management/kmmainview.cpp:221 +msgid "Show Pr&inter Details" +msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:222 +msgid "Hide Pr&inter Details" +msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:226 +msgid "Toggle Printer &Filtering" +msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:230 +msgid "Pri&nter Tools" +msgstr "C&ông cụ máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:295 +msgid "Print Server" +msgstr "Trình phục vụ in" + +#: management/kmmainview.cpp:301 +msgid "Print Manager" +msgstr "Bộ quản lý in" + +#: management/kmmainview.cpp:334 +msgid "An error occurred while retrieving the printer list." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." + +#: management/kmmainview.cpp:511 +#, c-format +msgid "Unable to modify the state of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." + +#: management/kmmainview.cpp:522 +msgid "Do you really want to remove %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" + +#: management/kmmainview.cpp:526 +#, c-format +msgid "Unable to remove special printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." + +#: management/kmmainview.cpp:529 +#, c-format +msgid "Unable to remove printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:559 +#, c-format +msgid "Configure %1" +msgstr "Cấu hình %1" + +#: management/kmmainview.cpp:566 +#, c-format +msgid "Unable to modify settings of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:570 +#, c-format +msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." +msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:582 +msgid "Unable to create printer." +msgstr "Không thể tạo máy in." + +#: management/kmmainview.cpp:594 +msgid "Unable to define printer %1 as default." +msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." + +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 +msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" +msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" + +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 +msgid "Print Test Page" +msgstr "In tráng thử" + +#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632 +#, c-format +msgid "Test page successfully sent to printer %1." +msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:634 +#, c-format +msgid "Unable to test printer %1." +msgstr "Không thể thử ra máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:647 +msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>" +msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>" + +#: management/kmmainview.cpp:649 +msgid "Internal error (no error message)." +msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." + +#: management/kmmainview.cpp:667 +msgid "Unable to restart print server." +msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." + +#: management/kmmainview.cpp:672 +msgid "Restarting server..." +msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:682 +msgid "Unable to configure print server." +msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." + +#: management/kmmainview.cpp:687 +msgid "Configuring server..." +msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:842 +msgid "" +"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " +"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " +"tool library could not be found." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " +"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." + +#: management/kmmainview.cpp:866 +msgid "Unable to retrieve the printer list." +msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 +msgid "Refresh Interval" +msgstr "Thời gian cập nhật" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 +msgid "" +"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> " +"components like the print manager and the job viewer." +msgstr "" +"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>" +"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 +msgid "Test Page" +msgstr "Trang thử" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 +msgid "&Specify personal test page" +msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 +msgid "Preview..." +msgstr "Xem thử..." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 +msgid "Sho&w printing status message box" +msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 +msgid "De&faults to the last printer used in the application" +msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 +msgid "" +"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " +"your printer anymore." +msgstr "" +"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " +"không còn có lại khả năng thử ra máy in." + +#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 +msgid "No Printer" +msgstr "Không có máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 +#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 +#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 +msgid "All Printers" +msgstr "Mọi máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:151 +#, c-format +msgid "Print Jobs for %1" +msgstr "In các công việc cho %1" + +#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 +#: management/kmjobviewer.cpp:336 +#, c-format +msgid "Max.: %1" +msgstr "Đa : %1" + +#: management/kmjobviewer.cpp:235 +msgid "Job ID" +msgstr "ID việc" + +#: management/kmjobviewer.cpp:236 +msgid "Owner" +msgstr "Sở hữu" + +#: management/kmjobviewer.cpp:238 +msgid "" +"_: Status\n" +"State" +msgstr "Trạng thái" + +#: management/kmjobviewer.cpp:239 +msgid "Size (KB)" +msgstr "Cỡ (kB)" + +#: management/kmjobviewer.cpp:240 +msgid "Page(s)" +msgstr "Trang" + +#: management/kmjobviewer.cpp:262 +msgid "&Hold" +msgstr "&Giữ lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:263 +msgid "&Resume" +msgstr "Tiếp tục &lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:264 +msgid "Remo&ve" +msgstr "&Bỏ" + +#: management/kmjobviewer.cpp:265 +msgid "Res&tart" +msgstr "&Khởi chạy lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:266 +msgid "&Move to Printer" +msgstr "Chu&yển vào máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:272 +msgid "&Toggle Completed Jobs" +msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" + +#: management/kmjobviewer.cpp:275 +msgid "Show Only User Jobs" +msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:276 +msgid "Hide Only User Jobs" +msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:284 +msgid "User Name" +msgstr "Tên người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:301 +msgid "&Select Printer" +msgstr "&Chọn máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:330 +msgid "Refresh" +msgstr "Cập nhật" + +#: management/kmjobviewer.cpp:334 +msgid "Keep window permanent" +msgstr "Cửa sổ mở luôn" + +#: management/kmjobviewer.cpp:479 +msgid "" +"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:" +msgstr "" +"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ " +"quản lý :" + +#: management/kmjobviewer.cpp:491 +msgid "Hold" +msgstr "Giữ lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:496 +msgid "Resume" +msgstr "Tiếp tục lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:506 +msgid "Restart" +msgstr "Chạy lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:514 +#, c-format +msgid "Move to %1" +msgstr "Chuyển vào %1" + +#: management/kmjobviewer.cpp:674 +msgid "Operation failed." +msgstr "Thao tác thất bại." + +#: management/kmwsocket.cpp:38 +msgid "Network Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in mạng" + +#: management/kmwsocket.cpp:48 +msgid "&Printer address:" +msgstr "Địa chỉ máy &in:" + +#: management/kmwsocket.cpp:49 +msgid "P&ort:" +msgstr "Cổn&g:" + +#: management/kmwsocket.cpp:99 +msgid "You must enter a printer address." +msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." + +#: management/kmwsocket.cpp:110 +msgid "Wrong port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117 +msgid "No printer found at this address/port." +msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136 +msgid "" +"_: Unknown host - 1 is the IP\n" +"<Unknown> (%1)" +msgstr "<Máy lạ> (%1)" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:43 +msgid "Font Settings" +msgstr "Thiết lập phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:46 +msgid "Fonts Embedding" +msgstr "Nhúng phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:47 +msgid "Fonts Path" +msgstr "Đường dẫn phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:49 +msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" +msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:57 +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:58 +msgid "&Down" +msgstr "&Xuống" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:59 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:61 +msgid "Additional director&y:" +msgstr "Thư mục th&êm:" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:85 +msgid "" +"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " +"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " +"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." +msgstr "" +"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " +"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " +"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." + +#: management/kmconfigfonts.cpp:89 +msgid "" +"When using font embedding you can select additional directories where TDE " +"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " +"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " +"be sufficient in most cases." +msgstr "" +"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " +"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " +"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " +"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." + +#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 +msgid "Sc&an" +msgstr "Q&uét" + +#: management/networkscanner.cpp:111 +msgid "Network scan:" +msgstr "Quét mạng:" + +#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 +#: management/networkscanner.cpp:310 +#, c-format +msgid "Subnet: %1" +msgstr "Mạng phụ : %1" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149 +msgid "&Abort" +msgstr "&Hủy bỏ" + +#: management/networkscanner.cpp:161 +msgid "" +"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " +"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " +"anyway?" +msgstr "" +"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " +"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" + +#: management/networkscanner.cpp:164 +msgid "&Scan" +msgstr "&Quét" + +#: management/kminstancepage.cpp:61 +msgid "" +"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a " +"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a " +"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>" +"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>" +". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you " +"to quickly select the print format you want." +msgstr "" +"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là " +"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một " +"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, " +"như :" +"<ul>" +"<li><i>DraftQuality</i> — chất lượng nháp</li>" +"<li><i>PhotoQuality</i> — chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> " +"— mặt đôi.</li></ul>" + +#: management/kminstancepage.cpp:87 +msgid "New..." +msgstr "Mới..." + +#: management/kminstancepage.cpp:88 +msgid "Copy..." +msgstr "Chép..." + +#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 +msgid "Set as Default" +msgstr "Đặt là mặc định" + +#: management/kminstancepage.cpp:92 +msgid "Settings" +msgstr "Thiết lập" + +#: management/kminstancepage.cpp:94 +msgid "Test..." +msgstr "Thử..." + +#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 +#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 +#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 +#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 +#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 +#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 +msgid "(Default)" +msgstr "(Mặc định)" + +#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 +msgid "Instance Name" +msgstr "Tên thể hiện" + +#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 +msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" +msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" + +#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 +msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." +msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." + +#: management/kminstancepage.cpp:161 +msgid "Do you really want to remove instance %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" + +#: management/kminstancepage.cpp:161 +msgid "" +"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " +"discarded. Continue?" +msgstr "" +"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. " +"Tiếp tục ?" + +#: management/kminstancepage.cpp:213 +#, c-format +msgid "Unable to find instance %1." +msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." + +#: management/kminstancepage.cpp:215 +#, c-format +msgid "" +"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." + +#: management/kminstancepage.cpp:232 +msgid "The instance name is empty. Please select an instance." +msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." + +#: management/kminstancepage.cpp:264 +msgid "Internal error: printer not found." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." + +#: management/kminstancepage.cpp:268 +#, c-format +msgid "Unable to send test page to %1." +msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." + +#: management/kmpropcontainer.cpp:35 +msgid "Change..." +msgstr "Đổi..." + +#: management/kmpropbackend.cpp:34 +msgid "Printer type:" +msgstr "Kiểu máy in:" + +#: management/kmpropbackend.cpp:48 +msgid "Interface" +msgstr "Giao diện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:49 +msgid "Interface Settings" +msgstr "Thiết lập giao diện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:62 +msgid "IPP Printer" +msgstr "Máy in IPP" + +#: management/kmpropbackend.cpp:63 +msgid "Local USB Printer" +msgstr "Máy in USB cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:64 +msgid "Local Parallel Printer" +msgstr "Máy in song song cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:65 +msgid "Local Serial Printer" +msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:66 +msgid "Network Printer (socket)" +msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" + +#: management/kmpropbackend.cpp:67 +msgid "SMB printers (Windows)" +msgstr "Máy in SMB (Windows)" + +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 +msgid "Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" + +#: management/kmpropbackend.cpp:69 +msgid "File printer" +msgstr "Máy in tập tin" + +#: management/kmpropbackend.cpp:70 +msgid "Serial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" + +#: management/kmpropbackend.cpp:71 +msgid "" +"_: Unknown Protocol\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" + +#: management/kmwname.cpp:34 +msgid "General Information" +msgstr "Thông tin chung" + +#: management/kmwname.cpp:37 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> " +"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> " +"are not (they may even not be used on some systems).</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> " +"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> " +"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>" + +#: management/kmwname.cpp:39 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: management/kmwname.cpp:48 +msgid "You must supply at least a name." +msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." + +#: management/kmwname.cpp:56 +msgid "" +"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " +"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " +"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" +msgstr "" +"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " +"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " +"bạn có muốn làm gì?" + +#: management/kmwname.cpp:62 +msgid "Strip" +msgstr "Bỏ" + +#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 +msgid "Keep" +msgstr "Giữ" + +#: management/kmdriverdialog.cpp:48 +msgid "" +"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " +"continuing." +msgstr "" +"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " +"tiếp tục." + +#: management/kmpropwidget.cpp:50 +msgid "" +"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:" +"<p>%1</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" +"<p>%1</p></qt>" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:35 +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:36 +msgid "Preview Settings" +msgstr "Thiết lập xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:39 +msgid "Preview Program" +msgstr "Chương trình xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:41 +msgid "&Use external preview program" +msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:44 +msgid "" +"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in " +"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " +"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer" +msgstr "" +"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " +"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc " +"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." + +#: management/kmpropdriver.cpp:36 +msgid "Manufacturer:" +msgstr "Hãng chế tạo :" + +#: management/kmpropdriver.cpp:37 +msgid "Printer model:" +msgstr "Mô hình máy in:" + +#: management/kmpropdriver.cpp:38 +msgid "Driver info:" +msgstr "Thông tin trình điều khiển:" + +#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 +#: management/kmwend.cpp:104 +msgid "Driver" +msgstr "Trình điều khiển" + +#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 +msgid "Driver Settings" +msgstr "Thiết lập trình điều khiển" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 +msgid "Configure TDE Print" +msgstr "Cấu hình In TDE" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 +msgid "Configure print server" +msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 +msgid "Start the add printer wizard" +msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 +msgid "Add Special Printer" +msgstr "Thêm máy in đặc biệt" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 +msgid "&Location:" +msgstr "&Địa điểm:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 +msgid "Command &Settings" +msgstr "Thiết lập &lệnh" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 +msgid "Outp&ut File" +msgstr "Tập tin &xuất" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 +msgid "&Enable output file" +msgstr "&Bật tập tin xuất" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 +msgid "Filename e&xtension:" +msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 +msgid "" +"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command " +"contains an output tag.</p>" +msgstr "" +"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " +"một thẻ kiểu xuất.</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 +#, c-format +msgid "" +"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter " +"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " +"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " +"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " +"requirement list (the plain command is only provided for backward " +"compatibility). When using a plain command, the following tags are " +"recognized:</p>" +"<ul>" +"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>" +"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>" +"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>" +"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>" +msgstr "" +"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " +"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " +"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " +"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " +"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " +"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>" +"<ul>" +"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>" +"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>" +"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>" +"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 +msgid "" +"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>" +msgstr "" +"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " +"dụng/PostScript]).</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 +msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>" +msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 +msgid "You must provide a non-empty name." +msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 +#, c-format +msgid "Invalid settings. %1." +msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 +#, c-format +msgid "Configuring %1" +msgstr "Đang cấu hình %1..." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:37 +msgid "Driver Selection" +msgstr "Chọn trình điều khiển" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:43 +msgid "" +"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " +"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " +"if necessary.</p>" +msgstr "" +"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " +"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " +"đổi nó nếu cần." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:46 +msgid "Driver Information" +msgstr "Thông tin trình điều khiển" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:62 +msgid "You must select a driver." +msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:82 +msgid " [recommended]" +msgstr " [đệ nghị]" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:113 +msgid "No information about the selected driver." +msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." + +#: management/kmwend.cpp:33 +msgid "Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: management/kmwend.cpp:52 +msgid "Location" +msgstr "Địa điểm" + +#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 +msgid "Members" +msgstr "Thành viên" + +#: management/kmwend.cpp:69 +msgid "Backend" +msgstr "Hậu phương" + +#: management/kmwend.cpp:74 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: management/kmwend.cpp:77 +msgid "Printer IP" +msgstr "IP máy in" + +#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 +msgid "Port" +msgstr "Cổng" + +#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 +msgid "Host" +msgstr "Máy" + +#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 +msgid "Queue" +msgstr "Hàng đợi" + +#: management/kmwend.cpp:91 +msgid "Account" +msgstr "Tài khoản" + +#: management/kmwend.cpp:96 +msgid "URI" +msgstr "URI" + +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "DB driver" +msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" + +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "External driver" +msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" + +#: management/kmwend.cpp:110 +msgid "Manufacturer" +msgstr "Hãng chế tạo" + +#: management/kmwend.cpp:111 +msgid "Model" +msgstr "Mô hình" + +#: management/kmwlpd.cpp:41 +msgid "LPD Queue Information" +msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" + +#: management/kmwlpd.cpp:44 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " +"check it before continuing.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " +"khi tiếp tục.</p>" + +#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" + +#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 +msgid "Queue:" +msgstr "Hàng đợi :" + +#: management/kmwlpd.cpp:54 +msgid "Some information is missing." +msgstr "Còn thiếu thông tin." + +#: management/kmwlpd.cpp:61 +msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" +msgstr "" +"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" + +#: management/kmpropmembers.cpp:40 +msgid "Class Members" +msgstr "Bộ phạn hạng" + +#: kmuimanager.cpp:158 +#, c-format +msgid "Configuration of %1" +msgstr "Cấu hình của %1" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 +msgid "Idle" +msgstr "Nghỉ" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 +msgid "Processing..." +msgstr "Đang xử lý..." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị ngừng" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 +msgid "" +"_: Unknown State\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(rejecting jobs)" +msgstr "(đang từ chối công việc)" + +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(accepting jobs)" +msgstr "(đang chấp nhận công việc)" + +#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 +msgid "All Files" +msgstr "Mọi tập tin" + +#: kpqtpage.cpp:70 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: " +"<ul>" +"<li><b>Color</b> and</li> " +"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed " +"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough " +"information about your print file. In this case the embedded color- or " +"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " +"printer take precedence. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" +"<ul>" +"<li><b>Màu sắc</b> và</li> " +"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt " +"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " +"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " +"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>" + +#: kpqtpage.cpp:79 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from " +"the drop-down menu. " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " +"giấy nơi cần in. " +"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " +"đã được cài đặt. </qt>" + +#: kpqtpage.cpp:84 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than " +"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " +"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " +"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " +"sheet (the default setting.). " +"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " +"re-arranging is done by your printing system. " +"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> " +"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " +"information purposes only. " +"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " +"<ul> " +"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> " +"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> " +"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " +"</li> </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " +"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " +"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " +"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " +"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " +"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> " +"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " +"thông tin thôi. " +"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " +"<ul> " +"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> " +"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> " +"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> " +"</qt>" + +#: kpqtpage.cpp:102 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed " +"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " +"orientation is <em>Portrait</em> " +"<p>You can select 2 alternatives: " +"<ul> " +"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " +"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your " +"selection. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " +"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " +"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " +"<ul> " +"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> " +"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " +"</qt>" + +#: kpqtpage.cpp:113 +msgid "Print Format" +msgstr "Dạng thức in:" + +#: kpqtpage.cpp:123 +msgid "Color Mode" +msgstr "Chế độ màu" + +#: kpqtpage.cpp:135 +msgid "Colo&r" +msgstr "&Màu sắc" + +#: kpqtpage.cpp:138 +msgid "&Grayscale" +msgstr "Mức &xám" + +#: kpqtpage.cpp:151 +msgid "Ot&her" +msgstr "&Khác" #: kprintdialog.cpp:97 msgid "" @@ -351,34 +2926,6 @@ msgstr "" "Tùy chọn hệ thống</em> → <em>Chung</em> → <em>Lặt vặt</em>: <em>" "« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>" -#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90 -#: management/smbview.cpp:43 -msgid "Printer" -msgstr "Máy in" - -#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 -msgid "&Name:" -msgstr "Tê&n:" - -#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 -msgid "" -"_: Status\n" -"State:" -msgstr "Tình trạng:" - -#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" - -#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 -msgid "Comment:" -msgstr "Chú thích:" - #: kprintdialog.cpp:289 msgid "P&roperties" msgstr "Tài &sản" @@ -459,268 +3006,547 @@ msgstr "Đang khởi động hệ thống in..." msgid "Print to File" msgstr "In vào tập tin" -#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 -msgid "All Files" -msgstr "Mọi tập tin" +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 +msgid "Empty host name." +msgstr "Tên máy rỗng." -#: kprintprocess.cpp:75 -msgid "File transfer failed." -msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 +msgid "Empty queue name." +msgstr "Tên hàng đợi rỗng." -#: kprintprocess.cpp:81 -msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)." -msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)." +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 +msgid "Printer not found." +msgstr "Không tìm thấy máy in." -#: kprintprocess.cpp:83 -msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>" -msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>" +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 +msgid "Not implemented yet." +msgstr "Chưa thực hiện." -#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 -msgid "Unsupported operation." -msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." +#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 +msgid "Remote LPD Queue Settings" +msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 -msgid "Spooler" -msgstr "Bộ cuộn vào ống" +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 +msgid "Proxy Settings" +msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 -msgid "Spooler Settings" -msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 +msgid "&Host:" +msgstr "&Máy:" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:289 -msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." -msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 +msgid "&Use proxy server" +msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:305 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 +msgid "Remote queue %1 on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" + +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 +msgid "No Predefined Printers" +msgstr "Không có máy in xác định sẵn" + +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 +msgid "Proxy" +msgstr "Ủy nhiệm" + +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 +msgid "RLPR Proxy Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" + +#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 msgid "" -"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " -"file." +"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your " +"installation." msgstr "" -"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui " +"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:330 -msgid "Internal error: no handler defined." -msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." +#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 +msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." +msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:344 -msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." -msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." +#: plugincombobox.cpp:33 +msgid "" +" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> " +"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " +"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " +"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " +"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>" +"Common UNIX Printing System</em>. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> " +"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. " +"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát " +"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " +"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " +"chung)</qt>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:350 +#: plugincombobox.cpp:45 +msgid "Print s&ystem currently used:" +msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" + +#: plugincombobox.cpp:91 msgid "" -"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " -"permissions for that operation." +" <qt><b>Current Connection</b> " +"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " +"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " +"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " +"info. </qt>" msgstr "" -"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho " -"thao tác này." +" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> " +"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " +"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " +"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " +"thông tin cần thiết.</qt>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:382 +#: kprinter.cpp:280 +msgid "Initialization..." +msgstr "Sơ khởi..." + +#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 +#, c-format +msgid "Generating print data: page %1" +msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" + +#: kprinter.cpp:429 +msgid "Previewing..." +msgstr "Đang xem thử..." + +#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158 #, c-format msgid "" -"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" +"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>" +"<br>%1" msgstr "" -"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" +"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>" +"<br>%1" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:410 +#: kprinterimpl.cpp:156 +msgid "Cannot copy multiple files into one file." +msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." + +#: kprinterimpl.cpp:165 +msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." +msgstr "" +"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." + +#: kprinterimpl.cpp:233 +#, c-format +msgid "Printing document: %1" +msgstr "Đang in tài liệu : %1" + +#: kprinterimpl.cpp:251 +#, c-format +msgid "Sending print data to printer: %1" +msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" + +#: kprinterimpl.cpp:279 +msgid "Unable to start child print process. " +msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " + +#: kprinterimpl.cpp:281 msgid "" -"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for " -"that directory." +"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this " +"server is running." msgstr "" -"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư " -"mục đó." +"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>" +"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:458 -msgid "&Edit printcap Entry..." -msgstr "&Sửa mục printcap..." +#: kprinterimpl.cpp:283 +msgid "" +"_: 1 is the command that <files> is given to\n" +"Check the command syntax:\n" +"%1 <files>" +msgstr "" +"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" +"%1 <các_tập_tin>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:473 +#: kprinterimpl.cpp:290 +msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." +msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." + +#: kprinterimpl.cpp:325 msgid "" -"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " -"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " -"continue?" +"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> " +"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> " +"tab in the printer properties dialog for further information.</p>" msgstr "" -"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn " -"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" +"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>" +"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> " +"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:489 -#, c-format -msgid "Spooler type: %1" -msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" +#: kprinterimpl.cpp:355 +msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>" +msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>" -#: lpr/matichandler.cpp:82 -msgid "Network printer" -msgstr "Máy in mạng" +#: kprinterimpl.cpp:371 +msgid "" +"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>" +". Empty command line received.</p>" +msgstr "" +"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>" -#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 -#, c-format -msgid "Local printer on %1" -msgstr "Máy in cục bộ trên %1" +#: kprinterimpl.cpp:385 +msgid "" +"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " +"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " +"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>" +msgstr "" +"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " +"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " +"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " +"hỗ trợ không?</p>" -#: lpr/matichandler.cpp:245 -msgid "Internal error." -msgstr "Lỗi nội bộ." +#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 +msgid "Convert" +msgstr "Chuyển đổi" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:634 lpr/matichandler.cpp:254 -#: lpr/matichandler.cpp:358 +#: kprinterimpl.cpp:399 +msgid "Select MIME Type" +msgstr "Chọn kiểu MIME" + +#: kprinterimpl.cpp:400 +msgid "Select the target format for the conversion:" +msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" + +#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 +msgid "Operation aborted." +msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." + +#: kprinterimpl.cpp:410 +msgid "No appropriate filter found. Select another target format." +msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." + +#: kprinterimpl.cpp:423 msgid "" -"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " -"Foomatic is correctly installed." +"<qt>Operation failed with message:" +"<br>%1" +"<br>Select another target format.</qt>" msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> " -"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài " -"đặt cho đúng." +"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" +"<br>%1" +"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:666 lpr/matichandler.cpp:286 -#: lpr/matichandler.cpp:405 +#: kprinterimpl.cpp:441 +msgid "Filtering print data" +msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." + +#: kprinterimpl.cpp:445 +msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>." +msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>." + +#: kprinterimpl.cpp:487 +msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>" +msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>" + +#: kprinterimpl.cpp:497 msgid "" -"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " -"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." +"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current " +"print system. You now have 3 options: " +"<ul> " +"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " +"(Select <em>Convert</em>) </li>" +"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. " +"(Select <em>Keep</em>) </li>" +"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> " +"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>" msgstr "" -"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " -"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." +"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " +"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " +"<ul> " +"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " +"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>" +"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>" +"Giữ</em>) </li>" +"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> " +"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>" -#: lpr/matichandler.cpp:339 +#: kprinterimpl.cpp:518 msgid "" -"You probably don't have the required permissions to perform that operation." +"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." +"<br>" +"<ul>" +"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of " +"possible filters. Each filter executes an external program.</li>" +"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>" +"</qt>" msgstr "" -"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." +"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " +"%2." +"<br>" +"<ul>" +"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc " +"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>" +"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " +"này.</li></ul></qt>" -#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 -#: lpr/matichandler.cpp:421 -#, c-format -msgid "Unsupported backend: %1." -msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" +#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 +#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "&PageMarks" +msgstr "&Dấu trang" -#: lpr/matichandler.cpp:426 +#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 msgid "" -"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed " -"and that lpdomatic is installed in a standard location." +"No valid print executable was found in your path. Check your installation." msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã " -"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " +"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." -#: lpr/matichandler.cpp:457 -#, c-format -msgid "Unable to remove driver file %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 +msgid "Description unavailable" +msgstr "Không có mô tả" -#: lpr/editentrydialog.cpp:40 -msgid "Aliases:" -msgstr "Biệt hiệu :" +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 +#, c-format +msgid "Remote printer queue on %1" +msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" -#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 -msgid "String" -msgstr "Chuỗi" +#: kpfilterpage.cpp:42 +msgid "" +" <qt> <b>Add Filter button</b> " +"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> " +"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure " +"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your " +"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> " +"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>" +"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem " +"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất " +"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, " +"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào " +"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn " +"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" -#: lpr/editentrydialog.cpp:47 -msgid "Number" -msgstr "Số" +#: kpfilterpage.cpp:54 +msgid "" +" <qt> <b>Remove Filter button</b> " +"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>" -#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 -msgid "Boolean" -msgstr "Bun" +#: kpfilterpage.cpp:59 +msgid "" +" <qt> <b>Move Filter Up button</b> " +"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards " +"the front of the filtering chain. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> " +"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây " +"lọc. </p> </qt>" -#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 -msgid "Enabled" -msgstr "Hoạt động" +#: kpfilterpage.cpp:64 +msgid "" +" <qt> <b>Move Filter Down button</b> " +"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, " +"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> " +"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc " +"của dây lọc. </p> </qt>" -#: lpr/editentrydialog.cpp:72 -#, c-format -msgid "Printcap Entry: %1" -msgstr "Mục printcap: %1" +#: kpfilterpage.cpp:69 +msgid "" +" <qt> <b>Configure Filter button</b> " +"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a " +"separate dialog. </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại " +"riêng.</p> </qt>" -#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 -msgid "Unknown (unrecognized entry)" -msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" +#: kpfilterpage.cpp:75 +msgid "" +" <qt> <b>Filter Info Pane</b> " +"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them " +"are: " +"<ul> " +"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); " +"</li> " +"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs " +"to present and executable on this system); </li> " +"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>" +"MIME types</em> accepted by the filter); </li> " +"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> " +"generated by the filter); </li> " +"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> " +"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin " +"này chứa : " +"<ul> " +"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); " +"</li> " +"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà " +"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> " +"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> " +"bị bộ lọc chấp nhận); </li> " +"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> " +"bị bộ lọc tạo ra ; </li> " +"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>" -#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 -msgid "Remote queue (%1) on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." +#: kpfilterpage.cpp:91 +msgid "" +" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> " +"actual job submission to print system) " +"<p>This field shows which filters are currently selected to act as " +"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>" +"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> " +"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> " +"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top " +"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> " +"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " +"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " +"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed " +"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that " +"processes ASCII into PostScript. </p> " +"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may " +"find useful through this interface. </p> " +"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " +"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These " +"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such " +"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ." +"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> " +"<ul> " +"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> " +"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> " +"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> " +"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> " +"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> " +"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply " +"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and " +"proceed. </p> " +"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the " +"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> " +"công việc được gởi cho hệ thống in). " +"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho " +"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> " +"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> " +"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> " +"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc " +"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> " +"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập " +"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ " +"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang " +"PostScript.</p> " +"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài " +"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> " +"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " +"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền " +"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, " +"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ." +"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> " +"<ul> " +"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> " +"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> " +"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> " +"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> " +"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, " +"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên " +"phải) và tiếp tục. </p> " +"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ " +"tiền lọc In TDE. </p> </qt>" -#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 -msgid "Network printer (%1)" -msgstr "Máy in mạng (%1)" +#: kpfilterpage.cpp:125 +msgid "Filters" +msgstr "Lọc" -#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 -msgid "Unrecognized entry." -msgstr "Không nhận diện mục nhập." +#: kpfilterpage.cpp:141 +msgid "Add filter" +msgstr "Thêm bộ lọc" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 -msgid "IFHP Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" +#: kpfilterpage.cpp:146 +msgid "Remove filter" +msgstr "Bỏ bộ lọc" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "unknown" -msgstr "không rõ" +#: kpfilterpage.cpp:151 +msgid "Move filter up" +msgstr "Đem bộ lọc lên" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 -msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." +#: kpfilterpage.cpp:156 +msgid "Move filter down" +msgstr "Đem bộ lọc xuống" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" +#: kpfilterpage.cpp:161 +msgid "Configure filter" +msgstr "Cấu hình bộ lọc" -#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 -#, c-format -msgid "Invalid printer backend specification: %1" -msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" +#: kpfilterpage.cpp:279 +msgid "Internal error: unable to load filter." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." -#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 -#: lpr/lpchelper.cpp:314 -msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." +#: kpfilterpage.cpp:394 +msgid "" +"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not " +"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>" msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." +"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ " +"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>" -#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 -msgid "Permission denied." -msgstr "Không đủ quyền." +#: kpfilterpage.cpp:408 +msgid "Input" +msgstr "Nhập" -#: lpr/lpchelper.cpp:259 -msgid "Printer %1 does not exist." -msgstr "Máy in %1 không tồn tại." +#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 +msgid "Output" +msgstr "Xuất" -#: lpr/lpchelper.cpp:263 -#, c-format -msgid "Unknown error: %1" -msgstr "Lỗi lạ : %1" +#: kpfileselectpage.cpp:33 +msgid "&Files" +msgstr "&Tập tin" -#: lpr/lpchelper.cpp:282 -#, c-format -msgid "Execution of lprm failed: %1" -msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" +#: kprintpreview.cpp:140 +msgid "Do you want to continue printing anyway?" +msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" -#: lpr/apshandler.cpp:68 -msgid "APS Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" +#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227 +msgid "Print Preview" +msgstr "Xem thử bản in" -#: lpr/apshandler.cpp:221 -#, c-format -msgid "Unable to create directory %1." -msgstr "Không thể tạo thư mục %1." +#: kprintpreview.cpp:278 +msgid "" +"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " +"installed and located in a directory included in your PATH environment " +"variable." +msgstr "" +"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " +"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " +"(biến môi trường PATH) của bạn." -#: lpr/apshandler.cpp:241 -#, c-format -msgid "Missing element: %1." -msgstr "Thiếu yếu tố : %1." +#: kprintpreview.cpp:303 +msgid "" +"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " +"other external PostScript viewer could be found." +msgstr "" +"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), " +"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." -#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 +#: kprintpreview.cpp:307 #, c-format -msgid "Unable to create the file %1." -msgstr "Không thể tạo tập tin %1." - -#: lpr/apshandler.cpp:322 -msgid "The APS driver is not defined." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." +msgid "" +"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1." +msgstr "" +"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " +"tin kiểu %1." -#: lpr/apshandler.cpp:380 +#: kprintpreview.cpp:317 #, c-format -msgid "Unable to remove directory %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." +msgid "Preview failed: unable to start program %1." +msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." -#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 -msgid "Driver Settings" -msgstr "Thiết lập trình điều khiển" +#: kprintpreview.cpp:322 +msgid "Do you want to continue printing?" +msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" #: kpdriverpage.cpp:48 #, fuzzy @@ -731,38 +3557,476 @@ msgstr "" "<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột " "này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>" -#: posterpreview.cpp:115 -#, fuzzy +#: cups/kpimagepage.cpp:44 msgid "" -"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> " -"executable is not properly installed, or you don't have the required version" +" <qt> " +"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors " +"used.</p> " +"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will " +"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" msgstr "" -"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>" -"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết." +"<qt> " +"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được " +"dùng.</p> " +"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ " +"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" -#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 -msgid "Margins" -msgstr "Lề" +#: cups/kpimagepage.cpp:58 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> " +"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue " +"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base " +"colors: " +"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " +"<tr>" +"<th><b>Original</b></th> " +"<th><b>hue=-45</b></th> " +"<th><b>hue=45</b></th> </tr> " +"<tr>" +"<td>Red</td> " +"<td>Purple</td> " +"<td>Yellow-orange</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Green</td> " +"<td>Yellow-green</td> " +"<td>Blue-green</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Yellow</td> " +"<td>Orange</td> " +"<td>Green-yellow</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Blue</td> " +"<td>Sky-blue</td> " +"<td>Purple</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Magenta</td> " +"<td>Indigo</td> " +"<td>Crimson</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Cyan</td> " +"<td>Blue-green</td> " +"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng " +"quay màu.</p> " +"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu " +"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: " +"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " +"<tr>" +"<th><b>Gốc</b></th> " +"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> " +"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> " +"<tr>" +"<td>Đỏ</td> " +"<td>Tím</td> " +"<td>Cam vàng</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh lá</td> " +"<td>Xanh là vàng</td> " +"<td>Ngọc lam</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Vàng</td> " +"<td>Cam</td> " +"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh dương</td> " +"<td>Xanh da trời</td> " +"<td>Tím</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Đỏ tươi</td> " +"<td>Chàm</td> " +"<td>Đỏ thắm</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh lông mòng</td> " +"<td>Ngọc lam</td> " +"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" +#: cups/kpimagepage.cpp:83 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors " +"used.