summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po391
1 files changed, 171 insertions, 220 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po
index 10a4bddaf1d..680339d419b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcss\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:16+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,447 +17,396 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr ""
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr ""
+
#: kcmcss.cpp:37
msgid ""
-"<h1>Konqueror Stylesheets</h1> This module allows you to apply your own color "
-"and font settings to Konqueror by using stylesheets (CSS). You can either "
-"specify options or apply your own self-written stylesheet by pointing to its "
-"location."
-"<br> Note that these settings will always have precedence before all other "
-"settings made by the site author. This can be useful to visually impaired "
-"people or for web pages that are unreadable due to bad design."
+"<h1>Konqueror Stylesheets</h1> This module allows you to apply your own "
+"color and font settings to Konqueror by using stylesheets (CSS). You can "
+"either specify options or apply your own self-written stylesheet by pointing "
+"to its location.<br> Note that these settings will always have precedence "
+"before all other settings made by the site author. This can be useful to "
+"visually impaired people or for web pages that are unreadable due to bad "
+"design."
msgstr ""
-"<h1>Tờ kiểu dáng Konqueror</h1>. Môđun này cho phép dùng các thiết lập màu và "
-"phông cá nhân cho Konqueror bằng tờ kiểu dáng (stylesheet bằng CSS). Bạn có thể "
-"chỉ định các tuỳ chọn hay áp dụng CSS tự viết bằng cách chỉ đến vị trí của nó."
-"<br>Chú ý là các thiết lập này luôn luôn được thực hiện sau các thiết lập của "
-"nhà thiết kế trang web. Tính năng này rất có ích cho những người có khả năng "
-"nhìn kém hay khi các trang web có thiết kế xấu khó đọc."
+"<h1>Tờ kiểu dáng Konqueror</h1>. Môđun này cho phép dùng các thiết lập màu "
+"và phông cá nhân cho Konqueror bằng tờ kiểu dáng (stylesheet bằng CSS). Bạn "
+"có thể chỉ định các tuỳ chọn hay áp dụng CSS tự viết bằng cách chỉ đến vị "
+"trí của nó.<br>Chú ý là các thiết lập này luôn luôn được thực hiện sau các "
+"thiết lập của nhà thiết kế trang web. Tính năng này rất có ích cho những "
+"người có khả năng nhìn kém hay khi các trang web có thiết kế xấu khó đọc."
-#. i18n: file cssconfig.ui line 20
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:33
+#: cssconfig.ui:20 csscustom.ui:16
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Stylesheets</b>"
-"<p>See http://www.w3.org/Style/CSS for further information on cascading style "
-"sheets.</p>"
+"<b>Stylesheets</b><p>See http://www.w3.org/Style/CSS for further information "
+"on cascading style sheets.</p>"
msgstr ""
-"<b>Tờ kiểu dáng</b>"
-"<p>Xem thêm thông tin về CSS tại http://www.w3.org/Style/CSS.</p>"
+"<b>Tờ kiểu dáng</b><p>Xem thêm thông tin về CSS tại http://www.w3.org/Style/"
+"CSS.</p>"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 45
-#: rc.cpp:6
+#: cssconfig.ui:45
#, no-c-format
msgid "Stylesheets"
msgstr "Tờ kiểu dáng"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 51
-#: rc.cpp:9
+#: cssconfig.ui:51
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Stylesheets</b>"
-"<p>Use this groupbox to determine how Konqueror will render style sheets.</p>"
+"<b>Stylesheets</b><p>Use this groupbox to determine how Konqueror will "
+"render style sheets.</p>"
msgstr ""
-"<b>Tờ kiểu dáng</b>"
-"<p>Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các tờ kiểu dáng.</p>"
+"<b>Tờ kiểu dáng</b><p>Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các "
+"tờ kiểu dáng.</p>"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 68
-#: rc.cpp:12
+#: cssconfig.ui:68
#, no-c-format
msgid "Us&e default stylesheet"
msgstr "Dùng tờ kiểu dáng &mặc định"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 74
