\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kcmaccess.cpp:186
-msgid "AltGraph"
-msgstr "AltGraph"
-
-#: kcmaccess.cpp:188
-msgid "Hyper"
-msgstr "Hyper"
-
-#: kcmaccess.cpp:190
-msgid "Super"
-msgstr "Super"
-
-#: kcmaccess.cpp:204
-msgid "Press %1 while NumLock, CapsLock and ScrollLock are active"
-msgstr "Nhấn %1 khi bật NumLock, CapsLock và ScrollLock"
-
-#: kcmaccess.cpp:206
-msgid "Press %1 while CapsLock and ScrollLock are active"
-msgstr "Nhấn %1 khi bật CapsLock và ScrollLock"
-
-#: kcmaccess.cpp:208
-msgid "Press %1 while NumLock and ScrollLock are active"
-msgstr "Nhấn %1 khi bật NumLock và ScrollLock"
-
-#: kcmaccess.cpp:210
-msgid "Press %1 while ScrollLock is active"
-msgstr "Nhấn %1 khi bật ScrollLock"
-
-#: kcmaccess.cpp:213
-msgid "Press %1 while NumLock and CapsLock are active"
-msgstr "Nhấn %1 khi bật NumLock và CapsLock"
-
-#: kcmaccess.cpp:215
-msgid "Press %1 while CapsLock is active"
-msgstr "Nhấn %1 khi bật CapsLock"
-
-#: kcmaccess.cpp:217
-msgid "Press %1 while NumLock is active"
-msgstr "Nhấn %1 khi bật NumLock"
-
-#: kcmaccess.cpp:219
-#, c-format
-msgid "Press %1"
-msgstr "Nhấn %1"
-
-#: kcmaccess.cpp:229 kcmaccess.cpp:566
-msgid "kaccess"
-msgstr "kaccess"
-
-#: kcmaccess.cpp:229 kcmaccess.cpp:567
-msgid "KDE Accessibility Tool"
-msgstr "Công cụ cho người tàn tận của KDE"
-
-#: kcmaccess.cpp:231
-msgid "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel"
-msgstr "Đăng ký (c) 2000 bởi Matthias Hoelzer-Kluepfel"
-
-#: kcmaccess.cpp:233
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
-
-#: kcmaccess.cpp:247
-msgid "Audible Bell"
-msgstr "Chuông nghe được"
-
-#: kcmaccess.cpp:254
-msgid "Use &system bell"
-msgstr "Dùng chuông &hệ thống"
-
-#: kcmaccess.cpp:256
-msgid "Us&e customized bell"
-msgstr "Dùng chuông &tự chọn"
-
-#: kcmaccess.cpp:258
-msgid ""
-"If this option is checked, the default system bell will be used. See the "
-"\"System Bell\" control module for how to customize the system bell. Normally, "
-"this is just a \"beep\"."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn tuỳ chọn này, chuông hệ thống mặc định sẽ được sử dụng.Xem mô-đun "
-"điều khiển \"Chuông hệ thống\" để biết cách tuỳ biến chuông hệ thống. Thông "
-"thường, nó chỉ là tiếng \"beep\"."
-
-#: kcmaccess.cpp:261
-msgid ""
-"Check this option if you want to use a customized bell, playing a sound file. "
-"If you do this, you will probably want to turn off the system bell."
-" Please note that on slow machines this may cause a \"lag\" between the "
-"event causing the bell and the sound being played."
-msgstr ""
-"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn dùng chuông tự chọn, chạy một tập tin âm thanh. "
-"Nếu chọn vậy, bạn cần tắt chuông hệ thống."
-"
Xin lưu ý là với các máy cũ điều này sẽ gây ra sự trễ giữa các sự kiện làm "
-"cho chuông và âm thanh được chạy."
-
-#: kcmaccess.cpp:268
-msgid "Sound &to play:"
-msgstr "Âm &thanh để nghe:"
-
-#: kcmaccess.cpp:273
-msgid ""
-"If the option \"Use customized bell\" is enabled, you can choose a sound file "
-"here. Click \"Browse...\" to choose a sound file using the file dialog."
-msgstr ""
-"Nếu tuỳ chọn \"Dùng chuông tự chọn\" được dùng, bạn sẽ có thể chọn tập tin âm "
-"thanh ở đây. Nhấn \"Duyệt...\" để chọn tập tin âm thanh bắng hộp thoại tập tin."
-
-#: kcmaccess.cpp:290
-msgid "Visible Bell"
-msgstr "Chuông nhìn thấy"
-
-#: kcmaccess.cpp:296
-msgid "&Use visible bell"
-msgstr "&Dùng chuông nhìn thấy"
-
-#: kcmaccess.cpp:298
-msgid ""
-"This option will turn on the \"visible bell\", i.e. a visible notification "
-"shown every time that normally just a bell would occur. This is especially "
-"useful for deaf people."
-msgstr ""
-"Tuỳ chọn này bật \"chuông nhìn thấy\" lên, nghĩa là sẽ hiển thị thông báo có "
-"thể nhìn thấy mà bình thường chỉ có tiếng chuông. Điều này thực sự có ích cho "
-"những người khó nghe ."
-
-#: kcmaccess.cpp:304
-msgid "I&nvert screen"
-msgstr "Đả&o màn hình"
-
-#: kcmaccess.cpp:307
-msgid ""
-"All screen colors will be inverted for the amount of time specified below."
-msgstr ""
-"Mọi màu của màn hình sẽ bị đảo trong khoảng thời gian được chỉ định dưới đây."
-
-#: kcmaccess.cpp:309
-msgid "F&lash screen"
-msgstr "&Chớp màn hình"
-
-#: kcmaccess.cpp:311
-msgid ""
-"The screen will turn to a custom color for the amount of time specified below."
-msgstr ""
-"Màn hình sẽ bị chuyển thành màu tuỳ ý trong khoảng thời gian được chỉ ra ở dưới "
-"đây."
-
-#: kcmaccess.cpp:317
-msgid ""
-"Click here to choose the color used for the \"flash screen\" visible bell."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây để chọn màu dùng cho chuông nhìn thấy của \"màn hình chớp\"."
-
-#: kcmaccess.cpp:324
-msgid "Duration:"
-msgstr "Thời gian:"
-
-#: kcmaccess.cpp:325 kcmaccess.cpp:426 kcmaccess.cpp:458
-msgid " msec"
-msgstr " mili giây"
-
-#: kcmaccess.cpp:327
-msgid ""
-"Here you can customize the duration of the \"visible bell\" effect being shown."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chỉnh khoảng thời gian hiển thị của hiệu ứng \"chuông nhìn "
-"thấy\" "
-
-#: kcmaccess.cpp:344
-msgid "&Bell"
-msgstr "&Chuông"
-
-#: kcmaccess.cpp:352
-msgid "S&ticky Keys"
-msgstr "&Phím dính"
-
-#: kcmaccess.cpp:358
-msgid "Use &sticky keys"
-msgstr "Dùng phím &dính"
-
-#: kcmaccess.cpp:363
-msgid "&Lock sticky keys"
-msgstr "&Khoá phím dính"
-
-#: kcmaccess.cpp:368
-msgid "Turn sticky keys off when two keys are pressed simultaneously"
-msgstr "Tắt phím dính khi nhấn hai phím đồng thời"
-
-#: kcmaccess.cpp:373
-msgid "Use system bell whenever a modifier gets latched, locked or unlocked"
-msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi phím điều khiển bị chốt, khóa hoặc bỏ khóa"
-
-#: kcmaccess.cpp:376
-msgid "Locking Keys"
-msgstr "Khoá phím"
-
-#: kcmaccess.cpp:382
-msgid "Use system bell whenever a locking key gets activated or deactivated"
-msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi phím khóa được dùng hay bỏ dùng"
-
-#: kcmaccess.cpp:385
-msgid ""
-"Use KDE's system notification mechanism whenever a modifier or locking key "
-"changes its state"
-msgstr ""
-"Dùng thông báo hệ thống của KDE khi phím điều khiển hay phím khóa thay đổi "
-"trạng thái của nó"
-
-#: kcmaccess.cpp:390 kcmaccess.cpp:538
-msgid "Configure System Notification..."
-msgstr "Cấu hình thông báo hệ thống..."
-
-#: kcmaccess.cpp:407
-msgid "&Modifier Keys"
-msgstr "&Các phím điều khiển"
-
-#: kcmaccess.cpp:414
-msgid "Slo&w Keys"
-msgstr "&Phím chậm"
-
-#: kcmaccess.cpp:420
-msgid "&Use slow keys"
-msgstr "Dùng phím &chậm"
-
-#: kcmaccess.cpp:428
-msgid "Acceptance dela&y:"
-msgstr "&Sự chấp nhận trì hoãn:"
-
-#: kcmaccess.cpp:433
-msgid "&Use system bell whenever a key is pressed"
-msgstr "&Dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhấn"
-
-#: kcmaccess.cpp:438
-msgid "&Use system bell whenever a key is accepted"
-msgstr "&Dùng tiếng chuông báo khi một phím được chấp nhận"
-
-#: kcmaccess.cpp:443
-msgid "&Use system bell whenever a key is rejected"
-msgstr "&Dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhả ra"
-
-#: kcmaccess.cpp:446
-msgid "Bounce Keys"
-msgstr "Phím nảy"
-
-#: kcmaccess.cpp:452
-msgid "Use bou&nce keys"
-msgstr "Dùng các phím &báo"
-
-#: kcmaccess.cpp:460
-msgid "D&ebounce time:"
-msgstr "Thời gian &ngừa bật lên:"
-
-#: kcmaccess.cpp:465
-msgid "Use the system bell whenever a key is rejected"
-msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhả ra"
-
-#: kcmaccess.cpp:483
-msgid "&Keyboard Filters"
-msgstr "&Lọc bàn phím"
-
-#: kcmaccess.cpp:490 kcmaccess.cpp:554
-msgid "Activation Gestures"
-msgstr "Động tác khởi động"
-
-#: kcmaccess.cpp:496
-msgid "Use gestures for activating sticky keys and slow keys"
-msgstr "Dùng động tác để khởi động các phím dính và phím chậm"
-
-#: kcmaccess.cpp:500
-msgid ""
-"Here you can activate keyboard gestures that turn on the following features: \n"
-"Sticky keys: Press Shift key 5 consecutive times\n"
-"Slow keys: Hold down Shift for 8 seconds"
-msgstr ""
-"Ở đây người dùng có thể khởi động các động tác bàn phím để bật các tính năng "
-"sau: \n"
-"Phím dính: Nhấn phím Shift 5 lần liên tiếp\n"
-"Phím chậm: Nhấn và giữ phím Shift 8 giây"
-
-#: kcmaccess.cpp:504
-msgid ""
-"Here you can activate keyboard gestures that turn on the following features: \n"
-"Mouse Keys: %1\n"
-"Sticky keys: Press Shift key 5 consecutive times\n"
-"Slow keys: Hold down Shift for 8 seconds"
-msgstr ""
-"Ở đây người dùng có thể khởi động các động tác bàn phím để bật các tính năng "
-"sau: \n"
-"Phím chuột: %1\n"
-"Phím dính: Nhấn phím Shift 5 lần liên tiếp\n"
-"Phím chậm: Nhấn và giữ phím Shift 8 giây"
-
-#: kcmaccess.cpp:509
-msgid "Turn sticky keys and slow keys off after a certain period of inactivity"
-msgstr "Tắt phím dính và phím chậm sau khi không dùng một thời gian"
-
-#: kcmaccess.cpp:515
-msgid " min"
-msgstr " phút"
-
-#: kcmaccess.cpp:517
-msgid "Timeout:"
-msgstr "Thời gian chờ:"
-
-#: kcmaccess.cpp:520
-msgid "Notification"
-msgstr "Thông báo"
-
-#: kcmaccess.cpp:526
-msgid ""
-"Use the system bell whenever a gesture is used to turn an accessibility feature "
-"on or off"
-msgstr ""
-"Dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp người "
-"tàn tật"
-
-#: kcmaccess.cpp:529
-msgid ""
-"Show a confirmation dialog whenever a keyboard accessibility feature is turned "
-"on or off"
-msgstr ""
-"Hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi tính năng giúp người tàn tật được bật hay "
-"tắt"
-
-#: kcmaccess.cpp:531
-msgid ""
-"If this option is checked, KDE will show a confirmation dialog whenever a "
-"keyboard accessibility feature is turned on or off.\n"
-"Be sure you know what you are doing if you uncheck it, as the keyboard "
-"accessibility settings will then always be applied without confirmation."
-msgstr ""
-"Nếu chọn tùy chọn này, thì KDE sẽ hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi có tính "
-"năng giúp người tàn tật được bật hay tắt.\n"
-"Cần chắc chắn là bạn biết mình đang làm gì nếu bỏ chọn hộp thoại này, vì như "
-"vậy thì thiết lập giúp người tàn tật sẽ luôn được áp dụng không cần sự đồng ý "
-"của bạn."
-
-#: kcmaccess.cpp:533
-msgid ""
-"Use KDE's system notification mechanism whenever a keyboard accessibility "
-"feature is turned on or off"
-msgstr ""
-"Dùng cơ chế thông báo của hệ thống KDE khi tính năng trợ giúp người tàn tật bật "
-"hay tắt"
-
-#: kcmaccess.cpp:586
-msgid "*.wav|WAV Files"
-msgstr "các tập tin *.wav|WAV"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmaccessibility.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmaccessibility.po
deleted file mode 100644
index 64f4df18531..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmaccessibility.po
+++ /dev/null
@@ -1,317 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmaccessibility.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmaccessibility\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:01+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: accessibility.cpp:60
-msgid "kcmaccessiblity"
-msgstr "kcmaccessiblity"
-
-#: accessibility.cpp:60
-msgid "KDE Accessibility Tool"
-msgstr "Công cụ khả năng truy cập của KDE"
-
-#: accessibility.cpp:62
-msgid "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel"
-msgstr "Bản quyền © năm 2000 của Matthias Hoelzer-Kluepfel"
-
-#: accessibility.cpp:64 accessibility.cpp:65
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 17
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Accessibility"
-msgstr "Khả năng truy cập"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 35
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "&Bell"
-msgstr "&Tiếng chuông"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 46
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "&Audible Bell"
-msgstr "&Chuông nhìn thấy"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 50
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is the configuration of the Audible Bell."
-"
\n"
-"It could be the system bell and/or a custom bell."
-msgstr ""
-"Đây là cấu hình cho Chuông nhìn thấy."
-"
\n"
-"Đó có thể là chuông của hệ thống và/hoặc một chuông tự chọn."
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 61
-#: rc.cpp:16
-#, no-c-format
-msgid "Use &system bell"
-msgstr "Dùng &chuông của hệ thống"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 65
-#: rc.cpp:19
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is checked, the default system bell will be used. See the "
-"\"System Bell\" control module for how to customize the system bell."
-"
\n"
-"Normally, this is just a \"beep\"."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn tuỳ chọn này, chuông hệ thống mặc định sẽ được sử dụng. Xem mô-đun "
-"điều khiển \"Chuông hệ thống\" để biết cách tuỳ biến chuông hệ thống. Thông "
-"thường, nó chỉ là tiếng \"bíp\"."
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 73
-#: rc.cpp:23
-#, no-c-format
-msgid "Use &customized bell"
-msgstr "&Dùng chuông tự chọn"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 77
-#: rc.cpp:26
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to use a customized bell, playing a sound file. "
-"If you do this, you will probably want to turn off the system bell."
-"
\n"
-"Please note that on slow machines this may cause a \"lag\" between the event "
-"causing the bell and the sound being played."
-msgstr ""
-"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn dùng chuông tự chọn, chạy một tập tin âm hanh. "
-"Nếu chọn vậy, thì bạn cần tắt chuông hệ thống."
-"
\n"
-"Xin lưu ý là với các máy cũ điều này sẽ gây ra sự trễ giữa các sự kiện làm cho "
-"chuông và âm thanh được chạy."
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 113
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Sound &to play:"
-msgstr "Âm thanh &chạy:"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 119
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If the option \"Use customized bell\" is enabled, you can choose a sound file "
-"here."
-msgstr ""
-"Nếu bật tùy chọn \"Dùng chuông tự chọn\", thì có thể chọn một tập tin âm thanh "
-"ở đây."
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 139
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "&Visible Bell"
-msgstr "&Chuông nhìn thấy"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 150
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "&Use visible bell"
-msgstr "&Dùng chuông nhìn thấy"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 177
-#: rc.cpp:42 rc.cpp:72 rc.cpp:84 rc.cpp:105 rc.cpp:111
-#, no-c-format
-msgid " msec"
-msgstr " mili giây"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 229
-#: rc.cpp:45 rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "&Duration:"
-msgstr "Thời &gian:"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 288
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "I&nvert screen"
-msgstr "Đả&o màn hình"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 310
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "F&lash screen:"
-msgstr "&Chớp màn hình:"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 380
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "&Keyboard"
-msgstr "&Bàn phím"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 391
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "S&ticky Keys"
-msgstr "&Phím dính"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 402
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Use &sticky keys"
-msgstr "Dùng p&hím dính"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 438
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "&Lock with sticky keys"
-msgstr "&Khóa bằng phím dính"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 453
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Slo&w Keys"
-msgstr "Phím &chậm"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 464
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "&Use slow keys"
-msgstr "&Dùng phím chậm"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 567
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "&Bounce Keys"
-msgstr "&Phím nảy"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 578
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid "Use bou&nce keys"
-msgstr "Dùng phím &nảy"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 666
-#: rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "Du&ration:"
-msgstr "Thời &gian:"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 700
-#: rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid "&Mouse"
-msgstr "&Chuột"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 711
-#: rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "&Navigation"
-msgstr "&Di chuyển"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 722
-#: rc.cpp:96
-#, no-c-format
-msgid "Mo&ve mouse with keyboard"
-msgstr "Di &chuyển chuột bằng bàn phím"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 790
-#: rc.cpp:99
-#, no-c-format
-msgid "Ma&ximum speed:"
-msgstr "Tốc độ &lớn nhất:"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 807
-#: rc.cpp:102
-#, no-c-format
-msgid "Acceleration &time:"
-msgstr "Thời gi&an tăng tốc:"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 945
-#: rc.cpp:108
-#, no-c-format
-msgid "&Repeat interval:"
-msgstr "&Khoảng lặp lại:"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 993
-#: rc.cpp:114
-#, no-c-format
-msgid "Acceleration &profile:"
-msgstr "Tham &số tăng tốc:"
-
-#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 1088
-#: rc.cpp:117
-#, no-c-format
-msgid "&Acceleration delay:"
-msgstr "Sự trễ tăn&g tốc:"
-
-#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 9
-#: rc.cpp:120
-#, no-c-format
-msgid "If the simple PC speaker should be used"
-msgstr "Nếu dùng loa đơn giản của máy"
-
-#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 13
-#: rc.cpp:123
-#, no-c-format
-msgid "Whether a custom sound should be used as bell"
-msgstr "Khi dùng một âm thanh tự chọn làm tiếng chuông"
-
-#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 17
-#: rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid "If the screen should blink when the bell is sounded"
-msgstr "Nếu màn hình nhấp nháy khi có tiếng chuông"
-
-#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 23
-#: rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid "The path to the custom sound, if it is used"
-msgstr "Đường dẫn tới âm thanh tự chọn, nếu dùng nó"
-
-#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 28
-#: rc.cpp:132
-#, no-c-format
-msgid "If the screen should be flashed"
-msgstr "Nếu màn hình sẽ chớp"
-
-#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 32
-#: rc.cpp:135
-#, no-c-format
-msgid "If the screen image should be inverted"
-msgstr "Nếu hình ảnh màn hình sẽ đảo ngược"
-
-#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 36
-#: rc.cpp:138
-#, no-c-format
-msgid "The color to flash the screen with"
-msgstr "Màu chớp của màn hình"
-
-#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 40
-#: rc.cpp:141
-#, no-c-format
-msgid "For how long the flash is active"
-msgstr "Thời gian kéo dài của chớp"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmarts.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmarts.po
deleted file mode 100644
index c8366e585d1..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmarts.po
+++ /dev/null
@@ -1,462 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmarts.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmarts\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-28 01:12+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: arts.cpp:109
-msgid ""
-"Unable to start the sound server to retrieve possible sound I/O methods.\n"
-"Only automatic detection will be available."
-msgstr ""
-"Không chạy được máy chủ âm thanh để nhận các phương pháp I/O.\n"
-"Sẽ chỉ có tự động nhận dạng."
-
-#: arts.cpp:146
-msgid ""
-"Sound System
Here you can configure aRts, KDE's sound server. This "
-"program not only allows you to hear your system sounds while simultaneously "
-"listening to an MP3 file or playing a game with background music. It also "
-"allows you to apply different effects to your system sounds and provides "
-"programmers with an easy way to achieve sound support."
-msgstr ""
-"Hệ thống âm thanh
Ở đây bạn có thể cấu hình aRst, máy chủ âm thanh của "
-"KDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời nghe tập "
-"tin MP3 hoặc chơi trò chơi với âm thanh nền. Nó cho phép bạn áp dụng các hiệu "
-"ứng đối với hệ thống âm thanh và cung cấp cho các lập trình viên khả năng dễ "
-"dàng nhận được hỗ trợ âm thanh."
-
-#: arts.cpp:167
-msgid "&General"
-msgstr "&Chung"
-
-#: arts.cpp:168
-msgid "&Hardware"
-msgstr "&Phần cứng"
-
-#: arts.cpp:182
-msgid ""
-"Normally, the sound server defaults to using the device called /dev/dsp "
-"for sound output. That should work in most cases. On some systems where devfs "
-"is used, however, you may need to use /dev/sound/dsp "
-"instead. Other alternatives are things like /dev/dsp0 or /dev/dsp1"
-", if you have a soundcard that supports multiple outputs, or you have multiple "
-"soundcards."
-msgstr ""
-"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ mặc định dùng thiết bị /dev/dsp "
-"cho âm thanh xuất ra. Nói chung là nó hoạt động tốt. Tuy vậy trên một số hệ "
-"thống dùng devfs, thì bạn sẽ cần dùng /dev/sounpd/dsp "
-"để thay thế. Một số sự lựa chọn khác là /dev/dsp0 hay /dev/dsp1"
-"trong trường hợp bạn có thẻ âm thanh hỗ trợ nhiều đường xuất khác nhau hoặc khi "
-"có nhiều thẻ âm thanh khác nhau."
-
-#: arts.cpp:184
-msgid ""
-"Normally, the sound server defaults to using a sampling rate of 44100 Hz (CD "
-"quality), which is supported on almost any hardware. If you are using certain "
-"Yamaha soundcards, you might need to configure this to 48000 Hz here, if "
-"you are using old SoundBlaster cards, like SoundBlaster Pro, you might "
-"need to change this to 22050 Hz. All other values are possible, too, and may "
-"make sense in certain contexts (i.e. professional studio equipment)."
-msgstr ""
-"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ dùng tần số theo mẫu 44100 Hz (chất lượng "
-"CD), tần số này được hỗ trợ bởi hầu hết các phần cứng. Nếu bạn dùng "
-"thẻ âm thanh Yamaha, thì có thể cần cấu hình thành 48000 Hz. Nếu bạn dùng "
-"các thẻ SoundBlaster cũ, như SoundBlaster Pro, thì sẽ cần phải thay đổi "
-"thành 22050 Hz. Mọi giá trị khác cũng có thể dùng được, và chỉ cần trong một số "
-"hoàn cảnh nhất định (ví dụ thiết bị phòng thu chuyên nghiệp)."
-
-#: arts.cpp:186
-msgid ""
-"This configuration module is intended to cover almost every aspect of the aRts "
-"sound server that you can configure. However, there are some things which may "
-"not be available here, so you can add command line options "
-"here which will be passed directly to artsd. The command line options "
-"will override the choices made in the GUI. To see the possible choices, open a "
-"Konsole window, and type artsd -h."
-msgstr ""
-"Môđun cấu hình này có ý định dùng để bao trùm hầu hết mọi khía cạnh của máy chủ "
-"âm thanh aRts mà bạn có thể cấu hình được. Tuy nhiên, sẽ có rất nhiều thứ không "
-"thể dùng được ở đây, nên bạn có thể thêmcác tuỳ chọn dòng lệnh "
-"vào đây. Nó sẽ được chuyển trực tiếp đến artsd"
-". Các tuỳ chọn dòng lệnh sẽ ghi đè lên các lựa chọn được thực hiện trên giao "
-"diện đồ hoạ GUI . Để xem các lựa chọn có thể dùng, hãy mở một cửa sổ Konsole, "
-"và gõ artsd -h ."
-
-#: arts.cpp:195
-msgid "Autodetect"
-msgstr "Tự dò tìm"
-
-#: arts.cpp:245
-msgid "kcmarts"
-msgstr "kcmarts"
-
-#: arts.cpp:246
-msgid "The Sound Server Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển máy phục vụ âm thanh"
-
-#: arts.cpp:248
-msgid "(c) 1999 - 2001, Stefan Westerfeld"
-msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Stefan Westerfeld"
-
-#: arts.cpp:249
-msgid "aRts Author"
-msgstr "Tác giả aRts "
-
-#: arts.cpp:422
-msgid ""
-"The settings have changed since the last time you restarted the sound server.\n"
-"Do you want to save them?"
-msgstr ""
-"Thiết lập đã có thay đổi kể từ lần cuối cùng bạn khởi động lại máy chủ âm "
-"thanh.\n"
-"Bạn có muốn ghi nhớ thay đổi?"
-
-#: arts.cpp:425
-msgid "Save Sound Server Settings?"
-msgstr "Ghi nhớ các thiết lập máy chủ âm thanh?"
-
-#: arts.cpp:476
-msgid "%1 milliseconds (%2 fragments with %3 bytes)"
-msgstr "%1 milli giây (%2 mảnh với %3 bytes)"
-
-#: arts.cpp:483
-msgid "as large as possible"
-msgstr "lớn nhất có thể"
-
-#: arts.cpp:492
-msgid ""
-"Impossible to start aRts with realtime priority because artswrapper is missing "
-"or disabled"
-msgstr ""
-"Không chạy được aRts với ưu tiên thời gian thực vì thiếu artswrapper hoặc bị "
-"tắt"
-
-#: arts.cpp:586
-msgid "Restarting Sound System"
-msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh"
-
-#: arts.cpp:586
-msgid "Starting Sound System"
-msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh"
-
-#: arts.cpp:587
-msgid "Restarting sound system."
-msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh."
-
-#: arts.cpp:587
-msgid "Starting sound system."
-msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh."
-
-#: arts.cpp:716
-msgid "No Audio Input/Output"
-msgstr "Không có đầu vào/ đầu ra âm thanh"
-
-#: arts.cpp:717
-msgid "Advanced Linux Sound Architecture"
-msgstr "Kiến trúc âm thanh Linux nâng cấp"
-
-#: arts.cpp:718
-msgid "Open Sound System"
-msgstr "Hệ thống âm thanh mở OSS"
-
-#: arts.cpp:719
-msgid "Threaded Open Sound System"
-msgstr "Hệ thống âm thanh OSS luồng"
-
-#: arts.cpp:720
-msgid "Network Audio System"
-msgstr "Hệ thống âm thanh mạng"
-
-#: arts.cpp:721
-msgid "Personal Audio Device"
-msgstr "Thiết bị âm thanh cá nhân"
-
-#: arts.cpp:722
-msgid "SGI dmedia Audio I/O"
-msgstr "I/O âm thanh SGI dmedia"
-
-#: arts.cpp:723
-msgid "Sun Audio Input/Output"
-msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh Sun"
-
-#: arts.cpp:724
-msgid "Portable Audio Library"
-msgstr "Thư viện âm thanh di động"
-
-#: arts.cpp:725
-msgid "Enlightened Sound Daemon"
-msgstr "Dịch vụ âm thanh Sáng rọi"
-
-#: arts.cpp:726
-msgid "MAS Audio Input/Output"
-msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh MAS"
-
-#: arts.cpp:727
-msgid "Jack Audio Connection Kit"
-msgstr "Bộ nối âm thanh Jack"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 35
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "&Enable the sound system"
-msgstr "&Dùng hệ thống âm thanh"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 42
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is enabled, the sound system will be loaded on KDE startup.\n"
-"Recommended if you want sound."
-msgstr ""
-"Nếu dùng tuỳ chọn này, thì máy chủ sẽ được nạp khi KDE khởi động.\n"
-"Khuyên dùng nếu bạn muốn có âm thanh."
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 64
-#: rc.cpp:10
-#, no-c-format
-msgid "Networked Sound"
-msgstr "Âm thanh mạng"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 75
-#: rc.cpp:13
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enable this option if you want to play sound on a remote computer or you "
-"want to be able to control sound on this system from another computer."
-msgstr ""
-"Dùng tùy chọn này nếu bạn muốn nghe âm thanh trên một máy ở xa hoặc muốn "
-"điều khiển âm thanh trên máy này từ những máy khác."
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 83
-#: rc.cpp:16
-#, no-c-format
-msgid "Enable &networked sound"
-msgstr "Dùng âm thanh &mạng"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 86
-#: rc.cpp:19
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option allows sound requests coming in from over the network to be "
-"accepted, instead of just limiting the server to the local computer."
-msgstr ""
-"Tuỳ chọn này cho phép chấp nhận các yêu cầu âm thanh vào từ mạng, thay vì giới "
-"hạn máy chủ trong phạm vi máy tính này."
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 96
-#: rc.cpp:22
-#, no-c-format
-msgid "Skip Prevention"
-msgstr "Bỏ qua sự cản trở"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 107
-#: rc.cpp:25
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If your sound is skipping during playback, enable running with highest "
-"possible priority. Increasing your sound buffer might also help."
-msgstr ""
-"Nếu âm thanh bị bỏ qua khi đang nghe, thì hãy chạy với ưu tiên cao nhât. "
-"Tăng bộ đệm âm thanh cũng có thể giúp ích."
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 115
-#: rc.cpp:28
-#, no-c-format
-msgid "&Run with the highest possible priority (realtime priority)"
-msgstr "&Chạy với ưu tiên cao nhất có thể (ưu tiên thời gian thực)"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 121
-#: rc.cpp:31
-#, no-c-format
-msgid ""
-"On systems which support realtime scheduling, if you have sufficient "
-"permissions, this option will enable a very high priority for processing sound "
-"requests."
-msgstr ""
-"Trên những hệ thống hỗ trợ lên lịch thời gian thực, nếu bạn có quyền tương ứng, "
-"thì tuỳ chọn này sẽ cho phép dùng ưu tiên rất cao cho việc xử lí các yêu cầu âm "
-"thanh."
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 152
-#: rc.cpp:34
-#, no-c-format
-msgid "Sound &buffer:"
-msgstr "&Bộ đệm âm thanh:"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 163
-#: rc.cpp:37
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Huge buffer, for low-end machines, "
-"less skipping
"
-msgstr ""
-"Bộ đệmkhổng lồ, đối với các máy đời mới, "
-"nhỏ hơn thì bỏ qua
"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 173
-#: rc.cpp:40
-#, no-c-format
-msgid "Auto-Suspend"
-msgstr "Tự động tạm dừng"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 184
-#: rc.cpp:43
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The KDE sound system takes exclusive control over your audio hardware, "
-"blocking programs that may wish to use it directly. If the KDE sound system "
-"sits idle it can give up this exclusive control."
-msgstr ""
-"Hệ thống âm thanh KDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và có "
-"thể khóa những chương trình khác cũng muốn dùng phần cứng. Nếu hệ thống âm "
-"thanh tạm nghỉ thì nó có thể bỏ quyền điều khiển này."
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 203
-#: rc.cpp:46
-#, no-c-format
-msgid "&Auto-suspend if idle after:"
-msgstr "&Tự động tạm dừng nếu nghỉ sau:"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 209
-#: rc.cpp:49
-#, no-c-format
-msgid "The sound server will suspend itself if idle for this period of time."
-msgstr ""
-"Máy chủ âm thanh sẽ bị tự tạm nghỉ nếu nghỉ làm việc trong khoảng thời gian "
-"này."
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 217
-#: rc.cpp:52
-#, no-c-format
-msgid " seconds"
-msgstr " giây"
-
-#. i18n: file generaltab.ui line 279
-#: rc.cpp:55
-#, no-c-format
-msgid "Test &Sound"
-msgstr "&Thử âm thanh"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 30
-#: rc.cpp:58
-#, no-c-format
-msgid "Select && Configure your Audio Device"
-msgstr "Chọn && Cấu hình thiết bị âm thanh"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 57
-#: rc.cpp:61
-#, no-c-format
-msgid "&Select the audio device:"
-msgstr "&Chọn thiết bị âm thanh:"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 91
-#: rc.cpp:64
-#, no-c-format
-msgid "&Full duplex"
-msgstr "&Hai chiều đầy đủ"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 97
-#: rc.cpp:67
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This enables the soundserver to record and play sound at the same time. If you "
-"use applications like Internet telephony, voice recognition or similar, you "
-"probably want this."
-msgstr ""
-"Tính năng này sẽ cho phép máy chủ ghi âm và nghe âm thanh cùng lúc. Nếu bạn "
-"dùng các chương trình như Điện thoại Internet, nhận dạng tiếng nói hay tương "
-"tự, thì có thể bạn sẽ cần tính năng này."
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 107
-#: rc.cpp:70
-#, no-c-format
-msgid "Use other custom &options:"
-msgstr "Dùng các tuỳ chọn tự do &khác:"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 115
-#: rc.cpp:73
-#, no-c-format
-msgid "Override &device location:"
-msgstr "Thay thế vị trí thiết &bị:"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 148
-#: rc.cpp:76
-#, no-c-format
-msgid "&Quality:"
-msgstr "Chất &lượng:"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 162
-#: rc.cpp:82
-#, no-c-format
-msgid "16 Bits (high)"
-msgstr "16 bit (cao)"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 167
-#: rc.cpp:85
-#, no-c-format
-msgid "8 Bits (low)"
-msgstr "8 bit (thấp)"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 206
-#: rc.cpp:88
-#, no-c-format
-msgid "Use &custom sampling rate:"
-msgstr "Dùng tần số làm mẫu tự &chọn:"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 233
-#: rc.cpp:91
-#, no-c-format
-msgid " Hz "
-msgstr " Héc "
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 280
-#: rc.cpp:94
-#, no-c-format
-msgid "/dev/dsp"
-msgstr "/dev/dsp"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 290
-#: rc.cpp:97
-#, no-c-format
-msgid "Select your MIDI Device"
-msgstr "Chọn thiết bị MIDI"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 301
-#: rc.cpp:100
-#, no-c-format
-msgid "Use MIDI ma&pper:"
-msgstr "Dùng ánh &xạ MIDI:"
-
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 309
-#: rc.cpp:103
-#, no-c-format
-msgid "Select the &MIDI device:"
-msgstr "Chọn thiết bị &MIDI:"
-
-#~ msgid "Test &MIDI"
-#~ msgstr "Thử &MIDI"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmbackground.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmbackground.po
deleted file mode 100644
index cc5600da433..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmbackground.po
+++ /dev/null
@@ -1,885 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmbackground.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmbackground\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:00+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: bgadvanced.cpp:70
-msgid "Advanced Background Settings"
-msgstr "Thiết lập nền nâng cao"
-
-#: bgadvanced.cpp:100
-msgid "Unlimited"
-msgstr "Vô hạn"
-
-#: bgadvanced.cpp:101
-msgid " KB"
-msgstr " KB"
-
-#: bgadvanced.cpp:261
-msgid "%1 min."
-msgstr "%1 phút."
-
-#: bgadvanced.cpp:298
-msgid ""
-"Unable to remove the program: the program is global and can only be removed by "
-"the system administrator."
-msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ chương trình này: nó là chương trình của cả hệ thống và chỉ nhà "
-"quản trị hệ thống có thể gỡ bỏ."
-
-#: bgadvanced.cpp:300
-msgid "Cannot Remove Program"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ chương trình"
-
-#: bgadvanced.cpp:304
-msgid "Are you sure you want to remove the program `%1'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ chương trình '%1'?"
-
-#: bgadvanced.cpp:306
-msgid "Remove Background Program"
-msgstr "Gỡ bỏ chương trình Nền"
-
-#: bgadvanced.cpp:391
-msgid "Configure Background Program"
-msgstr "Cấu hình chương trình Nền"
-
-#: bgadvanced.cpp:399
-msgid "&Name:"
-msgstr "&Tên:"
-
-#: bgadvanced.cpp:405
-msgid "Co&mment:"
-msgstr "&Chú thích:"
-
-#: bgadvanced.cpp:411
-msgid "Comman&d:"
-msgstr "&Câu lệnh:"
-
-#: bgadvanced.cpp:417
-msgid "&Preview cmd:"
-msgstr "Lệnh &xem trước:"
-
-#: bgadvanced.cpp:423
-msgid "&Executable:"
-msgstr "&Thực hiện được:"
-
-#: bgadvanced.cpp:429
-msgid "&Refresh time:"
-msgstr "Thời gian &nạp lại:"
-
-#: bgadvanced.cpp:434 bgwallpaper.cpp:107
-msgid " min"
-msgstr " phút"
-
-#: bgadvanced.cpp:441
-msgid "New Command"
-msgstr "Lệnh mới"
-
-#: bgadvanced.cpp:444
-msgid "New Command <%1>"
-msgstr "Lệnh mới <%1>"
-
-#: bgadvanced.cpp:471
-msgid ""
-"You did not fill in the `Name' field.\n"
-"This is a required field."
-msgstr ""
-"Bạn chưa điền vào ô 'Tên'.\n"
-"Ô này là bắt buộc phải có."
-
-#: bgadvanced.cpp:479
-msgid ""
-"There is already a program with the name `%1'.\n"
-"Do you want to overwrite it?"
-msgstr ""
-"Đã có 1 chương trình có tên '%1'.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè nó không?"
-
-#: bgadvanced.cpp:480
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
-
-#: bgadvanced.cpp:486
-msgid ""
-"You did not fill in the `Executable' field.\n"
-"This is a required field."
-msgstr ""
-"Bạn chưa điền vào ô 'Có thể thực thi'.\n"
-"Ô này là bắt buộc phải có."
-
-#: bgadvanced.cpp:491
-msgid ""
-"You did not fill in the `Command' field.\n"
-"This is a required field."
-msgstr ""
-"Bạn chưa điền vào ô 'Câu lệnh'.\n"
-"Ô này là bắt buộc phải có."
-
-#: bgdialog.cpp:131
-msgid "Open file dialog"
-msgstr "Mở hộp thoại tập tin"
-
-#: bgdialog.cpp:368
-msgid ""
-"Background
This module allows you to control the appearance of the "
-"virtual desktops. KDE offers a variety of options for customization, including "
-"the ability to specify different settings for each virtual desktop, or a common "
-"background for all of them."
-" The appearance of the desktop results from the combination of its "
-"background colors and patterns, and optionally, wallpaper, which is based on "
-"the image from a graphic file."
-"
The background can be made up of a single color, or a pair of colors which "
-"can be blended in a variety of patterns. Wallpaper is also customizable, with "
-"options for tiling and stretching images. The wallpaper can be overlaid "
-"opaquely, or blended in different ways with the background colors and patterns."
-"
KDE allows you to have the wallpaper change automatically at specified "
-"intervals of time. You can also replace the background with a program that "
-"updates the desktop dynamically. For example, the \"kdeworld\" program shows a "
-"day/night map of the world which is updated periodically."
-msgstr ""
-"
Nền
Môđun này cho phép điều khiển trang trí các màn hình ảo. KDE có "
-"rất nhiều tùy chọn cho việc này, bao gồm khả năng chỉ ra các thiết lập khác "
-"nhau cho từng màn hình ảo, hoặc một nền chung cho tất cả chúng."
-" Trang trí màn hình là kết quả của sự kết hợp giữa màu nền, các mẫu trang "
-"trí nền, và có thể là ảnh nền, thường là hình ảnh của một tập tin ảnh."
-"
Nền có thể là một màu đơn, hoặc một cặp màu pha trộn theo nhiều cách. Cũng "
-"có thể tùy chỉnh ảnh nền với các tùy chọn lát và kéo dãn hình ảnh. Ảnh nền có "
-"thể làm mờ, hoặc pha trộn theo nhiều cách với màu nền và các mẫu."
-"
KDE cho phép thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. "
-"Bạn có thể thay đổi nền bằng một chương trình cập nhật màn hình động. Ví dụ "
-"Chương trình \"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của "
-"thế giới."
-
-#: bgdialog.cpp:424
-#, c-format
-msgid "Screen %1"
-msgstr "Màn hình %1"
-
-#: bgdialog.cpp:427
-msgid "Single Color"
-msgstr "Màu đơn"
-
-#: bgdialog.cpp:428
-msgid "Horizontal Gradient"
-msgstr "Dải màu ngang"
-
-#: bgdialog.cpp:429
-msgid "Vertical Gradient"
-msgstr "Dải màu dọc"
-
-#: bgdialog.cpp:430
-msgid "Pyramid Gradient"
-msgstr "Dải màu kim tự tháp"
-
-#: bgdialog.cpp:431
-msgid "Pipecross Gradient"
-msgstr "Dải màu hình ống"
-
-#: bgdialog.cpp:432
-msgid "Elliptic Gradient"
-msgstr "Dải màu hình elíp"
-
-#: bgdialog.cpp:447
-msgid "Centered"
-msgstr "Giữa"
-
-#: bgdialog.cpp:448
-msgid "Tiled"
-msgstr "Lát"
-
-#: bgdialog.cpp:449
-msgid "Center Tiled"
-msgstr "Lát giữa"
-
-#: bgdialog.cpp:450
-msgid "Centered Maxpect"
-msgstr "Giữa một chiều lớn nhất"
-
-#: bgdialog.cpp:451
-msgid "Tiled Maxpect"
-msgstr "Lát một chiều lớn nhất"
-
-#: bgdialog.cpp:452
-msgid "Scaled"
-msgstr "Kéo ảnh"
-
-#: bgdialog.cpp:453
-msgid "Centered Auto Fit"
-msgstr "Tự động đặt vừa vào giữa"
-
-#: bgdialog.cpp:454
-msgid "Scale & Crop"
-msgstr "Kéo ảnh & Cắt"
-
-#: bgdialog.cpp:457
-msgid "No Blending"
-msgstr "Không trộn"
-
-#: bgdialog.cpp:458
-msgid "Flat"
-msgstr "Màu đơn"
-
-#: bgdialog.cpp:461
-msgid "Pyramid"
-msgstr "Kim tự tháp"
-
-#: bgdialog.cpp:462
-msgid "Pipecross"
-msgstr "Hình ống"
-
-#: bgdialog.cpp:463
-msgid "Elliptic"
-msgstr "Elíp"
-
-#: bgdialog.cpp:464
-msgid "Intensity"
-msgstr "Cường độ"
-
-#: bgdialog.cpp:465
-msgid "Saturation"
-msgstr "Bão hoà"
-
-#: bgdialog.cpp:466
-msgid "Contrast"
-msgstr "Tương phản"
-
-#: bgdialog.cpp:467
-msgid "Hue Shift"
-msgstr "Màu biến đổi"
-
-#: bgdialog.cpp:616
-msgid "Select Wallpaper"
-msgstr "Chọn ảnh nền"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 300
-#: bgdialog.cpp:1218 rc.cpp:152
-#, no-c-format
-msgid "Get New Wallpapers"
-msgstr "Lấy ảnh nền mới"
-
-#: bgmonitor.cpp:165
-msgid ""
-"This picture of a monitor contains a preview of what the current settings will "
-"look like on your desktop."
-msgstr ""
-"Hình này là ảnh xem trước các thiết lập trông sẽ ra sao trên màn hình của bạn."
-
-#: bgwallpaper.cpp:99
-msgid "Setup Slide Show"
-msgstr "Thiết lập một trình diễn ảnh"
-
-#: bgwallpaper.cpp:156
-msgid "Select Image"
-msgstr "Chọn hình ảnh"
-
-#: main.cpp:71
-msgid "kcmbackground"
-msgstr "kcmbackground"
-
-#: main.cpp:71
-msgid "KDE Background Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển ảnh nền của KDE"
-
-#: main.cpp:73
-msgid "(c) 1997-2002 Martin R. Jones"
-msgstr "Đăng ký (c) 1997-2002 bởi Martin R. Jones"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Background Program"
-msgstr "Chương trình hình nền"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 44
-#: rc.cpp:6 rc.cpp:245
-#, no-c-format
-msgid "&Add..."
-msgstr "&Thêm..."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 50
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Click here if you want to add a program to the listbox. This button opens a "
-"dialog where you are asked to give details about the program you want to run. "
-"To successfully add a program, you must know if it is compatible, the name of "
-"the executable file and, if necessary, its options.
\n"
-"You usually can get the available options to a suitable program by typing in "
-"a terminal emulator the name of the executable file plus --help (foobar "
-"--help).
\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Nhấn vào đây nếu muốn thêm một chương trình vào danh sách. Nút này mở một "
-"hộp thoại để điền các chi tiết về chương trình bạn muốn chạy. Để thêm thành "
-"công một chương trình, cần phải biết nó có thích hợp không, tên của tập tin "
-"thực thi và, nếu cần thiết, các tùy chọn của nó.
\n"
-" Thông thường bạn có thể tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng "
-"cách gõ trong một trình giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và --help. "
-"(foobar --help).
\n"
-""
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 64
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click here to remove programs from this list. Please note that it does not "
-"remove the program from your system, it only removes it from the available "
-"options in the background drawing programs list."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây để xóa bỏ chương trình khỏi danh sách này. Xin hãy chú ý rằng nó "
-"sẽ không xóa bỏ chương trình khỏi máy, mà chỉ xóa nó khỏi các tùy chọn có thể "
-"dùng của danh sách chương trình vẽ ảnh nền."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 75
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&Modify..."
-msgstr "&Thay đổi..."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 81
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Click here to modify the programs options. You usually can get the available "
-"options to a suitable program by typing in a terminal emulator the name of the "
-"executable file plus --help. (example: kwebdesktop --help).
\n"
-"One useful example is the program kwebdesktop. It draws a web page on the "
-"background of your desktop. You can use this program by selecting it on the "
-"listbox on the right, but it will draw a predefined web page. To change the web "
-"page it renders, select the kwebdesktop program on the listbox, then click "
-"here. A dialog will appear, allowing you to change the web page by replacing "
-"the old address (URL) with a new one.
\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-" Nhấn vào đây để thay đổi tùy chọn chương trình. Thông thường bạn có thể tìm "
-"thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng cách gõ trong một trình giả trình "
-"lệnh tên của tập tin chương trình và --help. (ví dụ: kwebdesktop --help).
\n"
-"Một ví dụ có ích là chương trình kwebdesktop. Chương trình vẽ một trang web "
-"trên nền màn hình. Bạn có thể dùng chương trình này khi chọn nó trong danh sách "
-"bên phải, nhưng nó sẽ vẽ một trang web đã xác định trước. Để thay đổi trang web "
-"đó, chọn kwebdesktop trong danh sách rồi nhấn vào đây. Một hộp thoại sẽ hiện ra "
-"cho phép bạn thay đổi trang web bằng cách thay thế địa chỉ (URL) cũ bằng một "
-"địa chỉ mới.
\n"
-""
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 104
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Program"
-msgstr "Chương trình"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 115
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Comment"
-msgstr "Chú thích"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 126
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Refresh"
-msgstr "Tải lại"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 156
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Select from this listbox the program you want to use to draw your desktop "
-"background.
\n"
-"The Program column shows the name of the program."
-"
\n"
-"The Comment column brings a short description."
-"
\n"
-"The Refresh column indicates the time interval between redraws of the "
-"desktop.
\n"
-"The K Web Desktop program (kwebdesktop) is worth noting: it draws a "
-"specified page of the web in your desktop. You can modify it, and the webpage "
-"it draws by selecting it here, then clicking on the Modify button."
-"
\n"
-"You can also add new compliant programs. To do that, click on the Add "
-"button."
-"
\n"
-"You can also remove programs from this list clicking on the Remove "
-"button. Please note that it does not remove the program from your system, it "
-"only removes it from the available options in this listbox.
\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Chọn từ hộp danh sách này chương trình bạn muốn dùng để vẽ nền màn hình.
"
-"\n"
-"CộtChương trình hiển thị tên của chương trình."
-"
\n"
-"Cột Chú thích gồm các mô tả ngắn."
-"
\n"
-"Cột Tải lại chỉ ra khoảng thời gian giữa các lần vẽ lại màn hình.
\n"
-"Chương trình K Web Desktop (kwebdesktop) cần được chú ý: nó vẽ trang "
-"web chỉ ra trên màn hình. Bạn có thể thay đổi nó, và trang web vẽ ra khi chọn "
-"chương trình rồi nhấn nút Thay đổi."
-"
\n"
-"Bạn cũng có thể thêm một chương trình mới, khi nhấn vào nút Thêm."
-"
\n"
-"Bạn cũng có thể xóa chương trình khỏi danh danh bằng nút Xóa"
-". Xin chú ý rằng nó sẽ không xóa chương trình khỏi hệ thống, mà chỉ xóa khỏi "
-"danh sách này.
\n"
-""
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 164
-#: rc.cpp:50
-#, no-c-format
-msgid "Use the following program for drawing the background:"
-msgstr "Dùng chương trình sau để vẽ ảnh nền:"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 167
-#: rc.cpp:53
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check here if you want to allow a program to draw your desktop background. "
-"Below you can find the list of programs currently available for drawing the "
-"background. You may use one of the available programs, add new ones or modify "
-"the existing ones to fit your needs."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một chương trình để vẽ ảnh nền màn hình. Ở phía "
-"dưới bạn có thể thấy danh sách những chương trình hiện có thể dùng để vẽ ảnh "
-"nền. Có thể dùng một trong số chúng, thêm những chương trình mới hoặc thay đổi "
-"những chương trình đã có để phù hợp với yêu cầu."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 177
-#: rc.cpp:56
-#, no-c-format
-msgid "Background Icon Text"
-msgstr "Văn bản biểu tượng nền"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 199
-#: rc.cpp:59 rc.cpp:65
-#, no-c-format
-msgid "Click here to change the color of the desktop font."
-msgstr "Nhấn vào đây để thay đổi màu của phông chữ màn hình."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 207
-#: rc.cpp:62
-#, no-c-format
-msgid "&Text color:"
-msgstr "&Màu chữ:"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 244
-#: rc.cpp:68
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click here to select the solid background color. Choose a different color from "
-"the background text color to assure readability."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây để chọn màu nền đặc. Chọn một màu khác từ màu chữ nền sẽ làm cho "
-"việc đọc trở nên dễ dàng hơn."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 252
-#: rc.cpp:71
-#, no-c-format
-msgid "&Use solid color behind text:"
-msgstr "&Dùng màu đặc ở dưới chữ:"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 255
-#: rc.cpp:74
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check here if you want to use a solid background color. This is useful to "
-"ensure that the desktop text will be identifiable against all background colors "
-"and wallpapers, or in other words, that a background or wallpaper will not make "
-"a desktop text of a similar color difficult to read."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một màu nền đặc. Nền này có ích để chắc chắn là "
-"sẽ đọc được văn bản của màn hình với mọi màu nền và ảnh nền, hay nói cách khác "
-"là màu nền hay ảnh nền sẽ không làm cho văn bản màn hình cùng màu trở thành khó "
-"đọc."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 263
-#: rc.cpp:77
-#, no-c-format
-msgid "&Enable shadow"
-msgstr "&Dùng bóng"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 266
-#: rc.cpp:80
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also "
-"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a similar "
-"color."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây để dùng một đường bóng bao quanh phông màn hình. Tính năng này "
-"đồng thời tăng sự dễ đọc của văn bản màn hình đối với những nền cùng một màu."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 274
-#: rc.cpp:83
-#, no-c-format
-msgid "&Lines for icon text:"
-msgstr "&Số dòng tên biểu tượng:"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 280
-#: rc.cpp:86 rc.cpp:89
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Choose here the maximum number of text lines below an icon on the desktop. "
-"Longer text will be truncated at the end of the last line."
-msgstr ""
-"Chọn số dòng lớn nhất cho phép của văn bản nằm dưới biểu tượng trên màn hình. "
-"Văn bản dài hơn sẽ bị cắt phần đuôi đi."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 305
-#: rc.cpp:92
-#, no-c-format
-msgid "Auto"
-msgstr "Tự động"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 314
-#: rc.cpp:95 rc.cpp:101
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Choose here the maximum width of text lines (in pixel) below an icon on the "
-"desktop. If set to 'Auto' a default width based on the current font is used."
-msgstr ""
-"Chọn ở đây chiều rộng lớn nhất của dòng văn bản (tính theo điểm) nằm dưới biểu "
-"tượng trên màn hình. Nếu đặt thành 'Tự động' thì sẽ dùng một chiều rộng mặc "
-"định dựa trên phông chữ."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 322
-#: rc.cpp:98
-#, no-c-format
-msgid "&Width for icon text:"
-msgstr "&Chiều rộng tên biểu tượng:"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 338
-#: rc.cpp:104
-#, no-c-format
-msgid "Memory Usage"
-msgstr "Sử dụng bộ nhớ"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 352
-#: rc.cpp:107
-#, no-c-format
-msgid "Size of background cache:"
-msgstr "Kích thước của bộ nhớ đệm cho nền:"
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 355
-#: rc.cpp:110 rc.cpp:116
-#, no-c-format
-msgid ""
-"In this box you can enter how much memory KDE should use for caching the "
-"background(s). If you have different backgrounds for the different desktops "
-"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory "
-"use."
-msgstr ""
-"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ KDE cần dùng để nhớ đệm các hình "
-"nền. Nếu có các hình nền khác nhau cho màn hình khác nhau thì bộ nhớ đệm có thể "
-"chuyển giữa các màn hình tốt hơn khi dùng nhiều bộ nhớ hơn."
-
-#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 363
-#: rc.cpp:113
-#, no-c-format
-msgid " k"
-msgstr " k"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 36
-#: rc.cpp:119
-#, no-c-format
-msgid "Setting for &desktop:"
-msgstr "Thiết lập cho &màn hình:"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 42
-#: rc.cpp:122 rc.cpp:128
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Choose the desktop you wish to configure the background for from this list. If "
-"you want the same background settings to be applied to all desktops select the "
-"\"All Desktops\" option."
-msgstr ""
-"Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này. Nếu muốn dùng cùng "
-"một thiết lập hình nền cho mọi màn hình thì hãy chọn tuỳ chọn \"Mọi màn hình\"."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 48
-#: rc.cpp:125
-#, no-c-format
-msgid "All Desktops"
-msgstr "Mọi màn hình"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 72
-#: rc.cpp:131
-#, no-c-format
-msgid "Across All Screens"
-msgstr "Qua mọi màn hình"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 77
-#: rc.cpp:134
-#, no-c-format
-msgid "On Each Screen"
-msgstr "Trên mỗi màn hình"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 95
-#: rc.cpp:137
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Choose the screen you wish to configure the background for from this list."
-msgstr "Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 184
-#: rc.cpp:140
-#, no-c-format
-msgid "Identify Screens"
-msgstr "Đặt tên màn hình"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 187
-#: rc.cpp:143
-#, no-c-format
-msgid "Click this button to show the identifying number for each screen."
-msgstr "Nhấn nút này để hiển thị số thứ tự của mỗi màn hình."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 242
-#: rc.cpp:146
-#, no-c-format
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn nâng cao"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 245
-#: rc.cpp:149
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click this button to set the icon text colors and shadow, set up a program to "
-"run for the background picture or control the size of the background cache."
-msgstr ""
-"Nhấn nút này để thiết lập màu và bóng của tên biểu tượng, thiết lập một chương "
-"trình sẽ chạy cho ảnh nền hoặc điều khiển kích thước của bộ nhớ đệm."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 303
-#: rc.cpp:155
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click this button to give you a list of new wallpapers to download from the "
-"Internet."
-msgstr ""
-"Nhấn nút này sẽ đưa ra danh sách của những ảnh nền mới tải xuống từ Internet."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 361
-#: rc.cpp:161
-#, no-c-format
-msgid "Posi&tion:"
-msgstr "&Vị trí:"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 376
-#: rc.cpp:164 rc.cpp:206
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You can choose here how a background picture is shown on the desktop:\n"
-"\n"
-"- Centered: Center the picture on the desktop.
\n"
-" "
-"- Tiled: Tile the picture beginning at the top left of the desktop, "
-"so the desktop is totally covered up.
\n"
-"- Center Tiled: Center the picture on the desktop and then tile "
-"around it so that the background is totally covered up.
\n"
-"- Centered Maxpect: Magnify the picture without distorting it until "
-"it fills either the width or height of the desktop, and then center it on the "
-"desktop.
\n"
-"- Scaled: Magnify the picture, until the entire desktop is covered. "
-"This may result in some distortion of the picture.
\n"
-"- Centered Auto Fit: If the picture fits the desktop this mode works "
-"like the Centered option. If the picture is larger than the desktop it is "
-"scaled down to fit while keeping the aspect ratio.
\n"
-"- Scale and Crop: Magnify the picture without distorting it until it "
-"fills both the width and height of the desktop (cropping the picture if "
-"necessary), and then center it on the desktop.
\n"
-"
"
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn cách một ảnh nền hiển thị trên màn hình:\n"
-"\n"
-"- Giữa: Đặt ảnh vào giữa màn hình.
\n"
-" "
-"- Lát: Lát ảnh bắt đầu từ góc trái để che hết màn hình.
\n"
-"- Lát giữa: Đặt ảnh vào giữa màn hình rồi sau đó lát xung quanh để "
-"che hết màn hình.
\n"
-"- Giữa một chiều lớn nhất: Phóng lớn hình mà không làm méo mó cho "
-"đến khi đầy một chiều rộng hoặc cao của màn hình, và sau đó đặt nó vào "
-"giữa.
\n"
-"- Kéo ảnh: Phóng lớn ảnh cho đến khi che đầy màn hình. Điều này có "
-"thể gây ra sự méo mó ảnh.
\n"
-"- Tự động đặt vừa vào giữa: Nếu ảnh vừa vặn màn hình thì chế độ này "
-"giống tùy chọn Giữa. Nếu ảnh lớn hơn màn hình thì nó được thu nhỏ để vừa màn "
-"hình mà vẫn giữ tỷ lệ các mặt.
\n"
-"- Kéo ảnh và cắt: Phóng to ảnh mà không làm nó méo mó cho đến khi nó "
-"lấp đầy cả chiều rộng và chiều cao của màn hình (cắt bớt ảnh nếu cần), và sau "
-"đó đặt ảnh vào giữa màn hình.
\n"
-"
"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 384
-#: rc.cpp:176
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you have selected to use a background picture you can choose various methods "
-"of blending the background colors with the picture. The default option of \"No "
-"Blending\" means that the picture simply obscures the background colors below."
-msgstr ""
-"Nếu đã chọn dùng một ảnh nền, bạn có thể chọn nhiều cách trộn màu nền với ảnh "
-"nền khác nhau. Tuỳ chọn mặc định là\"Không trộn\", nghĩa là các ảnh nền chỉ đơn "
-"thuần hiện ra như ở dưới đây."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 403
-#: rc.cpp:179
-#, no-c-format
-msgid "Click to choose the primary background color."
-msgstr "Nhấn để chọn màu nền chính."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 414
-#: rc.cpp:182
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click to choose the secondary background color. If no secondary color is "
-"required by the pattern selected this button will be disabled."
-msgstr ""
-"Nhấn để chọn màu nền phụ. Nếu hình nền không đòi hỏi màu thứ hai, thì nút này "
-"sẽ không dùng được."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 424
-#: rc.cpp:185
-#, no-c-format
-msgid "Co&lors:"
-msgstr "Các &màu:"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 435
-#: rc.cpp:188
-#, no-c-format
-msgid "&Blending:"
-msgstr "&Trộn:"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 454
-#: rc.cpp:191
-#, no-c-format
-msgid "Balance:"
-msgstr "&Cân bằng:"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 460
-#: rc.cpp:194 rc.cpp:197
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You can use this slider to control the degree of blending. You can experiment "
-"by moving the slider and looking at the effects in the preview image."
-msgstr ""
-"Bạn có thể dùng thanh trượt này để điều khiển độ trộn. Bạn cũng có thể thử bằng "
-"cách di chuyển thanh trượt và nhìn vào ảnh xem trước hiệu ứng ở trên."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 496
-#: rc.cpp:200
-#, no-c-format
-msgid "Reverse roles"
-msgstr "Đảo ngược vai trò"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 499
-#: rc.cpp:203
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For some types of blending, you can reverse the role of the background and the "
-"picture by checking this option."
-msgstr ""
-"Đối với một số dạng trộn, bạn có thể đảo ngược vai trò của nền và ảnh bằng cách "
-"dùng tuỳ chọn này."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 573
-#: rc.cpp:218
-#, no-c-format
-msgid "Background"
-msgstr "Nền"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 584
-#: rc.cpp:221
-#, no-c-format
-msgid "&No picture"
-msgstr "&Không ảnh"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 592
-#: rc.cpp:224
-#, no-c-format
-msgid "&Slide show:"
-msgstr "&Trình diễn:"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 600
-#: rc.cpp:227
-#, no-c-format
-msgid "&Picture:"
-msgstr "Ản&h:"
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 628
-#: rc.cpp:230
-#, no-c-format
-msgid "Set&up..."
-msgstr "&Cài đặt..."
-
-#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 631
-#: rc.cpp:233
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click this button to select a set of images to be used as background pictures. "
-"One picture at a time will be shown for a specified amount of time, after which "
-"another image from the set will be shown. Images can be shown at random or in "
-"the order you specify them."
-msgstr ""
-"Nhấn vào nút này để chọn một nhóm các hình ảnh sẽ dùng làm ảnh nền. Mỗi ảnh sẽ "
-"được hiển thị trong một khoảng thời gia chỉ định, sau đó hình ảnh khác trong "
-"nhóm sẽ được hiển thị. Các hình ảnh có thể hiển thị một cách ngẫu nhiên hay "
-"theo thứ tự sắp xếp của người dùng."
-
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:236
-#, no-c-format
-msgid "Show the following pictures:"
-msgstr "Hiển thị những ảnh sau:"
-
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 35
-#: rc.cpp:239
-#, no-c-format
-msgid "&Show pictures in random order"
-msgstr "&Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên"
-
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 51
-#: rc.cpp:242
-#, no-c-format
-msgid "Change &picture after:"
-msgstr "Đổi ảnh nền &sau:"
-
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 146
-#: rc.cpp:251
-#, no-c-format
-msgid "Move &Down"
-msgstr "Chuyển &xuống"
-
-#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 154
-#: rc.cpp:254
-#, no-c-format
-msgid "Move &Up"
-msgstr "Chuyển &lên"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmbell.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmbell.po
deleted file mode 100644
index a52c307e779..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmbell.po
+++ /dev/null
@@ -1,135 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmbell.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmbell\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:25+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: bell.cpp:73
-msgid "Bell Settings"
-msgstr "Thiết lập chuông"
-
-#: bell.cpp:82
-msgid "&Use system bell instead of system notification"
-msgstr "&Dùng chuông thay cho lời thông báo"
-
-#: bell.cpp:83
-msgid ""
-"You can use the standard system bell (PC speaker) or a more sophisticated "
-"system notification, see the \"System Notifications\" control module for the "
-"\"Something Special Happened in the Program\" event."
-msgstr ""
-"Bạn có thể dùng chuông thông thường (loa máy tính) hoặc dùng thông báo hệ thống "
-"tinh vi hơn, hãy xem môđun điều khiển \"Thông báo hệ thống\" về \"Cái gì đó đặc "
-"biệt xảy ra trong chương trình\"."
-
-#: bell.cpp:91
-msgid ""
-"System Bell
Here you can customize the sound of the standard system "
-"bell, i.e. the \"beep\" you always hear when there is something wrong. Note "
-"that you can further customize this sound using the \"Accessibility\" control "
-"module; for example, you can choose a sound file to be played instead of the "
-"standard bell."
-msgstr ""
-"Chuông hệ thống
Ở đây có thể chọn âm thanh của chuông thông thường, "
-"nghĩa là tiếng \"bíp\" mà bạn vẫn thường nghe thấy khi có lỗi. Chú ý là bạn có "
-"thể thay đổi âm thanh này nhiều hơn nữa qua môđun điều khiển \"Dành cho người "
-"tàn tật\", ví dụ có thể chọn một tập tin âm thanh sẽ được chạy thay vì tiếng "
-"chuông thông thường."
-
-#: bell.cpp:97
-msgid "&Volume:"
-msgstr "&Âm lượng:"
-
-#: bell.cpp:102
-msgid ""
-"Here you can customize the volume of the system bell. For further customization "
-"of the bell, see the \"Accessibility\" control module."
-msgstr ""
-"Ở đây có thay đổi âm lượng của chuông. Để thay đổi chuông nhiều hơn nữa, hãy "
-"xem môđun điều khiển \"Dành cho người tàn tật\"."
-
-#: bell.cpp:106
-msgid "&Pitch:"
-msgstr "&Độ cao:"
-
-#: bell.cpp:108
-msgid " Hz"
-msgstr " Héc"
-
-#: bell.cpp:111
-msgid ""
-"Here you can customize the pitch of the system bell. For further customization "
-"of the bell, see the \"Accessibility\" control module."
-msgstr ""
-"Ở đây có thể thay đổi độ cao của chuông. Để thay đổi chuông nhiều hơn nữa, hãy "
-"xem môđun điều khiển \"Dành cho người tàn tật\"."
-
-#: bell.cpp:115
-msgid "&Duration:"
-msgstr "&Kéo dài:"
-
-#: bell.cpp:117
-msgid " msec"
-msgstr " mili giây"
-
-#: bell.cpp:120
-msgid ""
-"Here you can customize the duration of the system bell. For further "
-"customization of the bell, see the \"Accessibility\" control module."
-msgstr ""
-"Ở đây có thể tuỳ biến độ dài của tiếng chuông. Để thay đổi chuông nhiều hơn "
-"nữa, hãy xem môđun điều khiển \"Dành cho người tàn tật\"."
-
-#: bell.cpp:124
-msgid "&Test"
-msgstr "&Thử"
-
-#: bell.cpp:128
-msgid ""
-"Click \"Test\" to hear how the system bell will sound using your changed "
-"settings."
-msgstr "Nhấn \"Thử\" để nghe tiếng chuông sau khi thay đổi thiết lập."
-
-#: bell.cpp:136
-msgid "kcmbell"
-msgstr "kcmbell"
-
-#: bell.cpp:136
-msgid "KDE Bell Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển chuông KDE"
-
-#: bell.cpp:138
-msgid "(c) 1997 - 2001 Christian Czezatke, Matthias Elter"
-msgstr "Đăng ký (c) 1997 - 2001 bởi Christian Czezatke và Matthias Elter"
-
-#: bell.cpp:140
-msgid "Original author"
-msgstr "Tác giả gốc"
-
-#: bell.cpp:142
-msgid "Current maintainer"
-msgstr "Nhà bảo trì hiện thời"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcgi.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcgi.po
deleted file mode 100644
index 3c0325f1387..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcgi.po
+++ /dev/null
@@ -1,57 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmcgi.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmcgi\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:31+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kcmcgi.cpp:51
-msgid "Paths to Local CGI Programs"
-msgstr "Đường dẫn tới chương trình CGI nội bộ"
-
-#: kcmcgi.cpp:59
-msgid "Add..."
-msgstr "Thêm..."
-
-#: kcmcgi.cpp:71
-msgid "kcmcgi"
-msgstr "kcmcgi"
-
-#: kcmcgi.cpp:72
-msgid "CGI KIO Slave Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển phụ KIO CGI"
-
-#: kcmcgi.cpp:74
-msgid "(c) 2002 Cornelius Schumacher"
-msgstr "Đăng ký (c) 2002 Cornelius Schumacher"
-
-#: kcmcgi.cpp:147
-msgid ""
-"CGI Scripts
The CGI KIO slave lets you execute local CGI programs "
-"without the need to run a web server. In this control module you can configure "
-"the paths that are searched for CGI scripts."
-msgstr ""
-"Các script CGI
KIO CGI phụ cho phép thực hiện chương trình CGI nội bộ "
-"mà không cần chạy một máy chủ web. Trong môđun điều khiển này người dùng có thể "
-"cấu hình đường dẫn để tìm kiếm các script CGI."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcolors.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcolors.po
deleted file mode 100644
index 98e7ba8247d..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcolors.po
+++ /dev/null
@@ -1,376 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmcolors.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmcolors\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:59+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: colorscm.cpp:100
-msgid ""
-"Colors
This module allows you to choose the color scheme used for the "
-"KDE desktop. The different elements of the desktop, such as title bars, menu "
-"text, etc., are called \"widgets\". You can choose the widget whose color you "
-"want to change by selecting it from a list, or by clicking on a graphical "
-"representation of the desktop."
-" You can save color settings as complete color schemes, which can also be "
-"modified or deleted. KDE comes with several predefined color schemes on which "
-"you can base your own."
-"
All KDE applications will obey the selected color scheme. Non-KDE "
-"applications may also obey some or all of the color settings, if this option is "
-"enabled."
-msgstr ""
-"
Màu
Môđun này cho phép bạn chọn bộ màu dùng cho màn hình KDE. Các phần "
-"tử khác nhau của màn hình, như thanh tiêu đề, thực đơn, văn bản, v.v... được "
-"gọi là các \"phụ tùng\". Bạn có thể chọn phụ tùng muốn thay đổi màu của nó từ "
-"danh sách, hoặc nhấn vào ô bản sao của màn hình."
-" Có thể ghi nhớ thiết lập màu thành một bộ màu. Cũng có thể sửa hay xóa bộ "
-"màu đã ghi. KDE có một vài bộ màu đi kèm để bạn có thể dùng để tạo bộ màu của "
-"mình."
-"
Tất cả các ứng dụng KDE sẽ tuân theo bộ màu đã chọn. Các ứng dụng không "
-"phải KDE cũng có thể sẽ tuân theo một vài hoặc tất cả những thiết lập màu, nếu "
-"người dùng chọn như vậy."
-
-#: colorscm.cpp:133
-msgid ""
-"This is a preview of the color settings which will be applied if you click "
-"\"Apply\" or \"OK\". You can click on different parts of this preview image. "
-"The widget name in the \"Widget color\" box will change to reflect the part of "
-"the preview image you clicked."
-msgstr ""
-"Đây là xem trước của thiết lập màu sẽ được áp dụng nếu bạn nhấn\"Áp dụng\" hay "
-"\"OK\" . Bạn có thể nhấn vào các phần kháccủaảnh xem trước này. Tên phụ tùng "
-"trong hộp \"Màu phụ tùng\" sẽ thay đổi theo phần của ảnh xem trước mà bạn đã "
-"nhấn."
-
-#: colorscm.cpp:145
-msgid "Color Scheme"
-msgstr "Bộ màu"
-
-#: colorscm.cpp:154
-msgid ""
-"This is a list of predefined color schemes, including any that you may have "
-"created. You can preview an existing color scheme by selecting it from the "
-"list. The current scheme will be replaced by the selected color scheme."
-"
Warning: if you have not yet applied any changes you may have made to the "
-"current scheme, those changes will be lost if you select another color scheme."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách những bộ màu đã được định nghĩa trước, bao gồm những gì bạn đã "
-"tạo. Bạn có thể xem trước một bộ màu đã có bằng cách chọn nó từ danh sách. Bộ "
-"màu hiện tại sẽ bị thay thế bằng bộ màu đã chọn."
-"
Cảnh báo: nếu bạn không áp dụng các thay đổi với bộ màu hiện tại, thì chúng "
-"sẽ bị mất nếu bạn chọn một bộ màu khác."
-
-#: colorscm.cpp:162
-msgid "&Save Scheme..."
-msgstr "&Ghi bộ màu..."
-
-#: colorscm.cpp:165
-msgid ""
-"Press this button if you want to save the current color settings as a color "
-"scheme. You will be prompted for a name."
-msgstr ""
-"Nhấn nút này nếu bạn muốn ghi nhớ các thiết lập màu hiện tại thành một bộ màu. "
-"Bạn sẽ cần đặt tên cho bộ màu đó."
-
-#: colorscm.cpp:169
-msgid "R&emove Scheme"
-msgstr "&Xóa bỏ bộ màu"
-
-#: colorscm.cpp:173
-msgid ""
-"Press this button to remove the selected color scheme. Note that this button is "
-"disabled if you do not have permission to delete the color scheme."
-msgstr ""
-"Nhấn nút này để xóa bỏ những bộ màu đã chọn. Chú ý là nút này sẽ không dùng "
-"được nếu bạn không có đủ quyền để xoá bộ màu."
-
-#: colorscm.cpp:177
-msgid "I&mport Scheme..."
-msgstr "&Nhập bộ màu..."
-
-#: colorscm.cpp:180
-msgid ""
-"Press this button to import a new color scheme. Note that the color scheme will "
-"only be available for the current user."
-msgstr ""
-"Nhấn nút này để nhập một bộ màu mới. Chú ý là chỉ người dùng hiện thời có thể "
-"dùng bộ màu này."
-
-#: colorscm.cpp:188
-msgid "&Widget Color"
-msgstr "&Màu phụ tùng"
-
-#: colorscm.cpp:199
-msgid "Inactive Title Bar"
-msgstr "Thanh tiêu đề không chọn"
-
-#: colorscm.cpp:200
-msgid "Inactive Title Text"
-msgstr "Văn bản tiêu đề không chọn"
-
-#: colorscm.cpp:201
-msgid "Inactive Title Blend"
-msgstr "Pha trộn tiêu đề không chọn"
-
-#: colorscm.cpp:202
-msgid "Active Title Bar"
-msgstr "Thanh tiêu đề chọn"
-
-#: colorscm.cpp:203
-msgid "Active Title Text"
-msgstr "Văn bản tiêu đề chọn"
-
-#: colorscm.cpp:204
-msgid "Active Title Blend"
-msgstr "Pha trộn tiêu đề chọn"
-
-#: colorscm.cpp:205
-msgid "Window Background"
-msgstr "Nền cửa sổ"
-
-#: colorscm.cpp:206
-msgid "Window Text"
-msgstr "Văn bản cửa sổ"
-
-#: colorscm.cpp:207
-msgid "Selected Background"
-msgstr "Nền đã chọn"
-
-#: colorscm.cpp:208
-msgid "Selected Text"
-msgstr "Văn bản đã chọn"
-
-#: colorscm.cpp:209
-msgid "Standard Background"
-msgstr "Nền chuẩn"
-
-#: colorscm.cpp:210
-msgid "Standard Text"
-msgstr "Văn bản chuẩn"
-
-#: colorscm.cpp:211
-msgid "Button Background"
-msgstr "Nền của nút"
-
-#: colorscm.cpp:212
-msgid "Button Text"
-msgstr "Văn bản nút"
-
-#: colorscm.cpp:213
-msgid "Active Title Button"
-msgstr "Nút tiêu đề được chọn"
-
-#: colorscm.cpp:214
-msgid "Inactive Title Button"
-msgstr "Nút tiêu đề không chọn"
-
-#: colorscm.cpp:215
-msgid "Active Window Frame"
-msgstr "Khung cửa sổ được chọn"
-
-#: colorscm.cpp:216
-msgid "Active Window Handle"
-msgstr "Điều khiển cửa sổ được chọn"
-
-#: colorscm.cpp:217
-msgid "Inactive Window Frame"
-msgstr "Khung cửa sổ không chọn"
-
-#: colorscm.cpp:218
-msgid "Inactive Window Handle"
-msgstr "Điều khiển cửa sổ không chọn"
-
-#: colorscm.cpp:219
-msgid "Link"
-msgstr "Liên kết"
-
-#: colorscm.cpp:220
-msgid "Followed Link"
-msgstr "Liên kết theo"
-
-#: colorscm.cpp:221
-msgid "Alternate Background in Lists"
-msgstr "Nền tương đương trong danh sách"
-
-#: colorscm.cpp:227
-msgid ""
-"Click here to select an element of the KDE desktop whose color you want to "
-"change. You may either choose the \"widget\" here, or click on the "
-"corresponding part of the preview image above."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây để chọn các phần tử của màn hình KDE mà bạn muốn thay đổi màu của "
-"nó. Bạn có thể chọn \"Phụ tùng\" ở đây, hoặc nhấn vào phần tương ứng của ảnh "
-"xem trước ở trên ."
-
-#: colorscm.cpp:238
-msgid ""
-"Click here to bring up a dialog box where you can choose a color for the "
-"\"widget\" selected in the above list."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây để mở hộp thoại nơi bạn có thể chọn màu của \"Phụ tùng\"đã chọn "
-"trong danh sách ở trên."
-
-#: colorscm.cpp:242
-msgid "Shade sorted column in lists"
-msgstr "Đánh bóng cột đã sắp xếp trong danh sách"
-
-#: colorscm.cpp:247
-msgid ""
-"Check this box to show the sorted column in a list with a shaded background"
-msgstr ""
-"Chọn hộp này để hiển thị cột đã sắp xếp trong một danh sách bằng một nền bóng"
-
-#: colorscm.cpp:249
-msgid "Con&trast"
-msgstr "&Tương phản"
-
-#: colorscm.cpp:262
-msgid ""
-"Use this slider to change the contrast level of the current color scheme. "
-"Contrast does not affect all of the colors, only the edges of 3D objects."
-msgstr ""
-"Dùng thanh trượt này để thay đổi mức độ tương phản của bộ màu hiện tại. Tương "
-"phản không ảnh hưởng đến tất cả các màu và chỉ đến viền của các vật thể 3D."
-
-#: colorscm.cpp:266
-msgid ""
-"_: Low Contrast\n"
-"Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#: colorscm.cpp:270
-msgid ""
-"_: High Contrast\n"
-"High"
-msgstr "Cao"
-
-#: colorscm.cpp:273
-msgid "Apply colors to &non-KDE applications"
-msgstr "Áp dụng màu tới các ứng dụng không phải KD&E"
-
-#: colorscm.cpp:277
-msgid ""
-"Check this box to apply the current color scheme to non-KDE applications."
-msgstr ""
-"Chọn hộp này để áp dụng bộ màu hiện thời tới các ứng dụng không phải KD&E."
-
-#: colorscm.cpp:282
-msgid "Colors"
-msgstr "Màu"
-
-#: colorscm.cpp:284
-msgid "(c) 1997-2005 Colors Developers"
-msgstr "Đăng ký (c) 1997-2005 bởi các nhà phát triển Colors"
-
-#: colorscm.cpp:490
-msgid ""
-"This color scheme could not be removed.\n"
-"Perhaps you do not have permission to alter the filesystem where the color "
-"scheme is stored."
-msgstr ""
-"Không thể xóa bỏ được bộ màu này.\n"
-"Có thể bạn không có đủ quyền để thay đổi hệ thống tập tin nơi mà bộ màu được "
-"cất giữ."
-
-#: colorscm.cpp:523 colorscm.cpp:543
-msgid "Save Color Scheme"
-msgstr "Ghi nhớ bộ màu"
-
-#: colorscm.cpp:524
-msgid "Enter a name for the color scheme:"
-msgstr "Nhập tên cho bộ màu:"
-
-#: colorscm.cpp:541
-msgid ""
-"A color scheme with the name '%1' already exists.\n"
-"Do you want to overwrite it?\n"
-msgstr ""
-"Một bộ màu có tên là '%1' đã tồn tại.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè không?\n"
-
-#: colorscm.cpp:544
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
-
-#: colorscm.cpp:592
-msgid "Import failed."
-msgstr "Nhập thất bại."
-
-#: colorscm.cpp:600
-msgid "Untitled Theme"
-msgstr "Sắc thái không tên"
-
-#: colorscm.cpp:858
-msgid "Current Scheme"
-msgstr "Bộ màu hiện tại"
-
-#: colorscm.cpp:859
-msgid "KDE Default"
-msgstr "Mặc định KDE"
-
-#: widgetcanvas.cpp:368 widgetcanvas.cpp:369
-msgid "Inactive window"
-msgstr "Cửa sổ không chọn"
-
-#: widgetcanvas.cpp:412 widgetcanvas.cpp:413
-msgid "Active window"
-msgstr "Cửa sổ được chọn"
-
-#: widgetcanvas.cpp:474 widgetcanvas.cpp:475
-msgid "Standard text"
-msgstr "Văn bản thường"
-
-#: widgetcanvas.cpp:482 widgetcanvas.cpp:491
-msgid "Selected text"
-msgstr "Văn bản được chọn"
-
-#: widgetcanvas.cpp:500 widgetcanvas.cpp:501
-msgid "link"
-msgstr "liên kết"
-
-#: widgetcanvas.cpp:510 widgetcanvas.cpp:511
-msgid "followed link"
-msgstr "liên kết theo"
-
-#: widgetcanvas.cpp:520 widgetcanvas.cpp:535
-msgid "Push Button"
-msgstr "Nút nhấn"
-
-#: widgetcanvas.cpp:547 widgetcanvas.cpp:564
-msgid "New"
-msgstr "Mới"
-
-#: widgetcanvas.cpp:553 widgetcanvas.cpp:565
-msgid ""
-"_: Menu item\n"
-"Open"
-msgstr "Mở"
-
-#: widgetcanvas.cpp:559 widgetcanvas.cpp:566
-msgid ""
-"_: Menu item\n"
-"Save"
-msgstr "Ghi"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcomponentchooser.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcomponentchooser.po
deleted file mode 100644
index f7826942f58..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcomponentchooser.po
+++ /dev/null
@@ -1,293 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmcomponentchooser.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmcomponentchooser\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:22+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: componentchooser.cpp:165
-msgid "Select preferred email client:"
-msgstr "Chọn trình thư yêu thích:"
-
-#: componentchooser.cpp:273
-msgid "Select preferred terminal application:"
-msgstr "Chọn trình lệnh yêu thích:"
-
-#: componentchooser.cpp:368
-msgid "Select preferred Web browser application:"
-msgstr "Chọn trình duyệt web yêu thích:"
-
-#: componentchooser.cpp:393
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: componentchooser.cpp:408
-msgid ""
-"You changed the default component of your choice. Do you want to save that "
-"change now?"
-msgstr ""
-"Bạn đã thay đổi thành phần mặc định theo lựa chọn. Ghi thay đổi ngay bây "
-"giờ?"
-
-#: componentchooser.cpp:412
-msgid "No description available"
-msgstr "Không có mô tả"
-
-#: componentchooser.cpp:423 componentchooser.cpp:428
-msgid ""
-"Choose from the list below which component should be used by default for the %1 "
-"service."
-msgstr ""
-"Chọn từ danh sách phía dưới thành phần muốn dùng làm mặc định cho dịch vụ %1."
-
-#: kcm_componentchooser.cpp:34
-msgid "kcmcomponentchooser"
-msgstr "kcmcomponentchooser"
-
-#: kcm_componentchooser.cpp:34
-msgid "Component Chooser"
-msgstr "Trình chọn thành phần"
-
-#: kcm_componentchooser.cpp:36
-msgid "(c), 2002 Joseph Wenninger"
-msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Joseph Wenninger"
-
-#. i18n: file browserconfig_ui.ui line 49
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Open http and https URLs"
-msgstr "Mở các địa chỉ URL http và https"
-
-#. i18n: file browserconfig_ui.ui line 57
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "in an application based on the contents of the URL"
-msgstr "trong một ứng dụng dựa trên nội dung của địa chỉ URL"
-
-#. i18n: file browserconfig_ui.ui line 68
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "in the following browser:"
-msgstr "trong trình duyệt sau:"
-
-#. i18n: file browserconfig_ui.ui line 120
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:39 rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "..."
-msgstr "..."
-
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 43
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Default Component"
-msgstr "Ứng dụng mặc định"
-
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 46
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can change the component program. Components are programs that handle "
-"basic tasks, like the terminal emulator, the text editor and the email client. "
-"Different KDE applications sometimes need to invoke a console emulator, send a "
-"mail or display some text. To do so consistently, these applications always "
-"call the same components. You can choose here which programs these components "
-"are."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thay đổi chương trình thành phần. Thành phần là các chương "
-"trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình lệnh, soạn thảo và trình "
-"thư. Một số ứng dụng KDE đôi khi cần một trình lệnh, gửi một thư, hay hiển thị "
-"văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn luôn gọi cùng một thành "
-"phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây."
-
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 75
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Component Description"
-msgstr "Mô tả thành phần"
-
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 78
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can read a small description of the currently selected component. To "
-"change the selected component, click on the list to the left. To change the "
-"component program, please choose it below."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đọc một mô tả nhỏ về ứng dụng đã chọn. Để thay đổi ứng dụng, "
-"nhấn lên danh sách ở bên trái. Để thay đổi ứng dụng thành phần, xin hãy chọn nó "
-"ở phía dưới."
-
-#. i18n: file componentchooser_ui.ui line 119
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"This list shows the configurable component types. Click the component you "
-"want to configure.
\n"
-"In this dialog you can change KDE default components. Components are "
-"programs that handle basic tasks, like the terminal emulator, the text editor "
-"and the email client. Different KDE applications sometimes need to invoke a "
-"console emulator, send a mail or display some text. To do so consistently, "
-"these applications always call the same components. Here you can select which "
-"programs these components are.
\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Danh sách này hiển thị những dạng thành phần có thể cấu hình. Nhấn vào thành "
-"phần bạn muốn cấu hình.
\n"
-"Trong hộp thoại này bạn có thể thay đổi các thành phần mặc định của KDE. "
-"Thành phần là các chương trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình "
-"lệnh, soạn thảo và trình thư. Một số ứng dụng KDE đôi khi cần một trình lệnh, "
-"gửi một thư, hay hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn "
-"luôn gọi cùng một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây.
\n"
-""
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 83
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-" "
-"- %t: Recipient's address
"
-"- %s: Subject
"
-"- %c: Carbon Copy (CC)
"
-"- %b: Blind Carbon Copy (BCC)
"
-"- %B: Template body text
"
-"- %A: Attachment
"
-msgstr ""
-" "
-"- %t: Địa chỉ người nhận
"
-"- %s: Tên thư
"
-"- %c: Bản sao (CC)
"
-"- %b: Bản sao phụ (BCC)
"
-"- %B: Văn bản thư mẫu
"
-"- %A: Gắn kèm
"
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 86
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Press this button to select your favorite email client. Please note that the "
-"file you select has to have the executable attribute set in order to be "
-"accepted."
-"
You can also use several placeholders which will be replaced with the "
-"actual values when the email client is called:"
-" "
-"- %t: Recipient's address
"
-"- %s: Subject
"
-"- %c: Carbon Copy (CC)
"
-"- %b: Blind Carbon Copy (BCC)
"
-"- %B: Template body text
"
-"- %A: Attachment
"
-msgstr ""
-"Nhấn nút này để chọn trình thư ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn chọn "
-"phải là có thể thực hiện."
-"
Bạn còn có thể chọn vài biến giữ chỗ mà sẽ được thay thế thành giá trị khi "
-"trình thư được gọi:"
-" "
-"- %t: Địa chỉ người nhận
"
-"- %s: Tên thư
"
-"- %c: Bản sao (CC)
"
-"- %b: Bản sao phụ (BCC)
"
-"- %B: Văn bản thư mẫu
"
-"- %A: Gắn kèm
"
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 100
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Click here to browse for the mail program file."
-msgstr "Nhấn vào đây để tìm tập tin chương trình thư."
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 113
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "&Run in terminal"
-msgstr "&Chạy trong trình lệnh"
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 116
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Activate this option if you want the selected email client to be executed in a "
-"terminal (e.g. Konsole)."
-msgstr ""
-"Dùng tùy chọn này nếu muốn trình thư đã chọn sẽ chạy trong một trình lệnh (ví "
-"dụ Konsole)."
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 141
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "&Use KMail as preferred email client"
-msgstr "Dùng &KMail là trình thư yêu thích"
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 144
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "Kmail is the standard Mail program for the KDE desktop."
-msgstr "Kmail là chương trình thư chuẩn cho môi trường KDE."
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 152
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Use a different &email client:"
-msgstr "Dùng trình &thư khác:"
-
-#. i18n: file emailclientconfig_ui.ui line 155
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Select this option if you want to use any other mail program."
-msgstr "Chọn tùy chọn này nếu muốn dùng một trình thư khác."
-
-#. i18n: file terminalemulatorconfig_ui.ui line 72
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Use a different &terminal program:"
-msgstr "Dùng một trình &lệnh khác:"
-
-#. i18n: file terminalemulatorconfig_ui.ui line 97
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "&Use Konsole as terminal application"
-msgstr "&Dùng Konsole làm ứng dụng trình lệnh"
-
-#. i18n: file terminalemulatorconfig_ui.ui line 130
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Press this button to select your favorite terminal client. Please note that the "
-"file you select has to have the executable attribute set in order to be "
-"accepted."
-"
Also note that some programs that utilize Terminal Emulator will not work "
-"if you add command line arguments (Example: konsole -ls)."
-msgstr ""
-"Nhấn vào nút này để chọn trình lệnh ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn "
-"chọn phải là có thể thực hiện."
-"
Đồng thời cũng chú ý rằng một vài chương trình giả trình lệnh sẽ không làm "
-"việc khi thêm các tham số dòng lệnh (Ví dụ: konsole -ls)."
-
-#. i18n: file terminalemulatorconfig_ui.ui line 152
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "Click here to browse for terminal program."
-msgstr "Nhấn vào đây để tìm trình lệnh."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po
deleted file mode 100644
index bf673d41f47..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po
+++ /dev/null
@@ -1,885 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmcrypto.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmcrypto\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-30 01:13+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: crypto.cpp:107
-msgid "%1 (%2 of %3 bits)"
-msgstr "%1 (%2 trên %3 bit)"
-
-#: crypto.cpp:226
-msgid ""
-"Crypto
This module allows you to configure SSL for use with most KDE "
-"applications, as well as manage your personal certificates and the known "
-"certificate authorities."
-msgstr ""
-"Mật mã
Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình SSL để dùng với hầu hết "
-"các ứng dụng KDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền "
-"chứng nhận đã biết."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:239
-msgid "kcmcrypto"
-msgstr "kcmcrypto"
-
-#: crypto.cpp:239
-msgid "KDE Crypto Control Module"
-msgstr "Mô-pun điều khiển mật mã hoá KDE"
-
-#: crypto.cpp:241
-msgid "(c) 2000 - 2001 George Staikos"
-msgstr "Bản quyền © năm 2000-2001 của George Staikos"
-
-#: crypto.cpp:267
-msgid "Enable &TLS support if supported by the server"
-msgstr "Hiệu lực khả năng hỗ trợ &TLS nếu nó được hỗ trợ bởi trình phục vụ."
-
-#: crypto.cpp:270
-msgid ""
-"TLS is the newest revision of the SSL protocol. It integrates better with other "
-"protocols and has replaced SSL in protocols such as POP3 and SMTP."
-msgstr ""
-"TLS là phiên bản mới nhất của giao thức SSL. Nó tích hợp tốt hơn với giao thức "
-"khác và đã thay thế SSL trong các giao thức như POP3 và SMTP."
-
-#: crypto.cpp:275
-msgid "Enable SSLv&2"
-msgstr "Cho phép dùng SSLv&2"
-
-#: crypto.cpp:278
-msgid ""
-"SSL v2 is the second revision of the SSL protocol. It is most common to enable "
-"v2 and v3."
-msgstr ""
-"SSL v2 là phiên bản thứ hai của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để "
-"hiệu lực v2 và v3."
-
-#: crypto.cpp:282
-msgid "Enable SSLv&3"
-msgstr "Bật SSLv&3"
-
-#: crypto.cpp:285
-msgid ""
-"SSL v3 is the third revision of the SSL protocol. It is most common to enable "
-"v2 and v3."
-msgstr ""
-"SSL v3 là phiên bản thứ ba của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để hiệu "
-"lực v2 và v3."
-
-#: crypto.cpp:291
-msgid "SSLv2 Ciphers to Use"
-msgstr "Mật mã SSLv2 cần dùng"
-
-#: crypto.cpp:292
-msgid ""
-"Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v2 protocol. The "
-"actual protocol used will be negotiated with the server at connection time."
-msgstr ""
-"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v2. Giao thức thật "
-"sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
-
-#: crypto.cpp:302
-msgid ""
-"SSL ciphers cannot be configured because this module was not linked with "
-"OpenSSL."
-msgstr ""
-"Mật mã SSL không thể được cấu hình bởi vì mô-đun này không được liên kết bằng "
-"OpenSSL."
-
-#: crypto.cpp:317
-msgid "SSLv3 Ciphers to Use"
-msgstr "Mật mã SSLv3 cần dùng"
-
-#: crypto.cpp:318
-msgid ""
-"Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v3 protocol. The "
-"actual protocol used will be negotiated with the server at connection time."
-msgstr ""
-"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v3. Giao thức thật "
-"sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
-
-#: crypto.cpp:332
-msgid "Cipher Wizard"
-msgstr "Thủ thuật mật mã"
-
-#: crypto.cpp:335
-msgid ""
-"Use these preconfigurations to more easily configure the SSL encryption "
-"settings. You can choose among the following modes: "
-""
-msgstr ""
-"Dùng các đồ tiền cấu hình này để cấu hình dễ hơn các thiết lập mật mã SSL. "
-"Bạn có thể chọn trong những chế độ theo đây:"
-""
-
-#: crypto.cpp:338
-msgid "Most Compatible"
-msgstr "Tương thích nhất"
-
-#: crypto.cpp:339
-msgid ""
-"- Most Compatible: Select the settings found to be most "
-"compatible.
"
-msgstr ""
-"- Tương thích nhất: Chọn các thiết lập được coi là tương thích "
-"nhất.
"
-
-#: crypto.cpp:340
-msgid "US Ciphers Only"
-msgstr "Chỉ dùng mật mã Mỹ"
-
-#: crypto.cpp:341
-msgid ""
-"- US Ciphers Only: Select only the US strong (>= 128 bit) "
-"encryption ciphers.
"
-msgstr ""
-"- Chỉ dùng mật mã Mỹ: Chọn chỉ các mật mã Mỹ mạnh (≥128 bit).
"
-
-#: crypto.cpp:342
-msgid "Export Ciphers Only"
-msgstr "Chỉ dùng mật mã xuất"
-
-#: crypto.cpp:343
-msgid ""
-"- Export Ciphers Only: Select only the weak ciphers (<= 56 "
-"bit).
"
-msgstr ""
-"- Chỉ dùng mật mã xuất: Chọn chỉ các mật mã yếu (≤56 bit).
"
-
-#: crypto.cpp:344
-msgid "Enable All"
-msgstr "Bật tất cả"
-
-#: crypto.cpp:345
-msgid "- Enable All: Select all SSL ciphers and methods.
"
-msgstr ""
-"- Bật tất cả :Chọn mọi mật mã và phương thức của SSL.
"
-
-#: crypto.cpp:356
-msgid "Warn on &entering SSL mode"
-msgstr "Cảnh báo khi &vào chế độ SSL"
-
-#: crypto.cpp:359
-msgid "If selected, you will be notified when entering an SSL enabled site"
-msgstr "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo khi vào nơi Mạng có khả năng SSL."
-
-#: crypto.cpp:363
-msgid "Warn on &leaving SSL mode"
-msgstr "Cảnh báo khi &rời chế độ SSL"
-
-#: crypto.cpp:366
-msgid "If selected, you will be notified when leaving an SSL based site."
-msgstr "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo khi rời nơi có khả năng SSL."
-
-#: crypto.cpp:370
-msgid "Warn on sending &unencrypted data"
-msgstr "Cảnh báo khi nhập dữ liệu ch&ưa mật mã"
-
-#: crypto.cpp:373
-msgid ""
-"If selected, you will be notified before sending unencrypted data via a web "
-"browser."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo trước khi gửi dữ liệu không mật mã bằng trình "
-"duyệt Mạng ."
-
-#: crypto.cpp:378
-msgid "Warn on &mixed SSL/non-SSL pages"
-msgstr "Cảnh báo khi vào trang &hỗn hợp SSL/khác-SSL"
-
-#: crypto.cpp:381
-msgid ""
-"If selected, you will be notified if you view a page that has both encrypted "
-"and non-encrypted parts."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo nếu bạn xem một trang có cả phần mật mã và "
-"không mật mã ."
-
-#: crypto.cpp:394
-msgid "Path to OpenSSL Shared Libraries"
-msgstr "Đường dẫn tới các thư viện dùng chung OpenSSL"
-
-#: crypto.cpp:398
-msgid "&Test"
-msgstr "&Thử"
-
-#: crypto.cpp:408
-msgid "Use EGD"
-msgstr "Dùng EGD"
-
-#: crypto.cpp:410
-msgid "Use entropy file"
-msgstr "Dùng tập tin ngẫu nhiên"
-
-#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2278
-msgid "Path to EGD:"
-msgstr "Đường dẫn tới EGD:"
-
-#: crypto.cpp:424
-msgid ""
-"If selected, OpenSSL will be asked to use the entropy gathering daemon (EGD) "
-"for initializing the pseudo-random number generator."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng trình nền tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên "
-"(EGD) cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả."
-
-#: crypto.cpp:427
-msgid ""
-"If selected, OpenSSL will be asked to use the given file as entropy for "
-"initializing the pseudo-random number generator."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu ngẫu "
-"nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả."
-
-#: crypto.cpp:430
-msgid ""
-"Enter the path to the socket created by the entropy gathering daemon (or the "
-"entropy file) here."
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào đây đường dẫn tời ổ cắm được tạo bởi trình nền tập hợp dữ liệu "
-"ngẫu nhiên (hay tập tin ngẫu nhiên)."
-
-#: crypto.cpp:433
-msgid "Click here to browse for the EGD socket file."
-msgstr "Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD."
-
-#: crypto.cpp:451
-msgid ""
-"This list box shows which certificates of yours KDE knows about. You can easily "
-"manage them from here."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà KDE biết. Bạn có thể dễ "
-"dàng quản lý chúng ở đây."
-
-#: crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731
-msgid "Common Name"
-msgstr "Tên chung"
-
-#: crypto.cpp:456
-msgid "Email Address"
-msgstr "Địa chỉ thư"
-
-#: crypto.cpp:459 crypto.cpp:734
-msgid "I&mport..."
-msgstr "&Nhập...."
-
-#: crypto.cpp:463 crypto.cpp:618
-msgid "&Export..."
-msgstr "&Xuất...."
-
-#: crypto.cpp:468 crypto.cpp:573
-msgid "Remo&ve"
-msgstr "&Gỡ bỏ"
-
-#: crypto.cpp:473
-msgid "&Unlock"
-msgstr "&Bỏ khoá"
-
-#: crypto.cpp:478
-msgid "Verif&y"
-msgstr "&Thẩm trạ"
-
-#: crypto.cpp:483
-msgid "Chan&ge Password..."
-msgstr "&Đổi mật khẩụ..."
-
-#: crypto.cpp:493 crypto.cpp:648
-msgid "This is the information known about the owner of the certificate."
-msgstr "Đây là thông tin được biết về người sở hữu chứng nhận này."
-
-#: crypto.cpp:495 crypto.cpp:650
-msgid "This is the information known about the issuer of the certificate."
-msgstr "Đây là những thông tin được biết về nhà phát hành chứng nhận này."
-
-#: crypto.cpp:498 crypto.cpp:653
-msgid "Valid from:"
-msgstr "Hợp lệ từ :"
-
-#: crypto.cpp:499 crypto.cpp:654
-msgid "Valid until:"
-msgstr "Hợp lệ đến:"
-
-#: crypto.cpp:504 crypto.cpp:663
-msgid "The certificate is valid starting at this date."
-msgstr "Chứng nhận là hợp lệ kể từ ngày này."
-
-#: crypto.cpp:506 crypto.cpp:665
-msgid "The certificate is valid until this date."
-msgstr "Chứng nhận là hợp lệ cho đén ngày này."
-
-#: crypto.cpp:508 crypto.cpp:701 crypto.cpp:765
-msgid "MD5 digest:"
-msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
-
-#: crypto.cpp:511 crypto.cpp:704 crypto.cpp:768
-msgid "A hash of the certificate used to identify it quickly."
-msgstr "Băm của chứng minh, được dùng để nhận diện nó một cách nhanh."
-
-#: crypto.cpp:515
-msgid "On SSL Connection..."
-msgstr "Trên kết nối SSL..."
-
-#: crypto.cpp:516
-msgid "&Use default certificate"
-msgstr "&Dùng chứng nhận mặc định"
-
-#: crypto.cpp:517
-msgid "&List upon connection"
-msgstr "&Liệt kê khi kết nối"
-
-#: crypto.cpp:518
-msgid "&Do not use certificates"
-msgstr "&Không dùng chứng nhận"
-
-#: crypto.cpp:522 crypto.cpp:592 crypto.cpp:708 crypto.cpp:772
-msgid ""
-"SSL certificates cannot be managed because this module was not linked with "
-"OpenSSL."
-msgstr ""
-"Chứng nhận SSL không thể được quản lý bởi vì mô-đun này không được liên kết "
-"bằng OpenSSL"
-
-#: crypto.cpp:537
-msgid "Default Authentication Certificate"
-msgstr "Chứng nhận xác thực mặc định"
-
-#: crypto.cpp:538
-msgid "Default Action"
-msgstr "Hành động mặc định"
-
-#: crypto.cpp:539
-msgid "&Send"
-msgstr "&Gửi"
-
-#: crypto.cpp:540 crypto.cpp:691
-msgid "&Prompt"
-msgstr "&Nhắc"
-
-#: crypto.cpp:541
-msgid "Do ¬ send"
-msgstr "&Không gửi"
-
-#: crypto.cpp:543
-msgid "Default certificate:"
-msgstr "Chứng nhận mặc định:"
-
-#: crypto.cpp:550
-msgid "Host authentication:"
-msgstr "Xác thực máy:"
-
-#: crypto.cpp:554
-msgid "Host"
-msgstr "Máy"
-
-#: crypto.cpp:555
-msgid "Certificate"
-msgstr "Chứng nhận"
-
-#: crypto.cpp:556 crypto.cpp:688
-msgid "Policy"
-msgstr "Chính sách"
-
-#: crypto.cpp:558
-msgid "Host:"
-msgstr "Máy:"
-
-#: crypto.cpp:559
-msgid "Certificate:"
-msgstr "Chứng nhận:"
-
-#: crypto.cpp:566
-msgid "Action"
-msgstr "Hành động"
-
-#: crypto.cpp:567 crypto.h:185
-msgid "Send"
-msgstr "Gửi"
-
-#: crypto.cpp:568 crypto.h:191
-msgid "Prompt"
-msgstr "Nhắc"
-
-#: crypto.cpp:569
-msgid "Do not send"
-msgstr "Không gửi"
-
-#: crypto.cpp:572
-msgid "Ne&w"
-msgstr "&Mới"
-
-#: crypto.cpp:611
-msgid ""
-"This list box shows which site and person certificates KDE knows about. You can "
-"easily manage them from here."
-msgstr ""
-"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà KDE biết. Bạn có "
-"thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. "
-
-#: crypto.cpp:614 crypto.cpp:729
-msgid "Organization"
-msgstr "Tổ chức"
-
-#: crypto.cpp:621
-msgid ""
-"This button allows you to export the selected certificate to a file of various "
-"formats."
-msgstr ""
-"Cái nút này cho bạn khả năng xuất khẩu chứng nhận đã chọn vào tập tin có một "
-"của vài dạng thức khác nhau."
-
-#: crypto.cpp:628
-msgid ""
-"This button removes the selected certificate from the certificate cache."
-msgstr "Cái nút này gỡ bỏ chứng nhận đã chọn từ bộ nhớ tạm chứng nhận."
-
-#: crypto.cpp:632
-msgid "&Verify"
-msgstr "&Thẩm tra"
-
-#: crypto.cpp:635
-msgid "This button tests the selected certificate for validity."
-msgstr "Cái nút này thử sự đúng đắn của chứng nhận đã chọn."
-
-#: crypto.cpp:668
-msgid "Cache"
-msgstr "Nhớ tạm"
-
-#: crypto.cpp:669
-msgid "Permanentl&y"
-msgstr "&Vĩnh viễn"
-
-#: crypto.cpp:670
-msgid "&Until"
-msgstr "&Đến"
-
-#: crypto.cpp:681
-msgid "Select here to make the cache entry permanent."
-msgstr "Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là vĩnh viễn."
-
-#: crypto.cpp:683
-msgid "Select here to make the cache entry temporary."
-msgstr "Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là tạm thời."
-
-#: crypto.cpp:685
-msgid "The date and time until the certificate cache entry should expire."
-msgstr ""
-"Ngày và thời gian cho tới khi mục nhập bộ nhớ tạm chứng nhận nên hết hạn."
-
-#: crypto.cpp:689
-msgid "Accep&t"
-msgstr "&Chấp nhận"
-
-#: crypto.cpp:690
-msgid "Re&ject"
-msgstr "&Từ chối"
-
-#: crypto.cpp:695
-msgid "Select this to always accept this certificate."
-msgstr "Chọn cái này để luôn chấp nhận chứng nhận này."
-
-#: crypto.cpp:697
-msgid "Select this to always reject this certificate."
-msgstr "Chọn cái này để luôn luôn từ chối chứng nhận này."
-
-#: crypto.cpp:699
-msgid ""
-"Select this if you wish to be prompted for action when receiving this "
-"certificate."
-msgstr ""
-"Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận này. ."
-
-#: crypto.cpp:725
-msgid ""
-"This list box shows which certificate authorities KDE knows about. You can "
-"easily manage them from here."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà KDE biết. Bạn có thể "
-"dễ dàng quản lý chúng ở đây."
-
-#: crypto.cpp:730
-msgid "Organizational Unit"
-msgstr "Đơn vị quản lý"
-
-#: crypto.cpp:743
-msgid "Res&tore"
-msgstr "&Khôi phục"
-
-#: crypto.cpp:753
-msgid "Accept for site signing"
-msgstr "Chấp nhận để ký nơi Mạng"
-
-#: crypto.cpp:754
-msgid "Accept for email signing"
-msgstr "Chấp nhận để ký thư"
-
-#: crypto.cpp:755
-msgid "Accept for code signing"
-msgstr "Chấp nhận để ký mã"
-
-#: crypto.cpp:787
-msgid "Warn on &self-signed certificates or unknown CA's"
-msgstr ""
-"Cảnh báo vào lúc gặp chứng nhận tự ký hoặc nhà cầm quyền chứng nhận vô danh"
-
-#: crypto.cpp:789
-msgid "Warn on &expired certificates"
-msgstr "Cảnh báo khi gặp chứng nhận đã &hết hạn"
-
-#: crypto.cpp:791
-msgid "Warn on re&voked certificates"
-msgstr "Cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị &hủy bỏ"
-
-#: crypto.cpp:801
-msgid ""
-"This list box shows which sites you have decided to accept a certificate from "
-"even though the certificate might fail the validation procedure."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng "
-"nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra."
-
-#: crypto.cpp:809
-msgid "&Add"
-msgstr "&Thêm"
-
-#: crypto.cpp:822
-msgid ""
-"These options are not configurable because this module was not linked with "
-"OpenSSL."
-msgstr ""
-"Các tuỳ chọn này không thể cấu hình được vì mô-đun này không được liên kết bằng "
-"OpenSSL."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832
-#: crypto.cpp:1039 crypto.cpp:1341 crypto.cpp:1370 crypto.cpp:1387
-#: crypto.cpp:1389 crypto.cpp:1572 crypto.cpp:1590 crypto.cpp:1642
-#: crypto.cpp:1674 crypto.cpp:1676 crypto.cpp:1870 crypto.cpp:1890
-#: crypto.cpp:1956 crypto.cpp:1963 crypto.cpp:1978 crypto.cpp:2030
-msgid "SSL"
-msgstr "SSL"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2258 crypto.cpp:2266 crypto.cpp:2270
-msgid "OpenSSL"
-msgstr "OpenSSL"
-
-#: crypto.cpp:836
-msgid "Your Certificates"
-msgstr "Chứng nhận của bạn"
-
-#: crypto.cpp:837
-msgid "Authentication"
-msgstr "Xác thực"
-
-#: crypto.cpp:838
-msgid "Peer SSL Certificates"
-msgstr "Chứng nhận đồng đẳng SSL"
-
-#: crypto.cpp:839
-msgid "SSL Signers"
-msgstr "Người ký SSL"
-
-#: crypto.cpp:842
-msgid "Validation Options"
-msgstr "Tuỳ chọn thẩm tra"
-
-#: crypto.cpp:1035
-msgid ""
-"If you do not select at least one SSL algorithm, either SSL will not work or "
-"the application may be forced to choose a suitable default."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm việc "
-"hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp."
-
-#: crypto.cpp:1087
-msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv2 will not work."
-msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv2 sẽ không làm việc."
-
-#: crypto.cpp:1089
-msgid "SSLv2 Ciphers"
-msgstr "Mật mã SSLv2"
-
-#: crypto.cpp:1106
-msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv3 will not work."
-msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv3 sẽ không làm việc."
-
-#: crypto.cpp:1108
-msgid "SSLv3 Ciphers"
-msgstr "Mật mã SSL v3"
-
-#: crypto.cpp:1340
-msgid "Could not open the certificate."
-msgstr "Không thể mở chứng nhận."
-
-#: crypto.cpp:1370
-msgid "Error obtaining the certificate."
-msgstr "Gặp lỗi khi giành chứng nhận."
-
-#: crypto.cpp:1387 crypto.cpp:1674
-msgid "This certificate passed the verification tests successfully."
-msgstr "Chứng nhận này đã qua thành công các việc thẩm tra."
-
-#: crypto.cpp:1389 crypto.cpp:1676
-msgid "This certificate has failed the tests and should be considered invalid."
-msgstr ""
-"Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không đúng "
-"đắn."
-
-#: crypto.cpp:1566
-msgid "Certificate password"
-msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
-
-#: crypto.cpp:1572
-msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?"
-msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận. Thử mật khẩu khác?"
-
-#: crypto.cpp:1572
-msgid "Try"
-msgstr "Thử"
-
-#: crypto.cpp:1572
-msgid "Do Not Try"
-msgstr "Không thử"
-
-#: crypto.cpp:1590
-msgid ""
-"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to "
-"replace it?"
-msgstr "Một chứng nhận với tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?"
-
-#: crypto.cpp:1623 crypto.cpp:1655 crypto.cpp:1703
-msgid "Enter the certificate password:"
-msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:"
-
-#: crypto.cpp:1629 crypto.cpp:1661 crypto.cpp:1709 crypto.cpp:1807
-msgid "Decoding failed. Please try again:"
-msgstr "Lỗi giải mã. Hãy thử lại :"
-
-#: crypto.cpp:1642
-msgid "Export failed."
-msgstr "Lỗi xuất khẩu."
-
-#: crypto.cpp:1802
-msgid "Enter the OLD password for the certificate:"
-msgstr "Nhập mật khẩu CŨ của chứng nhận:"
-
-#: crypto.cpp:1815
-msgid "Enter the new certificate password"
-msgstr "Nhập mật khẩu mới của chứng nhận"
-
-#: crypto.cpp:1867 crypto.cpp:1962
-msgid "This is not a signer certificate."
-msgstr "Đây không phải là chứng nhận có khả năng ký."
-
-#: crypto.cpp:1887 crypto.cpp:1977
-msgid "You already have this signer certificate installed."
-msgstr "Bạn đã có chứng nhận ký được cài đặt thành công."
-
-#: crypto.cpp:1955
-msgid "The certificate file could not be loaded."
-msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận."
-
-#: crypto.cpp:2006
-msgid "Do you want to make this certificate available to KMail as well?"
-msgstr "Bạn có muốn làm cho chứng nhận này cũng sẵn sàng cho KMail không?"
-
-#: crypto.cpp:2006
-msgid "Make Available"
-msgstr "Làm sẵn sàng"
-
-#: crypto.cpp:2006
-msgid "Do Not Make Available"
-msgstr "Không làm sẵn sàng"
-
-#: crypto.cpp:2012
-msgid ""
-"Could not execute Kleopatra. You might have to install or update the tdepim "
-"package."
-msgstr ""
-"Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần mềm "
-"tdepim."
-
-#: crypto.cpp:2030
-msgid ""
-"This will revert your certificate signers database to the KDE default.\n"
-"This operation cannot be undone.\n"
-"Are you sure you wish to continue?"
-msgstr ""
-"Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của "
-"KDE.\n"
-"Không thể phục hồi thao tác này.\n"
-"Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?"
-
-#: crypto.cpp:2030
-msgid "Revert"
-msgstr "Hoàn nguyên"
-
-#: crypto.cpp:2256 crypto.cpp:2264
-msgid "Failed to load OpenSSL."
-msgstr "Lỗi tải OpenSSL."
-
-#: crypto.cpp:2257
-msgid "libssl was not found or successfully loaded."
-msgstr "Không tìm thấy hay không tải thành công thư viện SSL libssl."
-
-#: crypto.cpp:2265
-msgid "libcrypto was not found or successfully loaded."
-msgstr "Không tải thành công hay không tìm thấy thư viện mật mã libcrypto."
-
-#: crypto.cpp:2270
-msgid "OpenSSL was successfully loaded."
-msgstr "Phần mềm OpenSSL đã được tải."
-
-#: crypto.cpp:2289
-msgid "Path to entropy file:"
-msgstr "Đường dẫn đến tập tin ngẫu nhiên:"
-
-#: crypto.cpp:2302
-msgid "Personal SSL"
-msgstr "SSL cá nhân"
-
-#: crypto.cpp:2303
-msgid "Server SSL"
-msgstr "SSL máy phục vụ"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:2304
-msgid "S/MIME"
-msgstr "S/MIME"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:2305
-msgid "PGP"
-msgstr "PGP"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:2306
-msgid "GPG"
-msgstr "GPG"
-
-#: crypto.cpp:2307
-msgid "SSL Personal Request"
-msgstr "Yêu cầu SSL cá nhân"
-
-#: crypto.cpp:2308
-msgid "SSL Server Request"
-msgstr "Yêu cầu máy phục vụ SSL"
-
-#: crypto.cpp:2309
-msgid "Netscape SSL"
-msgstr "SSL Netscape"
-
-#: crypto.cpp:2310
-msgid ""
-"_: Server certificate authority\n"
-"Server CA"
-msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận"
-
-#: crypto.cpp:2311
-msgid ""
-"_: Personal certificate authority\n"
-"Personal CA"
-msgstr "Nhà cầm quyền cá nhân"
-
-#: crypto.cpp:2312
-msgid ""
-"_: Secure MIME certificate authority\n"
-"S/MIME CA"
-msgstr "Nhà cầm quyền S/MIME"
-
-#: crypto.cpp:2404
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: certexport.cpp:44
-msgid "X509 Certificate Export"
-msgstr "Xuất chứng nhận X509"
-
-#: certexport.cpp:46
-msgid "Format"
-msgstr "Định dạng"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: certexport.cpp:47
-msgid "&PEM"
-msgstr "&PEM"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: certexport.cpp:48
-msgid "&Netscape"
-msgstr "&Netscape"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: certexport.cpp:49
-msgid "&DER/ASN1"
-msgstr "&DER/ASN1"
-
-#: certexport.cpp:50
-msgid "&Text"
-msgstr "&Văn bản"
-
-#: certexport.cpp:54
-msgid "Filename:"
-msgstr "Tên tập tin:"
-
-#: certexport.cpp:65
-msgid "&Export"
-msgstr "&Xuất"
-
-#: certexport.cpp:93
-msgid "Internal error. Please report to kfm-devel@kde.org."
-msgstr ""
-"Lỗi nội bộ. Xin báo cáo lỗi này cho nhà phát triển tại kfm-devel@kde.org"
-
-#: certexport.cpp:108
-msgid "Error converting the certificate into the requested format."
-msgstr "Lỗi chuyển đổi chứng nhận thành định dạng đã yêu cầu."
-
-#: certexport.cpp:116
-msgid "Error opening file for output."
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để xuất."
-
-#: kdatetimedlg.cpp:39
-msgid "Date & Time Selector"
-msgstr "Bộ chọn ngày và giờ"
-
-#: kdatetimedlg.cpp:44
-msgid "Hour:"
-msgstr "Giờ :"
-
-#: kdatetimedlg.cpp:49
-msgid "Minute:"
-msgstr "Phút:"
-
-#: kdatetimedlg.cpp:54
-msgid "Second:"
-msgstr "Giây:"
-
-#: crypto.h:188
-#, fuzzy
-msgid "Don't Send"
-msgstr "Không gửi"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcss.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcss.po
deleted file mode 100644
index 71570c73ce0..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcss.po
+++ /dev/null
@@ -1,480 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmcss.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmcss\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:16+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kcmcss.cpp:37
-msgid ""
-"Konqueror Stylesheets
This module allows you to apply your own color "
-"and font settings to Konqueror by using stylesheets (CSS). You can either "
-"specify options or apply your own self-written stylesheet by pointing to its "
-"location."
-"
Note that these settings will always have precedence before all other "
-"settings made by the site author. This can be useful to visually impaired "
-"people or for web pages that are unreadable due to bad design."
-msgstr ""
-"Tờ kiểu dáng Konqueror
. Môđun này cho phép dùng các thiết lập màu và "
-"phông cá nhân cho Konqueror bằng tờ kiểu dáng (stylesheet bằng CSS). Bạn có thể "
-"chỉ định các tuỳ chọn hay áp dụng CSS tự viết bằng cách chỉ đến vị trí của nó."
-"
Chú ý là các thiết lập này luôn luôn được thực hiện sau các thiết lập của "
-"nhà thiết kế trang web. Tính năng này rất có ích cho những người có khả năng "
-"nhìn kém hay khi các trang web có thiết kế xấu khó đọc."
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 20
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Stylesheets"
-"See http://www.w3.org/Style/CSS for further information on cascading style "
-"sheets.
"
-msgstr ""
-"Tờ kiểu dáng"
-"Xem thêm thông tin về CSS tại http://www.w3.org/Style/CSS.
"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 45
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Stylesheets"
-msgstr "Tờ kiểu dáng"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 51
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Stylesheets"
-"Use this groupbox to determine how Konqueror will render style sheets.
"
-msgstr ""
-"Tờ kiểu dáng"
-"Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các tờ kiểu dáng.
"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 68
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Us&e default stylesheet"
-msgstr "Dùng tờ kiểu dáng &mặc định"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 74
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Use default stylesheet"
-"Select this option to use the default stylesheet.
"
-msgstr ""
-"Dùng tờ kiểu dáng mặc định"
-"Chọn tuỳ chọn này để dùng tờ kiểu dáng mặc định.
"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 82
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Use &user-defined stylesheet"
-msgstr "Dùng tờ kiểu dáng do &người dùng định nghĩa"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 85
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Use user-defined stylesheet"
-"If this box is checked, Konqueror will try to load a user-defined style "
-"sheet as specified in the location below. The style sheet allows you to "
-"completely override the way web pages are rendered in your browser. The file "
-"specified should contain a valid style sheet (see http://www.w3.org/Style/CSS "
-"for further information on cascading style sheets).
"
-msgstr ""
-"Dùng tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa"
-" Nếu chọn hộp này, thì Konqueror sẽ nạp tờ kiểu dáng do người dùng định "
-"nghĩa từ vị trí chỉ ra ở dưới đây.Tờ kiểu dáng này cho phép ghi chèn lên cách "
-"trang trí do nhà thiết kế đã tạo ra. Tập tin được chỉ định cần phải chứa một tờ "
-"kiểu dáng đúng (xin xem http://www.w3.org/Style/CSS để biết thêm chi tiết).
"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 136
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "U&se accessibility stylesheet"
-msgstr "Dùng tờ kiểu dáng khả năng truy cập"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 139
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Use accessibility stylesheet"
-"Selecting this option will allow you to define a default font, font size, "
-"and font color with a few simple clicks of the mouse. Simply wander over to the "
-"Customize... dialog and pick out your desired options.
"
-msgstr ""
-"Dùng tờ kiểu dáng khả năng truy cập"
-"Chọn tuỳ chọn này sẽ cho phép bạn chọn phông mặc định, cỡ phông và màu chữ "
-"chỉ với vài cú nhấp chuột đơn giản. Chỉ cần mở hộp thoại Tuỳ biến... và tìm lấy "
-"các tuỳ chọn bạn thích.
"
-
-#. i18n: file cssconfig.ui line 175
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Custom&ize..."
-msgstr "&Tuỳ biến..."
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 44
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "7"
-msgstr "7"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 49
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "8"
-msgstr "8"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 54
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "9"
-msgstr "9"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 59
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "10"
-msgstr "10"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 64
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "11"
-msgstr "11"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 69
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "12"
-msgstr "12"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 74
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "14"
-msgstr "14"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 79
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "16"
-msgstr "16"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 84
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "20"
-msgstr "20"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 89
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "24"
-msgstr "24"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 94
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "32"
-msgstr "32"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 99
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "48"
-msgstr "48"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 104
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "64"
-msgstr "64"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 127
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "Base font si&ze:"
-msgstr "&Cỡ phông cơ sở:"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 146
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid "&Use same size for all elements"
-msgstr "&Dùng cỡ chung cho mọi phần tử"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 149
-#: rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Use same size for all elements"
-"Select this option to override custom font sizes in favor of the base font "
-"size. All fonts will be displayed in the same size.
"
-msgstr ""
-"Dùng chung cỡ cho mọi phần tử"
-"Chọn tuỳ chọn này để ghi đè lên các cỡ phông đã chọn cho từng phần tử. Mọi "
-"phông chữ sẽ được hiển thị cùng một cỡ.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 159
-#: rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "Images"
-msgstr "Ảnh"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 162
-#: rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid "Images"
-msgstr "Ảnh
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 173
-#: rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "&Suppress images"
-msgstr "&Khử ảnh"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 176
-#: rc.cpp:96
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Suppress images"
-"
Selecting this will prevent Konqueror from loading images.
"
-msgstr ""
-"Khử ảnh"
-"Chọn mục này để Konqueror không tải và hiển thị các hình ảnh.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 184
-#: rc.cpp:99
-#, no-c-format
-msgid "Suppress background images"
-msgstr "Không tải ảnh nền"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 190
-#: rc.cpp:102
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Suppress background images"
-"Selecting this option will prevent Konqueror from loading background "
-"images.
"
-msgstr ""
-"Khử ảnh nền"
-"Chọn tuỳ chọn này để Konqueror không tải và hiển thị ảnh nền.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 200
-#: rc.cpp:105
-#, no-c-format
-msgid "Font Family"
-msgstr "Nhóm phông chữ"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 203
-#: rc.cpp:108
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Font family"
-"A font family is a group of fonts that resemble one another, with family "
-"members that are e.g. bold, italic, or any number of the above.
"
-msgstr ""
-"Nhóm phông chữ"
-"Nhóm phông chữ là nhóm các phông chữ tương tự nhau với các thành viên như "
-"đậm, nghiên, hay tổ hợp của chúng.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 214
-#: rc.cpp:111
-#, no-c-format
-msgid "Base fa&mily:"
-msgstr "&Nhóm cơ bản:"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 233
-#: rc.cpp:114
-#, no-c-format
-msgid "This is the currently selected font family
"
-msgstr "Đây là các nhóm phông chữ đã được chọn gần đây
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 258
-#: rc.cpp:117
-#, no-c-format
-msgid "Use same family for all text"
-msgstr "Dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 261
-#: rc.cpp:120
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Use same family for all text"
-"Select this option to override custom fonts everywhere in favor of the base "
-"font.
"
-msgstr ""
-"Dùng cùng một nhóm cho mọi văn bản"
-" Chọn tùy chọn này sẽ ghi đè lên những lựa chọn phông chữ khác.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 302
-#: rc.cpp:123
-#, no-c-format
-msgid "&Preview"
-msgstr "&Xem thử"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 305
-#: rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Preview"
-"Click on this button to see what your selections look like in action.
"
-msgstr ""
-" Xem thử "
-"Nhấn vào nút này để xem thử sự lựa chọn của bạn.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 332
-#: rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid "Colors"
-msgstr "Màu"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 349
-#: rc.cpp:132
-#, no-c-format
-msgid "&Black on white"
-msgstr "Đe&n trên Trắng"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 355
-#: rc.cpp:135
-#, no-c-format
-msgid "Black on WhiteThis is what you normally see.
"
-msgstr "Đen trên trắngĐây là những gì bạn thường thấy.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 363
-#: rc.cpp:138
-#, no-c-format
-msgid "&White on black"
-msgstr "&Trắng trên đen"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 366
-#: rc.cpp:141
-#, no-c-format
-msgid "White on BlackThis is your classic inverse color scheme.
"
-msgstr "Trắng trên đenĐảo lại của sự pha màu truyền thống.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 374
-#: rc.cpp:144
-#, no-c-format
-msgid "Cus&tom"
-msgstr "&Tuỳ biến"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 377
-#: rc.cpp:147
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Custom"
-"Select this option to define a custom color for the default font.
"
-msgstr ""
-"Tuỳ biến"
-"Chọn tuỳ chọn này để xác định màu cho phông mặc định.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 402
-#: rc.cpp:150 rc.cpp:156
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Foreground color"
-"The foreground color is the color that the text is drawn in.
"
-msgstr "Màu chữMàu chữ là màu của văn bản sẽ được hiển thị.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 478
-#: rc.cpp:153
-#, no-c-format
-msgid "&Foreground:"
-msgstr "Cảnh &gần:"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 495
-#: rc.cpp:159
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Background"
-"Behind this door lays the ability to choose a custom default background.
"
-msgstr "NềnSau cánh cửa này là khả năng chọn một nền mặc định.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 503
-#: rc.cpp:162
-#, no-c-format
-msgid "Bac&kground:"
-msgstr "&Nền:"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 509
-#: rc.cpp:165
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Background"
-"This background color is the one displayed behind the text by default. A "
-"background image will override this.
"
-msgstr ""
-"Nền "
-" Màu nền là màu được hiển thị phía sau văn bản. Một hình ảnh nền có thể ghi "
-"chèn lên tùy chọn này.
"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 519
-#: rc.cpp:168
-#, no-c-format
-msgid "Use same color for all text"
-msgstr "Dùng chung màu cho mọi văn bản"
-
-#. i18n: file csscustom.ui line 522
-#: rc.cpp:171
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Use same color for all text"
-"Select this option to apply your chosen color to the default font as well as "
-"any custom fonts as specified in a stylesheet.
"
-msgstr ""
-"Dùng chung màu cho mọi văn bản"
-"Chọn tuỳ chọn này để áp dụng màu đã chọn cho phông mặc định cũng như bất kì "
-"phông nào được chỉ ra trong tờ kiểu dáng.
"
-
-#. i18n: file preview.ui line 16
-#: rc.cpp:174
-#, no-c-format
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#. i18n: file preview.ui line 62
-#: rc.cpp:177
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"Heading 1
"
-"
\n"
-"Heading 2
"
-"
\n"
-"Heading 3
"
-"
\n"
-"\n"
-"User defined stylesheets allow increased\n"
-"accessibility for visually handicapped\n"
-"people.
\n"
-"\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Đầu đề 1
"
-"
\n"
-"Đầu đề 2
"
-"
\n"
-"Đầu đề 3
"
-"
\n"
-"\n"
-"Dùng tờ kiểu dáng do người dùng định nghĩa\n"
-"cho phép tăng khả năng tiếp nhận thông tin cho người\n"
-"khiếm thị.\n"
-"\n"
-"
"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmenergy.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmenergy.po
deleted file mode 100644
index 80ece6aabad..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmenergy.po
+++ /dev/null
@@ -1,102 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmenergy.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmenergy\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:13+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: energy.cpp:145
-msgid ""
-"Display Power Control
If your display supports power saving features, "
-"you can configure them using this module."
-" There are three levels of power saving: standby, suspend, and off. The "
-"greater the level of power saving, the longer it takes for the display to "
-"return to an active state."
-"
To wake up the display from a power saving mode, you can make a small "
-"movement with the mouse, or press a key that is not likely to cause any "
-"unintentional side-effects, for example, the \"Shift\" key."
-msgstr ""
-"
Tiết kiệm năng lượng màn hình
Nếu màn hình hỗ trợ tính năng tiết kiệm "
-"năng lượng, thì bạn có thể cấu hình chúng bằng môđun này."
-" Có ba mức tiết kiệm năng lượng: standby (tạm nghỉ và bật lại nhanh), "
-"suspend (tắt nhưng ghi bộ nhớ lên đĩa), và off (tắt hẳn). Mức độ tiết kiệm càng "
-"cao bao nhiều thì màn hình càng cần nhiều thời gian bấy nhiêu để hoạt động bình "
-"thường trở lại."
-"
Để màn hình từ chế độ tiết kiệm năng lượng trở lại bình thường, chỉ cần di "
-"chuyển chuột một chút, hoặc nhấn một phím không gây ra hiệu ứng phụ, ví dụ "
-"\"Shift\"."
-
-#: energy.cpp:165
-msgid "&Enable display power management"
-msgstr "&Dùng quản lý năng lượng màn hình"
-
-#: energy.cpp:168
-msgid "Check this option to enable the power saving features of your display."
-msgstr "Chọn tuỳ chọn này để dùng tính năng tiết kiệm năng lượng của màn hình."
-
-#: energy.cpp:171
-msgid "Your display does not support power saving."
-msgstr "Màn hình của bạn không hỗ trợ tiết kiệm năng lượng."
-
-#: energy.cpp:178
-msgid "Learn more about the Energy Star program"
-msgstr "Tìm hiểu thêm về chương trình Energy Star"
-
-#: energy.cpp:187
-msgid "&Standby after:"
-msgstr "&Nghỉ tạm sau:"
-
-#: energy.cpp:189 energy.cpp:200 energy.cpp:212
-msgid " min"
-msgstr " phút"
-
-#: energy.cpp:190 energy.cpp:201 energy.cpp:213
-msgid "Disabled"
-msgstr "Không dùng"
-
-#: energy.cpp:193
-msgid ""
-"Choose the period of inactivity after which the display should enter "
-"\"standby\" mode. This is the first level of power saving."
-msgstr ""
-"Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó đưa màn hình vào chế độ \"nghỉ "
-"tạm\". Đây là mức thứ nhất của tiết kiệm năng lượng."
-
-#: energy.cpp:198
-msgid "S&uspend after:"
-msgstr "Ng&ưng sau:"
-
-#: energy.cpp:204
-msgid ""
-"Choose the period of inactivity after which the display should enter "
-"\"suspend\" mode. This is the second level of power saving, but may not be "
-"different from the first level for some displays."
-msgstr ""
-"Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó đưa màn hình vào chế độ "
-"\"ngưng\". Đây là mức thứ hai của tiết kiệm năng lượng, nhưng đối với một số "
-"màn hình có thể nó không khác mức thứ nhất."
-
-#: energy.cpp:210
-msgid "&Power off after:"
-msgstr "&Tắt sau:"
-
-#: energy.cpp:216
-msgid ""
-"Choose the period of inactivity after which the display should be powered off. "
-"This is the greatest level of power saving that can be achieved while the "
-"display is still physically turned on."
-msgstr ""
-"Chọn khoảng thời gian không hoạt động mà sau đó tắt màn hình đi. Đây là mức cao "
-"nhất của tiết kiệm năng lượng mà vẫn có thể thực hiện được khi màn hình bị cắt "
-"khỏi nguồn điện."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmfonts.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmfonts.po
deleted file mode 100644
index 91e94fbe113..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmfonts.po
+++ /dev/null
@@ -1,238 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmfonts.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmfonts\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-04-11 02:14+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:49+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: fonts.cpp:219
-msgid "Configure Anti-Alias Settings"
-msgstr "Cấu hình thiết lập làm mịn"
-
-#: fonts.cpp:225
-msgid "E&xclude range:"
-msgstr "&Vùng loại trừ:"
-
-#: fonts.cpp:228 fonts.cpp:233
-msgid " pt"
-msgstr " điểm"
-
-#: fonts.cpp:230
-msgid " to "
-msgstr " tới "
-
-#: fonts.cpp:236
-msgid "&Use sub-pixel hinting:"
-msgstr "&Dùng vết điểm con:"
-
-#: fonts.cpp:239
-msgid ""
-"If you have a TFT or LCD screen you can further improve the quality of "
-"displayed fonts by selecting this option."
-"
Sub-pixel hinting is also known as ClearType(tm)."
-"
"
-"
This will not work with CRT monitors."
-msgstr ""
-"Nếu bạn có một màn hình TFT hay LCD thì có thể tăng chất lượng của phông chữ "
-"hiển thị khi chọn tùy chọn này."
-"
Vết điểm con còn được gọi là ClearType(tm)."
-"
"
-"
Tính năng sẽ không làm việc với các màn hình CRT."
-
-#: fonts.cpp:247
-msgid ""
-"In order for sub-pixel hinting to work correctly you need to know how the "
-"sub-pixels of your display are aligned."
-"
On TFT or LCD displays a single pixel is actually composed of three "
-"sub-pixels, red, green and blue. Most displays have a linear ordering of RGB "
-"sub-pixel, some have BGR."
-msgstr ""
-"Để vết điểm con làm việc đúng bạn cần biết điểm con được sắp hàng như thế nào "
-"trên màn hình."
-"
Trên các màn hình TFT hay LCD một điểm đơn gồm ba điểm con, đỏ xanh da trời "
-"và xanh lá cây. Hầu hết các màn hình có một tuyến các điểm con RGB, một số có "
-"BGR."
-
-#: fonts.cpp:258
-msgid "Hinting style: "
-msgstr "Kiểu vết: "
-
-#: fonts.cpp:265
-msgid ""
-"Hinting is a process used to enhance the quality of fonts at small sizes."
-msgstr ""
-"Vết là tiến trình dùng để tăng chất lượng của phông chữ kích thước nhỏ."
-
-#: fonts.cpp:515
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: fonts.cpp:516
-msgid "Fixed width"
-msgstr "Bề ngang cố định"
-
-#: fonts.cpp:517
-msgid "Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ"
-
-#: fonts.cpp:518
-msgid "Menu"
-msgstr "Thực đơn"
-
-#: fonts.cpp:519
-msgid "Window title"
-msgstr "Tiêu đề cửa sổ"
-
-#: fonts.cpp:520
-msgid "Taskbar"
-msgstr "Thanh tác vụ"
-
-#: fonts.cpp:521
-msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình"
-
-#: fonts.cpp:555
-msgid "Used for normal text (e.g. button labels, list items)."
-msgstr "Dùng cho chữ thông thường (ví dụ, nhãn nút, mục danh sách)."
-
-#: fonts.cpp:556
-msgid "A non-proportional font (i.e. typewriter font)."
-msgstr "Phông chữ không tỷ lệ (như phông máy chữ)."
-
-#: fonts.cpp:557
-msgid "Used to display text beside toolbar icons."
-msgstr "Dùng để hiển thị chữ bên cạnh biểu tượng thanh công cụ."
-
-#: fonts.cpp:558
-msgid "Used by menu bars and popup menus."
-msgstr "Dùng bởi thanh thực đơn và thực đơn chuột phải."
-
-#: fonts.cpp:559
-msgid "Used by the window titlebar."
-msgstr "Dùng bởi thanh tiêu đề của cửa sổ."
-
-#: fonts.cpp:560
-msgid "Used by the taskbar."
-msgstr "Dùng bởi thanh tác vụ."
-
-#: fonts.cpp:561
-msgid "Used for desktop icons."
-msgstr "Dùng cho biểu tượng màn hình."
-
-#: fonts.cpp:612
-msgid "Ad&just All Fonts..."
-msgstr "Chỉnh tất cả các &phông..."
-
-#: fonts.cpp:613
-msgid "Click to change all fonts"
-msgstr "Nhấn để thay đổi mọi phông"
-
-#: fonts.cpp:621
-#, fuzzy
-msgid "Use a&nti-aliasing:"
-msgstr "Dùng làm mị&n cho phông"
-
-#: fonts.cpp:624
-msgid "Enabled"
-msgstr ""
-
-#: fonts.cpp:625
-msgid "System settings"
-msgstr ""
-
-#: fonts.cpp:626 fonts.cpp:640
-msgid "Disabled"
-msgstr ""
-
-#: fonts.cpp:627
-msgid ""
-"If this option is selected, KDE will smooth the edges of curves in fonts."
-msgstr ""
-"Nếu tuỳ chọn này được chọn, KDE sẽ làm mịn cạnh của đường cong trong phông chữ."
-
-#: fonts.cpp:629
-msgid "Configure..."
-msgstr "Cấu hình..."
-
-#: fonts.cpp:636
-msgid "Force fonts DPI:"
-msgstr ""
-
-#: fonts.cpp:641
-msgid "96 DPI"
-msgstr ""
-
-#: fonts.cpp:642
-msgid "120 DPI"
-msgstr ""
-
-#: fonts.cpp:644
-msgid ""
-"This option forces a specific DPI value for fonts. It may be useful when the "
-"real DPI of the hardware is not detected properly and it is also often misused "
-"when poor quality fonts are used that do not look well with DPI values other "
-"than 96 or 120 DPI.
"
-"The use of this option is generally discouraged. For selecting proper DPI "
-"value a better option is explicitly configuring it for the whole X server if "
-"possible (e.g. DisplaySize in xorg.conf or adding -dpi value "
-"to ServerLocalArgs= in $KDEDIR/share/config/kdm/kdmrc). When fonts do not "
-"render properly with real DPI value better fonts should be used or "
-"configuration of font hinting should be checked.
"
-msgstr ""
-
-#: fonts.cpp:761
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Some changes such as anti-aliasing will only affect newly started "
-"applications.
"
-msgstr ""
-"Bạn đã thay đổi các thiết lập liên quan đến làm mịn. Những thay đổi này chỉ "
-"có hiệu lực đối với các chương trình sẽ chạy.
"
-
-#: fonts.cpp:762
-#, fuzzy
-msgid "Font Settings Changed"
-msgstr "Thiết lập làm mịn đã thay đổi"
-
-#: kxftconfig.cpp:876 kxftconfig.cpp:917
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: kxftconfig.cpp:878
-msgid "RGB"
-msgstr "RGB"
-
-#: kxftconfig.cpp:880
-msgid "BGR"
-msgstr "BGR"
-
-#: kxftconfig.cpp:882
-msgid "Vertical RGB"
-msgstr "RGB đứng"
-
-#: kxftconfig.cpp:884
-msgid "Vertical BGR"
-msgstr "BGR đứng"
-
-#: kxftconfig.cpp:913
-msgid "Medium"
-msgstr "Vừa"
-
-#: kxftconfig.cpp:919
-msgid "Slight"
-msgstr "Mỏng"
-
-#: kxftconfig.cpp:921
-msgid "Full"
-msgstr "Đầy đủ"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmhtmlsearch.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmhtmlsearch.po
deleted file mode 100644
index 4d1292b5996..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmhtmlsearch.po
+++ /dev/null
@@ -1,156 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmhtmlsearch.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmhtmlsearch\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:11+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:43
-msgid "ht://dig"
-msgstr "ht://dig"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:50
-msgid ""
-"The fulltext search feature makes use of the ht://dig HTML search engine. You "
-"can get ht://dig at the"
-msgstr ""
-"Tính năng tìm kiếm văn bản đầy đủ (fulltext) cần dùng hệ thống tìm kiếm HTML "
-"ht://dig. Có thể lấy ht://dig tại"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:56
-msgid "Information about where to get the ht://dig package."
-msgstr "Thông tin về nơi có thể lấy gói ht://dig."
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:60
-msgid "ht://dig home page"
-msgstr "Trang nhà ht://dig"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:66
-msgid "Program Locations"
-msgstr "Vị trí chương trình"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:73
-msgid "ht&dig"
-msgstr "ht&dig"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:78
-msgid "Enter the path to your htdig program here, e.g. /usr/local/bin/htdig"
-msgstr "Nhập đường dẫn tới chương trình ht://dig, ví dụ /usr/local/bin/htdig"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:83
-msgid "ht&search"
-msgstr "ht&search"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:88
-msgid ""
-"Enter the path to your htsearch program here, e.g. /usr/local/bin/htsearch"
-msgstr ""
-"Nhập đường dẫn tới chương trình htsearch vào đây, ví dụ /usr/local/bin/htsearch"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:93
-msgid "ht&merge"
-msgstr "ht&merge"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:98
-msgid ""
-"Enter the path to your htmerge program here, e.g. /usr/local/bin/htmerge"
-msgstr ""
-"Nhập đường dẫn tới chương trình htmerger vào đây, ví dụ /usr/local/bin/htmerge"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:104
-msgid "Scope"
-msgstr "Phạm vi"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:106
-msgid ""
-"Here you can select which parts of the documentation should be included in the "
-"fulltext search index. Available options are the KDE Help pages, the installed "
-"man pages, and the installed info pages. You can select any number of these."
-msgstr ""
-"Ở đây có thể chọn phần nào của tài liệu hướng dấn người dùng cần được thêm vào "
-"mục lục tìm kiếm. Các tuỳ chọn dùng được là trang trợ giúp KDE, trang man và "
-"các trang info đã được cài đặt. Bạn có thể chọn một hoặc vài trong số đó."
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:111
-msgid "&KDE help"
-msgstr "Trợ giúp &KDE"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:115
-msgid "&Man pages"
-msgstr "Trang &man"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:120
-msgid "&Info pages"
-msgstr "Trang &info"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:125
-msgid "Additional Search Paths"
-msgstr "Đường dẫn tìm kiếm khác"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:127
-msgid ""
-"Here you can add additional paths to search for documentation. To add a path, "
-"click on the Add... button and select the folder from where additional "
-"documentation should be searched. You can remove folders by clicking on the "
-"Delete button."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thêm đường dẫn khác để tìm kiếm tài liệu hướng dẫn. Để thêm "
-"một đường dẫn, nhấn vào nút Thêm... và chọn thư mục chứa tài liệu cần "
-"tìm kiếm. Có thể gỡ bỏ các thư mục bằng cách nhấn vào nútXoá."
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:132
-msgid "Add..."
-msgstr "Thêm..."
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:142
-msgid "Language Settings"
-msgstr "Thiết lập ngôn ngữ"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:144
-msgid "Here you can select the language you want to create the index for."
-msgstr "Ở đây có thể chọn ngôn ngữ mà bạn sẽ tạo chỉ mục cho nó."
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:146
-msgid "&Language"
-msgstr "&Ngôn ngữ"
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:158
-msgid "Generate Index..."
-msgstr "Tạo chỉ mục..."
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:159
-msgid "Click this button to generate the index for the fulltext search."
-msgstr "Nhấn vào nút này để tạo chỉ mục tìm kiếm."
-
-#: kcmhtmlsearch.cpp:203
-msgid ""
-"Help Index
This configuration module lets you configure the ht://dig "
-"engine which can be used for fulltext search in the KDE documentation as well "
-"as other system documentation like man and info pages."
-msgstr ""
-"Chỉ mục trợ giúp
Môđun cấu hình này giúp bạn cấu hình ht://dig để có "
-"dùng nó tìm kiếm trong các tài liệu KDE cũng như trong các hệ thống tài liệu "
-"khác như các trang man và info."
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmicons.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmicons.po
deleted file mode 100644
index cea3b8cfc20..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmicons.po
+++ /dev/null
@@ -1,258 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmicons.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmicons\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-09-03 02:35+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:48+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: icons.cpp:45
-msgid "Use of Icon"
-msgstr "Dùng biểu tượng"
-
-#: icons.cpp:66
-msgid "Active"
-msgstr "Hoạt động"
-
-#: icons.cpp:68
-msgid "Disabled"
-msgstr "Tắt"
-
-#: icons.cpp:80
-msgid "Size:"
-msgstr "Cỡ:"
-
-#: icons.cpp:88
-msgid "Double-sized pixels"
-msgstr "Điểm to gấp đôi"
-
-#: icons.cpp:92
-msgid "Animate icons"
-msgstr "Biểu tượng động"
-
-#: icons.cpp:117
-msgid "Set Effect..."
-msgstr "Đặt hiệu ứng..."