</p> " +"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, " +"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can " +"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more " +"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color " +"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will " +"make the colors extremely intense. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc " +"được dùng.</p> " +"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự " +"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ " +"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " +"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " +"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu " +"sắc quá mạnh.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 -msgid "Users Access Settings" -msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" +#: cups/kpimagepage.cpp:101 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> " +"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 " +"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default " +"gamma is 1000. </p> " +"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail " +"preview. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa " +"màu.</p> " +"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt " +"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là " +"1000. </p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem " +"thử hình thu nhỏ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " +"</qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:55 -msgid "Denied users" -msgstr "Người dùng bị cấm" +#: cups/kpimagepage.cpp:118 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Printing Options</b></p> " +"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most " +"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM " +"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color " +"output of image printouts are: " +"<ul> " +"<li> Brightness </li> " +"<li> Hue </li> " +"<li> Saturation </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> " +"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " +"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " +"</p> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> " +"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ " +"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), " +"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in " +"ảnh: " +"<ul> " +"<li> Độ sáng </li> " +"<li> Sắc màu </li> " +"<li> Độ bão hoà </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> " +"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " +"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> " +"</qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:62 -msgid "Allowed users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" +#: cups/kpimagepage.cpp:136 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> " +"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by " +"different settings. Options to influence output are: " +"<ul> " +"<li> Brightness </li> " +"<li> Hue (Tint) </li> " +"<li> Saturation </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> </p> " +"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " +"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> " +"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng " +"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:" +"<ul> " +"<li> Độ sáng </li> " +"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> " +"<li> Độ bão hoà </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> </p> " +"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " +"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:76 -msgid "All users allowed" -msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" +#: cups/kpimagepage.cpp:152 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed " +"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options " +"are:.</p> " +"<ul> " +"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it " +"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple " +"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' " +"in the dropdown menu. </li> " +"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range " +"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " +"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels " +"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified " +"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be " +"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> " +"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to " +"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling " +"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " +"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " +"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will " +"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. " +"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to " +"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A " +"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a " +"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the " +"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be " +"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích " +"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung " +"cấp các tùy chọn này:</p> " +"<ul> " +"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn " +"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích " +"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> " +"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số " +"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ " +"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng " +"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại " +"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm " +"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> " +"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 " +"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ " +"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh " +"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều " +"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm " +"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%." +"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số " +"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của " +"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có " +"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ " +"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có " +"giá trị mặc định là 100%.</ul> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " +"</qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:192 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> " +"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the " +"paper sheet. " +"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on " +"paper around. Options are: " +"<ul> " +"<li> center </li> " +"<li> top </li> " +"<li> top-left </li> " +"<li> left </li> " +"<li> bottom-left </li> " +"<li> bottom </li> " +"<li> bottom-right</li> " +"<li> right </li> " +"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> " +"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in." +"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các " +"tùy chọn sẵn sàng:" +"<ul> " +"<li> giữa </li> " +"<li> trên </li> " +"<li> trái-trên </li> " +"<li> trái </li> " +"<li> trái-dưới </li> " +"<li> dưới </li> " +"<li> phải-dưới</li> " +"<li> phải </li> " +"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:210 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> " +"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: " +"<ul> " +"<li> Brightness: 100 </li> " +"<li> Hue (Tint). 0 </li> " +"<li> Saturation: 100 </li> " +"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> " +"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: " +"<ul> " +"<li> Độ sáng: 100 </li> " +"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> " +"<li> Độ bão hoà: 100 </li> " +"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:222 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Positioning:</b></p> " +"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the " +"paper printout. Default is 'center'. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> " +"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. " +"Mặc định là « giữa ».</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " +"</p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:237 +msgid "Image" +msgstr "Ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:239 +msgid "Color Settings" +msgstr "Thiết lập màu sắc" + +#: cups/kpimagepage.cpp:241 +msgid "Image Size" +msgstr "Cỡ ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:243 +msgid "Image Position" +msgstr "Vị trí ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:247 +msgid "&Brightness:" +msgstr "Độ &sáng:" + +#: cups/kpimagepage.cpp:252 +msgid "&Hue (Color rotation):" +msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" + +#: cups/kpimagepage.cpp:257 +msgid "&Saturation:" +msgstr "Độ &bão hoà :" + +#: cups/kpimagepage.cpp:262 +msgid "&Gamma (Color correction):" +msgstr "&amma (sửa màu):" + +#: cups/kpimagepage.cpp:283 +msgid "&Default Settings" +msgstr "Thiết lập &mặc định" + +#: cups/kpimagepage.cpp:289 +msgid "Natural Image Size" +msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" + +#: cups/kpimagepage.cpp:290 +msgid "Resolution (ppi)" +msgstr "Độ phân giải (ppi)" + +#: cups/kpimagepage.cpp:292 +#, no-c-format +msgid "% of Page" +msgstr "% trang" + +#: cups/kpimagepage.cpp:294 +#, no-c-format +msgid "% of Natural Image Size" +msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" + +#: cups/kpimagepage.cpp:304 +msgid "&Image size type:" +msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" + +#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 +msgid "&Period:" +msgstr "&Thời kỳ:" + +#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 +msgid "&Size limit (KB):" +msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" + +#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 +msgid "&Page limit:" +msgstr "Giới hạn tr&ang :" + +#: cups/kmpropquota.cpp:57 +msgid "Quotas" +msgstr "Chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:58 +msgid "Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 +msgid "No quota" +msgstr "Không có chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 +#: cups/kmwquota.cpp:90 +msgid "None" +msgstr "Không có" #: cups/kptextpage.cpp:41 msgid "" @@ -1043,13 +4307,172 @@ msgstr "Đã &tắt" msgid "&Enabled" msgstr "Đã &bật" -#: cups/kmconfigcups.cpp:32 -msgid "CUPS Server" -msgstr "Máy phục vụ CUPS" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Print queue on remote CUPS server</p>" +"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " +"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " +"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " +"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>" -#: cups/kmconfigcups.cpp:33 -msgid "CUPS Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Network IPP printer</p>" +"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " +"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " +"printer can do both.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in IPP mạng</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " +"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " +"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Fax/Modem printer</p>" +"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a " +"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> " +"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " +"number.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " +"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">" +"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " +"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Other printer</p>" +"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " +"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " +"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " +"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in khác</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " +"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " +"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " +"các khả năng khác.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Class of printers</p>" +"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " +"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " +"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " +"printers.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hạng máy in</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " +"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " +"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 +msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 +msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131 +msgid "S&erial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 +msgid "Other &printer type" +msgstr "Kiểu máy &in khác" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134 +msgid "Cl&ass of printers" +msgstr "H&ạng máy in" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190 +msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236 +msgid "Priority" +msgstr "Ưu tiên" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238 +msgid "Billing Information" +msgstr "Thông tin hoá đơn" + +#: cups/ipprequest.cpp:164 +msgid "You don't have access to the requested resource." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:167 +msgid "You are not authorized to access the requested resource." +msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:170 +msgid "The requested operation cannot be completed." +msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:173 +msgid "The requested service is currently unavailable." +msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." + +#: cups/ipprequest.cpp:176 +msgid "The target printer is not accepting print jobs." +msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." + +#: cups/ipprequest.cpp:313 +msgid "" +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running." +msgstr "" +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " +"được cài đặt cho đúng và chạy được." + +#: cups/ipprequest.cpp:316 +msgid "The IPP request failed for an unknown reason." +msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." + +#: cups/ipprequest.cpp:461 +msgid "Attribute" +msgstr "Thuộc tính" + +#: cups/ipprequest.cpp:462 +msgid "Values" +msgstr "Giá trị" + +#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 +msgid "True" +msgstr "Đúng" + +#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 +msgid "False" +msgstr "Sai" + +#: cups/kmwfax.cpp:39 +msgid "Fax Serial Device" +msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" + +#: cups/kmwfax.cpp:43 +msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>" +msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>" + +#: cups/kmwfax.cpp:81 +msgid "You must select a device." +msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." #: cups/kphpgl2page.cpp:33 msgid "" @@ -1197,153 +4620,29 @@ msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" msgid "&Pen width:" msgstr "&Rộng bút:" -#: cups/kmwippselect.cpp:38 -msgid "Remote IPP Printer Selection" -msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" - -#: cups/kmwippselect.cpp:51 -msgid "You must select a printer." -msgstr "Phải chọn một máy in." - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Print queue on remote CUPS server</p>" -"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " -"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>" -"</qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " -"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " -"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Network IPP printer</p>" -"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " -"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " -"printer can do both.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in IPP mạng</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " -"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " -"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Fax/Modem printer</p>" -"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a " -"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> " -"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " -"number.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " -"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">" -"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " -"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Other printer</p>" -"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " -"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " -"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " -"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in khác</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " -"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " -"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " -"các khả năng khác.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Class of printers</p>" -"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " -"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " -"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " -"printers.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hạng máy in</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " -"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " -"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 -msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 -msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131 -msgid "S&erial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 -msgid "Other &printer type" -msgstr "Kiểu máy &in khác" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134 -msgid "Cl&ass of printers" -msgstr "H&ạng máy in" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190 -msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236 -msgid "Priority" -msgstr "Ưu tiên" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238 -msgid "Billing Information" -msgstr "Thông tin hoá đơn" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 -msgid "Folder" -msgstr "Thư mục" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 -msgid "CUPS Folder Settings" -msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 -msgid "Installation Folder" -msgstr "Thư mục cài đặt" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 +msgid "Server Information" +msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 -msgid "Standard installation (/)" -msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 +msgid "Account Information" +msgstr "Thông tin tài liệu" -#: cups/kmwusers.cpp:41 -msgid "Allowed Users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 +msgid "&User:" +msgstr "&Người dùng:" -#: cups/kmwusers.cpp:42 -msgid "Denied Users" -msgstr "Người dùng bị từ chối" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 +msgid "Pass&word:" +msgstr "&Mật khẩu:" -#: cups/kmwusers.cpp:44 -msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." -msgstr "" -"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 +msgid "&Store password in configuration file" +msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" -#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 -msgid "&Type:" -msgstr "&Kiểu :" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 +msgid "Use &anonymous access" +msgstr "Truy cấp &vô danh" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363 msgid "&Export" @@ -1361,10 +4660,6 @@ msgstr "T&ên người dùng:" msgid "&Samba server:" msgstr "Máy phục vụ &Samba:" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu :" - #: cups/cupsaddsmb2.cpp:79 msgid "" "<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS " @@ -1490,10 +4785,6 @@ msgstr "" msgid "Preparing to upload driver to host %1" msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..." -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149 -msgid "&Abort" -msgstr "&Hủy bỏ" - #: cups/cupsaddsmb2.cpp:415 msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found." msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>." @@ -1503,103 +4794,108 @@ msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>." msgid "Preparing to install driver on host %1" msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..." -#: cups/kmwquota.cpp:46 -msgid "second(s)" -msgstr "giây" +#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 +msgid "Users Access Settings" +msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" -#: cups/kmwquota.cpp:47 -msgid "minute(s)" -msgstr "phút" +#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 +msgid "Users" +msgstr "Người dùng" -#: cups/kmwquota.cpp:48 -msgid "hour(s)" -msgstr "giờ" +#: cups/kmwusers.cpp:41 +msgid "Allowed Users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" -#: cups/kmwquota.cpp:49 -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" +#: cups/kmwusers.cpp:42 +msgid "Denied Users" +msgstr "Người dùng bị từ chối" -#: cups/kmwquota.cpp:50 -msgid "week(s)" -msgstr "tuần" +#: cups/kmwusers.cpp:44 +msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." +msgstr "" +"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." -#: cups/kmwquota.cpp:51 -msgid "month(s)" -msgstr "tháng" +#: cups/kmwippprinter.cpp:45 +msgid "IPP Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in IPP" -#: cups/kmwquota.cpp:79 -msgid "Printer Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" +#: cups/kmwippprinter.cpp:55 +msgid "&Printer URI:" +msgstr "URI máy in:" -#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 -msgid "No quota" -msgstr "Không có chỉ tiêu" +#: cups/kmwippprinter.cpp:64 +msgid "" +"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " +"facility.</p>" +msgstr "" +"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>" -#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 -#: cups/kmwquota.cpp:90 -msgid "None" -msgstr "Không có" +#: cups/kmwippprinter.cpp:65 +msgid "&IPP Report" +msgstr "Báo cáo &IPP" -#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 -msgid "&Period:" -msgstr "&Thời kỳ:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:112 +msgid "You must enter a printer URI." +msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." -#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 -msgid "&Size limit (KB):" -msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" +#: cups/kmwippprinter.cpp:173 +msgid "<b>Name</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>" -#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 -msgid "&Page limit:" -msgstr "Giới hạn tr&ang :" +#: cups/kmwippprinter.cpp:174 +msgid "<b>Location</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>" -#: cups/kmwquota.cpp:104 -msgid "" -"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> " -"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>" -"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " -"applied to all users.</p>" -msgstr "" -"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> " -"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>" -"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " -"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>" +#: cups/kmwippprinter.cpp:175 +msgid "<b>Description</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>" -#: cups/kmwquota.cpp:130 -msgid "You must specify at least one quota limit." -msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." +#: cups/kmwippprinter.cpp:182 +msgid "<b>Model</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 -msgid "Server Information" -msgstr "Thông tin máy phục vụ" +#: cups/kmwippprinter.cpp:192 +msgid "<b>State</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài liệu" +#: cups/kmwippprinter.cpp:199 +#, c-format +msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1" +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 -msgid "&Host:" -msgstr "&Máy:" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:968 cups/kmwippprinter.cpp:218 +#, c-format +msgid "IPP Report for %1" +msgstr "Báo cáo IPP cho %1" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 -#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 -msgid "&Port:" -msgstr "Cổn&g:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:222 +msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." +msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 -msgid "&User:" -msgstr "&Người dùng:" +#: cups/kmwipp.cpp:35 +msgid "Remote IPP server" +msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 -msgid "Pass&word:" -msgstr "&Mật khẩu:" +#: cups/kmwipp.cpp:39 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " +"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " +"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 -msgid "&Store password in configuration file" -msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" +#: cups/kmwipp.cpp:43 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 -msgid "Use &anonymous access" -msgstr "Truy cấp &vô danh" +#: cups/kmwipp.cpp:59 +msgid "Incorrect port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng" + +#: cups/kmwipp.cpp:72 +msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>" +msgstr "" +"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>" #: cups/kpschedulepage.cpp:40 msgid "" @@ -1801,21 +5097,24 @@ msgstr "&Ưu tiên công việc:" msgid "The time specified is not valid." msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." -#: cups/kmpropquota.cpp:57 -msgid "Quotas" -msgstr "Chỉ tiêu" - -#: cups/kmpropquota.cpp:58 -msgid "Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" - -#: cups/ippreportdlg.cpp:34 -msgid "IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:634 lpr/matichandler.cpp:254 +#: lpr/matichandler.cpp:358 +msgid "" +"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " +"Foomatic is correctly installed." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> " +"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài " +"đặt cho đúng." -#: cups/ippreportdlg.cpp:93 -msgid "Internal error: unable to generate HTML report." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." +#: cups/kmcupsmanager.cpp:666 lpr/matichandler.cpp:286 +#: lpr/matichandler.cpp:405 +msgid "" +"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " +"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." +msgstr "" +"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " +"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." #: cups/kmcupsmanager.cpp:819 msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." @@ -1833,11 +5132,6 @@ msgstr "&Xuất trình điều khiển..." msgid "&Printer IPP Report" msgstr "Báo cáo IPP máy &in" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:968 cups/kmwippprinter.cpp:218 -#, c-format -msgid "IPP Report for %1" -msgstr "Báo cáo IPP cho %1" - #: cups/kmcupsmanager.cpp:972 msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" @@ -1880,134 +5174,6 @@ msgstr "" "Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " "đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." -#: cups/ipprequest.cpp:164 -msgid "You don't have access to the requested resource." -msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:167 -msgid "You are not authorized to access the requested resource." -msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:170 -msgid "The requested operation cannot be completed." -msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:173 -msgid "The requested service is currently unavailable." -msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." - -#: cups/ipprequest.cpp:176 -msgid "The target printer is not accepting print jobs." -msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." - -#: cups/ipprequest.cpp:313 -msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running." -msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " -"được cài đặt cho đúng và chạy được." - -#: cups/ipprequest.cpp:316 -msgid "The IPP request failed for an unknown reason." -msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." - -#: cups/ipprequest.cpp:461 -msgid "Attribute" -msgstr "Thuộc tính" - -#: cups/ipprequest.cpp:462 -msgid "Values" -msgstr "Giá trị" - -#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 -msgid "True" -msgstr "Đúng" - -#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 -msgid "False" -msgstr "Sai" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:45 -msgid "IPP Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in IPP" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:55 -msgid "&Printer URI:" -msgstr "URI máy in:" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:64 -msgid "" -"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " -"facility.