-#: rc.cpp:15
+#: cssconfig.ui:74
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Use default stylesheet</b>"
-"<p>Select this option to use the default stylesheet.</p>"
+"<b>Use default stylesheet</b><p>Select this option to use the default "
+"stylesheet.</p>"
msgstr ""
-"<b>Dùng tờ kiểu dáng mặc định</b>"
-"<p>Chọn tuỳ chọn này để dùng tờ kiểu dáng mặc định.</p>"
+"<b>Dùng tờ kiểu dáng mặc định</b><p>Chọn tuỳ chọn này để dùng tờ kiểu dáng "
+"mặc định.</p>"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 82
-#: rc.cpp:18
+#: cssconfig.ui:82
#, no-c-format
msgid "Use &user-defined stylesheet"
msgstr "Dùng tờ kiểu dáng do &người dùng định nghĩa"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 85
-#: rc.cpp:21
+#: cssconfig.ui:85
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Use user-defined stylesheet</b>"
-"<p>If this box is checked, Konqueror will try to load a user-defined style "
-"sheet as specified in the location below. The style sheet allows you to "
-"completely override the way web pages are rendered in your browser. The file "
-"specified should contain a valid style sheet (see http://www.w3.org/Style/CSS "
-"for further information on cascading style sheets).</p>"
+"<b>Use user-defined stylesheet</b><p>If this box is checked, Konqueror will "
+"try to load a user-defined style sheet as specified in the location below. "
+"The style sheet allows you to completely override the way web pages are "
+"rendered in your browser. The file specified should contain a valid style "
+"sheet (see http://www.w3.org/Style/CSS for further information on cascading "
+"style sheets).</p>"
msgstr ""
-"<b>Dùng tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa</b>"
-"<p> Nếu chọn hộp này, thì Konqueror sẽ nạp tờ kiểu dáng do người dùng định "
-"nghĩa từ vị trí chỉ ra ở dưới đây.Tờ kiểu dáng này cho phép ghi chèn lên cách "
-"trang trí do nhà thiết kế đã tạo ra. Tập tin được chỉ định cần phải chứa một tờ "
-"kiểu dáng đúng (xin xem http://www.w3.org/Style/CSS để biết thêm chi tiết).</p>"
+"<b>Dùng tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa</b><p> Nếu chọn hộp này, thì "
+"Konqueror sẽ nạp tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa từ vị trí chỉ ra ở "
+"dưới đây.Tờ kiểu dáng này cho phép ghi chèn lên cách trang trí do nhà thiết "
+"kế đã tạo ra. Tập tin được chỉ định cần phải chứa một tờ kiểu dáng đúng (xin "
+"xem http://www.w3.org/Style/CSS để biết thêm chi tiết).</p>"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 136
-#: rc.cpp:24
+#: cssconfig.ui:136
#, no-c-format
msgid "U&se accessibility stylesheet"
msgstr "Dùng tờ kiểu dáng khả năng truy cập"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 139
-#: rc.cpp:27
+#: cssconfig.ui:139
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Use accessibility stylesheet</b>"
-"<p>Selecting this option will allow you to define a default font, font size, "
-"and font color with a few simple clicks of the mouse. Simply wander over to the "
-"Customize... dialog and pick out your desired options.</p>"
+"<b>Use accessibility stylesheet</b><p>Selecting this option will allow you "
+"to define a default font, font size, and font color with a few simple clicks "
+"of the mouse. Simply wander over to the Customize... dialog and pick out "
+"your desired options.</p>"
msgstr ""
-"<b>Dùng tờ kiểu dáng khả năng truy cập</b>"
-"<p>Chọn tuỳ chọn này sẽ cho phép bạn chọn phông mặc định, cỡ phông và màu chữ "
-"chỉ với vài cú nhấp chuột đơn giản. Chỉ cần mở hộp thoại Tuỳ biến... và tìm lấy "
-"các tuỳ chọn bạn thích.</p>"
+"<b>Dùng tờ kiểu dáng khả năng truy cập</b><p>Chọn tuỳ chọn này sẽ cho phép "
+"bạn chọn phông mặc định, cỡ phông và màu chữ chỉ với vài cú nhấp chuột đơn "
+"giản. Chỉ cần mở hộp thoại Tuỳ biến... và tìm lấy các tuỳ chọn bạn thích.</p>"
-#. i18n: file cssconfig.ui line 175
-#: rc.cpp:30
+#: cssconfig.ui:175
#, no-c-format
msgid "Custom&ize..."