-
-#: icons.cpp:133
-msgid "Desktop/File Manager"
-msgstr "Môi trường/Trình quản lí tập tin"
-
-#: icons.cpp:134
-msgid "Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ"
-
-#: icons.cpp:136
-msgid "Small Icons"
-msgstr "Biểu tượng nhỏ"
-
-#: icons.cpp:137
-msgid "Panel"
-msgstr "Bảng điều khiển"
-
-#: icons.cpp:138
-msgid "All Icons"
-msgstr "Mọi biểu tượng"
-
-#: icons.cpp:445
-msgid "Setup Default Icon Effect"
-msgstr "Đặt hiệu ứng biểu tượng mặc định"
-
-#: icons.cpp:446
-msgid "Setup Active Icon Effect"
-msgstr "Đặt hiệu ứng biểu tượng được chọn"
-
-#: icons.cpp:447
-msgid "Setup Disabled Icon Effect"
-msgstr "Đặt hiệu ứng biểu tượng không được chọn"
-
-#: icons.cpp:534
-msgid "&Effect:"
-msgstr "&Hiệu ứng:"
-
-#: icons.cpp:538
-msgid "No Effect"
-msgstr "Không hiệu ứng"
-
-#: icons.cpp:539
-msgid "To Gray"
-msgstr "Thành xám"
-
-#: icons.cpp:540
-msgid "Colorize"
-msgstr "Tô màu"
-
-#: icons.cpp:541
-msgid "Gamma"
-msgstr "Gam màu"
-
-#: icons.cpp:542
-msgid "Desaturate"
-msgstr "Không bão hoà"
-
-#: icons.cpp:543
-msgid "To Monochrome"
-msgstr "Màu đen trắng"
-
-#: icons.cpp:549
-msgid "&Semi-transparent"
-msgstr "&Nửa trong suốt"
-
-#: icons.cpp:553
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#: icons.cpp:564
-msgid "Effect Parameters"
-msgstr "Tham số của hiệu ứng"
-
-#: icons.cpp:569
-msgid "&Amount:"
-msgstr "Tổng &số:"
-
-#: icons.cpp:576
-msgid "Co&lor:"
-msgstr "&Màu:"
-
-#: icons.cpp:584
-msgid "&Second color:"
-msgstr "&Màu thứ hai:"
-
-#: iconthemes.cpp:81
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: iconthemes.cpp:82
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: iconthemes.cpp:88
-msgid "Install New Theme..."
-msgstr "Cài đặt sắc thái mới..."
-
-#: iconthemes.cpp:91
-msgid "Remove Theme"
-msgstr "Xóa bỏ sắc thái"
-
-#: iconthemes.cpp:96
-msgid "Select the icon theme you want to use:"
-msgstr "Chọn sắc thái biểu tượng muốn dùng:"
-
-#: iconthemes.cpp:155
-msgid "Drag or Type Theme URL"
-msgstr "Kéo hoặc gõ địa chỉ URL của sắc thái"
-
-#: iconthemes.cpp:166
-#, c-format
-msgid "Unable to find the icon theme archive %1."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin nén của sắc thái biểu tượng %1."
-
-#: iconthemes.cpp:168
-msgid ""
-"Unable to download the icon theme archive;\n"
-"please check that address %1 is correct."
-msgstr ""
-"Không tải xuống được tập tin nén của sắc thái biểu tượng;\n"
-"xin hãy kiểm tra lại địa chỉ %1."
-
-#: iconthemes.cpp:176
-msgid "The file is not a valid icon theme archive."
-msgstr "Đó không phải là một tập tin nén chứa sắc thái biểu tượng."
-
-#: iconthemes.cpp:187
-msgid ""
-"A problem occurred during the installation process; however, most of the themes "
-"in the archive have been installed"
-msgstr ""
-"Có vấn đề xảy ra khi cài đặt; tuy nhiên, hầu hết các sắc thái trong tập tin nén "
-"đã được cài đặt"
-
-#: iconthemes.cpp:208
-msgid "Installing icon themes"
-msgstr "Đang cài đặt sắc thái biểu tượng mới"
-
-#: iconthemes.cpp:226
-msgid "Installing %1 theme"
-msgstr "Đang cài đặt %1 sắc thái"
-
-#: iconthemes.cpp:286
-msgid ""
-"Are you sure you want to remove the %1 icon theme?"
-"
"
-"
This will delete the files installed by this theme."
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn xóa bỏ sắc thái biểu tượng %1?"
-"
"
-"
Sẽ xóa bỏ những tập tin đã cài đặt bởi sắc thái này."
-
-#: iconthemes.cpp:294
-msgid "Confirmation"
-msgstr "Xác nhận"
-
-#: main.cpp:47
-msgid "&Theme"
-msgstr "Sắc &thái"
-
-#: main.cpp:51
-msgid "Ad&vanced"
-msgstr "Nâng &cao"
-
-#: main.cpp:54
-msgid "Icons"
-msgstr "Biểu tượng"
-
-#: main.cpp:55
-msgid "Icons Control Panel Module"
-msgstr "Môđun điều khiển biểu tượng bảng"
-
-#: main.cpp:57
-msgid "(c) 2000-2003 Geert Jansen"
-msgstr "Bản quyền © năm 2000-2003 của Geert Jansen"
-
-#: main.cpp:93
-msgid ""
-"Icons
This module allows you to choose the icons for your desktop."
-"To choose an icon theme, click on its name and apply your choice by pressing "
-"the \"Apply\" button below. If you do not want to apply your choice you can "
-"press the \"Reset\" button to discard your changes.
"
-"By pressing the \"Install New Theme\" button you can install your new icon "
-"theme by writing its location in the box or browsing to the location. Press the "
-"\"OK\" button to finish the installation.
"
-"The \"Remove Theme\" button will only be activated if you select a theme "
-"that you installed using this module. You are not able to remove globally "
-"installed themes here.
"
-"You can also specify effects that should be applied to the icons.
"
-msgstr ""
-"Biểu tượng
Môđun này cho phép chọn biểu tượng cho môi trường làm việc "
-"của bạn."
-"Để chọn một sắc thái biểu tượng, nhấn vào tên của nó và áp dụng sự lựa chọn "
-"bằng nút \"Áp dụng\" ở dưới. Nếu không muốn áp dụng sự lựa chọn có thể nhấn nút "
-"\"Đặt lại\" để bỏ qua mọi thay đổi.
"
-"Nhất nút \"Cài đặt sắc thái mới\" để cài đặt sắc thái biểu tượng mới từ vị "
-"trí chỉ ra trong ô hoặc duyệt tìm vị trí của nó. Nhấn nút \"OK\" để kết thúc "
-"cài đặt.
"
-"Nút \"Xóa bỏ sắc thái\" sẽ chỉ làm việc khi đã lựa chọn một sắc thái đã cài "
-"đặt bằng môđun này. Ở đây bạn không thể xóa bỏ sắc thái của hệ thống.
"
-"Còn có thể chỉ ra hệu ứng sẽ áp dụng cho các biểu tượng.
"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po
deleted file mode 100644
index a183d7b69e6..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po
+++ /dev/null
@@ -1,1199 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcminfo.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcminfo\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-06-16 03:58+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:20+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: info.cpp:144
-#, c-format
-msgid "Screen # %1"
-msgstr "Màn hình %1"
-
-#: info.cpp:145
-msgid "(Default Screen)"
-msgstr "(Màn hình mặc định)"
-
-#: info.cpp:149
-msgid "Dimensions"
-msgstr "Các chiều"
-
-#: info.cpp:150
-msgid "%1 x %2 Pixel (%3 x %4 mm)"
-msgstr "%1 × %2 điểm ảnh (%3 × %4 mm)"
-
-#: info.cpp:156
-msgid "Resolution"
-msgstr "Độ phân giải"
-
-#: info.cpp:157
-msgid "%1 x %2 dpi"
-msgstr "%1 × %2 dpi"
-
-#: info.cpp:173
-msgid "Depths (%1)"
-msgstr "Độ sâu (%1)"
-
-#: info.cpp:177
-msgid "Root Window ID"
-msgstr "Mã cửa sổ gốc"
-
-#: info.cpp:179
-msgid "Depth of Root Window"
-msgstr "Độ sâu cửa sổ gốc"
-
-#: info.cpp:181
-msgid "%1 plane"
-msgstr "%1 mặt phẳng"
-
-#: info.cpp:182
-msgid "%1 planes"
-msgstr "%1 mặt phẳng"
-
-#: info.cpp:183
-msgid "Number of Colormaps"
-msgstr "Số sơ đồ màu"
-
-#: info.cpp:184
-msgid "minimum %1, maximum %2"
-msgstr "tối thiểu %1, tối đa %2"
-
-#: info.cpp:186
-msgid "Default Colormap"
-msgstr "Sơ đồ màu mặc định"
-
-#: info.cpp:188
-msgid "Default Number of Colormap Cells"
-msgstr "Số ô sơ đồ màu mặc định"
-
-#: info.cpp:190
-msgid "Preallocated Pixels"
-msgstr "Điểm ảnh cấp phát sẵn"
-
-#: info.cpp:191
-msgid "Black %1, White %2"
-msgstr "Đen %1, Trắng %2"
-
-#: info.cpp:198
-msgid "backing-store: %1, save-unders: %2"
-msgstr "cất giữ lùi lại: %1, lưu dưới : %2"
-
-#: info.cpp:200
-msgid "When mapped"
-msgstr "Khi được ánh xạ"
-
-#: info.cpp:205
-msgid "Largest Cursor"
-msgstr "Con chạy lớn nhất"
-
-#: info.cpp:207
-msgid "unlimited"
-msgstr "vô hạn"
-
-#: info.cpp:209
-msgid "Current Input Event Mask"
-msgstr "Mặt nạ sự kiện nhập hiện có"
-
-#: info.cpp:216
-#, c-format
-msgid "Event = %1"
-msgstr "Sự kiện = %1"
-
-#: info.cpp:225
-msgid "LSBFirst"
-msgstr "LSB thứ nhất"
-
-#: info.cpp:226
-msgid "MSBFirst"
-msgstr "MSB thứ nhất"
-
-#: info.cpp:227
-#, c-format
-msgid "Unknown Order %1"
-msgstr "Thứ tự không rõ %1"
-
-#: info.cpp:232
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: 1 Bit\n"
-"%n Bits"
-msgstr "%n bit"
-
-#: info.cpp:239
-msgid "1 Byte"
-msgstr "1 Byte"
-
-#: info.cpp:241
-msgid "%1 Bytes"
-msgstr "%1 Byte"
-
-#: info.cpp:263 info_aix.cpp:299 info_hpux.cpp:372 info_hpux.cpp:662
-#: info_linux.cpp:136 info_linux.cpp:562 info_netbsd.cpp:73
-#: info_openbsd.cpp:69 info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:636
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
-
-#: info.cpp:266
-msgid "Server Information"
-msgstr "Thông tin máy phục vụ"
-
-#: info.cpp:272 opengl.cpp:638
-msgid "Name of the Display"
-msgstr "Tên của bộ trình bày"
-
-#: info.cpp:275
-msgid "Vendor String"
-msgstr "Chuỗi nhà sản xuất"
-
-#: info.cpp:276
-msgid "Vendor Release Number"
-msgstr "Số phiên bản nhà sản xuất"
-
-#: info.cpp:279
-msgid "Version Number"
-msgstr "Số phiên bản"
-
-#: info.cpp:283
-msgid "Available Screens"
-msgstr "Màn hình sẵn sàng"
-
-#: info.cpp:291
-msgid "Supported Extensions"
-msgstr "Phần mở rộng được hỗ trợ"
-
-#: info.cpp:302
-msgid "Supported Pixmap Formats"
-msgstr "Dạng thức sơ đồ điểm ảnh được hỗ trợ"
-
-#: info.cpp:307
-#, c-format
-msgid "Pixmap Format #%1"
-msgstr "Dạng thức sơ đồ điểm ảnh %1"
-
-#: info.cpp:308
-msgid "%1 BPP, Depth: %2, Scanline padding: %3"
-msgstr "%1 BPP, Sâu : %2, Đệm dòng quét: %3"
-
-#: info.cpp:318
-msgid "Maximum Request Size"
-msgstr "Cỡ yêu cầu tối đa"
-
-#: info.cpp:320
-msgid "Motion Buffer Size"
-msgstr "Cỡ bộ đệm chuyển động"
-
-#: info.cpp:323
-msgid "Bitmap"
-msgstr "Sơ đồ bit"
-
-#: info.cpp:325
-msgid "Unit"
-msgstr "Đơn vị"
-
-#: info.cpp:327
-msgid "Order"
-msgstr "Thứ tự"
-
-#: info.cpp:329
-msgid "Padding"
-msgstr "Đệm"
-
-#: info.cpp:332
-msgid "Image Byte Order"
-msgstr "Thứ tự byte ảnh"
-
-#: info.cpp:358
-#, c-format
-msgid "No information available about %1."
-msgstr "Không có thông tin sẵn sàng về %1."
-
-#: info.cpp:392
-msgid ""
-"System Information
All the information modules return information "
-"about a certain aspect of your computer hardware or your operating system. Not "
-"all modules are available on all hardware architectures and/or operating "
-"systems."
-msgstr ""
-"Thông tin hệ thống
Mọi mô-đun thông tin cung cấp thông tin về một khía "
-"cạnh riêng của phần cứng máy tính hay hệ điều hành. Không có tất cả các mô-đun "
-"sẵn sàng trên mọi kiến trúc phần cứng và/hay hệ điều hành."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: info.cpp:406 memory.cpp:95
-msgid "kcminfo"
-msgstr "kcminfo"
-
-#: info.cpp:407
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin hệ thống bảng KDE"
-
-#: info.cpp:409 memory.cpp:98
-msgid "(c) 1998 - 2002 Helge Deller"
-msgstr "Bản quyền © năm 1998-2002 của Helge Deller"
-
-#: info.cpp:425
-msgid "This list displays system information on the selected category."
-msgstr "Danh sách này hiển thị thông tin về phân loại đã chọn."
-
-#: info_aix.cpp:72
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: info_aix.cpp:73
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: info_aix.cpp:74
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#: info_aix.cpp:75
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: info_aix.cpp:445 info_hpux.cpp:441 info_hpux.cpp:567 info_linux.cpp:350
-#: info_linux.cpp:458
-msgid "MB"
-msgstr "MB"
-
-#: info_aix.cpp:450 info_fbsd.cpp:289 info_hpux.cpp:572 info_linux.cpp:488
-#: info_netbsd.cpp:181 info_netbsd.cpp:279 info_openbsd.cpp:197
-#: info_openbsd.cpp:280 info_solaris.cpp:183 opengl.cpp:483
-msgid "Device"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: info_aix.cpp:451 info_fbsd.cpp:290 info_hpux.cpp:573 info_linux.cpp:489
-#: info_netbsd.cpp:280 info_openbsd.cpp:281 info_solaris.cpp:184
-msgid "Mount Point"
-msgstr "Điểm lắp"
-
-#: info_aix.cpp:452 info_fbsd.cpp:291 info_hpux.cpp:574 info_linux.cpp:490
-#: info_netbsd.cpp:281 info_openbsd.cpp:282 info_solaris.cpp:185
-msgid "FS Type"
-msgstr "Kiểu hệ tệp"
-
-#: info_aix.cpp:453 info_hpux.cpp:575 info_linux.cpp:491 info_netbsd.cpp:282
-#: info_solaris.cpp:186
-msgid "Total Size"
-msgstr "Cỡ tổng"
-
-#: info_aix.cpp:454 info_hpux.cpp:576 info_linux.cpp:492 info_netbsd.cpp:283
-#: info_solaris.cpp:189
-msgid "Free Size"
-msgstr "Cỡ rảnh"
-
-#: info_aix.cpp:472 info_aix.cpp:479 info_hpux.cpp:594 info_hpux.cpp:601
-msgid "n/a"
-msgstr "không có"
-
-#: info_fbsd.cpp:102
-msgid "CPU %1: %2, %3 MHz"
-msgstr "CPU %1: %2, %3 MHz"
-
-#: info_fbsd.cpp:104
-msgid "CPU %1: %2, unknown speed"
-msgstr "CPU %1: %2, tốc độ không rõ"
-
-#: info_fbsd.cpp:169
-msgid ""
-"Your sound system could not be queried. /dev/sndstat does not exist or is not "
-"readable."
-msgstr ""
-"Không thể truy vấn hệ thống âm thanh của bạn. Tập tin « /dev/sndstat » không "
-"tồn tại hoặc không có khả năng đọc."
-
-#: info_fbsd.cpp:194
-msgid ""
-"SCSI subsystem could not be queried: /sbin/camcontrol could not be found"
-msgstr ""
-"Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không tìm thấy tập tin « sbin/camcontrol "
-"»"
-
-#: info_fbsd.cpp:197
-msgid ""
-"SCSI subsystem could not be queried: /sbin/camcontrol could not be executed"
-msgstr ""
-"Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không thể thực hiện tập tin « "
-"sbin/camcontrol »"
-
-#: info_fbsd.cpp:242
-msgid ""
-"Could not find any programs with which to query your system's PCI information"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình với đó có thể truy vấn thông tin PCI của hệ thống "
-"này"
-
-#: info_fbsd.cpp:258
-msgid "PCI subsystem could not be queried: %1 could not be executed"
-msgstr "Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: không thể thực hiện %1"
-
-#: info_fbsd.cpp:270
-msgid "The PCI subsystem could not be queried, this may need root privileges."
-msgstr ""
-"Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: việc này có thể cần thiết quyền truy cập "
-"của người chủ."
-
-#: info_fbsd.cpp:285
-msgid "Could not check filesystem info: "
-msgstr "Không thể kiểm tra thông tin về hệ thống tập tin: "
-
-#: info_fbsd.cpp:292 info_linux.cpp:493 info_openbsd.cpp:283
-#: info_solaris.cpp:193
-msgid "Mount Options"
-msgstr "Tùy chọn lắp"
-
-#: info_hpux.cpp:331
-msgid "PA-RISC Processor"
-msgstr "Bộ xử lý PA-RISC"
-
-#: info_hpux.cpp:333
-msgid "PA-RISC Revision"
-msgstr "Bản sửa đổi PA-RISC"
-
-#: info_hpux.cpp:366
-msgid "Could not get Information."
-msgstr "Không thể giành cấu hình."
-
-#: info_hpux.cpp:376
-msgid "Machine"
-msgstr "Máy"
-
-#: info_hpux.cpp:383
-msgid "Model"
-msgstr "Mô hình"
-
-#: info_hpux.cpp:390
-msgid "Machine Identification Number"
-msgstr "Số nhận diện máy"
-
-#: info_hpux.cpp:391 info_solaris.cpp:618
-msgid "(none)"
-msgstr "(không có)"
-
-#: info_hpux.cpp:396
-msgid "Number of Active Processors"
-msgstr "Số bộ xử lý hoạt động"
-
-#: info_hpux.cpp:400
-msgid "CPU Clock"
-msgstr "Đồng hồ CPU"
-
-# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: info_hpux.cpp:401 info_solaris.cpp:80
-msgid "MHz"
-msgstr "MHz"
-
-#: info_hpux.cpp:420
-msgid "(unknown)"
-msgstr "(không rõ)"
-
-#: info_hpux.cpp:423
-msgid "CPU Architecture"
-msgstr "Kiến trúc CPU"
-
-#: info_hpux.cpp:432
-msgid "enabled"
-msgstr "đã bật"
-
-#: info_hpux.cpp:432
-msgid "disabled"
-msgstr "bị tắt"
-
-#: info_hpux.cpp:435
-msgid "Numerical Coprocessor (FPU)"
-msgstr "Bộ đồng xử lý thuộc số (FPU)"
-
-#: info_hpux.cpp:442
-msgid "Total Physical Memory"
-msgstr "Tổng bộ nhớ vật lý"
-
-#: info_hpux.cpp:444
-msgid "Bytes"
-msgstr "Byte"
-
-#: info_hpux.cpp:445
-msgid "Size of One Page"
-msgstr "Cỡ trang đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:625
-msgid ""
-"Audio-Support (Alib) was disabled during configuration and compile-time."
-msgstr ""
-"Khả năng hỗ trợ âm thanh (Alib) bị tắt trong tiến trình cấu hình và biên dịch."
-
-#: info_hpux.cpp:657
-msgid "Unable to open Audio-Server (Alib)."
-msgstr "Không thể mở trình phục vụ âm thanh (Alib)."
-
-#: info_hpux.cpp:664
-msgid "Audio Name"
-msgstr "Tên âm thanh"
-
-#: info_hpux.cpp:665 opengl.cpp:482 opengl.cpp:492
-msgid "Vendor"
-msgstr "Nhà sản xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:666
-msgid "Alib Version"
-msgstr "Phiên bản Alib"
-
-#: info_hpux.cpp:670
-msgid "Protocol Revision"
-msgstr "Bản sửa đổi giao thức"
-
-#: info_hpux.cpp:674
-msgid "Vendor Number"
-msgstr "Số nhà sản xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:677
-msgid "Release"
-msgstr "Bản phát hành"
-
-#: info_hpux.cpp:680
-msgid "Byte Order"
-msgstr "Thứ tự byte"
-
-#: info_hpux.cpp:681
-msgid "ALSBFirst (LSB)"
-msgstr "ALSB thứ nhất (LSB)"
-
-#: info_hpux.cpp:682
-msgid "AMSBFirst (MSB)"
-msgstr "AMSB thứ nhất (MSB)"
-
-#: info_hpux.cpp:683
-msgid "Invalid Byteorder."
-msgstr "Thứ tự byte không hợp lệ."
-
-#: info_hpux.cpp:685
-msgid "Bit Order"
-msgstr "Thứ tự bit"
-
-#: info_hpux.cpp:687
-msgid "ALeastSignificant (LSB)"
-msgstr "Quan trong ít nhất (LSB)"
-
-#: info_hpux.cpp:689
-msgid "AMostSignificant (MSB)"
-msgstr "Quan trọng nhiều nhất (MSB)"
-
-#: info_hpux.cpp:689
-msgid "Invalid Bitorder."
-msgstr "Thứ tự bit không hợp lệ."
-
-#: info_hpux.cpp:691
-msgid "Data Formats"
-msgstr "Dạng thức dữ liệu"
-
-#: info_hpux.cpp:698
-msgid "Sampling Rates"
-msgstr "Tỷ lệ lấy mẫu"
-
-#: info_hpux.cpp:704
-msgid "Input Sources"
-msgstr "Nguồn nhập"
-
-#: info_hpux.cpp:706
-msgid "Mono-Microphone"
-msgstr "Máy vi âm nguồn đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:708
-msgid "Mono-Auxiliary"
-msgstr "Nguồn đơn phụ"
-
-#: info_hpux.cpp:710
-msgid "Left-Microphone"
-msgstr "Máy vi âm trái"
-
-#: info_hpux.cpp:712
-msgid "Right-Microphone"
-msgstr "Máy vi âm phải"
-
-#: info_hpux.cpp:714
-msgid "Left-Auxiliary"
-msgstr "Trái phụ"
-
-#: info_hpux.cpp:716
-msgid "Right-Auxiliary"
-msgstr "Phải phụ"
-
-#: info_hpux.cpp:719
-msgid "Input Channels"
-msgstr "Kênh nhập"
-
-#: info_hpux.cpp:721 info_hpux.cpp:745
-msgid "Mono-Channel"
-msgstr "Kênh nguồn đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:723 info_hpux.cpp:747
-msgid "Left-Channel"
-msgstr "Kênh trái"
-
-#: info_hpux.cpp:725 info_hpux.cpp:749
-msgid "Right-Channel"
-msgstr "Kênh phải"
-
-#: info_hpux.cpp:728
-msgid "Output Destinations"
-msgstr "Đích xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:730
-msgid "Mono-InternalSpeaker"
-msgstr "Loa nội bộ nguồn đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:732
-msgid "Mono-Jack"
-msgstr "Phít nguồn đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:734
-msgid "Left-InternalSpeaker"
-msgstr "Loa nội bộ trái"
-
-#: info_hpux.cpp:736
-msgid "Right-InternalSpeaker"
-msgstr "Loa nội bộ phải"
-
-#: info_hpux.cpp:738
-msgid "Left-Jack"
-msgstr "Phít trái"
-
-#: info_hpux.cpp:740
-msgid "Right-Jack"
-msgstr "Phít phải"
-
-#: info_hpux.cpp:743
-msgid "Output Channels"
-msgstr "Kênh xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:753
-msgid "Gain"
-msgstr "Sự tăng"
-
-#: info_hpux.cpp:754
-msgid "Input Gain Limits"
-msgstr "Hạn chế tăng nhập"
-
-#: info_hpux.cpp:756
-msgid "Output Gain Limits"
-msgstr "Hạn chế tăng xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:759
-msgid "Monitor Gain Limits"
-msgstr "Hạn chế tăng bộ trình bày"
-
-#: info_hpux.cpp:762
-msgid "Gain Restricted"
-msgstr "Sự tăng bị hạn chế"
-
-#: info_hpux.cpp:767
-msgid "Lock"
-msgstr "Khoá"
-
-#: info_hpux.cpp:769
-msgid "Queue Length"
-msgstr "Độ dài hàng đợi"
-
-#: info_hpux.cpp:771
-msgid "Block Size"
-msgstr "Cỡ khối"
-
-#: info_hpux.cpp:773
-msgid "Stream Port (decimal)"
-msgstr "Cổng luồng (thập phân)"
-
-#: info_hpux.cpp:775
-msgid "Ev Buffer Size"
-msgstr "Cỡ bộ đệm Ev"
-
-#: info_hpux.cpp:777
-msgid "Ext Number"
-msgstr "Số dây nối dài"
-
-#: info_linux.cpp:151 main.cpp:67
-msgid "DMA-Channel"
-msgstr "Kênh DMA"
-
-#: info_linux.cpp:152 info_linux.cpp:195
-msgid "Used By"
-msgstr "Dùng bởi"
-
-#: info_linux.cpp:194
-msgid "I/O-Range"
-msgstr "Phạm vị I/O"
-
-#: info_linux.cpp:218 main.cpp:103
-msgid "Devices"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: info_linux.cpp:219
-msgid "Major Number"
-msgstr "Số lớn"
-
-#: info_linux.cpp:220
-msgid "Minor Number"
-msgstr "Số nhỏ"
-
-#: info_linux.cpp:232
-msgid "Character Devices"
-msgstr "Thiết bị ký tự"
-
-#: info_linux.cpp:236
-msgid "Block Devices"
-msgstr "Thiết bị khối"
-
-#: info_linux.cpp:265
-msgid "Miscellaneous Devices"
-msgstr "Thiết bị lặt vặt"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: info_netbsd.cpp:180 info_openbsd.cpp:196
-msgid "IRQ"
-msgstr "IRQ"
-
-#: info_netbsd.cpp:196 info_openbsd.cpp:210
-msgid "No PCI devices found."
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị PCI."
-
-#: info_netbsd.cpp:203 info_openbsd.cpp:217
-msgid "No I/O port devices found."
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị cổng I/O (nhập/xuất)."
-
-#: info_netbsd.cpp:212 info_openbsd.cpp:224
-msgid "No audio devices found."
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị âm thanh."
-
-#: info_netbsd.cpp:249 info_openbsd.cpp:262
-msgid "No SCSI devices found."
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị SCSI."
-
-#: info_netbsd.cpp:284
-msgid "Total Nodes"
-msgstr "Tổng nút"
-
-#: info_netbsd.cpp:285
-msgid "Free Nodes"
-msgstr "Nút rảnh"
-
-#: info_netbsd.cpp:286
-msgid "Flags"
-msgstr "Cờ"
-
-#: info_openbsd.cpp:275
-msgid "Unable to run /sbin/mount."
-msgstr "Không thể chạy « /sbin/mount »."
-
-#: info_osx.cpp:84
-msgid "Kernel is configured for %1 CPUs"
-msgstr "Hạt nhân được cấu hình cho %1 bộ xử lý trung tâm (CPU)"
-
-#: info_osx.cpp:86
-msgid "CPU %1: %2"
-msgstr "CPU %1: %2"
-
-#: info_osx.cpp:140
-#, c-format
-msgid "Device Name: %1"
-msgstr "Tên thiết bị: %1"
-
-#: info_osx.cpp:148
-#, c-format
-msgid "Manufacturer: %1"
-msgstr "Hãng chế tạo : %1"
-
-#: info_solaris.cpp:77
-msgid "Instance"
-msgstr "Tức thời"
-
-#: info_solaris.cpp:78
-msgid "CPU Type"
-msgstr "Kiểu CPU"
-
-#: info_solaris.cpp:79
-msgid "FPU Type"
-msgstr "Kiểu FPU"
-
-#: info_solaris.cpp:81
-msgid "State"
-msgstr "Tình trạng"
-
-#: info_solaris.cpp:192
-msgid "Mount Time"
-msgstr "Thời lắp"
-
-#: info_solaris.cpp:460
-msgid "Spectype:"
-msgstr "Kiểu đặc biệt:"
-
-#: info_solaris.cpp:462
-msgid "character special"
-msgstr "đặc biệt ký tự"
-
-#: info_solaris.cpp:463
-msgid "block special"
-msgstr "đặc biệt khối"
-
-#: info_solaris.cpp:465
-msgid "Nodetype:"
-msgstr "Kiểu nút:"
-
-#: info_solaris.cpp:470
-msgid "Major/Minor:"
-msgstr "Lớn/Nhỏ :"
-
-#: info_solaris.cpp:540
-msgid "(no value)"
-msgstr "(không có giá trị)"
-
-#: info_solaris.cpp:609
-msgid "Driver Name:"
-msgstr "Tên trình điều khiển:"
-
-#: info_solaris.cpp:611
-msgid "(driver not attached)"
-msgstr "(trình điều khiển không được gắn nối)"
-
-#: info_solaris.cpp:614
-msgid "Binding Name:"
-msgstr "Tên tổ hợp:"
-
-#: info_solaris.cpp:628
-msgid "Compatible Names:"
-msgstr "Tên tương thích:"
-
-#: info_solaris.cpp:631
-msgid "Physical Path:"
-msgstr "Đường dẫn thật:"
-
-#: info_solaris.cpp:649
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu :"
-
-#: info_solaris.cpp:651
-msgid "Value:"
-msgstr "Giá trị :"
-
-#: info_solaris.cpp:660
-msgid "Minor Nodes"
-msgstr "Nút nhỏ"
-
-#: info_solaris.cpp:685
-msgid "Device Information"
-msgstr "Thông tin thiết bị"
-
-#: main.cpp:40
-msgid "Processor(s)"
-msgstr "Bộ xử lý"
-
-#: main.cpp:49
-msgid "Interrupt"
-msgstr "Ngắt"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:58
-msgid "PCI"
-msgstr "PCI"
-
-#: main.cpp:76
-msgid "I/O-Port"
-msgstr "Cổng I/O"
-
-#: main.cpp:85
-msgid "Soundcard"
-msgstr "Thẻ âm thanh"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:94
-msgid "SCSI"
-msgstr "SCSI"
-
-#: main.cpp:112
-msgid "Partitions"
-msgstr "Phân vùng"
-
-#: main.cpp:121
-msgid "X-Server"
-msgstr "Trình phục vụ X"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:135
-msgid "OpenGL"
-msgstr "OpenGL"
-
-#: main.cpp:145
-msgid "CD-ROM Info"
-msgstr "Thông tin đĩa CD-ROM"
-
-#: memory.cpp:83
-msgid "%1 GB"
-msgstr "%1 GB"
-
-#: memory.cpp:85
-msgid "%1 MB"
-msgstr "%1 MB"
-
-#: memory.cpp:87
-msgid "%1 KB"
-msgstr "%1 KB"
-
-#: memory.cpp:96
-msgid "KDE Panel Memory Information Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin bộ nhớ bảng KDE"
-
-#: memory.cpp:114
-msgid "Not available."
-msgstr "Không sẵn sàng."
-
-#: memory.cpp:129
-msgid "Total physical memory:"
-msgstr "Tổng bbộ nhớ vật lý:"
-
-#: memory.cpp:132
-msgid "Free physical memory:"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý còn rảnh:"
-
-#: memory.cpp:137
-msgid "Shared memory:"
-msgstr "Bộ nhớ dùng chung:"
-
-#: memory.cpp:140
-msgid "Disk buffers:"
-msgstr "Bộ đệm đĩa:"
-
-#: memory.cpp:144
-msgid "Active memory:"
-msgstr "Bộ nhớ hoạt động:"
-
-#: memory.cpp:147
-msgid "Inactive memory:"
-msgstr "Bộ nhớ bị động:"
-
-#: memory.cpp:152
-msgid "Disk cache:"
-msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa:"
-
-#: memory.cpp:156
-msgid "Total swap memory:"
-msgstr "Tổng bộ nhớ trao đổi:"
-
-#: memory.cpp:159
-msgid "Free swap memory:"
-msgstr "Bộ nhớ trao đổi còn rảnh:"
-
-#: memory.cpp:198
-msgid "Total Memory"
-msgstr "Tổng bộ nhớ"
-
-#: memory.cpp:199
-msgid ""
-"This graph gives you an overview of the total sum of physical and virtual "
-"memory in your system."
-msgstr ""
-"Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của tổng số bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo "
-"trên hệ thống."
-
-#: memory.cpp:204
-msgid "Physical Memory"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý"
-
-#: memory.cpp:205
-msgid ""
-"This graph gives you an overview of the usage of physical memory "
-"in your system."
-"Most operating systems (including Linux) will use as much of the available "
-"physical memory as possible as disk cache, to speed up the system performance. "
-"
This means that if you have a small amount of Free Physical Memory "
-"and a large amount of Disk Cache Memory, your system is well configured."
-msgstr ""
-"Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của cách sử dụng bộ nhớ vật lý "
-"trên hệ thống."
-"
Phần lớn hệ điều hành (gồm Linux) sẽ sử dụng càng nhiều bộ nhớ vật lý càng "
-"có thể, như bộ nhớ tạm đĩa, để tăng tốc độ của hiệu suất hệ thống."
-"
Có nghĩalà nếu bạn có một ít Bộ nhớ vật lý còn rảnh và nhiều "
-"Bộ nhớ tạm đĩa, hệ thống có cấu hình tốt."
-
-#: memory.cpp:217
-msgid "Swap Space"
-msgstr "Bộ nhớ trao đổi"
-
-#: memory.cpp:218
-msgid ""
-"The swap space is the virtual memory available to the system. "
-"
It will be used on demand and is provided through one or more swap "
-"partitions and/or swap files."
-msgstr ""
-"Bộ nhớ trao đổi là bộ nhớ ảo sẵn sàng cho hệ thống sử dụng."
-"
Nó sẽ được dùng theo yêu cầu, và được cung cấp bằng một hay nhiều phân vùng "
-"trao đổi và/hay tập tin trao đổi."
-
-#: memory.cpp:271
-msgid ""
-"
Memory Information
This display shows you the current memory usage of "
-"your system. The values are updated on a regular basis and give you an overview "
-"of the physical and virtual used memory."
-msgstr ""
-"Thông tin bộ nhớ
Phần này hiển thị cách sử dụng hiện thời bộ nhớ của hệ "
-"thống. Các giá trị được cập nhật một cách đều đặn và cho bạn xem toàn cảnh tình "
-"trạng của bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo."
-
-#: memory.cpp:350
-msgid "%1 free"
-msgstr "%1 rảnh"
-
-#: memory.cpp:371
-msgid "%1 bytes ="
-msgstr "%1 byte ="
-
-#: memory.cpp:402
-msgid "Application Data"
-msgstr "Dữ liệu ứng dụng"
-
-#: memory.cpp:404
-msgid "Disk Buffers"
-msgstr "Bộ đệm đĩa"
-
-#: memory.cpp:406
-msgid "Disk Cache"
-msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa"
-
-#: memory.cpp:408
-msgid "Free Physical Memory"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý còn rảnh"
-
-#: memory.cpp:419 memory.cpp:439
-msgid "Used Swap"
-msgstr "Trao đổi đã dùng"
-
-#: memory.cpp:421
-msgid "Free Swap"
-msgstr "Trao đổi còn rảnh"
-
-#: memory.cpp:437
-msgid "Used Physical Memory"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý đã dùng"
-
-#: memory.cpp:441
-msgid "Total Free Memory"
-msgstr "Tổng bộ nhớ còn rảnh"
-
-#: opengl.cpp:266
-msgid "Max. number of light sources"
-msgstr "Số nguồn ánh sáng tối đa"
-
-#: opengl.cpp:267
-msgid "Max. number of clipping planes"
-msgstr "Số mặt phẳng xén tối đa"
-
-#: opengl.cpp:268
-msgid "Max. pixel map table size"
-msgstr "Kích cỡ bảng sơ đồ điểm ảnh tối đa"
-
-#: opengl.cpp:269
-msgid "Max. display list nesting level"
-msgstr "Lớp lồng nhau danh sách hiển thị tối đa"
-
-#: opengl.cpp:270
-msgid "Max. evaluator order"
-msgstr "Thứ tự bộ ước lượng tối đa"
-
-#: opengl.cpp:271
-msgid "Max. recommended vertex count"
-msgstr "Số đếm đỉnh tối đa khuyến khích"
-
-#: opengl.cpp:272
-msgid "Max. recommended index count"
-msgstr "Số đếm chủ số tối đa khuyến khích"
-
-#: opengl.cpp:274
-msgid "Occlusion query counter bits"
-msgstr "Bit đếm truy vấn cắn khớp"
-
-#: opengl.cpp:277
-msgid "Max. vertex blend matrices"
-msgstr "Ma trận hoà trộn đỉnh tối đa"
-
-#: opengl.cpp:280
-msgid "Max. vertex blend matrix palette size"
-msgstr "Cỡ bảng chọn ma trận hoà trộn đỉnh tối đa"
-
-#: opengl.cpp:286
-msgid "Max. texture size"
-msgstr "Cỡ họa tiết tối đa"
-
-#: opengl.cpp:287
-msgid "Num. of texture units"
-msgstr "Số đơn vị họa tiết"
-
-#: opengl.cpp:288
-msgid "Max. 3D texture size"
-msgstr "Cỡ họa tiết 3D tối đa"
-
-#: opengl.cpp:290
-msgid "Max. cube map texture size"
-msgstr "Cỡ họa tiết sơ đồ hình khối tối đa"
-
-#: opengl.cpp:293
-msgid "Max. rectangular texture size"
-msgstr "Cỡ họa tiết chữ nhất tối đa"
-
-#: opengl.cpp:296
-msgid "Max. texture LOD bias"
-msgstr "Khuynh hướng LOD họa tiết tối đa"
-
-#: opengl.cpp:299
-msgid "Max. anisotropy filtering level"
-msgstr "Lớp lọc tính không đẳng hướng tối đa"
-
-#: opengl.cpp:302
-msgid "Num. of compressed texture formats"
-msgstr "Số dạng thức họa tiết đã nến"
-
-#: opengl.cpp:401
-msgid "Max. viewport dimensions"
-msgstr "Các chiều cổng xem tối đa"
-
-#: opengl.cpp:402
-msgid "Subpixel bits"
-msgstr "Bit điểm ảnh con"
-
-#: opengl.cpp:403
-msgid "Aux. buffers"
-msgstr "Bộ đệm phụ"
-
-#: opengl.cpp:409
-msgid "Frame buffer properties"
-msgstr "Tài sản bộ đệm khung"
-
-#: opengl.cpp:410
-msgid "Texturing"
-msgstr "Làm họa tiết"
-
-#: opengl.cpp:411
-msgid "Various limits"
-msgstr "Hạn chế khác nhau"
-
-#: opengl.cpp:412
-msgid "Points and lines"
-msgstr "ĐIểm và đường"
-
-#: opengl.cpp:413
-msgid "Stack depth limits"
-msgstr "Hạn chế độ sâu đống"
-
-#: opengl.cpp:476 opengl.cpp:477
-msgid "Direct Rendering"
-msgstr "Vẽ trực tiếp"
-
-#: opengl.cpp:476 opengl.cpp:477
-msgid "Indirect Rendering"
-msgstr "Vẽ gián tiếp"
-
-#: opengl.cpp:480 opengl.cpp:487
-msgid "3D Accelerator"
-msgstr "Bộ tăng tốc độ 3D"
-
-#: opengl.cpp:484
-msgid "Subvendor"
-msgstr "Nhà sản xuất phụ"
-
-#: opengl.cpp:485
-msgid "Revision"
-msgstr "Bản sửa đổi"
-
-#: opengl.cpp:487 opengl.cpp:497
-msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
-
-#: opengl.cpp:488 opengl.cpp:489
-msgid "Driver"
-msgstr "Trình điều khiển"
-
-#: opengl.cpp:493
-msgid "Renderer"
-msgstr "Bộ vẽ"
-
-#: opengl.cpp:494
-msgid "OpenGL version"
-msgstr "Phiên bản OpenGL"
-
-#: opengl.cpp:498
-msgid "Kernel module"
-msgstr "Mô-đun hạt nhân"
-
-#: opengl.cpp:501
-msgid "OpenGL extensions"
-msgstr "Phần mở rộng OpenGL"
-
-#: opengl.cpp:504
-msgid "Implementation specific"
-msgstr "Đặc trưng cho cách thực hiện"
-
-#: opengl.cpp:514
-msgid "GLX"
-msgstr "GLX"
-
-#: opengl.cpp:515
-msgid "server GLX vendor"
-msgstr "nhà sản xuất GLX trình phục vụ"
-
-#: opengl.cpp:516
-msgid "server GLX version"
-msgstr "phiên bản GLX trình phục vụ"
-
-#: opengl.cpp:517
-msgid "server GLX extensions"
-msgstr "phần mở rộng GLX trình phục vụ"
-
-#: opengl.cpp:520
-msgid "client GLX vendor"
-msgstr "nhà sản xuất GLX ứng dụng khách"
-
-#: opengl.cpp:521
-msgid "client GLX version"
-msgstr "phiên bản GLX ứng dụng khách"
-
-#: opengl.cpp:522
-msgid "client GLX extensions"
-msgstr "phần mở rộng GLX ứng dụng khách"
-
-#: opengl.cpp:524
-msgid "GLX extensions"
-msgstr "Phần mở rộng GLX"
-
-#: opengl.cpp:528
-msgid "GLU"
-msgstr "GLU"
-
-#: opengl.cpp:529
-msgid "GLU version"
-msgstr "Phiên bản GLU"
-
-#: opengl.cpp:530
-msgid "GLU extensions"
-msgstr "Phần mở rộng GLU"
-
-#: opengl.cpp:662
-msgid "Could not initialize OpenGL"
-msgstr "Không thể sở khởi OpenGL"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminput.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminput.po
deleted file mode 100644
index fcfb03a46eb..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminput.po
+++ /dev/null
@@ -1,630 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcminput.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcminput\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: logitechmouse.cpp:50 logitechmouse.cpp:92
-#, c-format
-msgid "Mouse type: %1"
-msgstr "Kiểu chuột: %1"
-
-#: logitechmouse.cpp:225
-msgid ""
-"RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish "
-"link"
-msgstr ""
-"Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết "
-"lập lại liên kết"
-
-#: logitechmouse.cpp:225 logitechmouse.cpp:229
-msgid "Press Connect Button"
-msgstr "Bấm nút « Kết nối »"
-
-#: logitechmouse.cpp:229
-msgid ""
-"RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish "
-"link"
-msgstr ""
-"Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết "
-"lập lại liên kết"
-
-#: logitechmouse.cpp:356
-msgid "none"
-msgstr "không"
-
-#: logitechmouse.cpp:359 logitechmouse.cpp:389
-msgid "Cordless Mouse"
-msgstr "Chuột vô tuyến"
-
-#: logitechmouse.cpp:362 logitechmouse.cpp:368 logitechmouse.cpp:371
-msgid "Cordless Wheel Mouse"
-msgstr "Chuột bánh xe vô tuyến"
-
-#: logitechmouse.cpp:365
-msgid "Cordless MouseMan Wheel"
-msgstr "Bánh xe MouseMan vô tuyến"
-
-#: logitechmouse.cpp:374
-msgid "Cordless TrackMan Wheel"
-msgstr "Bánh xe TrackMan vô tuyến"
-
-#: logitechmouse.cpp:377
-msgid "TrackMan Live"
-msgstr "TrackMan sống"
-
-#: logitechmouse.cpp:380
-msgid "Cordless TrackMan FX"
-msgstr "TrackMan FX vô tuyến"
-
-#: logitechmouse.cpp:383
-msgid "Cordless MouseMan Optical"
-msgstr "MouseMan quang vô tuyến"
-
-#: logitechmouse.cpp:386
-msgid "Cordless Optical Mouse"
-msgstr "Con chuột quang vô tuyến"
-
-#: logitechmouse.cpp:392
-msgid "Cordless MouseMan Optical (2ch)"
-msgstr "MouseMan quang vô tuyến (kênh đôi)"
-
-#: logitechmouse.cpp:395
-msgid "Cordless Optical Mouse (2ch)"
-msgstr "Con chuột quang vô tuyến (kênh đôi)"
-
-#: logitechmouse.cpp:398
-msgid "Cordless Mouse (2ch)"
-msgstr "Con chuột vô tuyến (kênh đôi)"
-
-#: logitechmouse.cpp:401
-msgid "Cordless Optical TrackMan"
-msgstr "TrackMan quang vô tuyến"
-
-#: logitechmouse.cpp:404
-msgid "MX700 Cordless Optical Mouse"
-msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700"
-
-#: logitechmouse.cpp:407
-msgid "MX700 Cordless Optical Mouse (2ch)"
-msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700 (kênh đôi)"
-
-#: logitechmouse.cpp:410
-msgid "Unknown mouse"
-msgstr "Con chuột lạ"
-
-#: mouse.cpp:82
-msgid ""
-"Mouse
This module allows you to choose various options for the way in "
-"which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, "
-"trackball, or some other hardware that performs a similar function."
-msgstr ""
-"Chuột
Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn khác nhau về ứng "
-"xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, vùng "
-"đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự."
-
-#: mouse.cpp:101
-msgid "&General"
-msgstr "&Chung"
-
-#: mouse.cpp:106
-msgid ""
-"If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left and "
-"right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. If "
-"your pointing device has more than two buttons, only those that function as the "
-"left and right buttons are affected. For example, if you have a three-button "
-"mouse, the middle button is unaffected."
-msgstr ""
-"Nếu bạn thuận tay trái, có lẽ bạn muốn trao đổi chức năng của hai cái nút bên "
-"trái và bên phải trên thiết bị trỏ, bằng cách chọn tùy chọn « tay trái ». Nếu "
-"thiết bị trỏ của bạn có hơn hai cái nút, chỉ hai cái nút hoạt động như là cái "
-"nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con chuột có ba "
-"cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi."
-
-#: mouse.cpp:116
-msgid ""
-"The default behavior in KDE is to select and activate icons with a single click "
-"of the left button on your pointing device. This behavior is consistent with "
-"what you would expect when you click links in most web browsers. If you would "
-"prefer to select with a single click, and activate with a double click, check "
-"this option."
-msgstr ""
-"Cư xử mặc định của KDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút bên "
-"trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết trong bộ "
-"duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp đôi, hãy "
-"bật tùy chọn này."
-
-#: mouse.cpp:124
-msgid "Activates and opens a file or folder with a single click."
-msgstr "Kích hoạt và mở tập tin hay thư mục bằng nhắp đơn."
-
-#: mouse.cpp:130
-msgid ""
-"If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the screen "
-"will automatically select that icon. This may be useful when single clicks "
-"activate icons, and you want only to select the icon without activating it."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, tạm dừng con trỏ chuột trên biểu tượng trên màn hình "
-"sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt biểu tượng, "
-"và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó."
-
-#: mouse.cpp:142
-msgid ""
-"If you have checked the option to automatically select icons, this slider "
-"allows you to select how long the mouse pointer must be paused over the icon "
-"before it is selected."
-msgstr ""
-"Nếu bạn đã bật tùy chọn sẽ chọn tự động biểu tượng, con trượt này cho bạn khả "
-"năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó được "
-"chọn."
-
-#: mouse.cpp:147
-msgid "Show feedback when clicking an icon"
-msgstr "Phản hồi khi nhắp vào biểu tượng"
-
-#: mouse.cpp:179
-msgid "&Cursor Theme"
-msgstr "&Sắc thái con chạy"
-
-#: mouse.cpp:183
-msgid "Advanced"
-msgstr "Cấp cao"
-
-#: mouse.cpp:189
-msgid "Pointer acceleration:"
-msgstr "Tăng tốc độ con trỏ :"
-
-#: mouse.cpp:194
-msgid ""
-"This option allows you to change the relationship between the distance that the "
-"mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the physical "
-"device itself (which may be a mouse, trackball, or some other pointing device.)"
-" A high value for the acceleration will lead to large movements of the mouse "
-"pointer on the screen even when you only make a small movement with the "
-"physical device. Selecting very high values may result in the mouse pointer "
-"flying across the screen, making it hard to control."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này cho bạn khả năng thay đổi quan hệ giữa khoảng cách con trỏ di "
-"chuyển trên màn hình và cách di chuyển tương đối của thiết bị vật lý đó (có thể "
-"là con chuột, chuột bóng xoay v.v.)."
-"
Giá trị cao cho độ tăng tốc độ sẽ gây ra con trỏ di chuyển xa, ngay cả khi "
-"bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây "
-"ra con trỏ chuột đi rất nhanh qua màn hình, rất khó điều khiển."
-
-#: mouse.cpp:207
-msgid "Pointer threshold:"
-msgstr "Ngưỡng con trỏ :"
-
-#: mouse.cpp:215
-msgid ""
-"The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on the "
-"screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller than the "
-"threshold, the mouse pointer moves as if the acceleration was set to 1X;"
-"
thus, when you make small movements with the physical device, there is no "
-"acceleration at all, giving you a greater degree of control over the mouse "
-"pointer. With larger movements of the physical device, you can move the mouse "
-"pointer rapidly to different areas on the screen."
-msgstr ""
-"Ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước khi "
-"tính năng tăng tốc độ có tác động. Nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị "
-"ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1X;"
-"
vì vậy, nếu bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho "
-"bạn khả năng điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. Khi bạn di chuyển "
-"nhiều thiết bị vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng "
-"khác nhau trên màn hình."
-
-#: mouse.cpp:229
-msgid "Double click interval:"
-msgstr "Thời nhắp đôi:"
-
-#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:249 mouse.cpp:303 mouse.cpp:311 mouse.cpp:320
-msgid " msec"
-msgstr " miligiây"
-
-#: mouse.cpp:236
-msgid ""
-"The double click interval is the maximal time (in milliseconds) between two "
-"mouse clicks which turns them into a double click. If the second click happens "
-"later than this time interval after the first click, they are recognized as two "
-"separate clicks."
-msgstr ""
-"Thời lượng nhấn đôi là thời gian tối đa (theo mili giây) giữa hai lần nhấn "
-"chuột mà gây ra chúng trở thành một cú nhấn đôi. Nếu cú nhấn thứ hai xảy ra sau "
-"thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là hai việc "
-"riêng."
-
-#: mouse.cpp:247
-msgid "Drag start time:"
-msgstr "Thời đầu kéo :"
-
-#: mouse.cpp:254
-msgid ""
-"If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move the "
-"mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated."
-msgstr ""
-"Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển "
-"con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."
-
-#: mouse.cpp:260
-msgid "Drag start distance:"
-msgstr "Khoảng cách đầu kéo :"
-
-#: mouse.cpp:268
-msgid ""
-"If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag start "
-"distance, a drag operation will be initiated."
-msgstr ""
-"Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt "
-"đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."
-
-#: mouse.cpp:274
-msgid "Mouse wheel scrolls by:"
-msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
-
-#: mouse.cpp:282
-msgid ""
-"If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines to "
-"scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the number of "
-"visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be handled as a "
-"page up/down movement."
-msgstr ""
-"Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần cuộn "
-"mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng hiển thị, "
-"nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là việc đem trang "
-"lên/xuống."
-
-#: mouse.cpp:288
-msgid "Mouse Navigation"
-msgstr "Cách chuyển chuột"
-
-#: mouse.cpp:296
-msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)"
-msgstr "Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)"
-
-#: mouse.cpp:302
-msgid "&Acceleration delay:"
-msgstr "Hoãn t&ăng tốc độ :"
-
-#: mouse.cpp:310
-msgid "R&epeat interval:"
-msgstr "Thời &lặp lại:"
-
-#: mouse.cpp:318
-msgid "Acceleration &time:"
-msgstr "&Thời tăng tốc độ :"
-
-#: mouse.cpp:326
-msgid "Ma&ximum speed:"
-msgstr "Tốc độ tối &đa:"
-
-#: mouse.cpp:328
-msgid " pixel/sec"
-msgstr " điểm ảnh/giây"
-
-#: mouse.cpp:334
-msgid "Acceleration &profile:"
-msgstr "Hồ &sơ tăng tốc độ :"
-
-#: mouse.cpp:407
-msgid "Mouse"
-msgstr "Chuột"
-
-#: mouse.cpp:408
-msgid "(c) 1997 - 2005 Mouse developers"
-msgstr "Bản quyền © năm 1997-2005 của Những nhà phát triển Mouse"
-
-#: mouse.cpp:710 mouse.cpp:715
-msgid ""
-"_n: pixel\n"
-" pixels"
-msgstr " điểm ảnh"
-
-#: mouse.cpp:720
-msgid ""
-"_n: line\n"
-" lines"
-msgstr " dòng"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 38
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Button Order"
-msgstr "Thứ tự nút"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 89
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Righ&t handed"
-msgstr "Tay &phải"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 100
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Le&ft handed"
-msgstr "Tay &trái"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 132
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Re&verse scroll direction"
-msgstr "&Đảo lại hướng cuộn"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 135
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th mouse "
-"buttons."
-msgstr ""
-"Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm trên "
-"con chuột."
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 143
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Icons"
-msgstr "Biểu tượng"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 154
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Dou&ble-click to open files and folders (select icons on first click)"
-msgstr ""
-"Nhấn &đôi để mở tập tin và thư mục (chọn biểu tượng bằng nhấn thứ nhất)"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 179
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Visual f&eedback on activation"
-msgstr "&Phản hồi khi kích hoạt"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 187
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Cha&nge pointer shape over icons"
-msgstr "Đổi hì&nh con trỏ trên biểu tượng"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 198
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "A&utomatically select icons"
-msgstr "T&ự động chọn biểu tượng"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 231
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Short"
-msgstr "Ngắn"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 273
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Dela&y:"
-msgstr "&Hoãn:"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 284
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "Long"
-msgstr "Lâu"
-
-#. i18n: file kmousedlg.ui line 316
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "&Single-click to open files and folders"
-msgstr "Nhấn đ&ơn để mở tập tin và thư mục"
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 24
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "Cordless Name"
-msgstr "Tên vô tuyến"
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 32
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You have a Logitech Mouse connected, and libusb was found at compile time, but "
-"it was not possible to access this mouse. This is probably caused by a "
-"permissions problem - you should consult the manual on how to fix this."
-msgstr ""
-"Bạn có con chuột kiểu Logitech được kết nối, và thư viện USB libusb đã được tìm "
-"vào lúc biên dịch, nhưng không thể truy cập con chuột này. Trường hợp này rất "
-"có thể do vấn đề quyền hạn: bạn nên xem sổ tay để tìm cách sửa chữa đó."
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 46
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Sensor Resolution"
-msgstr "Độ phân giải máy nhạy"
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 60
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "400 counts per inch"
-msgstr "Đếm 400 trong mỗi insơ"
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 71
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "800 counts per inch"
-msgstr "Đếm 800 trong mỗi insơ"
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 87
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Battery Level"
-msgstr "Cấp pin"
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 111
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "RF Channel"
-msgstr "Kênh RF"
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 125
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Channel 1"
-msgstr "Kênh 1"
-
-#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 142
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "Channel 2"
-msgstr "Kênh 2"
-
-#: core/themepage.cpp:60
-msgid "Select the cursor theme you want to use:"
-msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:"
-
-#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:93
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:94
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:139
-msgid "You have to restart KDE for these changes to take effect."
-msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường KDE để các thay đổi có tác dụng."
-
-#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:140
-msgid "Cursor Settings Changed"
-msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi"
-
-#: core/themepage.cpp:148
-msgid "Small black"
-msgstr "Đen nhỏ"
-
-#: core/themepage.cpp:149
-msgid "Small black cursors"
-msgstr "Con chạy màu đen nhỏ"
-
-#: core/themepage.cpp:153
-msgid "Large black"
-msgstr "Đen lớn"
-
-#: core/themepage.cpp:154
-msgid "Large black cursors"
-msgstr "Con chạy màu đen lớn"
-
-#: core/themepage.cpp:158
-msgid "Small white"
-msgstr "Trắng nhỏ"
-
-#: core/themepage.cpp:159
-msgid "Small white cursors"
-msgstr "Con chạy màu trắng nhỏ"
-
-#: core/themepage.cpp:163
-msgid "Large white"
-msgstr "Trắng lớn"
-
-#: core/themepage.cpp:164
-msgid "Large white cursors"
-msgstr "Con chạy màu trắng lớn"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:84
-msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):"
-msgstr ""
-"Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:104
-msgid "Install New Theme..."
-msgstr "Cài đặt sắc thái mới..."
-
-#: xcursor/themepage.cpp:105
-msgid "Remove Theme"
-msgstr "Gỡ bỏ sắc thái"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:212
-msgid "Drag or Type Theme URL"
-msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:221
-#, c-format
-msgid "Unable to find the cursor theme archive %1."
-msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1."
-
-#: xcursor/themepage.cpp:223
-msgid ""
-"Unable to download the cursor theme archive; please check that the address %1 "
-"is correct."
-msgstr ""
-"Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng "
-"chưa."
-
-#: xcursor/themepage.cpp:231
-msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive."
-msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ."
-
-#: xcursor/themepage.cpp:240
-msgid ""
-"Are you sure you want to remove the %1 cursor theme?"
-"
This will delete all the files installed by this theme."
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ sắc thái con chạy %1 không?"
-"
Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc thái "
-"này."
-
-#: xcursor/themepage.cpp:246
-msgid "Confirmation"
-msgstr "Xác nhận"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:300
-msgid ""
-"A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want replace "
-"it with this one?"
-msgstr ""
-"Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn "
-"thay thế nó bằng điều này không?"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:302
-msgid "Overwrite Theme?"
-msgstr "Ghi đè sắc thái ?"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:336 xcursor/themepage.cpp:483
-msgid "No description available"
-msgstr "Không có mô tả"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:537
-msgid "No theme"
-msgstr "Không có sắc thái"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:537
-msgid "The old classic X cursors"
-msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:539
-msgid "System theme"
-msgstr "Sắc thái hệ thống"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:539
-msgid "Do not change cursor theme"
-msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmioslaveinfo.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmioslaveinfo.po
deleted file mode 100644
index c082263033a..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmioslaveinfo.po
+++ /dev/null
@@ -1,54 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmioslaveinfo.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyen Hung Vu , 2002.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmioslaveinfo\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-02-20 03:45+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:31+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kcmioslaveinfo.cpp:56
-msgid "IO slaves
Gives you an overview of the installed ioslaves."
-msgstr ""
-"IO phụ
Cho bạn 1 cái nhìn tổng thể về các ioslaves đã cài đặt."
-
-#: kcmioslaveinfo.cpp:59
-msgid "Available IO slaves:"
-msgstr "Các IO phụ hiện có:"
-
-#: kcmioslaveinfo.cpp:86
-msgid "kcmioslaveinfo"
-msgstr "kcmioslaveinfo"
-
-#: kcmioslaveinfo.cpp:87
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống của thanh panel KDE"
-
-#: kcmioslaveinfo.cpp:89
-msgid "(c) 2001 - 2002 Alexander Neundorf"
-msgstr "Đăng ký (c) 2001 - 2002 Alexander Neundorf"
-
-#: kcmioslaveinfo.cpp:137
-msgid "Some info about protocol %1:/ ..."
-msgstr "Một vài thông tin về giao thức %1:/ ..."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkclock.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkclock.po
deleted file mode 100644
index 9921ab596da..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkclock.po
+++ /dev/null
@@ -1,111 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkclock.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkclock\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-12-17 03:07+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:07+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: dtime.cpp:72
-msgid "Set date and time &automatically:"
-msgstr "Tự động đặt ngày và &giờ:"
-
-#: dtime.cpp:94
-msgid "Here you can change the system date's day of the month, month and year."
-msgstr "Ở đây bạn có thể thay đổi ngày tháng năm của hệ thống."
-
-#: dtime.cpp:147
-msgid ""
-"Here you can change the system time. Click into the hours, minutes or seconds "
-"field to change the relevant value, either using the up and down buttons to the "
-"right or by entering a new value."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thay đổi thời gian của hệ thống. Nhấn vào các ô giờ, phút, "
-"giây để thay đổi các giá trị tương ứng, hoặc cũng có thể dùng các mũi tên lên "
-"xuống ở bên phải hoặc nhập trực tiếp một giá trị mới."
-
-#: dtime.cpp:246
-msgid ""
-"Public Time Server "
-"(pool.ntp.org),asia.pool.ntp.org,europe.pool.ntp.org,north-america.pool.ntp.org,"
-"oceania.pool.ntp.org"
-msgstr ""
-"Máy chủ thời gian chung "
-"(pool.ntp.org),asia.pool.ntp.org,europe.pool.ntp.org,north-america.pool.ntp.org,"
-"oceania.pool.ntp.org"
-
-#: dtime.cpp:331
-msgid "Can not set date."
-msgstr "Không đặt được ngày."
-
-#: dtime.cpp:361 main.cpp:54
-msgid ""
-"Date & Time
This control module can be used to set the system date and "
-"time. As these settings do not only affect you as a user, but rather the whole "
-"system, you can only change these settings when you start the Control Center as "
-"root. If you do not have the root password, but feel the system time should be "
-"corrected, please contact your system administrator."
-msgstr ""
-"Ngày & thời gian
Môđun điều khiển này có thể dùng để đặt thời gian và "
-"ngày tháng của hệ thống. Vì các thiết lập không chỉ ảnh hưởng đến người dùng, "
-"mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống nên chỉ có thể thay đổi các giá trị này "
-"khi chạy Trung tâm điều khiển với quyền root. Nếu bạn không có mật khẩu root và "
-"thấy thời gian bị sai, hãy liên hệ với nhà quản lí hệ thống ."
-
-#: tzone.cpp:52
-msgid "To change the timezone, select your area from the list below"
-msgstr "Để thay đổi múi giờ, hãy chọn nơi ở của bạn từ danh sách dưới đây"
-
-#: tzone.cpp:74
-msgid "Current local timezone: %1 (%2)"
-msgstr "Múi giờ hiện tại: %1 (%2)"
-
-#: tzone.cpp:180
-msgid "Error setting new timezone."
-msgstr "Lỗi khi thiết lập múi giờ mới."
-
-#: tzone.cpp:181
-msgid "Timezone Error"
-msgstr "Lỗi múi giờ"
-
-#: main.cpp:46
-msgid "kcmclock"
-msgstr "kcmclock"
-
-#: main.cpp:46
-msgid "KDE Clock Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển đồng hồ KDE"
-
-#: main.cpp:50
-msgid "Original author"
-msgstr "Tác giả gốc"
-
-#: main.cpp:51
-msgid "Current Maintainer"
-msgstr "Nhà bảo trì hiện tại"
-
-#: main.cpp:52
-msgid "Added NTP support"
-msgstr "Đã thêm hỗ trợ NTP"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkded.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkded.po
deleted file mode 100644
index 91ac961568f..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkded.po
+++ /dev/null
@@ -1,133 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkded.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkded\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:04+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kcmkded.cpp:53
-msgid "kcmkded"
-msgstr "kcmkded"
-
-#: kcmkded.cpp:53
-msgid "KDE Service Manager"
-msgstr "Trình quản lý dịch vụ của KDE"
-
-#: kcmkded.cpp:55
-msgid "(c) 2002 Daniel Molkentin"
-msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Daniel Molkentin"
-
-#: kcmkded.cpp:59
-msgid ""
-"Service Manager
"
-"This module allows you to have an overview of all plugins of the KDE Daemon, "
-"also referred to as KDE Services. Generally, there are two types of service:
"
-""
-"- Services invoked at startup
"
-"- Services called on demand
"
-"The latter are only listed for convenience. The startup services can be "
-"started and stopped. In Administrator mode, you can also define whether "
-"services should be loaded at startup.
"
-" Use this with care: some services are vital for KDE; do not deactivate "
-"services if you do not know what you are doing.
"
-msgstr ""
-"Trình quản lý dịch vụ
"
-"Môđun này cho phép nhìn tổng thể về tất cả các bổ sung của Tiến trình kèm "
-"KDE, hay còn gọi là Dịch vụ KDE. Nói chung, có hai dạng dịch vụ:
"
-""
-"- Dịch vụ chạy khi khởi động
"
-"- Dịch vụ chạy theo yêu cầu
"
-"Những dịch vụ sau chỉ liệt kê cho phù hợp. Những dịch vụ chạy khi khởi động "
-"có thể chạy hoặc dừng. Trong chế độ Nhà quản trị, có thể chọn những dịch vụ sẽ "
-"nạp khi khởi động.
"
-" Hãy dùng cẩn thận: một số dịch vụ là sống còn đối với KDE; đừng dừng "
-"chạy những dịch vụ mà bạn không biết.
"
-
-#: kcmkded.cpp:67
-msgid "Running"
-msgstr "Đang chạy"
-
-#: kcmkded.cpp:68
-msgid "Not running"
-msgstr "Chưa chạy"
-
-#: kcmkded.cpp:72
-msgid "Load-on-Demand Services"
-msgstr "Dịch vụ nạp theo yêu cầu"
-
-#: kcmkded.cpp:73
-msgid ""
-"This is a list of available KDE services which will be started on demand. They "
-"are only listed for convenience, as you cannot manipulate these services."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách những dịch vụ của KDE sẽ chạy theo yêu cầu. Liệt kê chúng ở "
-"đây chỉ với mục đích tiện lợi, vì người dùng không thể điều khiển nhữn dịch vụ "
-"này."
-
-#: kcmkded.cpp:79 kcmkded.cpp:93
-msgid "Service"
-msgstr "Dịch vụ"
-
-#: kcmkded.cpp:80 kcmkded.cpp:94
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: kcmkded.cpp:81 kcmkded.cpp:95
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: kcmkded.cpp:85
-msgid "Startup Services"
-msgstr "Dịch vụ khởi động"
-
-#: kcmkded.cpp:86
-msgid ""
-"This shows all KDE services that can be loaded on KDE startup. Checked services "
-"will be invoked on next startup. Be careful with deactivation of unknown "
-"services."
-msgstr ""
-"Đây là những dịch vụ của KDE có thể nạp khi bắt đầu chạy KDE. Những dịch vụ đã "
-"đánh dấu sẽ chạy trong lần khởi động tiếp theo. Hãy cẩn thận khi bỏ chọn những "
-"dịch vụ không biết."
-
-#: kcmkded.cpp:92
-msgid "Use"
-msgstr "Dùng"
-
-#: kcmkded.cpp:100
-msgid "Start"
-msgstr "Chạy"
-
-#: kcmkded.cpp:237 kcmkded.cpp:328
-msgid "Unable to contact KDED."
-msgstr "Không liên lạc được với KDED."
-
-#: kcmkded.cpp:322
-msgid "Unable to start service."
-msgstr "Không khởi chạy được dịch vụ."
-
-#: kcmkded.cpp:344
-msgid "Unable to stop service."
-msgstr "Không dừng được dịch vụ."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkdnssd.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkdnssd.po
deleted file mode 100644
index dd2feafb4aa..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkdnssd.po
+++ /dev/null
@@ -1,157 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkdnssd.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkdnssd\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-10-13 02:37+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:01+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kcmdnssd.cpp:53
-msgid "kcm_kdnssd"
-msgstr "kcm_kdnssd"
-
-#: kcmdnssd.cpp:54
-msgid "ZeroConf configuration"
-msgstr "Cấu hình ZeroConf"
-
-#: kcmdnssd.cpp:55
-msgid "(C) 2004,2005 Jakub Stachowski"
-msgstr "Bản quyền © năm 2004,2005 của Jakub Stachowski"
-
-#: kcmdnssd.cpp:56
-msgid "Setup services browsing with ZeroConf"
-msgstr "Thiết lập khả năng duyệt dịch vụ bằng ZeroConf"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 30
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:55
-#, no-c-format
-msgid "MyDialog1"
-msgstr "Hộp thoại 1"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 45
-#: rc.cpp:6 rc.cpp:58
-#, no-c-format
-msgid "&General"
-msgstr "&Chung"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 56
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:61
-#, no-c-format
-msgid "Browse local networ&k"
-msgstr "Duyệt &mạng nội bộ"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 59
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:64
-#, no-c-format
-msgid "Browse local network (domain .local) using multicast DNS."
-msgstr "Duyệt mạng nội bộ (miền .local) dùng nhóm DNS."
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 75
-#: rc.cpp:15 rc.cpp:67
-#, no-c-format
-msgid "Additional Domains"
-msgstr "Miền phụ"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 79
-#: rc.cpp:18 rc.cpp:70
-#, no-c-format
-msgid ""
-"List of Internet domains that will be browsed for services. Do not put .local "
-"here - it\n"
-"is configured with 'Browse local network' option above."
-msgstr ""
-"Liệt kê những miền Internet sẽ duyệt tìm dịch vụ. Đừng đặt .local ở đây - nó "
-"được cấu hình\n"
-"qua tuỳ chọn 'Duyệt mạng nội bộ' ở trên."
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 95
-#: rc.cpp:22 rc.cpp:74
-#, no-c-format
-msgid "Publishing Mode"
-msgstr "Chế độ công bố"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 110
-#: rc.cpp:25 rc.cpp:77
-#, no-c-format
-msgid "Loc&al network"
-msgstr "Mạng nội &bộ"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 116
-#: rc.cpp:28 rc.cpp:80
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Advertise services on local network (in domain .local) using multicast DNS."
-msgstr "Quảng cáo dịch vụ trên mạng nội bộ (trong miền .local) qua nhóm DNS."
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 135
-#: rc.cpp:31 rc.cpp:83
-#, no-c-format
-msgid "&Wide area network"
-msgstr "&Vùng mạng mở rộng"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 138
-#: rc.cpp:34 rc.cpp:86
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Advertise services on Internet domain using public IP. To have this option "
-"working you need to configure wide area operation in using administrator mode"
-msgstr ""
-"Quảng cáo dịch vụ trên miền Inernet dùng IP chung. Để tùy chọn này làm việc bạn "
-"cần cấu hình mở rộng vùng thao tác trong chế độ Nhà quản trị."
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 149
-#: rc.cpp:37 rc.cpp:89
-#, no-c-format
-msgid "W&ide area"
-msgstr "&Vùng mở rộng"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 168
-#: rc.cpp:40 rc.cpp:92
-#, no-c-format
-msgid "Shared secret:"
-msgstr "Bí mật chia sẻ:"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 193
-#: rc.cpp:43 rc.cpp:95
-#, no-c-format
-msgid "Name of this machine. Must be in fully qualified form (host.domain)"
-msgstr "Tên của máy này. Có thể ở dạng đầy đủ (máy.miền, ví dụ quyen.com)"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 201
-#: rc.cpp:46 rc.cpp:98
-#, no-c-format
-msgid "Optional shared secret used for authorization of DNS dynamic updates."
-msgstr "Bí mật chia sẻ theo lựa chọn dùng để xác nhận các cập nhật DNS động."
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 212
-#: rc.cpp:49 rc.cpp:101
-#, no-c-format
-msgid "Domain:"
-msgstr "Miền:"
-
-#. i18n: file configdialog.ui line 220
-#: rc.cpp:52 rc.cpp:104
-#, no-c-format
-msgid "Hostname:"
-msgstr "Tên máy:"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkeys.po
deleted file mode 100644
index 0f0720a1de9..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkeys.po
+++ /dev/null
@@ -1,784 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkeys.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkeys\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: shortcuts.cpp:93
-msgid ""
-"Key Bindings
Using key bindings you can configure certain actions to "
-"be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is "
-"normally bound to 'Copy'. KDE allows you to store more than one 'scheme' of key "
-"bindings, so you might want to experiment a little setting up your own scheme "
-"while you can still change back to the KDE defaults."
-" In the tab 'Global Shortcuts' you can configure non-application specific "
-"bindings like how to switch desktops or maximize a window. In the tab "
-"'Application Shortcuts' you will find bindings typically used in applications, "
-"such as copy and paste."
-msgstr ""
-"
Tổ hợp phím
Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành động "
-"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím "
-"Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». KDE cho bạn khả năng cất giữ "
-"nhiều « giản đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít khi "
-"thiết lập giản đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về các giá "
-"trị mặc định của KDE."
-"Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể cấu hình tổ hợp phím không đặc "
-"trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như cách chuyển đổi môi trường làm việc "
-"hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ "
-"hợp phím thường được dùng trong ứng dụng, như « Chép » và « Dán »."
-
-#: shortcuts.cpp:152
-msgid ""
-"Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the "
-"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'KDE default'."
-msgstr ""
-"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ bỏ "
-"giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định KDE »."
-
-#: shortcuts.cpp:158
-msgid "New scheme"
-msgstr "Giản đồ mới"
-
-#: shortcuts.cpp:163
-msgid "&Save..."
-msgstr "&Lưu..."
-
-#: shortcuts.cpp:165
-msgid ""
-"Click here to add a new key bindings scheme. You will be prompted for a name."
-msgstr ""
-"Hãy nhấn vào đây để thêm một giản đồ tổ hợp phím mới. Bạn sẽ được nhắc nhập "
-"tên."
-
-#: shortcuts.cpp:177
-msgid "&Global Shortcuts"
-msgstr "Phím tắt t&oàn cục"
-
-#: shortcuts.cpp:182
-msgid "Shortcut Se&quences"
-msgstr "Dã&y phím tắt"
-
-#: shortcuts.cpp:187
-msgid "App&lication Shortcuts"
-msgstr "Phím tắt ứng dụng"
-
-#: shortcuts.cpp:248
-msgid "User-Defined Scheme"
-msgstr "Giản đồ tự định nghĩa"
-
-#: shortcuts.cpp:249
-msgid "Current Scheme"
-msgstr "Giản đồ hiện có"
-
-#: shortcuts.cpp:292
-msgid ""
-"Your current changes will be lost if you load another scheme before saving this "
-"one."
-msgstr ""
-"Các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều "
-"này."
-
-#: shortcuts.cpp:312
-msgid ""
-"This scheme requires the \"%1\" modifier key, which is not available on your "
-"keyboard layout. Do you wish to view it anyway?"
-msgstr ""
-"Lược đồ này cần thiết phím biến đổi « %1 », mà không nằm trên bố trí bàn phím "
-"bạn đang dùng. Bạn vẫn còn muốn xem nó không?"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: modifiers.cpp:194 modifiers.cpp:290 shortcuts.cpp:314
-msgid "Win"
-msgstr "Win"
-
-#: shortcuts.cpp:341 shortcuts.cpp:374
-msgid "Save Key Scheme"
-msgstr "Lưu giản đồ phím"
-
-#: shortcuts.cpp:342
-msgid "Enter a name for the key scheme:"
-msgstr "Nhập tên cho lược đồ phím:"
-
-#: shortcuts.cpp:372
-msgid ""
-"A key scheme with the name '%1' already exists;\n"
-"do you want to overwrite it?\n"
-msgstr ""
-"Lược đồ phím tên « %1 » đã có.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?\n"
-
-#: shortcuts.cpp:375
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
-
-#: modifiers.cpp:174
-msgid "KDE Modifiers"
-msgstr "Bộ biến đổi KDE"
-
-#: modifiers.cpp:177
-msgid "Modifier"
-msgstr "Phím biến đổi"
-
-#: modifiers.cpp:182 modifiers.cpp:235
-msgid "X11-Mod"
-msgstr "X11-Đổi"
-
-#: modifiers.cpp:188 modifiers.cpp:288
-msgid ""
-"_: QAccel\n"
-"Ctrl"
-msgstr "Ctrl"
-
-#: modifiers.cpp:207
-msgid "Macintosh keyboard"
-msgstr "Bàn phím Mac"
-
-#: modifiers.cpp:212
-msgid "MacOS-style modifier usage"
-msgstr "Cách sử dụng bộ biến đổi kiểu MacOS"
-
-#: modifiers.cpp:215
-msgid ""
-"Checking this box will change your X Modifier Mapping to better reflect the "
-"standard MacOS modifier key usage. It allows you to use Command+C for "
-"Copy, for instance, instead of the PC standard of Ctrl+C. "
-"Command will be used for application and console commands, Option "
-"as a command modifier and for navigating menus and dialogs, and Control "
-"for window manager commands."
-msgstr ""
-"Việc bật tùy chọn này sẽ sửa đổi cách ánh xạ biến đổi X để phản ánh tốt hơn "
-"cách sử dụng phím biến đổi MacOS chuẩn. Nó cho bạn khả năng sử dụng tổ hợp phím "
-"⌘+C (Cmd+C) cho Chép, lấy thí dụ, thay vào điều chuẩn PC "
-"Ctrl+C. Phím ⌘ (Cmd.) sẽ được dùng với lệnh của ứng dụng và bàn điều "
-"khiển, Option như là phím sửa đổi lệnh và để duyệt qua trình đơn và hộp "
-"thoại, và phím Ctrl với lệnh của bộ quản lý cửa sổ."
-
-#: modifiers.cpp:228
-msgid "X Modifier Mapping"
-msgstr "Ánh xạ biến đổi X"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: modifiers.cpp:278 modifiers.cpp:284 treeview.cpp:108
-msgid "Command"
-msgstr "Cmd ⌘"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: modifiers.cpp:279 modifiers.cpp:283
-msgid "Option"
-msgstr "Option"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: modifiers.cpp:280 modifiers.cpp:282
-msgid "Control"
-msgstr "Ctrl"
-
-#: modifiers.cpp:297
-#, c-format
-msgid "Key %1"
-msgstr "Khóa %1"
-
-#: modifiers.cpp:330
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#: modifiers.cpp:343
-msgid ""
-"You can only activate this option if your X keyboard layout has the 'Super' or "
-"'Meta' keys properly configured as modifier keys."
-msgstr ""
-"Bạn có thể bật tùy chọn này chỉ nếu bố trí bàn phím X đã chọn có các phím "
-"'Super' hay 'Meta' được cấu hình cho đúng như là phím biến đổi."
-
-#: main.cpp:54
-msgid ""
-"
Keyboard Shortcuts
Using shortcuts you can configure certain actions "
-"to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C is "
-"normally bound to 'Copy'. KDE allows you to store more than one 'scheme' of "
-"shortcuts, so you might want to experiment a little setting up your own scheme, "
-"although you can still change back to the KDE defaults."
-" In the 'Global Shortcuts' tab you can configure non-application-specific "
-"bindings, like how to switch desktops or maximize a window; in the 'Application "
-"Shortcuts' tab you will find bindings typically used in applications, such as "
-"copy and paste."
-msgstr ""
-"
Phím tắt
Bằng cách dùng phím tắt, bạn có thể cấu hình hành động riêng "
-"để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím Ctrl+C "
-"thường được tổ hợp với hành động « Chép ». KDE cho bạn khả năng cất giữ nhiều « "
-"lược đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít khi thiết lập "
-"lược đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về các giá trị mặc "
-"định của KDE."
-"Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể cấu hình tổ hợp phím không đặc "
-"trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như cách chuyển đổi môi trường làm việc "
-"hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ "
-"hợp phím thường được dùng trong ứng dụng, như « Chép » và « Dán »."
-
-#: main.cpp:77
-msgid "Shortcut Schemes"
-msgstr "Lược đồ phím tắt"
-
-#: main.cpp:81
-msgid "Command Shortcuts"
-msgstr "Phím tắt lệnh"
-
-#: main.cpp:86
-msgid "Modifier Keys"
-msgstr "Phím biến đổi"
-
-#: treeview.cpp:109
-msgid "Shortcut"
-msgstr "Phím tắt"
-
-#: treeview.cpp:110
-msgid "Alternate"
-msgstr "Xen kẽ"
-
-#: commandShortcuts.cpp:73
-msgid ""
-"
Command Shortcuts
Using key bindings you can configure applications "
-"and commands to be triggered when you press a key or a combination of keys."
-msgstr ""
-"Phím tắt lệnh
Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành động "
-"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. "
-
-#: commandShortcuts.cpp:83
-msgid ""
-"Below is a list of known commands which you may assign keyboard shortcuts "
-"to. To edit, add or remove entries from this list use the KDE menu editor."
-msgstr ""
-"Bên dưới có danh sách các lệnh đã biết cho đó bạn có thể gán phím tắt. Để "
-"sửa đổi, thêm hay gỡ bỏ mục nhập trong danh sách này, hãy dùng bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE."
-
-#: commandShortcuts.cpp:96
-msgid ""
-"This is a list of all the desktop applications and commands currently defined "
-"on this system. Click to select a command to assign a keyboard shortcut to. "
-"Complete management of these entries can be done via the menu editor program."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các ứng dụng và lệnh được xác định hiện thời trong hệ thống "
-"này. Hãy nhấn để chọn lệnh cho đó cần gán một phím tắt riêng."
-
-#: commandShortcuts.cpp:104
-msgid "Shortcut for Selected Command"
-msgstr "Phím tắt cho lệnh đã chọn"
-
-#: commandShortcuts.cpp:109
-msgid ""
-"_: no key\n"
-"&None"
-msgstr "Khô&ng có"
-
-#: commandShortcuts.cpp:110
-msgid "The selected command will not be associated with any key."
-msgstr "Lệnh đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
-
-#: commandShortcuts.cpp:112
-msgid "C&ustom"
-msgstr "T&ự chọn"
-
-#: commandShortcuts.cpp:114
-msgid ""
-"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
-"selected command using the button to the right."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho lệnh đã chọn, dùng cái nút bên "
-"phải."
-
-#: commandShortcuts.cpp:119
-msgid ""
-"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
-"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
-"selected command."
-msgstr ""
-"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhấn vào, bạn có thể bấm tổ "
-"hợp phím cần gán cho lệnh đã chọn."
-
-#: commandShortcuts.cpp:142
-msgid ""
-"The KDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
-"Perhaps it is not installed or not in your path."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE (kmenuedit).\n"
-"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
-"thực hiện mặc định PATH của bạn."
-
-#: commandShortcuts.cpp:144
-msgid "Application Missing"
-msgstr "Thiếu ứng dụng"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:18
-msgid "System"
-msgstr "Hệ thống"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:20
-msgid "Navigation"
-msgstr "Cách chuyển"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:21
-msgid "Walk Through Windows"
-msgstr "Đi qua cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:22
-msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
-msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:23
-msgid "Walk Through Desktops"
-msgstr "Đi qua màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:24
-msgid "Walk Through Desktops (Reverse)"
-msgstr "Đi qua màn hình nền (ngược lại)"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:25
-msgid "Walk Through Desktop List"
-msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:26
-msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)"
-msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền (ngược lại)"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:28
-msgid "Windows"
-msgstr "Cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:29
-msgid "Window Operations Menu"
-msgstr "Trình đơn thao tác cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:30
-msgid "Close Window"
-msgstr "Đóng cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:32
-msgid "Maximize Window"
-msgstr "Phóng to cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:34
-msgid "Maximize Window Vertically"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:36
-msgid "Maximize Window Horizontally"
-msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:38
-msgid "Minimize Window"
-msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:40
-msgid "Shade Window"
-msgstr "Bóng cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:42
-msgid "Move Window"
-msgstr "Di chuyển cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:44
-msgid "Resize Window"
-msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:46
-msgid "Raise Window"
-msgstr "Nâng cửa sổ lên"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:48
-msgid "Lower Window"
-msgstr "Hạ thấp cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:50
-msgid "Toggle Window Raise/Lower"
-msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:51
-msgid "Make Window Fullscreen"
-msgstr "Phóng to cửa sổ chiếm toàn màn hình"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:53
-msgid "Hide Window Border"
-msgstr "Ẩn viền cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:55
-msgid "Keep Window Above Others"
-msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên các cửa sổ khác"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:57
-msgid "Keep Window Below Others"
-msgstr "Giữ cửa sổ nằm dưới các cửa sổ khác"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:59
-msgid "Activate Window Demanding Attention"
-msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang yêu cầu"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:60
-msgid "Setup Window Shortcut"
-msgstr "Thiết lập lối tắt cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:61
-msgid "Pack Window to the Right"
-msgstr "Nén cửa sổ sang phải"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:63
-msgid "Pack Window to the Left"
-msgstr "Nén cửa sổ sang trái"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:65
-msgid "Pack Window Up"
-msgstr "Nén cửa sổ lên trên"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:67
-msgid "Pack Window Down"
-msgstr "Nén cửa sổ xuống dưới"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:69
-msgid "Pack Grow Window Horizontally"
-msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:71
-msgid "Pack Grow Window Vertically"
-msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:73
-msgid "Pack Shrink Window Horizontally"
-msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều ngang"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:75
-msgid "Pack Shrink Window Vertically"
-msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều dọc"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:78
-msgid "Window & Desktop"
-msgstr "Cửa sổ và Màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:79
-msgid "Keep Window on All Desktops"
-msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:81
-msgid "Window to Desktop 1"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 1"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:82
-msgid "Window to Desktop 2"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 2"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:83
-msgid "Window to Desktop 3"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 3"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:84
-msgid "Window to Desktop 4"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 4"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:85
-msgid "Window to Desktop 5"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 5"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:86
-msgid "Window to Desktop 6"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 6"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:87
-msgid "Window to Desktop 7"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 7"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:88
-msgid "Window to Desktop 8"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 8"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:89
-msgid "Window to Desktop 9"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 9"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:90
-msgid "Window to Desktop 10"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 10"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:91
-msgid "Window to Desktop 11"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 11"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:92
-msgid "Window to Desktop 12"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 12"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:93
-msgid "Window to Desktop 13"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 13"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:94
-msgid "Window to Desktop 14"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 14"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:95
-msgid "Window to Desktop 15"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 15"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:96
-msgid "Window to Desktop 16"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 16"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:97
-msgid "Window to Desktop 17"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 17"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:98
-msgid "Window to Desktop 18"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 18"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:99
-msgid "Window to Desktop 19"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 19"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:100
-msgid "Window to Desktop 20"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 20"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:101
-msgid "Window to Next Desktop"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:102
-msgid "Window to Previous Desktop"
-msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền trước đó"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:103
-msgid "Window One Desktop to the Right"
-msgstr "Cửa sổ sang phải một màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:104
-msgid "Window One Desktop to the Left"
-msgstr "Cửa sổ sang trái một màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:105
-msgid "Window One Desktop Up"
-msgstr "Cửa sổ lên trên một màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:106
-msgid "Window One Desktop Down"
-msgstr "Cửa sổ xuống dưới một màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:108
-msgid "Desktop Switching"
-msgstr "Chuyển đổi màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:109
-msgid "Switch to Desktop 1"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:110
-msgid "Switch to Desktop 2"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:111
-msgid "Switch to Desktop 3"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:112
-msgid "Switch to Desktop 4"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:113
-msgid "Switch to Desktop 5"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:114
-msgid "Switch to Desktop 6"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:115
-msgid "Switch to Desktop 7"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:116
-msgid "Switch to Desktop 8"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 8"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:117
-msgid "Switch to Desktop 9"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 9"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:118
-msgid "Switch to Desktop 10"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:119
-msgid "Switch to Desktop 11"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 11"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:120
-msgid "Switch to Desktop 12"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 12"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:121
-msgid "Switch to Desktop 13"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 13"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:122
-msgid "Switch to Desktop 14"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 14"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:123
-msgid "Switch to Desktop 15"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 15"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:124
-msgid "Switch to Desktop 16"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 16"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:125
-msgid "Switch to Desktop 17"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 17"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:126
-msgid "Switch to Desktop 18"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 18"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:127
-msgid "Switch to Desktop 19"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 19"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:128
-msgid "Switch to Desktop 20"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền 20"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:129
-msgid "Switch to Next Desktop"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:130
-msgid "Switch to Previous Desktop"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền trước đó"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:131
-msgid "Switch One Desktop to the Right"
-msgstr "Chuyển sang phải một màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:132
-msgid "Switch One Desktop to the Left"
-msgstr "Chuyển sang trái một màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:133
-msgid "Switch One Desktop Up"
-msgstr "Chuyển lên trên một màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:134
-msgid "Switch One Desktop Down"
-msgstr "Chuyển xuống dưới một màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:137
-msgid "Mouse Emulation"
-msgstr "Mô phỏng con chuột"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:138
-msgid "Kill Window"
-msgstr "Diệt cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:139
-msgid "Window Screenshot"
-msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:140
-msgid "Desktop Screenshot"
-msgstr "Chụp ảnh màn hình nền"
-
-#: ../../twin/twinbindings.cpp:145
-msgid "Block Global Shortcuts"
-msgstr "Chặn các phím tắt toàn cục"
-
-#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:39
-msgid "Panel"
-msgstr "Bảng"
-
-#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:40
-msgid "Popup Launch Menu"
-msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"
-
-#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:45
-msgid "Toggle Showing Desktop"
-msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
-
-#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:33
-msgid "Next Taskbar Entry"
-msgstr "Mục kế trên thanh tác vụ"
-
-#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:34
-msgid "Previous Taskbar Entry"
-msgstr "Mục trước trên thanh tác vụ"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:14
-msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình nền"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:20
-msgid "Run Command"
-msgstr "Chạy lệnh"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:24
-msgid "Show Taskmanager"
-msgstr "Hiện bộ quản lý tác vụ"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:25
-msgid "Show Window List"
-msgstr "HIện danh sách cửa sổ"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:26
-msgid "Switch User"
-msgstr "Chuyển đổi người dùng"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:31
-msgid "Lock Session"
-msgstr "Khoá phiên chạy"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:37
-msgid "Log Out"
-msgstr "Đăng xuất"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:38
-msgid "Log Out Without Confirmation"
-msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:39
-msgid "Halt without Confirmation"
-msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"
-
-#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:40
-msgid "Reboot without Confirmation"
-msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"
-
-#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:29
-msgid "Clipboard"
-msgstr "Bảng tạm"
-
-#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:31
-msgid "Show Klipper Popup-Menu"
-msgstr "Hiện trình đơn bật lên Klipper"
-
-#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:32
-msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
-msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có"
-
-#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:33
-msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
-msgstr "Bật/tắt hành động bảng tạm"
-
-#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:9
-msgid "Keyboard"
-msgstr "Bàn phím"
-
-#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:10
-msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
-msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po
deleted file mode 100644
index 83104e378ea..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po
+++ /dev/null
@@ -1,1565 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkicker.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: advancedDialog.cpp:36
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-
-#: applettab_impl.cpp:59
-msgid ""
-"Panel applets can be started in two different ways: internally or externally. "
-"While 'internally' is the preferred way to load applets, this can raise "
-"stability or security problems when you are using poorly-programmed third-party "
-"applets. To address these problems, applets can be marked 'trusted'. You might "
-"want to configure Kicker to treat trusted applets differently to untrusted "
-"ones; your options are: "
-""
-"- Load only trusted applets internally: All applets but the ones "
-"marked 'trusted' will be loaded using an external wrapper application.
"
-"- Load startup config applets internally: "
-"The applets shown on KDE startup will be loaded internally, others will be "
-"loaded using an external wrapper application.
"
-"- Load all applets internally
"
-msgstr ""
-"Tiểu dụng nằm trên bảng điều khiển có thể được khởi chạy bằng hai cách khác "
-"nhau : nội bộ hay bên ngoài. Dù « nội bộ » là cách thường dùng, nó có thể gây "
-"ra vấn đề ổn định hay bảo mật khi bạn dùng tiểu dụng thuộc nhóm ba không phải "
-"được thiết kế giỏi. Để tránh những vấn đề này, tiểu dụng có thể được đánh dấu "
-"« tin cây ». Bạn có thể cấu hình Kicker để xử lý tiểu dụng tin cây bằng cách "
-"khác với tiêu dụng không đáng tin. Bạn có những tùy chọn này:"
-""
-"- Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây: mọi tiểu dụng không có nhãn « "
-"tin cây » sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.
"
-"- Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động: "
-"những tiểu dụng được hiển thị vào lúc khởi động KDE sẽ được tải nội bộ, các "
-"tiểu dụng khác sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.
"
-"- Tải nội bộ mọi tiểu dụng
"
-
-#: applettab_impl.cpp:70
-msgid ""
-"Here you can see a list of applets that are marked 'trusted', i.e. will be "
-"loaded internally by Kicker in any case. To move an applet from the list of "
-"available applets to the trusted ones, or vice versa, select it and press the "
-"left or right buttons."
-msgstr ""
-"Ở đây có danh sách các tiểu dụng có nhãn « tin cây », mà sẽ vẫn được tải nội bộ "
-"bởi Kicker. Để di chuyển tiểu dụng nào vào danh sách này từ danh sách các tiểu "
-"dụng sẵn sàng, hoặc ngược lại, hãy chọn tiểu dụng đó và bấm cái nút trái hay "
-"phải."
-
-#: applettab_impl.cpp:75
-msgid ""
-"Click here to add the selected applet from the list of available, untrusted "
-"applets to the list of trusted applets."
-msgstr ""
-"Nhắp vào đây để thêm tiểu dụng đã chọn từ danh sách các tiểu dụng không đáng "
-"tin có sẵn sang danh sách các tiểu dụng tin cây."
-
-#: applettab_impl.cpp:78
-msgid ""
-"Click here to remove the selected applet from the list of trusted applets to "
-"the list of available, untrusted applets."
-msgstr ""
-"Nhắp vào đây để gỡ bỏ tiểu dụng đã chọn ra danh sách các tiểu dụng tin cây, vào "
-"danh sách các tiểu dụng không đáng tin có sẵn."
-
-#: applettab_impl.cpp:81
-msgid ""
-"Here you can see a list of available applets that you currently do not trust. "
-"This does not mean you cannot use those applets, but rather that the panel's "
-"policy using them depends on your applet security level. To move an applet from "
-"the list of available applets to the trusted ones or vice versa, select it and "
-"press the left or right buttons."
-msgstr ""
-"Ở đây có danh sách các tiểu dụng sẵn sàng mà bạn hiện thời không tin cây. Bạn "
-"vẫn còn có thể sử dụng những tiểu dụng này, nhưng chính sách sử dụng chúng của "
-"bảng điều khiển phụ thuộc vào lớp bảo mật tiểu dụng của bạn. Để di chuyển tiểu "
-"dụng nào từ danh sách các tiểu dụng sẵn sàng vào các điều tin cây, hoặc ngoặc "
-"lại, hãy chọn nó và bấm cái nút trái hay phải."
-
-#: extensionInfo.cpp:45
-msgid "Main Panel"
-msgstr "Bảng điều khiển chính"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 371
-#: hidingtab_impl.cpp:216 rc.cpp:197
-#, no-c-format
-msgid "Show left panel-hiding bu&tton"
-msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trái"
-
-#: hidingtab_impl.cpp:217
-msgid "Show right panel-hiding bu&tton"
-msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng phải"
-
-#: hidingtab_impl.cpp:221
-msgid "Show top panel-hiding bu&tton"
-msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trên"
-
-#: hidingtab_impl.cpp:222
-msgid "Show bottom panel-hiding bu&tton"
-msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng dưới"
-
-#: lookandfeeltab_impl.cpp:67
-msgid "Select Image File"
-msgstr "Chọn tập tin ảnh"
-
-#: lookandfeeltab_impl.cpp:144
-msgid ""
-"Error loading theme image file.\n"
-"\n"
-"%1\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi tải tập tin ảnh sắc thái.\n"
-"\n"
-"%1\n"
-"%2"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:346
-msgid "kcmkicker"
-msgstr "kcmkicker"
-
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:347
-msgid "KDE Panel Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển bảng KDE"
-
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:38
-msgid ""
-"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
-"(c) 2002 Aaron J. Seigo"
-msgstr ""
-"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
-"Bản quyền © năm 2002 Aaron J. Seigo"
-
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:333
-msgid ""
-"Panel
Here you can configure the KDE panel (also referred to as "
-"'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as "
-"well as its hiding behavior and its looks."
-" Note that you can also access some of these options directly by clicking on "
-"the panel, e.g. dragging it with the left mouse button or using the context "
-"menu on right mouse button click. This context menu also offers you "
-"manipulation of the panel's buttons and applets."
-msgstr ""
-"
Bảng điều khiển
Ở đây bạn có thể cấu hình bảng điều khiển KDE (cũng "
-"được gọi như là Kicker). Có tùy chọn như vị trí và kích cỡ của bảng, cũng như "
-"ứng xử ẩn và diện mạo của nó."
-"Ghi chú rằng bạn cũng có thể truy cập trực tiếp một số tùy chọn như thế bằng "
-"cách nhắp vào bảng, v.d. kéo nó bằng nút trái trên chuột, hoặc sử dụng trình "
-"đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này "
-"cũng cho bạn khả năng thao tác các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó."
-
-#: main.cpp:349
-msgid ""
-"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
-"(c) 2002 - 2003 Aaron J. Seigo"
-msgstr ""
-"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
-"Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo"
-
-#: menutab_impl.cpp:99
-msgid "Quick Browser"
-msgstr "Bộ duyệt nhanh"
-
-#: menutab_impl.cpp:177
-msgid ""
-"The KDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
-"Perhaps it is not installed or not in your path."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE (kmenuedit).\n"
-"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
-"thực hiện mặc định PATH của bạn."
-
-#: menutab_impl.cpp:179
-msgid "Application Missing"
-msgstr "Thiếu ứng dụng"
-
-#: positiontab_impl.cpp:77 positiontab_impl.cpp:92
-msgid "Top left"
-msgstr "Góc trên, bên trái"
-
-#: positiontab_impl.cpp:78 positiontab_impl.cpp:93
-msgid "Top center"
-msgstr "Bên trên giữa"
-
-#: positiontab_impl.cpp:79 positiontab_impl.cpp:94
-msgid "Top right"
-msgstr "Góc trên bên phải"
-
-#: positiontab_impl.cpp:80 positiontab_impl.cpp:95
-msgid "Left top"
-msgstr "Bên trái, góc trên"
-
-#: positiontab_impl.cpp:81 positiontab_impl.cpp:96
-msgid "Left center"
-msgstr "Bên trái, giữa"
-
-#: positiontab_impl.cpp:82 positiontab_impl.cpp:97
-msgid "Left bottom"
-msgstr "Bên trái, góc dưới"
-
-#: positiontab_impl.cpp:83 positiontab_impl.cpp:98
-msgid "Bottom left"
-msgstr "Góc dưới, bên trái"
-
-#: positiontab_impl.cpp:84 positiontab_impl.cpp:99
-msgid "Bottom center"
-msgstr "Bên dưới giữa"
-
-#: positiontab_impl.cpp:85 positiontab_impl.cpp:100
-msgid "Bottom right"
-msgstr "Góc dưới, bên phải"
-
-#: positiontab_impl.cpp:86 positiontab_impl.cpp:101
-msgid "Right top"
-msgstr "Bên phải, góc trên"
-
-#: positiontab_impl.cpp:87 positiontab_impl.cpp:102
-msgid "Right center"
-msgstr "Bên phải giữa"
-
-#: positiontab_impl.cpp:88 positiontab_impl.cpp:103
-msgid "Right bottom"
-msgstr "Bên phải, góc dưới"
-
-#: positiontab_impl.cpp:116
-msgid "All Screens"
-msgstr "Mọi màn hình"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 412
-#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:528
-#, no-c-format
-msgid "Custom"
-msgstr "Tự chọn"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 27
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Panel Dimensions"
-msgstr "Các chiều bảng"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 38
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "&Hide button size:"
-msgstr "Cỡ &nút ẩn:"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 44
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This setting defines how large the panel hide buttons will be if they are "
-"visible."
-msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ."
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 52
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:534
-#, no-c-format
-msgid " pixels"
-msgstr "điểm ảnh"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 88
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Applet Handles"
-msgstr "Móc tiểu dụng"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 99
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&Visible"
-msgstr "&Hiện rõ"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 108
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Select this option to always show the Applet Handles.
\n"
-"Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.
\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy bật tùy chọn này để hiển thị luôn luôn các móc kéo tiểu dụng.
\n"
-"Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
-"trên bảng điều khiển.
\n"
-""
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 116
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "&Fade out"
-msgstr "Tắt &dần"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 122
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Select this option to make Applet Handles visible only on mouse hover.
\n"
-"Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.
\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các móc kéo tiểu dụng chỉ khi con chuột di "
-"chuyển ở trên.
\n"
-"Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
-"trên bảng điều khiển.
\n"
-""
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 130
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "&Hide"
-msgstr "&Ẩn"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 135
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-""
-"
Select this option to always hide the Applet Handles. Beware that this "
-"option can disable removing, moving or configuring some applets.
\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-""
-"
Hãy bật tùy chọn này để ẩn luôn luôn các móc kéo tiểu dụng. Cẩn thận : tùy "
-"chọn này có thể tắt khả năng di chuyển, gỡ bỏ hay cấu hình một số tiểu dụng "
-"riêng.
\n"
-""
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 162
-#: rc.cpp:47
-#, no-c-format
-msgid "Transparency"
-msgstr "Độ trong suốt"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 184
-#: rc.cpp:50 rc.cpp:77
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click on this button to set the color to use when tinting transparent panels."
-msgstr "Nhắp vào nút này để đặt màu cần dùng khi nhuốm bảng trong suốt."
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 209
-#: rc.cpp:53
-#, no-c-format
-msgid "Min"
-msgstr "Thiểu"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 215
-#: rc.cpp:56 rc.cpp:59 rc.cpp:65 rc.cpp:71
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Use this slider to set how much transparent panels should be tinted using the "
-"tint color."
-msgstr "Dùng con trượt này để đặt độ nhuốm bằng màu nhuốm của bảng trong suốt."
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 251
-#: rc.cpp:62
-#, no-c-format
-msgid "Max"
-msgstr "Đa"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 265
-#: rc.cpp:68
-#, no-c-format
-msgid "Ti&nt amount:"
-msgstr "Độ nh&uốm:"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 279
-#: rc.cpp:74
-#, no-c-format
-msgid "Tint c&olor:"
-msgstr "&Màu nhuốm:"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 293
-#: rc.cpp:80
-#, no-c-format
-msgid "Also apply to panel with menu bar"
-msgstr "Cũng áp dụng vào bảng có thanh trình đơn"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 296
-#: rc.cpp:83
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Normally if you have the desktop's or current application's menu bar displayed "
-"in a panel at the top of the screen (MacOS-style), transparency is disabled for "
-"this panel to avoid the desktop background clashing with the menu bar. Set this "
-"option to make it transparent anyways."
-msgstr ""
-"Bình thường, khi thanh trình đơn của môi trường hay ứng dụng hiện thời được "
-"hiển thị trên một bảng tại đầu màn hình (kiểu dáng Mac OS), khả năng trong suốt "
-"bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. Vẫn hãy "
-"đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt."
-
-#. i18n: file applettab.ui line 24
-#: rc.cpp:86
-#, no-c-format
-msgid "Security Level"
-msgstr "Mức bảo mật"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 35
-#: rc.cpp:89
-#, no-c-format
-msgid "Load only trusted applets internal"
-msgstr "Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 43
-#: rc.cpp:92
-#, no-c-format
-msgid "Load startup config applets internal"
-msgstr "Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 51
-#: rc.cpp:95
-#, no-c-format
-msgid "Load all applets internal"
-msgstr "Tải nội bộ mọi tiểu dụng"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 67
-#: rc.cpp:98
-#, no-c-format
-msgid "List of Trusted Applets"
-msgstr "Danh sách tiểu dụng tin cây"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 84
-#: rc.cpp:101
-#, no-c-format
-msgid "Available Applets"
-msgstr "Tiểu dụng sẵn sàng"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 133
-#: rc.cpp:104
-#, no-c-format
-msgid ">>"
-msgstr "→"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 172
-#: rc.cpp:107
-#, no-c-format
-msgid "<<"
-msgstr "←"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 197
-#: rc.cpp:110
-#, no-c-format
-msgid "Trusted Applets"
-msgstr "Tiểu dụng tin cây"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 44
-#: rc.cpp:113 rc.cpp:467
-#, no-c-format
-msgid "S&ettings for:"
-msgstr "Thiết &lập cho :"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 79
-#: rc.cpp:116
-#, no-c-format
-msgid "Hide Mode"
-msgstr "Chế độ ẩn"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 107
-#: rc.cpp:119
-#, no-c-format
-msgid "On&ly hide when a panel-hiding button is clicked"
-msgstr "Ẩn chỉ khi nút ẩn bảng được &bấm"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 113
-#: rc.cpp:122
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click on "
-"the hide buttons that appear on either end of it."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, có thể ẩn bảng điều khiển chỉ bằng cách nhắp vào nút "
-"ẩn tại cuối nào nó."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 138
-#: rc.cpp:125
-#, no-c-format
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 141
-#: rc.cpp:128
-#, no-c-format
-msgid "Immediately"
-msgstr "Ngay"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 144
-#: rc.cpp:131 rc.cpp:137
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can change the delay after which the panel will disappear if not used."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thay đổi khoảng đợi trước khi bảng điều khiển biến mất nếu "
-"không được dùng."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 163
-#: rc.cpp:134
-#, no-c-format
-msgid "after the &cursor leaves the panel"
-msgstr "sau khi &con chạy rời bảng"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 199
-#: rc.cpp:140
-#, no-c-format
-msgid "Allow other &windows to cover the panel"
-msgstr "Cho phép cửa sổ khác che bảng"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 202
-#: rc.cpp:143
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by other "
-"windows."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ cho phép chính nó bị che bởi cửa sổ "
-"khác."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 213
-#: rc.cpp:146
-#, no-c-format
-msgid "Hide a&utomatically"
-msgstr "Ẩn t&ự động"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 216
-#: rc.cpp:149
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, the panel will automatically hide after a period of "
-"time and reappear when you move the mouse to the screen edge where the panel is "
-"hidden. This is particularly useful for small screen resolutions, such as on "
-"laptops."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ ẩn tự động sau một thời gian, rồi "
-"xuất hiện lại khi bạn di chuyển con chuột sang cạnh màn hình nơi bảng bị ẩn. Có "
-"ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 235
-#: rc.cpp:152
-#, no-c-format
-msgid "&Raise when the pointer touches the screen's:"
-msgstr "&Nâng lên khi con trỏ sờ trên màn hình:"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 238
-#: rc.cpp:155
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of the "
-"screen will cause the panel to appear on top of any windows that may be "
-"covering it."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, việc di chuyển con trỏ sang cạnh màn hình đã xác định "
-"sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 244
-#: rc.cpp:158
-#, no-c-format
-msgid "Top Left Corner"
-msgstr "Bên trên, góc trái"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 249
-#: rc.cpp:161
-#, no-c-format
-msgid "Top Edge"
-msgstr "Cạnh trên"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 254
-#: rc.cpp:164
-#, no-c-format
-msgid "Top Right Corner"
-msgstr "Bên phải, góc trên"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 259
-#: rc.cpp:167
-#, no-c-format
-msgid "Right Edge"
-msgstr "Cạnh bên phải"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 264
-#: rc.cpp:170
-#, no-c-format
-msgid "Bottom Right Corner"
-msgstr "Bên phải, góc dưới"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 269
-#: rc.cpp:173
-#, no-c-format
-msgid "Bottom Edge"
-msgstr "Cạnh dưới"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 274
-#: rc.cpp:176
-#, no-c-format
-msgid "Bottom Left Corner"
-msgstr "Bên trái, góc dưới"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 279
-#: rc.cpp:179
-#, no-c-format
-msgid "Left Edge"
-msgstr "Cạnh bên trái"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 289
-#: rc.cpp:182
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel to "
-"the front."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt vị trí trên cạnh màn hình sẽ nâng bảng điều khiển lên "
-"trước."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 319
-#: rc.cpp:185
-#, no-c-format
-msgid "Show panel when switching &desktops"
-msgstr "Hiện bảng khi chuyển &đổi màn hình nền"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 322
-#: rc.cpp:188
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a brief "
-"period of time when the desktop is switched so you can see which desktop you "
-"are on."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ hiển thị chính nó tự động trong một "
-"thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình nền "
-"nào hoạt động."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 357
-#: rc.cpp:191
-#, no-c-format
-msgid "Panel-Hiding Buttons"
-msgstr "Nút ẩn bảng"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 360
-#: rc.cpp:194
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a small "
-"triangle found at the ends of the panel. You can place a button at either end "
-"of the panel, or both. Clicking on one of these buttons will hide the panel."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này điều khiển các cái nút ẩn bảng điều khiển. Cái nút kiểu này được "
-"phân biệt bằng một hình tam giác nhỏ, và nằm trên bảng điều khiển tại cuối nào. "
-"Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như vậy sẽ ẩn "
-"bảng điều khiển."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 377
-#: rc.cpp:200
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end of "
-"the panel."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
-"trái của bảng."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 385
-#: rc.cpp:203
-#, no-c-format
-msgid "Show right panel-hiding &button"
-msgstr "Hiện nút ẩn &bảng phải"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 391
-#: rc.cpp:206
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end of "
-"the panel."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
-"phải của bảng."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 426
-#: rc.cpp:209
-#, no-c-format
-msgid "Panel Animation"
-msgstr "Hoạt cảnh bảng"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 454
-#: rc.cpp:212
-#, no-c-format
-msgid "A&nimate panel hiding"
-msgstr "Hoạt cả&nh bảng đang ẩn"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 457
-#: rc.cpp:215
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected the panel will \"slide\" off the screen when "
-"hiding. The speed of the animation is controlled by the slider directly below."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ « trượt » ra màn hình khi đang ẩn. "
-"Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây trực "
-"tiếp."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 522
-#: rc.cpp:218
-#, no-c-format
-msgid "Determines how quickly the panel hides if hiding animation is enabled."
-msgstr ""
-"Xác định tốc độ ẩn bảng điều khiển, nếu khả năng hoạt cảnh việc ẩn được bật."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 558
-#: rc.cpp:221
-#, no-c-format
-msgid "Fast"
-msgstr "Nhanh"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 599
-#: rc.cpp:224
-#, no-c-format
-msgid "Medium"
-msgstr "Vừa"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 623
-#: rc.cpp:227
-#, no-c-format
-msgid "Slow"
-msgstr "Chậm"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 16
-#: rc.cpp:230
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, informational tooltips will appear when the mouse "
-"cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
-"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
-"điều khiển."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 30
-#: rc.cpp:233
-#, no-c-format
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 41
-#: rc.cpp:236
-#, no-c-format
-msgid "Enable icon &mouseover effects"
-msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 44
-#: rc.cpp:239
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse cursor "
-"is moved over panel buttons"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con chạy "
-"chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 52
-#: rc.cpp:242
-#, no-c-format
-msgid "Show too<ips"
-msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 55
-#: rc.cpp:245
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected informational tooltips will appear when the mouse "
-"cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
-"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
-"điều khiển."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 65
-#: rc.cpp:248
-#, no-c-format
-msgid "Button Backgrounds"
-msgstr "Nền nút"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 76
-#: rc.cpp:251
-#, no-c-format
-msgid "&K menu:"
-msgstr "Trình đơn &K:"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 82
-#: rc.cpp:254 rc.cpp:278
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for the K menu."
-msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 90
-#: rc.cpp:257
-#, no-c-format
-msgid "&QuickBrowser menus:"
-msgstr "Trình đơn Bộ du&yệt nhanh:"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 96
-#: rc.cpp:260 rc.cpp:269
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for Quick Browser buttons."
-msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho cái nút Bộ duyệt nhanh."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 107
-#: rc.cpp:266 rc.cpp:275 rc.cpp:290 rc.cpp:308 rc.cpp:335
-#, no-c-format
-msgid "Custom Color"
-msgstr "Màu tự chọn"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 165
-#: rc.cpp:281
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"quick browser tile backgrounds"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát bộ duyệt nhanh."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 176
-#: rc.cpp:284
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"the K menu tile background"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát trình đơn K."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 205
-#: rc.cpp:293 rc.cpp:302
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for window list buttons."
-msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút danh sách cửa sổ."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 216
-#: rc.cpp:296
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"window list tile backgrounds"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát danh sách cửa sổ."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 224
-#: rc.cpp:299
-#, no-c-format
-msgid "&Window list:"
-msgstr "Danh sách &cửa sổ :"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 259
-#: rc.cpp:311 rc.cpp:320
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for desktop access buttons."
-msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút truy cập màn hình nền."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 270
-#: rc.cpp:314
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"the desktop tile background"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát màn hình nền."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 278
-#: rc.cpp:317
-#, no-c-format
-msgid "De&sktop access:"
-msgstr "Truy cập &màn hình nền:"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 295
-#: rc.cpp:323
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"application tile backgrounds"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát ứng dụng."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 303
-#: rc.cpp:326
-#, no-c-format
-msgid "Applicatio&ns:"
-msgstr "Ứ&ng dụng:"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 309
-#: rc.cpp:329 rc.cpp:338
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for buttons that launch applications."
-msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút khởi chạy ứng dụng."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 365
-#: rc.cpp:341
-#, no-c-format
-msgid "Panel Background"
-msgstr "Nền bảng"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 396
-#: rc.cpp:344
-#, no-c-format
-msgid "Colorize to &match the desktop color scheme"
-msgstr "Tô &màu để khớp lược đồ màu màn hình nền"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 402
-#: rc.cpp:347
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, the panel background image will be colored to match "
-"the default colors. To change the default colors, go to the 'Colors' control "
-"module."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, ảnh nền của bảng điều khiển sẽ được tô màu để khớp với "
-"các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều khiển « "
-"Màu sắc »."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 449
-#: rc.cpp:350
-#, no-c-format
-msgid "This is a preview for the selected background image."
-msgstr "Đây là ô xem thử ảnh nền đã chọn."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 469
-#: rc.cpp:353
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can choose a theme to be displayed by the panel. Press the 'Browse' "
-"button to choose a theme using the file dialog.\n"
-"This option is only active if 'Enable background image' is selected."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn sắc thái cho bảng điều khiển hiển thị. Hãy bấm cái nút "
-"Duyệt để chọn sắc thái bằng hộp thoại tập tin.\n"
-"Tùy chọn này hoạt động chỉ nếu « Bật ảnh nền » đã chọn."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 477
-#: rc.cpp:357
-#, no-c-format
-msgid "Enable &background image"
-msgstr "&Bật ảnh nền"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 485
-#: rc.cpp:360
-#, no-c-format
-msgid "Enable &transparency"
-msgstr "Bật &trong suốt"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 503
-#: rc.cpp:363
-#, no-c-format
-msgid "Advanc&ed Options"
-msgstr "Tù&y chọn cấp cao"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 506
-#: rc.cpp:366
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click here to open the Advanced Options dialog. You can configure the applet "
-"handles look and feel, the tint transparency color and more."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể cấu "
-"hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong suốt v.v."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 27
-#: rc.cpp:369
-#, no-c-format
-msgid "K Menu"
-msgstr "Trình đơn K"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 49
-#: rc.cpp:372
-#, no-c-format
-msgid "Menu item format:"
-msgstr "Dạng thức mục trình đơn: "
-
-#. i18n: file menutab.ui line 55
-#: rc.cpp:375
-#, no-c-format
-msgid "Here you can choose how menu entries are shown."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách hiển thị mục trình đơn."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 66
-#: rc.cpp:378
-#, no-c-format
-msgid "&Name only"
-msgstr "Chỉ tê&n"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 69
-#: rc.cpp:381
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, items in the K Menu will appear with the "
-"application's name next to the icon."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
-"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 77
-#: rc.cpp:384
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "Name - &Description"
-msgstr "Tên (&Mô tả)"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 83
-#: rc.cpp:387
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, items in the K Menu will appear with the "
-"application's name and a brief description next to the icon."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
-"dụng và mô tả ngắn nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 91
-#: rc.cpp:390
-#, no-c-format
-msgid "D&escription only"
-msgstr "Chỉ m&ô tả"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 94
-#: rc.cpp:393
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, items in the K Menu will appear with the "
-"application's brief description next to the icon."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
-"của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 105
-#: rc.cpp:396
-#, no-c-format
-msgid "Des&cription (Name)"
-msgstr "Mô &tả (Tên)"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 108
-#: rc.cpp:399
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, items in the K Menu will appear with a brief "
-"description and the application's name in brackets next to the icon."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
-"và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 118
-#: rc.cpp:402
-#, no-c-format
-msgid "Show side ima&ge"
-msgstr "Hiện ảnh &bên"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 126
-#: rc.cpp:405
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected an image will appear down the left-hand side "
-"of the K Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n"
-" \n"
-" "
-"Tip: You can customize the image that appears in the K Menu by "
-"putting an image file called kside.png and a tileable image file called "
-"kside_tile.png in $KDEHOME/share/apps/kicker/pics.
"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh này "
-"sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
-" \n"
-" "
-"Mẹo : bạn có thể tùy chỉnh ảnh mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng "
-"cách chèn một tập tin ảnh tên <kside_tile.png> vào thư mục "
-"<$KDEHOME/share/apps/kicker/pics>.
"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 151
-#: rc.cpp:410
-#, no-c-format
-msgid "Edit &K Menu"
-msgstr "Sửa đổi trình đơn &K"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 154
-#: rc.cpp:413
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Start the editor for the K menu. Here you can add, edit, remove and hide "
-"applications."
-msgstr ""
-"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ bỏ "
-"và ẩn ứng dụng."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 162
-#: rc.cpp:416
-#, no-c-format
-msgid "Optional Menus"
-msgstr "Trình đơn tùy chọn"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 192
-#: rc.cpp:419
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the KDE menu in "
-"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
-"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình "
-"đơn."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 202
-#: rc.cpp:422
-#, no-c-format
-msgid "QuickBrowser Menus"
-msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 221
-#: rc.cpp:425
-#, no-c-format
-msgid "Ma&ximum number of entries:"
-msgstr "&Số mục tối đa:"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 227
-#: rc.cpp:428 rc.cpp:431
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can "
-"sometimes hide your whole desktop. Here you can limit the number of entries "
-"shown at a time in the QuickBrowser. This is particularly useful for low screen "
-"resolutions."
-msgstr ""
-"Khi duyệt qua thư mục chứa rất nhiều tập tin, bộ duyệt nhanh có thể ẩn tùy chọn "
-"toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị cùng lúc "
-"trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 254
-#: rc.cpp:434
-#, no-c-format
-msgid "Show hidden fi&les"
-msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 260
-#: rc.cpp:437
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) will "
-"be shown in the QuickBrowser menus."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu với "
-"dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 287
-#: rc.cpp:440
-#, no-c-format
-msgid "QuickStart Menu Items"
-msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 306
-#: rc.cpp:443
-#, no-c-format
-msgid "Maxim&um number of entries:"
-msgstr "Số m&ục tối đa:"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 312
-#: rc.cpp:446
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option allows you to define the maximum number of applications that should "
-"be displayed in the QuickStart menu area."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
-"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 329
-#: rc.cpp:449
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option allows you to define how many applications should be displayed at "
-"most in the QuickStart menu area."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
-"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 339
-#: rc.cpp:452
-#, no-c-format
-msgid "Show the &applications most recently used"
-msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 345
-#: rc.cpp:455
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
-"applications you have used most recently."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
-"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 353
-#: rc.cpp:458
-#, no-c-format
-msgid "Show the applications most fre&quently used"
-msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 356
-#: rc.cpp:461
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
-"applications you use most frequently."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
-"dụng bạn dùng nhiều nhất."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 17
-#: rc.cpp:464
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select one "
-"to configure."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các bảng điều khiển hiện thời hoạt động trên màn hình nền của "
-"bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 83
-#: rc.cpp:470
-#, no-c-format
-msgid "Screen"
-msgstr "Màn hình"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 139
-#: rc.cpp:473
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This preview image shows how the panel will appear on your screen with the "
-"settings you have chosen. Clicking the buttons around the image will move the "
-"position of the panel, while moving the length slider and choosing different "
-"sizes will change the dimensions of the panel."
-msgstr ""
-"Ảnh xem thử này hiển thị cách bảng điều khiển sẽ xuất hiện trên màn hình của "
-"bạn, với thiết lập bạn đã chọn. Việc nhắp cái nút nằm chung quanh ảnh này sẽ "
-"thay đổi vị trí của bảng, còn việc di chuyển con trượt độ dài và việc chọn kích "
-"cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 191
-#: rc.cpp:476
-#, no-c-format
-msgid "Identify"
-msgstr "Nhận diện"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 194
-#: rc.cpp:479
-#, no-c-format
-msgid "This button displays each monitor's identifying number"
-msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 212
-#: rc.cpp:482
-#, no-c-format
-msgid "&Xinerama screen:"
-msgstr "Màn hình &Xinerama:"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 223
-#: rc.cpp:485
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a "
-"multiple-monitor system"
-msgstr ""
-"Trong hệ thống đa bộ trình bày, trình đơn này chọn màn hình nơi Bảng sẽ được "
-"hiển thị."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 260
-#: rc.cpp:488
-#, no-c-format
-msgid "Len>h"
-msgstr "&Dài"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 264
-#: rc.cpp:491
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This group of settings determines how the panel is aligned, including\n"
-"how it is positioned on the screen and how much of the screen it should use."
-msgstr ""
-"Thiết lập này xác định cách canh lề bảng điều khiển, gồm cách định vị nó trên "
-"màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 312
-#: rc.cpp:495
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
-"panel."
-msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 329
-#: rc.cpp:498
-#, no-c-format
-msgid "%"
-msgstr "%"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 332
-#: rc.cpp:501
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
-"panel."
-msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 342
-#: rc.cpp:504
-#, no-c-format
-msgid "&Expand as required to fit contents"
-msgstr "&Bung để vừa khít nội dung"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 345
-#: rc.cpp:507
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, the panel will grow as necessary to accommodate "
-"the buttons and applets on it."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ mở rộng như cần thiết để hiển thị "
-"mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 380
-#: rc.cpp:510
-#, no-c-format
-msgid "Si&ze"
-msgstr "&Cỡ"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 383
-#: rc.cpp:513
-#, no-c-format
-msgid "This sets the size of the panel."
-msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 392
-#: rc.cpp:516
-#, no-c-format
-msgid "Tiny"
-msgstr "Tí tị"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 397
-#: rc.cpp:519
-#, no-c-format
-msgid "Small"
-msgstr "Nhỏ"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 402
-#: rc.cpp:522
-#, no-c-format
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 407
-#: rc.cpp:525
-#, no-c-format
-msgid "Large"
-msgstr "Lớn"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 484
-#: rc.cpp:531
-#, no-c-format
-msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected."
-msgstr ""
-"Con trượt này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
-"được bật."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 507
-#: rc.cpp:537
-#, no-c-format
-msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected."
-msgstr ""
-"Hộp xoay này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » được "
-"bật."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 519
-#: rc.cpp:540
-#, no-c-format
-msgid "Position"
-msgstr "Vị trí"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 525
-#: rc.cpp:543
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You "
-"can put any panel on top or bottom of the screen and on the left or right side "
-"of the screen. There you can put it into the center or into either corner of "
-"the screen."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt vị trí của bảng điều khiển, được tô sáng bên trái. Bạn có "
-"thể để bất kỳ bảng bên trên, bên dưới, bên trái, bên phải, tại trung tâm hay "
-"trong góc nào của màn hình."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 609
-#: rc.cpp:546
-#, no-c-format
-msgid "Alt+1"
-msgstr "Alt+1"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 643
-#: rc.cpp:549
-#, no-c-format
-msgid "Alt+2"
-msgstr "Alt+2"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 677
-#: rc.cpp:552
-#, no-c-format
-msgid "Alt+3"
-msgstr "Alt+3"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 721
-#: rc.cpp:555
-#, no-c-format
-msgid "Alt+="
-msgstr "Alt+="
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 755
-#: rc.cpp:558
-#, no-c-format
-msgid "Alt+-"
-msgstr "Alt+-"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 789
-#: rc.cpp:561
-#, no-c-format
-msgid "Alt+0"
-msgstr "Alt+0"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 833
-#: rc.cpp:564
-#, no-c-format
-msgid "Alt+9"
-msgstr "Alt+9"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 867
-#: rc.cpp:567
-#, no-c-format
-msgid "Alt+8"
-msgstr "Alt+8"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 901
-#: rc.cpp:570
-#, no-c-format
-msgid "Alt+7"
-msgstr "Alt+7"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 945
-#: rc.cpp:573
-#, no-c-format
-msgid "Alt+4"
-msgstr "Alt+4"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 979
-#: rc.cpp:576
-#, no-c-format
-msgid "Alt+5"
-msgstr "Alt+5"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 1013
-#: rc.cpp:579
-#, no-c-format
-msgid "Alt+6"
-msgstr "Alt+6"
-
-#: rc.cpp:580
-msgid "KDE Button"
-msgstr "Nút KDE"
-
-#: rc.cpp:581
-msgid "Blue Wood"
-msgstr "Gỗ xanh dương"
-
-#: rc.cpp:582
-msgid "Green Wood"
-msgstr "Gỗ xanh lá cây"
-
-#: rc.cpp:583
-msgid "Light Gray"
-msgstr "Xám nhạt"
-
-#: rc.cpp:584
-msgid "Light Green"
-msgstr "Xanh lá nhạt"
-
-#: rc.cpp:585
-msgid "Light Pastel"
-msgstr "Màu tùng lam nhạt"
-
-#: rc.cpp:586
-msgid "Light Purple"
-msgstr "Tím nhạt"
-
-#: rc.cpp:587
-msgid "Nuts And Bolts"
-msgstr "Ốc và Chốt"
-
-#: rc.cpp:588
-msgid "Red Wood"
-msgstr "Gỗ đỏ"
-
-#: rc.cpp:589
-msgid "Solid Blue"
-msgstr "Xanh dương đặc"
-
-#: rc.cpp:590
-msgid "Solid Gray"
-msgstr "Xám đặc"
-
-#: rc.cpp:591
-msgid "Solid Green"
-msgstr "Xanh lá đặc"
-
-#: rc.cpp:592
-msgid "Solid Orange"
-msgstr "Cam đặc"
-
-#: rc.cpp:593
-msgid "Solid Pastel"
-msgstr "Màu tùng lam đặc"
-
-#: rc.cpp:594
-msgid "Solid Purple"
-msgstr "Tím đặc"
-
-#: rc.cpp:595
-msgid "Solid Red"
-msgstr "Đỏ đặc"
-
-#: rc.cpp:596
-msgid "Solid Tigereye"
-msgstr "Mắt con hổ đặc"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkio.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkio.po
deleted file mode 100644
index fd5f39a8441..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkio.po
+++ /dev/null
@@ -1,2180 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkio.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkio\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:44+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: cache.cpp:105
-msgid ""
-"Cache
"
-"This module lets you configure your cache settings.
"
-"The cache is an internal memory in Konqueror where recently read web pages "
-"are stored. If you want to retrieve a web page again that you have recently "
-"read, it will not be downloaded from the Internet, but rather retrieved from "
-"the cache, which is a lot faster.
"
-msgstr ""
-"Bộ nhớ tạm
"
-"Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập bộ nhớ tạm.
"
-"Bộ nhớ tạm là bộ nhớ nội bộ trong trình Konqueror, nơi cần cất giữ các trang "
-"Mạng vừa đọc. Nếu bạn muốn lấy lại trang Mạng nào vừa đọc, nó sẽ không được tải "
-"xuống Mạng. Thật sự nó được lấy từ bộ nhớ tạm, mà rất nhanh hơn.
"
-
-#: kcookiesmain.cpp:32
-msgid ""
-"Unable to start the cookie handler service.\n"
-"You will not be able to manage the cookies that are stored on your computer."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy dịch vụ quản lý tập tin nhận diện cookie.\n"
-"Như thế thì bạn sẽ không thể quản lý các cookie được cất giữ trên máy tính này."
-
-#: kcookiesmain.cpp:42
-msgid "&Policy"
-msgstr "Chính &sách"
-
-#: kcookiesmain.cpp:48
-msgid "&Management"
-msgstr "&Quản lý"
-
-#: kcookiesmain.cpp:83
-msgid ""
-"Cookies
Cookies contain information that Konqueror (or other KDE "
-"applications using the HTTP protocol) stores on your computer, initiated by a "
-"remote Internet server. This means that a web server can store information "
-"about you and your browsing activities on your machine for later use. You might "
-"consider this an invasion of privacy. "
-" However, cookies are useful in certain situations. For example, they are "
-"often used by Internet shops, so you can 'put things into a shopping basket'. "
-"Some sites require you have a browser that supports cookies. "
-"
Because most people want a compromise between privacy and the benefits "
-"cookies offer, KDE offers you the ability to customize the way it handles "
-"cookies. So you might want to set KDE's default policy to ask you whenever a "
-"server wants to set a cookie, allowing you to decide. For your favorite "
-"shopping web sites that you trust, you might want to set the policy to accept, "
-"then you can access the web sites without being prompted every time KDE "
-"receives a cookie."
-msgstr ""
-"
Cookie
Tập tin cookie chứa thông tin mà trình Konqueror (hoặc ứng dụng "
-"KDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
-"từ máy tính ở xa. Có nghĩa là máy phục vụ Mạng có thể cất giữ thông tin về bạn "
-"và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. Có lẽ bạn không "
-"thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư."
-"Tuy nhiên, tập tin cookie có ích trong một số trường hợp nào đó. Lấy thí dụ, "
-"cookie thường bị tiệm Mạng sử dụng, để cho bạn khả năng « tập hợp nhiều thứ "
-"trong giỏ mua hàng ». Một số nơi Mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập "
-"tin cookie."
-"
Vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung "
-"cấp, môi trường KDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
-"bạn muốn đặt chính sách mặc định của KDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
-"ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định. Đối với những nơi Mạng mua hàng "
-"ưa thích mà bạn tin cây, có lẽ bạn muốn đặt chính sách là chấp nhận, để bạn "
-"truy cập các nơi Mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần KDE nhận cookie nào."
-
-#: kcookiesmanagement.cpp:150 kcookiesmanagement.cpp:170
-msgid "DCOP Communication Error"
-msgstr "Lỗi liên lạc DCOP"
-
-#: kcookiesmanagement.cpp:151
-msgid "Unable to delete all the cookies as requested."
-msgstr "Không thể xoá bỏ mọi cookie như đã yêu cầu."
-
-#: kcookiesmanagement.cpp:171
-msgid "Unable to delete cookies as requested."
-msgstr "Không thể xoá bỏ các cookie như đã yêu cầu."
-
-#: kcookiesmanagement.cpp:241
-msgid "
Cookies Management Quick Help
"
-msgstr "Trợ giúp Nhanh về Quản lý Cookie
"
-
-#: kcookiesmanagement.cpp:250
-msgid "Information Lookup Failure"
-msgstr "Lỗi tra tìm thông tin"
-
-#: kcookiesmanagement.cpp:251
-msgid ""
-"Unable to retrieve information about the cookies stored on your computer."
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông tin về các tập tin cookie được cất giữ trên máy tính của "
-"bạn."
-
-#: kcookiesmanagement.cpp:332
-msgid "End of session"
-msgstr "Kết thúc phiên chạy"
-
-#: kcookiespolicies.cpp:112
-msgid "New Cookie Policy"
-msgstr "Chính sách cookie mới"
-
-#: kcookiespolicies.cpp:151
-msgid "Change Cookie Policy"
-msgstr "Đổi chính sách cookie"
-
-#: kcookiespolicies.cpp:176
-msgid ""
-"A policy already exists for"
-"%1Do you want to replace it?"
-msgstr ""
-"Có một chính sách đã có về r"
-"%1. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-
-#: kcookiespolicies.cpp:180
-msgid "Duplicate Policy"
-msgstr "Nhân đôi chính sách"
-
-#: kcookiespolicies.cpp:408
-msgid ""
-"Unable to communicate with the cookie handler service.\n"
-"Any changes you made will not take effect until the service is restarted."
-msgstr ""
-"Không thể liên lạc với dịch vụ xử lý tập tin cookie.\n"
-"Thay đổi của bạn sẽ không có tác động đến khi dịch vụ này được khởi chạy lại."
-
-#: kcookiespolicies.cpp:449
-msgid ""
-"Cookies
Cookies contain information that Konqueror (or any other KDE "
-"application using the HTTP protocol) stores on your computer from a remote "
-"Internet server. This means that a web server can store information about you "
-"and your browsing activities on your machine for later use. You might consider "
-"this an invasion of privacy."
-"However, cookies are useful in certain situations. For example, they are "
-"often used by Internet shops, so you can 'put things into a shopping basket'. "
-"Some sites require you have a browser that supports cookies."
-"
Because most people want a compromise between privacy and the benefits "
-"cookies offer, KDE offers you the ability to customize the way it handles "
-"cookies. You might, for example want to set KDE's default policy to ask you "
-"whenever a server wants to set a cookie or simply reject or accept everything. "
-"For example, you might choose to accept all cookies from your favorite shopping "
-"web site. For this all you have to do is either browse to that particular site "
-"and when you are presented with the cookie dialog box, click on "
-"This domain under the 'apply to' tab and choose accept or simply specify "
-"the name of the site in the Domain Specific Policy "
-"tab and set it to accept. This enables you to receive cookies from trusted web "
-"sites without being asked every time KDE receives a cookie."
-msgstr ""
-"
Cookie
Tập tin cookie chứa thông tin mà trình Konqueror (hoặc ứng dụng "
-"KDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn "
-"từ máy tính ở xa. Có nghĩa là máy phục vụ Mạng có thể cất giữ thông tin về bạn "
-"và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. Có lẽ bạn không "
-"thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư."
-"Tuy nhiên, tập tin cookie có ích trong một số trường hợp nào đó. Lấy thí dụ, "
-"cookie thường bị tiệm Mạng sử dụng, để cho bạn khả năng « tập hợp nhiều thứ "
-"trong giỏ mua hàng ». Một số nơi Mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập "
-"tin cookie."
-"
Vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung "
-"cấp, môi trường KDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. Có lẽ "
-"bạn muốn đặt chính sách mặc định của KDE là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên "
-"ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định; hoặc có lẽ bạn muốn đơn giản "
-"chấp nhận hay từ chối hết. Lấy thí dụ, có lẽ bạn chọn chấp nhận mọi tập tin "
-"nhận diện cookie được tạo bởi nơi Mạng mua hàng ưa thích của bạn. Để làm như "
-"thế, bạn đơn giản hãy duyệt tới nơi Mạng đó, và khi hộp thoại cookie xuất hiện, "
-"bạn hãy nhắp vào Miền này dưới thanh « Áp dụng vào » và chọn Chấp nhận, "
-"hoặc đơn giản xác định tên của nơi Mạng đó trong thanh "
-"Chính sách đặc trưng cho miền và đặt nó là Chấp nhận. Thiết lập này cho bạn "
-"khả năng nhận tập tin nhận diện cookie từ các nơi Mạng đáng tin, không cần được "
-"nhắc mỗi lần KDE nhận cookie nào."
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:70
-msgid "Variable Proxy Configuration"
-msgstr "Cấu hình ủy nhiệm thay đổi"
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:136 kenvvarproxydlg.cpp:285
-msgid "You must specify at least one valid proxy environment variable."
-msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một biến môi trường ủy nhiệm hợp lệ."
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:139 kenvvarproxydlg.cpp:288
-msgid ""
-"Make sure you entered the actual environment variable name rather than its "
-"value. For example, if the environment variable is "
-"
HTTP_PROXY=http://localhost:3128"
-"
you need to enter HTTP_PROXY here instead of the actual value "
-"http://localhost:3128."
-msgstr ""
-"Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập tên của biến môi trường, hơn là giá trị của "
-"nó. Lấy thí dụ, nếu biến môi trường là ủy nhiệm HTTP:"
-"
HTTP_PROXY=http://localhost:3128"
-"
vậy bạn cần phải nhập HTTP_PROXY vào đây thay vào giá trị "
-"(http://localhost:3128)."
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:147 kenvvarproxydlg.cpp:296 kproxydlg.cpp:372
-msgid "Invalid Proxy Setup"
-msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:151
-msgid "Successfully verified."
-msgstr "Đã được thẩm tra."
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:152
-msgid "Proxy Setup"
-msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:179
-msgid ""
-"Did not detect any environment variables commonly used to set system wide proxy "
-"information."
-msgstr ""
-"Chưa phát hiện môi trường nào thường dùng để đặt thông tin ủy nhiệm cho toàn hệ "
-"thống."
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:183
-msgid ""
-"To learn about the variable names the automatic detection process searches "
-"for, press OK, click on the quick help button on the window title bar of the "
-"previous dialog and then click on the \"Auto Detect\" button."
-msgstr ""
-"Để tìm biết những tên biến mà tiến trình phát hiện tự động có tìm kiếm, hãy "
-"bấm nút Được, nhắp vào nút Trợ giúp Nhanh trên thanh tựa cửa sổ của hộp thoại "
-"trước, rồi nhắp vào nút Tìm ra tự động."
-
-#: kenvvarproxydlg.cpp:191
-msgid "Automatic Proxy Variable Detection"
-msgstr "Phát hiện biến ủy nhiệm tự động"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:47
-msgid "Manual Proxy Configuration"
-msgstr "Cấu hình ủy nhiệm thủ công"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:271
-msgid "Invalid Proxy Setting"
-msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:272
-msgid ""
-"One or more of the specified proxy settings are invalid. The incorrect entries "
-"are highlighted."
-msgstr ""
-"Một hay nhiều của những thiết lập ủy nhiệm đã xác định là không hợp lệ. Các mục "
-"nhập sai đã được tô sáng."
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:343
-msgid "You entered a duplicate address. Please try again."
-msgstr "Bạn đã nhập hai địa chỉ trùng Hãy thử lại."
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:345
-msgid "%1 is already in the list."
-msgstr "%1 đã có trong danh sách này."
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:347
-msgid "Duplicate Entry"
-msgstr "Mục nhập trùng"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:359
-msgid "New Exception"
-msgstr "Ngoại lệ mới"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:366
-msgid "Change Exception"
-msgstr "Thay đổi ngoại lệ"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:442
-msgid "Invalid Entry"
-msgstr "Mục nhập không hợp lệ"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:445
-msgid "The address you have entered is not valid."
-msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ không hợp lệ."
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:447
-msgid ""
-"Make sure none of the addresses or URLs you specified contain invalid or "
-"wildcard characters such as spaces, asterisks (*), or question marks(?)."
-"Examples of VALID entries:"
-"
http://mycompany.com, 192.168.10.1, mycompany.com, localhost, "
-"http://localhost
"
-"
Examples of INVALID entries:"
-"
http://my company.com, http:/mycompany,com file:/localhost
"
-"
"
-msgstr ""
-"Hãy kiểm tra xem bạn đã không nhập địa chỉ Mạng nào chứa ký tự không hợp lệ "
-"hay ký tự đại diện như dấu cách, dấu sao (*), hay dấu hỏi (?)."
-"Thí dụ mục nhập ĐÚNG:"
-"
http://mycompany.com, 192.168.10.1, công_ty_tôi.com, localhost, "
-"http://localhost
"
-"
Thí dụ mục nhập SAI:"
-"
http://công ty_tôi.com, http:/công_ty_tôi,com file:/localhost
"
-"
"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:468
-msgid "Enter the URL or address that should use the above proxy settings:"
-msgstr ""
-"Hãy nhập tên hoặc địa chỉ Mạng cần có khả năng sử dụng thiết lập ủy nhiên trên:"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:471
-msgid ""
-"Enter the address or URL that should be excluded from using the above proxy "
-"settings:"
-msgstr ""
-"Hãy nhập địa chỉ Mạng cần trừ ra khả năng sử dụng thiết lập ủy nhiêm trên:"
-
-#: kmanualproxydlg.cpp:474
-msgid ""
-"Enter a valid address or url."
-"NOTE: Wildcard matching such as *.kde.org
"
-"is not supported. If you want to match any host in the .kde.org
"
-"domain, e.g. printing.kde.org
, then simply enter "
-".kde.org
"
-msgstr ""
-"Hãy nhập địa chỉ Mạng hợp lệ."
-"GHI CHÚ : không hỗ trợ khả năng khớp ký tự đại diện như "
-"*.kde.org
. Nếu bạn muốn khớp bất cứ máy nào trong miền "
-".kde.org
, v.d. printing.kde.org
, đơn giản hãy nhập "
-".kde.org
"
-
-#: kproxydlg.cpp:54
-msgid "&Proxy"
-msgstr "Ủ&y nhiệm"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kproxydlg.cpp:55
-msgid "&SOCKS"
-msgstr "&SOCKS"
-
-#: kproxydlg.cpp:220
-msgid ""
-"The address of the automatic proxy configuration script is invalid. Please "
-"correct this problem before proceeding. Otherwise, your changes you will be "
-"ignored."
-msgstr ""
-"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm tự động có địa chỉ không hợp lệ. Vui lòng sửa lỗi "
-"này trước khi tiếp tục lại. Nếu không thì các thay đổi của bạn bị bỏ qua."
-
-#: kproxydlg.cpp:348
-msgid ""
-"
Proxy
"
-"A proxy server is an intermediate program that sits between your machine and "
-"the Internet and provides services such as web page caching and/or "
-"filtering.
"
-"Caching proxy servers give you faster access to sites you have already "
-"visited by locally storing or caching the content of those pages; filtering "
-"proxy servers, on the other hand, provide the ability to block out requests for "
-"ads, spam, or anything else you want to block.
"
-"Note: Some proxy servers provide both services.
"
-msgstr ""
-"Ủy nhiệm
"
-"Trình phục vụ ủy nhiệm là một chương trình trung cấp nằm giữa máy của bạn và "
-"Mạng, cung cấp dịch vụ như lưu tạm và/hay lọc trang Mạng.
"
-"Trình phục vụ ủy nhiệm lưu tạm cho bạn truy cập nhanh hơn nơi Mạng nào vừa "
-"thăm, bằng cách cất giữ hay lưu tạm cục bộ nội dung của trang đó. Còn trình "
-"phục vụ ủy nhiệm lọc cung cấp khả năng chặn điều không muốn, như yêu cầu quảng "
-"cáo và rác."
-"
"
-"
Ghi chú : một số trình phục vụ ủy nhiệm cung cấp cả hai dịch vụ.
"
-
-#: kproxydlg.cpp:367
-msgid ""
-"The proxy settings you specified are invalid."
-"Please click on the Setup... button and correct the problem before "
-"proceeding; otherwise your changes will be ignored.
"
-msgstr ""
-"Bạn đã xác định thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ."
-"Vui lòng nhắp vào nút Thiết lập... và sửa lỗi này; nếu không thì các "
-"thay đổi của bạn bị bỏ qua.
"
-
-#: ksaveioconfig.cpp:239 ksaveioconfig.cpp:253
-msgid "Update Failed"
-msgstr "Việc cập nhật bị lỗi"
-
-#: ksaveioconfig.cpp:240
-msgid ""
-"You have to restart the running applications for these changes to take effect."
-msgstr ""
-"Bạn cần phải khởi chạy lại các ứng dụng đang chạy để các thay đổi này có tác "
-"dụng."
-
-#: ksaveioconfig.cpp:254
-msgid "You have to restart KDE for these changes to take effect."
-msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường KDE để các thay đổi có tác dụng."
-
-#: main.cpp:85
-msgid ""
-"Local Network Browsing
Here you setup your "
-"\"Network Neighborhood\". You can use either the LISa daemon and the lan:/ "
-"ioslave, or the ResLISa daemon and the rlan:/ ioslave."
-"
"
-"
About the LAN ioslave configuration:"
-"
If you select it, the ioslave, if available"
-", will check whether the host supports this service when you open this host. "
-"Please note that paranoid people might consider even this to be an attack."
