summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po164
1 files changed, 69 insertions, 95 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po
index 67cf603a234..8fb9f8919c9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcm_kfrb\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:16-0600\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-20 01:30+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:57+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,13 +16,13 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
@@ -50,211 +50,185 @@ msgid ""
"<h1>Desktop Sharing</h1> This module allows you to configure the TDE desktop "
"sharing."
msgstr ""
-"<h1>Chia sẻ màn hình</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình sự chia sẻ màn hình "
-"TDE."
+"<h1>Chia sẻ màn hình</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình sự chia sẻ màn "
+"hình TDE."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 37
-#: rc.cpp:3
+#: configurationwidget.ui:37
#, no-c-format
msgid "Acc&ess"
msgstr "&Truy cập"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 54
-#: rc.cpp:6
+#: configurationwidget.ui:54
#, no-c-format
msgid "Invitations"
msgstr "Lời mời"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 74
-#: rc.cpp:9
+#: configurationwidget.ui:74
#, no-c-format
msgid "You have no open invitations."
msgstr "Bạn không có lời mời nào."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 90
-#: rc.cpp:12
+#: configurationwidget.ui:90
#, no-c-format
msgid "Create && &Manage Invitations..."
msgstr "Tạo && &quản lý giấy mời..."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 93
-#: rc.cpp:15
+#: configurationwidget.ui:93
#, no-c-format
msgid "Click to view or delete the open invitations."
msgstr "Nhấn chuột để xem hay xóa lời mời."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 111
-#: rc.cpp:18
+#: configurationwidget.ui:111
#, no-c-format
msgid "Uninvited Connections"
msgstr "Kết nối không được mời"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 128
-#: rc.cpp:21
+#: configurationwidget.ui:128
#, no-c-format
msgid "Allow &uninvited connections"
msgstr "Cho phép kết nối &ngoài giấy mời"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 134
-#: rc.cpp:24
+#: configurationwidget.ui:134
#, no-c-format
msgid ""
-"Select this option to allow connecting without inviting. This is useful if you "
-"want to access your desktop remotely."
+"Select this option to allow connecting without inviting. This is useful if "
+"you want to access your desktop remotely."
msgstr ""
-"Tùy chọn này cho phép kết nối mà không cần giấy mời. Có ích nếu bạn muốn truy "
-"cập tới màn hình của mình từ xa."
+"Tùy chọn này cho phép kết nối mà không cần giấy mời. Có ích nếu bạn muốn "
+"truy cập tới màn hình của mình từ xa."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 142
-#: rc.cpp:27
+#: configurationwidget.ui:142
#, no-c-format
msgid "Announce service &on the network"
msgstr "Thông báo về &dịch vụ trong mạng"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 148
-#: rc.cpp:30
+#: configurationwidget.ui:148
#, no-c-format
msgid ""
-"If you allow uninvited connections and enable this option, Desktop Sharing will "
-"announce the service and your identity on the local network, so people can find "
-"you and your computer."
+"If you allow uninvited connections and enable this option, Desktop Sharing "
+"will announce the service and your identity on the local network, so people "
+"can find you and your computer."
msgstr ""
-"Nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình chia "
-"sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. Như thế, "
-"mọi người có thể tìm thấy máy tính này."
+"Nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình "
+"chia sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. "
+"Như thế, mọi người có thể tìm thấy máy tính này."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 156
-#: rc.cpp:33
+#: configurationwidget.ui:156
#, no-c-format
msgid "Confirm uninvited connections &before accepting"
msgstr "Xem xét các kết nối &không giấy mời trước khi cho phép"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 159
-#: rc.cpp:36
+#: configurationwidget.ui:159
#, no-c-format
msgid ""
-"If enabled, a dialog will appear when somebody attempts to connect, asking you "
-"whether you want to accept the connection."
+"If enabled, a dialog will appear when somebody attempts to connect, asking "
+"you whether you want to accept the connection."
msgstr ""
-"Nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có chấp "
-"nhận kết nối này hay không."
+"Nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có "
+"chấp nhận kết nối này hay không."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 167
-#: rc.cpp:39
+#: configurationwidget.ui:167
#, no-c-format
msgid "A&llow uninvited connections to control the desktop"
msgstr "Ch&o phép các kết nối không giấy mời điều khiển màn hình"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 170
-#: rc.cpp:42
+#: configurationwidget.ui:170
#, no-c-format
msgid ""
-"Enable this option to allow uninvited user to control your desktop (using mouse "
-"and keyboard)."
+"Enable this option to allow uninvited user to control your desktop (using "
+"mouse and keyboard)."
msgstr ""
-"Bật tùy chọn này để cho phép người dùng không được mời điều khiển màn hình (sử "
-"dụng chuột và bàn phím)."