msgstr "&Tuỳ biến..."
-#. i18n: file csscustom.ui line 44
-#: rc.cpp:39
+#: csscustom.ui:35
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Font Size"
+msgstr "Nhóm phông chữ"
+
+#: csscustom.ui:44
#, no-c-format
msgid "7"
msgstr "7"
-#. i18n: file csscustom.ui line 49
-#: rc.cpp:42
+#: csscustom.ui:49
#, no-c-format
msgid "8"
msgstr "8"
-#. i18n: file csscustom.ui line 54
-#: rc.cpp:45
+#: csscustom.ui:54
#, no-c-format
msgid "9"
msgstr "9"
-#. i18n: file csscustom.ui line 59
-#: rc.cpp:48
+#: csscustom.ui:59
#, no-c-format
msgid "10"
msgstr "10"
-#. i18n: file csscustom.ui line 64
-#: rc.cpp:51
+#: csscustom.ui:64
#, no-c-format
msgid "11"
msgstr "11"
-#. i18n: file csscustom.ui line 69
-#: rc.cpp:54
+#: csscustom.ui:69
#, no-c-format
msgid "12"
msgstr "12"
-#. i18n: file csscustom.ui line 74
-#: rc.cpp:57
+#: csscustom.ui:74
#, no-c-format
msgid "14"
msgstr "14"
-#. i18n: file csscustom.ui line 79
-#: rc.cpp:60
+#: csscustom.ui:79
#, no-c-format
msgid "16"
msgstr "16"
-#. i18n: file csscustom.ui line 84
-#: rc.cpp:63
+#: csscustom.ui:84
#, no-c-format
msgid "20"
msgstr "20"
-#. i18n: file csscustom.ui line 89
-#: rc.cpp:66
+#: csscustom.ui:89
#, no-c-format
msgid "24"
msgstr "24"
-#. i18n: file csscustom.ui line 94
-#: rc.cpp:69
+#: csscustom.ui:94
#, no-c-format
msgid "32"
msgstr "32"
-#. i18n: file csscustom.ui line 99
-#: rc.cpp:72
+#: csscustom.ui:99
#, no-c-format
msgid "48"
msgstr "48"
-#. i18n: file csscustom.ui line 104
-#: rc.cpp:75
+#: csscustom.ui:104
#, no-c-format
msgid "64"
msgstr "64"
-#. i18n: file csscustom.ui line 127
-#: rc.cpp:78
+#: csscustom.ui:127
#, no-c-format
msgid "Base font si&ze:"
msgstr "&Cỡ phông cơ sở:"
-#. i18n: file csscustom.ui line 146
-#: rc.cpp:81
+#: csscustom.ui:146
#, no-c-format
msgid "&Use same size for all elements"
msgstr "&Dùng cỡ chung cho mọi phần tử"
-#. i18n: file csscustom.ui line 149
-#: rc.cpp:84
+#: csscustom.ui:149
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Use same size for all elements</b>"
-"<p>Select this option to override custom font sizes in favor of the base font "
-"size. All fonts will be displayed in the same size.</p>"
+"<b>Use same size for all elements</b><p>Select this option to override "
+"custom font sizes in favor of the base font size. All fonts will be "
+"displayed in the same size.</p>"
msgstr ""
-"<b>Dùng chung cỡ cho mọi phần tử</b>"
-"<p>Chọn tuỳ chọn này để ghi đè lên các cỡ phông đã chọn cho từng phần tử. Mọi "
-"phông chữ sẽ được hiển thị cùng một cỡ.</p>"
+"<b>Dùng chung cỡ cho mọi phần tử</b><p>Chọn tuỳ chọn này để ghi đè lên các "
+"cỡ phông đã chọn cho từng phần tử. Mọi phông chữ sẽ được hiển thị cùng một "
+"cỡ.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 159
-#: rc.cpp:87
+#: csscustom.ui:159
#, no-c-format
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
-#. i18n: file csscustom.ui line 162
-#: rc.cpp:90
+#: csscustom.ui:162
#, no-c-format
msgid "<b>Images</b><p>"
msgstr "<b>Ảnh</b><p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 173
-#: rc.cpp:93
+#: csscustom.ui:173
#, no-c-format
msgid "&Suppress images"