-"
Always means that you will always see the links for the services, "
-"regardless of whether they are actually offered by the host. Never "
-"means that you will never have the links to the services. In both cases you "
-"will not contact the host, so nobody will ever regard you as an attacker."
-"
"
-"
More information about LISa can be found at the LISa Homepage "
-"or contact Alexander Neundorf <"
-"neundorf@kde.org>."
-msgstr ""
-"Duyệt qua mạng cục bộ
Ở đây bạn thiết lập Hàng Xóm Mạng"
-". Bạn có thể sử dụng hoặc trình nền LISa với ioslave « lan:/ », hoặc trình nền "
-"ResLISa với ioslave « rlan:/ » ."
-"
"
-"
Thông tin về cấu hình LAN ioslave:"
-"
nếu bạn chọn cấu hình này, khi bạn mở máy đó, ioslave này, "
-"nếu sẵn sàng, sẽ kiểm tra nếu máy đó hỗ trợ dịch vụ không. Vui lòng ghi chú "
-"rằng người rất cẩn thận có thể xem là ngay cả việc này là sự tấn công."
-"
Luôn luôn có nghĩa là bạn sẽ luôn luôn xem liên kết đến những dịch "
-"vụ này, bất chấp máy đó thật sự cung cấp. Không bao giờ "
-"có nghĩa là bạn sẽ không bao giờ có liên kết đến những dịch vụ này. Trong cả "
-"hai trường hợp, bạn sẽ không liên lạc với máy đó nên không có ai sẽ xem là bạn "
-"là người tấn công."
-"
"
-"
Có thể tìm thông tin thêm về LISa trên Trang chủ LISa"
-", hoặc bạn có thể liên lạc với Alexander Neundorf <neundorf@kde.org>."
-
-#: main.cpp:105
-msgid "&Windows Shares"
-msgstr "Chia sẻ &Windows"
-
-#: main.cpp:111
-msgid "&LISa Daemon"
-msgstr "Trình nền &LISa"
-
-# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: main.cpp:125
-msgid "lan:/ Iosla&ve"
-msgstr "lan:/ Iosla&ve"
-
-#: netpref.cpp:22
-msgid "Timeout Values"
-msgstr "Giá trị thời hạn"
-
-#: netpref.cpp:23
-msgid ""
-"Here you can set timeout values. You might want to tweak them if your "
-"connection is very slow. The maximum allowed value is %1 seconds."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt giá trị thời hạn. Có lẽ bạn muốn điều chỉnh giá trị này "
-"nếu sự kết nối của mình chạy rất chậm. Giá trị tối đa được phép là %1 giây."
-
-#: netpref.cpp:30 netpref.cpp:37 netpref.cpp:44 netpref.cpp:51
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: netpref.cpp:31
-msgid "Soc&ket read:"
-msgstr "Đọc &ổ cắm:"
-
-#: netpref.cpp:38
-msgid "Pro&xy connect:"
-msgstr "Kết nối ủ&y nhiệm:"
-
-#: netpref.cpp:45
-msgid "Server co&nnect:"
-msgstr "&Kết nối máy phục vụ :"
-
-#: netpref.cpp:52
-msgid "&Server response:"
-msgstr "Đáp ứng máy &phục vụ :"
-
-#: netpref.cpp:56
-msgid "FTP Options"
-msgstr "Tùy chọn FTP"
-
-#: netpref.cpp:57
-msgid "Enable passive &mode (PASV)"
-msgstr "Bật chế độ bị động (PASV)"
-
-#: netpref.cpp:58
-msgid ""
-"Enables FTP's \"passive\" mode. This is required to allow FTP to work from "
-"behind firewalls."
-msgstr ""
-"HIệu lực chế độ « bị động » của giao thức truyền tập tin FTP. Cần thiết để cho "
-"FTP khả năng hoạt động khi nằm sau bức tường lửa."
-
-#: netpref.cpp:59
-msgid "Mark &partially uploaded files"
-msgstr "Nhãn tập tin đã tải lên bộ &phận"
-
-#: netpref.cpp:60
-msgid ""
-"Marks partially uploaded FTP files.
"
-"When this option is enabled, partially uploaded files will have a \".part\" "
-"extension. This extension will be removed once the transfer is complete.
"
-msgstr ""
-"Nhãn các tập tin đã tải lên FTP bộ phận.
"
-"Khi tùy chọn này đã bật, các tập tin đã tải lên bộ phận có phần mở rộng tập "
-"tin « .part » (phần). Một khi truyền xong, phần mở rộng này được gỡ bỏ.
"
-
-#: netpref.cpp:131
-msgid ""
-"Network Preferences
Here you can define the behavior of KDE programs "
-"when using Internet and network connections. If you experience timeouts or use "
-"a modem to connect to the Internet, you might want to adjust these settings."
-msgstr ""
-"Tùy thích mạng
Ở đây bạn có thể xác định ứng xử của chương trình KDE "
-"khi kết nối đến Mạng và đến mạng khác. Nếu bạn gặp trường hợp quá giờ, hoặc sử "
-"dụng bộ điều giải để kết nối đến Mạng, có lẽ bạn muốn điều chỉnh thiết lập này."
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 47
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Disk cache &size:"
-msgstr "Kích cỡ Bộ nhớ tạm đĩ&a:"
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 67
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid " KB"
-msgstr " KB"
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 78
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "C&lear Cache"
-msgstr "&Xoá bộ nhớ tạm"
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 103
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "&Use cache"
-msgstr "D&ùng bộ nhớ tạm"
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 106
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this box if you want the web pages you visit to be stored on your hard "
-"disk for quicker access. The stored pages will only be updated as needed "
-"instead of on every visit to that site. This is especially useful if you have a "
-"slow connection to the Internet."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn các trang Mạng vừa xem được cất giữ trên đĩa "
-"cứng để truy cập nhanh hơn. Những trang đã cất giữ sẽ được cập nhật chỉ khi cần "
-"thiết, hơn là mỗi lần thăm nơi Mạng đó. Tính năng này có ích đặc biệt nếu bạn "
-"có sự kết nối chậm đến Mạng."
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 117
-#: rc.cpp:18 rc.cpp:246
-#, no-c-format
-msgid "Policy"
-msgstr "Chính sách"
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 128
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&Keep cache in sync"
-msgstr "Chạy bộ nhớ tạm đã &đồng bộ"
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 131
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Verify whether the cached web page is valid before attempting to fetch the web "
-"page again."
-msgstr ""
-"Kiểm tra nếu trang Mạng đã lưu tạm vẫn hợp lệ, trước khi cố lấy lại trang đó."
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 139
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Use cache whenever &possible"
-msgstr "Dùng bộ nhớ tạm vào lúc nào có thể"
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 142
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Always use documents from the cache when available. You can still use the "
-"reload button to synchronize the cache with the remote host."
-msgstr ""
-"Luôn luôn dùng tài liệu từ bộ nhớ tạm, khi có. Bạn vẫn có khả năng sử dụng cái "
-"nút « Tải lại » để đồng bộ hoá bộ nhớ tạm với máy ở xa."
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 150
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "O&ffline browsing mode"
-msgstr "Chế độ duyệt &ngoại tuyến"
-
-#. i18n: file cache_ui.ui line 153
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Do not fetch web pages that are not already stored in the cache. Offline mode "
-"prevents you from viewing pages that you have not previously visited."
-msgstr ""
-"Đừng lấy trang Mạng nào không nằm trong bộ nhớ tạm. Vậy chế độ ngoại tuyến ngăn "
-"cản bạn xem trang không phải vừa thăm."
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 30
-#: rc.cpp:39 rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enter the name of the environment variable, e.g. FTP_PROXY"
-", used to store the address of the FTP proxy server."
-"\n"
-"Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" "
-"button to attempt an automatic discovery of this variable.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy nhập tên của biến môi trường, v.d. FTP_PROXY"
-", ủy nhiệm FTP được dùng để cất giữ địa chỉ của máy phục vụ FTP."
-"\n"
-"Hoặc bạn có thể nhắp vào cái nútTìm ra tự động "
-"để cố phát hiện tự động biến này.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 41
-#: rc.cpp:45 rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enter the name of the environment variable, e.g. HTTP_PROXY"
-", used to store the address of the HTTP proxy server."
-"\n"
-"Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" "
-"button to attempt automatic discovery of this variable.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy nhập tên của biến môi trường, v.d. HTTP_PROXY"
-", ủy nhiệm HTTP được dùng để cất giữ địa chỉ của máy phục vụ HTTP."
-"\n"
-"Hoặc bạn có thể nhắp vào cái nútTìm ra tự động "
-"để cố phát hiện tự động biến này.\n"
-"
"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 49
-#: rc.cpp:51 rc.cpp:375
-#, no-c-format
-msgid "&FTP:"
-msgstr "&FTP:"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 66
-#: rc.cpp:60 rc.cpp:378
-#, no-c-format
-msgid "HTTP&S:"
-msgstr "HTTP&S:"
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 75
-#: rc.cpp:63 rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enter the name of the environment variable, e.g. HTTPS_PROXY"
-", used to store the address of the HTTPS proxy server."
-"\n"
-"Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" "
-"button to attempt an automatic discovery of this variable.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy nhập tên của biến môi trường, v.d. HTTPS_PROXY"
-", ủy nhiệm HTTPS (HTTP bảo mật) được dùng để cất giữ địa chỉ của máy phục vụ "
-"HTTPS."
-"\n"
-"Hoặc bạn có thể nhắp vào cái nútTìm ra tự động "
-"để cố phát hiện tự động biến này.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 83
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "Show the &value of the environment variables"
-msgstr "Hiện &giá trị của biến môi trường"
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 91
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "&Verify"
-msgstr "Thẩ&m tra"
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 94
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Verify whether or not the environment variable names you supplied are "
-"valid. If an environment variable is not found, the associated labels will be "
-"highlighted to indicate that they are invalid."
-msgstr ""
-"Thẩm tra nếu các tên biến môi trường bị bạn cung cấp là hợp lệ không. Nếu "
-"biến môi trường nào không được tìm, những nhãn tương ứng sẽ được tô sáng "
-"để ngụ ý rằng chúng không hợp lệ."
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 102
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "Auto &Detect"
-msgstr "&Tìm ra tự động"
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 105
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Attempt automatic discovery of the environment variables used for setting "
-"system wide proxy information."
-" This feature works by searching for commonly used variable names such as "
-"HTTP_PROXY, FTP_PROXY and NO_PROXY.
"
-msgstr ""
-"Cố phát hiện tự động các biến môi trường được dùng để đặt thông tin ủy "
-"nhiệm cho toàn hệ thống."
-"Tính năng này tìm kiếm các tên biến thường dụng như HTTP_PROXY (ủy nhiệm "
-"giao thức truyền siêu văn bản), FTP_PROXY (ủy nhiệm giao thức truyền tập tin) "
-"và NO_PROXY (không có ủy nhiệm).
"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 113
-#: rc.cpp:84 rc.cpp:381
-#, no-c-format
-msgid "H&TTP:"
-msgstr "H&TTP:"
-
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 144
-#: rc.cpp:99 rc.cpp:108
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enter the environment variable, e.g. NO_PROXY"
-", used to store the addresses of sites for which the proxy server should not be "
-"used."
-"\n"
-"Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" "
-"button to attempt an automatic discovery of this variable.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy nhập biến môi trường, v.d. NO_PROXY, được dùng để cất giữ địa chỉ "
-"của mỗi nơi Mạng với đó nên không dùng trình phục vụ ủy nhiệm."
-"\n"
-"Hoặc bạn có thể nhắp vào cái nútTìm ra tự động "
-"để cố phát hiện tự động biến này.\n"
-"
"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file envvarproxy_ui.ui line 152
-#: rc.cpp:105
-#, no-c-format
-msgid "NO &PROXY:"
-msgstr "NO &PROXY:"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 33
-#: rc.cpp:114
-#, no-c-format
-msgid "Domain [Group]"
-msgstr "Miền [Nhóm]"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 44
-#: rc.cpp:117
-#, no-c-format
-msgid "Host [Set By]"
-msgstr "Máy [Đặt Bởi]"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 85
-#: rc.cpp:120 rc.cpp:237 rc.cpp:680
-#, no-c-format
-msgid "D&elete"
-msgstr "&Xoá bỏ"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 93
-#: rc.cpp:123 rc.cpp:240 rc.cpp:686
-#, no-c-format
-msgid "Delete A&ll"
-msgstr "Xoá bỏ &hết"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 101
-#: rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid "Change &Policy..."
-msgstr "Đổi chính &sách..."
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 109
-#: rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid "&Reload List"
-msgstr "Tải &lại danh sách"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 144
-#: rc.cpp:132 rc.cpp:254
-#, no-c-format
-msgid "..."
-msgstr "..."
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 147
-#: rc.cpp:135 rc.cpp:257
-#, no-c-format
-msgid "Clear Search"
-msgstr "Xoá tìm kiếm"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 155
-#: rc.cpp:138 rc.cpp:260
-#, no-c-format
-msgid "&Search:"
-msgstr "Tìm &kiếm:"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 166
-#: rc.cpp:141
-#, no-c-format
-msgid "Search interactively for domains and hosts"
-msgstr "Tìm kiếm tương tác các miền và máy"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 181
-#: rc.cpp:144
-#, no-c-format
-msgid "Details"
-msgstr "Chi tiết"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 216
-#: rc.cpp:147
-#, no-c-format
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 227
-#: rc.cpp:150
-#, no-c-format
-msgid "Value:"
-msgstr "Giá trị :"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 238
-#: rc.cpp:153
-#, no-c-format
-msgid "Domain:"
-msgstr "Miền:"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 249
-#: rc.cpp:156
-#, no-c-format
-msgid "Path:"
-msgstr "Đường dẫn:"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 260
-#: rc.cpp:159
-#, no-c-format
-msgid "Expires:"
-msgstr "Hạn dùng:"
-
-#. i18n: file kcookiesmanagementdlg_ui.ui line 271
-#: rc.cpp:162
-#, no-c-format
-msgid "Secure:"
-msgstr "Bảo mật:"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 24
-#: rc.cpp:165
-#, no-c-format
-msgid "Enable coo&kies"
-msgstr "Bật c&ookie"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 30
-#: rc.cpp:168
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enable cookie support. Normally you will want to have cookie support enabled "
-"and customize it to suit your privacy needs."
-"\n"
-"Please note that disabling cookie support might make many web sites "
-"unbrowsable.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hiệu lức hỗ trợ tập tin nhận diện cookie. Bình thường, khuyên bạn bật hỗ trợ "
-"cookie, và tùy chỉnh sự hỗ trợ này để thích hợp với sự cần riêng tư của bạn.
"
-"\n"
-"Ghi chú rằng việc tắt hỗ trợ cookie có thể làm cho bạn không có khả năng duyệt "
-"nhiều nơi Mạng.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 49
-#: rc.cpp:174
-#, no-c-format
-msgid "Only acce&pt cookies from originating server"
-msgstr "Chấp nhận cookie chỉ từ máy phục vụ trang"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 54
-#: rc.cpp:177
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Reject the so called third-party cookies. These are cookies that originate from "
-"a site other than the one you are currently browsing. For example, if you visit "
-"www.foobar.com while this option is on, only cookies that originate from "
-"www.foobar.com will be processed per your settings. Cookies from any other site "
-"will be rejected. This reduces the chances of site operators compiling a "
-"profile about your daily browsing habits.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Từ chối các cookie được gọi là « thuộc nhóm ba ». Những cookie này được tạo bởi "
-"nơi Mạng khác với nơi bạn đang duyệt. Lấy thí dụ, nếu bạn thăm nơi Mạng "
-"www.phuba.com trong khi tùy chọn này đã bật, chỉ cookie nào bị "
-"<www.phuba.com> tạo sẽ được xử lý tùy theo thiết lập của bạn. Cookie nào "
-"từ nơi Mạng khác sẽ bị từ chối. Thiết lập này giảm thông tin người khác có thể "
-"tập hợp về hoạt động duyệt của bạn.\n"
-""
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 62
-#: rc.cpp:182
-#, no-c-format
-msgid "Automaticall&y accept session cookies"
-msgstr "Tự động chấp nhận cookie &phiên chạy"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 68
-#: rc.cpp:185
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Automatically accept temporary cookies meant to expire at the end of the "
-"current session. Such cookies will not be stored in your computer's hard drive "
-"or storage device. Instead, they are deleted when you close all applications "
-"(e.g. your browser) that use them."
-"\n"
-"NOTE: Checking this option along with the next one will override your "
-"default as well as site specific cookie policies. However, doing so also "
-"increases your privacy since all cookies will be removed when the current "
-"session ends.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chấp nhận tự động các cookie tạm thời, được đặt để hết hạn dùng tại kết thúc "
-"phiên chạy hiện thời của bạn. Cookie như vậy sẽ không được cất giữ trên đĩa "
-"cứng hay thiết bị chứa khác của bạn. Thay thế, nó bị xoá bỏ khi bạn đóng các "
-"ứng dụng (v.d. trình duyệt) dùng cookie đó."
-"\n"
-"GHI CHÚ : nếu bạn bật tùy chọn này cùng với tùy chọn kế tiếp, hai tùy "
-"chọn này sẽ có quyền cao hơn thiết lập mặc định của bạn cũng như các chính sách "
-"cookie đặc trưng cho nơi Mạng. Tuy nhiên, việc bật hai tùy chọn này cũng tăng "
-"độ riêng tư của bạn, vì mọi cookie sẽ bị gỡ bỏ khi phiên chạy hiện thời có kết "
-"thúc.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 76
-#: rc.cpp:191
-#, no-c-format
-msgid "Treat &all cookies as session cookies"
-msgstr "Xử lý mọi cookie là cookie &phiên chạy"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 82
-#: rc.cpp:194
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Treat all cookies as session cookies. Session cookies are small pieces of data "
-"that are temporarily stored in your computer's memory until you quit or close "
-"all applications (e.g. your browser) that use them. Unlike regular cookies, "
-"session cookies are never stored on your hard drive or other storage medium."
-"\n"
-"NOTE: Checking this option along with the previous one will override "
-"your default as well as site specific cookie policies. However, doing so also "
-"increases your privacy since all cookies will be removed when the current "
-"session ends.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Xử lý mọi cookie như là cookie phiên chạy. Cookie phiên chạy là tập tin thông "
-"tin nhỏ được cất giữ tạm thời trong bộ nhớ của máy tính này, đến khi bạn thoát "
-"hay đóng các ứng dụng (v.d. trình duyệt) dùng nó. Không như cookie chuẩn, "
-"cookie phiên chạy không bao giờ được cất giữ trên đĩa cứng hay vật chứa khác "
-"của bạn."
-"\n"
-"GHI CHÚ : nếu bạn bật tùy chọn này cùng với tùy chọn kế tiếp, hai tùy "
-"chọn này sẽ có quyền cao hơn thiết lập mặc định của bạn cũng như các chính sách "
-"cookie đặc trưng cho nơi Mạng. Tuy nhiên, việc bật hai tùy chọn này cũng tăng "
-"độ riêng tư của bạn, vì mọi cookie sẽ bị gỡ bỏ khi phiên chạy hiện thời có kết "
-"thúc.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 92
-#: rc.cpp:200
-#, no-c-format
-msgid "Default Policy"
-msgstr "Chính sách mặc định"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 106
-#: rc.cpp:203
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Determines how cookies received from a remote machine will be handled: \n"
-"\n"
-"- Ask will cause KDE to ask for your confirmation whenever a server "
-"wants to set a cookie.\"
\n"
-"- Accept will cause cookies to be accepted without prompting you.
"
-"\n"
-"- Reject will cause the cookiejar to refuse all cookies it "
-"receives.
\n"
-"
"
-"\n"
-"NOTE: Domain specific policies, which can be set below, always take "
-"precedence over the default policy.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chọn cách xử lý cookie được nhận từ máy nào ở xa : \n"
-"\n"
-"- Yêu cầu sẽ làm cho KDE xin bạn xác nhận khi nào máy phục vụ Mạng "
-"muốn đặt cookie.
\n"
-"- Chấp nhận sẽ chấp nhận các cookie, không nhắc bạn.
\n"
-"- Từ chối sẽ từ chối các cookie.
\n"
-"
"
-"\n"
-"GHI CHÚ : chính sách đặc trưng cho miền, mà có thể được đặt bên dưới, "
-"luôn luôn có quyền cao hơn chính sách mặc định.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 117
-#: rc.cpp:214
-#, no-c-format
-msgid "Ask &for confirmation"
-msgstr "&Yêu cầu bạn xác nhận"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 125
-#: rc.cpp:217
-#, no-c-format
-msgid "Accep&t all cookies"
-msgstr "&Chấp nhận mọi cookie"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 133
-#: rc.cpp:220
-#, no-c-format
-msgid "Re&ject all cookies"
-msgstr "&Từ chối mọi cookie"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 143
-#: rc.cpp:223
-#, no-c-format
-msgid "Site Policy"
-msgstr "Chính sách nơi Mạng"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 148
-#: rc.cpp:226
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"To add a new policy, simply click on the Add... "
-"button and supply the necessary information. To change an existing policy, use "
-"the Change... button and choose the new policy from the policy dialog "
-"box. Clicking on the Delete button will remove the currently selected "
-"policy causing the default policy setting to be used for that domain whereas "
-"Delete All will remove all the site specific policies.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào cái nút Thêm... "
-"rồi nhập thông tin cần thiết. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy dùng nút "
-"Đổi... rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp vào "
-"nút Xoá bỏ sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn hiện thời, gây ra chính sách mặc "
-"định được dùng cho miền đó, còn Xoá bỏ hết sẽ gỡ bỏ mọi chính sách đặc "
-"trưng cho nơi Mạng riêng.\n"
-""
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 184
-#: rc.cpp:231 rc.cpp:428 rc.cpp:668
-#, no-c-format
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 192
-#: rc.cpp:234 rc.cpp:674
-#, no-c-format
-msgid "Chan&ge..."
-msgstr "&Đổi..."
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 216
-#: rc.cpp:243
-#, no-c-format
-msgid "Domain"
-msgstr "Miền"
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 254
-#: rc.cpp:249
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"List of sites for which you have set a specific cookie policy. Specific "
-"policies override the default policy setting for these sites.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Danh sách các miền, cho mỗi miền bạn đã đắt một chính sách đặc trưng. Chính "
-"sách đặc trưng có quyền cao hơn thiết lập chính sách mặc định cho các nơi Mạng "
-"đó.\n"
-""
-
-#. i18n: file kcookiespoliciesdlg_ui.ui line 295
-#: rc.cpp:263
-#, no-c-format
-msgid "Search interactively for domains"
-msgstr "Tìm kiếm tương tác miền"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 22
-#: rc.cpp:266
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Setup proxy configuration.\n"
-"\n"
-"A proxy server is an intermediate machine that sits between your computer and "
-"the Internet and provides services such as web page caching and filtering. "
-"Caching proxy servers give you faster access to web sites you have already "
-"visited by locally storing or caching those pages; filtering proxy servers "
-"usually provide the ability to block out requests for ads, spam, or anything "
-"else you want to block.\n"
-"
\n"
-"If you are uncertain whether or not you need to use a proxy server to connect "
-"to the Internet, consult your Internet service provider's setup guide or your "
-"system administrator.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết lập cấu hình ủy nhiệm\n"
-"\n"
-"
Trình phục vụ ủy nhiệm là một chương trình trung cấp nằm giữa máy của bạn và "
-"Mạng, cung cấp dịch vụ như lưu tạm và/hay lọc trang Mạng.
"
-"Trình phục vụ ủy nhiệm lưu tạm cho bạn truy cập nhanh hơn nơi Mạng nào vừa "
-"thăm, bằng cách cất giữ hay lưu tạm cục bộ nội dung của trang đó. Còn trình "
-"phục vụ ủy nhiệm lọc cung cấp khả năng chặn điều không muốn, như yêu cầu quảng "
-"cáo và rác.\n"
-"
\n"
-"Nếu bạn chưa chắc nếu cần phải sử dụng máy phục vụ ủy nhiệm để kết nối đến "
-"Mạng, hãy tham chiếu những hướng dẫn thiết lập của nhà cung cấp dịch vụ Mạng "
-"(ISP) của bạn, hoặc hỏi quản trị hệ thống cục bộ.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 59
-#: rc.cpp:275
-#, no-c-format
-msgid "Connect to the &Internet directly"
-msgstr "Kết nối trực t&iếp đến Mạng "
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 65
-#: rc.cpp:278
-#, no-c-format
-msgid "Connect to the Internet directly."
-msgstr "Kết nối trực tiếp đến Mạng."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 76
-#: rc.cpp:281
-#, no-c-format
-msgid "A&utomatically detect proxy configuration"
-msgstr "Tìm ra tự động cấ&u hình ủy nhiệm"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 83
-#: rc.cpp:284
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Automatically detect and configure the proxy settings."
-"\n"
-"Automatic detection is performed using the Web Proxy Auto-Discovery Protocol "
-"(WPAD)."
-"
\n"
-"NOTE: This option might not work properly or not work at all in some "
-"UNIX/Linux distributions. If you encounter a problem when using this option, "
-"please check the FAQ section at http://konqueror.kde.org.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Phát hiện và cấu hình tự động thiết lập ủy nhiệm."
-"\n"
-"Việc phát hiện tự động được thực hiện bằng Giao thức phát hiện tự động ủy "
-"nhiệm Mạng (WPAD)."
-"
\n"
-"GHI CHÚ : tùy chọn này có lẽ không hoạt động cho đúng, hoặc không hoạt "
-"gì, trong một số bản phân phát UNIX/Linux. Nếu bạn gặp khó khăn dùng tùy chọn "
-"này, vui lòng xem phần Hỏi Đáp (FAQ) tại <http://konqueror.kde.org>.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 94
-#: rc.cpp:291
-#, no-c-format
-msgid "U&se the following proxy configuration URL"
-msgstr "Dùng URL cấu hình ủy nhiệm này"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 97
-#: rc.cpp:294
-#, no-c-format
-msgid "Use the specified proxy script URL to configure the proxy settings."
-msgstr ""
-"Dùng đia chỉ Mạng của tập lệnh ủy nhiệm đã xác định, để cấu hình thiết lập ủy "
-"nhiệm."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 141
-#: rc.cpp:297
-#, no-c-format
-msgid "Enter the address for the proxy configuration script."
-msgstr "Hãy nhập địa chỉ của tập lệnh cấu hình ủy nhiệm."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 170
-#: rc.cpp:300
-#, no-c-format
-msgid "Use preset proxy environment &variables"
-msgstr "Dùng biến môi trường ủy nhiệm định sẵn"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 176
-#: rc.cpp:303
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Use environment variables to configure the proxy settings."
-"\n"
-"Environment variables such as HTTP_PROXY and NO_PROXY "
-"are usually used in multi-user UNIX installations, where both graphical and "
-"non-graphical applications need to share the same proxy configuration "
-"information.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Dùng biến môi trường để cấu hình thiết lập ủy nhiệm."
-"\n"
-"Biến môi trường như HTTP_PROXY (ủy nhiệm giao thức siêu văn bản) và "
-"NO_PROXY (không có ủy nhiệm) thường được dùng trong bản cài đặt UNIX đa "
-"người dùng, trong mà ứng dụng kiểu cả đồ họa lẫn không đồ họa đều phải dùng "
-"cùng thông tin cấu hình ủy nhiệm.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 187
-#: rc.cpp:309 rc.cpp:321
-#, no-c-format
-msgid "Setup..."
-msgstr "Thiết lập..."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 190
-#: rc.cpp:312
-#, no-c-format
-msgid "Show the proxy environment variable configuration dialog."
-msgstr "Hiện hộp thoại cấu hình biên môi trường ủy nhiệm."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 219
-#: rc.cpp:315
-#, no-c-format
-msgid "&Manually specify the proxy settings"
-msgstr "Tự ghi rõ thiết lập ủy nhiệ&m"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 222
-#: rc.cpp:318
-#, no-c-format
-msgid "Manually enter proxy server configuration information."
-msgstr "Tự nhập thông tin cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 236
-#: rc.cpp:324
-#, no-c-format
-msgid "Show the manual proxy configuration dialog."
-msgstr "Hiển thị hộp thoại cấu hình ủy nhiệm thủ công."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 251
-#: rc.cpp:327
-#, no-c-format
-msgid "Authori&zation"
-msgstr "&Quyền dùng"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 262
-#: rc.cpp:330
-#, no-c-format
-msgid "Prompt as &needed"
-msgstr "&Nhắc khi cần"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 268
-#: rc.cpp:333
-#, no-c-format
-msgid "Prompt for login information whenever it is required."
-msgstr "Nhắc với thông tin đăng nhập khi nào cần thiết."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 279
-#: rc.cpp:336
-#, no-c-format
-msgid "Use the following lo&gin information."
-msgstr "Dùng thông tin đăn&g nhập này."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 282
-#: rc.cpp:339
-#, no-c-format
-msgid "Use the information below to login into proxy servers as needed."
-msgstr ""
-"Dùng thông tin bên dưới để đăng nhập vào máy phục vụ khi nào cần thiết."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 321
-#: rc.cpp:342 rc.cpp:351
-#, no-c-format
-msgid "Login password."
-msgstr "Mật khẩu đăng nhập."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 332
-#: rc.cpp:345 rc.cpp:357
-#, no-c-format
-msgid "Login name."
-msgstr "Tên đăng nhập."
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 343
-#: rc.cpp:348
-#, no-c-format
-msgid "Password:"
-msgstr "Mật khẩu :"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 357
-#: rc.cpp:354
-#, no-c-format
-msgid "Username:"
-msgstr "Tên người dùng:"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 375
-#: rc.cpp:360
-#, no-c-format
-msgid "O&ptions"
-msgstr "Tù&y chọn"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 386
-#: rc.cpp:363
-#, no-c-format
-msgid "Use persistent connections to proxy"
-msgstr "Dùng sự kết nối bền bỉ đến máy ủy nhiệm"
-
-#. i18n: file kproxydlg_ui.ui line 392
-#: rc.cpp:366
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Use persistent proxy connection."
-"\n"
-"Although a persistent proxy connection is faster, note that it only works "
-"correctly with proxies that are fully HTTP 1.1 compliant. Do not "
-"use this option in combination with non-HTTP 1.1 compliant proxy servers such "
-"as JunkBuster and WWWOfle.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Dùng sự kết nối ủy nhiệm kiểu bền bỉ."
-"\n"
-"Dù sự kết nối ủy nhiệm bền bỉ là nhanh hơn, ghi chú rằng nó hoạt động cho đúng "
-"chỉ với ủy nhiệm thuân theo hoàn toàn tiêu chuẩn HTTP 1.1. Đừng "
-"dùng tùy chọn này cùng với máy phục vụ ủy nhiệm không thuân theo HTTP 1.1 như "
-"JunkBuster hay WWWOfle.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:372
-#, no-c-format
-msgid "Ser&vers"
-msgstr "Máy &phục vụ"
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 95
-#: rc.cpp:384
-#, no-c-format
-msgid "Enter the address of the HTTP proxy server."
-msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ ủy nhiệm HTTP."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 103
-#: rc.cpp:387
-#, no-c-format
-msgid "Enter the address of the HTTPS proxy server."
-msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ ủy nhiệm HTTPS."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 111
-#: rc.cpp:390
-#, no-c-format
-msgid "Enter the address of the FTP proxy server."
-msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ ủy nhiệm FTP."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 122
-#: rc.cpp:393
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter the port number of the FTP proxy server. Default 8080. Another common "
-"value is 3128."
-msgstr ""
-"Hãy nhập số hiệu cổng của máy phục vụ ủy nhiệm FTP. Giá trị mặc định là 8080. "
-"Một giá trị thường dùng khác là 3128."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 133
-#: rc.cpp:396 rc.cpp:399
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter the port number of the HTTP proxy server. Default is 8080. Another common "
-"value is 3128."
-msgstr ""
-"Hãy nhập số hiệu cổng của máy phục vụ ủy nhiệm HTTP. Giá trị mặc định là 8080. "
-"Một giá trị thường dùng khác là 3128."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 175
-#: rc.cpp:402
-#, no-c-format
-msgid "&Use the same proxy server for all protocols"
-msgstr "D&ùng cùng một máy phục vụ ủy nhiệm cho mọi giao thức"
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 193
-#: rc.cpp:405
-#, no-c-format
-msgid "E&xceptions"
-msgstr "Ng&oại lệ"
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 204
-#: rc.cpp:408
-#, no-c-format
-msgid "Use proxy only for entries in this list"
-msgstr "Dùng ủy nhiệm chỉ cho mục nhập trong danh sách này"
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 209
-#: rc.cpp:411
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Reverse the use of the exception list. Checking this box will result in the "
-"proxy servers being used only when the requested URL matches one of the "
-"addresses listed here."
-"This feature is useful if all you want or need is to use a proxy server for "
-"a few specific sites."
-"
If you have more complex requirements you might want to use a configuration "
-"script.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đảo cách sử dụng danh sách ngoại lệ. Việc bật tùy chọn này đặt dùng máy phục vụ "
-"ủy nhiệm chỉ khi địa chỉ Mạng đã yêu cầu có khớp với một của những địa chỉ "
-"trong danh sách này."
-"Tính năng này có ích nếu bạn muốn sử dụng máy phục vụ ủy nhiệm chỉ với vài "
-"nơi Mạng riêng."
-"
Nếu bạn cần một thiết lập phức tạp hơn, đề nghị bạn sử dụng một tập lệnh cấu "
-"hình.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 228
-#: rc.cpp:416
-#, no-c-format
-msgid "D&elete All"
-msgstr "Xoá bỏ h&ết"
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 231
-#: rc.cpp:419
-#, no-c-format
-msgid "Remove all proxy exception addresses from the list."
-msgstr "Gỡ bỏ mọi địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm khỏi danh sách."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 242
-#: rc.cpp:422
-#, no-c-format
-msgid "De&lete"
-msgstr "Xoá &bỏ"
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 245
-#: rc.cpp:425
-#, no-c-format
-msgid "Remove the selected proxy exception address from the list."
-msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm đã chọn ra danh sách."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 256
-#: rc.cpp:431
-#, no-c-format
-msgid "Add new proxy exception address to the list."
-msgstr "Thêm địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm mới vào danh sách."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 267
-#: rc.cpp:434
-#, no-c-format
-msgid "C&hange..."
-msgstr "&Đổi..."
-
-#. i18n: file manualproxy_ui.ui line 270
-#: rc.cpp:437
-#, no-c-format
-msgid "Change the selected proxy exception address."
-msgstr "Thay đổi địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm đã chọn."
-
-#. i18n: file policydlg_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:440
-#, no-c-format
-msgid "&Domain name:"
-msgstr "Tên &miền:"
-
-#. i18n: file policydlg_ui.ui line 35
-#: rc.cpp:443 rc.cpp:448
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enter the host or domain to which this policy applies, e.g. www.kde.org "
-"or .kde.org.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy nhập máy hay miền vào đó chính sách này áp dụng, v.d. www.kde.org "
-"hay .kde.org.\n"
-""
-
-#. i18n: file policydlg_ui.ui line 53
-#: rc.cpp:453
-#, no-c-format
-msgid "&Policy:"
-msgstr "Chính &sách:"
-
-#. i18n: file policydlg_ui.ui line 66
-#: rc.cpp:456 rc.cpp:475
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Select the desired policy:\n"
-"\n"
-"- Accept - Allows this site to set cookies
\n"
-"- Reject - Refuse all cookies sent from this site
\n"
-"- Ask - Prompt when cookies are received from this site
\n"
-"
\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy chọn chính sách đã muốn:\n"
-"\n"
-"- Chấp nhận — cho phép nơi Mạng này đặt cookie
\n"
-"- Từ chối — từ chối cookie nào bị nơi Mạng này gởi
\n"
-"- Yêu cầu — nhắc khi nhận cookie từ nơi Mạng này
\n"
-"
\n"
-""
-
-#. i18n: file policydlg_ui.ui line 72
-#: rc.cpp:466
-#, no-c-format
-msgid "Accept"
-msgstr "Chấp nhận"
-
-#. i18n: file policydlg_ui.ui line 77
-#: rc.cpp:469
-#, no-c-format
-msgid "Reject"
-msgstr "Từ chối"
-
-#. i18n: file policydlg_ui.ui line 82
-#: rc.cpp:472
-#, no-c-format
-msgid "Ask"
-msgstr "Yêu cầu"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file socksbase.ui line 16
-#: rc.cpp:485
-#, no-c-format
-msgid "SOCKS"
-msgstr "SOCKS"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 34
-#: rc.cpp:488
-#, no-c-format
-msgid "&Enable SOCKS support"
-msgstr "Bật hỗ trợ &SOCKS"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 37
-#: rc.cpp:491
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this to enable SOCKS4 and SOCKS5 support in KDE applications and I/O "
-"subsystems."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này để hiệu lực cách hỗ trợ SOCKS4 và SOCKS5 trong các ứng dụng "
-"KDE và hệ thống con nhập/xuất."
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 48
-#: rc.cpp:494
-#, no-c-format
-msgid "SOCKS Implementation"
-msgstr "Thi hành SOCKS"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 59
-#: rc.cpp:497
-#, no-c-format
-msgid "A&uto detect"
-msgstr "Tìm ra t&ự động"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 65
-#: rc.cpp:500
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select Autodetect, then KDE will automatically search for an "
-"implementation of SOCKS on your computer."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn « Tìm ra tự động », môi trường KDE sẽ tìm kiếm tự động cách nào "
-"thực hiện SOCKS trên máy tính của bạn."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file socksbase.ui line 73
-#: rc.cpp:503
-#, no-c-format
-msgid "&NEC SOCKS"
-msgstr "&NEC SOCKS"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 79
-#: rc.cpp:506
-#, no-c-format
-msgid "This will force KDE to use NEC SOCKS if it can be found."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc KDE sử dụng NEC SOCKS (nếu tìm)."
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 87
-#: rc.cpp:509
-#, no-c-format
-msgid "Use &custom library"
-msgstr "Dùng thư viện tự &chọn"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 93
-#: rc.cpp:512
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select custom if you wish to use an unlisted SOCKS library. Please note that "
-"this may not always work as it depends on the API of the library which you "
-"specify (below)."
-msgstr ""
-"Hãy chọn « tự chọn » nếu bạn muốn sử dụng một thư viện không có trong danh "
-"sách. Ghi chú rằng sự chọn này có lẽ không luôn luôn hoạt động, vì nó phụ thuộc "
-"vào API của thư viện đã xác định bên dưới."
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 117
-#: rc.cpp:515
-#, no-c-format
-msgid "&Path:"
-msgstr "Đường &dẫn:"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 137
-#: rc.cpp:518
-#, no-c-format
-msgid "Enter the path to an unsupported SOCKS library."
-msgstr "Hãy nhập đường dẫn đến một thư viện SOCKS không được hỗ trợ."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file socksbase.ui line 147
-#: rc.cpp:521
-#, no-c-format
-msgid "&Dante"
-msgstr "&Dante"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 153
-#: rc.cpp:524
-#, no-c-format
-msgid "This will force KDE to use Dante if it can be found."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc KDE sử dụng Dante (nếu tìm)."
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 174
-#: rc.cpp:527
-#, no-c-format
-msgid "Additional Library Search Paths"
-msgstr "Đường dẫn tìm kiếm thư viện thêm"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 177
-#: rc.cpp:530
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can specify additional directories to search for the SOCKS libraries. "
-"/usr/lib, /usr/local/lib, /usr/local/socks5/lib and /opt/socks5/lib are already "
-"searched by default."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định thư mục thêm nơi cần tìm kiếm thư viện SOCKS. Mặc "
-"định là tìm kiếm trong các thư mục , "
-", và . "
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 186
-#: rc.cpp:533
-#, no-c-format
-msgid "Path"
-msgstr "Đường dẫn"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 207
-#: rc.cpp:536
-#, no-c-format
-msgid "This is the list of additional paths that will be searched."
-msgstr "Đây là danh sách các đường dẫn thêm nơi cần tìm kiếm."
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 251
-#: rc.cpp:539
-#, no-c-format
-msgid "&Add"
-msgstr "Th&êm"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 299
-#: rc.cpp:545
-#, no-c-format
-msgid "&Test"
-msgstr "&Thử"
-
-#. i18n: file socksbase.ui line 302
-#: rc.cpp:548
-#, no-c-format
-msgid "Click here to test SOCKS support."
-msgstr "Nhắp vào đây để thử ra cách hỗ trợ SOCKS."
-
-#. i18n: file uagentproviderdlg_ui.ui line 32
-#: rc.cpp:551
-#, no-c-format
-msgid "&When browsing the following site:"
-msgstr "Khi du&yệt nơi Mạng này:"
-
-#. i18n: file uagentproviderdlg_ui.ui line 41
-#: rc.cpp:554 rc.cpp:560
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enter the site or domain name where a fake browser identification should be "
-"used."
-"\n"
-"NOTE: Wildcard syntax such as \\\"*,?\\\" is NOT allowed: instead, use "
-"the top level address of a site to make generic matches; for example, if you "
-"want all KDE sites to receive a fake browser identification, you would enter "
-".kde.org
- the fake identity would then be sent to any KDE site "
-"that ends with .kde.org
.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy nhập nơi Mạng hay tên miền nơi cần nhận diện trình duyệt giả."
-"\n"
-"GHI CHÚ : KHÔNG cho phép cú pháp đại diện như \\\"*,?\\\": thay vào đó, "
-"hãy dùng địa chỉ lớp đầu của nơi Mạng để khớp giống loài. Lấy thí dụ, nếu bạn "
-"muốn nhận diện trình duyệt giả với mọi nơi Mạng KDE, hãy nhập "
-".kde.org
— thông tin nhận diện giả sẽ được gởi cho bất kỳ nơi Mạng "
-"KDE kết thúc với .kde.org
.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file uagentproviderdlg_ui.ui line 60
-#: rc.cpp:566
-#, no-c-format
-msgid "&Use the following identification:"
-msgstr "Nhận diện nh&ư thế :"
-
-#. i18n: file uagentproviderdlg_ui.ui line 68
-#: rc.cpp:569 rc.cpp:574
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Select the browser identification to use whenever contacting the site you "
-"specified above.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy chọn cách nhận diện trình duyệt cần dùng khi liên lạc với nơi Mạng đã xác "
-"định trên.\n"
-""
-
-#. i18n: file uagentproviderdlg_ui.ui line 86
-#: rc.cpp:579
-#, no-c-format
-msgid "Real identification:"
-msgstr "Nhận diện thật:"
-
-#. i18n: file uagentproviderdlg_ui.ui line 94
-#: rc.cpp:582 rc.cpp:587
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"The actual browser identification text that will be sent to the remote "
-"machine.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Đoạn nhận diện trình duyệt cần gởi cho máy ở xa.\n"
-""
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 19
-#: rc.cpp:598
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Here you can modify the default browser-identification text or set a site "
-"(eg. www.kde.org)
or a domain (eg. kde.org)
"
-"specific identification text."
-"\n"
-"To add a new site specific identification text, click the New
"
-"button and supply the necessary information. To change an existing site "
-"specific entry, click on the Change
button. The Delete
"
-"button will remove the selected site specific identification text, causing the "
-"setting to be used for that site or domain.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Ở đây bạn có thể sửa đổi đoạn nhận diện trình duyệt mặc định, hoặc đặt đoạn "
-"nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi Mạng (v.d. www.kde.org)
"
-"hay miền (v.d. kde.org)
."
-"\n"
-"Để thêm một đoạn nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi Mạng mới, hãy nhắp vào "
-"nút Mới
rồi nhập thông tin cần thiết. Để thay đổi một mục nhập đã "
-"có, hãy nhắp vào nút Đổi
. Cái nút Xoá bỏ
"
-"sẽ gỡ bỏ đoạn nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi Mạng đã chọn, gây ra "
-"thiết lập mặc định được dùng cho nơi Mạng hay miền đó.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 33
-#: rc.cpp:604
-#, no-c-format
-msgid "&Send identification"
-msgstr "&Nhận diện"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 43
-#: rc.cpp:607
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Send the browser identification to web sites."
-"\n"
-"NOTE: Many sites rely on this information to display pages properly, "
-"hence, it is highly recommended that you do not totally disable this feature "
-"but rather customize it."
-"
\n"
-"By default, only minimal identification information is sent to remote sites. "
-"The identification text that will be sent is shown below.\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"Gởi cho các nơi Mạng thông tin nhận diện trình duyệt."
-"\n"
-"GHI CHÚ : nhiều nơi Mạng nhờ thông tin này để hiển thị trang cho đúng. "
-"Vì vậy, rất khuyên bạn không tắt tính năng này, mà tùy chỉnh nó thay thế."
-"
\n"
-"Mặc định là gởi cho nơi Mạng ở xa chỉ thông tin nhận diện tối thiểu. Bên dưới "
-"hiển thị đoạn nhận diện cần gởi.\n"
-"
"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 54
-#: rc.cpp:614
-#, no-c-format
-msgid "Default Identification"
-msgstr "Nhận diện mặc định"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 57
-#: rc.cpp:617
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The browser identification text sent to the sites you visit. Use the provided "
-"options to customize it."
-msgstr ""
-"Đoạn nhận diện trình duyệt cần gởi cho nơi Mạng bạn thăm. Hãy dùng những tùy "
-"chọn đã cung cấp để tùy chỉnh đoạn này."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 88
-#: rc.cpp:620
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The browser identification text sent to the sites you visit. You can customize "
-"it using the options provided below."
-msgstr ""
-"Đoạn nhận diện trình duyệt cần gởi cho nơi Mạng bạn thăm. Bạn có thể tùy chỉnh "
-"đoạn này, dùng những tùy chọn được cung cấp bên dưới."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 96
-#: rc.cpp:623
-#, no-c-format
-msgid "Add operating s&ystem name"
-msgstr "Thêm tên &hệ điều hành"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 99
-#: rc.cpp:626
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Includes your operating system's name in the browser identification text."
-msgstr "Gồm tên của hệ điều hành của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 135
-#: rc.cpp:629
-#, no-c-format
-msgid "Add operating system &version"
-msgstr "Thêm &phiên bản hệ điều hành"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 138
-#: rc.cpp:632
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Includes your operating system's version number in the browser identification "
-"text."
-msgstr ""
-"Gồm phiên bản của hệ điều hành của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 148
-#: rc.cpp:635
-#, no-c-format
-msgid "Add &platform name"
-msgstr "Thêm tên &nền tảng"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 151
-#: rc.cpp:638
-#, no-c-format
-msgid "Includes your platform type in the browser identification text"
-msgstr "Gồm kiểu nền tảng của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 159
-#: rc.cpp:641
-#, no-c-format
-msgid "Add &machine (processor) type"
-msgstr "Thêm kiểu máy (CPU)"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 162
-#: rc.cpp:644
-#, no-c-format
-msgid "Includes your machine's CPU type in the browser identification text."
-msgstr "Gồm kiểu bộ xử lý trung tâm của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 170
-#: rc.cpp:647
-#, no-c-format
-msgid "Add lang&uage information"
-msgstr "Thêm thông tin ngôn ng&ữ"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 173
-#: rc.cpp:650
-#, no-c-format
-msgid "Includes your language settings in the browser identification text."
-msgstr ""
-"Gồm thiết lập ngôn ngữ của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt. Lấy thí dụ, "
-"nơi Mạng sẽ hiển thị trang bằng tiếng Việt, nếu có."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 186
-#: rc.cpp:653
-#, no-c-format
-msgid "Site Specific Identification"
-msgstr "Nhận diện đặc trưng cho nơi Mạng"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 198
-#: rc.cpp:656
-#, no-c-format
-msgid "Site Name"
-msgstr "Tên nơi Mạng"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 209
-#: rc.cpp:659
-#, no-c-format
-msgid "Identification"
-msgstr "Nhận diện"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 220
-#: rc.cpp:662
-#, no-c-format
-msgid "User Agent"
-msgstr "Tác nhân người dùng"
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 248
-#: rc.cpp:665
-#, no-c-format
-msgid ""
-"List of sites for which the specified identification text will be used instead "
-"of the default one."
-msgstr ""
-"Danh sách các nơi Mạng nơi cần dùng đoạn nhận diện đã xác định, thay vào đoạn "
-"mặc định."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 267
-#: rc.cpp:671
-#, no-c-format
-msgid "Add new identification text for a site."
-msgstr "Thêm đoạn nhận diện mới cho một nơi Mạng."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 278
-#: rc.cpp:677
-#, no-c-format
-msgid "Change the selected identifier text."
-msgstr "Thay đổi đoạn nhận diện đã chọn."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 289
-#: rc.cpp:683
-#, no-c-format
-msgid "Delete the selected identifier text."
-msgstr "Xoá bỏ đoạn nhận diện đã chọn."
-
-#. i18n: file useragentdlg_ui.ui line 300
-#: rc.cpp:689
-#, no-c-format
-msgid "Delete all identifiers."
-msgstr "Xóa bỏ mọi đồ nhận diện."
-
-#. i18n: file kio_ftprc.kcfg line 10
-#: rc.cpp:692
-#, no-c-format
-msgid "Disable Passive FTP"
-msgstr "Tắt FTP bị động"
-
-#. i18n: file kio_ftprc.kcfg line 11
-#: rc.cpp:695
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When FTP connections are passive the client connects to the server, instead of "
-"the other way round, so firewalls do not block the connection; old FTP servers "
-"may not support Passive FTP though."
-msgstr ""
-"Trong việc kết nối FTP bị động, ứng dụng khách kết nối đến máy phục vụ, thay "
-"vào ngược lại, để tránh bức tường lửa chặn kết nối. Tuy nhiên, máy phục vụ FTP "
-"cũ có lẽ không hỗ trợ FTP bị động."
-
-#. i18n: file kio_ftprc.kcfg line 16
-#: rc.cpp:698
-#, no-c-format
-msgid "Mark partially uploaded files"
-msgstr "Đánh dấu tập tin đã tải lên bộ phận"
-
-#. i18n: file kio_ftprc.kcfg line 17
-#: rc.cpp:701
-#, no-c-format
-msgid ""
-"While a file is being uploaded its extension is \".part\". When fully uploaded "
-"it is renamed to its real name."
-msgstr ""
-"Trong khi tập tin được tải lên, phần mở rộng tập tin của nó là « .part ». Một "
-"khi tải lên xong, nó có tên thật."
-
-#: smbrodlg.cpp:43
-msgid "This is the configuration for the samba client only, not the server."
-msgstr ""
-"Đây là cấu hình chỉ cho ứng dụng khách Samba, không phải cho máy phục vụ."
-
-#: smbrodlg.cpp:47
-msgid "Default user name:"
-msgstr "Tên người dùng mặc định:"
-
-#: smbrodlg.cpp:53
-msgid "Default password:"
-msgstr "Mật khẩu mặc định:"
-
-#: smbrodlg.cpp:171
-msgid ""
-"Windows Shares
Konqueror is able to access shared windows filesystems "
-"if properly configured. If there is a specific computer from which you want to "
-"browse, fill in the Browse server field. This is mandatory if you do "
-"not run Samba locally. The Broadcast address and WINS address "
-"fields will also be available, if you use the native code, or the location of "
-"the 'smb.conf' file from which the options are read, when using Samba. In any "
-"case, the broadcast address (interfaces in smb.conf) must be set up if it is "
-"guessed incorrectly or you have multiple cards. A WINS server usually improves "
-"performance, and reduces the network load a lot."
-"The bindings are used to assign a default user for a given server, possibly "
-"with the corresponding password, or for accessing specific shares. If you "
-"choose to, new bindings will be created for logins and shares accessed during "
-"browsing. You can edit all of them from here. Passwords will be stored locally, "
-"and scrambled so as to render them unreadable to the human eye. For security "
-"reasons, you may not want to do that, as entries with passwords are clearly "
-"indicated as such."
-"
"
-msgstr ""
-"
Chia sẻ Windows
Trình Konqueror có khả năng truy cập hệ thống Windows "
-"đã chia sẻ, nếu được cấu hình cho đúng. Nếu bạn muốn duyệt qua một máy tính nào "
-"đó, hãy điền vào trường Duyệt qua máy phục vụ"
-". Thông tin này bắt buộc phải nhập, nếu bạn không chạy cục bộ phần mềm Samba. "
-"Những trường Địa chỉ quảng bá và địa chỉ WINS "
-"sẽ cũng sẵn sàng, nếu bạn sử dụng mã sở hữu, hay địa điểm của tập tin "
-"<smb.conf> từ đó các tùy chọn được đọc, khi sử dụng Samba. Trong bất kỳ "
-"trường hợp, địa chỉ quảng bá (giao diện trong <smb.conf>) phải được thiết "
-"lập nếu nó được đoán sai hoặc nếu bạn có nhiều thẻ mạng. Máy phục vụ WINS "
-"thường tăng hiệu suất, và giảm nhiều tải trọng lên mạng."
-"Những tổ hợp được dùng để gán một người dùng mặc định cho mỗi máy phục vụ "
-"đưa ra, có thể với mật khẩu tương ứng, hoặc để truy cập phần chia sẻ đặc biệt. "
-"Nếu bạn chọn, tổ hợp mới sẽ được tạo cho sự đăng nhập và phần chia sẻ được truy "
-"cập trong khi duyệt. Bạn có thể hiệu chỉnh mọi thứ từ đây. Các mật khẩu sẽ được "
-"cất giữ cục bộ, cũng được trộn hỗn độn để không ai đọc trộm được. Vì lý do bảo "
-"mật, có lẽ bạn không muốn làm như thế, vì mục nhập chứa mật khẩu được ngụ ý rõ "
-"như vậy."
-"
"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: socks.cpp:42
-msgid "kcmsocks"
-msgstr "kcmsocks"
-
-#: socks.cpp:42
-msgid "KDE SOCKS Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển SOCKS KDE"
-
-#: socks.cpp:44
-msgid "(c) 2001 George Staikos"
-msgstr "Bản quyền © năm 2001 của George Staikos"
-
-#: socks.cpp:92
-msgid "These changes will only apply to newly started applications."
-msgstr "Những thay đổi này sẽ có tác động chỉ trong ứng dụng khởi chạy sau."
-
-#: socks.cpp:94 socks.cpp:127 socks.cpp:132
-msgid "SOCKS Support"
-msgstr "Hỗ trợ SOCKS"
-
-#: socks.cpp:126
-msgid "Success: SOCKS was found and initialized."
-msgstr "Thành công: SOCKS đã được tìm và khởi động."
-
-#: socks.cpp:131
-msgid "SOCKS could not be loaded."
-msgstr "Không thể tải SOCKS."
-
-#: socks.cpp:270
-msgid ""
-"
SOCKS
"
-"This module allows you to configure KDE support for a SOCKS server or "
-"proxy.
"
-"SOCKS is a protocol to traverse firewalls as described in RFC 1928. "
-"
If you have no idea what this is and if your system administrator does not "
-"tell you to use it, leave it disabled.
"
-msgstr ""
-"SOCKS
"
-"Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình cách KDE hỗ trợ máy phục vụ hay ủy "
-"nhiệm SOCKS.
"
-"SOCKS là một giao thức đi qua bức tường lửa, như được diễn tả trong đặc tả "
-"RFC 1928. "
-"
Nếu bạn không hiểu giao thức này, và quản trị hệ thống không báo bạn biết "
-"cách sử dụng nó, hãy để nó bị tắt.
"
-
-#: useragentdlg.cpp:225
-msgid ""
-""
-"Found an existing identification for"
-"
%1"
-"
Do you want to replace it?"
-msgstr ""
-""
-"Tìm thấy đoạn nhận diện"
-"
%1 đã có."
-"
Bạn có muốn thay thế nó không?"
-
-#: useragentdlg.cpp:230
-msgid "Duplicate Identification"
-msgstr "Nhận diện trùng"
-
-#: useragentdlg.cpp:248
-msgid "Add Identification"
-msgstr "Thêm đoạn nhận diện"
-
-#: useragentdlg.cpp:267
-msgid "Modify Identification"
-msgstr "Sửa đổi đoạn nhận diện"
-
-#: useragentdlg.cpp:383
-msgid ""
-"Browser Identification
The browser-identification module allows you to "
-"have full control over how Konqueror will identify itself to web sites you "
-"browse.This ability to fake identification is necessary because some web "
-"sites do not display properly when they detect that they are not talking to "
-"current versions of either Netscape Navigator or Internet Explorer, even if the "
-"browser actually supports all the necessary features to render those pages "
-"properly. For such sites, you can use this feature to try to browse them. "
-"Please understand that this might not always work, since such sites might be "
-"using non-standard web protocols and or specifications.
NOTE: "
-"To obtain specific help on a particular section of the dialog box, simply click "
-"on the quick help button on the window title bar, then click on the section for "
-"which you are seeking help."
-msgstr ""
-"
Nhận diện trình duyệt
Mô-đun nhận diện trình duyệt cho bạn điều khiển "
-"hoàn toàn cách nhận diện trình Konqueror với nơi Mạng trong khi bạn duyệt."
-"Khả năng tạo thông tin nhận diện giả này cần thiết vì một số nơi Mạng không "
-"hiển thị trang cho đúng khi chúng phát hiện trình duyệt không phải là Netscape "
-"Navigator hay Internet Explorer, thậm chí nếu trình duyệt thật sự hỗ trợ các "
-"tính năng cần thiết để vẽ các trang đó cho đúng. Với nơi Mạng như thế, bạn có "
-"thể sử dụng tính năng này, để duyệt. Vui lòng thông cảm, có lẽ nó không luôn "
-"luôn hoạt động được, vì nơi Mạng như thế thường không tùy theo tiêu chuẩn Mạng, "
-"các giao thức và đặc tả yếu tố để tạo trang Mạng cho mọi người xem được.
"
-"GHI CHÚ : để được trợ giúp đặc trưng cho phần nào của hộp thoại, đơn giản "
-"hãy nhắp vào nút Trợ giúp Nhanh trên thanh tựa cửa sổ, rồi nhắp vào phần nào "
-"chưa hiểu được."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonq.po
deleted file mode 100644
index 4de73f83322..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonq.po
+++ /dev/null
@@ -1,833 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkonq.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkonq\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-06-08 01:37+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: behaviour.cpp:46
-msgid ""
-"Konqueror Behavior
You can configure how Konqueror behaves as a file "
-"manager here."
-msgstr ""
-"Ứng xử Konqueror
Ở đây bạn có thể cấu hình khả năng quản lý tập tin của "
-"trình duyệt Mạng Konqueror."
-
-#: behaviour.cpp:50
-msgid "Misc Options"
-msgstr "Tùy chọn lặt vặt"
-
-#: behaviour.cpp:66
-msgid "Open folders in separate &windows"
-msgstr "Mở thư mục trong cửa sổ riêng"
-
-#: behaviour.cpp:67
-#, fuzzy
-msgid ""
-"If this option is checked, Konqueror will open a new window when you open a "
-"folder, rather than showing that folder's contents in the current window."
-msgstr ""
-"Nếu bật, trình duyệt Mạng Konqueror sẽ mở một cửa sổ mới khi bạn mở thư mục "
-"nào, hơn là hiển thị nội dung của thư mục đó trong cửa sổ hiện thời."
-
-#: behaviour.cpp:74
-msgid "&Show network operations in a single window"
-msgstr "Hiện thao tác mạng trong cùng một cửa sổ"
-
-#: behaviour.cpp:77
-msgid ""
-"Checking this option will group the progress information for all network file "
-"transfers into a single window with a list. When the option is not checked, all "
-"transfers appear in a separate window."
-msgstr ""
-"Việc bật tùy chọn này sẽ nhóm lại các thông tin tiến hành cho mọi việc truyền "
-"qua mạng trong cùng một cửa sổ với danh sách. Còn khi tùy chọn này không được "
-"bật, mọi việc truyền sẽ xuất hiện trong cửa sổ riêng."
-
-#: behaviour.cpp:85
-msgid "Show file &tips"
-msgstr "Hiện mẹo &tập tin"
-
-#: behaviour.cpp:88
-msgid ""
-"Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see a "
-"small popup window with additional information about that file"
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể điều khiển nếu, khi di chuyển con chuột trên tập tin nào, bạn "
-"muốn xem cửa sổ nhỏ bật lên với thông tin thêm về tập tin đó."
-
-#: behaviour.cpp:108
-msgid "Show &previews in file tips"
-msgstr "Hiện ô &xem thử trong mẹo tập tin"
-
-#: behaviour.cpp:111
-msgid ""
-"Here you can control if you want the popup window to contain a larger preview "
-"for the file, when moving the mouse over it."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể điều khiển nếu bạn muốn cửa sổ bật lên chứa ô xem thử lớn hơn "
-"cho tập tin, khi bạn di chuyển con chuột trên nó."
-
-#: behaviour.cpp:114
-msgid "Rename icons in&line"
-msgstr "Đổi trực tiếp tên biểu tượng"
-
-#: behaviour.cpp:115
-msgid ""
-"Checking this option will allow files to be renamed by clicking directly on the "
-"icon name. "
-msgstr ""
-"Việc bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi tên tập tin bằng cách nhấn trực "
-"tiếp vào tên của biểu tượng tập tin."
-
-#: behaviour.cpp:121
-msgid "Home &URL:"
-msgstr "&URL Nhà:"
-
-#: behaviour.cpp:126
-msgid "Select Home Folder"
-msgstr "Chọn thư mục chính"
-
-#: behaviour.cpp:131
-msgid ""
-"This is the URL (e.g. a folder or a web page) where Konqueror will jump to when "
-"the \"Home\" button is pressed. This is usually your home folder, symbolized by "
-"a 'tilde' (~)."
-msgstr ""
-"Đây là địa chỉ URL (v.d. thư mục hay trang chủ) nơi trình duyệt Mạng Konqueror "
-"sẽ nhảy khi bạn bấm cái nút « Nhà ». Nó thường là thư mục chính của bạn, được "
-"ngụ ý bởi dấu ngã (~)."
-
-#: behaviour.cpp:139
-msgid "Show 'Delete' context me&nu entries which bypass the trashcan"
-msgstr "Hiện mục trình đơn ngữ cảnh « Xoá bỏ » mà đi qua Sọt Rác"
-
-#: behaviour.cpp:143
-msgid ""
-"Check this if you want 'Delete' menu commands to be displayed on the desktop "
-"and in the file manager's context menus. You can always delete files by holding "
-"the Shift key while calling 'Move to Trash'."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lệnh trình đơn « Xoá bỏ » được hiển thị trên "
-"màn hình nền và trong các trình đơn ngữ cảnh của bộ quản lý tập tin. Bạn cũng "
-"có khả năng xoá bỏ tập tin bằng cách bấm giữ phím Shift trong khi chọn lệnh « "
-"Chuyển vào Sọt Rác »."
-
-#: behaviour.cpp:148
-msgid "Ask Confirmation For"
-msgstr "Nhắc xác nhận"
-
-#: behaviour.cpp:150
-msgid ""
-"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you "
-"\"delete\" a file. "
-""
-"- Move To Trash: moves the file to your trash folder, from where it "
-"can be recovered very easily.
"
-"- Delete: simply deletes the file.
"
-msgstr ""
-"Tùy chọn này báo trình duyệt Mạng Konqueror nhắc bạn xác nhận mỗi thao tác « "
-"Xoá bỏ » tập tin."
-""
-"- Chuyển vào Sọt Rác: di chuyển tập tin đó vào thư mục Rác, nơi bạn "
-"có thể phục hồi nó một cách rất dễ dàng.
"
-"- Xoá bỏ : đơn giản xoá bỏ tập tin đó.
"
-
-#: behaviour.cpp:159
-msgid "&Move to trash"
-msgstr "Chuyển vào &Rác"
-
-#: behaviour.cpp:161
-msgid "D&elete"
-msgstr "&Xoá bỏ"
-
-#: browser.cpp:51
-msgid "&Appearance"
-msgstr "Diện m&ạo"
-
-#: browser.cpp:52
-msgid "&Behavior"
-msgstr "&Ứng xử"
-
-#: browser.cpp:53
-msgid "&Previews && Meta-Data"
-msgstr "Ô &xem thử và siêu dữ liệu"
-
-#: browser.cpp:57
-msgid "&Quick Copy && Move"
-msgstr "Chép và chuyển &nhanh"
-
-#: desktop.cpp:58
-msgid ""
-"Multiple Desktops
In this module, you can configure how many virtual "
-"desktops you want and how these should be labeled."
-msgstr ""
-"Đa màn hình nền
Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình số màn hình "
-"nền ảo đã muốn, và cách nhãn chúng."
-
-#: desktop.cpp:71
-msgid "N&umber of desktops: "
-msgstr "&Số màn hình nền: "
-
-#: desktop.cpp:77
-msgid ""
-"Here you can set how many virtual desktops you want on your KDE desktop. Move "
-"the slider to change the value."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt số màn hình nền ảo đã muốn trên màn hình nền KDE. Hãy di "
-"chuyển con trượt để điều chỉnh giá trị."
-
-#: desktop.cpp:88
-msgid "Desktop &Names"
-msgstr "Tê&n màn hình nền"
-
-#: desktop.cpp:94 desktop.cpp:96
-msgid "Desktop %1:"
-msgstr "Màn hình nền %1:"
-
-#: desktop.cpp:98 desktop.cpp:99 desktop.cpp:100 desktop.cpp:101
-#, c-format
-msgid "Here you can enter the name for desktop %1"
-msgstr "Ở đây bạn có thể nhập tên cho màn hình nền %1"
-
-#: desktop.cpp:114
-msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop"
-msgstr ""
-"Việc di chuyển bánh xe chuột trên ảnh nền của màn hình nền sẽ chuyển đổi màn "
-"hình nền"
-
-#: desktop.cpp:155
-#, c-format
-msgid "Desktop %1"
-msgstr "Màn hình nền %1"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:76
-msgid "Sound Files"
-msgstr "Tập tin âm thanh"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:136
-msgid "&Left button:"
-msgstr "Nút t&rái :"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:137
-msgid ""
-"You can choose what happens when you click the left button of your pointing "
-"device on the desktop:"
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên màn "
-"hình nền:"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:140
-msgid "Right b&utton:"
-msgstr "Nút &phải:"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:141
-msgid ""
-"You can choose what happens when you click the right button of your pointing "
-"device on the desktop:"
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên màn "
-"hình nền:"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:157 desktopbehavior_impl.cpp:203
-msgid ""
-" "
-""
-"- No action: as you might guess, nothing happens!
"
-"- Window list menu: a menu showing all windows on all virtual "
-"desktops pops up. You can click on the desktop name to switch to that desktop, "
-"or on a window name to shift focus to that window, switching desktops if "
-"necessary, and restoring the window if it is hidden. Hidden or minimized "
-"windows are represented with their names in parentheses.
"
-"- Desktop menu: a context menu for the desktop pops up. Among other "
-"things, this menu has options for configuring the display, locking the screen, "
-"and logging out of KDE.
"
-"- Application menu: the \"K\" menu pops up. This might be useful for "
-"quickly accessing applications if you like to keep the panel (also known as "
-"\"Kicker\") hidden from view.
"
-msgstr ""
-" "
-""
-"- Không làm gì: như bạn đoán được, không có gì xảy ra !
"
-"- Trình đơn danh sách cửa sổ: bật lên trình đơn hiển thị mọi cửa sổ "
-"nằm trên mọi màn hình nền ảo. Bạn có thể nhấn vào tên màn hình nền để chuyển "
-"đổi sang màn hình nền đó, hoặc vào tên cửa sổ để chuyển đổi tiêu điểm sang cửa "
-"sổ đó, chuyển đổi màn hình nếu cần thiết, và phục hồi cửa sổ đó nếu bị ẩn. Cửa "
-"sổ bị ẩn hay bị thu nhỏ được đại diện với tên nằm giữa dấu ngoặc.
"
-"- Trình đơn màn hình nền: bật lên trình đơn ngữ cảnh cho màn hình "
-"nền. Trong số điều khác, trình đơn này có một số tủy chọn cấu hình bộ trình "
-"bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi KDE.
"
-"- Trình đơn ứng dụng: bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để truy cập "
-"nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker "
-"».
"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:178
-msgid ""
-"You can choose what happens when you click the middle button of your pointing "
-"device on the desktop: "
-""
-"- No action: as you might guess, nothing happens!
"
-"- Window list menu: a menu showing all windows on all virtual "
-"desktops pops up. You can click on the desktop name to switch to that desktop, "
-"or on a window name to shift focus to that window, switching desktops if "
-"necessary, and restoring the window if it is hidden. Hidden or minimized "
-"windows are represented with their names in parentheses.
"
-"- Desktop menu: a context menu for the desktop pops up. Among other "
-"things, this menu has options for configuring the display, locking the screen, "
-"and logging out of KDE.
"
-"- Application menu: the \"K\" menu pops up. This might be useful for "
-"quickly accessing applications if you like to keep the panel (also known as "
-"\"Kicker\") hidden from view.
"
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn ứng xử sẽ xảy ra khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ vào "
-"màn hình nền: "
-""
-"- Không làm gì: như bạn đoán được, không có gì xảy ra !
"
-"- Trình đơn danh sách cửa sổ: bật lên trình đơn hiển thị mọi cửa sổ "
-"nằm trên mọi màn hình nền ảo. Bạn có thể nhấn vào tên màn hình nền để chuyển "
-"đổi sang màn hình nền đó, hoặc vào tên cửa sổ để chuyển đổi tiêu điểm sang cửa "
-"sổ đó, chuyển đổi màn hình nếu cần thiết, và phục hồi cửa sổ đó nếu bị ẩn. Cửa "
-"sổ bị ẩn hay bị thu nhỏ được đại diện với tên nằm giữa dấu ngoặc.
"
-"- Trình đơn màn hình nền: bật lên trình đơn ngữ cảnh cho màn hình "
-"nền. Trong số điều khác, trình đơn này có một số tủy chọn cấu hình bộ trình "
-"bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi KDE.
"
-"- Trình đơn ứng dụng: bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để truy cập "
-"nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker "
-"».
"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:269
-msgid "No Action"
-msgstr "Không làm gì"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:270
-msgid "Window List Menu"
-msgstr "Trình đơn Danh sách cửa sổ"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:271
-msgid "Desktop Menu"
-msgstr "Trình đơn Màn hình nền"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:272
-msgid "Application Menu"
-msgstr "Trình đơn Ứng dụng"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:273
-msgid "Bookmarks Menu"
-msgstr "Trình đơn Đánh dấu"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:274
-msgid "Custom Menu 1"
-msgstr "Trình đơn tự chọn 1"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:275
-msgid "Custom Menu 2"
-msgstr "Trình đơn tự chọn 2"
-
-#: desktopbehavior_impl.cpp:458
-msgid ""
-"Behavior
\n"
-"This module allows you to choose various options\n"
-"for your desktop, including the way in which icons are arranged and\n"
-"the pop-up menus associated with clicks of the middle and right mouse\n"
-"buttons on the desktop.\n"
-"Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options."
-msgstr ""
-"Ứng xử
\n"
-"Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn về màn hình nền, gồm cách sắp "
-"xếp các biểu tượng và trình đơn bật lên được tương ứng với cú nhấn cái nút giữa "
-"và bên phải chuột vào màn hình nền.\n"
-"Hãy dùng tính năng « Cái này là gì? » (tổ hợp phím Shift+F1) để đạt được trợ "
-"giúp về tùy chọn riêng."
-
-#: fontopts.cpp:60
-msgid "&Standard font:"
-msgstr "Phông chữ &chuẩn:"
-
-#: fontopts.cpp:64
-msgid "This is the font used to display text in Konqueror windows."
-msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ Konqueror."
-
-#: fontopts.cpp:79
-msgid "Font si&ze:"
-msgstr "&Cỡ phông chữ :"
-
-#: fontopts.cpp:87
-msgid "This is the font size used to display text in Konqueror windows."
-msgstr ""
-"Đây là kích cỡ của phông chữ được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ "
-"Konqueror."
-
-#: fontopts.cpp:95
-msgid "Normal te&xt color:"
-msgstr "&Màu chữ thường:"
-
-#: fontopts.cpp:99
-msgid "This is the color used to display text in Konqueror windows."
-msgstr "Đây là màu được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ Konqueror."
-
-#: fontopts.cpp:126
-msgid "&Text background color:"
-msgstr "Màu &nền văn bản:"
-
-#: fontopts.cpp:134
-msgid "This is the color used behind the text for the icons on the desktop."
-msgstr "Đây là màu được dùng ở sau các biểu tượng trên màn hình nền."
-
-#: fontopts.cpp:146
-msgid "H&eight for icon text:"
-msgstr "C&ao nhãn biểu tượng:"
-
-#: fontopts.cpp:154
-msgid ""
-"This is the maximum number of lines that can be used to draw icon text. Long "
-"file names are truncated at the end of the last line."
-msgstr ""
-"Đây là số dòng tối đa có thể được dùng để vẽ nhãn của biểu tượng. Tên tập tin "
-"dài thường bị cắt ngắn tại kết thúc của dòng cuối cùng."
-
-#: fontopts.cpp:165
-msgid "&Width for icon text:"
-msgstr "&Rộng nhãn biểu tượng:"
-
-#: fontopts.cpp:173
-msgid ""
-"This is the maximum width for the icon text when konqueror is used in multi "
-"column view mode."
-msgstr ""
-"Đây là độ rộng tối đa cho nhãn của biểu tượng khi trình duyệt Mạng Konqueror "
-"được dùng trong chế độ xem đa cột."
-
-#: fontopts.cpp:181
-msgid "&Underline filenames"
-msgstr "&Gạch chân tên tập tin"
-
-#: fontopts.cpp:185
-msgid ""
-"Checking this option will result in filenames being underlined, so that they "
-"look like links on a web page. Note: to complete the analogy, make sure that "
-"single click activation is enabled in the mouse control module."
-msgstr ""
-"Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra tên tập tin bị gạch chân như liên kết trên "
-"trang Mạng. Ghi chú : để làm xong sự tương tự này, hãy kiểm tra xem khả năng "
-"kích hoạt bằng nhấn đơn được hiệu lực trong mô-đun điều khiển con chuột."
-
-#: fontopts.cpp:194
-msgid "Display file sizes in b&ytes"
-msgstr "HIện cỡ tập tin theo b&yte"
-
-#: fontopts.cpp:198
-msgid ""
-"Checking this option will result in file sizes being displayed in bytes. "
-"Otherwise file sizes are being displayed in kilobytes or megabytes if "
-"appropriate."
-msgstr ""
-"Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra kích cỡ của tập tin được hiển thị theo byte. "
-"Nếu không thì kích cỡ tập tin được hiển thị theo kilo-byte (kb), hay mega-byte "
-"(MB) nếu thích hợp."
-
-#: fontopts.cpp:223
-msgid ""
-"_n: line\n"
-" lines"
-msgstr " dòng"
-
-#: fontopts.cpp:228
-msgid ""
-"_n: pixel\n"
-" pixels"
-msgstr " điểm ảnh"
-
-#: fontopts.cpp:384
-msgid ""
-"Appearance
You can configure how Konqueror looks as a file manager "
-"here."
-msgstr ""
-"Diện mạo
Bạn có thể cấu hình cách xem bộ quản lý tập tin của "
-"Konqueror."
-
-#: previews.cpp:65
-msgid ""
-"Allow previews, \"Folder Icons Reflect Contents\", and retrieval of "
-"meta-data on protocols:
"
-msgstr ""
-"Cho phép xem thử, « Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung » và cách lấy siêu "
-"dữ liệu về giao thức:
"
-
-#: previews.cpp:68
-msgid ""
-"Preview Options
Here you can modify the behavior of Konqueror when it "
-"shows the files in a folder."
-"The list of protocols:
check the protocols over which previews should "
-"be shown; uncheck those over which they should not. For instance, you might "
-"want to show previews over SMB if the local network is fast enough, but you "
-"might disable it for FTP if you often visit very slow FTP sites with large "
-"images."
-"Maximum File Size:
select the maximum file size for which previews "
-"should be generated. For instance, if set to 1 MB (the default), no preview "
-"will be generated for files bigger than 1 MB, for speed reasons."
-msgstr ""
-"Tùy chọn xem thử
Ở đây bạn có thể sửa đổi ứng xử của trình duyệt Mạng "
-"Konqueror khi nó hiển thị các tập tin nằm trong thư mục nào đó."
-"Danh sách giao thức:
hãy chọn những giao thức nên hiển thị ô xem thử "
-"và bỏ chọn những giao thức không nên. Lấy thí dụ, bạn có thể muốn hiển thị ô "
-"xem thử qua SMB nếu mạng cục bộ là đủ nhanh, nhưng bạn có thể tắt nó cho FTP "
-"nếu bạn thường thăm nơi FTP rất chậm có ảnh lớn."
-"Kích cỡ tập tin tối đa:
hãy chọn kích cỡ tập tin tối đa cho đó nên tạo "
-"ra ô xem thử. Lấy thí dụ, khi nó được đặt thành 1 MB (giá trị mặc định), không "
-"có ô xem thử sẽ được tạo ra cho tập tin lớn hơn 1 MB, vì lý do tốc độ."
-
-#: previews.cpp:81
-msgid "Select Protocols"
-msgstr "Chọn giao thức"
-
-#: previews.cpp:89
-msgid "Local Protocols"
-msgstr "Giao thức cục bộ"
-
-#: previews.cpp:91
-msgid "Internet Protocols"
-msgstr "Giao thức Mạng"
-
-#: previews.cpp:119
-msgid ""
-"This option makes it possible to choose when the file previews, smart folder "
-"icons, and meta-data in the File Manager should be activated.\n"
-"In the list of protocols that appear, select which ones are fast enough for you "
-"to allow previews to be generated."
-msgstr ""
-"Tùy chọn cho khả năng chọn khi nào nên kích hoạt những ô xem thử tập tin, biểu "
-"tượng thư mục thông minh và siêu dữ liệu trong bộ quản lý tập tin.\n"
-"Trong danh sách các giao thức được hiển thị, hãy chọn những điều là đủ nhanh để "
-"tạo ra ô xem thử."
-
-#: previews.cpp:124
-msgid "&Maximum file size:"
-msgstr "Cỡ tập tin tối &đa:"
-
-#: previews.cpp:128
-msgid " MB"
-msgstr " MB"
-
-#: previews.cpp:135
-msgid "&Increase size of previews relative to icons"
-msgstr "Tăng k&ích cỡ của ô xem thử tương đối so với biểu tượng"
-
-#: previews.cpp:139
-msgid "&Use thumbnails embedded in files"
-msgstr "Dùng hình th&u nhỏ nhúng trong tập tin"
-
-#: previews.cpp:145
-msgid ""
-"Select this to use thumbnails that are found inside some file types (e.g. "
-"JPEG). This will increase speed and reduce disk usage. Deselect it if you have "
-"files that have been processed by programs which create inaccurate thumbnails, "
-"such as ImageMagick."
-msgstr ""
-"Hãy chọn điều này để sử dụng hỉnh thu nhỏ nằm trong một số kiểu tập tin (v.d. "
-"JPEG). Việc này sẽ tăng tốc độ và giảm cách sử dụng đĩa. Còn hãy bỏ chọn nó nếu "
-"bạn có tập tin đã được xử lý bởi chương trình mà tạo hình thu nhỏ không chính "
-"xác, như ImageMagick."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 34
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 53
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "&Show icons on desktop"
-msgstr "&Hiện biểu tượng trên màn hình nền"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 56
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without "
-"icons the desktop will be somewhat faster but you will no longer be able to "
-"drag files to the desktop."
-msgstr ""
-"Hãy bỏ chọn điều này nếu bạn không muốn xem biểu tượng nằm trên màn hình nền. "
-"Khi không có biểu tượng, màn hình nền sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng bạn sẽ "
-"không còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 92
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Allow pro&grams in desktop window"
-msgstr "Cho phép chươn&g trình trong cửa sổ màn hình"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 95
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop "
-"such as xsnow, xpenguin or xmountain. If you have problems with applications "
-"like netscape that check the root window for running instances, disable this "
-"option."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy chương trình X11 mà vẽ vào màn hình nền, "
-"như xsnow, xpenguin hay xmountain. Nếu gạn gặp khó khăn với ứng dụng như "
-"Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời chạy không, hãy tắt tùy chọn "
-"này."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 105
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Show &tooltips"
-msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 113
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Menu Bar at Top of Screen"
-msgstr "Thanh trình đơn bên trên màn hình"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 124
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "&None"
-msgstr "Khô&ng có"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 127
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, there is no menu bar at the top of the screen."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, không có thanh trình đơn nằm bên trên màn hình."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 135
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "&Desktop menu bar"
-msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 138
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen "
-"which shows the desktop menus."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, chỉ có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình mà "
-"hiển thị các trình đợn của màn hình nền."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 146
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "&Current application's menu bar (Mac OS-style)"
-msgstr "Thanh trình đơn &của ứng dụng hiện thời (kiểu MacOS)"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 149
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, applications will not have their menu bar attached "
-"to their own window anymore. Instead, there is one menu bar at the top of the "
-"screen which shows the menus of the currently active application. You might "
-"recognize this behavior from Mac OS."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, ứng dụng sẽ không còn có thanh trình đơn mình được nối "
-"lại với cửa sổ mình. Thay vào đó, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình "
-"mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có lẽ bạn nhận "
-"diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 159
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Mouse Button Actions"
-msgstr "Hành động nút chuột"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 170
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "Middle button:"
-msgstr "Nút giữa :"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 178
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Left button:"
-msgstr "Nút trái :"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 186
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Right button:"
-msgstr "Nút phải :"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 223
-#: rc.cpp:54 rc.cpp:57 rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Edit..."
-msgstr "Sửa..."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 304
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "File Icons"
-msgstr "Biểu tượng tập tin"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 315
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Automatically &line up icons"
-msgstr "Tự động &sắp xếp biểu tượng"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 318
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the "
-"grid when you move them."
-msgstr ""
-"Hãy chon điều này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng tự động theo lưới "
-"khi bạn di chuyển chúng."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 326
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "Show &hidden files"
-msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 330
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you check this option, any files in your desktop directory that begin "
-"with a period (.) will be shown. Usually, such files contain configuration "
-"information, and remain hidden from view.
\n"
-"For example, files which are named \".directory\" are plain text files which "
-"contain information for Konqueror, such as the icon to use in displaying a "
-"directory, the order in which files should be sorted, etc. You should not "
-"change or delete these files unless you know what you are doing.
"
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin nào nằm trong thư mục màn hình nền và có "
-"tên tập tin bắt đầu với dấu chấm (.) sẽ được hiển thị. Bình thường, tập tin như "
-"vậy chứa thông tin cấu hình và còn lại bị ẩn.
\n"
-"Lấy thí dụ, tập tin có tên « .directory » là tập tin nhập thô chứa thông tin "
-"cho trình duyệt Mạng Konqueror, như biểu tượng nào cần dùng để ngụ ý thư mục "
-"nào và thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu này, "
-"nếu bạn không biết chính xác cần làm gì.
"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 336
-#: rc.cpp:79
-#, no-c-format
-msgid "Show Icon Previews For"
-msgstr "Hiện ô xem thử biểu tượng cho"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 352
-#: rc.cpp:82
-#, no-c-format
-msgid "Select for which types of files you want to enable preview images."
-msgstr "Chọn những kiểu tập tin cho đó bạn muốn hiệu lực ảnh xem thử."
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 362
-#: rc.cpp:85
-#, no-c-format
-msgid "Device Icons"
-msgstr "Biểu tượng thiết bị"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 373
-#: rc.cpp:88
-#, no-c-format
-msgid "&Show device icons:"
-msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 379
-#: rc.cpp:91
-#, no-c-format
-msgid "Device Types to Display"
-msgstr "Kiểu thiết bị cần hiển thị"
-
-#. i18n: file desktopbehavior.ui line 398
-#: rc.cpp:94
-#, no-c-format
-msgid "Deselect the device types which you do not want to see on the desktop."
-msgstr ""
-"Hãy bỏ chọn những kiểu thiết bị mà bạn không muốn xem trên màn hình nền."
-
-#: rootopts.cpp:67
-msgid ""
-"Paths
\n"
-"This module allows you to choose where in the filesystem the files on your "
-"desktop should be stored.\n"
-"Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options."
-msgstr ""
-"Đường dẫn
\n"
-"Mô-đun này cho bạn khả năng chọn nơi trong hệ thống tập tin cần cất giữ các tập "
-"tin trên màn hình nền.\n"
-"Hãy sử dụng tính năng « Cái này là gì? » để đạt được trợ giúp về tùy chọn "
-"riêng."
-
-#: rootopts.cpp:74
-msgid "Des&ktop path:"
-msgstr "Đường &dẫn màn hình nền:"
-
-#: rootopts.cpp:81
-msgid ""
-"This folder contains all the files which you see on your desktop. You can "
-"change the location of this folder if you want to, and the contents will move "
-"automatically to the new location as well."
-msgstr ""
-"Thư mục này chứa các tập tin mà bạn xem trên màn hình nền. Bạn có thể thay đổi "
-"địa điểm của thư mục này, nếu bạn muốn, và nội dung của nó sẽ cũng di chuyển tự "
-"động sang địa điểm mới."
-
-#: rootopts.cpp:89
-msgid "A&utostart path:"
-msgstr "Đ&ường dẫn khởi chạy tự động:"
-
-#: rootopts.cpp:96
-msgid ""
-"This folder contains applications or links to applications (shortcuts) that you "
-"want to have started automatically whenever KDE starts. You can change the "
-"location of this folder if you want to, and the contents will move "
-"automatically to the new location as well."
-msgstr ""
-"Thư mục này chứa ứng dụng hay liên kết đến ứng dụng (lối tắt) mà bạn muốn khởi "
-"chạy tự động khi nào khởi động KDE. Bạn có thể thay đổi địa điểm của thư mục "
-"này, nếu bạn muốn, và nội dung của nó sẽ cũng di chuyển tự động sang địa điểm "
-"mới."
-
-#: rootopts.cpp:105
-msgid "D&ocuments path:"
-msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :"
-
-#: rootopts.cpp:112
-msgid ""
-"This folder will be used by default to load or save documents from or to."
-msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."
-
-#: rootopts.cpp:202 rootopts.cpp:217
-msgid "Autostart"
-msgstr "Khởi chạy tự động"
-
-#: rootopts.cpp:206
-msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình nền"
-
-#: rootopts.cpp:275
-msgid ""
-"The path for '%1' has been changed;\n"
-"do you want the files to be moved from '%2' to '%3'?"
-msgstr ""
-"Đường dẫn cho « %1 » đã được thay đổi;\n"
-"bạn có muốn các tập tin được di chuyển từ « %2 » sang « %3 » không?"
-
-#: rootopts.cpp:276
-msgid "Confirmation Required"
-msgstr "Cần thiết xác nhận"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonqhtml.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonqhtml.po
deleted file mode 100644
index 969d0b7d550..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonqhtml.po
+++ /dev/null
@@ -1,1475 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkonqhtml.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkonqhtml\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-10-22 01:14+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-20 21:51+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: advancedTabDialog.cpp:39 htmlopts.cpp:98
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-
-#: appearance.cpp:33
-msgid ""
-"Konqueror Fonts
On this page, you can configure which fonts Konqueror "
-"should use to display the web pages you view."
-msgstr ""
-"Phông chữ Konqueror
Trên trang này, bạn có thể cấu hình những phông chữ "
-"trình duyệt Mạng Konqueror nên dùng để hiển thị các trang Mạng cho bạn xem."
-
-#: appearance.cpp:43
-msgid "Font Si&ze"
-msgstr "Cỡ &phông chữ"
-
-#: appearance.cpp:46 appearance.cpp:62
-msgid "This is the relative font size Konqueror uses to display web sites."
-msgstr ""
-"Giá trị này là kích cỡ phông chữ tương đối bị Konqueror dùng để hiển thị trang "
-"Mạng."
-
-#: appearance.cpp:49
-msgid "M&inimum font size:"
-msgstr "Cỡ phông chữ tối th&iểu :"
-
-#: appearance.cpp:53
-msgid ""
-"Konqueror will never display text smaller than this size,"
-"
overriding any other settings"
-msgstr ""
-"Konqueror sẽ không bao giờ hiển thị chữ nhỏ hơn kích cỡ này,"
-"
mà có quyền cao hơn các thiết lập kích cỡ phông chữ khác."
-
-#: appearance.cpp:57
-msgid "&Medium font size:"
-msgstr "Cỡ phông chữ &vừa :"
-
-#: appearance.cpp:67
-msgid "S&tandard font:"
-msgstr "Phông chữ &chuẩn:"
-
-#: appearance.cpp:75
-msgid "This is the font used to display normal text in a web page."
-msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị các chữ chuẩn trên trang Mạng."
-
-#: appearance.cpp:88
-msgid "&Fixed font:"
-msgstr "Phông chữ cố &định:"
-
-#: appearance.cpp:96
-msgid ""
-"This is the font used to display fixed-width (i.e. non-proportional) text."
-msgstr ""
-"Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có độ rộng cố định (không tỷ lệ)."
-
-#: appearance.cpp:109
-msgid "S&erif font:"
-msgstr "Phông chữ ch&ân:"
-
-#: appearance.cpp:117
-msgid "This is the font used to display text that is marked up as serif."
-msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có đường gạch chân."
-
-#: appearance.cpp:130
-msgid "Sa&ns serif font:"
-msgstr "Chữ _không chân:"
-
-#: appearance.cpp:138
-msgid "This is the font used to display text that is marked up as sans-serif."
-msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ không có đường gạch chân."
-
-#: appearance.cpp:152
-msgid "C&ursive font:"
-msgstr "Phông chữ &thảo :"
-
-#: appearance.cpp:160
-msgid "This is the font used to display text that is marked up as italic."
-msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có định dạng in nghiêng."
-
-#: appearance.cpp:174
-msgid "Fantas&y font:"
-msgstr "Phông chữ kiểu cũ :"
-
-#: appearance.cpp:182
-msgid ""
-"This is the font used to display text that is marked up as a fantasy font."
-msgstr ""
-"Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có kiểu cũ, dùng để trang trí trang."
-
-#: appearance.cpp:196
-msgid "Font &size adjustment for this encoding:"
-msgstr "Điều chỉnh kích cỡ &phông chữ cho bộ ký tự này:"
-
-#: appearance.cpp:208
-msgid "Default encoding:"
-msgstr "Bộ ký tự mặc định:"
-
-#: appearance.cpp:216 appearance.cpp:405
-msgid "Use Language Encoding"
-msgstr "Dùng bộ ký tự của ngôn ngữ"
-
-#: appearance.cpp:220
-msgid ""
-"Select the default encoding to be used; normally, you will be fine with 'Use "
-"language encoding' and should not have to change this."
-msgstr ""
-"Chọn bộ ký tự mặc định cần dùng. Bình thường, tùy chọn « Dùng bộ ký tự của ngôn "
-"ngữ » đặt bộ ký tự thích hợp với ngôn ngữ bạn đã chon nên không cần thay đổi "
-"giá trị này."
-
-#: domainlistview.cpp:47
-msgid "Host/Domain"
-msgstr "Máy/Miền"
-
-#: domainlistview.cpp:48
-msgid "Policy"
-msgstr "Chính sách"
-
-#: domainlistview.cpp:55
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
-
-#: domainlistview.cpp:59
-msgid "Chan&ge..."
-msgstr "&Đổi..."
-
-#: domainlistview.cpp:63
-msgid "De&lete"
-msgstr "&Xoá bỏ"
-
-#: domainlistview.cpp:67
-msgid "&Import..."
-msgstr "&Nhập..."
-
-#: domainlistview.cpp:73
-msgid "&Export..."
-msgstr "&Xuất..."
-
-#: domainlistview.cpp:82
-msgid "Click on this button to manually add a host or domain specific policy."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để tự thêm một chính sách đặc trưng cho máy hay miền."
-
-#: domainlistview.cpp:84
-msgid ""
-"Click on this button to change the policy for the host or domain selected in "
-"the list box."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để thay đổi chính sách cho máy hay miền được chọn "
-"trong hộp danh sách."
-
-#: domainlistview.cpp:86
-msgid ""
-"Click on this button to delete the policy for the host or domain selected in "
-"the list box."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để xoá bỏ chính sách cho máy hay miền được chọn trong "
-"hộp danh sách."
-
-#: domainlistview.cpp:133
-msgid "You must first select a policy to be changed."
-msgstr "Trước tiên, bạn cần phải chọn một chính sách cần thay đổi."
-
-#: domainlistview.cpp:162
-msgid "You must first select a policy to delete."
-msgstr "Trước tiên, bạn cần phải chọn một chính sách cần xoá bỏ."
-
-#: domainlistview.cpp:200 policydlg.cpp:48
-msgid "Use Global"
-msgstr "Dùng toàn cục"
-
-#: domainlistview.cpp:202 policydlg.cpp:48
-msgid "Accept"
-msgstr "Chấp nhận"
-
-#: domainlistview.cpp:204 policydlg.cpp:48
-msgid "Reject"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: filteropts.cpp:52
-msgid "Enable filters"
-msgstr "Bật bộ lọc"
-
-#: filteropts.cpp:55
-msgid "Hide filtered images"
-msgstr "Ẩn ảnh đã lọc"
-
-#: filteropts.cpp:58
-msgid "URL Expressions to Filter"
-msgstr "Biểu thức địa chỉ Mạng cần lọc"
-
-#: filteropts.cpp:63
-msgid "Expression (e.g. http://www.site.com/ad/*):"
-msgstr "Biểu thức (v.d. http://www.site.com/ad/*):"
-
-#: filteropts.cpp:71
-msgid "Update"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: filteropts.cpp:76
-msgid "Import..."
-msgstr "Nhập..."
-
-#: filteropts.cpp:78
-msgid "Export..."
-msgstr "Xuất..."
-
-#: filteropts.cpp:88
-msgid ""
-"Enable or disable AdBlocK filters. When enabled a set of expressions to be "
-"blocked should be defined in the filter list for blocking to take effect."
-msgstr ""
-"Bật/tắt bộ lọc chặn quảng cáo AdBlocK. Khi bật, bận cần phải xác định trong "
-"danh sách lọc một tập biểu thức cần chặn, để làm cho khả năng chặn quảng cáo có "
-"kết quả."
-
-#: filteropts.cpp:91
-msgid ""
-"When enabled blocked images will be removed from the page completely otherwise "
-"a placeholder 'blocked' image will be used."
-msgstr ""
-"Khi bật, các ảnh bị chặn sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn ra trang, hoặc ảnh « bị chặn » "
-"giữ chỗ sẻ được hiển thị thay thế."
-
-#: filteropts.cpp:93
-msgid ""
-"This is the list of URL filters that will be applied to all linked images and "
-"frames. The filters are processed in order so place more generic filters "
-"towards the top of the list."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các bộ lọc địa chỉ Mạng sẽ được áp dụng vào mọi ảnh và khung "
-"đã liên kết. Có xử lý những bộ lọc theo thứ tự, vậy bạn nên định vị những bộ "
-"lọc giống loài hơn gần đầu danh sách."
-
-#: filteropts.cpp:96
-msgid ""
-"Enter an expression to filter. Expressions can be defined as either a filename "
-"style wildcard e.g. http://www.site.com/ads* or as a full regular expression by "
-"surrounding the string with '/' e.g. //(ad|banner)\\./"
-msgstr ""
-"Hãy nhập một biểu thức cần lọc. Có thể xác định biểu thức hoặc dạng tên tập tin "
-"đại diện (v.d. http://www.site.com/ad*) hoặc dạng một biểu thức chính quy đầy "
-"đủ, có dấu xuyệc bao quanh (v.d. //(ad|banner)\\./)."
-
-#: filteropts.cpp:324
-msgid ""
-"Konqueror AdBlocK
Konqueror AdBlocK allows you to create a list of "
-"filters that are checked against linked images and frames. URL's that match are "
-"either discarded or replaced with a placeholder image. "
-msgstr ""
-"Konqueror AdBlocK
Bộ chặn quảng cáo Konqueror AdBlocK cho bạn khả năng "
-"tạo một danh sách bộ lọc được so sánh với các ảnh và khung đã liên kết. Mọi địa "
-"chỉ Mạng khớp hoặc bị hủy hoặc bị thay thế bằng ảnh giữ chỗ."
-
-#: htmlopts.cpp:41
-msgid ""
-"Konqueror Browser
Here you can configure Konqueror's browser "
-"functionality. Please note that the file manager functionality has to be "
-"configured using the \"File Manager\" configuration module. You can make some "
-"settings how Konqueror should handle the HTML code in the web pages it loads. "
-"It is usually not necessary to change anything here."
-msgstr ""
-"Bộ duyệt Konqueror
Ở đây bạn co thể cấu hình chức năng của bộ duyệt "
-"Mạng Konqueror. Ghi chú rằng chức năng bộ quản lý tập tin phải được cấu hình "
-"bằng mô-đun cấu hình « File Manager ». Bạn có thể thiết lập Konqueror để xử lý "
-"mã HTML của các trang Mạng được tải một cách thích hợp với bạn."
-
-#: htmlopts.cpp:49
-msgid "Boo&kmarks"
-msgstr "&Đánh dấu"
-
-#: htmlopts.cpp:50
-msgid "Ask for name and folder when adding bookmarks"
-msgstr "Nhắc với tên và thư mục khi thêm Đánh dấu"
-
-#: htmlopts.cpp:51
-msgid ""
-"If this box is checked, Konqueror will allow you to change the title of the "
-"bookmark and choose a folder in which to store it when you add a new bookmark."
-msgstr ""
-"Khi bật, Konqueror sẽ cho phép bạn thay đổi tựa đề của Đánh dấu, cũng chọn thư "
-"mục nơi cất giữ nó khi bạn thêm Đánh dấu mới."
-
-#: htmlopts.cpp:55
-msgid "Show only marked bookmarks in bookmark toolbar"
-msgstr "Hiện chỉ Đánh dấu có nhãn trong thanh công cụ Đánh dấu"
-
-#: htmlopts.cpp:56
-msgid ""
-"If this box is checked, Konqueror will show only those bookmarks in the "
-"bookmark toolbar which you have marked to do so in the bookmark editor."
-msgstr ""
-"Khi bật, Konqueror sẽ hiển thị chỉ những Đánh dấu trên thanh công cụ Đánh dấu "
-"mà bạn đã nhãn để làm như thế trong bộ hiệu chỉnh Đánh dấu."
-
-#: htmlopts.cpp:65
-msgid "Form Com&pletion"
-msgstr "Gõ &xong đơn"
-
-#: htmlopts.cpp:66
-msgid "Enable completion of &forms"
-msgstr "Bật &gỡ xong vào đơn"
-
-#: htmlopts.cpp:67
-msgid ""
-"If this box is checked, Konqueror will remember the data you enter in web forms "
-"and suggest it in similar fields for all forms."
-msgstr ""
-"Khi bật, Konqueror sẽ nhớ dữ liệu bạn nhập vào đơn trên trang Mạng, và sẽ đề "
-"nghị nó trong trường tương tự cho mọi đơn."
-
-#: htmlopts.cpp:72
-msgid "&Maximum completions:"
-msgstr "Lần gõ xong tối &đa :"
-
-#: htmlopts.cpp:75
-msgid ""
-"Here you can select how many values Konqueror will remember for a form field."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn bao nhiều giá trị Konqueror sẽ nhớ cho mỗi trường trong "
-"đơn."
-
-#: htmlopts.cpp:83
-msgid "Tabbed Browsing"
-msgstr "Duyệt đa trang"
-
-#: htmlopts.cpp:86
-msgid "Open &links in new tab instead of in new window"
-msgstr "Mở &liên kết trong thanh nhỏ mới thay vì trong cửa sổ mới."
-
-#: htmlopts.cpp:87
-msgid ""
-"This will open a new tab instead of a new window in various situations, such as "
-"choosing a link or a folder with the middle mouse button."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ mở một thanh nhỏ mới thay vào một cửa sổ mới, trong vài trường "
-"hợp khác nhau, như việc chọn liên kết hay thư mục bằng nút giữa trên chuột."
-
-#: htmlopts.cpp:92
-msgid "Hide the tab bar when only one tab is open"
-msgstr "Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở"
-
-#: htmlopts.cpp:93
-msgid ""
-"This will display the tab bar only if there are two or more tabs. Otherwise it "
-"will always be displayed."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. Nếu "
-"không, nó luôn luôn được hiển thị."
-
-#: htmlopts.cpp:108
-msgid "Mouse Beha&vior"
-msgstr "Ứng xử ch&uột"
-
-#: htmlopts.cpp:110
-msgid "Chan&ge cursor over links"
-msgstr "Th&ay đổi con chạy ở trên liên kết"
-
-#: htmlopts.cpp:111
-msgid ""
-"If this option is set, the shape of the cursor will change (usually to a hand) "
-"if it is moved over a hyperlink."
-msgstr ""
-"Nếu bật, hình của con chạy sẽ thay đổi (thường trở nên một tay) nếu nó được di "
-"chuyển ở trên một siêu liên kết."
-
-#: htmlopts.cpp:115
-msgid "M&iddle click opens URL in selection"
-msgstr "Nhắp-&giữa mở URL trong vùng chọn"
-
-#: htmlopts.cpp:117
-msgid ""
-"If this box is checked, you can open the URL in the selection by middle "
-"clicking on a Konqueror view."
-msgstr ""
-"Khi bật, bạn có thể mở địa chỉ Mạng trong vùng chọn bằng cách nhắp nút giữa "
-"trên chuột vào một ô xem Konqueror."
-
-#: htmlopts.cpp:121
-msgid "Right click goes &back in history"
-msgstr "Nhắp-phải đi &lùi trong Lịch sử"
-
-#: htmlopts.cpp:123
-msgid ""
-"If this box is checked, you can go back in history by right clicking on a "
-"Konqueror view. To access the context menu, press the right mouse button and "
-"move."
-msgstr ""
-"Khi bật, bạn có thể đi lùi trong Lịch sử bằng cách nhắp nút phải trên chuột vào "
-"một ô xem Konqueror. Để truy cập trình đơn ngữ cảnh, hãy bấm nút phải trên "
-"chuột rồi di chuyển."
-
-#: htmlopts.cpp:132
-msgid "A&utomatically load images"
-msgstr "T&ự động tải ảnh"
-
-#: htmlopts.cpp:133
-msgid ""
-"If this box is checked, Konqueror will automatically load any images that are "
-"embedded in a web page. Otherwise, it will display placeholders for the images, "
-"and you can then manually load the images by clicking on the image button."
-"
Unless you have a very slow network connection, you will probably want to "
-"check this box to enhance your browsing experience."
-msgstr ""
-"Khi bật, Konqueror sẽ tải tự động ảnh nào nhúng trong trang Mạng đang thăm. Còn "
-"khi tắt, nó sẽ hiển thị ảnh giữ chỗ thay vào ảnh đó, và bạn có thể tự tải mỗi "
-"ảnh bằng cách nhắp vào nút ảnh."
-"
Nếu em không có sự kết nối Mạng rất nhanh, rất có thể là bạn sẽ muốn bật "
-"tùy chọn này, để làm cho trang Mạng tải nhanh hơn."
-
-#: htmlopts.cpp:138
-msgid "Dra&w frame around not completely loaded images"
-msgstr "&Vẽ khung chung quanh ảnh nào chưa tải hoàn toàn"
-
-#: htmlopts.cpp:139
-msgid ""
-"If this box is checked, Konqueror will draw a frame as placeholder around not "
-"yet fully loaded images that are embedded in a web page."
-"
Especially if you have a slow network connection, you will probably want to "
-"check this box to enhance your browsing experience."
-msgstr ""
-"Khi bật, Konqueror sẽ vẽ một khung là ảnh giữ chỗ chung quanh ảnh chưa tải hoàn "
-"toàn có nhúng trong trang Mạng."
-"
Đặc biệt nếu em có sự kết nối chậm, rất có thể là bạn sẽ muốn bật tùy chọn "
-"này để làm cho trang Mạng tải nhanh hơn."
-
-#: htmlopts.cpp:144
-msgid "Allow automatic delayed &reloading/redirecting"
-msgstr "Cho phép tải /chuyển tiếp &lại bị hoãn tự động"
-
-#: htmlopts.cpp:146
-msgid ""
-"Some web pages request an automatic reload or redirection after a certain "
-"period of time. By unchecking this box Konqueror will ignore these requests."
-msgstr ""
-"Một số trang Mạng yêu cầu việc tải lại hay chuyển tiếp lại tự động sau một thời "
-"gian riêng. Khi tùy chọn này bị tắt, Konqueror sẽ bỏ qua các yêu cầu này."
-
-#: htmlopts.cpp:158
-msgid "Und&erline links:"
-msgstr "Li&ên kết gạch chân:"
-
-#: htmlopts.cpp:161
-msgid ""
-"_: underline\n"
-"Enabled"
-msgstr "Bật"
-
-#: htmlopts.cpp:162
-msgid ""
-"_: underline\n"
-"Disabled"
-msgstr "Tắt"
-
-#: htmlopts.cpp:163
-msgid "Only on Hover"
-msgstr "Chỉ khi di chuyển ở trên"
-
-#: htmlopts.cpp:167
-msgid ""
-"Controls how Konqueror handles underlining hyperlinks:"
-"
"
-""
-"- Enabled: Always underline links
"
-"- Disabled: Never underline links
"
-"- Only on Hover: Underline when the mouse is moved over the link
"
-"
"
-"
Note: The site's CSS definitions can override this value"
-msgstr ""
-"Điều khiển cách Konqueror quản lý khả năng gạch dưới siêu liên kết:"
-"
"
-""
-"- Bật: luôn luôn gạch chân liên kết
"
-"- Tắt: không bao giờ gạch chân liên kết
"
-"- Chỉ khi di chuyển ở trên: gạch chân chỉ khi con chuột di chuyển ở "
-"trên liên kết thôi
"
-"
Ghi chú : các lời định nghĩa CSS của nơi Mạng đó có thể có quyền cao hơn "
-"giá trị này."
-
-#: htmlopts.cpp:178
-msgid "A&nimations:"
-msgstr "H&oạt ảnh:"
-
-#: htmlopts.cpp:181
-msgid ""
-"_: animations\n"
-"Enabled"
-msgstr "Bật"
-
-#: htmlopts.cpp:182
-msgid ""
-"_: animations\n"
-"Disabled"
-msgstr "Tắt"
-
-#: htmlopts.cpp:183
-msgid "Show Only Once"
-msgstr "HIện chỉ một lần"
-
-#: htmlopts.cpp:187
-msgid ""
-"Controls how Konqueror shows animated images:"
-"
"
-""
-"- Enabled: Show all animations completely.
"
-"- Disabled: Never show animations, show the start image only.
"
-"- Show only once: Show all animations completely but do not repeat "
-"them.
"
-msgstr ""
-"Điều khiển cách Konqueror hiển thị hoạt ảnh:"
-"
"
-""
-"- Bật: hiển thị hoàn toàn hoạt ảnh.
"
-"- Tắt: không bao giờ hiển thị hoạt ảnh, chỉ hiển thị ảnh đầu thôi.
"
-"- Hiện chỉ một lần: hiển thị hoàn toàn mỗi hoạt ảnh, nhưng không lặp "
-"lại.
"
-
-#: javaopts.cpp:62 jsopts.cpp:48 pluginopts.cpp:59
-msgid "Global Settings"
-msgstr "Thiết lập toàn cục"
-
-#: javaopts.cpp:64
-msgid "Enable Ja&va globally"
-msgstr "Bật Ja&va toàn cục"
-
-#: javaopts.cpp:79
-msgid "Java Runtime Settings"
-msgstr "Thiết lập lúc chạy Java"
-
-#: javaopts.cpp:85
-msgid "&Use security manager"
-msgstr "Dùng bộ &quản lý bảo mật"
-
-#: javaopts.cpp:89
-msgid "Use &KIO"
-msgstr "Dùng &KIO"
-
-#: javaopts.cpp:93
-msgid "Shu&tdown applet server when inactive"
-msgstr "&Tắt trình phục vụ tiểu dụng khi không hoạt động"
-
-#: javaopts.cpp:101
-msgid "App&let server timeout:"
-msgstr "Thời &hạn trình phục vụ tiểu dụng:"
-
-#: javaopts.cpp:102
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: javaopts.cpp:107
-msgid "&Path to Java executable, or 'java':"
-msgstr "&Đường dẫn đến tập tin thực hiện Java, hay gõ 'java':"
-
-#: javaopts.cpp:115
-msgid "Additional Java a&rguments:"
-msgstr "Đối &số Java thêm:"
-
-#: javaopts.cpp:123
-msgid ""
-"Enables the execution of scripts written in Java that can be contained in HTML "
-"pages. Note that, as with any browser, enabling active contents can be a "
-"security problem."
-msgstr ""
-"HIệu lực thực hiện tập lệnh được ghi bằng Java mà có thể được chứa trong trang "
-"HTML. Ghi chú rằng, như đối với bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật chạy nội dung "
-"hoạt động có thể là vấn đề bảo mật."
-
-#: javaopts.cpp:126
-msgid ""
-"This box contains the domains and hosts you have set a specific Java policy "
-"for. This policy will be used instead of the default policy for enabling or "
-"disabling Java applets on pages sent by these domains or hosts. "
-"Select a policy and use the controls on the right to modify it."
-msgstr ""
-"Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách riêng. Chính sách "
-"này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt tiểu dụng Java "
-"trên trang được gởi bởi miền hay máy đó."
-"
Hãy chọn một chính sách và sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải."
-
-#: javaopts.cpp:133
-msgid ""
-"Click this button to choose the file that contains the Java policies. These "
-"policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are ignored."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách Java. Những chính "
-"sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị bỏ qua."
-
-#: javaopts.cpp:136
-msgid ""
-"Click this button to save the Java policy to a zipped file. The file, named "
-"java_policy.tgz, will be saved to a location of your choice."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách Java vào tập tin đã nén bằng zip. "
-"Tập tin này, tên java_policy.tgz, sẽ được lưu vào địa điểm bạn chọn."
-
-#: javaopts.cpp:140
-msgid ""
-"Here you can set specific Java policies for any particular host or domain. To "
-"add a new policy, simply click the New... button and supply the "
-"necessary information requested by the dialog box. To change an existing "
-"policy, click on the Change... button and choose the new policy from the "
-"policy dialog box. Clicking on the Delete button will remove the "
-"selected policy, causing the default policy setting to be used for that domain."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt chính sách Java riêng cho bất cứ máy hay miền nào. Để thêm "
-"một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút Mới... "
-"và cung cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào "
-"nút Đổi... rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp "
-"vào nút Xoá bỏ sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính sách "
-"mặc định được dùng cho miền đó."
-
-#: javaopts.cpp:153
-msgid ""
-"Enabling the security manager will cause the jvm to run with a Security Manager "
-"in place. This will keep applets from being able to read and write to your file "
-"system, creating arbitrary sockets, and other actions which could be used to "
-"compromise your system. Disable this option at your own risk. You can modify "
-"your $HOME/.java.policy file with the Java policytool utility to give code "
-"downloaded from certain sites more permissions."
-msgstr ""
-"Việc hiệu lực bộ quản lý bảo mật sẽ chạy jvm (cơ chế ảo Java) với một bộ quản "
-"lý bảo mật tại chỗ. Nó sẽ ngăn cản tiểu dụng đọc hay ghi vào hệ thống tập tin "
-"của bạn, tạo ổ cắm tùy ý, hoặc hành động khác mà có thể hại thậm hệ thống của "
-"bạn. Hãy tự chịu trách nhiệm khi bạn tắt tùy chọn này. Bạn có thể sửa đổi tập "
-"tin chính sách Java <$HOME/.java.policy> mình bằng tiện ích policytool (công cụ "
-"chính sách) Java để gán quyền thêm cho mã được tải xuống một số nơi Mạng riêng."
-
-#: javaopts.cpp:161
-msgid "Enabling this will cause the jvm to use KIO for network transport "
-msgstr "Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra jvm dùng KIO để truyền trên mạng "
-
-#: javaopts.cpp:163
-msgid ""
-"Enter the path to the java executable. If you want to use the jre in your path, "
-"simply leave it as 'java'. If you need to use a different jre, enter the path "
-"to the java executable (e.g. /usr/lib/jdk/bin/java), or the path to the "
-"directory that contains 'bin/java' (e.g. /opt/IBMJava2-13)."
-msgstr ""
-"Hãy nhập đường dẫn đến tập tin thực hiện Java. Nếu bạn muốn dùng jre đã có "
-"trong đường dẫn của bạn, đơn giản để lại nó là « java ». Nếu bạn cần dùng một "
-"jre khác, hãy nhập đường dẫn đến tập tin thực hiện Java (v.d. "
-"/usr/lib/jdk/bin/java), hoặc đường dẫn đến thư mục chứa « bin/java » (v.d. "
-"/opt/IBMJava2-13)."
-
-#: javaopts.cpp:168
-msgid ""
-"If you want special arguments to be passed to the virtual machine, enter them "
-"here."
-msgstr "Nếu bạn muốn gởi đối số đặc biệt cho cơ chế ảo, hãy nhập vào đây."
-
-#: javaopts.cpp:170
-msgid ""
-"When all the applets have been destroyed, the applet server should shut down. "
-"However, starting the jvm takes a lot of time. If you would like to keep the "
-"java process running while you are browsing, you can set the timeout value to "
-"whatever you like. To keep the java process running for the whole time that the "
-"konqueror process is, leave the Shutdown Applet Server checkbox unchecked."
-msgstr ""
-"Khi tất cả các tiểu dụng đã bị kết thúc, trình phục vụ tiểu dụng nên tắt. Tuy "
-"nhiên, việc khởi chạy jvm mất nhiều thời gian. Nếu bạn muốn cứ chạy tiến trình "
-"Java trong khi duyệt, bạn có thể đặt giá trị thời hạn thành số đã muốn. Để cứ "
-"chạy tiến trình Java trong toàn bộ thời gian chạy Konqueror, hãy bỏ chọn mục « "
-"Tắt trình phục vụ tiểu dụng »."
-
-#: javaopts.cpp:283 pluginopts.cpp:626
-msgid "Doma&in-Specific"
-msgstr "Đặc điểm &miền"
-
-#: javaopts.cpp:316
-msgid "New Java Policy"
-msgstr "Chính sách Java mới"
-
-#: javaopts.cpp:319
-msgid "Change Java Policy"
-msgstr "Đổi chính sách Java"
-
-#: javaopts.cpp:323
-msgid "&Java policy:"
-msgstr "Chính sách &Java:"
-
-#: javaopts.cpp:324
-msgid "Select a Java policy for the above host or domain."
-msgstr "Chọn một chính sách Java cho máy hay miền bên trên."
-
-#: jsopts.cpp:51
-msgid "Ena&ble JavaScript globally"
-msgstr "&Bật JavaScript toàn cục"
-
-#: jsopts.cpp:52
-msgid ""
-"Enables the execution of scripts written in ECMA-Script (also known as "
-"JavaScript) that can be contained in HTML pages. Note that, as with any "
-"browser, enabling scripting languages can be a security problem."
-msgstr ""
-"HIệu lực thực hiện tập lệnh được ghi bằng ECMA-Script (cũng được gọi là "
-"JavaScript) mà có thể được chứa trong trang HTML. Ghi chú rằng, như đối với bất "
-"kỳ trình duyệt Mạng, sự bật chạy nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo mật."
-
-#: jsopts.cpp:58
-msgid "Report &errors"
-msgstr "Thông báo &lỗi"
-
-#: jsopts.cpp:59
-msgid ""
-"Enables the reporting of errors that occur when JavaScript code is executed."
-msgstr "HIệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã JavaScript."
-
-#: jsopts.cpp:63
-msgid "Enable debu&gger"
-msgstr "Bật &gỡ lỗi"
-
-#: jsopts.cpp:64
-msgid "Enables builtin JavaScript debugger."
-msgstr "Hiệu lực bộ gỡ lỗi JavaScript có sẵn."
-
-#: jsopts.cpp:72
-msgid ""
-"Here you can set specific JavaScript policies for any particular host or "
-"domain. To add a new policy, simply click the New... "
-"button and supply the necessary information requested by the dialog box. To "
-"change an existing policy, click on the Change... "
-"button and choose the new policy from the policy dialog box. Clicking on the "
-"Delete button will remove the selected policy causing the default policy "
-"setting to be used for that domain. The Import and Export "
-"button allows you to easily share your policies with other people by allowing "
-"you to save and retrieve them from a zipped file."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt chính sách JavaScript riêng cho bất cứ máy hay miền nào. "
-"Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút Mới... "
-"và cung cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào "
-"nút Đổi... rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp "
-"vào nút Xoá bỏ sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính sách "
-"mặc định được dùng cho miền đó. Nút Nhập và Xuất "
-"cho bạn khả năng chia sẻ dễ dàng các chính sách với người khác, bằng cách cho "
-"phép bạn lưu vào và lấy chúng từ tập tin đã nén bằng zip."
-
-#: jsopts.cpp:82
-msgid ""
-"This box contains the domains and hosts you have set a specific JavaScript "
-"policy for. This policy will be used instead of the default policy for enabling "
-"or disabling JavaScript on pages sent by these domains or hosts. "
-"
Select a policy and use the controls on the right to modify it."
-msgstr ""
-"Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách JavaScript riêng. "
-"Chính sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt "
-"JavaScript trên trang được gởi bởi miền hay máy đó."
-"
Hãy chọn một chính sách và sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải."
-
-#: jsopts.cpp:89
-msgid ""
-"Click this button to choose the file that contains the JavaScript policies. "
-"These policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are "
-"ignored."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách JavaScript. Những "
-"chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị bỏ "
-"qua."
-
-#: jsopts.cpp:92
-msgid ""
-"Click this button to save the JavaScript policy to a zipped file. The file, "
-"named javascript_policy.tgz, will be saved to a location of your choice."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách JavaScript vào tập tin đã nén bằng "
-"zip. Tập tin này, tên javascript_policy.tgz, sẽ được lưu vào địa điểm "
-"bạn chọn."
-
-#: jsopts.cpp:98
-msgid "Global JavaScript Policies"
-msgstr "Chính sách Javascript toàn cục"
-
-#: jsopts.cpp:170
-msgid "Do&main-Specific"
-msgstr "Đặc điểm m&iền"
-
-#: jsopts.cpp:206
-msgid "New JavaScript Policy"
-msgstr "Chính sách Javascript mới"
-
-#: jsopts.cpp:209
-msgid "Change JavaScript Policy"
-msgstr "Đổi chính sách Javascript"
-
-#: jsopts.cpp:213
-msgid "JavaScript policy:"
-msgstr "Chính sách Javascript:"
-
-#: jsopts.cpp:214
-msgid "Select a JavaScript policy for the above host or domain."
-msgstr "Hãy chọn một chính sách Javascript cho máy hay miền bên trên."
-
-#: jsopts.cpp:216
-msgid "Domain-Specific JavaScript Policies"
-msgstr "Chính sách Javascript đặc điểm miền"
-
-#: jspolicies.cpp:148
-msgid "Open new windows:"
-msgstr "Mở cửa sổ mới :"
-
-#: jspolicies.cpp:157 jspolicies.cpp:212 jspolicies.cpp:250 jspolicies.cpp:288
-#: jspolicies.cpp:329
-msgid "Use global"
-msgstr "Dùng toàn cục"
-
-#: jspolicies.cpp:158 jspolicies.cpp:213 jspolicies.cpp:251 jspolicies.cpp:289
-#: jspolicies.cpp:330
-msgid "Use setting from global policy."
-msgstr "Dùng thiết lập từ chính sách toàn cục."
-
-#: jspolicies.cpp:164 jspolicies.cpp:219 jspolicies.cpp:257 jspolicies.cpp:295
-#: jspolicies.cpp:336
-msgid "Allow"
-msgstr "Cho phép"
-
-#: jspolicies.cpp:165
-msgid "Accept all popup window requests."
-msgstr "Chấp nhận mọi yêu cầu cửa sổ bật lên."
-
-#: jspolicies.cpp:170
-msgid "Ask"
-msgstr "Hỏi"
-
-#: jspolicies.cpp:171
-msgid "Prompt every time a popup window is requested."
-msgstr "Nhắc mỗi lần cửa sổ bật lên được yêu cầu."
-
-#: jspolicies.cpp:176
-msgid "Deny"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: jspolicies.cpp:177
-msgid "Reject all popup window requests."
-msgstr "Từ chối mọi yêu cầu cửa sổ bật lên."
-
-#: jspolicies.cpp:182
-msgid "Smart"
-msgstr "Thông minh"
-
-#: jspolicies.cpp:183
-msgid ""
-"Accept popup window requests only when links are activated through an explicit "
-"mouse click or keyboard operation."
-msgstr ""
-"Chấp nhận yêu cầu cửa sổ bật lên chỉ khi liên kết được kích hoạt bằng việc nhắp "
-"chuột hay thao tác bàn phím dựt khoát."
-
-#: jspolicies.cpp:190
-msgid ""
-"If you disable this, Konqueror will stop interpreting the window.open() "
-"JavaScript command. This is useful if you regularly visit sites that make "
-"extensive use of this command to pop up ad banners."
-"
"
-"
Note: Disabling this option might also break certain sites that "
-"require window.open() for proper operation. Use this feature carefully."
-msgstr ""
-"Nếu tắt, trình Konqueror sẽ không còn giải thích lại lệnh JavaScript "
-"window.open() (cửa sổ mở). Có ích nếu bạn thường thăm nơi Mạng sử dụng lệnh "
-"này nhiều lần để bật lên băng cờ quảng cáo. "
-"
"
-"
Ghi chú : việc tắt tùy chọn này có lẽ sẽ hỏng nơi Mạng cần thiết "
-"chức năng window.open() để chạy đúng. Hãy dùng tính năng này một cách "
-"cẩn thận."
-
-#: jspolicies.cpp:204
-msgid "Resize window:"
-msgstr "Đổi cỡ cửa sổ :"
-
-#: jspolicies.cpp:220
-msgid "Allow scripts to change the window size."
-msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi kích cỡ của cửa sổ."
-
-#: jspolicies.cpp:225 jspolicies.cpp:263 jspolicies.cpp:301 jspolicies.cpp:342
-msgid "Ignore"
-msgstr "Bỏ qua"
-
-#: jspolicies.cpp:226
-msgid ""
-"Ignore attempts of scripts to change the window size. The web page will "
-"think it changed the size but the actual window is not affected."
-msgstr ""
-"Bỏ qua việc cố thay đổi kích cỡ cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng đó "
-"sẽ giả sử nó đã thay đổi kích cỡ, còn cửa sổ thật không thay đổi."
-
-#: jspolicies.cpp:233
-msgid ""
-"Some websites change the window size on their own by using "
-"window.resizeBy() or window.resizeTo(). This option specifies the "
-"treatment of such attempts."
-msgstr ""
-"Một số nơi Mạng thay đổi kích cỡ cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng chức "
-"năng window.resizeBy() (cửa sổ thay đổi kích cỡ theo) hay "
-"window.resizeTo() (cửa sổ thay đổi kích cỡ thành). Tùy chọn này xác định "
-"cách quản lý việc cố như vậy."
-
-#: jspolicies.cpp:242
-msgid "Move window:"
-msgstr "Di chuyển cửa sổ :"
-
-#: jspolicies.cpp:258
-msgid "Allow scripts to change the window position."
-msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi vị trí của cửa sổ."
-
-#: jspolicies.cpp:264
-msgid ""
-"Ignore attempts of scripts to change the window position. The web page will "
-"think it moved the window but the actual position is not affected."
-msgstr ""
-"Bỏ qua việc cố thay đổi vị trí cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng đó "
-"sẽ giả sử nó đã thay đổi vị trí, còn cửa sổ thật không thay đổi."
-
-#: jspolicies.cpp:271
-msgid ""
-"Some websites change the window position on their own by using "
-"window.moveBy() or window.moveTo(). This option specifies the "
-"treatment of such attempts."
-msgstr ""
-"Một số nơi Mạng thay đổi vị trí cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng chức "
-"năng window.moveBy() (cửa sổ thay di chuyển theo) hay "
-"window.moveTo() (cửa sổ di chuyển đến). Tùy chọn này xác định cách quản lý "
-"việc cố như vậy."
-
-#: jspolicies.cpp:280
-msgid "Focus window:"
-msgstr "Tiêu điểm cửa sổ :"
-
-#: jspolicies.cpp:296
-msgid "Allow scripts to focus the window."
-msgstr "Cho phép tập lệnh đặt tiêu điểm trên cửa sổ."
-
-#: jspolicies.cpp:302
-msgid ""
-"Ignore attempts of scripts to focus the window. The web page will think "
-"it brought the focus to the window but the actual focus will remain unchanged."
-msgstr ""
-"Bỏ qua việc cố đặt tiêu điểm trên cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng "
-"đó sẽ giả sử nó đã đặt tiêu điểm trên cửa sổ, còn tiểu điểm thật không "
-"thay đổi."
-
-#: jspolicies.cpp:310
-msgid ""
-"Some websites set the focus to their browser window on their own by using "
-"window.focus(). This usually leads to the window being moved to the front "
-"interrupting whatever action the user was dedicated to at that time. This "
-"option specifies the treatment of such attempts."
-msgstr ""
-"Một số nơi Mạng thay đặt tiêu điểm trên cửa sổ duyệt một cách riêng bằng cách "
-"sử dụng chức năng window.focus() (cửa sổ tiêu điểm). Nó thường nâng cửa "
-"sổ lên trước, ngắt hành động hiện thời của người dùng. Tùy chọn này xác định "
-"cách quản lý việc cố như vậy."
-
-#: jspolicies.cpp:321
-msgid "Modify status bar text:"
-msgstr "Sửa đổi đoạn thanh trạng thái :"
-
-#: jspolicies.cpp:337
-msgid "Allow scripts to change the text of the status bar."
-msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi đoạn trên thanh trạng thái."
-
-#: jspolicies.cpp:343
-msgid ""
-"Ignore attempts of scripts to change the status bar text. The web page will "
-"think it changed the text but the actual text will remain unchanged."
-msgstr ""
-"Bỏ qua việc cố thay đổi đoạn trên thanh trạng thái của tập lệnh. Phần mềm của "
-"trang Mạng đó sẽ giả sử nó đã thay đổi đoạn, còn đoạn thật không thay "
-"đổi."
-
-#: jspolicies.cpp:351
-msgid ""
-"Some websites change the status bar text by setting window.status or "
-"window.defaultStatus, thus sometimes preventing displaying the real URLs of "
-"hyperlinks. This option specifies the treatment of such attempts."
-msgstr ""
-"Một số nơi Mạng thay đổi đoạn trên thanh trạng thái một cách riêng bằng cách sử "
-"dụng chức năng window.defaultStatus (cửa sổ trạng thái mặc định) nên đôi "
-"khi ngăn cản hiển thị địa chỉ Mạng thật của siêu liên kết. Tùy chọn này xác "
-"định cách quản lý việc cố như vậy."
-
-#: khttpoptdlg.cpp:16
-msgid "Accept languages:"
-msgstr "Chấp nhận ngôn ngữ :"
-
-#: khttpoptdlg.cpp:24
-msgid "Accept character sets:"
-msgstr "Chấp nhận bộ ký tự :"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:82
-msgid "kcmkonqhtml"
-msgstr "kcmkonqhtml"
-
-#: main.cpp:82
-msgid "Konqueror Browsing Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển duyệt Konqueror"
-
-#: main.cpp:84
-msgid "(c) 1999 - 2001 The Konqueror Developers"
-msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Những nhà phát triển Konqueror"
-
-#: main.cpp:94
-msgid ""
-"JavaScript access controls\n"
-"Per-domain policies extensions"
-msgstr ""
-"Điều khiển truy cập JavaScript\n"
-"Phần mở rộng chính sách cho mỗi miền"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:106
-msgid "&Java"
-msgstr "&Java"
-
-#: main.cpp:110
-msgid "Java&Script"
-msgstr "Java&Script"
-
-#: main.cpp:159
-msgid ""
-"
JavaScript
On this page, you can configure whether JavaScript programs "
-"embedded in web pages should be allowed to be executed by Konqueror."
-"Java
On this page, you can configure whether Java applets embedded in "
-"web pages should be allowed to be executed by Konqueror."
-"
"
-"
Note: Active content is always a security risk, which is why "
-"Konqueror allows you to specify very fine-grained from which hosts you want to "
-"execute Java and/or JavaScript programs."
-msgstr ""
-"JavaScript
Trên trang này, bạn có thể cấu hình nếu chương trình "
-"JavaScript nhúng trong trang Mạng nên bị Konqueror thực hiện không."
-"Java
Trên trang này, bạn có thể cấu hình nếu tiểu dụng Java nhúng trong "
-"trang Mạng nên bị Konqueror thực hiện không."
-"
"
-"
Ghi chú : nội dung hoạt động luôn luôn rủi ro bảo mật thì trình "
-"Konqueror cho phép bạn xác định rất chi tiết những máy nào nơi bạn muốn thực "
-"hiện chương trình Java hay/và JavaScript."
-
-#: pluginopts.cpp:61
-msgid "&Enable plugins globally"
-msgstr "Bật bổ &sung toàn cục"
-
-#: pluginopts.cpp:62
-msgid "Only allow &HTTP and HTTPS URLs for plugins"
-msgstr "Cho phép chỉ địa chỉ Mạng kiểu &HTTP và HTTPS cho bổ sung"
-
-#: pluginopts.cpp:63
-msgid "&Load plugins on demand only"
-msgstr "Tải bổ sung chỉ khi &yêu cầu"
-
-#: pluginopts.cpp:64 pluginopts.cpp:170
-#, c-format
-msgid "CPU priority for plugins: %1"
-msgstr "Ưu tiên CPU cho bổ sung: %1"
-
-#: pluginopts.cpp:80
-msgid "Domain-Specific Settin&gs"
-msgstr "Thiết lập đặc điểm &miền"
-
-#: pluginopts.cpp:86 pluginopts.cpp:593
-msgid "Domain-Specific Policies"
-msgstr "Chính sách đặc điểm miền"
-
-#: pluginopts.cpp:98
-msgid ""
-"Enables the execution of plugins that can be contained in HTML pages, e.g. "
-"Macromedia Flash. Note that, as with any browser, enabling active contents can "
-"be a security problem."
-msgstr ""
-"HIệu lực thực hiện bổ sung có thể được chứa trong trang HTML, v.d. Macromedia "
-"Flash. Ghi chú rằng, như đối với bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật chạy nội dung "
-"hoạt động có thể là vấn đề bảo mật."
-
-#: pluginopts.cpp:102
-msgid ""
-"This box contains the domains and hosts you have set a specific plugin policy "
-"for. This policy will be used instead of the default policy for enabling or "
-"disabling plugins on pages sent by these domains or hosts. "
-"Select a policy and use the controls on the right to modify it."
-msgstr ""
-"Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách bổ sung riêng. "
-"Chính sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt bổ sung "
-"trên trang được gởi bởi miền hay máy đó."
-"
Hãy chọn một chính sách và sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải."
-
-#: pluginopts.cpp:108
-msgid ""
-"Click this button to choose the file that contains the plugin policies. These "
-"policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are ignored."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách bổ sung. Những "
-"chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị bỏ "
-"qua."
-
-#: pluginopts.cpp:111
-msgid ""
-"Click this button to save the plugin policy to a zipped file. The file, named "
-"plugin_policy.tgz, will be saved to a location of your choice."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách bổ sung vào tập tin đã nén bằng zip. "
-"Tập tin này, tên plugin_policy.tgz, sẽ được lưu vào địa điểm bạn chọn."
-
-#: pluginopts.cpp:114
-msgid ""
-"Here you can set specific plugin policies for any particular host or domain. To "
-"add a new policy, simply click the New... button and supply the "
-"necessary information requested by the dialog box. To change an existing "
-"policy, click on the Change... button and choose the new policy from the "
-"policy dialog box. Clicking on the Delete button will remove the "
-"selected policy causing the default policy setting to be used for that domain."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt chính sách bổ sung riêng cho bất cứ máy hay miền nào. Để "
-"thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút Mới... "
-"và cung cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào "
-"nút Đổi... rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp "
-"vào nút Xoá bỏ sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính sách "
-"mặc định được dùng cho miền đó."
-
-#: pluginopts.cpp:129 pluginopts.cpp:523
-msgid "Netscape Plugins"
-msgstr "Bổ sung Netscape"
-
-#: pluginopts.cpp:159
-msgid ""
-"_: lowest priority\n"
-"lowest"
-msgstr "thấp nhất"
-
-#: pluginopts.cpp:161
-msgid ""
-"_: low priority\n"
-"low"
-msgstr "thấp"
-
-#: pluginopts.cpp:163
-msgid ""
-"_: medium priority\n"
-"medium"
-msgstr "vừa"
-
-#: pluginopts.cpp:165
-msgid ""
-"_: high priority\n"
-"high"
-msgstr "cao"
-
-#: pluginopts.cpp:167
-msgid ""
-"_: highest priority\n"
-"highest"
-msgstr "cao nhất"
-
-#: pluginopts.cpp:257
-msgid ""
-"
Konqueror Plugins
The Konqueror web browser can use Netscape plugins "
-"to show special content, just like the Navigator does. Please note that the way "
-"you have to install Netscape plugins may depend on your distribution. A typical "
-"place to install them is, for example, '/opt/netscape/plugins'."
-msgstr ""
-"Bổ sung Konqueror
Trình duyệt Mạng Konqueror có thể sử dụng bổ sung "
-"Netscape để hiển thị nội dung đặc biệt, đúng như trình duyệt Netscape "
-"Navigator. Hãy ghi chú rằng cách cài đặt bổ sung Netscape có thể phụ thuộc vào "
-"bản phát hành của bạn. Nơi thường cài đặt, lấy thí dụ, là "
-"</opt/netscape/plugins>."
-
-#: pluginopts.cpp:283
-msgid ""
-"Do you want to apply your changes before the scan? Otherwise the changes will "
-"be lost."
-msgstr ""
-"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi trước khi quét không? Nếu không thì mọi thay "
-"đổi sẽ bị mất hoàn toàn."
-
-#: pluginopts.cpp:302
-msgid ""
-"The nspluginscan executable cannot be found. Netscape plugins will not be "
-"scanned."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin thực hiện nspluginscan nên sẽ không quét bổ sung "
-"Netscape."
-
-#: pluginopts.cpp:309
-msgid "Scanning for plugins"
-msgstr "Đang quét tìm bổ sung..."
-
-#: pluginopts.cpp:347
-msgid "Select Plugin Scan Folder"
-msgstr "Chọn thư mục quét bổ sung"
-
-#: pluginopts.cpp:546
-msgid "Plugin"
-msgstr "Bổ sung"
-
-#: pluginopts.cpp:563
-msgid "MIME type"
-msgstr "Dạng MIME"
-
-#: pluginopts.cpp:568
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: pluginopts.cpp:573
-msgid "Suffixes"
-msgstr "Hậu tố"
-
-#: pluginopts.cpp:638
-msgid "New Plugin Policy"
-msgstr "Chính sách bổ sung mớị"
-
-#: pluginopts.cpp:641
-msgid "Change Plugin Policy"
-msgstr "Đổi chính sách bổ sung"
-
-#: pluginopts.cpp:645
-msgid "&Plugin policy:"
-msgstr "Chính sách &bổ sung:"
-
-#: pluginopts.cpp:646
-msgid "Select a plugin policy for the above host or domain."
-msgstr "Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên."
-
-#: policydlg.cpp:31
-msgid "&Host or domain name:"
-msgstr "Tên &máy hay miền:"
-
-#: policydlg.cpp:40
-msgid ""
-"Enter the name of a host (like www.kde.org) or a domain, starting with a dot "
-"(like .kde.org or .org)"
-msgstr ""
-"Hãy nhập tên của máy (như www.kde.org) hay miền, bắt đầu với dấu chấm (như "
-".kde.org hay .org)"
-
-#: policydlg.cpp:112
-msgid "You must first enter a domain name."
-msgstr "Trước tiên bạn phải nhập một tên miền."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 27
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 57
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "O&pen new tabs in the background"
-msgstr "Mở trang mới trong &nền"
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 60
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This will open a new tab in the background, instead of in the foreground."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ mở trang mới trong nền, thay vào lên trước."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 68
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Open &new tab after current tab"
-msgstr "Mở trang &mới sau trang hiện thời"
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 71
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This will open a new tab opened from a page after the current tab, instead of "
-"after the last tab."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ mở trang mới từ liên kết trên trang, sau trang hiện thời, thay "
-"vào sau trang cuối cùng."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 79
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Confirm &when closing windows with multiple tabs"
-msgstr "Xác nhận khi đóng cửa sổ đa trang"
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 82
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This will ask you whether you are sure you want to close a window when it has "
-"multiple tabs opened in it."
-msgstr "Tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 90
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "&Show close button instead of website icon"
-msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng"
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 93
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This will display close buttons inside each tab instead of websites' icons."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu tượng "
-"của nơi Mạng đó."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 101
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Open pop&ups in new tab instead of in new window"
-msgstr "Mở cửa sổ bật lên trong trang mới thay vì trong cửa sổ mới."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 104
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Whether or not JavaScript popups if allowed shall open in a new tab or in a new "
-"window."
-msgstr ""
-"Có nên mở cửa sổ bật lên JavaScript (nếu được phép) trong trang mới hay trong "
-"cửa sổ mới."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 112
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Activate previous used tab when closing the current tab"
-msgstr "Kích hoạt trang đã dùng trước, khi đóng trang hiện có."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 115
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When checking this the previous used or opened tab will be activated when you "
-"close the current active tab instead of the one right to the current tab."
-msgstr ""
-"Khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt "
-"động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 123
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Open as tab in existing Konqueror when URL is called externally"
-msgstr ""
-"Mở như trang trong Konqueror đang chạy khi địa chỉ Mạng được gọi bên ngoài"
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 126
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When you click a URL in another KDE program or call kfmclient to open a URL, "
-"the current desktop will be searched for a non-minimized Konqueror and, if "
-"found, the URL opened as a new tab within it. Otherwise a new Konqueror window "
-"will be opened with the required URL."
-msgstr ""
-"Khi bạn nhắp vào địa chỉ Mạng trong chương trình KDE khác, hoặc gọi kfmclient "
-"để mở địa chỉ Mạng, KDE sẽ quét qua môi trường hiện thời tìm Konqueror không "
-"được thu nhỏ, và nếu tìm, sẽ mở địa chỉ Mạng đó trong nó. Nếu không thì KDE sẽ "
-"mở một cửa sổ Konqueror mới để hiển thị bằng địa chỉ Mạng đó."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 17
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Netscape Plugin Config"
-msgstr "Cấu hình bổ sung Netscape"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 40
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Scan"
-msgstr "Quét"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 59
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "&Scan for New Plugins"
-msgstr "&Quét tìm bổ sung mới"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 62
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Click here to scan for newly installed Netscape plugins now."
-msgstr "Nhắp vào đây để quét ngay tìm bổ sung Netscape mới được cài đặt."
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 89
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Scan for new plugins at &KDE startup"
-msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động KDE"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 92
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is enabled, KDE will look for new Netscape plugins every time it "
-"starts up. This makes it easier for you if you often install new plugins, but "
-"it may also slow down KDE startup. You might want to disable this option, "
-"especially if you seldom install plugins."
-msgstr ""
-"Nếu bật, KDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này có "
-"ích nếu bạn thường cài đặt bổ sung mới, còn cũng có thể làm chậm sự khởi động "
-"KDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài đặt bổ "
-"sung."
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 106
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Scan Folders"
-msgstr "Quét thư mục"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 128
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 150
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "Do&wn"
-msgstr "&Xuống"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 161
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "&Up"
-msgstr "&Lên"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 203
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid "Plugins"
-msgstr "Bổ sung"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 223
-#: rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 239
-#: rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins KDE has found."
-msgstr "Ở đây bạn có thể xem danh sách các bổ sung Netscape đã tìm."
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 250
-#: rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "Use a&rtsdsp to pipe plugin sound through aRts"
-msgstr "Dùng a&rtsdsp để hướng lệnh âm thanh bổ sung qua aRts"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonsole.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonsole.po
deleted file mode 100644
index 5ac21d94d98..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkonsole.po
+++ /dev/null
@@ -1,724 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkonsole.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkonsole\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kcmkonsole.cpp:43
-msgid ""
-"Konsole
With this module you can configure Konsole, the KDE terminal "
-"application. You can configure the generic Konsole options (which can also be "
-"configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available "
-"to Konsole."
-msgstr ""
-"Konsole
Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng lệnh "
-"của KDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể "
-"được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho Konsole."
-
-#: kcmkonsole.cpp:51
-msgid ""
-"_: normal line spacing\n"
-"Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: kcmkonsole.cpp:56
-msgid "KCM Konsole"
-msgstr "KCM Konsole"
-
-#: kcmkonsole.cpp:57
-msgid "KControl module for Konsole configuration"
-msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole"
-
-#: kcmkonsole.cpp:162
-msgid ""
-"The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started Konsole "
-"sessions.\n"
-"The 'stty' command can be used to change the flow control settings of existing "
-"Konsole sessions."
-msgstr ""
-"Thiết lập điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q sẽ chỉ có hiệu lực đối với những thẻ "
-"Konsole sẻ mở.\n"
-"Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những thẻ "
-"Konsole đã mở."
-
-#: kcmkonsole.cpp:170
-msgid ""
-"You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n"
-"Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially when "
-"selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue which "
-"cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in "
-"console-based applications."
-msgstr ""
-"Người dùng đã chọn dùng văn bản hai chiều theo mặc định.\n"
-"Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất là "
-"khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được biết "
-"đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn bản trong "
-"các ứng dụng dựa trên dòng lệnh."
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 42
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "&General"
-msgstr "&Chung"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 70
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Double Click"
-msgstr "Nhấn kép"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 81
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:"
-msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 107
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Misc"
-msgstr "Khác"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Show terminal si&ze after resizing"
-msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Show &frame"
-msgstr "Hiện &khung"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&Confirm quit when closing more than one session"
-msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "&Blinking cursor"
-msgstr "Con trỏ &nhấp nháy"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "&Require Ctrl key for drag and drop"
-msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Triple click selects &only from the current word forward"
-msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Allow progr&ams to resize terminal window"
-msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control"
-msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 199
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "Enable bidirectional text rendering"
-msgstr "Dùng văn bản hai chiều"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 215
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Seconds to detect s&ilence:"
-msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 269
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "&Line spacing:"
-msgstr "&Khoảng cách dòng:"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 297
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Set tab title to match window title"
-msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 309
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "&Schema"
-msgstr "&Giản đồ"
-
-#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 327
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "S&ession"
-msgstr "&Phiên chạy"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 16
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Konsole Schema Editor"
-msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 42
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "&Title:"
-msgstr "&Tựa :"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 76
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Colors"
-msgstr "Màu"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 87
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Shell co&lor:"
-msgstr "&Màu hệ vỏ:"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 98
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "&Bold"
-msgstr "Đậ&m"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 129
-#: rc.cpp:72 rc.cpp:225
-#, no-c-format
-msgid "Custom"
-msgstr "Tuỳ biến"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 134
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "System Background"
-msgstr "Nền hệ thống"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 139
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "System Foreground"
-msgstr "Văn bản hệ thống"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 144
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid "Random Hue"
-msgstr "Màu ngẫu nhiên"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 173
-#: rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid "Trans&parent"
-msgstr "Trong &suốt"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 181
-#: rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "&Konsole color:"
-msgstr "Màu &Konsole:"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 190
-#: rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid "0 - Foreground Color"
-msgstr "0 - Màu chữ"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 195
-#: rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "1 - Background Color"
-msgstr "1 - Màu nền"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 200
-#: rc.cpp:96
-#, no-c-format
-msgid "2 - Color 0 (black)"
-msgstr "2 - Màu 0 (đen)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 205
-#: rc.cpp:99
-#, no-c-format
-msgid "3 - Color 1 (red)"
-msgstr "3 - Màu 1 (đỏ)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 210
-#: rc.cpp:102
-#, no-c-format
-msgid "4 - Color 2 (green)"
-msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 215
-#: rc.cpp:105
-#, no-c-format
-msgid "5 - Color 3 (yellow)"
-msgstr "5 - Màu 3 (vàng)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 220
-#: rc.cpp:108
-#, no-c-format
-msgid "6 - Color 4 (blue)"
-msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 225
-#: rc.cpp:111
-#, no-c-format
-msgid "7 - Color 5 (magenta)"
-msgstr "7 - Màu 5 (tím)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 230
-#: rc.cpp:114
-#, no-c-format
-msgid "8 - Color 6 (cyan)"
-msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 235
-#: rc.cpp:117
-#, no-c-format
-msgid "9 - Color 7 (white)"
-msgstr "9 - Màu 7 (trắng)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 240
-#: rc.cpp:120
-#, no-c-format
-msgid "10 - Foreground Intensive Color"
-msgstr "10 - Màu văn bản mạnh"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 245
-#: rc.cpp:123
-#, no-c-format
-msgid "11 - Background Intensive Color"
-msgstr "11 - Màu nền mạnh"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 250
-#: rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)"
-msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 255
-#: rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)"
-msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 260
-#: rc.cpp:132
-#, no-c-format
-msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)"
-msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 265
-#: rc.cpp:135
-#, no-c-format
-msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)"
-msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 270
-#: rc.cpp:138
-#, no-c-format
-msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)"
-msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 275
-#: rc.cpp:141
-#, no-c-format
-msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)"
-msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 280
-#: rc.cpp:144
-#, no-c-format
-msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)"
-msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 285
-#: rc.cpp:147
-#, no-c-format
-msgid "19 - Color 7 Intensive (white)"
-msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 307
-#: rc.cpp:150
-#, no-c-format
-msgid "Schema"
-msgstr "Giản đồ:"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 323
-#: rc.cpp:153
-#, no-c-format
-msgid "S&et as default schema"
-msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 339
-#: rc.cpp:156
-#, no-c-format
-msgid "Sa&ve Schema..."
