summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po70
1 files changed, 35 insertions, 35 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
index 675b5a9f975..2a0d79c3b24 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmscreensaver\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-03-31 20:01+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:57+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -75,7 +75,7 @@ msgstr ""
"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc dưới bên phải trong "
"15 giây."
-#: scrnsave.cpp:104
+#: scrnsave.cpp:99
msgid ""
"<h1>Screen Saver</h1> This module allows you to enable and configure a "
"screen saver. Note that you can enable a screen saver even if you have power "
@@ -97,60 +97,60 @@ msgstr ""
"bạn vẫn còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « Khoá phiên "
"chạy » của màn hình nền."
-#: scrnsave.cpp:147
+#: scrnsave.cpp:142
msgid "Screen Saver"
msgstr "Bộ bảo vệ màn hình"
-#: scrnsave.cpp:162
+#: scrnsave.cpp:157
msgid "Select the screen saver to use."
msgstr "Hãy chọn trình bảo vệ màn hình cần dùng."
-#: scrnsave.cpp:165
+#: scrnsave.cpp:160
msgid "&Setup..."
msgstr "Thiết &lập..."
-#: scrnsave.cpp:169
+#: scrnsave.cpp:164
msgid "Configure the screen saver's options, if any."
msgstr "Cấu hình các tùy chọn của trình bảo vệ màn hình, nếu có."
-#: scrnsave.cpp:171
+#: scrnsave.cpp:166
msgid "&Test"
msgstr "&Thử"
-#: scrnsave.cpp:175
+#: scrnsave.cpp:170
msgid "Show a full screen preview of the screen saver."
msgstr "Hiển thị ô xem thử toàn màn hình của ảnh bảo vệ màn hình."
-#: scrnsave.cpp:177
+#: scrnsave.cpp:172
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#: scrnsave.cpp:182
+#: scrnsave.cpp:177
msgid "Start a&utomatically"
msgstr "Khởi chạy t&ự động"
-#: scrnsave.cpp:184
+#: scrnsave.cpp:179
msgid "Automatically start the screen saver after a period of inactivity."
msgstr ""
"Tự động khởi chạy trình bảo vệ màn hình sau một thời gian không hoạt động."
-#: scrnsave.cpp:191 scrnsave.cpp:219
+#: scrnsave.cpp:186 scrnsave.cpp:214
msgid "After:"
msgstr "Sau :"
-#: scrnsave.cpp:197
+#: scrnsave.cpp:192
msgid " min"
msgstr " phút"
-#: scrnsave.cpp:205
+#: scrnsave.cpp:200
msgid "The period of inactivity after which the screen saver should start."
msgstr "Thời gian không hoạt động sau đó trình bảo vệ màn hình nền khởi chạy."
-#: scrnsave.cpp:209
+#: scrnsave.cpp:204
msgid "&Require password to stop"
msgstr "Cần thiết &mật khẩu để dừng"
-#: scrnsave.cpp:214
+#: scrnsave.cpp:209
msgid ""
"Prevent potential unauthorized use by requiring a password to stop the "
"screen saver."
@@ -158,7 +158,7 @@ msgstr ""
"Chặn người khác sử dụng khi không có quyền, bằng cách cần thiết mật khẩu để "
"dừng trình bảo vệ màn hình."
-#: scrnsave.cpp:221
+#: scrnsave.cpp:216
msgid ""
"The amount of time, after the screen saver has started, to ask for the "
"unlock password."
@@ -166,76 +166,76 @@ msgstr ""
"Thời gian, sau khi trình bảo vệ màn hình đã khởi chạy, cần yêu cầu mật khẩu "
"bỏ khoá."
-#: scrnsave.cpp:226
+#: scrnsave.cpp:221
msgid " sec"
msgstr " giây"
-#: scrnsave.cpp:242
+#: scrnsave.cpp:237
msgid "Choose the period after which the display will be locked. "
msgstr "Hãy chọn thời lượng sau đó bộ trình bày sẽ bị khoá. "
-#: scrnsave.cpp:246
+#: scrnsave.cpp:241
msgid "&Delay saver start after lock"
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:251
+#: scrnsave.cpp:246
msgid ""
"When manually locking the screen, wait to start the screen saver until the "
"configured start delay has elapsed."
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:253
+#: scrnsave.cpp:248
msgid "&Use Secure Attention Key"
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:258
+#: scrnsave.cpp:253
msgid "Require Secure Attention Key prior to displaying the unlock dialog."
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:260
+#: scrnsave.cpp:255
msgid "Use &legacy lock windows"
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:265
+#: scrnsave.cpp:260
msgid "Use old-style unmanaged X11 lock windows."
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:267
+#: scrnsave.cpp:262
msgid "Hide active &windows from saver"
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:272
+#: scrnsave.cpp:267
msgid ""
"Hide all active windows from the screen saver and use the desktop background "
"as the screen saver input."
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:274
+#: scrnsave.cpp:269
msgid "Hide &cancel button"
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:279
+#: scrnsave.cpp:274
msgid "Hide Cancel button from the \"Desktop Session Locked\" dialog."
msgstr ""
-#: scrnsave.cpp:288
+#: scrnsave.cpp:283
msgid "A preview of the selected screen saver."
msgstr "Ô xem thử ảnh bảo vệ màn hình đã chọn."
-#: scrnsave.cpp:293
+#: scrnsave.cpp:288
msgid "Advanced &Options"
msgstr "Tùy chọn cấp ca&o"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: scrnsave.cpp:320
+#: scrnsave.cpp:315
msgid "kcmscreensaver"
msgstr "kcmscreensaver"
-#: scrnsave.cpp:320
+#: scrnsave.cpp:315
msgid "TDE Screen Saver Control Module"
msgstr "Mô-đun điều khiển trình bảo vệ màn hình TDE"
-#: scrnsave.cpp:322
+#: scrnsave.cpp:317
msgid ""
"(c) 1997-2002 Martin R. Jones\n"
"(c) 2003-2004 Chris Howells"
@@ -243,7 +243,7 @@ msgstr ""
"Bản quyền © năm 1997-2002 của Martin R. Jones\n"
"Bản quyền © năm 2003-2004 của Chris Howells"
-#: scrnsave.cpp:519
+#: scrnsave.cpp:514
msgid "Loading..."
msgstr "Đang tải..."