msgstr "&Khử ảnh"
-#. i18n: file csscustom.ui line 176
-#: rc.cpp:96
+#: csscustom.ui:176
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Suppress images</b>"
-"<p>Selecting this will prevent Konqueror from loading images.</p>"
+"<b>Suppress images</b><p>Selecting this will prevent Konqueror from loading "
+"images.</p>"
msgstr ""
-"<b>Khử ảnh</b>"
-"<p>Chọn mục này để Konqueror không tải và hiển thị các hình ảnh.</p>"
+"<b>Khử ảnh</b><p>Chọn mục này để Konqueror không tải và hiển thị các hình "
+"ảnh.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 184
-#: rc.cpp:99
+#: csscustom.ui:184
#, no-c-format
msgid "Suppress background images"
msgstr "Không tải ảnh nền"
-#. i18n: file csscustom.ui line 190
-#: rc.cpp:102
+#: csscustom.ui:190
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Suppress background images</b>"
-"<p>Selecting this option will prevent Konqueror from loading background "
-"images.</p>"
+"<b>Suppress background images</b><p>Selecting this option will prevent "
+"Konqueror from loading background images.</p>"
msgstr ""
-"<b>Khử ảnh nền</b>"
-"<p>Chọn tuỳ chọn này để Konqueror không tải và hiển thị ảnh nền.</p>"
+"<b>Khử ảnh nền</b><p>Chọn tuỳ chọn này để Konqueror không tải và hiển thị "
+"ảnh nền.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 200
-#: rc.cpp:105
+#: csscustom.ui:200
#, no-c-format
msgid "Font Family"
msgstr "Nhóm phông chữ"
-#. i18n: file csscustom.ui line 203
-#: rc.cpp:108
+#: csscustom.ui:203
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Font family</b>"
-"<p>A font family is a group of fonts that resemble one another, with family "
-"members that are e.g. bold, italic, or any number of the above.</p>"
+"<b>Font family</b><p>A font family is a group of fonts that resemble one "
+"another, with family members that are e.g. bold, italic, or any number of "
+"the above.</p>"
msgstr ""
-"<b>Nhóm phông chữ</b>"
-"<p>Nhóm phông chữ là nhóm các phông chữ tương tự nhau với các thành viên như "
-"đậm, nghiên, hay tổ hợp của chúng.</p>"
+"<b>Nhóm phông chữ</b><p>Nhóm phông chữ là nhóm các phông chữ tương tự nhau "
+"với các thành viên như đậm, nghiên, hay tổ hợp của chúng.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 214
-#: rc.cpp:111
+#: csscustom.ui:214
#, no-c-format
msgid "Base fa&mily:"
msgstr "&Nhóm cơ bản:"
-#. i18n: file csscustom.ui line 233
-#: rc.cpp:114
+#: csscustom.ui:233
#, no-c-format
msgid "<p>This is the currently selected font family</p>"
msgstr "<p>Đây là các nhóm phông chữ đã được chọn gần đây</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 258
-#: rc.cpp:117
+#: csscustom.ui:258
#, no-c-format
msgid "Use same family for all text"
msgstr "Dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản"
-#. i18n: file csscustom.ui line 261
-#: rc.cpp:120
+#: csscustom.ui:261
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Use same family for all text</b>"
-"<p>Select this option to override custom fonts everywhere in favor of the base "
-"font.</p>"
+"<b>Use same family for all text</b><p>Select this option to override custom "
+"fonts everywhere in favor of the base font.</p>"