-msgstr "Lư&u giản đồ..."
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 347
-#: rc.cpp:159
-#, no-c-format
-msgid "&Remove Schema"
-msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 376
-#: rc.cpp:162
-#, no-c-format
-msgid "Background"
-msgstr "Nền"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 409
-#: rc.cpp:165
-#, no-c-format
-msgid "..."
-msgstr "..."
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 415
-#: rc.cpp:168
-#, no-c-format
-msgid "Tiled"
-msgstr "Lát"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 420
-#: rc.cpp:171
-#, no-c-format
-msgid "Centered"
-msgstr "Giữa"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 425
-#: rc.cpp:174
-#, no-c-format
-msgid "Full"
-msgstr "Đầy"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 437
-#: rc.cpp:177
-#, no-c-format
-msgid "&Image:"
-msgstr "Ả&nh:"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 448
-#: rc.cpp:180
-#, no-c-format
-msgid "Min"
-msgstr "Nhỏ nhất"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 467
-#: rc.cpp:183
-#, no-c-format
-msgid "Max"
-msgstr "Lớn nhất"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 475
-#: rc.cpp:186
-#, no-c-format
-msgid "Shade t&o:"
-msgstr "Đổ &bóng xuống:"
-
-#. i18n: file schemadialog.ui line 528
-#: rc.cpp:189
-#, no-c-format
-msgid "Tr&ansparent"
-msgstr "&Trong suốt"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 16
-#: rc.cpp:192
-#, no-c-format
-msgid "Konsole Session Editor"
-msgstr "Trình soạn thẻ Konsole"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 59
-#: rc.cpp:198
-#, no-c-format
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 64
-#: rc.cpp:201
-#, no-c-format
-msgid "Normal"
-msgstr "Bình thường"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 69
-#: rc.cpp:204
-#, no-c-format
-msgid "Tiny"
-msgstr "Tí hon"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 74
-#: rc.cpp:207
-#, no-c-format
-msgid "Small"
-msgstr "Nhỏ"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 79
-#: rc.cpp:210
-#, no-c-format
-msgid "Medium"
-msgstr "Vừa"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 84
-#: rc.cpp:213
-#, no-c-format
-msgid "Large"
-msgstr "Lớn"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 89
-#: rc.cpp:216
-#, no-c-format
-msgid "Huge"
-msgstr "Khổng lồ"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 94
-#: rc.cpp:219
-#, no-c-format
-msgid "Linux"
-msgstr "Linux"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 99
-#: rc.cpp:222
-#, no-c-format
-msgid "Unicode"
-msgstr "Unicode"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 137
-#: rc.cpp:228
-#, no-c-format
-msgid "&Font:"
-msgstr "&Phông chữ :"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 153
-#: rc.cpp:231
-#, no-c-format
-msgid "S&chema:"
-msgstr "&Bộ trang trí:"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 164
-#: rc.cpp:234
-#, no-c-format
-msgid "$&TERM:"
-msgstr "$&TERM:"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 175
-#: rc.cpp:237
-#, no-c-format
-msgid "&Keytab:"
-msgstr "&Phím tab:"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 222
-#: rc.cpp:240
-#, no-c-format
-msgid "&Icon:"
-msgstr "&Biểu tượng:"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 238
-#: rc.cpp:243
-#, no-c-format
-msgid "Session"
-msgstr "Phiên chạy"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 262
-#: rc.cpp:246
-#, no-c-format
-msgid "Sa&ve Session..."
-msgstr "&Lưu phiên chạy..."
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 270
-#: rc.cpp:249
-#, no-c-format
-msgid "&Remove Session"
-msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 307
-#: rc.cpp:252
-#, no-c-format
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 342
-#: rc.cpp:255
-#, no-c-format
-msgid "&Name:"
-msgstr "&Tên:"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 353
-#: rc.cpp:258
-#, no-c-format
-msgid "E&xecute:"
-msgstr "&Thực thi:"
-
-#. i18n: file sessiondialog.ui line 364
-#: rc.cpp:261
-#, no-c-format
-msgid "&Directory:"
-msgstr "&Thư mục:"
-
-#: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118
-msgid "untitled"
-msgstr "không tên"
-
-#: schemaeditor.cpp:271
-msgid "Select Background Image"
-msgstr "Chọn ảnh nền"
-
-#: schemaeditor.cpp:318
-msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?"
-msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?"
-
-#: schemaeditor.cpp:319
-msgid "Removing System Schema"
-msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống"
-
-#: schemaeditor.cpp:332
-msgid ""
-"Cannot remove the schema.\n"
-"Maybe it is a system schema.\n"
-msgstr ""
-"Không thể xóa bỏ giản đồ.\n"
-"Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n"
-
-#: schemaeditor.cpp:333
-msgid "Error Removing Schema"
-msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ"
-
-#: schemaeditor.cpp:358
-msgid "Save Schema"
-msgstr "Lưu giản đồ"
-
-#: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324
-msgid "File name:"
-msgstr "Tên tập tin:"
-
-#: schemaeditor.cpp:438
-msgid ""
-"Cannot save the schema.\n"
-"Maybe permission denied.\n"
-msgstr ""
-"Không thể ghi nhớ giản đồ.\n"
-"Có thể không đủ quyền.\n"
-
-#: schemaeditor.cpp:439
-msgid "Error Saving Schema"
-msgstr "Lỗi lưu giản đồ"
-
-#: schemaeditor.cpp:503
-msgid ""
-"The schema has been modified.\n"
-"Do you want to save the changes?"
-msgstr ""
-"Giản đồ này đã có thay đổi.\n"
-"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"
-
-#: schemaeditor.cpp:505
-msgid "Schema Modified"
-msgstr "Giản đồ đã thay đổi"
-
-#: schemaeditor.cpp:549
-msgid "Cannot find the schema."
-msgstr "Không tìm thấy giản đồ."
-
-#: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561
-msgid "Error Loading Schema"
-msgstr "Lỗi nạp giản đồ"
-
-#: schemaeditor.cpp:560
-msgid "Cannot load the schema."
-msgstr "Không thể nạp giản đồ."
-
-#: sessioneditor.cpp:104
-msgid "XTerm (XFree 4.x.x)"
-msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)"
-
-#: sessioneditor.cpp:172
-msgid "Unnamed"
-msgstr "Không tên"
-
-#: sessioneditor.cpp:253
-msgid ""
-"The session has been modified.\n"
-"Do you want to save the changes?"
-msgstr ""
-"Phiên chạy này đã có thay đổi.\n"
-"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"
-
-#: sessioneditor.cpp:255
-msgid "Session Modified"
-msgstr "Phiên chạy đã thay đổi"
-
-#: sessioneditor.cpp:271
-msgid "Konsole Default"
-msgstr "Konsole mặc định"
-
-#: sessioneditor.cpp:304
-msgid ""
-"The Execute entry is not a valid command.\n"
-"You can still save this session, but it will not show up in Konsole's Session "
-"list."
-msgstr ""
-"Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n"
-"Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh "
-"sách các thẻ của Konsole."
-
-#: sessioneditor.cpp:306
-msgid "Invalid Execute Entry"
-msgstr "Mục thực hiện bị lỗi."
-
-#: sessioneditor.cpp:323
-msgid "Save Session"
-msgstr "Lưu phiên chạy"
-
-#: sessioneditor.cpp:359
-msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?"
-msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?"
-
-#: sessioneditor.cpp:360
-msgid "Removing System Session"
-msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống"
-
-#: sessioneditor.cpp:368
-msgid ""
-"Cannot remove the session.\n"
-"Maybe it is a system session.\n"
-msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n"
-"Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n"
-
-#: sessioneditor.cpp:369
-msgid "Error Removing Session"
-msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkurifilt.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkurifilt.po
deleted file mode 100644
index 0665a6b529b..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkurifilt.po
+++ /dev/null
@@ -1,337 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkurifilt.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkurifilt\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-09-29 02:33+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:49+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: filteropts.cpp:38
-msgid "Under construction..."
-msgstr "Đang xây dựng..."
-
-#: main.cpp:49
-msgid ""
-"Enhanced Browsing
In this module you can configure some enhanced "
-"browsing features of KDE. "
-"Internet Keywords
Internet Keywords let you type in the name of a "
-"brand, a project, a celebrity, etc... and go to the relevant location. For "
-"example you can just type \"KDE\" or \"K Desktop Environment\" in Konqueror to "
-"go to KDE's homepage."
-"Web Shortcuts
Web Shortcuts are a quick way of using Web search "
-"engines. For example, type \"altavista:frobozz\" or \"av:frobozz\" and "
-"Konqueror will do a search on AltaVista for \"frobozz\". Even easier: just "
-"press Alt+F2 (if you have not changed this shortcut) and enter the shortcut in "
-"the KDE Run Command dialog."
-msgstr ""
-"Duyệt nâng cấp
Trong môđun này bạn có thể cấu hình một vài tính năng "
-"duyệt nâng cấp của KDE."
-"Từ khóa Internet
Từ khóa Internet cho phép gõ tên của một hãng, một dự "
-"án, một người nổi tiếng, v.v... và đi thẳng tới vị trí tương ứng. Ví dụ bạn chỉ "
-"cần gõ \"KDE\" hoặc \"Môi trường làm việc K\" trong Konqueror để tới trang chủ "
-"của KDE."
-"Từ nóng Web
Phím nóng Web là cách sử dụng nhanh khả năng tìm kiếm Web. "
-"Ví dụ, gõ \"altavista:frobozz\" hoặc \"av:frobozz\" thì Konqueror sẽ thực hiện "
-"tìm kiếm \"frobozz\" trên AltaVista. Thậm chí đơn giản hơn: chỉ cần nhấn Alt+F2 "
-"(nếu bạn chưa thay đổi tổ hợp phím này) và nhập từ nóng vào hộp thoại chạy câu "
-"lệnh của KDE."
-
-#: main.cpp:63
-msgid "&Filters"
-msgstr "&Bộ lọc"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "&Enable Web shortcuts"
-msgstr "Dùng từ nóng &Web"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 32
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enable shortcuts that allow you to quickly search for information on the web. "
-"For example, entering the shortcut gg:KDE will result in a search of the "
-"word KDE on the Google(TM) search engine.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Dùng từ nóng cho phép bạn tìm kiếm thông tin trên Internet nhanh chóng. Ví dụ, "
-"gõ từ nóng gg:KDE sẽ cho ra kết quả tìm kiếm của từ KDE "
-"trên trang Google(TM).\n"
-""
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 56
-#: rc.cpp:11
-#, no-c-format
-msgid "&Keyword delimiter:"
-msgstr "&Dấu cách từ khóa:"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 62
-#: rc.cpp:14 rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Choose the delimiter that separates the keyword from the phrase or word to be "
-"searched."
-msgstr "Chọn dấu cách phân chia từ khóa khỏi cụm từ hoặc từ muốn tìm kiếm."
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 81
-#: rc.cpp:17
-#, no-c-format
-msgid "Default &search engine:"
-msgstr "Máy tìm &kiếm mặc định:"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 89
-#: rc.cpp:20 rc.cpp:28
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Select the search engine to use for input boxes that provide automatic lookup "
-"services when you type in normal words and phrases instead of a URL. To disable "
-"this feature select None from the list.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Chọn máy tìm kiếm dùng cho hộp nhập dữ liệu để cung cấp dịch vụ tìm kiếm tự "
-"động khi người dùng gõ các từ và cụm từ thông thường thay vì một địa chỉ URL. "
-"Để tắt bỏ tính năng này chọn Không từ danh sách.\n"
-""
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 95
-#: rc.cpp:25
-#, no-c-format
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 123
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Chan&ge..."
-msgstr "&Đổi..."
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 126
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Modify a search provider."
-msgstr "Thay đổi nhà cung cấp tìm kiếm."
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 137
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "De&lete"
-msgstr "&Xoá"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 140
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Delete the selected search provider."
-msgstr "Xóa nhà cung cấp tìm kiếm đã chọn."
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 148
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 151
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Add a search provider."
-msgstr "Thêm nhà cung cấp tìm kiếm."
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 174
-#: plugins/ikws/ikwsopts.cpp:87 rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 185
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "Shortcuts"
-msgstr "Từ nóng"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 215
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid ""
-"List of search providers, their associated shortcuts and whether they shall be "
-"listed in menus."
-msgstr ""
-"Danh sách các nhà cung cấp tìm kiếm, từ nóng của chúng và có liệt kê chúng "
-"trong thực đơn hay không."
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 221
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Colon"
-msgstr "Hai chấm"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/ikwsopts_ui.ui line 226
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Space"
-msgstr "Dấu cách"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:69 rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid "Enter the human readable name of the search provider here."
-msgstr "Nhập tên đầy đủ của nhà cung cấp tìm kiếm vào đây."
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 35
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "&Charset:"
-msgstr "Bộ ký tự :"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 41
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "Select the character set that will be used to encode your search query"
-msgstr "Chọn bộ ký tự dùng để mã hoá các yêu cầu tìm kiếm"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 49
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "Search &URI:"
-msgstr "Tìm &URI:"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 58
-#: rc.cpp:81 rc.cpp:106
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Enter the URI that is used to do a search on the search engine here."
-"
The whole text to be searched for can be specified as \\{@} or \\{0}."
-"
\n"
-"Recommended is \\{@}, since it removes all query variables (name=value) from "
-"the resulting string whereas \\{0} will be substituted with the unmodified "
-"query string."
-"
You can use \\{1} ... \\{n} to specify certain words from the query and "
-"\\{name} to specify a value given by 'name=value' in the user query."
-"
In addition it is possible to specify multiple references (names, numbers "
-"and strings) at once (\\{name1,name2,...,\"string\"})."
-"
The first matching value (from the left) will be used as substitution "
-"value for the resulting URI."
-"
A quoted string can be used as default value if nothing matches from the "
-"left of the reference list.\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Nhập URI dùng để tìm kiếm trên máy tìm kiếm ở đây"
-"
Văn bản cần tìm đầy đủ có thể đưa ra ở dạng \\{@} hoặc \\{0}."
-"
\n"
-"Khuyên dùng \\{@}, vì nó bỏ mọi biến số (tên=giá trị) từ chuỗi kết quả trong "
-"khi \\{0} sẽ chỉ thay thế bằng chuỗi tìm kiếm gốc."
-"
Có thể dùng \\{1} ... \\{n} để chỉ ra từ nào đó trong yêu cầu và \\{tên} "
-"để chỉ ra một giá trị đưa ra bởi 'têm=giá' trong yêu cầu của người dùng."
-"
Thêm vào đó còn có thể chỉ ra nhiều mục (tên, số và chuỗi) cùng một lúc "
-"(\\{name1,name2,...,\"string\"})."
-"
Giá trị tương ứng đầu tiên (từ bên trái) sẽ được dùng làm giá trị thay thế "
-"cho URI cuối cùng."
-"
Một chuỗi nằm trong ngoặc có thể dùng làm giá trị mặc định nếu không có gì "
-"tương ứng từ bên trái của danh sách các mục.\n"
-""
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 66
-#: rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "Search &provider name:"
-msgstr "Tên nhà cung &cấp tìm kiếm:"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 82
-#: rc.cpp:93 rc.cpp:101
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"The shortcuts entered here can be used as a pseudo-URI scheme in KDE. For "
-"example, the shortcut av can be used as in av:my search\n"
-""
-msgstr ""
-"\n"
-"Từ nóng nhập vào đây có thể dùng làm sơ đồ giả URI trong KDE. Ví dụ, từ nóng "
-"av có thể dùng trong av:từ tìm kiếm\n"
-""
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 90
-#: rc.cpp:98
-#, no-c-format
-msgid "UR&I shortcuts:"
-msgstr "Từ nóng UR&I:"
-
-#. i18n: file plugins/ikws/searchproviderdlg_ui.ui line 117
-#: rc.cpp:112
-#, no-c-format
-msgid "Select the character set that will be used to encode your search query."
-msgstr "Chọn bộ ký tự dùng để mã hóa yêu cầu tìm kiếm."
-
-#: plugins/ikws/ikwsopts.cpp:96
-msgid ""
-"In this module you can configure the web shortcuts feature. Web shortcuts allow "
-"you to quickly search or lookup words on the Internet. For example, to search "
-"for information about the KDE project using the Google engine, you simply type "
-"gg:KDE or google:KDE."
-"If you select a default search engine, normal words or phrases will be "
-"looked up at the specified search engine by simply typing them into "
-"applications, such as Konqueror, that have built-in support for such a feature."
-msgstr ""
-"Trong môđun này bạn có thể cấu hình tính năng từ nóng web. Từ nóng web cho phép "
-"tìm kiếm nhanh trên Internet. Ví dụ, để tìm thông tin về dự án KDE bằng Google, "
-"chỉ cần gõ gg:KDE or google:KDE. "
-"
Nếu chọn một trang tìm kiếm mặc định, thì từ hoặc cụm từ sẽ được tìm kiếm "
-"tại trang đó khi nhập chúng vào các ứng dụng có hỗ trợ tính năng đó, như "
-"Konqueror."
-
-#: plugins/ikws/kurisearchfilter.cpp:87
-msgid "Search F&ilters"
-msgstr "&Bộ lọc tìm kiếm"
-
-#: plugins/ikws/searchproviderdlg.cpp:59
-msgid "Modify Search Provider"
-msgstr "Sửa nhà cung cấp tìm kiếm"
-
-#: plugins/ikws/searchproviderdlg.cpp:69
-msgid "New Search Provider"
-msgstr "Nhà cung cấp tìm kiếm mới"
-
-#: plugins/ikws/searchproviderdlg.cpp:86
-msgid ""
-"The URI does not contain a \\{...} placeholder for the user query.\n"
-"This means that the same page is always going to be visited, regardless of what "
-"the user types."
-msgstr ""
-"URI không thể chứa một sự giữ chỗ \\{....} cho yêu cầu tìm kiếm.\n"
-"Điều đó có nghĩa một trang sẽ luôn luôn được xem, không phụ thuộc vào những gì "
-"người dùng gõ."
-
-#: plugins/ikws/searchproviderdlg.cpp:89
-msgid "Keep It"
-msgstr "Giữ nó"
-
-#: plugins/shorturi/kshorturifilter.cpp:277
-msgid "%1 does not have a home folder."
-msgstr "%1 không có thư mục cá nhân."
-
-#: plugins/shorturi/kshorturifilter.cpp:278
-msgid "There is no user called %1."
-msgstr "Không có người dùng %1."
-
-#: plugins/shorturi/kshorturifilter.cpp:504
-msgid "The file or folder %1 does not exist."
-msgstr "Tập tin hoặc thư mục%1 không tồn tại."
-
-#: plugins/shorturi/kshorturifilter.cpp:521
-msgid "&ShortURLs"
-msgstr "&Các URL ngắn"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwindecoration.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwindecoration.po
deleted file mode 100644
index 43cacdaaa4d..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwindecoration.po
+++ /dev/null
@@ -1,228 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmtwindecoration.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmtwindecoration\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-10-28 02:43+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:44+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: buttons.cpp:136
-msgid "Buttons"
-msgstr "Nút"
-
-#: buttons.cpp:611
-msgid "KDE"
-msgstr "KDE"
-
-#: buttons.cpp:663
-msgid "%1 (unavailable)"
-msgstr "%1 (không thể)"
-
-#: buttons.cpp:683
-msgid ""
-"To add or remove titlebar buttons, simply drag "
-"items between the available item list and the titlebar preview. Similarly, drag "
-"items within the titlebar preview to re-position them."
-msgstr ""
-"Để thêm hay bớt các nút của thanh đầu đề, chỉ cần kéo "
-"các mục giữa các danh sách mục dùng được và ô xem trước thanh tiêu đề. Tương "
-"tự, kéo các các mục trong ô xem trước của thanh tiêu đề để thay đổi vị trí của "
-"chúng ."
-
-#: buttons.cpp:780
-msgid "Resize"
-msgstr "Đổi cỡ"
-
-#: buttons.cpp:784
-msgid "Shade"
-msgstr "Bóng"
-
-#: buttons.cpp:788
-msgid "Keep Below Others"
-msgstr "Giữ nằm dưới các cửa sổ khác"
-
-#: buttons.cpp:792
-msgid "Keep Above Others"
-msgstr "Giữ nằm trên các cửa sổ khác"
-
-#: buttons.cpp:800
-msgid "Maximize"
-msgstr "Phóng đại"
-
-#: buttons.cpp:804
-msgid "Minimize"
-msgstr "Thu nhỏ"
-
-#: buttons.cpp:812
-msgid "On All Desktops"
-msgstr "Trên mọi môi trường"
-
-#: buttons.cpp:816
-msgid "Menu"
-msgstr "Trình đơn"
-
-#: buttons.cpp:820
-msgid "--- spacer ---"
-msgstr "--- dấu cách ---"
-
-#: twindecoration.cpp:90
-msgid ""
-"Select the window decoration. This is the look and feel of both the window "
-"borders and the window handle."
-msgstr ""
-"Chọn cách trang trí cửa sổ. Đây là những gì tạo ra 'thấy và cảm giác' của cả "
-"biên cửa sổ và điều khiển cửa sổ."
-
-#: twindecoration.cpp:95
-msgid "Decoration Options"
-msgstr "Tùy chọn trang trí cửa sổ"
-
-#: twindecoration.cpp:105
-msgid "B&order size:"
-msgstr "Kích thước đường &biên:"
-
-#: twindecoration.cpp:108
-msgid "Use this combobox to change the border size of the decoration."
-msgstr "Dùng hộp kết hợp này để thay đổi kích thước đường biên của các cửa sổ."
-
-#: twindecoration.cpp:124
-msgid "&Show window button tooltips"
-msgstr "&Hiển thị lời mách về các nút của cửa sổ"
-
-#: twindecoration.cpp:126
-msgid ""
-"Enabling this checkbox will show window button tooltips. If this checkbox is "
-"off, no window button tooltips will be shown."
-msgstr ""
-"Chọn hộp này này sẽ làm hiện ra lời mách về nút của cửa sổ. Nếu không chọn, thì "
-"sẽ không hiển thị lời mách đó."
-
-#: twindecoration.cpp:130
-msgid "Use custom titlebar button &positions"
-msgstr "Dùng &vị trí tự chọn cho các nút của thanh tiêu đề"
-
-#: twindecoration.cpp:132
-msgid ""
-"The appropriate settings can be found in the \"Buttons\" Tab; please note that "
-"this option is not available on all styles yet."
-msgstr ""
-"Các thiết lập thích hợp có thể tìm thấy trong thẻ \"Nút\"; xin chú ý rằng tuỳ "
-"chọn này vẫn chưa có trong tất các kiểu!"
-
-#: twindecoration.cpp:163
-msgid "&Window Decoration"
-msgstr "Trang trí cửa &sổ"
-
-#: twindecoration.cpp:164
-msgid "&Buttons"
-msgstr "&Nút"
-
-#: twindecoration.cpp:182
-msgid "kcmtwindecoration"
-msgstr "kcmtwindecoration"
-
-#: twindecoration.cpp:183
-msgid "Window Decoration Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển trang trí cửa sổ"
-
-#: twindecoration.cpp:185
-msgid "(c) 2001 Karol Szwed"
-msgstr "Bản quyền © năm 2001 của Karol Szwed"
-
-#: twindecoration.cpp:237 twindecoration.cpp:439
-msgid "KDE 2"
-msgstr "KDE 2"
-
-#: twindecoration.cpp:266
-msgid "Tiny"
-msgstr "Rất nhỏ"
-
-#: twindecoration.cpp:267
-msgid "Normal"
-msgstr "Vừa"
-
-#: twindecoration.cpp:268
-msgid "Large"
-msgstr "Lớn"
-
-#: twindecoration.cpp:269
-msgid "Very Large"
-msgstr "Rất lớn"
-
-#: twindecoration.cpp:270
-msgid "Huge"
-msgstr "Khổng lồ"
-
-#: twindecoration.cpp:271
-msgid "Very Huge"
-msgstr "Trên cả khổng lồ"
-
-#: twindecoration.cpp:272
-msgid "Oversized"
-msgstr "Quá cỡ"
-
-#: twindecoration.cpp:591
-msgid ""
-"Window Manager Decoration
"
-"This module allows you to choose the window border decorations, as well as "
-"titlebar button positions and custom decoration options.
"
-"To choose a theme for your window decoration click on its name and apply your "
-"choice by clicking the \"Apply\" button below. If you do not want to apply your "
-"choice you can click the \"Reset\" button to discard your changes."
-"You can configure each theme in the \"Configure [...]\" tab. There are "
-"different options specific for each theme.
"
-"In \"General Options (if available)\" you can activate the \"Buttons\" tab "
-"by checking the \"Use custom titlebar button positions\" box. In the "
-"\"Buttons\" tab you can change the positions of the buttons to your liking.
"
-msgstr ""
-"Trang trí trình quản lý cửa sổ
"
-"Môđun này cho phép chọn trang trí đường biên cửa sổ cũng như vị trí các nút "
-"của thanh đầu đề và tự chỉnh các tùy chọn trang trí.
"
-"Để chọn một sắc thái cho trang trí cửa sổ nhấn vào tên của nó và áp dụng sự lựa "
-"chọn bằng nút \"Áp dụng ở bên dưới\". Nếu không muốn áp dụng thì nhấn nút \"Đặt "
-"lại\" để bỏ qua mọi thay đổi."
-"Có thể cấu hình mỗi sắc thái trong thẻ \"Cấu hình [...]\". Có các tùy chọn "
-"riêng cho mỗi sắc thái.
"
-"Trong \"Các tùy chọn chung (nếu có)\" bạn có thể chọn dùng các \"Nút\" nếu "
-"chọn hộp \"Dùng vị trí tự chọn cho các nút của thanh tiêu đề\". Trong thẻ "
-"\"Nút\" có thể thay đổi vị trí của các nút theo sở thích của bạn.
"
-
-#: preview.cpp:48
-msgid ""
-"No preview available.\n"
-"Most probably there\n"
-"was a problem loading the plugin."
-msgstr ""
-"Không có xem thử.\n"
-"Rất có thể là có vấn\n"
-"đề nạp bổ sung."
-
-#: preview.cpp:330
-msgid "Active Window"
-msgstr "Cửa sổ hoạt động"
-
-#: preview.cpp:330
-msgid "Inactive Window"
-msgstr "Cửa sổ bị động"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwinrules.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwinrules.po
deleted file mode 100644
index 559e6b9dfe4..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwinrules.po
+++ /dev/null
@@ -1,867 +0,0 @@
-# Translation of kcmtwinrules.po to Vietnamese.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Trần Thế Trung , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmtwinrules\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n"
-"Last-Translator: Trần Thế Trung \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Trần Thế Trung"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "tttrung@hotmail.com"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 335
-#: detectwidget.cpp:87 rc.cpp:128 rc.cpp:632
-#, no-c-format
-msgid "Normal Window"
-msgstr "Cửa sổ Thường"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 370
-#: detectwidget.cpp:88 rc.cpp:149 rc.cpp:653
-#, no-c-format
-msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình nền"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 350
-#: detectwidget.cpp:89 rc.cpp:137 rc.cpp:641
-#, no-c-format
-msgid "Dock (panel)"
-msgstr "Gắn (bảng điều khiển)"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 355
-#: detectwidget.cpp:90 rc.cpp:140 rc.cpp:644
-#, no-c-format
-msgid "Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 360
-#: detectwidget.cpp:91 rc.cpp:143 rc.cpp:647
-#, no-c-format
-msgid "Torn-Off Menu"
-msgstr "Thực đơn Xé-ra"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 340
-#: detectwidget.cpp:92 rc.cpp:131 rc.cpp:635
-#, no-c-format
-msgid "Dialog Window"
-msgstr "Cửa sổ Thoại"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 375
-#: detectwidget.cpp:93 rc.cpp:152 rc.cpp:656
-#, no-c-format
-msgid "Override Type"
-msgstr "Kiểu Ghi đè"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 380
-#: detectwidget.cpp:94 rc.cpp:155 rc.cpp:659
-#, no-c-format
-msgid "Standalone Menubar"
-msgstr "Thanh thực đơn Đứng riêng"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 345
-#: detectwidget.cpp:95 rc.cpp:134 rc.cpp:638
-#, no-c-format
-msgid "Utility Window"
-msgstr "Cửa sổ Công cụ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 365
-#: detectwidget.cpp:96 rc.cpp:146 rc.cpp:650
-#, no-c-format
-msgid "Splash Screen"
-msgstr "Màn hình Loé lên"
-
-#: detectwidget.cpp:106
-msgid "Unknown - will be treated as Normal Window"
-msgstr "Không rõ - sẽ được coi như Cửa sổ Thường"
-
-#: kcm.cpp:49
-msgid "kcmtwinrules"
-msgstr "kcmtwinrules"
-
-#: kcm.cpp:50
-msgid "Window-Specific Settings Configuration Module"
-msgstr "Mô đun Cấu hình Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"
-
-#: kcm.cpp:51
-msgid "(c) 2004 KWin and KControl Authors"
-msgstr "(c) 2004 Tác giả của KWin và KControl"
-
-#: kcm.cpp:81
-msgid ""
-"Window-specific Settings
Here you can customize window settings "
-"specifically only for some windows. "
-"Please note that this configuration will not take effect if you do not use "
-"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please "
-"refer to its documentation for how to customize window behavior."
-msgstr ""
-"
Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ
Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt của "
-"cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng. "
-"Chú ý là các cài đặt này sẽ không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản "
-"lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của "
-"trình đó để biết cách cài đặt cho nó."
-
-#: kcm.cpp:97
-msgid "Remember settings separately for every window"
-msgstr "Ghi nhớ các cài đặt riêng lẻ cho từng cửa sổ"
-
-#: kcm.cpp:98
-msgid "Show internal settings for remembering"
-msgstr "Hiển thị cài đặt nội bộ để ghi nhớ"
-
-#: kcm.cpp:99
-msgid "Internal setting for remembering"
-msgstr "Các cài đặt nội bộ để ghi nhớ"
-
-#: main.cpp:154
-#, c-format
-msgid "Application settings for %1"
-msgstr "Cài đặt ứng dụng cho %1"
-
-#: main.cpp:178
-#, c-format
-msgid "Window settings for %1"
-msgstr "Cài đặt cửa sổ cho %1"
-
-#: main.cpp:279
-msgid "KWin"
-msgstr "KWin"
-
-#: main.cpp:280
-msgid "KWin helper utility"
-msgstr "Công cụ trợ giúp KWin"
-
-#: main.cpp:290
-msgid "This helper utility is not supposed to be called directly."
-msgstr "Công cụ trợ giúp này không dành cho việc gọi trực tiếp."
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 44
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:161
-#, no-c-format
-msgid "Extra role:"
-msgstr "Chức năng mở rộng:"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 52
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Class:"
-msgstr "Lớp:"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 60
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Role:"
-msgstr "Chức năng:"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 76
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Title:"
-msgstr "Tiêu đề:"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 116
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu:"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 132
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Machine:"
-msgstr "Máy:"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 154
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Information About Selected Window"
-msgstr "Thông tin Về Cửa sổ được Chọn"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 173
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Use window &class (whole application)"
-msgstr "Dùng &lớp cửa sổ (cho toàn bộ ứng dụng)"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 179
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For selecting all windows belonging to a specific application, selecting only "
-"window class should usually work."
-msgstr ""
-"Để chọn tất cả các cửa sổ thuộc về một ứng dụng đặc biệt, thường chỉ cần chọn "
-"lớp cửa sổ là đủ."
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 187
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Use window class and window &role (specific window)"
-msgstr "Dùng lớp cửa sổ và &chức năng cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 190
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For selecting a specific window in an application, both window class and window "
-"role should be selected. Window class will determine the application, and "
-"window role the specific window in the application; many applications do not "
-"provide useful window roles though."
-msgstr ""
-"Để chọn một cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, cần chọn cả lớp cửa sổ và chức "
-"năng cửa sổ. Lớp cửa sổ sẽ xác định loại ứng dụng, còn chức năng cửa sổ xác "
-"định cửa sổ đặc dụng dành trong ứng dụng, tuy vậy nhiều ứng dụng không ghi rõ "
-"thông tin hữu ích về chức năng cửa sổ."
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 198
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Use &whole window class (specific window)"
-msgstr "Dùng &toàn bộ lớp cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)"
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 201
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With some (non-KDE) applications whole window class can be sufficient for "
-"selecting a specific window in an application, as they set whole window class "
-"to contain both application and window role."
-msgstr ""
-"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho KDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ cho "
-"việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn bộ lớp "
-"cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ."
-
-#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 209
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Match also window &title"
-msgstr "Khớp cả &tiêu đề của cửa sổ"
-
-#. i18n: file editshortcutbase.ui line 26
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid ""
-"A single shortcut can be easily assigned or cleared using the two buttons. Only "
-"shortcuts with modifiers can be used."
-"
\n"
-"It is possible to have several possible shortcuts, and the first available "
-"shortcut will be used. The shortcuts are specified using space-separated "
-"shortcut sets. One set is specified as base+(list"
-"), where base are modifiers and list is a list of keys."
-"
\n"
-"For example \"Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)\" will first try "
-"Shift+Alt+1, then others with Shift+Ctrl+C as the last one."
-msgstr ""
-"Một gõ tắt đơn có thể dễ dàng gán hay bỏ gán bằng việc dùng hai nút. Chỉ có gõ "
-"tắt bằng phím bổ trợ có thể hoạt động."
-"
\n"
-"Có thể có nhiều cách gõ tắt, và cách gõ tắt nằm đầu sẽ được dùng. Cách gõ tắt "
-"được chỉ định bằng việc dùng tập gõ tắt cách nhau bởi khoảng trắng. Một tập "
-"được chỉ định là cơ sở+(danh sách), với cơ sở là các phím bổ trợ "
-"còn danh sách là danh sách các phím."
-"
\n"
-"Ví dụ \"Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)\" sẽ thử Shift+Alt+1 "
-"trước tiên, cách kia sẽ thử Shift+Ctrl+C cuối cùng."
-
-#. i18n: file editshortcutbase.ui line 81
-#: rc.cpp:50
-#, no-c-format
-msgid "&Single Shortcut"
-msgstr "&Gõ tắt Đơn"
-
-#. i18n: file editshortcutbase.ui line 106
-#: rc.cpp:53
-#, no-c-format
-msgid "C&lear"
-msgstr "&Xoá"
-
-#. i18n: file ruleslistbase.ui line 32
-#: rc.cpp:56
-#, no-c-format
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
-
-#. i18n: file ruleslistbase.ui line 40
-#: rc.cpp:59
-#, no-c-format
-msgid "&Modify..."
-msgstr "&Thay đổi..."
-
-#. i18n: file ruleslistbase.ui line 59
-#: rc.cpp:65
-#, no-c-format
-msgid "Move &Up"
-msgstr "Chuyển &Lên"
-
-#. i18n: file ruleslistbase.ui line 67
-#: rc.cpp:68
-#, no-c-format
-msgid "Move &Down"
-msgstr "Chuyển X&uống"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 31
-#: rc.cpp:71
-#, no-c-format
-msgid "&Window"
-msgstr "&Cửa sổ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 42
-#: rc.cpp:74
-#, no-c-format
-msgid "De&scription:"
-msgstr "Miêu &tả:"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 58
-#: rc.cpp:77
-#, no-c-format
-msgid "Window &class (application type):"
-msgstr "&Lớp cửa sổ (kiểu ứng dụng):"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 69
-#: rc.cpp:80
-#, no-c-format
-msgid "Window &role:"
-msgstr "Chức năng cửa sổ:"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 100
-#: rc.cpp:83 rc.cpp:98 rc.cpp:167 rc.cpp:182 rc.cpp:197
-#, no-c-format
-msgid "Unimportant"
-msgstr "Không quan trọng"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 105
-#: rc.cpp:86 rc.cpp:101 rc.cpp:170 rc.cpp:185 rc.cpp:200
-#, no-c-format
-msgid "Exact Match"
-msgstr "Khớp Chính xác"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 110
-#: rc.cpp:89 rc.cpp:104 rc.cpp:173 rc.cpp:188 rc.cpp:203
-#, no-c-format
-msgid "Substring Match"
-msgstr "Khớp chuỗi con"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 115
-#: rc.cpp:92 rc.cpp:107 rc.cpp:176 rc.cpp:191 rc.cpp:206
-#, no-c-format
-msgid "Regular Expression"
-msgstr "Biểu thức Chính quy"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 250
-#: rc.cpp:113
-#, no-c-format
-msgid "Match w&hole window class"
-msgstr "Khớp toàn &bộ lớp cửa sổ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 258
-#: rc.cpp:116
-#, no-c-format
-msgid "Detect Window Properties"
-msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 286
-#: rc.cpp:119
-#, no-c-format
-msgid "&Detect"
-msgstr "&Xác định"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 315
-#: rc.cpp:122
-#, no-c-format
-msgid "Window &Extra"
-msgstr "Cửa sổ T&hêm"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 326
-#: rc.cpp:125
-#, no-c-format
-msgid "Window &types:"
-msgstr "L&oại Cửa sổ:"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 395
-#: rc.cpp:158
-#, no-c-format
-msgid "Window t&itle:"
-msgstr "Tiêu đề Cửa &sổ:"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 427
-#: rc.cpp:164
-#, no-c-format
-msgid "&Machine (hostname):"
-msgstr "Má&y (tên chủ):"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 664
-#: rc.cpp:212
-#, no-c-format
-msgid "&Geometry"
-msgstr "&Hình học"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 673
-#: rc.cpp:215 rc.cpp:245 rc.cpp:263 rc.cpp:284 rc.cpp:305 rc.cpp:326
-#: rc.cpp:350 rc.cpp:371 rc.cpp:413 rc.cpp:458 rc.cpp:470 rc.cpp:479
-#: rc.cpp:488 rc.cpp:506 rc.cpp:524 rc.cpp:542 rc.cpp:560 rc.cpp:578
-#: rc.cpp:596 rc.cpp:623 rc.cpp:674 rc.cpp:683 rc.cpp:713 rc.cpp:728
-#: rc.cpp:740 rc.cpp:752 rc.cpp:764
-#, no-c-format
-msgid "Do Not Affect"
-msgstr "Không Tác động"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 678
-#: rc.cpp:218 rc.cpp:248 rc.cpp:266 rc.cpp:287 rc.cpp:308 rc.cpp:329
-#: rc.cpp:353 rc.cpp:416 rc.cpp:491 rc.cpp:509 rc.cpp:527 rc.cpp:545
-#: rc.cpp:563 rc.cpp:599
-#, no-c-format
-msgid "Apply Initially"
-msgstr "Áp dụng Lúc đầu"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 683
-#: rc.cpp:221 rc.cpp:251 rc.cpp:269 rc.cpp:290 rc.cpp:311 rc.cpp:332
-#: rc.cpp:356 rc.cpp:419 rc.cpp:494 rc.cpp:512 rc.cpp:530 rc.cpp:548
-#: rc.cpp:566 rc.cpp:602
-#, no-c-format
-msgid "Remember"
-msgstr "Ghi nhớ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 688
-#: rc.cpp:224 rc.cpp:254 rc.cpp:272 rc.cpp:293 rc.cpp:314 rc.cpp:335
-#: rc.cpp:359 rc.cpp:374 rc.cpp:422 rc.cpp:461 rc.cpp:473 rc.cpp:482
-#: rc.cpp:497 rc.cpp:515 rc.cpp:533 rc.cpp:551 rc.cpp:569 rc.cpp:581
-#: rc.cpp:605 rc.cpp:626 rc.cpp:677 rc.cpp:686 rc.cpp:716 rc.cpp:731
-#: rc.cpp:743 rc.cpp:755 rc.cpp:767
-#, no-c-format
-msgid "Force"
-msgstr "Ép buộc"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 693
-#: rc.cpp:227 rc.cpp:257 rc.cpp:275 rc.cpp:296 rc.cpp:317 rc.cpp:338
-#: rc.cpp:362 rc.cpp:425 rc.cpp:500 rc.cpp:518 rc.cpp:536 rc.cpp:554
-#: rc.cpp:572 rc.cpp:608
-#, no-c-format
-msgid "Apply Now"
-msgstr "Áp dụng Ngay"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 698
-#: rc.cpp:230 rc.cpp:260 rc.cpp:278 rc.cpp:299 rc.cpp:320 rc.cpp:341
-#: rc.cpp:365 rc.cpp:377 rc.cpp:428 rc.cpp:464 rc.cpp:476 rc.cpp:485
-#: rc.cpp:503 rc.cpp:521 rc.cpp:539 rc.cpp:557 rc.cpp:575 rc.cpp:584
-#: rc.cpp:611 rc.cpp:629 rc.cpp:680 rc.cpp:689 rc.cpp:719 rc.cpp:734
-#: rc.cpp:746 rc.cpp:758 rc.cpp:770
-#, no-c-format
-msgid "Force Temporarily"
-msgstr "Ép buộc Tạm thời"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 716
-#: rc.cpp:233 rc.cpp:242 rc.cpp:707 rc.cpp:725
-#, no-c-format
-msgid "0123456789-+,xX:"
-msgstr "0123456789-+,xX:"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 724
-#: rc.cpp:236
-#, no-c-format
-msgid "&Size"
-msgstr "&Kích cỡ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 732
-#: rc.cpp:239
-#, no-c-format
-msgid "&Position"
-msgstr "&Vị trí"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 849
-#: rc.cpp:281
-#, no-c-format
-msgid "Maximized &horizontally"
-msgstr "Mở to theo &phương ngang"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 906
-#: rc.cpp:302
-#, no-c-format
-msgid "&Fullscreen"
-msgstr "Toà&n bộ màn hình"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 952
-#: rc.cpp:323
-#, no-c-format
-msgid "Maximized &vertically"
-msgstr "Mở to theo phương đứn&g"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1006
-#: rc.cpp:344
-#, no-c-format
-msgid "&Desktop"
-msgstr "Màn &hình nền"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1014
-#: rc.cpp:347
-#, no-c-format
-msgid "Sh&aded"
-msgstr "Bóng &râm"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1082
-#: rc.cpp:368
-#, no-c-format
-msgid "M&inimized"
-msgstr "Th&u nhỏ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1116
-#: rc.cpp:383
-#, no-c-format
-msgid "No Placement"
-msgstr "Không Đặt chỗ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1121
-#: rc.cpp:386
-#, no-c-format
-msgid "Smart"
-msgstr "Thông minh"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1126
-#: rc.cpp:389
-#, no-c-format
-msgid "Maximizing"
-msgstr "Mở to"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1131
-#: rc.cpp:392
-#, no-c-format
-msgid "Cascade"
-msgstr "Xếp chồng"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1136
-#: rc.cpp:395
-#, no-c-format
-msgid "Centered"
-msgstr "Trung tâm"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1141
-#: rc.cpp:398
-#, no-c-format
-msgid "Random"
-msgstr "Ngẫu nhiên"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1146
-#: rc.cpp:401
-#, no-c-format
-msgid "Top-Left Corner"
-msgstr "Góc Trên-Bên trái"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1151
-#: rc.cpp:404
-#, no-c-format
-msgid "Under Mouse"
-msgstr "Dưới Chuột"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1156
-#: rc.cpp:407
-#, no-c-format
-msgid "On Main Window"
-msgstr "Trên Cửa sổ Chính"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1171
-#: rc.cpp:410
-#, no-c-format
-msgid "P&lacement"
-msgstr "Đặt &chỗ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1236
-#: rc.cpp:431
-#, no-c-format
-msgid "&Preferences"
-msgstr "&Tuỳ chọn"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1247
-#: rc.cpp:434
-#, no-c-format
-msgid "Keep &above"
-msgstr "G&iữ nằm trên"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1255
-#: rc.cpp:437
-#, no-c-format
-msgid "Keep &below"
-msgstr "Giữ nằm &dưới"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1263
-#: rc.cpp:440
-#, no-c-format
-msgid "Skip pa&ger"
-msgstr "Bỏ &qua nhắn tin"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1271
-#: rc.cpp:443
-#, no-c-format
-msgid "Skip &taskbar"
-msgstr "Bỏ qua thanh tác &vụ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1279
-#: rc.cpp:446
-#, no-c-format
-msgid "&No border"
-msgstr "Không có &bờ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1287
-#: rc.cpp:449
-#, no-c-format
-msgid "Accept &focus"
-msgstr "Cho phép tập tr&ung từng cửa sổ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1295
-#: rc.cpp:452
-#, no-c-format
-msgid "&Closeable"
-msgstr "Có t&hể đóng được"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1303
-#: rc.cpp:455
-#, no-c-format
-msgid "A&ctive opacity in %"
-msgstr "Độ mờ chủ độn&g trong %"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1337
-#: rc.cpp:467 rc.cpp:587
-#, no-c-format
-msgid "0123456789"
-msgstr "0123456789"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1862
-#: rc.cpp:590
-#, no-c-format
-msgid "I&nactive opacity in %"
-msgstr "Độ mờ &bị độn&g trong %"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1870
-#: rc.cpp:593
-#, no-c-format
-msgid "Shortcut"
-msgstr "Gõ tắt"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1919
-#: rc.cpp:614
-#, no-c-format
-msgid "Edit..."
-msgstr "Sửa đổi..."
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1937
-#: rc.cpp:617
-#, no-c-format
-msgid "W&orkarounds"
-msgstr "Tìm cách &khác"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1948
-#: rc.cpp:620
-#, no-c-format
-msgid "&Focus stealing prevention"
-msgstr "&Chống mất tập trung cửa sổ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2035
-#: rc.cpp:662
-#, no-c-format
-msgid "Opaque"
-msgstr "Độ mờ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2040
-#: rc.cpp:665
-#, no-c-format
-msgid "Transparent"
-msgstr "Trong suốt"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2055
-#: rc.cpp:668
-#, no-c-format
-msgid "Window &type"
-msgstr "&Kiểu cửa sổ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2063
-#: rc.cpp:671
-#, no-c-format
-msgid "&Moving/resizing"
-msgstr "Di chuyển/Đổi kích cỡ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2115
-#: rc.cpp:692
-#, no-c-format
-msgid "None"
-msgstr "Không có gì"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2120
-#: rc.cpp:695
-#, no-c-format
-msgid "Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2125
-#: rc.cpp:698
-#, no-c-format
-msgid "Normal"
-msgstr "Thường"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2130
-#: rc.cpp:701
-#, no-c-format
-msgid "High"
-msgstr "Cao"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2135
-#: rc.cpp:704
-#, no-c-format
-msgid "Extreme"
-msgstr "Quá"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2161
-#: rc.cpp:710
-#, no-c-format
-msgid "M&inimum size"
-msgstr "Kích cỡ thu &nhỏ"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2192
-#: rc.cpp:722
-#, no-c-format
-msgid "M&aximum size"
-msgstr "Kích cỡ mở t&o"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2234
-#: rc.cpp:737
-#, no-c-format
-msgid "Ignore requested &geometry"
-msgstr "Bỏ qua hình học được &yêu cầu"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2293
-#: rc.cpp:749
-#, no-c-format
-msgid "Strictly obey geometry"
-msgstr "Tuân thủ hình học"
-
-#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2349
-#: rc.cpp:761
-#, no-c-format
-msgid "Block global shortcuts"
-msgstr "Cấm gõ tắt tổng thể"
-
-#: ruleswidget.cpp:55
-msgid ""
-"Enable this checkbox to alter this window property for the specified window(s)."
-msgstr ""
-"Kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được chỉ "
-"định."
-
-#: ruleswidget.cpp:57
-msgid ""
-"Specify how the window property should be affected:"
-"
"
-"- Do Not Affect: The window property will not be affected and "
-"therefore the default handling for it will be used. Specifying this will block "
-"more generic window settings from taking effect.
"
-"- Apply Initially: The window property will be only set to the given "
-"value after the window is created. No further changes will be affected.
"
-"- Remember: The value of the window property will be remembered and "
-"every time time the window is created, the last remembered value will be "
-"applied.
"
-"- Force: The window property will be always forced to the given "
-"value.
"
-"- Apply Now: The window property will be set to the given value "
-"immediately and will not be affected later (this action will be deleted "
-"afterwards).
"
-"- Force temporarily: The window property will be forced to the given "
-"value until it is hidden (this action will be deleted after the window is "
-"hidden).
"
-msgstr ""
-"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào"
-""
-"- Đừng Thay đổi: Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định "
-"sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.
"
-"- Áp dụng Lúc đầu: Tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã "
-"cho sau khi cửa sổ được tạo ra. Không có thêm thay đổi sau đó.
"
-"- Ghi nhớ: Các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ "
-"được tạo, giá trị tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng.
"
-"- Ép buộc: Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.
"
-"- Áp dụng Ngay: Tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ "
-"không bị thay đổi sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó).
"
-"- Ép buộc tạm thời: Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến "
-"khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị "
-"giấu).
"
-
-#: ruleswidget.cpp:72
-msgid ""
-"Specify how the window property should be affected:"
-""
-"- Do Not Affect: The window property will not be affected and "
-"therefore the default handling for it will be used. Specifying this will block "
-"more generic window settings from taking effect.
"
-"- Force: The window property will be always forced to the given "
-"value.
"
-"- Force temporarily: The window property will be forced to the given "
-"value until it is hidden (this action will be deleted after the window is "
-"hidden).
"
-msgstr ""
-"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào"
-""
-"- Đừng Thay đổi: Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định "
-"sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.
"
-"- Ép buộc: Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.
"
-"- Ép buộc tạm thời: Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến "
-"khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị "
-"giấu).
"
-
-#: ruleswidget.cpp:117
-msgid "All Desktops"
-msgstr "Cho mọi Mặt bàn"
-
-#: ruleswidget.cpp:652
-#, c-format
-msgid "Settings for %1"
-msgstr "Cài đặt cho %1"
-
-#: ruleswidget.cpp:654
-msgid "Unnamed entry"
-msgstr "Giá trị nhập không tên"
-
-#: ruleswidget.cpp:665
-msgid ""
-"You have specified the window class as unimportant.\n"
-"This means the settings will possibly apply to windows from all applications. "
-"If you really want to create a generic setting, it is recommended you at least "
-"limit the window types to avoid special window types."
-msgstr ""
-"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n"
-"Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. Nếu bạn thực "
-"sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ để tránh "
-"kiểu cửa sổ đặc biệt."
-
-#: ruleswidget.cpp:690
-msgid "Edit Window-Specific Settings"
-msgstr "Sửa đổi Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng"
-
-#: ruleswidget.cpp:713
-msgid ""
-"This configuration dialog allows altering settings only for the selected window "
-"or application. Find the setting you want to affect, enable the setting using "
-"the checkbox, select in what way the setting should be affected and to which "
-"value."
-msgstr ""
-"Hộp thoại cấu hình này cho phép thay đổi cài đặt chỉ dành cho cửa sổ hay ứng "
-"dụng đã chọn. Hãy tìm cài đặt bạn muốn thay đổi, kích hoạt cài đặt bằng cách ấn "
-"vào hộp đánh dấu, chọn cách thay đổi và các giá trị mới."
-
-#: ruleswidget.cpp:717
-msgid "Consult the documentation for more details."
-msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết."
-
-#: ruleswidget.cpp:749
-msgid "Edit Shortcut"
-msgstr "Sửa Gõ tắt"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po
deleted file mode 100644
index 3b53d1815a9..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po
+++ /dev/null
@@ -1,1136 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkwm.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkwm\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-04-11 03:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: main.cpp:97
-msgid "&Focus"
-msgstr "Tiêu &điểm"
-
-#: main.cpp:102 main.cpp:215
-msgid "&Titlebar Actions"
-msgstr "Hành động &thanh tựa"
-
-#: main.cpp:107 main.cpp:220
-msgid "Window Actio&ns"
-msgstr "Hà&nh động cửa sổ"
-
-#: main.cpp:112
-msgid "&Moving"
-msgstr "&Chuyển"
-
-#: main.cpp:117
-msgid "Ad&vanced"
-msgstr "Cấp c&ao"
-
-#: main.cpp:122
-msgid "&Translucency"
-msgstr "&Trong mờ"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:126
-msgid "kcmtwinoptions"
-msgstr "kcmtwinoptions"
-
-#: main.cpp:126
-msgid "Window Behavior Configuration Module"
-msgstr "Mô-đun cấu hình ứng xử cửa sổ"
-
-#: main.cpp:128
-msgid "(c) 1997 - 2002 KWin and KControl Authors"
-msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002 của Các tác giả KWin và KControl"
-
-#: main.cpp:190
-msgid ""
-"Window Behavior
Here you can customize the way windows behave when "
-"being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as well "
-"as a placement policy for new windows. "
-"Please note that this configuration will not take effect if you do not use "
-"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please "
-"refer to its documentation for how to customize window behavior."
-msgstr ""
-"
Ứng dụng cửa sổ
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi được "
-"di chuyển, khi có kích cỡ được thay đổi hay khi được nhắp vào. Bạn cũng có thể "
-"xác định một chính sách tiêu điểm, cũng như một chính sách định vị cho cửa sổ "
-"mới."
-"Hãy ghi chú rằng cấu hình này sẽ không có tác động nếu bạn không sử dụng "
-"KWin là bộ quản lý cửa sổ. Nếu bạn có phải sử dụng một bộ quản lý cửa sổ khác, "
-"vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn để tìm thông tin về cách tùy chỉnh ứng "
-"dụng cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:152
-msgid "&Titlebar double-click:"
-msgstr "Nhắp đôi &thanh tựa :"
-
-#: mouse.cpp:154
-msgid ""
-"Here you can customize mouse click behavior when double clicking on the "
-"titlebar of a window."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp đôi trên thanh tựa của "
-"cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:158
-msgid "Maximize"
-msgstr "Phóng to"
-
-#: mouse.cpp:159
-msgid "Maximize (vertical only)"
-msgstr "Phóng to (chỉ dọc)"
-
-#: mouse.cpp:160
-msgid "Maximize (horizontal only)"
-msgstr "Phóng to (chỉ ngang)"
-
-#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:734
-msgid "Minimize"
-msgstr "Thu nhỏ"
-
-#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:270 mouse.cpp:303
-msgid "Shade"
-msgstr "Bóng"
-
-#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:245 mouse.cpp:266 mouse.cpp:306 mouse.cpp:733
-msgid "Lower"
-msgstr "Thấp hơn"
-
-#: mouse.cpp:164
-msgid "On All Desktops"
-msgstr "Trên mọi môi trường"
-
-#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:248 mouse.cpp:269 mouse.cpp:307
-#: mouse.cpp:735 mouse.cpp:762
-msgid "Nothing"
-msgstr "Không gì"
-
-#: mouse.cpp:170
-msgid "Behavior on double click into the titlebar."
-msgstr "Ứng dụng khi nhắp đôi trên thanh tựa."
-
-#: mouse.cpp:176
-msgid "Titlebar wheel event:"
-msgstr "Sự kiện bánh xe thanh tựa :"
-
-#: mouse.cpp:179
-msgid "Handle mouse wheel events"
-msgstr "Quản lý sự kiện bánh xe chuột"
-
-#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:756
-msgid "Raise/Lower"
-msgstr "Nâng lên/Hạ thấp"
-
-#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:757
-msgid "Shade/Unshade"
-msgstr "(Bỏ) Bóng"
-
-#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:758
-msgid "Maximize/Restore"
-msgstr "Phóng to/Phục hồi"
-
-#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:759
-msgid "Keep Above/Below"
-msgstr "Giữ trên/dưới"
-
-#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:760
-msgid "Move to Previous/Next Desktop"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền lùi/kế"
-
-#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:761
-msgid "Change Opacity"
-msgstr "Đổi độ mờ đục"
-
-#: mouse.cpp:200
-msgid "Titlebar && Frame"
-msgstr "Thanh tựa và Khung"
-
-#: mouse.cpp:204
-msgid ""
-"Here you can customize mouse click behavior when clicking on the titlebar or "
-"the frame of a window."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:212 mouse.cpp:337 mouse.cpp:611
-msgid "Left button:"
-msgstr "Nút trái :"
-
-#: mouse.cpp:213 mouse.cpp:612 mouse.cpp:690
-msgid ""
-"In this row you can customize left click behavior when clicking into the "
-"titlebar or the frame."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:216 mouse.cpp:339 mouse.cpp:615
-msgid "Right button:"
-msgstr "Nút phải :"
-
-#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:616 mouse.cpp:694
-msgid ""
-"In this row you can customize right click behavior when clicking into the "
-"titlebar or the frame."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:229 mouse.cpp:338 mouse.cpp:637
-msgid "Middle button:"
-msgstr "Nút giữa :"
-
-#: mouse.cpp:230
-msgid ""
-"In this row you can customize middle click behavior when clicking into the "
-"titlebar or the frame."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-giữa khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:237
-msgid "Active"
-msgstr "Hoạt động"
-
-#: mouse.cpp:239
-msgid ""
-"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame of "
-"an active window."
-msgstr ""
-"Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
-
-#: mouse.cpp:244 mouse.cpp:265 mouse.cpp:305 mouse.cpp:732
-msgid "Raise"
-msgstr "Nâng lên"
-
-#: mouse.cpp:246 mouse.cpp:267 mouse.cpp:304
-msgid "Operations Menu"
-msgstr "Trình đơn thao tác"
-
-#: mouse.cpp:247 mouse.cpp:268 mouse.cpp:730
-msgid "Toggle Raise & Lower"
-msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp"
-
-#: mouse.cpp:252
-msgid ""
-"Behavior on left click into the titlebar or frame of an active "
-"window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
-
-#: mouse.cpp:255
-msgid ""
-"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
-"active window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
-
-#: mouse.cpp:276
-msgid ""
-"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
-"active window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
-
-#: mouse.cpp:285
-msgid ""
-"Behavior on left click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
-
-#: mouse.cpp:288
-msgid ""
-"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
-
-#: mouse.cpp:294
-msgid "Inactive"
-msgstr "Bị động"
-
-#: mouse.cpp:296
-msgid ""
-"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame of "
-"an inactive window."
-msgstr ""
-"Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa "
-"sổ bị động."
-
-#: mouse.cpp:300 mouse.cpp:649
-msgid "Activate & Raise"
-msgstr "Kích hoạt và nâng lên"
-
-#: mouse.cpp:301
-msgid "Activate & Lower"
-msgstr "Kích hoạt và hạ thấp"
-
-#: mouse.cpp:302 mouse.cpp:648
-msgid "Activate"
-msgstr "Kích hoạt"
-
-#: mouse.cpp:319
-msgid ""
-"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
-
-#: mouse.cpp:329
-msgid "Maximize Button"
-msgstr "Nút phóng to"
-
-#: mouse.cpp:334
-msgid "Here you can customize behavior when clicking on the maximize button."
-msgstr "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to."
-
-#: mouse.cpp:342
-msgid "Behavior on left click onto the maximize button."
-msgstr "Ứng dụng khi nhắp trái vào cái nút phóng to."
-
-#: mouse.cpp:343
-msgid "Behavior on middle click onto the maximize button."
-msgstr "Ứng dụng khi nhắp giữa vào cái nút phóng to."
-
-#: mouse.cpp:344
-msgid "Behavior on right click onto the maximize button."
-msgstr "Ứng dụng khi nhắp phải vào cái nút phóng to."
-
-#: mouse.cpp:602
-msgid "Inactive Inner Window"
-msgstr "Bên trong cửa sổ bị động"
-
-#: mouse.cpp:606
-msgid ""
-"Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive inner "
-"window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ bị "
-"động (không phải trên thanh tựa hay khung)."
-
-#: mouse.cpp:625
-msgid ""
-"In this row you can customize left click behavior when clicking into an "
-"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
-
-#: mouse.cpp:628
-msgid ""
-"In this row you can customize right click behavior when clicking into an "
-"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
-
-#: mouse.cpp:638
-msgid ""
-"In this row you can customize middle click behavior when clicking into an "
-"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
-
-#: mouse.cpp:646
-msgid "Activate, Raise & Pass Click"
-msgstr "Kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp"
-
-#: mouse.cpp:647
-msgid "Activate & Pass Click"
-msgstr "Kích hoạt và gởi nhắp"
-
-#: mouse.cpp:672
-msgid "Inner Window, Titlebar && Frame"
-msgstr "Bên trong cửa sổ, thanh tựa và khung"
-
-#: mouse.cpp:676
-msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when clicking somewhere into a window "
-"while pressing a modifier key."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong cửa "
-"sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
-
-#: mouse.cpp:682
-msgid "Modifier key:"
-msgstr "Phím sửa đổi :"
-
-#: mouse.cpp:684
-msgid ""
-"Here you select whether holding the Meta key or Alt key will allow you to "
-"perform the following actions."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn chọn nếu phím Meta hay Alt sẽ cho bạn truy cập những việc theo đây."
-
-#: mouse.cpp:689
-msgid "Modifier key + left button:"
-msgstr "Phím sửa đổi + nút trái"
-
-#: mouse.cpp:693
-msgid "Modifier key + right button:"
-msgstr "Phím sửa đổi + nút phải"
-
-#: mouse.cpp:706
-msgid "Modifier key + middle button:"
-msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa"
-
-#: mouse.cpp:707
-msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when middle clicking into a window while "
-"pressing the modifier key."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, trong "
-"khi bấm một phím sửa đổi."
-
-#: mouse.cpp:714
-msgid "Modifier key + mouse wheel:"
-msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:"
-
-#: mouse.cpp:715
-msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when scrolling with the mouse wheel in a "
-"window while pressing the modifier key."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột "
-"trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
-
-#: mouse.cpp:721
-msgid "Meta"
-msgstr "Meta"
-
-#: mouse.cpp:722
-msgid "Alt"
-msgstr "Alt"
-
-#: mouse.cpp:729
-msgid "Activate, Raise and Move"
-msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
-
-#: mouse.cpp:731
-msgid "Resize"
-msgstr "Đổi cỡ"
-
-#: windows.cpp:122
-msgid "Focus"
-msgstr "Tiêu điểm"
-
-#: windows.cpp:129
-msgid "&Policy:"
-msgstr "Chính &sách:"
-
-#: windows.cpp:132
-msgid "Click to Focus"
-msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm"
-
-#: windows.cpp:133
-msgid "Focus Follows Mouse"
-msgstr "Tiêu điểm theo chuột"
-
-#: windows.cpp:134
-msgid "Focus Under Mouse"
-msgstr "Tiêu điểm dưới chuột"
-
-#: windows.cpp:135
-msgid "Focus Strictly Under Mouse"
-msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột"
-
-#: windows.cpp:140
-msgid ""
-"The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you "
-"can work in. "
-"
"
-"- Click to focus: A window becomes active when you click into it. "
-"This is the behavior you might know from other operating systems.
"
-"- Focus follows mouse: Moving the mouse pointer actively on to a "
-"normal window activates it. New windows will receive the focus, without you "
-"having to point the mouse at them explicitly. Very practical if you are using "
-"the mouse a lot.
"
-"- Focus under mouse: The window that happens to be under the mouse "
-"pointer is active. If the mouse points nowhere, the last window that was under "
-"the mouse has focus. New windows will not automatically receive the focus.
"
-"- Focus strictly under mouse: Only the window under the mouse "
-"pointer is active. If the mouse points nowhere, nothing has focus.
"
-"Note that 'Focus under mouse' and 'Focus strictly under mouse' prevent certain "
-"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the KDE mode from "
-"working properly."
-msgstr ""
-"Chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ nơi "
-"bạn có thể làm gì."
-""
-"- Nhắp để đặt tiêu điểm: một cửa sổ trở thành hoạt động khi bạn nhắp "
-"vào nó. Có thể bạn đã quen với ứng dụng này trong hệ điều hành khác.
"
-"- Tiêu điểm theo chuột: việc di chuyển hoạt động con trỏ chuột trên "
-"một cửa sổ chuẩn sẽ kích hoạt nó. Cửa sổ mới sẽ nhận tiêu điểm, bạn không cần "
-"trỏ chuột tới nó một cách dứt khoát. Rất có ích nếu bạn thường sử dụng con "
-"chuột.
"
-"- Tiêu điểm dưới chuột: cửa sổ nằm dưới con trỏ chuột là hoạt động. "
-"Nếu con chuột không trỏ tới gì, cửa sổ đã dưới chuột cuối cùng còn có tiêu điểm "
-"lại. Cửa sổ không nhận tự động tiêu điểm.
"
-"- Tiêu điểm dưới chính xác chuột: chỉ cửa sổ nằm dưới con chuột là "
-"hoạt động thôi. Nếu con chuột không trỏ tới gì, không có gì có tiêu điểm.
"
-"Ghi chú rằng « Tiêu điểm dưới chuột » và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » "
-"ngăn cản một số tính năng hoạt động cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các "
-"cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ KDE."
-
-#: windows.cpp:165
-msgid "Auto &raise"
-msgstr "Tự động nâng &lên"
-
-#: windows.cpp:170 windows.cpp:183 windows.cpp:546
-msgid "Dela&y:"
-msgstr "&Hoãn:"
-
-#: windows.cpp:173 windows.cpp:186 windows.cpp:549 windows.cpp:577
-msgid " msec"
-msgstr " miligiây"
-
-#: windows.cpp:178
-msgid "Delay focus"
-msgstr "Hoãn tiêu điểm"
-
-#: windows.cpp:189
-msgid "C&lick raise active window"
-msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên"
-
-#: windows.cpp:196
-msgid ""
-"When this option is enabled, a window in the background will automatically come "
-"to the front when the mouse pointer has been over it for some time."
-msgstr ""
-"Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên nó "
-"trong một thời gian."
-
-#: windows.cpp:198
-msgid ""
-"This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will "
-"automatically come to the front."
-msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước."
-
-#: windows.cpp:202
-msgid ""
-"When this option is enabled, the active window will be brought to the front "
-"when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive "
-"windows, you need to change the settings in the Actions tab."
-msgstr ""
-"Khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội dung "
-"cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập "
-"trong phần Hành động."
-
-#: windows.cpp:207
-msgid ""
-"When this option is enabled, there will be a delay after which the window the "
-"mouse pointer is over will become active (receive focus)."
-msgstr ""
-"Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) sau "
-"một khoảng trễ."
-
-#: windows.cpp:209
-msgid ""
-"This is the delay after which the window the mouse pointer is over will "
-"automatically receive focus."
-msgstr ""
-"Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động."
-
-#: windows.cpp:214
-msgid "Navigation"
-msgstr "Cách chuyển"
-
-#: windows.cpp:218
-msgid "Show window list while switching windows"
-msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ"
-
-#: windows.cpp:221
-msgid ""
-"Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the "
-"windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be reconfigured).\n"
-"\n"
-"If this checkbox is checked a popup widget is shown, displaying the icons of "
-"all windows to walk through and the title of the currently selected one.\n"
-"\n"
-"Otherwise, the focus is passed to a new window each time Tab is pressed, with "
-"no popup widget. In addition, the previously activated window will be sent to "
-"the back in this mode."
-msgstr ""
-"Hãy ấn giữ phím Alt và bấm phím Tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ trong "
-"màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này).\n"
-"\n"
-"Nếu bật, một bộ bật lên KDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của điều "
-"đã chọn, trong khi bạn đi qua.\n"
-"\n"
-" Nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím Tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, "
-"nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm sau "
-"trong chế độ này."
-
-#: windows.cpp:233
-msgid "&Traverse windows on all desktops"
-msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền"
-
-#: windows.cpp:236
-msgid ""
-"Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to the "
-"current desktop."
-msgstr ""
-"Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn hình "
-"nền hiện có."
-
-#: windows.cpp:240
-msgid "Desktop navi&gation wraps around"
-msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới"
-
-#: windows.cpp:243
-msgid ""
-"Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation "
-"beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new "
-"desktop."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới màn "
-"hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền."
-
-#: windows.cpp:247
-msgid "Popup desktop name on desktop &switch"
-msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi"
-
-#: windows.cpp:250
-msgid ""
-"Enable this option if you wish to see the current desktop name popup whenever "
-"the current desktop is changed."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn "
-"chuyển đổi sang nó."
-
-#: windows.cpp:535
-msgid "Shading"
-msgstr "Bóng"
-
-#: windows.cpp:537
-msgid "Anima&te"
-msgstr "&Hoạt cảnh"
-
-#: windows.cpp:538
-msgid ""
-"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well as "
-"the expansion of a shaded window"
-msgstr ""
-"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung cửa "
-"sổ đã bóng."
-
-#: windows.cpp:541
-msgid "&Enable hover"
-msgstr "Bật đi tr&ên"
-
-#: windows.cpp:551
-msgid ""
-"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when the "
-"mouse pointer has been over the title bar for some time."
-msgstr ""
-"Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con "
-"trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian."
-
-#: windows.cpp:554
-msgid ""
-"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse pointer "
-"goes over the shaded window."
-msgstr ""
-"Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên "
-"cửa sổ đã bóng."
-
-#: windows.cpp:565
-msgid "Active Desktop Borders"
-msgstr "Viền màn hình nền hoạt động"
-
-#: windows.cpp:568
-msgid ""
-"If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will change your "
-"desktop. This is e.g. useful if you want to drag windows from one desktop to "
-"the other."
-msgstr ""
-"Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền. "
-"Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang điều khác."
-
-#: windows.cpp:571
-msgid "D&isabled"
-msgstr "&Tắt"
-
-#: windows.cpp:572
-msgid "Only &when moving windows"
-msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ"
-
-#: windows.cpp:573
-msgid "A&lways enabled"
-msgstr "Luôn luôn bật"
-
-#: windows.cpp:578
-msgid "Desktop &switch delay:"
-msgstr "H&oãn chuyển đổi màn hình nền:"
-
-#: windows.cpp:579
-msgid ""
-"Here you can set a delay for switching desktops using the active borders "
-"feature. Desktops will be switched after the mouse has been pushed against a "
-"screen border for the specified number of milliseconds."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt khoảng trễ chuyển đổi màn hình nền bằng tính năng viền "
-"hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào "
-"viền màn hình trong số mili-giây đã xác định."
-
-#: windows.cpp:592
-msgid "Focus stealing prevention level:"
-msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:"
-
-#: windows.cpp:594
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"None"
-msgstr "Không có"
-
-#: windows.cpp:595
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#: windows.cpp:596
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: windows.cpp:597
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"High"
-msgstr "Cao"
-
-#: windows.cpp:598
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Extreme"
-msgstr "Rất cao"
-
-#: windows.cpp:602
-msgid ""
-"This option specifies how much KWin will try to prevent unwanted focus "
-"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature "
-"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus "
-"policies.)"
-"
"
-"- None: Prevention is turned off and new windows always become "
-"activated.
"
-"- Low: Prevention is enabled; when some window does not have support "
-"for the underlying mechanism and KWin cannot reliably decide whether to "
-"activate the window or not, it will be activated. This setting may have both "
-"worse and better results than normal level, depending on the applications.
"
-"- Normal: Prevention is enabled.
"
-"- High: New windows get activated only if no window is currently "
-"active or if they belong to the currently active application. This setting is "
-"probably not really usable when not using mouse focus policy.
"
-"- Extreme: All windows must be explicitly activated by the user.
"
-"
"
-"Windows that are prevented from stealing focus are marked as demanding "
-"attention, which by default means their taskbar entry will be highlighted. This "
-"can be changed in the Notifications control module.
"
-msgstr ""
-"Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự "
-"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt động "
-"với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới chính "
-"sách chuột ».)"
-"
"
-"- Không có: ngăn cản bị tắt nên cửa sổ mới luôn luôn trở thành hoạt "
-"động.
"
-"- Thấp: ngăn cản đã bật: khi cửa sổ nào không có hỗ trợ cơ chế bên "
-"dưới và KWin không thể quyết định tin nhiệm có nên đóng cửa sổ này hay không, "
-"nó sẽ được kích hoạt. Thiết lập này có thể có kết quả cả tốt hơn lần xấu hơn "
-"mức chuẩn, phụ thuộc vào ứng dụng chạy cửa sổ.
"
-"- Chuẩn: khả năng ngăn cả đã được hiệu lực.
"
-"- Cao : cửa sổ mới được kích hoạt chỉ nếu không có cửa sổ hoạt động "
-"hiện thời, hoặc nếu cửa sổ đó thuộc về ứng dụng hoạt động hiện thời. Thiết lập "
-"này rất có thể không thật có ích khi bạn không sử dụng chính sách tiêu điểm con "
-"chuột.
"
-"- Rất cao : mỗi cửa sổ phải bị người dùng kích hoạt dứt khoát.
"
-"
"
-"Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt "
-"động. mà theo mặc định có nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô "
-"sáng. Có thể thay đổi ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».
"
-
-#: windows.cpp:625
-msgid "Hide utility windows for inactive applications"
-msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động"
-
-#: windows.cpp:627
-msgid ""
-"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of inactive "
-"applications will be hidden and will be shown only when the application becomes "
-"active. Note that applications have to mark the windows with the proper window "
-"type for this feature to work."
-msgstr ""
-"Khi bật, các cửa sổ tiện ích (cửa sổ công cụ, trình đơn tách rời v.v.) của ứng "
-"dụng bị động sẽ bị ẩn, và sẽ được hiển thị chỉ khi ứng dụng tương ứng trở thành "
-"hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu cửa sổ đúng để "
-"làm cho tính năng này hoạt động."
-
-#: windows.cpp:780
-msgid "Windows"
-msgstr "Cửa sổ"
-
-#: windows.cpp:788
-msgid "Di&splay content in moving windows"
-msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển"
-
-#: windows.cpp:790
-msgid ""
-"Enable this option if you want a window's content to be fully shown while "
-"moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be "
-"satisfying on slow machines without graphic acceleration."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển cửa sổ, bạn muốn nội dung của cửa sổ "
-"được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả có thể "
-"không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa."
-
-#: windows.cpp:794
-msgid "Display content in &resizing windows"
-msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ"
-
-#: windows.cpp:796
-msgid ""
-"Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing "
-"it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be "
-"satisfying on slow machines."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn muốn nội dung "
-"của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết "
-"quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa."
-
-#: windows.cpp:800
-msgid "Display window &geometry when moving or resizing"
-msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ"
-
-#: windows.cpp:802
-msgid ""
-"Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it is "
-"being moved or resized. The window position relative to the top-left corner of "
-"the screen is displayed together with its size."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển hay thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn "
-"muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân xứng "
-"với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ."
-
-#: windows.cpp:812
-msgid "Animate minimi&ze and restore"
-msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi"
-
-#: windows.cpp:814
-msgid ""
-"Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized or "
-"restored."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ "
-"hay phục hồi."
-
-#: windows.cpp:828
-msgid "Slow"
-msgstr "Chậm"
-
-#: windows.cpp:832
-msgid "Fast"
-msgstr "Nhanh"
-
-#: windows.cpp:836
-msgid ""
-"Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized "
-"and restored. "
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ "
-"hay phục hồi."
-
-#: windows.cpp:842
-msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows"
-msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to"
-
-#: windows.cpp:844
-msgid ""
-"When enabled, this feature activates the border of maximized windows and allows "
-"you to move or resize them, just like for normal windows"
-msgstr ""
-"Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả "
-"năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn."
-
-#: windows.cpp:850
-msgid "&Placement:"
-msgstr "&Vị trí :"
-
-#: windows.cpp:853
-msgid "Smart"
-msgstr "Thông minh"
-
-#: windows.cpp:854
-msgid "Maximizing"
-msgstr "Phóng to"
-
-#: windows.cpp:855
-msgid "Cascade"
-msgstr "Tầng xếp"
-
-#: windows.cpp:856
-msgid "Random"
-msgstr "Ngẫu nhiên"
-
-#: windows.cpp:857
-msgid "Centered"
-msgstr "Ở giữa"
-
-#: windows.cpp:858
-msgid "Zero-Cornered"
-msgstr "Góc số không"
-
-#: windows.cpp:865
-msgid ""
-"The placement policy determines where a new window will appear on the desktop. "
-" "
-"- Smart will try to achieve a minimum overlap of windows
"
-"- Maximizing will try to maximize every window to fill the whole "
-"screen. It might be useful to selectively affect placement of some windows "
-"using the window-specific settings.
"
-"- Cascade will cascade the windows
"
-"- Random will use a random position
"
-"- Centered will place the window centered
"
-"- Zero-Cornered will place the window in the top-left corner
"
-"
"
-msgstr ""
-"Chính sách vị trí này xác định nơi hiển thị cửa sổ mới trên màn hình nền."
-" "
-"- Thông minh sẽ cố tránh sự chồng chéo lên nhau nhiều.
"
-"- Phóng to sẽ cố phóng to mỗi cửa sổ để chiếm toàn bộ màn hình. Có "
-"thể bạn muốn đặt vị trí riêng cho một số cửa sổ bằng thiết lập đặc điểm cửa "
-"sổ.
"
-"- Tầng xếp sẽ xếp khung chồng lên nhau.
"
-"- Ngẫu nhiên sẽ đặt vị trí nào.
"
-"- Ở giữa sẽ giữa lại cửa sổ.
"
-"- Góc số không sẽ để cửa sổ bên trái, góc trên.
"
-
-#: windows.cpp:904
-msgid "Snap Zones"
-msgstr "Vùng đính"
-
-#: windows.cpp:908 windows.cpp:917
-msgid "none"
-msgstr "không có"
-
-#: windows.cpp:910
-msgid "&Border snap zone:"
-msgstr "&Vùng đính viền:"
-
-#: windows.cpp:912
-msgid ""
-"Here you can set the snap zone for screen borders, i.e. the 'strength' of the "
-"magnetic field which will make windows snap to the border when moved near it."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các viền màn hình, tức là độ mạnh của sức "
-"hút từ ảo mà làm cho cửa sổ đính viền khi được di chuyển gần nó."
-
-#: windows.cpp:919
-msgid "&Window snap zone:"
-msgstr "Vùng đính &cửa sổ :"
-
-#: windows.cpp:921
-msgid ""
-"Here you can set the snap zone for windows, i.e. the 'strength' of the magnetic "
-"field which will make windows snap to each other when they're moved near "
-"another window."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các cửa sổ, tức là độ mạnh của sức hút từ ảo "
-"mà làm cho nhiều cửa sổ đính với nhau khi được di chuyển gần nhau."
-
-#: windows.cpp:925
-msgid "Snap windows onl&y when overlapping"
-msgstr "Đính cửa sổ chỉ khi c&hồng chéo"
-
-#: windows.cpp:926
-msgid ""
-"Here you can set that windows will be only snapped if you try to overlap them, "
-"i.e. they will not be snapped if the windows comes only near another window or "
-"border."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt đính cửa sổ chỉ nếu bạn cố chồng chéo nhiều cửa sổ, tức là "
-"cửa sổ sẽ không được đính nếu nó đi gần một cửa sổ khác hay viền."
-
-#: windows.cpp:1023 windows.cpp:1027
-msgid ""
-"_n: pixel\n"
-" pixels"
-msgstr " điểm ảnh"
-
-#: windows.cpp:1226
-msgid ""
-"It seems that alpha channel support is not available."
-"
"
-"
Please make sure you have "
-"Xorg ≥ 6.8, and installed the kompmgr that came with twin."
-"
Also, make sure you have the following entries in your XConfig (e.g. "
-"/etc/X11/xorg.conf):"
-"
"
-"
Section \"Extensions\""
-"
Option \"Composite\" \"Enable\""
-"
EndSection"
-"
"
-"
And if your GPU provides hardware-accelerated Xrender support (mainly "
-"nVidia cards):"
-"
"
-"
Option \"RenderAccel\" \"true\""
-"
In Section \"Device\""
-msgstr ""
-"Hình như không có cách hỗ trợ kênh anfa."
-"
"
-"
Vui lòng kiểm tra xem bạn có phần mềm "
-"Xorg ≥ 6.8, và đã cài đặt bộ quản lý kompmgr có sẵn với twin."
-"
Hơn nữa, bạn hãy kiểm tra xem có những mục nhập theo đây trong cấu hình hệ "
-"thống cửa sổ X (XConfig) (v.d. </etc/X11/xorg.conf>):"
-"
"
-"
Section \"Extensions\""
-"
Option \"Composite\" \"Enable\""
-"
EndSection"
-"
"
-"
Và nếu đơn vị xử lý trung tâm (CPU) của bạn cung cấp cách hỗ trợ Xrender đã "
-"tăng tốc độ bằng phần mềm (phần lớn trên thẻ nVidia):"
-"
"
-"
Option \"RenderAccel\" \"true\""
-"
Trong Section \"Device\""
-
-#: windows.cpp:1246
-msgid "Apply translucency only to decoration"
-msgstr "Chỉ đồ trang trí có trong mờ"
-
-#: windows.cpp:1254
-msgid "Active windows:"
-msgstr "Cửa sổ hoạt động:"
-
-#: windows.cpp:1261
-msgid "Inactive windows:"
-msgstr "Cửa sổ bị động:"
-
-#: windows.cpp:1268
-msgid "Moving windows:"
-msgstr "Cửa sổ di chuyển:"
-
-#: windows.cpp:1275
-msgid "Dock windows:"
-msgstr "Cửa sổ Neo :"
-
-#: windows.cpp:1284
-msgid "Treat 'keep above' windows as active ones"
-msgstr "Xử lý cửa sổ « giữ trên » là điều hoạt động"
-
-#: windows.cpp:1287
-msgid "Disable ARGB windows (ignores window alpha maps, fixes gtk1 apps)"
-msgstr "Tắt cửa sổ ARGB (bỏ qua sơ đồ anfa cửa sổ, sửa ứng dụng gtk1)"
-
-#: windows.cpp:1291
-msgid "Opacity"
-msgstr "Độ mờ đục"
-
-#: windows.cpp:1297
-msgid "Use shadows"
-msgstr "Dùng bóng"
-
-#: windows.cpp:1305
-msgid "Active window size:"
-msgstr "Cỡ cửa sổ hoạt động:"
-
-#: windows.cpp:1312
-msgid "Inactive window size:"
-msgstr "Cỡ cửa sổ bị động:"
-
-#: windows.cpp:1319
-msgid "Dock window size:"
-msgstr "Cỡ cửa sổ Neo :"
-
-#: windows.cpp:1326
-msgid "Vertical offset:"
-msgstr "Hiệu số dọc:"
-
-#: windows.cpp:1333
-msgid "Horizontal offset:"
-msgstr "Hiệu số ngang:"
-
-#: windows.cpp:1340
-msgid "Shadow color:"
-msgstr "Màu bóng:"
-
-#: windows.cpp:1346
-msgid "Remove shadows on move"
-msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển"
-
-#: windows.cpp:1348
-msgid "Remove shadows on resize"
-msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ"
-
-#: windows.cpp:1351
-msgid "Shadows"
-msgstr "Bóng"
-
-#: windows.cpp:1356
-msgid "Fade-in windows (including popups)"
-msgstr "Mở dần cửa sổ (gồm kiểu bật lên)"
-
-#: windows.cpp:1357
-msgid "Fade between opacity changes"
-msgstr "Mờ dần giữa lần đổi độ mờ đục"
-
-#: windows.cpp:1360
-msgid "Fade-in speed:"
-msgstr "Tốc độ mở dần:"
-
-#: windows.cpp:1363
-msgid "Fade-out speed:"
-msgstr "Tốc độ tắt dần:"
-
-#: windows.cpp:1370
-msgid "Effects"
-msgstr "Hiệu ứng"
-
-#: windows.cpp:1372
-msgid "Use translucency/shadows"
-msgstr "Dùng độ trong mờ/bóng"
-
-#: windows.cpp:1624
-msgid ""
-"Translucency support is new and may cause problems"
-"
including crashes (sometimes the translucency engine, seldom even X)."
-msgstr ""
-"Tính năng hỗ trợ độ trong mờ là mới thì có thể gây ra vấn đề"
-"
gồm sụp đổ (lúc này cơ chế độ trong mờ, lúc đó ngay cả X)."
-
-#~ msgid " pixels"
-#~ msgstr " điểm ảnh"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlaunch.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlaunch.po
deleted file mode 100644
index 685601948f4..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlaunch.po
+++ /dev/null
@@ -1,101 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmlaunch.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmlaunch\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:20+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kcmlaunch.cpp:45
-msgid ""
-"Launch Feedback
You can configure the application-launch feedback "
-"here."
-msgstr ""
-"Phản hồi về chạy
Bạn có thể cấu hình thông báo về chạy chương trình ở "
-"đây."
-
-#: kcmlaunch.cpp:49
-msgid "Bus&y Cursor"
-msgstr "&Con trỏ bận"
-
-#: kcmlaunch.cpp:51
-msgid ""
-"Busy Cursor
\n"
-"KDE offers a busy cursor for application startup notification.\n"
-"To enable the busy cursor, select one kind of visual feedback\n"
-"from the combobox.\n"
-"It may occur, that some applications are not aware of this startup\n"
-"notification. In this case, the cursor stops blinking after the time\n"
-"given in the section 'Startup indication timeout'"
-msgstr ""
-"Con trỏ bận
\n"
-"KDE dùng hình con trỏ bận để thông báo chương trình đang chạy.\n"
-"Để dùng con trỏ bận, chọn một dạng con trỏ từ hộp.\n"
-"Có thể xảy ra trường hợp là một số chương trình không biết\n"
-"thông báo khi chạy này. Trong trường hợp như vậy, con trỏ sẽ\n"
-"dừng nhấp nháy sau khoảng thời gian ghi trong phần 'Chỉ định thời gian chờ khi "
-"chạy'"
-
-#: kcmlaunch.cpp:69
-msgid "No Busy Cursor"
-msgstr "Con trỏ không bận"
-
-#: kcmlaunch.cpp:70
-msgid "Passive Busy Cursor"
-msgstr "Con trỏ bận thụ động"
-
-#: kcmlaunch.cpp:71
-msgid "Blinking Cursor"
-msgstr "Con trỏ nhấp nháy"
-
-#: kcmlaunch.cpp:72
-msgid "Bouncing Cursor"
-msgstr "Con trỏ nảy lên"
-
-#: kcmlaunch.cpp:79
-msgid "&Startup indication timeout:"
-msgstr "Thời &gian chờ dấu hiệu khi chạy:"
-
-#: kcmlaunch.cpp:83 kcmlaunch.cpp:120
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: kcmlaunch.cpp:90
-msgid "Taskbar &Notification"
-msgstr "Thông &báo thanh tác vụ"
-
-#: kcmlaunch.cpp:91
-msgid ""
-"Taskbar Notification
\n"
-"You can enable a second method of startup notification which is\n"
-"used by the taskbar where a button with a rotating hourglass appears,\n"
-"symbolizing that your started application is loading.\n"
-"It may occur, that some applications are not aware of this startup\n"
-"notification. In this case, the button disappears after the time\n"
-"given in the section 'Startup indication timeout'"
-msgstr ""
-"Thông báo thanh tác vụ
\n"
-"Bạn có thể bật dùng phương pháp thứ hai của thông báo khi chạy\n"
-"được dùng bởi thanh tác vụ khi một nút có đồng hồ quay xuất hiện\n"
-"cho biết chương trình mà bạn đã khởi động đang được tải.\n"
-"Có thể xảy ra trường hợp là một số chương trình không biết thông\n"
-"báo khi chạy này. Trong trường hợp như vậy, nút sẽ biến mất sau\n"
-"khoảng thời gian ghi trong phần 'Chỉ định thời gian chờ khi chạy'"
-
-#: kcmlaunch.cpp:109
-msgid "Enable &taskbar notification"
-msgstr "&Dùng thông báo thanh tác vụ"
-
-#: kcmlaunch.cpp:116
-msgid "Start&up indication timeout:"
-msgstr "Thời gian chờ dấ&u hiệu khi chạy:"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlayout.po
deleted file mode 100644
index e37746e5a79..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlayout.po
+++ /dev/null
@@ -1,1428 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmlayout.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: kcmlayout.cpp:563
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#: kcmlayout.cpp:832
-msgid "Brazilian ABNT2"
-msgstr "ABNT2 Bra-xin"
-
-#: kcmlayout.cpp:833
-msgid "Dell 101-key PC"
-msgstr "PC 101-phím Dell"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:834
-msgid "Everex STEPnote"
-msgstr "Everex STEPnote"
-
-#: kcmlayout.cpp:835
-msgid "Generic 101-key PC"
-msgstr "PC 101-phím Dell chung"
-
-#: kcmlayout.cpp:836
-msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
-msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
-
-#: kcmlayout.cpp:837
-msgid "Generic 104-key PC"
-msgstr "PC 104-phím chung"
-
-#: kcmlayout.cpp:838
-msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
-msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
-
-#: kcmlayout.cpp:839
-msgid "Japanese 106-key"
-msgstr "106-phim Nhật"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:840
-msgid "Microsoft Natural"
-msgstr "Microsoft Natural"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:841
-msgid "Northgate OmniKey 101"
-msgstr "Northgate OmniKey 101"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:842
-msgid "Keytronic FlexPro"
-msgstr "Keytronic FlexPro"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:843
-msgid "Winbook Model XP5"
-msgstr "Winbook Model XP5"
-
-#: kcmlayout.cpp:846
-msgid "Group Shift/Lock behavior"
-msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:847
-msgid "R-Alt switches group while pressed"
-msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:848
-msgid "Right Alt key changes group"
-msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:849
-msgid "Caps Lock key changes group"
-msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:850
-msgid "Menu key changes group"
-msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:851
-msgid "Both Shift keys together change group"
-msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:852
-msgid "Control+Shift changes group"
-msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:853
-msgid "Alt+Control changes group"
-msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:854
-msgid "Alt+Shift changes group"
-msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:855
-msgid "Control Key Position"
-msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-
-#: kcmlayout.cpp:856
-msgid "Make CapsLock an additional Control"
-msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-
-#: kcmlayout.cpp:857
-msgid "Swap Control and Caps Lock"
-msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-
-#: kcmlayout.cpp:858
-msgid "Control key at left of 'A'"
-msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-
-#: kcmlayout.cpp:859
-msgid "Control key at bottom left"
-msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-
-#: kcmlayout.cpp:860
-msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
-msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
-
-#: kcmlayout.cpp:861
-msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
-msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-
-#: kcmlayout.cpp:862
-msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
-msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-
-#: kcmlayout.cpp:863
-msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
-msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-
-#: kcmlayout.cpp:866
-msgid "Left Win-key switches group while pressed"
-msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:867
-msgid "Right Win-key switches group while pressed"
-msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:868
-msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
-msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:869
-msgid "Left Win-key changes group"
-msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:870
-msgid "Right Win-key changes group"
-msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:871
-msgid "Third level choosers"
-msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
-
-#: kcmlayout.cpp:872
-msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
-msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
-
-#: kcmlayout.cpp:873
-msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
-msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
-
-#: kcmlayout.cpp:874
-msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
-msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
-
-#: kcmlayout.cpp:875
-msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
-msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
-
-#: kcmlayout.cpp:876
-msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
-msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
-
-#: kcmlayout.cpp:877
-msgid "CapsLock key behavior"
-msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
-
-#: kcmlayout.cpp:878
-msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
-msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-
-#: kcmlayout.cpp:879
-msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
-msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-
-#: kcmlayout.cpp:880
-msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
-msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-
-#: kcmlayout.cpp:881
-msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
-msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-
-#: kcmlayout.cpp:882
-msgid "Alt/Win key behavior"
-msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
-
-#: kcmlayout.cpp:883
-msgid "Add the standard behavior to Menu key."
-msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
-
-#: kcmlayout.cpp:884
-msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
-msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
-
-#: kcmlayout.cpp:885
-msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
-msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
-
-#: kcmlayout.cpp:886
-msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
-msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
-
-#: kcmlayout.cpp:887
-msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
-msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
-
-#: kcmlayout.cpp:888
-msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
-msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
-
-#: kcmlayout.cpp:889
-msgid "Right Alt is Compose"
-msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
-
-#: kcmlayout.cpp:890
-msgid "Right Win-key is Compose"
-msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
-
-#: kcmlayout.cpp:891
-msgid "Menu is Compose"
-msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
-
-#: kcmlayout.cpp:894
-msgid "Both Ctrl keys together change group"
-msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:895
-msgid "Both Alt keys together change group"
-msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:896
-msgid "Left Shift key changes group"
-msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:897
-msgid "Right Shift key changes group"
-msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:898
-msgid "Right Ctrl key changes group"
-msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:899
-msgid "Left Alt key changes group"
-msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:900
-msgid "Left Ctrl key changes group"
-msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:901
-msgid "Compose Key"
-msgstr "Phím « Cấu táo »"
-
-#: kcmlayout.cpp:904
-msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
-msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
-
-#: kcmlayout.cpp:905
-msgid "Special keys (Ctrl+Alt+) handled in a server."
-msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+) được quản lý bằng trình phục vụ."
-
-#: kcmlayout.cpp:906
-msgid "Miscellaneous compatibility options"
-msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
-
-#: kcmlayout.cpp:907
-msgid "Right Control key works as Right Alt"
-msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
-
-#: kcmlayout.cpp:910
-msgid "Right Alt key switches group while pressed"
-msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:911
-msgid "Left Alt key switches group while pressed"
-msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
-
-#: kcmlayout.cpp:912
-msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
-msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
-
-#: kcmlayout.cpp:915
-msgid "R-Alt switches group while pressed."
-msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:916
-msgid "Left Alt key switches group while pressed."
-msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:917
-msgid "Left Win-key switches group while pressed."
-msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:918
-msgid "Right Win-key switches group while pressed."
-msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:919
-msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
-msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:920
-msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
-msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:921
-msgid "Right Alt key changes group."
-msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:922
-msgid "Left Alt key changes group."
-msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:923
-msgid "CapsLock key changes group."
-msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:924
-msgid "Shift+CapsLock changes group."
-msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:925
-msgid "Both Shift keys together change group."
-msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:926
-msgid "Both Alt keys together change group."
-msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:927
-msgid "Both Ctrl keys together change group."
-msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:928
-msgid "Ctrl+Shift changes group."
-msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:929
-msgid "Alt+Ctrl changes group."
-msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:930
-msgid "Alt+Shift changes group."
-msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:931
-msgid "Menu key changes group."
-msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:932
-msgid "Left Win-key changes group."
-msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:933
-msgid "Right Win-key changes group."
-msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:934
-msgid "Left Shift key changes group."
-msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:935
-msgid "Right Shift key changes group."
-msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:936
-msgid "Left Ctrl key changes group."
-msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:937
-msgid "Right Ctrl key changes group."
-msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
-
-#: kcmlayout.cpp:938
-msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
-msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
-
-#: kcmlayout.cpp:939
-msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
-msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
-
-#: kcmlayout.cpp:940
-msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
-msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
-
-#: kcmlayout.cpp:941
-msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
-msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
-
-#: kcmlayout.cpp:942
-msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
-msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
-
-#: kcmlayout.cpp:943
-msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
-msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
-
-#: kcmlayout.cpp:944
-msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
-msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
-
-#: kcmlayout.cpp:945
-msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
-msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
-
-#: kcmlayout.cpp:946
-msgid "Ctrl key position"
-msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-
-#: kcmlayout.cpp:947
-msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
-msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-
-#: kcmlayout.cpp:948
-msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
-msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-
-#: kcmlayout.cpp:949
-msgid "Ctrl key at left of 'A'"
-msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-
-#: kcmlayout.cpp:950
-msgid "Ctrl key at bottom left"
-msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-
-#: kcmlayout.cpp:951
-msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
-msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
-
-#: kcmlayout.cpp:952
-msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
-msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
-
-#: kcmlayout.cpp:953
-msgid "NumLock LED shows alternative group."
-msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-
-#: kcmlayout.cpp:954
-msgid "CapsLock LED shows alternative group."
-msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-
-#: kcmlayout.cpp:955
-msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
-msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-
-#: kcmlayout.cpp:956
-msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
-msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-
-#: kcmlayout.cpp:957
-msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
-msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-
-#: kcmlayout.cpp:958
-msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
-msgstr ""
-"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
-"CapsLock."
-
-#: kcmlayout.cpp:959
-msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
-msgstr ""
-"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi phím "
-"CapsLock."
-
-#: kcmlayout.cpp:960
-msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
-msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
-
-#: kcmlayout.cpp:961
-msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
-msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
-
-#: kcmlayout.cpp:962
-msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
-msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
-
-#: kcmlayout.cpp:963
-msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
-msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
-
-#: kcmlayout.cpp:964
-msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
-msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
-
-#: kcmlayout.cpp:965
-msgid "Compose key position"
-msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
-
-#: kcmlayout.cpp:966
-msgid "Right Alt is Compose."
-msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
-
-#: kcmlayout.cpp:967
-msgid "Right Win-key is Compose."
-msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
-
-#: kcmlayout.cpp:968
-msgid "Menu is Compose."
-msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
-
-#: kcmlayout.cpp:969
-msgid "Right Ctrl is Compose."
-msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
-
-#: kcmlayout.cpp:970
-msgid "Caps Lock is Compose."
-msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
-
-#: kcmlayout.cpp:971
-#, fuzzy
-msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
-msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+) được quản lý bằng trình phục vụ."
-
-#: kcmlayout.cpp:972
-msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
-msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
-
-#: kcmlayout.cpp:973
-msgid "Add the EuroSign to the E key."
-msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
-
-#: kcmlayout.cpp:974
-msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
-msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
-
-#: kcmlayout.cpp:975
-msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
-msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
-
-#: pixmap.cpp:243
-msgid "Belgian"
-msgstr "Bỉ"
-
-#: pixmap.cpp:244
-msgid "Bulgarian"
-msgstr "Bảo-gia-lơi"
-
-#: pixmap.cpp:245
-msgid "Brazilian"
-msgstr "Bra-xin"
-
-#: pixmap.cpp:246
-msgid "Canadian"
-msgstr "Ca-na-đa"
-
-#: pixmap.cpp:247
-msgid "Czech"
-msgstr "Séc"
-
-#: pixmap.cpp:248
-msgid "Czech (qwerty)"
-msgstr "Séc (qwerty)"
-
-#: pixmap.cpp:249
-msgid "Danish"
-msgstr "Đan Mạch"
-
-#: pixmap.cpp:250
-msgid "Estonian"
-msgstr "Et-tô-ni-a"
-
-#: pixmap.cpp:251
-msgid "Finnish"
-msgstr "Phần Lan"
-
-#: pixmap.cpp:252
-msgid "French"
-msgstr "Pháp"
-
-#: pixmap.cpp:253
-msgid "German"
-msgstr "Đức"
-
-#: pixmap.cpp:254
-msgid "Hungarian"
-msgstr "Hung-gia-lợi"
-
-#: pixmap.cpp:255
-msgid "Hungarian (qwerty)"
-msgstr "Hung-gia-lợi (qwerty)"
-
-#: pixmap.cpp:256
-msgid "Italian"
-msgstr "Ý"
-
-#: pixmap.cpp:257
-msgid "Japanese"
-msgstr "Nhật"
-
-#: pixmap.cpp:258
-msgid "Lithuanian"
-msgstr "Li-tu-a-ni"
-
-#: pixmap.cpp:259
-msgid "Norwegian"
-msgstr "Na Uy"
-
-#: pixmap.cpp:260
-msgid "PC-98xx Series"
-msgstr "Kiểu PC-98xx"
-
-#: pixmap.cpp:261
-msgid "Polish"
-msgstr "Ba Lan"
-
-#: pixmap.cpp:262
-msgid "Portuguese"
-msgstr "Bồ Đào Nha"
-
-#: pixmap.cpp:263
-msgid "Romanian"
-msgstr "Lỗ-má-ni"
-
-#: pixmap.cpp:264
-msgid "Russian"
-msgstr "Nga"
-
-#: pixmap.cpp:265
-msgid "Slovak"
-msgstr "Xlô-vác"
-
-#: pixmap.cpp:266
-msgid "Slovak (qwerty)"
-msgstr "Xlô-vác (qwerty)"
-
-#: pixmap.cpp:267
-msgid "Spanish"
-msgstr "Tây Ban Nha"
-
-#: pixmap.cpp:268
-msgid "Swedish"
-msgstr "Thuỵ Điển"
-
-#: pixmap.cpp:269
-msgid "Swiss German"
-msgstr "Đức Thụy Sĩ"
-
-#: pixmap.cpp:270
-msgid "Swiss French"
-msgstr "Pháp Thụy Sĩ"
-
-#: pixmap.cpp:271
-msgid "Thai"
-msgstr "Thái"
-
-#: pixmap.cpp:272
-msgid "United Kingdom"
-msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
-
-#: pixmap.cpp:273
-msgid "U.S. English"
-msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
-
-#: pixmap.cpp:274
-msgid "U.S. English w/ deadkeys"
-msgstr "Tiếng Anh Mỹ có phím chết"
-
-#: pixmap.cpp:275
-msgid "U.S. English w/ISO9995-3"
-msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
-
-#: pixmap.cpp:278
-msgid "Armenian"
-msgstr "Ác-mê-ni"
-
-#: pixmap.cpp:279
-msgid "Azerbaijani"
-msgstr "A-dợ-bai-sanh"
-
-#: pixmap.cpp:280
-msgid "Icelandic"
-msgstr "Băng Đảo"
-
-#: pixmap.cpp:281
-msgid "Israeli"
-msgstr "Do Thái"
-
-#: pixmap.cpp:282
-msgid "Lithuanian azerty standard"
-msgstr "Li-tu-a-ni azerty chuẩn"
-
-#: pixmap.cpp:283
-msgid "Lithuanian querty \"numeric\""
-msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
-
-#: pixmap.cpp:284
-msgid "Lithuanian querty \"programmer's\""
-msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
-
-#: pixmap.cpp:285
-msgid "Macedonian"
-msgstr "Ma-xê-đô-ni"
-
-#: pixmap.cpp:286
-msgid "Serbian"
-msgstr "Xéc-bi"
-
-#: pixmap.cpp:287
-msgid "Slovenian"
-msgstr "Xlô-ven"
-
-#: pixmap.cpp:288
-msgid "Vietnamese"
-msgstr "Việt Nam"
-
-#: pixmap.cpp:291
-msgid "Arabic"
-msgstr "Ả Rập"
-
-#: pixmap.cpp:292
-msgid "Belarusian"
-msgstr "Be-la-ru-xợ"
-
-#: pixmap.cpp:293
-msgid "Bengali"
-msgstr "Ben-ga-ni"
-
-#: pixmap.cpp:294
-msgid "Croatian"
-msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
-
-#: pixmap.cpp:295
-msgid "Greek"
-msgstr "Hy Lạp"
-
-#: pixmap.cpp:296
-msgid "Latvian"
-msgstr "Lát-vi-a"
-
-#: pixmap.cpp:297
-msgid "Lithuanian qwerty \"numeric\""
-msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
-
-#: pixmap.cpp:298
-msgid "Lithuanian qwerty \"programmer's\""
-msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
-
-#: pixmap.cpp:299
-msgid "Turkish"
-msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
-
-#: pixmap.cpp:300
-msgid "Ukrainian"
-msgstr "U-cợ-rainh"
-
-#: pixmap.cpp:303
-msgid "Albanian"
-msgstr "An-ba-ni"
-
-#: pixmap.cpp:304
-msgid "Burmese"
-msgstr "Miến Điện"
-
-#: pixmap.cpp:305
-msgid "Dutch"
-msgstr "Hoà Lan"
-
-#: pixmap.cpp:306
-msgid "Georgian (latin)"
-msgstr "Gi-oa-gi-a (la-tinh)"
-
-#: pixmap.cpp:307
-msgid "Georgian (russian)"
-msgstr "Gi-oa-gi-a (ki-rin)"
-
-#: pixmap.cpp:308
-msgid "Gujarati"
-msgstr "Gu-gia-ra-ti"
-
-#: pixmap.cpp:309
-msgid "Gurmukhi"
-msgstr "Gổ-mu-khi"
-
-#: pixmap.cpp:310
-msgid "Hindi"
-msgstr "Hin-đi"
-
-#: pixmap.cpp:311
-msgid "Inuktitut"
-msgstr "I-nukh-ti-túc"
-
-#: pixmap.cpp:312
-msgid "Iranian"
-msgstr "Ba Tư"
-
-#: pixmap.cpp:314
-msgid "Latin America"
-msgstr "Mỹ La-tinh"
-
-#: pixmap.cpp:315
-msgid "Maltese"
-msgstr "Mantơ"
-
-#: pixmap.cpp:316
-msgid "Maltese (US layout)"
-msgstr "Mantơ (bố trí Mỹ)"
-
-#: pixmap.cpp:317
-msgid "Northern Saami (Finland)"
-msgstr "Bắc Xă-mi (Phần Lan)"
-
-#: pixmap.cpp:318
-msgid "Northern Saami (Norway)"
-msgstr "Bắc Xă-mi (Na Uy)"
-
-#: pixmap.cpp:319
-msgid "Northern Saami (Sweden)"
-msgstr "Bắc Xă-mi (Thuỵ Điển)"
-
-#: pixmap.cpp:320
-msgid "Polish (qwertz)"
-msgstr "Ba Lan (qwertz)"
-
-#: pixmap.cpp:321
-msgid "Russian (cyrillic phonetic)"
-msgstr "Nga (ki-rin ngữ âm)"
-
-#: pixmap.cpp:322
-msgid "Tajik"
-msgstr "Tha-gikh"
-
-#: pixmap.cpp:323
-msgid "Turkish (F)"
-msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (F)"
-
-#: pixmap.cpp:324
-msgid "U.S. English w/ ISO9995-3"
-msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
-
-#: pixmap.cpp:325
-msgid "Yugoslavian"
-msgstr "Nam Tư"
-
-#: pixmap.cpp:328
-msgid "Bosnian"
-msgstr "Bô-xni-a"
-
-#: pixmap.cpp:329
-msgid "Croatian (US)"
-msgstr "Cờ-roát-ti-a (Mỹ)"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: pixmap.cpp:330
-msgid "Dvorak"
-msgstr "Dvorak"
-
-#: pixmap.cpp:331
-msgid "French (alternative)"
-msgstr "Pháp (xen kẽ)"
-
-#: pixmap.cpp:332
-msgid "French Canadian"
-msgstr "Phap Ca-na-đa"
-
-#: pixmap.cpp:333
-msgid "Kannada"
-msgstr "Kan-na-đa"
-
-#: pixmap.cpp:334
-msgid "Lao"
-msgstr "Lào"
-
-#: pixmap.cpp:335
-msgid "Malayalam"
-msgstr "Ma-lay-am"
-
-#: pixmap.cpp:336
-msgid "Mongolian"
-msgstr "Mông-cổ"
-
-#: pixmap.cpp:337
-msgid "Ogham"
-msgstr "O-gâm"
-
-#: pixmap.cpp:338
-msgid "Oriya"
-msgstr "O-ri-ya"
-
-#: pixmap.cpp:339
-msgid "Syriac"
-msgstr "Xi-ri-ác"
-
-#: pixmap.cpp:340
-msgid "Telugu"
-msgstr "Te-lu-gu"
-
-#: pixmap.cpp:341
-msgid "Thai (Kedmanee)"
-msgstr "Thái (Khe-đ-ma-ni)"
-
-#: pixmap.cpp:342
-msgid "Thai (Pattachote)"
-msgstr "Thái (Pa-ta-chô-te)"
-
-#: pixmap.cpp:343
-msgid "Thai (TIS-820.2538)"
-msgstr "Thái (TIS-820.2538)"
-
-#: pixmap.cpp:346
-msgid "Uzbek"
-msgstr "U-dơ-bếch"
-
-#: pixmap.cpp:347
-msgid "Faroese"
-msgstr "Pha-rô"
-
-#: pixmap.cpp:350
-msgid "Dzongkha / Tibetan"
-msgstr "Tây Tạng"
-
-#: pixmap.cpp:351
-msgid "Hungarian (US)"
-msgstr "Hung-gia-lợi (Mỹ)"
-
-#: pixmap.cpp:352
-msgid "Irish"
-msgstr "Ái Nhĩ Lan"
-
-#: pixmap.cpp:353
-msgid "Israeli (phonetic)"
-msgstr "Do Thái (ngữ âm)"
-
-#: pixmap.cpp:354
-msgid "Serbian (Cyrillic)"
-msgstr "Xéc-bi (ki-rin)"
-
-#: pixmap.cpp:355
-msgid "Serbian (Latin)"
-msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
-
-#: pixmap.cpp:356
-msgid "Swiss"
-msgstr "Thụy Sĩ"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 48
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:28 rc.cpp:55
-#, no-c-format
-msgid "Layout"
-msgstr "Bố trí"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 59
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "&Enable keyboard layouts"
-msgstr "&Bật bố trí bàn phím"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 73
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Keyboard Layout
Here you can choose your keyboard layout and model. "
-"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your computer, "
-"while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may be different "
-"for different countries."
-msgstr ""
-"Bố trí bàn phím
Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn phím "
-"riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy tính của "
-"bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là khác nhau "
-"cho chỗ khác nhau."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 84
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Available layouts:"
-msgstr "Bố trí hiện có :"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 92
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Active layouts:"
-msgstr "Bố trí hoạt động:"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 100
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Keyboard &model:"
-msgstr "&Mô hình bàn phím:"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 120
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your "
-"keyboard layout and refers to the \"hardware\" model, i.e. the way your "
-"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer usually "
-"have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which is "
-"probably what you want if you do not know what kind of keyboard you have.\n"
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc vào "
-"bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế tạo "
-"bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm thì "
-"được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường hợp "
-"của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 126
-#: rc.cpp:25
-#, no-c-format
-msgid "1"
-msgstr "1"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 148
-#: rc.cpp:31 rc.cpp:58
-#, no-c-format
-msgid "Keymap"
-msgstr "Sơ đồ phím"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 159
-#: rc.cpp:34
-#, no-c-format
-msgid "Variant"
-msgstr "Biến thế"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 170
-#: rc.cpp:37
-#, no-c-format
-msgid "5"
-msgstr "5"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 181
-#: rc.cpp:40
-#, no-c-format
-msgid "Label"
-msgstr "Nhãn"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 197
-#: rc.cpp:43
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If more than one layout is present in this list, the KDE panel will offer a "
-"docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. "
-"The first layout will be default one."
-msgstr ""
-"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển KDE sẽ cung cấp một cờ "
-"đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố trí "
-"khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 213
-#: rc.cpp:46
-#, no-c-format
-msgid "Add >>"
-msgstr "Thêm →"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 221
-#: rc.cpp:49
-#, no-c-format
-msgid "<< Remove"
-msgstr "← Gỡ bỏ"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 263
-#: rc.cpp:52 rc.cpp:137
-#, no-c-format
-msgid "Command:"
-msgstr "Lệnh:"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 316
-#: rc.cpp:61
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add "
-"layout to the active list by selecting it and pressing \"Add\" button."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể thêm "
-"bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm »."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 327
-#: rc.cpp:64
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is the command which is executed when switching to the selected layout. It "
-"may help you if you want to debug layout switching, or if you want to switch "
-"layouts without the help of KDE."
-msgstr ""
-"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể giúp "
-"đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố trí không "
-"có KDE giúp đỡ."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 338
-#: rc.cpp:67
-#, no-c-format
-msgid "Include latin layout"
-msgstr "Gồm bố trí la-tinh"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 341
-#: rc.cpp:70
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin keys "
-"do not work try to enable this option."
-msgstr ""
-"Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố trí "
-"la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 349
-#: rc.cpp:73
-#, no-c-format
-msgid "Label:"
-msgstr "Nhãn:"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 371
-#: rc.cpp:76
-#, no-c-format
-msgid "Layout variant:"
-msgstr "Biến thế bố trí:"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 383
-#: rc.cpp:79
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants "
-"usually represent different key maps for the same language. For example, "
-"Ukrainian layout might have four variants: basic, winkeys (as in Windows), "
-"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed on "
-"a transliterated latin one).\n"
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có khả năng chọn một biến thế bố trí bàn phím đã chọn. Biến thế bố "
-"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, bố "
-"trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều hành "
-"Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một chữ "
-"La-tinh đã chuyển chữ.\n"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 429
-#: rc.cpp:83
-#, no-c-format
-msgid "Switching Options"
-msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 474
-#: rc.cpp:86
-#, no-c-format
-msgid "Switching Policy"
-msgstr "Chính sách chuyển đổi"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 480
-#: rc.cpp:89
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
-"keyboard layout will only affect the current application or window."
-msgstr ""
-"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí bàn "
-"phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 491
-#: rc.cpp:92
-#, no-c-format
-msgid "&Global"
-msgstr "T&oàn cục"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 502
-#: rc.cpp:95
-#, no-c-format
-msgid "Application"
-msgstr "Ứng dụng"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 510
-#: rc.cpp:98
-#, no-c-format
-msgid "&Window"
-msgstr "&Cửa sổ"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 520
-#: rc.cpp:101
-#, no-c-format
-msgid "Show country flag"
-msgstr "Hiện cờ quốc gia"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 526
-#: rc.cpp:104
-#, no-c-format
-msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon"
-msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 534
-#: rc.cpp:107
-#, no-c-format
-msgid "Sticky Switching"
-msgstr "Chuyển đổi dính"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 545
-#: rc.cpp:110
-#, no-c-format
-msgid "Enable sticky switching"
-msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 548
-#: rc.cpp:113
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with the "
-"keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle through the "
-"last few layouts. You can specify the number of layouts to rotate below. You "
-"can still access all layouts by right-clicking on the kxkb indicator."
-msgstr ""
-"Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt "
-"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. Bạn "
-"có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi bố trí "
-"bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 559
-#: rc.cpp:116
-#, no-c-format
-msgid "Number of layouts to rotate:"
-msgstr "Số bố trí cần xoay"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 586
-#: rc.cpp:119
-#, no-c-format
-msgid "Show indicator for single layout"
-msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 598
-#: rc.cpp:122 rc.cpp:128
-#, no-c-format
-msgid "Xkb Options"
-msgstr "Tùy chọn kb"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 609
-#: rc.cpp:125
-#, no-c-format
-msgid "&Enable xkb options"
-msgstr "Bật tùy chọn xkb"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 623
-#: rc.cpp:131
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
-"specifying them in the X11 configuration file."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào việc "
-"xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 634
-#: rc.cpp:134
-#, no-c-format
-msgid "&Reset old options"
-msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 33
-#: rc.cpp:143
-#, no-c-format
-msgid "NumLock on KDE Startup"
-msgstr "NumLock khi khởi động KDE"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 36
-#: rc.cpp:146
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after KDE "
-"startup."
-"You can configure NumLock to be turned on or off, or configure KDE not to "
-"set NumLock state."
-msgstr ""
-"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của NumLock "
-"sau khi KDE khởi động."
-"
Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay tắt, hoặc cấu hình KDE sẽ không "
-"đặt tình trạng NumLock."
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 47
-#: rc.cpp:149
-#, no-c-format
-msgid "Turn o&ff"
-msgstr "&Tắt"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 58
-#: rc.cpp:152
-#, no-c-format
-msgid "Leave unchan&ged"
-msgstr "&Để lại"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 69
-#: rc.cpp:155
-#, no-c-format
-msgid "T&urn on"
-msgstr "&Bật"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 82
-#: rc.cpp:158
-#, no-c-format
-msgid "Keyboard Repeat"
-msgstr "Lặp lại bàn phím"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 101
-#: rc.cpp:161
-#, no-c-format
-msgid "&Delay:"
-msgstr "&Hoãn:"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 136
-#: rc.cpp:164 rc.cpp:170
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed key "
-"will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the frequency "
-"of these keycodes."
-msgstr ""
-"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã bấm "
-"sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số của các "
-"mã phím này."
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 153
-#: rc.cpp:167
-#, no-c-format
-msgid " msec"
-msgstr " miligiây"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 172
-#: rc.cpp:173
-#, no-c-format
-msgid "&Rate:"
-msgstr "T&ỷ lệ:"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 207
-#: rc.cpp:176 rc.cpp:182
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If supported, this option allows you to set the rate at which keycodes are "
-"generated while a key is pressed."
-msgstr ""
-"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím trong "
-"khi bấm phím."
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 227
-#: rc.cpp:179
-#, no-c-format
-msgid "/s"
-msgstr "/giây"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 238
-#: rc.cpp:185
-#, no-c-format
-msgid "&Enable keyboard repeat"
-msgstr "&Bật lặp lại bàn phím"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 244
-#: rc.cpp:188
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
-"character over and over again. For example, pressing and holding down the Tab "
-"key will have the same effect as that of pressing that key several times in "
-"succession: Tab characters continue to be emitted until you release the key."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều lần. "
-"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp "
-"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó."
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 263
-#: rc.cpp:191
-#, no-c-format
-msgid "%"
-msgstr "%"
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 266
-#: rc.cpp:194 rc.cpp:200
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If supported, this option allows you to hear audible clicks from your "
-"computer's speakers when you press the keys on your keyboard. This might be "
-"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that the "
-"keys make is very soft."
-"
You can change the loudness of the key click feedback by dragging the slider "
-"button or by clicking the up/down arrows on the spin box. Setting the volume to "
-"0% turns off the key click."
-msgstr ""
-"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được phát "
-"ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn phím "
-"không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít."
-"
Bạn có thể điều chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút "
-"trượt hoặc bằng cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm "
-"lượng thành 0% sẽ tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím."
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 282
-#: rc.cpp:197
-#, no-c-format
-msgid "Key click &volume:"
-msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
-
-#: kxkbbindings.cpp:9
-msgid "Keyboard"
-msgstr "Bàn phím"
-
-#: kxkbbindings.cpp:10
-msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
-msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po
deleted file mode 100644
index 60c29e2cc1f..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmlocale.po
+++ /dev/null
@@ -1,732 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmlocale.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmlocale\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: toplevel.cpp:53
-msgid "KCMLocale"
-msgstr "KCMLocale"
-
-#: toplevel.cpp:55
-msgid "Regional settings"
-msgstr "Thiết lập miền"
-
-#: toplevel.cpp:178
-msgid ""
-"Changed language settings apply only to newly started applications.\n"
-"To change the language of all programs, you will have to logout first."
-msgstr ""
-"Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy "
-"mới.\n"
-"Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước."
-
-#: toplevel.cpp:182
-msgid "Applying Language Settings"
-msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ"
-
-#: toplevel.cpp:216
-msgid ""
-"Country/Region & Language
\n"
-"From here you can configure language, numeric, and time \n"
-"settings for your particular region. In most cases it will be \n"
-"sufficient to choose the country you live in. For instance KDE \n"
-"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n"
-"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n"
-"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.
\n"
-msgstr ""
-"Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ
\n"
-"Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n"
-"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n"
-"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống KDE sẽ tự động\n"
-"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n"
-"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n"
-"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.
\n"
-
-#: toplevel.cpp:260
-msgid "Examples"
-msgstr "Ví dụ"
-
-#: toplevel.cpp:261
-msgid "&Locale"
-msgstr "&Miền địa phương"
-
-#: toplevel.cpp:262
-msgid "&Numbers"
-msgstr "&Số"
-
-#: toplevel.cpp:263
-msgid "&Money"
-msgstr "&Tiền"
-
-#: toplevel.cpp:264
-msgid "&Time && Dates"
-msgstr "&Giờ và Ngày"
-
-#: toplevel.cpp:265
-msgid "&Other"
-msgstr "&Khác"
-
-#: kcmlocale.cpp:54
-msgid "Country or region:"
-msgstr "Quốc gia hay miền:"
-
-#: kcmlocale.cpp:60
-msgid "Languages:"
-msgstr "Ngôn ngữ :"
-
-#: kcmlocale.cpp:69
-msgid "Add Language"
-msgstr "Thêm Ngôn ngữ"
-
-#: kcmlocale.cpp:73
-msgid "Remove Language"
-msgstr "Gỡ bỏ Ngôn ngữ"
-
-#: kcmlocale.cpp:74
-msgid "Move Up"
-msgstr "Đem lên"
-
-#: kcmlocale.cpp:75
-msgid "Move Down"
-msgstr "Đem xuống"
-
-#: kcmlocale.cpp:235
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: kcmlocale.cpp:243 kcmlocale.cpp:290 kcmlocale.cpp:311
-msgid "without name"
-msgstr "không có tên"
-
-#: kcmlocale.cpp:403
-msgid ""
-"This is where you live. KDE will use the defaults for this country or region."
-msgstr ""
-"Đây là chỗ bạn. KDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này."
-
-#: kcmlocale.cpp:406
-msgid ""
-"This will add a language to the list. If the language is already in the list, "
-"the old one will be moved instead."
-msgstr ""
-"Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong danh "
-"sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế."
-
-#: kcmlocale.cpp:410
-msgid "This will remove the highlighted language from the list."
-msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách."
-
-#: kcmlocale.cpp:413
-msgid ""
-"KDE programs will be displayed in the first available language in this list.\n"
-"If none of the languages are available, US English will be used."
-msgstr ""
-"Các chương trình KDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong "
-"danh sách.\n"
-"Nếu không có ngôn ngữ sẵn sàng trong danh sách này, tiếng Anh của Mỹ sẽ được "
-"dùng."
-
-#: kcmlocale.cpp:420
-msgid ""
-"Here you can choose your country or region. The settings for languages, numbers "
-"etc. will automatically switch to the corresponding values."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. sẽ "
-"tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng."
-
-#: kcmlocale.cpp:427
-msgid ""
-"Here you can choose the languages that will be used by KDE. If the first "
-"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only US "
-"English is available, no translations have been installed. You can get "
-"translation packages for many languages from the place you got KDE from."
-"Note that some applications may not be translated to your languages; in this "
-"case, they will automatically fall back to US English."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị KDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất "
-"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ có "
-"tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói dịch "
-"cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy KDE."
-"
Ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: "
-"trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ."
-
-#: klocalesample.cpp:52
-msgid "Numbers:"
-msgstr "Số :"
-
-#: klocalesample.cpp:57
-msgid "Money:"
-msgstr "Tiền:"
-
-#: klocalesample.cpp:62
-msgid "Date:"
-msgstr "Ngày:"
-
-#: klocalesample.cpp:67
-msgid "Short date:"
-msgstr "Ngày ngắn:"
-
-#: klocalesample.cpp:72
-msgid "Time:"
-msgstr "Giờ :"
-
-#: klocalesample.cpp:112
-msgid "This is how numbers will be displayed."
-msgstr "Đây là cách hiển thị con số."
-
-#: klocalesample.cpp:116
-msgid "This is how monetary values will be displayed."
-msgstr "Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ."
-
-#: klocalesample.cpp:120
-msgid "This is how date values will be displayed."
-msgstr "Đây là cách hiển thị ngày tháng."
-
-#: klocalesample.cpp:124
-msgid "This is how date values will be displayed using a short notation."
-msgstr "Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng."
-
-#: klocalesample.cpp:129
-msgid "This is how the time will be displayed."
-msgstr "Đây là cách hiển thị giờ."
-
-#: localenum.cpp:48
-msgid "&Decimal symbol:"
-msgstr "Ký hiệu thập &phân:"
-
-#: localenum.cpp:54
-msgid "Tho&usands separator:"
-msgstr "Dấu định giới ngàn:"
-
-#: localenum.cpp:60
-msgid "Positive si&gn:"
-msgstr "Dấu &dương:"
-
-#: localenum.cpp:66
-msgid "&Negative sign:"
-msgstr "Dấu &âm:"
-
-#: localenum.cpp:165
-msgid ""
-"Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a dot "
-"or a comma in most countries)."
-"
Note that the decimal separator used to display monetary values has to be "
-"set separately (see the 'Money' tab)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn "
-"999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách)."
-"
Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai "
-"được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."
-
-#: localenum.cpp:174
-msgid ""
-"Here you can define the thousands separator used to display numbers."
-"
Note that the thousands separator used to display monetary values has to be "
-"set separately (see the 'Money' tab)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn "
-"999."
-"
Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai "
-"được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."
-
-#: localenum.cpp:182
-msgid ""
-"Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave "
-"this blank."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần lớn "
-"người bỏ trống trường này."
-
-#: localenum.cpp:188
-msgid ""
-"Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not be "
-"empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is normally set "
-"to minus (-)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này "
-"không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt thành "
-"dấu trừ (-)."
-
-#: localemon.cpp:54
-msgid "Currency symbol:"
-msgstr "Ký hiệu tiền tệ:"
-
-#: localemon.cpp:61
-msgid "Decimal symbol:"
-msgstr "Ký hiệu thập phân:"
-
-#: localemon.cpp:68
-msgid "Thousands separator:"
-msgstr "Dấu định giới ngàn:"
-
-#: localemon.cpp:75
-msgid "Fract digits:"
-msgstr "Chữ số phân số :"
-
-#: localemon.cpp:87
-msgid "Positive"
-msgstr "Dương"
-
-#: localemon.cpp:88 localemon.cpp:100
-msgid "Prefix currency symbol"
-msgstr "Ký hiệu tiền tệ trước"
-
-#: localemon.cpp:94 localemon.cpp:105
-msgid "Sign position:"
-msgstr "Vị trí của dấu :"
-
-#: localemon.cpp:99
-msgid "Negative"
-msgstr "Âm"
-
-#: localemon.cpp:269
-msgid "Parentheses Around"
-msgstr "Dấu ngoặc quanh"
-
-#: localemon.cpp:270
-msgid "Before Quantity Money"
-msgstr "Trước số tiền"
-
-#: localemon.cpp:271
-msgid "After Quantity Money"
-msgstr "Sau số tiền"
-
-#: localemon.cpp:272
-msgid "Before Money"
-msgstr "Trước tiền"
-
-#: localemon.cpp:273
-msgid "After Money"
-msgstr "Sau tiền"
-
-#: localemon.cpp:278
-msgid ""
-"Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM."
-"
Please note that the Euro symbol may not be available on your system, "
-"depending on the distribution you use."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫."
-"
Ghi chú rằng ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của "
-"bạn, phụ thuộc vào bản phát hành được cài đặt."
-
-#: localemon.cpp:285
-msgid ""
-"Here you can define the decimal separator used to display monetary values."
-"
Note that the decimal separator used to display other numbers has to be "
-"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá trị "
-"tiền tệ."
-"
Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị con số khác phải "
-"được xác định riêng (xem phân « Số »)."
-
-#: localemon.cpp:293
-msgid ""
-"Here you can define the thousands separator used to display monetary values."
-"
Note that the thousands separator used to display other numbers has to be "
-"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền "
-"tệ."
-"
Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác phải được "
-"xác định riêng (xem phân « Số »)."
-
-#: localemon.cpp:301
-msgid ""
-"This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the number "
-"of digits you find behind the decimal separator. Correct value is 2 "
-"for almost all people."
-msgstr ""
-"Giá trị này xác định số chữ số phân số cho giá trị tiền tệ, tức là số chữ số "
-"bạn xem nằm sau dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu hết "
-"người."
-
-#: localemon.cpp:308
-msgid ""
-"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left "
-"of the value) for all positive monetary values. If not, it will be postfixed "
-"(i.e. to the right)."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
-"giá trị tiền tệ dương. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."
-
-#: localemon.cpp:314
-msgid ""
-"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left "
-"of the value) for all negative monetary values. If not, it will be postfixed "
-"(i.e. to the right)."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
-"giá trị tiền tệ âm. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."
-
-#: localemon.cpp:320
-msgid ""
-"Here you can select how a positive sign will be positioned. This only affects "
-"monetary values."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá trị "
-"tiền tệ thôi."
-
-#: localemon.cpp:325
-msgid ""
-"Here you can select how a negative sign will be positioned. This only affects "
-"monetary values."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu âm. Giá trị này chỉ có tác động giá trị "
-"tiền tệ thôi."
-
-#: localetime.cpp:94
-msgid "HH"
-msgstr "GG"
-
-#: localetime.cpp:95
-msgid "hH"
-msgstr "gG"
-
-#: localetime.cpp:96
-msgid "PH"
-msgstr "BG"
-
-#: localetime.cpp:97
-msgid "pH"
-msgstr "bG"
-
-#: localetime.cpp:98
-msgid ""
-"_: Minute\n"
-"MM"
-msgstr "PP"
-
-#: localetime.cpp:99
-msgid "SS"
-msgstr "GiGi"
-
-#: localetime.cpp:100
-msgid "AMPM"
-msgstr "AMPM"
-
-#: localetime.cpp:110
-msgid "YYYY"
-msgstr "NNNN"
-
-#: localetime.cpp:111
-msgid "YY"
-msgstr "NN"
-
-#: localetime.cpp:112
-msgid "mM"
-msgstr "tT"
-
-#: localetime.cpp:113
-msgid ""
-"_: Month\n"
-"MM"
-msgstr "TT"
-
-#: localetime.cpp:114
-msgid "SHORTMONTH"
-msgstr "THÁNG_NGẮN"
-
-#: localetime.cpp:115
-msgid "MONTH"
-msgstr "THÁNG"
-
-#: localetime.cpp:116
-msgid "dD"
-msgstr "nN"
-
-#: localetime.cpp:117
-msgid "DD"
-msgstr "NN"
-
-#: localetime.cpp:118
-msgid "SHORTWEEKDAY"
-msgstr "NGÀY_TUẦN_NGẮN"
-
-#: localetime.cpp:119
-msgid "WEEKDAY"
-msgstr "NGÀY_TUẦN"
-
-#: localetime.cpp:203
-msgid "Calendar system:"
-msgstr "Hệ thống lịch:"
-
-#: localetime.cpp:211
-msgid "Time format:"
-msgstr "Dạng thức giờ :"
-
-#: localetime.cpp:218
-msgid "Date format:"
-msgstr "Dạng thức ngày:"
-
-#: localetime.cpp:223
-msgid "Short date format:"
-msgstr "Dạng thức ngày ngắn:"
-
-#: localetime.cpp:228
-msgid "First day of the week:"
-msgstr "Hôm thứ nhất trong tuần:"
-
-#: localetime.cpp:235
-msgid "Use declined form of month name"
-msgstr "Dùng dạng ngắn của tên tháng"
-
-#: localetime.cpp:428
-msgid ""
-"_: some reasonable time formats for the language\n"
-"HH:MM:SS\n"
-"pH:MM:SS AMPM"
-msgstr ""
-"GG:PP:GiGi\n"
-"bG:PP:GiGi AMPM"
-
-#: localetime.cpp:436
-msgid ""
-"_: some reasonable date formats for the language\n"
-"WEEKDAY MONTH dD YYYY\n"
-"SHORTWEEKDAY MONTH dD YYYY"
-msgstr ""
-"NGÀY_TUẦN THÁNG nNg NNNN\n"
-"NGÀY_TUẦN_NGẮN THÁNG nNg NNNN"
-
-#: localetime.cpp:444
-msgid ""
-"_: some reasonable short date formats for the language\n"
-"YYYY-MM-DD\n"
-"dD.mM.YYYY\n"
-"DD.MM.YYYY"
-msgstr ""
-"NNNN-TT-NgNg\n"
-"nNg.tT.NNNN\n"
-"NNg.TT.NNNN"
-
-#: localetime.cpp:455
-msgid ""
-"_: Calendar System Gregorian\n"
-"Gregorian"
-msgstr "Âu"
-
-#: localetime.cpp:457
-msgid ""
-"_: Calendar System Hijri\n"
-"Hijri"
-msgstr "Hi-gi-ri"
-
-#: localetime.cpp:459
-msgid ""
-"_: Calendar System Hebrew\n"
-"Hebrew"
-msgstr "Do Thái"
-
-#: localetime.cpp:461
-msgid ""
-"_: Calendar System Jalali\n"
-"Jalali"
-msgstr "Gia-la-li"
-
-#: localetime.cpp:464
-msgid ""
-"
The text in this textbox will be used to format time strings. The sequences "
-"below will be replaced:
"
-""
-""
-"HH | "
-"The hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23). |
"
-""
-"hH | "
-"The hour (24-hour clock) as a decimal number (0-23). |
"
-""
-"PH | "
-"The hour as a decimal number using a 12-hour clock (01-12). |
"
-""
-"pH | "
-"The hour (12-hour clock) as a decimal number (1-12). |
"
-""
-"MM | "
-"The minutes as a decimal number (00-59). | "
-"
"
-"
"
-"SS | "
-"The seconds as a decimal number (00-59). |
"
-""
-"AMPM | "
-"Either \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon is treated "
-"as \"pm\" and midnight as \"am\". |
"
-msgstr ""
-"Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên dưới "
-"sẽ được thay thế:
"
-""
-""
-"GG | "
-"Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ). |
"
-""
-"gG | "
-"Giờ (đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ). |
"
-""
-"BG | "
-"Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ). |
"
-""
-"bG | "
-"Giờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 giờ). |
"
-""
-"PP | "
-"Phút dạng số thập phân (00-59 phút). | "
-"
"
-"
"
-"GiGi | "
-"Giây dạng số thập phân (00-59 giây). |
"
-""
-"AMPM | "
-"Hoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị "
-"giờ đã cho. Trưa được xử lý là \"pm\" và nửa đêm là \"am\". |
"
-
-#: localetime.cpp:487
-msgid ""
-""
-""
-"YYYY | "
-"The year with century as a decimal number. |
"
-""
-"YY | "
-"The year without century as a decimal number (00-99). |
"
-""
-"MM | "
-"The month as a decimal number (01-12). |
"
-""
-"mM | "
-"The month as a decimal number (1-12). |
"
-""
-"SHORTMONTH | "
-"The first three characters of the month name. |
"
-""
-"MONTH | "
-"The full month name. |
"
-""
-"DD | "
-"The day of month as a decimal number (01-31). |
"
-""
-"dD | "
-"The day of month as a decimal number (1-31). |
"
-""
-"SHORTWEEKDAY | "
-"The first three characters of the weekday name. |
"
-""
-"WEEKDAY | "
-"The full weekday name. |
"
-msgstr ""
-""
-""
-"NNNN | "
-"Năm với thế kỷ dạng số thập phân. |
"
-""
-"NN | "
-"Năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99). |
"
-""
-"TT | "
-"Tháng dạng số thập phân (01-12). |
"
-""
-"tT | "
-"Tháng dạng số thập phân (1-12). |
"
-""
-"THÁNG_NGẮN | "
-"Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay Th10. |
"
-""
-"THÁNG | "
-"Tên tháng đầy đủ. |
"
-""
-"NgNg | "
-"Ngày tháng dạng số thập phân (01-31). |
"
-""
-"nNg | "
-"Ngày tháng dạng số thập phân (1-31). |
"
-""
-"NGÀY_TUẦN_NGẮN | "
-"Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay CN. |
"
-""
-"NGÀY_TUẦN | "
-"Tên ngày tuần đầy đủ. |
"
-
-#: localetime.cpp:508
-msgid ""
-"The text in this textbox will be used to format long dates. The sequences "
-"below will be replaced:
"
-msgstr ""
-"Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới sẽ "
-"được thay thế.
"
-
-#: localetime.cpp:514
-msgid ""
-"The text in this textbox will be used to format short dates. For instance, "
-"this is used when listing files. The sequences below will be replaced:
"
-msgstr ""
-"Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó được "
-"dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ được thay "
-"thế.
"
-
-#: localetime.cpp:521
-msgid ""
-"This option determines which day will be considered as the first one of the "
-"week.
"
-msgstr ""
-"Tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.
"
-
-#: localetime.cpp:528
-msgid ""
-"This option determines whether possessive form of month names should be used "
-"in dates.
"
-msgstr ""
-"Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng trong "
-"ngày tháng.
"
-
-#: localeother.cpp:48
-msgid "Paper format:"
-msgstr "Dạng thức giấy:"
-
-#: localeother.cpp:55
-msgid "Measure system:"
-msgstr "Hệ thống đo :"
-
-#: localeother.cpp:119
-msgid ""
-"_: The Metric System\n"
-"Metric"
-msgstr "Mét"
-
-#: localeother.cpp:121
-msgid ""
-"_: The Imperial System\n"
-"Imperial"
-msgstr "Mỹ"
-
-#: localeother.cpp:123
-msgid "A4"
-msgstr "A4"
-
-#: localeother.cpp:124
-msgid "US Letter"
-msgstr "Thư Mỹ"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmmedia.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmmedia.po
deleted file mode 100644
index 68e78dd1b48..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmmedia.po
+++ /dev/null
@@ -1,212 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmmedia.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmmedia\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:38+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: main.cpp:51
-msgid "&Notifications"
-msgstr "&Thông báo"
-
-#: main.cpp:56
-msgid "&Advanced"
-msgstr "&Nâng cao"
-
-#: main.cpp:63
-msgid "Storage Media"
-msgstr "Vật chứa"
-
-#: main.cpp:65
-msgid "Storage Media Control Panel Module"
-msgstr "Môđun bảng điều khiển vật chứa"
-
-#: main.cpp:67
-msgid "(c) 2005 Jean-Remy Falleri"
-msgstr "Bản quyền © năm 2005 của Jean-Remy Falleri"
-
-#: main.cpp:68
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: main.cpp:70
-msgid "Help for the application design"
-msgstr "Giúp thiết kế ứng dụng"
-
-#: main.cpp:100
-msgid "FIXME : Write me..."
-msgstr "SỬA ĐI : Gửi thư cho tôi..."
-
-#: managermodule.cpp:40
-msgid "No support for HAL on this system"
-msgstr "Không có hỗ trợ HAL trên hệ thống này"
-
-#: managermodule.cpp:47
-msgid "No support for CD polling on this system"
-msgstr "Không có hỗ trợ nhận ra CD trên hệ thống này"
-
-#: notifiermodule.cpp:46
-msgid "All Mime Types"
-msgstr "Mọi dạng MIME"
-
-#. i18n: file managermoduleview.ui line 24
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Enable HAL backend"
-msgstr "Dùng hậu phương HAL"
-
-#. i18n: file managermoduleview.ui line 27
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select this if you want to enable the Hardware Abstraction Layer "
-"(http://hal.freedesktop.org/wiki/Software/hal) support."
-msgstr ""
-"Chọn nếu bạn muốn dùng hỗ trợ của Lớp tham số hỗ trợ phần cứng "
-"(http://hal.freedesktop.org/wiki/Software/hal)."
-
-#. i18n: file managermoduleview.ui line 35
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Enable CD polling"
-msgstr "Dùng nhận dạng CD"
-
-#. i18n: file managermoduleview.ui line 38
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Select this to enable the CD polling."
-msgstr "Chọn để dùng nhận dạng CD."
-
-#. i18n: file managermoduleview.ui line 46
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Enable medium application autostart after mount"
-msgstr "Cho phép ứng dụng tự chạy sau khi gắn"
-
-#. i18n: file managermoduleview.ui line 49
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select this if you want to enable application autostart after mounting a "
-"device."
-msgstr "Chọn nếu bạn muốn ứng dụng tự chạy sau khi gắn một thiết bị."
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 48
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Medium types:"
-msgstr "Dạng vật chứa:"
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 64
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here is the list of the available types of medium which can be monitored. You "
-"can filter the available actions by selecting a type of medium. If you want to "
-"see all the actions, select \"All Mime Types\"."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách những dạng đĩa có thể theo dõi. Bạn có thể chọn lọc các hành "
-"động có thể dùng bằng cách chọn một dạng đĩa. Nếu muốn thấy tất cả những hàng "
-"động, chọn \"Mọi dạng mime\"."
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 90
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "&Add..."
-msgstr "&Thêm..."
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 93
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Click here to add an action."
-msgstr "Nhấn vào đây để thêm một hành động."
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 104
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Click here to delete the selected action if possible."
-msgstr "Nhấn vào đây để xóa hành động đã chọn nếu có thể."
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 112
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Sửa..."
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 115
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Click here to edit the selected action if possible."
-msgstr "Nhấn vào đây để sửa hành động đã chọn nếu có thể."
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 123
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "&Toggle as Auto Action"
-msgstr "&Bật/tắt là hành động tự động"
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 126
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click here to perform this action automatically on detection of the selected "
-"medium type (this option is disabled when \"All Mime Types\" is selected)."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây để tự động thực hiện hành động này trên các dạng đĩa đã chọn (tùy "
-"chọn này tắt khi \"Mọi dạng MIME\" được chọn)."
-
-#. i18n: file notifiermoduleview.ui line 153
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here is the list of the available actions. You can modify them by using the "
-"buttons on your right."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách những hành động có. Bạn có thể sửa đổi chúng bằng nút ở bên "
-"phải."
-
-#. i18n: file serviceview.ui line 30
-#: rc.cpp:54 rc.cpp:57 serviceconfigdialog.cpp:40
-#, no-c-format
-msgid "Edit Service"
-msgstr "Sửa dịch vụ"
-
-#. i18n: file serviceview.ui line 188
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Available &medium types:"
-msgstr "Các dạng &vật chứa có:"
-
-#. i18n: file serviceview.ui line 191
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Displa&y service for:"
-msgstr "&Hiển thị dịch vụ cho:"
-
-#. i18n: file serviceview.ui line 218
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Command:"
-msgstr "Câu lệnh:"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmnic.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmnic.po
deleted file mode 100644
index 9be68e4ca8a..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmnic.po
+++ /dev/null
@@ -1,97 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmnic.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmnic\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-12-31 02:37+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:46+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: nic.cpp:93
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: nic.cpp:94
-msgid "IP Address"
-msgstr "Địa chỉ IP"
-
-#: nic.cpp:95
-msgid "Network Mask"
-msgstr "Mặt nạ mạng"
-
-#: nic.cpp:96
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: nic.cpp:97
-msgid "State"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: nic.cpp:98
-msgid "HWaddr"
-msgstr "HWaddr"
-
-#: nic.cpp:110
-msgid "kcminfo"
-msgstr "kcminfo"
-
-#: nic.cpp:111
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng KDE"
-
-#: nic.cpp:113
-msgid "(c) 2001 - 2002 Alexander Neundorf"
-msgstr "Bản quyền © năm 2001-2002 của Alexander Neundorf"
-
-#: nic.cpp:148
-msgid ""
-"_: State of network card is connected\n"
-"Up"
-msgstr "Bật"
-
-#: nic.cpp:149
-msgid ""
-"_: State of network card is disconnected\n"
-"Down"
-msgstr "Tắt"
-
-#: nic.cpp:195 nic.cpp:303
-msgid "Broadcast"
-msgstr "Quảng bá"
-
-#: nic.cpp:197 nic.cpp:296
-msgid "Point to Point"
-msgstr "Điểm tới Điểm"
-
-#: nic.cpp:200 nic.cpp:310
-msgid "Multicast"
-msgstr "Truyền một-nhiều"
-
-#: nic.cpp:203 nic.cpp:317
-msgid "Loopback"
-msgstr "Quay lại"
-
-#: nic.cpp:205 nic.cpp:217 nic.cpp:238
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmnotify.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmnotify.po
deleted file mode 100644
index 65dcaf3b20c..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmnotify.po
+++ /dev/null
@@ -1,118 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmnotify.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmnotify\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:15+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: knotify.cpp:56
-msgid ""
-"System Notifications
KDE allows for a great deal of control over how "
-"you will be notified when certain events occur. There are several choices as to "
-"how you are notified:"
-""
-"- As the application was originally designed."