+"Bật tùy chọn này để cho phép người dùng không được mời điều khiển màn hình "
+"(sử dụng chuột và bàn phím)."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 216
-#: rc.cpp:45
+#: configurationwidget.ui:216
#, no-c-format
msgid "Pass&word:"
msgstr "&Mật khẩu:"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 233
-#: rc.cpp:48
+#: configurationwidget.ui:233
#, no-c-format
msgid ""
-"If you allow uninvited connections, it is highly recommended to set a password "
-"in order to protect your computer from unauthorized access."
+"If you allow uninvited connections, it is highly recommended to set a "
+"password in order to protect your computer from unauthorized access."
msgstr ""
-"Nếu bạn cho phép kết nối không giấy mời, thì nên đặt một mật khẩu để phòng ngừa "
-"các truy cập không mong muốn."
+"Nếu bạn cho phép kết nối không giấy mời, thì nên đặt một mật khẩu để phòng "
+"ngừa các truy cập không mong muốn."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 264
-#: rc.cpp:51
+#: configurationwidget.ui:264
#, no-c-format
msgid "&Session"
msgstr "Buổ&i làm việc"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 281
-#: rc.cpp:54
+#: configurationwidget.ui:281
#, no-c-format
msgid "Session Preferences"
msgstr "Cấu hình buổi làm việc"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 298
-#: rc.cpp:57
+#: configurationwidget.ui:298
#, no-c-format
msgid "Always disable &background image"
msgstr "Luôn luôn cắt bỏ &ảnh nền"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 304
-#: rc.cpp:60
+#: configurationwidget.ui:304
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option to always disable the background image during a remote "
-"session. Otherwise the client decides whether the background will be enabled or "
-"disabled."
+"session. Otherwise the client decides whether the background will be enabled "
+"or disabled."
msgstr ""
-"Tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. Nếu không máy "
-"khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không."
+"Tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. Nếu không "
+"máy khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 333
-#: rc.cpp:63
+#: configurationwidget.ui:333
#, no-c-format
msgid "&Network"
msgstr "Mạ&ng"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 350
-#: rc.cpp:66
+#: configurationwidget.ui:350
#, no-c-format
msgid "Network Port"
msgstr "Cổng mạng"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 367
-#: rc.cpp:69
+#: configurationwidget.ui:367
#, no-c-format
msgid "Assi&gn port automatically"
msgstr "Tự động chọn &cổng"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 373
-#: rc.cpp:72
+#: configurationwidget.ui:373
#, no-c-format
msgid ""
-"Check this option to assign the network port automatically. This is recommended "
-"unless your network setup requires you to use a fixed port, for example because "
-"of a firewall."
+"Check this option to assign the network port automatically. This is "
+"recommended unless your network setup requires you to use a fixed port, for "
+"example because of a firewall."
msgstr ""
"Tùy chọn này dùng để tự động chọn cổng. Nên dùng tùy chọn này, trừ khi thiết "
"lập mạng yêu cầu bạn sử dụng một cổng cố định. Ví dụ khi có tường lửa."
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 404
-#: rc.cpp:75
+#: configurationwidget.ui:404
#, no-c-format
msgid "P&ort:"
msgstr "Cổn&g:"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 424
-#: rc.cpp:78
+#: configurationwidget.ui:424
#, no-c-format
msgid "Enter the TCP port number here"
msgstr "Nhập cổng TCP ở đây"
-#. i18n: file configurationwidget.ui line 428
-#: rc.cpp:81
+#: configurationwidget.ui:427
#, no-c-format
msgid ""
"Use this field to set a static port number for the desktop sharing service. "
-"Note that if the port is already in use the Desktop Sharing service will not be "
-"accessible until you free it. It is recommended to assign the port "
+"Note that if the port is already in use the Desktop Sharing service will not "
+"be accessible until you free it. It is recommended to assign the port "
"automatically unless you know what you are doing.\n"
-"Most VNC clients use a display number instead of the actual port. This display "
-"number is the offset to port 5900, so port 5901 has the display number 1."
+"Most VNC clients use a display number instead of the actual port. This "
+"display number is the offset to port 5900, so port 5901 has the display "
+"number 1."
msgstr ""
"Sử dụng để đặt một cổng cố định cho dịch vụ chia sẻ màn hình. Chú ý rằng nếu "
-"cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước khi "
-"cổng được giải phóng. Nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn không biết "
-"phải làm gì.\n"
+"cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước "
+"khi cổng được giải phóng. Nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn "
+"không biết phải làm gì.\n"
"Hầu hết các chương trình khách VNC sử dụng số màn hình thay cho cổng. Số màn "
"hình này được gắn với cổng 5900, vì thế cổng 5901 sẽ có số màn hình là 1."