msgstr ""
-"<b>Dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản</b>"
-"<p> Chọn tùy chọn này sẽ ghi đè lên những lựa chọn phông chữ khác.</p>"
+"<b>Dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản</b><p> Chọn tùy chọn này sẽ ghi đè lên "
+"những lựa chọn phông chữ khác.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 302
-#: rc.cpp:123
+#: csscustom.ui:302
#, no-c-format
msgid "&Preview"
msgstr "&Xem thử"
-#. i18n: file csscustom.ui line 305
-#: rc.cpp:126
+#: csscustom.ui:305
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Preview</b>"
-"<p>Click on this button to see what your selections look like in action.</p>"
+"<b>Preview</b><p>Click on this button to see what your selections look like "
+"in action.</p>"
msgstr ""
-"<b> Xem thử </b> "
-"<p>Nhấn vào nút này để xem thử sự lựa chọn của bạn.</p>"
+"<b> Xem thử </b> <p>Nhấn vào nút này để xem thử sự lựa chọn của bạn.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 332
-#: rc.cpp:129
+#: csscustom.ui:332
#, no-c-format
msgid "Colors"
msgstr "Màu"
-#. i18n: file csscustom.ui line 349
-#: rc.cpp:132
+#: csscustom.ui:349
#, no-c-format
msgid "&Black on white"
msgstr "Đe&n trên Trắng"
-#. i18n: file csscustom.ui line 355
-#: rc.cpp:135
+#: csscustom.ui:355
#, no-c-format
msgid "<b>Black on White</b><p>This is what you normally see.</p>"
msgstr "<b>Đen trên trắng</b><p>Đây là những gì bạn thường thấy.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 363
-#: rc.cpp:138
+#: csscustom.ui:363
#, no-c-format
msgid "&White on black"
msgstr "&Trắng trên đen"
-#. i18n: file csscustom.ui line 366
-#: rc.cpp:141
+#: csscustom.ui:366
#, no-c-format
msgid "<b>White on Black</b><p>This is your classic inverse color scheme.</p>"
msgstr "<b>Trắng trên đen</b><p>Đảo lại của sự pha màu truyền thống.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 374
-#: rc.cpp:144
+#: csscustom.ui:374
#, no-c-format
msgid "Cus&tom"
msgstr "&Tuỳ biến"
-#. i18n: file csscustom.ui line 377
-#: rc.cpp:147
+#: csscustom.ui:377
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Custom</b>"
-"<p>Select this option to define a custom color for the default font.</p>"
+"<b>Custom</b><p>Select this option to define a custom color for the default "
+"font.</p>"
msgstr ""
-"<b>Tuỳ biến</b>"
-"<p>Chọn tuỳ chọn này để xác định màu cho phông mặc định.</p>"
+"<b>Tuỳ biến</b><p>Chọn tuỳ chọn này để xác định màu cho phông mặc định.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 402
-#: rc.cpp:150 rc.cpp:156
+#: csscustom.ui:402 csscustom.ui:484
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Foreground color</b>"
-"<p>The foreground color is the color that the text is drawn in.</p>"
+"<b>Foreground color</b><p>The foreground color is the color that the text is "
+"drawn in.</p>"
msgstr "<b>Màu chữ</b><p>Màu chữ là màu của văn bản sẽ được hiển thị.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 478
-#: rc.cpp:153
+#: csscustom.ui:478
#, no-c-format
msgid "&Foreground:"
msgstr "Cảnh &gần:"
-#. i18n: file csscustom.ui line 495
-#: rc.cpp:159
+#: csscustom.ui:495
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Background</b>"
-"<p>Behind this door lays the ability to choose a custom default background.</p>"
+"<b>Background</b><p>Behind this door lays the ability to choose a custom "
+"default background.</p>"
msgstr "<b>Nền</b><p>Sau cánh cửa này là khả năng chọn một nền mặc định.</p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 503
-#: rc.cpp:162
+#: csscustom.ui:503
#, no-c-format
msgid "Bac&kground:"
msgstr "&Nền:"
-#. i18n: file csscustom.ui line 509
-#: rc.cpp:165
+#: csscustom.ui:509
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Background</b>"
-"<p>This background color is the one displayed behind the text by default. A "
-"background image will override this.</p>"
+"<b>Background</b><p>This background color is the one displayed behind the "
+"text by default. A background image will override this.</p>"
msgstr ""
-"<b>Nền</b> "
-"<p> Màu nền là màu được hiển thị phía sau văn bản. Một hình ảnh nền có thể ghi "
-"chèn lên tùy chọn này. </p>"
+"<b>Nền</b> <p> Màu nền là màu được hiển thị phía sau văn bản. Một hình ảnh "
+"nền có thể ghi chèn lên tùy chọn này. </p>"
-#. i18n: file csscustom.ui line 519
-#: rc.cpp:168
+#: csscustom.ui:519
#, no-c-format
msgid "Use same color for all text"
msgstr "Dùng chung màu cho mọi văn bản"
-#. i18n: file csscustom.ui line 522
-#: rc.cpp:171
+#: csscustom.ui:522
#, no-c-format
msgid ""
-"<b>Use same color for all text</b>"
-"<p>Select this option to apply your chosen color to the default font as well as "
-"any custom fonts as specified in a stylesheet.</p>"
+"<b>Use same color for all text</b><p>Select this option to apply your chosen "
+"color to the default font as well as any custom fonts as specified in a "
+"stylesheet.</p>"
msgstr ""
-"<b>Dùng chung màu cho mọi văn bản</b>"
-"<p>Chọn tuỳ chọn này để áp dụng màu đã chọn cho phông mặc định cũng như bất kì "
-"phông nào được chỉ ra trong tờ kiểu dáng.</p>"
+"<b>Dùng chung màu cho mọi văn bản</b><p>Chọn tuỳ chọn này để áp dụng màu đã "
+"chọn cho phông mặc định cũng như bất kì phông nào được chỉ ra trong tờ kiểu "
+"dáng.</p>"
-#. i18n: file preview.ui line 16
-#: rc.cpp:174
+#: preview.ui:16
#, no-c-format
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
-#. i18n: file preview.ui line 62
-#: rc.cpp:177
+#: preview.ui:62
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"\n"
-"<h1>Heading 1</h1>"
-"<br/>\n"
-"<h2>Heading 2</h2>"
-"<br/>\n"
-"<h3>Heading 3</h3>"
-"<br/>\n"
+"<h1>Heading 1</h1><br/>\n"
+"<h2>Heading 2</h2><br/>\n"
+"<h3>Heading 3</h3><br/>\n"
"\n"
"<p>User defined stylesheets allow increased\n"
"accessibility for visually handicapped\n"
@@ -467,15 +416,17 @@ msgid ""
msgstr ""
"<qt>\n"
"\n"
-"<h1>Đầu đề 1</h1>"
-"<br/>\n"
-"<h2>Đầu đề 2</h2>"
-"<br/>\n"
-"<h3>Đầu đề 3</h3>"
-"<br/>\n"
+"<h1>Đầu đề 1</h1><br/>\n"
+"<h2>Đầu đề 2</h2><br/>\n"
+"<h3>Đầu đề 3</h3><br/>\n"
"\n"
"<p>Dùng tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa\n"
"cho phép tăng khả năng tiếp nhận thông tin cho người\n"
"khiếm thị.\n"
"\n"
"</qt>"
+
+#: preview.ui:70
+#, no-c-format
+msgid "&OK"
+msgstr ""