-"
- With a beep or other noise."
-"
- Via a popup dialog box with additional information."
-"
- By recording the event in a logfile without any additional visual or "
-"audible alert.
"
-msgstr ""
-"Thông báo hệ thống
KDE có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo khi "
-"có lỗi xảy ra. Có vài lựa chọn cách thông báo:"
-""
-"- Khi chương trình có sẵn thông báo."
-"
- Bằng tiếng bíp hoặc các âm thanh khác."
-"
- Qua hộp thoại bật ra với các thông tin phụ."
-"
- Bằng việc ghi lại các sự kiện vào một tập tin bản ghi mà không có thông báo "
-"hiện ra hay âm thanh nhắc nào.
"
-
-#: knotify.cpp:69
-msgid "Event source:"
-msgstr "Nguồn sự kiện:"
-
-#: knotify.cpp:88
-msgid "KNotify"
-msgstr "KNotify"
-
-#: knotify.cpp:89
-msgid "System Notification Control Panel Module"
-msgstr "Module bảng điều khiển thông báo hệ thống"
-
-#: knotify.cpp:92
-msgid "Original implementation"
-msgstr "Thi hành gốc"
-
-#: knotify.cpp:220
-msgid "Player Settings"
-msgstr "Thiết lập trình phát"
-
-#. i18n: file playersettings.ui line 27
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Audio Player Settings"
-msgstr "Thiết lập trình phát âm thanh"
-
-#. i18n: file playersettings.ui line 66
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "&No audio output"
-msgstr "&Không có đầu ra âm thanh"
-
-#. i18n: file playersettings.ui line 74
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "&Use an external player"
-msgstr "Dùng chương trình &ngoài"
-
-#. i18n: file playersettings.ui line 155
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "100%"
-msgstr "100%"
-
-#. i18n: file playersettings.ui line 163
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "0%"
-msgstr "0%"
-
-#. i18n: file playersettings.ui line 190
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "&Volume:"
-msgstr "Âm &lượng:"
-
-#. i18n: file playersettings.ui line 220
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Use the &KDE sound system"
-msgstr "Dùng hệ thống âm thanh của &KDE"
-
-#. i18n: file playersettings.ui line 234
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "&Player:"
-msgstr "Trình &phát:"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmperformance.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmperformance.po
deleted file mode 100644
index 717e7ee2cc2..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmperformance.po
+++ /dev/null
@@ -1,225 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmperformance.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmperformance\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:58+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kcmperformance.cpp:48
-msgid ""
-"KDE Performance
You can configure settings that improve KDE "
-"performance here."
-msgstr ""
-"Hiệu suất của KDE
Bạn có thể cấu hình những thiết lập làm tăng hiệu "
-"suất làm việc của KDE ở đây."
-
-#: kcmperformance.cpp:56
-msgid "Konqueror"
-msgstr "Konqueror"
-
-#: kcmperformance.cpp:60
-msgid "System"
-msgstr "Hệ thống"
-
-#: kcmperformance.cpp:91
-msgid ""
-"Konqueror Performance
You can configure several settings that improve "
-"Konqueror performance here. These include options for reusing already running "
-"instances and for keeping instances preloaded."
-msgstr ""
-"Hiệu suất Konqueror
Bạn có thể cấu hình những thiết lập làm tăng hiệu "
-"suất làm việc của KDE ở đây. Chúng bao gồm những tùy chọn để dùng lại những "
-"tiến trình Konqueror đang chạy và giữ chúng nạp trước."
-
-#: konqueror.cpp:37
-msgid ""
-"Disables the minimization of memory usage and allows you to make each browsing "
-"activity independent from the others"
-msgstr ""
-"Tắt bỏ sự sử dụng bộ nhớ ít nhất và cho phép tạo các hành động duyệt độc lập "
-"không phụ thuộc."
-
-#: konqueror.cpp:40
-msgid ""
-"With this option activated, only one instance of Konqueror used for file "
-"browsing will exist in the memory of your computer at any moment, no matter how "
-"many file browsing windows you open, thus reducing resource requirements."
-"Be aware that this also means that, if something goes wrong, all your file "
-"browsing windows will be closed simultaneously"
-msgstr ""
-"Khi chọn tùy chọn này, chỉ một tiến trình Konqueror dùng để duyệt tập tin sẽ "
-"luôn nằm trong bộ nhớ của máy không phụ thuộc vào số cửa sổ duyệt tập tin đã mở "
-"ra, nhằm mục đích giảm yêu cầu tài nguyên."
-"
Cần biết điều đó có nghĩa là nếu có gì đó lỗi, thì tất cả các cửa sổ duyệt "
-"sẽ bị đóng đồng thời"
-
-#: konqueror.cpp:48
-msgid ""
-"With this option activated, only one instance of Konqueror will exist in the "
-"memory of your computer at any moment, no matter how many browsing windows you "
-"open, thus reducing resource requirements."
-"
Be aware that this also means that, if something goes wrong, all your "
-"browsing windows will be closed simultaneously."
-msgstr ""
-"Khi chọn tùy chọn này, chỉ một tiến trình Konqueror sẽ luôn nằm trong bộ nhớ "
-"của máy không phụ thuộc vào số cửa sổ Konqueror đã mở ra, nhằm mục đích giảm "
-"yêu cầu tài nguyên."
-"
Cần biết điều đó có nghĩa là nếu có gì đó lỗi, thì tất cả các cửa sổ duyệt "
-"sẽ bị đóng đồng thời"
-
-#: konqueror.cpp:60
-msgid ""
-"If non-zero, this option allows keeping Konqueror instances in memory after all "
-"their windows have been closed, up to the number specified in this option."
-"
When a new Konqueror instance is needed, one of these preloaded instances "
-"will be reused instead, improving responsiveness at the expense of the memory "
-"required by the preloaded instances."
-msgstr ""
-"Nếu khác 0, tùy chọn này cho phép giữ số tiến trình Konqueror trong bộ nhớ sau "
-"khi các cửa sổ của chúng đã đóng không vượt quá số đã chọn."
-"
Khi cần một tiến trình Konqueror mới, thì một trong số những tiến trình này "
-"sẽ được sử dụng, như vậy làm tăng tốc độ trả lời nhưng cần sử dụng bộ nhớ cho "
-"các tiến trình nạp trước này."
-
-#: konqueror.cpp:69
-msgid ""
-"If enabled, an instance of Konqueror will be preloaded after the ordinary KDE "
-"startup sequence."
-"
This will make the first Konqueror window open faster, but at the expense of "
-"longer KDE startup times (but you will be able to work while it is loading, so "
-"you may not even notice that it is taking longer)."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, một tiến trình Konqueror sẽ được nạp trước sau vòng khởi động của "
-"KDE."
-"
Tính năng này làm tăng tốc độ mở của cửa sổ Konqueror đầu tiên, nhưng sẽ làm "
-"cho KDE khởi động lâu hơn (nhưng bạn vẫn có thể làm việc khi Konqueror đang "
-"nạp, vì thế có thể bạn sẽ không nhận ra sự chậm chạp này)."
-
-#: konqueror.cpp:75
-msgid ""
-"If enabled, KDE will always try to have one preloaded Konqueror instance ready; "
-"preloading a new instance in the background whenever there is not one "
-"available, so that windows will always open quickly."
-"
Warning: In some cases, it is actually possible that this will reduce "
-"perceived performance."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, KDE sẽ luôn luôn có một tiến trình KDE nạp trước; nạp một tiến trình "
-"mới một cách im lặng khi chưa có, vì thế các cửa sổ sẽ mở ra nhanh chóng. "
-"
Cảnh báo: Trong một số trường hợp, có thể tính năng sẽ làm giảm hiệu "
-"suất một cách trông thấy."
-
-#. i18n: file konqueror_ui.ui line 27
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Minimize Memory Usage"
-msgstr "Sử dụng bộ nhớ nhỏ nhất"
-
-#. i18n: file konqueror_ui.ui line 38
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "&Never"
-msgstr "&Không bao giờ"
-
-#. i18n: file konqueror_ui.ui line 46
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "For &file browsing only (recommended)"
-msgstr "Chỉ cho &duyệt tập tin (khuyên dùng)"
-
-#. i18n: file konqueror_ui.ui line 54
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Alwa&ys (use with care)"
-msgstr "&Luôn luôn (dùng cẩn thận)"
-
-#. i18n: file konqueror_ui.ui line 64
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Preloading"
-msgstr "Nạp trước"
-
-#. i18n: file konqueror_ui.ui line 83
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Maximum number of instances kept &preloaded:"
-msgstr "Số tiến trình nạ&p trước lớn nhất:"
-
-#. i18n: file konqueror_ui.ui line 118
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Preload an instance after KDE startup"
-msgstr "Nạp trước một tiến trình sau khi khởi động KDE"
-
-#. i18n: file konqueror_ui.ui line 126
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Always try to have at least one preloaded instance"
-msgstr "Luôn luôn có ít nhất một tiến trình nạp trước"
-
-#. i18n: file system_ui.ui line 24
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "System Configuration"
-msgstr "Cấu hình hệ thống"
-
-#. i18n: file system_ui.ui line 35
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Disable &system configuration startup check"
-msgstr "&Bỏ kiểm tra cấu hình hệ thống khi chạy"
-
-#. i18n: file system_ui.ui line 43
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"WARNING: This option may in rare cases lead to various problems. Consult "
-"the What's This? (Shift+F1) help for details."
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Tùy chọn này trong một số hiếm trường hợp có thể gây ra vấn "
-"đề. Xem trợ giúp Đây là gì? (Shift+F1) để biết chi tiết."
-
-#: system.cpp:34
-msgid ""
-"
During startup KDE needs to perform a check of its system configuration "
-"(mimetypes, installed applications, etc.), and in case the configuration has "
-"changed since the last time, the system configuration cache (KSyCoCa) needs to "
-"be updated.
"
-"This option delays the check, which avoid scanning all directories "
-"containing files describing the system during KDE startup, thus making KDE "
-"startup faster. However, in the rare case the system configuration has changed "
-"since the last time, and the change is needed before this delayed check takes "
-"place, this option may lead to various problems (missing applications in the K "
-"Menu, reports from applications about missing required mimetypes, etc.).
"
-"Changes of system configuration mostly happen by (un)installing "
-"applications. It is therefore recommended to turn this option temporarily off "
-"while (un)installing applications.
"
-"For this reason, usage of this option is not recommended. The KDE crash "
-"handler will refuse to provide backtrace for the bugreport with this option "
-"turned on (you will need to reproduce it again with this option turned off, or "
-"turn on the developer mode for the crash handler).
"
-msgstr ""
-"Khi khởi động KDE cần thực hiện một số kiểm tra cấu hình hệ thống (dạng "
-"mime, ứng dụng đã cài, v.v...), và nếu cấu hình đã thay đổi kể từ lần chạy "
-"cuối, thì cần cập nhật bộ đệm cấu hình hệ thống (KSyCoCa).
"
-"Tùy chọn này cản trở sự kiểm tra, không cho quét mọi thư mục chứa tập tin "
-"cấu hình hệ thống khi KDE khởi động, vì thế làm cho KDE khởi động nhanh hơn. "
-"Tuy nhiên, trong trường hợp hiếm cấu hình hệ thống đã thay đổi kể từ lần chạy "
-"cuối, và thay đổi là cần thiết, thì tùy chọn này có thể tạo ra một số vấn đề "
-"(thiếu ứng dụng trong Thực đơn K, thông báo của các ứng dụng về các dạng mime "
-"thiếu, v.v....
"
-"Thay đổi cấu hình hệ thống thường do cài đặt hay gỡ bỏ ứng dụng. Vì thế nên "
-"tạm tắt tùy chọn này khi đang cài đặt hay gỡ bỏ ứng dụng.
"
-"Vì nguyên nhân đó, không nên sử dụng tùy chọn này. Trình quản lý lỗi crash "
-"của KDE sẽ từ chối tạo chuỗi tìm sửa lỗi backtrace cho các báo cáo lỗi khi tùy "
-"chọn này bật (bạn sẽ phải tạo lại lỗi một lần nữa khi tùy chọn này tắt, hoặc "
-"bật dùngchế độ nhà phát triển cho trình điều khiển lỗi crash.).
"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmprintmgr.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmprintmgr.po
deleted file mode 100644
index 263a39db046..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmprintmgr.po
+++ /dev/null
@@ -1,73 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmprintmgr.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmprintmgr\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:35+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kcmprintmgr.cpp:38
-msgid ""
-"Print management as normal user\n"
-"Some print management operations may need administrator privileges. Use the\n"
-"\"Administrator Mode\" button below to start this print management tool with\n"
-"administrator privileges."
-msgstr ""
-"Quản lý in như người dùng bình thường\n"
-"Một vài thao tác quản lý in có thể cần quyền của nhà quản trị. Dùng nút\n"
-"\"Chế độ nhà quản trị\" ở dưới để chạy tiện ích quản lý in với quyền của nhà "
-"quản trị."
-
-#: kcmprintmgr.cpp:51
-msgid "kcmprintmgr"
-msgstr "kcmprintmgr"
-
-#: kcmprintmgr.cpp:51
-msgid "KDE Printing Management"
-msgstr "Quản lý in của KDE"
-
-#: kcmprintmgr.cpp:53
-msgid "(c) 2000 - 2002 Michael Goffioul"
-msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2002 Michael Goffioul"
-
-#: kcmprintmgr.cpp:60
-msgid ""
-"Printers
The KDE printing manager is part of KDEPrint which is the "
-"interface to the real print subsystem of your Operating System (OS). Although "
-"it does add some additional functionality of its own to those subsystems, "
-"KDEPrint depends on them for its functionality. Spooling and filtering tasks, "
-"especially, are still done by your print subsystem, or the administrative tasks "
-"(adding or modifying printers, setting access rights, etc.)"
-"
What print features KDEPrint supports is therefore heavily dependent on "
-"your chosen print subsystem. For the best support in modern printing, the KDE "
-"Printing Team recommends a CUPS based printing system."
-msgstr ""
-"Máy in
Trình quản lý in của KDE là một phần của KDEPrint, giao diện tới "
-"hệ thống in thực sự của Hệ điều hành (HĐH). Mặc dù nó thêm một vài tính năng "
-"khác của nó vào hệ thống in đó, chức năng của KDEPrint phụ thuộc vào hệ thống "
-"in. Đặc biệt bộ đệm in và các tác vụ lọc vẫn được thực hiện qua hệ thống in, "
-"hoặc các tác vụ quản trị (thêm hoặc thay đổi máy in, quyền truy cập thiết lập, "
-"v.v...)"
-"
Vì vậy hỗ trợ tính năng in của KDEPrint phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống "
-"in mà người dùng chọn. Để có hỗ trợ tốt nhất, nhóm phát triển KDEPrint khuyên "
-"dùng hệ thống in dựa trên CUPS."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsamba.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsamba.po
deleted file mode 100644
index 32bd281ff51..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsamba.po
+++ /dev/null
@@ -1,349 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmsamba.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmsamba\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-07-06 01:31+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:28+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: main.cpp:63
-msgid "&Exports"
-msgstr "&Xuất"
-
-#: main.cpp:64
-msgid "&Imports"
-msgstr "&Nhập"
-
-#: main.cpp:65
-msgid "&Log"
-msgstr "&Bản ghi"
-
-#: main.cpp:66
-msgid "&Statistics"
-msgstr "&Thống kê"
-
-#: main.cpp:71
-msgid ""
-"The Samba and NFS Status Monitor is a front end to the programs "
-"smbstatus and showmount. Smbstatus reports on current Samba "
-"connections, and is part of the suite of Samba tools, which implements the SMB "
-"(Session Message Block) protocol, also called the NetBIOS or LanManager "
-"protocol. This protocol can be used to provide printer sharing or drive sharing "
-"services on a network including machines running the various flavors of "
-"Microsoft Windows."
-" Showmount is part of the NFS software package. NFS stands for Network File "
-"System and is the traditional UNIX way to share directories over the network. "
-"In this case the output of showmount -a localhost "
-"is parsed. On some systems showmount is in /usr/sbin, check if you have "
-"showmount in your PATH."
-msgstr ""
-"Bộ Theo dõi Trạng thái NFS và Samba là tiền tiêu với hai chương trình "
-"smbstatus và showmount. Smbstatus thông báo các sự kết nối Samba, "
-"và thuộc về bộ công cụ Samba, mà thực hiện giao thức SMB (khối tin thông điệp "
-"phiên chạy), cũng được biết như là giao thức NetBIOS hay LanManager. Có thể sử "
-"dụng giao thức này để cung cấp dịch vụ chia sẻ máy in hay đĩa trên mạng chứa "
-"máy chạy hệ điều hành MS Windows."
-"
Showmount thuộc về gói tin phần mềm NFS. NFS là hệ thống tập tin mạng, cách "
-"chia sẻ tập tin qua mạng truyền thống trong hệ thống UNIX. Trong trường hợp "
-"này, kết xuất của lệnh showmount -a localhost "
-"được phân tách. Trên một số hệ thống, showmount nằm trong thư mục /usr/sbin : "
-"hãy kiểm tra xem biến môi trường đường dẫn PATH của bạn hướng dẫn đến showmount "
-"chưa."
-
-#: main.cpp:85
-msgid "kcmsamba"
-msgstr "kcmsamba"
-
-#: main.cpp:86
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển thông tin hệ thống bảng KDE"
-
-#: main.cpp:88
-msgid "(c) 2002 KDE Information Control Module Samba Team"
-msgstr ""
-"Bản quyền © năm 2002 của đội phát triển môđun điều khiển thông tin samba của "
-"KDE"
-
-#: kcmsambaimports.cpp:46 ksmbstatus.cpp:63
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: ksmbstatus.cpp:64
-msgid "Service"
-msgstr "Dịch vụ"
-
-#: ksmbstatus.cpp:65
-msgid "Accessed From"
-msgstr "Đã truy cập từ"
-
-#: ksmbstatus.cpp:66
-msgid "UID"
-msgstr "UID"
-
-#: ksmbstatus.cpp:67
-msgid "GID"
-msgstr "GID"
-
-#: ksmbstatus.cpp:68
-msgid "PID"
-msgstr "PID"
-
-#: ksmbstatus.cpp:69
-msgid "Open Files"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: ksmbstatus.cpp:182
-msgid "Error: Unable to run smbstatus"
-msgstr "Lỗi: không chạy được smbstatus"
-
-#: ksmbstatus.cpp:184
-msgid "Error: Unable to open configuration file \"smb.conf\""
-msgstr "Lỗi: không mở được tập tin cấu hình \"smb.conf\""
-
-#: kcmsambaimports.cpp:47
-msgid "Resource"
-msgstr "Tài nguyên"
-
-#: kcmsambaimports.cpp:48
-msgid "Mounted Under"
-msgstr "Gắn vào"
-
-#: kcmsambaimports.cpp:50
-msgid ""
-"This list shows the Samba and NFS shared resources mounted on your system from "
-"other hosts. The \"Type\" column tells you whether the mounted resource is a "
-"Samba or an NFS type of resource. The \"Resource\" column shows the descriptive "
-"name of the shared resource. Finally, the third column, which is labeled "
-"\"Mounted under\" shows the location on your system where the shared resource "
-"is mounted."
-msgstr ""
-"Danh sách này hiển thị các tài nguyên dùng chung của Samba và NFS được gắn kết "
-"vào hệ thống của bạn từ các máy khác. Cột \"Kiểu\" cho bạn biết tài nguyên đã "
-"gắn kết thuộc loại Samba hay NFS. Cột \"Tài nguyên\" hiển thị tên của các tài "
-"nguyên dùng chung. Cuối cùng, cột thứ ba \"Gắn kết dưới\" chỉ ra vị trị mà các "
-"tài nguyên đã được gắn kết vào hệ thống của bạn."
-
-#: kcmsambalog.cpp:43
-msgid "Samba log file: "
-msgstr "Tập tin bản ghi Samba: "
-
-#: kcmsambalog.cpp:45
-msgid "Show opened connections"
-msgstr "Hiển thị các kết nối đã mở"
-
-#: kcmsambalog.cpp:46
-msgid "Show closed connections"
-msgstr "Hiển thị các kết nối đã đóng"
-
-#: kcmsambalog.cpp:47
-msgid "Show opened files"
-msgstr "Hiển thị các tập tin đã mở"
-
-#: kcmsambalog.cpp:48
-msgid "Show closed files"
-msgstr "Hiển thị các tập tin đã đóng"
-
-#: kcmsambalog.cpp:64
-msgid ""
-"This page presents the contents of your samba log file in a friendly layout. "
-"Check that the correct log file for your computer is listed here. If you need "
-"to, correct the name or location of the log file, and then click the \"Update\" "
-"button."
-msgstr ""
-"Trang này trình bày nội dung của tập tin bản ghi samba dưới dạng thân thiện. "
-"Kiểm tra xem có đúng tập tin bản ghi cho máy tính của bạn được liệt kê ở đây "
-"hay không. Nếu cần, chỉnh lại tên hoặc vị trí của các tập tin bản ghi, sau đó "
-"nhấn nút\"Cập nhật\"."
-
-#: kcmsambalog.cpp:69
-msgid ""
-"Check this option if you want to view the details for connections opened to "
-"your computer."
-msgstr ""
-"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem chi tiết về các kết nối đã mở đến máy tính "
-"của bạn."
-
-#: kcmsambalog.cpp:72
-msgid ""
-"Check this option if you want to view the events when connections to your "
-"computer were closed."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn xem các sự kiện khi các kết nối tới máy tính của "
-"bạn bị đóng."
-
-#: kcmsambalog.cpp:75
-msgid ""
-"Check this option if you want to see the files which were opened on your "
-"computer by remote users. Note that file open/close events are not logged "
-"unless the samba log level is set to at least 2 (you cannot set the log level "
-"using this module)."
-msgstr ""
-"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem các tập tin mà người dùng ở xa đã mở trên "
-"máy tính của bạn. Chú ý rằng các sự kiện đóng/mở tập tin sẽ không được ghi lại "
-"trừ khi mức độ ghi bản ghi của samba được đặt ít nhất là 2 (bạn không thể đặt "
-"mức độ ghi bản ghi trong môđun này)."
-
-#: kcmsambalog.cpp:81
-msgid ""
-"Check this option if you want to see the events when files opened by remote "
-"users were closed. Note that file open/close events are not logged unless the "
-"samba log level is set to at least 2 (you cannot set the log level using this "
-"module)."
-msgstr ""
-"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn thấy khi tập tin mà người dùng ở xa mở bị đóng "
-"lại. Chú ý rằng các sự kiện đóng/mở tập tin sẽ không được ghi lại trừ khi mức "
-"độ ghi bản ghi của samba được đặt ít nhất là 2 (bạn không thể đặt mức độ ghi "
-"bản ghi trong môđun này)."
-
-#: kcmsambalog.cpp:87
-msgid ""
-"Click here to refresh the information on this page. The log file (shown above) "
-"will be read to obtain the events logged by samba."
-msgstr ""
-"Nhấn vào đây để tải lại thông tin trên trang này. Tập tin bản ghi (hiển thị ở "
-"trên), sẽ được đọc để lấy thông tin về các sự kiện đã được samba ghi lại."
-
-#: kcmsambalog.cpp:97
-msgid "Date & Time"
-msgstr "Ngày và Giờ"
-
-#: kcmsambalog.cpp:98 kcmsambastatistics.cpp:67
-msgid "Event"
-msgstr "Sự kiện"
-
-#: kcmsambalog.cpp:99 kcmsambastatistics.cpp:68
-msgid "Service/File"
-msgstr "Dịch vụ/Tập tin"
-
-#: kcmsambalog.cpp:100 kcmsambastatistics.cpp:69
-msgid "Host/User"
-msgstr "Máy/Người dùng"
-
-#: kcmsambalog.cpp:102
-msgid ""
-"This list shows details of the events logged by samba. Note that events at the "
-"file level are not logged unless you have configured the log level for samba to "
-"2 or greater."
-"
As with many other lists in KDE, you can click on a column heading to sort "
-"on that column. Click again to change the sorting direction from ascending to "
-"descending or vice versa."
-"
If the list is empty, try clicking the \"Update\" button. The samba log "
-"file will be read and the list refreshed."
-msgstr ""
-"Danh sách này hiển thị chi tiết về các sự kiện được samba ghi lại. Chú ý là các "
-"sự kiện về tập tin sẽ không được ghi lại nếu bạn đặt mức độ ghi bản ghi dưới "
-"hai."
-"
Giống như nhiều danh khác trong KDE, bạn có thể nhấn vào đầu đề của cột để "
-"sắp xếp cột đó. Nhấn một lần nữa để xếp theo thứ tự ngược lại, từ tăng dần "
-"thành giảm dần hay ngược lại."
-"
Nếu danh sách rỗng, hãy thử nhấn nút \"Cập nhật \" . Tập tin bản ghi samba "
-"sẽ được đọc và tải lại."
-
-#: kcmsambalog.cpp:218 kcmsambastatistics.cpp:153 kcmsambastatistics.cpp:204
-msgid "CONNECTION OPENED"
-msgstr "KẾT NỐI ĐÃ MỞ"
-
-#: kcmsambalog.cpp:224
-msgid "CONNECTION CLOSED"
-msgstr "KẾT NỐI ĐÃ ĐÓNG"
-
-#: kcmsambalog.cpp:231
-msgid " FILE OPENED"
-msgstr " TẬP TIN ĐÃ MỞ"
-
-#: kcmsambalog.cpp:239
-msgid " FILE CLOSED"
-msgstr " TẬP TIN ĐÃ ĐÓNG"
-
-#: kcmsambalog.cpp:249
-#, c-format
-msgid "Could not open file %1"
-msgstr "Không thể mở được tập tin %1"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:49
-msgid "Connections: 0"
-msgstr "Kết nối: 0"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:50
-msgid "File accesses: 0"
-msgstr "Tập tin truy cập: 0"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:52
-msgid "Event: "
-msgstr "Sự kiện: "
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:54
-msgid "Service/File:"
-msgstr "Dịch vụ/Tập tin:"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:56
-msgid "Host/User:"
-msgstr "Máy/Người dùng:"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:57
-msgid "&Search"
-msgstr "Tìm &kiếm"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:58
-msgid "Clear Results"
-msgstr "Xoá kết quả"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:59
-msgid "Show expanded service info"
-msgstr "Hiển thị thông tin dịch vụ mở rộng"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:60
-msgid "Show expanded host info"
-msgstr "Hiển thị thông tin máy mở rộng"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:66
-msgid "Nr"
-msgstr "Nr"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:70
-msgid "Hits"
-msgstr "Vào"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:73 kcmsambastatistics.cpp:139
-msgid "Connection"
-msgstr "Kết nối"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:74
-msgid "File Access"
-msgstr "Truy cập tập tin"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:129
-#, c-format
-msgid "Connections: %1"
-msgstr "Kết nối: %1"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:130
-#, c-format
-msgid "File accesses: %1"
-msgstr "Truy cập tập tin: %1"
-
-#: kcmsambastatistics.cpp:166 kcmsambastatistics.cpp:210
-msgid "FILE OPENED"
-msgstr "TẬP TIN ĐÃ MỞ"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmscreensaver.po
deleted file mode 100644
index 285d106b677..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmscreensaver.po
+++ /dev/null
@@ -1,335 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmscreensaver.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmscreensaver\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:57+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: advanceddialog.cpp:18
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-
-#: advanceddialog.cpp:146
-msgid ""
-"Specify the priority that the screensaver will run at. A higher priority may "
-"mean that the screensaver runs faster, though may reduce the speed that other "
-"programs run at while the screensaver is active."
-msgstr ""
-"Hãy xác định ưu tiên sẽ chạy trình bảo vệ màn hình. Ưu tiên cao hơn có thể làm "
-"cho trình bảo vệ màn hình chạy nhanh hơn, nhưng mà cũng có thể giảm tốc độ của "
-"chương trình khác trong khi trình bảo vệ màn hình còn hoạt động."
-
-#: advanceddialog.cpp:147
-msgid ""
-"The action to take when the mouse cursor is located in the top left corner of "
-"the screen for 15 seconds."
-msgstr ""
-"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc trên bên trái trong 15 "
-"giây."
-
-#: advanceddialog.cpp:148
-msgid ""
-"The action to take when the mouse cursor is located in the top right corner of "
-"the screen for 15 seconds."
-msgstr ""
-"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc trên bên phải trong 15 "
-"giây."
-
-#: advanceddialog.cpp:149
-msgid ""
-"The action to take when the mouse cursor is located in the bottom left corner "
-"of the screen for 15 seconds."
-msgstr ""
-"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc dưới bên trái trong 15 "
-"giây."
-
-#: advanceddialog.cpp:150
-msgid ""
-"The action to take when the mouse cursor is located in the bottom right corner "
-"of the screen for 15 seconds."
-msgstr ""
-"Hành động cần làm khi con chạy chuột còn lại trong gốc dưới bên phải trong 15 "
-"giây."
-
-#: category_list.cpp:7
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Banners & Pictures"
-msgstr "Biểu ngữ và Hình"
-
-#: category_list.cpp:8
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Desktop Distortions"
-msgstr "Ảnh méo mó"
-
-#: category_list.cpp:9
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Flying Things"
-msgstr "Cái bay"
-
-#: category_list.cpp:10
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Fractals"
-msgstr "Phân dạng"
-
-#: category_list.cpp:11
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Gadgets & Simulations"
-msgstr "Công cụ nhỏ và Mô phỏng"
-
-#: category_list.cpp:12
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Illusions of Depth"
-msgstr "Ảo tưởng độ sâu"
-
-#: category_list.cpp:13
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Miscellaneous"
-msgstr "Lặt vặt"
-
-#: category_list.cpp:14
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"OpenGL Screen Savers"
-msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình OpenGL"
-
-#: category_list.cpp:15
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Rapid Motion"
-msgstr "Chuyển động nhanh"
-
-#: category_list.cpp:16
-msgid ""
-"_: Screen saver category\n"
-"Visit to Flatland"
-msgstr "Thăm đất phẳng"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 33
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Screen Saver Priority"
-msgstr "Ưu tiên bảo vệ màn hình"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 42
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 47
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Medium"
-msgstr "Vừa"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 52
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "High"
-msgstr "Cao"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 86
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Screen Corner Actions"
-msgstr "Hành động gốc màn hình"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 121
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Top left:"
-msgstr "Trên trái:"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 127
-#: rc.cpp:21 rc.cpp:33 rc.cpp:45 rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "No Action"
-msgstr "Không làm gì"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 132
-#: rc.cpp:24 rc.cpp:36 rc.cpp:48 rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Lock Screen"
-msgstr "Khoá màn hình"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 137
-#: rc.cpp:27 rc.cpp:39 rc.cpp:51 rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Prevent Locking"
-msgstr "Ngăn khoá"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 176
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Top right:"
-msgstr "Trên phải:"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 224
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Bottom left:"
-msgstr "Dưới trái:"
-
-#. i18n: file advanceddialogimpl.ui line 279
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "Bottom right:"
-msgstr "Dưới phải:"
-
-#: scrnsave.cpp:89
-msgid ""
-"Screen Saver
This module allows you to enable and configure a screen "
-"saver. Note that you can enable a screen saver even if you have power saving "
-"features enabled for your display."
-" Besides providing an endless variety of entertainment and preventing "
-"monitor burn-in, a screen saver also gives you a simple way to lock your "
-"display if you are going to leave it unattended for a while. If you want the "
-"screen saver to lock the session, make sure you enable the \"Require password\" "
-"feature of the screen saver; if you do not, you can still explicitly lock the "
-"session using the desktop's \"Lock Session\" action."
-msgstr ""
-"
Bảo vệ màn hình
Mô-đun này cho bạn khả năng hiệu lực và cấu hình trình "
-"bảo vệ màn hình. Ghi chú rằng bạn có thể hiệu lực trình bảo vệ màn hình thậm "
-"chí nếu bạn đã hiệu lực tính năng tiết kiệm điện cho bộ trình bày."
-"Thêm vào cung cấp rất nhiều trò vui và ngăn cản bộ trình bày bị cháy vào. "
-"trình bảo bệ cũng cung cấp cách đơn giản khoá màn hình nếu bạn cần đi đâu. Nếu "
-"bạn muốn trình bảo vệ khoá phiên chạy, hãy kiểm tra xem bạn đã hiệu lực tính "
-"năng « Cần thiết mật khẩu » của trình bảo vệ màn hình; nếu không thì bạn vẫn "
-"còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « Khoá phiên chạy » của màn "
-"hình nền."
-
-#: scrnsave.cpp:132
-msgid "Screen Saver"
-msgstr "Bộ bảo vệ màn hình"
-
-#: scrnsave.cpp:147
-msgid "Select the screen saver to use."
-msgstr "Hãy chọn trình bảo vệ màn hình cần dùng."
-
-#: scrnsave.cpp:150
-msgid "&Setup..."
-msgstr "Thiết &lập..."
-
-#: scrnsave.cpp:154
-msgid "Configure the screen saver's options, if any."
-msgstr "Cấu hình các tùy chọn của trình bảo vệ màn hình, nếu có."
-
-#: scrnsave.cpp:156
-msgid "&Test"
-msgstr "&Thử"
-
-#: scrnsave.cpp:160
-msgid "Show a full screen preview of the screen saver."
-msgstr "Hiển thị ô xem thử toàn màn hình của ảnh bảo vệ màn hình."
-
-#: scrnsave.cpp:162
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: scrnsave.cpp:169
-msgid "Start a&utomatically"
-msgstr "Khởi chạy t&ự động"
-
-#: scrnsave.cpp:172
-msgid "Automatically start the screen saver after a period of inactivity."
-msgstr ""
-"Tự động khởi chạy trình bảo vệ màn hình sau một thời gian không hoạt động."
-
-#: scrnsave.cpp:180 scrnsave.cpp:213
-msgid "After:"
-msgstr "Sau :"
-
-#: scrnsave.cpp:186
-msgid " min"
-msgstr " phút"
-
-#: scrnsave.cpp:195
-msgid "The period of inactivity after which the screen saver should start."
-msgstr "Thời gian không hoạt động sau đó trình bảo vệ màn hình nền khởi chạy."
-
-#: scrnsave.cpp:201
-msgid "&Require password to stop"
-msgstr "Cần thiết &mật khẩu để dừng"
-
-#: scrnsave.cpp:208
-msgid ""
-"Prevent potential unauthorized use by requiring a password to stop the screen "
-"saver."
-msgstr ""
-"Chặn người khác sử dụng khi không có quyền, bằng cách cần thiết mật khẩu để "
-"dừng trình bảo vệ màn hình."
-
-#: scrnsave.cpp:216
-msgid ""
-"The amount of time, after the screen saver has started, to ask for the unlock "
-"password."
-msgstr ""
-"Thời gian, sau khi trình bảo vệ màn hình đã khởi chạy, cần yêu cầu mật khẩu bỏ "
-"khoá."
-
-#: scrnsave.cpp:221
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: scrnsave.cpp:239
-msgid "Choose the period after which the display will be locked. "
-msgstr "Hãy chọn thời lượng sau đó bộ trình bày sẽ bị khoá. "
-
-#: scrnsave.cpp:253
-msgid "A preview of the selected screen saver."
-msgstr "Ô xem thử ảnh bảo vệ màn hình đã chọn."
-
-#: scrnsave.cpp:258
-msgid "Advanced &Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp ca&o"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: scrnsave.cpp:285
-msgid "kcmscreensaver"
-msgstr "kcmscreensaver"
-
-#: scrnsave.cpp:285
-msgid "KDE Screen Saver Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển trình bảo vệ màn hình KDE"
-
-#: scrnsave.cpp:287
-msgid ""
-"(c) 1997-2002 Martin R. Jones\n"
-"(c) 2003-2004 Chris Howells"
-msgstr ""
-"Bản quyền © năm 1997-2002 của Martin R. Jones\n"
-"Bản quyền © năm 2003-2004 của Chris Howells"
-
-#: scrnsave.cpp:470
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang tải..."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmartcard.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmartcard.po
deleted file mode 100644
index c42456825c1..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmartcard.po
+++ /dev/null
@@ -1,210 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmsmartcard.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmsmartcard\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:54+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#. i18n: file nosmartcardbase.ui line 24
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Unable to contact the KDE smartcard service."
-msgstr "Không thể liên hệ với dịch vụ thẻ thông minh KDE."
-
-#. i18n: file nosmartcardbase.ui line 35
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Possible Reasons"
-msgstr "Lí do có thể "
-
-#. i18n: file nosmartcardbase.ui line 49
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"1) The KDE daemon, 'kded' is not running. You can restart it by running the "
-"command 'tdeinit' and then try reloading the KDE Control Center to see if this "
-"message goes away.\n"
-"\n"
-"2) You don't appear to have smartcard support in the KDE libraries. You will "
-"need to recompile the tdelibs package with libpcsclite installed."
-msgstr ""
-"\n"
-"1)Dịch vụ KDE, 'kded' chưa chạy. Bạn có thể khởi động lại nó bằng cách chạy "
-"lệnh tdeinit rồi thử tải lại Trung Tâm Điều Khiển KDE để xem thông điệp này có "
-"mất đi hay không.\n"
-"\n"
-"2) Có thể bạn không có hỗ trợ thẻ thông minh trong các thư viện của KDE. Bạn sẽ "
-"cần phải biên dịch lại gói tdelibs để có libpcsclite được cài đặt."
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 31
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Smartcard Support"
-msgstr "Hỗ trợ thẻ thông minh"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 42
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "&Enable smartcard support"
-msgstr "&Cho phép hỗ trợ thẻ thông minh"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 61
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Enable &polling to autodetect card events"
-msgstr "Cho phép thăm &dò để tự động nhận ra sự kiện thẻ"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 64
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"In most cases you should have this enabled. It allows KDE to automatically "
-"detect card insertion and reader hotplug events."
-msgstr ""
-"Trong đa số trường hợp, bạn cần dùng tùy chọn này. Nó cho phép KDE tự động dò "
-"tìm sự cắm thẻ vào và các sự kiện cắm nóng đầu đọc."
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 92
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Automatically &launch card manager if inserted card is unclaimed"
-msgstr "Tự động chạy trình &quản lý thẻ nếu không dùng thẻ cắm vào"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 95
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When you insert a smartcard, KDE can automatically launch a management tool if "
-"no other application attempts to use the card."
-msgstr ""
-"Khi bạn cắm một thẻ thông minh vào, KDE sẽ tự động chạy một công cụ quản lí nếu "
-"không có chương trình nào khác dùng thẻ."
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 106
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "&Beep on card insert and removal"
-msgstr "&Bíp khi cắm thẻ vào hay rút ra"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 135
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Readers"
-msgstr "Đầu đọc"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 152
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "Reader"
-msgstr "Đầu đọc"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 163
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 174
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "Subtype"
-msgstr "Kiểu con"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 185
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "SubSubtype"
-msgstr "Kiểu cháu"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 228
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "PCSCLite Configuration"
-msgstr "Cấu hình PCSCLite"
-
-#. i18n: file smartcardbase.ui line 251
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid ""
-"To add new readers you have to modify /etc/readers.conf file and re-start pcscd"
-msgstr ""
-"Để thêm đầu đọc mới, bạn phải thay đổi tập tin /etc/readers.conf và khởi động "
-"lại pcscd"
-
-#: smartcard.cpp:59
-msgid "kcmsmartcard"
-msgstr "kcmsmartcard"
-
-#: smartcard.cpp:59
-msgid "KDE Smartcard Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển thẻ thông minh KDE"
-
-#: smartcard.cpp:61
-msgid "(c) 2001 George Staikos"
-msgstr "Bản quyền © năm 2001 của George Staikos"
-
-#: smartcard.cpp:73
-msgid "Change Module..."
-msgstr "Thay đổi môđun..."
-
-#: smartcard.cpp:128
-msgid "Unable to launch KCardChooser"
-msgstr "Không thể chạy KCardChooser"
-
-#: smartcard.cpp:157
-msgid "No card inserted"
-msgstr "Không có thẻ được cắm vào"
-
-#: smartcard.cpp:196
-msgid "Smart card support disabled"
-msgstr "Không dùng hỗ trợ thẻ thông minh"
-
-#: smartcard.cpp:207
-msgid "No readers found. Check 'pcscd' is running"
-msgstr "Không tìm thấy đầu đọc nào. Kiểm tra xem 'pcscd' đã chạy chưa"
-
-#: smartcard.cpp:230 smartcard.cpp:250
-msgid "NO ATR or no card inserted"
-msgstr "Không có thẻ hay ATR được cắm vào"
-
-#: smartcard.cpp:262
-msgid "Managed by: "
-msgstr "Quản lí bởi: "
-
-#: smartcard.cpp:272
-msgid "No module managing this card"
-msgstr "Không có môđun quản lí thẻ này"
-
-#: smartcard.cpp:368
-msgid ""
-"smartcard
This module allows you to configure KDE support for "
-"smartcards. These can be used for various tasks such as storing SSL "
-"certificates and logging in to the system."
-msgstr ""
-"smartcard
Môđun này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ KDE cho các thẻ thông "
-"minh. Những thẻ này có thể được dùng trong nhiều công việc khác nhau như lưu "
-"trữ giấy chứng nhận SSL và thông tin đăng nhập vào hệ thống."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po
deleted file mode 100644
index 979813685f1..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po
+++ /dev/null
@@ -1,170 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmsmserver.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmsmserver\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:12+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kcmsmserver.cpp:42
-msgid ""
-"Session Manager
You can configure the session manager here. This "
-"includes options such as whether or not the session exit (logout) should be "
-"confirmed, whether the session should be restored again when logging in and "
-"whether the computer should be automatically shut down after session exit by "
-"default."
-msgstr ""
-"Trình quản lí phiên chạy
Bạn có thể cấu hình trình quản lí phiên chạy "
-"ở đây. Nó bao gốm các tuỳ chọn như có hỏi lại khi thoát hay không và có phục "
-"hồi lại phiên chạy khi đăng nhập lại hay không cũng như theo mặc định máy tính "
-"có tự động tắt hay không sau khi thoát phiên chạy."
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 16
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Session Manager"
-msgstr "Trình quản lí phiên chạy"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 40
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 51
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Conf&irm logout"
-msgstr "&Xác nhận khi thoát"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 54
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want the session manager to display a logout "
-"confirmation dialog box."
-msgstr ""
-"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
-"lại trước khi thoát ra."
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 62
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "O&ffer shutdown options"
-msgstr "Đề n&ghị tùy chọn tắt máy"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 72
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "On Login"
-msgstr "Khi đăng nhập"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 79
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid ""
-"\n"
-"- Restore previous session: Will save all applications running on exit "
-"and restore them when they next start up
\n"
-"- Restore manually saved session: Allows the session to be saved at "
-"any time via \"Save Session\" in the K-Menu. This means the currently started "
-"applications will reappear when they next start up.
\n"
-"- Start with an empty session: Do not save anything. Will come up with "
-"an empty desktop on next start.
\n"
-"
"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Phục hồi phiên chạy trước: Sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi "
-"thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo.
\n"
-"- Phục hồi phiên chạy tự ghi: Cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua "
-"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn KDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã chạy "
-"sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo.
\n"
-"- Chạy phiên chạy mới: Không ghi nhớ gì. Sẽ khởi động lại với một màn "
-"hình rỗng.
\n"
-"
"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 90
-#: rc.cpp:28
-#, no-c-format
-msgid "Restore &previous session"
-msgstr "Phục hồi &phiên chạy trước"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 98
-#: rc.cpp:31
-#, no-c-format
-msgid "Restore &manually saved session"
-msgstr "Phục hồi phiên chạy tự &ghi"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 106
-#: rc.cpp:34
-#, no-c-format
-msgid "Start with an empty &session"
-msgstr "Chạy phiên chạy &mới"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 116
-#: rc.cpp:37
-#, no-c-format
-msgid "Default Shutdown Option"
-msgstr "Tùy chọn tắt máy mặc định"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 119
-#: rc.cpp:40
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can choose what should happen by default when you log out. This only "
-"has meaning, if you logged in through KDM."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này "
-"chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua KDM."
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 130
-#: rc.cpp:43
-#, no-c-format
-msgid "&End current session"
-msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 138
-#: rc.cpp:46
-#, no-c-format
-msgid "&Turn off computer"
-msgstr "&Tắt máy"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 146
-#: rc.cpp:49
-#, no-c-format
-msgid "&Restart computer"
-msgstr "&Khởi động lại"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 156
-#: rc.cpp:52
-#, no-c-format
-msgid "Advanced"
-msgstr "Nâng cao"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 167
-#: rc.cpp:55
-#, no-c-format
-msgid "Applications to be e&xcluded from sessions:"
-msgstr "Những ứng dụng sẽ loại &bỏ khỏi phiên chạy:"
-
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 178
-#: rc.cpp:58
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can enter a comma-separated list of applications that should not be "
-"saved in sessions, and therefore will not be started when restoring a session. "
-"For example 'xterm,xconsole'."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách những ứng dụng sẽ không nhớ vào các phiên chạy, và do đó sẽ "
-"không chạy khi phục hồi phiên chạy này. Chúng được liệt kê cách nhau bởi dấu "
-"phẩy. Ví dụ 'xterm,xconsole'."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmspellchecking.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmspellchecking.po
deleted file mode 100644
index 2edbfc5b295..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmspellchecking.po
+++ /dev/null
@@ -1,45 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmspellchecking.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyen Hung Vu , 2002.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmspellchecking\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:36+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
-
-#: spellchecking.cpp:38
-msgid "Spell Checking Settings"
-msgstr "Thiết lập kiểm tra chính tả"
-
-#: spellchecking.cpp:46
-msgid ""
-"Spell Checker
"
-"This control module allows you to configure the KDE spell checking system. "
-"You can configure:"
-"
"
-"- which spell checking program to use"
-"
- which types of spelling errors are identified"
-"
- which dictionary is used by default.
"
-"
The KDE spell checking system (KSpell) provides support for two common "
-"spell checking utilities: ASpell and ISpell. This allows you to share "
-"dictionaries between KDE applications and non-KDE applications.
"
-msgstr ""
-"Kiểm tra chính tả
"
-"Module điều khiển này cho phép cấu hình hệ thống kiểm tra chính tả của KDE. "
-"Bạn có thể cấu hình :"
-"
"
-"- chương trình kiểm tra lỗi chính tả sẽ được dùng"
-"
- loại lỗi chính tả nào sẽ được xác định"
-"
- từ điển dùng theo mặc định.
"
-"
Hệ thống kiểm tra chính tả KDE (KSpell) cung cấp hỗ trợ cho hai tiện ích "
-"kiểm tra chính tả: ASpell và ISpell . Nó cho phép bạn chia sẻ từ điển giữa KDE "
-"và các ứng dụng không phải KDE.
"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmstyle.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmstyle.po
deleted file mode 100644
index 75271090885..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmstyle.po
+++ /dev/null
@@ -1,449 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmstyle.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmstyle\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: kcmstyle.cpp:121
-msgid ""
-"Style
This module allows you to modify the visual appearance of user "
-"interface elements, such as the widget style and effects."
-msgstr ""
-"Kiểu dáng
Mô-đun này cho bạn khả năng sửa đổi diện mạo của yếu tố của "
-"giao diện người dùng, như kiểu dáng và hiệu ứng của ô điều khiển."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmstyle.cpp:134
-msgid "kcmstyle"
-msgstr "kcmstyle"
-
-#: kcmstyle.cpp:135
-msgid "KDE Style Module"
-msgstr "Mô-đun kiểu dáng KDE"
-
-#: kcmstyle.cpp:137
-msgid "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin"
-msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Karol Szwed và Daniel Molkentin"
-
-#: kcmstyle.cpp:158
-msgid "Widget Style"
-msgstr "Kiểu dáng ô điều khiển"
-
-#: kcmstyle.cpp:171
-msgid "Con&figure..."
-msgstr "&Cấu hính..."
-
-#: kcmstyle.cpp:182
-msgid "Sho&w icons on buttons"
-msgstr "&Hiện hình trên nút"
-
-#: kcmstyle.cpp:184
-msgid "E&nable tooltips"
-msgstr "Bật chú giải cô&ng cụ"
-
-#: kcmstyle.cpp:186
-msgid "Show tear-off handles in &popup menus"
-msgstr "Hiển thị móc kéo tách rời trong trình đơn bật lên"
-
-#: kcmstyle.cpp:190
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#: kcmstyle.cpp:208
-msgid "&Enable GUI effects"
-msgstr "Bật các hiệu ứng &GUI"
-
-#: kcmstyle.cpp:216 kcmstyle.cpp:224 kcmstyle.cpp:233 kcmstyle.cpp:243
-msgid "Disable"
-msgstr "Tắt"
-
-#: kcmstyle.cpp:217 kcmstyle.cpp:225 kcmstyle.cpp:234
-msgid "Animate"
-msgstr "Hoạt cảnh"
-
-#: kcmstyle.cpp:218
-msgid "Combobo&x effect:"
-msgstr "Hiệu ứng hộ&p tổ hợp:"
-
-#: kcmstyle.cpp:226 kcmstyle.cpp:235
-msgid "Fade"
-msgstr "Mờ dần"
-
-#: kcmstyle.cpp:227
-msgid "&Tool tip effect:"
-msgstr "Hiệu ứng &mẹo công cụ :"
-
-#: kcmstyle.cpp:236
-msgid "Make Translucent"
-msgstr "Làm trong mờ"
-
-#: kcmstyle.cpp:237
-msgid "&Menu effect:"
-msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:"
-
-#: kcmstyle.cpp:244
-msgid "Application Level"
-msgstr "Cấp ứng dụng:"
-
-#: kcmstyle.cpp:246
-msgid "Me&nu tear-off handles:"
-msgstr "Móc tách rời trì&nh đơn:"
-
-#: kcmstyle.cpp:251
-msgid "Menu &drop shadow"
-msgstr "&Bóng thả trình đơn"
-
-#: kcmstyle.cpp:272
-msgid "Software Tint"
-msgstr "Nhuốm phần mềm"
-
-#: kcmstyle.cpp:273
-msgid "Software Blend"
-msgstr "Trộn phần mềm"
-
-#: kcmstyle.cpp:275
-msgid "XRender Blend"
-msgstr "Trộn XRender"
-
-#: kcmstyle.cpp:288
-#, c-format
-msgid "0%"
-msgstr "0%"
-
-#: kcmstyle.cpp:290
-#, c-format
-msgid "50%"
-msgstr "50%"
-
-#: kcmstyle.cpp:292
-#, c-format
-msgid "100%"
-msgstr "100%"
-
-#: kcmstyle.cpp:295
-msgid "Menu trans&lucency type:"
-msgstr "Kiểu tr&ong mờ trình đơn:"
-
-#: kcmstyle.cpp:297
-msgid "Menu &opacity:"
-msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:"
-
-#: kcmstyle.cpp:326
-msgid "High&light buttons under mouse"
-msgstr "Tô &sáng nút dưới chuột"
-
-#: kcmstyle.cpp:327
-msgid "Transparent tool&bars when moving"
-msgstr "Th&anh công cụ trong suốt khi di chuyển"
-
-#: kcmstyle.cpp:332
-msgid "Text pos&ition:"
-msgstr "V&ị trí nhãn:"
-
-#: kcmstyle.cpp:334
-msgid "Icons Only"
-msgstr "Chỉ có hình"
-
-#: kcmstyle.cpp:335
-msgid "Text Only"
-msgstr "Chỉ có nhãn"
-
-#: kcmstyle.cpp:336
-msgid "Text Alongside Icons"
-msgstr "Nhãn cạnh hình"
-
-#: kcmstyle.cpp:337
-msgid "Text Under Icons"
-msgstr "Nhãn dưới hình"
-
-#: kcmstyle.cpp:379
-msgid "&Style"
-msgstr "&Kiểu dáng"
-
-#: kcmstyle.cpp:380
-msgid "&Effects"
-msgstr "&Hiệu ứng"
-
-#: kcmstyle.cpp:381
-msgid "&Toolbar"
-msgstr "&Thanh công cụ"
-
-#: kcmstyle.cpp:418 kcmstyle.cpp:429
-msgid "There was an error loading the configuration dialog for this style."
-msgstr "Gặp lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu dáng này."
-
-#: kcmstyle.cpp:420 kcmstyle.cpp:431
-msgid "Unable to Load Dialog"
-msgstr "Không thể tải hộp thoại"
-
-#: kcmstyle.cpp:520
-msgid ""
-"Selected style: %1"
-"
"
-"
One or more effects that you have chosen could not be applied because the "
-"selected style does not support them; they have therefore been disabled."
-"
"
-"
"
-msgstr ""
-"Kiểu dáng đã chọn: %1"
-"
"
-"
Một hay nhiều hiệu ứng bạn đã chọn không thể được áp dụng vì kiểu dáng đã "
-"chọn không hỗ trợ chúng; vì vậy chúng bị tắt."
-"
"
-"
"
-
-#: kcmstyle.cpp:532
-msgid "Menu translucency is not available.
"
-msgstr "Trình đơn trong mờ không sẵn sàng.
"
-
-#: kcmstyle.cpp:539
-msgid "Menu drop-shadows are not available."
-msgstr "Trình đơn bóng thả không sẵn sàng."
-
-#: kcmstyle.cpp:722 kcmstyle.cpp:834
-msgid "No description available."
-msgstr "Không có mô tả."
-
-#: kcmstyle.cpp:834
-#, c-format
-msgid "Description: %1"
-msgstr "Mô tả: %1"
-
-#: kcmstyle.cpp:1013
-msgid ""
-"Here you can choose from a list of predefined widget styles (e.g. the way "
-"buttons are drawn) which may or may not be combined with a theme (additional "
-"information like a marble texture or a gradient)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định sẵn "
-"(v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin thêm như "
-"hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)."
-
-#: kcmstyle.cpp:1017
-msgid ""
-"This area shows a preview of the currently selected style without having to "
-"apply it to the whole desktop."
-msgstr ""
-"Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng nó "
-"vào toàn màn hình nền."
-
-#: kcmstyle.cpp:1021
-msgid ""
-"This page allows you to enable various widget style effects. For best "
-"performance, it is advisable to disable all effects."
-msgstr ""
-"Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển khác "
-"nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng."
-
-#: kcmstyle.cpp:1023
-msgid ""
-"If you check this box, you can select several effects for different widgets "
-"like combo boxes, menus or tooltips."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có thể chọn vài hiệu ứng khác nhau cho ô điều "
-"khiển khác như hộp tổ hợp, trình đơn hay mẹo công cụ."
-
-#: kcmstyle.cpp:1025
-msgid ""
-"Disable: do not use any combo box effects.
\n"
-"Animate: Do some animation."
-msgstr ""
-"Tắt: không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.
\n"
-"Hoạt cảnh: Hoạt cảnh."
-
-#: kcmstyle.cpp:1027
-msgid ""
-"Disable: do not use any tooltip effects.
\n"
-"Animate: Do some animation.
\n"
-"Fade: Fade in tooltips using alpha-blending."
-msgstr ""
-"Tắt: không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.
\n"
-"Hoạt cảnh: Hoạt cảnh.
\n"
-"Mờ dần: Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa."
-
-#: kcmstyle.cpp:1030
-msgid ""
-"Disable: do not use any menu effects.
\n"
-"Animate: Do some animation.
\n"
-"Fade: Fade in menus using alpha-blending.
\n"
-"Make Translucent: Alpha-blend menus for a see-through effect. (KDE "
-"styles only)"
-msgstr ""
-"Tắt: không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.
\n"
-"Hoạt cảnh: Hoạt cảnh.
\n"
-"Mờ dần: Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa.
\n"
-"Làm trong mờ :Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu "
-"dáng KDE)."
-
-#: kcmstyle.cpp:1034
-msgid ""
-"When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-shadows "
-"will not be displayed. At present, only KDE styles can have this effect "
-"enabled."
-msgstr ""
-"Khi bật, mọi trình đơn bật lên có bóng thả, nếu không thì bóng thả sẽ không "
-"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng KDE có thể sử dụng hiệu ứng này "
-"thôi."
-
-#: kcmstyle.cpp:1037
-msgid ""
-"Software Tint: Alpha-blend using a flat color.
\n"
-"Software Blend: Alpha-blend using an image.
\n"
-"XRender Blend: Use the XFree RENDER extension for image blending (if "
-"available). This method may be slower than the Software routines on "
-"non-accelerated displays, but may however improve performance on remote "
-"displays.
\n"
-msgstr ""
-"Nhuốm phần mềm: Trộn anfa bằng màu phẳng
\n"
-"Trộn phần mềm: Trộn anfa bằng ảnh.
\n"
-"Trộn XRender: Dùng phần mở rộng RENDER của XFree để trộn ảnh (nếu sẵn "
-"sàng). Phương pháp có thể chạy chậm hơn thao tác Phần mềm trên bộ trình bày "
-"không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình bày ở "
-"xa.
\n"
-
-#: kcmstyle.cpp:1042
-msgid "By adjusting this slider you can control the menu effect opacity."
-msgstr ""
-"Bằng cách điều chỉnh con trượt này, bạn có thể điều khiển độ mờ đục của hiệu "
-"ứng trình đơn."
-
-#: kcmstyle.cpp:1045
-msgid ""
-"Note: that all widgets in this combobox do not apply to Qt-only "
-"applications."
-msgstr ""
-"Ghi chú :mọi ô điều khiển trong hộp tổ hợp này không áp dụng vào ứng "
-"dụng chỉ Qt."
-
-#: kcmstyle.cpp:1047
-msgid ""
-"If this option is selected, toolbar buttons will change their color when the "
-"mouse cursor is moved over them."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi con "
-"chạy của con chuột di chuyển trên nó."
-
-#: kcmstyle.cpp:1049
-msgid ""
-"If you check this box, the toolbars will be transparent when moving them "
-"around."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, thanh công cụ là trong suốt khi bạn di chuyển nó."
-
-#: kcmstyle.cpp:1051
-msgid ""
-"If you check this option, the KDE application will offer tooltips when the "
-"cursor remains over items in the toolbar."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng KDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy còn "
-"lại trên mục nằm trên thanh công cụ."
-
-#: kcmstyle.cpp:1053
-msgid ""
-"Icons only: Shows only icons on toolbar buttons. Best option for low "
-"resolutions.
"
-"Text only: Shows only text on toolbar buttons.
"
-"Text alongside icons: Shows icons and text on toolbar buttons. Text "
-"is aligned alongside the icon.
Text under icons: "
-"Shows icons and text on toolbar buttons. Text is aligned below the icon."
-msgstr ""
-"Chỉ hình: Hiển thị chỉ biểu tượng trên cái nút nằm trên thanh công "
-"cụ. Đây là tùy chọn tốt nhất cho bộ trình bày có độ phân giải thấp.
"
-"Chỉ nhãn: Hiển thị chỉ nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ
"
-"Nhãn cạnh hình: Nhãn được canh bên cạnh biểu tượng.
"
-"Nhãn dưới hình: Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên "
-"thanh công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng."
-
-#: kcmstyle.cpp:1060
-msgid ""
-"If you enable this option, KDE Applications will show small icons alongside "
-"some important buttons."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng KDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái "
-"nút quan trọng."
-
-#: kcmstyle.cpp:1062
-msgid ""
-"If you enable this option some pop-up menus will show so called tear-off "
-"handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be very "
-"helpful when performing the same action multiple times."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, một số trình đơn bật lên sẽ hiển thị « móc tách rời "
-"». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích khi "
-"bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần."
-
-#: menupreview.cpp:160
-#, c-format
-msgid "%"
-msgstr "%"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 59
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Tab 1"
-msgstr "Thanh 1"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 70
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Button Group"
-msgstr "Nhóm nút"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 81
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Radio button"
-msgstr "Nút chọn một"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 114
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Checkbox"
-msgstr "Hộp kiểm tra"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 139
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Combobox"
-msgstr "Hộp tổ hợp"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 240
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Button"
-msgstr "Nút"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 269
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Tab 2"
-msgstr "Thanh 2"
-
-#: styleconfdialog.cpp:27
-#, c-format
-msgid "Configure %1"
-msgstr "Cấu hình %1"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmtaskbar.po
deleted file mode 100644
index 1aaa1a82c92..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmtaskbar.po
+++ /dev/null
@@ -1,339 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmtaskbar.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmtaskbar\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:44+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:83
-msgid "Show Task List"
-msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:83
-msgid "Show Operations Menu"
-msgstr "Hiển thị thực đơn thao tác"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:84
-msgid "Activate, Raise or Minimize Task"
-msgstr "Chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:85
-msgid "Activate Task"
-msgstr "Chọn tác vụ"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:85
-msgid "Raise Task"
-msgstr "Đưa tác vụ lên"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:86
-msgid "Lower Task"
-msgstr "Đưa tác vụ xuống"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:86
-msgid "Minimize Task"
-msgstr "Thu nhỏ tác vụ"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:87
-msgid "To Current Desktop"
-msgstr "Tới màn hình hiện thời"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:88
-#, fuzzy
-msgid "Close Task"
-msgstr "Đưa tác vụ xuống"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:106
-msgid "Never"
-msgstr "Không bao giờ"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:106
-msgid "When Taskbar Full"
-msgstr "Khi thanh tác vụ đầy"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:107
-msgid "Always"
-msgstr "Luôn luôn"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:129
-msgid "Elegant"
-msgstr "Tao nhã"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:130
-msgid "Classic"
-msgstr "Cổ điển"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:131
-msgid "For Transparency"
-msgstr "Cho sự trong suốt"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:144
-msgid ""
-"Taskbar
You can configure the taskbar here. This includes options such "
-"as whether or not the taskbar should show all windows at once or only those on "
-"the current desktop. You can also configure whether or not the Window List "
-"button will be displayed."
-msgstr ""
-"Thanh tác vụ
Bạn có thể cấu hình thanh tác vụ ở đây. Nó bao gồm các "
-"tuỳ chọn như thanh tác vụ có hiển thị tất cả các cửa sổ cùng một lúc hay chỉ "
-"những cửa sổ trên màn hình hiện thời. Bạn cũng có thể cấu hình có hiển thị nút "
-"Danh sách cửa sổ hay không."
-
-#: kcmtaskbar.cpp:176
-msgid "kcmtaskbar"
-msgstr "kcmtaskbar"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:177
-msgid "KDE Taskbar Control Module"
-msgstr "Môđun điều khiển Thanh tác vụ KDE"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:179
-msgid "(c) 2000 - 2001 Matthias Elter"
-msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2001 bởi Matthias Elter"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:182
-msgid "KConfigXT conversion"
-msgstr "Hội thoại KConfigXT"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:209 kcmtaskbar.cpp:210 kcmtaskbar.cpp:211
-msgid "Cycle Through Windows"
-msgstr "Đi vòng qua các cửa sổ"
-
-#: kcmtaskbar.cpp:243
-msgid "Custom"
-msgstr "Tự chọn"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 16
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Taskbar"
-msgstr "Thanh tác vụ"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 47
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Sort windows by desk&top"
-msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo màn &hình"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 55
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Selecting this option causes the taskbar to show windows in order of the "
-"desktop they appear on.\n"
-"\n"
-"By default this option is selected."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng xuất "
-"hiện.\n"
-"\n"
-"Theo mặc định tùy chọn này được dùng."
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 63
-#: rc.cpp:17
-#, no-c-format
-msgid "&Show windows from all desktops"
-msgstr "&Hiển thị cửa sổ của mọi màn hình"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 71
-#: rc.cpp:20
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Turning this option off will cause the taskbar to display only "
-"the windows on the current desktop. \n"
-"\n"
-"By default, this option is selected and all windows are shown."
-msgstr ""
-"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ chỉ hiển thị cửa sổ nằm trên màn "
-"hình hiện thời.\n"
-"\n"
-"Theo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển thị."
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 79
-#: rc.cpp:25
-#, no-c-format
-msgid "Show window list &button"
-msgstr "Hiển thị &nút danh sách cửa sổ"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 85
-#: rc.cpp:28
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Selecting this option causes the taskbar to display a button that, when "
-"clicked, shows a list of all windows in a popup menu."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển thị "
-"trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ."
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 105
-#: rc.cpp:31
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The taskbar can group similar windows into single buttons. When one of these "
-"window group buttons are clicked on a menu appears showing all the windows in "
-"that group. This can be especially useful with the Show all windows "
-"option.\n"
-"\n"
-"You can set the taskbar to Never group windows, to "
-"Always group windows or to group windows only "
-"When the Taskbar is Full.\n"
-"\n"
-"By default the taskbar groups windows when it is full."
-msgstr ""
-"Thanh tác vụ có thể nhóm các cửa sổ giống nhau vào thanh một nút đơn. Khi nhấn "
-"vào nút của nhóm thì một cửa sổ hiện ra cho thấy tất cả những cửa sổ của nhóm "
-"đó. Đặc biệt có ích với tùy chọn Hiển thị mọi cửa sổ.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể đặt thanh tác vụ thành Không bao giờ "
-"nhóm các cửa sổ, Luôn luôn nhóm các cửa sổ hoặc chỉ nhóm các "
-"cửa sổ Khi thanh tác vụ đầy.\n"
-"\n"
-"Theo mặc định thanh tác vụ nhóm các cửa sổ khi nó đầy."
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 113
-#: rc.cpp:38
-#, no-c-format
-msgid "&Group similar tasks:"
-msgstr "&Nhóm tác vụ giống nhau:"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 124
-#: rc.cpp:41
-#, no-c-format
-msgid "Show o&nly minimized windows"
-msgstr "Chỉ hiển thị những cửa &sổ thu nhỏ"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 129
-#: rc.cpp:44
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select this option if you want the taskbar to display only "
-"minimized windows. \n"
-"\n"
-"By default, this option is not selected and the taskbar will show all windows."
-msgstr ""
-"Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ chỉ hiển thị những cửa sổ đã thu "
-"nhỏ.\n"
-"\n"
-"Theo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển thị mọi cửa sổ."
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 137
-#: rc.cpp:49
-#, no-c-format
-msgid "Sho&w application icons"
-msgstr "Hiển thị &biểu tượng chương trình"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 145
-#: rc.cpp:52
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select this option if you want window icons to appear along with their titles "
-"in the taskbar.\n"
-"\n"
-"By default this option is selected."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với tiêu đề "
-"của chúng trong thanh tác vụ.\n"
-"\n"
-"Tuỳ chọn này được dùng theo mặc định."
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 153
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Show windows from all sc&reens"
-msgstr "&Hiển thị cửa sổ của mọi màn hình"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 161
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Turning this option off will cause the taskbar to display only "
-"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar.\n"
-"\n"
-"By default, this option is selected and all windows are shown."
-msgstr ""
-"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ chỉ hiển thị cửa sổ nằm trên cùng "
-"một màn hình Xinerama với nó.\n"
-"\n"
-"Theo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển thị."
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 174
-#: rc.cpp:65
-#, no-c-format
-msgid "A&ppearance:"
-msgstr "&Trang trí:"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 188
-#: rc.cpp:68
-#, no-c-format
-msgid "Use &custom colors"
-msgstr ""
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 257
-#: rc.cpp:71
-#, no-c-format
-msgid "&Background color:"
-msgstr ""
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 276
-#: rc.cpp:74
-#, no-c-format
-msgid "Inacti&ve task text color:"
-msgstr ""
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 287
-#: rc.cpp:77
-#, no-c-format
-msgid "Active task te&xt color:"
-msgstr ""
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 334
-#: rc.cpp:80
-#, no-c-format
-msgid "Sort alphabeticall&y by application name"
-msgstr "&Sắp xếp abc theo tên ứng dụng"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 347
-#: rc.cpp:83
-#, no-c-format
-msgid "Actions"
-msgstr "Hành động"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 358
-#: rc.cpp:86
-#, no-c-format
-msgid "&Left button:"
-msgstr "&Nút trái:"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 369
-#: rc.cpp:89
-#, no-c-format
-msgid "&Middle button:"
-msgstr "Nút &giữa:"
-
-#. i18n: file kcmtaskbarui.ui line 380
-#: rc.cpp:92
-#, no-c-format
-msgid "Right b&utton:"
-msgstr "Nút &phải:"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmusb.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmusb.po
deleted file mode 100644
index 269d3391e47..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmusb.po
+++ /dev/null
@@ -1,333 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmusb.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmusb\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-06-21 03:58+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:45+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kcmusb.cpp:34
-msgid ""
-"USB Devices
This module allows you to see the devices attached to your "
-"USB bus(es)."
-msgstr ""
-"Thiết bị USB
Môđun này cho phép bạn xem các thiết bị gắn vào các khe "
-"USB."
-
-#: kcmusb.cpp:38
-msgid "USB Devices"
-msgstr "Thiết bị USB"
-
-#: kcmusb.cpp:48
-msgid "Device"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: kcmusb.cpp:71
-msgid "kcmusb"
-msgstr "kcmusb"
-
-#: kcmusb.cpp:71
-msgid "KDE USB Viewer"
-msgstr "Trình xem USB KDE"
-
-#: kcmusb.cpp:73
-msgid "(c) 2001 Matthias Hoelzer-Kluepfel"
-msgstr "Bản quyền © năm 2001 của Matthias Hoelzer-Kluepfel"
-
-#: usbdevices.cpp:168
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: usbdevices.cpp:179
-msgid "Manufacturer: "
-msgstr "Nhà sản xuất:"
-
-#: usbdevices.cpp:181
-msgid "Serial #: "
-msgstr "Số sản xuất #: "
-
-#: usbdevices.cpp:189
-msgid "Class | %1
"
-msgstr "Lớp | %1
"
-
-#: usbdevices.cpp:194
-msgid "Subclass | %1
"
-msgstr "Lớp con | %1
"
-
-#: usbdevices.cpp:199
-msgid "Protocol | %1
"
-msgstr "Giao thức | %1
"
-
-#: usbdevices.cpp:201
-msgid "USB Version | %1.%2 |
"
-msgstr "Phiên bản USB | %1.%2 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:211
-msgid "Vendor ID | 0x%1 |
"
-msgstr "ID nhà cung cấp | 0x%1 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:216
-msgid "Product ID | 0x%1 |
"
-msgstr "ID sản phẩm | 0x%1 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:217
-msgid "Revision | %1.%2 |
"
-msgstr "Bản sửa đổi | %1.%2 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:222
-msgid "Speed | %1 Mbit/s |
"
-msgstr "Tốc độ | %1 Mbit/giây |
"
-
-#: usbdevices.cpp:223
-msgid "Channels | %1 |
"
-msgstr "Kênh | %1 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:226
-msgid "Power Consumption | %1 mA |
"
-msgstr "Tiêu hao điện | %1 mA |
"
-
-#: usbdevices.cpp:228
-msgid "Power Consumption | self powered |
"
-msgstr "Tiêu hao điện | tự cung |
"
-
-#: usbdevices.cpp:229
-msgid "Attached Devicenodes | %1 |
"
-msgstr "Nút thiết bị đã gắn | %1 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:234
-msgid "Max. Packet Size | %1 |
"
-msgstr "Cỡ gói tin tối đa | %1 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:240
-msgid "Bandwidth | %1 of %2 (%3%) |
"
-msgstr "Băng thông | %1 từ %2 (%3%) |
"
-
-#: usbdevices.cpp:241
-msgid "Intr. requests | %1 |
"
-msgstr "Yêu cầu Intr. | %1 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:242
-msgid "Isochr. requests | %1 |
"
-msgstr "Yêu cầu Isochr. | %1 |
"
-
-#: usbdevices.cpp:426
-msgid ""
-"Could not open one or more USB controller. Make sure, you have read access to "
-"all USB controllers that should be listed here."
-msgstr ""
-"Không mở được một hay vài bộ điều khiển USB. Cần chắc là bạn có quyền truy cập "
-"đọc đến mọi bộ điều khiển USB liệt kê ở đây."
-
-#: classes.i18n:1
-msgid "AT-commands"
-msgstr "Lệnh AT"
-
-#: classes.i18n:2
-msgid "ATM Networking"
-msgstr "Chạy mạng ATM"
-
-#: classes.i18n:3
-msgid "Abstract (modem)"
-msgstr "Trừu tượng (modem)"
-
-#: classes.i18n:4
-msgid "Audio"
-msgstr "Âm thanh"
-
-#: classes.i18n:5
-msgid "Bidirectional"
-msgstr "Hai hướng"
-
-#: classes.i18n:6
-msgid "Boot Interface Subclass"
-msgstr "Lớp con giao diện khởi động"
-
-#: classes.i18n:7
-msgid "Bulk (Zip)"
-msgstr "Gộp lại (Zip)"
-
-#: classes.i18n:8
-msgid "CAPI 2.0"
-msgstr "CAPI 2.0"
-
-#: classes.i18n:9
-msgid "CAPI Control"
-msgstr "Điều khiển CAPI"
-
-#: classes.i18n:10
-msgid "CDC PUF"
-msgstr "CDC PUF"
-
-#: classes.i18n:11
-msgid "Communications"
-msgstr "Truyền thông"
-
-#: classes.i18n:12
-msgid "Control Device"
-msgstr "Thiết bị điều khiển"
-
-#: classes.i18n:13
-msgid "Control/Bulk"
-msgstr "Điều khiển/Gộp"
-
-#: classes.i18n:14
-msgid "Control/Bulk/Interrupt"
-msgstr "Điều khiển/Gộp/Ngắt"
-
-#: classes.i18n:15
-msgid "Data"
-msgstr "Dữ liệu"
-
-#: classes.i18n:16
-msgid "Direct Line"
-msgstr "Đường trực tiếp"
-
-#: classes.i18n:17
-msgid "Ethernet Networking"
-msgstr "Chạy mạng Ethernet"
-
-#: classes.i18n:18
-msgid "Floppy"
-msgstr "Đĩa mềm"
-
-#: classes.i18n:19
-msgid "HDLC"
-msgstr "HDLC"
-
-#: classes.i18n:20
-msgid "Host Based Driver"
-msgstr "Trình điều khiển đựa vào máy"
-
-#: classes.i18n:21
-msgid "Hub"
-msgstr "Cái nối"
-
-#: classes.i18n:22
-msgid "Human Interface Devices"
-msgstr "Thiết bị giao diện người dùng"
-
-#: classes.i18n:23
-msgid "I.430 ISDN BRI"
-msgstr "I.430 ISDN BRI"
-
-#: classes.i18n:24
-msgid "Interface"
-msgstr "Giao diện"
-
-#: classes.i18n:25
-msgid "Keyboard"
-msgstr "Bàn phím"
-
-#: classes.i18n:26
-msgid "Mass Storage"
-msgstr "Vật chứa lớn"
-
-#: classes.i18n:27
-msgid "Mouse"
-msgstr "Chuột"
-
-#: classes.i18n:28
-msgid "Multi-Channel"
-msgstr "Đa kênh"
-
-#: classes.i18n:29
-msgid "No Subclass"
-msgstr "Không lớp con"
-
-#: classes.i18n:30
-msgid "Non Streaming"
-msgstr "Không luồng"
-
-#: classes.i18n:31
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: classes.i18n:32
-msgid "Printer"
-msgstr "Máy in"
-
-#: classes.i18n:33
-msgid "Q.921"
-msgstr "Q.921"
-
-#: classes.i18n:34
-msgid "Q.921M"
-msgstr "Q.921M"
-
-#: classes.i18n:35
-msgid "Q.921TM"
-msgstr "Q.921TM"
-
-#: classes.i18n:36
-msgid "Q.932 EuroISDN"
-msgstr "Q.932 EuroISDN"
-
-#: classes.i18n:37
-msgid "SCSI"
-msgstr "SCSI"
-
-#: classes.i18n:38
-msgid "Streaming"
-msgstr "Luồng"
-
-#: classes.i18n:39
-msgid "Telephone"
-msgstr "Điện thoại"
-
-#: classes.i18n:40
-msgid "Transparent"
-msgstr "Trong suốt"
-
-#: classes.i18n:41
-msgid "Unidirectional"
-msgstr "Một hướng"
-
-#: classes.i18n:42
-msgid "V.120 V.24 rate ISDN"
-msgstr "ISDN tần số V.120 V.24"
-
-#: classes.i18n:43
-msgid "V.42bis"
-msgstr "V.42bis"
-
-#: classes.i18n:44
-msgid "Vendor Specific"
-msgstr "Đặc điểm nhà cung cấp"
-
-#: classes.i18n:45
-msgid "Vendor Specific Class"
-msgstr "Lớp riêng của nhà cung cấp"
-
-#: classes.i18n:46
-msgid "Vendor Specific Protocol"
-msgstr "Giao thức riêng của nhà cung cấp"
-
-#: classes.i18n:47
-msgid "Vendor Specific Subclass"
-msgstr "Lớp con riêng của nhà cung cấp"
-
-#: classes.i18n:48
-msgid "Vendor specific"
-msgstr "Đặc điểm nhà cung cấp"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmview1394.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmview1394.po
deleted file mode 100644
index 52d230fc36a..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmview1394.po
+++ /dev/null
@@ -1,138 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmview1394.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmview1394\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-09-27 02:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:25+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 22
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 33
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "GUID"
-msgstr "GUID"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 44
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Local"
-msgstr "Cục bộ"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 55
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "IRM"
-msgstr "IRM"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 66
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "CRM"
-msgstr "CRM"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 77
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "ISO"
-msgstr "ISO"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 88
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "BM"
-msgstr "BM"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 99
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "PM"
-msgstr "PM"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 110
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Acc"
-msgstr "Acc"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 121
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Speed"
-msgstr "Tốc độ"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 132
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Vendor"
-msgstr "Nhà sản xuất"
-
-#. i18n: file view1394widget.ui line 178
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Generate 1394 Bus Reset"
-msgstr "Tạo ra đặt lại khe 1394"
-
-#: view1394.cpp:65
-msgid ""
-"On the right hand side you can see some information about your IEEE 1394 "
-"configuration."
-"
The meaning of the columns:"
-"
Name: port or node name, the number can change with each bus reset"
-"
GUID: the 64 bit GUID of the node"
-"
Local: checked if the node is an IEEE 1394 port of your computer"
-"
IRM: checked if the node is isochronous resource manager capable"
-"
CRM: checked if the node is cycle master capable"
-"
ISO: checked if the node supports isochronous transfers"
-"
BM: checked if the node is bus manager capable"
-"
PM: checked if the node is power management capable"
-"
Acc: the cycle clock accuracy of the node, valid from 0 to 100"
-"
Speed: the speed of the node"
-"
"
-msgstr ""
-"Ở bên phải bạn có thể thấy một vài thông tin về cấu hình IEEE 1394."
-"
Ý nghĩa của các cột:"
-"
Tên
tên cổng hoặc tên nút, số có thể thay đổi với mỗi lần đặt lại "
-"khe"
-"
GUID: GUID 64 bit của nút"
-"
Trên máy: được chọn nếu nút là một cổng IEEE 1394 của máy bạn"
-"
IRM: được chọn nếu nút có khả năng quản lý tài nguyên truyền tải "
-"isochronous"
-"
CRM: được chọn nếu nút có khả năng điều khiển vòng"
-"
ISO: được chọn nếu nút hỗ trợ truyền tải isochronous"
-"
BM: được chọn nếu nút có khả năng quản lý khe"
-"
PM: được chọn nếu nút có khả năng quản lý nguồn điện"
-"
Acc: sự chính xác của đồng hồ vòng lặp của nút, từ 0 đến 100"
-"
Tốc độ: tốc độ của nút"
-"
"
-
-#: view1394.cpp:196
-msgid "Port %1:\"%2\""
-msgstr "Cổng %1:\"%2\""
-
-#: view1394.cpp:209
-#, c-format
-msgid "Node %1"
-msgstr "Nút %1"
-
-#: view1394.cpp:212
-msgid "Not ready"
-msgstr "Chưa sẵn sàng"
-
-#: view1394.cpp:316
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmxinerama.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmxinerama.po
deleted file mode 100644
index 8031d72f346..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmxinerama.po
+++ /dev/null
@@ -1,142 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmxinerama.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmxinerama\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:21+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kcmxinerama.cpp:48
-msgid "kcmxinerama"
-msgstr "kcmxinerama"
-
-#: kcmxinerama.cpp:49
-msgid "KDE Multiple Monitor Configurator"
-msgstr "Trình cấu hình nhiều màn hình của KDE"
-
-#: kcmxinerama.cpp:51
-msgid "(c) 2002-2003 George Staikos"
-msgstr "Bản quyền © 2002-2003 của George Staikos"
-
-#: kcmxinerama.cpp:56
-msgid ""
-"Multiple Monitors
This module allows you to configure KDE support for "
-"multiple monitors."
-msgstr ""
-"Nhiều màn hình
Môđun này cho phép cấu hình hỗ trợ nhiều màn hình của "
-"KDE."
-
-#: kcmxinerama.cpp:74
-#, c-format
-msgid "Display %1"
-msgstr "Màn hình %1"
-
-#: kcmxinerama.cpp:90
-msgid "Display Containing the Pointer"
-msgstr "Màn hình chứa con trỏ"
-
-#: kcmxinerama.cpp:103
-msgid ""
-""
-"This module is only for configuring systems with a single desktop spread "
-"across multiple monitors. You do not appear to have this configuration.
"
-msgstr ""
-""
-"Môđun này chỉ để cấu hình hệ thống với các màn hình hiển thị giống nhau. Bạn "
-"chưa có cấu hình này."
-"
"
-
-#: kcmxinerama.cpp:187
-msgid "Your settings will only affect newly started applications."
-msgstr "Thiết lập chỉ có hiệu lực với các ứng dụng sẽ chạy."
-
-#: kcmxinerama.cpp:187
-msgid "KDE Multiple Monitors"
-msgstr "Nhiều màn hình của KDE"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 22
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "X Coordinate"
-msgstr "Toạ độ X"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 27
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Y Coordinate"
-msgstr "Toạ độ Y"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 81
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Multiple Monitor Support"
-msgstr "Hỗ trợ nhiều màn hình"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 92
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Enable multiple monitor virtual desktop support"
-msgstr "Dùng hỗ trợ không gian ảo nhiều màn hình"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 103
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Enable multiple monitor window resistance support"
-msgstr "Dùng hỗ trợ sự chống lại của cửa sổ với nhiều màn hình"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 114
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Enable multiple monitor window placement support"
-msgstr "Dùng hỗ trợ sự sắp đặt của cửa sổ với nhiều màn hình"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 125
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Enable multiple monitor window maximize support"
-msgstr "Dùng hỗ trợ sự phóng đại của cửa sổ với nhiều màn hình"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 136
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Enable multiple monitor window fullscreen support"
-msgstr "Dùng hỗ trợ cửa sổ đầy màn hình với nhiều màn hình"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 146
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "&Identify All Displays"
-msgstr "&Xác định mọi màn hình"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 182
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Show unmanaged windows on:"
-msgstr "Hiển thị cửa sổ chưa quản lý trên:"
-
-#. i18n: file xineramawidget.ui line 204
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "Show KDE splash screen on:"
-msgstr "Hiển thị hình khởi động KDE trên:"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcontrol.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcontrol.po
deleted file mode 100644
index 0db0bf735ee..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcontrol.po
+++ /dev/null
@@ -1,301 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcontrol.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcontrol\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-01-05 01:15+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-28 12:45+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: aboutwidget.cpp:43 main.cpp:104
-msgid "KDE Control Center"
-msgstr "Trung tâm điều khiển KDE"
-
-#: aboutwidget.cpp:45
-msgid "Configure your desktop environment."
-msgstr "Cấu hình môi trường làm việc của bạn."
-
-#: aboutwidget.cpp:47
-msgid ""
-"Welcome to the \"KDE Control Center\", a central place to configure your "
-"desktop environment. Select an item from the index on the left to load a "
-"configuration module."
-msgstr ""
-"Chào mừng bạn đến với \"Trung tâm điều khiển KDE\", một trung tâm để cấu hình "
-"môi trường làm việc của bạn. Chọn một mục từ danh sách ở bên trái để tải môđun "
-"cấu hình."
-
-#: aboutwidget.cpp:53 main.cpp:108
-msgid "KDE Info Center"
-msgstr "Trung tâm thông tin KDE"
-
-#: aboutwidget.cpp:55
-msgid "Get system and desktop environment information"
-msgstr "Lấy thông tin về môi trường làm việc và hệ thống"
-
-#: aboutwidget.cpp:57
-msgid ""
-"Welcome to the \"KDE Info Center\", a central place to find information about "
-"your computer system."
-msgstr ""
-"Chào mừng bạn đến với \"Trung tâm thông tin KDE\", một trung tâm để tìm thông "
-"tin về máy tính của bạn."
-
-#: aboutwidget.cpp:61
-msgid ""
-"Use the \"Search\" field if you are unsure where to look for a particular "
-"configuration option."
-msgstr ""
-"Sử dụng ô \"Tìm kiếm\" nếu bạn không chắc chắn về nơi tìm tùy chọn cấu hình nào "
-"đó."
-
-#: aboutwidget.cpp:64
-msgid "KDE version:"
-msgstr "Phiên bản KDE:"
-
-#: aboutwidget.cpp:65
-msgid "User:"
-msgstr "Người dùng:"
-
-#: aboutwidget.cpp:66
-msgid "Hostname:"
-msgstr "Tên máy:"
-
-#: aboutwidget.cpp:67
-msgid "System:"
-msgstr "Hệ thống:"
-
-#: aboutwidget.cpp:68
-msgid "Release:"
-msgstr "Phát hành:"
-
-#: aboutwidget.cpp:69
-msgid "Machine:"
-msgstr "Máy:"
-
-#: dockcontainer.cpp:133
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang nạp..."
-
-#: dockcontainer.cpp:201 toplevel.cpp:376
-msgid ""
-"There are unsaved changes in the active module.\n"
-"Do you want to apply the changes before running the new module or discard the "
-"changes?"
-msgstr ""
-"Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n"
-"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi chạy môđun mới hay bỏ qua chúng?"
-
-#: dockcontainer.cpp:204 toplevel.cpp:379
-msgid ""
-"There are unsaved changes in the active module.\n"
-"Do you want to apply the changes before exiting the Control Center or discard "
-"the changes?"
-msgstr ""
-"Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n"
-"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi thoát hay bỏ qua chúng?"
-
-#: dockcontainer.cpp:207 toplevel.cpp:382
-msgid "Unsaved Changes"
-msgstr "Những thay đổi chưa lưu"
-
-#: helpwidget.cpp:44
-msgid ""
-"Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options.
"
-"To read the full manual click here.
"
-msgstr ""
-"Dùng \"Đây là gì?\" (Shift+F1) để xem trợ giúp về tùy chọn nào đó.
"
-"Để đọc hướng dẫn đầy đủ nhấn vào đây.
"
-
-#: helpwidget.cpp:51
-msgid ""
-"KDE Info Center
There is no quick help available for the active info "
-"module."
-"
"
-"
Click here "
-"to read the general Info Center manual."
-msgstr ""
-"Trung tâm điều khiển KDE
Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun thông "
-"tin đang chọn."
-"
"
-"
Nhấn vàođây "
-"để đọc tài liệu hướng dẫn chung về Trung tâm thông tin."
-
-#: helpwidget.cpp:56
-msgid ""
-"KDE Control Center
There is no quick help available for the active "
-"control module."
-"
"
-"
Click here "
-"to read the general Control Center manual."
-msgstr ""
-"Trung tâm điều khiển KDE
Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun điều "
-"khiển đang chọn."
-"
"
-"
Nhấn vàođây "
-"để đọc tài liệu hướng dẫn chung về Trung tâm điều khiển."
-
-#: kcrootonly.cpp:30
-msgid ""
-"You need super user privileges to run this control module."
-"
Click on the \"Administrator Mode\" button below."
-msgstr ""
-"Bạn cần quyền người dùng root để chạy môđun điều khiển này."
-"
Nhấn vào nút \"Chế độ người quản lí\" ở dưới."
-
-#: main.cpp:105
-msgid "The KDE Control Center"
-msgstr "Trung tâm điều khiển KDE"
-
-#: main.cpp:106 main.cpp:110
-msgid "(c) 1998-2004, The KDE Control Center Developers"
-msgstr "Đăng ký (c) 1998-2004 bởi các nhà phát triển Trung tâm điều khiển KDE"
-
-#: main.cpp:109
-msgid "The KDE Info Center"
-msgstr "Trung tâm thông tin KDE"
-
-#: main.cpp:128 main.cpp:130
-msgid "Current Maintainer"
-msgstr "Nhà bảo trì hiện tại"
-
-#: modules.cpp:160
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang nạp..."
-
-#: moduletreeview.cpp:65
-msgid "The %1 configuration group. Click to open it."
-msgstr "Nhóm cấu hình %1. Nhấn vào để mở nó."
-
-#: moduletreeview.cpp:67
-msgid ""
-"This treeview displays all available control modules. Click on one of the "
-"modules to receive more detailed information."
-msgstr ""
-"Xem dạng cây hiển thị tất các các môđun điều khiển hiện có. Nhấn vào một môđun "
-"để có thông tin cụ thể."
-
-#: proxywidget.cpp:54
-msgid "The currently loaded configuration module."
-msgstr "Môđun cấu hình đang được tải vào."
-
-#: proxywidget.cpp:88
-msgid ""
-"Changes in this module require root access."
-"
Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications in this "
-"module."
-msgstr ""
-"Những thay đổi trong môđun này cần truy cập root."
-"
Nhấn vào nút \"Chế độ người quản lí\" để cho phép các thay đổi trong môđun "
-"này."
-
-#: proxywidget.cpp:92
-msgid ""
-"This module requires special permissions, probably for system-wide "
-"modifications; therefore, it is required that you provide the root password to "
-"be able to change the module's properties. If you do not provide the password, "
-"the module will be disabled."
-msgstr ""
-"Môđun này đòi hỏi quyền đặc biệt để có thể thay đổi cho toàn hệ thống. Bởi vậy "
-"bạn cần nhập mật khẩu root để có thể thay đổi tính chất trong môđun này. Nếu "
-"không cung cấp mật khẩu root, sẽ không dùng được môđun này."
-
-#: proxywidget.cpp:211
-msgid "&Reset"
-msgstr "Đặt &lại"
-
-#: proxywidget.cpp:212
-msgid "&Administrator Mode"
-msgstr "Chế độ &Người quản lí"
-
-#. i18n: file kcontrolui.rc line 5
-#: rc.cpp:6 rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "&Mode"
-msgstr "&Chế độ"
-
-#. i18n: file kcontrolui.rc line 9
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Icon &Size"
-msgstr "&Cỡ biểu tượng"
-
-#: searchwidget.cpp:78
-msgid "&Keywords:"
-msgstr "&Từ khoá:"
-
-#: searchwidget.cpp:85
-msgid "&Results:"
-msgstr "&Kết quả:"
-
-#: toplevel.cpp:105
-msgid "Clear search"
-msgstr "Xóa tìm kiếm"
-
-#: toplevel.cpp:107
-msgid "Search:"
-msgstr "Tìm kiếm:"
-
-#: toplevel.cpp:241
-msgid "&Icon View"
-msgstr "Xem &biểu tượng"
-
-#: toplevel.cpp:246
-msgid "&Tree View"
-msgstr "&Xem kiểu cây"
-
-#: toplevel.cpp:251
-msgid "&Small"
-msgstr "&Nhỏ"
-
-#: toplevel.cpp:256
-msgid "&Medium"
-msgstr "&Vừa"
-
-#: toplevel.cpp:261
-msgid "&Large"
-msgstr "&To"
-
-#: toplevel.cpp:266
-msgid "&Huge"
-msgstr "&Khổng lồ"
-
-#: toplevel.cpp:270 toplevel.cpp:392 toplevel.cpp:447
-msgid "About Current Module"
-msgstr "Về môđun này"
-
-#: toplevel.cpp:281 toplevel.cpp:357
-msgid "&Report Bug..."
-msgstr "&Báo cáo lỗi..."
-
-#: toplevel.cpp:359
-msgid "Report Bug on Module %1..."
-msgstr "Báo cáo lỗi về môđun %1..."
-
-#: toplevel.cpp:440
-#, c-format
-msgid ""
-"_: Help menu->about \n"
-"About %1"
-msgstr "Về %1"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdcop.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdcop.po
deleted file mode 100644
index f03e28062ce..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdcop.po
+++ /dev/null
@@ -1,174 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kdcop.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kdcop\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-05-15 02:14+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:17+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#. i18n: file kdcopui.rc line 4
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "&Extra"
-msgstr "&Phụ"
-
-#. i18n: file kdcopview.ui line 33
-#: rc.cpp:9
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "&Search:"
-msgstr "Tìm &kiếm:"
-
-#. i18n: file kdcopview.ui line 78
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "none"
-msgstr "không"
-
-#. i18n: file kdcopview.ui line 108
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Returned data type:"
-msgstr "Kiểu dữ liệu trả về:"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kdcop.cpp:20
-msgid "KDCOP"
-msgstr "KDCOP"
-
-#: kdcop.cpp:21
-msgid "A graphical DCOP browser/client"
-msgstr "Một trình duyệt/máy khách DCOP đồ hoạ"
-
-#: kdcopwindow.cpp:226
-msgid "%1 (default)"
-msgstr "%1 (mặc định)"
-
-#: kdcopwindow.cpp:288
-msgid "Welcome to the KDE DCOP browser"
-msgstr "Chào mừng bạn đến với trình duyệt DCOP của KDE"
-
-#: kdcopwindow.cpp:293
-msgid "Application"
-msgstr "Ứng dụng"
-
-#: kdcopwindow.cpp:325
-msgid "&Execute"
-msgstr "&Thực thi"
-
-#: kdcopwindow.cpp:335
-msgid "Execute the selected DCOP call."
-msgstr "Thực thi lời gọi DCOP đã chọn."
-
-#: kdcopwindow.cpp:337
-msgid "Language Mode"
-msgstr "Chế độ ngôn ngữ"
-
-#: kdcopwindow.cpp:345
-msgid "Set the current language export."
-msgstr "Thiết lập xuất của ngôn ngữ hiện tại."
-
-#: kdcopwindow.cpp:364
-msgid "DCOP Browser"
-msgstr "Trình duyệt DCOP"
-
-#: kdcopwindow.cpp:411
-msgid "No parameters found."
-msgstr "Không tìm thấy tham số."
-
-#: kdcopwindow.cpp:411
-msgid "DCOP Browser Error"
-msgstr "Lỗi trình duyệt DCOP"
-
-#: kdcopwindow.cpp:427
-#, c-format
-msgid "Call Function %1"
-msgstr "Gọi hàm %1"
-
-#: kdcopwindow.cpp:431
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: kdcopwindow.cpp:432
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: kdcopwindow.cpp:433
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
-
-#: kdcopwindow.cpp:640
-msgid "X"
-msgstr "X"
-
-#: kdcopwindow.cpp:641
-msgid "Y"
-msgstr "Y"
-
-#: kdcopwindow.cpp:671 kdcopwindow.cpp:798
-#, c-format
-msgid "Cannot handle datatype %1"
-msgstr "Không thể điều khiển kiểu dữ liệu %1"
-
-#: kdcopwindow.cpp:833
-msgid "DCOP call failed"
-msgstr "Gọi DCOP thất bại"
-
-#: kdcopwindow.cpp:835
-#, c-format
-msgid "DCOP call failed.
%1"
-msgstr "Gọi DCOP DCOP thất bại.
%1"
-
-#: kdcopwindow.cpp:846
-msgid ""
-"Application is still registered with DCOP; I do not know why this call "
-"failed.
"
-msgstr ""
-"Ứng dụng vẫn được đăng kí với DCOP; Tôi không biết vì sao lời gọi này không "
-"thành công.
"
-
-#: kdcopwindow.cpp:858
-msgid "The application appears to have unregistered with DCOP.
"
-msgstr "Ứng dụng có vẻ đã hủy đăng kí ra DCOP.
"
-
-#: kdcopwindow.cpp:874
-msgid "DCOP call %1 executed"
-msgstr "Lời gọi DCOP %1 đã thực hiện"
-
-#: kdcopwindow.cpp:883
-msgid "%1"
-msgstr "%1"
-
-#: kdcopwindow.cpp:890
-#, c-format
-msgid "Unknown type %1."
-msgstr "Kiểu không biết %1."
-
-#: kdcopwindow.cpp:896
-msgid "No returned values"
-msgstr "Không có giá trị trả lại"
-
-#: kdcopwindow.cpp:1101
-#, c-format
-msgid "Do not know how to demarshal %1"
-msgstr "Không biết cách bỏ sắp đặt %1"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdebugdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdebugdialog.po
deleted file mode 100644
index 5a4c24745be..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdebugdialog.po
+++ /dev/null
@@ -1,95 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kdebugdialog.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kdebugdialog\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:15+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kdebugdialog.cpp:46 klistdebugdialog.cpp:37
-msgid "Debug Settings"
-msgstr "Thiết lập gỡ lỗi bug"
-
-#: kdebugdialog.cpp:51
-msgid "Debug area:"
-msgstr "Vùng gỡ lỗi bug:"
-
-#: kdebugdialog.cpp:67
-msgid "Message Box"
-msgstr "Hộp thông báo"
-
-#: kdebugdialog.cpp:68
-msgid "Shell"
-msgstr "Hệ vỏ"
-
-#: kdebugdialog.cpp:69
-msgid "Syslog"
-msgstr "Bản ghi hệ thống"
-
-#: kdebugdialog.cpp:70
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: kdebugdialog.cpp:79 kdebugdialog.cpp:104 kdebugdialog.cpp:129
-#: kdebugdialog.cpp:154
-msgid "Output to:"
-msgstr "Đưa kết quả ra:"
-
-#: kdebugdialog.cpp:86 kdebugdialog.cpp:111 kdebugdialog.cpp:136
-#: kdebugdialog.cpp:161
-msgid "Filename:"
-msgstr "Tên tập tin:"
-
-#: kdebugdialog.cpp:150
-msgid "Fatal Error"
-msgstr "Lỗi nghiêm trọng"
-
-#: kdebugdialog.cpp:173
-msgid "Abort on fatal errors"
-msgstr "Thoát ra khi có lỗi nghiêm trọng"
-
-#: klistdebugdialog.cpp:56
-msgid "&Select All"
-msgstr "&Chọn tất cả"
-
-#: klistdebugdialog.cpp:57
-msgid "&Deselect All"
-msgstr "&Bỏ chọn tất cả"
-
-#: main.cpp:72
-msgid "Show the fully-fledged dialog instead of the default list dialog"
-msgstr "Hiện hộp thoại đầy đủ thay vì hộp thoại danh sách mặc định"
-
-#: main.cpp:80
-msgid "KDebugDialog"
-msgstr "KDebugDialog"
-
-#: main.cpp:81
-msgid "A dialog box for setting preferences for debug output"
-msgstr "Một hộp thoại để thiết lập kết quả gỡ lỗi bug"
-
-#: main.cpp:83
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdepasswd.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdepasswd.po
deleted file mode 100644
index 477242ee397..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdepasswd.po
+++ /dev/null
@@ -1,117 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kdepasswd.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kdepasswd\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-07-09 01:31+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:12+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kdepasswd.cpp:24
-msgid "Change password of this user"
-msgstr "Thay đổi mật khẩu của người dùng này"
-
-#: kdepasswd.cpp:31
-msgid "KDE passwd"
-msgstr "Trình passwd của KDE"
-
-#: kdepasswd.cpp:32
-msgid "Changes a UNIX password."
-msgstr "Thay đổi một mật khẩu UNIX."
-
-#: kdepasswd.cpp:34
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: kdepasswd.cpp:60
-msgid "You need to be root to change the password of other users."
-msgstr "Cần phải là root để thay đổi mật khẩu của những người dùng khác."
-
-#: passwddlg.cpp:19 passwddlg.cpp:87
-msgid "Change Password"
-msgstr "Thay đổi mật khẩu"
-
-#: passwddlg.cpp:20
-msgid "Please enter your current password:"
-msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu hiện thời của bạn:"
-
-#: passwddlg.cpp:41 passwddlg.cpp:159
-msgid "Conversation with 'passwd' failed."
-msgstr "Giao tiếp với 'passwd' không thành công."
-
-#: passwddlg.cpp:51
-msgid "Could not find the program 'passwd'."
-msgstr "Không tìm thấy chương trình 'passwd'."
-
-#: passwddlg.cpp:56
-msgid "Incorrect password. Please try again."
-msgstr "Mật khẩu sai. Xin hãy thử lại."
-
-#: passwddlg.cpp:60
-msgid "Internal error: illegal return value from PasswdProcess::checkCurrent."
-msgstr ""
-"Lỗi nội bộ: giá trị trả lại không hợp lệ từ PasswdProcess::checkCurrent."
-
-#: passwddlg.cpp:89
-msgid "Please enter your new password:"
-msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu mới của bạn:"
-
-#: passwddlg.cpp:91
-msgid "Please enter the new password for user %1:"
-msgstr "Xin hãy nhập mật khẩu mới cho người dùng %1:"
-
-#: passwddlg.cpp:108
-msgid ""
-"Your password is longer than 8 characters. On some systems, this can cause "
-"problems. You can truncate the password to 8 characters, or leave it as it is."
-msgstr ""
-"Mật khẩu của bạn dài hơn 8 ký tự. Trên một số hệ thống, điều này có thể gây ra "
-"vấn đề. Bạn có thể cắt ngắn mật khẩu thành 8 ký tự, hoặc để nguyên."
-
-#: passwddlg.cpp:111
-msgid ""
-"The password is longer than 8 characters. On some systems, this can cause "
-"problems. You can truncate the password to 8 characters, or leave it as it is."
-msgstr ""
-"Mật khẩu dài hơn 8 ký tự. Trên một số hệ thống, điều này có thể gây ra vấn đề. "
-"Bạn có thể cắt ngắn mật khẩu thành 8 ký tự, hoặc để nguyên."
-
-#: passwddlg.cpp:115
-msgid "Password Too Long"
-msgstr "Mật khẩu quá dài"
-
-#: passwddlg.cpp:116
-msgid "Truncate"
-msgstr "Cắt ngắn"
-
-#: passwddlg.cpp:117
-msgid "Use as Is"
-msgstr "Để nguyên"
-
-#: passwddlg.cpp:138
-msgid "Your password has been changed."
-msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
-
-#: passwddlg.cpp:148
-msgid "Your password has not been changed."
-msgstr "Mật khẩu của bạn chưa được thay đổi."
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprint_part.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprint_part.po
deleted file mode 100644
index 8aeb043a09e..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprint_part.po
+++ /dev/null
@@ -1,42 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for tdeprint_part.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: tdeprint_part\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:11+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: printpart.cpp:59
-msgid "tdeprint_part"
-msgstr "tdeprint_part"
-
-#: printpart.cpp:59
-msgid "A Konqueror Plugin for Print Management"
-msgstr "Một bổ sung của Konqueror để quản lý in"
-
-#. i18n: file tdeprint_part.rc line 3
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Print Manager Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ quản lý in"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po
deleted file mode 100644
index db8a186b336..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdeprintfax.po
+++ /dev/null
@@ -1,411 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for tdeprintfax.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: tdeprintfax\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-22 14:58+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: confsystem.cpp:50
-msgid "F&ax system:"
-msgstr "Hê thống điện thư :"
-
-#: confsystem.cpp:51
-msgid "Co&mmand:"
-msgstr "&Lệnh:"
-
-#: confsystem.cpp:61
-msgid "Fax &server (if any):"
-msgstr "Máy &phục vụ điện thư (nếu có):"
-
-#: confsystem.cpp:62
-msgid "&Fax/Modem device:"
-msgstr "Thiết &bị điện thư/điều giải:"
-
-#: confsystem.cpp:65
-msgid "Standard Modem Port"
-msgstr "Cổng bộ điều giải chuẩn"
-
-#: confsystem.cpp:67
-#, c-format
-msgid "Serial Port #%1"
-msgstr "Cổng nối tiếp %1"
-
-#: confsystem.cpp:68
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: faxctrl.cpp:387
-msgid "Converting input files to PostScript"
-msgstr "Đang chuyển đổi các tập tin nhập sang dạng thức PostScript..."
-
-#: faxctrl.cpp:462
-msgid "Sending fax to %1 (%2)"
-msgstr "Đang gởi điện thư cho %1 (%2)..."
-
-#: faxctrl.cpp:467
-#, c-format
-msgid "Sending to fax using: %1"
-msgstr "Đang gởi cho máy điện thư bằng: %1..."
-
-#: faxctrl.cpp:471
-msgid "Sending fax to %1..."
-msgstr "Đang gởi điện thư cho %1..."
-
-#: faxctrl.cpp:482
-msgid "Skipping %1..."
-msgstr "Đang bỏ qua %1..."
-
-#: faxctrl.cpp:500
-msgid "Filtering %1..."
-msgstr "Đang lọc %1..."
-
-#: faxctrl.cpp:618
-msgid "Fax log"
-msgstr "Bản ghi điện thư"
-
-#: faxctrl.cpp:620
-msgid "Fax Log"
-msgstr "Bản ghi điện thư"
-
-#: faxctrl.cpp:629 faxctrl.cpp:659
-msgid "KDEPrint Fax Tool Log"
-msgstr "Bản ghi công cụ điện thư KDE"
-
-#: faxctrl.cpp:664
-msgid "Cannot open file for writing."
-msgstr "Không thể mở tập tin để ghi."
-
-#: conffax.cpp:43
-msgid "High (204x196 dpi)"
-msgstr "Cao (204x196 dpi)"
-
-#: conffax.cpp:44
-msgid "Low (204x98 dpi)"
-msgstr "Thấp (204x98 dpi)"
-
-#: conffax.cpp:45
-msgid "A4"
-msgstr "A4"
-
-#: conffax.cpp:46
-msgid "Letter"
-msgstr "Thư"
-
-#: conffax.cpp:47
-msgid "Legal"
-msgstr "Hợp thức"
-
-#: conffax.cpp:48
-msgid "&Resolution:"
-msgstr "Độ &phân giải:"
-
-#: conffax.cpp:50
-msgid "&Paper size:"
-msgstr "Cỡ &giấy:"
-
-#: confgeneral.cpp:41
-msgid "&Name:"
-msgstr "Tê&n:"
-
-#: confgeneral.cpp:43
-msgid "&Company:"
-msgstr "&Công ty:"
-
-#: confgeneral.cpp:45
-msgid "N&umber:"
-msgstr "&Số :"
-
-#: confgeneral.cpp:48
-msgid "Replace international prefix '+' with:"
-msgstr "Thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: main.cpp:33
-msgid "A small fax utility to be used with tdeprint."
-msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn tdeprint."
-
-#: main.cpp:39
-msgid "Phone number to fax to"
-msgstr "Số điện thoại cho đó cần điện thư"
-
-#: main.cpp:40
-msgid "Send fax immediately"
-msgstr "Gởi ngay điện thư"
-
-#: main.cpp:41
-msgid "Exit after sending"
-msgstr "Thoát sau khi gởi"
-
-#: main.cpp:42
-msgid "File to fax (added to the file list)"
-msgstr "Tập tin cần điện thư (được thêm vào danh sách tập tin)"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:50
-msgid "KdeprintFax"
-msgstr "KdeprintFax"
-
-#: filterdlg.cpp:31
-msgid "Filter Parameters"
-msgstr "Tham số lọc"
-
-#: filterdlg.cpp:37
-msgid "MIME type:"
-msgstr "Kiểu MIME:"
-
-#: filterdlg.cpp:38
-msgid "Command:"
-msgstr "Lệnh:"
-
-#. i18n: file tdeprintfaxui.rc line 10
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Fa&x"
-msgstr "&Điện thư"
-
-#: conffilters.cpp:42
-msgid "Mime Type"
-msgstr "Kiểu MIME"
-
-#: conffilters.cpp:43
-msgid "Command"
-msgstr "Lệnh"
-
-#: conffilters.cpp:65
-msgid "Add filter"
-msgstr "Thêm bộ lọc"
-
-#: conffilters.cpp:66
-msgid "Modify filter"
-msgstr "Sửa đổi bộ lọc"
-
-#: conffilters.cpp:67
-msgid "Remove filter"
-msgstr "Bỏ bộ lọc"
-
-#: conffilters.cpp:68
-msgid "Move filter up"
-msgstr "Đem bộ lọc lên"
-
-#: conffilters.cpp:69
-msgid "Move filter down"
-msgstr "Đem bộ lọc xuống"
-
-#: conffilters.cpp:133
-msgid "Empty parameters."
-msgstr "Tham số rỗng"
-
-#: configdlg.cpp:34
-msgid "Personal"
-msgstr "Cá nhân"
-
-#: configdlg.cpp:34
-msgid "Personal Settings"
-msgstr "Thiết lập cá nhân"
-
-#: configdlg.cpp:37
-msgid "Page setup"
-msgstr "Thiết lập trang"
-
-#: configdlg.cpp:37
-msgid "Page Setup"
-msgstr "Thiết lập trang"
-
-#: configdlg.cpp:40
-msgid "System"
-msgstr "Hệ thống"
-
-#: configdlg.cpp:40
-msgid "Fax System Selection"
-msgstr "Chọn hệ thống điện thư"
-
-#: configdlg.cpp:43
-msgid "Filters"
-msgstr "Lọc"
-
-#: configdlg.cpp:43
-msgid "Filters Configuration"
-msgstr "Cấu hình bộ lọc"
-
-#: faxab.cpp:41 tdeprintfax.cpp:88
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: faxab.cpp:42 tdeprintfax.cpp:87 tdeprintfax.cpp:562
-msgid "Fax Number"
-msgstr "Số điện thư"
-
-#: faxab.cpp:44
-msgid "Entries:"
-msgstr "Mục nhập:"
-
-#: faxab.cpp:47
-msgid "&Edit Addressbook"
-msgstr "&Sửa đổi Sổ địa chỉ"
-
-#: faxab.cpp:150
-msgid "No fax number found in your address book."
-msgstr "Không tìm thấy số điện thư trong sổ địa chỉ của bạn."
-
-#: tdeprintfax.cpp:74
-msgid "Move up"
-msgstr "Đem lên"
-
-#: tdeprintfax.cpp:79
-msgid "Move down"
-msgstr "Đem xuống"
-
-#: tdeprintfax.cpp:82
-msgid "F&iles:"
-msgstr "Tập t&in:"
-
-#: tdeprintfax.cpp:89
-msgid "Enterprise"
-msgstr "Xí nghiệp"
-
-#: tdeprintfax.cpp:96
-msgid "Add fax number"
-msgstr "Thêm số điện thư"
-
-#: tdeprintfax.cpp:100
-msgid "Add fax number from addressbook"
-msgstr "Thêm số điện thư từ sổ địa chỉ"
-
-#: tdeprintfax.cpp:104
-msgid "Remove fax number"
-msgstr "Gỡ bỏ số điện thư"
-
-#: tdeprintfax.cpp:107
-msgid "&Comment:"
-msgstr "&Chú thích:"
-
-#: tdeprintfax.cpp:118
-msgid "Sched&ule:"
-msgstr "Lịch biể&u:"
-
-#: tdeprintfax.cpp:120
-msgid "Now"
-msgstr "Bây giờ"
-
-#: tdeprintfax.cpp:121
-msgid "At Specified Time"
-msgstr "Lúc giờ xác định"
-
-#: tdeprintfax.cpp:128
-msgid "Send Co&ver Sheet"
-msgstr "Gởi trang &bìa"
-
-#: tdeprintfax.cpp:131
-msgid "Su&bject:"
-msgstr "Chủ &đề:"
-
-#: tdeprintfax.cpp:172 tdeprintfax.cpp:252
-msgid "Processing..."
-msgstr "Đang xử lý..."
-
-#: tdeprintfax.cpp:173 tdeprintfax.cpp:402
-msgid "Idle"
-msgstr "Nghỉ"
-
-#: tdeprintfax.cpp:177
-msgid "Send to Fax"
-msgstr "Gởi cho máy điện thư"
-
-#: tdeprintfax.cpp:191
-msgid "&Add File..."
-msgstr "Thêm t&ập tin..."
-
-#: tdeprintfax.cpp:192
-msgid "&Remove File"
-msgstr "&Gỡ bỏ tập tin"
-
-#: tdeprintfax.cpp:193
-msgid "&Send Fax"
-msgstr "&Gởi điện thư"
-
-#: tdeprintfax.cpp:194
-msgid "A&bort"
-msgstr "Hủy &bỏ"
-
-#: tdeprintfax.cpp:195
-msgid "A&ddress Book"
-msgstr "Sổ &địa chỉ"
-
-#: tdeprintfax.cpp:196
-msgid "V&iew Log"
-msgstr "Xem bản gh&i"
-
-#: tdeprintfax.cpp:197
-msgid "Vi&ew File"
-msgstr "X&em tập tin"
-
-#: tdeprintfax.cpp:198
-msgid "&New Fax Recipient..."
-msgstr "&Người nhận điện thư mới..."
-
-#: tdeprintfax.cpp:245
-msgid "No file to fax."
-msgstr "Chưa có tập tin cần điện thư."
-
-#: tdeprintfax.cpp:247
-msgid "No fax number specified."
-msgstr "Chưa ghi rõ số điện thư."
-
-#: tdeprintfax.cpp:255
-msgid "Unable to start Fax process."
-msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình điện thư."
-
-#: tdeprintfax.cpp:261
-msgid "Unable to stop Fax process."
-msgstr "Không thể dừng lại tiến trình điện thư."
-
-#: tdeprintfax.cpp:284
-#, c-format
-msgid "Unable to retrieve %1."
-msgstr "Không thể lấy %1."
-
-#: tdeprintfax.cpp:409
-msgid "Fax error: see log message for more information."
-msgstr "Lỗi điện thư : xem thông điệp trong bản ghi để tìm thông tin thêm."
-
-#: tdeprintfax.cpp:564
-msgid "Enter recipient fax properties."
-msgstr "Nhập tài sản điện thư của người nhận"
-
-#: tdeprintfax.cpp:565
-msgid "&Number:"
-msgstr "&Số :"
-
-#: tdeprintfax.cpp:566
-msgid "N&ame:"
-msgstr "&Tên:"
-
-#: tdeprintfax.cpp:567
-msgid "&Enterprise:"
-msgstr "Xí nghi&ệp:"
-
-#: tdeprintfax.cpp:593
-msgid "Invalid fax number."
-msgstr "Số điiện thư không hợp lệ."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po
deleted file mode 100644
index d57ac913625..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesktop.po
+++ /dev/null
@@ -1,1112 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kdesktop.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kdesktop\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: lock/autologout.cc:39
-msgid "Automatic Log Out"
-msgstr "Đăng xuất tự động"
-
-#: lock/autologout.cc:40
-msgid ""
-"To prevent being logged out, resume using this session by moving the mouse "
-"or pressing a key."
-msgstr ""
-"Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng "
-"cách di chuyển con chuột hay bấm phím."
-
-#: lock/autologout.cc:80
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: You will be automatically logged out in 1 second\n"
-"You will be automatically logged out in %n seconds"
-msgstr "Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây"
-
-#: lock/lockdlg.cc:82
-msgid "The session is locked
"
-msgstr "Phiên chạy bị khoá
"
-
-#: lock/lockdlg.cc:83
-msgid "The session was locked by %1
"
-msgstr "Phiên chạy bị khoá bởi %1
"
-
-#: lock/lockdlg.cc:93
-msgid "Sw&itch User..."
-msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..."
-
-#: lock/lockdlg.cc:94
-msgid "Unl&ock"
-msgstr "Bỏ kh&oá"
-
-#: lock/lockdlg.cc:191
-msgid "Unlocking failed"
-msgstr "Lỗi bỏ khoá"
-
-#: lock/lockdlg.cc:197
-msgid "Warning: Caps Lock on"
-msgstr "Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật"
-
-#: lock/lockdlg.cc:423
-msgid ""
-"Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n"
-"you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually."
-msgstr ""
-"Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn "
-"phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)."
-
-#: lock/lockdlg.cc:526
-msgid ""
-"You have chosen to open another desktop session instead of resuming the current "
-"one."
-"
The current session will be hidden and a new login screen will be "
-"displayed."
-"
An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first "
-"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions "
-"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, "
-"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions."
-msgstr ""
-"Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa, thay vào tiếp tục lại sử dụng "
-"phiên chạy hiện thời."
-"
Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị."
-"
Một phím chức năng F riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán "
-"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi "
-"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích "
-"hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng KDE và màn hình nền cũng có hành động "
-"chuyển đổi giữa hai phiên chạy."
-
-#: krootwm.cc:842 lock/lockdlg.cc:539
-msgid "&Start New Session"
-msgstr "&Khởi động phiên chạy mới"
-
-#: lock/lockdlg.cc:551
-msgid "&Do not ask again"
-msgstr "&Đừng hỏi lại"
-
-#: lock/lockdlg.cc:651
-msgid "Session"
-msgstr "Phiên chạy"
-
-#: lock/lockdlg.cc:652
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#: lock/lockdlg.cc:678
-msgid ""
-"_: session\n"
-"&Activate"
-msgstr "Kích ho&ạt"
-
-#: lock/lockdlg.cc:687
-msgid "Start &New Session"
-msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
-
-#: lock/lockprocess.cc:742
-msgid ""
-"Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n"
-msgstr ""
-"Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n"
-
-#: lock/lockprocess.cc:746
-msgid "Cannot start kcheckpass."
-msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình kcheckpass."
-
-#: lock/lockprocess.cc:747
-msgid "kcheckpass is unable to operate. Possibly it is not SetUID root."
-msgstr ""
-"Tiến trình kcheckpass không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là "
-"SetUID root."
-
-#: lock/lockprocess.cc:790
-msgid "No appropriate greeter plugin configured."
-msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp."
-
-#: lock/main.cc:54
-msgid "Force session locking"
-msgstr "Buộc khoá phiên chạy"
-
-#: lock/main.cc:55
-msgid "Only start screensaver"
-msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình"
-
-#: lock/main.cc:56
-msgid "Only use the blank screensaver"
-msgstr "Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng"
-
-#: lock/main.cc:66
-msgid "KDesktop Locker"
-msgstr "KDesktop Locker"
-
-#: lock/main.cc:66
-msgid "Session Locker for KDesktop"
-msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop"
-
-#: desktop.cc:771
-msgid "Set as Primary Background Color"
-msgstr "Đặt là màu nền chính"
-
-#: desktop.cc:772
-msgid "Set as Secondary Background Color"
-msgstr "Đặt là màu nền phụ"
-
-#: desktop.cc:789
-msgid "&Save to Desktop..."
-msgstr "&Lưu vào màn hình nền..."
-
-#: desktop.cc:791
-msgid "Set as &Wallpaper"
-msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền"
-
-#: desktop.cc:799
-msgid "Enter a name for the image below:"
-msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:"
-
-#: desktop.cc:808
-msgid "image.png"
-msgstr "hình.png"
-
-#: desktop.cc:871
-msgid ""
-"Could not log out properly.\n"
-"The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by "
-"pressing Ctrl+Alt+Backspace; note, however, that your current session will not "
-"be saved with a forced shutdown."
-msgstr ""
-"Không thể đăng xuất cho đúng.\n"
-"Không thể liên lạc với bộ quản lý phiên chạy. Bạn có thể cố gắng ép buộc thoát "
-"bằng cách bấm tổ hợp phím Ctrl+Alt+Backspace; tuy nhiên, hãy ghi chú rằng phiên "
-"chạy hiện thời sẽ không được lưu khi bạn ép buộc thoát."
-
-#: init.cc:68
-msgid ""
-"%1 is a file, but KDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and create "
-"directory?"
-msgstr ""
-"%1 là tập tin, nhưng KDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig và "
-"tạo thư mục không?"
-
-#: init.cc:68
-msgid "Move It"
-msgstr "Chuyển nó"
-
-#: init.cc:68
-msgid "Do Not Move"
-msgstr "Không chuyển"
-
-#: init.cc:82
-msgid ""
-"Could not create directory %1; check for permissions or reconfigure the desktop "
-"to use another path."
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục %1; hãy kiểm tra quyền hạn hoặc cấu hình lại màn hình nền "
-"để sử dụng đường dẫn khác."
-
-#: kdiconview.cc:437
-msgid "&Rename"
-msgstr "&Đổi tên"
-
-#: kdiconview.cc:438
-msgid "&Properties"
-msgstr "Tài &sản"
-
-#: kdiconview.cc:439
-msgid "&Move to Trash"
-msgstr "Chuyển vào &Rác"
-
-#: krootwm.cc:133
-msgid "Run Command..."
-msgstr "Chạy lệnh..."
-
-#: krootwm.cc:137
-msgid "Configure Desktop..."
-msgstr "Cấu hính màn hình nền..."
-
-#: krootwm.cc:139 krootwm.cc:364
-msgid "Disable Desktop Menu"
-msgstr "Tắt trình đơn màn hình nền"
-
-#: krootwm.cc:143
-msgid "Unclutter Windows"
-msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
-
-#: krootwm.cc:145
-msgid "Cascade Windows"
-msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
-
-#: krootwm.cc:151
-msgid "By Name (Case Sensitive)"
-msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa/thường)"
-
-#: krootwm.cc:153
-msgid "By Name (Case Insensitive)"
-msgstr "Theo tên (chữ hoa/thường cũng được)"
-
-#: krootwm.cc:155
-msgid "By Size"
-msgstr "Theo cỡ"
-
-#: krootwm.cc:157
-msgid "By Type"
-msgstr "Theo kiểu"
-
-#: krootwm.cc:159
-msgid "By Date"
-msgstr "Theo ngày"
-
-#: krootwm.cc:162
-msgid "Directories First"
-msgstr "Thư mục trước"
-
-#: krootwm.cc:165
-msgid "Line Up Horizontally"
-msgstr "Xếp hàng theo chiều ngang"
-
-#: krootwm.cc:168
-msgid "Line Up Vertically"
-msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc"
-
-#: krootwm.cc:171
-msgid "Align to Grid"
-msgstr "Dóng theo lưới"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 180
-#: krootwm.cc:175 rc.cpp:215
-#, no-c-format
-msgid "Lock in Place"
-msgstr "Khoá tại chỗ"
-
-#: krootwm.cc:181
-msgid "Refresh Desktop"
-msgstr "Cập nhật màn hình nền"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:187
-msgid "Lock Session"
-msgstr "Khoá phiên chạy"
-
-#: krootwm.cc:192
-msgid "Log Out \"%1\"..."
-msgstr "Đăng xuất « %1 »..."
-
-#: krootwm.cc:198
-msgid "Start New Session"
-msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
-
-#: krootwm.cc:202
-msgid "Lock Current && Start New Session"
-msgstr "Khoá điều hiện thời và khởi động phiên chạy mới"
-
-#: krootwm.cc:342 krootwm.cc:420
-msgid "Sort Icons"
-msgstr "Sắp xếp biểu tượng"
-
-#: krootwm.cc:344
-msgid "Line Up Icons"
-msgstr "Xếp hàng biểu tượng"
-
-#: krootwm.cc:371
-msgid "Enable Desktop Menu"
-msgstr "Bật trình đơn màn hình nền"
-
-#: krootwm.cc:430
-msgid "Icons"
-msgstr "Biểu tượng"
-
-#: krootwm.cc:436 krootwm.cc:492
-msgid "Windows"
-msgstr "Cửa sổ"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:452
-msgid "Switch User"
-msgstr "Chuyển đổi người dùng"
-
-#: krootwm.cc:481
-msgid "Sessions"
-msgstr "Phiên chạy"
-
-#: krootwm.cc:485
-msgid "New"
-msgstr "Mới"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cc:491
-msgid "Desktop"
-msgstr "Môi trường"
-
-#: krootwm.cc:830
-msgid ""
-"You have chosen to open another desktop session."
-"
The current session will be hidden and a new login screen will be "
-"displayed."
-"
An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first "
-"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions "
-"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, "
-"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.
"
-msgstr ""
-"Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa."
-"
Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị."
-"
Một phím chức năng F riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán "
-"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi "
-"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích "
-"hợp. Hơn nữa, những trình đơn trên Bảng KDE và màn hình nền cũng có hành động "
-"chuyển đổi giữa hai phiên chạy.
"
-
-#: krootwm.cc:841
-msgid "Warning - New Session"
-msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
-
-#: main.cc:46
-msgid "The KDE desktop"
-msgstr "Môi trường KDE"
-
-#: main.cc:52
-msgid "Use this if the desktop window appears as a real window"
-msgstr "Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật"
-
-#: main.cc:53
-msgid "Obsolete"
-msgstr "Quá cũ"
-
-#: main.cc:54
-msgid "Wait for kded to finish building database"
-msgstr "Đợi kded xây dựng xong cơ sở dữ liệu"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cc:153
-msgid "KDesktop"
-msgstr "KDesktop"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:20 minicli.cpp:79
-msgid "Run Command"
-msgstr "Chạy lệnh"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:24
-msgid "Show Taskmanager"
-msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:25
-msgid "Show Window List"
-msgstr "Hiện danh sách cửa sổ"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:37
-msgid "Log Out"
-msgstr "Đăng xuất"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:38
-msgid "Log Out Without Confirmation"
-msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:39
-msgid "Halt without Confirmation"
-msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"
-
-#: kdesktopbindings.cpp:40
-msgid "Reboot without Confirmation"
-msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"
-
-#: minicli.cpp:93 minicli.cpp:639
-msgid "&Options >>"
-msgstr "Tù&y chọn →"
-
-#: minicli.cpp:96
-msgid "&Run"
-msgstr "&Chạy"
-
-#: minicli.cpp:392
-msgid "The user %1 does not exist on this system."
-msgstr "Người dùng %1 không tồn tại trên hệ thống này."
-
-#: minicli.cpp:402
-msgid ""
-"You do not exist.\n"
-msgstr ""
-"Bạn không tồn tại.\n"
-
-#: minicli.cpp:427
-msgid "Incorrect password; please try again."
-msgstr "Sai mật khẩu, hãy thử lại."
-
-#: minicli.cpp:538
-msgid ""
-"%1\n"
-"You do not have permission to execute this command."
-msgstr ""
-"%1\n"
-"Bạn không có quyền thực hiện lệnh này."
-
-#: minicli.cpp:566
-msgid ""
-"%1\n"
-"Could not run the specified command."
-msgstr ""
-"%1\n"
-"Không thể chạy lệnh đã xác định."
-
-#: minicli.cpp:578
-msgid ""
-"%1\n"
-"The specified command does not exist."
-msgstr ""
-"%1\n"
-"Lệnh đã xác định không tồn tại."
-
-#: minicli.cpp:627
-msgid "&Options <<"
-msgstr "Tù&y chọn ←"
-
-#: minicli.cpp:832
-msgid ""
-"Running a realtime application can be very dangerous. If the application "
-"misbehaves, the system might hang unrecoverably.\n"
-"Are you sure you want to continue?"
-msgstr ""
-"Việc chạy ứng dụng thời gian thực có thể là rất nguy hiểm. Nếu ứng dụng đó "
-"không hoạt động cho đúng, hệ thống có thể treo cứng một cách không thể phục "
-"hồi.\n"
-"Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
-
-#: minicli.cpp:835
-msgid "Warning - Run Command"
-msgstr "Cảnh báo — chạy lệnh"
-
-#: minicli.cpp:835
-msgid "&Run Realtime"
-msgstr "Chạ&y thời gian thực"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 172
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Run with realtime &scheduling"
-msgstr "Chạy với &kế hoạch thời gian thực"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 180
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select whether realtime scheduling should be enabled for the application. "
-"The scheduler governs which process will run and which will have to wait. Two "
-"schedulers are available:\n"
-"\n"
-"- Normal: This is the standard, timesharing scheduler. It will "
-"divide fairly the available processing time between all processes.
\n"
-"- Realtime:This scheduler will run your application uninterrupted "
-"until it gives up the processor. This can be dangerous. An application that "
-"does not give up the processor might hang the system. You need root's password "
-"to use the scheduler.
\n"
-"
\n"
-""
-msgstr ""
-"Hãy chọn nếu khả năng kế hoạch thời gian thực nên được hiệu lực cho ứng "
-"dụng đó. Bộ kế hoạch điều khiển tiến trình nào sẽ chạy và điều nào sẽ phải đợi. "
-"Có sẵn hai bộ kế hoạch:\n"
-"\n"
-"- Chuẩn: đây là bộ kế hoạch chuẩn chia sẻ thời gian. Nó sẽ chia công "
-"bằng thời gian xử lý sẵn sàng cho mọi tiến trình.
\n"
-"- Thời gian thực:bộ kế hoạch này sẽ chạy liên tục ứng dụng cho đến "
-"khi nó dừng sử dụng bộ xử lý. Ứng xử này có thể là nguy hiểm: ứng dụng không "
-"chia sẻ bộ xử lý có thể làm cho hệ thống bị treo cứng. Bạn cần có mật khẩu chủ "
-"để sử dụng bộ kế hoạch.
\n"
-"
\n"
-""
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 199
-#: rc.cpp:14
-#, no-c-format
-msgid "User&name:"
-msgstr "Tên &người dùng:"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 205
-#: rc.cpp:17 rc.cpp:47
-#, no-c-format
-msgid "Enter the user you want to run the application as here."
-msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng dưới mà bạn muốn chạy ứng dụng."
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 224
-#: rc.cpp:20 rc.cpp:26
-#, no-c-format
-msgid "Enter the password here for the user you specified above."
-msgstr "Hãy nhập vào đây mật khẩu của người dùng đã xác nhận trên."
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 243
-#: rc.cpp:23
-#, no-c-format
-msgid "Pass&word:"
-msgstr "&Mật khẩu :"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 257
-#: rc.cpp:29
-#, no-c-format
-msgid "Run in &terminal window"
-msgstr "Chạy trong của sổ &thiết bị cuối"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 260
-#: rc.cpp:32
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if the application you want to run is a text mode "
-"application. The application will then be run in a terminal emulator window."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu ứng dụng bạn muốn chạy là ứng dụng kiểu chế độ nhập "
-"thô. Sau đó, ứng dụng sẽ chạy trong cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối."
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 279
-#: rc.cpp:35
-#, no-c-format
-msgid "&Priority:"
-msgstr "&Ưu tiên:"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 285
-#: rc.cpp:38 rc.cpp:53 rc.cpp:59 rc.cpp:62
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The priority that the command will be run with can be set here. From left to "
-"right, it goes from low to high. The center position is the default value. For "
-"priorities higher than the default, you will need to provide the root password."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt ưu tiên chạy lệnh này. Bên trái có giá trị thấp, còn bên "
-"phải có giá trị cao. Vị trí ở giữa là giá trị mặc định. Để đặt ưu tiên cao hơn "
-"giá trị mặc định, bạn cần phải nhập mật khẩu chủ."
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 312
-#: rc.cpp:41
-#, no-c-format
-msgid "Run with a &different priority"
-msgstr "Chạy với ưu tiên &khác"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 315
-#: rc.cpp:44
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to run the application with a different priority. "
-"A higher priority tells the operating system to give more processing time to "
-"your application."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với ưu tiên khác. Ưu tiên cao "
-"hơn báo hệ điều hành cho ứng dụng có thời gian xử lý thêm."
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 356
-#: rc.cpp:50
-#, no-c-format
-msgid "Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 370
-#: rc.cpp:56
-#, no-c-format
-msgid "High"
-msgstr "Cao"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 411
-#: rc.cpp:65
-#, no-c-format
-msgid "Run as a different &user"
-msgstr "Chạy với tư cách người d&ùng khác"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 414
-#: rc.cpp:68
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to run the application with a different user id. "
-"Every process has a user id associated with it. This id code determines file "
-"access and other permissions. The password of the user is required to do this."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với mã nhận diện người dùng "
-"(UID) khác. Mỗi tiến trình có mã UID tương ứng. Mã UID này quyết định quyền "
-"truy cập tập tin và quyền hạn khác. Thao tác này cần thiết mật khẩu của người "
-"dùng đó."
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 470
-#: rc.cpp:71
-#, no-c-format
-msgid "Com&mand:"
-msgstr "&Lệnh:"
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 476
-#: rc.cpp:74 rc.cpp:77
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter the command you wish to execute or the address of the resource you want "
-"to open. This can be a remote URL like \"www.kde.org\" or a local one like "
-"\"~/.kderc\"."
-msgstr ""
-"Hãy nhập lệnh bạn muốn thực hiện hay địa chỉ của tài nguyên bạn muốn mở. Nó có "
-"thể là địa chỉ Mạng ở xa, như « www.kde.org » hay địa chỉ cục bộ như « ~/.kderc "
-"»."
-
-#. i18n: file minicli_ui.ui line 533
-#: rc.cpp:80
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter the name of the application you want to run or the URL you want to view"
-msgstr "Hãy nhập tên của ứng dụng bạn muốn chạy, hay địa chỉ Mạng bạn muốn xem"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 11
-#: rc.cpp:83
-#, no-c-format
-msgid "Common settings for all desktops"
-msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình nền"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 12
-#: rc.cpp:86
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you want the same background settings to be applied to all desktops enable "
-"this option."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật tùy "
-"chọn này."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 16
-#: rc.cpp:89
-#, no-c-format
-msgid "Common settings for all screens"
-msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 17
-#: rc.cpp:92
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you want the same background settings to be applied to all screens enable "
-"this option."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật tùy "
-"chọn này."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 21
-#: rc.cpp:95
-#, no-c-format
-msgid "Draw backgrounds per screen"
-msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 22
-#: rc.cpp:98
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you want to draw to each screen separately in xinerama mode enable this "
-"option."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn vẽ riêng tới mỗi màn hình trong chế độ xinerama, hãy bật tùy chọn "
-"này."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 26
-#: rc.cpp:101
-#, no-c-format
-msgid "Limit background cache"
-msgstr "Giới hạn chế độ nền"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 27
-#: rc.cpp:104
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enable this option if you want to limit the cache size for the background."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn giới hạn kích cỡ của bộ nhớ tạm cho nền."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 31
-#: rc.cpp:107
-#, no-c-format
-msgid "Background cache size"
-msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 32
-#: rc.cpp:110
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can enter how much memory KDE should use for caching the "
-"background(s). If you have different backgrounds for the different desktops "
-"caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory "
-"use."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể nhập số lượng bộ nhớ KDE nền dùng để lưu tạm nền. Nếu bạn có "
-"nền khác nhau cho màn hình nền khác nhau, khả năng lưu tạm có thể làm cho mịn "
-"hơn việc chuyển đổi màn hình nền còn chiếm bộ nhớ nhiều hơn."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 38
-#: rc.cpp:113
-#, no-c-format
-msgid "Show icons on desktop"
-msgstr "Hiện biểu tượng trên màn hình nền"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 39
-#: rc.cpp:116
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without "
-"icons the desktop will be somewhat faster but you will no longer be able to "
-"drag files to the desktop."
-msgstr ""
-"Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn không muốn xem biểu tưọng nằm trên màn hình nền. "
-"Khi không có biểu tượng, màn hình sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng bạn sẽ không "
-"còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 43
-#: rc.cpp:119
-#, no-c-format
-msgid "Allow programs in desktop window"
-msgstr "Cho phép chương trình trong cửa sổ màn hình nền"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 44
-#: rc.cpp:122
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop "
-"such as xsnow, xpenguin or xmountain. If you have problems with applications "
-"like netscape that check the root window for running instances, disable this "
-"option."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy chương trình X11 mà vẽ vào màn hình nền "
-"như xsnow, xpenguin hay xmountain. Nếu bạn gặp khó khăn với ứng dụng như "
-"Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời đang chạy, hãy tắt tùy chọn "
-"này."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 55
-#: rc.cpp:125
-#, no-c-format
-msgid "Automatically line up icons"
-msgstr "Tự động xếp hàng biểu tượng"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 56
-#: rc.cpp:128
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the "
-"grid when you move them."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng theo lưới khi "
-"bạn di chuyển điều nào."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 60
-#: rc.cpp:131 rc.cpp:209
-#, no-c-format
-msgid "Sort directories first"
-msgstr "Sắp xếp thư mục trước"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 71
-#: rc.cpp:134
-#, no-c-format
-msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop"
-msgstr "Xoay bánh xe chuột trên nền màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 72
-#: rc.cpp:137
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You can switch between the virtual desktops by using the mouse wheel over the "
-"desktop background."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chuyển đổi giữa hai màn hình nền ảo bằng cách xoay bánh xe trên con "
-"chuột, ở trên nền màn hình."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 83
-#: rc.cpp:140
-#, no-c-format
-msgid "Terminal application"
-msgstr "Ứng dụng thiết bị cuối"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 84
-#: rc.cpp:143
-#, no-c-format
-msgid "Defines which terminal application is used."
-msgstr "Xác định ứng dụng thiết bị cuối nào cần dùng."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 88
-#: rc.cpp:146
-#, no-c-format
-msgid "Left Mouse Button Action"
-msgstr "Hành động nút trái chuột"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 89
-#: rc.cpp:149
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You can choose what happens when you click the left button of your pointing "
-"device on the desktop."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên màn "
-"hình nền."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 93
-#: rc.cpp:152
-#, no-c-format
-msgid "Middle Mouse Button Action"
-msgstr "Hành động nút giữa chuột"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 94
-#: rc.cpp:155
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You can choose what happens when you click the middle button of your pointing "
-"device on the desktop."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ, trên màn "
-"hình nền."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 98
-#: rc.cpp:158
-#, no-c-format
-msgid "Right Mouse Button Action"
-msgstr "Hành động nút phải chuột"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 99
-#: rc.cpp:161
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You can choose what happens when you click the right button of your pointing "
-"device on the desktop."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên màn "
-"hình nền."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 105
-#: rc.cpp:164
-#, no-c-format
-msgid "KDE major version number"
-msgstr "Số phiên bản chính KDE"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 110
-#: rc.cpp:167
-#, no-c-format
-msgid "KDE minor version number"
-msgstr "Số phiên bản phụ KDE"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 115
-#: rc.cpp:170
-#, no-c-format
-msgid "KDE release version number"
-msgstr "Số phiên bản phát hành KDE"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 122
-#: rc.cpp:173
-#, no-c-format
-msgid "Normal text color used for icon labels"
-msgstr "Màu phông chữ chuẩn được dùng trên nhãn biểu tượng"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 126
-#: rc.cpp:176
-#, no-c-format
-msgid "Background color used for icon labels"
-msgstr "Màu nền được dùng trên nhãn biểu tượng"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 131
-#: rc.cpp:179
-#, no-c-format
-msgid "Enable text shadow"
-msgstr "Bật bóng chữ"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 132
-#: rc.cpp:182
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also "
-"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a similar "
-"color."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này để hiệu lực nét ngoài bóng chung quanh phông chữ của màn "
-"hình nền. Tính năng này cũng cải tiến khả năng đọc đoạn trên màn hình nền khi "
-"nằm trên nền có màu tương tự."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 145
-#: rc.cpp:185
-#, no-c-format
-msgid "Show hidden files"
-msgstr "Hiện tập tin ẩn"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 146
-#: rc.cpp:188
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If you check this option, any files in your desktop directory that begin "
-"with a period (.) will be shown. Usually, such files contain configuration "
-"information, and remain hidden from view.
\\n"
-"For example, files which are named \\\".directory\\\" are plain text files "
-"which contain information for Konqueror, such as the icon to use in displaying "
-"a directory, the order in which files should be sorted, etc. You should not "
-"change or delete these files unless you know what you are doing.
"
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin nào nằm trong thư mục màn hình nền và có "
-"tên tập tin bắt đầu với dấu chấm (.) sẽ được hiển thị. Bình thường, tập tin như "
-"vậy chứa thông tin cấu hình và còn lại bị ẩn.
\\n"
-"Lấy thí dụ, tập tin có tên « .directory » là tập tin nhập thô chứa thông tin "
-"cho trình duyệt Mạng Konqueror, như biểu tượng nào cần dùng để ngụ ý thư mục "
-"nào và thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu này, "
-"nếu bạn không biết chính xác cần làm gì.
"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 150
-#: rc.cpp:191
-#, no-c-format
-msgid "Align direction"
-msgstr "Hướng canh"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 151
-#: rc.cpp:194
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this is enabled, icons are aligned vertically, otherwise horizontally."
-msgstr ""
-"Nếu bật, các biểu tượng được canh theo chiều dọc, nếu không thì theo chiều "
-"ngang."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 155
-#: rc.cpp:197
-#, no-c-format
-msgid "Show Icon Previews For"
-msgstr "Hiện ô Xem thử biểu tượng cho"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 156
-#: rc.cpp:200
-#, no-c-format
-msgid "Select for which types of files you want to enable preview images."
-msgstr "Chọn hiển thị ảnh xem thử cho những kiểu tập tin nào."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 170
-#: rc.cpp:203
-#, no-c-format
-msgid "Sort criterion"
-msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 171
-#: rc.cpp:206
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Sets the sort criterion. Possible choices are NameCaseSensitive = 0, "
-"NameCaseInsensitive = 1, Size = 2, Type = 3, Date = 4."
-msgstr ""
-"Đặt tiêu chuẩn sắp xếp. Sự chọn có thể :\n"
-"NameCaseSensitive = 0\t\tphân biết chữ hoa/thường trong tên\n"
-" NameCaseInsensitive = 1\tkhông phân biết chữ hoa/thường trong tên\n"
-"Size = 2\t\t\t\t\tkích cỡ\n"
-"Type = 3\t\t\t\t\tkiểu\n"
-"Date = 4\t\t\t\t\tngày."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 176
-#: rc.cpp:212
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enable this to place directories in front of the sorted list, otherwise they "
-"are amongst the files."
-msgstr ""
-"Hãy bật điều này để hiển thị các thư mục nằm trước danh sách đã sắp xếp, nếu "
-"không thì chúng nằm trong các tập tin."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 181
-#: rc.cpp:218
-#, no-c-format
-msgid "Check this option if you want to keep your icons from moving."
-msgstr "Hãy bật điều này nếu bạn muốn ngăn cản biểu tượng di chuyển."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 202
-#: rc.cpp:221
-#, no-c-format
-msgid "Device Types to exclude"
-msgstr "Kiểu thiết bị cần loại trừ"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 203
-#: rc.cpp:224
-#, no-c-format
-msgid "The device types which you do not want to see on the desktop."
-msgstr "Các kiểu thiết bị bạn không muốn xem nằm trên màn hình nền."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 211
-#: rc.cpp:227
-#, no-c-format
-msgid "Current application's menu bar (Mac OS-style)"
-msgstr "Thanh trình đơn của ứng dụng hiện thời (kiểu dáng MacOS)"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 212
-#: rc.cpp:230
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, applications will not have their menu bar attached "
-"to their own window anymore. Instead, there is one menu bar at the top of the "
-"screen which shows the menus of the currently active application. You might "
-"recognize this behavior from Mac OS."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, ứng dụng sẽ không còn có thanh trình đơn mình được nối "
-"lại với cửa sổ mình. Thay vào đó, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình "
-"mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có lẽ bạn nhận "
-"diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 218
-#: rc.cpp:233
-#, no-c-format
-msgid "Desktop menu bar"
-msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 219
-#: rc.cpp:236
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen "
-"which shows the desktop menus."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình và hiển "
-"thị các trình đơn của màn hình nền."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 225
-#: rc.cpp:239
-#, no-c-format
-msgid "Enable screen saver"
-msgstr "Bật trình bảo vệ màn hình"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 226
-#: rc.cpp:242
-#, no-c-format
-msgid "Enables the screen saver."