</p>" -msgstr "" -"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:65 -msgid "&IPP Report" -msgstr "Báo cáo &IPP" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:112 -msgid "You must enter a printer URI." -msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117 -msgid "No printer found at this address/port." -msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136 -msgid "" -"_: Unknown host - 1 is the IP\n" -"<Unknown> (%1)" -msgstr "<Máy lạ> (%1)" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:173 -msgid "<b>Name</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:174 -msgid "<b>Location</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:175 -msgid "<b>Description</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:182 -msgid "<b>Model</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 -msgid "Idle" -msgstr "Nghỉ" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 -msgid "Stopped" -msgstr "Bị ngừng" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 -msgid "Processing..." -msgstr "Đang xử lý..." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 -msgid "" -"_: Unknown State\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:192 -msgid "<b>State</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:199 -#, c-format -msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1" -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:222 -msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." -msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." - #: cups/kmwother.cpp:41 msgid "URI Selection" msgstr "Chọn URI" @@ -2026,472 +5192,97 @@ msgstr "" "<li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</li>" "<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>" -#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 -#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 -msgid "URI:" -msgstr "URI:" - #: cups/kmwother.cpp:78 msgid "CUPS Server %1:%2" msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2" -#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 -msgid "&Starting banner:" -msgstr "Đầ&u băng cờ :" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 -msgid "&Ending banner:" -msgstr "Cuố&i băng cờ :" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298 -msgid "Banners" -msgstr "Băng cờ" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:50 -msgid "Banner Settings" -msgstr "Thiết lập băng cờ" - -#: cups/kpimagepage.cpp:44 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors " -"used.</p> " -"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will " -"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được " -"dùng.</p> " -"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ " -"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" - -#: cups/kpimagepage.cpp:58 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> " -"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue " -"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base " -"colors: " -"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " -"<tr>" -"<th><b>Original</b></th> " -"<th><b>hue=-45</b></th> " -"<th><b>hue=45</b></th> </tr> " -"<tr>" -"<td>Red</td> " -"<td>Purple</td> " -"<td>Yellow-orange</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Green</td> " -"<td>Yellow-green</td> " -"<td>Blue-green</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Yellow</td> " -"<td>Orange</td> " -"<td>Green-yellow</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Blue</td> " -"<td>Sky-blue</td> " -"<td>Purple</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Magenta</td> " -"<td>Indigo</td> " -"<td>Crimson</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Cyan</td> " -"<td>Blue-green</td> " -"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng " -"quay màu.</p> " -"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu " -"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: " -"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " -"<tr>" -"<th><b>Gốc</b></th> " -"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> " -"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> " -"<tr>" -"<td>Đỏ</td> " -"<td>Tím</td> " -"<td>Cam vàng</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh lá</td> " -"<td>Xanh là vàng</td> " -"<td>Ngọc lam</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Vàng</td> " -"<td>Cam</td> " -"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh dương</td> " -"<td>Xanh da trời</td> " -"<td>Tím</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Đỏ tươi</td> " -"<td>Chàm</td> " -"<td>Đỏ thắm</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh lông mòng</td> " -"<td>Ngọc lam</td> " -"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" - -#: cups/kpimagepage.cpp:83 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors " -"used.</p> " -"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, " -"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can " -"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more " -"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color " -"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will " -"make the colors extremely intense. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc " -"được dùng.</p> " -"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự " -"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ " -"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " -"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " -"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu " -"sắc quá mạnh.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:46 +msgid "second(s)" +msgstr "giây" -#: cups/kpimagepage.cpp:101 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> " -"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 " -"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default " -"gamma is 1000. </p> " -"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail " -"preview. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa " -"màu.</p> " -"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt " -"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là " -"1000. </p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem " -"thử hình thu nhỏ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " -"</qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:47 +msgid "minute(s)" +msgstr "phút" -#: cups/kpimagepage.cpp:118 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Printing Options</b></p> " -"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most " -"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM " -"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color " -"output of image printouts are: " -"<ul> " -"<li> Brightness </li> " -"<li> Hue </li> " -"<li> Saturation </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> " -"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " -"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " -"</p> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> " -"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ " -"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), " -"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in " -"ảnh: " -"<ul> " -"<li> Độ sáng </li> " -"<li> Sắc màu </li> " -"<li> Độ bão hoà </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> " -"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " -"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> " -"</qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:48 +msgid "hour(s)" +msgstr "giờ" -#: cups/kpimagepage.cpp:136 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> " -"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by " -"different settings. Options to influence output are: " -"<ul> " -"<li> Brightness </li> " -"<li> Hue (Tint) </li> " -"<li> Saturation </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> </p> " -"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " -"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " -"</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> " -"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng " -"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:" -"<ul> " -"<li> Độ sáng </li> " -"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> " -"<li> Độ bão hoà </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> </p> " -"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " -"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:49 +msgid "day(s)" +msgstr "ngày" -#: cups/kpimagepage.cpp:152 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed " -"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options " -"are:.</p> " -"<ul> " -"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it " -"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple " -"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' " -"in the dropdown menu. </li> " -"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range " -"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " -"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels " -"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified " -"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be " -"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> " -"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to " -"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling " -"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " -"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " -"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will " -"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. " -"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to " -"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A " -"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a " -"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the " -"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be " -"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích " -"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung " -"cấp các tùy chọn này:</p> " -"<ul> " -"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn " -"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích " -"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> " -"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số " -"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ " -"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng " -"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại " -"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm " -"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> " -"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 " -"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ " -"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh " -"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều " -"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm " -"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%." -"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số " -"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của " -"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có " -"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ " -"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có " -"giá trị mặc định là 100%.</ul> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " -"</qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:50 +msgid "week(s)" +msgstr "tuần" -#: cups/kpimagepage.cpp:192 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> " -"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the " -"paper sheet. " -"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on " -"paper around. Options are: " -"<ul> " -"<li> center </li> " -"<li> top </li> " -"<li> top-left </li> " -"<li> left </li> " -"<li> bottom-left </li> " -"<li> bottom </li> " -"<li> bottom-right</li> " -"<li> right </li> " -"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> " -"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in." -"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các " -"tùy chọn sẵn sàng:" -"<ul> " -"<li> giữa </li> " -"<li> trên </li> " -"<li> trái-trên </li> " -"<li> trái </li> " -"<li> trái-dưới </li> " -"<li> dưới </li> " -"<li> phải-dưới</li> " -"<li> phải </li> " -"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:51 +msgid "month(s)" +msgstr "tháng" -#: cups/kpimagepage.cpp:210 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> " -"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: " -"<ul> " -"<li> Brightness: 100 </li> " -"<li> Hue (Tint). 0 </li> " -"<li> Saturation: 100 </li> " -"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> " -"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: " -"<ul> " -"<li> Độ sáng: 100 </li> " -"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> " -"<li> Độ bão hoà: 100 </li> " -"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:79 +msgid "Printer Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" -#: cups/kpimagepage.cpp:222 +#: cups/kmwquota.cpp:104 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Positioning:</b></p> " -"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the " -"paper printout. Default is 'center'. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " -"</p> </qt>" +"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> " +"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>" +"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " +"applied to all users.</p>" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> " -"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. " -"Mặc định là « giữa ».</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " -"</p> </qt>" - -#: cups/kpimagepage.cpp:237 -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" - -#: cups/kpimagepage.cpp:239 -msgid "Color Settings" -msgstr "Thiết lập màu sắc" +"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> " +"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>" +"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " +"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>" -#: cups/kpimagepage.cpp:241 -msgid "Image Size" -msgstr "Cỡ ảnh" +#: cups/kmwquota.cpp:130 +msgid "You must specify at least one quota limit." +msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." -#: cups/kpimagepage.cpp:243 -msgid "Image Position" -msgstr "Vị trí ảnh" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 +msgid "Folder" +msgstr "Thư mục" -#: cups/kpimagepage.cpp:247 -msgid "&Brightness:" -msgstr "Độ &sáng:" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 +msgid "CUPS Folder Settings" +msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" -#: cups/kpimagepage.cpp:252 -msgid "&Hue (Color rotation):" -msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 +msgid "Installation Folder" +msgstr "Thư mục cài đặt" -#: cups/kpimagepage.cpp:257 -msgid "&Saturation:" -msgstr "Độ &bão hoà :" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 +msgid "Standard installation (/)" +msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" -#: cups/kpimagepage.cpp:262 -msgid "&Gamma (Color correction):" -msgstr "&amma (sửa màu):" +#: cups/ippreportdlg.cpp:34 +msgid "IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP" -#: cups/kpimagepage.cpp:283 -msgid "&Default Settings" -msgstr "Thiết lập &mặc định" +#: cups/ippreportdlg.cpp:93 +msgid "Internal error: unable to generate HTML report." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." -#: cups/kpimagepage.cpp:289 -msgid "Natural Image Size" -msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" +#: cups/kmpropusers.cpp:55 +msgid "Denied users" +msgstr "Người dùng bị cấm" -#: cups/kpimagepage.cpp:290 -msgid "Resolution (ppi)" -msgstr "Độ phân giải (ppi)" +#: cups/kmpropusers.cpp:62 +msgid "Allowed users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" -#: cups/kpimagepage.cpp:292 -#, no-c-format -msgid "% of Page" -msgstr "% trang" +#: cups/kmpropusers.cpp:76 +msgid "All users allowed" +msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" -#: cups/kpimagepage.cpp:294 -#, no-c-format -msgid "% of Natural Image Size" -msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" +#: cups/kmwippselect.cpp:38 +msgid "Remote IPP Printer Selection" +msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" -#: cups/kpimagepage.cpp:304 -msgid "&Image size type:" -msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" +#: cups/kmwippselect.cpp:51 +msgid "You must select a printer." +msgstr "Phải chọn một máy in." #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349 msgid "Job Report" @@ -2534,39 +5325,55 @@ msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)" msgid "Unable to set job attributes: " msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: " -#: cups/kmwipp.cpp:35 -msgid "Remote IPP server" -msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" +#: cups/kmwbanners.cpp:57 +msgid "No Banner" +msgstr "Không có băng cờ" -#: cups/kmwipp.cpp:39 -msgid "" -"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " -"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " -"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." +#: cups/kmwbanners.cpp:58 +msgid "Classified" +msgstr "Đã phân loại" -#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" +#: cups/kmwbanners.cpp:59 +msgid "Confidential" +msgstr "Tin tưởng" -#: cups/kmwipp.cpp:43 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#: cups/kmwbanners.cpp:60 +msgid "Secret" +msgstr "Bí mật" -#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 -msgid "Empty server name." -msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." +#: cups/kmwbanners.cpp:61 +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" -#: cups/kmwipp.cpp:59 -msgid "Incorrect port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng" +#: cups/kmwbanners.cpp:62 +msgid "Top Secret" +msgstr "Tối mật" -#: cups/kmwipp.cpp:72 -msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>" +#: cups/kmwbanners.cpp:63 +msgid "Unclassified" +msgstr "Chưa phân loại" + +#: cups/kmwbanners.cpp:86 +msgid "Banner Selection" +msgstr "Chọn băng cờ" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 +msgid "&Starting banner:" +msgstr "Đầ&u băng cờ :" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 +msgid "&Ending banner:" +msgstr "Cuố&i băng cờ :" + +#: cups/kmwbanners.cpp:99 +msgid "" +"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will " +"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " +"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>" msgstr "" -"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>" +"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " +"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " +"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>" #: cups/kptagspage.cpp:36 msgid "" @@ -2667,12 +5474,6 @@ msgstr "" msgid "Additional Tags" msgstr "Tên thêm" -#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237 -#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - #: cups/kptagspage.cpp:83 msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -2687,553 +5488,17 @@ msgstr "" "Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>" "%1</b>." -#: cups/kmwbanners.cpp:57 -msgid "No Banner" -msgstr "Không có băng cờ" - -#: cups/kmwbanners.cpp:58 -msgid "Classified" -msgstr "Đã phân loại" - -#: cups/kmwbanners.cpp:59 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" - -#: cups/kmwbanners.cpp:60 -msgid "Secret" -msgstr "Bí mật" - -#: cups/kmwbanners.cpp:61 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" - -#: cups/kmwbanners.cpp:62 -msgid "Top Secret" -msgstr "Tối mật" - -#: cups/kmwbanners.cpp:63 -msgid "Unclassified" -msgstr "Chưa phân loại" - -#: cups/kmwbanners.cpp:86 -msgid "Banner Selection" -msgstr "Chọn băng cờ" - -#: cups/kmwbanners.cpp:99 -msgid "" -"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will " -"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " -"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " -"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " -"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>" - -#: cups/kmwfax.cpp:39 -msgid "Fax Serial Device" -msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" - -#: cups/kmwfax.cpp:43 -msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>" -msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>" - -#: cups/kmwfax.cpp:81 -msgid "You must select a device." -msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." - -#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 -msgid "" -"No valid print executable was found in your path. Check your installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " -"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 -msgid "This is not a Foomatic printer" -msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" - -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 -msgid "Some printer information are missing" -msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." - -#: kmmanager.cpp:70 -msgid "This operation is not implemented." -msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." - -#: kmmanager.cpp:169 -msgid "Unable to locate test page." -msgstr "Không thể định vị trang thử." - -#: kmmanager.cpp:449 -msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." -msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." - -#: kmmanager.cpp:478 -#, c-format -msgid "Parallel Port #%1" -msgstr "Cổng song song số %1" - -#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 -#, c-format -msgid "Unable to load TDE print management library: %1" -msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" - -#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 -msgid "Unable to find wizard object in management library." -msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." - -#: kmmanager.cpp:507 -msgid "Unable to find options dialog in management library." -msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." - -#: kmmanager.cpp:534 -msgid "No plugin information available" -msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" - -#: kprintpreview.cpp:140 -msgid "Do you want to continue printing anyway?" -msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" - -#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227 -msgid "Print Preview" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: kprintpreview.cpp:278 -msgid "" -"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " -"installed and located in a directory included in your PATH environment " -"variable." -msgstr "" -"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " -"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " -"(biến môi trường PATH) của bạn." - -#: kprintpreview.cpp:303 -msgid "" -"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " -"other external PostScript viewer could be found." -msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), " -"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." - -#: kprintpreview.cpp:307 -#, c-format -msgid "" -"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1." -msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " -"tin kiểu %1." - -#: kprintpreview.cpp:317 -#, c-format -msgid "Preview failed: unable to start program %1." -msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." - -#: kprintpreview.cpp:322 -msgid "Do you want to continue printing?" -msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" - -#: marginwidget.cpp:37 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Top Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề trên</b></p>. " -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:57 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Bottom Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề dưới</b></p>. " -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:76 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Left Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề trái</b></p>." -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:95 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Right Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Lề phải</b></p>." -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:114 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. " -"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select " -"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. " -"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " -"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:121 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. " -"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " -"<p>You can change margin settings in 4 ways: " -"<ul> " -"<li>Edit the text fields. </li> " -"<li>Click spinbox arrows. </li> " -"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> " -"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> " -"The margin setting does not work if you load such files directly into " -"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " -"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " -"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint " -"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. " -"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." -"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" -"<ul> " -"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> " -"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> " -"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> " -"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> " -"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " -"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " -"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " -"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như " -"OpenOffice.org. </p> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:138 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. " -"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " -"</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kéo lề </p>. " -"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:148 -msgid "&Use custom margins" -msgstr "D&ùng lề tự chọn" - -#: marginwidget.cpp:158 -msgid "&Top:" -msgstr "Tr&ên:" - -#: marginwidget.cpp:159 -msgid "&Bottom:" -msgstr "&Dưới :" - -#: marginwidget.cpp:160 -msgid "Le&ft:" -msgstr "&Trái :" - -#: marginwidget.cpp:161 -msgid "&Right:" -msgstr "&Phải :" - -#: marginwidget.cpp:164 -msgid "Pixels (1/72nd in)" -msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" - -#: marginwidget.cpp:167 -msgid "Inches (in)" -msgstr "Insơ (in)" - -#: marginwidget.cpp:168 -msgid "Centimeters (cm)" -msgstr "Centi-mét (cm)" - -#: marginwidget.cpp:169 -msgid "Millimeters (mm)" -msgstr "Mili-mét (mm)" - -#: kprinterimpl.cpp:156 -msgid "Cannot copy multiple files into one file." -msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." - -#: kprinterimpl.cpp:165 -msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." -msgstr "" -"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." - -#: kprinterimpl.cpp:233 -#, c-format -msgid "Printing document: %1" -msgstr "Đang in tài liệu : %1" - -#: kprinterimpl.cpp:251 -#, c-format -msgid "Sending print data to printer: %1" -msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" - -#: kprinterimpl.cpp:279 -msgid "Unable to start child print process. " -msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " - -#: kprinterimpl.cpp:281 -msgid "" -"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this " -"server is running." -msgstr "" -"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>" -"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." - -#: kprinterimpl.cpp:283 -msgid "" -"_: 1 is the command that <files> is given to\n" -"Check the command syntax:\n" -"%1 <files>" -msgstr "" -"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" -"%1 <các_tập_tin>" - -#: kprinterimpl.cpp:290 -msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." -msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." - -#: kprinterimpl.cpp:325 -msgid "" -"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> " -"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> " -"tab in the printer properties dialog for further information.</p>" -msgstr "" -"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>" -"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> " -"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>" - -#: kprinterimpl.cpp:355 -msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>" -msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>" - -#: kprinterimpl.cpp:371 -msgid "" -"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>" -". Empty command line received.</p>" -msgstr "" -"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>" - -#: kprinterimpl.cpp:385 -msgid "" -"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " -"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " -"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>" -msgstr "" -"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " -"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " -"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " -"hỗ trợ không?</p>" - -#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 -msgid "Convert" -msgstr "Chuyển đổi" - -#: kprinterimpl.cpp:399 -msgid "Select MIME Type" -msgstr "Chọn kiểu MIME" - -#: kprinterimpl.cpp:400 -msgid "Select the target format for the conversion:" -msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" - -#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 -msgid "Operation aborted." -msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." - -#: kprinterimpl.cpp:410 -msgid "No appropriate filter found. Select another target format." -msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." - -#: kprinterimpl.cpp:423 -msgid "" -"<qt>Operation failed with message:" -"<br>%1" -"<br>Select another target format.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" -"<br>%1" -"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>" - -#: kprinterimpl.cpp:441 -msgid "Filtering print data" -msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." - -#: kprinterimpl.cpp:445 -msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>." -msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>." - -#: kprinterimpl.cpp:487 -msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>" -msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>" - -#: kprinterimpl.cpp:497 -msgid "" -"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current " -"print system. You now have 3 options: " -"<ul> " -"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " -"(Select <em>Convert</em>) </li>" -"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. " -"(Select <em>Keep</em>) </li>" -"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> " -"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " -"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " -"<ul> " -"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " -"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>" -"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>" -"Giữ</em>) </li>" -"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> " -"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>" +#: cups/kmpropbanners.cpp:50 +msgid "Banner Settings" +msgstr "Thiết lập băng cờ" -#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 -msgid "Keep" -msgstr "Giữ" +#: cups/kmconfigcups.cpp:32 +msgid "CUPS Server" +msgstr "Máy phục vụ CUPS" -#: kprinterimpl.cpp:518 -msgid "" -"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." -"<br>" -"<ul>" -"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of " -"possible filters. Each filter executes an external program.</li>" -"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>" -"</qt>" -msgstr "" -"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " -"%2." -"<br>" -"<ul>" -"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc " -"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>" -"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " -"này.</li></ul></qt>" +#: cups/kmconfigcups.cpp:33 +msgid "CUPS Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" @@ -3243,15 +5508,6 @@ msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" -#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 -msgid "Printer:" -msgstr "Máy in:" - -#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 -msgid "Device:" -msgstr "Thiết bị :" - #: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 msgid "Clea&n print head" msgstr "Làm &sạch đầu in" @@ -3306,2470 +5562,183 @@ msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." msgid "Operation terminated with errors." msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." -#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 -msgid "Output" -msgstr "Xuất" - -#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 -msgid "&Export..." -msgstr "&Xuất..." - -#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 -msgid "Adjustments" -msgstr "Điều chỉnh" - -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(rejecting jobs)" -msgstr "(đang từ chối công việc)" - -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(accepting jobs)" -msgstr "(đang chấp nhận công việc)" - -#: management/kmmainview.cpp:72 -msgid "" -"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " -"you want to continue?" -msgstr "" -"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " -"tục không?" - -#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783 -#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883 -msgid "Initializing manager..." -msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." - -#: management/kmmainview.cpp:180 -msgid "&Icons,&List,&Tree" -msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" - -#: management/kmmainview.cpp:184 -msgid "Start/Stop Printer" -msgstr "Chạy/Dừng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:186 -msgid "&Start Printer" -msgstr "&Chạy máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:187 -msgid "Sto&p Printer" -msgstr "&Dừng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:189 -msgid "Enable/Disable Job Spooling" -msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:191 -msgid "&Enable Job Spooling" -msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:192 -msgid "&Disable Job Spooling" -msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:195 -msgid "&Configure..." -msgstr "&Cấu hính..." - -#: management/kmmainview.cpp:196 -msgid "Add &Printer/Class..." -msgstr "Th&êm hạng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:197 -msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." -msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." - -#: management/kmmainview.cpp:198 -msgid "Set as &Local Default" -msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" - -#: management/kmmainview.cpp:199 -msgid "Set as &User Default" -msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" - -#: management/kmmainview.cpp:200 -msgid "&Test Printer..." -msgstr "&Thử máy in..." - -#: management/kmmainview.cpp:201 -msgid "Configure &Manager..." -msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." - -#: management/kmmainview.cpp:202 -msgid "Initialize Manager/&View" -msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" - -#: management/kmmainview.cpp:204 -msgid "&Orientation" -msgstr "&Hướng" - -#: management/kmmainview.cpp:207 -msgid "&Vertical,&Horizontal" -msgstr "&Ngang,&Dọc" - -#: management/kmmainview.cpp:211 -msgid "R&estart Server" -msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" - -#: management/kmmainview.cpp:212 -msgid "Configure &Server..." -msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:213 -#, fuzzy -msgid "Configure Server Access..." -msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:216 -msgid "Hide &Toolbar" -msgstr "Ẩn &thanh công cụ" - -#: management/kmmainview.cpp:218 -msgid "Show Me&nu Toolbar" -msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" - -#: management/kmmainview.cpp:219 -msgid "Hide Me&nu Toolbar" -msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" - -#: management/kmmainview.cpp:221 -msgid "Show Pr&inter Details" -msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:222 -msgid "Hide Pr&inter Details" -msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:226 -msgid "Toggle Printer &Filtering" -msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:230 -msgid "Pri&nter Tools" -msgstr "C&ông cụ máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:295 -msgid "Print Server" -msgstr "Trình phục vụ in" - -#: management/kmmainview.cpp:301 -msgid "Print Manager" -msgstr "Bộ quản lý in" - -#: management/kmmainview.cpp:334 -msgid "An error occurred while retrieving the printer list." -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." - -#: management/kmmainview.cpp:511 -#, c-format -msgid "Unable to modify the state of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." - -#: management/kmmainview.cpp:522 -msgid "Do you really want to remove %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" - -#: management/kmmainview.cpp:526 -#, c-format -msgid "Unable to remove special printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." - -#: management/kmmainview.cpp:529 -#, c-format -msgid "Unable to remove printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:559 -#, c-format -msgid "Configure %1" -msgstr "Cấu hình %1" - -#: management/kmmainview.cpp:566 -#, c-format -msgid "Unable to modify settings of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:570 -#, c-format -msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." -msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:582 -msgid "Unable to create printer." -msgstr "Không thể tạo máy in." - -#: management/kmmainview.cpp:594 -msgid "Unable to define printer %1 as default." -msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." - -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 -msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" -msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" - -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 -msgid "Print Test Page" -msgstr "In tráng thử" - -#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632 -#, c-format -msgid "Test page successfully sent to printer %1." -msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:634 -#, c-format -msgid "Unable to test printer %1." -msgstr "Không thể thử ra máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:647 -msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>" -msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>" - -#: management/kmmainview.cpp:649 -msgid "Internal error (no error message)." -msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." - -#: management/kmmainview.cpp:667 -msgid "Unable to restart print server." -msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." - -#: management/kmmainview.cpp:672 -msgid "Restarting server..." -msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:682 -msgid "Unable to configure print server." -msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." - -#: management/kmmainview.cpp:687 -msgid "Configuring server..." -msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:842 -msgid "" -"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " -"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " -"tool library could not be found." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " -"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." - -#: management/kmmainview.cpp:866 -msgid "Unable to retrieve the printer list." -msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." - -#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 -msgid "" -"_: Physical Location\n" -"Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 -#: management/kmwname.cpp:41 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả :" - -#: management/kminfopage.cpp:56 -msgid "Model:" -msgstr "Mô hình:" - -#: management/kminfopage.cpp:92 -msgid "Members:" -msgstr "Thành viên:" - -#: management/kminfopage.cpp:112 -msgid "Implicit class" -msgstr "Hạng ngầm" - -#: management/kminfopage.cpp:114 -msgid "Remote class" -msgstr "Hạng từ xa" +#: kprintprocess.cpp:75 +msgid "File transfer failed." +msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." -#: management/kminfopage.cpp:115 -msgid "Local class" -msgstr "Hạng cục bộ" +#: kprintprocess.cpp:81 +msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)." +msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)." -#: management/kminfopage.cpp:117 -msgid "Remote printer" -msgstr "Máy in từ xa" +#: kprintprocess.cpp:83 +msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>" +msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 -msgid "Local printer" -msgstr "Máy in cục bộ" +#: ppdloader.cpp:173 +msgid "(line %1): " +msgstr "(dòng %1): " -#: management/kminfopage.cpp:120 -msgid "Special (pseudo) printer" -msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 +msgid "Local printer queue (%1)" +msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" -#: management/kminfopage.cpp:121 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 msgid "" -"_: Unknown class of printer\n" +"_: Unknown type of local printer queue\n" "Unknown" -msgstr "Lạ" - -#: management/kmpropcontainer.cpp:35 -msgid "Change..." -msgstr "Đổi..." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:41 -msgid "Printer Test" -msgstr "Thử máy in" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:51 -msgid "<b>Manufacturer:</b>" -msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:52 -msgid "<b>Model:</b>" -msgstr "<b>Mô hình:</b>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:53 -msgid "<b>Description:</b>" -msgstr "<b>Mô tả:</b>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:55 -msgid "&Test" -msgstr "&Thử" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:59 -msgid "" -"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>" -"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> " -"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> " -"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>" -msgstr "" -"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút " -"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> " -"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " -"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:117 -msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>" -msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:146 -msgid "" -"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then " -"click the OK button." -msgstr "" -"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào " -"cái nút « Được »." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:148 -msgid "Unable to test printer: " -msgstr "Không thể thử ra máy in: " - -#: management/kmwdrivertest.cpp:150 -msgid "Unable to remove temporary printer." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:153 -msgid "Unable to create temporary printer." -msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." - -#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 -msgid "No Printer" -msgstr "Không có máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 -#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 -#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 -msgid "All Printers" -msgstr "Mọi máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:151 -#, c-format -msgid "Print Jobs for %1" -msgstr "In các công việc cho %1" - -#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 -#: management/kmjobviewer.cpp:336 -#, c-format -msgid "Max.: %1" -msgstr "Đa : %1" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 -#: management/kmjobviewer.cpp:336 -msgid "Unlimited" -msgstr "Vô hạn" - -#: management/kmjobviewer.cpp:235 -msgid "Job ID" -msgstr "ID việc" - -#: management/kmjobviewer.cpp:236 -msgid "Owner" -msgstr "Sở hữu" - -#: management/kmjobviewer.cpp:238 -msgid "" -"_: Status\n" -"State" -msgstr "Trạng thái" - -#: management/kmjobviewer.cpp:239 -msgid "Size (KB)" -msgstr "Cỡ (kB)" - -#: management/kmjobviewer.cpp:240 -msgid "Page(s)" -msgstr "Trang" - -#: management/kmjobviewer.cpp:262 -msgid "&Hold" -msgstr "&Giữ lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:263 -msgid "&Resume" -msgstr "Tiếp tục &lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:264 -msgid "Remo&ve" -msgstr "&Bỏ" - -#: management/kmjobviewer.cpp:265 -msgid "Res&tart" -msgstr "&Khởi chạy lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:266 -msgid "&Move to Printer" -msgstr "Chu&yển vào máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:272 -msgid "&Toggle Completed Jobs" -msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" - -#: management/kmjobviewer.cpp:275 -msgid "Show Only User Jobs" -msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:276 -msgid "Hide Only User Jobs" -msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:284 -msgid "User Name" -msgstr "Tên người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:301 -msgid "&Select Printer" -msgstr "&Chọn máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:330 -msgid "Refresh" -msgstr "Cập nhật" - -#: management/kmjobviewer.cpp:334 -msgid "Keep window permanent" -msgstr "Cửa sổ mở luôn" - -#: management/kmjobviewer.cpp:479 -msgid "" -"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:" -msgstr "" -"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ " -"quản lý :" - -#: management/kmjobviewer.cpp:491 -msgid "Hold" -msgstr "Giữ lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:496 -msgid "Resume" -msgstr "Tiếp tục lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:506 -msgid "Restart" -msgstr "Chạy lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:514 -#, c-format -msgid "Move to %1" -msgstr "Chuyển vào %1" - -#: management/kmjobviewer.cpp:674 -msgid "Operation failed." -msgstr "Thao tác thất bại." - -#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 -msgid "Print Job Settings" -msgstr "Thiết lập công việc máy in" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:33 -msgid "Commands" -msgstr "Lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:34 -msgid "Command Settings" -msgstr "Thiết lập lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:37 -msgid "Edit/Create Commands" -msgstr "Sửa/Tạo lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:39 -msgid "" -"<p>Command objects perform a conversion from input to output." -"<br>They are used as the basis to build both print filters and special " -"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " -"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " -"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." -msgstr "" -"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." -"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " -"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " -"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " -"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." - -#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 -msgid "Select Command" -msgstr "Chọn lệnh" - -#: management/kmwbackend.cpp:54 -msgid "Backend Selection" -msgstr "Chọn hậu phương" - -#: management/kmwbackend.cpp:68 -msgid "You must select a backend." -msgstr "Phải chọn một hậu phương." - -#: management/kmwbackend.cpp:115 -msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" - -#: management/kmwbackend.cpp:116 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Locally-connected printer</p>" -"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " -"USB port.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " -"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>" - -#: management/kmwbackend.cpp:122 -msgid "&SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" - -#: management/kmwbackend.cpp:123 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Shared Windows printer</p>" -"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " -"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in dùng chung Windows</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " -"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>" - -#: management/kmwbackend.cpp:130 -msgid "&Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" - -#: management/kmwbackend.cpp:131 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Print queue on a remote LPD server</p>" -"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " -"server.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " -"LPD.</p></qt>" - -#: management/kmwbackend.cpp:137 -msgid "Ne&twork printer (TCP)" -msgstr "Máy in &mạng (TCP)" - -#: management/kmwbackend.cpp:138 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Network TCP printer</p>" -"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " -"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in mạng TCP</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " -"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " -"chế độ này.</p></qt>" - -#: management/kmwfile.cpp:35 -msgid "File Selection" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: management/kmwfile.cpp:41 -msgid "" -"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " -"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " -"graphical selection.</p>" -msgstr "" -"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " -"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " -"diện." - -#: management/kmwfile.cpp:44 -msgid "Print to file:" -msgstr "In vào tập tin:" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 -msgid "Empty file name." -msgstr "Tên tập tin rỗng." - -#: management/kmwfile.cpp:66 -msgid "Directory does not exist." -msgstr "Thư mục này không tồn tại." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 -msgid "&PostScript printer" -msgstr "Máy in &PostScript" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 -msgid "&Raw printer (no driver needed)" -msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 -msgid "&Other..." -msgstr "&Khác..." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 -msgid "&Manufacturer:" -msgstr "&Hãng chế tạo :" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 -msgid "Mo&del:" -msgstr "&Mô hình:" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 -msgid "Loading..." -msgstr "Đang tải..." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 -msgid "Unable to find the PostScript driver." -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 -msgid "Select Driver" -msgstr "Chọn trình điều khiển" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 -msgid "<Unknown>" -msgstr "<Không rõ>" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 -msgid "Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 -msgid "Wrong driver format." -msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 -msgid "Sc&an" -msgstr "Q&uét" - -#: management/networkscanner.cpp:111 -msgid "Network scan:" -msgstr "Quét mạng:" - -#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 -#: management/networkscanner.cpp:310 -#, c-format -msgid "Subnet: %1" -msgstr "Mạng phụ : %1" - -#: management/networkscanner.cpp:161 -msgid "" -"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " -"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " -"anyway?" -msgstr "" -"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " -"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" - -#: management/networkscanner.cpp:164 -msgid "&Scan" -msgstr "&Quét" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 -msgid "&Subnetwork:" -msgstr "Mạng &phụ :" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 -msgid "&Timeout (ms):" -msgstr "&Thời hạn (ms):" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 -msgid "Scan Configuration" -msgstr "Cấu hình quét" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 -#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 -msgid "Wrong subnetwork specification." -msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." - -#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 -msgid "Wrong timeout specification." -msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." - -#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 -msgid "Wrong port specification." -msgstr "Đặc tả cổng không đúng." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 -msgid "New command" -msgstr "Lệnh mới" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 -msgid "Edit command" -msgstr "Sửa lệnh" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 -msgid "Use co&mmand:" -msgstr "Dùng &lệnh:" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Command Name" -msgstr "Tên lệnh" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Enter an identification name for the new command:" -msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 -msgid "" -"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " -"existing one?" -msgstr "" -"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 -msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." -msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 -msgid "output" -msgstr "kết xuất" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 -msgid "undefined" -msgstr "chưa xác định" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 -msgid "not allowed" -msgstr "không cho phép" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 -msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" -msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:35 -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:36 -msgid "Preview Settings" -msgstr "Thiết lập xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:39 -msgid "Preview Program" -msgstr "Chương trình xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:41 -msgid "&Use external preview program" -msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:44 -msgid "" -"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in " -"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " -"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer" -msgstr "" -"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " -"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc " -"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." - -#: management/kmwclass.cpp:37 -msgid "Class Composition" -msgstr "Thành phần hạng" - -#: management/kmwclass.cpp:52 -msgid "Available printers:" -msgstr "Máy in sẵn sàng:" - -#: management/kmwclass.cpp:53 -msgid "Class printers:" -msgstr "Máy in hạng:" - -#: management/kmwclass.cpp:79 -msgid "You must select at least one printer." -msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." - -#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 -msgid "Members" -msgstr "Thành viên" - -#: management/kmpropmembers.cpp:40 -msgid "Class Members" -msgstr "Bộ phạn hạng" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 -msgid "Configure TDE Print" -msgstr "Cấu hình In TDE" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 -msgid "Configure print server" -msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 -msgid "Start the add printer wizard" -msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" - -#: management/kmpropwidget.cpp:50 -msgid "" -"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:" -"<p>%1</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" -"<p>%1</p></qt>" - -#: management/kmdbcreator.cpp:92 -msgid "" -"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " -"is not implemented." -msgstr "" -"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " -"thực hiện thao tác này." - -#: management/kmdbcreator.cpp:95 -msgid "" -"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " -"exists and is accessible in your PATH variable." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " -"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " -"trường PATH của bạn." - -#: management/kmdbcreator.cpp:99 -msgid "" -"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " -"failed." -msgstr "" -"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." - -#: management/kmdbcreator.cpp:113 -msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." -msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." - -#: management/kmdbcreator.cpp:114 -msgid "Driver Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" - -#: management/kmdbcreator.cpp:171 -msgid "" -"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." -msgstr "" -"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " -"thường." - -#: management/kmwname.cpp:34 -msgid "General Information" -msgstr "Thông tin chung" - -#: management/kmwname.cpp:37 -msgid "" -"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> " -"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> " -"are not (they may even not be used on some systems).</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> " -"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> " -"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>" - -#: management/kmwname.cpp:39 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: management/kmwname.cpp:48 -msgid "You must supply at least a name." -msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." - -#: management/kmwname.cpp:56 -msgid "" -"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " -"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " -"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" -msgstr "" -"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " -"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " -"bạn có muốn làm gì?" - -#: management/kmwname.cpp:62 -msgid "Strip" -msgstr "Bỏ" - -#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwname.cpp:83 -msgid "Raw printer" -msgstr "Máy in thô" - -#: management/kmwpassword.cpp:37 -msgid "User Identification" -msgstr "Nhận diện người dùng" - -#: management/kmwpassword.cpp:43 -msgid "" -"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type " -"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>" -msgstr "" -"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " -"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " -"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>" - -#: management/kmwpassword.cpp:49 -msgid "&Login:" -msgstr "Đ&ăng nhập:" - -#: management/kmwpassword.cpp:53 -msgid "&Anonymous (no login/password)" -msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" - -#: management/kmwpassword.cpp:54 -msgid "&Guest account (login=\"guest\")" -msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" - -#: management/kmwpassword.cpp:55 -msgid "Nor&mal account" -msgstr "Tài khoản ch&uẩn" - -#: management/kmwpassword.cpp:88 -msgid "Select one option" -msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" - -#: management/kmwpassword.cpp:90 -msgid "User name is empty." -msgstr "Tên người dùng là rỗng." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:37 -msgid "Driver Selection" -msgstr "Chọn trình điều khiển" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:43 -msgid "" -"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " -"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " -"if necessary.</p>" -msgstr "" -"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " -"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " -"đổi nó nếu cần." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:46 -msgid "Driver Information" -msgstr "Thông tin trình điều khiển" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:62 -msgid "You must select a driver." -msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:82 -msgid " [recommended]" -msgstr " [đệ nghị]" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:113 -msgid "No information about the selected driver." -msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." - -#: management/kmpropbackend.cpp:34 -msgid "Printer type:" -msgstr "Kiểu máy in:" - -#: management/kmpropbackend.cpp:48 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" - -#: management/kmpropbackend.cpp:49 -msgid "Interface Settings" -msgstr "Thiết lập giao diện" - -#: management/kmpropbackend.cpp:62 -msgid "IPP Printer" -msgstr "Máy in IPP" - -#: management/kmpropbackend.cpp:63 -msgid "Local USB Printer" -msgstr "Máy in USB cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:64 -msgid "Local Parallel Printer" -msgstr "Máy in song song cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:65 -msgid "Local Serial Printer" -msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:66 -msgid "Network Printer (socket)" -msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" - -#: management/kmpropbackend.cpp:67 -msgid "SMB printers (Windows)" -msgstr "Máy in SMB (Windows)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 -msgid "Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" - -#: management/kmpropbackend.cpp:69 -msgid "File printer" -msgstr "Máy in tập tin" +msgstr "Không rõ" -#: management/kmpropbackend.cpp:70 -msgid "Serial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 +msgid "<Not available>" +msgstr "<Không sẵn sàng>" -#: management/kmpropbackend.cpp:71 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 msgid "" -"_: Unknown Protocol\n" +"_: Unknown Driver\n" "Unknown" -msgstr "Lạ" - -#: management/kmconfigdialog.cpp:38 -msgid "TDE Print Configuration" -msgstr "Cấu hình In TDE" - -#: management/kmpropdriver.cpp:36 -msgid "Manufacturer:" -msgstr "Hãng chế tạo :" - -#: management/kmpropdriver.cpp:37 -msgid "Printer model:" -msgstr "Mô hình máy in:" - -#: management/kmpropdriver.cpp:38 -msgid "Driver info:" -msgstr "Thông tin trình điều khiển:" - -#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 -#: management/kmwend.cpp:104 -msgid "Driver" -msgstr "Trình điều khiển" - -#: management/kmwsocket.cpp:38 -msgid "Network Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in mạng" - -#: management/kmwsocket.cpp:48 -msgid "&Printer address:" -msgstr "Địa chỉ máy &in:" - -#: management/kmwsocket.cpp:49 -msgid "P&ort:" -msgstr "Cổn&g:" - -#: management/kmwsocket.cpp:99 -msgid "You must enter a printer address." -msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." - -#: management/kmwsocket.cpp:110 -msgid "Wrong port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng." - -#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 -msgid "&Next >" -msgstr "&Kế →" - -#: management/kmwizard.cpp:66 -msgid "< &Back" -msgstr "← &Lùi" - -#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Add Printer Wizard" -msgstr "Thêm Trợ lý in" - -#: management/kmwizard.cpp:166 -msgid "Modify Printer" -msgstr "Sửa đổi máy in" - -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Unable to find the requested page." -msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." - -#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 -msgid "&Finish" -msgstr "Kết t&húc" - -#: management/kmwinfopage.cpp:32 -msgid "Introduction" -msgstr "Giới thiệu" - -#: management/kmwinfopage.cpp:37 -#, fuzzy -msgid "" -"<p>Welcome,</p>" -"<br>" -"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will " -"guide you through the various steps of the process of installing and " -"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go " -"back using the <b>Back</b> button.</p>" -"<br>" -"<p>We hope you enjoy this tool!</p>" -"<br>" -msgstr "" -"<p>Chào mừng !</p>" -"<br>" -"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ " -"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống " -"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>" -"Lùi</b>." -"<br>" -"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>" -"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 -msgid "Jobs" -msgstr "Công việc" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:37 -msgid "Jobs Shown" -msgstr "Công việc đã hiện" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:42 -msgid "Maximum number of jobs shown:" -msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 -msgid "Integer" -msgstr "Số nguyên" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 -msgid "Float" -msgstr "Nổi" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 -msgid "&Description:" -msgstr "&Mô tả :" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 -msgid "&Format:" -msgstr "&Dạng thức:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 -msgid "Default &value:" -msgstr "Giá trị &mặc định:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 -msgid "&Persistent option" -msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 -msgid "Va&lues" -msgstr "&Giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 -msgid "Minimum v&alue:" -msgstr "Giá trị tối thiể&u :" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 -msgid "Ma&ximum value:" -msgstr "Giá trị tối &đa:" - -#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 -msgid "Add value" -msgstr "Thêm giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 -msgid "Delete value" -msgstr "Bỏ giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 -msgid "Apply changes" -msgstr "Áp dụng thay đổi" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 -msgid "Add group" -msgstr "Thêm nhóm" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 -msgid "Add option" -msgstr "Thêm tùy chọn" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 -msgid "Delete item" -msgstr "Bỏ mục" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135 -msgid "Move up" -msgstr "Đem lên" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142 -msgid "Move down" -msgstr "Đem xuống" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 -msgid "&Input From" -msgstr "&Nhập từ" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 -msgid "O&utput To" -msgstr "&Xuất vào" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 -msgid "File:" -msgstr "Tập tin:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 -msgid "Pipe:" -msgstr "Ống dẫn:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 -msgid "" -"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " -"string <b>__root__</b> is reserved for internal use." -msgstr "" -"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>" -"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 -msgid "" -"A description string. This string is shown in the interface, and should be " -"explicit enough about the role of the corresponding option." -msgstr "" -"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " -"tùy chọn tương ứng." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 -msgid "" -"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " -"to the user." -msgstr "" -"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " -"xem." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 -msgid "" -"The format of the option. This determines how the option is formatted for " -"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> " -"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " -"run-time by a string representation of the option value." -msgstr "" -"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " -"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " -"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " -"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 -msgid "" -"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " -"to the command line if the option has that default value. If this value does " -"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " -"option persistent to avoid unwanted effects." -msgstr "" -"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " -"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " -"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " -"bỉ để tránh kết quả vô ích." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 -msgid "" -"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " -"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " -"does not match with the actual default value of the underlying utility." -msgstr "" -"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " -"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " -"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 -#, c-format -msgid "" -"The full command line to execute the associated underlying utility. This " -"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " -"supported tags are:" -"<ul>" -"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>" -"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>" -"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>" -"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>" -"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>" -msgstr "" -"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " -"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" -"<ul>" -"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>" -"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>" -"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>" -"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>" -"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 -#, c-format -msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " -"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename." -msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" -"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 -#, c-format -msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " -"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename." -msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" -"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 -msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from its " -"standard input." -msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 -msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to its " -"standard output." -msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 -msgid "" -"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " -"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " -"<b> or <i>." -msgstr "" -"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " -"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " -"<i>." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 -msgid "" -"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." -msgstr "" -"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 -msgid "New Group" -msgstr "Nhóm mới" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 -msgid "New Option" -msgstr "Tùy chọn mới" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 -#, c-format -msgid "Command Edit for %1" -msgstr "Sửa lệnh cho %1" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 -msgid "&Mime Type Settings" -msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 -msgid "Supported &Input Formats" -msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" - -#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 -msgid "Requirements" -msgstr "Cần thiết" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 -msgid "&Edit Command..." -msgstr "&Sửa lệnh..." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 -msgid "Output &format:" -msgstr "Định dạng &xuất:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 -msgid "ID name:" -msgstr "Tên nhận diện:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 -msgid "exec:/" -msgstr "exec:/" - -#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307 -#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 -#: management/kmwend.cpp:49 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 -msgid "General Settings" -msgstr "Thiết lập chung" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 -msgid "Refresh Interval" -msgstr "Thời gian cập nhật" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 -msgid " sec" -msgstr " giây" - -#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 -msgid "Disabled" -msgstr "Đã tắt" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 -msgid "" -"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> " -"components like the print manager and the job viewer." -msgstr "" -"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>" -"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 -msgid "Test Page" -msgstr "Trang thử" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 -msgid "&Specify personal test page" -msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 -msgid "Preview..." -msgstr "Xem thử..." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 -msgid "Sho&w printing status message box" -msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 -msgid "De&faults to the last printer used in the application" -msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 -msgid "" -"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " -"your printer anymore." -msgstr "" -"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " -"không còn có lại khả năng thử ra máy in." - -#: management/kminstancepage.cpp:61 -msgid "" -"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a " -"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a " -"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>" -"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>" -". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you " -"to quickly select the print format you want." -msgstr "" -"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là " -"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một " -"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, " -"như :" -"<ul>" -"<li><i>DraftQuality</i> — chất lượng nháp</li>" -"<li><i>PhotoQuality</i> — chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> " -"— mặt đôi.</li></ul>" - -#: management/kminstancepage.cpp:87 -msgid "New..." -msgstr "Mới..." - -#: management/kminstancepage.cpp:88 -msgid "Copy..." -msgstr "Chép..." - -#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 -msgid "Set as Default" -msgstr "Đặt là mặc định" - -#: management/kminstancepage.cpp:92 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" - -#: management/kminstancepage.cpp:94 -msgid "Test..." -msgstr "Thử..." - -#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 -#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 -#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 -#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 -#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 -#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 -msgid "(Default)" -msgstr "(Mặc định)" - -#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 -msgid "Instance Name" -msgstr "Tên thể hiện" - -#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 -msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" -msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" - -#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 -msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." -msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." - -#: management/kminstancepage.cpp:161 -msgid "Do you really want to remove instance %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" - -#: management/kminstancepage.cpp:161 -msgid "" -"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " -"discarded. Continue?" -msgstr "" -"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. " -"Tiếp tục ?" - -#: management/kminstancepage.cpp:213 -#, c-format -msgid "Unable to find instance %1." -msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." - -#: management/kminstancepage.cpp:215 -#, c-format -msgid "" -"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." - -#: management/kminstancepage.cpp:232 -msgid "The instance name is empty. Please select an instance." -msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." - -#: management/kminstancepage.cpp:264 -msgid "Internal error: printer not found." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." - -#: management/kminstancepage.cpp:268 -#, c-format -msgid "Unable to send test page to %1." -msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." - -#: management/kmdriverdialog.cpp:48 -msgid "" -"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " -"continuing." -msgstr "" -"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " -"tiếp tục." - -#: management/kmlistview.cpp:125 -msgid "Print System" -msgstr "Hệ thống in" - -#: management/kmlistview.cpp:128 -msgid "Classes" -msgstr "Hạng" - -#: management/kmlistview.cpp:131 -msgid "Printers" -msgstr "Máy in" - -#: management/kmlistview.cpp:134 -msgid "Specials" -msgstr "Đặc biệt" - -#: management/kmwlocal.cpp:38 -msgid "Local Port Selection" -msgstr "Chọn cổng cục bộ" - -#: management/kmwlocal.cpp:50 -msgid "Local System" -msgstr "Hệ thống cục bộ" - -#: management/kmwlocal.cpp:57 -msgid "Parallel" -msgstr "Song song" - -#: management/kmwlocal.cpp:58 -msgid "Serial" -msgstr "Nối tiếp" - -#: management/kmwlocal.cpp:59 -msgid "USB" -msgstr "USB" - -#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 -msgid "Others" -msgstr "Khác" - -#: management/kmwlocal.cpp:63 -msgid "" -"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " -"bottom edit field.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " -"dưới nhất URI tương ứng.</p>" - -#: management/kmwlocal.cpp:78 -msgid "" -"_: The URI is empty\n" -"Empty URI." -msgstr "URI rỗng" - -#: management/kmwlocal.cpp:83 -msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" -msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" - -#: management/kmwlocal.cpp:85 -msgid "Select a valid port." -msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." - -#: management/kmwlocal.cpp:166 -msgid "Unable to detect local ports." -msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." - -#: management/kmwlpd.cpp:41 -msgid "LPD Queue Information" -msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" - -#: management/kmwlpd.cpp:44 -msgid "" -"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " -"check it before continuing.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " -"khi tiếp tục.</p>" - -#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 -msgid "Queue:" -msgstr "Hàng đợi :" - -#: management/kmwlpd.cpp:54 -msgid "Some information is missing." -msgstr "Còn thiếu thông tin." - -#: management/kmwlpd.cpp:61 -msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" -msgstr "" -"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" +msgstr "Không rõ" -#: management/kmconfigfilter.cpp:40 -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 +msgid "Remote LPD queue %1@%2" +msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" -#: management/kmconfigfilter.cpp:41 -msgid "Printer Filtering Settings" -msgstr "Thiết lập lọc máy in" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 +msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." +msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." -#: management/kmconfigfilter.cpp:44 -msgid "Printer Filter" -msgstr "Lọc máy in" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 +msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>." +msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>." -#: management/kmconfigfilter.cpp:56 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 msgid "" -"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " -"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " -"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " -"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are " -"cumulative and ignored if empty." +"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>." msgstr "" -"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " -"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " -"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " -"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " -"rỗng." - -#: management/kmconfigfilter.cpp:62 -msgid "Location filter:" -msgstr "Bộ lọc địa điểm:" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:43 -msgid "Font Settings" -msgstr "Thiết lập phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:46 -msgid "Fonts Embedding" -msgstr "Nhúng phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:47 -msgid "Fonts Path" -msgstr "Đường dẫn phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:49 -msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" -msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:57 -msgid "&Up" -msgstr "&Lên" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:58 -msgid "&Down" -msgstr "&Xuống" +"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>." -#: management/kmconfigfonts.cpp:59 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 +msgid "Permission denied: you must be root." +msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." -#: management/kmconfigfonts.cpp:61 -msgid "Additional director&y:" -msgstr "Thư mục th&êm:" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 +msgid "Unable to execute command \"%1\"." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." -#: management/kmconfigfonts.cpp:85 -msgid "" -"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " -"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " -"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." -msgstr "" -"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " -"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " -"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 +msgid "Unable to write printcap file." +msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." -#: management/kmconfigfonts.cpp:89 -msgid "" -"When using font embedding you can select additional directories where TDE " -"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " -"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " -"be sufficient in most cases." +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 +msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database." msgstr "" -"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " -"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " -"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " -"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 -msgid "Add Special Printer" -msgstr "Thêm máy in đặc biệt" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 -msgid "&Location:" -msgstr "&Địa điểm:" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 -msgid "Command &Settings" -msgstr "Thiết lập &lệnh" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 -msgid "Outp&ut File" -msgstr "Tập tin &xuất" +"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công " +"cụ in)." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 -msgid "&Enable output file" -msgstr "&Bật tập tin xuất" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 +msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file." +msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 -msgid "Filename e&xtension:" -msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 +msgid "No driver found (raw printer)" +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 -msgid "" -"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command " -"contains an output tag.</p>" -msgstr "" -"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " -"một thẻ kiểu xuất.</p>" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 +msgid "Printer type not recognized." +msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 -#, c-format +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 msgid "" -"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter " -"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " -"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " -"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " -"requirement list (the plain command is only provided for backward " -"compatibility). When using a plain command, the following tags are " -"recognized:</p>" -"<ul>" -"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>" -"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>" -"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>" -"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>" +"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. " +"Check your installation or use another driver." msgstr "" -"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " -"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " -"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " -"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " -"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " -"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>" -"<ul>" -"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>" -"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>" -"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>" -"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>" +"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành " +"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " +"điều khiển khác." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 -msgid "" -"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 +msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." msgstr "" -"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " -"dụng/PostScript]).</p>" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 -msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>" -msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 -msgid "You must provide a non-empty name." -msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 -#, c-format -msgid "Invalid settings. %1." -msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 -#, c-format -msgid "Configuring %1" -msgstr "Đang cấu hình %1..." - -#: management/smbview.cpp:44 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" - -#: management/kmwend.cpp:33 -msgid "Confirmation" -msgstr "Xác nhận" - -#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: management/kmwend.cpp:52 -msgid "Location" -msgstr "Địa điểm" - -#: management/kmwend.cpp:69 -msgid "Backend" -msgstr "Hậu phương" - -#: management/kmwend.cpp:74 -msgid "Device" -msgstr "Thiết bị" - -#: management/kmwend.cpp:77 -msgid "Printer IP" -msgstr "IP máy in" - -#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 -msgid "Port" -msgstr "Cổng" - -#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 -msgid "Host" -msgstr "Máy" - -#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 -msgid "Queue" -msgstr "Hàng đợi" - -#: management/kmwend.cpp:91 -msgid "Account" -msgstr "Tài khoản" - -#: management/kmwend.cpp:96 -msgid "URI" -msgstr "URI" - -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "DB driver" -msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" - -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "External driver" -msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" - -#: management/kmwend.cpp:110 -msgid "Manufacturer" -msgstr "Hãng chế tạo" - -#: management/kmwend.cpp:111 -msgid "Model" -msgstr "Mô hình" - -#: management/kmwdriver.cpp:33 -msgid "Printer Model Selection" -msgstr "Chọn mô hình máy in" - -#: management/kmwdriver.cpp:113 -msgid "Internal error: unable to locate the driver." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." - -#: management/kmpropgeneral.cpp:37 -msgid "Printer name:" -msgstr "Tên máy in:" - -#: management/kmwsmb.cpp:35 -msgid "SMB Printer Settings" -msgstr "Thiết lập máy in SMB" - -#: management/kmwsmb.cpp:41 -msgid "Scan" -msgstr "Quét" - -#: management/kmwsmb.cpp:42 -msgid "Abort" -msgstr "Hủy bỏ" - -#: management/kmwsmb.cpp:44 -msgid "Workgroup:" -msgstr "Nhóm làm việc:" - -#: management/kmwsmb.cpp:45 -msgid "Server:" -msgstr "Máy phục vụ :" - -#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 -msgid "Empty printer name." -msgstr "Tên máy in rỗng." - -#: management/kmwsmb.cpp:99 -#, c-format -msgid "Login: %1" -msgstr "Đăng nhập: %1" - -#: management/kmwsmb.cpp:99 -msgid "<anonymous>" -msgstr "<vô danh>" - -#: management/kmpages.cpp:69 -msgid "Instances" -msgstr "Thể hiện" - -#: kpgeneralpage.cpp:86 -msgid "ISO A4" -msgstr "ISO A4" - -#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 -msgid "US Letter" -msgstr "Thư Mỹ" - -#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 -msgid "US Legal" -msgstr "Hành pháp Mỹ" - -#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 -msgid "Ledger" -msgstr "Sổ cái" - -#: kpgeneralpage.cpp:90 -msgid "Folio" -msgstr "Số tờ" - -#: kpgeneralpage.cpp:91 -msgid "US #10 Envelope" -msgstr "Phong bì Mỹ #10" - -#: kpgeneralpage.cpp:92 -msgid "ISO DL Envelope" -msgstr "Phong bì DL ISO" - -#: kpgeneralpage.cpp:93 -msgid "Tabloid" -msgstr "Vắn tắt" - -#: kpgeneralpage.cpp:94 -msgid "ISO A3" -msgstr "ISO A3" - -#: kpgeneralpage.cpp:95 -msgid "ISO A2" -msgstr "ISO A2" - -#: kpgeneralpage.cpp:96 -msgid "ISO A1" -msgstr "ISO A1" - -#: kpgeneralpage.cpp:97 -msgid "ISO A0" -msgstr "ISO A0" - -#: kpgeneralpage.cpp:107 -msgid "Upper Tray" -msgstr "Khay trên" - -#: kpgeneralpage.cpp:108 -msgid "Lower Tray" -msgstr "Khay dưới" - -#: kpgeneralpage.cpp:109 -msgid "Multi-Purpose Tray" -msgstr "Khay vạn năng" - -#: kpgeneralpage.cpp:110 -msgid "Large Capacity Tray" -msgstr "Khay có dung tích lớn" - -#: kpgeneralpage.cpp:114 -msgid "Normal" -msgstr "Chuẩn" +"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." -#: kpgeneralpage.cpp:115 -msgid "Transparency" -msgstr "Tờ trong suốt" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 +msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" -#: kpgeneralpage.cpp:124 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>\"General\"</b> </p> " -"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General " -"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. " -"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any " -"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Chung</b> </p> " -"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>" -". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin." -"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » " -"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 +msgid "SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" -#: kpgeneralpage.cpp:132 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down " -"menu. </p> " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần " -"in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " -"</qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 +msgid "Network printer (TCP)" +msgstr "Máy in mạng (TCP)" -#: kpgeneralpage.cpp:145 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down " -"menu. </p> " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " -"in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 +msgid "File printer (print to file)" +msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" -#: kpgeneralpage.cpp:158 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on " -"from the drop-down menu. " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " -"</pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " -"bản in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " -"</pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:31 +msgid "A4" +msgstr "A4" -#: kpgeneralpage.cpp:171 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your " -"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>" -"Portrait</em> " -"<p>You can select 4 alternatives: " -"<ul> " -"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " -"<li> <b>Landscape.</b> </li> " -"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. " -"</li> " -"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside " -"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " -"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " -"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " -"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " -"<ul> " -"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> " -"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> " -"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " -"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " -"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " -"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:32 +msgid "A3" +msgstr "A3" -#: kpgeneralpage.cpp:192 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer " -"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the " -"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " -"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> " -"<ul> " -"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets " -"only. </li> " -"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " -"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " -"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> " -"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " -"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " -"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>" -"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " -" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " -"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> " -"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " -"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." -"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> " -"<ul> " -"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " -"giấy.</li> " -"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>" -"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> " -"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " -"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> " -"(hai chiều lật)).</li></ul>" -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " -" </pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:33 +msgid "B4" +msgstr "B4" -#: kpgeneralpage.cpp:218 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets " -"of paper just before or after your main job. </p> " -"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " -"of printing, job title and more. </p> " -"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " -"in a multi-user environment. </p> " -"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of " -"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> " -"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> " -"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " -"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " -"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " -"menu after a restart of CUPS. </p> " -"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " -"</pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " -"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> " -"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " -"in và tên công việc.</p> " -"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " -"môi trường đa người dùng.</p> " -"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " -"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " -"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là " -"<em></usr/share/cups/banner/></em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " -"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " -"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " -"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> " -"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " -"</pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:34 +msgid "B5" +msgstr "B5" -#: kpgeneralpage.cpp:240 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto " -"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> " -"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " -"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " -"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " -"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " -"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " -"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " -"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " -"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " -"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " -"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " -"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " -"hình thức đã muốn.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:233 +msgid "GhostScript settings" +msgstr "Thiết lập GhostScript" -#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118 -msgid "Page s&ize:" -msgstr "&Cỡ trang:" +#: lpd/lpdtools.cpp:254 +msgid "Resolution" +msgstr "Độ phân giải" -#: kpgeneralpage.cpp:268 -msgid "Paper t&ype:" -msgstr "&Kiểu giấy:" +#: lpd/lpdtools.cpp:277 +msgid "Color depth" +msgstr "Độ sâu màu" -#: kpgeneralpage.cpp:272 -msgid "Paper so&urce:" -msgstr "&Nguồn giấy:" +#: lpd/lpdtools.cpp:301 +msgid "Additional GS options" +msgstr "Tùy chọn GS thêm" -#: kpgeneralpage.cpp:292 -msgid "Duplex Printing" -msgstr "In hai chiều" +#: lpd/lpdtools.cpp:313 +msgid "Page size" +msgstr "Cỡ trang" -#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143 -msgid "Pages per Sheet" +#: lpd/lpdtools.cpp:329 +msgid "Pages per sheet" msgstr "Trang trên mỗi tờ" -#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125 -msgid "&Portrait" -msgstr "&Thẳng đứng" - -#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128 -msgid "&Landscape" -msgstr "Nằm ng&ang" - -#: kpgeneralpage.cpp:303 -msgid "&Reverse landscape" -msgstr "Nằm ngang n&gược" - -#: kpgeneralpage.cpp:304 -msgid "R&everse portrait" -msgstr "Thẳng đứng ng&ược" - -#: kpgeneralpage.cpp:309 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"&None" -msgstr "Kh&ông có" - -#: kpgeneralpage.cpp:310 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"Lon&g side" -msgstr "Trục dài" - -#: kpgeneralpage.cpp:311 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"S&hort side" -msgstr "Trục ngắn" - -#: kpgeneralpage.cpp:323 -msgid "S&tart:" -msgstr "&Đầu :" - -#: kpgeneralpage.cpp:324 -msgid "En&d:" -msgstr "&Cuối :" - -#: kpfileselectpage.cpp:33 -msgid "&Files" -msgstr "&Tập tin" - -#: kpqtpage.cpp:70 -msgid "" -" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: " -"<ul>" -"<li><b>Color</b> and</li> " -"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed " -"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough " -"information about your print file. In this case the embedded color- or " -"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " -"printer take precedence. </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" -"<ul>" -"<li><b>Màu sắc</b> và</li> " -"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt " -"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " -"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " -"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>" - -#: kpqtpage.cpp:79 -msgid "" -" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from " -"the drop-down menu. " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " -"giấy nơi cần in. " -"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " -"đã được cài đặt. </qt>" - -#: kpqtpage.cpp:84 -msgid "" -" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than " -"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " -"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. " -"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> " -"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " -"information purposes only. " -"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " -"<ul> " -"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> " -"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> " -"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " -"</li> </ul> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " -"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " -"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " -"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " -"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " -"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> " -"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " -"thông tin thôi. " -"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " -"<ul> " -"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> " -"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> " -"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> " -"</qt>" - -#: kpqtpage.cpp:102 -msgid "" -" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed " -"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " -"orientation is <em>Portrait</em> " -"<p>You can select 2 alternatives: " -"<ul> " -"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " -"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your " -"selection. </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " -"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " -"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " -"<ul> " -"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> " -"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " -"</qt>" - -#: kpqtpage.cpp:113 -msgid "Print Format" -msgstr "Dạng thức in:" - -#: kpqtpage.cpp:123 -msgid "Color Mode" -msgstr "Chế độ màu" +#: lpd/lpdtools.cpp:345 +msgid "Left/right margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" -#: kpqtpage.cpp:135 -msgid "Colo&r" -msgstr "&Màu sắc" +#: lpd/lpdtools.cpp:350 +msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" -#: kpqtpage.cpp:138 -msgid "&Grayscale" -msgstr "Mức &xám" +#: lpd/lpdtools.cpp:356 +msgid "Text options" +msgstr "Tùy chọn văn bản" -#: kpqtpage.cpp:151 -msgid "Ot&her" -msgstr "&Khác" +#: lpd/lpdtools.cpp:362 +msgid "Send EOF after job to eject page" +msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 -msgid "Description unavailable" -msgstr "Không có mô tả" +#: lpd/lpdtools.cpp:370 +msgid "Fix stair-stepping text" +msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 -#, c-format -msgid "Remote printer queue on %1" -msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" +#: lpd/lpdtools.cpp:382 +msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" +msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" #: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 msgid "Printer Configuration" @@ -5779,129 +5748,17 @@ msgstr "Cấu hình máy in" msgid "No configurable options for that printer." msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." -#: kmvirtualmanager.cpp:161 -msgid "" -"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " -"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. " -"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " -"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " -"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " -"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " -"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " -"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> " -"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>" - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 -msgid "Empty host name." -msgstr "Tên máy rỗng." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 -msgid "Empty queue name." -msgstr "Tên hàng đợi rỗng." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 -msgid "Printer not found." -msgstr "Không tìm thấy máy in." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 -msgid "Not implemented yet." -msgstr "Chưa thực hiện." - -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 -msgid "Proxy" -msgstr "Ủy nhiệm" - -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 -msgid "RLPR Proxy Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" - -#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 -msgid "Remote LPD Queue Settings" -msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 -msgid "Proxy Settings" -msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 -msgid "&Use proxy server" -msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" - -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 -msgid "Remote queue %1 on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" - -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 -msgid "No Predefined Printers" -msgstr "Không có máy in xác định sẵn" - -#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 -msgid "" -"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your " -"installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui " -"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 -msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." -msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." - -#: kmspecialmanager.cpp:53 -#, fuzzy -msgid "" -"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " -"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " -"order to manage global pseudo printers." -msgstr "" -"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE " -"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, " -"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." - -#: kmjob.cpp:114 -msgid "Queued" -msgstr "Đã sắp hàng" - -#: kmjob.cpp:117 -msgid "Held" -msgstr "Đã giữ lại" - -#: kmjob.cpp:123 -msgid "Canceled" -msgstr "Bị thôi" - -#: kmjob.cpp:126 -msgid "Aborted" -msgstr "Bị hủy bỏ" - -#: kmjob.cpp:129 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn tất" - -#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 -#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "&PageMarks" -msgstr "&Dấu trang" - -#: kmuimanager.cpp:158 -#, c-format -msgid "Configuration of %1" -msgstr "Cấu hình của %1" - -#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 -msgid "Empty print command." -msgstr "Lệnh in rỗng." +#: droptionview.cpp:61 +msgid "Value:" +msgstr "Giá trị :" -#: ext/kmextmanager.cpp:41 -msgid "PS_printer" -msgstr "Máy_in_PS" +#: droptionview.cpp:167 +msgid "String value:" +msgstr "Giá trị chuỗi :" -#: ext/kmextmanager.cpp:43 -msgid "PostScript file generator" -msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" +#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 +msgid "No Option Selected" +msgstr "Chưa chọn tùy chọn" #: kpposterpage.cpp:42 msgid " <qt> 5. </qt>" @@ -6154,152 +6011,518 @@ msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158 -#, c-format +#: kmjob.cpp:114 +msgid "Queued" +msgstr "Đã sắp hàng" + +#: kmjob.cpp:117 +msgid "Held" +msgstr "Đã giữ lại" + +#: kmjob.cpp:123 +msgid "Canceled" +msgstr "Bị thôi" + +#: kmjob.cpp:126 +msgid "Aborted" +msgstr "Bị hủy bỏ" + +#: kmjob.cpp:129 +msgid "Completed" +msgstr "Hoàn tất" + +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 +msgid "This is not a Foomatic printer" +msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" + +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 +msgid "Some printer information are missing" +msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." + +#: marginwidget.cpp:37 msgid "" -"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>" -"<br>%1" +" <qt> " +"<p><b>Top Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror.. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" msgstr "" -"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>" -"<br>%1" +" <qt> " +"<p><b>Lề trên</b></p>. " +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " +"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" -#: tdeprintd.cpp:176 +#: marginwidget.cpp:57 msgid "" -"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may " -"happen if you are trying to print as a different user to the one currently " -"logged in. To continue printing, you need to provide root's password." +" <qt> " +"<p><b>Bottom Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" msgstr "" -"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " -"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục " -"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." +" <qt> " +"<p><b>Lề dưới</b></p>. " +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " +"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -#: tdeprintd.cpp:181 -msgid "Provide root's Password" -msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" +#: marginwidget.cpp:76 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Left Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Lề trái</b></p>." +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " +"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202 +#: marginwidget.cpp:95 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Right Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Lề phải</b></p>." +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " +"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:114 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. " +"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select " +"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. " +"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " +"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:121 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. " +"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " +"<p>You can change margin settings in 4 ways: " +"<ul> " +"<li>Edit the text fields. </li> " +"<li>Click spinbox arrows. </li> " +"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> " +"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> " +"The margin setting does not work if you load such files directly into " +"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " +"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " +"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint " +"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. " +"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." +"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" +"<ul> " +"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> " +"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> " +"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> " +"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> " +"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " +"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " +"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " +"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như " +"OpenOffice.org. </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:138 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. " +"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kéo lề </p>. " +"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:148 +msgid "&Use custom margins" +msgstr "D&ùng lề tự chọn" + +#: marginwidget.cpp:158 +msgid "&Top:" +msgstr "Tr&ên:" + +#: marginwidget.cpp:159 +msgid "&Bottom:" +msgstr "&Dưới :" + +#: marginwidget.cpp:160 +msgid "Le&ft:" +msgstr "&Trái :" + +#: marginwidget.cpp:161 +msgid "&Right:" +msgstr "&Phải :" + +#: marginwidget.cpp:164 +msgid "Pixels (1/72nd in)" +msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" + +#: marginwidget.cpp:167 +msgid "Inches (in)" +msgstr "Insơ (in)" + +#: marginwidget.cpp:168 +msgid "Centimeters (cm)" +msgstr "Centi-mét (cm)" + +#: marginwidget.cpp:169 +msgid "Millimeters (mm)" +msgstr "Mili-mét (mm)" + +#: kmvirtualmanager.cpp:161 +msgid "" +"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " +"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. " +"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " +"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " +"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " +"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " +"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " +"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> " +"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:40 +msgid "Aliases:" +msgstr "Biệt hiệu :" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:47 +msgid "Number" +msgstr "Số" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:72 #, c-format -msgid "Printing Status - %1" -msgstr "Trạng thái in - %1" +msgid "Printcap Entry: %1" +msgstr "Mục printcap: %1" -#: tdeprintd.cpp:263 -msgid "Printing system" -msgstr "Hệ thống in" +#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 +#: lpr/lpchelper.cpp:314 +msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." -#: tdeprintd.cpp:266 -msgid "Authentication failed (user name=%1)" -msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" +#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 +msgid "Permission denied." +msgstr "Không đủ quyền." -#: kprinter.cpp:280 -msgid "Initialization..." -msgstr "Sơ khởi..." +#: lpr/lpchelper.cpp:259 +msgid "Printer %1 does not exist." +msgstr "Máy in %1 không tồn tại." -#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 +#: lpr/lpchelper.cpp:263 #, c-format -msgid "Generating print data: page %1" -msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" +msgid "Unknown error: %1" +msgstr "Lỗi lạ : %1" -#: kprinter.cpp:429 -msgid "Previewing..." -msgstr "Đang xem thử..." +#: lpr/lpchelper.cpp:282 +#, c-format +msgid "Execution of lprm failed: %1" +msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" -#: driverview.cpp:47 +#: lpr/matichandler.cpp:82 +msgid "Network printer" +msgstr "Máy in mạng" + +#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 +#, c-format +msgid "Local printer on %1" +msgstr "Máy in cục bộ trên %1" + +#: lpr/matichandler.cpp:245 +msgid "Internal error." +msgstr "Lỗi nội bộ." + +#: lpr/matichandler.cpp:339 msgid "" -" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. " -"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " -"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " -"'PPD') </p> " -"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " -"display the available values. </p> " -"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " -"proceed:</p> " -"<ul> " -"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " -"change them again. </li>. " -"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>" -", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " -"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, " -"and will start next time with the previously saved defaults. </li> " -"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " -"this queue. </ul> " -"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" +"You probably don't have the required permissions to perform that operation." msgstr "" -" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>." -"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " -"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " -"tả máy in PostScript).</p> " -"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " -"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> " -"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " -":</p> " -"<ul>" -"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.</li>. " -"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " -"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.</ul> " -"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " -"</qt>" +"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." -#: driverview.cpp:71 +#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 +#: lpr/matichandler.cpp:421 +#, c-format +msgid "Unsupported backend: %1." +msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" + +#: lpr/matichandler.cpp:426 msgid "" -" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. " -"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " -"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " -"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> " -"<p>Select the value you want and proceed. </p> " -"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> " -"<ul> " -"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " -"change them again. </li>. " -"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, " -"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when " -"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " -"defaults. </li> " -"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " -"this queue. </ul> " -"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" +"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed " +"and that lpdomatic is installed in a standard location." msgstr "" -" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. " -"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " -"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " -"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> " -"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>" -"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> " -"<ul>" -"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.</li>. " -"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " -"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.</ul> " -"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " -"</qt>" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã " +"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." + +#: lpr/matichandler.cpp:457 +#, c-format +msgid "Unable to remove driver file %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 +msgid "Network printer (%1)" +msgstr "Máy in mạng (%1)" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 +msgid "IFHP Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 +msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" + +#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 +#, c-format +msgid "Invalid printer backend specification: %1" +msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:289 +msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." +msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:305 +msgid "" +"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " +"file." +msgstr "" +"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:330 +msgid "Internal error: no handler defined." +msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:344 +msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." +msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:350 +msgid "" +"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " +"permissions for that operation." +msgstr "" +"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho " +"thao tác này." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:382 +#, c-format +msgid "" +"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" +msgstr "" +"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:410 +msgid "" +"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for " +"that directory." +msgstr "" +"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư " +"mục đó." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:458 +msgid "&Edit printcap Entry..." +msgstr "&Sửa mục printcap..." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:473 +msgid "" +"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " +"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " +"continue?" +msgstr "" +"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn " +"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:489 +#, c-format +msgid "Spooler type: %1" +msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" + +#: lpr/apshandler.cpp:68 +msgid "APS Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" + +#: lpr/apshandler.cpp:221 +#, c-format +msgid "Unable to create directory %1." +msgstr "Không thể tạo thư mục %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:241 +#, c-format +msgid "Missing element: %1." +msgstr "Thiếu yếu tố : %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 +#, c-format +msgid "Unable to create the file %1." +msgstr "Không thể tạo tập tin %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:322 +msgid "The APS driver is not defined." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." + +#: lpr/apshandler.cpp:380 +#, c-format +msgid "Unable to remove directory %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." + +#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 +msgid "Unsupported operation." +msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." + +#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 +msgid "Unknown (unrecognized entry)" +msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" + +#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 +msgid "Remote queue (%1) on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." + +#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 +msgid "Unrecognized entry." +msgstr "Không nhận diện mục nhập." + +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 +msgid "Spooler" +msgstr "Bộ cuộn vào ống" + +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 +msgid "Spooler Settings" +msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" + +#: ext/kmextmanager.cpp:41 +msgid "PS_printer" +msgstr "Máy_in_PS" + +#: ext/kmextmanager.cpp:43 +msgid "PostScript file generator" +msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" + +#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 +msgid "Empty print command." +msgstr "Lệnh in rỗng." + +#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 +msgid "Adjustments" +msgstr "Điều chỉnh" + +#: driver.cpp:387 +msgid "JCL" +msgstr "JCL" #: kpcopiespage.cpp:46 msgid "" @@ -6578,40 +6801,6 @@ msgstr "Tậ&p trang:" msgid "Pages" msgstr "Trang" -#: plugincombobox.cpp:33 -msgid "" -" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> " -"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " -"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " -"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " -"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>" -"Common UNIX Printing System</em>. </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> " -"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. " -"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát " -"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " -"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " -"chung)</qt>" - -#: plugincombobox.cpp:45 -msgid "Print s&ystem currently used:" -msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" - -#: plugincombobox.cpp:91 -msgid "" -" <qt><b>Current Connection</b> " -"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " -"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " -"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " -"info. </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> " -"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " -"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " -"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " -"thông tin cần thiết.</qt>" - #: tdefilelist.cpp:42 msgid "" " <qt> <b>Add File button</b> " @@ -6730,183 +6919,43 @@ msgstr "" "Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng " "<b><thiết bị nhập chuẩn></b>." -#: droptionview.cpp:61 -msgid "Value:" -msgstr "Giá trị :" - -#: droptionview.cpp:167 -msgid "String value:" -msgstr "Giá trị chuỗi :" - -#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 -msgid "No Option Selected" -msgstr "Chưa chọn tùy chọn" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 -msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 -msgid "SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 -msgid "Network printer (TCP)" -msgstr "Máy in mạng (TCP)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 -msgid "File printer (print to file)" -msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" - -#: lpd/lpdtools.cpp:31 -msgid "A4" -msgstr "A4" - -#: lpd/lpdtools.cpp:32 -msgid "A3" -msgstr "A3" - -#: lpd/lpdtools.cpp:33 -msgid "B4" -msgstr "B4" - -#: lpd/lpdtools.cpp:34 -msgid "B5" -msgstr "B5" - -#: lpd/lpdtools.cpp:233 -msgid "GhostScript settings" -msgstr "Thiết lập GhostScript" - -#: lpd/lpdtools.cpp:254 -msgid "Resolution" -msgstr "Độ phân giải" - -#: lpd/lpdtools.cpp:277 -msgid "Color depth" -msgstr "Độ sâu màu" - -#: lpd/lpdtools.cpp:301 -msgid "Additional GS options" -msgstr "Tùy chọn GS thêm" - -#: lpd/lpdtools.cpp:313 -msgid "Page size" -msgstr "Cỡ trang" - -#: lpd/lpdtools.cpp:329 -msgid "Pages per sheet" -msgstr "Trang trên mỗi tờ" - -#: lpd/lpdtools.cpp:345 -msgid "Left/right margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" - -#: lpd/lpdtools.cpp:350 -msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" - -#: lpd/lpdtools.cpp:356 -msgid "Text options" -msgstr "Tùy chọn văn bản" - -#: lpd/lpdtools.cpp:362 -msgid "Send EOF after job to eject page" -msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" - -#: lpd/lpdtools.cpp:370 -msgid "Fix stair-stepping text" -msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" - -#: lpd/lpdtools.cpp:382 -msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" -msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "Local printer queue (%1)" -msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "" -"_: Unknown type of local printer queue\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 -msgid "<Not available>" -msgstr "<Không sẵn sàng>" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 -msgid "" -"_: Unknown Driver\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 -msgid "Remote LPD queue %1@%2" -msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 -msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." -msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 -msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>." -msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 -msgid "" -"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>." -msgstr "" -"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 -msgid "Permission denied: you must be root." -msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 -msgid "Unable to execute command \"%1\"." -msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." +#: kmmanager.cpp:70 +msgid "This operation is not implemented." +msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 -msgid "Unable to write printcap file." -msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." +#: kmmanager.cpp:169 +msgid "Unable to locate test page." +msgstr "Không thể định vị trang thử." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 -msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database." -msgstr "" -"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công " -"cụ in)." +#: kmmanager.cpp:449 +msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." +msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 -msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file." -msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap." +#: kmmanager.cpp:478 +#, c-format +msgid "Parallel Port #%1" +msgstr "Cổng song song số %1" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 -msgid "No driver found (raw printer)" -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" +#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 +#, c-format +msgid "Unable to load TDE print management library: %1" +msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 -msgid "Printer type not recognized." -msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." +#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 +msgid "Unable to find wizard object in management library." +msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 -msgid "" -"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. " -"Check your installation or use another driver." -msgstr "" -"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành " -"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " -"điều khiển khác." +#: kmmanager.cpp:507 +msgid "Unable to find options dialog in management library." +msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 -msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." -msgstr "" -"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." +#: kmmanager.cpp:534 +msgid "No plugin information available" +msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" -#: driver.cpp:387 -msgid "JCL" -msgstr "JCL" +#: marginpreview.cpp:135 +msgid "No preview available" +msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" #: kxmlcommand.cpp:789 msgid "One of the command object's requirements is not met." @@ -6917,198 +6966,149 @@ msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng l msgid "The command does not contain the required tag %1." msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1." -#: kpfilterpage.cpp:42 -msgid "" -" <qt> <b>Add Filter button</b> " -"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> " -"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure " -"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your " -"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> " -"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>" -"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem " -"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất " -"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, " -"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào " -"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn " -"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:54 +#: driverview.cpp:47 msgid "" -" <qt> <b>Remove Filter button</b> " -"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>" +" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. " +"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " +"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " +"'PPD') </p> " +"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " +"display the available values. </p> " +"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " +"proceed:</p> " +"<ul> " +"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " +"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " +"change them again. </li>. " +"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>" +", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " +"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, " +"and will start next time with the previously saved defaults. </li> " +"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " +"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " +"this queue. </ul> " +"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " +"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " +"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " +"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>" +" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>." +"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " +"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " +"tả máy in PostScript).</p> " +"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " +"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> " +"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " +":</p> " +"<ul>" +"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " +"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " +"nó.</li>. " +"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " +"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " +"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " +"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " +"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " +"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " +"này.</ul> " +"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " +"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " +"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " +"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " +"</qt>" -#: kpfilterpage.cpp:59 +#: driverview.cpp:71 msgid "" -" <qt> <b>Move Filter Up button</b> " -"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards " -"the front of the filtering chain. </p> </qt>" +" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. " +"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " +"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " +"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> " +"<p>Select the value you want and proceed. </p> " +"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> " +"<ul> " +"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " +"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " +"change them again. </li>. " +"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, " +"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when " +"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " +"defaults. </li> " +"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " +"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " +"this queue. </ul> " +"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " +"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " +"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " +"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> " -"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây " -"lọc. </p> </qt>" +" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. " +"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " +"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " +"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> " +"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>" +"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> " +"<ul>" +"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " +"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " +"nó.</li>. " +"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " +"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " +"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " +"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " +"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " +"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " +"này.</ul> " +"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " +"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " +"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " +"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " +"</qt>" -#: kpfilterpage.cpp:64 -msgid "" -" <qt> <b>Move Filter Down button</b> " -"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, " -"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> " -"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc " -"của dây lọc. </p> </qt>" +#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 +msgid "&Export..." +msgstr "&Xuất..." -#: kpfilterpage.cpp:69 -msgid "" -" <qt> <b>Configure Filter button</b> " -"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a " -"separate dialog. </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại " -"riêng.</p> </qt>" +#: kmfactory.cpp:221 +msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>" +msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>" -#: kpfilterpage.cpp:75 +#: kmspecialmanager.cpp:53 +#, fuzzy msgid "" -" <qt> <b>Filter Info Pane</b> " -"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them " -"are: " -"<ul> " -"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); " -"</li> " -"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs " -"to present and executable on this system); </li> " -"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>" -"MIME types</em> accepted by the filter); </li> " -"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> " -"generated by the filter); </li> " -"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> " -"</p> </qt>" +"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " +"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " +"order to manage global pseudo printers." msgstr "" -" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> " -"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin " -"này chứa : " -"<ul> " -"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); " -"</li> " -"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà " -"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> " -"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> " -"bị bộ lọc chấp nhận); </li> " -"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> " -"bị bộ lọc tạo ra ; </li> " -"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>" +"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE " +"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, " +"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." -#: kpfilterpage.cpp:91 +#: tdeprintd.cpp:176 msgid "" -" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> " -"actual job submission to print system) " -"<p>This field shows which filters are currently selected to act as " -"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>" -"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> " -"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> " -"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top " -"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> " -"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " -"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " -"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed " -"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that " -"processes ASCII into PostScript. </p> " -"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may " -"find useful through this interface. </p> " -"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " -"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These " -"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such " -"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ." -"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> " -"<ul> " -"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> " -"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> " -"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> " -"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> " -"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> " -"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply " -"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and " -"proceed. </p> " -"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the " -"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>" +"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may " +"happen if you are trying to print as a different user to the one currently " +"logged in. To continue printing, you need to provide root's password." msgstr "" -" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> " -"công việc được gởi cho hệ thống in). " -"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho " -"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> " -"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> " -"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> " -"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc " -"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> " -"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập " -"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ " -"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang " -"PostScript.</p> " -"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài " -"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> " -"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " -"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền " -"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, " -"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ." -"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> " -"<ul> " -"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> " -"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> " -"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> " -"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> " -"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, " -"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên " -"phải) và tiếp tục. </p> " -"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ " -"tiền lọc In TDE. </p> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:125 -msgid "Filters" -msgstr "Lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:141 -msgid "Add filter" -msgstr "Thêm bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:146 -msgid "Remove filter" -msgstr "Bỏ bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:151 -msgid "Move filter up" -msgstr "Đem bộ lọc lên" - -#: kpfilterpage.cpp:156 -msgid "Move filter down" -msgstr "Đem bộ lọc xuống" +"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " +"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục " +"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." -#: kpfilterpage.cpp:161 -msgid "Configure filter" -msgstr "Cấu hình bộ lọc" +#: tdeprintd.cpp:181 +msgid "Provide root's Password" +msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" -#: kpfilterpage.cpp:279 -msgid "Internal error: unable to load filter." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." +#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202 +#, c-format +msgid "Printing Status - %1" +msgstr "Trạng thái in - %1" -#: kpfilterpage.cpp:394 -msgid "" -"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not " -"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>" -msgstr "" -"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ " -"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>" +#: tdeprintd.cpp:263 +msgid "Printing system" +msgstr "Hệ thống in" -#: kpfilterpage.cpp:408 -msgid "Input" -msgstr "Nhập" +#: tdeprintd.cpp:266 +msgid "Authentication failed (user name=%1)" +msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" #~ msgid "%1 &Handbook" #~ msgstr "&Sổ tay %1" |