-msgstr "Hiệu lực trình bảo vệ màn hình"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 230
-#: rc.cpp:245
-#, no-c-format
-msgid "Screen saver timeout"
-msgstr "Thời hạn của bảo vệ màn hình"
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 231
-#: rc.cpp:248
-#, no-c-format
-msgid "Sets the seconds after which the screen saver is started."
-msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy."
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 235
-#: rc.cpp:251
-#, no-c-format
-msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in"
-msgstr ""
-
-#. i18n: file kdesktop.kcfg line 238
-#: rc.cpp:254
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n"
-" as nothing can be seen on the screen anyway, obviously. However, some "
-"screen savers\n"
-" actually perform useful computations, so it is not desirable to suspend "
-"them."
-msgstr ""
-
-#~ msgid "Disable screen saver during presentation or TV"
-#~ msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình trong trình diễn hay TV"
-
-#~ msgid "Enable this option if you want to disable the screen saver while watching TV or movies."
-#~ msgstr "Chọn điều này để vô hiệu hóa trình bảo vệ màn hình trong khi bạn xem TV hay phim."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesu.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesu.po
deleted file mode 100644
index b32a8352171..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesu.po
+++ /dev/null
@@ -1,186 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for tdesu.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: tdesu\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-11-14 01:15+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:08+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: tdesu.cpp:56 tdesu.cpp:57
-msgid "Specifies the command to run"
-msgstr "Chỉ ra câu lệnh cần chạy"
-
-#: tdesu.cpp:58
-msgid "Run command under target uid if is not writable"
-msgstr "Chạy câu lệnh dưới uid đã chọn nếu là không ghi được"
-
-#: tdesu.cpp:59
-msgid "Specifies the target uid"
-msgstr "Chỉ ra uid đích"
-
-#: tdesu.cpp:60
-msgid "Do not keep password"
-msgstr "Không nhớ mật khẩu"
-
-#: tdesu.cpp:61
-msgid "Stop the daemon (forgets all passwords)"
-msgstr "Dừng trình nền (dọn hết mọi mật khẩu)"
-
-#: tdesu.cpp:62
-msgid "Enable terminal output (no password keeping)"
-msgstr "Dùng kết quả trong trình lệnh (không nhớ mật khẩu)"
-
-#: tdesu.cpp:63
-msgid "Set priority value: 0 <= prio <= 100, 0 is lowest"
-msgstr "Đặt giá trị ưu tiên: 0 ≤ ưu tiên ≤ 100, 0 là thấp nhất"
-
-#: tdesu.cpp:64
-msgid "Use realtime scheduling"
-msgstr "Dùng kế hoạch thời gian thực"
-
-#: tdesu.cpp:65
-msgid "Let command use existing dcopserver"
-msgstr "Khiến câu lệnh dùng máy chủ dcop đã tồn tại"
-
-#: tdesu.cpp:66
-msgid "Do not display ignore button"
-msgstr "Đừng hiển thị nút Bỏ qua"
-
-#: tdesu.cpp:67
-msgid "Specify icon to use in the password dialog"
-msgstr "Chỉ ra biểu tượng dùng trong hộp thoại mật khẩu"
-
-#: tdesu.cpp:68
-msgid "Do not show the command to be run in the dialog"
-msgstr "Không hiển thị câu lệnh cần chạy trong hộp thoại"
-
-#: tdesu.cpp:99
-msgid "KDE su"
-msgstr "su của KDE"
-
-#: tdesu.cpp:100
-msgid "Runs a program with elevated privileges."
-msgstr "Chạy một chương trình với quyền ưu tiên cao hơn."
-
-#: tdesu.cpp:103
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: tdesu.cpp:105
-msgid "Original author"
-msgstr "Tác giả gốc"
-
-#: tdesu.cpp:131
-msgid "Command '%1' not found."
-msgstr "Không tìm thấy lệnh '%1'."
-
-#: tdesu.cpp:207
-#, c-format
-msgid "Illegal priority: %1"
-msgstr "Ưu tiên không hợp lệ: %1"
-
-#: tdesu.cpp:235
-msgid "No command specified."
-msgstr "Không có lệnh nào được chỉ ra."
-
-#: tdesu.cpp:344
-msgid ""
-"Su returned with an error.\n"
-msgstr ""
-"Su trả lại lỗi.\n"
-
-#: tdesu.cpp:365
-msgid "Command:"
-msgstr "Câu lệnh:"
-
-#: tdesu.cpp:370
-msgid "realtime: "
-msgstr "thời gian thực: "
-
-#: tdesu.cpp:373
-msgid "Priority:"
-msgstr "Ưu tiên:"
-
-#: sudlg.cpp:29
-#, c-format
-msgid "Run as %1"
-msgstr "Chạy dưới %1"
-
-#: sudlg.cpp:33
-msgid "Please enter your password."
-msgstr ""
-
-#: sudlg.cpp:36
-msgid ""
-"The action you requested needs root privileges. Please enter root's password "
-"below or click Ignore to continue with your current privileges."
-msgstr ""
-"Hành động bạn yêu cầu cần quyền của root. Xin nhập mật khẩu root dưới đây hoặc "
-"nhấn Bỏ qua để tiếp tục với quyền hiện tại của bạn."
-
-#: sudlg.cpp:40
-msgid ""
-"The action you requested needs additional privileges. Please enter the password "
-"for \"%1\" below or click Ignore to continue with your current privileges."
-msgstr ""
-"Hành động bạn yêu cầu đòi hỏi một số quyền bổ sung. Xin nhập mật khẩu cho "
-"\"%1\" vào dưới đây hay nhấn Bỏ qua để tiếp tục với quyền hiện tại của bạn."
-
-#: sudlg.cpp:48
-msgid "&Ignore"
-msgstr "&Bỏ qua"
-
-#: sudlg.cpp:64
-msgid "Conversation with su failed."
-msgstr "Giao tiếp với su thất bại."
-
-#: sudlg.cpp:73
-msgid ""
-"The program 'su' is not found;\n"
-"make sure your PATH is set correctly."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình 'su';\n"
-"Xin kiểm tra lại biến môi trường PATH."
-
-#: sudlg.cpp:80
-msgid ""
-"You are not allowed to use 'su';\n"
-"on some systems, you need to be in a special group (often: wheel) to use this "
-"program."
-msgstr ""
-"Bạn không được phép dùng 'su';\n"
-"trong một vài hệ thống, bạn cần nằm trong một nhóm đặc biệt (thường là wheel) "
-"để có thể dùng chương trình này."
-
-#: sudlg.cpp:87
-msgid "Incorrect password; please try again."
-msgstr "Mật khẩu sai; xin thử lại."
-
-#: sudlg.cpp:91
-msgid "Internal error: illegal return from SuProcess::checkInstall()"
-msgstr "Lỗi nội bộ: giá trị trả về không hợp lệ từ SuProcess::checkInstall()"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#~ msgid "The action you requested needs root privileges. Please enter root's password below "
-#~ msgstr "Hành động bạn yêu cầu cần quyền của người chủ (root). Xin nhập mật khẩu root dưới đây."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesud.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesud.po
deleted file mode 100644
index 5353c5e1fab..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdesud.po
+++ /dev/null
@@ -1,40 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for tdesud.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: tdesud\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-07-23 01:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:01+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: tdesud.cpp:251
-msgid "KDE su daemon"
-msgstr "Trình nền su của KDE"
-
-#: tdesud.cpp:252
-msgid "Daemon used by tdesu"
-msgstr "Trình nền sử dụng bởi tdesu"
-
-#: tdesud.cpp:255
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdialog.po
deleted file mode 100644
index a4116098f99..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdialog.po
+++ /dev/null
@@ -1,182 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kdialog.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kdialog\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-04-27 03:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:43+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kdialog.cpp:65
-msgid "Question message box with yes/no buttons"
-msgstr "Hộp thoại câu hỏi với các nút có/không"
-
-#: kdialog.cpp:66
-msgid "Question message box with yes/no/cancel buttons"
-msgstr "Hộp thoại câu hỏi với các nút có/không/thôi"
-
-#: kdialog.cpp:67
-msgid "Warning message box with yes/no buttons"
-msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút có/không"
-
-#: kdialog.cpp:68
-msgid "Warning message box with continue/cancel buttons"
-msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút tiếp tục/thôi"
-
-#: kdialog.cpp:69
-msgid "Warning message box with yes/no/cancel buttons"
-msgstr "Hộp thoại cảnh báo với các nút có/không/thôi"
-
-#: kdialog.cpp:70
-msgid "'Sorry' message box"
-msgstr "Hộp thoại thông báo 'Rất tiếc'"
-
-#: kdialog.cpp:71
-msgid "'Error' message box"
-msgstr "Hộp thoại thông báo 'Lỗi'"
-
-#: kdialog.cpp:72
-msgid "Message Box dialog"
-msgstr "Hộp thoại thông báo"
-
-#: kdialog.cpp:73
-msgid "Input Box dialog"
-msgstr "Hộp thoại ô nhập dữ liệu"
-
-#: kdialog.cpp:74
-msgid "Password dialog"
-msgstr "Hộp thoại mật khẩu"
-
-#: kdialog.cpp:75
-msgid "Text Box dialog"
-msgstr "Hộp thoại văn bản"
-
-#: kdialog.cpp:76
-msgid "Text Input Box dialog"
-msgstr "Hộp thoại ô nhập văn bản"
-
-#: kdialog.cpp:77
-msgid "ComboBox dialog"
-msgstr "Hộp thoại hộp tổ hợp"
-
-#: kdialog.cpp:78
-msgid "Menu dialog"
-msgstr "Hộp thoại thực đơn"
-
-#: kdialog.cpp:79
-msgid "Check List dialog"
-msgstr "Hộp thoại danh sách chọn"
-
-#: kdialog.cpp:80
-msgid "Radio List dialog"
-msgstr "Hộp thoại danh sách chọn một"
-
-#: kdialog.cpp:81
-msgid "Passive Popup"
-msgstr "Hộp thoại tự mở thụ động"
-
-#: kdialog.cpp:82
-msgid "File dialog to open an existing file"
-msgstr "Hộp thoại tập tin để mở một tập tin đã có"
-
-#: kdialog.cpp:83
-msgid "File dialog to save a file"
-msgstr "Hộp thoại tập tin để ghi nhớ một tập tin"
-
-#: kdialog.cpp:84
-msgid "File dialog to select an existing directory"
-msgstr "Hộp thoại tập tin để chọn một thư mục đã có"
-
-#: kdialog.cpp:85
-msgid "File dialog to open an existing URL"
-msgstr "Hộp thoại tập tin để mở một địa chỉ URL đã có"
-
-#: kdialog.cpp:86
-msgid "File dialog to save a URL"
-msgstr "Hộp thoại tập tin để ghi một địa chỉ URL"
-
-#: kdialog.cpp:87
-msgid "Icon chooser dialog"
-msgstr "Hộp thoại trình chọn biểu tượng"
-
-#: kdialog.cpp:88
-msgid "Progress bar dialog, returns a DCOP reference for communication"
-msgstr "Hộp thoại thanh tiến trình, trả lại một tham chiếu DCOP cho liên lạc"
-
-#: kdialog.cpp:92
-msgid "Dialog title"
-msgstr "Tiêu đề hộp thoại"
-
-#: kdialog.cpp:93
-msgid "Default entry to use for combobox and menu"
-msgstr "Mục mặc định dùng cho các hộp kết hợp và thực đơn"
-
-#: kdialog.cpp:94
-msgid ""
-"Allows the --getopenurl and --getopenfilename options to return multiple files"
-msgstr ""
-"Cho phép các tùy chọn --getopenurl và --getopenfilename trả lại nhiều tập tin"
-
-#: kdialog.cpp:95
-msgid ""
-"Return list items on separate lines (for checklist option and file open with "
-"--multiple)"
-msgstr ""
-"Đưa ra danh sách mỗi mục trên một dòng (dùng cho các danh sách lựa chọn và mở "
-"tập tin bằng --multiple)"
-
-#: kdialog.cpp:96
-msgid "Outputs the winId of each dialog"
-msgstr "Đưa ra id cửa sổ của mỗi hộp thoại"
-
-#: kdialog.cpp:97
-msgid "Makes the dialog transient for an X app specified by winid"
-msgstr "Khiến hộp thoại không lâu cho một ứng dụng X chỉ ra theo id cửa sổ"
-
-#: kdialog.cpp:98
-msgid ""
-"Config file and option name for saving the \"dont-show/ask-again\" state"
-msgstr ""
-"Tập tin cấu hình và tên tùy chọn để ghi nhớ trạng thái \"đừng hiển thị/hỏi "
-"lại\""
-
-#: kdialog.cpp:100
-msgid "Arguments - depending on main option"
-msgstr "Tham số phụ thuộc vào tùy chọn chính"
-
-#: kdialog.cpp:665
-msgid "KDialog"
-msgstr "KDialog"
-
-#: kdialog.cpp:666
-msgid "KDialog can be used to show nice dialog boxes from shell scripts"
-msgstr ""
-"KDialog có thể dùng để hiển thị hộp thoại đẹp cho các kịch bản script của hệ vỏ"
-
-#: kdialog.cpp:669
-msgid "Current maintainer"
-msgstr "Nhà duy trình hiện thời"
-
-#: widgets.cpp:96
-msgid "kdialog: could not open file "
-msgstr "kdialog: không mở được tập tin "
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdmconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdmconfig.po
deleted file mode 100644
index 346d9d64cc0..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdmconfig.po
+++ /dev/null
@@ -1,862 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kdmconfig.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kdmconfig\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-11-17 01:14+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-22 21:01+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: background.cpp:47
-msgid "E&nable background"
-msgstr "Bật &nền"
-
-#: background.cpp:49
-msgid ""
-"If this is checked, KDM will use the settings below for the background. If it "
-"is disabled, you have to look after the background yourself. This is done by "
-"running some program (possibly xsetroot) in the script specified in the Setup= "
-"option in kdmrc (usually Xsetup)."
-msgstr ""
-"Nếu bật, KDM sẽ dùng thiết lập bên dưới cho nền. Nếu tắt, bạn cần phải tự quản "
-"lý nền, bằng cách chạy chương trình (có thể là xsetroot) trong tập lệnh được "
-"xác định trong tùy chọn « Setup= » (thiết lập) trong tập tin tài nguyên kdmrc "
-"(thường là Xsetup)."
-
-#: kdm-appear.cpp:71
-msgid "&Greeting:"
-msgstr "&Chào mừng:"
-
-#: kdm-appear.cpp:76
-msgid ""
-"This is the \"headline\" for KDM's login window. You may want to put some nice "
-"greeting or information about the operating system here."
-"KDM will substitute the following character pairs with the respective "
-"contents:"
-"
"
-"
"
-"- %d -> current display
"
-"- %h -> host name, possibly with domain name
"
-"- %n -> node name, most probably the host name without domain name
"
-"- %s -> the operating system
"
-"- %r -> the operating system's version
"
-"- %m -> the machine (hardware) type
"
-"- %% -> a single %
"
-msgstr ""
-"Đây là « Hàng đầu » cho cửa sổ đăng nhập KDE. Có lẽ bạn muốn chèn vào đây lời "
-"chào mừng thân thiện hay thông tin về hệ điều hành."
-"KDM sẽ thay thế :"
-"
"
-"
"
-"- %d → bộ trình bày hiện có
"
-"- %h → tên máy, có thể cũng có tên miền
"
-"- %n → tên nút, rất có thể là tên máy không có tên miền
"
-"- %s → hệ điều hành
"
-"- %r → phiên bản của hệ điều hành
"
-"- %m → kiểu máy (phần cứng)
"
-"- %% → một dấu phần trăm đơn
"
-
-#: kdm-appear.cpp:95
-msgid "Logo area:"
-msgstr "Vùng biểu hình:"
-
-#: kdm-appear.cpp:99
-msgid ""
-"_: logo area\n"
-"&None"
-msgstr "Khô&ng có"
-
-#: kdm-appear.cpp:100
-msgid "Show cloc&k"
-msgstr "Hiện &đồng hồ"
-
-#: kdm-appear.cpp:101
-msgid "Sho&w logo"
-msgstr "&Hiện biểu hình"
-
-#: kdm-appear.cpp:113
-msgid ""
-"You can choose to display a custom logo (see below), a clock or no logo at all."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn hiển thị một biểu tượng riêng (xem dưới), đồng hồ hay không "
-"hiển thị biểu tượng nào."
-
-#: kdm-appear.cpp:119
-msgid "&Logo:"
-msgstr "&Biểu hình:"
-
-#: kdm-appear.cpp:129
-msgid ""
-"Click here to choose an image that KDM will display. You can also drag and drop "
-"an image onto this button (e.g. from Konqueror)."
-msgstr ""
-"Hãy nhấn vào đây để chọn ảnh mà KDM sẽ hiển thị. Bạn cũng có thể kéo và thả ảnh "
-"nào trên cái nút này (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)."
-
-#: kdm-appear.cpp:141
-msgid "Position:"
-msgstr "Vị trí:"
-
-#: kdm-appear.cpp:144
-msgid "&X:"
-msgstr "&X:"
-
-#: kdm-appear.cpp:151
-msgid "&Y:"
-msgstr "&Y:"
-
-#: kdm-appear.cpp:158
-msgid ""
-"Here you specify the relative coordinates (in percent) of the login dialog's "
-"center."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn xác định tọa đồ tương đối (theo phần trăm) của tâm trung "
-"của hộp thoại đăng nhập."
-
-#: kdm-appear.cpp:173 kdm-appear.cpp:186 kdm-users.cpp:84
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#: kdm-appear.cpp:176
-msgid "GUI s&tyle:"
-msgstr "Kiểu &GUI:"
-
-#: kdm-appear.cpp:180
-msgid "You can choose a basic GUI style here that will be used by KDM only."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn kiểu dáng cơ bản của GUI (giao diện đồ họa người dùng) mà "
-"chỉ KDM sẽ dùng."
-
-#: kdm-appear.cpp:189
-msgid "&Color scheme:"
-msgstr "Lược đồ &màu :"
-
-#: kdm-appear.cpp:193
-msgid "You can choose a basic Color Scheme here that will be used by KDM only."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn lược đồ màu cơ bản mà chỉ KDM sẽ dùng."
-
-#: kdm-appear.cpp:199
-msgid "No Echo"
-msgstr "Không phản hồi"
-
-#: kdm-appear.cpp:200
-msgid "One Star"
-msgstr "Một sao"
-
-#: kdm-appear.cpp:201
-msgid "Three Stars"
-msgstr "Ba sao"
-
-#: kdm-appear.cpp:202
-msgid "Echo &mode:"
-msgstr "Chế độ &phản hồi:"
-
-#: kdm-appear.cpp:206
-msgid ""
-"You can choose whether and how KDM shows your password when you type it."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn nếu KDM hiển thị mật khẩu của bạn trong khi gõ, và cách hiển "
-"thị nó."
-
-#: kdm-appear.cpp:212
-msgid "Locale"
-msgstr "Miền địa phương"
-
-#: kdm-appear.cpp:218
-msgid "Languag&e:"
-msgstr "&Ngôn ngữ :"
-
-#: kdm-appear.cpp:223
-msgid ""
-"Here you can choose the language used by KDM. This setting does not affect a "
-"user's personal settings; that will take effect after login."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn ngôn ngữ bị KDM dùng. Thiết lập này không có tác động "
-"thiết lập cá nhân của người dùng; đó sẽ có tác dụng sau khi đăng nhập."
-
-#: kdm-appear.cpp:264
-msgid "without name"
-msgstr "không có tên"
-
-#: kdm-appear.cpp:405
-msgid ""
-"There was an error loading the image:\n"
-"%1\n"
-"It will not be saved."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi tải ảnh:\n"
-"%1\n"
-"nên nó sẽ không được lưu."
-
-#: kdm-appear.cpp:445 kdm-appear.cpp:488
-#, c-format
-msgid "Welcome to %s at %n"
-msgstr "Chào mừng bạn vào %s trên %n"
-
-#: kdm-appear.cpp:504
-msgid ""
-"KDM - Appearance
Here you can configure the basic appearance of the "
-"KDM login manager, i.e. a greeting string, an icon etc."
-" For further refinement of KDM's appearance, see the \"Font\" and "
-"\"Background\" tabs."
-msgstr ""
-"
KDM — Diện Mạo
Ở đây bạn có thể cấu hình diện mạo cơ bản của bộ "
-"quản lý đăng nhập KDE (KDM), tức là lời chào mừng, biểu tượng v.v."
-"Để điều chỉnh thêm diện mạo của KDM, xem hai phần « Phông chữ » và « Nền »."
-
-#: kdm-font.cpp:46
-msgid "&General:"
-msgstr "&Chung:"
-
-#: kdm-font.cpp:49
-msgid ""
-"This changes the font which is used for all the text in the login manager "
-"except for the greeting and failure messages."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho mọi đoạn trong bộ quản lý đăng "
-"nhập, trừ những lời chào mừng và thông điệp thất bại."
-
-#: kdm-font.cpp:54
-msgid "&Failures:"
-msgstr "&Lần thất bại:"
-
-#: kdm-font.cpp:57
-msgid ""
-"This changes the font which is used for failure messages in the login manager."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho thông điệp thất bại trong bộ quản "
-"lý đăng nhập."
-
-#: kdm-font.cpp:62
-msgid "Gree&ting:"
-msgstr "Lời chào &mừng:"
-
-#: kdm-font.cpp:65
-msgid "This changes the font which is used for the login manager's greeting."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho lời chào mừng trong bộ quản lý "
-"đăng nhập."
-
-#: kdm-font.cpp:70
-msgid "Use anti-aliasing for fonts"
-msgstr "Làm trơn phông chữ"
-
-#: kdm-font.cpp:71
-msgid ""
-"If you check this box and your X-Server has the Xft extension, fonts will be "
-"antialiased (smoothed) in the login dialog."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này và trình phục vụ X có phần mở rộng Xft, các phông chữ "
-"sẽ được làm trơn trong hộp thoại đăng nhập."
-
-#: kdm-shut.cpp:49
-msgid "Allow Shutdown"
-msgstr "Cho phép tắt máy"
-
-#: kdm-shut.cpp:52
-msgid "&Local:"
-msgstr "&Cục bộ :"
-
-#: kdm-shut.cpp:53 kdm-shut.cpp:59
-msgid "Everybody"
-msgstr "Mỗi người"
-
-#: kdm-shut.cpp:54 kdm-shut.cpp:60
-msgid "Only Root"
-msgstr "Chỉ người chủ"
-
-#: kdm-shut.cpp:55 kdm-shut.cpp:61
-msgid "Nobody"
-msgstr "Không ai"
-
-#: kdm-shut.cpp:58
-msgid "&Remote:"
-msgstr "Từ &xa:"
-
-#: kdm-shut.cpp:63
-msgid ""
-"Here you can select who is allowed to shutdown the computer using KDM. You can "
-"specify different values for local (console) and remote displays. Possible "
-"values are:"
-"
"
-"- Everybody: everybody can shutdown the computer using KDM
"
-"- Only root: KDM will only allow shutdown after the user has entered "
-"the root password
"
-"- Nobody: nobody can shutdown the computer using KDM
"
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn ai có quyền tắt máy tính này bằng KDM. Bạn có thể xác "
-"định giá trị khác cho bộ trình bày cục bộ (bàn điều khiển) và bộ trình bày ở "
-"xa. Giá trị có thể :"
-" "
-"- Mọi người: mọi người có quyền tắt máy tính này bằng KDM
"
-"- Chỉ người chủ : KDM sẽ cho phép tắt máy chỉ sau khi người dùng đã "
-"nhập mật khẩu chủ (root)
"
-"- Không ai: không có ai có quyền tắt máy tính này bằng KDM.
"
-
-#: kdm-shut.cpp:71
-msgid "Commands"
-msgstr "Lệnh"
-
-#: kdm-shut.cpp:74
-msgid "H&alt:"
-msgstr "T&ạm dừng lại:"
-
-#: kdm-shut.cpp:77
-msgid "Command to initiate the system halt. Typical value: /sbin/halt"
-msgstr "Lệnh sẽ tạm dừng lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/halt"
-
-#: kdm-shut.cpp:82
-msgid "Reb&oot:"
-msgstr "Kh&ởi động lại:"
-
-#: kdm-shut.cpp:85
-msgid "Command to initiate the system reboot. Typical value: /sbin/reboot"
-msgstr "Lệnh sẽ khởi động lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/reboot"
-
-#: kdm-shut.cpp:93
-msgid ""
-"_: boot manager\n"
-"None"
-msgstr "Không có"
-
-#: kdm-shut.cpp:94
-msgid "Grub"
-msgstr "GRUB"
-
-#: kdm-shut.cpp:96
-msgid "Lilo"
-msgstr "LILO"
-
-#: kdm-shut.cpp:98
-msgid "Boot manager:"
-msgstr "Bộ quản lý khởi động:"
-
-#: kdm-shut.cpp:100
-msgid "Enable boot options in the \"Shutdown...\" dialog."
-msgstr "Bật tùy chọn khởi động trong hộp thoại « Tắt máy... »."
-
-#: kdm-users.cpp:81
-#, c-format
-msgid "Unable to create folder %1"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %1"
-
-#: kdm-users.cpp:88
-msgid "System U&IDs"
-msgstr "UID hệ thống"
-
-#: kdm-users.cpp:89
-msgid ""
-"Users with a UID (numerical user identification) outside this range will not be "
-"listed by KDM and this setup dialog. Note that users with the UID 0 (typically "
-"root) are not affected by this and must be explicitly hidden in \"Not hidden\" "
-"mode."
-msgstr ""
-"Người dùng có UID (mã nhận diện người dùng) ở ngoại phạm vị này sẽ không được "
-"liệt kê bởi KDM và hộp thoại thiết lập này. Ghi chú rằng người dùng có UID 0 "
-"(thường là người chủ) không bị tác động bởi giá trị này thì phải bị ẩn riêng "
-"trong chế độ « Không bị ẩn »."
-
-#: kdm-users.cpp:94
-msgid "Below:"
-msgstr "Dưới:"
-
-#: kdm-users.cpp:101
-msgid "Above:"
-msgstr "Trên:"
-
-#: kdm-users.cpp:109
-msgid "Users"
-msgstr "Người dùng"
-
-#: kdm-users.cpp:112
-msgid "Show list"
-msgstr "Hiện danh sách"
-
-#: kdm-users.cpp:113
-msgid ""
-"If this option is checked, KDM will show a list of users, so users can click on "
-"their name or image rather than typing in their login."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, KDM sẽ hiển thị danh sách người dùng, trong đó người "
-"dùng có thể nhấn vào tên hay ảnh của mình, thay vào gõ vào thông tin đăng nhập."
-
-#: kdm-users.cpp:115
-msgid "Autocompletion"
-msgstr "Tự động hoàn tất"
-
-#: kdm-users.cpp:116
-msgid ""
-"If this option is checked, KDM will automatically complete user names while "
-"they are typed in the line edit."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, KDM sẽ tự động nhập xong tên người dùng trong khi nó "
-"được gõ vào trường."
-
-#: kdm-users.cpp:118
-msgid "Inverse selection"
-msgstr "Đảo chọn"
-
-#: kdm-users.cpp:119
-msgid ""
-"This option specifies how the users for \"Show list\" and \"Autocompletion\" "
-"are selected in the \"Select users and groups\" list: If not checked, select "
-"only the checked users. If checked, select all non-system users, except the "
-"checked ones."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này xác định cách chọn những người dùng cho tính năng « Hiện danh sách "
-"» và « Tự động hoàn tất » trong danh sách « Chọn người dùng và nhóm ». Nếu tùy "
-"chọn này không được bật, KDM chọn chỉ những người dùng có dấu kiểm tra. Còn nếu "
-"tùy chọn này được bật, KDM sẽ chọn tất cả các người dùng khác hệ thống, trừ "
-"những người dùng có dấu kiểm tra."
-
-#: kdm-users.cpp:123
-msgid "Sor&t users"
-msgstr "&Sắp xếp người dùng"
-
-#: kdm-users.cpp:125
-msgid ""
-"If this is checked, KDM will alphabetically sort the user list. Otherwise users "
-"are listed in the order they appear in the password file."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, KDM sẽ sắp xếp abc danh sách người dùng. Nếu không "
-"thì các người dùng được liệt kê theo cùng thứ tự với danh sách người dùng trong "
-"tập tin mật khẩu."
-
-#: kdm-users.cpp:129
-msgid "S&elect users and groups:"
-msgstr "&Chọn người dùng và nhóm:"
-
-#: kdm-users.cpp:131
-msgid "Selected Users"
-msgstr "Người dùng đã chọn"
-
-#: kdm-users.cpp:133
-msgid ""
-"KDM will show all checked users. Entries denoted with '@' are user groups. "
-"Checking a group is like checking all users in that group."
-msgstr ""
-"KDM sẽ hiển thị tất cả các người dùng đã được chọn. Mục nhập có dấu a còng (@) "
-"là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm đó."
-
-#: kdm-users.cpp:140
-msgid "Hidden Users"
-msgstr "Người dùng ẩn"
-
-#: kdm-users.cpp:142
-msgid ""
-"KDM will show all non-checked non-system users. Entries denoted with '@' are "
-"user groups. Checking a group is like checking all users in that group."
-msgstr ""
-"KDM sẽ hiển thị tất cả các người dùng khác hệ thống. Mục nhập có dấu a còng (@) "
-"là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm đó."
-
-#: kdm-users.cpp:149
-msgid "User Image Source"
-msgstr "Nguồn ảnh người dùng"
-
-#: kdm-users.cpp:150
-msgid ""
-"Here you can specify where KDM will obtain the images that represent users. "
-"\"Admin\" represents the global folder; these are the pictures you can set "
-"below. \"User\" means that KDM should read the user's $HOME/.face.icon file. "
-"The two selections in the middle define the order of preference if both sources "
-"are available."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định nơi KDM sẽ lấy các ảnh đại diện người dùng. « Quản "
-"trị » đại diện thư mục toàn cục; bạn có thể đặt những ảnh này bên dưới. « Người "
-"dùng » có nghĩa là KDM nên đọc tập tin biểu tượng mặt <$HOME/.face.icon> "
-"của người dùng đó. Hai tùy chọn ở giữa xác định thứ tự chọn nếu có sẵn cả hai "
-"nguồn."
-
-#: kdm-users.cpp:156
-msgid "Admin"
-msgstr "Quản trị"
-
-#: kdm-users.cpp:157
-msgid "Admin, user"
-msgstr "Quản trị, Người dùng"
-
-#: kdm-users.cpp:158
-msgid "User, admin"
-msgstr "Ngươì dùng, Quản trị"
-
-#: kdm-users.cpp:159
-msgid "User"
-msgstr "Người dùng"
-
-#: kdm-users.cpp:161
-msgid "User Images"
-msgstr "Ảnh người dùng"
-
-#: kdm-users.cpp:164
-msgid "The user the image below belongs to."
-msgstr "Người dùng sở hữu ảnh bên dưới."
-
-#: kdm-users.cpp:167
-msgid "User:"
-msgstr "Người dùng:"
-
-#: kdm-users.cpp:175
-msgid "Click or drop an image here"
-msgstr "Nhấn hay thả ảnh trên đây"
-
-#: kdm-users.cpp:176
-msgid ""
-"Here you can see the image assigned to the user selected in the combo box "
-"above. Click on the image button to select from a list of images or drag and "
-"drop your own image on to the button (e.g. from Konqueror)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xem ảnh được gán cho người dùng đã được chọn trong hộp tổ hợp "
-"bên trên. Hãy nhấn vào cái nút ảnh để chọn trong danh sách các ảnh, hoặc kéo và "
-"thả ảnh riêng trên cái nút (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)."
-
-#: kdm-users.cpp:178
-msgid "Unset"
-msgstr "Bỏ đặt"
-
-#: kdm-users.cpp:179
-msgid ""
-"Click this button to make KDM use the default image for the selected user."
-msgstr "Nhấn nút này để gây ra KDM dùng ảnh mặc định cho người dùng đã chọn."
-
-#: kdm-users.cpp:276
-msgid "Save image as default image?"
-msgstr "Lưu ảnh là ảnh mặc định không?"
-
-#: kdm-users.cpp:284
-#, c-format
-msgid ""
-"There was an error loading the image\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi tải ảnh\n"
-"%1"
-
-#: kdm-users.cpp:293
-#, c-format
-msgid ""
-"There was an error saving the image:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi lưu ảnh:\n"
-"%1"
-
-#: kdm-users.cpp:308
-msgid "Choose Image"
-msgstr "Chọn ảnh"
-
-#: kdm-conv.cpp:47
-msgid ""
-""
-"Attention!"
-"
Read help!"
-msgstr ""
-""
-"Chú ý !"
-"
Đọc trợ giúp đi !"
-
-#: kdm-conv.cpp:51
-msgid "Enable Au&to-Login"
-msgstr "B&ật đăng nhập tự động"
-
-#: kdm-conv.cpp:55
-msgid ""
-"Turn on the auto-login feature. This applies only to KDM's graphical login. "
-"Think twice before enabling this!"
-msgstr ""
-"Hiệu lực tính năng đăng nhập tự động. Nó có tác động chỉ khi dùng khả năng đăng "
-"nhập đồ họa của KDM. Hãy nghĩ cẩn thận trước khi hiệu lực tính năng này !"
-
-#: kdm-conv.cpp:62
-msgid "Use&r:"
-msgstr "Người d&ùng:"
-
-#: kdm-conv.cpp:68
-msgid "Select the user to be logged in automatically."
-msgstr "Chọn người dùng sẽ được đăng nhập tự động."
-
-#: kdm-conv.cpp:72
-msgid ""
-"_: delay\n"
-"none"
-msgstr "không có"
-
-#: kdm-conv.cpp:73
-msgid ""
-"_: seconds\n"
-" s"
-msgstr "g"
-
-#: kdm-conv.cpp:74
-msgid "D&elay:"
-msgstr "&Hoãn:"
-
-#: kdm-conv.cpp:78
-msgid ""
-"The delay (in seconds) before the automatic login kicks in. This feature is "
-"also known as \"timed login\"."
-msgstr ""
-"Trì hoãn (theo giây) trước khi đăng nhập tự động. Tính năng này cũng được biết "
-"như là « đăng nhập định thời »."
-
-#: kdm-conv.cpp:82
-msgid "P&ersistent"
-msgstr "B&ền bỉ"
-
-#: kdm-conv.cpp:84
-msgid ""
-"Normally, automatic login is performed only when KDM starts up. If this is "
-"checked, automatic login will kick in after finishing a session as well."
-msgstr ""
-"Bình thường, có đăng nhập tự động chỉ trong khi khởi chạy KDM. Nếu tùy chọn này "
-"được bật, cũng sẽ đăng nhập tự động sau khi làm xong phiên chạy."
-
-#: kdm-conv.cpp:87
-msgid "Loc&k session"
-msgstr "&Khoá phiên chạy"
-
-#: kdm-conv.cpp:89
-msgid ""
-"If checked, the automatically started session will be locked immediately "
-"(provided it is a KDE session). This can be used to obtain a super-fast login "
-"restricted to one user."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, phiên chạy đã khởi động tự động sẽ bị khoá ngay "
-"(miễn là nó là phiên chạy KDE). Tính năng có thể được dùng để giành cách đăng "
-"nhập rất nhanh chỉ cho một người dùng riêng."
-
-#: kdm-conv.cpp:94
-msgid "Preselect User"
-msgstr "Chọn sẵn người dùng"
-
-#: kdm-conv.cpp:99
-msgid ""
-"_: preselected user\n"
-"&None"
-msgstr "Khô&ng có"
-
-#: kdm-conv.cpp:100
-msgid "Prev&ious"
-msgstr "T&rước"
-
-#: kdm-conv.cpp:101
-msgid ""
-"Preselect the user that logged in previously. Use this if this computer is "
-"usually used several consecutive times by one user."
-msgstr ""
-"Chọn sẵn người dùng đã đăng nhập trước này. Hãy dùng tùy chọn này nếu máy tính "
-"thường được dùng vài lần liên tiếp bởi cùng một người dùng."
-
-#: kdm-conv.cpp:103
-msgid "Specif&y"
-msgstr "&Xác định"
-
-#: kdm-conv.cpp:104
-msgid ""
-"Preselect the user specified in the combo box below. Use this if this computer "
-"is predominantly used by a certain user."
-msgstr ""
-"Chọn sẵn người dùng đã xác định trong hộp tổ hợp bên dưới. Hãy dùng tùy chọn "
-"này nếu máy tính thường được dùng bởi một người dùng nào đó."
-
-#: kdm-conv.cpp:108
-msgid "Us&er:"
-msgstr "Người d&ùng:"
-
-#: kdm-conv.cpp:110
-msgid ""
-"Select the user to be preselected for login. This box is editable, so you can "
-"specify an arbitrary non-existent user to mislead possible attackers."
-msgstr ""
-"Chọn người dùng cần chọn sẵn để đăng nhập. Có thể sửa đổi hộp này, vậy bạn có "
-"thể xác định một người dùng tùy ý không tồn tại để lừa dối người tấn công có "
-"thể."
-
-#: kdm-conv.cpp:119
-msgid "Focus pass&word"
-msgstr "T&iêu điểm mật khẩu"
-
-#: kdm-conv.cpp:120
-msgid ""
-"When this option is on, KDM will place the cursor in the password field instead "
-"of the user field after preselecting a user. Use this to save one key press per "
-"login, if the preselection usually does not need to be changed."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, KDM sẽ để con chạy trong trường mật khẩu thay vào "
-"trường người dùng, sau khi chọn sẵn người dùng. Hãy dùng tùy chọn này để tiết "
-"kiếm một cú bấm phím trong mỗi việc đăng nhập, nếu người dùng đã chọn không "
-"thay đổi."
-
-#: kdm-conv.cpp:126
-msgid "Enable Password-&Less Logins"
-msgstr "Bật đăng nhậ&p không cần mật khẩu"
-
-#: kdm-conv.cpp:129
-msgid ""
-"When this option is checked, the checked users from the list below will be "
-"allowed to log in without entering their password. This applies only to KDM's "
-"graphical login. Think twice before enabling this!"
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, những người dùng đã được chọn trong danh sách bên "
-"dưới sẽ có quyền đăng nhập, không cần nhập mật khẩu. Tính năng này có tác động "
-"chỉ khi dùng khả năng đăng nhập đồ họa của KDM. Hãy nghĩ cẩn thận trước khi "
-"hiệu lực tính năng này !"
-
-#: kdm-conv.cpp:136
-msgid "No password re&quired for:"
-msgstr "&Không cần mật khẩu cho :"
-
-#: kdm-conv.cpp:142
-msgid ""
-"Check all users you want to allow a password-less login for. Entries denoted "
-"with '@' are user groups. Checking a group is like checking all users in that "
-"group."
-msgstr ""
-"Hãy chọn mỗi người dùng sẽ có quyền đăng nhập trừ mật khẩu. Mục nhập có dấu a "
-"còng (@) là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm "
-"đó."
-
-#: kdm-conv.cpp:149
-msgid "Automatically log in again after &X server crash"
-msgstr "Tự động đăng nhập lại sau trình phục vụ &X sụp đổ"
-
-#: kdm-conv.cpp:150
-msgid ""
-"When this option is on, a user will be logged in again automatically when their "
-"session is interrupted by an X server crash; note that this can open a security "
-"hole: if you use a screen locker than KDE's integrated one, this will make "
-"circumventing a password-secured screen lock possible."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này được bật, người dùng sẽ được đăng nhập lại tự động khi phiên "
-"chạy bị ngắt do trình phục vụ X sụp đổ ; ghi chú rằng khả năng này có thể mở lỗ "
-"bảo mật. Nếu bạn dùng bộ khoá màn hình khác với điều được hợp nhất với KDE, tùy "
-"chọn này cho phép người dùng đi qua màn hình bị khoá cần thiết mật khẩu."
-
-#: main.cpp:67
-msgid ""
-"%1 does not appear to be an image file.\n"
-"Please use files with these extensions:\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"%1 có vẻ không phải là tập tin ảnh.\n"
-"Xin hãy dùng tập tin có phần mở rộng này:\n"
-"%2"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:88
-msgid "kcmkdm"
-msgstr "kcmkdm"
-
-#: main.cpp:88
-msgid "KDE Login Manager Config Module"
-msgstr "Mô-đun cấu hình bộ quản lý đăng nhập KDE"
-
-#: main.cpp:90
-msgid "(c) 1996 - 2005 The KDM Authors"
-msgstr "Bản quyền © năm 1996-2005 Những tác giả KDM"
-
-#: main.cpp:92
-msgid "Original author"
-msgstr "Tác giả gốc"
-
-#: main.cpp:94
-msgid "Current maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì hiện có"
-
-#: main.cpp:96
-msgid ""
-"Login Manager
In this module you can configure the various aspects of "
-"the KDE Login Manager. This includes the look and feel as well as the users "
-"that can be selected for login. Note that you can only make changes if you run "
-"the module with superuser rights. If you have not started the KDE Control "
-"Center with superuser rights (which is absolutely the right thing to do, by the "
-"way), click on the Modify button to acquire superuser rights. You will "
-"be asked for the superuser password."
-"Appearance
On this tab page, you can configure how the Login Manager "
-"should look, which language it should use, and which GUI style it should use. "
-"The language settings made here have no influence on the user's language "
-"settings."
-"Font
Here you can choose the fonts that the Login Manager should use "
-"for various purposes like greetings and user names. "
-"Background
If you want to set a special background for the login "
-"screen, this is where to do it."
-"Shutdown
Here you can specify who is allowed to shutdown/reboot the "
-"machine and whether a boot manager should be used."
-"Users
On this tab page, you can select which users the Login Manager "
-"will offer you for logging in."
-"Convenience
Here you can specify a user to be logged in automatically, "
-"users not needing to provide a password to log in, and other convenience "
-"features."
-"
Note, that these settings are security holes by their nature, so use them "
-"very carefully."
-msgstr ""
-"Bộ quản lý đăng nhập
Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình các "
-"khía cạnh của Bộ quản lý đăng nhập KDE (KDM), gồm giao diện và cảm nhận, cũng "
-"với những người dùng có thể được chọn để đăng nhập. Ghi chú rằng bạn có thể "
-"thay đổi gì chỉ nếu bạn chạy mô-đun này với quyền của siêu người dùng (« su », "
-"thường là người chủ). Nếu bạn đã không khởi chạy Trung tâm Điều khiển KDE với "
-"quyền của siêu người dùng (phương pháp đúng), hãy nhấn vào cái nút "
-"Sửa đổi để giành các quyền của siêu người dùng. Bạn sẽ được nhắc nhập mật "
-"khẩu của siêu người dùng."
-"Diện mạo
Trong phần này, bạn có thể cấu hình hình thức của bộ quản lý "
-"đăng nhập KDM, ngôn ngữ nó nên dùng và kiểu dáng giao diện đồ họa người dùng nó "
-"nên dùng. Thiết lập ngôn ngữ này không có tác động thiết lập ngôn ngữ riêng của "
-"người dùng."
-"Phông chữ
Ở đây bạn có thể chọn những phông chữ mà bộ quản lý đăng nhập "
-"KDM nên dùng để hiển thị đoạn như lời chào mừng và tên người dùng. "
-"Nền
Nếu bạn muốn đặt nền riêng cho màn hình đăng nhập, đây là nơi làm "
-"như thế."
-"Tắt máy
Ở đây bạn có thể xác định những người có quyền tắt hay khởi "
-"động lại máy tính, và nếu bộ quản lý khởi động nên được dùng không."
-"Người dùng
Trong phần này, bạn có thể chọn những người dùng sẽ được "
-"cung cấp cho bạn chọn người dùng đăng nhập."
-"Tiện
Ở đây bạn có thể xác định một người dùng sẽ được đăng nhập tự "
-"động, những người dùng không cần nhập mật khẩu khi đăng nhập, và tính năng tiện "
-"khác."
-"
Ghi chú rằng các thiết lập này tạo lỗ bảo mật vì tăng cấp truy cập, vậy bạn "
-"hãy sử dụng rất cẩn thận."
-
-#: main.cpp:186
-msgid "A&ppearance"
-msgstr "&Diện mạo"
-
-#: main.cpp:190
-msgid "&Font"
-msgstr "&Phông chữ"
-
-#: main.cpp:194
-msgid "&Background"
-msgstr "&Nền"
-
-#: main.cpp:198
-msgid "&Shutdown"
-msgstr "&Tắt máy"
-
-#: main.cpp:202
-msgid "&Users"
-msgstr "Người d&ùng"
-
-#: main.cpp:210
-msgid "Con&venience"
-msgstr "T&iện"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdmgreet.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdmgreet.po
deleted file mode 100644
index 9d9c2834898..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kdmgreet.po
+++ /dev/null
@@ -1,555 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kdmgreet.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kdmgreet\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-12-08 01:14+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: kdmconfig.cpp:139
-msgid "[fix kdmrc!]"
-msgstr "[sửa kdmrc!]"
-
-#: kdmconfig.cpp:154
-msgid ""
-"_n: %1: TTY login\n"
-"%1: %n TTY logins"
-msgstr "%1: %n việc đăng nhập TTY"
-
-#: kdmconfig.cpp:165
-msgid "Unused"
-msgstr "Rảnh"
-
-#: kdmconfig.cpp:167
-msgid ""
-"_: user: session type\n"
-"%1: %2"
-msgstr "%1: %2"
-
-#: kdmconfig.cpp:169
-#, c-format
-msgid ""
-"_: ... host\n"
-"X login on %1"
-msgstr "Việc đăng nhập X trên %1"
-
-#: krootimage.cpp:37
-msgid "Fancy desktop background for kdm"
-msgstr "Nền màn hình đẹp cho KDM"
-
-#: krootimage.cpp:42
-msgid "Name of the configuration file"
-msgstr "Tên của tập tin cấu hình"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: krootimage.cpp:103
-msgid "KRootImage"
-msgstr "KRootImage"
-
-#: kchooser.cpp:57
-msgid "&Local Login"
-msgstr "Đăng nhập &cục bộ"
-
-#: kchooser.cpp:61
-msgid "XDMCP Host Menu"
-msgstr "Trình đơn máy XDMCP"
-
-#: kchooser.cpp:66
-msgid "Hostname"
-msgstr "Tên máy"
-
-#: kchooser.cpp:68
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: kchooser.cpp:76
-msgid "Hos&t:"
-msgstr "Má&y:"
-
-#: kchooser.cpp:77
-msgid "A&dd"
-msgstr "Th&êm"
-
-#: kchooser.cpp:85
-msgid "&Accept"
-msgstr "Ch&ấp nhận"
-
-#: kchooser.cpp:87
-msgid "&Refresh"
-msgstr "Cậ&p nhật"
-
-#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:694
-msgid "&Menu"
-msgstr "&Trình đơn"
-
-#: kchooser.cpp:177
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#: kchooser.cpp:215
-#, c-format
-msgid "Unknown host %1"
-msgstr "Không biết máy %1"
-
-#: kgreeter.cpp:395
-msgid "Custom"
-msgstr "Tự chọn"
-
-#: kgreeter.cpp:396
-msgid "Failsafe"
-msgstr "Phòng hư"
-
-#: kgreeter.cpp:470
-msgid " (previous)"
-msgstr " (trước)"
-
-#: kgreeter.cpp:529
-msgid ""
-"Your saved session type '%1' is not valid any more.\n"
-"Please select a new one, otherwise 'default' will be used."
-msgstr ""
-"Kiểu phiên chạy đã lưu « %1 » không còn là hợp lệ lại.\n"
-"Xin hãy chọn một điều mới, nếu không thì điều « mặc định » sẽ được dùng."
-
-#: kgreeter.cpp:636
-msgid "Warning: this is an unsecured session"
-msgstr "Cảnh báo : đây là phiên chạy không bảo mật"
-
-#: kgreeter.cpp:638
-msgid ""
-"This display requires no X authorization.\n"
-"This means that anybody can connect to it,\n"
-"open windows on it or intercept your input."
-msgstr ""
-"Bộ trình bày này không cần thiết khả năng xác thực X.\n"
-"Có nghĩa là bất kỳ ai có thể kết nối đến nó,\n"
-"mở cửa sổ trên nó hay chặn kết nhập của bạn."
-
-#: kgreeter.cpp:691
-msgid "L&ogin"
-msgstr "&Đăng nhập"
-
-#: kgreeter.cpp:724 kgreeter.cpp:865
-msgid "Session &Type"
-msgstr "&Kiểu phiên chạy"
-
-#: kgreeter.cpp:729 kgreeter.cpp:871
-msgid "&Authentication Method"
-msgstr "Phương ph&áp xác thực"
-
-#: kgreeter.cpp:734 kgreeter.cpp:876
-msgid "&Remote Login"
-msgstr "Đăng nhập từ &xa"
-
-#: kgreeter.cpp:812
-msgid "Login Failed."
-msgstr "Lỗi đăng nhập."
-
-#: kconsole.cpp:75
-msgid "Cannot open console"
-msgstr "Không thể mở bàn điều khiển"
-
-#: kconsole.cpp:159
-msgid ""
-"\n"
-"*** Cannot open console log source ***"
-msgstr ""
-"\n"
-"••• Không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••"
-
-#: kgdialog.cpp:61
-msgid "Sw&itch User"
-msgstr "Chuyển đổ&i người dùng"
-
-#: kgdialog.cpp:73
-msgid "R&estart X Server"
-msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ X"
-
-#: kgdialog.cpp:73
-msgid "Clos&e Connection"
-msgstr "&Đóng kết nối"
-
-#: kgdialog.cpp:84
-msgid "Co&nsole Login"
-msgstr "Đă&ng nhập bàn điều khiển"
-
-#: kgdialog.cpp:87
-msgid "&Shutdown..."
-msgstr "&Tắt máy..."
-
-#: kgdialog.cpp:227
-msgid ""
-"_: session (location)\n"
-"%1 (%2)"
-msgstr "%1 (%2)"
-
-#: kgverify.cpp:177
-msgid "No greeter widget plugin loaded. Check the configuration."
-msgstr "Chưa tải bổ sung ô điều khiển chào mừng. Hãy kiểm tra cấu hình."
-
-#: kgverify.cpp:435
-msgid ""
-"Authenticating %1...\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Đang xác thực %1 ...\n"
-"\n"
-
-#: kgverify.cpp:439
-msgid "You are required to change your password immediately (password aged)."
-msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (mật khẩu quá cũ)."
-
-#: kgverify.cpp:440
-msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)."
-msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (người chủ ép)."
-
-#: kgverify.cpp:441
-msgid "You are not allowed to login at the moment."
-msgstr "Hiện thời không cho phép bạn đăng nhập."
-
-#: kgverify.cpp:442
-msgid "Home folder not available."
-msgstr "Thư mục chính không sẵn sàng."
-
-#: kgverify.cpp:443
-msgid ""
-"Logins are not allowed at the moment.\n"
-"Try again later."
-msgstr ""
-"Hiện thời không cho phép đăng nhập.\n"
-"Hãy thử lại sau."
-
-#: kgverify.cpp:444
-msgid "Your login shell is not listed in /etc/shells."
-msgstr ""
-"Hệ vỏ đăng nhập của bạn không phải được liệt kê trong tập tin ."
-
-#: kgverify.cpp:445
-msgid "Root logins are not allowed."
-msgstr "Không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ."
-
-#: kgverify.cpp:446
-msgid "Your account has expired; please contact your system administrator."
-msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống."
-
-#: kgverify.cpp:456
-msgid ""
-"A critical error occurred.\n"
-"Please look at KDM's logfile(s) for more information\n"
-"or contact your system administrator."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi nghiêm trọng.\n"
-"Hãy xem tập tin bản ghi KDM để tìm thông tin thêm\n"
-"hoặc liên lạc với quản trị hệ thống."
-
-#: kgverify.cpp:482
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"_n: Your account expires tomorrow.\n"
-"Your account expires in %n days."
-msgstr ""
-"_n: Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n"
-"Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày."
-
-#: kgverify.cpp:483
-msgid "Your account expires today."
-msgstr "Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay."
-
-#: kgverify.cpp:490
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"_n: Your password expires tomorrow.\n"
-"Your password expires in %n days."
-msgstr ""
-"_n: Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n"
-"Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày."
-
-#: kgverify.cpp:491
-msgid "Your password expires today."
-msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay."
-
-#: kgverify.cpp:558 kgverify.cpp:1005
-msgid "Authentication failed"
-msgstr "Lỗi xác thực"
-
-#: kgverify.cpp:695
-msgid ""
-"Authenticated user (%1) does not match requested user (%2).\n"
-msgstr ""
-"Người dùng đã xác thực (%1) không khớp với người dùng đã yêu cầu (%2).\n"
-
-#: kgverify.cpp:988
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: Automatic login in 1 second...\n"
-"Automatic login in %n seconds..."
-msgstr "Đăng nhập tự động trong vòng %n giây..."
-
-#: kgverify.cpp:997
-msgid "Warning: Caps Lock on"
-msgstr "Cảnh báo : phím CapsLock đã bật"
-
-#: kgverify.cpp:1002
-msgid "Change failed"
-msgstr "Lỗi thay đổi"
-
-#: kgverify.cpp:1004
-msgid "Login failed"
-msgstr "Lỗi đăng nhập"
-
-#: kgverify.cpp:1038
-msgid "Theme not usable with authentication method '%1'."
-msgstr "Không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực « %1 »."
-
-#: kgverify.cpp:1093
-msgid "Changing authentication token"
-msgstr "Đang thay đổi hiệu bài xác thực..."
-
-#: kdmshutdown.cpp:92
-msgid "Root authorization required."
-msgstr "Cần thiết giành quyền người chủ."
-
-#: kdmshutdown.cpp:123 kdmshutdown.cpp:516
-msgid "&Schedule..."
-msgstr "&Kế hoạch..."
-
-#: kdmshutdown.cpp:246
-msgid "Shutdown Type"
-msgstr "Kiểu Tắt chạy"
-
-#: kdmshutdown.cpp:250
-msgid "&Turn off computer"
-msgstr "&Tắt máy tính"
-
-#: kdmshutdown.cpp:254
-msgid "&Restart computer"
-msgstr "&Khởi động lại máy tính"
-
-#: kdmshutdown.cpp:282
-msgid "Scheduling"
-msgstr "Kế hoạch"
-
-#: kdmshutdown.cpp:286
-msgid "&Start:"
-msgstr "&Đầu :"
-
-#: kdmshutdown.cpp:289
-msgid "T&imeout:"
-msgstr "Thờ&i hạn:"
-
-#: kdmshutdown.cpp:291
-msgid "&Force after timeout"
-msgstr "&Buộc sau thời hạn"
-
-#: kdmshutdown.cpp:340
-msgid "Entered start date is invalid."
-msgstr "Ngày bắt đầu đã nhập không phải là hợp lệ."
-
-#: kdmshutdown.cpp:349
-msgid "Entered timeout date is invalid."
-msgstr "Ngày thời hạn đã nhập không phải là hợp lệ."
-
-#: kdmshutdown.cpp:482
-msgid "&Turn Off Computer"
-msgstr "&Tắt máy tính"
-
-#: kdmshutdown.cpp:489
-msgid "&Restart Computer"
-msgstr "&Khởi động lại máy tính"
-
-#: kdmshutdown.cpp:504
-msgid ""
-"_: current option in boot loader\n"
-"%1 (current)"
-msgstr "%1 (hiện thời)"
-
-#: kdmshutdown.cpp:608
-msgid "Turn Off Computer"
-msgstr "Tắt máy tính"
-
-#: kdmshutdown.cpp:611
-msgid "Switch to Console"
-msgstr "Chuyển sang bàn điều khiển"
-
-#: kdmshutdown.cpp:613
-msgid "Restart Computer"
-msgstr "Khởi động lại máy tính"
-
-#: kdmshutdown.cpp:615
-msgid "
(Next boot: %1)"
-msgstr "
(Khởi động kế: %1)"
-
-#: kdmshutdown.cpp:627
-msgid "Abort active sessions:"
-msgstr "Hủy bỏ các phiên chạy hoạt động:"
-
-#: kdmshutdown.cpp:628
-msgid "No permission to abort active sessions:"
-msgstr "Không có quyền hủy bỏ các phiên chạy hoạt động:"
-
-#: kdmshutdown.cpp:635
-msgid "Session"
-msgstr "Phiên chạy"
-
-#: kdmshutdown.cpp:636
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#: kdmshutdown.cpp:667
-msgid "Abort pending shutdown:"
-msgstr "Hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:"
-
-#: kdmshutdown.cpp:668
-msgid "No permission to abort pending shutdown:"
-msgstr "Không có quyền hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:"
-
-#: kdmshutdown.cpp:674
-msgid "now"
-msgstr "bây giờ"
-
-#: kdmshutdown.cpp:680
-msgid "infinite"
-msgstr "vô hạn"
-
-#: kdmshutdown.cpp:686
-msgid ""
-"Owner: %1\n"
-"Type: %2%5\n"
-"Start: %3\n"
-"Timeout: %4"
-msgstr ""
-"Sở hữu : %1\n"
-"Kiểu : %2%5\n"
-"Đầu : %3\n"
-"Thời hạn: %4"
-
-#: kdmshutdown.cpp:691
-msgid "console user"
-msgstr "người dùng bàn điều khiển"
-
-#: kdmshutdown.cpp:693
-msgid "control socket"
-msgstr "ổ cắm điều khiển"
-
-#: kdmshutdown.cpp:696
-msgid "turn off computer"
-msgstr "tắt máy tính"
-
-#: kdmshutdown.cpp:697
-msgid "restart computer"
-msgstr "khởi động lại máy tính"
-
-#: kdmshutdown.cpp:700
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Next boot: %1"
-msgstr ""
-"\n"
-"Khởi động kế: %1"
-
-#: kdmshutdown.cpp:703
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"After timeout: %1"
-msgstr ""
-"\n"
-"Sau thời hạn: %1"
-
-#: kdmshutdown.cpp:705
-msgid "abort all sessions"
-msgstr "hủy bỏ mọi phiên chạy"
-
-#: kdmshutdown.cpp:707
-msgid "abort own sessions"
-msgstr "hủy bỏ các phiên chạy mình"
-
-#: kdmshutdown.cpp:708
-msgid "cancel shutdown"
-msgstr "thôi tắt máy"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:170
-msgid "Language"
-msgstr "Ngôn ngữ"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:171
-msgid "Session Type"
-msgstr "Kiểu phiên chạy"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:172
-msgid "Menu"
-msgstr "Trình đơn"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:173
-msgid "Disconnect"
-msgstr "Ngắt kết nối"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:175
-msgid "Power off"
-msgstr "Tắt điện"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:176
-msgid "Suspend"
-msgstr "Ngưng"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:177
-msgid "Reboot"
-msgstr "Khởi động lại"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:178
-msgid "XDMCP Chooser"
-msgstr "Bộ chọn XDMCP"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:180
-msgid "You have got caps lock on."
-msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:181
-#, c-format
-msgid "User %s will login in %d seconds"
-msgstr "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:182
-#, c-format
-msgid "Welcome to %h"
-msgstr "Chào mừng bạn vào %h"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:183
-msgid "Username:"
-msgstr "Tên người dùng:"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:184
-msgid "Password:"
-msgstr "Mật khẩu :"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:185
-msgid "Login"
-msgstr "Đăng nhập"
-
-#: themer/kdmlabel.cpp:225
-#, no-c-format
-msgid ""
-"_: date format\n"
-"%a %d %B"
-msgstr "%a %d %B"
-
-#: themer/kdmthemer.cpp:67
-#, c-format
-msgid "Cannot open theme file %1"
-msgstr "Không thể mở tập tin sắc thái %1"
-
-#: themer/kdmthemer.cpp:71
-#, c-format
-msgid "Cannot parse theme file %1"
-msgstr "Không thể phân tách tập tin sắc thái %1"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfindpart.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfindpart.po
deleted file mode 100644
index df691630f4c..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfindpart.po
+++ /dev/null
@@ -1,511 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kfindpart.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kfindpart\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-10-10 02:32+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: kfind.cpp:72 kfinddlg.cpp:40
-msgid "&Find"
-msgstr "&Tìm"
-
-#: kfinddlg.cpp:33
-msgid "Find Files/Folders"
-msgstr "Tìm tập tin/thư mục"
-
-#: kfinddlg.cpp:54
-msgid "AMiddleLengthText..."
-msgstr "Đoạn_Dài_Vửa..."
-
-#: kfinddlg.cpp:55 kfinddlg.cpp:177
-msgid "Ready."
-msgstr "Sẵn sàng."
-
-#: kfinddlg.cpp:112 kfinddlg.cpp:217
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: one file found\n"
-"%n files found"
-msgstr "Tìm thấy %n tập tin"
-
-#: kfinddlg.cpp:152
-msgid "Searching..."
-msgstr "Đang tìm kiếm..."
-
-#: kfinddlg.cpp:179
-msgid "Aborted."
-msgstr "Bị hủy bỏ."
-
-#: kfinddlg.cpp:182 kfinddlg.cpp:187 kfinddlg.cpp:193
-msgid "Error."
-msgstr "Lỗi."
-
-#: kfinddlg.cpp:183
-msgid "Please specify an absolute path in the \"Look in\" box."
-msgstr "Hãy xác định một đường dẫn tuyệt đối trong hộp « Xem trong »."
-
-#: kfinddlg.cpp:188
-msgid "Could not find the specified folder."
-msgstr "Không thể tìm thấy thư mục đã xác định."
-
-#: kfindpart.cpp:81
-msgid "Find Component"
-msgstr "Tìm thành phần"
-
-#: kftabdlg.cpp:64
-msgid "&Named:"
-msgstr "Có tê&n:"
-
-#: kftabdlg.cpp:65
-msgid "You can use wildcard matching and \";\" for separating multiple names"
-msgstr ""
-"Bạn có thể sử dụng khả năng khớp ký tự đại diện, và dấu chấm phẩy (;) để phân "
-"cách nhiều tên"
-
-#: kftabdlg.cpp:68
-msgid "Look &in:"
-msgstr "&Xem trong:"
-
-#: kftabdlg.cpp:69
-msgid "Include &subfolders"
-msgstr "&Gồm thư mục con"
-
-#: kftabdlg.cpp:70
-msgid "Case s&ensitive search"
-msgstr "Tìm kiếm phân bi&ệt chữ hoa/thường"
-
-#: kftabdlg.cpp:71
-msgid "&Browse..."
-msgstr "&Duyệt..."
-
-#: kftabdlg.cpp:72
-msgid "&Use files index"
-msgstr "D&ùng chỉ mục tập tin"
-
-#: kftabdlg.cpp:90
-msgid ""
-"Enter the filename you are looking for. "
-"
Alternatives may be separated by a semicolon \";\"."
-"
"
-"
The filename may contain the following special characters:"
-""
-"- ? matches any single character
"
-"- * matches zero or more of any characters
"
-"- [...] matches any of the characters in braces
"
-"
Example searches:"
-""
-"- *.kwd;*.txt finds all files ending with .kwd or .txt
"
-"- go[dt] finds god and got
"
-"- Hel?o finds all files that start with \"Hel\" and end with \"o\", "
-"having one character in between
"
-"- My Document.kwd finds a file of exactly that name
"
-msgstr ""
-"Hãy nhập tên tập tin đang tìm."
-"
Có thể định giới các điều xen kẽ bằng dấu chấm phẩy (;)."
-"
"
-"
Cho phép tên tập tin chứa những ký tự đặc biệt theo đây:"
-""
-"- ? khớp với bất cứ ký tự đơn nào
"
-"- * khớp với bất kỳ số cùng một ký tự (gồm số không)
"
-"- [...]khớp với bất kỳ ký tự nằm trong dấu ngoặc đó
"
-"
Việc tìm kiếm thí dụ :"
-""
-"- *.kwd;*.txt tìm mọi tập tin kết thúc bằng .kwd hay .txt
"
-"- tá[np] tìm cả « tán » lẫn « táp »
"
-"- Kh?ển tìm mọi tập tin có tên bắt đầu với « Kh » và kết thúc với « ển "
-"», có chỉ một ký tự ở giữa
"
-"- Tài liệu tôi.kwd tìm tập tin có tên chính xác đó
"
-
-#: kftabdlg.cpp:111
-msgid ""
-"This lets you use the files' index created by the slocate "
-"package to speed-up the search; remember to update the index from time to time "
-"(using updatedb)."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này cho bạn khả năng sử dụng chỉ mục tập tin được tạo bởi gói "
-"slocate để tăng tốc độ tìm kiếm; hãy nhớ cập nhật chỉ mục đều đều (dùng gói "
-"updatedb)."
-
-#: kftabdlg.cpp:147
-msgid "Find all files created or &modified:"
-msgstr "Tìm &mọi tập tin được tạo hay sửa đổi:"
-
-#: kftabdlg.cpp:149
-msgid "&between"
-msgstr "&giữa"
-
-#: kftabdlg.cpp:150
-msgid "&during the previous"
-msgstr "t&rong vòng trước là"
-
-#: kftabdlg.cpp:151
-msgid "and"
-msgstr "và"
-
-#: kftabdlg.cpp:153
-msgid "minute(s)"
-msgstr "phút"
-
-#: kftabdlg.cpp:154
-msgid "hour(s)"
-msgstr "giờ"
-
-#: kftabdlg.cpp:155
-msgid "day(s)"
-msgstr "ngày"
-
-#: kftabdlg.cpp:156
-msgid "month(s)"
-msgstr "tháng"
-
-#: kftabdlg.cpp:157
-msgid "year(s)"
-msgstr "năm"
-
-#: kftabdlg.cpp:168
-msgid "File &size is:"
-msgstr "Cỡ tập tin:"
-
-#: kftabdlg.cpp:174
-msgid "Files owned by &user:"
-msgstr "Tập tin được sở hữu bởi người d&ùng:"
-
-#: kftabdlg.cpp:176
-msgid "Owned by &group:"
-msgstr "Được sở hữu bởi &nhóm:"
-
-#: kftabdlg.cpp:178
-msgid "(none)"
-msgstr "(không có)"
-
-#: kftabdlg.cpp:179
-msgid "At Least"
-msgstr "Ít nhất"
-
-#: kftabdlg.cpp:180
-msgid "At Most"
-msgstr "Nhiều nhất"
-
-#: kftabdlg.cpp:181
-msgid "Equal To"
-msgstr "Bằng"
-
-#: kftabdlg.cpp:183
-msgid "Bytes"
-msgstr "Byte"
-
-#: kftabdlg.cpp:184
-msgid "KB"
-msgstr "KB"
-
-#: kftabdlg.cpp:185
-msgid "MB"
-msgstr "MB"
-
-#: kftabdlg.cpp:186
-msgid "GB"
-msgstr "GB"
-
-#: kftabdlg.cpp:249
-msgid "File &type:"
-msgstr "Kiểu &tập tin:"
-
-#: kftabdlg.cpp:251
-msgid "C&ontaining text:"
-msgstr "Chứa đ&oạn:"
-
-#: kftabdlg.cpp:256
-msgid ""
-"If specified, only files that contain this text are found. Note that not "
-"all file types from the list above are supported. Please refer to the "
-"documentation for a list of supported file types."
-msgstr ""
-"Nếu được xác định, chỉ những tập tin chứa đoạn này sẽ được tìm. Ghi chú "
-"rằng mọi kiểu tập tin trong danh sách bên trên có phải được hỗ trợ. Xem tài "
-"liệu hướng dẫn để tìm danh sách các kiểu được hỗ trợ."
-
-#: kftabdlg.cpp:264
-msgid "Case s&ensitive"
-msgstr "Phân bi&ệt chữ hoa/thường"
-
-#: kftabdlg.cpp:265
-msgid "Include &binary files"
-msgstr "&Gồm tập tin nhị phân"
-
-#: kftabdlg.cpp:266
-msgid "Regular e&xpression"
-msgstr "&Biểu thức chính quy"
-
-#: kftabdlg.cpp:269
-msgid ""
-"This lets you search in any type of file, even those that usually do not "
-"contain text (for example program files and images)."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này cho bạn khả năng tìm kiếm trong bất kỳ kiểu tập tin, ngay cả "
-"những tập tin thường không chứa đoạn có thể đọc (v.d. tập tin chương trình và "
-"ảnh)."
-
-#: kftabdlg.cpp:277
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Sửa..."
-
-#: kftabdlg.cpp:282
-msgid "fo&r:"
-msgstr "&tìm:"
-
-#: kftabdlg.cpp:283
-msgid "Search &metainfo sections:"
-msgstr "Tìm kiếm phần &siêu thông tin:"
-
-#: kftabdlg.cpp:286
-msgid "All Files & Folders"
-msgstr "Mọi tập tin và thư mục"
-
-#: kftabdlg.cpp:288
-msgid "Folders"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: kftabdlg.cpp:289
-msgid "Symbolic Links"
-msgstr "Liên kết tượng trưng"
-
-#: kftabdlg.cpp:290
-msgid "Special Files (Sockets, Device Files, ...)"
-msgstr "Tập tin đặc biệt (ổ cắm, tập tin thiết bị ...)"
-
-#: kftabdlg.cpp:291
-msgid "Executable Files"
-msgstr "Tập tin có khả năng thực hiện"
-
-#: kftabdlg.cpp:292
-msgid "SUID Executable Files"
-msgstr "Tập tin có khả năng thực hiện SUID"
-
-#: kftabdlg.cpp:293
-msgid "All Images"
-msgstr "Mọi ảnh"
-
-#: kftabdlg.cpp:294
-msgid "All Video"
-msgstr "Mọi ảnh động"
-
-#: kftabdlg.cpp:295
-msgid "All Sounds"
-msgstr "Mọi âm thanh"
-
-#: kftabdlg.cpp:343
-msgid "Name/&Location"
-msgstr "Tên/&Địa điểm"
-
-#: kftabdlg.cpp:344
-msgid "C&ontents"
-msgstr "N&ội dung"
-
-#: kftabdlg.cpp:345
-msgid "&Properties"
-msgstr "Tài &sản"
-
-#: kftabdlg.cpp:350
-msgid ""
-"Search within files' specific comments/metainfo"
-"
These are some examples:"
-"
"
-""
-"- Audio files (mp3...) Search in id3 tag for a title, an album
"
-"- Images (png...) Search images with a special resolution, "
-"comment...
"
-msgstr ""
-"Tìm kiếm trong chú thích riêng/siêu thông tin của tập tin"
-"
Lấy thí dụ :"
-"
"
-""
-"- Tập tin âm thanh (mp3...) Tìm kiếm trong thể id3 tìm tựa, tập "
-"nhạc
"
-"- Ảnh (png...) Tìm kiếm ảnh có độ phân giải đặc biệt, chú "
-"thích....
"
-
-#: kftabdlg.cpp:358
-msgid ""
-"If specified, search only in this field"
-"
"
-""
-"- Audio files (mp3...) This can be Title, Album...
"
-"- Images (png...) Search only in Resolution, Bitdepth...
"
-msgstr ""
-"Nếu được xác định, tìm kiếm chỉ trong trường này"
-"
"
-""
-"- Tập tin âm thanh (mp3...) Giá trị này có thể là Tựa, Tập nhạc...
"
-"- Ảnh (png...) Tìm kiếm chỉ trong Độ phân giải, Độ sâu bit...
"
-""
-
-#: kftabdlg.cpp:552
-msgid "Unable to search within a period which is less than a minute."
-msgstr "Không thể tìm kiếm trong thời lượng nhỏ hơn một phút."
-
-#: kftabdlg.cpp:563
-msgid "The date is not valid."
-msgstr "Ngày không hợp lệ."
-
-#: kftabdlg.cpp:565
-msgid "Invalid date range."
-msgstr "Phạm vị ngày không hợp lệ"
-
-#: kftabdlg.cpp:567
-msgid "Unable to search dates in the future."
-msgstr "Không thể tìm kiếm ngay trong tương lai."
-
-#: kftabdlg.cpp:628
-msgid "Size is too big. Set maximum size value?"
-msgstr "Kích cỡ quá lớn. Đặt giá trị kích cỡ tối đa ?"
-
-#: kftabdlg.cpp:628
-msgid "Set"
-msgstr "Đặt"
-
-#: kftabdlg.cpp:628
-msgid "Do Not Set"
-msgstr "Không đặt"
-
-#: kfwin.cpp:49
-msgid "Read-write"
-msgstr "Đọc-ghi"
-
-#: kfwin.cpp:50
-msgid "Read-only"
-msgstr "Chỉ đọc"
-
-#: kfwin.cpp:51
-msgid "Write-only"
-msgstr "Chỉ ghi"
-
-#: kfwin.cpp:52
-msgid "Inaccessible"
-msgstr "Không tới được"
-
-#: kfwin.cpp:115
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: kfwin.cpp:116
-msgid "In Subfolder"
-msgstr "Trong thư mục con"
-
-#: kfwin.cpp:117
-msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
-
-#: kfwin.cpp:119
-msgid "Modified"
-msgstr "Đã sửa đổi"
-
-#: kfwin.cpp:121
-msgid "Permissions"
-msgstr "Quyền hạn"
-
-#: kfwin.cpp:124
-msgid "First Matching Line"
-msgstr "Dòng khớp thứ nhất"
-
-#: kfwin.cpp:194
-msgid "Save Results As"
-msgstr "Lưu kết quả dạng"
-
-#: kfwin.cpp:219
-msgid "Unable to save results."
-msgstr "Không thể lưu kết quả."
-
-#: kfwin.cpp:230 kfwin.cpp:231 kfwin.cpp:232
-msgid "KFind Results File"
-msgstr "Tập tin kết quả KFind"
-
-#: kfwin.cpp:259
-msgid ""
-"Results were saved to file\n"
-msgstr ""
-"Các kết quả đã được lưu vào tập tin\n"
-
-#: kfwin.cpp:289
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: Do you really want to delete the selected file?\n"
-"Do you really want to delete the %n selected files?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ %n tập tin đã chọn không?"
-
-#: kfwin.cpp:412
-msgid ""
-"_: Menu item\n"
-"Open"
-msgstr "Mở"
-
-#: kfwin.cpp:413
-msgid "Open Folder"
-msgstr "Mở thư mục"
-
-#: kfwin.cpp:418
-msgid "Open With..."
-msgstr "Mở bằng..."
-
-#: kfwin.cpp:424
-msgid "Selected Files"
-msgstr "Tập tin đã chọn"
-
-#: kquery.cpp:478
-msgid "Error while using locate"
-msgstr "Gặp lỗi khi dùng locate"
-
-#: main.cpp:14
-msgid "KDE file find utility"
-msgstr "Tiện ích tìm tập tin KDE"
-
-#: main.cpp:18
-msgid "Path(s) to search"
-msgstr "Đường dẫn nơi cần tìm kiếm"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:25
-msgid "KFind"
-msgstr "KFind"
-
-#: main.cpp:27
-msgid "(c) 1998-2003, The KDE Developers"
-msgstr "Bản quyền © năm 1998-2003 của Những nhà phát triển KDE"
-
-#: main.cpp:29
-msgid "Current Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì hiện có"
-
-#: main.cpp:30
-msgid "Developer"
-msgstr "Nhà phát triển"
-
-#: main.cpp:31
-msgid "UI Design & more search options"
-msgstr "Thiết kế giao diện người dùng và tùy chọn tìm kiếm thêm"
-
-#: main.cpp:41
-msgid "UI Design"
-msgstr "Thiết kế giao diện người dùng"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfmclient.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfmclient.po
deleted file mode 100644
index 0536a232141..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfmclient.po
+++ /dev/null
@@ -1,314 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kfmclient.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kfmclient\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-04 03:58+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:43+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kfmclient.cc:52
-msgid "kfmclient"
-msgstr "kfmclient"
-
-#: kfmclient.cc:54
-msgid "KDE tool for opening URLs from the command line"
-msgstr "Công cụ KDE để mở các địa chỉ URL từ dòng lệnh"
-
-#: kfmclient.cc:64
-msgid "Non interactive use: no message boxes"
-msgstr "Không sử dụng đối thoại: không có hộp thông báo"
-
-#: kfmclient.cc:65
-msgid "Show available commands"
-msgstr "Hiển thị các lệnh dùng được"
-
-#: kfmclient.cc:66
-msgid "Command (see --commands)"
-msgstr "Câu lệnh (xem --commands)"
-
-#: kfmclient.cc:67
-msgid "Arguments for command"
-msgstr "Đối số cho lệnh"
-
-#: kfmclient.cc:83
-msgid ""
-"\n"
-"Syntax:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Cú pháp:\n"
-
-#: kfmclient.cc:84
-msgid ""
-" kfmclient openURL 'url' ['mimetype']\n"
-" # Opens a window showing 'url'.\n"
-" # 'url' may be a relative path\n"
-" # or file name, such as . or subdir/\n"
-" # If 'url' is omitted, $HOME is used instead.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient openURL 'url' ['mimetype']\n"
-" # Mở một cửa sổ hiển thị 'url'.\n"
-" # 'url' có thể là một đường dẫn tương đối\n"
-" # hoặc tên tập tin, như . hay subdir/\n"
-" # Nếu bỏ qua 'url', thì sẽ dùng $HOME thay thế.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:89
-msgid ""
-" # If 'mimetype' is specified, it will be used to determine the\n"
-" # component that Konqueror should use. For instance, set it to\n"
-" # text/html for a web page, to make it appear faster\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" # Nếu chỉ ra 'mimetype', nó sẽ được dùng để xác định ứng dụng\n"
-" # mà Konqueror cần dùng. Ví dụ, đặt thành text/html\n"
-" # cho một trang web để nó xuất hiện nhanh hơn\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:93
-msgid ""
-" kfmclient newTab 'url' ['mimetype']\n"
-" # Same as above but opens a new tab with 'url' in an existing "
-"Konqueror\n"
-" # window on the current active desktop if possible.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient newTab 'url' ['mimetype']\n"
-" # Giống như trên nhưng mở một thẻ tab mới với 'url' trong cửa sổ "
-"Konqueror\n"
-" # đã mở trên màn hình hiện thời nếu có thể.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:97
-msgid ""
-" kfmclient openProfile 'profile' ['url']\n"
-" # Opens a window using the given profile.\n"
-" # 'profile' is a file under "
-"~/.kde/share/apps/konqueror/profiles.\n"
-" # 'url' is an optional URL to open.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient openProfile 'profile' ['url']\n"
-" # Mở một cửa sổ với xác lập chỉ ra.\n"
-" # 'profile' là tập tin dưới "
-"~/.kde/share/apps/konqueror/profiles.\n"
-" # 'url' là một địa chỉ URL để mở theo tùy chọn.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:102
-msgid ""
-" kfmclient openProperties 'url'\n"
-" # Opens a properties menu\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient openProperties 'url'\n"
-" # Mở một thực đơn thuộc tính\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:104
-msgid ""
-" kfmclient exec ['url' ['binding']]\n"
-" # Tries to execute 'url'. 'url' may be a usual\n"
-" # URL, this URL will be opened. You may omit\n"
-" # 'binding'. In this case the default binding\n"
-msgstr ""
-" kfmclient exec ['url' ['binding']]\n"
-" # Thực hiện 'url'. 'url' có thể là một địa chỉ\n"
-" # URL thông thường, URL này sẽ được mở. Có thể\n"
-" # bỏ đi 'binding'. Khi đó sẽ sử dụng sự liên kết mặc\n"
-
-#: kfmclient.cc:108
-msgid ""
-" # is tried. Of course URL may be the URL of a\n"
-" # document, or it may be a *.desktop file.\n"
-msgstr ""
-" # định. Tất nhiên URL có thể là một tài liệu\n"
-" # hoặc có thể là một tập tin *.desktop.\n"
-
-#: kfmclient.cc:110
-msgid ""
-" # This way you could for example mount a device\n"
-" # by passing 'Mount default' as binding to \n"
-" # 'cdrom.desktop'\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" # Bằng cách này, ví dụ, bạn có thể gắn một thiết\n"
-" # bị khi dùng liên kết 'Mount default' cho\n"
-" # 'cdrom.desktop'\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:113
-msgid ""
-" kfmclient move 'src' 'dest'\n"
-" # Moves the URL 'src' to 'dest'.\n"
-" # 'src' may be a list of URLs.\n"
-msgstr ""
-" kfmclient move 'src' 'dest'\n"
-" # Di chuyển URL từ 'src' tới 'dest'.\n"
-" # 'src' có thể là danh sách các URL.\n"
-
-#: kfmclient.cc:118
-msgid ""
-" kfmclient download ['src']\n"
-" # Copies the URL 'src' to a user specified location'.\n"
-" # 'src' may be a list of URLs, if not present then\n"
-" # a URL will be requested.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient download ['src']\n"
-" # Sao chép URL 'src' tới vị trí người dùng sẽ chỉ ra.\n"
-" # 'src' có thể là danh sách các URL, nếu không đưa ra\n"
-" # thì chương trình sẽ hỏi một URL.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:122
-msgid ""
-" kfmclient copy 'src' 'dest'\n"
-" # Copies the URL 'src' to 'dest'.\n"
-" # 'src' may be a list of URLs.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient copy 'src' 'dest'\n"
-" # Sao chép URL từ 'src' tới 'dest'.\n"
-" # 'src' có thể là danh sách các URL.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:125
-msgid ""
-" kfmclient sortDesktop\n"
-" # Rearranges all icons on the desktop.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient sortDesktop\n"
-" # Sắp xếp lại các biểu tượng trên màn hình.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:127
-msgid ""
-" kfmclient configure\n"
-" # Re-read Konqueror's configuration.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient configure\n"
-" # Đọc lại cấu hình của Konqueror.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:129
-msgid ""
-" kfmclient configureDesktop\n"
-" # Re-read kdesktop's configuration.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient configureDesktop\n"
-" # Đọc lại cấu hình của kdesktop.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:132
-msgid ""
-"*** Examples:\n"
-" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop \"Mount default\"\n"
-" // Mounts the CD-ROM\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"*** Ví dụ:\n"
-" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop \"Mount default\"\n"
-" // Gắn CD-ROM\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:135
-msgid ""
-" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html\n"
-" // Opens the file with default binding\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html\n"
-" // Mở tập tin test.html bằng ứng dụng mặc định\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:137
-msgid ""
-" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html Netscape\n"
-" // Opens the file with netscape\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html Netscape\n"
-" // Mở tập tin test.html bằng netscape\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:139
-msgid ""
-" kfmclient exec ftp://localhost/\n"
-" // Opens new window with URL\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient exec ftp://localhost/\n"
-" // Mở một cửa sổ mới với URL đó\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:141
-msgid ""
-" kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs.desktop\n"
-" // Starts emacs\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs.desktop\n"
-" // Chạy emacs\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:143
-msgid ""
-" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop\n"
-" // Opens the CD-ROM's mount directory\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop\n"
-" // Mở thư mục đã gắn đĩa CD\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:145
-msgid ""
-" kfmclient exec .\n"
-" // Opens the current directory. Very convenient.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" kfmclient exec .\n"
-" // Mở thư mục hiện thời. Rất thuận tiện.\n"
-"\n"
-
-#: kfmclient.cc:405
-msgid ""
-"Profile %1 not found\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy xác lập %1\n"
-
-#: kfmclient.cc:434
-msgid ""
-"Syntax Error: Not enough arguments\n"
-msgstr ""
-"Lỗi cú pháp: Không đủ đối số\n"
-
-#: kfmclient.cc:439
-msgid ""
-"Syntax Error: Too many arguments\n"
-msgstr ""
-"Lỗi cú pháp: Quá nhiều đối số\n"
-
-#: kfmclient.cc:559
-msgid "Unable to download from an invalid URL."
-msgstr "Không tải xuống được từ một URL sai."
-
-#: kfmclient.cc:623
-msgid ""
-"Syntax Error: Unknown command '%1'\n"
-msgstr ""
-"Lỗi cú pháp: Lệnh không biết '%1'\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfontinst.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfontinst.po
deleted file mode 100644
index c7d9d1a4e53..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kfontinst.po
+++ /dev/null
@@ -1,577 +0,0 @@
-# Translation of kfontinst to Vietnamese.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Trần Thế Trung , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kfontinst\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-06-16 02:37+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:35+0930\n"
-"Last-Translator: Trần Thế Trung \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:87
-msgid "KDE Font Installer"
-msgstr "Trình cài đặt Phông chữ KDE"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:90
-msgid ""
-"GUI front end to the fonts:/ ioslave.\n"
-"(c) Craig Drummond, 2000 - 2004"
-msgstr ""
-"Giao diện đồ hoạ cho người dùng cài đặt phông chữ:/ ioslave.\n"
-"Bản quyền © 2000-2004 của Craig Drummond."
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:92
-msgid "Developer and maintainer"
-msgstr "Nhà phát triển và bảo trì"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:157 kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:220
-msgid "Add Fonts..."
-msgstr "Thêm Phông chữ..."
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:172
-msgid ""
-"The fonts shown are your personal fonts."
-"
To see (and install) system-wide fonts, click on the \"Administrator Mode\" "
-"button below."
-msgstr ""
-"Các phông chữ hiện ở đây là phông chữ của riêng bạn."
-"
Để xem (và cài đặt) phông chữ cho cả hệ thống, nhấn vào nút \"Chế độ Quản "
-"trị viên\" bên dưới."
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:213
-msgid "Show Bitmap Fonts"
-msgstr "Hiện Phông chữ Mảng ảnh"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:234
-msgid "Configure..."
-msgstr "Cấu hình..."
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:238
-msgid "Print..."
-msgstr "In ấn..."
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:317
-msgid ""
-"Font Installer
"
-" This module allows you to install TrueType, Type1, and Bitmap fonts.
"
-"You may also install fonts using Konqueror: type fonts:/ into Konqueror's "
-"location bar and this will display your installed fonts. To install a font, "
-"simply copy one into the folder.
"
-msgstr ""
-"Trình cài đặt Phông chữ
"
-" Mô đun này cho phép bạn cài đặt các phông chữ TrueType, Type1, và Mảng "
-"ảnh.
"
-"Bạn cũng có thể cài đặt phông chữ bằng Konqueror: gõ fonts:/ vào thanh địa "
-"chỉ của Konqueror và trình cài đặt phông chữ sẽ hiện ra. Để cài đặt một phông "
-"chữ, chỉ cần sao chép phông chữ vào thư mục này.
"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:324
-msgid ""
-"Font Installer
"
-" This module allows you to install TrueType, Type1, and Bitmap fonts.
"
-"You may also install fonts using Konqueror: type fonts:/ into Konqueror's "
-"location bar and this will display your installed fonts. To install a font, "
-"simply copy it into the appropriate folder - \"Personal\" for fonts available "
-"to just yourself, or \"System\" for system-wide fonts (available to all).
"
-"NOTE: As you are not logged in as \"root\", any fonts installed will "
-"only be available to you. To install fonts system-wide, use the \"Administrator "
-"Mode\" button to run this module as \"root\".
"
-msgstr ""
-"Trình cài đặt Phông chữ
"
-" Mô đun này cho phép bạn cài đặt các phông chữ TrueType, Type1, và Mảng "
-"ảnh.
"
-"Bạn cũng có thể cài đặt phông chữ bằng Konqueror: gõ fonts:/ vào thanh địa "
-"chỉ của Konqueror và trình cài đặt phông chữ sẽ hiện ra. Để cài đặt một phông "
-"chữ, chỉ cần sao chép phông chữ vào thư mục phù hợp - \"Cá nhân\" phông chữ "
-"chỉ dành riêng cho bạn, hay \"Hệ thống\" cho các phông chữ dùng trong toàn bộ "
-"hệ thống (tất cả mọi người đều dùng được).
"
-"CHÚ Ý: Vì bạn chưa đăng nhập là \"gốc\", mọi phông chữ bạn cài đặt "
-"chỉ dành riêng cho bạn. Để cài đặt các phông chữ cho tất cả mọi người, dùng nút "
-"\"Chế độ Quản trị viên\" để chạy mô đun này với tài khoản \"gốc\".
"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:421
-msgid "Add Fonts"
-msgstr "Thêm Phông chữ"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:430
-msgid "You did not select anything to delete."
-msgstr "Bạn chưa chọn gì để xoá."
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:430
-msgid "Nothing to Delete"
-msgstr "Không có gì để Xoá"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:454
-msgid ""
-"Do you really want to delete\n"
-" '%1'?"
-msgstr ""
-"Bạn thực sự muốn xoá chứ\n"
-" '%1'?"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:455
-msgid "Delete Font"
-msgstr "Xoá Phông chữ"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:459
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"_n: Do you really want to delete this font?\n"
-"Do you really want to delete these %n fonts?"
-msgstr ""
-"_n: Bạn thực sự muốn xoá bỏ phông chữ này chứ?\n"
-"Bạn thực sự muốn xoá bỏ %n phông chữ này chứ?"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:461
-msgid "Delete Fonts"
-msgstr "Xoá Phông chữ"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:535
-msgid ""
-"There are no printable fonts.\n"
-"You can only print non-bitmap fonts."
-msgstr ""
-"Không có phông chữ nào in được.\n"
-"bạn chỉ có thể in các phông chữ không phải là mảng ảnh."
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:536
-msgid "Cannot Print"
-msgstr "Không thể In"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:561
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"_n: One Font\n"
-"%n Fonts"
-msgstr ""
-"_n: Một Phông chữ\n"
-"%n Phông chữ"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:581
-msgid "(%1 Total)"
-msgstr "(%1 Tổng cộng)"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:584
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"_n: One Family\n"
-"%n Families"
-msgstr ""
-"_n: Một Nhóm\n"
-"%n Nhóm"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:611
-msgid ""
-"Please note that any open applications will need to be restarted in order "
-"for any changes to be noticed."
-"
"
-"
(You will also have to restart this application in order to use its print "
-"function on any newly installed fonts.)
"
-msgstr ""
-"Chú ý là bất kỳ ứng dụng nào đang mở đều cần được tắt đi và khởi động lại để "
-"các thay đổi có thể áp dụng với chúng."
-"
"
-"
(Bạn cũng cần khởi đông lại ứng dụng này để in các phông chữ vừa mới cài đặt "
-"xong.)
"
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:615
-msgid ""
-"Please note that any open applications will need to be restarted in order for "
-"any changes to be noticed."
-msgstr ""
-"Xin chú ý là bất kỳ ứng dụng đang mở nào cũng cần được khởi động lại để các "
-"thay đổi áp dụng cho chúng."
-
-#: kcmfontinst/KCmFontInst.cpp:618 viewpart/FontViewPart.cpp:244
-msgid "Success"
-msgstr "Thành công"
-
-#: kcmfontinst/KFileFontView.cpp:73
-msgid "Detailed View"
-msgstr "Xem Chi tiết"
-
-#: kcmfontinst/KFileFontView.cpp:75
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: kcmfontinst/KFileFontView.cpp:76
-msgid "Size"
-msgstr "Kích cỡ"
-
-#: kcmfontinst/KFileFontView.cpp:77
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:39
-msgid "Print Font Samples"
-msgstr "In Phông chữ Mẫu"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:44
-msgid "Output:"
-msgstr "Sản phẩm:"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:46
-msgid "All Fonts"
-msgstr "Tât cả mọi Phông chữ"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:47
-msgid "Selected Fonts"
-msgstr "Phông chữ được Chọn"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:49
-msgid "Font size:"
-msgstr "Kích cỡ phông chữ:"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:51
-msgid "Waterfall"
-msgstr "Thác nước"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:52
-msgid "12pt"
-msgstr "12pt"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:53
-msgid "18pt"
-msgstr "18pt"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:54
-msgid "24pt"
-msgstr "24pt"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:55
-msgid "36pt"
-msgstr "36pt"
-
-#: kcmfontinst/PrintDialog.cpp:56
-msgid "48pt"
-msgstr "48pt"
-
-#: kcmfontinst/SettingsDialog.cpp:46
-msgid "Settings"
-msgstr "Cài đặt"
-
-#: kcmfontinst/SettingsDialog.cpp:51
-msgid "Configure fonts for legacy X applications"
-msgstr "Cấu hình phông chữ cho ứng dụng X kế thừa"
-
-#: kcmfontinst/SettingsDialog.cpp:52
-msgid ""
-"Modern applications use a system called \"FontConfig\" to obtain the list of "
-"fonts. Older applications, such as OpenOffice 1.x, GIMP 1.x, etc. use the "
-"previous \"core X fonts\" mechanism for this.
"
-"Selecting this option will inform the installer to create the necessary "
-"files so that these older applications can use the fonts you install.
"
-"Please note, however, that this will slow down the installation process."
-"
"
-msgstr ""
-"
Các ứng dụng hiện đại dùng một hệ thống là \"FontConfig\" để nhận một danh "
-"sách các phông chữ. Các ứng dụng cũ, như OpenOffice 1.x hay GIMP 1.x, dùng "
-"phương pháp cũ, \"core X fonts\", cho việc này.
"
-"Lựa chọn này sẽ báo cho trình cài đặt taoj ra các tập tin cần thiết để các "
-"ứng dụng cũ có thể dùng các phông chữ bạn mới cài đặt.
"
-"Tuy nhiên, xin chú ý là lựa chọn này sẽ làm việc cài đặt chạy chậm."
-"
"
-
-#: kcmfontinst/SettingsDialog.cpp:57
-msgid "Configure fonts for Ghostscript"
-msgstr "Cấu hình các phông chữ cho Ghostscript"
-
-#: kcmfontinst/SettingsDialog.cpp:58
-msgid ""
-"
When printing, most applications create what is know as PostScript. This is "
-"then sent to a special application, named Ghostscript, which can interpret the "
-"PostScript and send the appropriate instructions to your printer. If your "
-"application does not embed whatever fonts it uses into the PostScript, then "
-"Ghostscript needs to be informed as to which fonts you have installed, and "
-"where they are located.
"
-"Selecting this option will create the necessary Ghostscript config files.
"
-"Please note, however, that this will also slow down the installation "
-"process.
"
-"As most applications can, and do, embed the fonts into the PostScript before "
-"sending this to Ghostscript, this option can safely be disabled."
-msgstr ""
-"
Khi in, đa số ứng dụng sẽ tạo ra tập tin có định dạng PostScript. Tập tin "
-"này sẽ được gửi đến ứng dụng được biệt, có tên Ghostscript, để đọc định dạng "
-"PostScript và ra lệnh cho máy in chạy. Nếu ứng dụng của bạn không nhúng phông "
-"chữ cần in vào trong tập tin PostScript, trình Ghostscript cần được biết bạn đã "
-"cài đặt trong máy những phông chữ nào, và lưu chúng ở thư mục nào.
"
-"Lựa chọn này giúp tạo ra các tập tin cấu hình cho Ghostscript.
"
-"Tuy nhiên, xin chú ý là lựa chọn này sẽ làm việc cài đặt chạy chậm.
"
-"Thực tế là đa số ứng đều thường nhúng phông chữ vào tập tin PostScript trước "
-"khi gửi cho Ghostscript, tuỳ chọn này có thể được tắt đi mà gây không tác hại "
-"lớn."
-
-#: kcmfontinst/SettingsDialog.cpp:84
-msgid ""
-"You have enabled a previously disabled option. Would you like the config files "
-"updated now? (Normally they are only updated upon installing, or removing, a "
-"font.)"
-msgstr ""
-"Bạn vừa bật lại một tuỳ chọn đã tắt. Bạn có muốn các tập tin cấu hình được cập "
-"nhật không? (Thông thường các tập tin cấu hình chỉ cập nhật khi cài đặt, hoặc "
-"xoá bỏ, một phông chữ.)"
-
-#: kcmfontinst/SettingsDialog.cpp:86
-msgid "Update"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: kcmfontinst/SettingsDialog.cpp:86
-msgid "Do Not Update"
-msgstr "Đừng Cập nhật"
-
-#: kfile-plugin/KFileFont.cpp:287
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: kfile-plugin/KFileFont.cpp:289
-msgid "Full Name"
-msgstr "Tên Đầy đủ"
-
-#: kfile-plugin/KFileFont.cpp:290
-msgid "Family"
-msgstr "Họ"
-
-#: kfile-plugin/KFileFont.cpp:291
-msgid "Foundry"
-msgstr "Xưởng"
-
-#: kfile-plugin/KFileFont.cpp:292
-msgid "Weight"
-msgstr "Trọng lượng"
-
-#: kfile-plugin/KFileFont.cpp:297
-msgid "Slant"
-msgstr "Nghiêng"
-
-#: kio/KioFonts.cpp:905 kio/KioFonts.cpp:2371
-msgid "Please specify \"%1\" or \"%2\"."
-msgstr "Xin chọn \"%1\" hoặc \"%2\"."
-
-#: kio/KioFonts.cpp:1101 kio/KioFonts.cpp:1153 kio/KioFonts.cpp:1168
-#: kio/KioFonts.cpp:1393 kio/KioFonts.cpp:1598 kio/KioFonts.cpp:1659
-msgid "Could not access \"%1\" folder."
-msgstr "Không thể truy cập vào thư mục \"%1\"."
-
-#: kio/KioFonts.cpp:1515
-msgid "Sorry, fonts cannot be renamed."
-msgstr "Xin lỗi, phông chữ này không thể đổi tên được."
-
-#: kio/KioFonts.cpp:1920
-msgid ""
-"Incorrect password.\n"
-msgstr ""
-"Mật khẩu sai.\n"
-
-#: kio/KioFonts.cpp:1963
-msgid ""
-"Do you wish to install the font into \"%1\" (in which case the font will only "
-"be usable by you), or \"%2\" (the font will be usable by all users - but you "
-"will need to know the administrator's password)?"
-msgstr ""
-"Bạn có muốn cài đặt phông chữ vào \"%1\" (trong trường hợp này phông chữ chỉ có "
-"thể được dùng bởi mình bạn), hoặc \"%2\" (mọi người đều sẽ dùng được phông chữ "
-"- nhưng bạn sẽ cần mật khẩu của quản trị viên)?"
-
-#: kio/KioFonts.cpp:1968
-msgid "Where to Install"
-msgstr "Thư mục để Cài đặt"
-
-#: kio/KioFonts.cpp:2067
-msgid "Internal fontconfig error."
-msgstr "Lỗi nội bộ của trình cài đặt phông chữ."
-
-#: kio/KioFonts.cpp:2102
-msgid "Could not access \"%1\"."
-msgstr "Không thể truy cập \"%1\"."
-
-#: kio/KioFonts.cpp:2146
-msgid ""
-"
Only fonts may be installed.
"
-"If installing a fonts package (*%1), then extract the components, and "
-"install individually.
"
-msgstr ""
-"Chỉ có thể cài đặt phông chữ riêng lẻ.
"
-"Nếu muốn cài đặt gói phông chữ (*%1), hãy giải nén gói này, rồi cài đặt từng "
-"phông chữ một.
"
-
-#: kio/KioFonts.cpp:2309
-msgid ""
-"This font is located in a file alongside other fonts; in order to proceed "
-"with the moving they will all have to be moved. The other affected fonts "
-"are:
"
-""
-"\n"
-" Do you wish to move all of these?
"
-msgstr ""
-"Phông chữ này đi kèm theo các phông chữ khác; để di chuyển phông này, cần di "
-"chuyển toàn bộ các phông chữ liên quan. Các phông chữ liên quan là:
"
-""
-"\n"
-" Bạn có muốn di chuyển toàn bộ chúng?
"
-
-#: kio/KioFonts.cpp:2314
-msgid ""
-"This font is located in a file alongside other fonts; in order to proceed "
-"with the copying they will all have to be copied. The other affected fonts "
-"are:
"
-""
-"\n"
-" Do you wish to copy all of these?
"
-msgstr ""
-"Phông chữ này đi kèm theo các phông chữ khác; để sao chép phông này, cần sao "
-"chép toàn bộ các phông chữ liên quan. Các phông chữ liên quan là:
"
-""
-"\n"
-" Bạn có muốn sao chép toàn bộ chúng?
"
-
-#: kio/KioFonts.cpp:2318
-msgid ""
-"This font is located in a file alongside other fonts; in order to proceed "
-"with the deleting they will all have to be deleted. The other affected fonts "
-"are:
"
-""
-"\n"
-" Do you wish to delete all of these?
"
-msgstr ""
-"Phông chữ này đi kèm theo các phông chữ khác; để xoá phông này, cần xoá toàn "
-"bộ các phông chữ liên quan. Các phông chữ liên quan là:
"
-""
-"\n"
-" Bạn có muốn xoá toàn bộ chúng?
"
-
-#: kio/KioFonts.cpp:2391
-msgid ""
-"Sorry, you cannot rename, move, copy, or delete either \"%1\" or \"%2\"."
-msgstr ""
-"Xin lỗi, bạn không thể đổi tên, di chuyển, sao chép, hay xoá bỏ cả \"%1\" và "
-"\"%2\"."
-
-#: lib/FcEngine.cpp:522
-msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz0123456789"
-msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz0123456789"
-
-#: lib/FcEngine.cpp:576
-msgid "ERROR: Could not determine font's name."
-msgstr "LỖI: Không thể xác định được tên của phông chữ."
-
-#: lib/FcEngine.cpp:580
-#, fuzzy
-msgid ""
-"_n: %1 [1 pixel]\n"
-"%1 [%n pixels]"
-msgstr ""
-"_n: %1 [1 điểm ảnh]\n"
-"%1 [%n điểm ảnh]"
-
-#: lib/FcEngine.cpp:697
-msgid ""
-"_: A sentence that uses all of the letters of the alphabet\n"
-"The quick brown fox jumps over the lazy dog"
-msgstr "AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy"
-
-#: lib/FcEngine.cpp:711
-msgid ""
-"_: All of the letters of the alphabet, uppercase\n"
-"ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ"
-msgstr "AĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY"
-
-#: lib/FcEngine.cpp:716
-msgid ""
-"_: All of the letters of the alphabet, lowercase\n"
-"abcdefghijklmnopqrstuvwxyz"
-msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxy"
-
-#: lib/FcEngine.cpp:721
-msgid ""
-"_: Numbers and characters\n"
-"0123456789.:,;(*!?'/\\\")£$€%^&-+@~#<>{}[]"
-msgstr "0123456789.:,;(*!?'/\\\")£$€%^&-+@~#<>{}[]"
-
-#: viewpart/FontPreview.cpp:92
-msgid " No preview available"
-msgstr " Khổng thể hiển thị xem trước phông chữ"
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:92
-msgid "Face:"
-msgstr "Mặt chữ:"
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:94
-msgid "Install..."
-msgstr "Cài đặt..."
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:110
-msgid "Change Text..."
-msgstr "Thay đổi Văn bản..."
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:208
-msgid ""
-"Where do you wish to install \"%1\" (%2)?\n"
-"\"%3\" - only accessible to you, or\n"
-"\"%4\" - accessible to all (requires administrator password)"
-msgstr ""
-"Bạn muốn cài đặt vào đâu \"%1\" (%2)?\n"
-"\"%3\" - chỉ dành cho bạn, hay\n"
-"\"%4\" - cho tất cả mọi người (cần mật khẩu quản trị viên)"
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:216
-msgid "Install"
-msgstr "Cài đặt"
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:243
-msgid "%1:%2 successfully installed."
-msgstr "%1:%2 cài đặt thành công."
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:250
-msgid "Could not install %1:%2"
-msgstr "Không thể cài đặt %1:%2"
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:260
-msgid "Preview String"
-msgstr "Xem trước Chuỗi"
-
-#: viewpart/FontViewPart.cpp:260
-msgid "Please enter new string:"
-msgstr "Mời nhập chuỗi văn bản mới:"
-
-#: viewpart/FontViewPartFactory.cpp:78
-msgid "CFontViewPart"
-msgstr "CFontViewPart"
-
-#: viewpart/FontViewerApp.cpp:96
-msgid "Select Font to View"
-msgstr "Chọn Phông chữ để Xem trước"
-
-#: viewpart/FontViewerApp.cpp:111
-msgid "URL to open"
-msgstr "Địa chỉ mạng (URL) để mở"
-
-#: viewpart/FontViewerApp.cpp:115
-msgid "Font Viewer"
-msgstr "Bộ xem Phông chữ"
-
-#: viewpart/FontViewerApp.cpp:115
-msgid "Simple font viewer"
-msgstr "Trình xem thử phông chữ đơn giản"
-
-#: viewpart/FontViewerApp.cpp:117
-msgid "(c) Craig Drummond, 2004"
-msgstr "Bản quyền © năm 2004 của Craig Drummond."
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Trần Thế Trung"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "tttrung@hotmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kgreet_classic.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kgreet_classic.po
deleted file mode 100644
index 53f3c223f43..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kgreet_classic.po
+++ /dev/null
@@ -1,48 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kgreet_classic.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kgreet_classic\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-12-16 01:17+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:55+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kgreet_classic.cpp:97
-msgid "&Username:"
-msgstr "&Tên người dùng:"
-
-#: kgreet_classic.cpp:102
-msgid "Username:"
-msgstr "Tên người dùng:"
-
-#: kgreet_classic.cpp:124
-msgid "&Password:"
-msgstr "&Mật khẩu:"
-
-#: kgreet_classic.cpp:125
-msgid "Current &password:"
-msgstr "&Mật khẩu hiện thời:"
-
-#: kgreet_classic.cpp:143
-msgid "&New password:"
-msgstr "Mật khẩu &mới:"
-
-#: kgreet_classic.cpp:144
-msgid "Con&firm password:"
-msgstr "&Lặp lại mật khẩu:"
-
-#: kgreet_classic.cpp:291
-msgid "Unrecognized prompt \"%1\""
-msgstr "Dấu nhắc không nhận ra \"%1\""
-
-#: kgreet_classic.cpp:500
-msgid "Username + password (classic)"
-msgstr "Tên người dùng + mật khẩu (cổ điển)"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kgreet_winbind.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kgreet_winbind.po
deleted file mode 100644
index fb707658524..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kgreet_winbind.po
+++ /dev/null
@@ -1,56 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kgreet_winbind.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kgreet_winbind\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-12-16 01:17+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:07+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:127
-msgid "&Domain:"
-msgstr "&Miền:"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:128
-msgid "&Username:"
-msgstr "&Tên người dùng:"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:142
-msgid "Domain:"
-msgstr "Miền:"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:145
-msgid "Username:"
-msgstr "Tên người dùng:"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:164
-msgid "&Password:"
-msgstr "&Mật khẩu:"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:165
-msgid "Current &password:"
-msgstr "&Mật khẩu hiện thời:"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:188
-msgid "&New password:"
-msgstr "Mật khẩu &mới:"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:189
-msgid "Con&firm password:"
-msgstr "&Lặp lại mật khẩu:"
-
-#: kgreet_winbind.cpp:370
-msgid "Unrecognized prompt \"%1\""
-msgstr "Dấu nhắc không nhận ra \"%1\""
-
-#: kgreet_winbind.cpp:666
-msgid "Winbind / Samba"
-msgstr "Winbind / Samba"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khelpcenter.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khelpcenter.po
deleted file mode 100644
index cfa71f48b19..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khelpcenter.po
+++ /dev/null
@@ -1,622 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for khelpcenter.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: khelpcenter\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-05-19 02:14+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-22 22:49+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: application.cpp:57
-msgid "URL to display"
-msgstr "URL cần hiển thị"
-
-#: application.cpp:63 navigator.cpp:466
-msgid "KDE Help Center"
-msgstr "Trung tâm Trợ giúp KDE"
-
-#: application.cpp:65 khc_indexbuilder.cpp:176
-msgid "The KDE Help Center"
-msgstr "Trung tâm Trợ giúp KDE"
-
-#: application.cpp:67
-msgid "(c) 1999-2003, The KHelpCenter developers"
-msgstr "Bản quyền © năm 1999-2003 của Những nhà phát triển KHelpCenter"
-
-#: application.cpp:71
-msgid "Original Author"
-msgstr "Tác giả gốc"
-
-#: application.cpp:73
-msgid "Info page support"
-msgstr "Khả năng hỗ trợ trang Info"
-
-#: docmetainfo.cpp:32
-msgid "Top-Level Documentation"
-msgstr "Tài liệu cấp đầu"
-
-#: docmetainfo.cpp:72
-msgid ""
-"_: doctitle (language)\n"
-"%1 (%2)"
-msgstr "%1 (%2)"
-
-#: docmetainfo.cpp:108
-msgid "English"
-msgstr "Tiếng Anh"
-
-#: fontdialog.cpp:39
-msgid "Font Configuration"
-msgstr "Cấu hình phông chữ"
-
-#: fontdialog.cpp:59
-msgid "Sizes"
-msgstr "Cỡ"
-
-#: fontdialog.cpp:65
-msgid "M&inimum font size:"
-msgstr "Cỡ phông chữ tối th&iểu :"
-
-#: fontdialog.cpp:72
-msgid "M&edium font size:"
-msgstr "Cỡ phông chữ &vừa :"
-
-#: fontdialog.cpp:88
-msgid "S&tandard font:"
-msgstr "Phông chữ &chuẩn:"
-
-#: fontdialog.cpp:94
-msgid "F&ixed font:"
-msgstr "Phông chữ cố &định:"
-
-#: fontdialog.cpp:100
-msgid "S&erif font:"
-msgstr "Phông chữ ch&ân:"
-
-#: fontdialog.cpp:106
-msgid "S&ans serif font:"
-msgstr "Chữ &không chân:"
-
-#: fontdialog.cpp:112
-msgid "&Italic font:"
-msgstr "Phông chữ ngh&iêng"
-
-#: fontdialog.cpp:118
-msgid "&Fantasy font:"
-msgstr "Phông chữ kiểu &cũ :"
-
-#: fontdialog.cpp:127
-msgid "Encoding"
-msgstr "Bộ ký tự"
-
-#: fontdialog.cpp:133
-msgid "&Default encoding:"
-msgstr "Bộ ký tự mặc &định:"
-
-#: fontdialog.cpp:138 fontdialog.cpp:203
-msgid "Use Language Encoding"
-msgstr "Dùng bộ ký tự của ngôn ngữ"
-
-#: fontdialog.cpp:142
-msgid "&Font size adjustment:"
-msgstr "Đặt cỡ &phông chữ :"
-
-#: glossary.cpp:87
-msgid "By Topic"
-msgstr "Theo chủ đề"
-
-#: glossary.cpp:90 infotree.cpp:91
-msgid "Alphabetically"
-msgstr "Theo thứ tự abc"
-
-#: glossary.cpp:147
-msgid "Rebuilding cache..."
-msgstr "Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm..."
-
-#: glossary.cpp:177
-msgid "Rebuilding cache... done."
-msgstr "Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm...xong."
-
-#: glossary.cpp:272
-msgid ""
-"Unable to show selected glossary entry: unable to open file 'glossary.html.in'!"
-msgstr ""
-"Không thể hiển thị mục nhập bản chú giải đã chọn: không thể mở tập tin « "
-"glossary.html.in » !"
-
-#: glossary.cpp:277
-msgid "See also: "
-msgstr "Xem cũng: "
-
-#: glossary.cpp:292
-msgid "KDE Glossary"
-msgstr "Bản chú giải KDE"
-
-# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: htmlsearchconfig.cpp:44
-msgid "ht://dig"
-msgstr "ht://dig"
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:51
-msgid ""
-"The fulltext search feature makes use of the ht://dig HTML search engine. You "
-"can get ht://dig at the"
-msgstr ""
-"Tính năng tìm kiếm đoạn đầy đủ tận dung cơ chế tìm kiếm HTML ht://dig. Bạn có "
-"thể lấy ht://dig tại"
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:57
-msgid "Information about where to get the ht://dig package."
-msgstr "Thông tin về nơi lấy gói phần mềm ht://dig."
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:61
-msgid "ht://dig home page"
-msgstr "Trang chủ ht://dig"
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:67
-msgid "Program Locations"
-msgstr "Địa điểm chương trình"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: htmlsearchconfig.cpp:74
-msgid "htsearch:"
-msgstr "htsearch:"
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:80
-msgid "Enter the URL of the htsearch CGI program."
-msgstr "Hãy nhập địa chỉ Mạng của chương trình CGI htsearch."
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:85
-msgid "Indexer:"
-msgstr "Bộ phụ lục:"
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:91
-msgid "Enter the path to your htdig indexer program here."
-msgstr "Ở đây thì hãy nhập đường dẫn đến chương trình phụ lục htdig của bạn."
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:97
-msgid "htdig database:"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu htdig:"
-
-#: htmlsearchconfig.cpp:103
-msgid "Enter the path to the htdig database folder."
-msgstr "Hãy nhập đường dẫn đến thư mục cơ sở dữ liệu htdig."
-
-#: infotree.cpp:94
-msgid "By Category"
-msgstr "Theo phân loại"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:61
-msgid "Change Index Folder"
-msgstr "Đổi thư mục phụ lục"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:67 kcmhelpcenter.cpp:287
-msgid "Index folder:"
-msgstr "Thư mục chỉ mục:"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:97
-msgid "Build Search Indices"
-msgstr "Xây dựng phụ lục tìm kiếm"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:110
-msgid "Index creation log:"
-msgstr "Bản ghi tạo phụ lục:"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:175
-msgid "Index creation finished."
-msgstr "Mới tạo xong phụ lục."
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:204
-msgid "Details <<"
-msgstr "Chi tiết ←"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:217
-msgid "Details >>"
-msgstr "Chi tiết →"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:226
-msgid "Build Search Index"
-msgstr "Tạo chỉ mục tìm"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:235
-msgid "Build Index"
-msgstr "Tạo chỉ mục"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:267
-msgid ""
-"To be able to search a document, there needs to exist a search\n"
-"index. The status column of the list below shows, if an index\n"
-"for a document exists.\n"
-msgstr ""
-"Để có khả năng tìm kiếm trong tài liệu, cần phải có chỉ mục tìm kiếm.\n"
-"Trong danh sách bên dưới, cột trạng thái hiển thị nếu tài liệu\n"
-"có chỉ mục chưa.\n"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:270
-msgid ""
-"To create an index check the box in the list and press the\n"
-"\"Build Index\" button.\n"
-msgstr ""
-"Để tạo một phụ lục, hãy đánh dấu trong hộp trong danh sách,\n"
-"rồi bấm cái nút « Tạo phụ lục ».\n"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:278
-msgid "Search Scope"
-msgstr "Phạm vi tìm"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:279
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:293
-msgid "Change..."
-msgstr "Đổi..."
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:312
-msgid "The folder %1 does not exist; unable to create index."
-msgstr "Thư mục %1 không tồn tại nên không thể tạo chỉ mục."
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:352
-msgid "Missing"
-msgstr "Thiếu"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:397
-msgid ""
-"Document '%1' (%2):\n"
-msgstr ""
-"Tài liệu « %1 » (%2):\n"
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:402
-msgid "No document type."
-msgstr "Không có kiểu tài liệu."
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:408
-msgid "No search handler available for document type '%1'."
-msgstr "Không có trình quản lý tìm kiếm cho kiểu tài liệu « %1 »."
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:415
-msgid "No indexing command specified for document type '%1'."
-msgstr "Chưa xác định lệnh phụ lục cho kiểu tài liệu « %1 »."
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:530
-msgid "Failed to build index."
-msgstr "Lỗi xây dựng chỉ mục."
-
-#: kcmhelpcenter.cpp:588
-#, c-format
-msgid ""
-"Error executing indexing build command:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi thực hiện lệnh xây dựng chỉ mục:\n"
-"%1"
-
-#: khc_indexbuilder.cpp:104
-msgid "Unable to start command '%1'."
-msgstr "Không thể khởi chạy lệnh « %1 »."
-
-#: khc_indexbuilder.cpp:166
-msgid "Document to be indexed"
-msgstr "Tài liệu cần phụ lục"
-
-#: khc_indexbuilder.cpp:167
-msgid "Index directory"
-msgstr "Thư mục phụ lục"
-
-#: khc_indexbuilder.cpp:174
-msgid "KHelpCenter Index Builder"
-msgstr "Bộ xây dựng phụ lục KHelpCenter"
-
-#: khc_indexbuilder.cpp:178
-msgid "(c) 2003, The KHelpCenter developers"
-msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Những nhà phát triển KHelpCenter"
-
-#: mainwindow.cpp:58
-msgid "Search Error Log"
-msgstr "Bản ghi lỗi tìm kiếm"
-
-#: mainwindow.cpp:110
-msgid "Preparing Index"
-msgstr "Đang chuẩn bị phụ lục..."
-
-#: mainwindow.cpp:158
-msgid "Ready"
-msgstr "Sẵn sàng"
-
-#: mainwindow.cpp:215
-msgid "Previous Page"
-msgstr "Trang trước"
-
-#: mainwindow.cpp:217
-msgid "Moves to the previous page of the document"
-msgstr "Chuyển về trang trước trong tài liệu"
-
-#: mainwindow.cpp:219
-msgid "Next Page"
-msgstr "Trang kế"
-
-#: mainwindow.cpp:221
-msgid "Moves to the next page of the document"
-msgstr "Chuyển tới trang kế tiếp trong tài liệu"
-
-#: mainwindow.cpp:224
-msgid "Table of &Contents"
-msgstr "&Mục Lục"
-
-#: mainwindow.cpp:225
-msgid "Table of contents"
-msgstr "Mục lục"
-
-#: mainwindow.cpp:226
-msgid "Go back to the table of contents"
-msgstr "Lùi lại về mục lục"
-
-#: mainwindow.cpp:230
-msgid "&Last Search Result"
-msgstr "Kết quả tìm kiếm &cuối cùng"
-
-#: mainwindow.cpp:235
-msgid "Build Search Index..."
-msgstr "Tạo phụ lục tìm kiếm..."
-
-#: mainwindow.cpp:243
-msgid "Show Search Error Log"
-msgstr "Hiện bản ghi lỗi tìm kiếm"
-
-#: mainwindow.cpp:250
-msgid "Configure Fonts..."
-msgstr "Cấu hính phông chữ..."
-
-#: mainwindow.cpp:251
-msgid "Increase Font Sizes"
-msgstr "Tăng cỡ phông chữ"
-
-#: mainwindow.cpp:252
-msgid "Decrease Font Sizes"
-msgstr "Giảm cỡ phông chữ"
-
-#: navigator.cpp:107
-msgid "Clear search"
-msgstr "Xoá tìm kiếm"
-
-#: navigator.cpp:115
-msgid "&Search"
-msgstr "Tìm &kiếm"
-
-#: navigator.cpp:187
-msgid "Search Options"
-msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
-
-#: navigator.cpp:195
-msgid "G&lossary"
-msgstr "Bản chú &giải"
-
-#: navigator.cpp:465
-msgid "Start Page"
-msgstr "Trang đầu"
-
-#: navigator.cpp:553
-msgid "Unable to run search program."
-msgstr "Không thể chạy chương trình tìm kiếm."
-
-#: navigator.cpp:594
-msgid "A search index does not yet exist. Do you want to create the index now?"
-msgstr "Chưa có phụ lục tìm kiếm. Bạn có muốn tạo phụ lục ngay bây giờ không?"
-
-#: navigator.cpp:598
-msgid "Create"
-msgstr "Tạo"
-
-#: navigator.cpp:599
-msgid "Do Not Create"
-msgstr "Không tạo"
-
-#. i18n: file khelpcenterui.rc line 25
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "&Go"
-msgstr "&Tới"
-
-#. i18n: file khelpcenter.kcfg line 11
-#: rc.cpp:18 rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Path to index directory."
-msgstr "Đường dẫn đến thư mục phụ lục."
-
-#. i18n: file khelpcenter.kcfg line 12
-#: rc.cpp:21 rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Path to directory containing search indices."
-msgstr "Đường dẫn đến thư mục chứa các phụ lục tìm kiếm."
-
-#. i18n: file khelpcenter.kcfg line 26
-#: rc.cpp:24 rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Currently visible navigator tab"
-msgstr "Thanh duyệt hiển thị hiện thời"
-
-#: searchengine.cpp:76
-msgid "Error: No document type specified."
-msgstr "Lỗi : chưa xác định kiểu tài liệu."
-
-#: searchengine.cpp:78
-msgid "Error: No search handler for document type '%1'."
-msgstr "Lỗi : không có bộ quản lý tìm kiếm cho kiểu tài liệu « %1 »."
-
-#: searchengine.cpp:226
-msgid "Unable to initialize SearchHandler from file '%1'."
-msgstr "Không thể khởi động SearchHandler từ tập tin « %1 »."
-
-#: searchengine.cpp:240
-msgid "No valid search handler found."
-msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý tìm kiếm hợp lệ."
-
-#: searchengine.cpp:306
-msgid "Search Results for '%1':"
-msgstr "Kết quả tìm kiếm cho « %1 »:"
-
-#: searchengine.cpp:311
-msgid "Search Results"
-msgstr "Kết quả"
-
-#: searchhandler.cpp:132
-msgid "Error executing search command '%1'."
-msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh tìm kiếm « %1 »."
-
-#: searchhandler.cpp:152
-msgid "No search command or URL specified."
-msgstr "Chưa ghi rõ lệnh tìm kiếm hay URL."
-
-#: searchhandler.cpp:233
-#, c-format
-msgid "Error: %1"
-msgstr "Lỗi: %1"
-
-#: searchwidget.cpp:56
-msgid "and"
-msgstr "và"
-
-#: searchwidget.cpp:57
-msgid "or"
-msgstr "hoặc"
-
-#: searchwidget.cpp:59
-msgid "&Method:"
-msgstr "&Phương pháp:"
-
-#: searchwidget.cpp:73
-msgid "Max. &results:"
-msgstr "&Kết quả tối đa:"
-
-#: searchwidget.cpp:87
-msgid "&Scope selection:"
-msgstr "Chọn &phạm vị:"
-
-#: searchwidget.cpp:94
-msgid "Scope"
-msgstr "Phạm vi"
-
-#: searchwidget.cpp:97
-msgid "Build Search &Index..."
-msgstr "Xây dựng phụ lục tìm kiếm..."
-
-#: searchwidget.cpp:352
-msgid "Custom"
-msgstr "Tự chọn"
-
-#: searchwidget.cpp:356
-msgid "All"
-msgstr "Tất cả"
-
-#: searchwidget.cpp:358
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#: searchwidget.cpp:360
-msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
-
-#: view.cpp:114
-msgid "Conquer your Desktop!"
-msgstr "Điều khiển môi trường máy tính!"
-
-#: view.cpp:118
-msgid "Help Center"
-msgstr "Trung tâm Trợ giúp"
-
-#: view.cpp:120
-msgid "Welcome to the K Desktop Environment"
-msgstr "Chào mừng bạn dùng môi trường màn hình K."
-
-#: view.cpp:121
-msgid "The KDE team welcomes you to user-friendly UNIX computing"
-msgstr ""
-"Nhóm KDE chào mừng bạn dùng hệ thống máy tính UNIX thân thiện với người dùng"
-
-#: view.cpp:122
-msgid ""
-"KDE is a powerful graphical desktop environment for UNIX workstations. A\n"
-"KDE desktop combines ease of use, contemporary functionality and outstanding\n"
-"graphical design with the technological superiority of the UNIX operating\n"
-"system."
-msgstr ""
-"KDE là một môi trường máy tính đồ họa mạnh mẽ cho máy trạm UNIX.\n"
-"Môi trường KDE tổ hợp khả năng sử dụng dễ dàng, chức năng hiện đại\n"
-"và cách thiết kế đồ họa rất đẹp với kỹ thuật tốt nhất của hệ điều hành UNIX."
-
-#: view.cpp:126
-msgid "What is the K Desktop Environment?"
-msgstr "Môi trường máy tính K là gì?"
-
-#: view.cpp:127
-msgid "Contacting the KDE Project"
-msgstr "Liên lạc với Dự án KDE"
-
-#: view.cpp:128
-msgid "Supporting the KDE Project"
-msgstr "Hỗ trợ Dự án KDE"
-
-#: view.cpp:129
-msgid "Useful links"
-msgstr "Liên kết có ích"
-
-#: view.cpp:130
-msgid "Getting the most out of KDE"
-msgstr "Dùng KDE một cách tốt nhất"
-
-#: view.cpp:131
-msgid "General Documentation"
-msgstr "Tài liệu hướng dẫn chung"
-
-#: view.cpp:132
-msgid "A Quick Start Guide to the Desktop"
-msgstr "Hướng dẫn bắt đầu nhanh"
-
-#: view.cpp:133
-msgid "KDE Users' guide"
-msgstr "Sổ tay Người dùng KDE"
-
-#: view.cpp:134
-msgid "Frequently asked questions"
-msgstr "Hỏi Đáp"
-
-#: view.cpp:135
-msgid "Basic Applications"
-msgstr "Ứng dụng cơ bản"
-
-#: view.cpp:136
-msgid "The Kicker Desktop Panel"
-msgstr "Bảng điều khiển Kicker"
-
-#: view.cpp:137
-msgid "The KDE Control Center"
-msgstr "Trung tâm Điều khiển KDE"
-
-#: view.cpp:138
-msgid "The Konqueror File manager and Web Browser"
-msgstr "Trình duyệt Mạng và quản lý tập tin Konqueror"
-
-#: view.cpp:269
-msgid "Copy Link Address"
-msgstr "Chép địa chỉ liên kết"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khotkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khotkeys.po
deleted file mode 100644
index edfac969500..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khotkeys.po
+++ /dev/null
@@ -1,905 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for khotkeys.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: khotkeys\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-22 23:33+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/action_group_tab_ui.ui line 30
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Action group &name:"
-msgstr "&Nhóm và tên hành động:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/action_group_tab_ui.ui line 63
-#: kcontrol/action_group_tab.cpp:54 kcontrol/action_group_tab.cpp:72
-#: kcontrol/general_tab.cpp:94 kcontrol/general_tab.cpp:112 rc.cpp:6 rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "&Disable"
-msgstr "&Tắt"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/action_group_tab_ui.ui line 88
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:81 rc.cpp:234
-#, no-c-format
-msgid "&Comment:"
-msgstr "Ghi &chú :"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/action_list_widget_ui.ui line 30
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:33 rc.cpp:164 rc.cpp:219
-#, no-c-format
-msgid "Comment:"
-msgstr "Ghi chú :"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/action_list_widget_ui.ui line 73
-#: rc.cpp:15 rc.cpp:36 rc.cpp:167 rc.cpp:222
-#, no-c-format
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/action_list_widget_ui.ui line 81
-#: rc.cpp:18 rc.cpp:39 rc.cpp:170 rc.cpp:225
-#, no-c-format
-msgid "&Modify..."
-msgstr "&Sửa đổi..."
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/actions_listview_widget_ui.ui line 30
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:425 rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Actions"
-msgstr "Hành động"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/command_url_widget_ui.ui line 38
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Command/URL to execute:"
-msgstr "Lệnh/URL cần thực hiện:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 30
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Remote &application:"
-msgstr "Ứng dụng ở x&a:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 63
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Remote &object:"
-msgstr "Đ&ối tượng ở xa:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 96
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "Called &function:"
-msgstr "&Hàm được gọi:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 129
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Arguments:"
-msgstr "Đối số :"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 193
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "&Try"
-msgstr "&Thử"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 218
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Run &KDCOP"
-msgstr "Chạy &KDCOP"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/general_settings_tab_ui.ui line 24
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Disable KHotKeys daemon"
-msgstr "Tắt trình nền KHotKeys"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/general_settings_tab_ui.ui line 57
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "Import New Actions..."
-msgstr "Nhập hành động mới..."
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/general_tab_ui.ui line 30
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "Action &name:"
-msgstr "Tê&n hành động:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/general_tab_ui.ui line 60
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "Action &type:"
-msgstr "&Kiểu hành động:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/gesture_triggers_tab_ui.ui line 36
-#: rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid "Gestures:"
-msgstr "Điệu bộ :"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/gesture_triggers_tab_ui.ui line 153
-#: rc.cpp:87 rc.cpp:90 rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "Edit..."
-msgstr "Sửa..."
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/gestures_settings_tab_ui.ui line 24
-#: rc.cpp:96
-#, no-c-format
-msgid "Disable mouse gestures globally"
-msgstr "Tắt toàn cục điệu bộ chuột"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/gestures_settings_tab_ui.ui line 40
-#: rc.cpp:99
-#, no-c-format
-msgid "Mouse button:"
-msgstr "Nút chuột:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/gestures_settings_tab_ui.ui line 66
-#: rc.cpp:102
-#, no-c-format
-msgid "Gesture timeout (ms):"
-msgstr "Thời hạn điệu bộ (mgiây):"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/gestures_settings_tab_ui.ui line 90
-#: rc.cpp:105
-#, no-c-format
-msgid "Windows to Exclude"
-msgstr "Cửa sổ cần loại trừ"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/info_tab_ui.ui line 16
-#: rc.cpp:108
-#, no-c-format
-msgid "Info_tab_ui"
-msgstr "Info_tab_ui"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/info_tab_ui.ui line 34
-#: rc.cpp:111
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This module allows configuring input actions, like mouse gestures, keyboard "
-"shortcuts for performing commands, launching applications or DCOP calls, and "
-"similar.
\n"
-"NOTE: If you are not an experienced user, you should be careful with "
-"modifying the actions, and should limit your changes mainly to "
-"enabling/disabling actions, and changing triggers.
"
-msgstr ""
-"Mô-đun này cho khả năng cấu hình hành động nhập, như điệu bộ con chuột, phím "
-"tắt để thực hiện lệnh, khởi chạy ứng dụng hay cuộc gọi DCOP v.v.
\n"
-"GHI CHÚ : nếu bạn không phải là người dùng giàu kinh nghiệm, bạn nên "
-"cẩn thận khi sửa đổi hành động, và nên giới hạn thay đổi thường là việc bật/tắt "
-"hành động và thay đổi nguyên nhân.
"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 16
-#: rc.cpp:115
-#, no-c-format
-msgid "Keyboard_input_widget_ui"
-msgstr "Keyboard_input_widget_ui"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 33
-#: rc.cpp:118
-#, no-c-format
-msgid "Keyboard input:"
-msgstr "Nhập bàn phím:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 66
-#: rc.cpp:121
-#, no-c-format
-msgid "Modify..."
-msgstr "Sửa đổi..."
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 76
-#: rc.cpp:124
-#, no-c-format
-msgid "Send Input To"
-msgstr "Gởi kết nhập cho"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 83
-#: rc.cpp:127
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Specify the window where the keyboard input should be sent to:"
-"\n"
-"- Action window: The window where the triggering action happened; "
-"this is usually the currently active window, except for mouse gesture triggers "
-"- where it is the window under mouse - and window triggers -where it is the "
-"window triggering the action.
\n"
-"- Active window: The currently active window.
\n"
-"- Specific window: Any window matching the given criteria.
\n"
-"
"
-msgstr ""
-"Xác định cửa sổ cho đó kết nhập bàn phím nên được gởi :"
-"\n"
-"- Cửa sổ hành động: cửa sổ nơi hành động gây ra đã xảy ra; thường là "
-"cửa sổ hoạt động hiện thời, trừ khi điệu bộ của con chuột đã gây ra (nó là cửa "
-"sổ dưới con chuột) hay khi cửa sổ đã gây ra (nó là cửa sổ gay ra hành "
-"động).
\n"
-"- Cửa sổ hiện thời: cửa sổ hoạt động hiện thời.
\n"
-"- Cửa sổ riêng: bất kỳ cửa sổ khớp với những tiêu chuẩn đã cho.
"
-"\n"
-"
"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 94
-#: rc.cpp:134
-#, no-c-format
-msgid "Action window"
-msgstr "Cửa sổ hành động"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 105
-#: rc.cpp:137
-#, no-c-format
-msgid "Active window"
-msgstr "Cửa sổ hoạt động"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 113
-#: rc.cpp:140
-#, no-c-format
-msgid "Specific window"
-msgstr "Cửa sổ riêng"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 123
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:430 rc.cpp:143 rc.cpp:216
-#, no-c-format
-msgid "Window"
-msgstr "Cửa sổ"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/main_buttons_widget_ui.ui line 38
-#: rc.cpp:146
-#, no-c-format
-msgid "&New Action"
-msgstr "H&ành động mới"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/main_buttons_widget_ui.ui line 46
-#: rc.cpp:149
-#, no-c-format
-msgid "New &Group"
-msgstr "&Nhóm mới"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/main_buttons_widget_ui.ui line 54
-#: rc.cpp:152
-#, no-c-format
-msgid "Delete Action"
-msgstr "Xoá bỏ hành động"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/main_buttons_widget_ui.ui line 76
-#: rc.cpp:155
-#, no-c-format
-msgid "Global &Settings"
-msgstr "Thiết &lập toàn cục"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/menuentry_widget_ui.ui line 30
-#: rc.cpp:158
-#, no-c-format
-msgid "Menu entry to execute:"
-msgstr "Mục trình đơn cần thực hiện:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/menuentry_widget_ui.ui line 60
-#: rc.cpp:161
-#, no-c-format
-msgid "&Browse..."
-msgstr "&Duyệt..."
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/voice_input_widget_ui.ui line 46
-#: rc.cpp:179
-#, no-c-format
-msgid "&Play"
-msgstr "&Phát"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/voice_input_widget_ui.ui line 54
-#: rc.cpp:182
-#, no-c-format
-msgid "&Record"
-msgstr "&Thu"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/voice_input_widget_ui.ui line 62
-#: rc.cpp:185
-#, no-c-format
-msgid "&Stop"
-msgstr "&Dừng"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/voice_settings_tab_ui.ui line 24
-#: rc.cpp:188
-#, no-c-format
-msgid ""
-"In order to trigger a spoken action, you have to press the key (or combination "
-"of keys) configured below, speak the command and then press the same key again "
-"once you have finished speaking."
-msgstr ""
-"Để gây ra hành động đã nói, bạn cần phải bấm phím (hay tổ hợp phím) được cấu "
-"hình bên dưới, nói lệnh đó, rồi bấm lại phím đó khi bạn đã nói xong."
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/voice_settings_tab_ui.ui line 43
-#: rc.cpp:191
-#, no-c-format
-msgid "Shortcut:"
-msgstr "Lối tắt:"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/voice_settings_tab_ui.ui line 51
-#: rc.cpp:194
-#, no-c-format
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/voice_settings_tab_ui.ui line 96
-#: rc.cpp:197
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Note: To get voice recognition working correctly and in full duplex "
-"mode: \n"
-"make sure Full duplex is checked in your Sound System options."
-msgstr ""
-"Ghi chú : để làm cho khả năng nhận diện giọng nói hoạt động cho đúng,\n"
-"và trong chế độ hai chiếu đầy đủ : hãy kiểm tra xem mục hai chiếu đầy đủ"
-"\n"
-"được bật trong tùy chọn Hệ thống Âm thanh."
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 30
-#: rc.cpp:201
-#, no-c-format
-msgid "Trigger When"
-msgstr "Gây ra khi"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 47
-#: rc.cpp:204
-#, no-c-format
-msgid "Window appears"
-msgstr "Cửa sổ xuất hiện"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 55
-#: rc.cpp:207
-#, no-c-format
-msgid "Window disappears"
-msgstr "Cửa sổ biến mất"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 63
-#: rc.cpp:210
-#, no-c-format
-msgid "Window activates"
-msgstr "Cửa sổ mới hoạt động"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 71
-#: rc.cpp:213
-#, no-c-format
-msgid "Window deactivates"
-msgstr "Cửa sổ dừng hoạt động"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 77
-#: rc.cpp:237
-#, no-c-format
-msgid "Window &title:"
-msgstr "&Tựa cửa sổ :"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 86
-#: rc.cpp:240 rc.cpp:264 rc.cpp:288
-#, no-c-format
-msgid "Is Not Important"
-msgstr "không phải là quan trọng"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 91
-#: rc.cpp:243 rc.cpp:267 rc.cpp:291
-#, no-c-format
-msgid "Contains"
-msgstr "chứa"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 96
-#: rc.cpp:246 rc.cpp:270 rc.cpp:294
-#, no-c-format
-msgid "Is"
-msgstr "là"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 101
-#: rc.cpp:249 rc.cpp:273 rc.cpp:297
-#, no-c-format
-msgid "Matches Regular Expression"
-msgstr "khớp biểu thức chính quy"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 106
-#: rc.cpp:252 rc.cpp:276 rc.cpp:300
-#, no-c-format
-msgid "Does Not Contain"
-msgstr "không chứa"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 111
-#: rc.cpp:255 rc.cpp:279 rc.cpp:303
-#, no-c-format
-msgid "Is Not"
-msgstr "không phải là"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 116
-#: rc.cpp:258 rc.cpp:282 rc.cpp:306
-#, no-c-format
-msgid "Does Not Match Regular Expression"
-msgstr "không khớp biểu thức chính quy"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 166
-#: rc.cpp:261
-#, no-c-format
-msgid "Window c&lass:"
-msgstr "&Hạng cửa sổ :"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 255
-#: rc.cpp:285
-#, no-c-format
-msgid "Window &role:"
-msgstr "&Vai cửa sổ :"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 361
-#: rc.cpp:309
-#, no-c-format
-msgid "&Autodetect"
-msgstr "Tự động ph&át hiện"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 405
-#: rc.cpp:312
-#, no-c-format
-msgid "Window Types"
-msgstr "Kiểu cửa sổ"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 422
-#: rc.cpp:315
-#, no-c-format
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 430
-#: rc.cpp:318
-#, no-c-format
-msgid "Dialog"
-msgstr "Hộp thoại"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 438
-#: rc.cpp:321
-#, no-c-format
-msgid "Desktop"
-msgstr "Môi trường"
-
-#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 446
-#: rc.cpp:324
-#, no-c-format
-msgid "Dock"
-msgstr "Neo"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: app/app.cpp:147 kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:89
-msgid "KHotKeys"
-msgstr "KHotKeys"
-
-#: app/app.cpp:148
-msgid "KHotKeys daemon"
-msgstr "Trình nền KHotKeys"
-
-#: shared/actions.cpp:181
-msgid "Command/URL : "
-msgstr "Lệnh/URL: "
-
-#: shared/actions.cpp:218
-msgid "Menuentry : "
-msgstr "Mục trình đơn: "
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: shared/actions.cpp:302
-msgid "DCOP : "
-msgstr "DCOP : "
-
-#: shared/actions.cpp:396
-msgid "Keyboard input : "
-msgstr "Nhập bàn phím: "
-
-#: shared/actions.cpp:442
-msgid "Activate window : "
-msgstr "Kích hoạt cửa sổ : "
-
-#: shared/conditions.cpp:297
-msgid "Active window: "
-msgstr "Cửa sổ hoạt động: "
-
-#: shared/conditions.cpp:366
-msgid "Existing window: "
-msgstr "Cửa sổ tồn tại: "
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:49 shared/conditions.cpp:414
-msgid ""
-"_: Not_condition\n"
-"Not"
-msgstr "không"
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:50 shared/conditions.cpp:458
-msgid ""
-"_: And_condition\n"
-"And"
-msgstr "và"
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:51 shared/conditions.cpp:499
-msgid ""
-"_: Or_condition\n"
-"Or"
-msgstr "hoặc"
-
-#: shared/settings.cpp:70
-msgid ""
-"This \"actions\" file has already been imported before. Are you sure you want "
-"to import it again?"
-msgstr ""
-"Tập tin « hành động » này đã được nhập trước này. Bạn có chắc muốn nhập lại nó "
-"không?"
-
-#: shared/settings.cpp:81
-msgid ""
-"This \"actions\" file has no ImportId field and therefore it cannot be "
-"determined whether or not it has been imported already. Are you sure you want "
-"to import it?"
-msgstr ""
-"Tập tin « hành động » này không có trường ImportId nên không thể quyết định nếu "
-"nó đã được nhập trước không. Bạn có chắc muốn nhập nó không?"
-
-#: kcontrol/menuedit.cpp:95 shared/settings.cpp:250
-msgid "These entries were created using Menu Editor."
-msgstr "Những mục nhập này được tạo bằng Menu Editor."
-
-#: shared/triggers.cpp:153
-msgid "Shortcut trigger: "
-msgstr "Lối tắt gây nên: "
-
-#: shared/triggers.cpp:318
-msgid "Window trigger: "
-msgstr "Cửa sổ gây nên: "
-
-#: shared/triggers.cpp:354
-msgid "Gesture trigger: "
-msgstr "Điệu bộ gây nên: "
-
-#: shared/triggers.cpp:414
-msgid "Voice trigger: "
-msgstr "Giọng nói gây nên: "
-
-#: shared/voices.cpp:211
-msgid "Voice"
-msgstr "Giọng nói"
-
-#: shared/windows.cpp:371
-msgid "Window simple: "
-msgstr "Cửa sổ (đơn giản): "
-
-#: shared/khotkeysglobal.h:48
-msgid "Menu Editor entries"
-msgstr "Mục nhập Menu Editor"
-
-#: kcontrol/action_group_tab.cpp:70 kcontrol/general_tab.cpp:110
-msgid "&Disable (group is disabled)"
-msgstr "&Tắt (nhóm bị tắt)"
-
-#: kcontrol/action_list_widget.cpp:46
-msgid "Command/URL..."
-msgstr "Lệnh/URL..."
-
-#: kcontrol/action_list_widget.cpp:47
-msgid "K-Menu Entry..."
-msgstr "Mục trình đơn K..."
-
-#: kcontrol/action_list_widget.cpp:48
-msgid "DCOP Call..."
-msgstr "Cuộc gọi DCOP..."
-
-#: kcontrol/action_list_widget.cpp:49
-msgid "Keyboard Input..."
-msgstr "Nhập bàn phím..."
-
-#: kcontrol/action_list_widget.cpp:50
-msgid "Activate Window..."
-msgstr "Kích hoạt cửa sổ..."
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:47
-msgid "Active Window..."
-msgstr "Cửa sổ hoạt động..."
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:48
-msgid "Existing Window..."
-msgstr "Cửa sổ tồn tại..."
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:159
-msgid ""
-"A group is selected.\n"
-"Add the new condition in this selected group?"
-msgstr ""
-"Có một nhóm được chọn.\n"
-"Thêm điều kiện mới vào nhóm đã chọn này không?"
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:159
-msgid "Add in Group"
-msgstr "Thêm vào nhóm"
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:159
-msgid "Ignore Group"
-msgstr "Bỏ qua nhóm"
-
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:351
-#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:374
-#: kcontrol/windowdef_list_widget.cpp:216
-msgid "Window Details"
-msgstr "Chi tiết cửa sổ"
-
-#: kcontrol/dcop_widget.cpp:37
-msgid ""
-"_: to try\n"
-"&Try"
-msgstr "&Thử"
-
-#: kcontrol/dcop_widget.cpp:83
-msgid "Failed to run KDCOP"
-msgstr "Lỗi chạy KDCOP"
-
-#: kcontrol/general_tab.cpp:45
-msgid "Generic"
-msgstr "Giống loài"
-
-#: kcontrol/general_tab.cpp:49
-msgid "Keyboard Shortcut -> Command/URL (simple)"
-msgstr "Phím tắt → Lệnh/URL (đơn giản)"
-
-#: kcontrol/general_tab.cpp:53
-msgid "K-Menu Entry (simple)"
-msgstr "Mục trình đơn K (đơn giản)"
-
-#: kcontrol/general_tab.cpp:57
-msgid "Keyboard Shortcut -> DCOP Call (simple)"
-msgstr "Phím tắt → cuộc gọi DCOP (đơn giản)"
-
-#: kcontrol/general_tab.cpp:61
-msgid "Keyboard Shortcut -> Keyboard Input (simple)"
-msgstr "Phím tắt → nhập bàn phím (đơn giản)"
-
-#: kcontrol/general_tab.cpp:65
-msgid "Gesture -> Keyboard Input (simple)"
-msgstr "Điều bộ → nhập bàn phím (đơn giản)"
-
-#: kcontrol/general_tab.cpp:69
-msgid "Keyboard Shortcut -> Activate Window (simple)"
-msgstr "Điều bộ → kích hoạt cửa sổ (đơn giản)"
-
-#: kcontrol/gesturerecordpage.cpp:35
-msgid ""
-"Draw the gesture you would like to record below. Press and hold the left mouse "
-"button while drawing, and release when you have finished.\n"
-"\n"
-"You will be required to draw the gesture 3 times. After each drawing, if they "
-"match, the indicators below will change to represent which step you are on.\n"
-"\n"
-"If at any point they do not match, you will be required to restart. If you want "
-"to force a restart, use the reset button below.\n"
-"\n"
-"Draw here:"
-msgstr ""
-"Hãy vẽ điều bộ bạn muốn ghi lưu bên dưới. Bấm giữ cái nút bên trái trên con "
-"chuột trong khi vẽ, rồi buông nó khi bạn đã vẽ xong.\n"
-"\n"
-"Bạn sẽ cần phải vẽ điều bộ ba lần. Sau mỗi việc vẽ, nếu điều bộ khớp được, "
-"những chỉ thị bên dưới sẽ thay đổi để đại diện bước nơi bạn ở.\n"
-"\n"
-"Khi nào điều bộ không khớp, bạn sẽ cần phải bắt đầu lại. Nếu bạn muốn tự bắt "
-"đầu lại, hãy bấm cái nút « Đặt lại » bên dưới.\n"
-"\n"
-"Vẽ vào đây:"
-
-#: kcontrol/gesturerecordpage.cpp:64
-msgid "&Reset"
-msgstr "Đặt &lại"
-
-#: kcontrol/gesturerecordpage.cpp:106 kcontrol/gesturerecordpage.cpp:122
-msgid "Your gestures did not match."
-msgstr "Điều bộ không trùng nhau."
-
-#: kcontrol/gesturerecordpage.cpp:128
-msgid ""
-"You have already completed the three required drawings. Either press 'Ok' to "
-"save or 'Reset' to try again."
-msgstr ""
-"Bạn đã vẽ xong ba lần cần thiết. Hoặc bấm nút « Được » để lưu, hay « Đặt lại » "
-"để thử lại."
-
-#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:33
-msgid "Button 2 (middle)"
-msgstr "Nút 2 (giữa)"
-
-#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:34
-msgid "Button 3 (secondary)"
-msgstr "Nút 3 (phụ)"
-
-#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:35
-msgid "Button 4 (often wheel up)"
-msgstr "Nút 4 (thường quay bánh xe lên)"
-
-#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:36
-msgid "Button 5 (often wheel down)"
-msgstr "Nút 5 (thường quay bánh xe xuống)"
-
-#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:37
-msgid "Button 6 (if available)"
-msgstr "Nút 6 (nếu có)"
-
-#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:38
-msgid "Button 7 (if available)"
-msgstr "Nút 7 (nếu có)"
-
-#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:39
-msgid "Button 8 (if available)"
-msgstr "Nút 8 (nếu có)"
-
-#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:40
-msgid "Button 9 (if available)"
-msgstr "Nút 9 (nếu có)"
-
-#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:92
-msgid "(c) 1999-2005 Lubos Lunak"
-msgstr "Bản quyền © năm 1999-2005 của Lubos Lunak"
-
-#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:93
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:223
-msgid "New Action"
-msgstr "Hành động mới"
-
-#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:244
-msgid "New Action Group"
-msgstr "Nhóm hành động mới"
-
-#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:276
-msgid "Select File with Actions to Be Imported"
-msgstr "Chọn tập tin chứa hành động cần nhập"
-
-#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:283
-msgid ""
-"Import of the specified file failed. Most probably the file is not a valid file "
-"with actions."
-msgstr ""
-"Việc nhập tập tin đã xác định bị lỗi. Rất có thể vì tập tin không phải là một "
-"tập tin hành động hợp lệ."
-
-#: kcontrol/menuedit.cpp:236 kcontrol/menuedit.cpp:237
-#: kcontrol/menuedit.cpp:276
-msgid "K Menu - "
-msgstr "Trình đơn K — "
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:417
-msgid "Info"
-msgstr "Thông tin"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:418
-msgid "General Settings"
-msgstr "Thiết lập chung"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:419
-msgid "Gestures Settings"
-msgstr "Thiết lập điều bộ"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:420 kcontrol/tab_widget.cpp:421
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:422
-msgid "Triggers"
-msgstr "Bộ gây nên"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:423
-msgid "Keyboard Shortcut"
-msgstr "Phím tắt"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:424
-msgid "Gestures"
-msgstr "Điệu bộ"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:426
-msgid "Command/URL Settings"
-msgstr "Thiết lập lệnh/URL"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:427
-msgid "Menu Entry Settings"
-msgstr "Thiết lập mục trình đợn"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:428
-msgid "DCOP Call Settings"
-msgstr "Thiết lập gọi DCOP"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:429
-msgid "Keyboard Input Settings"
-msgstr "Tùy chọn nhập bàn phím"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:431
-msgid "Conditions"
-msgstr "Điều kiện"
-
-#: kcontrol/tab_widget.cpp:432
-msgid "Voices Settings"
-msgstr "Thiết lập giọng nói"
-
-#: kcontrol/triggers_tab.cpp:51
-msgid "Shortcut Trigger..."
-msgstr "Phím tắt gây nên..."
-
-#: kcontrol/triggers_tab.cpp:52
-msgid "Gesture Trigger..."
-msgstr "Điều bộ gây nên..."
-
-#: kcontrol/triggers_tab.cpp:53
-msgid "Window Trigger..."
-msgstr "Cửa sổ gây nên..."
-
-#: kcontrol/triggers_tab.cpp:56
-msgid "Voice Trigger..."
-msgstr "Giọng nói gây nên..."
-
-#: kcontrol/triggers_tab.cpp:226
-msgid "Select keyboard shortcut:"
-msgstr "Chọn phím tắt:"
-
-#: kcontrol/voicerecorder.cpp:74
-msgid "Recording..."
-msgstr "Đang thu..."
-
-#: kcontrol/voicerecorder.cpp:124
-msgid ""
-"The word you recorded is too close to the existing reference '%1'. Please "
-"record another word."
-msgstr ""
-"Từ đã thu nghe quá tương tự với tham chiếu tồn tại « %1 ». Hãy thu một từ khác."
-
-#: kcontrol/voicerecorder.cpp:131
-msgid ""
-"Unable to extract voice information from noise.\n"
-"If this error occurs repeatedly, it suggests that there is either too much "
-"background noise, or the quality of your microphone is too poor."
-msgstr ""
-"Không thể trích thông tin giọng nói từ ồn.\n"
-"Nếu lỗi này xảy ra nhiều, có lẽ có ồn nền quá nhiều, hoặc máy vi âm có chất "
-"lượng quá thấp."
-
-#: kcontrol/voicerecordpage.cpp:31
-msgid ""
-"Enter a code for the sound (e.g. the word you are saying) and record the same "
-"word twice."
-msgstr ""
-"Hãy nhập mẫ cho âm thanh (v.d. từ đang nói) và thu hai lần cùng một từ."
-
-#: kcontrol/voicerecordpage.cpp:81
-msgid "%1
The sound code already exists"
-msgstr "%1
Mã âm thanh đã có"
-
-#: kcontrol/voicerecordpage.cpp:89
-msgid ""
-"%1"
-"
One of the sound references is not correct"
-msgstr ""
-"%1"
-"
Một của những tham chiếu âm thanh không phải là "
-"đúng"
-
-#: kcontrol/windowdef_list_widget.cpp:45
-msgid "Simple Window..."
-msgstr "Cửa sổ đơn giản..."
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khtmlkttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khtmlkttsd.po
deleted file mode 100644
index 38c5f9d1d47..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/khtmlkttsd.po
+++ /dev/null
@@ -1,52 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for khtmlkttsd.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: khtmlkttsd\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-01-04 03:13+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:11+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: khtmlkttsd.cpp:43
-msgid "&Speak Text"
-msgstr "Đọc &văn bản"
-
-#: khtmlkttsd.cpp:60
-msgid "Cannot Read source"
-msgstr "Không đọc được tài nguyên"
-
-#: khtmlkttsd.cpp:61
-msgid ""
-"You cannot read anything except web pages with\n"
-"this plugin, sorry."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, bạn không đọc được gì trừ các trang web\n"
-"bằng bổ sung này."
-
-#: khtmlkttsd.cpp:71
-msgid "Starting KTTSD Failed"
-msgstr "Chạy KTTSD không thành công"
-
-#: khtmlkttsd.cpp:86 khtmlkttsd.cpp:125 khtmlkttsd.cpp:131
-msgid "DCOP Call Failed"
-msgstr "Gọi DCOP không thành công"
-
-#: khtmlkttsd.cpp:87
-msgid "The DCOP call supportsMarkup failed."
-msgstr "DCOP gọi hỗ trợ đánh dấu supportsMarkup không thành công."
-
-#: khtmlkttsd.cpp:126
-msgid "The DCOP call setText failed."
-msgstr "DCOP gọi hỗ trợ đặt văn bản setText không thành công."
-
-#: khtmlkttsd.cpp:132
-msgid "The DCOP call startText failed."
-msgstr "DCOP gọi hỗ trợ bắt đầu văn bản startText không thành công."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kicker.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kicker.po
deleted file mode 100644
index c9b28fb9073..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kicker.po
+++ /dev/null
@@ -1,738 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kicker.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kicker\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-08-19 01:16+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: buttons/browserbutton.cpp:71
-#, c-format
-msgid "Browse: %1"
-msgstr "Duyệt %1"
-
-#: buttons/desktopbutton.cpp:44
-msgid "Show desktop"
-msgstr "Hiển thị màn hình nền"
-
-#: buttons/desktopbutton.cpp:45
-msgid "Desktop Access"
-msgstr "Truy cập màn hình nền"
-
-#: buttons/kbutton.cpp:43
-msgid "Applications, tasks and desktop sessions"
-msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền"
-
-#: buttons/kbutton.cpp:44 ui/k_mnu.cpp:76
-msgid "K Menu"
-msgstr "Trình đơn K"
-
-#: buttons/nonkdeappbutton.cpp:245
-msgid "Cannot execute non-KDE application."
-msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác KDE."
-
-#: buttons/nonkdeappbutton.cpp:246
-msgid "Kicker Error"
-msgstr "Lỗi bảng Kicker"
-
-#: buttons/servicemenubutton.cpp:62
-msgid "Applications"
-msgstr "Ứng dụng"
-
-#: buttons/urlbutton.cpp:192
-msgid "The file %1 does not exist"
-msgstr "Tập tin %1 không tồn tại"
-
-#: buttons/windowlistbutton.cpp:39
-msgid "Window List"
-msgstr "Danh sách cửa sổ"
-
-#: buttons/windowlistbutton.cpp:40
-msgid "Window list"
-msgstr "Danh sách &cửa sổ"
-
-#: core/applethandle.cpp:69
-msgid "%1 menu"
-msgstr "Trình đơn %1"
-
-#: core/applethandle.cpp:72
-msgid "%1 applet handle"
-msgstr "Móc tiểu dụng %1"
-
-#: core/container_applet.cpp:111
-msgid "The %1 applet could not be loaded. Please check your installation."
-msgstr "Không thể tải móc tiểu dụng %1. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt."
-
-#: core/container_applet.cpp:113
-msgid "Applet Loading Error"
-msgstr "Lỗi tải tiểu dụng"
-
-#: core/container_extension.cpp:1607 core/container_extension.cpp:1620
-msgid "Show panel"
-msgstr "Hiện bảng"
-
-#: core/container_extension.cpp:1611 core/container_extension.cpp:1624
-msgid "Hide panel"
-msgstr "Ẩn bảng"
-
-#: core/extensionmanager.cpp:117
-msgid ""
-"The KDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with your "
-"installation. "
-msgstr ""
-"Bảng điều khiển KDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản cài "
-"đặt."
-
-#: core/extensionmanager.cpp:119
-msgid "Fatal Error!"
-msgstr "Lỗi nghiêm trọng !"
-
-#: core/kickerbindings.cpp:39
-msgid "Panel"
-msgstr "Bảng"
-
-#: core/kickerbindings.cpp:40
-msgid "Popup Launch Menu"
-msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"
-
-#: core/kickerbindings.cpp:45
-msgid "Toggle Showing Desktop"
-msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
-
-#: core/main.cpp:47
-msgid "The KDE panel"
-msgstr "Bảng điều khiển KDE"
-
-#: core/main.cpp:110
-msgid "KDE Panel"
-msgstr "Bảng KDE"
-
-#: core/main.cpp:112
-msgid "(c) 1999-2004, The KDE Team"
-msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Nhóm KDE"
-
-#: core/main.cpp:114
-msgid "Current maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì hiện có"
-
-#: core/main.cpp:122
-msgid "Kiosk mode"
-msgstr "Chế độ truy cập hạn"
-
-#: core/panelextension.cpp:341
-msgid "Add &Applet to Menubar..."
-msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào thanh trình đơn..."
-
-#: core/panelextension.cpp:342
-msgid "Add &Applet to Panel..."
-msgstr "Thêm tiểu dụng v&ào Bảng..."
-
-#: core/panelextension.cpp:345
-msgid "Add Appli&cation to Menubar"
-msgstr "Thêm &ứng dụng vào thanh trình đơn..."
-
-#: core/panelextension.cpp:346
-msgid "Add Appli&cation to Panel"
-msgstr "Thêm &ứng dụng vào Bảng"
-
-#: core/panelextension.cpp:350
-msgid "&Remove From Menubar"
-msgstr "Bỏ &ra thanh trình đơn"
-
-#: core/panelextension.cpp:351
-msgid "&Remove From Panel"
-msgstr "Bỏ &ra Bảng"
-
-#: core/panelextension.cpp:356
-msgid "Add New &Panel"
-msgstr "Thêm &Bảng mới"
-
-#: core/panelextension.cpp:358
-msgid "Remove Pa&nel"
-msgstr "Gỡ bỏ Bả&ng"
-
-#: core/panelextension.cpp:365 core/panelextension.cpp:373
-msgid "&Lock Panels"
-msgstr "&Khoá các Bảng"
-
-#: core/panelextension.cpp:372
-msgid "Un&lock Panels"
-msgstr "Bỏ &khoá các Bảng"
-
-#: core/panelextension.cpp:380
-msgid "&Configure Panel..."
-msgstr "&Cấu hính Bảng..."
-
-#: ui/addapplet.cpp:234
-msgid "Add Applet"
-msgstr "Thêm tiểu dụng"
-
-#: ui/addappletvisualfeedback.cpp:60
-msgid "%1 Added"
-msgstr "%1 đã được thêm"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:51
-msgid "&Move %1 Menu"
-msgstr "Chu&yển trình đơn %1"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:52
-msgid "&Move %1 Button"
-msgstr "Chu&yển nút %1"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:53
-#, c-format
-msgid "&Move %1"
-msgstr "Chu&yển %1"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:75
-msgid "&Remove %1 Menu"
-msgstr "&Gỡ bỏ trình đơn %1"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:76
-msgid "&Remove %1 Button"
-msgstr "&Gỡ bỏ nút %1"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:77
-#, c-format
-msgid "&Remove %1"
-msgstr "&Gỡ bỏ %1"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:91 ui/extensionop_mnu.cpp:43
-msgid "Report &Bug..."
-msgstr "Thông &báo lỗi..."
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:105
-#, c-format
-msgid "&About %1"
-msgstr "&Giới thiệu về %1"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:125
-msgid "&Configure %1 Button..."
-msgstr "&Cấu hình nút %1..."
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:130 ui/extensionop_mnu.cpp:62
-msgid "&Configure %1..."
-msgstr "&Cấu hình %1..."
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:143
-msgid "Applet Menu"
-msgstr "Trình đơn tiểu dụng"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:144
-msgid "%1 Menu"
-msgstr "Trình đơn %1"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:170
-msgid "&Menu Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:185
-msgid "&Edit Bookmarks"
-msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
-
-#: ui/appletop_mnu.cpp:194
-msgid "Panel Menu"
-msgstr "Trình đơn Bảng"
-
-#: ui/browser_dlg.cpp:39
-msgid "Quick Browser Configuration"
-msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh"
-
-#: ui/browser_dlg.cpp:47
-msgid "Button icon:"
-msgstr "Biểu tượng nút:"
-
-#: ui/browser_dlg.cpp:56
-msgid "Path:"
-msgstr "Đường dẫn:"
-
-#: ui/browser_dlg.cpp:63
-msgid "&Browse..."
-msgstr "&Duyệt..."
-
-#: ui/browser_dlg.cpp:87
-msgid "Select Folder"
-msgstr "Chọn thư mục"
-
-#: ui/browser_dlg.cpp:100
-msgid "'%1' is not a valid folder."
-msgstr "« %1 » không phải là một thư mục hợp lệ."
-
-#: ui/browser_mnu.cpp:126 ui/browser_mnu.cpp:135
-msgid "Failed to Read Folder"
-msgstr "Lỗi đọc thư mục"
-
-#: ui/browser_mnu.cpp:143
-msgid "Not Authorized to Read Folder"
-msgstr "Không có quyền đọc thư mục"
-
-#: ui/browser_mnu.cpp:151
-msgid "Open in File Manager"
-msgstr "Mở trong bộ quản lý tập tin"
-
-#: ui/browser_mnu.cpp:153
-msgid "Open in Terminal"
-msgstr "Mở trong thiết bị cuối"
-
-#: ui/browser_mnu.cpp:299
-msgid "More"
-msgstr "Thêm"
-
-#: ui/dirdrop_mnu.cpp:32
-msgid "Add as &File Manager URL"
-msgstr "Thêm dạng URL bộ quản lý tập tin"
-
-#: ui/dirdrop_mnu.cpp:34
-msgid "Add as Quick&Browser"
-msgstr "Thêm dạng &bộ duyệt nhanh"
-
-#: ui/exe_dlg.cpp:52 ui/exe_dlg.cpp:56
-msgid "Non-KDE Application Configuration"
-msgstr "Cấu hình ứng dụng khác KDE"
-
-#: ui/exe_dlg.cpp:189
-msgid ""
-"The selected file is not executable.\n"
-"Do you want to select another file?"
-msgstr ""
-"Bạn đã chọn tập tin không có khả năng thực hiện.\n"
-"Bạn có muốn chọn tập tin khác không?"
-
-#: ui/exe_dlg.cpp:190
-msgid "Not Executable"
-msgstr "Không có khả năng thực hiện"
-
-#: ui/exe_dlg.cpp:190
-msgid "Select Other"
-msgstr "Chọn khác"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:197
-msgid "All Applications"
-msgstr "Mọi ứng dụng"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:199
-msgid "Actions"
-msgstr "Hành động"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:231
-msgid "Quick Browser"
-msgstr "Bộ duyệt nhanh"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:280
-msgid "Run Command..."
-msgstr "Chạy lệnh..."
-
-#: ui/k_mnu.cpp:289
-msgid "Switch User"
-msgstr "Chuyển đổi người dùng"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:301
-msgid "Save Session"
-msgstr "Lưu phiên chạy"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:306
-msgid "Lock Session"
-msgstr "Khoá phiên chạy"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:311
-msgid "Log Out..."
-msgstr "Đăng xuất..."
-
-#: ui/k_mnu.cpp:364
-msgid "Lock Current && Start New Session"
-msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:365
-msgid "Start New Session"
-msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:397
-msgid ""
-"You have chosen to open another desktop session."
-"
The current session will be hidden and a new login screen will be "
-"displayed."
-"
An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first "
-"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions "
-"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, "
-"the KDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.
"
-msgstr ""
-"Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm."
-"
Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị."
-"
Có một phím chức năng F được gán cho mỗi phiên chạy: F%1 thường được gán "
-"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai v.v. Bạn có thể chuyển đổi "
-"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl+Alt+F(số) thích "
-"hợp. Hơn nữa, những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa "
-"hai phiên chạy.
"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:408
-msgid "Warning - New Session"
-msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
-
-#: ui/k_mnu.cpp:409
-msgid "&Start New Session"
-msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
-
-#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:48
-msgid "&Home Folder"
-msgstr "T&hư mục chính"
-
-#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:53
-msgid "&Root Folder"
-msgstr "Thư mục &gốc"
-
-#: ui/quickbrowser_mnu.cpp:58
-msgid "System &Configuration"
-msgstr "&Cấu hình hệ thống"
-
-#: ui/recentapps.cpp:170
-msgid "Recently Used Applications"
-msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
-
-#: ui/recentapps.cpp:171
-msgid "Most Used Applications"
-msgstr "Ứng dụng thường dùng"
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 71
-#: rc.cpp:12 ui/removeapplet_mnu.cpp:84 ui/removebutton_mnu.cpp:92
-#: ui/removeextension_mnu.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "All"
-msgstr "Tất cả"
-
-#: ui/removecontainer_mnu.cpp:42
-msgid "&Applet"
-msgstr "&Tiểu dụng"
-
-#: ui/removecontainer_mnu.cpp:44
-msgid "Appli&cation"
-msgstr "&Ứng dụng"
-
-#: ui/removeextension_mnu.cpp:64
-msgid "%1 (Top)"
-msgstr "%1 (trên)"
-
-#: ui/removeextension_mnu.cpp:67
-msgid "%1 (Right)"
-msgstr "%1 (phải)"
-
-#: ui/removeextension_mnu.cpp:70
-msgid "%1 (Bottom)"
-msgstr "%1 (dưới)"
-
-#: ui/removeextension_mnu.cpp:73
-msgid "%1 (Left)"
-msgstr "%1 (trái)"
-
-#: ui/removeextension_mnu.cpp:76
-msgid "%1 (Floating)"
-msgstr "%1 (nổi)"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:262
-msgid "No Entries"
-msgstr "Không có mục"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:269
-msgid "Add This Menu"
-msgstr "Thêm trình đơn này"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:274
-msgid "Add Non-KDE Application"
-msgstr "Thêm ứng dụng khác KDE"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:314
-msgid ""
-"_: Entries in K-menu: %1 app name, %2 description\n"
-"%1 - %2"
-msgstr ""
-
-#: ui/service_mnu.cpp:324
-msgid ""
-"_: Entries in K-menu: %1 description, %2 app name\n"
-"%1 (%2)"
-msgstr ""
-
-#: ui/service_mnu.cpp:488
-msgid "Add Item to Desktop"
-msgstr "Thêm mục vào màn hình nền"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:494
-msgid "Add Item to Main Panel"
-msgstr "Thêm mục vào Bảng chính"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:500
-msgid "Edit Item"
-msgstr "Sửa mục"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:506
-msgid "Put Into Run Dialog"
-msgstr "Để vào hộp thoại Chạy"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:515
-msgid "Add Menu to Desktop"
-msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:521
-msgid "Add Menu to Main Panel"
-msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính"
-
-#: ui/service_mnu.cpp:527
-msgid "Edit Menu"
-msgstr "Sửa trình đơn"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 35
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "&Search:"
-msgstr "Tìm &kiếm:"
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 54
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Type here some text to filter on the applet names and comments"
-msgstr ""
-"Hãy gõ vào đây đoạn cần lọc trong các tên tiểu dụng và chú thích."
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 62
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "S&how:"
-msgstr "&Hiện:"
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 76
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Applets"
-msgstr "Tiểu dụng"
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 81
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Special Buttons"
-msgstr "Nút đặc biệt"
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 96
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Select here the only applet category that you want to show"
-msgstr ""
-"Ở đây hãy chọn phân loại tiểu dụng duy nhất bạn muốn hiển thị."
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 123
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is the applet list. Select an applet and click on Add to panel "
-"to add it"
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các tiểu dụng. Hãy chọn tiểu dụng rồi nhấn vào "
-"Thêm vào Bảng để thêm nó."
-
-#. i18n: file ui/appletview.ui line 156
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "&Add to Panel"
-msgstr "Thêm vào B&ảng"
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 30
-#: rc.cpp:33 rc.cpp:58
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter the name of the executable file to be run when this button is selected. "
-"If it is not in your $PATH then you will need to provide an absolute path."
-msgstr ""
-"Hãy nhập tên của tập tin thực hiện được cần chạy khi cái nút này được chọn. Nếu "
-"tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, bạn cần "
-"phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)."
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 38
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Co&mmand line arguments (optional):"
-msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):"
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 46
-#: rc.cpp:39 rc.cpp:50
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter any command line options that should be passed to the command here.\n"
-"\n"
-"Example: For the command `rm -rf` enter \"-rf\" in this text box."
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào đây tùy chọn dòng lệnh nào nên được gởi cho lệnh.\n"
-"\n"
-"Thí dụ : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này."
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 54
-#: rc.cpp:44
-#, no-c-format
-msgid "Run in a &terminal window"
-msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối"
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 57
-#: rc.cpp:47
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select this option if the command is a command line application and you wish to "
-"be able to see its output when run."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết xuất "
-"khi nó chạy."
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 75
-#: rc.cpp:55
-#, no-c-format
-msgid "&Executable:"
-msgstr "Có khả năng thực hi&ện:"
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 97
-#: rc.cpp:61 rc.cpp:67 rc.cpp:73 rc.cpp:76
-#, no-c-format
-msgid "Enter the name you would like to appear for this button here."
-msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này."
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 105
-#: rc.cpp:64
-#, no-c-format
-msgid "&Button title:"
-msgstr "Tựa &nút:"
-
-#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 167
-#: rc.cpp:70
-#, no-c-format
-msgid "&Description:"
-msgstr "&Mô tả :"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 14
-#: rc.cpp:79
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact "
-"that KConfigXT won't write a config file unless there is at least one "
-"non-default entry."
-msgstr ""
-"Nếu bảng này tồn tại không. Chính để chỉnh sửa trường hợp KConfigXT sẽ không "
-"ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào."
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 18
-#: rc.cpp:82
-#, no-c-format
-msgid "The position of the panel"
-msgstr "Ví trí của bảng điều khiển"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 25
-#: rc.cpp:85
-#, no-c-format
-msgid "The alignment of the panel"
-msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 32
-#: rc.cpp:88
-#, no-c-format
-msgid "Primary xinerama screen"
-msgstr "Màn hình Xinerama chính"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 37
-#: rc.cpp:91
-#, no-c-format
-msgid "Hide button size"
-msgstr "Ẩn cỡ nút"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 44
-#: rc.cpp:94
-#, no-c-format
-msgid "Show left panel hide button"
-msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 49
-#: rc.cpp:97
-#, no-c-format
-msgid "Show right panel hide button"
-msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 54
-#: rc.cpp:100
-#, no-c-format
-msgid "Auto hide panel"
-msgstr "Ẩn tự động bảng"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 59
-#: rc.cpp:103
-#, no-c-format
-msgid "Enable auto hide"
-msgstr "Bật ẩn tự động"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 64
-#: rc.cpp:106
-#, no-c-format
-msgid "Delay before auto hide"
-msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 69
-#: rc.cpp:109
-#, no-c-format
-msgid "The trigger location for unhides"
-msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 76
-#: rc.cpp:112
-#, no-c-format
-msgid "Enable background hiding"
-msgstr "Bật ẩn nền"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 81
-#: rc.cpp:115
-#, no-c-format
-msgid "Animate panel hiding"
-msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 86
-#: rc.cpp:118
-#, no-c-format
-msgid "Panel hiding animation speed"
-msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 91
-#: rc.cpp:121
-#, no-c-format
-msgid "Length in percentage"
-msgstr "Độ dài theo phần trăm"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 98
-#: rc.cpp:124
-#, no-c-format
-msgid "Expand as required to fit contents"
-msgstr "Bung để vừa khít nội dung"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 103
-#: rc.cpp:127
-#, no-c-format
-msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
-
-#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 108
-#: rc.cpp:130
-#, no-c-format
-msgid "Custom size"
-msgstr "Cỡ tự chọn"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_finger.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_finger.po
deleted file mode 100644
index 4978edd2bf3..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_finger.po
+++ /dev/null
@@ -1,36 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_finger.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyen Hung Vu , 2002.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_finger\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:37+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
-
-#: kio_finger.cpp:180
-msgid "Could not find the Perl program on your system, please install."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình Perl trên hệ thống của bạn, xin hãy cài đặt."
-
-#: kio_finger.cpp:193
-msgid "Could not find the Finger program on your system, please install."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình Finger trên hệ thống của bạn, xin hãy cài đặt."
-
-#: kio_finger.cpp:206
-msgid "kio_finger Perl script not found."
-msgstr "Không tìm thấy script ngôn ngữ Perl kio_finger ."
-
-#: kio_finger.cpp:218
-msgid "kio_finger CSS script not found. Output will look ugly."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy script ngôn ngữ CSS kio_finger . Kết quả in ra trông sẽ xấu."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_fish.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_fish.po
deleted file mode 100644
index 619a734dabd..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_fish.po
+++ /dev/null
@@ -1,35 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_fish.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_fish\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-11-05 02:34+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:00+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: fish.cpp:317
-msgid "Connecting..."
-msgstr "Đang kết nối..."
-
-#: fish.cpp:570
-msgid "Initiating protocol..."
-msgstr "Đang bắt đầu giao thức..."
-
-#: fish.cpp:604
-msgid "Local Login"
-msgstr "Đăng nhập nội bộ"
-
-#: fish.cpp:606
-msgid "SSH Authorization"
-msgstr "Xác thực SSH"
-
-#: fish.cpp:708
-msgid "Disconnected."
-msgstr "Ngừng kết nối."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_floppy.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_floppy.po
deleted file mode 100644
index 33ae9eabe11..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_floppy.po
+++ /dev/null
@@ -1,105 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_floppy.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyen Hung Vu , 2002.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_floppy\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-09-21 02:57+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:39+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
-
-#: kio_floppy.cpp:200
-msgid ""
-"Could not access drive %1.\n"
-"The drive is still busy.\n"
-"Wait until it is inactive and then try again."
-msgstr ""
-"Không truy cập được ổ %1.\n"
-"Ổ này đang bận.\n"
-"Đợi cho đến khi nó dừng làm việc và thử lại."
-
-#: kio_floppy.cpp:204 kio_floppy.cpp:1144
-msgid ""
-"Could not write to file %1.\n"
-"The disk in drive %2 is probably full."
-msgstr ""
-"Không ghi được tới tập tin %1.\n"
-"Đĩa trong ổ %2 có thể đầy."
-
-#: kio_floppy.cpp:214
-msgid ""
-"Could not access %1.\n"
-"There is probably no disk in the drive %2"
-msgstr ""
-"Không truy cập được %1.\n"
-"Có thể là không có đĩa trong ổ %2"
-
-#: kio_floppy.cpp:218
-msgid ""
-"Could not access %1.\n"
-"There is probably no disk in the drive %2 or you do not have enough permissions "
-"to access the drive."
-msgstr ""
-"Không truy cập được %1.\n"
-"Có thể là không có đĩa trong ổ %2 hoặc không có đủ quyền để truy cập ổ đĩa."
-
-#: kio_floppy.cpp:222
-msgid ""
-"Could not access %1.\n"
-"The drive %2 is not supported."
-msgstr ""
-"Không truy cập được %1.\n"
-"Ổ %2 không được hỗ trợ."
-
-#: kio_floppy.cpp:227
-msgid ""
-"Could not access %1.\n"
-"Make sure the floppy in drive %2 is a DOS-formatted floppy disk \n"
-"and that the permissions of the device file (e.g. /dev/fd0) are set correctly "
-"(e.g. rwxrwxrwx)."
-msgstr ""
-"Không truy cập được %1.\n"
-"Cần chắc là đĩa mềm trong ổ %2 là đĩa định dạng kiểu DOS và quyền\n"
-"của các tập tin thiết bị (ví dụ /dev/fd0) được đặt chính xác (ví dụ rwxrwxrwx)."
-
-#: kio_floppy.cpp:231
-msgid ""
-"Could not access %1.\n"
-"The disk in drive %2 is probably not a DOS-formatted floppy disk."
-msgstr ""
-"Không truy cập được %1.\n"
-"Đĩa trong ổ %2 có thể không phải là đĩa mềm định dạng kiểu DOS."
-
-#: kio_floppy.cpp:235
-msgid ""
-"Access denied.\n"
-"Could not write to %1.\n"
-"The disk in drive %2 is probably write-protected."
-msgstr ""
-"Truy cập bị cấm\n"
-"Không ghi được tới %1.\n"
-"Đĩa trong ổ %2 có thể là được bảo vệ chống ghi."
-
-#: kio_floppy.cpp:244
-msgid ""
-"Could not read boot sector for %1.\n"
-"There is probably not any disk in drive %2."
-msgstr ""
-"Không đọc được sector khởi động cho %1.\n"
-"Có thể là không có đĩa trong ổ %2."
-
-#: kio_floppy.cpp:368
-msgid ""
-"Could not start program \"%1\".\n"
-"Ensure that the mtools package is installed correctly on your system."
-msgstr ""
-"Không chạy được chương trình \"%1\".\n"
-"Cần chắc chắn rằng đã cài đặt đúng gói mtools lên hệ thống."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_home.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_home.po
deleted file mode 100644
index cba136cbeac..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_home.po
+++ /dev/null
@@ -1,23 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_home.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_home\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:09+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_home.cpp:34
-msgid "Protocol name"
-msgstr "Tên giao thức"
-
-#: kio_home.cpp:35 kio_home.cpp:36
-msgid "Socket name"
-msgstr "Tên ổ cắm"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_ldap.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_ldap.po
deleted file mode 100644
index 9ea79ebc2f2..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_ldap.po
+++ /dev/null
@@ -1,70 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_ldap.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_ldap\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-11-01 01:14+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:09+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_ldap.cpp:86
-msgid ""
-"\n"
-"Additional info: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Thông tin phụ: "
-
-#: kio_ldap.cpp:159
-msgid ""
-"LDAP server returned the error: %1 %2\n"
-"The LDAP URL was: %3"
-msgstr ""
-"Máy chủ LDAP trả lại lỗi: %1 %2\n"
-"Địa chỉ URL của LDAP là: %3"
-
-#: kio_ldap.cpp:521
-msgid "LDAP Login"
-msgstr "Đăng nhập LDAP"
-
-#: kio_ldap.cpp:524
-msgid "site:"
-msgstr "nơi:"
-
-#: kio_ldap.cpp:551 kio_ldap.cpp:686
-msgid "Invalid authorization information."
-msgstr "Thông tin xác thực sai."
-
-#: kio_ldap.cpp:629
-#, c-format
-msgid "Cannot set LDAP protocol version %1"
-msgstr "Không đặt được phiên bản giao thức LDAP %1"
-
-#: kio_ldap.cpp:646
-msgid "Cannot set size limit."
-msgstr "Không đặt được giới hạn kích thước."
-
-#: kio_ldap.cpp:656
-msgid "Cannot set time limit."
-msgstr "Không đặt được giới hạn thời gian."
-
-#: kio_ldap.cpp:665
-msgid "SASL authentication not compiled into the ldap ioslave."
-msgstr "Xác thực SÁL chưa được biên dịch vào ioslave của ldap."
-
-#: kio_ldap.cpp:942 kio_ldap.cpp:1023
-msgid "The LDIF parser failed."
-msgstr "Lỗi phân tách LDIF."
-
-#: kio_ldap.cpp:1033
-#, c-format
-msgid "Invalid LDIF file in line %1."
-msgstr "Lỗi tập tin LDIF trên dòng %1."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_mac.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_mac.po
deleted file mode 100644
index 9961decce3f..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_mac.po
+++ /dev/null
@@ -1,73 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_mac.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_mac\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-09-21 02:57+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:00+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_mac.cpp:94
-msgid "Unknown mode"
-msgstr "Chế độ không rõ"
-
-#: kio_mac.cpp:115
-msgid "There was an error with hpcopy - please ensure it is installed"
-msgstr "Có lỗi với hdcopy - xin hãy kiểm tra xem đã cài đặt chưa"
-
-#: kio_mac.cpp:131
-msgid "No filename was found"
-msgstr "Không tìm thấy tên tập tin"
-
-#: kio_mac.cpp:144
-msgid "There was an error with hpls - please ensure it is installed"
-msgstr "Có lỗi với hpls - xin hãy kiểm tra xem đã cài đặt chưa"
-
-#: kio_mac.cpp:187
-msgid "No filename was found in the URL"
-msgstr "Không tìm thấy tên tập tin trong địa chỉ URL"
-
-#: kio_mac.cpp:201
-msgid ""
-"hpls did not exit normally - please ensure you have installed the hfsplus tools"
-msgstr ""
-"hpls thoát không bình thường - xin hãy kiểm tra xem đã cài đặt công cụ hfsplus "
-"chưa"
-
-#: kio_mac.cpp:288
-msgid ""
-"hpmount did not exit normally - please ensure that hfsplus utils are "
-"installed,\n"
-"that you have permission to read the partition (ls -l /dev/hdaX)\n"
-"and that you have specified the correct partition.\n"
-"You can specify partitions by adding ?dev=/dev/hda2 to the URL."
-msgstr ""
-"hpmount thoát không bình thường - xin hãy kiểm tra xem đã cài đặt công cụ "
-"hfsplus chưa,\n"
-"và bạn có quyền đọc phân vùng (ls -l /dev/hdaX) và bạn đã chỉ ra\n"
-"một phân vùng đúng.\n"
-"Có thể chỉ ra các phân vùng khi thêm ?dev=/dev/hda2 vào địa chỉ URL."
-
-#: kio_mac.cpp:320
-msgid "hpcd did not exit normally - please ensure it is installed"
-msgstr "hpcd thoát không bình thường - xin hãy kiểm tra xem đã cài đặt chưa"
-
-#: kio_mac.cpp:407
-msgid "hpls output was not matched"
-msgstr "Kết quả của hpls không tương ứng"
-
-#: kio_mac.cpp:450
-msgid "Month output from hpls -l not matched"
-msgstr "Kết quả tháng từ hpls -l không tương ứng"
-
-#: kio_mac.cpp:479
-msgid "Could not parse a valid date from hpls"
-msgstr "Không phân tách được một ngày đúng từ hpls"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_man.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_man.po
deleted file mode 100644
index 85c8f5876ca..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_man.po
+++ /dev/null
@@ -1,151 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_man.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_man\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-05-29 02:15+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:42+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kio_man.cpp:465
-msgid ""
-"No man page matching to %1 found."
-"
"
-"
Check that you have not mistyped the name of the page that you want.\n"
-"Be careful that you must take care about upper case and lower case characters!"
-"
If everything looks correct, then perhaps you need to set a better search "
-"path for man pages, be it by the environment variable MANPATH or a matching "
-"file in the directory /etc ."
-msgstr ""
-"Không có trang man tương ứng %1. "
-"
"
-"
Kiểm tra xem bạn có gõ sai tên của trang muốn xem không.\n"
-"Cần chú ý về kiểu chữ thường và chữ hoa của các ký tự!"
-"
Nếu mọi thứ đều đúng, thì có thể bạn cần đặt một đường dẫn tìm kiếm các "
-"trang man tốt hơn bằng biến MANPATH hoặc một tập tin tương ứng trong thư mục "
-"/etc ."
-
-#: kio_man.cpp:496
-msgid "Open of %1 failed."
-msgstr "Không mở được %1."
-
-#: kio_man.cpp:600 kio_man.cpp:618
-msgid "Man output"
-msgstr "Hiển thị man"
-
-#: kio_man.cpp:604
-msgid "KDE Man Viewer Error
"
-msgstr "Lỗi trình xem man KDE
"
-
-#: kio_man.cpp:622
-msgid "There is more than one matching man page."
-msgstr "Có nhiều hơn một trang man tương ứng."
-
-#: kio_man.cpp:633
-msgid ""
-"Note: if you read a man page in your language, be aware it can contain some "
-"mistakes or be obsolete. In case of doubt, you should have a look at the "
-"English version."
-msgstr ""
-"Chú ý: nếu bạn đọc một trang man đã dịch sang ngôn ngữ của mình, thì có thể nó "
-"có lỗi hoặc đã cũ. Trong trường hợp có vấn đề, bạn cần xem phiên bản tiếng Anh "
-"của trang đó."
-
-#: kio_man.cpp:723
-msgid "User Commands"
-msgstr "Lệnh người dùng"
-
-#: kio_man.cpp:725
-msgid "System Calls"
-msgstr "Gọi hệ thống"
-
-#: kio_man.cpp:727
-msgid "Subroutines"
-msgstr "Chương trình con"
-
-#: kio_man.cpp:729
-msgid "Perl Modules"
-msgstr "Môđun Perl"
-
-#: kio_man.cpp:731
-msgid "Network Functions"
-msgstr "Hàm mạng"
-
-#: kio_man.cpp:733
-msgid "Devices"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: kio_man.cpp:735
-msgid "File Formats"
-msgstr "Định dạng tập tin"
-
-#: kio_man.cpp:737
-msgid "Games"
-msgstr "Trò chơi"
-
-#: kio_man.cpp:741
-msgid "System Administration"
-msgstr "Quản lí hệ thống"
-
-#: kio_man.cpp:743
-msgid "Kernel"
-msgstr "Nhân"
-
-#: kio_man.cpp:745
-msgid "Local Documentation"
-msgstr "Tài liệu cục bộ"
-
-#: kio_man.cpp:747
-msgid "New"
-msgstr "Mới"
-
-#: kio_man.cpp:782 kio_man.cpp:786 kio_man.cpp:1209
-msgid "UNIX Manual Index"
-msgstr "Chỉ mục hướng dẫn UNIX"
-
-#: kio_man.cpp:801
-msgid "Section "
-msgstr "Phần "
-
-#: kio_man.cpp:1214
-msgid "Index for Section %1: %2"
-msgstr "Chỉ mục cho phần %1: %2"
-
-#: kio_man.cpp:1219
-msgid "Generating Index"
-msgstr "Đang tạo chỉ mục"
-
-#: kio_man.cpp:1529
-msgid ""
-"Could not find the sgml2roff program on your system. Please install it, if "
-"necessary, and extend the search path by adjusting the environment variable "
-"PATH before starting KDE."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình sgml2roff trên hệ thống. Xin hãy cài đặt nó, và nếu "
-"cần, sửa lại đường dẫn tìm kiếm bằng cách chỉnh biến môi trường PATH trước khi "
-"chạy KDE."
-
-#: kmanpart.cpp:65
-msgid "KMan"
-msgstr "KMan"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po
deleted file mode 100644
index 2fc8305a14b..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po
+++ /dev/null
@@ -1,561 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_media.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_media\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kio_media.cpp:35
-msgid "Protocol name"
-msgstr "Tên giao thức"
-
-#: kio_media.cpp:36 kio_media.cpp:37
-msgid "Socket name"
-msgstr "Tên ổ cắm"
-
-#: mediaimpl.cpp:86 mediaimpl.cpp:113 mediaimpl.cpp:139 mediaimpl.cpp:173
-#: mediaimpl.cpp:193 mediaimpl.cpp:214
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:45
-msgid "The KDE mediamanager is not running."
-msgstr "Trình quản lý vật chứa KDE chưa chạy."
-
-#: mediaimpl.cpp:183
-msgid "This media name already exists."
-msgstr "Đã có tên vật chứa này."
-
-#: mediaimpl.cpp:226
-#, fuzzy
-msgid "No such medium."
-msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
-
-#: mediaimpl.cpp:259 mediamanager/halbackend.cpp:972
-#: mediamanager/halbackend.cpp:981 mediamanager/halbackend.cpp:1285
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1296 mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:53
-msgid "Internal Error"
-msgstr "Lỗi nội bộ"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 35
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Generic Mount Options"
-msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 54
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Read only"
-msgstr "Chỉ đọc"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 57
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Mount the file system read-only."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin với quyền chỉ đọc."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 65
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Quiet"
-msgstr "Im"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 68
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. Use "
-"with caution!"
-msgstr ""
-"Việc cố gắng chown (thay đổi tình trạng sở hữu) hay chmod (thay đổi chế độ) tập "
-"tin không trả gởi lỗi, dù bị lỗi. Dùng rất cẩn thận !"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 76
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Synchronous"
-msgstr "Đồng bộ"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 79
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
-msgstr "Toàn bộ dữ liệu nhập/xuất hệ thống tập tin nên được làm đồng bộ."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 87
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Access time updates"
-msgstr "Cập nhật giờ truy cập"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 90
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Update inode access time for each access."
-msgstr "Cập nhật giờ truy cập nút thông tin inode cho mỗi việc truy cấp."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 106
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Mountpoint:"
-msgstr "Điểm lắp:"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 112
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Under what directory this file system shall be mounted. Please note that there "
-"is no guarantee that the system will respect your wish. For one the directory "
-"has to be below /media - and it does not yet have to exist."
-msgstr ""
-"Dưới thư mục nào cần lắp hệ thống tập tin. Ghi chú rằng không đảm bảo hệ thống "
-"sẽ tuân theo thiết lập này: thư mục này phải nằm bên dưới "
-", và nó không phải đá có."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 130
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Mount automatically"
-msgstr "Lắp tự động"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 133
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "Mount this file system automatically."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin này một cách tự động."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 145
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Filesystem Specific Mount Options"
-msgstr "Tùy chọn lắp đựa vào hệ thống tập tin"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 164
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "Flushed IO"
-msgstr "Nhập/xuất được xoá sách"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 167
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it."
-msgstr ""
-"Luôn luôn xoá sạch ngay mọi dữ liệu vào những thiết bị kết nối nóng, không lưu "
-"tạm nó."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 175
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "UTF-8 charset"
-msgstr "Bộ ký tự UTF-8"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 178
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid ""
-"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the "
-"console. It can be be enabled for the filesystem with this option."
-msgstr ""
-"UTF-8 là bảng mã 8-bit an toàn cho hệ thống tập tin của Unicode được dùng bởi "
-"bàn giao tiêp. Nó có thể được bật cho hệ thống tập tin bằng tùy chọn này."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 186
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Mount as user"
-msgstr "Lắp như user"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 189
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Mount this file system as user."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin này như user."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 205
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Journaling:"
-msgstr "Tạo ký sự :"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 220
-#: rc.cpp:66 rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always "
-"journaled.
\n"
-" \n"
-"All Data
\n"
-" All data is committed into the journal prior to being written "
-"into the main file system. This is the slowest variant with the highest data "
-"security.\n"
-"\n"
-"Ordered
\n"
-" All data is forced directly out to the main file system prior to "
-"its metadata being committed to the journal.\n"
-"\n"
-"Write Back
\n"
-" Data ordering is not preserved - data may be written into the main "
-"file system after its metadata has been committed to the journal. This is "
-"rumoured to be the highest-throughput option. It guarantees internal file "
-"system integrity, however it can allow old data to appear in files after a "
-"crash and journal recovery."
-msgstr ""
-"Xác định chế độ tạo ký sự cho dữ liệu tập tin. Siêu dữ liệu luôn luôn được "
-"ghi vào ký sự.
\n"
-" \n"
-"Mọi dữ liệu
\n"
-"\tMọi dữ liệu được ghi vào ký sự trước khi được ghi vào hệ thống tập tin chính. "
-"Biến thể này là chậm nhất còn có sự bảo mật dữ liệu cao nhất.\n"
-"\n"
-"Được sắp xếp
\n"
-" Mọi dữ liệu được ép buộc trực tiếp ra vào hệ thống tập tin chính "
-"trước khi siêu dữ liệu của nó được ghi vào ký sự.\n"
-"\n"
-"Ghi lùi
\n"
-" Thứ tự dữ liệu không được bảo tồn: dữ liệu có thể được ghi vào hệ "
-"thống tập tin chính sau khi siêu dữ liệu của nó đã được ghi vào ký sự. Tùy chọn "
-"này có thể truyền dữ liệu nhiều nhất. Nó đảm bảo sự hợp nhật hệ thống tập tin "
-"nội bộ, dù nó có thể cho phép dữ liệu cũ xuất hiện trong tập tin sau khi sụp đổ "
-"và phục hồi ký sự."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 226
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "All Data"
-msgstr "Mọi dữ liệu"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 231
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid "Ordered"
-msgstr "Được sấp xếp"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 236
-#: rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid "Write Back"
-msgstr "Ghi lùi"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 270
-#: rc.cpp:99
-#, no-c-format
-msgid "Short names:"
-msgstr "Tên ngắn:"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 288
-#: rc.cpp:102 rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Defines the behaviour for creation and display of filenames which fit "
-"into 8.3 characters. If a long name for a file exists, it will always be "
-"preferred display.
\n"
-"\n"
-"Lower
\n"
-"Force the short name to lower case upon display; store a long name when the "
-"short name is not all upper case.\n"
-"\n"
-"Windows 95
\n"
-"Force the short name to upper case upon display; store a long name when the "
-"short name is not all upper case.\n"
-"\n"
-"Windows NT
\n"
-"Display the shortname as is; store a long name when the short name is not all "
-"lower case or all upper case.\n"
-"\n"
-"Mixed
\n"
-"Display the short name as is; store a long name when the short name is not all "
-"upper case."
-msgstr ""
-"Xác định ứng xử khi tạo và hiển thị tên tập tin vừa khít 8.3 ký tự. Nếu tập "
-"tin có tên dài tồn tại, nó sẽ luôn luôn có quyền hiển thị.
\n"
-"\n"
-"Chữ thường
\n"
-"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
-"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
-"\n"
-"Windows 95
\n"
-"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
-"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
-"\n"
-"Windows NT
\n"
-"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
-"thường hay toàn bộ chữ hoa.\n"
-"\n"
-"Đa hệ thống
\n"
-"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
-"hoa."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 294
-#: rc.cpp:117
-#, no-c-format
-msgid "Lower"
-msgstr "Chữ thường"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 299
-#: rc.cpp:120
-#, no-c-format
-msgid "Windows 95"
-msgstr "Windows 95"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 304
-#: rc.cpp:123
-#, no-c-format
-msgid "Windows NT"
-msgstr "Windows NT"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 309
-#: rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid "Mixed"
-msgstr "Đa hệ thống"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 342
-#: rc.cpp:144
-#, no-c-format
-msgid "Filesystem: iso9660"
-msgstr "Hệ thống tập tin: iso9660"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:173
-msgid "Medium Information"
-msgstr "Thông tin vật chứa"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:176
-msgid "Free"
-msgstr "Trống"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:179
-msgid "Used"
-msgstr "Dùng"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:182
-msgid "Total"
-msgstr "Tổng"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:185
-msgid "Base URL"
-msgstr "URL cơ sở"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:186
-msgid "Mount Point"
-msgstr "Điểm gắn"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:187
-msgid "Device Node"
-msgstr "Nút thiết bị"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:189
-msgid "Medium Summary"
-msgstr "Tổng kết về vật chứa"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:191
-msgid "Usage"
-msgstr "Cách dùng"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:193
-msgid "Bar Graph"
-msgstr "Đồ hoạ cột"
-
-#: libmediacommon/actionlistboxitem.cpp:34
-msgid "Auto Action"
-msgstr "Hành động tự động"
-
-#: libmediacommon/notifiernothingaction.cpp:28
-msgid "Do Nothing"
-msgstr "Không làm gì"
-
-#: libmediacommon/notifieropenaction.cpp:28
-msgid "Open in New Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-#: libmediacommon/notifierserviceaction.cpp:33
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:104 mediamanager/fstabbackend.cpp:114
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1218 mediamanager/halbackend.cpp:1240
-#, c-format
-msgid "No such medium: %1"
-msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:398
-msgid "CD Recorder"
-msgstr "Đầu ghi CD"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:404
-msgid "DVD"
-msgstr "DVD"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:415
-msgid "CD-ROM"
-msgstr "Ổ CD"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:428
-msgid "Floppy"
-msgstr "Đĩa mềm"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:436
-msgid "Zip Disk"
-msgstr "Đĩa Zip"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:447
-msgid "Removable Device"
-msgstr "Thiết bị rời"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:452 mediamanager/fstabbackend.cpp:458
-msgid "Remote Share"
-msgstr "Chia sẻ ở xa"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:463
-msgid "Hard Disk"
-msgstr "Đĩa cứng"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:640
-#, fuzzy
-msgid "Unknown Drive"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:652
-#, fuzzy
-msgid "Floppy Drive"
-msgstr "Đĩa mềm"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:660
-#, fuzzy
-msgid "Zip Drive"
-msgstr "Đĩa Zip"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:730
-msgid "Camera"
-msgstr "Máy ảnh"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:992
-msgid "Invalid filesystem type"
-msgstr "Kiểu hệ thống tập tin không hợp lệ"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:994 mediamanager/halbackend.cpp:1141
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1317
-msgid "Permissions denied"
-msgstr "Quyền bị từ chối"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:996
-msgid "Device is already mounted."
-msgstr "Thiết bị đã được lắp."
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1042
-msgid ""
-"Moreover, programs still using the device have been detected. They are listed "
-"below. You have to close them or change their working directory before "
-"attempting to unmount the device again."
-msgstr ""
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1065 mediamanager/halbackend.cpp:1306
-msgid ""
-"Unfortunately, the device %1 (%2) named '%3' "
-"and currently mounted at %4 could not be unmounted. "
-msgstr ""
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1071
-msgid "The following error was returned by umount command:"
-msgstr ""
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1312
-msgid "Unmounting failed due to the following error:"
-msgstr ""
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1314
-msgid "Device is Busy:"
-msgstr "Thiết bị đang bận:"
-
-#: mediamanager/mediamanager.cpp:213 mediamanager/mediamanager.cpp:217
-#: mediamanager/mediamanager.cpp:226 mediamanager/mediamanager.cpp:230
-msgid "Feature only available with HAL"
-msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:74
-msgid "%1 cannot be found."
-msgstr "Không tìm thấy %1."
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:81
-msgid "%1 is not a mountable media."
-msgstr "%1 không phải là một vật chứa có thể gắn."
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:166
-msgid "The device was successfully unmounted, but the tray could not be opened"
-msgstr ""
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:168
-msgid "The device was successfully unmounted, but could not be ejected"
-msgstr ""
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:182
-msgid "Unmount given URL"
-msgstr "Bỏ gắn URL đưa ra."
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:183
-msgid "Mount given URL (default)"
-msgstr "Gắn URL đưa ra (mặc định)"
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:184
-msgid "Eject given URL via kdeeject"
-msgstr "Đẩy URL chỉ ra bằng kdeeject"
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:185
-msgid "Unmount and Eject given URL (necessary for some USB devices)"
-msgstr "Bỏ gắn và nhả ra URL đã chỉ (cần cho một số thiết bị USB)"
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:186
-msgid "media:/ URL to mount/unmount/eject/remove"
-msgstr "Địa chỉ URL media:/ để gắn/bỏ gắn/nhả ra/xóa bỏ"
-
-#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:137
-#, c-format
-msgid "Filesystem: %1"
-msgstr "Hệ thống tập tin: %1"
-
-#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:196
-msgid "Mountpoint has to be below /media"
-msgstr "Điểm lắp phải nằm bên dưới "
-
-#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:211
-msgid "Saving the changes failed"
-msgstr "Lỗi lưu các thay đổi"
-
-#: propsdlgplugin/propsdlgshareplugin.cpp:67
-msgid "&Mounting"
-msgstr "&Lắp"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Please check that the disk is entered correctly."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Xin hãy kiểm tra lại xem đĩa đã được đưa vào đúng chưa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Please check that the device is plugged correctly."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Xin hãy kiểm tra lại xem thiết bị được cắm đúng chưa."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_nfs.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_nfs.po
deleted file mode 100644
index 5317491ad04..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_nfs.po
+++ /dev/null
@@ -1,36 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_nfs.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_nfs\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-06-10 01:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:12+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_nfs.cpp:1020
-msgid "An RPC error occurred."
-msgstr "Có lỗi RPC xảy ra."
-
-#: kio_nfs.cpp:1064
-msgid "No space left on device"
-msgstr "Không còn khoảng trống trên thiết bị"
-
-#: kio_nfs.cpp:1067
-msgid "Read only file system"
-msgstr "Hệ thống tập tin chỉ đọc"
-
-#: kio_nfs.cpp:1070
-msgid "Filename too long"
-msgstr "Tên tập tin quá dài"
-
-#: kio_nfs.cpp:1077
-msgid "Disk quota exceeded"
-msgstr "Vượt quá phần đĩa được chia"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_nntp.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_nntp.po
deleted file mode 100644
index 0d68cab5566..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_nntp.po
+++ /dev/null
@@ -1,65 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_nntp.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_nntp\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-06-20 01:29+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:04+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: nntp.cpp:196
-#, c-format
-msgid "Invalid special command %1"
-msgstr "Lệnh đặc biệt không đúng %1"
-
-#: nntp.cpp:449
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not extract first message number from server response:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Không thể lấy được số của thông điệp đầu tiên từ trả lời của máy chủ:\n"
-"%1"
-
-#: nntp.cpp:489
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not extract first message id from server response:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Không thể lấy được id của thông điệp đầu tiên từ trả lời của máy chủ:\n"
-"%1"
-
-#: nntp.cpp:518
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not extract message id from server response:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Không thể lấy được id của thông điệp từ trả lời của máy chủ:\n"
-"%1"
-
-#: nntp.cpp:728
-msgid "This server does not support TLS"
-msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ TLS"
-
-#: nntp.cpp:733
-msgid "TLS negotiation failed"
-msgstr "Lỗi dàn xếp TLS"
-
-#: nntp.cpp:817
-msgid ""
-"Unexpected server response to %1 command:\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Câu trả lời không mong đợi của máy chủ cho lệnh %1:\n"
-"%2"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_pop3.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_pop3.po
deleted file mode 100644
index 659b3da2e95..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_pop3.po
+++ /dev/null
@@ -1,145 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_pop3.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_pop3\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-17 01:45+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:37+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: pop3.cc:249
-msgid "PASS "
-msgstr "PASS "
-
-#: pop3.cc:252
-msgid "The server said: \"%1\""
-msgstr "Máy phục vụ nói: \"%1\""
-
-#: pop3.cc:274
-msgid "The server terminated the connection."
-msgstr "Máy phục vụ ngắt kết nối."
-
-#: pop3.cc:276
-msgid ""
-"Invalid response from server:\n"
-"\"%1\""
-msgstr ""
-"Hồi âm sai từ máy phục vụ:\n"
-"\"%1\""
-
-#: pop3.cc:305
-msgid ""
-"Could not send to server.\n"
-msgstr ""
-"Không thể gửi tới máy phục vụ.\n"
-
-#: pop3.cc:360 pop3.cc:419 pop3.cc:616
-msgid "No authentication details supplied."
-msgstr "Chưa cung cấp thông tin đăng nhập."
-
-#: pop3.cc:397
-msgid ""
-"Login via APOP failed. The server %1 may not support APOP, although it claims "
-"to support it, or the password may be wrong.\n"
-"\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Đăng nhập qua APOP thất bại. Có thể máy phục vụ %1 không hỗ trợ APOP, mặc dù nó "
-"đòi hỗ trợ, hoặc mật khẩu sai.\n"
-"\n"
-"%2"
-
-#: pop3.cc:585
-msgid ""
-"Login via SASL (%1) failed. The server may not support %2, or the password may "
-"be wrong.\n"
-"\n"
-"%3"
-msgstr ""
-"Đăng nhập qua SASL (%1) thất bại. Có thể máy phục vụ không hỗ trợ %2, hoặc mật "
-"khẩu sai.\n"
-"\n"
-"%3"
-
-#: pop3.cc:594
-msgid ""
-"Your POP3 server does not support SASL.\n"
-"Choose a different authentication method."
-msgstr ""
-"Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ SASL.\n"
-"Hãy chọn phương pháp xác thực khác."
-
-#: pop3.cc:602
-msgid "SASL authentication is not compiled into kio_pop3."
-msgstr "Xác thực SASL chưa biên dịch vào kio_pop3."
-
-#: pop3.cc:634 pop3.cc:683
-msgid ""
-"Could not login to %1.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Không thể đăng nhập vào %1.\n"
-"\n"
-
-#: pop3.cc:648
-msgid ""
-"Could not login to %1. The password may be wrong.\n"
-"\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Không thể đăng nhập vào %1. Mật khẩu có thể sai.\n"
-"\n"
-"%2"
-
-#: pop3.cc:686
-msgid "The server terminated the connection immediately."
-msgstr "Máy phục vụ cắt kết nối ngay lập tức."
-
-#: pop3.cc:687
-msgid ""
-"Server does not respond properly:\n"
-"%1\n"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ không trả lời đúng:\n"
-"%1\n"
-
-#: pop3.cc:715
-msgid ""
-"Your POP3 server does not support APOP.\n"
-"Choose a different authentication method."
-msgstr ""
-"Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ APOP.\n"
-"Hãy chọn một phương pháp xác thực khác."
-
-#: pop3.cc:735
-msgid ""
-"Your POP3 server claims to support TLS but negotiation was unsuccessful. You "
-"can disable TLS in KDE using the crypto settings module."
-msgstr ""
-"Máy phục vụ POP3 của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS nhưng đàm phán không thành công. "
-"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong KDE bằng môđun thiết lập mã hoá."
-
-#: pop3.cc:746
-msgid ""
-"Your POP3 server does not support TLS. Disable TLS, if you want to connect "
-"without encryption."
-msgstr ""
-"Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ TLS. Hãy tắt bỏ TLS nếu bạn muốn kết nối "
-"không mã hoá."
-
-#: pop3.cc:755
-msgid "Username and password for your POP3 account:"
-msgstr "Tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản POP3:"
-
-#: pop3.cc:955 pop3.cc:964 pop3.cc:1103
-msgid "Unexpected response from POP3 server."
-msgstr "Hồi âm không ngờ tời từ máy phục vụ POP3."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_print.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_print.po
deleted file mode 100644
index 34164cc27c7..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_print.po
+++ /dev/null
@@ -1,231 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_print.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_print\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:33+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kio_print.cpp:243 kio_print.cpp:399
-msgid "Classes"
-msgstr "Lớp"
-
-#: kio_print.cpp:247 kio_print.cpp:401
-msgid "Printers"
-msgstr "Máy in"
-
-#: kio_print.cpp:251 kio_print.cpp:403
-msgid "Specials"
-msgstr "Đặc biệt"
-
-#: kio_print.cpp:256 kio_print.cpp:405
-msgid "Manager"
-msgstr "Trình quản lí"
-
-#: kio_print.cpp:260 kio_print.cpp:407
-msgid "Jobs"
-msgstr "Công việc"
-
-#: kio_print.cpp:365
-msgid "Empty data received (%1)."
-msgstr "Đã nhận dữ liệu rỗng (%1)."
-
-#: kio_print.cpp:367
-msgid "Corrupted/incomplete data or server error (%1)."
-msgstr "Dữ liệu hỏng/không đầy đủ hoặc lỗi máy chủ (%1)."
-
-#: kio_print.cpp:395
-msgid "Print System"
-msgstr "Hệ thống in"
-
-#: kio_print.cpp:439
-msgid "Printer driver"
-msgstr "Trình điều khiển máy in"
-
-#: kio_print.cpp:441
-msgid "On-line printer driver database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển máy in trên mạng"
-
-#: kio_print.cpp:621
-#, c-format
-msgid "Unable to determine object type for %1."
-msgstr "Không thể xác định kiểu đối tượng cho %1."
-
-#: kio_print.cpp:626
-#, c-format
-msgid "Unable to determine source type for %1."
-msgstr "Không thể xác định kiểu nguồn cho %1."
-
-#: kio_print.cpp:632
-#, c-format
-msgid "Unable to retrieve printer information for %1."
-msgstr "Không thể lấy về thông tin máy in cho %1."
-
-#: kio_print.cpp:640 kio_print.cpp:681 kio_print.cpp:724 kio_print.cpp:825
-#: kio_print.cpp:896
-#, c-format
-msgid "Unable to load template %1"
-msgstr "Không thể tải biểu mẫu %1"
-
-#: kio_print.cpp:645 kio_print.cpp:646 kio_print.cpp:696 kio_print.cpp:697
-#: kio_print.cpp:735 kio_print.cpp:736
-#, c-format
-msgid "Properties of %1"
-msgstr "Tài sản của %1"
-
-#: kio_print.cpp:647 kio_print.cpp:838 kio_print.cpp:904
-msgid "General|Driver|Active jobs|Completed jobs"
-msgstr "Chung|Điều khiển|Việc đang in|Việc in xong"
-
-#: kio_print.cpp:653 kio_print.cpp:704 kio_print.cpp:743
-msgid "General Properties"
-msgstr "Tài sản chung"
-
-#: kio_print.cpp:654 kio_print.cpp:705
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: kio_print.cpp:654 kio_print.cpp:693
-msgid "Remote"
-msgstr "Từ xa"
-
-#: kio_print.cpp:654 kio_print.cpp:693
-msgid "Local"
-msgstr "Cục bộ"
-
-#: kio_print.cpp:655 kio_print.cpp:706 kio_print.cpp:855
-msgid "State"
-msgstr "Tình trạng"
-
-#: kio_print.cpp:656 kio_print.cpp:707 kio_print.cpp:744
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#: kio_print.cpp:657 kio_print.cpp:708 kio_print.cpp:745
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: kio_print.cpp:658 kio_print.cpp:709
-msgid "URI"
-msgstr "URI"
-
-#: kio_print.cpp:659
-msgid "Interface (Backend)"
-msgstr "Giao diện (Hậu phương)"
-
-#: kio_print.cpp:660
-msgid "Driver"
-msgstr "Trình điều khiển"
-
-#: kio_print.cpp:661
-msgid "Manufacturer"
-msgstr "Nhà sản xuất"
-
-#: kio_print.cpp:662
-msgid "Model"
-msgstr "Mô hình"
-
-#: kio_print.cpp:663
-msgid "Driver Information"
-msgstr "Thông tin trình điều khiển"
-
-#: kio_print.cpp:673
-#, c-format
-msgid "Unable to retrieve class information for %1."
-msgstr "Không thể lấy thông tin lớp cho %1."
-
-#: kio_print.cpp:693
-msgid "Implicit"
-msgstr "Ngầm"
-
-#: kio_print.cpp:698 kio_print.cpp:835
-msgid "General|Active jobs|Completed jobs"
-msgstr "Chung|Việc đang in|Việc in xong"
-
-#: kio_print.cpp:710
-msgid "Members"
-msgstr "Thành viên"
-
-#: kio_print.cpp:737
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: kio_print.cpp:746
-msgid "Requirements"
-msgstr "Yêu cầu"
-
-#: kio_print.cpp:747
-msgid "Command Properties"
-msgstr "Tài sản câu lệnh"
-
-#: kio_print.cpp:748
-msgid "Command"
-msgstr "Câu lệnh"
-
-#: kio_print.cpp:749
-msgid "Use Output File"
-msgstr "Dùng tập tin kết quả"
-
-#: kio_print.cpp:750
-msgid "Default Extension"
-msgstr "Phần mở rộng mặc định"
-
-#: kio_print.cpp:832 kio_print.cpp:833
-#, c-format
-msgid "Jobs of %1"
-msgstr "Công việc của %1"
-
-#: kio_print.cpp:848 kio_print.cpp:853
-msgid "All jobs"
-msgstr "Mọi công việc"
-
-#: kio_print.cpp:849
-msgid "Active jobs|Completed jobs"
-msgstr "Việc đang in|Việc in xong"
-
-#: kio_print.cpp:855
-msgid "ID"
-msgstr "ID"
-
-#: kio_print.cpp:855
-msgid "Owner"
-msgstr "Sở hữu"
-
-#: kio_print.cpp:855
-msgid "Printer"
-msgstr "Máy in"
-
-#: kio_print.cpp:855
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: kio_print.cpp:902 kio_print.cpp:903
-#, c-format
-msgid "Driver of %1"
-msgstr "Trình điều khiển của %1"
-
-#: kio_print.cpp:909
-msgid "No driver found"
-msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_remote.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_remote.po
deleted file mode 100644
index 288a865ec18..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_remote.po
+++ /dev/null
@@ -1,27 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_remote.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_remote\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 14:14+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_remote.cpp:34
-msgid "Protocol name"
-msgstr "Tên giao thức"
-
-#: kio_remote.cpp:35 kio_remote.cpp:36
-msgid "Socket name"
-msgstr "Tên ổ cắm"
-
-#: remoteimpl.cpp:198
-msgid "Add a Network Folder"
-msgstr "Thêm một thư mục mạng"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_settings.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_settings.po
deleted file mode 100644
index 881a63e64f7..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_settings.po
+++ /dev/null
@@ -1,31 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_settings.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_settings\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:15+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_settings.cc:194
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: kio_settings.cc:194
-msgid "Applications"
-msgstr "Ứng dụng"
-
-#: kio_settings.cc:194
-msgid "Programs"
-msgstr "Chương trình"
-
-#: kio_settings.cc:206 kio_settings.cc:230
-msgid "Unknown settings folder"
-msgstr "Thư mục thiết lập không rõ"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_sftp.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_sftp.po
deleted file mode 100644
index 686820e9f3d..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_sftp.po
+++ /dev/null
@@ -1,243 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_sftp.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_sftp\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:32+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_sftp.cpp:427
-msgid "An internal error occurred. Please retry the request again."
-msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử yêu cầu lại lần nữa."
-
-#: kio_sftp.cpp:510
-msgid "Opening SFTP connection to host %1:%2"
-msgstr "Mở kết nối SFTP tới máy %1:%2"
-
-#: kio_sftp.cpp:514
-msgid "No hostname specified"
-msgstr "Chưa chỉ ra tên máy"
-
-#: kio_sftp.cpp:526
-msgid "SFTP Login"
-msgstr "Đăng nhập SFTP"
-
-#: kio_sftp.cpp:528
-msgid "site:"
-msgstr "nơi:"
-
-#: kio_sftp.cpp:629
-msgid "Please enter your username and key passphrase."
-msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu chìa khóa"
-
-#: kio_sftp.cpp:631
-msgid "Please enter your username and password."
-msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu."
-
-#: kio_sftp.cpp:639
-msgid "Incorrect username or password"
-msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai."
-
-#: kio_sftp.cpp:644
-msgid "Please enter a username and password"
-msgstr "Xin nhập tên người dùng và mật khẩu"
-
-#: kio_sftp.cpp:703
-msgid "Warning: Cannot verify host's identity."
-msgstr "Cảnh báo: Không kiểm tra được tên của máy."
-
-#: kio_sftp.cpp:714
-msgid "Warning: Host's identity changed."
-msgstr "Cảnh báo: Tên máy đã bị thay đổi."
-
-#: kio_sftp.cpp:725 kio_sftp.cpp:726
-msgid "Authentication failed."
-msgstr "Xác thực thất bại."
-
-#: kio_sftp.cpp:740 kio_sftp.cpp:755
-msgid "Connection failed."
-msgstr "Kết nối thất bại."
-
-#: kio_sftp.cpp:741 ksshprocess.cpp:810 ksshprocess.cpp:957
-msgid "Connection closed by remote host."
-msgstr "Kết nối đóng lại bởi máy ở xa."
-
-#: kio_sftp.cpp:756
-#, c-format
-msgid "Unexpected SFTP error: %1"
-msgstr "Lỗi SFTP không mong đợi: %1"
-
-#: kio_sftp.cpp:800
-#, c-format
-msgid "SFTP version %1"
-msgstr "SFTP phiên bản %1"
-
-#: kio_sftp.cpp:806
-msgid "Protocol error."
-msgstr "Lỗi giao thức."
-
-#: kio_sftp.cpp:812
-#, c-format
-msgid "Successfully connected to %1"
-msgstr "Đã kết nối thành công tới %1"
-
-#: kio_sftp.cpp:1047
-msgid "An internal error occurred. Please try again."
-msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử lại lần nữa."
-
-#: kio_sftp.cpp:1068
-msgid ""
-"Unknown error was encountered while copying the file to '%1'. Please try again."
-msgstr ""
-"Có lỗi không rõ xảy ra khi sao chép tập tin tới '%1'. Xin hãy thử lại lần nữa."
-
-#: kio_sftp.cpp:1318
-msgid "The remote host does not support renaming files."
-msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ đổi tên tập tin."
-
-#: kio_sftp.cpp:1367
-msgid "The remote host does not support creating symbolic links."
-msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ tạo liên kết mềm."
-
-#: kio_sftp.cpp:1492
-msgid "Connection closed"
-msgstr "Kết nối đã đóng lại"
-
-#: kio_sftp.cpp:1494
-msgid "Could not read SFTP packet"
-msgstr "Không đọc được gói mạng SFTP"
-
-#: kio_sftp.cpp:1611
-msgid "SFTP command failed for an unknown reason."
-msgstr "Câu lệnh SFTP thất bại vì nguyên nhân không rõ."
-
-#: kio_sftp.cpp:1615
-msgid "The SFTP server received a bad message."
-msgstr "Máy chủ SFTP nhận được một thông báo xấu."
-
-#: kio_sftp.cpp:1619
-msgid "You attempted an operation unsupported by the SFTP server."
-msgstr "Bạn đã thử một thao tác không được máy chủ SFTP hỗ trợ."
-
-#: kio_sftp.cpp:1623
-#, c-format
-msgid "Error code: %1"
-msgstr "Mã lỗi: %1"
-
-#: ksshprocess.cpp:408
-msgid "Cannot specify a subsystem and command at the same time."
-msgstr "Không thể chỉ ra một hệ thống con và câu lệnh cùng một lúc."
-
-#: ksshprocess.cpp:743
-msgid "No options provided for ssh execution."
-msgstr "Chưa chỉ ra một tùy chọn để thực hiện ssh."
-
-#: ksshprocess.cpp:751
-msgid "Failed to execute ssh process."
-msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình ssh."
-
-#: ksshprocess.cpp:776 ksshprocess.cpp:805 ksshprocess.cpp:924
-#: ksshprocess.cpp:996
-msgid "Error encountered while talking to ssh."
-msgstr "Lỗi xảy ra khi liên lạc với ssh."
-
-#: ksshprocess.cpp:856
-msgid "Please supply a password."
-msgstr "Xin hãy cung cấp một mật khẩu."
-
-#: ksshprocess.cpp:895
-msgid "Please supply the passphrase for your SSH private key."
-msgstr "Xin hãy cung cấp mật khẩu cho chìa khóa SSH riêng của bạn."
-
-#: ksshprocess.cpp:909
-msgid "Authentication to %1 failed"
-msgstr "Xác thực tới %1 không thành công"
-
-#: ksshprocess.cpp:932
-msgid ""
-"The identity of the remote host '%1' could not be verified because the host's "
-"key is not in the \"known hosts\" file."
-msgstr ""
-"Tên của máy ở xa '%1' không được kiểm tra vì chìa khóa củ nó không nằm trong "
-"tập tin \"máy đã biết\"."
-
-#: ksshprocess.cpp:938
-msgid ""
-" Manually, add the host's key to the \"known hosts\" file or contact your "
-"administrator."
-msgstr ""
-" Hãy thêm chìa khóa của máy vào tập tin \"máy đã biết\" hoặc liên lạc với nhà "
-"quản trị."
-
-#: ksshprocess.cpp:944
-msgid " Manually, add the host's key to %1 or contact your administrator."
-msgstr " Hãy thêm chìa khóa của máy vào %1 hoặc liên lạc với nhà quản trị."
-
-#: ksshprocess.cpp:976
-msgid ""
-"The identity of the remote host '%1' could not be verified. The host's key "
-"fingerprint is:\n"
-"%2\n"
-"You should verify the fingerprint with the host's administrator before "
-"connecting.\n"
-"\n"
-"Would you like to accept the host's key and connect anyway? "
-msgstr ""
-"Không kiểm tra được tên của máy ở xa '%1'. Dấu tay của chìa khóa của máy đó "
-"là:\n"
-"%2\n"
-"Bạn cần kiểm tra lại dấu tay với nhà quản trị máy trước khi kết nối.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn chấp nhận chìa khóa máy và tiếp tục bằng mọi giá? "
-
-#: ksshprocess.cpp:1004
-msgid ""
-"WARNING: The identity of the remote host '%1' has changed!\n"
-"\n"
-"Someone could be eavesdropping on your connection, or the administrator may "
-"have just changed the host's key. Either way, you should verify the host's key "
-"fingerprint with the host's administrator. The key fingerprint is:\n"
-"%2\n"
-"Add the correct host key to \"%3\" to get rid of this message."
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Tên của máy '%1' đã thay đổi!\n"
-"\n"
-"Một người nào đó có thể đang nghe trộm kết nối của bạn, hoặc nhà quản trị đã "
-"thay đổi chìa khóa của máy. Dù thế nào, bạn cũng cần kiểm tra lại dấu tay chìa "
-"khóa của máy với nhà quản trị. Dấu tay chìa khóa là:\n"
-"%2\n"
-"Thêm chìa khóa máy đúng vào \"%3\" để loại bỏ thông báo này."
-
-#: ksshprocess.cpp:1039
-msgid ""
-"WARNING: The identity of the remote host '%1' has changed!\n"
-"\n"
-"Someone could be eavesdropping on your connection, or the administrator may "
-"have just changed the host's key. Either way, you should verify the host's key "
-"fingerprint with the host's administrator before connecting. The key "
-"fingerprint is:\n"
-"%2\n"
-"\n"
-"Would you like to accept the host's new key and connect anyway?"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Tên của máy '%1' đã thay đổi!\n"
-"\n"
-"Một người nào đó có thể đang nghe trộm kết nối của bạn, hoặc nhà quản trị đã "
-"thay đổi chìa khóa của máy. Dù thế nào, bạn cũng cần kiểm tra lại dấu tay chìa "
-"khóa của máy với nhà quản trị. Dấu tay chìa khóa là:\n"
-"%2\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn chấp nhận chìa khóa mới và kết nối bằng mọi giá?"
-
-#: ksshprocess.cpp:1063
-msgid "Host key was rejected."
-msgstr "Đã nhả ra chìa khóa máy"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_smb.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_smb.po
deleted file mode 100644
index 3159ddbf12d..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_smb.po
+++ /dev/null
@@ -1,139 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_smb.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_smb\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-11-08 02:45+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:31+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_smb_auth.cpp:131
-msgid "Please enter authentication information for %1"
-msgstr "Xin hãy nhập thông tin xác thực cho %1"
-
-#: kio_smb_auth.cpp:135
-msgid ""
-"Please enter authentication information for:\n"
-"Server = %1\n"
-"Share = %2"
-msgstr ""
-"Xin hãy nhập thông tin xác thực cho:\n"
-"Máy chủ = %1\n"
-"Chia sẻ = %2"
-
-#: kio_smb_auth.cpp:175
-msgid "libsmbclient failed to initialize"
-msgstr "Lỗi chạy libsmbclient"
-
-#: kio_smb_auth.cpp:181
-msgid "libsmbclient failed to create context"
-msgstr "Lỗi tạo nội dung libsmbclient"
-
-#: kio_smb_auth.cpp:191
-msgid "libsmbclient failed to initialize context"
-msgstr "Lỗi bắt đầu nội dung libsmbclient"
-
-#: kio_smb_browse.cpp:67
-msgid ""
-"%1:\n"
-"Unknown file type, neither directory or file."
-msgstr ""
-"%1:\n"
-"Dạng tập tin không rõ, không phải thư mục hay tập tin."
-
-#: kio_smb_browse.cpp:126
-#, c-format
-msgid "File does not exist: %1"
-msgstr "Tập tin không tồn tại: %1"
-
-#: kio_smb_browse.cpp:242
-msgid ""
-"Unable to find any workgroups in your local network. This might be caused by an "
-"enabled firewall."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy nhóm làm việc nào trong mạng nội bộ. Có thể là do bật tường lửa."
-
-#: kio_smb_browse.cpp:249
-#, c-format
-msgid "No media in device for %1"
-msgstr "Không có đĩa trong thiết bị cho %1"
-
-#: kio_smb_browse.cpp:257
-#, c-format
-msgid "Could not connect to host for %1"
-msgstr "Không kết nối được tới máy %1"
-
-#: kio_smb_browse.cpp:273
-#, c-format
-msgid "Error while connecting to server responsible for %1"
-msgstr "Lỗi khi kết nối tới máy chủ chịu trách nhiệm cho %1"
-
-#: kio_smb_browse.cpp:281
-msgid "Share could not be found on given server"
-msgstr "Không tìm thấy chia sẻ trên máy chủ chỉ ra"
-
-#: kio_smb_browse.cpp:284
-msgid "BAD File descriptor"
-msgstr "Mô tả tập tin XẤU"
-
-#: kio_smb_browse.cpp:291
-msgid ""
-"The given name could not be resolved to a unique server. Make sure your network "
-"is setup without any name conflicts between names used by Windows and by UNIX "
-"name resolution."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy máy chủ theo tên đưa ra. Cần chắc chắn là mạng của bạn không có "
-"mâu thuẫn tên giữa các máy Windows và UNIX."
-
-#: kio_smb_browse.cpp:297
-msgid ""
-"libsmbclient reported an error, but did not specify what the problem is. This "
-"might indicate a severe problem with your network - but also might indicate a "
-"problem with libsmbclient.\n"
-"If you want to help us, please provide a tcpdump of the network interface while "
-"you try to browse (be aware that it might contain private data, so do not post "
-"it if you are unsure about that - you can send it privately to the developers "
-"if they ask for it)"
-msgstr ""
-"libsmbclient báo cáo có lỗi, nhưng không chỉ ra vấn đề là gì. Có thể là có vấn "
-"đề với mạng nhưng cũng có thể là có vấn đề với libsmbclient.\n"
-"Nếu muốn giúp đỡ chúng tôi, xin hãy cung cấp một tcpdump của giao diện mạng khi "
-"bạn duyệt (cần biết là có thể nó sẽ chứa dữ liệu riêng tư, vì thế đừng gửi nếu "
-"bạn không chắc chắn. Bạn có thể gửi nó riêng đến nhà phát triển nếu họ yêu cầu)"
-
-#: kio_smb_browse.cpp:308
-#, c-format
-msgid "Unknown error condition in stat: %1"
-msgstr "Trạng thái lỗi không rõ: %1"
-
-#: kio_smb_mount.cpp:125 kio_smb_mount.cpp:166
-msgid ""
-"\n"
-"Make sure that the samba package is installed properly on your system."
-msgstr ""
-"\n"
-"Cần kiểm tra lại xem gói samba đã được cài đặt đúng trên hệ thống của bạn."
-
-#: kio_smb_mount.cpp:135
-msgid ""
-"Mounting of share \"%1\" from host \"%2\" by user \"%3\" failed.\n"
-"%4"
-msgstr ""
-"Gắn kết chia sẻ \"%1\" từ máy \"%2\" bởi người dùng \"%3\" thất bại.\n"
-"%4"
-
-#: kio_smb_mount.cpp:176
-msgid ""
-"Unmounting of mountpoint \"%1\" failed.\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Bỏ gắn điểm \"%1\" thất bại.\n"
-"%2"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_smtp.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_smtp.po
deleted file mode 100644
index 5dadfe3662e..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_smtp.po
+++ /dev/null
@@ -1,198 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_smtp.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_smtp\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-17 01:45+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:28+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: command.cc:138
-msgid ""
-"The server rejected both EHLO and HELO commands as unknown or unimplemented.\n"
-"Please contact the server's system administrator."
-msgstr ""
-"Máy phục vụ nhả ra hai câu lệnh EHLO và HELO vì không biết hoặc không hỗ trợ.\n"
-"Xin hãy liên hệ với nhà quản trị hệ thống của máy phục vụ."
-
-#: command.cc:152
-msgid ""
-"Unexpected server response to %1 command.\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Câu trả lời không mong đợi từ máy phục vụ tới lệnh %1.\n"
-"%2"
-
-#: command.cc:172
-msgid ""
-"Your SMTP server does not support TLS. Disable TLS, if you want to connect "
-"without encryption."
-msgstr ""
-"Máy phục vụ SMTP của bạn không hỗ trợ TLS. Hãy tắt bỏ TLS, nếu bạn muốn kết nối "
-"không mã hóa."
-
-#: command.cc:186
-msgid ""
-"Your SMTP server claims to support TLS, but negotiation was unsuccessful.\n"
-"You can disable TLS in KDE using the crypto settings module."
-msgstr ""
-"Máy phục vụ SMTP của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS, nhưng sự dàn xếp không thành "
-"công.\n"
-"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong KDE bằng môđun thiết lập bí mật."
-
-#: command.cc:191
-msgid "Connection Failed"
-msgstr "Kết nối không thành công"
-
-#: command.cc:242
-msgid "Authentication support is not compiled into kio_smtp."
-msgstr "Hỗ trợ xác thực chưa được biên dịch vào kio_smtp."
-
-#: command.cc:271
-msgid "No authentication details supplied."
-msgstr "Chưa cung cấp chi tiết để xác thực."
-
-#: command.cc:374
-msgid ""
-"Your SMTP server does not support %1.\n"
-"Choose a different authentication method.\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ SMTP không hỗ trợ %1.\n"
-"Hãy chọn phương pháp xác thực khác.\n"
-"%2"
-
-#: command.cc:378
-#, c-format
-msgid ""
-"Your SMTP server does not support authentication.\n"
-" %2"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ SMTP không hỗ trợ xác thực.\n"
-" %2"
-
-#: command.cc:382
-#, c-format
-msgid ""
-"Authentication failed.\n"
-"Most likely the password is wrong.\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Xác thực không thành công.\n"
-"Rất có thể là do mật khẩu sai.\n"
-"%1"
-
-#: command.cc:520
-msgid "Could not read data from application."
-msgstr "Không đọc được dữ liệu từ ứng dụng."
-
-#: command.cc:537
-#, c-format
-msgid ""
-"The message content was not accepted.\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Nội dung của thông báo không được chấp nhận.\n"
-"%1"
-
-#: response.cc:105
-#, c-format
-msgid ""
-"The server responded:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ trả lời:\n"
-"%1"
-
-#: response.cc:108
-msgid "The server responded: \"%1\""
-msgstr "Máy phục vụ trả lời: \"%1\""
-
-#: response.cc:111
-msgid "This is a temporary failure. You may try again later."
-msgstr "Đây là lỗi tạm thời. Bạn có thể thử lại sau."
-
-#: smtp.cc:174
-msgid "The application sent an invalid request."
-msgstr "Ứng dụng đã gửi một yêu cầu sai."
-
-#: smtp.cc:236
-msgid "The sender address is missing."
-msgstr "Thiếu địa chỉ người gửi."
-
-#: smtp.cc:244
-msgid "SMTPProtocol::smtp_open failed (%1)"
-msgstr "SMTPProtocol::smtp_open không thành công (%1)"
-
-#: smtp.cc:252
-msgid ""
-"Your server does not support sending of 8-bit messages.\n"
-"Please use base64 or quoted-printable encoding."
-msgstr ""
-"Máy phục vụ không hỗ trợ gửi các thư 8 bit.\n"
-"Xin hãy dùng mã base64 hoặc trong ngoặc có thể in."
-
-#: smtp.cc:331
-msgid "Invalid SMTP response (%1) received."
-msgstr "Nhận được câu trả lời SMTP sai (%1)."
-
-#: smtp.cc:518
-#, c-format
-msgid ""
-"The server did not accept the connection.\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ không chấp nhận kết nối.\n"
-"%1"
-
-#: smtp.cc:593
-msgid "Username and password for your SMTP account:"
-msgstr "Tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản SMTP của bạn:"
-
-#: transactionstate.cc:53
-#, c-format
-msgid ""
-"The server did not accept a blank sender address.\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ không chấp nhận một địa chỉ người gửi trống.\n"
-"%1"
-
-#: transactionstate.cc:56
-msgid ""
-"The server did not accept the sender address \"%1\".\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Máy phục vụ không chấp nhận địa chỉ người gửi \"%1\".\n"
-"%2"
-
-#: transactionstate.cc:97
-#, c-format
-msgid ""
-"Message sending failed since the following recipients were rejected by the "
-"server:\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Gửi thư không thành công vì máy phục vụ nhả ra những người nhận sau:\n"
-"%1"
-
-#: transactionstate.cc:107
-#, c-format
-msgid ""
-"The attempt to start sending the message content failed.\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Thử bắt đầu gửi nội dung thư không thành công.\n"
-"%1"
-
-#: transactionstate.cc:111
-msgid "Unhandled error condition. Please send a bug report."
-msgstr "Hoàn cảnh lỗi không điều được. Xin hãy gửi một báo cáo lỗi bug."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_system.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_system.po
deleted file mode 100644
index decc9eec9d6..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_system.po
+++ /dev/null
@@ -1,23 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_system.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_system\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:42+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kio_system.cpp:35
-msgid "Protocol name"
-msgstr "Tên giao thức"
-
-#: kio_system.cpp:36 kio_system.cpp:37
-msgid "Socket name"
-msgstr "Tên ổ cắm"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_tar.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_tar.po
deleted file mode 100644
index 227ab40ada4..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_tar.po
+++ /dev/null
@@ -1,34 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_tar.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_tar\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-09-22 01:12+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:43+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: tar.cc:227 tar.cc:320 tar.cc:394
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not open the file, probably due to an unsupported file format.\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Không mở được tập tin, có thể do định dạng tập tin không được hỗ trợ.\n"
-"%1"
-
-#: tar.cc:471
-#, c-format
-msgid ""
-"The archive file could not be opened, perhaps because the format is "
-"unsupported.\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Không mở được tập tin nén, có thể do định dạng tập tin không được hỗ trợ.\n"
-"%1"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_thumbnail.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_thumbnail.po
deleted file mode 100644
index 78b766eebd5..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_thumbnail.po
+++ /dev/null
@@ -1,55 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_thumbnail.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_thumbnail\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-06-03 01:23+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:01+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: thumbnail.cpp:174
-msgid "No MIME Type specified."
-msgstr "Chưa chỉ ra kiểu MIME."
-
-#: thumbnail.cpp:184
-msgid "No or invalid size specified."
-msgstr "Chưa chỉ ra kích thước, hoặc chỉ ra kích thước sai."
-
-#: thumbnail.cpp:265
-msgid "No plugin specified."
-msgstr "Chưa chỉ ra bổ sung."
-
-#: thumbnail.cpp:283
-#, c-format
-msgid "Cannot load ThumbCreator %1"
-msgstr "Không nạp được trình tạo ảnh nhỏ ThumbCreator %1"
-
-#: thumbnail.cpp:291
-#, c-format
-msgid "Cannot create thumbnail for %1"
-msgstr "Không tạo được ảnh nhỏ cho %1"
-
-#: thumbnail.cpp:358
-msgid "Failed to create a thumbnail."
-msgstr "Lỗi tạo một ảnh nhỏ."
-
-#: thumbnail.cpp:373
-msgid "Could not write image."
-msgstr "Không ghi được ảnh."
-
-#: thumbnail.cpp:398
-#, c-format
-msgid "Failed to attach to shared memory segment %1"
-msgstr "Lỗi gắn tới đoạn bộ nhớ chia sẻ %1"
-
-#: thumbnail.cpp:403
-msgid "Image is too big for the shared memory segment"
-msgstr "Ảnh quá lớn đối với đoạn bộ nhớ chia sẻ"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_trash.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_trash.po
deleted file mode 100644
index 095d391d1c8..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_trash.po
+++ /dev/null
@@ -1,82 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_trash.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_trash\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-11-07 02:35+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:59+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: ktrash.cpp:30
-msgid "Empty the contents of the trash"
-msgstr "Dọn sạch sọt rác"
-
-#: ktrash.cpp:32
-msgid "Restore a trashed file to its original location"
-msgstr "Phục hồi tập tin trong sọt rác về vị trí cũ của nó"
-
-#: ktrash.cpp:34
-msgid "Ignored"
-msgstr "Bị bỏ qua"
-
-#: ktrash.cpp:42
-msgid "ktrash"
-msgstr "ktrash"
-
-#: ktrash.cpp:43
-msgid ""
-"Helper program to handle the KDE trash can\n"
-"Note: to move files to the trash, do not use ktrash, but \"kfmclient move 'url' "
-"trash:/\""
-msgstr ""
-"Chương trình giúp điều khiển sọt rác của KDE\n"
-"Chú ý: để chuyển tập tin tới sọt rác, đừng dùng ktrash, mà dùng \"kfmclient "
-"move 'url' trash:/\""
-
-#: kio_trash.cpp:46
-msgid "Protocol name"
-msgstr "Tên giao thức"
-
-#: kio_trash.cpp:47 kio_trash.cpp:48
-msgid "Socket name"
-msgstr "Tên ổ cắm"
-
-#: kio_trash.cpp:97 kio_trash.cpp:160 kio_trash.cpp:317 kio_trash.cpp:349
-#: kio_trash.cpp:511 kio_trash.cpp:523
-#, c-format
-msgid "Malformed URL %1"
-msgstr "URL sai dạng %1"
-
-#: kio_trash.cpp:116
-msgid ""
-"The directory %1 does not exist anymore, so it is not possible to restore this "
-"item to its original location. You can either recreate that directory and use "
-"the restore operation again, or drag the item anywhere else to restore it."
-msgstr ""
-"Thư mục %1 không còn nữa, vì thế không thể phục hồi tập tin về vị trí gốc của "
-"nó. Có thể tạo lại thư mục đó và thực hiện thao tác phục hồi lại lần nữa, hoặc "
-"kéo nó tới một nơi nào đó để phục hồi."
-
-#: kio_trash.cpp:145
-msgid "This file is already in the trash bin."
-msgstr "Tập tin này đã nằm trong thùng rác."
-
-#: kfile-plugin/kfile_trash.cpp:52
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: kfile-plugin/kfile_trash.cpp:55
-msgid "Original Path"
-msgstr "Đường dẫn gốc"
-
-#: kfile-plugin/kfile_trash.cpp:56
-msgid "Date of Deletion"
-msgstr "Ngày xóa"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kjobviewer.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kjobviewer.po
deleted file mode 100644
index c641e747d25..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kjobviewer.po
+++ /dev/null
@@ -1,73 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kjobviewer.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kjobviewer\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-03-12 03:46+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:57+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kjobviewer.cpp:124
-msgid "All Printers"
-msgstr "Mọi máy in"
-
-#: kjobviewer.cpp:131
-msgid "There is no default printer. Start with --all to see all printers."
-msgstr "Không có máy in mặc định. Chạy với « --all » để xem mọi máy in."
-
-#: kjobviewer.cpp:131
-msgid "Print Error"
-msgstr "Lỗi in"
-
-#: main.cpp:29
-msgid "The printer for which jobs are requested"
-msgstr "Máy in mà cho nó công việc đã được yêu cầu"
-
-#: main.cpp:30
-msgid "Show job viewer at startup"
-msgstr "Hiển thị trình xem công việc lúc khởi động"
-
-#: main.cpp:31
-msgid "Show jobs for all printers"
-msgstr "Hiển thị công việc cho mọi máy in"
-
-#: main.cpp:38
-msgid "KJobViewer"
-msgstr "KJobViewer"
-
-#: main.cpp:38
-msgid "A print job viewer"
-msgstr "Trình xem công việc in"
-
-#. i18n: file kjobviewerui.rc line 4
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "&Jobs"
-msgstr "&Công việc"
-
-#. i18n: file kjobviewerui.rc line 13
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "F&ilter"
-msgstr "Bộ &lọc"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/klipper.po
deleted file mode 100644
index ec49f8e5494..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/klipper.po
+++ /dev/null
@@ -1,379 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for klipper.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: klipper\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-06-17 03:59+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: configdialog.cpp:49
-msgid "&General"
-msgstr "&Chung"
-
-#: configdialog.cpp:52
-msgid "Ac&tions"
-msgstr "&Hành động"
-
-#: configdialog.cpp:55
-msgid "Global &Shortcuts"
-msgstr "&Phím tắt toàn cục"
-
-#: configdialog.cpp:99
-msgid "&Popup menu at mouse-cursor position"
-msgstr "Thực đơn &chuột phải ở vị trí con trỏ chuột"
-
-#: configdialog.cpp:101
-msgid "Save clipboard contents on e&xit"
-msgstr "&Lưu nội dung bảng tạm khi thoát"
-
-#: configdialog.cpp:103
-msgid "Remove whitespace when executing actions"
-msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động"
-
-#: configdialog.cpp:105
-msgid ""
-"Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if loaded "
-"as URL in a browser would cause an error. Enabling this option removes any "
-"whitespace at the beginning or end of the selected string (the original "
-"clipboard contents will not be modified)."
-msgstr ""
-"Đôi khi, văn bản đã chọn có khoảng trắng ở cuối, mà nếu nạp ở dạng URL trong "
-"một trình duyệt thì sẽ gây ra lỗi. Bật tùy chọn này để xóa bỏ bất kỳ khoảng "
-"trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ không "
-"thay đổi)."
-
-#: configdialog.cpp:107
-msgid "&Replay actions on an item selected from history"
-msgstr "&Lặp lại hành động của mục đã chọn từ lịch sử"
-
-#: configdialog.cpp:110
-msgid "Pre&vent empty clipboard"
-msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm"
-
-#: configdialog.cpp:112
-msgid ""
-"Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be emptied. "
-"E.g. when an application exits, the clipboard would usually be emptied."
-msgstr ""
-"Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví dụ "
-"khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng."
-
-#: configdialog.cpp:117
-msgid "&Ignore selection"
-msgstr "&Lờ đi sự lựa chọn"
-
-#: configdialog.cpp:119
-msgid ""
-"This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. "
-"Only explicit clipboard changes are recorded."
-msgstr ""
-"Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. Chỉ "
-"những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ."
-
-#: configdialog.cpp:123
-msgid "Clipboard/Selection Behavior"
-msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn"
-
-#: configdialog.cpp:127
-msgid ""
-"There are two different clipboard buffers available:"
-"
"
-"
Clipboard is filled by selecting something and pressing Ctrl+C, or "
-"by clicking \"Copy\" in a toolbar or menubar."
-"
"
-"
Selection is available immediately after selecting some text. The "
-"only way to access the selection is to press the middle mouse button."
-"
"
-"
You can configure the relationship between Clipboard and Selection."
-msgstr ""
-"Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng:"
-"
"
-"
Bảng tạm sẽ được điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay "
-"nhấn \"Sao chép\" từ thanh công cụ hay thực đơn."
-"
"
-"
Lựa chọn có tác dụng ngay lập tức sau khi chọn văn bản nào đó. Cách "
-"duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn vào nút chuột giữa."
-"
"
-"
Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm này."
-
-#: configdialog.cpp:138
-msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection"
-msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn"
-
-#: configdialog.cpp:141
-msgid ""
-"Selecting this option synchronizes these two buffers, so they work the same way "
-"as in KDE 1.x and 2.x."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như "
-"trong KDE 1.x và 2.x."
-
-#: configdialog.cpp:145
-msgid "Separate clipboard and selection"
-msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn"
-
-#: configdialog.cpp:148
-msgid ""
-"Using this option will only set the selection when highlighting something and "
-"the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar."
-msgstr ""
-"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng tạm "
-"khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn."
-
-#: configdialog.cpp:155
-msgid "Tim&eout for action popups:"
-msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:"
-
-#: configdialog.cpp:157
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: configdialog.cpp:158
-msgid "A value of 0 disables the timeout"
-msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi"
-
-#: configdialog.cpp:161
-msgid "C&lipboard history size:"
-msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:"
-
-#: configdialog.cpp:183
-msgid ""
-"_n: entry\n"
-" entries"
-msgstr " mục"
-
-#: configdialog.cpp:229
-msgid "Action &list (right click to add/remove commands):"
-msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):"
-
-#: configdialog.cpp:233
-msgid "Regular Expression (see http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)"
-msgstr ""
-"Biểu thức chính quy (xem http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)"
-
-#: configdialog.cpp:234
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: configdialog.cpp:286
-msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions"
-msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy"
-
-#: configdialog.cpp:295
-msgid "&Add Action"
-msgstr "&Thêm hành động"
-
-#: configdialog.cpp:298
-msgid "&Delete Action"
-msgstr "&Xoá hành động"
-
-#: configdialog.cpp:301
-#, c-format
-msgid ""
-"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will be "
-"replaced with the clipboard contents."
-msgstr ""
-"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ được "
-"thay thế bằng nội dung của bảng tạm."
-
-#: configdialog.cpp:307
-msgid "Advanced..."
-msgstr "Nâng cao..."
-
-#: configdialog.cpp:332
-msgid "Add Command"
-msgstr "Thêm lệnh"
-
-#: configdialog.cpp:333
-msgid "Remove Command"
-msgstr "Xóa lệnh"
-
-#: configdialog.cpp:343
-msgid "Click here to set the command to be executed"
-msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện"
-
-#: configdialog.cpp:344
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#: configdialog.cpp:366
-msgid "Click here to set the regexp"
-msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp"
-
-#: configdialog.cpp:367
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#: configdialog.cpp:407
-msgid "Advanced Settings"
-msgstr "Thiết lập nâng cao"
-
-#: configdialog.cpp:424
-msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS"
-msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:"
-
-#: configdialog.cpp:427
-msgid ""
-"This lets you specify windows in which Klipper should not invoke "
-"\"actions\". Use"
-"
"
-"
"
-"xprop | grep WM_CLASS"
-"
in a terminal to find out the WM_CLASS of a window. Next, click on the "
-"window you want to examine. The first string it outputs after the equal sign is "
-"the one you need to enter here."
-msgstr ""
-"Tính năng này cho phép bạn chỉ định cửa sổ mà klipper sẽ không gọi \"hành "
-"động\". Dùng"
-"
"
-"
"
-" xprop | grep WM_CLASS "
-"
trong trình lệnh để tìm ra WM_CLASS của cửa sổ. Tiếp theo, nhấn vào cửa sổ "
-"mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là cái bạn cần "
-"nhập vào đây."
-
-#: klipperbindings.cpp:29
-msgid "Clipboard"
-msgstr "Bảng tạm"
-
-#: klipperbindings.cpp:31
-msgid "Show Klipper Popup-Menu"
-msgstr "Hiện thực đơn chuột phải của Klipper"
-
-#: klipperbindings.cpp:32
-msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
-msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời"
-
-#: klipperbindings.cpp:33
-msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
-msgstr "Dùng/không dùng hành động bảng tạm"
-
-#: klipperpopup.cpp:99
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#: klipperpopup.cpp:100
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#: klipperpopup.cpp:147
-msgid "Klipper - Clipboard Tool"
-msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
-
-#: popupproxy.cpp:154
-msgid "&More"
-msgstr "&Thêm"
-
-#: toplevel.cpp:159
-msgid "C&lear Clipboard History"
-msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm"
-
-#: toplevel.cpp:168
-msgid "&Configure Klipper..."
-msgstr "&Cấu hình Klipper..."
-
-#: toplevel.cpp:225
-msgid "Klipper - clipboard tool"
-msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
-
-#: toplevel.cpp:525
-msgid ""
-"You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and "
-"selecting 'Enable Actions'"
-msgstr ""
-"Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng "
-"Klipper và chọn 'Dùng hành động'"
-
-#: toplevel.cpp:592
-msgid ""
-"Should Klipper start automatically\n"
-"when you login?"
-msgstr ""
-"Klipper tự động chạy khi\n"
-"đăng nhập?"
-
-#: toplevel.cpp:592
-msgid "Automatically Start Klipper?"
-msgstr "Tự động chạy Klipper?"
-
-#: toplevel.cpp:592
-msgid "Start"
-msgstr "Chạy"
-
-#: toplevel.cpp:592
-msgid "Do Not Start"
-msgstr "Không chạy"
-
-#: toplevel.cpp:647
-msgid "Enable &Actions"
-msgstr "Dùng &hành động"
-
-#: toplevel.cpp:651
-msgid "&Actions Enabled"
-msgstr "&Hành động dùng"
-
-#: toplevel.cpp:1089
-msgid "KDE cut & paste history utility"
-msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của KDE"
-
-#: toplevel.cpp:1093
-msgid "Klipper"
-msgstr "Klipper"
-
-#: toplevel.cpp:1100
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
-
-#: toplevel.cpp:1104
-msgid "Original Author"
-msgstr "Tác giả gốc"
-
-#: toplevel.cpp:1108
-msgid "Contributor"
-msgstr "Cộng tác"
-
-#: toplevel.cpp:1112
-msgid "Bugfixes and optimizations"
-msgstr "Sửa lỗi và tối ưu"
-
-#: toplevel.cpp:1116
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: urlgrabber.cpp:174
-msgid " - Actions For: "
-msgstr " - Hành động cho: "
-
-#: urlgrabber.cpp:195
-msgid "Disable This Popup"
-msgstr "Không dùng thực đơn này"
-
-#: urlgrabber.cpp:199
-msgid "&Edit Contents..."
-msgstr "&Sửa nội dung..."
-
-#: urlgrabber.cpp:262
-msgid "Edit Contents"
-msgstr "Sửa nội dung"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kmenuapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kmenuapplet.po
deleted file mode 100644
index b34ae41dc74..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kmenuapplet.po
+++ /dev/null
@@ -1,23 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kmenuapplet.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kmenuapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-08-11 01:16+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:46+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: menuapplet.cpp:352
-msgid ""
-"You do not appear to have enabled the standalone menubar; enable it in the "
-"Behavior control module for desktop."
-msgstr ""
-"Người dùng không chọn dùng thanh trình đơn đứng riêng; hãy chọn dùng nó trong "
-"môđun điều khiển Cách làm việc cho màn hình."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kmenuedit.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kmenuedit.po
deleted file mode 100644
index 223734cf74c..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kmenuedit.po
+++ /dev/null
@@ -1,218 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kmenuedit.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kmenuedit\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:25+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: basictab.cpp:78
-msgid ""
-"Following the command, you can have several place holders which will be "
-"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
-"%f - a single file name\n"
-"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
-"once\n"
-"%u - a single URL\n"
-"%U - a list of URLs\n"
-"%d - the folder of the file to open\n"
-"%D - a list of folders\n"
-"%i - the icon\n"
-"%m - the mini-icon\n"
-"%c - the caption"
-msgstr ""
-"Phía sau tên lệnh bạn có thể đặt một vài biến số, giá trị thực của chúng sẽ "
-"được đặt vào khi chương trình chạy:\n"
-"%f - tên một tập tin\n"
-"%F - một danh sách tập tin, dùng cho những ứng dụng có thể mở nhiều tập tin một "
-"lúc\n"
-"%u - một địa chỉ URL\n"
-"%U - một danh sách các địa chỉ URL\n"
-"%d - thư mục của tập tin muốn mở\n"
-"%D - danh sách thư mục\n"
-"%i - biểu tượng\n"
-"%m - biểu tượng nhỏ\n"
-"%c - đầu đề"
-
-#: basictab.cpp:90
-msgid "Enable &launch feedback"
-msgstr "Dùng &phản hồi của khởi động"
-
-#: basictab.cpp:91
-msgid "&Place in system tray"
-msgstr "Đặt trong &khay hệ thống"
-
-#: basictab.cpp:94
-msgid "&Name:"
-msgstr "&Tên:"
-
-#: basictab.cpp:95
-msgid "&Description:"
-msgstr "&Mô tả"
-
-#: basictab.cpp:96
-msgid "&Comment:"
-msgstr "&Chú thích:"
-
-#: basictab.cpp:97
-msgid "Co&mmand:"
-msgstr "Câu &lệnh:"
-
-#: basictab.cpp:143
-msgid "&Work path:"
-msgstr "Đường dẫn làm &việc:"
-
-#: basictab.cpp:161
-msgid "Run in term&inal"
-msgstr "Chạy trong th&iết bị cuối"
-
-#: basictab.cpp:167
-msgid "Terminal &options:"
-msgstr "T&uỳ chọn thiết bị cuối:"
-
-#: basictab.cpp:184
-msgid "&Run as a different user"
-msgstr "Chạy dướ&i quyền người dùng khác"
-
-#: basictab.cpp:190
-msgid "&Username:"
-msgstr "Tên người dùn&g:"
-
-#: basictab.cpp:221
-msgid "Current shortcut &key:"
-msgstr "&Phím nóng hiện tại:"
-
-#: basictab.cpp:485
-msgid ""
-"The key %1 can not be used here because it is already used to "
-"activate %2."
-msgstr ""
-"Phím %1 không dùng được ở đây vì nó đã được dùng để chạy %2."
-
-#: basictab.cpp:490
-msgid ""
-"The key %1 can not be used here because it is already in use."
-msgstr "Phím %1 không dùng được ở đây vì nó đã được dùng."
-
-#: kcontrol_main.cpp:32
-msgid "KDE control center editor"
-msgstr "Trình soạn trung tâm điều khiển KDE"
-
-#: kcontrol_main.cpp:38
-msgid "KDE Control Center Editor"
-msgstr "Trình soạn Trung tâm Điều khiển KDE"
-
-#: kcontrol_main.cpp:41 main.cpp:70
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: kcontrol_main.cpp:42 main.cpp:71
-msgid "Previous Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì trước"
-
-#: kcontrol_main.cpp:43 main.cpp:72
-msgid "Original Author"
-msgstr "Tác giả gốc"
-
-#: kmenuedit.cpp:65
-msgid "&New Submenu..."
-msgstr "Thực đơn con &mới..."
-
-#: kmenuedit.cpp:66
-msgid "New &Item..."
-msgstr "Mục mớ&i..."
-
-#: kmenuedit.cpp:68
-msgid "New S&eparator"
-msgstr "Cái phân chi&a mới"
-
-#: kmenuedit.cpp:153
-msgid ""
-"You have made changes to the Control Center.\n"
-"Do you want to save the changes or discard them?"
-msgstr ""
-"Bạn đã thay đổi Trung tâm điều khiển.\n"
-"Ghi nhớ hay bỏ đi những thay đổi này?"
-
-#: kmenuedit.cpp:155
-msgid "Save Control Center Changes?"
-msgstr "Ghi nhớ thay đổi của Trung tâm điều khiển?"
-
-#: kmenuedit.cpp:161
-msgid ""
-"You have made changes to the menu.\n"
-"Do you want to save the changes or discard them?"
-msgstr ""
-"Bạn đã thay đổi thực đơn.\n"
-"Lưu hay bỏ đi những thay đổi này?"
-
-#: kmenuedit.cpp:163
-msgid "Save Menu Changes?"
-msgstr "Lưu thay đổi của Thực đơn?"
-
-#: main.cpp:31
-msgid "KDE menu editor"
-msgstr "Trình soạn thực đơn KDE"
-
-#: main.cpp:36
-msgid "Sub menu to pre-select"
-msgstr "Thực đơn con cho những gì đã chọn trước"
-
-#: main.cpp:37
-msgid "Menu entry to pre-select"
-msgstr "Mục thực đơn cho những gì đã chọn trước"
-
-#: main.cpp:67
-msgid "KDE Menu Editor"
-msgstr "Trình soạn thực đơn KDE"
-
-#: menufile.cpp:100 menufile.cpp:113
-#, c-format
-msgid "Could not write to %1"
-msgstr "Không ghi được vào %1"
-
-#: treeview.cpp:89
-msgid " [Hidden]"
-msgstr " [Ẩn]"
-
-#: treeview.cpp:994
-msgid "New Submenu"
-msgstr "Thực đơn con &mới"
-
-#: treeview.cpp:995
-msgid "Submenu name:"
-msgstr "Tên thực đơn con:"
-
-#: treeview.cpp:1065
-msgid "New Item"
-msgstr "Mục mới"
-
-#: treeview.cpp:1066
-msgid "Item name:"
-msgstr "Tên mục:"
-
-#: treeview.cpp:1546
-msgid "Menu changes could not be saved because of the following problem:"
-msgstr "Không ghi được những thay đổi trong thực đơn vì có vấn đề sau:"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kminipagerapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kminipagerapplet.po
deleted file mode 100644
index d08a2171685..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kminipagerapplet.po
+++ /dev/null
@@ -1,187 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kminipagerapplet.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kminipagerapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-08-18 01:16+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:44+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: pagerapplet.cpp:680
-msgid "&Launch Pager"
-msgstr "&Chạy trình chuyển màn hình"
-
-#: pagerapplet.cpp:683
-msgid "&Rename Desktop \"%1\""
-msgstr "Đổi &tên màn hình \"%1\""
-
-#: pagerapplet.cpp:689
-msgid "Pager Layout"
-msgstr "Vẻ ngoài của trình chuyển"
-
-#: pagerapplet.cpp:693
-msgid "&Automatic"
-msgstr "Tự độn&g"
-
-#: pagerapplet.cpp:694
-msgid ""
-"_: one row or column\n"
-"&1"
-msgstr "&1"
-
-#: pagerapplet.cpp:695
-msgid ""
-"_: two rows or columns\n"
-"&2"
-msgstr "&2"
-
-#: pagerapplet.cpp:696
-msgid ""
-"_: three rows or columns\n"
-"&3"
-msgstr "&3"
-
-#: pagerapplet.cpp:698
-msgid "&Rows"
-msgstr "&Hàng"
-
-#: pagerapplet.cpp:699
-msgid "&Columns"
-msgstr "&Cột"
-
-#: pagerapplet.cpp:702
-msgid "&Window Thumbnails"
-msgstr "Hình nhỏ cửa &sổ"
-
-#: pagerapplet.cpp:703
-msgid "&Window Icons"
-msgstr "&Biểu tượng cửa sổ"
-
-#: pagerapplet.cpp:705
-msgid "Text Label"
-msgstr "Nhãn"
-
-#: pagerapplet.cpp:706
-msgid "Desktop N&umber"
-msgstr "Số &màn hình"
-
-#: pagerapplet.cpp:708
-msgid "Desktop N&ame"
-msgstr "Tê&n màn hình"
-
-#: pagerapplet.cpp:710
-msgid "N&o Label"
-msgstr "&Không nhãn"
-
-#: pagerapplet.cpp:713
-msgid "Background"
-msgstr "Nền"
-
-#: pagerapplet.cpp:714
-msgid "&Elegant"
-msgstr "&Tao nhã"
-
-#: pagerapplet.cpp:716
-msgid "&Transparent"
-msgstr "Tr&ong suốt"
-
-#: pagerapplet.cpp:718
-msgid "&Desktop Wallpaper"
-msgstr "Ảnh nền màn &hình"
-
-#: pagerapplet.cpp:721
-msgid "&Pager Options"
-msgstr "Tùy &chọn trình chuyển"
-
-#: pagerapplet.cpp:724
-msgid "&Configure Desktops..."
-msgstr "&Cấu hình màn hình..."
-
-#: pagerbutton.cpp:807
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: and 1 other\n"
-"and %n others"
-msgstr "và %n khác"
-
-#: pagerbutton.cpp:815
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: One window:\n"
-"%n windows:"
-msgstr "%n cửa sổ:"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 12
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 15
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 18
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Number"
-msgstr "Số"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 22
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Virtual desktop label type"
-msgstr "Dạng nhãn màn hình ảo"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 28
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Plain"
-msgstr "Đơn giản"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 31
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Transparent"
-msgstr "Trong suốt"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 34
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Live"
-msgstr "Sống động"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 38
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Virtual desktop background type"
-msgstr "Kiểu nền màn hình ảo"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 42
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Number of rows to arrange the desktop previews into"
-msgstr "Số dòng để xếp các ô xem trước vào"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 49
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Show desktop preview?"
-msgstr "Hiển thị ô xem trước màn hình?"
-
-#. i18n: file pagersettings.kcfg line 54
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Show window icons in previews?"
-msgstr "Hiển thị biểu tượng cửa sổ trong ô xem trước?"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/knetattach.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/knetattach.po
deleted file mode 100644
index 33c5fbfcc76..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/knetattach.po
+++ /dev/null
@@ -1,197 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for knetattach.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: knetattach\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:21+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: main.cpp:29 main.cpp:30
-msgid "KDE Network Wizard"
-msgstr "Thuật sĩ mạng của KDE"
-
-#: main.cpp:32
-msgid "(c) 2004 George Staikos"
-msgstr "Bản quyền © năm 2004 của George Staikos"
-
-#: main.cpp:35
-msgid "Primary author and maintainer"
-msgstr "Tác giả và nhà duy trì chính"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 16
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Network Folder Wizard"
-msgstr "Thuất sĩ thư mục mạng"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 28
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Add Network Folder"
-msgstr "Thêm thư mục mạng"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 59
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "&Recent connection:"
-msgstr "Kết nối vừa tạ&o:"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 67
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "&WebFolder (webdav)"
-msgstr "Thư mục &Web (webdav)"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 78
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "&Secure shell (ssh)"
-msgstr "Hệ vỏ &bảo mật (ssh)"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 111
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "FT&P"
-msgstr "FT&P"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 119
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&Microsoft® Windows® network drive"
-msgstr "Ổ mạng &Microsoft® Windows®"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 146
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select the type of network folder you wish to connect to and press the Next "
-"button."
-msgstr "Chọn dạng thư mục mạng bạn muốn kết nối rồi nhấn nút Tiếp tục."
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 176
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Network Folder Information"
-msgstr "Thông tin thư mục mạng"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 187
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter a name for this %1 as well as the server address, port and folder "
-"path to use and press the Next button."
-msgstr ""
-"Nhập tên cho %1 này cũng như địa chỉ máy chủ, cổng và đường dẫn thư mục "
-"để sử dụng rồi nhấn nút Tiếp tục."
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 215
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "&Name:"
-msgstr "&Tên:"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 255
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "&User:"
-msgstr "&Người dùng:"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 266
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "Se&rver:"
-msgstr "Má&y phục vụ:"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 277
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "&Port:"
-msgstr "&Cổng:"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 314
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "&Folder:"
-msgstr "Thư &mục:"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 342
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Cr&eate an icon for this remote folder"
-msgstr "Tạo một biểu tượng cho thư mục ở &xa này"
-
-#. i18n: file knetattach.ui line 353
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "&Use encryption"
-msgstr "&Dùng mã hóa"
-
-#: knetattach.ui.h:18 knetattach.ui.h:282
-msgid "Save && C&onnect"
-msgstr "Lưu và kết nố&i"
-
-#: knetattach.ui.h:40
-msgid ""
-"Enter a name for this WebFolder as well as a server address, port and "
-"folder path to use and press the Save & Connect button."
-msgstr ""
-"Nhập tên cho Thư mục Web này cũng như địa chỉ máy chủ, cổng và đường dẫn "
-"thư mục để sử dụng rồi nhấn nút Lưu và kết nối."
-
-#: knetattach.ui.h:42
-msgid ""
-"Enter a name for this Secure shell connection "
-"as well as a server address, port and folder path to use and press the "
-"Save & Connect button."
-msgstr ""
-"Nhập tên cho Kết nối hệ vỏ bảo mật này cũng như địa chỉ máy chủ, cổng và "
-"đường dẫn thư mục để sử dụng rồi nhấn nút Lưu và kết nối."
-
-#: knetattach.ui.h:44
-msgid ""
-"Enter a name for this File Transfer Protocol connection "
-"as well as a server address and folder path to use and press the "
-"Save & Connect button."
-msgstr ""
-"Nhập tên cho Kết nối giao thức truyền tải tập tin FTP "
-"này cũng như địa chỉ máy chủ, cổng và đường dẫn thư mục để sử dụng rồi nhấn nút "
-"Lưu và kết nối."
-
-#: knetattach.ui.h:46
-msgid ""
-"Enter a name for this Microsoft Windows network drive "
-"as well as a server address and folder path to use and press the "
-"Save & Connect button."
-msgstr ""
-"Nhập tên cho Ổ mạng Microsoft Windows này cũng như địa chỉ máy chủ, cổng "
-"và đường dẫn thư mục để sử dụng rồi nhấn nút Lưu và kết nối."
-
-#: knetattach.ui.h:161
-msgid "Unable to connect to server. Please check your settings and try again."
-msgstr ""
-"Không kết nối được tới máy phục vụ. Xin hãy kiểm tra các thiết lập rồi thử lại."
-
-#: knetattach.ui.h:284
-msgid "C&onnect"
-msgstr "&Kết nối"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konqueror.po
deleted file mode 100644
index 2f3e474b7d9..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konqueror.po
+++ /dev/null
@@ -1,2871 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for konqueror.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyen Hung.Vu , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: konqueror\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:19+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
-
-#. i18n: file konq-simplebrowser.rc line 6
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:33 rc.cpp:123 rc.cpp:153
-#, no-c-format
-msgid "&Location"
-msgstr "&Vị trí"
-
-#. i18n: file konq-simplebrowser.rc line 76
-#: rc.cpp:24 rc.cpp:60 rc.cpp:144 rc.cpp:180
-#, no-c-format
-msgid "Extra Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ mở rộng"
-
-#. i18n: file konq-simplebrowser.rc line 79
-#: rc.cpp:27 rc.cpp:63 rc.cpp:147 rc.cpp:183
-#, no-c-format
-msgid "Location Toolbar"
-msgstr "Vị trí thanh công cụ"
-
-#. i18n: file konq-simplebrowser.rc line 94
-#: rc.cpp:30 rc.cpp:66 rc.cpp:150 rc.cpp:186
-#, no-c-format
-msgid "Bookmark Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ bookmark"
-
-#. i18n: file konqueror.rc line 49
-#: rc.cpp:42 rc.cpp:162
-#, no-c-format
-msgid "&Go"
-msgstr "&Go"
-
-#. i18n: file konqueror.rc line 94
-#: rc.cpp:51 rc.cpp:171
-#, no-c-format
-msgid "&Window"
-msgstr "&Cửa sổ"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 14
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "Open folders in separate windows"
-msgstr "Mở các thư mục trong các cửa sổ riêng"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 15
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is checked, Konqueror will open a new window when you open a "
-"folder, rather than showing that folder's contents in the current window."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, thì Konqueror sẽ mở một cửa sổ mới cho mỗi thư mục, thay vì hiển thị "
-"nội dung của nó trong cửa sổ hiện thời."
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 20
-#: about/konq_aboutpage.cc:124 rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "Home Folder"
-msgstr "Thư mục cá nhân"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 21
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is the URL (e.g. a folder or a web page) where Konqueror will jump to when "
-"the \\\"Home\\\" button is pressed. This is usually your home folder, "
-"symbolized by a 'tilde' (~)."
-msgstr ""
-"Đây là địa chỉ URL (ví dụ một thư mục hay một trang web) mà Konqueror sẽ mở khi "
-"nhấn nút \\\"Nhà\\\". Đây thường là thư mục cá nhân của bạn, có biểu tượng là "
-"một 'dấu sóng' (~)."
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 26
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid "Show file tips"
-msgstr "Hiển thị lời mách về tập tin"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 27
-#: rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see a "
-"small popup window with additional information about that file"
-msgstr ""
-"Ở đây có thể điều khiển việc hiển thị hay không một cửa sổ nhỏ với vài thông "
-"tin thêm về tập tin khi đưa con trỏ chuột lên nó"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 38
-#: rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "Show previews in file tips"
-msgstr "Hiển thị xem trước trong lời mách"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 39
-#: rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can control if you want the popup window to contain a larger preview "
-"for the file, when moving the mouse over it"
-msgstr ""
-"Ở đây có thể chọn để cửa sổ lời mách chứa hay không một ô xem trước nội dung "
-"của tập tin"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 44
-#: rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "Rename icons inline"
-msgstr "Đổi thẳng tên biểu tượng"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 45
-#: rc.cpp:96
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Checking this option will allow files to be renamed by clicking directly on the "
-"icon name."
-msgstr ""
-"Đánh dấu chọn tùy chọn này sẽ cho phép thay đổi tên tập tin khi nhấn thẳng vào "
-"tên biểu tượng."
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 50
-#: rc.cpp:99
-#, no-c-format
-msgid "Show 'Delete' menu entries which bypass the trashcan"
-msgstr "Hiển thị mục thực đơn 'Xóa' để xóa thẳng không qua sọt rác"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 51
-#: rc.cpp:102
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Uncheck this if you do not want 'Delete' menu commands to be displayed on the "
-"desktop and in the file manager's menus and context menus. You can still delete "
-"files when hidden by holding the Shift key while calling 'Move to Trash'."
-msgstr ""
-"Bỏ đánh dấu nếu không muốn hiển thị mục 'Xóa' trong thực đơn khi nhấn chuột "
-"phải. Khi này bạn vẫn có thể xóa tập tin bằng cách giữ phím Shift khi chọn "
-"'Chuyển tới sọt rác'."
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 57
-#: rc.cpp:105
-#, no-c-format
-msgid "Standard font"
-msgstr "Phông thông thường"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 58
-#: rc.cpp:108
-#, no-c-format
-msgid "This is the font used to display text in Konqueror windows."
-msgstr "Đây là phông chữ dùng để hiển thị chữ trong các cửa sổ Konqueror."
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 598
-#: rc.cpp:111
-#, no-c-format
-msgid "Ask confirmation for deleting a file."
-msgstr "Hỏi lại trước khi xóa một tập tin."
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 604
-#: rc.cpp:114
-#, no-c-format
-msgid "Ask confirmation for move to trash"
-msgstr "Hỏi lại trước khi chuyển tới sọt rác"
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 605
-#: rc.cpp:117
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you move the "
-"file to your trash folder, from where it can be recovered very easily."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn di chuyển tập tin vào "
-"thư mục sọt rác, từ đó có thể phụ hồi tập tin rất dễ dàng."
-
-#. i18n: file konqueror.kcfg line 615
-#: rc.cpp:120
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you simply "
-"delete the file."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn xóa thẳng tập tin."
-
-#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 5
-#: rc.cpp:192 rc.cpp:213 rc.cpp:285 rc.cpp:303 rc.cpp:318 rc.cpp:330
-#, no-c-format
-msgid "Selection"
-msgstr "Sự lựa chọn"
-
-#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 15
-#: rc.cpp:198
-#, no-c-format
-msgid "&Icon Size"
-msgstr "&Cỡ biểu tượng"
-
-#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 25
-#: rc.cpp:201
-#, no-c-format
-msgid "S&ort"
-msgstr "&Sắp xếp"
-
-#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 43
-#: rc.cpp:204
-#, no-c-format
-msgid "Iconview Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng"
-
-#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 48
-#: rc.cpp:207
-#, no-c-format
-msgid "Iconview Extra Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng mở rộng"
-
-#. i18n: file iconview/konq_multicolumnview.rc line 15
-#: rc.cpp:219 rc.cpp:291 rc.cpp:309 rc.cpp:336
-#, no-c-format
-msgid "Icon Size"
-msgstr "Cỡ biểu tượng"
-
-#. i18n: file iconview/konq_multicolumnview.rc line 25
-#: rc.cpp:222 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:242
-#, no-c-format
-msgid "Sort"
-msgstr "Sắp xếp"
-
-#. i18n: file iconview/konq_multicolumnview.rc line 42
-#: rc.cpp:225
-#, no-c-format
-msgid "Multicolumn View Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ xem nhiều cột"
-
-#. i18n: file keditbookmarks/keditbookmarks-genui.rc line 32
-#: rc.cpp:237 rc.cpp:264
-#, no-c-format
-msgid "&Folder"
-msgstr "&Thư mục"
-
-#. i18n: file keditbookmarks/keditbookmarks-genui.rc line 40
-#: rc.cpp:240 rc.cpp:267
-#, no-c-format
-msgid "&Bookmark"
-msgstr "&Đánh dấu"
-
-#. i18n: file keditbookmarks/keditbookmarksui.rc line 12
-#: rc.cpp:252
-#, no-c-format
-msgid "&Import"
-msgstr "&Nhập"
-
-#. i18n: file keditbookmarks/keditbookmarksui.rc line 22
-#: rc.cpp:255
-#, no-c-format
-msgid "&Export"
-msgstr "&Xuất"
-
-#. i18n: file listview/konq_detailedlistview.rc line 29
-#: rc.cpp:294 rc.cpp:324 rc.cpp:339
-#, no-c-format
-msgid "Show Details"
-msgstr "Xem cụ thể"
-
-#. i18n: file listview/konq_detailedlistview.rc line 47
-#: rc.cpp:297
-#, no-c-format
-msgid "Detailed Listview Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ xem danh sách cụ thể"
-
-#. i18n: file listview/konq_infolistview.rc line 34
-#: rc.cpp:312
-#, no-c-format
-msgid "Info Listview Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ xem danh sách thông tin"
-
-#. i18n: file listview/konq_treeview.rc line 47
-#: rc.cpp:342
-#, no-c-format
-msgid "Treeview Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ xem hình cây"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 27
-#: rc.cpp:351
-#, no-c-format
-msgid "Limits"
-msgstr "Giới hạn"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 55
-#: rc.cpp:354
-#, no-c-format
-msgid "URLs e&xpire after"
-msgstr "URL hết &hạn sau"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 68
-#: rc.cpp:357
-#, no-c-format
-msgid "Maximum &number of URLs:"
-msgstr "&Số URL lớn nhất:"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 86
-#: rc.cpp:360
-#, no-c-format
-msgid "Custom Fonts For"
-msgstr "Tự chọn phông chữ cho"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 112
-#: rc.cpp:363
-#, no-c-format
-msgid "URLs newer than"
-msgstr "URL mới hơn"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 125
-#: rc.cpp:366 rc.cpp:372
-#, no-c-format
-msgid "Choose Font..."
-msgstr "Chọn phông..."
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 133
-#: rc.cpp:369
-#, no-c-format
-msgid "URLs older than"
-msgstr "URL cũ hơn"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 151
-#: about/konq_aboutpage.cc:277 rc.cpp:375
-#, no-c-format
-msgid "Details"
-msgstr "Chi tiết"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 162
-#: rc.cpp:378
-#, no-c-format
-msgid "Detailed tooltips"
-msgstr "Lời mách cụ thể"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 165
-#: rc.cpp:381
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Shows the number of times visited and the dates of the first and last visits, "
-"in addition to the URL"
-msgstr "Hiện số lần ghé thăm và ngày của lần ghé thăm đầu và cuối thêm vào URL"
-
-#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 183
-#: rc.cpp:384
-#, no-c-format
-msgid "Clear History"
-msgstr "Xóa lịch sử"
-
-#: konq_extensionmanager.cc:44
-msgid "&Reset"
-msgstr "Đặt &lại"
-
-#: konq_extensionmanager.cc:64
-msgid "Extensions"
-msgstr "Mở rộng"
-
-#: konq_extensionmanager.cc:67
-msgid "Tools"
-msgstr "Công cụ"
-
-#: konq_extensionmanager.cc:68
-msgid "Statusbar"
-msgstr "Thanh trạng thái"
-
-#: konq_factory.cc:148 konq_factory.cc:166
-msgid ""
-"There was an error loading the module %1.\n"
-"The diagnostics is:\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Có lỗi khi nạp môđun %1.\n"
-"Chẩn đoán là:\n"
-"%2"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:113 about/konq_aboutpage.cc:178
-#: about/konq_aboutpage.cc:233 about/konq_aboutpage.cc:330 konq_factory.cc:218
-msgid "Konqueror"
-msgstr "Konqueror"
-
-#: konq_factory.cc:220
-msgid "Web browser, file manager, ..."
-msgstr "Trình duyệt web, quản lí file, ..."
-
-#: konq_factory.cc:222
-msgid "(c) 1999-2005, The Konqueror developers"
-msgstr "Đăng ký (c) 1999-2002 bởi các nhà phát triển Konqueror"
-
-#: konq_factory.cc:224
-msgid "http://konqueror.kde.org"
-msgstr "http://konqueror.kde.org"
-
-#: konq_factory.cc:225
-msgid "developer (framework, parts, JavaScript, I/O lib) and maintainer"
-msgstr "nhà phát triển (framework, parts, JavaScript, I/O lib) và nhà duy trì"
-
-#: konq_factory.cc:226
-msgid "developer (framework, parts)"
-msgstr "nhà phát triển (framework, parts)"
-
-#: konq_factory.cc:227 konq_factory.cc:254
-msgid "developer (framework)"
-msgstr "nhà phát triển (framework)"
-
-#: konq_factory.cc:228
-msgid "developer"
-msgstr "nhà phát triển"
-
-#: konq_factory.cc:229
-msgid "developer (List views)"
-msgstr "nhà phát triển (xem danh sách)"
-
-#: konq_factory.cc:230
-msgid "developer (List views, I/O lib)"
-msgstr "nhà phát triển (xem danh sách, I/O lib)"
-
-#: konq_factory.cc:231 konq_factory.cc:232 konq_factory.cc:233
-#: konq_factory.cc:235 konq_factory.cc:236 konq_factory.cc:238
-#: konq_factory.cc:239 konq_factory.cc:240 konq_factory.cc:241
-#: konq_factory.cc:242
-msgid "developer (HTML rendering engine)"
-msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine)"
-
-#: konq_factory.cc:234
-msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib)"
-msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib)"
-
-#: konq_factory.cc:237
-msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
-msgstr ""
-"nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
-
-#: konq_factory.cc:243
-msgid "developer (HTML rendering engine, JavaScript)"
-msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, JavaScript)"
-
-#: konq_factory.cc:244
-msgid "developer (JavaScript)"
-msgstr "nhà phát triển (Java Script)"
-
-#: konq_factory.cc:245
-msgid "developer (Java applets and other embedded objects)"
-msgstr "nhà phát triển (Java applets và các đối tượng tích hợp khác)"
-
-#: konq_factory.cc:246 konq_factory.cc:247
-msgid "developer (I/O lib)"
-msgstr "nhà phát triển (I/O lib)"
-
-#: konq_factory.cc:248 konq_factory.cc:249
-msgid "developer (Java applet support)"
-msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ Java applet)"
-
-#: konq_factory.cc:250
-msgid ""
-"developer (Java 2 security manager support,\n"
-" and other major improvements to applet support)"
-msgstr ""
-"nhà phát triển (hỗ trợ quản lí bảo mật Java 2,\n"
-"và các cải tiến chính để có hỗ trợ Java applet)"
-
-#: konq_factory.cc:251
-msgid "developer (Netscape plugin support)"
-msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ bổ sung Netscape)"
-
-#: konq_factory.cc:252
-msgid "developer (SSL, Netscape plugins)"
-msgstr "nhà phát triển (SSL, bổ sung Netscape)"
-
-#: konq_factory.cc:253
-msgid "developer (I/O lib, Authentication support)"
-msgstr "nhà phát triển (I/O lib, hỗ trợ xác thực)"
-
-#: konq_factory.cc:255
-msgid "graphics/icons"
-msgstr "đồ họa/biểu tượng"
-
-#: konq_factory.cc:256
-msgid "kfm author"
-msgstr "Tác giả kfm"
-
-#: konq_factory.cc:257
-msgid "developer (navigation panel framework)"
-msgstr "nhà phát triển (bảng di chuyển)"
-
-#: konq_factory.cc:258
-msgid "developer (misc stuff)"
-msgstr "nhà phát triển (những cái khác)"
-
-#: konq_factory.cc:259
-msgid "developer (AdBlock filter)"
-msgstr "nhà phát triển (đầu lọc AdBlock)"
-
-#: konq_frame.cc:85
-msgid ""
-"Checking this box on at least two views sets those views as 'linked'. Then, "
-"when you change directories in one view, the other views linked with it will "
-"automatically update to show the current directory. This is especially useful "
-"with different types of views, such as a directory tree with an icon view or "
-"detailed view, and possibly a terminal emulator window."
-msgstr ""
-"Chọn hộp này khi ít nhất 2 ô xem được đặt là 'liên kết'. Sau đó, khi bạn thay "
-"đổi thư mục ở một ô xem, những ô xem khác liên kết với nó sẽ tự động cập nhật "
-"và hiển thị thư mục hiện tại. Tính năng này đặc biệt có ích với nhiều kiểu xem "
-"khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem cụ thể, hoặc có thể "
-"là một cửa sổ trình lệnh."
-
-#: konq_frame.cc:148
-msgid "Close View"
-msgstr "Đóng xem"
-
-#: konq_frame.cc:229
-msgid "%1/s"
-msgstr "%1/giây"
-
-#: konq_frame.cc:231
-msgid "Stalled"
-msgstr "Ngừng chạy"
-
-#: konq_guiclients.cc:75
-#, c-format
-msgid "Preview in %1"
-msgstr "Xem trước trong %1"
-
-#: konq_guiclients.cc:84
-msgid "Preview In"
-msgstr "Xem trước trong"
-
-#: konq_guiclients.cc:190
-#, c-format
-msgid "Show %1"
-msgstr "Hiện %1"
-
-#: konq_guiclients.cc:194
-#, c-format
-msgid "Hide %1"
-msgstr "Ẩn %1"
-
-#: konq_main.cc:41
-msgid "Start without a default window"
-msgstr "Bắt đầu không có cửa sổ mặc định"
-
-#: konq_main.cc:42
-msgid "Preload for later use"
-msgstr "Nạp trước để dùng sau"
-
-#: konq_main.cc:43
-msgid "Profile to open"
-msgstr "Xác lập để mở"
-
-#: konq_main.cc:44
-msgid "List available profiles"
-msgstr "Liệt kê các xác lập có"
-
-#: konq_main.cc:45
-msgid "Mimetype to use for this URL (e.g. text/html or inode/directory)"
-msgstr "Dạng Mime sẽ dùng cho URL này (ví dụ text/html hay inode/directory)"
-
-#: konq_main.cc:46
-msgid ""
-"For URLs that point to files, opens the directory and selects the file, instead "
-"of opening the actual file"
-msgstr ""
-"Đối với những URL chỉ đến tập tin, mở thư mục và chọn tập tin thay vì mở tập "
-"tin đó"
-
-#: konq_main.cc:47
-msgid "Location to open"
-msgstr "Vị trí để mở"
-
-#: konq_mainwindow.cc:495
-#, c-format
-msgid ""
-"Malformed URL\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"URL sai\n"
-"%1"
-
-#: konq_mainwindow.cc:500
-#, c-format
-msgid ""
-"Protocol not supported\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Giao thức không được hỗ trợ\n"
-"%1"
-
-#: konq_mainwindow.cc:583 konq_run.cc:119
-msgid ""
-"There appears to be a configuration error. You have associated Konqueror with "
-"%1, but it cannot handle this file type."
-msgstr ""
-"Đó là một lỗi cấu hình. Bạn đã dùng Konqueror để mở %1, nhưng nó không điều "
-"khiển được loại tập tin này."
-
-#: konq_mainwindow.cc:1414
-msgid "Open Location"
-msgstr "Mở vị trí"
-
-#: konq_mainwindow.cc:1445
-msgid "Cannot create the find part, check your installation."
-msgstr "Không thể tạo phần tìm kiếm, xin kiểm tra lại cài đặt."
-
-#: konq_mainwindow.cc:1721
-msgid "Canceled."
-msgstr "Dừng."
-
-#: konq_mainwindow.cc:1759
-msgid ""
-"This page contains changes that have not been submitted.\n"
-"Reloading the page will discard these changes."
-msgstr ""
-"Trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-
-#: konq_mainwindow.cc:1760 konq_mainwindow.cc:2582 konq_mainwindow.cc:2600
-#: konq_mainwindow.cc:2704 konq_mainwindow.cc:2720 konq_mainwindow.cc:2737
-#: konq_mainwindow.cc:2774 konq_mainwindow.cc:2807 konq_mainwindow.cc:5233
-#: konq_mainwindow.cc:5251 konq_viewmgr.cc:1165 konq_viewmgr.cc:1183
-msgid "Discard Changes?"
-msgstr "Bỏ các thay đổi?"
-
-#: konq_mainwindow.cc:1760 konq_mainwindow.cc:2582 konq_mainwindow.cc:2600
-#: konq_mainwindow.cc:2704 konq_mainwindow.cc:2720 konq_mainwindow.cc:2737
-#: konq_mainwindow.cc:2774 konq_mainwindow.cc:2807 konq_mainwindow.cc:5233
-#: konq_mainwindow.cc:5251 konq_viewmgr.cc:1165 konq_viewmgr.cc:1183
-msgid "&Discard Changes"
-msgstr "&Bỏ các thay đổi"
-
-#: konq_mainwindow.cc:1865
-msgid "Your sidebar is not functional or unavailable."
-msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có."
-
-#: konq_mainwindow.cc:1865 konq_mainwindow.cc:1884
-msgid "Show History Sidebar"
-msgstr "Hiển thị thanh nằm bên của Lịch sử"
-
-#: konq_mainwindow.cc:1884
-msgid "Cannot find running history plugin in your sidebar."
-msgstr "Không tìm thấy bổ sung lịch sử đang chạy trong thanh nằm bên."
-
-#: konq_mainwindow.cc:2581 konq_mainwindow.cc:2599
-msgid ""
-"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
-"Detaching the tab will discard these changes."
-msgstr ""
-"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Bỏ gắn thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-
-#: konq_mainwindow.cc:2703
-msgid ""
-"This view contains changes that have not been submitted.\n"
-"Closing the view will discard these changes."
-msgstr ""
-"Ô xem này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Đóng ô xem lại sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-
-#: konq_mainwindow.cc:2719 konq_mainwindow.cc:2736
-msgid ""
-"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
-"Closing the tab will discard these changes."
-msgstr ""
-"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Đóng thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-
-#: konq_mainwindow.cc:2758
-msgid "Do you really want to close all other tabs?"
-msgstr "Bạn có muốn đóng tất cả các thẻ tab khác?"
-
-#: konq_mainwindow.cc:2759
-msgid "Close Other Tabs Confirmation"
-msgstr "Xác nhận đóng những thẻ khác"
-
-#: konq_mainwindow.cc:2759 konq_mainwindow.cc:3803 konq_tabs.cc:421
-msgid "Close &Other Tabs"
-msgstr "Đóng những thẻ &khác"
-
-#: konq_mainwindow.cc:2773
-msgid ""
-"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
-"Closing other tabs will discard these changes."
-msgstr ""
-"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Đóng những thẻ tab khác sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-
-#: konq_mainwindow.cc:2806
-msgid ""
-"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
-"Reloading all tabs will discard these changes."
-msgstr ""
-"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Nạp lại mọi thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-
-#: konq_mainwindow.cc:2878
-#, c-format
-msgid "No permissions to write to %1"
-msgstr "Không đủ quyền để ghi vào %1"
-
-#: konq_mainwindow.cc:2888
-msgid "Enter Target"
-msgstr "Nhập đích"
-
-#: konq_mainwindow.cc:2897
-msgid "%1 is not valid"
-msgstr "%1 không đúng"
-
-#: konq_mainwindow.cc:2913
-msgid "Copy selected files from %1 to:"
-msgstr "Sao chép các tập tin đã chọn từ %1 tới:"
-
-#: konq_mainwindow.cc:2923
-msgid "Move selected files from %1 to:"
-msgstr "Di chuyển tập tin đã chọn từ %1 tới:"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3705
-msgid "&Edit File Type..."
-msgstr "&Sửa kiểu tập tin..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3707 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78
-msgid "New &Window"
-msgstr "&Cửa sổ mới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3708
-msgid "&Duplicate Window"
-msgstr "&Sao cửa sổ"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3709
-msgid "Send &Link Address..."
-msgstr "Gửi địa chỉ &liên kết..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3710
-msgid "S&end File..."
-msgstr "&Gửi tập tin..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3713
-msgid "Open &Terminal"
-msgstr "Mở trình &lệnh"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3715
-msgid "&Open Location..."
-msgstr "&Mở vị trí..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3717
-msgid "&Find File..."
-msgstr "&Tìm tập tin..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3722
-msgid "&Use index.html"
-msgstr "&Dùng index.html"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3723
-msgid "Lock to Current Location"
-msgstr "Khoá vị trí hiện tại"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3724
-msgid "Lin&k View"
-msgstr "Xem liên &kết"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3727
-msgid "&Up"
-msgstr "&Lên"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3746 konq_mainwindow.cc:3765
-msgid "History"
-msgstr "Lịch sử"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3750
-msgid "Home"
-msgstr "Nhà"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3754
-msgid "S&ystem"
-msgstr "Hệ thốn&g"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3755
-msgid "App&lications"
-msgstr "Ứng &dụng"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3756
-msgid "&Storage Media"
-msgstr "Ổ &nhớ"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3757
-msgid "&Network Folders"
-msgstr "&Thư mục mạng"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3758
-msgid "Sett&ings"
-msgstr "Thiết &lập"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:136 konq_mainwindow.cc:3760
-msgid "Trash"
-msgstr "Thùng rác"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3761
-msgid "Autostart"
-msgstr "Tự khởi động"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3762
-msgid "Most Often Visited"
-msgstr "Hay ghé thăm nhất"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3769 konq_mainwindow.cc:4335
-msgid "&Save View Profile..."
-msgstr "&Ghi xác lập xem..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3770
-msgid "Save View Changes per &Folder"
-msgstr "Ghi thay đổi &xem mỗi thư mục"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3772
-msgid "Remove Folder Properties"
-msgstr "Xóa bỏ thuộc tính thư mục"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3792
-msgid "Configure Extensions..."
-msgstr "Cấu hình phần mở rộng..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3793
-msgid "Configure Spell Checking..."
-msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3796
-msgid "Split View &Left/Right"
-msgstr "Chia xem thành &trái/phải"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3797
-msgid "Split View &Top/Bottom"
-msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3798 konq_tabs.cc:84
-msgid "&New Tab"
-msgstr "T&hẻ mới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3799
-msgid "&Duplicate Current Tab"
-msgstr "&Tạo bản sao của thẻ hiện thời"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3800
-msgid "Detach Current Tab"
-msgstr "Bỏ gắn thẻ hiện thời"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3801
-msgid "&Close Active View"
-msgstr "Đóng &xem hiện thời"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3802
-msgid "Close Current Tab"
-msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3805
-msgid "Activate Next Tab"
-msgstr "Chuyển sang thẻ tiếp theo"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3806
-msgid "Activate Previous Tab"
-msgstr "Chuyển sang thẻ trước"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3811
-#, c-format
-msgid "Activate Tab %1"
-msgstr "Chuyển sang thẻ %1"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3814
-msgid "Move Tab Left"
-msgstr "Chuyển thẻ sang trái"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3815
-msgid "Move Tab Right"
-msgstr "Chuyển thẻ sang phải"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3818
-msgid "Dump Debug Info"
-msgstr "Tạo thông tin sửa lỗi"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3821
-msgid "C&onfigure View Profiles..."
-msgstr "&Cấu hình xác lập xem..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3822
-msgid "Load &View Profile"
-msgstr "Nạp xác lập &xem..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3835 konq_tabs.cc:399
-msgid "&Reload All Tabs"
-msgstr "&Nạp lại tất cả các thẻ"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3850
-msgid "&Stop"
-msgstr "&Dừng "
-
-#: konq_mainwindow.cc:3852
-msgid "&Rename"
-msgstr "&Thay tên"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3853
-msgid "&Move to Trash"
-msgstr "&Chuyển đến thùng rác"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3859
-msgid "Animated Logo"
-msgstr "Biểu tượng động"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3862 konq_mainwindow.cc:3863
-msgid "L&ocation: "
-msgstr "&Vị trí : "
-
-#: konq_mainwindow.cc:3866
-msgid "Location Bar"
-msgstr "Thanh vị trí"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3871
-msgid "Location BarEnter a web address or search term."
-msgstr "Thanh vị trí
Nhập một địa chỉ web hoặc thuật ngữ tìm kiếm."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3874
-msgid "Clear Location Bar"
-msgstr "Xoá thanh vị trí"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3879
-msgid "Clear Location bar
Clears the content of the location bar."
-msgstr "Xoá thanh vị trí
Xóa nội dung của thanh vị trí."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3902
-msgid "Bookmark This Location"
-msgstr "Đánh dấu vị trí này"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3906
-msgid "Kon&queror Introduction"
-msgstr "Giới thiệu Kon&queror"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3908
-msgid "Go"
-msgstr "Đi tới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3909
-msgid "Go
Goes to the page that has been entered into the location bar."
-msgstr "Đi tới
Đi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3915
-msgid ""
-"Enter the parent folder"
-"
For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button "
-"will take you to file:/home."
-msgstr ""
-"Vào thư mục mẹ"
-"
Ví dụ, nếu thư mục hiện thời là file:/home/%1 nhấn nút này sẽ chuyển tới "
-"file:/home."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3918
-msgid "Enter the parent folder"
-msgstr "Vào thư mục mẹ"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3920
-msgid "Move backwards one step in the browsing history
"
-msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt
"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3921
-msgid "Move backwards one step in the browsing history"
-msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3923
-msgid "Move forward one step in the browsing history
"
-msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt
"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3924
-msgid "Move forward one step in the browsing history"
-msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3926
-msgid ""
-"Navigate to your 'Home Location'"
-"
You can configure the location this button takes you to in the "
-"KDE Control Center, under File Manager/Behavior."
-msgstr ""
-"Chuyển tới 'Vị trí nhà'\n"
-"
Bạn cũng có thể cấu hình vị trí mà nút này sẽ đưa đến trong "
-"Trung tâm điều khiển KDE, dưới phần Quản lý tập tin/Thái độ"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3929
-msgid "Navigate to your 'Home Location'"
-msgstr "Chuyển tới 'Vị trí nhà'"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3931
-msgid ""
-"Reload the currently displayed document"
-"
This may, for example, be needed to refresh webpages that have been modified "
-"since they were loaded, in order to make the changes visible."
-msgstr ""
-"Nạp lại tài liệu đang hiển thị"
-"
Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi "
-"xem để có thể thấy được những thay đổi đó."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3934
-msgid "Reload the currently displayed document"
-msgstr "Nạp lại tài liệu đang hiển thị"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3936
-msgid ""
-"Reload all currently displayed documents in tabs"
-"
This may, for example, be needed to refresh webpages that have been modified "
-"since they were loaded, in order to make the changes visible."
-msgstr ""
-"Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị"
-"
Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi "
-"xem để có thể thấy được những thay đổi đó."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3939
-msgid "Reload all currently displayed document in tabs"
-msgstr "Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3941
-msgid ""
-"Stop loading the document"
-"
All network transfers will be stopped and Konqueror will display the content "
-"that has been received so far."
-msgstr ""
-"Dừng nạp tài liệu"
-"
Mọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và Konqueror sẽ chỉ hiển thị nội dung đã "
-"nhận được."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3944
-msgid "Stop loading the document"
-msgstr "Dừng nạp tài liệu"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3946
-msgid ""
-"Cut the currently selected text or item(s) and move it to the system clipboard"
-"
This makes it available to the Paste command in Konqueror and other "
-"KDE applications."
-msgstr ""
-"Cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạm"
-"
Có thể dán chúng qua câu lệnh Dán trong Konqueror và các ứng dụng KDE "
-"khác."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3950
-msgid "Move the selected text or item(s) to the clipboard"
-msgstr "Di chuyển văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3952
-msgid ""
-"Copy the currently selected text or item(s) to the system clipboard"
-"
This makes it available to the Paste command in Konqueror and other "
-"KDE applications."
-msgstr ""
-"Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
-"
Có thể dán chúng qua câu lệnh Dán trong Konqueror và các ứng dụng KDE "
-"khác."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3956
-msgid "Copy the selected text or item(s) to the clipboard"
-msgstr "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3958
-msgid ""
-"Paste the previously cut or copied clipboard contents"
-"
This also works for text copied or cut from other KDE applications."
-msgstr ""
-"Dán nội dung bảng tạm"
-"
Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt trong các ứng dụng KDE "
-"khác."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3961
-msgid "Paste the clipboard contents"
-msgstr "Dán nội dung bảng tạm"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3963
-msgid ""
-"Print the currently displayed document"
-"
You will be presented with a dialog where you can set various options, such "
-"as the number of copies to print and which printer to use."
-"
This dialog also provides access to special KDE printing services such as "
-"creating a PDF file from the current document."
-msgstr ""
-"In tài liệu đang hiển thị"
-"
Sẽ mở ra hộp thoại cho phép đặt một số tùy chọn, như số bản sẽ in và máy in "
-"sẽ dùng."
-"
Hộp thoại này còn cho phép truy cập đến các dịch vụ in KDE đặc biệt như tạo "
-"tập tin PDF từ tài liệu hiện thời."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3969
-msgid "Print the current document"
-msgstr "In tài liệu hiện thời"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3975
-msgid "If present, open index.html when entering a folder."
-msgstr "Nếu có, thì mở index.html khi vào một thư mục."
-
-#: konq_mainwindow.cc:3976
-msgid ""
-"A locked view cannot change folders. Use in combination with 'link view' to "
-"explore many files from one folder"
-msgstr ""
-"Một xem bị khoá không thể thay đổi thư mục. Dùng cùng với 'liên kết xem' để "
-"duyệt nhiều tập tin từ một thư mục"
-
-#: konq_mainwindow.cc:3977
-msgid ""
-"Sets the view as 'linked'. A linked view follows folder changes made in other "
-"linked views."
-msgstr ""
-"Đặt ô xem là 'đã liên kết'. Một ô xem đã liên kết sẽ thay đổi theo các ô xem đã "
-"liên kết khác."
-
-#: konq_mainwindow.cc:4001
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71
-msgid "Open Folder in Tabs"
-msgstr "Mở thư mục trong thẻ"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4006
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:913
-msgid "Open in New Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4007
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:915
-msgid "Open in New Tab"
-msgstr "Mở trong thẻ mới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4175
-msgid "Copy &Files..."
-msgstr "Sao chép &tập tin..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:4176
-msgid "M&ove Files..."
-msgstr "Di chuyển &tập tin..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:4180
-msgid "Create Folder..."
-msgstr "Tạo thư mục..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:4334
-msgid "&Save View Profile \"%1\"..."
-msgstr "&Lưu xác lập xem \"%1\"..."
-
-#: konq_mainwindow.cc:4674
-msgid "Open in T&his Window"
-msgstr "Mở trong &cửa sổ này"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4675
-msgid "Open the document in current window"
-msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ hiện tại"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4677 sidebar/web_module/web_module.h:55
-#: sidebar/web_module/web_module.h:58
-msgid "Open in New &Window"
-msgstr "Mở trong cửa &sổ mới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4678
-msgid "Open the document in a new window"
-msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4688
-msgid "Open in &New Tab"
-msgstr "Mở trong &thẻ mới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4689
-msgid "Open the document in a new tab"
-msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4929
-#, c-format
-msgid "Open with %1"
-msgstr "Mở bằng %1"
-
-#: konq_mainwindow.cc:4986
-msgid "&View Mode"
-msgstr "Chế độ &xem"
-
-#: konq_mainwindow.cc:5196
-msgid ""
-"You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?"
-msgstr "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?"
-
-#: konq_mainwindow.cc:5198 konq_viewmgr.cc:1147
-msgid "Confirmation"
-msgstr "Hỏi lại"
-
-#: konq_mainwindow.cc:5200
-msgid "C&lose Current Tab"
-msgstr "Đóng thẻ &hiện thời"
-
-#: konq_mainwindow.cc:5232
-msgid ""
-"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
-"Closing the window will discard these changes."
-msgstr ""
-"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Đóng thẻ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
-
-#: konq_mainwindow.cc:5250
-msgid ""
-"This page contains changes that have not been submitted.\n"
-"Closing the window will discard these changes."
-msgstr ""
-"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Đóng cửa sổ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
-
-#: konq_mainwindow.cc:5342
-msgid ""
-"Your sidebar is not functional or unavailable. A new entry cannot be added."
-msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có. Không thêm được mục mới."
-
-#: konq_mainwindow.cc:5342 konq_mainwindow.cc:5349
-msgid "Web Sidebar"
-msgstr "Thanh bên Web"
-
-#: konq_mainwindow.cc:5347
-msgid "Add new web extension \"%1\" to your sidebar?"
-msgstr "Thêm mở rộng web \"%1\" mới vào thanh bên?"
-
-#: konq_mainwindow.cc:5349
-msgid "Do Not Add"
-msgstr "Không thêm"
-
-#: konq_profiledlg.cc:76
-msgid "Profile Management"
-msgstr "Quản lí xác lập"
-
-#: konq_profiledlg.cc:78
-msgid "&Rename Profile"
-msgstr "Đổi tên xá&c lập"
-
-#: konq_profiledlg.cc:79
-msgid "&Delete Profile"
-msgstr "&Xoá xác lập"
-
-#: konq_profiledlg.cc:88
-msgid "&Profile name:"
-msgstr "&Tên xác lập:"
-
-#: konq_profiledlg.cc:109
-msgid "Save &URLs in profile"
-msgstr "Lưu các &URL vào xác lập"
-
-#: konq_profiledlg.cc:112
-msgid "Save &window size in profile"
-msgstr "Lưu &kích thước cửa sổ vào xác lập"
-
-#: konq_tabs.cc:65
-msgid ""
-"This bar contains the list of currently open tabs. Click on a tab to make it "
-"active. The option to show a close button instead of the website icon in the "
-"left corner of the tab is configurable. You can also use keyboard shortcuts to "
-"navigate through tabs. The text on the tab is the title of the website "
-"currently open in it, put your mouse over the tab too see the full title in "
-"case it was truncated to fit the tab size."
-msgstr ""
-"Thanh này chứa danh sách của những thẻ đang mở. Nhấn vào một thẻ để đặt nó làm "
-"hiện thời. Có thể cấu hình hiển thị một nút đóng thay cho biểu tượng trang web "
-"ở góc trái của thẻ. Bạn cũng có thể dùng các phím nóng để di chuyển qua các "
-"thẻ. Chữ trên các thẻ là tiêu đề của trang web đang mở trong nó, đặt con chuột "
-"lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương ứng với kích thước "
-"thẻ."
-
-#: konq_tabs.cc:89
-msgid "&Reload Tab"
-msgstr "&Nạp lại thẻ"
-
-#: konq_tabs.cc:94
-msgid "&Duplicate Tab"
-msgstr "&Nhân đôi thẻ"
-
-#: konq_tabs.cc:100
-msgid "D&etach Tab"
-msgstr "&Bỏ gắn thẻ"
-
-#: konq_tabs.cc:107
-msgid "Other Tabs"
-msgstr "Các thẻ khác"
-
-#: konq_tabs.cc:112
-msgid "&Close Tab"
-msgstr "Đó&ng thẻ"
-
-#: konq_tabs.cc:144
-msgid "Open a new tab"
-msgstr "Mở một thẻ mới"
-
-#: konq_tabs.cc:153
-msgid "Close the current tab"
-msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-
-#: konq_view.cc:1357
-msgid ""
-"The page you are trying to view is the result of posted form data. If you "
-"resend the data, any action the form carried out (such as search or online "
-"purchase) will be repeated. "
-msgstr ""
-"Trang bạn đang muốn xem là kết quả khi gửi dữ liệu theo mẫu đăng ký. Nếu gửi "
-"lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán trực "
-"tuyến) sẽ bị lặp lại. "
-
-#: konq_view.cc:1359
-msgid "Resend"
-msgstr "Gửi lại"
-
-#: konq_viewmgr.cc:1145
-msgid ""
-"You have multiple tabs open in this window.\n"
-"Loading a view profile will close them."
-msgstr ""
-"Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này.\n"
-"Nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng."
-
-#: konq_viewmgr.cc:1148
-msgid "Load View Profile"
-msgstr "Nạp xác lập xem"
-
-#: konq_viewmgr.cc:1164
-msgid ""
-"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
-"Loading a profile will discard these changes."
-msgstr ""
-"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-
-#: konq_viewmgr.cc:1182
-msgid ""
-"This page contains changes that have not been submitted.\n"
-"Loading a profile will discard these changes."
-msgstr ""
-"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
-"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:212 listview/konq_listview.cc:674
-msgid "Show &Hidden Files"
-msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:215
-msgid "Toggle displaying of hidden dot files"
-msgstr "Bật/tắt hiển thị các tập tin ẩn (có dấu chấm ở đầu)"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:217
-msgid "&Folder Icons Reflect Contents"
-msgstr "&Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:220
-msgid "&Preview"
-msgstr "&Xem trước"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:222
-msgid "Enable Previews"
-msgstr "Dùng xem trước"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:223
-msgid "Disable Previews"
-msgstr "Không dùng xem trước"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:243
-msgid "Sound Files"
-msgstr "Tập tin âm thanh"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:250
-msgid "By Name (Case Sensitive)"
-msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa, thường)"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:251
-msgid "By Name (Case Insensitive)"
-msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:252
-msgid "By Size"
-msgstr "Theo cỡ"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:253
-msgid "By Type"
-msgstr "Theo kiểu"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:254
-msgid "By Date"
-msgstr "Theo ngày"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:279
-msgid "Folders First"
-msgstr "Thư mục trước"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:280
-msgid "Descending"
-msgstr "Giảm dần"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:305 listview/konq_listview.cc:668
-msgid "Se&lect..."
-msgstr "&Chọn..."
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:307 listview/konq_listview.cc:669
-msgid "Unselect..."
-msgstr "Bỏ chọn..."
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:310 listview/konq_listview.cc:671
-msgid "Unselect All"
-msgstr "Bỏ chọn tất cả"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:312 listview/konq_listview.cc:672
-msgid "&Invert Selection"
-msgstr "Chọn đảo &lại"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:316
-msgid "Allows selecting of file or folder items based on a given mask"
-msgstr "Cho phép chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:317
-msgid "Allows unselecting of file or folder items based on a given mask"
-msgstr "Cho phép bỏ chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:318
-msgid "Selects all items"
-msgstr "Chọn mọi mục"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:319
-msgid "Unselects all selected items"
-msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:320
-msgid "Inverts the current selection of items"
-msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:524 listview/konq_listview.cc:370
-msgid "Select files:"
-msgstr "Chọn tập tin:"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:551 listview/konq_listview.cc:401
-msgid "Unselect files:"
-msgstr "Bỏ chọn các tập tin:"
-
-#: iconview/konq_iconview.cc:755
-msgid ""
-"You cannot drop any items in a directory in which you do not have write "
-"permission"
-msgstr "Không thể kéo một mục nào đó vào thư mục mà bạn không có quyền ghi"
-
-#: listview/konq_infolistviewwidget.cc:40
-msgid "View &As"
-msgstr "X&em như"
-
-#: listview/konq_infolistviewwidget.cc:78
-msgid "Filename"
-msgstr "Tên tập tin"
-
-#: listview/konq_listview.cc:267
-msgid "MimeType"
-msgstr "Dạng mime"
-
-#: listview/konq_listview.cc:268
-msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
-
-#: listview/konq_listview.cc:269
-msgid "Modified"
-msgstr "Thay đổi"
-
-#: listview/konq_listview.cc:270
-msgid "Accessed"
-msgstr "Truy cập"
-
-#: listview/konq_listview.cc:271
-msgid "Created"
-msgstr "Tạo"
-
-#: listview/konq_listview.cc:272
-msgid "Permissions"
-msgstr "Quyền hạn"
-
-#: listview/konq_listview.cc:273
-msgid "Owner"
-msgstr "Sở hữu"
-
-#: listview/konq_listview.cc:274
-msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
-
-#: listview/konq_listview.cc:275
-msgid "Link"
-msgstr "Liên kết"
-
-#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:196 keditbookmarks/listview.cpp:581
-#: keditbookmarks/listview.cpp:703 listview/konq_listview.cc:276
-msgid "URL"
-msgstr "URL"
-
-#: listview/konq_listview.cc:278
-msgid "File Type"
-msgstr "Kiểu tập tin"
-
-#: listview/konq_listview.cc:646
-msgid "Show &Modification Time"
-msgstr "Hiện thời gian &sửa"
-
-#: listview/konq_listview.cc:647
-msgid "Hide &Modification Time"
-msgstr "Ẩn thời gian &sửa"
-
-#: listview/konq_listview.cc:648
-msgid "Show &File Type"
-msgstr "Hiện kiểu &tập tin"
-
-#: listview/konq_listview.cc:649
-msgid "Hide &File Type"
-msgstr "Ẩn kiểu &tập tin"
-
-#: listview/konq_listview.cc:650
-msgid "Show MimeType"
-msgstr "Hiện kiểu mime"
-
-#: listview/konq_listview.cc:651
-msgid "Hide MimeType"
-msgstr "Ẩn kiểu mime"
-
-#: listview/konq_listview.cc:652
-msgid "Show &Access Time"
-msgstr "Hiện thời gian &truy cập"
-
-#: listview/konq_listview.cc:653
-msgid "Hide &Access Time"
-msgstr "Ẩn thời gian &truy cập"
-
-#: listview/konq_listview.cc:654
-msgid "Show &Creation Time"
-msgstr "Hiện thời gian &tạo"
-
-#: listview/konq_listview.cc:655
-msgid "Hide &Creation Time"
-msgstr "Ẩn thời gian &tạo"
-
-#: listview/konq_listview.cc:656
-msgid "Show &Link Destination"
-msgstr "Hiện tập tin &liên kết tới"
-
-#: listview/konq_listview.cc:657
-msgid "Hide &Link Destination"
-msgstr "Ẩn tập tin &liên kết tới"
-
-#: listview/konq_listview.cc:658
-msgid "Show Filesize"
-msgstr "Hiện cỡ tập tin"
-
-#: listview/konq_listview.cc:659
-msgid "Hide Filesize"
-msgstr "Ẩn cỡ tập tin"
-
-#: listview/konq_listview.cc:660
-msgid "Show Owner"
-msgstr "Hiện tên chủ sở hữu"
-
-#: listview/konq_listview.cc:661
-msgid "Hide Owner"
-msgstr "Ẩn tên chủ sở hữu"
-
-#: listview/konq_listview.cc:662
-msgid "Show Group"
-msgstr "Hiện nhóm sở hữu"
-
-#: listview/konq_listview.cc:663
-msgid "Hide Group"
-msgstr "Ẩn nhóm sở hữu"
-
-#: listview/konq_listview.cc:664
-msgid "Show Permissions"
-msgstr "Hiện quyền hạn"
-
-#: listview/konq_listview.cc:665
-msgid "Hide Permissions"
-msgstr "Ẩn quyền hạn"
-
-#: listview/konq_listview.cc:666
-msgid "Show URL"
-msgstr "Hiện URL"
-
-#: listview/konq_listview.cc:676
-msgid "Case Insensitive Sort"
-msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường"
-
-#: listview/konq_listviewwidget.cc:350 listview/konq_textviewwidget.cc:68
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: listview/konq_listviewwidget.cc:909
-msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it."
-msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó."
-
-#: keditbookmarks/importers.h:108
-msgid "Galeon"
-msgstr ""
-
-#: keditbookmarks/importers.h:118
-msgid "KDE"
-msgstr ""
-
-#: keditbookmarks/importers.h:139
-msgid "Netscape"
-msgstr ""
-
-#: keditbookmarks/importers.h:149
-msgid "Mozilla"
-msgstr ""
-
-#: keditbookmarks/importers.h:159
-msgid "IE"
-msgstr ""
-
-#: keditbookmarks/importers.h:171
-#, fuzzy
-msgid "Opera"
-msgstr "Sở hữu"
-
-#: keditbookmarks/importers.h:183
-#, fuzzy
-msgid "Crashes"
-msgstr "Thùng rác"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:102
-msgid "&Show Netscape Bookmarks in Konqueror"
-msgstr "&Hiện đánh dấu Netscape trong Konqueror"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:111 sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:907
-msgid "Rename"
-msgstr "Thay tên"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:114
-msgid "C&hange URL"
-msgstr "Thay đổi &URL"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:117
-msgid "C&hange Comment"
-msgstr "Thay đổi &chú thích"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:120
-msgid "Chan&ge Icon..."
-msgstr "Tha&y đổi biểu tượng..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:123
-msgid "Update Favicon"
-msgstr "Cập nhật biểu tượng ưa thích"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:126 keditbookmarks/actionsimpl.cpp:538
-msgid "Recursive Sort"
-msgstr "Sắp xếp đệ quy"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:129
-msgid "&New Folder..."
-msgstr "Thư &mục mới..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:132
-msgid "&New Bookmark"
-msgstr "Đánh &dấu mới"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:135
-msgid "&Insert Separator"
-msgstr "&Chèn dấu phân cách"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:139
-msgid "&Sort Alphabetically"
-msgstr "&Sắp xếp theo ABC"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:142
-msgid "Set as T&oolbar Folder"
-msgstr "Đặt làm thư mục &thanh công cụ"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:145
-msgid "Show in T&oolbar"
-msgstr "Hiện tr&ong thanh công cụ"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:148
-msgid "Hide in T&oolbar"
-msgstr "Ẩn trong thanh &công cụ"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:151
-msgid "&Expand All Folders"
-msgstr "Dãn ra &mọi thư mục"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:154
-msgid "Collapse &All Folders"
-msgstr "&Co lại mọi thư mục"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:157
-msgid "&Open in Konqueror"
-msgstr "&Mở trong Konqueror"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:160
-msgid "Check &Status"
-msgstr "Kiểm tra &trạng thái"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:164
-msgid "Check Status: &All"
-msgstr "Kiểm tra trạng thái: Tất &cả"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:167
-msgid "Update All &Favicons"
-msgstr "Cập nhật mọi &biểu tượng ưa thích"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:171
-msgid "Cancel &Checks"
-msgstr "Bỏ &kiểm tra"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:174
-msgid "Cancel &Favicon Updates"
-msgstr "Bỏ cập nhật &biểu tượng ưa thích"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:178
-msgid "Import &Netscape Bookmarks..."
-msgstr "Nhập đánh dấu &Netscape..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:181
-msgid "Import &Opera Bookmarks..."
-msgstr "Nhập đánh dấu &Opera..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:184
-msgid "Import All &Crash Sessions as Bookmarks..."
-msgstr "Nhập mọi buổi làm &việc bị dừng làm đánh dấu..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:187
-msgid "Import &Galeon Bookmarks..."
-msgstr "Nhập đánh dấu &Galeon..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:190
-msgid "Import &KDE2/KDE3 Bookmarks..."
-msgstr "Nhập đánh dấu &KDE2/KDE3..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:193
-msgid "Import &IE Bookmarks..."
-msgstr "Nhập đánh dấu &IE..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:196
-msgid "Import &Mozilla Bookmarks..."
-msgstr "Nhập đánh dấu &Mozilla..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:199
-msgid "Export to &Netscape Bookmarks"
-msgstr "Xuất ra đánh dấu &Netscape"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:202
-msgid "Export to &Opera Bookmarks..."
-msgstr "Xuất ra đánh dấu &Opera..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:205
-msgid "Export to &HTML Bookmarks..."
-msgstr "Xuất ra đánh dấu &HTML..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:208
-msgid "Export to &IE Bookmarks..."
-msgstr "Xuất ra đánh dấu &IE..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:211
-msgid "Export to &Mozilla Bookmarks..."
-msgstr "Xuất ra đánh dấu &Mozilla..."
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:249
-msgid "*.html|HTML Bookmark Listing"
-msgstr "Liệt kê đánh dấu HTML"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:336
-msgid "Cut Items"
-msgstr "Cắt mục"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:366
-msgid "Create New Bookmark Folder"
-msgstr "Tạo thư mục đánh dấu mới"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:367
-msgid "New folder:"
-msgstr "Thư mục mới:"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:554
-msgid "Sort Alphabetically"
-msgstr "Sắp xếp theo ABC"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:562
-msgid "Delete Items"
-msgstr "Xoá mục"
-
-#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:626
-msgid "Icon"
-msgstr "Biểu tượng"
-
-#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:247
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:532
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:257
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:539
-msgid "Location:"
-msgstr "Vị trí:"
-
-#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:267
-msgid "Comment:"
-msgstr "Chú thích:"
-
-#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:276
-msgid "First viewed:"
-msgstr "Xem lần đầu:"
-
-#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:282
-msgid "Viewed last:"
-msgstr "Xem lần cuối:"
-
-#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:288
-msgid "Times visited:"
-msgstr "Số lần xem:"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:152
-msgid "Insert Separator"
-msgstr "Chèn dấu phân cách"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:154
-msgid "Create Folder"
-msgstr "Tạo thư mục"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:156
-#, c-format
-msgid "Copy %1"
-msgstr "Sao chép %1"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:158
-msgid "Create Bookmark"
-msgstr "Tạo đánh dấu"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:243
-msgid "%1 Change"
-msgstr "Thay đổi %1"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:293
-msgid "Renaming"
-msgstr "Thay tên"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:443
-#, c-format
-msgid "Move %1"
-msgstr "Di chuyển %1"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:597
-msgid "Set as Bookmark Toolbar"
-msgstr "Đặt làm thanh công cụ đánh dấu"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:623
-msgid "%1 in Bookmark Toolbar"
-msgstr "%1 trong thanh công cụ đánh dấu"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:623
-msgid "Show"
-msgstr "Hiện"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:624
-msgid "Hide"
-msgstr "Ẩn"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:705
-msgid "Copy Items"
-msgstr "Sao chép mục"
-
-#: keditbookmarks/commands.cpp:706
-msgid "Move Items"
-msgstr "Di chuyển mục"
-
-#: keditbookmarks/exporters.cpp:49
-msgid "My Bookmarks"
-msgstr "Đánh dấu cá nhân"
-
-#: keditbookmarks/favicons.cpp:75
-msgid "No favicon found"
-msgstr "Không tìm thấy biểu tượng ưa thích"
-
-#: keditbookmarks/favicons.cpp:86
-msgid "Updating favicon..."
-msgstr "Đang cập nhật biểu tượng ưa thích..."
-
-#: keditbookmarks/favicons.cpp:95
-msgid "Local file"
-msgstr "Tập tin trên máy"
-
-#: keditbookmarks/importers.cpp:44
-msgid "Import %1 Bookmarks"
-msgstr "Nhập đánh dấu %1"
-
-#: keditbookmarks/importers.cpp:48 keditbookmarks/listview.cpp:861
-msgid "%1 Bookmarks"
-msgstr "Đánh dấu %1"
-
-#: keditbookmarks/importers.cpp:76
-msgid "Import as a new subfolder or replace all the current bookmarks?"
-msgstr "Nhập thành thư mục con mới hay thay thế tất cả đánh dấu hiện thời?"
-
-#: keditbookmarks/importers.cpp:77
-msgid "%1 Import"
-msgstr "Nhập %1"
-
-#: keditbookmarks/importers.cpp:78
-msgid "As New Folder"
-msgstr "Thành thư mục mới"
-
-#: keditbookmarks/importers.cpp:180
-msgid "*.xbel|Galeon Bookmark Files (*.xbel)"
-msgstr "Tập tin đánh dấu Galeon (*.xbel)"
-
-#: keditbookmarks/importers.cpp:188
-msgid "*.xml|KDE Bookmark Files (*.xml)"
-msgstr "Tập tin đánh dấu KDE (*.xml)"
-
-#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:42
-msgid "Directory to scan for extra bookmarks"
-msgstr "Thư mục để quét tìm đánh dấu mở rộng"
-
-#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:62
-msgid "KBookmarkMerger"
-msgstr "KBookmarkMerger"
-
-#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:63
-msgid "Merges bookmarks installed by 3rd parties into the user's bookmarks"
-msgstr "Nhập đánh dấu của các chương trình khác vào đánh dấu của người dùng"
-
-#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:65
-msgid "Copyright © 2005 Frerich Raabe"
-msgstr "Đăng ký © 2005 bởi Frerich Raabe"
-
-#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:66
-msgid "Original author"
-msgstr "Tác giả gốc"
-
-#: keditbookmarks/listview.cpp:426
-msgid "Drop Items"
-msgstr "Thả mục"
-
-#: keditbookmarks/listview.cpp:702
-msgid "Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu"
-
-#: keditbookmarks/listview.cpp:704
-msgid "Comment"
-msgstr "Chú thích"
-
-#: keditbookmarks/listview.cpp:705
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: keditbookmarks/listview.cpp:707
-msgid "Address"
-msgstr "Địa chỉ"
-
-#: keditbookmarks/listview.cpp:710
-msgid "Folder"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: keditbookmarks/listview.cpp:870
-msgid "Empty Folder"
-msgstr "Thư mục rỗng"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:44
-msgid "Import bookmarks from a file in Mozilla format"
-msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Mozilla"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:45
-msgid "Import bookmarks from a file in Netscape (4.x and earlier) format"
-msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Netscape (4.x và nhỏ hơn)"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:46
-msgid "Import bookmarks from a file in Internet Explorer's Favorites format"
-msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Internet Explorer"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:47
-msgid "Import bookmarks from a file in Opera format"
-msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Opera"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:49
-msgid "Export bookmarks to a file in Mozilla format"
-msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Mozilla"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:50
-msgid "Export bookmarks to a file in Netscape (4.x and earlier) format"
-msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Netscape (4.x và mới hơn)"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:51
-msgid "Export bookmarks to a file in a printable HTML format"
-msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng HTML có thể hiển thị"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:52
-msgid "Export bookmarks to a file in Internet Explorer's Favorites format"
-msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Ưa thích của Internet Explorer"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:53
-msgid "Export bookmarks to a file in Opera format"
-msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Opera"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:55
-msgid "Open at the given position in the bookmarks file"
-msgstr "Mở tại vị trí chỉ ra trong tập tin đánh dấu"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:56
-msgid "Set the user readable caption for example \"Konsole\""
-msgstr "Đặt tiêu đề, ví dụ \"Konsole\""
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:57
-msgid "Hide all browser related functions"
-msgstr "Ẩn mọi chức năng có liên qua đến trình duyệt"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:58
-msgid "File to edit"
-msgstr "Tập tin soạn thảo"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:96
-msgid ""
-"Another instance of %1 is already running, do you really want to open another "
-"instance or continue work in the same instance?\n"
-"Please note that, unfortunately, duplicate views are read-only."
-msgstr ""
-"Một trình khác của %1 đang chạy, bạn muốn mở một trình khác hay tiếp tục với "
-"trình đang chạy?\n"
-"Xin chú ý rằng, ô xem thứ hai sẽ là chỉ đọc."
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:100
-msgid "Run Another"
-msgstr "Chạy trình khác"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:101
-msgid "Continue in Same"
-msgstr "Tiếp tục trong trình cũ"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:117
-msgid "Bookmark Editor"
-msgstr "Trình soạn đánh dấu"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:118
-msgid "Konqueror Bookmarks Editor"
-msgstr "Trình soạn đánh dấu Konqueror"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:120
-msgid "(c) 2000 - 2003, KDE developers"
-msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2003, bởi các nhà phát triển KDE"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:121
-msgid "Initial author"
-msgstr "Người khởi đầu"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:122
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:163
-msgid "You may only specify a single --export option."
-msgstr "Bạn chỉ có thể đưa ra một tùy chọn --export đứng riêng."
-
-#: keditbookmarks/main.cpp:168
-msgid "You may only specify a single --import option."
-msgstr "Bạn chỉ có thể đưa ra một tùy chọn --import đứng riêng."
-
-#: keditbookmarks/testlink.cpp:98 keditbookmarks/testlink.cpp:101
-msgid "Checking..."
-msgstr "Kiểm tra..."
-
-#: keditbookmarks/testlink.cpp:266
-msgid "Error "
-msgstr "Lỗi "
-
-#: keditbookmarks/testlink.cpp:270
-msgid "Ok"
-msgstr "Ok"
-
-#: keditbookmarks/toplevel.cpp:212
-msgid "Reset Quick Search"
-msgstr "Đặt lại tìm kiếm nhanh"
-
-#: keditbookmarks/toplevel.cpp:215
-msgid ""
-"Reset Quick Search"
-"
Resets the quick search so that all bookmarks are shown again."
-msgstr ""
-"Đặt lại tìm kiếm nhanh"
-"
Đặt lại tìm kiếm nhanh để hiển thị lại mọi đánh dấu."
-
-#: keditbookmarks/toplevel.cpp:219 sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:33
-msgid "Se&arch:"
-msgstr "Tìm &kiếm:"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:112 about/konq_aboutpage.cc:114
-#: about/konq_aboutpage.cc:177 about/konq_aboutpage.cc:179
-#: about/konq_aboutpage.cc:232 about/konq_aboutpage.cc:234
-#: about/konq_aboutpage.cc:329 about/konq_aboutpage.cc:331
-msgid "Conquer your Desktop!"
-msgstr "Chiếm lĩnh máy tính của bạn!"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:115 about/konq_aboutpage.cc:180
-#: about/konq_aboutpage.cc:235 about/konq_aboutpage.cc:332
-msgid ""
-"Konqueror is your file manager, web browser and universal document viewer."
-msgstr ""
-"Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa "
-"năng."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:116 about/konq_aboutpage.cc:181
-#: about/konq_aboutpage.cc:236 about/konq_aboutpage.cc:333
-msgid "Starting Points"
-msgstr "Điểm bắt đầu"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:117 about/konq_aboutpage.cc:182
-#: about/konq_aboutpage.cc:237 about/konq_aboutpage.cc:334
-msgid "Introduction"
-msgstr "Giới thiệu"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:118 about/konq_aboutpage.cc:183
-#: about/konq_aboutpage.cc:238 about/konq_aboutpage.cc:335
-msgid "Tips"
-msgstr "Mách nước"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:119 about/konq_aboutpage.cc:184
-#: about/konq_aboutpage.cc:239 about/konq_aboutpage.cc:240
-#: about/konq_aboutpage.cc:336
-msgid "Specifications"
-msgstr "Chi tiết kĩ thuật"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:125
-msgid "Your personal files"
-msgstr "Tập tin cá nhân"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:128
-msgid "Storage Media"
-msgstr "Ổ ghi thông tin"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:129
-msgid "Disks and removable media"
-msgstr "Ổ ghi và đĩa rời"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:132
-msgid "Network Folders"
-msgstr "Thư mục mạng"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:133
-msgid "Shared files and folders"
-msgstr "Tập tin và thư mục chia sẻ"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:137
-msgid "Browse and restore the trash"
-msgstr "Duyệt và phục hồi tập tin đã xóa"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:140
-msgid "Applications"
-msgstr "Ứng dụng"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:141
-msgid "Installed programs"
-msgstr "Chương trình đã cài"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:144
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:145
-msgid "Desktop configuration"
-msgstr "Cấu hình môi trường"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:148
-msgid "Next: An Introduction to Konqueror"
-msgstr "Tiếp theo: Giới thiệu về Konqueror"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:150
-msgid "Search the Web"
-msgstr "Tìm kiếm mạng"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:185
-msgid ""
-"Konqueror makes working with and managing your files easy. You can browse both "
-"local and networked folders while enjoying advanced features such as the "
-"powerful sidebar and file previews."
-msgstr ""
-"Konqueror giúp làm việc và quản lý tập tin dễ dàng. Bạn có thể duyệt cả thư mục "
-"trên máy cũng như các thư mục mạng, và có thể dùng các tính năng cao cấp như "
-"thanh bên và xem trước tập tin."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:189
-msgid ""
-"Konqueror is also a full featured and easy to use web browser which you can "
-"use to explore the Internet. Enter the address (e.g. http://www.kde.org) of a web page you would "
-"like to visit in the location bar and press Enter, or choose an entry from the "
-"Bookmarks menu."
-msgstr ""
-"Konqueror còn là trình duyệt mạng với đầy đủ các tính năng và dễ sử dụng. Hãy "
-"nhập địa chỉ (ví dụ http://www.kde.org"
-") của trang web bạn muốn xem vào thanh vị trí và nhấn Enter, hoặc chọn một mục "
-"từ thực đơn Đánh dấu."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:194
-msgid ""
-"To return to the previous location, press the back button in the toolbar. "
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn quay lại vị trí trước, hãy nhấn nút quay lại trong thanh công cụ. "
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:197
-msgid ""
-"To quickly go to your Home folder press the home button ."
-msgstr ""
-"Để đi nhanh tới thư mục cá nhân hãy nhấn nút Nhà ."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:199
-msgid ""
-"For more detailed documentation on Konqueror click here."
-msgstr ""
-"Để có thêm thông tin cụ thể về Konqueror hãy nhấn vào đây ."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:201
-msgid ""
-"Tuning Tip: If you want the Konqueror web browser to start faster, you "
-"can turn off this information screen by clicking here"
-". You can re-enable it by choosing the Help -> Konqueror Introduction menu "
-"option, and then pressing Settings -> Save View Profile \"Web Browsing\"."
-msgstr ""
-"Điều chỉnh Mách nước Nếu bạn muốn trình duyệt web Konqueror khởi động "
-"nhanh hơn, bạn có thể tắt màn hình thông tin này bằng cách nhấn vào đây. Bạn có thể cho phép hiển thị lại mẹo bằng cách chọn thực "
-"đơn Trợ giúp -> Giới thiệu Konqueror, rồi nhấn Thiết lập -> "
-"Lưu xác lập xem \"Duyệt mạng\"."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:206
-msgid "Next: Tips & Tricks"
-msgstr "Tiếp theo: Mách nước & Mẹo"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:241
-msgid ""
-"Konqueror is designed to embrace and support Internet standards. The aim is to "
-"fully implement the officially sanctioned standards from organizations such as "
-"the W3 and OASIS, while also adding extra support for other common usability "
-"features that arise as de facto standards across the Internet. Along with this "
-"support, for such functions as favicons, Internet Keywords, and "
-"XBEL bookmarks, Konqueror also implements:"
-msgstr ""
-"Konqueror được thiết kế để bao gồm và hỗ trợ các tiêu chuẩn Internet. Mục tiêu "
-"là chương trình sẽ thực thi đầy đủ các tiêu chuẩn chính thức từ các tổ chức như "
-"W3 và OASIS, và có hỗ trợ mở rộng cho các tính năng sử dụng rộng rãi trong "
-"Internet. Cùng với hỗ trợ này, cho những chức năng như favicon, Từ khóa "
-"Internet, và Đánh dấu XBEL, Konqueror còn có:"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:248
-msgid "Web Browsing"
-msgstr "Duyệt mạng"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:249
-msgid "Supported standards"
-msgstr "Các tiêu chuẩn được hỗ trợ"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:250
-msgid "Additional requirements*"
-msgstr "Yêu cầu phụ*"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:251
-msgid ""
-"DOM (Level 1, partially Level 2) based "
-"HTML 4.01"
-msgstr ""
-"DOM (Mức 1, một phần mức 2) dựa trên "
-"HTML 4.01"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:253 about/konq_aboutpage.cc:255
-#: about/konq_aboutpage.cc:267 about/konq_aboutpage.cc:272
-#: about/konq_aboutpage.cc:274
-msgid "built-in"
-msgstr "có sẵn"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:254
-msgid "Cascading Style Sheets (CSS 1, partially CSS 2)"
-msgstr "Cascading Style Sheets (CSS 1, một phần CSS 2)"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:256
-msgid "ECMA-262 Edition 3 (roughly equals JavaScript 1.5)"
-msgstr "ECMA-262 Phiên bản 3 (xấp xỉ JavaScript 1.5)"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:257
-msgid ""
-"JavaScript disabled (globally). Enable JavaScript here."
-msgstr ""
-"Tắt JavaScript (toàn cầu). Cho phép Java Script ở đây."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:258
-msgid ""
-"JavaScript enabled (globally). Configure JavaScript here"
-"."
-msgstr ""
-"Dùng JavaScript (toàn cầu). Cấu hình Java Script ở đây "
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:259
-msgid "Secure Java® support"
-msgstr "Hỗ trợ Java® bảo mật"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:260
-msgid ""
-"JDK 1.2.0 (Java 2) compatible VM (Blackdown, "
-"IBM or Sun)"
-msgstr ""
-"JDK 1.2.0 (Java 2) tương thích máy ảo VM (Blackdown"
-", IBM hoặc Sun)"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:262
-msgid "Enable Java (globally) here."
-msgstr "Dùng Java (toàn cầu) ở đây."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:263
-msgid ""
-"Netscape Communicator® plugins "
-"(for viewing Flash®, Real"
-"®Audio, Real®Video, etc.)"
-msgstr ""
-"® Bổ sung Netscape Communicator (để nghe âm "
-"thanh Flash®, Real"
-"®, xem phim Real®, v.v...)"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:268
-msgid "Secure Sockets Layer"
-msgstr "Lớp socket bảo mật"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:269
-msgid "(TLS/SSL v2/3) for secure communications up to 168bit"
-msgstr "(TLS/SSL v2/3) cho truyền thông bảo mật đến 168bit"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:270
-msgid "OpenSSL"
-msgstr "OpenSSL"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:271
-msgid "Bidirectional 16bit unicode support"
-msgstr "Hỗ trợ unicode 16bit hai hướng"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:273
-msgid "AutoCompletion for forms"
-msgstr "AutoCompletion cho các mẫu"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:275
-msgid "G E N E R A L"
-msgstr "C H U N G"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:276
-msgid "Feature"
-msgstr "Tính năng"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:278
-msgid "Image formats"
-msgstr "Định dạng ảnh"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:279
-msgid "Transfer protocols"
-msgstr "Giao thức chuyển giao"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:280
-msgid "HTTP 1.1 (including gzip/bzip2 compression)"
-msgstr "HTTP 1.1 (bao gồm nén gzip/bzip2)"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:281
-msgid "FTP"
-msgstr "FTP"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:282
-msgid "and many more..."
-msgstr "và nhiều tính năng khác..."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:283
-msgid "URL-Completion"
-msgstr "Hoàn thành URL"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:284
-msgid "Manual"
-msgstr "Hướng dẫn"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:285
-msgid "Popup"
-msgstr "Tự mở"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:286
-msgid "(Short-) Automatic"
-msgstr "(Ngắn-) Tự động"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:288
-msgid "Return to Starting Points"
-msgstr "Quay lại điểm bắt đầu"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:337
-msgid "Tips & Tricks"
-msgstr "Mách nước & Mẹo"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:338
-msgid ""
-"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: KDE\" one can search "
-"the Internet, using Google, for the search phrase \"KDE\". There are a lot of "
-"Web-Shortcuts predefined to make searching for software or looking up certain "
-"words in an encyclopedia a breeze. You can even "
-"create your own Web-Shortcuts."
-msgstr ""
-"Dùng Từ khoá Internet và phím nóng mạng: bằng cách gõ \"gg:KDE\" người dùng có "
-"thể tìm kiếm từ \"KDE\" trên Internet, qua Google. Có rất nhiều phím nóng mạng "
-"được xác định trước để tìm kiếm phần mềm hay tìm kiếm một từ khoá nào đó trong "
-"một bách khoa toàn thư. Thậm chí bạn có thể tạo phím nóng mạng "
-"của mình."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:343
-msgid ""
-"Use the magnifier button "
-"in the toolbar to increase the font size on your web page."
-msgstr ""
-"Dùng nút phóng to "
-"trong thanh công cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:345
-msgid ""
-"When you want to paste a new address into the Location toolbar you might want "
-"to clear the current entry by pressing the black arrow with the white cross "
-" in the toolbar."
-msgstr ""
-"Khi muốn dán địa chỉ mới vào thanh công cụ Vị Trí bạn có thể xóa địa chỉ hiện "
-"thời bằng cách nhấn nút màu đen "
-"trên thanh công cụ."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:349
-msgid ""
-"To create a link on your desktop pointing to the current page, simply drag the "
-"\"Location\" label that is to the left of the Location toolbar, drop it on to "
-"the desktop, and choose \"Link\"."
-msgstr ""
-"Để tạo một liên kết trên màn hình chỉ tới trang hiện tại, bạn chỉ cần kéo nhãn "
-"\"Vị trí\" ở bên trái của thanh công cụ Vị trí, rồi thả nó lên màn hình rồi "
-"chọn \"Liên kết \"."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:352
-msgid ""
-"You can also find "
-"\"Full-Screen Mode\" in the Settings menu. This feature is very useful for "
-"\"Talk\" sessions."
-msgstr ""
-"Bạn cũng có thể tìm "
-"\"Chế độ toàn màn hình\" trong thực đơn Thiết lập. Chức năng này rất có ích "
-"cho buổi làm việc \"Nói chuyện\"."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:355
-msgid ""
-"Divide et impera (lat. \"Divide and conquer\") - by splitting a window into two "
-"parts (e.g. Window -> "
-"Split View Left/Right) you can make Konqueror appear the way you like. You can "
-"even load some example view-profiles (e.g. Midnight Commander), or create your "
-"own ones."
-msgstr ""
-"Divide et impera (tiếng latinh \"Chia để trị \") - bằng cách ngăn cửa sổ ra hai "
-"phần (ví dụ Cửa sổ -> "
-"Chia xem Trái/Phải), bạn có thể khiến Konqueror hiển thị theo cách ưa thích. "
-"Bạn thậm chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), "
-"hay tạo một xác lập của riêng mình."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:360
-msgid ""
-"Use the user-agent feature if the website you are visiting "
-"asks you to use a different browser (and do not forget to send a complaint to "
-"the webmaster!)"
-msgstr ""
-"Dùng tính năng user-agent nếu trang web bạn xem yêu cầu dùng "
-"một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị trang "
-"web đó!)"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:363
-msgid ""
-"The History in your SideBar ensures "
-"that you can keep track of the pages you have visited recently."
-msgstr ""
-" Lịch sử trong Thanh bên đảm bảo là bạn "
-"có thể theo dõi những trang vừa ghé thăm."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:365
-msgid ""
-"Use a caching proxy to speed up your Internet connection."
-msgstr ""
-"Dùng bộ nhớ đệm proxy để tăng tốc độ kết nối Internet."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:367
-msgid ""
-"Advanced users will appreciate the Konsole which you can embed into Konqueror "
-"(Window -> Show Terminal Emulator)."
-msgstr ""
-"Người dùng Linux kinh nghiệm đánh giá cao Konsole vì nó cho phép gắn vào "
-"Konqueror (Cửa sổ -> "
-"Hiển thị trình lệnh)."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:370
-msgid ""
-"Thanks to DCOP you can have full control over Konqueror "
-"using a script."
-msgstr ""
-"Nhờ DCOP bạn có thể điều khiển toàn bộ Konqueror bằng một "
-"script."
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:372
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:373
-msgid "Next: Specifications"
-msgstr "Tiếp: Chi tiết kĩ thuật"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:389
-msgid "Installed Plugins"
-msgstr "Bổ sung đã cài"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:390
-msgid "
Plugin | Description | File | Types | "
-msgstr "Bổ sung | Mô tả | File | Dạng | "
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:391
-msgid "Installed"
-msgstr "Đã cài"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:392
-msgid "Mime Type | Description | Suffixes | Plugin | "
-msgstr "Dạng Mime | Mô tả | Đuôi | Bổ sung | "
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:498
-msgid ""
-"Do you want to disable showing the introduction in the webbrowsing profile?"
-msgstr "Bạn có muốn tắt hiển thị giới thiệu trong xác lập duyệt web?"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:500
-msgid "Faster Startup?"
-msgstr "Khởi động nhanh hơn?"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:500
-msgid "Disable"
-msgstr "Tắt"
-
-#: about/konq_aboutpage.cc:500
-msgid "Keep"
-msgstr "Giữ"
-
-#: remoteencodingplugin/kremoteencodingplugin.cpp:51
-msgid "Select Remote Charset"
-msgstr "Chọn bảng mã ở xa"
-
-#: shellcmdplugin/kshellcmdexecutor.cpp:121
-msgid "Input Required:"
-msgstr "Yêu cầu nhập vào:"
-
-#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:36
-msgid "&Execute Shell Command..."
-msgstr "&Thực thi lệnh hệ vỏ..."
-
-#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:51
-msgid "Executing shell commands works only on local directories."
-msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ chỉ làm việc trên các thư mục trên máy."
-
-#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:68
-msgid "Execute Shell Command"
-msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ"
-
-#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:69
-msgid "Execute shell command in current directory:"
-msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ trong thư mục hiện tại:"
-
-#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:79
-msgid "Output from command: \"%1\""
-msgstr "Kết quả từ lệnh: \"%1\""
-
-#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:31
-msgid "Clear Search"
-msgstr "Xóa tìm kiếm"
-
-#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:146
-msgid "Select Type"
-msgstr "Chọn kiểu"
-
-#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147
-msgid "Select type:"
-msgstr "Chọn kiểu:"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80
-msgid "&Remove Entry"
-msgstr "&Xóa mục"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82
-msgid "C&lear History"
-msgstr "Xó&a lịch sử"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88
-msgid "By &Name"
-msgstr "Theo &tên"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93
-msgid "By &Date"
-msgstr "Theo &ngày"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263
-msgid "Do you really want to clear the entire history?"
-msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265
-msgid "Clear History?"
-msgstr "Xóa lịch sử?"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121
-msgid ""
-""
-"%4"
-"
Last visited: %1"
-"
First visited: %2"
-"
Number of times visited: %3"
-msgstr ""
-""
-"%4"
-"
Xem lần cuối: %1"
-"
Xem lần đầu: %2"
-"
Số lần xem: %3"
-
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:68
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:73
-msgid "Minutes"
-msgstr "Phút"
-
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:70
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:75
-msgid "Days"
-msgstr "Ngày"
-
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:206
-msgid "History Sidebar
You can configure the history sidebar here."
-msgstr ""
-"Thanh bên lịch sử
Bạn có thể cấu hình thanh bên lịch sử ở đây."
-
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:212
-msgid ""
-"_n: day\n"
-" days"
-msgstr " ngày"
-
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:221
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:233
-msgid ""
-"_n: Day\n"
-"Days"
-msgstr "Ngày"
-
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:223
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:235
-msgid ""
-"_n: Minute\n"
-"Minutes"
-msgstr "Phút"
-
-#: sidebar/trees/dirtree_module/dirtree_module.cpp:422
-msgid "Cannot find parent item %1 in the tree. Internal error."
-msgstr "Không tìm thấy mục mẹ %1 trong cây. Lỗi nội bộ."
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:59
-msgid "&Create New Folder"
-msgstr "Tạo thư mụ&c mới"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:61
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:905
-msgid "Delete Folder"
-msgstr "Xóa thư mục"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:63
-msgid "Delete Bookmark"
-msgstr "Xóa đánh dấu"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:73
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:917
-msgid "Copy Link Address"
-msgstr "Sao chép địa chỉ liên kết"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:308
-msgid ""
-"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n"
-"\"%1\"?"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn xóa thư mục đánh dấu\n"
-"\"%1\"?"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:309
-msgid ""
-"Are you sure you wish to remove the bookmark\n"
-"\"%1\"?"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn xóa đánh dấu\n"
-"\"%1\"?"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:310
-msgid "Bookmark Folder Deletion"
-msgstr "Xóa thư mục đánh dấu"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:311
-msgid "Bookmark Deletion"
-msgstr "Xóa đánh dấu"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:353
-msgid "Bookmark Properties"
-msgstr "Tính chất đánh dấu"
-
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:903
-msgid "&Create New Folder..."
-msgstr "&Tạo thư mục mới..."
-
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:909
-msgid "Delete Link"
-msgstr "Xóa liên kết"
-
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:955
-msgid "New Folder"
-msgstr "Thư mục mới"
-
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:959
-msgid "Create New Folder"
-msgstr "Tạo thư mục mới"
-
-#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:960
-msgid "Enter folder name:"
-msgstr "Nhập tên thư mục:"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:116
-msgid "Rollback to System Default"
-msgstr "Quay lại mặc định hệ thống"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:122
-msgid ""
-"This removes all your entries from the sidebar and adds the system default "
-"ones.
This procedure is irreversible
Do you want to proceed?"
-msgstr ""
-"Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc định "
-"của hệ thống.
Không thể phục hồi lại
Bạn có muốn tiếp tục?"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:277
-msgid "Add New"
-msgstr "Thêm mới"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:278
-msgid "Multiple Views"
-msgstr "Xem nhiều ô"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:279
-msgid "Show Tabs Left"
-msgstr "Hiện thẻ trái"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:280
-msgid "Show Configuration Button"
-msgstr "Hiện nút cấu hình"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:283
-msgid "Close Navigation Panel"
-msgstr "Đóng thanh di chuyển"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:346
-msgid "This entry already exists."
-msgstr "Mục này đã có."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:360 sidebar/web_module/web_module.cpp:210
-msgid "Web SideBar Plugin"
-msgstr "Bổ sung thanh bên Web"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:506
-msgid "Enter a URL:"
-msgstr "Nhập một URL:"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:514
-msgid "%1 does not exist"
-msgstr "%1 không tồn tại"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:531
-msgid "Do you really want to remove the %1 tab?"
-msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa %1 thẻ?"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:546
-msgid "Set Name"
-msgstr "Đặt tên"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:546
-msgid "Enter the name:"
-msgstr "Nhập tên:"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:634
-msgid ""
-"You have hidden the navigation panel configuration button. To make it visible "
-"again, click the right mouse button on any of the navigation panel buttons and "
-"select \"Show Configuration Button\"."
-msgstr ""
-"Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột "
-"phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình\"."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:733
-msgid "Configure Sidebar"
-msgstr "Cấu hình thanh bên"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:858
-msgid "Set Name..."
-msgstr "Đặt tên..."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:859
-msgid "Set URL..."
-msgstr "Đặt URL..."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:860
-msgid "Set Icon..."
-msgstr "Đặt biểu tượng..."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:864
-msgid "Configure Navigation Panel"
-msgstr "Cấu hình thanh di chuyển"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:928
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không biết"
-
-#: sidebar/web_module/web_module.cpp:87
-msgid "Set Refresh Timeout (0 disables)"
-msgstr "Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)"
-
-#: sidebar/web_module/web_module.cpp:92
-msgid " min"
-msgstr " phút"
-
-#: sidebar/web_module/web_module.cpp:94
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#: sidebar/konqsidebar.cpp:118
-msgid "Extended Sidebar"
-msgstr "Thanh bên mở rộng"
-
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85
-msgid "Add Bookmark"
-msgstr "Thêm đánh dấu"
-
-#: sidebar/web_module/web_module.h:53
-msgid "&Open Link"
-msgstr "Mở &liên kết"
-
-#: sidebar/web_module/web_module.h:64
-msgid "Set &Automatic Reload"
-msgstr "Đặt &nạp lại tự động"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#~ msgid " day"
-#~ msgstr " ngày"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: 'URLs expire after XX days.' Unfortunately the plural handling of KLocale does not work here, as I only need the word 'days' and not the entire sentence here. Sorry.\n"
-#~ " days"
-#~ msgstr " ngày"
-
-#~ msgid "Day"
-#~ msgstr "Ngày"
-
-#~ msgid "Minute"
-#~ msgstr "Phút"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po
deleted file mode 100644
index 3673d5600d7..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po
+++ /dev/null
@@ -1,1448 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for konsole.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: konsole\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-08-03 01:12+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: TEWidget.cpp:947 TEWidget.cpp:949
-msgid "Size: XXX x XXX"
-msgstr "Cỡ: XXX x XXX"
-
-#: TEWidget.cpp:954
-msgid "Size: %1 x %2"
-msgstr "Cỡ: %1 x %2"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: konsole.cpp:489 konsole_part.cpp:327
-msgid "&Suspend Task"
-msgstr "&Hoãn tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:490 konsole_part.cpp:328
-msgid "&Continue Task"
-msgstr "Tiế&p tục tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:491 konsole_part.cpp:329
-msgid "&Hangup"
-msgstr "&Treo"
-
-#: konsole.cpp:492 konsole_part.cpp:330
-msgid "&Interrupt Task"
-msgstr "&Ngắt tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:493 konsole_part.cpp:331
-msgid "&Terminate Task"
-msgstr "&Dừng tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:494 konsole_part.cpp:332
-msgid "&Kill Task"
-msgstr "&Diệt tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:495 konsole_part.cpp:333
-msgid "User Signal &1"
-msgstr "Tín hiệu người dùng &1"
-
-#: konsole.cpp:496 konsole_part.cpp:334
-msgid "User Signal &2"
-msgstr "Tín hiệu người dùng &2"
-
-#: konsole.cpp:507 konsole.cpp:722 konsole_part.cpp:470
-msgid "&Send Signal"
-msgstr "Gử&i tín hiệu"
-
-#: konsole.cpp:581
-msgid "&Tab Bar"
-msgstr "&Thanh thẻ tab"
-
-#: konsole.cpp:584 konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
-msgid "&Hide"
-msgstr "Ẩ&n"
-
-#: konsole.cpp:584
-msgid "&Top"
-msgstr "&Trên"
-
-#: konsole.cpp:589 konsole_part.cpp:344
-msgid "Sc&rollbar"
-msgstr "Thanh &cuộn"
-
-#: konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
-msgid "&Left"
-msgstr "&Trái"
-
-#: konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
-msgid "&Right"
-msgstr "&Phải"
-
-#: konsole.cpp:605 konsole_part.cpp:354
-msgid "&Bell"
-msgstr "&Chuông"
-
-#: konsole.cpp:608 konsole_part.cpp:358
-msgid "System &Bell"
-msgstr "Chuông &hệ thống"
-
-#: konsole.cpp:609 konsole_part.cpp:359
-msgid "System &Notification"
-msgstr "Thông &báo hệ thống"
-
-#: konsole.cpp:610 konsole_part.cpp:360
-msgid "&Visible Bell"
-msgstr "Chuông &thấy được"
-
-#: konsole.cpp:611 konsole_part.cpp:361
-msgid "N&one"
-msgstr "&Không"
-
-#: konsole.cpp:619 konsole_part.cpp:366
-msgid "&Enlarge Font"
-msgstr "&Tăng phông"
-
-#: konsole.cpp:623 konsole_part.cpp:367
-msgid "&Shrink Font"
-msgstr "&Giảm phông"
-
-#: konsole.cpp:627 konsole_part.cpp:368
-msgid "Se&lect..."
-msgstr "&Chọn..."
-
-#: konsole.cpp:633
-msgid "&Install Bitmap..."
-msgstr "&Cài đặt ảnh điểm..."
-
-#: konsole.cpp:641 konsole_part.cpp:372
-msgid "&Encoding"
-msgstr "&Mã hóa"
-
-#: konsole.cpp:649 konsole_part.cpp:385
-msgid "&Keyboard"
-msgstr "&Bàn phím"
-
-#: konsole.cpp:653 konsole_part.cpp:395
-msgid "Sch&ema"
-msgstr "&Giản đồ"
-
-#: konsole.cpp:658
-msgid "S&ize"
-msgstr "&Kích thước"
-
-#: konsole.cpp:661
-msgid "40x15 (&Small)"
-msgstr "40x15 (&Nhỏ)"
-
-#: konsole.cpp:662
-msgid "80x24 (&VT100)"
-msgstr "80x24 (&VT100)"
-
-#: konsole.cpp:663
-msgid "80x25 (&IBM PC)"
-msgstr "80x25 (&IBM PC)"
-
-#: konsole.cpp:664
-msgid "80x40 (&XTerm)"
-msgstr "80x40 (&XTerm)"
-
-#: konsole.cpp:665
-msgid "80x52 (IBM V&GA)"
-msgstr "80x52 (IBM V&GA)"
-
-#: konsole.cpp:667
-msgid "&Custom..."
-msgstr "&Tự chọn..."
-
-#: konsole.cpp:672
-msgid "Hist&ory..."
-msgstr "&Lịch sử..."
-
-#: konsole.cpp:678 konsole_part.cpp:447
-msgid "&Save as Default"
-msgstr "&Ghi làm mặc định"
-
-#: konsole.cpp:701
-msgid "&Tip of the Day"
-msgstr "&Mẹo của hôm nay"
-
-#: konsole.cpp:715 konsole_part.cpp:456
-msgid "Set Selection End"
-msgstr "Đặt điểm cuối của bôi đen"
-
-#: konsole.cpp:726
-msgid "New Sess&ion"
-msgstr "Phiên chạy &mới"
-
-#: konsole.cpp:739 konsole_part.cpp:476
-msgid "S&ettings"
-msgstr "&Thiết lập"
-
-#: konsole.cpp:794 konsole.cpp:1076
-msgid "&Detach Session"
-msgstr "&Bỏ gắn phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:797 konsole.cpp:1080
-msgid "&Rename Session..."
-msgstr "Đổ&i tên phiên chạy..."
-
-#: konsole.cpp:801 konsole.cpp:1089
-msgid "Monitor for &Activity"
-msgstr "Theo dõi các &hoạt động"
-
-#: konsole.cpp:803 konsole.cpp:1092
-msgid "Stop Monitoring for &Activity"
-msgstr "Dừng theo dõi các &hoạt động"
-
-#: konsole.cpp:806 konsole.cpp:1094
-msgid "Monitor for &Silence"
-msgstr "Theo dõi sự &nghỉ"
-
-#: konsole.cpp:808 konsole.cpp:1097
-msgid "Stop Monitoring for &Silence"
-msgstr "Dừng theo dõi sự &nghỉ"
-
-#: konsole.cpp:811 konsole.cpp:1099
-msgid "Send &Input to All Sessions"
-msgstr "Gửi đầu &vào tới mọi phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:816
-msgid "Select &Tab Color..."
-msgstr "Chọn màu thẻ &tab..."
-
-#: konsole.cpp:820
-msgid "Switch to Tab"
-msgstr "Chuyển tới thẻ tab"
-
-#: konsole.cpp:825 konsole.cpp:1119 konsole.cpp:1201 konsole.cpp:2992
-msgid "C&lose Session"
-msgstr "Đó&ng phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:835
-msgid "Tab &Options"
-msgstr "Tùy c&họn thẻ tab"
-
-#: konsole.cpp:837
-msgid "&Text && Icons"
-msgstr "&Nhãn và Biểu tượng"
-
-#: konsole.cpp:837
-msgid "Text &Only"
-msgstr "&Chỉ nhãn"
-
-#: konsole.cpp:837
-msgid "&Icons Only"
-msgstr "Chỉ &biểu tượng"
-
-#: konsole.cpp:844
-msgid "&Dynamic Hide"
-msgstr "Ẩn độ&ng"
-
-#: konsole.cpp:849
-msgid "&Auto Resize Tabs"
-msgstr "&Tự động thay đổi kích thước thẻ"
-
-#: konsole.cpp:917
-msgid ""
-"Click for new standard session\n"
-"Click and hold for session menu"
-msgstr ""
-"Nhấn để mở phiên chạy mới thông thường\n"
-"Nhấn và giữ để mở thực đơn chọn phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:926
-msgid "Close the current session"
-msgstr "Đóng phiên chạy hiện thời"
-
-#: konsole.cpp:1030
-msgid "Session"
-msgstr "Phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:1036
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: konsole.cpp:1046
-msgid "Paste Selection"
-msgstr "Dán bôi đen"
-
-#: konsole.cpp:1049
-msgid "C&lear Terminal"
-msgstr "&Dọn thiết bị cuối"
-
-#: konsole.cpp:1051
-msgid "&Reset && Clear Terminal"
-msgstr "Đặt &lại và Dọn thiết bị cuối"
-
-#: konsole.cpp:1053
-msgid "&Find in History..."
-msgstr "&Tìm trong Lịch sử..."
-
-#: konsole.cpp:1061
-msgid "Find Pre&vious"
-msgstr "Tìm &lùi"
-
-#: konsole.cpp:1065
-msgid "S&ave History As..."
-msgstr "&Ghi Lịch sử vào..."
-
-#: konsole.cpp:1069
-msgid "Clear &History"
-msgstr "Xóa &Lịch sử"
-
-#: konsole.cpp:1073
-msgid "Clear All H&istories"
-msgstr "Xóa mọi L&ịch sử"
-
-#: konsole.cpp:1084
-msgid "&ZModem Upload..."
-msgstr "Tải lên &ZModem..."
-
-#: konsole.cpp:1104
-msgid "Hide &Menubar"
-msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n"
-
-#: konsole.cpp:1110
-msgid "Save Sessions &Profile..."
-msgstr "Ghi &xác lập phiên chạy..."
-
-#: konsole.cpp:1121
-msgid "&Print Screen..."
-msgstr "&In màn hình..."
-
-#: konsole.cpp:1126
-msgid "New Session"
-msgstr "Phiên chạy mới"
-
-#: konsole.cpp:1127
-msgid "Activate Menu"
-msgstr "Chọn thực đơn"
-
-#: konsole.cpp:1128
-msgid "List Sessions"
-msgstr "Liệt kê phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:1130
-msgid "&Move Session Left"
-msgstr "&Chuyển phiên chạy sang trái"
-
-#: konsole.cpp:1133
-msgid "M&ove Session Right"
-msgstr "C&huyển phiên chạy sang phải"
-
-#: konsole.cpp:1137
-msgid "Go to Previous Session"
-msgstr "Đi tới phiên chạy ở trước"
-
-#: konsole.cpp:1139
-msgid "Go to Next Session"
-msgstr "Đi tới phiên chạy tiếp theo"
-
-#: konsole.cpp:1143
-#, c-format
-msgid "Switch to Session %1"
-msgstr "Chuyển tới phiên chạy %1"
-
-#: konsole.cpp:1146
-msgid "Enlarge Font"
-msgstr "Tăng phông"
-
-#: konsole.cpp:1147
-msgid "Shrink Font"
-msgstr "Giảm phông"
-
-#: konsole.cpp:1149
-msgid "Toggle Bidi"
-msgstr "Bật tắt Bidi"
-
-#: konsole.cpp:1196
-msgid ""
-"You have open sessions (besides the current one). These will be killed if you "
-"continue.\n"
-"Are you sure you want to quit?"
-msgstr ""
-"Bạn đã mở một vài phiên chạy (ngoài cái hiện tại). Chúng sẽ bị giết nếu bạn "
-"tiếp tục.\n"
-"Bạn có chắc muốn thoát?"
-
-#: konsole.cpp:1199
-msgid "Really Quit?"
-msgstr "Thoát thực sự?"
-
-#: konsole.cpp:1232
-msgid ""
-"The application running in Konsole does not respond to the close request. Do "
-"you want Konsole to close anyway?"
-msgstr ""
-"Ứng dụng chạy trong Konsole không trả lời yêu cầu đóng. Vẫn đóng Konsole?"
-
-#: konsole.cpp:1234
-msgid "Application Does Not Respond"
-msgstr "Ứng dụng không trả lời"
-
-#: konsole.cpp:1417
-msgid "Save Sessions Profile"
-msgstr "Ghi xác lập các phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:1418
-msgid "Enter name under which the profile should be saved:"
-msgstr "Nhập tên của xác lập cần lưu:"
-
-#: konsole.cpp:1809
-msgid ""
-"If you want to use the bitmap fonts distributed with Konsole, they must be "
-"installed. After installation, you must restart Konsole to use them. Do you "
-"want to install the fonts listed below into fonts:/Personal?"
-msgstr ""
-"Nếu muốn dùng các phông cứng đi kèm với Konsole, thì cần cài đặt chúng. Sau "
-"khi cài đặt, cần khởi động lại Konsole. Bạn có muốn cài đặt những phông sau "
-"vào thư mục fonts:/Personal không?"
-
-#: konsole.cpp:1811
-msgid "Install Bitmap Fonts?"
-msgstr "Cài đặt phông cứng?"
-
-#: konsole.cpp:1812
-msgid "&Install"
-msgstr "&Cài đặt"
-
-#: konsole.cpp:1813
-msgid "Do Not Install"
-msgstr "Không cài đặt"
-
-#: konsole.cpp:1825
-msgid "Could not install %1 into fonts:/Personal/"
-msgstr "Không cài đặt được %1 vào fonts:/Personal/"
-
-#: konsole.cpp:1909
-msgid "Use the right mouse button to bring back the menu"
-msgstr "Dùng nút chuột phải để mở lại thực đơn"
-
-#: konsole.cpp:2034
-msgid ""
-"You have chosen one or more Ctrl+ combinations to be used as shortcuts. As "
-"a result these key combinations will no longer be passed to the command shell "
-"or to applications that run inside Konsole. This can have the unintended "
-"consequence that functionality that would otherwise be bound to these key "
-"combinations is no longer accessible.\n"
-"\n"
-"You may wish to reconsider your choice of keys and use Alt+Ctrl+ "
-"or Ctrl+Shift+ instead.\n"
-"\n"
-"You are currently using the following Ctrl+ combinations:"
-msgstr ""
-"Bạn vừa chọn dùng một hoặc vài tổ hợp Ctrl+ làm phím nóng. Kết quả là "
-"những tổ hợp phím này sẽ không dùng được cho lệnh hệ vỏ hoặc các ứng dụng chạy "
-"trong Konsole. Hậu quả không lường trước được đó là chức năng trước đây của "
-"những tổ hợp phím này không còn truy cập được nữa.\n"
-"\n"
-"Bạn nên thay thế chúng bằng các tổ hợp Alt+Ctrl+ hoặc Ctrl+Shift+.\n"
-"\n"
-"Hiện đang dùng những tổ hợp Ctrl+ sau:"
-
-#: konsole.cpp:2044
-msgid "Choice of Shortcut Keys"
-msgstr "Chọn phím nóng"
-
-#: konsole.cpp:2431
-msgid ""
-"_: abbreviation of number\n"
-"%1 No. %2"
-msgstr "%1 số %2"
-
-#: konsole.cpp:2486
-msgid "Session List"
-msgstr "Danh sách phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:2991
-msgid "Are you sure that you want to close the current session?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn đóng phiên chạy hiện thời?"
-
-#: konsole.cpp:2992
-msgid "Close Confirmation"
-msgstr "Xác nhận đóng"
-
-#: konsole.cpp:3373 konsole.cpp:3431 konsole.cpp:3452
-msgid "New "
-msgstr "Mới "
-
-#: konsole.cpp:3417 konsole.cpp:3419 konsole.cpp:3435 konsole.cpp:3437
-msgid "New &Window"
-msgstr "&Cửa sổ mới"
-
-#: konsole.cpp:3461
-msgid "New Shell at Bookmark"
-msgstr "Hệ vỏ mới tại Đánh dấu"
-
-#: konsole.cpp:3464
-msgid "Shell at Bookmark"
-msgstr "Hệ vỏ tại Đánh dấu"
-
-#: konsole.cpp:3475
-#, c-format
-msgid ""
-"_: Screen is a program controlling screens!\n"
-"Screen at %1"
-msgstr "Screen tại %1"
-
-#: konsole.cpp:3788
-msgid "Rename Session"
-msgstr "Đổi tên phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:3789
-msgid "Session name:"
-msgstr "Tên phiên chạy:"
-
-#: konsole.cpp:3824 konsole_part.cpp:969
-msgid "History Configuration"
-msgstr "Cấu hình lịch sử"
-
-#: konsole.cpp:3832 konsole_part.cpp:977
-msgid "&Enable"
-msgstr "&Bật dùng"
-
-#: konsole.cpp:3835
-msgid "&Number of lines: "
-msgstr "&Số dòng: "
-
-#: konsole.cpp:3839 konsole_part.cpp:984
-msgid ""
-"_: Unlimited (number of lines)\n"
-"Unlimited"
-msgstr "Vô hạn"
-
-#: konsole.cpp:3843 konsole_part.cpp:986
-msgid "&Set Unlimited"
-msgstr "Đặt &không giới hạn"
-
-#: konsole.cpp:4000
-msgid ""
-"End of history reached.\n"
-"Continue from the beginning?"
-msgstr ""
-"Đã đến cuối lịch sử.\n"
-"Tiếp tục từ đầu?"
-
-#: konsole.cpp:4001 konsole.cpp:4009 konsole.cpp:4018
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm kiếm"
-
-#: konsole.cpp:4008
-msgid ""
-"Beginning of history reached.\n"
-"Continue from the end?"
-msgstr ""
-"Đã đến đầu của lịch sử.\n"
-"Tiếp tục từ cuối?"
-
-#: konsole.cpp:4017
-msgid "Search string '%1' not found."
-msgstr "Không tìm thấy chuỗi '%1'."
-
-#: konsole.cpp:4034
-msgid "Save History"
-msgstr "Lưu lịch sử"
-
-#: konsole.cpp:4040
-msgid ""
-"This is not a local file.\n"
-msgstr ""
-"Không phải là tập tin cục bộ.\n"
-
-#: konsole.cpp:4050
-msgid ""
-"A file with this name already exists.\n"
-"Do you want to overwrite it?"
-msgstr ""
-"Đã có tập tin với tên như vậy.\n"
-"Bạn có muốn ghi chèn nó?"
-
-#: konsole.cpp:4050
-msgid "File Exists"
-msgstr "Tập tin đã có"
-
-#: konsole.cpp:4050
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi chèn"
-
-#: konsole.cpp:4055
-msgid "Unable to write to file."
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin."
-
-#: konsole.cpp:4065
-msgid "Could not save history."
-msgstr "Không thể ghi lịch sử."
-
-#: konsole.cpp:4076
-msgid "The current session already has a ZModem file transfer in progress."
-msgstr ""
-"
Phiên chạy hiện thời đã có một truyền tải tập tin ZModem đang tiến hành."
-
-#: konsole.cpp:4085
-msgid ""
-"
No suitable ZModem software was found on the system.\n"
-"
You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n"
-msgstr ""
-"
Không tìm thấy phần mềm ZModem thích hợp trên hệ thống.\n"
-"
Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n"
-
-#: konsole.cpp:4092
-msgid "Select Files to Upload"
-msgstr "Chọn tập tin để tải lên"
-
-#: konsole.cpp:4112
-msgid ""
-"
A ZModem file transfer attempt has been detected, but no suitable ZModem "
-"software was found on the system.\n"
-"
You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n"
-msgstr ""
-"
Nhận ra một truyền tải ZModem nhưng không tìm thấy phần mềm ZModem thích hợp "
-"trên hệ thống.\n"
-"
Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n"
-
-#: konsole.cpp:4119
-msgid ""
-"A ZModem file transfer attempt has been detected.\n"
-"Please specify the folder you want to store the file(s):"
-msgstr ""
-"Nhận ra một truyền tải tập tin ZModem.\n"
-"Xin hãy chỉ ra thư mục bạn muốn giữ các tập tin:"
-
-#: konsole.cpp:4122
-msgid "&Download"
-msgstr "Tải &xuống"
-
-#: konsole.cpp:4123 konsole.cpp:4124
-msgid "Start downloading file to specified folder."
-msgstr "Bắt đầu tải tập tin vào thư mục chỉ ra."
-
-#: konsole.cpp:4140
-#, c-format
-msgid "Print %1"
-msgstr "In %1"
-
-#: konsole.cpp:4167
-msgid "Size Configuration"
-msgstr "Cấu hình kích thước"
-
-#: konsole.cpp:4181
-msgid "Number of columns:"
-msgstr "Số cột:"
-
-#: konsole.cpp:4184 konsole_part.cpp:991
-msgid "Number of lines:"
-msgstr "Số dòng:"
-
-#: konsole.cpp:4212
-msgid "As ®ular expression"
-msgstr "Như biểu thức &chính quy"
-
-#: konsole.cpp:4215
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Soạn..."
-
-#: konsole_part.cpp:92 main.cpp:168
-msgid "Konsole"
-msgstr "Konsole"
-
-#: konsole_part.cpp:399
-msgid "&History..."
-msgstr "&Lịch sử..."
-
-#: konsole_part.cpp:405
-msgid "Li&ne Spacing"
-msgstr "Khoảng cách &dòng"
-
-#: konsole_part.cpp:411
-msgid "&0"
-msgstr "&0"
-
-#: konsole_part.cpp:412
-msgid "&1"
-msgstr "&1"
-
-#: konsole_part.cpp:413
-msgid "&2"
-msgstr "&2"
-
-#: konsole_part.cpp:414
-msgid "&3"
-msgstr "&3"
-
-#: konsole_part.cpp:415
-msgid "&4"
-msgstr "&4"
-
-#: konsole_part.cpp:416
-msgid "&5"
-msgstr "&5"
-
-#: konsole_part.cpp:417
-msgid "&6"
-msgstr "&6"
-
-#: konsole_part.cpp:418
-msgid "&7"
-msgstr "&7"
-
-#: konsole_part.cpp:419
-msgid "&8"
-msgstr "&8"
-
-#: konsole_part.cpp:424
-msgid "Blinking &Cursor"
-msgstr "&Con trỏ nhấp nháy"
-
-#: konsole_part.cpp:429
-msgid "Show Fr&ame"
-msgstr "Hiện &khung"
-
-#: konsole_part.cpp:431
-msgid "Hide Fr&ame"
-msgstr "Ẩn &khung"
-
-#: konsole_part.cpp:435
-msgid "Wor&d Connectors..."
-msgstr "Ký tự nối &từ..."
-
-#: konsole_part.cpp:441
-msgid "&Use Konsole's Settings"
-msgstr "&Dùng các thiết lập của Konsole"
-
-#: konsole_part.cpp:480
-msgid "&Close Terminal Emulator"
-msgstr "Đóng &trình giả lập thiết bị cuối"
-
-#: konsole_part.cpp:919
-msgid "Word Connectors"
-msgstr "Ký tự nối từ"
-
-#: konsole_part.cpp:920
-msgid ""
-"Characters other than alphanumerics considered part of a word when double "
-"clicking:"
-msgstr ""
-"Các kí tự không phải là chữ và số được xem là một phần của từ khi nhấn kép vào:"
-
-#: kwrited.cpp:84
-#, c-format
-msgid "KWrited - Listening on Device %1"
-msgstr "KWrited - Nghe trên thiết bị %1"
-
-#: kwrited.cpp:117
-msgid "Clear Messages"
-msgstr "Xoá thông điệp"
-
-#: main.cpp:61
-msgid "X terminal for use with KDE."
-msgstr "Thiết bị cuối X dùng với KDE."
-
-#: main.cpp:66
-msgid "Set window class"
-msgstr "Đặt lớp cửa sổ"
-
-#: main.cpp:67
-msgid "Start login shell"
-msgstr "Chạy hệ vỏ đăng nhập"
-
-#: main.cpp:68
-msgid "Set the window title"
-msgstr "Đặt tiêu đề cửa sổ"
-
-#: main.cpp:69
-msgid ""
-"Specify terminal type as set in the TERM\n"
-"environment variable"
-msgstr ""
-"Chỉ ra kiểu thiết bị cuối như đã đặt trong\n"
-"biến môi trườngTERM"
-
-#: main.cpp:70
-msgid "Do not close Konsole when command exits"
-msgstr "Không đóng Konsole khi câu lệnh thoát ra"
-
-#: main.cpp:71
-msgid "Do not save lines in history"
-msgstr "Không lưu dòng trong lịch sử"
-
-#: main.cpp:72
-msgid "Do not display menubar"
-msgstr "Không hiển thị thanh thực đơn"
-
-#: main.cpp:74
-msgid "Do not display tab bar"
-msgstr "Không hiển thị thanh thẻ tab"
-
-#: main.cpp:75
-msgid "Do not display frame"
-msgstr "Không hiển thị khung"
-
-#: main.cpp:76
-msgid "Do not display scrollbar"
-msgstr "Không hiển thị thanh cuộn"
-
-#: main.cpp:77
-msgid "Do not use Xft (anti-aliasing)"
-msgstr "Không dùng Xft (mịn phông)"
-
-#: main.cpp:79
-msgid "Enable experimental support for real transparency"
-msgstr ""
-
-#: main.cpp:81
-msgid "Terminal size in columns x lines"
-msgstr "Kích thước thiết bị cuối theo cột x dòng"
-
-#: main.cpp:82
-msgid "Terminal size is fixed"
-msgstr "Kích thước thiết bị cuối là cố định"
-
-#: main.cpp:83
-msgid "Start with given session type"
-msgstr "Chạy với dạng phiên chạy chỉ ra"
-
-#: main.cpp:84
-msgid "List available session types"
-msgstr "Liệt kê các dạng phiên chạy có"
-
-#: main.cpp:85
-msgid "Set keytab to 'name'"
-msgstr "Đặt khóa thẻ thành 'tên'"
-
-#: main.cpp:86
-msgid "List available keytabs"
-msgstr "Liệt kê các khóa thẻ có"
-
-#: main.cpp:87
-msgid "Start with given session profile"
-msgstr "Chạy với xác lập phiên chạy chỉ ra"
-
-#: main.cpp:88
-msgid "List available session profiles"
-msgstr "Liệt kê các xác lập phiên chạy có"
-
-#: main.cpp:89
-msgid "Set schema to 'name' or use 'file'"
-msgstr "Đặt giản đồ thành 'tên' hoặc dùng 'tập tin'"
-
-#: main.cpp:91
-msgid "List available schemata"
-msgstr "Liệt kê các giản đồ có"
-
-#: main.cpp:92
-msgid "Enable extended DCOP Qt functions"
-msgstr "Dùng các tính năng Qt DCOP mở rộng"
-
-#: main.cpp:93
-msgid "Change working directory to 'dir'"
-msgstr "Thay đổi thư mục làm việc thành 'dir'"
-
-#: main.cpp:94
-msgid "Execute 'command' instead of shell"
-msgstr "Thực thi 'câu lệnh' thay vì hệ vỏ"
-
-#: main.cpp:96
-msgid "Arguments for 'command'"
-msgstr "Tham số cho 'câu lệnh'"
-
-#: main.cpp:171
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: main.cpp:172
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
-
-#: main.cpp:174 main.cpp:177 main.cpp:180
-msgid "bug fixing and improvements"
-msgstr "sửa lỗi và nâng cấp"
-
-#: main.cpp:183 main.cpp:219 main.cpp:222 main.cpp:225 main.cpp:228
-msgid "bug fixing"
-msgstr "sửa lỗi"
-
-#: main.cpp:186
-msgid "Solaris support and work on history"
-msgstr "hỗ trợ Solaris và làm việc trong lịch sử"
-
-#: main.cpp:189
-msgid "faster startup, bug fixing"
-msgstr "khởi động nhanh hơn, sửa lỗi"
-
-#: main.cpp:192
-msgid "decent marking"
-msgstr "đánh dấu giảm dần"
-
-#: main.cpp:195
-msgid ""
-"partification\n"
-"Toolbar and session names"
-msgstr ""
-"riêng\n"
-"Thanh công cụ và tên thẻ"
-
-#: main.cpp:199
-msgid ""
-"partification\n"
-"overall improvements"
-msgstr ""
-"riêng\n"
-"nâng cấp chung"
-
-#: main.cpp:203
-msgid "transparency"
-msgstr "trong suốt"
-
-#: main.cpp:206
-msgid ""
-"most of main.C donated via kvt\n"
-"overall improvements"
-msgstr ""
-"main.C chủ yếu được tặng bởi kvt\n"
-"nâng cấp chung"
-
-#: main.cpp:210
-msgid "schema and selection improvements"
-msgstr "nâng cấp bộ trang trí và sự lựa chọn"
-
-#: main.cpp:213
-msgid "SGI Port"
-msgstr "Chuyển sang SGI"
-
-#: main.cpp:216
-msgid "FreeBSD port"
-msgstr "Chuyển sang FreeBSD"
-
-#: main.cpp:230
-msgid ""
-"Thanks to many others.\n"
-"The above list only reflects the contributors\n"
-"I managed to keep track of."
-msgstr ""
-"Cảm ơn rất nhiều người khác.\n"
-"Danh sách ở trên chỉ tương ứng với những người cộng tác\n"
-"Tôi luôn quan tâm theo dõi."
-
-#: main.cpp:337
-msgid ""
-"You can't use BOTH -ls and -e.\n"
-msgstr ""
-"Bạn không thể dùng CẢ HAI -ls và -e.\n"
-
-#: main.cpp:464
-msgid ""
-"expected --vt_sz <#columns>x<#lines> e.g. 80x40\n"
-msgstr ""
-"đã mong đợi --vt_sz <#columns>x<#lines> ví dụ 80x40\n"
-
-#: printsettings.cpp:32
-msgid "Printer &friendly mode (black text, no background)"
-msgstr "&Chế độ máy in thân thiện (chữ đen, không nền)"
-
-#: printsettings.cpp:34
-msgid "&Pixel for pixel"
-msgstr "Điểm ảnh ch&o điểm ảnh"
-
-#: printsettings.cpp:36
-msgid "Print &header"
-msgstr "Đầu đọ&c in"
-
-#: schema.cpp:170 schema.cpp:204
-msgid "[no title]"
-msgstr "[không đề]"
-
-#: schema.cpp:217
-msgid "Konsole Default"
-msgstr "Mặc định Konsole"
-
-#: schemas.cpp:1
-msgid "Black on Light Color"
-msgstr "Đen trên màu sáng"
-
-#: schemas.cpp:2
-msgid "Black on Light Yellow"
-msgstr "Đen trên vàng nhạt"
-
-#: schemas.cpp:3
-msgid "Black on White"
-msgstr "Đen trên trắng"
-
-#: schemas.cpp:4
-msgid "Marble"
-msgstr "Cẩm thạch"
-
-#: schemas.cpp:5
-msgid "Green on Black"
-msgstr "Xanh lá cây trên đen"
-
-#: schemas.cpp:6
-msgid "Green Tint"
-msgstr "Xanh lá cây nhẹ"
-
-#: schemas.cpp:7
-msgid "Green Tint with Transparent MC"
-msgstr "Xanh lá cây nhẹ với MC trong suốt"
-
-#: schemas.cpp:8
-msgid "Paper, Light"
-msgstr "Giấy, sáng"
-
-#: schemas.cpp:9
-msgid "Paper"
-msgstr "Giấy"
-
-#: schemas.cpp:10
-msgid "Linux Colors"
-msgstr "Màu Linux"
-
-#: schemas.cpp:11
-msgid "Transparent Konsole"
-msgstr "Konsole trong suốt"
-
-#: schemas.cpp:12
-msgid "Transparent for MC"
-msgstr "Trong suốt cho MC"
-
-#: schemas.cpp:13
-msgid "Transparent, Dark Background"
-msgstr "Trong suốt, nền đậm"
-
-#: schemas.cpp:14
-msgid "Transparent, Light Background"
-msgstr "Trong suốt, nền nhạt"
-
-#: schemas.cpp:15
-msgid "White on Black"
-msgstr "Trắng trên đen"
-
-#: schemas.cpp:16
-msgid "XTerm Colors"
-msgstr "Màu XTerm"
-
-#: schemas.cpp:17
-msgid "System Colors"
-msgstr "Màu hệ thống"
-
-#: schemas.cpp:18
-msgid "VIM Colors"
-msgstr "Màu VIM"
-
-#: schemas.cpp:19
-msgid "XTerm (XFree 4.x.x)"
-msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)"
-
-#: schemas.cpp:20
-msgid "linux console"
-msgstr "bàn giao tiếp linux"
-
-#: schemas.cpp:21
-msgid "Solaris"
-msgstr "Solaris"
-
-#: schemas.cpp:22
-msgid "vt100 (historical)"
-msgstr "vt100 (lịch sử)"
-
-#: schemas.cpp:23
-msgid "VT420PC"
-msgstr "VT420PC"
-
-#: schemas.cpp:24
-msgid "XTerm (XFree 3.x.x)"
-msgstr "XTerm (XFree 3.x.x)"
-
-#: session.cpp:137
-msgid ""
-"Konsole is unable to open a PTY (pseudo teletype). It is likely that this is "
-"due to an incorrect configuration of the PTY devices. Konsole needs to have "
-"read/write access to the PTY devices."
-msgstr ""
-"Konsole không mở được một PTY (têlêtip giả). Nguyên nhân rất có thể là sai cấu "
-"hình các thiết bị PTY. Konsole cần có quyền truy cập đọc/ghi tới các thiết bị "
-"PTY."
-
-#: session.cpp:138
-msgid "A Fatal Error Has Occurred"
-msgstr "Có một lỗi nặng xảy ra"
-
-#: session.cpp:257
-msgid "Silence in session '%1'"
-msgstr "Không có hoạt động trong phiên chạy '%1'"
-
-#: session.cpp:266
-msgid "Bell in session '%1'"
-msgstr "Tiếng chuông trong phiên chạy '%1'"
-
-#: session.cpp:274
-msgid "Activity in session '%1'"
-msgstr "Hoạt động trong phiên chạy '%1'"
-
-#: session.cpp:373
-msgid ""
-msgstr ""
-
-#: session.cpp:380
-msgid "Session '%1' exited with status %2."
-msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với trạng thái %2."
-
-#: session.cpp:384
-msgid "Session '%1' exited with signal %2 and dumped core."
-msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2 và thông báo tìm sửa lỗi."
-
-#: session.cpp:386
-msgid "Session '%1' exited with signal %2."
-msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2."
-
-#: session.cpp:389
-msgid "Session '%1' exited unexpectedly."
-msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra bất ngờ."
-
-#: session.cpp:649
-msgid "ZModem Progress"
-msgstr "Tiến trình ZModem"
-
-#: tips.cpp:3
-msgid ""
-"...that right-clicking on any tab allows for the changing of the tab text "
-"color?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nhấn chuột phải lên bất kỳ thẻ tab nào cho phép thay đổi màu chữ "
-"của tab?\n"
-
-#: tips.cpp:8
-msgid ""
-"
...that the tab text color can be changed with the code \\e[28;COLORt "
-"(COLOR: 0-16,777,215)?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là màu chữ của thẻ tab có thể thay đổi bằng mã \\e[28;COLORt "
-"(COLOR: 0-16,777,215)?\n"
-
-#: tips.cpp:13
-msgid ""
-"
...that the code \\e[8;ROW;COLUMNt will resize Konsole?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là mã \\e[8;ROW;COLUMNt sẽ thay đổi kích thước Konsole?\n"
-
-#: tips.cpp:18
-msgid ""
-"
...that you can start a new standard session by pressing the \"New\" button "
-"in the tabbar?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể bắt đầu một phiên chạy Konsole chuẩn mới bằng nhấn "
-"nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab Konsole?\n"
-
-#: tips.cpp:23
-msgid ""
-"
...that pressing and holding the \"New\" button on the tabbar will display a "
-"menu of sessions to select?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nhấn và giữ nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab sẽ hiển thị một thực "
-"đơn để chọn phiên chạy?\n"
-
-#: tips.cpp:28
-msgid ""
-"
...that pressing Ctrl+Alt+N will start a new standard session?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nhấn Ctrl+Alt+N sẽ chạy một phiên chạy chuẩn mới?\n"
-
-#: tips.cpp:33
-msgid ""
-"
...that you can cycle through the Konsole sessions by holding down the Shift "
-"key and\n"
-"pressing the Left or Right Arrow keys?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể chuyển qua lại các phiên chạy Konsole bằng cách giữ "
-"phím Shift\n"
-"và phím mũi tên sang trái hoặc phải ?\n"
-
-#: tips.cpp:39
-msgid ""
-"
...that you can get a 'Linux console-like' terminal? \n"
-"
Hide Konsole's menubar, tabbar and scrollbar, select the Linux font\n"
-"and the Linux Colors schema and apply the full-screen mode. You might also \n"
-"want to set the KDE panel to auto-hide.\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể có một thiết bị cuối 'kiểu console của Linux?\n"
-"
Ẩn thanh thực đơn, thanh thẻ tab và thanh cuộn của Konsole, chọn\n"
-"phông chữ và bộ màu Linux sau đó áp dụng chế độ đầy màn hình. Bạn cũng có\n"
-"thể đặt cho thanh panel của KDE tự động ẩn.\n"
-
-#: tips.cpp:47
-msgid ""
-"
...that you can rename your Konsole sessions by clicking with the right "
-"mouse\n"
-"button and selecting \"Rename session\"? The change will be reflected in the\n"
-"Konsole tabbar, making it easier to remember the content of the session.\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể đổi tên các phiên chạy Konsole bằng cách nhấn chuột "
-"phải\n"
-"và chọn \"Đổ tên phiên chạy\"? Sự thay đổi này sẽ cho thấy trên thanh thẻ tab \n"
-"Konsole, làm cho việc nhớ tên và nội dung của phiên chạy dễ dạng hơn.\n"
-
-#: tips.cpp:54
-msgid ""
-"
...that you can rename a Konsole session by double-clicking its tab?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole bắng cách nhấn kép "
-"vào nó? \n"
-
-#: tips.cpp:59
-msgid ""
-"
...that you can activate the menu with the Ctrl+Alt+M shortcut?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể chọn thực đơn bằng phím nóng Ctrl+Alt+M?\n"
-
-#: tips.cpp:64
-msgid ""
-"
...that you can rename your current Konsole session with the Ctrl+Alt+S "
-"shortcut?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole hiện tại bằng phím "
-"nóng Clt+Alt+S?\n"
-
-#: tips.cpp:69
-msgid ""
-"
...that you can create your own session types by using the session \n"
-"editor which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể tạo dạng phiên chạy riêng của mình bằng cách dùng\n"
-"trình biên soạn phiên chạy có thể tỉm thấy trong \"Thiết lập->"
-"Cấu hình Konsole...\"?\n"
-
-#: tips.cpp:75
-msgid ""
-"
...that you can create your own color schemes by using the schema editor\n"
-"which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n"
-"
\n"
-msgstr ""
-"...nghĩa là bạn có thể tạo bộ màu riêng của mình bằng cách dùng\n"
-"trình biên soạn giản đồ có thể tìm thấy dưới \"Thiết lập->"
-"Cấu hình Konsole...\"?\n"
-"
\n"
-
-#: tips.cpp:82
-msgid ""
-"...that you can move a session by holding down the middle mouse button over "
-"the tab?\n"
-"
\n"
-msgstr ""
-"...nghĩa là bạn có thể di chuyển một phiên chạy Konsole bằng cách nhấn nút "
-"chuột giữa lên nó?\n"
-"
\n"
-
-#: tips.cpp:88
-msgid ""
-"...that you can reorder the session tabs with \"View->"
-"Move Session Left/Right\" menu\n"
-"commands or by holding down the Shift and Ctrl keys and pressing the Left or "
-"Right \n"
-"Arrow keys?\n"
-"
\n"
-msgstr ""
-"...nghĩa là bạn có thể thay đổi thứ tự của các phiên chạy bằng các lệnh "
-"thực đơn \"Xem->Di chuyển thẻ sang trái/phải\"\n"
-"hay bằng cách giữ hai phím Shift và Ctrl rồi nhấn các phím mũi tên sang trái "
-"hay phải?\n"
-"
\n"
-
-#: tips.cpp:96
-msgid ""
-"...that you can scroll pagewise in the history by holding down the Shift key "
-"\n"
-"and pressing the Page Up or Page Down keys?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể cuộn trang trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n"
-"và nhấn các phím Page Up hay Page Down?\n"
-
-#: tips.cpp:102
-msgid ""
-"
...that you can scroll linewise in the history by holding down the Shift key "
-"\n"
-"and pressing the Up or Down Arrow keys?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể cuộn dòng trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n"
-"và nhấn các phím mũi tên lên hay xuống?\n"
-
-#: tips.cpp:108
-msgid ""
-"
...that you can insert the clipboard by holding down the Shift key and \n"
-"pressing the Insert key?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể chèn nội dung của bảng ghi tạm bằng cách giữ phím "
-"Shift\n"
-"và nhấn phím Insert.?\n"
-
-#: tips.cpp:114
-msgid ""
-"
...that you can insert the X selection by holding down the Shift and\n"
-"Ctrl keys and pressing the Insert key?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể chèn lựa chọn của X bằng cách giữ phím Shift và\n"
-"Ctrl rồi nhấn phím Insert?\n"
-
-#: tips.cpp:120
-msgid ""
-"
...that pressing Ctrl while pasting the selection with the middle mouse\n"
-"button will append a carriage return after pasting the selection buffer?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nhấn Ctrl trong khi dán lựa chọn bằng nút chuột giữa sẽ\n"
-"giữa sẽ thêm một ký tự dòng mới vào văn bản dán?\n"
-
-#: tips.cpp:126
-msgid ""
-"
...that you can turn off the terminal size hint under \"Settings->"
-"Configure Konsole...\"?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể tắt lời mách kích thước cỡ thiết bị cuối dưới \"Thiết "
-"lập->Cấu hình Konsole...\"?\n"
-
-#: tips.cpp:131
-msgid ""
-"
...that pressing Ctrl while selecting text will let Konsole ignore line "
-"breaks?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl trong khi bôi đen sẽ làm cho Konosle bỏ qua "
-"các dòng trống?\n"
-
-#: tips.cpp:136
-msgid ""
-"
...that pressing the Ctrl and Alt keys while selecting text will let Konsole "
-"select columns?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl và Alt trong khi bôi đen sẽ làm cho Konosle "
-"chọn các cột?\n"
-
-#: tips.cpp:141
-msgid ""
-"
...that when a program evaluates the right mouse button you can still\n"
-"get the right mouse button pop-up menu while pressing the Shift key?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột phải bạn vẫn có\n"
-"thể mở thực đơn chuột phải trong khi nhấn phím Shift?\n"
-
-#: tips.cpp:147
-msgid ""
-"
...that when a program evaluates the left mouse button you can still select\n"
-"text while pressing the Shift key?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột trái, bạn vẫn\n"
-"có thể bôi đen trong khi nhấn phím Shift?\n"
-
-#: tips.cpp:153
-msgid ""
-"
...that you can let Konsole set the current directory as the window title?\n"
-"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/.bashrc .\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tiêu đề cửa "
-"sổ?\n"
-"Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n"
-
-#: tips.cpp:159
-msgid ""
-"
...that you can let Konsole set the current directory as the session name?\n"
-"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/.bashrc .\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tên phiên chạy "
-"?\n"
-"Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n"
-
-#: tips.cpp:165
-msgid ""
-"
...that if you let your shell pass the current directory to Konsole within "
-"the prompt\n"
-"variable, e.g. for Bash with 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' in your "
-"~/.bashrc, then\n"
-"Konsole can bookmark it, and session management will remember your current "
-"working directory\n"
-"on non-Linux systems too?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nếu bạn cho phép hệ vỏ chuyển thư mục hiện thời tới Konsole "
-"trong biến dấu nhắc\n"
-"ví dụ với Bash, bằng cách đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' vào "
-"./bashrc, thì \n"
-"Konsole có thể đánh dấu nó và sự quản lí phiên chạy sẽ nhớ thư mục làm việc "
-"hiện thời trên các\n"
-"hệ thống không phải Linux?\n"
-
-#: tips.cpp:173
-msgid ""
-"
...that double-clicking will select a whole word?\n"
-"
When you don't release the mouse button after the second click you\n"
-"can extend your selection by additional words when moving the mouse.\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nhấn chuột kép sẽ chọn cả từ \n"
-"
Khi bạn không nhả chuột sau khi đã nhấn lần thứ hai thì\n"
-"có thể mở rộng khoảng bôi đen theo các từ khi di chuyển chuột.\n"
-
-#: tips.cpp:180
-msgid ""
-"
...that triple-clicking will select a whole line?\n"
-"
When you don't release the mouse button after the third click you\n"
-"can extend your selection by additional lines when moving the mouse.\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nhấn ba lần sẽ chọn cả một dòng?\n"
-"
Khi bạn không nhả chuột sau lần nhấn thứ ba, thì có\n"
-"thể mở rộng khoảng bôi đen theo các dòng khi di chuyển chuột.\n"
-
-#: tips.cpp:187
-msgid ""
-"
...that if you drag & drop a URL into a Konsole window you are presented "
-"with a\n"
-"menu giving the option to copy or move the specified file into the current "
-"working directory,\n"
-"as well as just pasting the URL as text.\n"
-"
This works with any type of URL which KDE supports.\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nếu bạn kéo & thả một địa chỉ URL vào cửa sổ Konsole, thì "
-"một thực đơn\n"
-"sẽ mở ra với các tùy chọn cho phép sao chép hay di chuyển tập tin chỉ ra vào "
-"mục làm việc hiện thời\n"
-"cũng như chỉ dán địa chỉ URL ở dạng văn bản bình thường.\n"
-"
Tính năng này làm việc với bất kỳ dạng URL nào mà KDE hỗ trợ.\n"
-
-#: tips.cpp:195
-msgid ""
-"
...that the \"Settings->Configure Shortcuts...\" dialog allows you to define "
-"keyboard shortcuts for actions\n"
-"not shown in the menu, like activating menu, changing font and for listing and "
-"switching sessions?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là hộp thoại \"Thiết lập->Cấu hình phím nóng...\" cho phép xác định "
-"phím nóng dùng cho các hoạt động\n"
-"không hiển thị trong thực đơn, như chọn thực đơn, thay đổi phông chữ và liệt kê "
-"và chuyển các phiên chạy ?\n"
-
-#: tips.cpp:201
-msgid ""
-"
...that right-clicking over the \"New\" button in the left corner of the "
-"tabbar or in an empty tabbar space displays a menu where you can set several "
-"tab options?\n"
-msgstr ""
-"
...nghĩa là nhấn chuột phải lên nút \"Mới\" ở góc trái của thanh thẻ tab "
-"hoặc trên khoảng trống của thanh thẻ tab hiển thị một thực đơn cho phép đặt một "
-"vài tùy chọn thẻ tab?\n"
-
-#: zmodem_dialog.cpp:28
-msgid "&Stop"
-msgstr "&Dừng"
-
-#~ msgid "Do not use the ARGB32 visual (transparency)"
-#~ msgstr "Không dùng sự hiển thị ARGB32 (trong suốt)"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kpager.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kpager.po
deleted file mode 100644
index fb84efb4ab3..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kpager.po
+++ /dev/null
@@ -1,108 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kpager.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kpager\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-16 04:04+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:17+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: config.cpp:49
-msgid "Enable window dragging"
-msgstr "Cho phép kéo cửa sổ"
-
-#: config.cpp:57
-msgid "Show name"
-msgstr "Hiện tên"
-
-#: config.cpp:59
-msgid "Show number"
-msgstr "Hiện số"
-
-#: config.cpp:61
-msgid "Show background"
-msgstr "Hiện nền"
-
-#: config.cpp:63
-msgid "Show windows"
-msgstr "Hiện cửa sổ"
-
-#: config.cpp:66
-msgid "Type of Window"
-msgstr "Kiểu cửa sổ"
-
-#: config.cpp:71
-msgid "Plain"
-msgstr "Phẳng"
-
-#: config.cpp:72
-msgid "Icon"
-msgstr "Biểu tượng"
-
-#: config.cpp:74
-msgid "Pixmap"
-msgstr "Ảnh điểm"
-
-#: config.cpp:80
-msgid "Layout"
-msgstr "Bố trí"
-
-#: config.cpp:84
-msgid "Classical"
-msgstr "Cổ điển"
-
-#: kpager.cpp:334
-msgid "Mi&nimize"
-msgstr "&Thu nhỏ"
-
-#: kpager.cpp:335
-msgid "Ma&ximize"
-msgstr "Phóng đạ&i"
-
-#: kpager.cpp:340
-msgid "&To Desktop"
-msgstr "&Tới màn hình"
-
-#: kpager.cpp:592
-msgid "&All Desktops"
-msgstr "&Mọi màn hình"
-
-#: main.cpp:37
-msgid "Create pager but keep the window hidden"
-msgstr "Tạo trình chuyển màn hình nhưng giữ cửa sổ ẩn"
-
-#: main.cpp:68
-msgid "Desktop Overview"
-msgstr "Toàn cảnh màn hình"
-
-#: main.cpp:73
-msgid "Original Developer/Maintainer"
-msgstr "Nhà phát triển đầu/Nhà bảo trì"
-
-#: main.cpp:76 main.cpp:78
-msgid "Developer"
-msgstr "Nhà phát triển"
-
-#: main.cpp:95
-msgid "Desktop Pager"
-msgstr "Trình chuyển màn hình"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kpersonalizer.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kpersonalizer.po
deleted file mode 100644
index 390e5b0c97c..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kpersonalizer.po
+++ /dev/null
@@ -1,568 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kpersonalizer.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kpersonalizer\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-09-03 02:36+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-05-23 16:11+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: kstylepage.cpp:50
-msgid "Style"
-msgstr "Kiểu dáng"
-
-#: kstylepage.cpp:51
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: kstylepage.cpp:55
-msgid "Plastik"
-msgstr "Dẻo"
-
-#: kstylepage.cpp:55
-msgid "Light"
-msgstr "Ánh sáng"
-
-#: kstylepage.cpp:56
-msgid "KDE default style"
-msgstr "Kiểu dáng mặc định KDE"
-
-#: kstylepage.cpp:59
-msgid "KDE Classic"
-msgstr "Cổ điển KDE"
-
-#: kstylepage.cpp:60
-msgid "Classic KDE style"
-msgstr "Kiểu dáng cổ điển KDE"
-
-#: kstylepage.cpp:63
-msgid "Keramik"
-msgstr "Đồ gốm"
-
-#: kstylepage.cpp:64
-msgid "The previous default style"
-msgstr "Kiểu dáng mặc định trước"
-
-#: kstylepage.cpp:67
-msgid "Sunshine"
-msgstr "Ánh nắng"
-
-#: kstylepage.cpp:68
-msgid "A very common desktop"
-msgstr "Màn hình nền rất thường dùng"
-
-#: kstylepage.cpp:71
-msgid "Redmond"
-msgstr "Redmond"
-
-#: kstylepage.cpp:72
-msgid "A style from the northwest of the USA"
-msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ"
-
-#: kstylepage.cpp:75
-msgid "Platinum"
-msgstr "Bạch kim"
-
-#: kstylepage.cpp:76
-msgid "The platinum style"
-msgstr "Kiểu dáng bạch kim"
-
-#: kcountrypage.cpp:48
-msgid "Welcome to KDE %1
"
-msgstr "Chào mừng bạn dùng KDE %1
"
-
-#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82
-msgid "without name"
-msgstr "không có tên"
-
-#: kcountrypage.cpp:142
-msgid "All"
-msgstr "Tất cả"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:27 main.cpp:38
-msgid "KPersonalizer"
-msgstr "KPersonalizer"
-
-#: main.cpp:31
-msgid "Personalizer is restarted by itself"
-msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại"
-
-#: main.cpp:32
-msgid "Personalizer is running before KDE session"
-msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy KDE"
-
-#: kpersonalizer.cpp:67
-msgid "Step 1: Introduction"
-msgstr "Bước 1: giới thiệu"
-
-#: kpersonalizer.cpp:71
-msgid "Step 2: I want it my Way..."
-msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..."
-
-#: kpersonalizer.cpp:75
-msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter"
-msgstr "Bước 3: đẹp chưa?"
-
-#: kpersonalizer.cpp:79
-msgid "Step 4: Everybody loves Themes"
-msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay"
-
-#: kpersonalizer.cpp:83
-msgid "Step 5: Time to Refine"
-msgstr "Bước 5: tinh chế"
-
-#: kpersonalizer.cpp:86
-msgid "S&kip Wizard"
-msgstr "Bỏ &qua trợ lý"
-
-#: kpersonalizer.cpp:152
-msgid ""
-"Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?
"
-"The Desktop Settings Wizard helps you to configure the KDE desktop to your "
-"personal liking.
"
-"Click Cancel to return and finish your setup.
"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?
"
-"Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường KDE để "
-"thích hợp với bạn.
"
-"Hãy nhấn vào cái nút Thôi để lùi lại và thiết lập xong.
"
-
-#: kpersonalizer.cpp:156
-msgid ""
-"Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?
"
-"If yes, click Quit and all changes will be lost."
-"
If not, click Cancel to return and finish your setup.
"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?
"
-"Nếu có, hãy bấm cái nút Thoát và các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn."
-"
Nếu không, hãy bấm cái nút Thôi để lùi lại và thiết lập xong.
"
-
-#: kpersonalizer.cpp:160
-msgid "All Changes Will Be Lost"
-msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn"
-
-#: kospage.cpp:352
-msgid ""
-"Window activation: Focus on click"
-"
Titlebar double-click: Shade window"
-"
Mouse selection: Single click"
-"
Application startup notification: busy cursor"
-"
Keyboard scheme: KDE default"
-"
"
-msgstr ""
-"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
-"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
-"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
-"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: con chạy bận"
-"
Lược đồ bàn phím: mặc định KDE"
-"
"
-
-#: kospage.cpp:364
-msgid ""
-"Window activation: Focus follows mouse"
-"
Titlebar double-click: Shade window"
-"
Mouse selection: Single click"
-"
Application startup notification: none"
-"
Keyboard scheme: UNIX"
-"
"
-msgstr ""
-"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm theo con chuột"
-"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
-"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
-"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: không có"
-"
Lược đồ bàn phím: UNIX"
-"
"
-
-#: kospage.cpp:376
-msgid ""
-"Window activation: Focus on click"
-"
Titlebar double-click: Maximize window"
-"
Mouse selection: Double click"
-"
Application startup notification: busy cursor"
-"
Keyboard scheme: Windows"
-"
"
-msgstr ""
-"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
-"
Nhấn đúp thanh tựa: Phóng to cửa sổ"
-"
Chuột chọn: Nhấn đúp"
-"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: con chạy bận"
-"
Lược đồ bàn phím: Windows"
-"
"
-
-#: kospage.cpp:388
-msgid ""
-"Window activation: Focus on click"
-"
Titlebar double-click: Shade window"
-"
Mouse selection: Single click"
-"
Application startup notification: none"
-"
Keyboard scheme: Mac"
-"
"
-msgstr ""
-"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
-"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
-"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
-"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: không có"
-"
Lược đồ bàn phím: Mac"
-"
"
-
-#: keyecandypage.cpp:67
-msgid "Features"
-msgstr "Tính năng"
-
-#: keyecandypage.cpp:71
-msgid "Desktop Wallpaper"
-msgstr "Ảnh nền màn hình"
-
-#: keyecandypage.cpp:73
-msgid "Window Moving/Resizing Effects"
-msgstr "Hiệu ứng di chuyển/thay đổi kích cỡ cửa sổ"
-
-#: keyecandypage.cpp:75
-msgid "Display Contents in Moving/Resizing Windows"
-msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ thay đổi kích cỡ/di chuyển"
-
-#: keyecandypage.cpp:78
-msgid "File Manager Background Picture"
-msgstr "Ảnh nền bộ quản lý tập tin"
-
-#: keyecandypage.cpp:80
-msgid "Panel Background Picture"
-msgstr "Ảnh nền Bảng điều khiển"
-
-#: keyecandypage.cpp:83
-msgid "Panel Icon Popups"
-msgstr "Bật lên biểu tượng Bảng"
-
-#: keyecandypage.cpp:85
-msgid "Icon Highlighting"
-msgstr "Tô sáng biểu tượng"
-
-#: keyecandypage.cpp:87
-msgid "File Manager Icon Animation"
-msgstr "Hoạt cảnh biểu tượng bộ quản lý tập tin"
-
-#: keyecandypage.cpp:90
-msgid "Sound Theme"
-msgstr "Sắc thái âm thanh"
-
-#: keyecandypage.cpp:96
-msgid "Large Desktop Icons"
-msgstr "Biểu tượng lớn trên màn hình nền"
-
-#: keyecandypage.cpp:98
-msgid "Large Panel Icons"
-msgstr "Biểu tượng lớn trên Bảng"
-
-#: keyecandypage.cpp:102
-msgid "Smoothed Fonts (Antialiasing)"
-msgstr "Phông chữ trơn"
-
-#: keyecandypage.cpp:106
-msgid "Preview Images"
-msgstr "Xem thử ảnh"
-
-#: keyecandypage.cpp:108
-msgid "Icons on Buttons"
-msgstr "Biểu tượng trên nút"
-
-#: keyecandypage.cpp:112
-msgid "Animated Combo Boxes"
-msgstr "Hộp tổ hợp đã hoạt cảnh"
-
-#: keyecandypage.cpp:116
-msgid "Fading Tooltips"
-msgstr "Mẹo công cụ mờ dần"
-
-#: keyecandypage.cpp:119
-msgid "Preview Text Files"
-msgstr "Xem thử tập tin văn bản"
-
-#: keyecandypage.cpp:122
-msgid "Fading Menus"
-msgstr "Trình đơn mờ dần"
-
-#: keyecandypage.cpp:124
-msgid "Preview Other Files"
-msgstr "Xem thử tập tin khác"
-
-#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 64
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Please choose your language:"
-msgstr "Hãy chọn ngôn ngữ :"
-
-#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 82
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This Personalizer will help you configure the basic setup of your KDE "
-"desktop in five quick, easy steps. You can set things like your country (for "
-"date and time formats, etc.), language, desktop behavior and more.
\n"
-"You will be able to change all the settings later using the KDE Control "
-"Center. You may choose to postpone your personalization until later by clicking "
-"on Skip Wizard. Any changes made so far, will then be reversed, except "
-"for the country and language settings. However, new users are encouraged to use "
-"this simple method.
\n"
-"If you already like your KDE configuration and wish to quit the Wizard, "
-"click Skip Wizard, then Quit.
"
-msgstr ""
-"Trình Personalizer này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình thiết lập cơ bản của môi "
-"trường KDE bằng cách theo năm bước dễ dàng nhanh. Bạn có thể đặt nhiều thứ, như "
-"quốc gia (chọn dạng thức ngày tháng và giờ v.v.), ngôn ngữ và ứng dụng môi "
-"trường.
\n"
-"Bạn cũng có khả năng sửa đổi thiết lập vào lúc sau, bằng cách dùng Trung tâm "
-"Điều khiển KDE. Lúc này, bạn có thể chọn hoãn việc cá nhân hoá bằng cách bấm "
-"cái nút Bỏ qua trợ lý. Lúc đó, các thay đổi đã làm (nếu có) sẽ bị hồi "
-"lại, trừ thiết lập quốc gia và ngôn ngữ. Tuy nhiên, nếu bạn là người dùng mới, "
-"khuyên bạn dùng phương pháp đơn giản này.
\n"
-"Nếu bạn thích cấu hình KDE hiện thời và muốn thoát khỏi trợ lý, hãy bấm cái "
-"nút Bỏ qua trợ lý, rồi Thoát.
"
-
-#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 100
-#: rc.cpp:11
-#, no-c-format
-msgid "Welcome to KDE %VERSION%!
"
-msgstr "Chào mừng bạn dùng KDE %VERSION%!
"
-
-#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 148
-#: rc.cpp:14
-#, no-c-format
-msgid "Please choose your country:"
-msgstr "Hãy chọn quốc gia:"
-
-#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 64
-#: rc.cpp:17
-#, no-c-format
-msgid ""
-"KDE offers many visually appealing special effects, such as smoothed fonts, "
-"previews in the file manager and animated menus. All this beauty, however, "
-"comes at a small performance cost.
\n"
-"If you have a fast, new processor, you might want to turn them all on, but for "
-"those of us with slower processors, starting off with less eye candy helps to "
-"keep your desktop more responsive."
-msgstr ""
-"Môi trường KDE cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt rất đẹp, như phông chữ trơn, "
-"ô xem thử trong bộ quản lý tập tin và trình đơn đã hoạt cảnh. Tuy nhiên, sắc "
-"đẹp này thoả hiệp hiệu suất một ít.
\n"
-"Nếu máy tính của bạn có bộ sử lý nhanh mới, bạn có thể muốn bật mọi hiệu ứng, "
-"nhưng máy tính có bộ xử lý chậm hơn sẽ chạy tốt hơn với ít hiệu ứng hơn."
-
-#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 96
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Slow Processor\n"
-"(fewer effects)"
-msgstr ""
-"Bộ xử lý chậm\n"
-"(ít hiệu ứng hơn)"
-
-#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 107
-#: rc.cpp:25
-#, no-c-format
-msgid "Slow processors perform poorly with effects"
-msgstr "Bộ xử lý chậm không chạy tốt với hiệu ứng"
-
-#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 137
-#: rc.cpp:28
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Fast Processor\n"
-"(more effects)"
-msgstr ""
-"Bộ xử lý nhanh\n"
-"(nhiều hiệu ứng hơn)"
-
-#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 145
-#: rc.cpp:32
-#, no-c-format
-msgid "Fast processors can support all effects"
-msgstr "Bộ xử lý nhanh có thể hỗ trợ mọi hiệu ứng"
-
-#. i18n: file keyecandypagedlg.ui line 183
-#: rc.cpp:35
-#, no-c-format
-msgid "Show &Details >>"
-msgstr "Xem &chi tiết →"
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 60
-#: rc.cpp:38
-#, no-c-format
-msgid "Description:"
-msgstr "Mô tả:"
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 68
-#: rc.cpp:41
-#, no-c-format
-msgid "Select Preferred System Behavior"
-msgstr "Chọn ứng xử hệ thống đã muốn"
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 79
-#: rc.cpp:44
-#, no-c-format
-msgid "KDE (TM)"
-msgstr "KDE™"
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 90
-#: rc.cpp:47
-#, no-c-format
-msgid "UNIX (R)"
-msgstr "UNIX ®"
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 98
-#: rc.cpp:50
-#, no-c-format
-msgid "Microsoft Windows (R)"
-msgstr "Microsoft Windows ®"
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 106
-#: rc.cpp:53
-#, no-c-format
-msgid "Apple MacOS (R)"
-msgstr "Apple MacOS ®"
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 126
-#: rc.cpp:56
-#, no-c-format
-msgid ""
-"System Behavior"
-"
\n"
-"Graphical User Interfaces behave differently on various Operating Systems.\n"
-"KDE allows you to customize its behavior according to your needs."
-msgstr ""
-"Ứng xử hệ thống"
-"
\n"
-"Giao diện đồ họa người dùng (GUI) xử sự khác trên hệ điều hành (OS) khác nhau.\n"
-"KDE cho bạn khả năng tùy chỉnh ứng xử của nó tùy theo yêu cầu của bạn."
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 168
-#: rc.cpp:61
-#, no-c-format
-msgid ""
-"For motion impaired users, KDE provides keyboard gestures to activate special "
-"keyboard settings."
-msgstr ""
-"Để giúp đỡ người dùng gặp khó khăn di chuyển gì, KDE cung cấp điều bộ bàn phím "
-"để kích hoạt thiết lập bàn phím đặc biệt."
-
-#. i18n: file kospagedlg.ui line 179
-#: rc.cpp:64
-#, no-c-format
-msgid "Enable accessibility related keyboard gestures"
-msgstr "Bật điều bộ bàn phím liên quan đến tính năng khả năng truy cập"
-
-#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 33
-#: rc.cpp:67
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Finished
\n"
-"After closing this dialog you can always restart this Wizard by choosing the "
-"entry Desktop Settings Wizard from the Settings menu.
"
-msgstr ""
-"Xong
\n"
-"Sau khi đóng hộp thoại này, vào lúc nào bạn có thể khởi chạy lại trợ lý này, "
-"bằng cách chọn mục Trợ lý thiết lập môi trường "
-"trong trình đơn « Thiết lập ».
"
-
-#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 81
-#: rc.cpp:71
-#, no-c-format
-msgid ""
-"You can refine the settings you made by starting the KDE Control Center by "
-"choosing the entry Control Center in the K menu."
-msgstr ""
-"Bạn có thể điều chỉnh thiết lập đã chọn trong Trung tâm Điều khiển KDE bằng "
-"cách chọn mục Trung tâm Điều khiển trong trình đơn K."
-
-#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 133
-#: rc.cpp:74
-#, no-c-format
-msgid "You can also start the KDE Control Center using the button below."
-msgstr ""
-"Bạn cũng có thể khởi chạy Trung tâm Điều khiển KDE bằng cách bấm cái nút bên "
-"dưới."
-
-#. i18n: file krefinepagedlg.ui line 203
-#: rc.cpp:77
-#, no-c-format
-msgid "&Launch KDE Control Center"
-msgstr "&Khởi chạy Trung tâm Điều khiển KDE"
-
-#. i18n: file kstylepagedlg.ui line 32
-#: rc.cpp:80
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Please choose the way your computer should look by selecting one of the items "
-"below."
-msgstr ""
-"Hãy chọn diện mạo của máy tính, bằng cách chọn một của những mục bên dưới."
-
-#. i18n: file kstylepagedlg.ui line 89
-#: rc.cpp:83
-#, no-c-format
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 42
-#: rc.cpp:86
-#, no-c-format
-msgid "Tab 1"
-msgstr "Thanh 1"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 61
-#: rc.cpp:89
-#, no-c-format
-msgid "Button"
-msgstr "Nút"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 72
-#: rc.cpp:92
-#, no-c-format
-msgid "ComboBox"
-msgstr "Hộp tổ hợp"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 92
-#: rc.cpp:95
-#, no-c-format
-msgid "Button Group"
-msgstr "Nhóm nút"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 103
-#: rc.cpp:98 rc.cpp:101
-#, no-c-format
-msgid "RadioButton"
-msgstr "Nút chọn một"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 136
-#: rc.cpp:104
-#, no-c-format
-msgid "CheckBox"
-msgstr "Hộp kiểm tra"
-
-#. i18n: file stylepreview.ui line 165
-#: rc.cpp:107
-#, no-c-format
-msgid "Tab 2"
-msgstr "Thanh 2"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kprinter.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kprinter.po
deleted file mode 100644
index 741e0574810..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kprinter.po
+++ /dev/null
@@ -1,139 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kprinter.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kprinter\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:19+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: main.cpp:29
-msgid "Make an internal copy of the files to print"
-msgstr "Tạo bản sao nội bộ của các tập tin để in"
-
-#: main.cpp:31
-msgid "Printer/destination to print on"
-msgstr "Máy in/đích để in tới"
-
-#: main.cpp:33
-msgid "Title/Name for the print job"
-msgstr "Đầu đề/Tên của công việc in"
-
-#: main.cpp:35
-msgid "Number of copies"
-msgstr "Số bản in"
-
-#: main.cpp:36
-msgid "Printer option"
-msgstr "Tuỳ chọn máy in"
-
-#: main.cpp:37
-msgid "Job output mode (gui, console, none)"
-msgstr "Chế độ xuất công việc (đồ hoạ, chữ, không)"
-
-#: main.cpp:38
-msgid "Print system to use (lpd, cups)"
-msgstr "Hệ thống in (lpd, cups)"
-
-#: main.cpp:39
-msgid "Allow printing from STDIN"
-msgstr "Cho phép in từ STDIN"
-
-#: main.cpp:40
-msgid "Do not show the print dialog (print directly)"
-msgstr "Không hiển thị hộp thoại in (in trực tiếp)"
-
-#: main.cpp:41
-msgid "Files to load"
-msgstr "Những tập tin sẽ nạp"
-
-#: main.cpp:47
-msgid "KPrinter"
-msgstr "KPrinter"
-
-#: main.cpp:47
-msgid "A printer tool for KDE"
-msgstr "Công cụ máy in cho KDE"
-
-#: printwrapper.cpp:61
-msgid "Print Information"
-msgstr "Thông tin in ấn"
-
-#: printwrapper.cpp:62
-msgid "Print Warning"
-msgstr "Cảnh báo in"
-
-#: printwrapper.cpp:63
-msgid "Print Error"
-msgstr "Lỗi in"
-
-#: printwrapper.cpp:69
-msgid "Print info"
-msgstr "Thông tin in"
-
-#: printwrapper.cpp:69
-msgid "Print warning"
-msgstr "Cảnh báo in"
-
-#: printwrapper.cpp:69
-msgid "Print error"
-msgstr "Lỗi in"
-
-#: printwrapper.cpp:190
-msgid ""
-"A file has been specified on the command line. Printing from STDIN will be "
-"disabled."
-msgstr "Một tập tin đã được chỉ ra trên dòng lệnh. Sẽ không thể in từ STDIN."
-
-#: printwrapper.cpp:196
-msgid ""
-"When using '--nodialog', you must at least specify one file to print or use the "
-"'--stdin' flag."
-msgstr ""
-"Khi dùng '--nodialog', cần chỉ ra ít nhất một tập tin để in hoặc phải dùng cờ "
-"'--stdin'."
-
-#: printwrapper.cpp:245
-msgid "The specified printer or the default printer could not be found."
-msgstr "Không tìm thấy máy in chỉ ra hay máy in mặc định."
-
-#: printwrapper.cpp:247
-msgid "Operation aborted."
-msgstr "Thao tác bị bỏ."
-
-#: printwrapper.cpp:276
-msgid "Unable to construct the print dialog."
-msgstr "Không thể xây dựng hộp thoại in."
-
-#: printwrapper.cpp:317
-msgid "Multiple files (%1)"
-msgstr "Nhiều tập tin (%1)"
-
-#: printwrapper.cpp:324
-msgid "Nothing to print."
-msgstr "Không có gì để in."
-
-#: printwrapper.cpp:349
-msgid "Unable to open temporary file."
-msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời."
-
-#: printwrapper.cpp:364
-msgid "Stdin is empty, no job sent."
-msgstr "Stdin rỗng, không gửi công việc nào."
-
-#: printwrapper.cpp:376
-#, c-format
-msgid "Unable to copy file %1."
-msgstr "Không thể sao chép tập tin %1."
-
-#: printwrapper.cpp:393
-msgid "Error while printing files"
-msgstr "Lỗi khi in các tập tin"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krandr.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krandr.po
deleted file mode 100644
index 5bc831c2d2a..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krandr.po
+++ /dev/null
@@ -1,286 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for krandr.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: krandr\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-11-08 02:34+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: krandrmodule.cpp:82
-msgid ""
-"Your X server does not support resizing and rotating the display. Please "
-"update to version 4.3 or greater. You need the X Resize And Rotate extension "
-"(RANDR) version 1.1 or greater to use this feature."
-msgstr ""
-"Máy chủ X không hỗ trợ thay đổi kích thước và quay màn hình. Xin hãy cập "
-"nhật tới phiên bản 4.3 hoặc mới hơn. Bạn cần mở rộng Thay đổi kích thước và "
-"quay X (RANDR) phiên bản 1.1 hoặc mới hơn để dùng tính năng này."
-
-#: krandrmodule.cpp:91
-msgid "Settings for screen:"
-msgstr "Thiết lập cho màn hình:"
-
-#: krandrmodule.cpp:95 krandrtray.cpp:83
-#, c-format
-msgid "Screen %1"
-msgstr "Màn hình %1"
-
-#: krandrmodule.cpp:100
-msgid ""
-"The screen whose settings you would like to change can be selected using this "
-"drop-down list."
-msgstr ""
-"Có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này."
-
-#: krandrmodule.cpp:109
-msgid "Screen size:"
-msgstr "Kích thước màn hình:"
-
-#: krandrmodule.cpp:111
-msgid ""
-"The size, otherwise known as the resolution, of your screen can be selected "
-"from this drop-down list."
-msgstr ""
-"Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện xuống "
-"này."
-
-#: krandrmodule.cpp:117
-msgid "Refresh rate:"
-msgstr "Tần số cập nhật:"
-
-#: krandrmodule.cpp:119
-msgid ""
-"The refresh rate of your screen can be selected from this drop-down list."
-msgstr ""
-"Có thể chọn tần số cập nhật của màn hình trong danh sách hiện xuống này."
-
-#: krandrmodule.cpp:123
-msgid "Orientation (degrees counterclockwise)"
-msgstr "Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)"
-
-#: krandrmodule.cpp:126
-msgid ""
-"The options in this section allow you to change the rotation of your screen."
-msgstr "Tùy chọn trong phần này cho phép bạn thay đổi góc quay của màn hình."
-
-#: krandrmodule.cpp:128
-msgid "Apply settings on KDE startup"
-msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy KDE"
-
-#: krandrmodule.cpp:130
-msgid ""
-"If this option is enabled the size and orientation settings will be used when "
-"KDE starts."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng khi "
-"KDE khởi động."
-
-#: krandrmodule.cpp:135
-msgid "Allow tray application to change startup settings"
-msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động"
-
-#: krandrmodule.cpp:137
-msgid ""
-"If this option is enabled, options set by the system tray applet will be saved "
-"and loaded when KDE starts instead of being temporary."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt sẽ "
-"được ghi nhớ và nạp khi KDE khởi động."
-
-#: krandrmodule.cpp:174 krandrtray.cpp:149
-msgid "%1 x %2"
-msgstr "%1 x %2"
-
-#: krandrtray.cpp:45
-msgid "Screen resize & rotate"
-msgstr "Kích thước màn hình & góc quay"
-
-#: krandrtray.cpp:69
-msgid "Required X Extension Not Available"
-msgstr "Không có Mở rộng X yêu cầu"
-
-#: krandrtray.cpp:94
-msgid "Configure Display..."
-msgstr "Cấu hình Màn hình..."
-
-#: krandrtray.cpp:117
-msgid "Screen configuration has changed"
-msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi"
-
-#: krandrtray.cpp:128
-msgid "Screen Size"
-msgstr "Kích thước màn hình"
-
-#: krandrtray.cpp:181
-msgid "Refresh Rate"
-msgstr "Tần số cập nhật"
-
-#: krandrtray.cpp:251
-msgid "Configure Display"
-msgstr "Cấu hình màn hình"
-
-#: ktimerdialog.cpp:154
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: 1 second remaining:\n"
-"%n seconds remaining:"
-msgstr "còn %n giây:"
-
-#: main.cpp:32
-msgid "Application is being auto-started at KDE session start"
-msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi KDE khởi động"
-
-#: main.cpp:38
-msgid "Resize and Rotate"
-msgstr "Thay đổi kích thước và quay"
-
-#: main.cpp:38
-msgid "Resize and Rotate System Tray App"
-msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay"
-
-#: main.cpp:39
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: main.cpp:40
-msgid "Many fixes"
-msgstr "Nhiều sửa lỗi"
-
-#: randr.cpp:159
-msgid "Confirm Display Setting Change"
-msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình"
-
-#: randr.cpp:163
-msgid "&Accept Configuration"
-msgstr "&Chấp nhận cấu hình"
-
-#: randr.cpp:164
-msgid "&Return to Previous Configuration"
-msgstr "&Quay lại cấu hình trước"
-
-#: randr.cpp:166
-msgid ""
-"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the "
-"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this "
-"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings."
-msgstr ""
-"Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi theo yêu "
-"cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập này không. Trong "
-"vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ."
-
-#: randr.cpp:197
-msgid ""
-"New configuration:\n"
-"Resolution: %1 x %2\n"
-"Orientation: %3"
-msgstr ""
-"Cấu hình mới:\n"
-"Độ phân giải: %1 x %2\n"
-"Định hướng: %3"
-
-#: randr.cpp:202
-msgid ""
-"New configuration:\n"
-"Resolution: %1 x %2\n"
-"Orientation: %3\n"
-"Refresh rate: %4"
-msgstr ""
-"Cấu hình mới:\n"
-"Độ phân giải: %1 x %2\n"
-"Định hướng: %3\n"
-"Tần số cập nhật: %4"
-
-#: randr.cpp:231 randr.cpp:248
-msgid "Normal"
-msgstr "Thường"
-
-#: randr.cpp:233
-msgid "Left (90 degrees)"
-msgstr "Trái (90 độ)"
-
-#: randr.cpp:235
-msgid "Upside-down (180 degrees)"
-msgstr "Lộn ngược (180 độ)"
-
-#: randr.cpp:237
-msgid "Right (270 degrees)"
-msgstr "Phải (270 độ)"
-
-#: randr.cpp:239
-msgid "Mirror horizontally"
-msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang"
-
-#: randr.cpp:241
-msgid "Mirror vertically"
-msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc"
-
-#: randr.cpp:243 randr.cpp:274
-msgid "Unknown orientation"
-msgstr "Định hướng không rõ"
-
-#: randr.cpp:250
-msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise"
-msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ"
-
-#: randr.cpp:252
-msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise"
-msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ"
-
-#: randr.cpp:254
-msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise"
-msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ"
-
-#: randr.cpp:259
-msgid "Mirrored horizontally and vertically"
-msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
-
-#: randr.cpp:261
-msgid "mirrored horizontally and vertically"
-msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
-
-#: randr.cpp:264
-msgid "Mirrored horizontally"
-msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang"
-
-#: randr.cpp:266
-msgid "mirrored horizontally"
-msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang"
-
-#: randr.cpp:269
-msgid "Mirrored vertically"
-msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc"
-
-#: randr.cpp:271
-msgid "mirrored vertically"
-msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc"
-
-#: randr.cpp:276
-msgid "unknown orientation"
-msgstr "định hướng không rõ"
-
-#: randr.cpp:400 randr.cpp:405
-msgid ""
-"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n"
-"%1 Hz"
-msgstr "%1 Héc"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krdb.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krdb.po
deleted file mode 100644
index 102feb2faac..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krdb.po
+++ /dev/null
@@ -1,33 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for krdb.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vinh Thinh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: krdb\n"
-"POT-Creation-Date: 2006-05-17 03:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:12+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: krdb.cpp:344
-msgid ""
-"# created by KDE, %1\n"
-"#\n"
-"# If you do not want KDE to override your GTK settings, select\n"
-"# Appearance & Themes -> Colors in the Control Center and disable the checkbox\n"
-"# \"Apply colors to non-KDE applications\"\n"
-"#\n"
-"#\n"
-msgstr ""
-"# tạo bởi KDE, %1\n"
-"#\n"
-"# Nếu muốn KDE ghi chèn lên thiết lập GTK, hãy chọn\n"
-"# Trang trí & Sắc thái -> Màu sắc trong Trung tâm điều khiển và bỏ đi\n"
-"# \"Áp dụng màu cho các ứng dụng không phải KDE\"\n"
-"#\n"
-"#\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kreadconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kreadconfig.po
deleted file mode 100644
index ebd73ff4a28..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kreadconfig.po
+++ /dev/null
@@ -1,56 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kreadconfig.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kreadconfig\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:22+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: kreadconfig.cpp:37
-msgid "Use instead of global config"
-msgstr "Dùng thay cho cấu hình chung"
-
-#: kreadconfig.cpp:38
-msgid "Group to look in"
-msgstr "Nhóm nơi cần tìm"
-
-#: kreadconfig.cpp:39
-msgid "Key to look for"
-msgstr "Từ khóa cần tìm kiếm"
-
-#: kreadconfig.cpp:40
-msgid "Default value"
-msgstr "Giá trị mặc định"
-
-#: kreadconfig.cpp:41
-msgid "Type of variable"
-msgstr "Kiểu biến"
-
-#: kreadconfig.cpp:46
-msgid "KReadConfig"
-msgstr "KReadConfig"
-
-#: kreadconfig.cpp:48
-msgid "Read KConfig entries - for use in shell scripts"
-msgstr "Dọc các mục KConfig - để dùng trong các kịch bản script của hệ vỏ"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krunapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krunapplet.po
deleted file mode 100644
index 62d2abc5ffc..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/krunapplet.po
+++ /dev/null
@@ -1,61 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for krunapplet.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: krunapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:24+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: runapplet.cpp:59
-msgid "Run command:"
-msgstr "Chạy lệnh:"
-
-#: runapplet.cpp:170
-msgid "< Run"
-msgstr "< Chạy"
-
-#: runapplet.cpp:177
-msgid "Run >"
-msgstr "Chạy >"
-
-#: runapplet.cpp:226
-msgid "You have to enter a command to execute or a URL to be opened first."
-msgstr "Đầu tiên bạn phải nhập vào một lệnh để thực hiện hay một URL để mở."
-
-#: runapplet.cpp:237
-msgid ""
-"Unable to log out properly.\n"
-"The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by "
-"pressing Ctrl+Alt+Backspace. Note, however, that your current session will not "
-"be saved with a forced shutdown."
-msgstr ""
-"Không thể thoát ra đúng.\n"
-"Không liên lạc được với trình quản lí phiên chạy. Có thể buộc thoát bằng tổ hợp "
-"phím CTRL+ALT+Backspace. Chú ý là như vậy thì phiên chạy hiện thời sẽ không "
-"được ghi nhớ."
-
-#: runapplet.cpp:268
-msgid ""
-"The program name or command %1\n"
-"cannot be found. Please correct the command\n"
-"or URL and try again"
-msgstr ""
-"Không thể tìm thấy tên chương trình hay lệnh %1.\n"
-"Xin sửa lại câu lệnh hay địa chỉ URL và thử lại"
-
-#: runapplet.cpp:280
-msgid ""
-"Could not run %1.\n"
-"Please correct the command or URL and try again."
-msgstr ""
-" Không thể chạy %1 .\n"
-"Xin sửa lại tên lệnh hay địa chỉ URL và thử lại."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kscreensaver.po
deleted file mode 100644
index 0324a3b6028..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kscreensaver.po
+++ /dev/null
@@ -1,70 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kscreensaver.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kscreensaver\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-01-26 02:37+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:08+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: blankscrn.cpp:27
-msgid "KBlankScreen"
-msgstr "KBlankScreen"
-
-#: blankscrn.cpp:45
-msgid "Setup Blank Screen Saver"
-msgstr "Thiết lập trình bảo vệ màn hình trống"
-
-#: blankscrn.cpp:53
-msgid "Color:"
-msgstr "Màu:"
-
-#: random.cpp:41
-msgid ""
-"Usage: %1 [-setup] [args]\n"
-"Starts a random screen saver.\n"
-"Any arguments (except -setup) are passed on to the screen saver."
-msgstr ""
-"Cách dùng: %1 [-setup] [các tham số]\n"
-"Chạy một trình bảo vệ màn hình ngẫu nhiên.\n"
-"Bất kỳ tham số nào (ngoại trừ -setup) cũng được chuyển tới trình bảo vệ màn "
-"hình."
-
-#: random.cpp:48
-msgid "Start a random KDE screen saver"
-msgstr "Chạy ngẫu nhiên trình bảo vệ màn hình của KDE"
-
-#: random.cpp:54
-msgid "Setup screen saver"
-msgstr "Thiết lập trình bảo vệ màn hình"
-
-#: random.cpp:55
-msgid "Run in the specified XWindow"
-msgstr "Chạy trong XWindow chỉ ra"
-
-#: random.cpp:56
-msgid "Run in the root XWindow"
-msgstr "Chạy trong XWindow gốc"
-
-#: random.cpp:66
-msgid "Random screen saver"
-msgstr "Bảo vệ màn hình ngẫu nhiên"
-
-#: random.cpp:215
-msgid "Setup Random Screen Saver"
-msgstr "Cấu hình bảo vệ màn hình ngẫu nhiên"
-
-#: random.cpp:222
-msgid "Use OpenGL screen savers"
-msgstr "Dùng bảo vệ màn hình OpenGL"
-
-#: random.cpp:225
-msgid "Use screen savers that manipulate the screen"
-msgstr "Dùng trình bảo vệ mà điều khiển màn hình"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/ksmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/ksmserver.po
deleted file mode 100644
index f22bad2e352..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/ksmserver.po
+++ /dev/null
@@ -1,86 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for ksmserver.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: ksmserver\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-03-07 02:42+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:06+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
-"Language-Team: Vietnamese \n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: main.cpp:30
-msgid ""
-"The reliable KDE session manager that talks the standard X11R6 \n"
-"session management protocol (XSMP)."
-msgstr ""
-"Trình quản lí phiên chạy tin cậy của KDE đạt tiêu chuẩn giao thức quản lý\n"
-"phiên chạy của X11R6 ( XSMP)."
-
-#: main.cpp:35
-msgid "Restores the saved user session if available"
-msgstr "Khôi phục phiên chạy đã ghi nếu có thể"
-
-#: main.cpp:37
-msgid ""
-"Starts 'wm' in case no other window manager is \n"
-"participating in the session. Default is 'twin'"
-msgstr ""
-"Chạy 'wm' trong trường hợp không có trình quản lí cửa sổ nào \n"
-"tham gia vào phiên chạy này. Mặc định là 'twin'"
-
-#: main.cpp:38
-msgid "Also allow remote connections"
-msgstr "Cũng cho phép kết nối từ xa"
-
-#: main.cpp:182
-msgid "The KDE Session Manager"
-msgstr "Trình quản lí phiên chạy KDE"
-
-#: main.cpp:186
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: shutdown.cpp:349
-msgid "Logout canceled by '%1'"
-msgstr ""
-
-#: shutdowndlg.cpp:102
-msgid "End Session for \"%1\""
-msgstr "Kết thúc phiên chạy cho \"%1\""
-
-#: shutdowndlg.cpp:128
-msgid "&End Current Session"
-msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời"
-
-#: shutdowndlg.cpp:136
-msgid "&Turn Off Computer"
-msgstr "&Tắt máy"
-
-#: shutdowndlg.cpp:144
-msgid "&Restart Computer"
-msgstr "&Khởi động lại"
-
-#: shutdowndlg.cpp:164
-msgid ""
-"_: current option in boot loader\n"
-" (current)"
-msgstr " (hiện thời)"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/ksplash.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/ksplash.po
deleted file mode 100644
index c0e71c53054..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/ksplash.po
+++ /dev/null
@@ -1,108 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for ksplash.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ , 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh , 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: ksplash\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:02+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh