From f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Timothy Pearson Date: Sat, 3 Dec 2011 11:05:10 -0600 Subject: Second part of prior commit --- tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po | 7128 ------------------------------ 1 file changed, 7128 deletions(-) delete mode 100644 tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po') diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po deleted file mode 100644 index 9f9c1757eb4..00000000000 --- a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdeprint.po +++ /dev/null @@ -1,7128 +0,0 @@ -# Vietnamese translation for KDE Print. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2006. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: tdeprint\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-27 01:12+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" - -#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 -msgid "Empty print command." -msgstr "Lệnh in rỗng." - -#: ext/kmextmanager.cpp:41 -msgid "PS_printer" -msgstr "Máy_in_PS" - -#: ext/kmextmanager.cpp:43 -msgid "PostScript file generator" -msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" - -#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:28 -msgid "Ledger" -msgstr "Sổ cái" - -#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:29 -msgid "US Legal" -msgstr "Hành pháp Mỹ" - -#: kpgeneralpage.cpp:86 lpd/lpdtools.cpp:30 -msgid "US Letter" -msgstr "Thư Mỹ" - -#: lpd/lpdtools.cpp:31 -msgid "A4" -msgstr "A4" - -#: lpd/lpdtools.cpp:32 -msgid "A3" -msgstr "A3" - -#: lpd/lpdtools.cpp:33 -msgid "B4" -msgstr "B4" - -#: lpd/lpdtools.cpp:34 -msgid "B5" -msgstr "B5" - -#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 -msgid "Enabled" -msgstr "Hoạt động" - -#: kpgeneralpage.cpp:415 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 -msgid "Disabled" -msgstr "Đã tắt" - -#: lpd/lpdtools.cpp:233 -msgid "GhostScript settings" -msgstr "Thiết lập GhostScript" - -#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 -#: management/kmwend.cpp:104 -msgid "Driver" -msgstr "Trình điều khiển" - -#: lpd/lpdtools.cpp:254 -msgid "Resolution" -msgstr "Độ phân giải" - -#: lpd/lpdtools.cpp:277 -msgid "Color depth" -msgstr "Độ sâu màu" - -#: lpd/lpdtools.cpp:301 -msgid "Additional GS options" -msgstr "Tùy chọn GS thêm" - -#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:260 lpd/lpdtools.cpp:307 -#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 -#: management/kmwend.cpp:49 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: lpd/lpdtools.cpp:313 -msgid "Page size" -msgstr "Cỡ trang" - -#: lpd/lpdtools.cpp:329 -msgid "Pages per sheet" -msgstr "Trang trên mỗi tờ" - -#: lpd/lpdtools.cpp:345 -msgid "Left/right margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" - -#: lpd/lpdtools.cpp:350 -msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" - -#: lpd/lpdtools.cpp:356 -msgid "Text options" -msgstr "Tùy chọn văn bản" - -#: lpd/lpdtools.cpp:362 -msgid "Send EOF after job to eject page" -msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" - -#: lpd/lpdtools.cpp:370 -msgid "Fix stair-stepping text" -msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" - -#: lpd/lpdtools.cpp:382 -msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" -msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" - -#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 -msgid "" -"The %1 executable could not be found in your path. Check your " -"installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn của bạn. Vui " -"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 -msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 -msgid "Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 -msgid "SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 -msgid "Network printer (TCP)" -msgstr "Máy in mạng (TCP)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 -msgid "File printer (print to file)" -msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "Local printer queue (%1)" -msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "" -"_: Unknown type of local printer queue\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 -msgid "" -msgstr "" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 -msgid "" -"_: Unknown Driver\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 -msgid "Remote LPD queue %1@%2" -msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 -msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." -msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 -msgid "Unable to save information for printer %1." -msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in %1." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 -msgid "" -"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer %2." -msgstr "" -"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 -msgid "Permission denied: you must be root." -msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 -msgid "Unable to execute command \"%1\"." -msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 -msgid "Unable to write printcap file." -msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 -msgid "Couldn't find driver %1 in printtool database." -msgstr "" -"Không tìm thấy trình điều khiển %1 trong cơ sở dữ liệu printtool (công " -"cụ in)." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 -msgid "Couldn't find printer %1 in printcap file." -msgstr "Không tìm thấy máy in %1 trong tập tin printcap." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 -msgid "No driver found (raw printer)" -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 -msgid "Printer type not recognized." -msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 -msgid "" -"The driver device %1 is not compiled in your GhostScript distribution. " -"Check your installation or use another driver." -msgstr "" -"Trình điều khiển thiết bị %1 không được biên dịch trong bản phát hành " -"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " -"điều khiển khác." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 -msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." -msgstr "" -"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." - -#: lpr/apshandler.cpp:68 -msgid "APS Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" - -#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 -msgid "Network printer (%1)" -msgstr "Máy in mạng (%1)" - -#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 -#: lpr/matichandler.cpp:421 -#, c-format -msgid "Unsupported backend: %1." -msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" - -#: lpr/apshandler.cpp:221 -#, c-format -msgid "Unable to create directory %1." -msgstr "Không thể tạo thư mục %1." - -#: lpr/apshandler.cpp:241 -#, c-format -msgid "Missing element: %1." -msgstr "Thiếu yếu tố : %1." - -#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 -#, c-format -msgid "Invalid printer backend specification: %1" -msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" - -#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 -#, c-format -msgid "Unable to create the file %1." -msgstr "Không thể tạo tập tin %1." - -#: lpr/apshandler.cpp:322 -msgid "The APS driver is not defined." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." - -#: lpr/apshandler.cpp:380 -#, c-format -msgid "Unable to remove directory %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." - -#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 -msgid "Unknown (unrecognized entry)" -msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" - -#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 -msgid "Remote queue (%1) on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." - -#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 -#, c-format -msgid "Local printer on %1" -msgstr "Máy in cục bộ trên %1" - -#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 -msgid "Unrecognized entry." -msgstr "Không nhận diện mục nhập." - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:289 -msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." -msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:305 -msgid "" -"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " -"file." -msgstr "" -"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:330 -msgid "Internal error: no handler defined." -msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:344 -msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." -msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:350 -msgid "" -"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " -"permissions for that operation." -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho " -"thao tác này." - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:382 -#, c-format -msgid "" -"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" -msgstr "" -"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:410 -msgid "" -"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for " -"that directory." -msgstr "" -"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư " -"mục đó." - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:458 -msgid "&Edit printcap Entry..." -msgstr "&Sửa mục printcap..." - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:473 -msgid "" -"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " -"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " -"continue?" -msgstr "" -"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn " -"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" - -#: lpr/kmlprmanager.cpp:489 -#, c-format -msgid "Spooler type: %1" -msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" - -#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 -msgid "Unsupported operation." -msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." - -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 -msgid "Spooler" -msgstr "Bộ cuộn vào ống" - -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 -msgid "Spooler Settings" -msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" - -#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 -#: lpr/lpchelper.cpp:314 -msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." - -#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 -msgid "Permission denied." -msgstr "Không đủ quyền." - -#: lpr/lpchelper.cpp:259 -msgid "Printer %1 does not exist." -msgstr "Máy in %1 không tồn tại." - -#: lpr/lpchelper.cpp:263 -#, c-format -msgid "Unknown error: %1" -msgstr "Lỗi lạ : %1" - -#: lpr/lpchelper.cpp:282 -#, c-format -msgid "Execution of lprm failed: %1" -msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" - -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 -msgid "IFHP Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" - -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "unknown" -msgstr "không rõ" - -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 -msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." - -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" - -#: lpr/matichandler.cpp:82 -msgid "Network printer" -msgstr "Máy in mạng" - -#: lpr/matichandler.cpp:245 -msgid "Internal error." -msgstr "Lỗi nội bộ." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:583 lpr/matichandler.cpp:254 -#: lpr/matichandler.cpp:358 -msgid "" -"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " -"Foomatic is correctly installed." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được " -"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài " -"đặt cho đúng." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:615 lpr/matichandler.cpp:286 -#: lpr/matichandler.cpp:405 -msgid "" -"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " -"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." -msgstr "" -"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " -"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." - -#: lpr/matichandler.cpp:339 -msgid "" -"You probably don't have the required permissions to perform that operation." -msgstr "" -"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." - -#: lpr/matichandler.cpp:426 -msgid "" -"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed " -"and that lpdomatic is installed in a standard location." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được . Hãy kiểm tra xem Foomatic đã " -"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." - -#: lpr/matichandler.cpp:457 -#, c-format -msgid "Unable to remove driver file %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." - -#: lpr/editentrydialog.cpp:40 -msgid "Aliases:" -msgstr "Biệt hiệu :" - -#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 -msgid "String" -msgstr "Chuỗi" - -#: lpr/editentrydialog.cpp:47 -msgid "Number" -msgstr "Số" - -#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 -msgid "Boolean" -msgstr "Bun" - -#: lpr/editentrydialog.cpp:72 -#, c-format -msgid "Printcap Entry: %1" -msgstr "Mục printcap: %1" - -#: kprintdialog.cpp:97 -msgid "" -" Printer Location: The Location may describe where the " -"selected printer is located. The Location description is created by the " -"administrator of the print system (or may be left empty). " -msgstr "" -" Địa điểm máy in: Địa điểm có thể diễn tả sự định vị của " -"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có " -"thể bỏ rỗng)." - -#: kprintdialog.cpp:102 -msgid "" -" Printer Type: The Type indicates your printer type. " -msgstr " Kiểu máy in: Kiểu ngụ ý kiểu máy in. " - -#: kprintdialog.cpp:104 -msgid "" -" Printer State: The State indicates the state of the print " -"queue on the print server (which could be your localhost). The state may be " -"'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. " -msgstr "" -"Tình trạng máy in: Tình trạng ngụ ý tình trạng của hàng " -"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng có " -"thể là:" -"
    " -"
  • Idle — nghỉ
  • " -"
  • Processing — đang xử lý
  • " -"
  • Stopped — bị dừng
  • " -"
  • Paused — bị dừng tạm
hay tương tự.
" - -#: kprintdialog.cpp:108 -msgid "" -" Printer Comment: The Comment may describe the selected " -"printer. This comment is created by the administrator of the print system (or " -"may be left empty). " -msgstr "" -"Chú thích máy in: Chú thích có thể diễn tả máy in đã chọn. " -"Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng)." - -#: kprintdialog.cpp:112 -msgid "" -" Printer Selection Menu: " -"

Use this combo box to select the printer to which you want to print. " -"Initially (if you run KDEPrint for the first time), you may only find the " -"KDE special printers (which save jobs to disk [as PostScript- or " -"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing " -"a real printer, you need to... " -"

    " -"
  • ...either create a local printer with the help of the " -"KDE Add Printer Wizard. The Wizard is available for the CUPS and RLPR " -"printing systems (click button to the left of the 'Properties' " -"button),
  • " -"
  • ...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can " -"connect by clicking the 'System Options' button below. A new dialog " -"opens: click on the 'CUPS server' icon: Fill in the information " -"required to use the remote server.
" -"

Note: It may happen that you successfully connected to a remote CUPS " -"server and still do not get a printer list. If this happens: force KDEPrint to " -"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either " -"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and " -"back again once. The print system switch can be made through a selection in " -"the drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded).

" -msgstr "" -" Trình đơn chọn máy in: " -"

Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn " -"chạy KDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ " -"những máy in đặc biệt KDE mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin " -"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF " -"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :" -"

    " -"
  • hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng Trợ lý thêm máy in KDE" -". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái " -"nút Tài sản),
  • " -"
  • hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết " -"nối bằng cách nhắp vào nút Tùy chọn hệ thống " -"bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng " -"máy phục vụ CUPS. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy phục vụ " -"từ xa.
" -"

Ghi chú : có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn " -"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình " -"KDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy " -"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi " -"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung " -"hoàn toàn).

" - -#: kprintdialog.cpp:137 -msgid "" -" Print Job Properties: " -"

This button opens a dialog where you can make decisions regarding all " -"supported print job options. " -msgstr "" -" Tài sản công việc in: " -"

Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in " -"đã hỗ trợ." - -#: kprintdialog.cpp:141 -msgid "" -" Selective View on List of Printers: " -"

This button reduces the list of visible printers to a shorter, more " -"convenient, pre-defined list.

" -"

This is particularly useful in enterprise environments with lots of " -"printers. The default is to show all printers.

" -"

To create a personal 'selective view list', click on the " -"'System Options' button at the bottom of this dialog. Then, in the new " -"dialog, select 'Filter' (left column in the " -"KDE Print Configuration dialog) and setup your selection..

" -"

Warning: Clicking this button without prior creation of a personal " -"'selective view list' will make all printers dissappear from the " -"view. (To re-enable all printers, just click this button again.)

" -msgstr "" -" Khung xem danh sách máy in có sẵn: " -"

Cái nút này giảm danh sách các máy in đã hiển thị thành một danh sách có " -"sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.

" -"

Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là " -"hiển thị mọi máy in.

" -"

Để tạo một danh sách có sẵn riêng, hãy nhắp vào nút " -"Tùy chọn hệ thống bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy " -"chọn Lọc (cột bên trái trong hộp thoại Cấu hình in KDE" -") và thiết lập sự chọn mình.

" -"

Cảnh báo : việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một " -"danh sách có sẵn riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để " -"bật lại mọi máy in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.)

" - -#: kprintdialog.cpp:154 -msgid "" -"KDE Add Printer Wizard " -"

This button starts the KDE Add Printer Wizard.

" -"

Use the Wizard (with \"CUPS\" or \"RLPR\"" -") to add locally defined printers to your system.

" -"

Note: The KDE Add Printer Wizard does not " -"work, and this button is disabled if you use \"Generic LPD\", " -"\"LPRng\", or \"Print Through an External Program\".)

" -msgstr "" -"Trợ lý thêm máy in KDE " -"

Cái nút này khởi chạy Trợ lý thêm máy in KDE.

" -"

Hãy dùng Trợ lý này (với « CUPS » hay « RLPR " -"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn.

" -"

Ghi chú : Trợ lý thêm máy in KDE sẽ không " -"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « " -"LPD giống loại », « LPRng », hay In qua một chương trình bên " -"ngoài.)

" - -#: kprintdialog.cpp:163 -msgid "" -" External Print Command " -"

Here you can enter any command that would also print for you in a " -"konsole window.

Example: " -"
a2ps -P <printername> --medium=A3
.
" -msgstr "" -" Lệnh in bên ngoài " -"

Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in được trong cửa sổ bàn giao tiếp " -"konsole.

Thí dụ : " -"
a2ps -P <printername> --medium=A3
.
" - -#: kprintdialog.cpp:168 -msgid "" -" Additional Print Job Options " -"

This button shows or hides additional printing options." -msgstr "" -"Tùy chọn công việc in thêm " -"

Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm." - -#: kprintdialog.cpp:170 -msgid "" -" System Options: " -"

This button starts a new dialog where you can adjust various settings of " -"your printing system. Amongst them: " -"

    " -"
  • Should KDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " -"for printing? " -"
  • Should KDE use an external PostScript viewer like gv " -"for print page previews? " -"
  • Should KDEPrint use a local or a remote CUPS server?,
" -"and many more....
" -msgstr "" -" Tùy chọn hệ thống: " -"

Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt " -"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : " -"

    " -"
  • Ứng dụng KDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in " -"không? " -"
  • KDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như gv " -"để hiển thị khung xem thử trang không? " -"
  • KDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?
" - -#: kprintdialog.cpp:182 -msgid "" -" Help: This button takes you to the complete KDEPrint Manual" -". " -msgstr "" -"Trợ giúp: Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ " -"Sổ tay KDEPrint (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). " - -#: kprintdialog.cpp:186 -msgid "" -" Cancel: This button cancels your print job and quits the kprinter " -"dialog. " -msgstr "" -" Thôi : Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại " -"kprinter. " - -#: kprintdialog.cpp:190 -msgid "" -" Print: This button sends the job to the printing process. If you " -"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want KDE to convert " -"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to " -"do this. " -msgstr "" -" In: Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang " -"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu KDE nên chuyển " -"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm " -"như thế." - -#: kprintdialog.cpp:196 -msgid "" -" Keep Printing Dialog Open" -"

If you enable this checkbox, the printing dialog stays open after you hit " -"the Print button.

" -"

This is especially useful, if you need to test various print settings (like " -"color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to " -"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.

" -"
" -msgstr "" -" Hộp thoại in còn lại mở" -"

Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút " -"In.

" -"

Có ích đặc biệt khi bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu " -"của máy in phun mực) hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần " -"lượt) để in xong nhanh hơn.

" - -#: kprintdialog.cpp:206 -msgid "" -" Output File Name and Path: The \"Output file:\" shows you where " -"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one " -"of the KDE Special Printers named \"Print to File (PostScript)\" or " -"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by " -"using the button and/or editing the line on the right. " -msgstr "" -" Tên tập tin và đường dẫn xuất: « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn " -"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, " -"dùng một của những máy in đặc biệt của KDE tên « In vào tập tin " -"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích " -"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. " - -#: kprintdialog.cpp:214 -msgid "" -" Output File Name and Path: Edit this line to create a path and " -"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only available " -"if you \"Print to File\") " -msgstr "" -" Tên tập tin và đường dẫn xuất: Hãy sửa đổi dòng này để tạo một " -"đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn " -"sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)" - -#: kprintdialog.cpp:219 -msgid "" -" Browse Directories button: This button calls the \"File Open / " -"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name where " -"your \"Print-to-File\" job should be saved. " -msgstr "" -" Cái nút « Duyệt thư mục »: Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / " -"thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin nơi cần " -"lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. " - -#: kprintdialog.cpp:225 -msgid "" -" Add File to Job " -"

This button calls the \"File Open / Browse Directories\" dialog to allow you " -"to select a file for printing. Note, that " -"

    " -"
  • you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " -"PNG, GIF and many other graphical formats. " -"
  • you can select various files from different paths and send them as one " -"\"multi-file job\" to the printing system.
" -msgstr "" -" Thêm tập tin vào công việc " -"

Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả " -"năng chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:" -"

    " -"
  • bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, " -"TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác " -"
  • bạn có thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó " -"là chỉ một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.
" - -#: kprintdialog.cpp:237 -msgid "" -" Print Preview Enable this checkbox if you want to see a preview of " -"your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended " -"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting " -"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. " -"

Note: The preview feature (and therefore this checkbox) is only " -"visible for printjobs created from inside KDE applications. If you start " -"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for " -"non-KDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print " -"preview is not available here. " -msgstr "" -"Xem thử bản in Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản " -"in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố trí « " -"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó " -"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn." -"

Ghi chú : tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công " -"việc in đã tạo bên trong ứng dụng KDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc " -"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không KDE (như Acrobat Reader, " -"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất " -"hiện." - -#: kprintdialog.cpp:250 -msgid "" -" Set as Default Printer This button sets the current printer as the " -"user's default. " -"

Note: (Button is only visible if the checkbox for " -"System Options --> General --> Miscellaneous: " -"\"Defaults to the last printer used in the application\" " -"is disabled.) " -msgstr "" -" Đặt là máy in mặc định Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy in " -"mặc định của người dùng đó. " -"

Ghi chú : (cái nút xuất hiện chỉ nếu hộp chọn cho " -"Tùy chọn hệ thốngChungLặt vặt: " -"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó » đá tắt.) " - -#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:290 management/kmwend.cpp:90 -#: management/smbview.cpp:43 -msgid "Printer" -msgstr "Máy in" - -#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 -msgid "&Name:" -msgstr "Tê&n:" - -#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 -msgid "" -"_: Status\n" -"State:" -msgstr "Tình trạng:" - -#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" - -#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 -msgid "Comment:" -msgstr "Chú thích:" - -#: kprintdialog.cpp:289 -msgid "P&roperties" -msgstr "Tài &sản" - -#: kprintdialog.cpp:291 -msgid "System Op&tions" -msgstr "Tù&y chọn hệ thống:" - -#: kprintdialog.cpp:293 -msgid "Set as &Default" -msgstr "Đặt là &mặc định" - -#: kprintdialog.cpp:300 -msgid "Toggle selective view on printer list" -msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn" - -#: kprintdialog.cpp:305 -msgid "Add printer..." -msgstr "Thêm máy in..." - -#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307 -msgid "&Print" -msgstr "&In" - -#: kprintdialog.cpp:313 -msgid "Previe&w" -msgstr "&Xem thử" - -#: kprintdialog.cpp:315 -msgid "O&utput file:" -msgstr "Tập tin &xuất:" - -#: kprintdialog.cpp:321 -msgid "Print co&mmand:" -msgstr "&Lệnh in:" - -#: kprintdialog.cpp:330 -msgid "Show/hide advanced options" -msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao" - -#: kprintdialog.cpp:332 -msgid "&Keep this dialog open after printing" -msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in" - -#: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939 -msgid "An error occurred while retrieving the printer list:" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:" - -#: kprintdialog.cpp:715 -msgid "The output filename is empty." -msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng." - -#: kprintdialog.cpp:754 -msgid "You don't have write permissions to this file." -msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này." - -#: kprintdialog.cpp:760 -msgid "The output directory does not exist." -msgstr "Thư mục xuất không tồn tại." - -#: kprintdialog.cpp:762 -msgid "You don't have write permissions in that directory." -msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này." - -#: kprintdialog.cpp:874 -msgid "&Options <<" -msgstr "Tù&y chọn ←" - -#: kprintdialog.cpp:887 -msgid "&Options >>" -msgstr "Tù&y chọn →" - -#: kprintdialog.cpp:929 -msgid "Initializing printing system..." -msgstr "Đang khởi động hệ thống in..." - -#: kprintdialog.cpp:965 -msgid "Print to File" -msgstr "In vào tập tin" - -#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 -msgid "All Files" -msgstr "Mọi tập tin" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:40 -msgid "" -" " -"

Print Job Billing and Accounting

" -"

Insert a meaningful string here to associate the current print job with a " -"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with " -"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need " -"it.) " -"

It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", " -"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or " -"secretaries who serve different bosses, etc.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o job-billing=...         # example: \"Marketing_Department\" or "
-"\"Joe_Doe\"  

" -msgstr "" -" " -"

Kế toán công việc in

" -"

Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến " -"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » " -"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu " -"không cần.)" -"

Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ " -"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o job-billing=...         # example: \"Marketing_Department\" or "
-"\"Joe_Doe\"  

" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:60 -msgid "" -" " -"

Scheduled Printing

" -"

Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while " -"you can still send away your job now and have it out of your way. " -"

Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows " -"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides " -"to manually release it. " -"

This is often required in enterprise environments, where you normally are " -"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in " -"your Central Repro Department. However it is okay to send jobs to the " -"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make " -"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing " -"Department for a particular job are available and loaded into the paper " -"trays).

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o job-hold-until=...      # example: \"indefinite\" or \"no-hold\"  "
-"

" -msgstr "" -" " -"

In đã định thời

" -"

Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn " -"có thể gởi công việc đó ngay bây giờ để chuyển nó ra. " -"

Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn " -"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó." -"

Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn " -"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh " -"trong Phòng ban sao lại trung tâm. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công " -"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích " -"hợp được tải vào khay đúng).

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh: " -"

    -o job-hold-until=...      # example: \"indefinite\" or \"no-hold\"  "
-"

" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:87 -msgid "" -" " -"

Page Labels

" -"

Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They " -"appear on the pages surrounded by a little frame box. " -"

They contain any string you type into the line edit field.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o page-label=\"...\"      # example: \"Company Confidential\"  
" -"

" -msgstr "" -" " -"

Nhãn trang

" -"

Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi " -"trang." -"

Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o page-label=\"...\"      # example: \"Company Confidential\"  
" -"

" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:102 -msgid "" -" " -"

Job Priority

" -"

Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: " -"First In, First Out. " -"

The job priority option allows you to re-order the queue according to your " -"needs. " -"

It works in both directions: you can increase as well as decrease " -"priorities. (Usually you can only control your own jobs). " -"

Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, " -"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a " -"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if " -"no other, higher prioritized one is present).

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o job-priority=...   # example: \"10\" or \"66\" or \"99\"  
" -"

" -msgstr "" -" " -"

Ưu tiên công việc

" -"

Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: " -"Vào trước, ra trước. " -"

Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo " -"sự cần. " -"

Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn " -"có thể điều khiển chỉ những công việc của mình). " -"

Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên " -"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. " -"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công " -"việc có ưu tiên nhỏ hơn.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o job-priority=...   # example: \"10\" or \"66\" or \"99\"  
" -"

" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:126 -msgid "Advanced Options" -msgstr "Tùy chọn cấp cao" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:137 -msgid "Immediately" -msgstr "Ngay" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:138 -msgid "Never (hold indefinitely)" -msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:139 -msgid "Daytime (6 am - 6 pm)" -msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:140 -msgid "Evening (6 pm - 6 am)" -msgstr "Tối (18:00 - 6:00)" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:141 -msgid "Night (6 pm - 6 am)" -msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:142 -msgid "Weekend" -msgstr "Cuối tuần" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:143 -msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)" -msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:144 -msgid "Third Shift (12 am - 8 am)" -msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:145 -msgid "Specified Time" -msgstr "Giờ xác định" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:160 -msgid "&Scheduled printing:" -msgstr "In đã &định thời :" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:163 -msgid "&Billing information:" -msgstr "Thông tin &hoá đơn:" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:166 -msgid "T&op/Bottom page label:" -msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:169 -msgid "&Job priority:" -msgstr "&Ưu tiên công việc:" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:200 -msgid "The time specified is not valid." -msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." - -#: cups/kmwbanners.cpp:57 -msgid "No Banner" -msgstr "Không có băng cờ" - -#: cups/kmwbanners.cpp:58 -msgid "Classified" -msgstr "Đã phân loại" - -#: cups/kmwbanners.cpp:59 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" - -#: cups/kmwbanners.cpp:60 -msgid "Secret" -msgstr "Bí mật" - -#: cups/kmwbanners.cpp:61 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" - -#: cups/kmwbanners.cpp:62 -msgid "Top Secret" -msgstr "Tối mật" - -#: cups/kmwbanners.cpp:63 -msgid "Unclassified" -msgstr "Chưa phân loại" - -#: cups/kmwbanners.cpp:86 -msgid "Banner Selection" -msgstr "Chọn băng cờ" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 -msgid "&Starting banner:" -msgstr "Đầ&u băng cờ :" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 -msgid "&Ending banner:" -msgstr "Cuố&i băng cờ :" - -#: cups/kmwbanners.cpp:99 -msgid "" -"

Select the default banners associated with this printer. These banners will " -"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " -"don't want to use banners, select No Banner.

" -msgstr "" -"

Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " -"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " -"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».

" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363 -msgid "&Export" -msgstr "&Xuất" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61 -msgid "Export Printer Driver to Windows Clients" -msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:72 -msgid "&Username:" -msgstr "T&ên người dùng:" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:73 -msgid "&Samba server:" -msgstr "Máy phục vụ &Samba:" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu :" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:79 -msgid "" -"

Samba server

Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS " -"printer PPD will be exported to the [print$] " -"special share of the Samba server (to change the source CUPS server, use the " -"Configure Manager -> CUPS server first). The " -"[print$] share must exist on the Samba side prior to clicking the " -"Export button below." -msgstr "" -"

Máy phục vụ Samba

Các tập tin trình điều khiển Adobe Windows " -"PostScript cùng với PPD của máy in CUPS sẽ được xuất tới vùng dùng chung đặc " -"biệt [print$] của máy phục vụ Samba (để chuyển đổi máy phục vụ CUPS " -"nguồn, hãy dùng Cấu hình bộ quản lý → máy phục vụ CUPS " -"trước tiên). Vùng dùng chung [print$] phải nằm bên Samba trước khi bạn " -"nhắp vào nút Xuất bên dưới." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:88 -msgid "" -"

Samba username

User needs to have write access to the " -"[print$] share on the Samba server. [print$] " -"holds printer drivers prepared for download to Windows clients. This dialog " -"does not work for Samba servers configured with security = share " -"(but works fine with security = user)." -msgstr "" -"

Tên người dùng Samba

Người dùng cần phải có quyền ghi vào vùng " -"dùng chung [print$] trên máy phục vụ Samba. [print$] " -"chứa các trình điều khiển máy in đã chuẩn bị để tải về ứng dụng khách Windows. " -"Hộp thoại này không hoạt động với máy phục vụ Samba được cấu hình bằng " -"security = share (còn hoạt động được với security = user)." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:96 -msgid "" -"

Samba password

The Samba setting encrypt passwords = yes " -"(default) requires prior use of smbpasswd -a [username] " -"command, to create an encrypted Samba password and have Samba recognize it." -msgstr "" -"

Mật khẩu Samba

Thiết lập Samba encrypt passwords = yes " -"(mật mã hoá các mật khẩu = có) (mặc định) cần thiết việc dùng " -"smbpasswd -a [tên_người_dùng] trước đó, để tạo một mật khẩu Samba đã mật " -"mã và làm cho Samba chấp nhận nó." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:267 -#, c-format -msgid "Creating folder %1" -msgstr "Đang tạo thư mục %1..." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:275 -#, c-format -msgid "Uploading %1" -msgstr "Đang tải lên %1..." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:283 -#, c-format -msgid "Installing driver for %1" -msgstr "Đang cài đặt trình phục vụ cho %1..." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:291 -#, c-format -msgid "Installing printer %1" -msgstr "Đang cài đặt máy in %1..." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:333 -msgid "Driver successfully exported." -msgstr "Trình điều khiển đã được xuất." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:343 -msgid "" -"Operation failed. Possible reasons are: permission denied or invalid Samba " -"configuration (see cupsaddsmb " -"manual page for detailed information, you need " -"CUPS version 1.1.11 or higher). You may want to try again with another " -"login/password." -msgstr "" -"Thao tác bị lỗi. Lý do có thể là : không đủ quyền, hay cấu hình Samba không hợp " -"lệ (xem trang hướng dẫn cupsaddsmb " -"để tìm thông tin chi tiết: bạn cần có phần mềm " -"CUPS phiên bản 1.1.11 hay mới hơn). Có lẽ bạn muốn thử lại bằng tên đăng " -"nhập / mật khẩu khác." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:352 -msgid "Operation aborted (process killed)." -msgstr "Tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc)." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:358 -msgid "

Operation failed.

%1

" -msgstr "

Thao tác bị lỗi.

%1

" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:373 -msgid "" -"You are about to prepare the %1 driver to be shared out to Windows " -"clients through Samba. This operation requires the " -"Adobe PostScript Driver, a recent version of Samba 2.2.x and a running SMB " -"service on the target server. Click Export to start the operation. Read " -"the cupsaddsmb manual page in Konqueror or type " -"man cupsaddsmb in a console window to learn more about this " -"functionality." -msgstr "" -"Bạn sắp chuẩn bị trình điều khiển %1 để được chia sẻ giữa nhiều ứng dụng " -"khách Windows bằng Samba. Thao tác này cần thiết " -"Trình điều khiển Adobe PostScript, một phiên bản Samba 2.2.x gần đây, và " -"một dịch vụ SMB đang chạy trên máy phục vụ đích. Hãy nhắp vào nút Xuất " -"để khởi chạy thao tác này. Đọc trang hướng dẫn " -"cupsaddsmb trong trình Konqueror, hoặc gõ lệnh man cupsaddsmb " -"trong cửa sổ bàn giao tiếp để tìm thông tin thêm về chức năng này." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:393 -msgid "" -"Some driver files are missing. You can get them on Adobe web site. See cupsaddsmb manual page for more details (you need " -"CUPS version 1.1.11 or higher)." -msgstr "" -"Còn thiếu một số tập tin trình điều khiển. Bạn có thể lấy các tập tin này từ " -"nơi Mạng của công ty Adobe" -". Xem trang hướng dẫn cupsaddsmb " -"để tìm chi tiết (bạn cần phải co phần mềm " -"CUPS phiên bản 1.1.11 hay mới hơn)." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:404 -#, c-format -msgid "Preparing to upload driver to host %1" -msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149 -msgid "&Abort" -msgstr "&Hủy bỏ" - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:415 -msgid "The driver for printer %1 could not be found." -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in %1." - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:455 -#, c-format -msgid "Preparing to install driver on host %1" -msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..." - -#: cups/kmwippselect.cpp:36 -msgid "Remote IPP Printer Selection" -msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" - -#: cups/kmwippselect.cpp:49 -msgid "You must select a printer." -msgstr "Phải chọn một máy in." - -#: cups/ipprequest.cpp:110 -msgid "You don't have access to the requested resource." -msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:113 -msgid "You are not authorized to access the requested resource." -msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:116 -msgid "The requested operation cannot be completed." -msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:119 -msgid "The requested service is currently unavailable." -msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." - -#: cups/ipprequest.cpp:122 -msgid "The target printer is not accepting print jobs." -msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." - -#: cups/ipprequest.cpp:233 -msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running." -msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " -"được cài đặt cho đúng và chạy được." - -#: cups/ipprequest.cpp:236 -msgid "The IPP request failed for an unknown reason." -msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." - -#: cups/ipprequest.cpp:356 -msgid "Attribute" -msgstr "Thuộc tính" - -#: cups/ipprequest.cpp:357 -msgid "Values" -msgstr "Giá trị" - -#: cups/ipprequest.cpp:388 -msgid "True" -msgstr "Đúng" - -#: cups/ipprequest.cpp:388 -msgid "False" -msgstr "Sai" - -#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 -msgid "&Period:" -msgstr "&Thời kỳ:" - -#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 -msgid "&Size limit (KB):" -msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" - -#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 -msgid "&Page limit:" -msgstr "Giới hạn tr&ang :" - -#: cups/kmpropquota.cpp:57 -msgid "Quotas" -msgstr "Chỉ tiêu" - -#: cups/kmpropquota.cpp:58 -msgid "Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" - -#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 -msgid "No quota" -msgstr "Không có chỉ tiêu" - -#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 -#: cups/kmwquota.cpp:90 -msgid "None" -msgstr "Không có" - -#: cups/kmwipp.cpp:35 -msgid "Remote IPP server" -msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" - -#: cups/kmwipp.cpp:39 -msgid "" -"

Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " -"printer. This wizard will poll the server before continuing.

" -msgstr "" -"

Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " -"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." - -#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" - -#: cups/kmwipp.cpp:43 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" - -#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 -msgid "Empty server name." -msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." - -#: cups/kmwipp.cpp:59 -msgid "Incorrect port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng" - -#: cups/kmwipp.cpp:72 -msgid "Unable to connect to %1 on port %2 ." -msgstr "" -"Không thể nối tới máy phục vụ %1 trên cổng%2." - -#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:297 -msgid "Banners" -msgstr "Băng cờ" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:50 -msgid "Banner Settings" -msgstr "Thiết lập băng cờ" - -#: cups/ippreportdlg.cpp:34 -msgid "IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP" - -#: cups/ippreportdlg.cpp:93 -msgid "Internal error: unable to generate HTML report." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." - -#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 -msgid "Users Access Settings" -msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" - -#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" - -#: cups/kmwusers.cpp:41 -msgid "Allowed Users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" - -#: cups/kmwusers.cpp:42 -msgid "Denied Users" -msgstr "Người dùng bị từ chối" - -#: cups/kmwusers.cpp:44 -msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." -msgstr "" -"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." - -#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 -msgid "&Type:" -msgstr "&Kiểu :" - -#: cups/kptextpage.cpp:41 -msgid "" -" " -"

Characters Per Inch

" -"

This setting controls the horizontal size of characters when printing a text " -"file.

" -"

The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 " -"characters per inch will be printed.

" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o cpi=...          # example: \"8\" or \"12\"  

" -msgstr "" -" " -"

Ký tự trên mỗi insơ

" -"

Thiết lập này điều khiển kích cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.

" -"

Giá trị mặc định là 10, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký " -"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác).

" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o cpi=...          # example: \"8\" or \"12\"  

" - -#: cups/kptextpage.cpp:55 -msgid "" -" " -"

Lines Per Inch

" -"

This setting controls the vertical size of characters when printing a text " -"file.

" -"

The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 " -"lines per inch will be printed.

" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o lpi=...         # example \"5\" or \"7\"  

" -msgstr "" -" " -"

Dòng trên mỗi insơ

" -"

Thiết lập này điều khiển kích cỡ dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.

" -"

Giá trị mặc định là 6, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký " -"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác).

" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o lpi=...         # example \"5\" or \"7\"  

" - -#: cups/kptextpage.cpp:69 -msgid "" -" " -"

Columns

" -"

This setting controls how many columns of text will be printed on each page " -"when. printing text files.

" -"

The default value is 1, meaning that only one column of text per page will " -"be printed.

" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o columns=...     # example: \"2\" or \"4\"  

" -msgstr "" -" " -"

Cột

" -"

Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in trên mỗi trang, khi in tập " -"tin văn bản.

" -"

Giá trị mặc định là 1, có nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi " -"trang.

" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o columns=...     # example: \"2\" or \"4\"  

" - -#: cups/kptextpage.cpp:84 -msgid " Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. " -msgstr "" -"Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh »." - -#: cups/kptextpage.cpp:87 -msgid "" -" " -"

Text Formats

" -"

These settings control the appearance of text on printouts. They are only " -"valid for printing text files or input directly through kprinter.

" -"

Note: These settings have no effect whatsoever for other input " -"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced " -"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and " -"'kate' in particular has its own knobs to control the print output.

. " -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

     -o cpi=...         # example: \"8\" or \"12\"  "
-"
-o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " -"
-o columns=... # example: \"2\" or \"4\"

" -msgstr "" -" " -"

Dạng thức văn bản

" -"

Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này " -"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter.

" -"

Ghi chú : những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập " -"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (KDE Advanced Text " -"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu " -"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết " -"xuất in.

. " -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

     -o cpi=...         # example: \"8\" or \"12\"  "
-"
-o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " -"
-o columns=... # example: \"2\" or \"4\"

" - -#: cups/kptextpage.cpp:108 -msgid "" -" " -"

Margins

" -"

These settings control the margins of printouts on the paper. They are not " -"valid for jobs originating from applications which define their own page " -"layout internally and send PostScript to KDEPrint (such as KOffice or " -"OpenOffice.org).

" -"

When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or " -"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred " -"margin settings here.

" -"

Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at " -"the bottom lets you change the units of measurement between Pixels, " -"Millimeters, Centimeters, and Inches.

" -"

You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended " -"position (see the preview picture on the right side).

" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

     -o page-top=...      # example: \"72\"  "
-"
-o page-bottom=... # example: \"24\" " -"
-o page-left=... # example: \"36\" " -"
-o page-right=... # example: \"12\"

" -msgstr "" -" " -"

Lề

" -"

Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt " -"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và " -"gởi dữ liệu PostScript vào trình KDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice " -"hay OpenOffice.org).

" -"

Khi in từ ứng dụng KDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, " -"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng " -"chọn thiết lập lề ở đây.

" -"

Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng " -"chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ.

" -"

Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác " -"(xem hình xem thử bên phải).

" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

     -o page-top=...      # example: \"72\"  "
-"
-o page-bottom=... # example: \"24\" " -"
-o page-left=... # example: \"36\" " -"
-o page-right=... # example: \"12\"

" - -#: cups/kptextpage.cpp:134 -msgid "" -" " -"

Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!

" -"

ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If " -"you do so, a header is printed at the top of each page. The header contains " -"the page number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C " -"and C++ keywords are highlighted, and comment lines are italicized.

" -"

This prettyprint option is handled by CUPS.

" -"

If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " -"enscript pre-filter on the Filters tab.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

     -o prettyprint=true.  

" -msgstr "" -" " -"

Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).

" -"

Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " -"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " -"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " -"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " -"các dòng ghi chú được in nghiêng.

" -"

Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.

" -"

Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " -"tìm bộ tiền lọc enscript trên thanh Lọc.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

     -o prettyprint=true.  

" - -#: cups/kptextpage.cpp:153 -msgid "" -" " -"

Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off!

" -"

ASCII text file printing with this option turned off are appearing without a " -"page header and without syntax highlighting. (You can still set the page " -"margins, though.)

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o prettyprint=false  

" -msgstr "" -" " -"

Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).

" -"

Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không chứa đoạn " -"đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có khả năng đặt " -"những lề trang.)

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o prettyprint=false  

" - -#: cups/kptextpage.cpp:167 -msgid "" -" " -"

Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)

" -"

ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you do " -"so, a header is printed at the top of each page. The header contains the page " -"number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C and C++ " -"keywords are highlighted, and comment lines are italicized.

" -"

This prettyprint option is handled by CUPS.

" -"

If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " -"enscript pre-filter on the Filters tab.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

     -o prettyprint=true.  "
-"
-o prettyprint=false

" -msgstr "" -" " -"

In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)

" -"

Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " -"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " -"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " -"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " -"các dòng ghi chú được in nghiêng.

" -"

Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.

" -"

Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " -"tìm bộ tiền lọc enscript trên thanh Lọc.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

     -o prettyprint=true.  "
-"
-o prettyprint=false

" - -#: cups/kptextpage.cpp:188 -msgid "Text" -msgstr "Văn bản" - -#: cups/kptextpage.cpp:191 -msgid "Text Format" -msgstr "Dạng thức văn bản" - -#: cups/kptextpage.cpp:193 -msgid "Syntax Highlighting" -msgstr "Tô sáng cú pháp" - -#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 -msgid "Margins" -msgstr "Lề" - -#: cups/kptextpage.cpp:200 -msgid "&Chars per inch:" -msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :" - -#: cups/kptextpage.cpp:204 -msgid "&Lines per inch:" -msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :" - -#: cups/kptextpage.cpp:208 -msgid "C&olumns:" -msgstr "C&ột:" - -#: cups/kptextpage.cpp:216 -msgid "&Disabled" -msgstr "Đã &tắt" - -#: cups/kptextpage.cpp:218 -msgid "&Enabled" -msgstr "Đã &bật" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 -msgid "Folder" -msgstr "Thư mục" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 -msgid "CUPS Folder Settings" -msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 -msgid "Installation Folder" -msgstr "Thư mục cài đặt" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 -msgid "Standard installation (/)" -msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" - -#: cups/kptagspage.cpp:36 -msgid "" -" " -"

Additional Tags

You may send additional commands to the CUPS " -"server via this editable list. There are 3 purposes for this: " -"
    " -"
  • Use any current or future standard CUPS job option not supported by the " -"KDEPrint GUI.
  • " -"
  • Control any custom job option you may want to support in custom CUPS " -"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.
  • " -"
  • Send short messages to the operators of your production printers in your " -"Central Repro Department.
" -"

Standard CUPS job options: A complete list of standard CUPS job " -"options is in the CUPS User Manual" -". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job " -"option names are named in the various WhatsThis help items..

" -"

Custom CUPS job options: CUPS print servers may be customized with " -"additional print filters and backends which understand custom job options. You " -"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system " -"administrator..

" -"

" -"

Operator Messages: You may send additional messages to the " -"operator(s) of your production printers (e.g. in your " -"Central Repro Department

) Messages can be read by the operator(s) (or " -"yourself) by viewing the \"Job IPP Report\" for the job.

" -"Examples:" -"
" -"
 A standard CUPS job option:"
-"
(Name) number-up -- (Value) 9 " -"
" -"
A job option for custom CUPS filters or backends:" -"
(Name) DANKA_watermark -- " -"(Value) Company_Confidential " -"
" -"
A message to the operator(s):" -"
(Name) Deliver_after_completion -- " -"(Value) to_Marketing_Departm." -"
" -"

Note: the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may " -"need to double-click on a field to edit it. " -"

Warning: Do not use such standard CUPS option names which also can be " -"used through the KDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " -" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, " -"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS " -"option name.)

" -msgstr "" -" " -"

Thẻ thêm

Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ " -"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :" -"
    " -"
  • Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị " -"GUI KDEPrint hỗ trợ.
  • " -"
  • Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu " -"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.
  • " -"
  • Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong " -"Phòng ban sao lại trung tâm của công ty bạn.
" -"

Tùy chọn công việc CUPS chuẩn: bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ " -"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong Sổ tay người dùng CUPS " -"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng " -"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ " -"giúp Cái này là gì? khác nhau.

" -"

Tùy chọn công việc CUPS tự chọn: có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS " -"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn " -"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, " -"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..

" -"

" -"

Thông điệp thao tác viên: bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho " -"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong Phòng ban sao lại trung " -"tâm

của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này " -"bằng cách xem « Báo cáo công việc IPP » về công việc đó.

" -"Thí dụ :" -"
" -"
 một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:"
-"
(tên) number-up -- (giá trị) 9 " -"
" -"
một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:" -"
(tên) DANKA_watermark -- " -"(giá trị) Company_Confidential " -"
" -"
một thông điệp cho thao tác viên:" -"
(tên) Deliver_after_completion -- " -"(Value) to_Marketing_Departm. (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp " -"thị)" -"
" -"

Ghi chú : không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích " -"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu " -"chỉnh nó." -"

Cảnh báo : Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng " -"trong GUI KDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được " -"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người " -"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái " -"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.)

" -"
" - -#: cups/kptagspage.cpp:77 -msgid "Additional Tags" -msgstr "Tên thêm" - -#: cups/kptagspage.cpp:82 kfilelist.cpp:101 kpfilterpage.cpp:406 -#: management/kmjobviewer.cpp:237 management/kmwend.cpp:51 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:141 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: cups/kptagspage.cpp:83 -msgid "Value" -msgstr "Giá trị" - -#: cups/kptagspage.cpp:92 -msgid "Read-Only" -msgstr "Chỉ đọc" - -#: cups/kptagspage.cpp:115 -msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: %1." -msgstr "" -"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : " -"%1." - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:85 -msgid "" -"" -"

Print queue on remote CUPS server

" -"

Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " -"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.

" -"
" -msgstr "" -"" -"

Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa

" -"

Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " -"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " -"năng duyệt CUPS đã tắt.

" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:92 -msgid "" -"" -"

Network IPP printer

" -"

Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " -"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " -"printer can do both.

" -msgstr "" -"" -"

Máy in IPP mạng

" -"

Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " -"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " -"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.

" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:99 -msgid "" -"" -"

Fax/Modem printer

" -"

Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the fax4CUPS " -"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " -"number.

" -msgstr "" -"" -"

Máy in điện thư / bộ điều giải

" -"

Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " -"bạn cài đặt phần mềm " -"fax4CUPS là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " -"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.

" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:106 -msgid "" -"" -"

Other printer

" -"

Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " -"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " -"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " -"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.

" -msgstr "" -"" -"

Máy in khác

" -"

Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " -"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " -"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " -"các khả năng khác.

" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:114 -msgid "" -"" -"

Class of printers

" -"

Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " -"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " -"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " -"printers.

" -msgstr "" -"" -"

Hạng máy in

" -"

Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " -"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " -"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.

" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:127 -msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:128 -msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 -msgid "S&erial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 -msgid "Other &printer type" -msgstr "Kiểu máy &in khác" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 -msgid "Cl&ass of printers" -msgstr "H&ạng máy in" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:169 -msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:215 -msgid "Priority" -msgstr "Ưu tiên" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:217 -msgid "Billing Information" -msgstr "Thông tin hoá đơn" - -#: cups/kmwfax.cpp:37 -msgid "Fax Serial Device" -msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" - -#: cups/kmwfax.cpp:41 -msgid "

Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.

" -msgstr "

Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.

" - -#: cups/kmwfax.cpp:71 -msgid "You must select a device." -msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:768 -msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." -msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:774 -msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library." -msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:849 -msgid "&Export Driver..." -msgstr "&Xuất trình điều khiển..." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:851 -msgid "&Printer IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP máy &in" - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:897 cups/kmwippprinter.cpp:218 -#, c-format -msgid "IPP Report for %1" -msgstr "Báo cáo IPP cho %1" - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:901 -msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:914 -msgid "Server" -msgstr "Máy phục vụ" - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:954 -#, c-format -msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running. Error: %1." -msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " -"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:955 -msgid "the IPP request failed for an unknown reason" -msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:989 -msgid "connection refused" -msgstr "kết nối bị từ chối." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:992 -msgid "host not found" -msgstr "chưa tìm mấy chủ" - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:996 -msgid "read failed (%1)" -msgstr "" - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1000 -#, fuzzy -msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running. Error: %2: %1." -msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " -"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." - -#: cups/kphpgl2page.cpp:33 -msgid "" -" Print in Black Only (Blackplot) " -"

The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: " -"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen " -"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o blackplot=true  

" -msgstr "" -" In chỉ đen (vẽ đen) " -"

Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc " -"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu " -"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty " -"Hewlett Packard (HP).

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o blackplot=true  

" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:48 -msgid "" -" Scale Print Image to Page Size " -"

The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill " -" exactly the page with the (elsewhere selected) media size.

" -"

The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the " -"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL " -"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On " -"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout " -"being spread across multiple pages.)

" -"

Note:This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in " -"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting " -"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

     -o fitplot=true   

" -msgstr "" -" Co dãn ảnh in vừa khít trang " -"

Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính " -"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).

" -"

Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách " -"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là " -"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn " -"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)

" -"

Ghi chú :tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot " -"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin " -"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

     -o fitplot=true   

" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:68 -msgid "" -" Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file). " -"

The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not " -"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default " -"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in " -"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel " -"wide.

" -"

Note: The penwidth option set here is ignored if the pen widths are " -"set inside the plot file itself..

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o penwidth=...   # example: \"2000\" or \"500\"  

" -msgstr "" -" Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó). " -"

Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL " -"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét " -"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm " -"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm " -"ảnh (pixel, px).

" -"

Ghi chú : tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng " -"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o penwidth=...   # example: \"2000\" or \"500\"  

" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:85 -msgid "" -" HP-GL Print Options " -"

All options on this page are only applicable if you use KDEPrint to send " -"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers.

" -"

HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by " -"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices.

" -"

KDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print " -"it on any installed printer.

" -"

Note 1: To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the " -"file into the running kprinter.

" -"

Note 2: The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also " -"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than " -"1.1.22).

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: These KDEPrint GUI elements " -"match with CUPS commandline job option parameters: " -"

     -o blackplot=...  # examples: \"true\" or \"false\"  "
-"
-o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " -"
-o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\"

" -msgstr "" -" Tùy chọn in HP-GL " -"

Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng KDEPrint để gởi tập " -"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.

" -"

HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để " -"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting).

" -"

KDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin " -"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt.

" -"

Ghi chú (1): để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « " -"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.

" -"

Ghi chú (2): tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động " -"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn " -"1.1.22).

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

     -o blackplot=...  # examples: \"true\" or \"false\"  "
-"
-o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " -"
-o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\"

" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:113 -msgid "HP-GL/2 Options" -msgstr "Tùy chọn HP-GL/2" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:115 -msgid "&Use only black pen" -msgstr "Dùng chỉ &bút đen" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:118 -msgid "&Fit plot to page" -msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:122 -msgid "&Pen width:" -msgstr "&Rộng bút:" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:45 -msgid "IPP Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in IPP" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:55 -msgid "&Printer URI:" -msgstr "URI máy in:" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:64 -msgid "" -"

Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " -"facility.

" -msgstr "" -"

Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.

" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:65 -msgid "&IPP Report" -msgstr "Báo cáo &IPP" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:112 -msgid "You must enter a printer URI." -msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:116 -msgid "No printer found at this address/port." -msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:135 -msgid "" -"_: Unknown host - 1 is the IP\n" -" (%1)" -msgstr " (%1)" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:173 -msgid "Name: %1
" -msgstr "Tên: %1
" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:174 -msgid "Location: %1
" -msgstr "Địa điểm: %1
" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:175 -msgid "Description: %1
" -msgstr "Mô tả: %1
" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:182 -msgid "Model: %1
" -msgstr "Mô hình: %1
" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 -msgid "Idle" -msgstr "Nghỉ" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 -msgid "Stopped" -msgstr "Bị ngừng" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 -msgid "Processing..." -msgstr "Đang xử lý..." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 -msgid "" -"_: Unknown State\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:192 -msgid "State: %1
" -msgstr "Tình trạng: %1
" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:199 -#, c-format -msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:

%1" -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:

%1" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:222 -msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." -msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." - -#: cups/kmwother.cpp:41 -msgid "URI Selection" -msgstr "Chọn URI" - -#: cups/kmwother.cpp:46 -msgid "" -"

Enter the URI corresponding to the printer to be installed. Examples:

" -"
    " -"
  • smb://[login[:passwd]@]server/printer
  • " -"
  • lpd://server/queue
  • " -"
  • parallel:/dev/lp0
" -msgstr "" -"

Hãy nhập URI tương ứng với máy in cần cài đặt, v.d.

" -"
    " -"
  • smb://[tên_dùng[:mật_khẩu]@]máy_phục_vụ/máy_in
  • " -"
  • lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi
  • " -"
  • parallel:/dev/lp0
" - -#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 -#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 -msgid "URI:" -msgstr "URI:" - -#: cups/kmwother.cpp:78 -msgid "CUPS Server %1:%2" -msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 -msgid "Server Information" -msgstr "Thông tin máy phục vụ" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài liệu" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 -msgid "&Host:" -msgstr "&Máy:" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 -#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 -msgid "&Port:" -msgstr "Cổn&g:" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 -msgid "&User:" -msgstr "&Người dùng:" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 -msgid "Pass&word:" -msgstr "&Mật khẩu:" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 -msgid "&Store password in configuration file" -msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 -msgid "Use &anonymous access" -msgstr "Truy cấp &vô danh" - -#: cups/kmwquota.cpp:46 -msgid "second(s)" -msgstr "giây" - -#: cups/kmwquota.cpp:47 -msgid "minute(s)" -msgstr "phút" - -#: cups/kmwquota.cpp:48 -msgid "hour(s)" -msgstr "giờ" - -#: cups/kmwquota.cpp:49 -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" - -#: cups/kmwquota.cpp:50 -msgid "week(s)" -msgstr "tuần" - -#: cups/kmwquota.cpp:51 -msgid "month(s)" -msgstr "tháng" - -#: cups/kmwquota.cpp:79 -msgid "Printer Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" - -#: cups/kmwquota.cpp:104 -msgid "" -"

Set here the quota for this printer. Using limits of 0 " -"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to " -"No quota (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " -"applied to all users.

" -msgstr "" -"

Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn 0 " -"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là " -"Không có chỉ tiêu (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " -"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.

" - -#: cups/kmwquota.cpp:130 -msgid "You must specify at least one quota limit." -msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." - -#: cups/kmconfigcups.cpp:32 -msgid "CUPS Server" -msgstr "Máy phục vụ CUPS" - -#: cups/kmconfigcups.cpp:33 -msgid "CUPS Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" - -#: cups/kmpropusers.cpp:55 -msgid "Denied users" -msgstr "Người dùng bị cấm" - -#: cups/kmpropusers.cpp:62 -msgid "Allowed users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" - -#: cups/kmpropusers.cpp:76 -msgid "All users allowed" -msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" - -#: cups/kpimagepage.cpp:44 -msgid "" -" " -"

Brightness: Slider to control the brightness value of all colors " -"used.

" -"

The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will " -"lighten the print. Values less than 100 will darken the print.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o brightness=...      # use range from \"0\" to \"200\"  

" -"
" -msgstr "" -" " -"

Độ sáng: đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được " -"dùng.

" -"

Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ " -"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o brightness=...      # use range from \"0\" to \"200\"  

" -"
" - -#: cups/kpimagepage.cpp:58 -msgid "" -" " -"

Hue (Tint): Slider to control the hue value for color rotation.

" -"

The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue " -"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base " -"colors: " -"

" -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -"
Originalhue=-45hue=45
RedPurpleYellow-orange
GreenYellow-greenBlue-green
YellowOrangeGreen-yellow
BlueSky-bluePurple
MagentaIndigoCrimson
CyanBlue-greenLight-navy-blue
" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o hue=...     # use range from \"-360\" to \"360\"  

" -msgstr "" -" " -"

Sắc màu (Nhuốm): Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng " -"quay màu.

" -"

Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu " -"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: " -"

" -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -" " -"" -" " -" " -"
GốcSắc màu = -45Sắc màu = 45
ĐỏTímCam vàng
Xanh láXanh là vàngNgọc lam
VàngCamVàng xanh lá
Xanh dươngXanh da trờiTím
Đỏ tươiChàmĐỏ thắm
Xanh lông mòngNgọc lamXanh hải quân nhạt
" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o hue=...     # use range from \"-360\" to \"360\"  

" - -#: cups/kpimagepage.cpp:83 -msgid "" -" " -"

Saturation: Slider to control the saturation value for all colors " -"used.

" -"

The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, " -"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can " -"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more " -"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color " -"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will " -"make the colors extremely intense.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o saturation=...      # use range from \"0\" to \"200\"  

" -"
" -msgstr "" -" " -"

Độ bão hoà : Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc " -"được dùng.

" -"

Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự " -"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ " -"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " -"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " -"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu " -"sắc quá mạnh.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o saturation=...      # use range from \"0\" to \"200\"  

" -"
" - -#: cups/kpimagepage.cpp:101 -msgid "" -" " -"

Gamma: Slider to control the gamma value for color correction.

" -"

The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 " -"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default " -"gamma is 1000.

" -"

Note:

the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail " -"preview.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o gamma=...      # use range from \"1\" to \"3000\"  

" -"
" -msgstr "" -" " -"

Gamma (γ) : Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa " -"màu.

" -"

Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt " -"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là " -"1000.

" -"

Ghi chú :

cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem " -"thử hình thu nhỏ.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" -"

    -o gamma=...      # use range from \"1\" to \"3000\"  

" -"
" - -#: cups/kpimagepage.cpp:118 -msgid "" -" " -"

Image Printing Options

" -"

All options controlled on this page only apply to printing images. Most " -"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM " -"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color " -"output of image printouts are: " -"

    " -"
  • Brightness
  • " -"
  • Hue
  • " -"
  • Saturation
  • " -"
  • Gamma
" -"

For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " -"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " -"

" -msgstr "" -" " -"

Tùy chọn in ảnh

" -"

Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ " -"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), " -"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in " -"ảnh: " -"

    " -"
  • Độ sáng
  • " -"
  • Sắc màu
  • " -"
  • Độ bão hoà
  • " -"
  • Gamma
" -"

Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " -"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.

" -"
" - -#: cups/kpimagepage.cpp:136 -msgid "" -" " -"

Coloration Preview Thumbnail

" -"

The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by " -"different settings. Options to influence output are: " -"

    " -"
  • Brightness
  • " -"
  • Hue (Tint)
  • " -"
  • Saturation
  • " -"
  • Gamma

" -"

For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " -"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " -"

" -msgstr "" -" " -"

Hình thu nhỏ xem thử màu sắc

" -"

Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng " -"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:" -"

    " -"
  • Độ sáng
  • " -"
  • Sắc màu (Nhuốm)
  • " -"
  • Độ bão hoà
  • " -"
  • Gamma

" -"

Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " -"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.

" - -#: cups/kpimagepage.cpp:152 -msgid "" -" " -"

Image Size: Dropdown menu to control the image size on the printed " -"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options " -"are:.

" -"
    " -"
  • Natural Image Size: Image prints in its natural image size. If it " -"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple " -"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' " -"in the dropdown menu.
  • " -"
  • Resolution (ppi): The resolution value slider covers a number range " -"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " -"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels " -"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified " -"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be " -"printed. Resolution defaults to 72 ppi.
  • " -"
  • % of Page Size: The percent value slider covers numbers from 1 to " -"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling " -"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " -"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " -"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will " -"print on up to 4 pages.
  • Scaling in % of page size defaults to 100 %. " -"
  • % of Natural Image Size: The percent value slider moves from 1 to " -"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A " -"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a " -"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the " -"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be " -"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %.
" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

     -o natural-scaling=...     # range in  %  is 1....800  "
-"
-o scaling=... # range in % is 1....800 " -"
-o ppi=... # range in ppi is 1...1200

" -"
" -msgstr "" -" " -"

Kích cỡ ảnh: tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích " -"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung " -"cấp các tùy chọn này:

" -"
    " -"
  • kích cỡ ảnh tự nhiên: ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn " -"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích " -"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.
  • " -"
  • Độ phân giải (ppi): đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số " -"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ " -"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng " -"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại " -"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm " -"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.
  • " -"
  • % kích cỡ trang: đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 " -"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ " -"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh " -"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều " -"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.
  • Khả năng co dãn theo phần trăm " -"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%." -"
  • % kích cỡ ảnh tự nhiên: đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số " -"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của " -"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có " -"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ " -"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có " -"giá trị mặc định là 100%.
" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

     -o natural-scaling=...     # range in  %  is 1....800  "
-"
-o scaling=... # range in % is 1....800 " -"
-o ppi=... # range in ppi is 1...1200

" -"
" - -#: cups/kpimagepage.cpp:192 -msgid "" -" " -"

Position Preview Thumbnail

" -"

This position preview thumbnail indicates the position of the image on the " -"paper sheet. " -"

Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on " -"paper around. Options are: " -"

    " -"
  • center
  • " -"
  • top
  • " -"
  • top-left
  • " -"
  • left
  • " -"
  • bottom-left
  • " -"
  • bottom
  • " -"
  • bottom-right
  • " -"
  • right
  • " -"
  • top-right

" -msgstr "" -" " -"

Hình thu nhỏ xem thử vị trí

" -"

Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in." -"

Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các " -"tùy chọn sẵn sàng:" -"

    " -"
  • giữa
  • " -"
  • trên
  • " -"
  • trái-trên
  • " -"
  • trái
  • " -"
  • trái-dưới
  • " -"
  • dưới
  • " -"
  • phải-dưới
  • " -"
  • phải
  • " -"
  • phải-trên

" - -#: cups/kpimagepage.cpp:210 -msgid "" -" " -"

Reset to Default Values

" -"

Reset all coloration settings to default values. Default values are: " -"

    " -"
  • Brightness: 100
  • " -"
  • Hue (Tint). 0
  • " -"
  • Saturation: 100
  • " -"
  • Gamma: 1000

" -msgstr "" -" " -"

Đặt lại thành giá trị mặc định

" -"

Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: " -"

    " -"
  • Độ sáng: 100
  • " -"
  • Sắc màu (Nhuốm). 0
  • " -"
  • Độ bão hoà: 100
  • " -"
  • Gamma: 1000

" - -#: cups/kpimagepage.cpp:222 -msgid "" -" " -"

Image Positioning:

" -"

Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the " -"paper printout. Default is 'center'.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o position=...       # examples: \"top-left\" or \"bottom\"  
" -"

" -msgstr "" -" " -"

Định vị ảnh:

" -"

Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. " -"Mặc định là « giữa ».

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o position=...       # examples: \"top-left\" or \"bottom\"  
" -"

" - -#: cups/kpimagepage.cpp:237 -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" - -#: cups/kpimagepage.cpp:239 -msgid "Color Settings" -msgstr "Thiết lập màu sắc" - -#: cups/kpimagepage.cpp:241 -msgid "Image Size" -msgstr "Cỡ ảnh" - -#: cups/kpimagepage.cpp:243 -msgid "Image Position" -msgstr "Vị trí ảnh" - -#: cups/kpimagepage.cpp:247 -msgid "&Brightness:" -msgstr "Độ &sáng:" - -#: cups/kpimagepage.cpp:252 -msgid "&Hue (Color rotation):" -msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" - -#: cups/kpimagepage.cpp:257 -msgid "&Saturation:" -msgstr "Độ &bão hoà :" - -#: cups/kpimagepage.cpp:262 -msgid "&Gamma (Color correction):" -msgstr "&amma (sửa màu):" - -#: cups/kpimagepage.cpp:283 -msgid "&Default Settings" -msgstr "Thiết lập &mặc định" - -#: cups/kpimagepage.cpp:289 -msgid "Natural Image Size" -msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" - -#: cups/kpimagepage.cpp:290 -msgid "Resolution (ppi)" -msgstr "Độ phân giải (ppi)" - -#: cups/kpimagepage.cpp:292 -#, no-c-format -msgid "% of Page" -msgstr "% trang" - -#: cups/kpimagepage.cpp:294 -#, no-c-format -msgid "% of Natural Image Size" -msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" - -#: cups/kpimagepage.cpp:304 -msgid "&Image size type:" -msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:277 -msgid "Job Report" -msgstr "Báo cáo công việc" - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:279 cups/kmcupsjobmanager.cpp:384 -msgid "Unable to retrieve job information: " -msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: " - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:288 -msgid "&Job IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP công &việc" - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:290 -msgid "&Increase Priority" -msgstr "Tăng ưu t&iên" - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:292 -msgid "&Decrease Priority" -msgstr "Giảm ư&u tiên" - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:294 -msgid "&Edit Attributes..." -msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..." - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:347 -msgid "Unable to change job priority: " -msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: " - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:405 -#, c-format -msgid "Unable to find printer %1." -msgstr "Không tìm thấy máy in %1." - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:422 -msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)" -msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)" - -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:444 -msgid "Unable to set job attributes: " -msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: " - -#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 -msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." -msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." - -#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 -msgid "Remote LPD Queue Settings" -msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" - -#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 -msgid "Queue:" -msgstr "Hàng đợi :" - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 -msgid "Empty host name." -msgstr "Tên máy rỗng." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 -msgid "Empty queue name." -msgstr "Tên hàng đợi rỗng." - -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 -msgid "Remote queue %1 on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" - -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 -msgid "No Predefined Printers" -msgstr "Không có máy in xác định sẵn" - -#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 -msgid "Queue" -msgstr "Hàng đợi" - -#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 -msgid "Empty printer name." -msgstr "Tên máy in rỗng." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 -msgid "Printer not found." -msgstr "Không tìm thấy máy in." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 -msgid "Not implemented yet." -msgstr "Chưa thực hiện." - -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 -msgid "Proxy" -msgstr "Ủy nhiệm" - -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 -msgid "RLPR Proxy Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 -msgid "Proxy Settings" -msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 -msgid "&Use proxy server" -msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" - -#: kmjob.cpp:114 -msgid "Queued" -msgstr "Đã sắp hàng" - -#: kmjob.cpp:117 -msgid "Held" -msgstr "Đã giữ lại" - -#: kmjob.cpp:123 -msgid "Canceled" -msgstr "Bị thôi" - -#: kmjob.cpp:126 -msgid "Aborted" -msgstr "Bị hủy bỏ" - -#: kmjob.cpp:129 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn tất" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 -msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" -msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91 -msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" -msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" - -#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 -msgid "Printer:" -msgstr "Máy in:" - -#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 -msgid "Device:" -msgstr "Thiết bị :" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 -msgid "Clea&n print head" -msgstr "Làm &sạch đầu in" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104 -msgid "&Print a nozzle test pattern" -msgstr "&In mẫu thử miệng" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105 -msgid "&Align print head" -msgstr "C&anh đầu in" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106 -msgid "&Ink level" -msgstr "&Mức mực" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107 -msgid "P&rinter identification" -msgstr "Nhận diện &máy in" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153 -msgid "Internal error: no device set." -msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị." - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164 -#, c-format -msgid "Unsupported connection type: %1" -msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171 -msgid "" -"An escputil process is still running. You must wait until its completion before " -"continuing." -msgstr "" -"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp " -"tục." - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179 -msgid "" -"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. Make " -"sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường dẫn " -"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài đặt, và " -"escputil có phải nằm trong PATH của bạn." - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204 -msgid "Internal error: unable to start escputil process." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214 -msgid "Operation terminated with errors." -msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." - -#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 -msgid "Output" -msgstr "Xuất" - -#: management/kmmainview.cpp:71 -msgid "" -"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " -"you want to continue?" -msgstr "" -"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " -"tục không?" - -#: management/kmmainview.cpp:132 management/kmmainview.cpp:779 -#: management/kmmainview.cpp:855 management/kmmainview.cpp:879 -msgid "Initializing manager..." -msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." - -#: management/kmmainview.cpp:179 -msgid "&Icons,&List,&Tree" -msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" - -#: management/kmmainview.cpp:183 -msgid "Start/Stop Printer" -msgstr "Chạy/Dừng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:185 -msgid "&Start Printer" -msgstr "&Chạy máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:186 -msgid "Sto&p Printer" -msgstr "&Dừng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:188 -msgid "Enable/Disable Job Spooling" -msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:190 -msgid "&Enable Job Spooling" -msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:191 -msgid "&Disable Job Spooling" -msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:194 -msgid "&Configure..." -msgstr "&Cấu hính..." - -#: management/kmmainview.cpp:195 -msgid "Add &Printer/Class..." -msgstr "Th&êm hạng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:196 -msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." -msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." - -#: management/kmmainview.cpp:197 -msgid "Set as &Local Default" -msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" - -#: management/kmmainview.cpp:198 -msgid "Set as &User Default" -msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" - -#: management/kmmainview.cpp:199 -msgid "&Test Printer..." -msgstr "&Thử máy in..." - -#: management/kmmainview.cpp:200 -msgid "Configure &Manager..." -msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." - -#: management/kmmainview.cpp:201 -msgid "Initialize Manager/&View" -msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" - -#: management/kmmainview.cpp:203 -msgid "&Orientation" -msgstr "&Hướng" - -#: management/kmmainview.cpp:206 -msgid "&Vertical,&Horizontal" -msgstr "&Ngang,&Dọc" - -#: management/kmmainview.cpp:210 -msgid "R&estart Server" -msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" - -#: management/kmmainview.cpp:211 -msgid "Configure &Server..." -msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:214 -msgid "Hide &Toolbar" -msgstr "Ẩn &thanh công cụ" - -#: management/kmmainview.cpp:216 -msgid "Show Me&nu Toolbar" -msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" - -#: management/kmmainview.cpp:217 -msgid "Hide Me&nu Toolbar" -msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" - -#: management/kmmainview.cpp:219 -msgid "Show Pr&inter Details" -msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:220 -msgid "Hide Pr&inter Details" -msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:224 -msgid "Toggle Printer &Filtering" -msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:228 -msgid "%1 &Handbook" -msgstr "&Sổ tay %1" - -#: management/kmmainview.cpp:229 -msgid "%1 &Web Site" -msgstr "Chỗ &Mạng %1" - -#: management/kmmainview.cpp:231 -msgid "Pri&nter Tools" -msgstr "C&ông cụ máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:296 -msgid "Print Server" -msgstr "Trình phục vụ in" - -#: management/kmmainview.cpp:302 -msgid "Print Manager" -msgstr "Bộ quản lý in" - -#: management/kmmainview.cpp:319 -msgid "Documentation" -msgstr "Tài liệu" - -#: management/kmmainview.cpp:340 -msgid "An error occurred while retrieving the printer list." -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." - -#: management/kmmainview.cpp:514 -#, c-format -msgid "Unable to modify the state of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." - -#: management/kmmainview.cpp:525 -msgid "Do you really want to remove %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" - -#: management/kmmainview.cpp:529 -#, c-format -msgid "Unable to remove special printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." - -#: management/kmmainview.cpp:532 -#, c-format -msgid "Unable to remove printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:562 -#, c-format -msgid "Configure %1" -msgstr "Cấu hình %1" - -#: management/kmmainview.cpp:569 -#, c-format -msgid "Unable to modify settings of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:573 -#, c-format -msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." -msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:585 -msgid "Unable to create printer." -msgstr "Không thể tạo máy in." - -#: management/kmmainview.cpp:597 -msgid "Unable to define printer %1 as default." -msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." - -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632 -msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" -msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" - -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632 -msgid "Print Test Page" -msgstr "In tráng thử" - -#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:635 -#, c-format -msgid "Test page successfully sent to printer %1." -msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:637 -#, c-format -msgid "Unable to test printer %1." -msgstr "Không thể thử ra máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:650 -msgid "Error message received from manager:

%1

" -msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :

%1

" - -#: management/kmmainview.cpp:652 -msgid "Internal error (no error message)." -msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." - -#: management/kmmainview.cpp:670 -msgid "Unable to restart print server." -msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." - -#: management/kmmainview.cpp:675 -msgid "Restarting server..." -msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:685 -msgid "Unable to configure print server." -msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." - -#: management/kmmainview.cpp:690 -msgid "Configuring server..." -msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:838 -msgid "" -"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " -"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " -"tool library could not be found." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " -"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." - -#: management/kmmainview.cpp:862 -msgid "Unable to retrieve the printer list." -msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." - -#: management/kmconfigcommand.cpp:33 -msgid "Commands" -msgstr "Lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:34 -msgid "Command Settings" -msgstr "Thiết lập lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:37 -msgid "Edit/Create Commands" -msgstr "Sửa/Tạo lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:39 -msgid "" -"

Command objects perform a conversion from input to output." -"
They are used as the basis to build both print filters and special " -"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " -"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " -"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." -msgstr "" -"

Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." -"
Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " -"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " -"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " -"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." - -#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 -msgid "&Next >" -msgstr "&Kế →" - -#: management/kmwizard.cpp:66 -msgid "< &Back" -msgstr "← &Lùi" - -#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Add Printer Wizard" -msgstr "Thêm Trợ lý in" - -#: management/kmwizard.cpp:166 -msgid "Modify Printer" -msgstr "Sửa đổi máy in" - -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Unable to find the requested page." -msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." - -#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 -msgid "&Finish" -msgstr "Kết t&húc" - -#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 -msgid "Select Command" -msgstr "Chọn lệnh" - -#: management/kmwlocal.cpp:38 -msgid "Local Port Selection" -msgstr "Chọn cổng cục bộ" - -#: management/kmwlocal.cpp:50 -msgid "Local System" -msgstr "Hệ thống cục bộ" - -#: management/kmwlocal.cpp:57 -msgid "Parallel" -msgstr "Song song" - -#: management/kmwlocal.cpp:58 -msgid "Serial" -msgstr "Nối tiếp" - -#: management/kmwlocal.cpp:59 -msgid "USB" -msgstr "USB" - -#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 -msgid "Others" -msgstr "Khác" - -#: management/kmwlocal.cpp:63 -msgid "" -"

Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " -"bottom edit field.

" -msgstr "" -"

Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " -"dưới nhất URI tương ứng.

" - -#: management/kmwlocal.cpp:78 -msgid "" -"_: The URI is empty\n" -"Empty URI." -msgstr "URI rỗng" - -#: management/kmwlocal.cpp:83 -msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" -msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" - -#: management/kmwlocal.cpp:85 -msgid "Select a valid port." -msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." - -#: management/kmwlocal.cpp:166 -msgid "Unable to detect local ports." -msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." - -#: management/kmpropbackend.cpp:34 -msgid "Printer type:" -msgstr "Kiểu máy in:" - -#: management/kmpropbackend.cpp:48 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" - -#: management/kmpropbackend.cpp:49 -msgid "Interface Settings" -msgstr "Thiết lập giao diện" - -#: management/kmpropbackend.cpp:62 -msgid "IPP Printer" -msgstr "Máy in IPP" - -#: management/kmpropbackend.cpp:63 -msgid "Local USB Printer" -msgstr "Máy in USB cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:64 -msgid "Local Parallel Printer" -msgstr "Máy in song song cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:65 -msgid "Local Serial Printer" -msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:66 -msgid "Network Printer (socket)" -msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" - -#: management/kmpropbackend.cpp:67 -msgid "SMB printers (Windows)" -msgstr "Máy in SMB (Windows)" - -#: management/kmpropbackend.cpp:69 -msgid "File printer" -msgstr "Máy in tập tin" - -#: management/kmpropbackend.cpp:70 -msgid "Serial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" - -#: management/kmpropbackend.cpp:71 -msgid "" -"_: Unknown Protocol\n" -"Unknown" -msgstr "Lạ" - -#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 -msgid "" -"_: Physical Location\n" -"Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 -#: management/kmwname.cpp:41 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả :" - -#: management/kminfopage.cpp:56 -msgid "Model:" -msgstr "Mô hình:" - -#: management/kminfopage.cpp:92 -msgid "Members:" -msgstr "Thành viên:" - -#: management/kminfopage.cpp:112 -msgid "Implicit class" -msgstr "Hạng ngầm" - -#: management/kminfopage.cpp:114 -msgid "Remote class" -msgstr "Hạng từ xa" - -#: management/kminfopage.cpp:115 -msgid "Local class" -msgstr "Hạng cục bộ" - -#: management/kminfopage.cpp:117 -msgid "Remote printer" -msgstr "Máy in từ xa" - -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 -msgid "Local printer" -msgstr "Máy in cục bộ" - -#: management/kminfopage.cpp:120 -msgid "Special (pseudo) printer" -msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" - -#: management/kminfopage.cpp:121 -msgid "" -"_: Unknown class of printer\n" -"Unknown" -msgstr "Lạ" - -#: management/kmwclass.cpp:37 -msgid "Class Composition" -msgstr "Thành phần hạng" - -#: management/kmwclass.cpp:52 -msgid "Available printers:" -msgstr "Máy in sẵn sàng:" - -#: management/kmwclass.cpp:53 -msgid "Class printers:" -msgstr "Máy in hạng:" - -#: management/kmwclass.cpp:79 -msgid "You must select at least one printer." -msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." - -#: management/kmpropgeneral.cpp:37 -msgid "Printer name:" -msgstr "Tên máy in:" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 -msgid "General Settings" -msgstr "Thiết lập chung" - -#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 -msgid "Sc&an" -msgstr "Q&uét" - -#: management/networkscanner.cpp:111 -msgid "Network scan:" -msgstr "Quét mạng:" - -#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 -#: management/networkscanner.cpp:310 -#, c-format -msgid "Subnet: %1" -msgstr "Mạng phụ : %1" - -#: management/networkscanner.cpp:161 -msgid "" -"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " -"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " -"anyway?" -msgstr "" -"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " -"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" - -#: management/networkscanner.cpp:164 -msgid "&Scan" -msgstr "&Quét" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 -msgid "&Subnetwork:" -msgstr "Mạng &phụ :" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 -msgid "&Timeout (ms):" -msgstr "&Thời hạn (ms):" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 -msgid "Scan Configuration" -msgstr "Cấu hình quét" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 -#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 -msgid "Wrong subnetwork specification." -msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." - -#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 -msgid "Wrong timeout specification." -msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." - -#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 -msgid "Wrong port specification." -msgstr "Đặc tả cổng không đúng." - -#: management/kmdriverdialog.cpp:48 -msgid "" -"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " -"continuing." -msgstr "" -"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " -"tiếp tục." - -#: management/kmwfile.cpp:35 -msgid "File Selection" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: management/kmwfile.cpp:41 -msgid "" -"

The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " -"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " -"graphical selection.

" -msgstr "" -"

Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " -"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " -"diện." - -#: management/kmwfile.cpp:44 -msgid "Print to file:" -msgstr "In vào tập tin:" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 -msgid "Empty file name." -msgstr "Tên tập tin rỗng." - -#: management/kmwfile.cpp:66 -msgid "Directory does not exist." -msgstr "Thư mục này không tồn tại." - -#: management/kmconfigpreview.cpp:35 -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:36 -msgid "Preview Settings" -msgstr "Thiết lập xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:39 -msgid "Preview Program" -msgstr "Chương trình xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:41 -msgid "&Use external preview program" -msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:44 -msgid "" -"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the KDE built-in " -"preview system. Note that if the KDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " -"found, KDE tries automatically to find another external PostScript viewer" -msgstr "" -"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " -"thống xem thử có sẵn cũa KDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS KDE mặc " -"định (KGhostView), KDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:41 -msgid "Printer Test" -msgstr "Thử máy in" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:51 -msgid "Manufacturer:" -msgstr "Nhà sản xuất:" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:52 -msgid "Model:" -msgstr "Mô hình:" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:53 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả:" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:55 -msgid "&Test" -msgstr "&Thử" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:59 -msgid "" -"

Now you can test the printer before finishing installation. Use the " -"Settings button to configure the printer driver and the Test " -"button to test your configuration. Use the Back " -"button to change the driver (your current configuration will be discarded).

" -msgstr "" -"

Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút " -"Thiết lập để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút Thử " -"để thử ra cấu hình. Dùng nút Lùi để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " -"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).

" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:117 -msgid "Unable to load the requested driver:

%1

" -msgstr "Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :

%1

" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:146 -msgid "" -"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then " -"click the OK button." -msgstr "" -"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào " -"cái nút « Được »." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:148 -msgid "Unable to test printer: " -msgstr "Không thể thử ra máy in: " - -#: management/kmwdrivertest.cpp:150 -msgid "Unable to remove temporary printer." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:153 -msgid "Unable to create temporary printer." -msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." - -#: management/kmpropwidget.cpp:50 -msgid "" -"Unable to change printer properties. Error received from manager:" -"

%1

" -msgstr "" -"Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" -"

%1

" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 -msgid "Configure KDE Print" -msgstr "Cấu hình In KDE" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 -msgid "Configure print server" -msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 -msgid "Start the add printer wizard" -msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" - -#: management/kmdbcreator.cpp:92 -msgid "" -"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " -"is not implemented." -msgstr "" -"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " -"thực hiện thao tác này." - -#: management/kmdbcreator.cpp:95 -msgid "" -"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " -"exists and is accessible in your PATH variable." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " -"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " -"trường PATH của bạn." - -#: management/kmdbcreator.cpp:99 -msgid "" -"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " -"failed." -msgstr "" -"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." - -#: management/kmdbcreator.cpp:113 -msgid "Please wait while KDE rebuilds a driver database." -msgstr "Vui lòng đời khi KDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." - -#: management/kmdbcreator.cpp:114 -msgid "Driver Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" - -#: management/kmdbcreator.cpp:171 -msgid "" -"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." -msgstr "" -"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " -"thường." - -#: management/kmwpassword.cpp:37 -msgid "User Identification" -msgstr "Nhận diện người dùng" - -#: management/kmwpassword.cpp:43 -msgid "" -"

This backend may require a login/password to work properly. Select the type " -"of access to use and fill in the login and password entries if needed.

" -msgstr "" -"

Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " -"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " -"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.

" - -#: management/kmwpassword.cpp:49 -msgid "&Login:" -msgstr "Đ&ăng nhập:" - -#: management/kmwpassword.cpp:53 -msgid "&Anonymous (no login/password)" -msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" - -#: management/kmwpassword.cpp:54 -msgid "&Guest account (login=\"guest\")" -msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" - -#: management/kmwpassword.cpp:55 -msgid "Nor&mal account" -msgstr "Tài khoản ch&uẩn" - -#: management/kmwpassword.cpp:88 -msgid "Select one option" -msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" - -#: management/kmwpassword.cpp:90 -msgid "User name is empty." -msgstr "Tên người dùng là rỗng." - -#: management/kmwsocket.cpp:38 -msgid "Network Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in mạng" - -#: management/kmwsocket.cpp:48 -msgid "&Printer address:" -msgstr "Địa chỉ máy &in:" - -#: management/kmwsocket.cpp:49 -msgid "P&ort:" -msgstr "Cổn&g:" - -#: management/kmwsocket.cpp:98 -msgid "You must enter a printer address." -msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." - -#: management/kmwsocket.cpp:109 -msgid "Wrong port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng." - -#: management/kmpropcontainer.cpp:35 -msgid "Change..." -msgstr "Đổi..." - -#: management/kmconfigdialog.cpp:38 -msgid "KDE Print Configuration" -msgstr "Cấu hình In KDE" - -#: management/kmwdriver.cpp:33 -msgid "Printer Model Selection" -msgstr "Chọn mô hình máy in" - -#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwname.cpp:83 -msgid "Raw printer" -msgstr "Máy in thô" - -#: management/kmwdriver.cpp:113 -msgid "Internal error: unable to locate the driver." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." - -#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 -msgid "No Printer" -msgstr "Không có máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 -#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 -#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 -msgid "All Printers" -msgstr "Mọi máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:151 -#, c-format -msgid "Print Jobs for %1" -msgstr "In các công việc cho %1" - -#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 -#: management/kmjobviewer.cpp:336 -#, c-format -msgid "Max.: %1" -msgstr "Đa : %1" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 -#: management/kmjobviewer.cpp:336 -msgid "Unlimited" -msgstr "Vô hạn" - -#: management/kmjobviewer.cpp:235 -msgid "Job ID" -msgstr "ID việc" - -#: management/kmjobviewer.cpp:236 -msgid "Owner" -msgstr "Sở hữu" - -#: management/kmjobviewer.cpp:238 -msgid "" -"_: Status\n" -"State" -msgstr "Trạng thái" - -#: management/kmjobviewer.cpp:239 -msgid "Size (KB)" -msgstr "Cỡ (kB)" - -#: management/kmjobviewer.cpp:240 -msgid "Page(s)" -msgstr "Trang" - -#: management/kmjobviewer.cpp:262 -msgid "&Hold" -msgstr "&Giữ lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:263 -msgid "&Resume" -msgstr "Tiếp tục &lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:264 -msgid "Remo&ve" -msgstr "&Bỏ" - -#: management/kmjobviewer.cpp:265 -msgid "Res&tart" -msgstr "&Khởi chạy lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:266 -msgid "&Move to Printer" -msgstr "Chu&yển vào máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:272 -msgid "&Toggle Completed Jobs" -msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" - -#: management/kmjobviewer.cpp:275 -msgid "Show Only User Jobs" -msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:276 -msgid "Hide Only User Jobs" -msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:284 -msgid "User Name" -msgstr "Tên người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:301 -msgid "&Select Printer" -msgstr "&Chọn máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:330 -msgid "Refresh" -msgstr "Cập nhật" - -#: management/kmjobviewer.cpp:334 -msgid "Keep window permanent" -msgstr "Cửa sổ mở luôn" - -#: management/kmjobviewer.cpp:479 -msgid "" -"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:" -msgstr "" -"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ " -"quản lý :" - -#: management/kmjobviewer.cpp:491 -msgid "Hold" -msgstr "Giữ lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:496 -msgid "Resume" -msgstr "Tiếp tục lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:506 -msgid "Restart" -msgstr "Chạy lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:514 -#, c-format -msgid "Move to %1" -msgstr "Chuyển vào %1" - -#: management/kmjobviewer.cpp:674 -msgid "Operation failed." -msgstr "Thao tác thất bại." - -#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 -msgid "Print Job Settings" -msgstr "Thiết lập công việc máy in" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 -msgid "Refresh Interval" -msgstr "Thời gian cập nhật" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 -msgid " sec" -msgstr " giây" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 -msgid "" -"This time setting controls the refresh rate of various KDE Print " -"components like the print manager and the job viewer." -msgstr "" -"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần " -"In KDE như bộ quản lý in và bộ xem công việc." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 -msgid "Test Page" -msgstr "Trang thử" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 -msgid "&Specify personal test page" -msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 -msgid "Preview..." -msgstr "Xem thử..." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 -msgid "Sho&w printing status message box" -msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 -msgid "De&faults to the last printer used in the application" -msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 -msgid "" -"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " -"your printer anymore." -msgstr "" -"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " -"không còn có lại khả năng thử ra máy in." - -#: management/smbview.cpp:44 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" - -#: management/kmwend.cpp:33 -msgid "Confirmation" -msgstr "Xác nhận" - -#: kfilelist.cpp:102 management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: management/kmwend.cpp:52 -msgid "Location" -msgstr "Địa điểm" - -#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 -msgid "Members" -msgstr "Thành viên" - -#: management/kmwend.cpp:69 -msgid "Backend" -msgstr "Hậu phương" - -#: management/kmwend.cpp:74 -msgid "Device" -msgstr "Thiết bị" - -#: management/kmwend.cpp:77 -msgid "Printer IP" -msgstr "IP máy in" - -#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 -msgid "Port" -msgstr "Cổng" - -#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 -msgid "Host" -msgstr "Máy" - -#: management/kmwend.cpp:91 -msgid "Account" -msgstr "Tài khoản" - -#: management/kmwend.cpp:96 -msgid "URI" -msgstr "URI" - -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "DB driver" -msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" - -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "External driver" -msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" - -#: management/kmwend.cpp:110 -msgid "Manufacturer" -msgstr "Hãng chế tạo" - -#: management/kmwend.cpp:111 -msgid "Model" -msgstr "Mô hình" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:43 -msgid "Font Settings" -msgstr "Thiết lập phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:46 -msgid "Fonts Embedding" -msgstr "Nhúng phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:47 -msgid "Fonts Path" -msgstr "Đường dẫn phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:49 -msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" -msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:57 -msgid "&Up" -msgstr "&Lên" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:58 -msgid "&Down" -msgstr "&Xuống" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:59 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:61 -msgid "Additional director&y:" -msgstr "Thư mục th&êm:" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:85 -msgid "" -"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " -"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " -"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." -msgstr "" -"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " -"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " -"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." - -#: management/kmconfigfonts.cpp:89 -msgid "" -"When using font embedding you can select additional directories where KDE " -"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " -"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " -"be sufficient in most cases." -msgstr "" -"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " -"KDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " -"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " -"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." - -#: management/kmwsmb.cpp:35 -msgid "SMB Printer Settings" -msgstr "Thiết lập máy in SMB" - -#: management/kmwsmb.cpp:41 -msgid "Scan" -msgstr "Quét" - -#: management/kmwsmb.cpp:42 -msgid "Abort" -msgstr "Hủy bỏ" - -#: management/kmwsmb.cpp:44 -msgid "Workgroup:" -msgstr "Nhóm làm việc:" - -#: management/kmwsmb.cpp:45 -msgid "Server:" -msgstr "Máy phục vụ :" - -#: management/kmwsmb.cpp:99 -#, c-format -msgid "Login: %1" -msgstr "Đăng nhập: %1" - -#: management/kmwsmb.cpp:99 -msgid "" -msgstr "" - -#: management/kmpropmembers.cpp:40 -msgid "Class Members" -msgstr "Bộ phạn hạng" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 -msgid "Integer" -msgstr "Số nguyên" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 -msgid "Float" -msgstr "Nổi" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 -msgid "&Description:" -msgstr "&Mô tả :" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 -msgid "&Format:" -msgstr "&Dạng thức:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 -msgid "Default &value:" -msgstr "Giá trị &mặc định:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 -msgid "&Persistent option" -msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 -msgid "Va&lues" -msgstr "&Giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 -msgid "Minimum v&alue:" -msgstr "Giá trị tối thiể&u :" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 -msgid "Ma&ximum value:" -msgstr "Giá trị tối &đa:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 -msgid "Add value" -msgstr "Thêm giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 -msgid "Delete value" -msgstr "Bỏ giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 -msgid "Apply changes" -msgstr "Áp dụng thay đổi" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 -msgid "Add group" -msgstr "Thêm nhóm" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 -msgid "Add option" -msgstr "Thêm tùy chọn" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 -msgid "Delete item" -msgstr "Bỏ mục" - -#: kfilelist.cpp:135 management/kxmlcommanddlg.cpp:157 -msgid "Move up" -msgstr "Đem lên" - -#: kfilelist.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:158 -msgid "Move down" -msgstr "Đem xuống" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 -msgid "&Input From" -msgstr "&Nhập từ" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 -msgid "O&utput To" -msgstr "&Xuất vào" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 -msgid "File:" -msgstr "Tập tin:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 -msgid "Pipe:" -msgstr "Ống dẫn:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 -msgid "" -"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " -"string __root__ is reserved for internal use." -msgstr "" -"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « " -"__root__ » được dành riêng để dùng nội bộ." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 -msgid "" -"A description string. This string is shown in the interface, and should be " -"explicit enough about the role of the corresponding option." -msgstr "" -"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " -"tùy chọn tương ứng." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 -msgid "" -"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " -"to the user." -msgstr "" -"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " -"xem." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 -msgid "" -"The format of the option. This determines how the option is formatted for " -"inclusion in the global command line. The tag %value " -"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " -"run-time by a string representation of the option value." -msgstr "" -"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " -"dòng lệnh toàn cục. Thẻ %value (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " -"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " -"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 -msgid "" -"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " -"to the command line if the option has that default value. If this value does " -"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " -"option persistent to avoid unwanted effects." -msgstr "" -"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " -"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " -"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " -"bỉ để tránh kết quả vô ích." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 -msgid "" -"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " -"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " -"does not match with the actual default value of the underlying utility." -msgstr "" -"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " -"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " -"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 -#, c-format -msgid "" -"The full command line to execute the associated underlying utility. This " -"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " -"supported tags are:" -"
    " -"
  • %filterargs: command options
  • " -"
  • %filterinput: input specification
  • " -"
  • %filteroutput: output specification
  • " -"
  • %psu: the page size in upper case
  • " -"
  • %psl: the page size in lower case
" -msgstr "" -"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " -"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" -"
    " -"
  • %filterargs: các tùy chọn lệnh
  • " -"
  • %filterinput: đặc tả nhập
  • " -"
  • %filteroutput: đặc tả xuất
  • " -"
  • %psu: kích cỡ trang theo chữ hoa
  • " -"
  • %psl: kích cỡ trang theo chữ thường
" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 -#, c-format -msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " -"Use the tag %in to represent the input filename." -msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ " -"%in để tiêu biểu tên tập tin nhập." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 -#, c-format -msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " -"Use the tag %out to represent the output filename." -msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ " -"%out để tiêu biểu tên tập tin xuất." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 -msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from its " -"standard input." -msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 -msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to its " -"standard output." -msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 -msgid "" -"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " -"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " -"<b> or <i>." -msgstr "" -"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " -"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " -"<i>." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 -msgid "" -"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." -msgstr "" -"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 -msgid "New Group" -msgstr "Nhóm mới" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 -msgid "New Option" -msgstr "Tùy chọn mới" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 -#, c-format -msgid "Command Edit for %1" -msgstr "Sửa lệnh cho %1" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 -msgid "&Mime Type Settings" -msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 -msgid "Supported &Input Formats" -msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" - -#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 -msgid "Requirements" -msgstr "Cần thiết" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 -msgid "&Edit Command..." -msgstr "&Sửa lệnh..." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 -msgid "Output &format:" -msgstr "Định dạng &xuất:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 -msgid "ID name:" -msgstr "Tên nhận diện:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 -msgid "exec:/" -msgstr "exec:/" - -#: management/kmwlpd.cpp:41 -msgid "LPD Queue Information" -msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" - -#: management/kmwlpd.cpp:44 -msgid "" -"

Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " -"check it before continuing.

" -msgstr "" -"

Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " -"khi tiếp tục.

" - -#: management/kmwlpd.cpp:54 -msgid "Some information is missing." -msgstr "Còn thiếu thông tin." - -#: management/kmwlpd.cpp:61 -msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" -msgstr "" -"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" - -#: management/kmconfigfilter.cpp:40 -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" - -#: management/kmconfigfilter.cpp:41 -msgid "Printer Filtering Settings" -msgstr "Thiết lập lọc máy in" - -#: management/kmconfigfilter.cpp:44 -msgid "Printer Filter" -msgstr "Lọc máy in" - -#: management/kmconfigfilter.cpp:56 -msgid "" -"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " -"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " -"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " -"the list on the left or enter a Location filter (ex: Group_1*). Both are " -"cumulative and ignored if empty." -msgstr "" -"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " -"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " -"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " -"bộ lọc Địa điểm (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " -"rỗng." - -#: management/kmconfigfilter.cpp:62 -msgid "Location filter:" -msgstr "Bộ lọc địa điểm:" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:37 -msgid "Driver Selection" -msgstr "Chọn trình điều khiển" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:43 -msgid "" -"

Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " -"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " -"if necessary.

" -msgstr "" -"

Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " -"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " -"đổi nó nếu cần." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:46 -msgid "Driver Information" -msgstr "Thông tin trình điều khiển" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:62 -msgid "You must select a driver." -msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:82 -msgid " [recommended]" -msgstr " [đệ nghị]" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:113 -msgid "No information about the selected driver." -msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." - -#: management/kmwinfopage.cpp:32 -msgid "Introduction" -msgstr "Giới thiệu" - -#: management/kmwinfopage.cpp:37 -msgid "" -"

Welcome,

" -"
" -"

This wizard will help to install a new printer on your computer. It will " -"guide you through the various steps of the process of installing and " -"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go " -"back using the Back button.

" -"
" -"

We hope you'll enjoy this tool!

" -"

" -"The KDE printing team.

" -msgstr "" -"

Chào mừng !

" -"
" -"

Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ " -"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống " -"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút " -"Lùi." -"
" -"

Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.

" -"

Nhóm In KDE" -".

" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 -msgid "&PostScript printer" -msgstr "Máy in &PostScript" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 -msgid "&Raw printer (no driver needed)" -msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 -msgid "&Other..." -msgstr "&Khác..." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 -msgid "&Manufacturer:" -msgstr "&Hãng chế tạo :" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 -msgid "Mo&del:" -msgstr "&Mô hình:" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 -msgid "Loading..." -msgstr "Đang tải..." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 -msgid "Unable to find the PostScript driver." -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 -msgid "Select Driver" -msgstr "Chọn trình điều khiển" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 -msgid "" -msgstr "" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 -msgid "Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 -msgid "Wrong driver format." -msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 -msgid "New command" -msgstr "Lệnh mới" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 -msgid "Edit command" -msgstr "Sửa lệnh" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 -msgid "Use co&mmand:" -msgstr "Dùng &lệnh:" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Command Name" -msgstr "Tên lệnh" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Enter an identification name for the new command:" -msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 -msgid "" -"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " -"existing one?" -msgstr "" -"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 -msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." -msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 -msgid "output" -msgstr "kết xuất" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 -msgid "undefined" -msgstr "chưa xác định" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 -msgid "not allowed" -msgstr "không cho phép" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 -msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" -msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" - -#: management/kmlistview.cpp:125 -msgid "Print System" -msgstr "Hệ thống in" - -#: management/kmlistview.cpp:128 -msgid "Classes" -msgstr "Hạng" - -#: management/kmlistview.cpp:131 -msgid "Printers" -msgstr "Máy in" - -#: management/kmlistview.cpp:134 -msgid "Specials" -msgstr "Đặc biệt" - -#: management/kmpropdriver.cpp:36 -msgid "Manufacturer:" -msgstr "Hãng chế tạo :" - -#: management/kmpropdriver.cpp:37 -msgid "Printer model:" -msgstr "Mô hình máy in:" - -#: management/kmpropdriver.cpp:38 -msgid "Driver info:" -msgstr "Thông tin trình điều khiển:" - -#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 -msgid "Driver Settings" -msgstr "Thiết lập trình điều khiển" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 -msgid "Jobs" -msgstr "Công việc" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:37 -msgid "Jobs Shown" -msgstr "Công việc đã hiện" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:42 -msgid "Maximum number of jobs shown:" -msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" - -#: management/kmwname.cpp:34 -msgid "General Information" -msgstr "Thông tin chung" - -#: management/kmwname.cpp:37 -msgid "" -"

Enter the information concerning your printer or class. Name " -"is mandatory, Location and Description " -"are not (they may even not be used on some systems).

" -msgstr "" -"

Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. Tên " -"bắt buộc phải nhập, còn Địa điểmMô tả " -"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).

" - -#: management/kmwname.cpp:39 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: management/kmwname.cpp:48 -msgid "You must supply at least a name." -msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." - -#: management/kmwname.cpp:56 -msgid "" -"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " -"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " -"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" -msgstr "" -"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " -"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " -"bạn có muốn làm gì?" - -#: management/kmwname.cpp:62 -msgid "Strip" -msgstr "Bỏ" - -#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 -msgid "Keep" -msgstr "Giữ" - -#: management/kmwbackend.cpp:54 -msgid "Backend Selection" -msgstr "Chọn hậu phương" - -#: management/kmwbackend.cpp:68 -msgid "You must select a backend." -msgstr "Phải chọn một hậu phương." - -#: management/kmwbackend.cpp:115 -msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" - -#: management/kmwbackend.cpp:116 -msgid "" -"" -"

Locally-connected printer

" -"

Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " -"USB port.

" -msgstr "" -"" -"

Máy in đã kết nối cục bộ

" -"

Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " -"song song, nối tiếp hay USB.

" - -#: management/kmwbackend.cpp:122 -msgid "&SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" - -#: management/kmwbackend.cpp:123 -msgid "" -"" -"

Shared Windows printer

" -"

Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " -"network using the SMB protocol (samba).

" -msgstr "" -"" -"

Máy in dùng chung Windows

" -"

Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " -"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).

" - -#: management/kmwbackend.cpp:130 -msgid "&Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" - -#: management/kmwbackend.cpp:131 -msgid "" -"" -"

Print queue on a remote LPD server

" -"

Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " -"server.

" -msgstr "" -"" -"

Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa

" -"

Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " -"LPD.

" - -#: management/kmwbackend.cpp:137 -msgid "Ne&twork printer (TCP)" -msgstr "Máy in &mạng (TCP)" - -#: management/kmwbackend.cpp:138 -msgid "" -"" -"

Network TCP printer

" -"

Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " -"communication protocol. Most network printers can use this mode.

" -msgstr "" -"" -"

Máy in mạng TCP

" -"

Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " -"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " -"chế độ này.

" - -#: management/kminstancepage.cpp:61 -msgid "" -"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a " -"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a " -"single InkJet printer, you could define different print formats like " -"DraftQuality, PhotoQuality or TwoSided" -". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you " -"to quickly select the print format you want." -msgstr "" -"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là " -"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một " -"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, " -"như :" -"
    " -"
  • DraftQuality — chất lượng nháp
  • " -"
  • PhotoQuality — chất lượng ảnh chụp
  • TwoSided " -"— mặt đôi.
" - -#: management/kminstancepage.cpp:87 -msgid "New..." -msgstr "Mới..." - -#: management/kminstancepage.cpp:88 -msgid "Copy..." -msgstr "Chép..." - -#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 -msgid "Set as Default" -msgstr "Đặt là mặc định" - -#: management/kminstancepage.cpp:92 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" - -#: management/kminstancepage.cpp:94 -msgid "Test..." -msgstr "Thử..." - -#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 -#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 -#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 -#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 -#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 -#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 -msgid "(Default)" -msgstr "(Mặc định)" - -#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 -msgid "Instance Name" -msgstr "Tên thể hiện" - -#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 -msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" -msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" - -#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 -msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." -msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." - -#: management/kminstancepage.cpp:161 -msgid "Do you really want to remove instance %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" - -#: management/kminstancepage.cpp:161 -msgid "" -"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " -"discarded. Continue?" -msgstr "" -"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. " -"Tiếp tục ?" - -#: management/kminstancepage.cpp:213 -#, c-format -msgid "Unable to find instance %1." -msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." - -#: management/kminstancepage.cpp:215 -#, c-format -msgid "" -"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." - -#: management/kminstancepage.cpp:232 -msgid "The instance name is empty. Please select an instance." -msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." - -#: management/kminstancepage.cpp:264 -msgid "Internal error: printer not found." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." - -#: management/kminstancepage.cpp:268 -#, c-format -msgid "Unable to send test page to %1." -msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." - -#: management/kmpages.cpp:69 -msgid "Instances" -msgstr "Thể hiện" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 -msgid "Add Special Printer" -msgstr "Thêm máy in đặc biệt" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 -msgid "&Location:" -msgstr "&Địa điểm:" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 -msgid "Command &Settings" -msgstr "Thiết lập &lệnh" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 -msgid "Outp&ut File" -msgstr "Tập tin &xuất" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 -msgid "&Enable output file" -msgstr "&Bật tập tin xuất" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 -msgid "Filename e&xtension:" -msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 -msgid "" -"

The command will use an output file. If checked, make sure the command " -"contains an output tag.

" -msgstr "" -"

Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " -"một thẻ kiểu xuất.

" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 -#, c-format -msgid "" -"

The command to execute when printing on this special printer. Either enter " -"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " -"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " -"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " -"requirement list (the plain command is only provided for backward " -"compatibility). When using a plain command, the following tags are " -"recognized:

" -"
    " -"
  • %in: the input file (required).
  • " -"
  • %out: the output file (required if using an output file).
  • " -"
  • %psl: the paper size in lower case.
  • " -"
  • %psu: the paper size with the first letter in upper case.
" -msgstr "" -"

Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " -"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " -"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " -"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " -"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " -"thẻ theo đây được chấp nhận:

" -"
    " -"
  • %in: tập tin nhập (cần thiết)
  • " -"
  • %out: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).
  • " -"
  • %psl: kích cỡ trang theo chữ hoa.
  • " -"
  • %psu: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.
" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 -msgid "" -"

The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).

" -msgstr "" -"

Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " -"dụng/PostScript]).

" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 -msgid "

The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).

" -msgstr "

Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).

" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 -msgid "You must provide a non-empty name." -msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 -#, c-format -msgid "Invalid settings. %1." -msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 -#, c-format -msgid "Configuring %1" -msgstr "Đang cấu hình %1..." - -#: kfilelist.cpp:42 -msgid "" -" Add File button " -"

This button calls the 'File Open' dialog to let you select a file " -"for printing. Note, that " -"

    " -"
  • you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " -"PNG, GIF and many other graphic formats. " -"
  • you can select various files from different paths and send them as one " -"\"multi-file job\" to the printing system.
" -msgstr "" -" Nút Thêm tập tin " -"

Cái nút này gọi hộp thoại Mở tập tin để cho bạn chọn tập tin cần " -"in. Ghi chú rằng:" -"

    " -"
  • bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, " -"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác." -"
  • bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào " -"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».
" - -#: kfilelist.cpp:54 -msgid "" -" Remove File button " -"

This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed " -"files. " -msgstr "" -" Nút Bỏ tập tin " -"

Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. " - -#: kfilelist.cpp:59 -msgid "" -" Move File Up button " -"

This button moves the highlighted file up in the list of files to be " -"printed.

" -"

In effect, this changes the order of the files' printout.

" -msgstr "" -" Nút Đem tập tin lên " -"

Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.

" -"

Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.

" - -#: kfilelist.cpp:66 -msgid "" -" Move File Down button " -"

This button moves the highlighted file down in the list of files to be " -"printed.

" -"

In effect, this changes the order of the files' printout.

" -msgstr "" -" Nút Đem tập tin xuống " -"

Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.

" -"

Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.

" - -#: kfilelist.cpp:73 -msgid "" -" File Open button " -"

This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it " -"before you send it to the printing system.

" -"

If you open files, KDEPrint will use the application matching the MIME type " -"of the file.

" -msgstr "" -" Nút Mở tập tin " -"

Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi " -"gởi nó vào hệ thống in.

" -"

Khi bạn mở tập tin nào, In KDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập " -"tin đó.

" - -#: kfilelist.cpp:82 -msgid "" -" File List view " -"

This list displays all the files you selected for printing. You can see the " -"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by " -"KDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of " -"the arrow buttons on the right.

" -"

The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in " -"the list.

" -"

Note: You can select multiple files. The files may be in multiple " -"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right " -"side let you add more files, remove already selected files from the list, " -"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open " -"files, KDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.

" -"
" -msgstr "" -" Danh sách tập tin " -"

Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập " -"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In KDE xác định. Bạn có khả " -"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên " -"phải.

" -"

Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh " -"sách này.

" -"

Ghi chú : bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều " -"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho " -"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách " -"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In " -"KDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.

" - -#: kfilelist.cpp:103 -msgid "Path" -msgstr "Đường dẫn" - -#: kfilelist.cpp:115 -msgid "Add file" -msgstr "Thêm tập tin" - -#: kfilelist.cpp:121 -msgid "Remove file" -msgstr "Bỏ tập tin" - -#: kfilelist.cpp:128 -msgid "Open file" -msgstr "Mở tập tin" - -#: kfilelist.cpp:149 -msgid "" -"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for " -"<STDIN>." -msgstr "" -"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng " -"<thiết bị nhập chuẩn>." - -#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 -msgid "Adjustments" -msgstr "Điều chỉnh" - -#: plugincombobox.cpp:33 -msgid "" -" Print Subsystem Selection " -"

This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " -"KDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " -"Operating System.) KDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " -"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the " -"Common UNIX Printing System. " -msgstr "" -" Chọn hệ thống con in " -"

Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In KDE dùng. " -"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In KDE thường phát " -"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " -"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " -"chung)" - -#: plugincombobox.cpp:45 -msgid "Print s&ystem currently used:" -msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" - -#: plugincombobox.cpp:91 -msgid "" -" Current Connection " -"

This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " -"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " -"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " -"info. " -msgstr "" -" Kết nối hiện thời " -"

Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " -"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " -"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " -"thông tin cần thiết." - -#: driverview.cpp:47 -msgid "" -" List of Driver Options (from PPD). " -"

The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " -"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " -"'PPD')

" -"

Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " -"display the available values.

" -"

Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " -"proceed:

" -"
    " -"
  • 'Save' your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. 'Save' will store your settings permanently until you " -"change them again.
  • . " -"
  • Click 'OK' (without a prior click on 'Save'" -", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " -"'OK' will forget your current settings when kprinter is closed again, " -"and will start next time with the previously saved defaults.
  • " -"
  • 'Cancel' will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking 'Cancel', the job will print with the default settings of " -"this queue.
" -"

Note. The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. 'Raw' " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.

" -msgstr "" -" Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)." -"

Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " -"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " -"tả máy in PostScript).

" -"

Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " -"trong ô dưới của trang hộp thoại này.

" -"

Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " -":

" -"
    " -"
  • Lưu thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).Lưu sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.
  • . " -"
  • Nhắp vào nút Được (không có nhắp vào nút Lưu " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.Được sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.
  • " -"
  • Thôi sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút Thôi, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.
" -"

Ghi chú : số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu Thô " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.

" -"
" - -#: driverview.cpp:71 -msgid "" -" List of Possible Values for given Option (from PPD). " -"

The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " -"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " -"(PostScript Printer Description == 'PPD')

" -"

Select the value you want and proceed.

" -"

Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:

" -"
    " -"
  • 'Save' your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. 'Save' will store your settings permanently until you " -"change them again.
  • . " -"
  • Click 'OK' if you want to use your selected settings just once, " -"for the next print job. 'OK' will forget your current settings when " -"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " -"defaults.
  • " -"
  • 'Cancel' will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking 'Cancel', the job will print with the default settings of " -"this queue.
" -"

Note. The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. 'Raw' " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.

" -msgstr "" -" Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD). " -"

Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " -"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " -"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).

" -"

Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.

" -"

Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.

" -"
    " -"
  • Lưu thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).Lưu sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.
  • . " -"
  • Nhắp vào nút Được (không có nhắp vào nút Lưu " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.Được sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.
  • " -"
  • Thôi sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút Thôi, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.
" -"

Ghi chú : số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu Thô " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.

" -"
" - -#: kprinter.cpp:280 -msgid "Initialization..." -msgstr "Sơ khởi..." - -#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 -#, c-format -msgid "Generating print data: page %1" -msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" - -#: kprinter.cpp:429 -msgid "Previewing..." -msgstr "Đang xem thử..." - -#: tdeprintd.cpp:158 kprinter.cpp:690 -#, c-format -msgid "" -"

A print error occurred. Error message received from system:

" -"
%1" -msgstr "" -"

Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:

" -"
%1" - -#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 -msgid "" -"No valid print executable was found in your path. Check your installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " -"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 -msgid "This is not a Foomatic printer" -msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" - -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 -msgid "Some printer information are missing" -msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." - -#: kmmanager.cpp:70 -msgid "This operation is not implemented." -msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." - -#: kmmanager.cpp:169 -msgid "Unable to locate test page." -msgstr "Không thể định vị trang thử." - -#: kmmanager.cpp:449 -msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." -msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." - -#: kmmanager.cpp:478 -#, c-format -msgid "Parallel Port #%1" -msgstr "Cổng song song số %1" - -#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 -#, c-format -msgid "Unable to load KDE print management library: %1" -msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in KDE: %1" - -#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 -msgid "Unable to find wizard object in management library." -msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." - -#: kmmanager.cpp:507 -msgid "Unable to find options dialog in management library." -msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." - -#: kmmanager.cpp:534 -msgid "No plugin information available" -msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" - -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 -msgid "Description unavailable" -msgstr "Không có mô tả" - -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 -#, c-format -msgid "Remote printer queue on %1" -msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" - -#: kmspecialmanager.cpp:53 -msgid "" -"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " -"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " -"order to manage global pseudo printers." -msgstr "" -"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục KDE " -"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành KDE trước, " -"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." - -#: kprinterimpl.cpp:156 -msgid "Cannot copy multiple files into one file." -msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." - -#: kprinterimpl.cpp:165 -msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." -msgstr "" -"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." - -#: kprinterimpl.cpp:233 -#, c-format -msgid "Printing document: %1" -msgstr "Đang in tài liệu : %1" - -#: kprinterimpl.cpp:251 -#, c-format -msgid "Sending print data to printer: %1" -msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" - -#: kprinterimpl.cpp:279 -msgid "Unable to start child print process. " -msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " - -#: kprinterimpl.cpp:281 -msgid "" -"The KDE print server (tdeprintd) could not be contacted. Check that this " -"server is running." -msgstr "" -"Không thể liên lạc với trình phục vụ in KDE (tdeprintd" -"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." - -#: kprinterimpl.cpp:283 -msgid "" -"_: 1 is the command that is given to\n" -"Check the command syntax:\n" -"%1 " -msgstr "" -"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" -"%1 " - -#: kprinterimpl.cpp:290 -msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." -msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." - -#: kprinterimpl.cpp:325 -msgid "" -"

Unable to perform the requested page selection. The filter psselect " -"cannot be inserted in the current filter chain. See Filter " -"tab in the printer properties dialog for further information.

" -msgstr "" -"

Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc " -"psselect vào dây lọc hiện thời. Xem thanh Lọc " -"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.

" - -#: kprinterimpl.cpp:355 -msgid "

Could not load filter description for %1.

" -msgstr "

Không thể tải mô tả bộ lọc cho %1.

" - -#: kprinterimpl.cpp:371 -msgid "" -"

Error while reading filter description for %1" -". Empty command line received.

" -msgstr "" -"

Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho %1. Dòng lệnh rỗng được nhận.

" - -#: kprinterimpl.cpp:385 -msgid "" -"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " -"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " -"file). Do you want KDE to convert the file to a supported format?

" -msgstr "" -"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " -"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " -"không PostScript). Bạn có muốn KDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " -"hỗ trợ không?

" - -#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 -msgid "Convert" -msgstr "Chuyển đổi" - -#: kprinterimpl.cpp:399 -msgid "Select MIME Type" -msgstr "Chọn kiểu MIME" - -#: kprinterimpl.cpp:400 -msgid "Select the target format for the conversion:" -msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" - -#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 -msgid "Operation aborted." -msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." - -#: kprinterimpl.cpp:410 -msgid "No appropriate filter found. Select another target format." -msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." - -#: kprinterimpl.cpp:423 -msgid "" -"Operation failed with message:" -"
%1" -"
Select another target format.
" -msgstr "" -"Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" -"
%1" -"
Hãy chọn dạng thức đích khác.
" - -#: kprinterimpl.cpp:441 -msgid "Filtering print data" -msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." - -#: kprinterimpl.cpp:445 -msgid "Error while filtering. Command was: %1." -msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: %1." - -#: kprinterimpl.cpp:487 -msgid "The print file is empty and will be ignored:

%1

" -msgstr "Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :

%1

" - -#: kprinterimpl.cpp:497 -msgid "" -"The file format %1 is not directly supported by the current " -"print system. You now have 3 options: " -"
    " -"
  • KDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " -"(Select Convert)
  • " -"
  • You can try to send the file to the printer without any conversion. " -"(Select Keep)
  • " -"
  • You can cancel the printjob. (Select Cancel)
" -"Do you want KDE to attempt and convert this file to %2?
" -msgstr "" -"Dạng thức tập tin %1 không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " -"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " -"
    " -"
  • KDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " -"trợ. (Chọn Chuyển đổi)
  • " -"
  • Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn " -"Giữ)
  • " -"
  • Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn Thôi)
" -"Bạn có muốn KDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?
" - -#: kprinterimpl.cpp:518 -msgid "" -"No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." -"
" -"
    " -"
  • Go to System Options -> Commands to look through the list of " -"possible filters. Each filter executes an external program.
  • " -"
  • See if the required external program is available.on your system.
" -"
" -msgstr "" -"Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " -"%2." -"
" -"
    " -"
  • Hãy đi tới Tùy chọn hệ thống → Lệnh để xem lại danh sách các bộ lọc " -"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.
  • " -"
  • Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " -"này.
" - -#: kpgeneralpage.cpp:85 -msgid "ISO A4" -msgstr "ISO A4" - -#: kpgeneralpage.cpp:89 -msgid "Folio" -msgstr "Số tờ" - -#: kpgeneralpage.cpp:90 -msgid "US #10 Envelope" -msgstr "Phong bì Mỹ #10" - -#: kpgeneralpage.cpp:91 -msgid "ISO DL Envelope" -msgstr "Phong bì DL ISO" - -#: kpgeneralpage.cpp:92 -msgid "Tabloid" -msgstr "Vắn tắt" - -#: kpgeneralpage.cpp:93 -msgid "ISO A3" -msgstr "ISO A3" - -#: kpgeneralpage.cpp:94 -msgid "ISO A2" -msgstr "ISO A2" - -#: kpgeneralpage.cpp:95 -msgid "ISO A1" -msgstr "ISO A1" - -#: kpgeneralpage.cpp:96 -msgid "ISO A0" -msgstr "ISO A0" - -#: kpgeneralpage.cpp:106 -msgid "Upper Tray" -msgstr "Khay trên" - -#: kpgeneralpage.cpp:107 -msgid "Lower Tray" -msgstr "Khay dưới" - -#: kpgeneralpage.cpp:108 -msgid "Multi-Purpose Tray" -msgstr "Khay vạn năng" - -#: kpgeneralpage.cpp:109 -msgid "Large Capacity Tray" -msgstr "Khay có dung tích lớn" - -#: kpgeneralpage.cpp:113 -msgid "Normal" -msgstr "Chuẩn" - -#: kpgeneralpage.cpp:114 -msgid "Transparency" -msgstr "Tờ trong suốt" - -#: kpgeneralpage.cpp:123 -msgid "" -" " -"

\"General\"

" -"

This dialog page contains general print job settings. General " -"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. " -"

To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any " -"of the text labels or GUI elements of this dialog. " -msgstr "" -" " -"

Chung

" -"

Trang hộp thoại này chứa thiết lập in chung" -". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin." -"

Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » " -"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này." - -#: kpgeneralpage.cpp:131 -msgid "" -" " -"

Page size: Select paper size to be printed on from the drop-down " -"menu.

" -"

The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o PageSize=...         # examples: \"A4\" or \"Letter\"  

" -"
" -msgstr "" -" " -"

Kích cỡ trang: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần " -"in.

" -"

Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o PageSize=...         # examples: \"A4\" or \"Letter\"  

" -"
" - -#: kpgeneralpage.cpp:144 -msgid "" -" " -"

Paper type: Select paper type to be printed on from the drop-down " -"menu.

" -"

The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o MediaType=...        # example: \"Transparency\"  

" -msgstr "" -" " -"

Kiểu giấy: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " -"in.

" -"

Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o MediaType=...        # example: \"Transparency\"  

" - -#: kpgeneralpage.cpp:157 -msgid "" -" " -"

Paper source: Select paper source tray for the paper to be printed on " -"from the drop-down menu. " -"

The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o InputSlot=...        # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\"  "
-"

" -msgstr "" -" " -"

Nguồn giấy: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " -"bản in.

" -"

Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o InputSlot=...        # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\"  "
-"

" - -#: kpgeneralpage.cpp:170 -msgid "" -" " -"

Image Orientation: Orientation of the printed page image on your " -"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is " -"Portrait " -"

You can select 4 alternatives: " -"

    " -"
  • Portrait..Portrait is the default setting.
  • " -"
  • Landscape.
  • " -"
  • Reverse Landscape. Reverse Landscape prints the images upside down. " -"
  • " -"
  • Reverse Portrait. Reverse Portrait prints the image upside " -"down.
The icon changes according to your selection.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o orientation-requested=...       # examples: \"landscape\" or "
-"\"reverse-portrait\"  

" -msgstr "" -" " -"

Hướng ảnh: Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " -"nút chọn một. Hướng mặc định là Thẳng đứng " -"

Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " -"

    " -"
  • Thẳng đứng. Thẳng đứng là thiết lập mặc định.
  • " -"
  • Nằm ngang.
  • " -"
  • Nằm ngang ngược. Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.
  • " -"
  • Thẳng đứng ngược Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.
  • " -"
Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o orientation-requested=...       # examples: \"landscape\" or "
-"\"reverse-portrait\"  

" - -#: kpgeneralpage.cpp:191 -msgid "" -" " -"

Duplex Printing: These controls may be grayed out if your printer " -"does not support duplex printing (i.e. printing on both sides of the " -"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " -"

You can choose from 3 alternatives:

" -"
    " -"
  • None. This prints each page of the job on one side of the sheets " -"only.
  • " -"
  • Long Side. This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " -"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " -"name this mode duplex-non-tumbled).
  • " -"
  • Short Side. This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " -"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " -"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode " -"duplex-tumbled).
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o duplex=...       # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
-" 

" -msgstr "" -" " -"

In hai chiều: Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " -"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng in hai chiều " -"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " -"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." -"

Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :

" -"
    " -"
  • Không có. Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " -"giấy.
  • " -"
  • Cạnh dài. Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là " -"duplex-non-tumbled (hai chiều không lật).
  • " -"
  • Cạnh ngắn. Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " -"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là duplex-tumbled " -"(hai chiều lật)).
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o duplex=...       # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
-" 

" - -#: kpgeneralpage.cpp:217 -msgid "" -" " -"

Banner Page(s): Select banner(s) to print one or two special sheets " -"of paper just before or after your main job.

" -"

Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " -"of printing, job title and more.

" -"

Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " -"in a multi-user environment.

" -"

Hint: You can design your own banner pages. To make use of " -"them, just put the banner file into the standard CUPS banners " -"directory (This is usually \"/usr/share/cups/banner/\" " -"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " -"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " -"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " -"menu after a restart of CUPS.

" -"

CUPS comes with a selection of banner pages.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o job-sheets=...       # examples: \"standard\" or \"topsecret\"  "
-"

" -msgstr "" -" " -"

Trang băng cờ : Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " -"trước hay sau công việc chính của bạn.

" -"

Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " -"in và tên công việc.

" -"

Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " -"môi trường đa người dùng.

" -"

Gợi ý : Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " -"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " -"banners CUPS chuẩn (nó thường là " -"</usr/share/cups/banner/> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " -"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " -"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " -"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.

" -"

CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.

" -"
" -"
" -"

Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o job-sheets=...       # examples: \"standard\" or \"topsecret\"  "
-"

" - -#: kpgeneralpage.cpp:239 -msgid "" -" " -"

Pages per Sheet: You can choose to print more than one page onto " -"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper.

" -"

Note 1: the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"

Note 2: If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " -"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " -"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " -"sheet in both places, your printout will not look as you intended.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o number-up=...        # examples: \"2\" or \"4\"  

" -msgstr "" -" " -"

Trang trên mỗi tờ : Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " -"Tính năng này tiết kiệm giấy.

" -"

Ghi chú (1): các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " -"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " -"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" -"

Ghi chú (2): nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " -"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " -"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " -"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " -"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " -"hình thức đã muốn.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o number-up=...        # examples: \"2\" or \"4\"  

" - -#: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118 -msgid "Page s&ize:" -msgstr "&Cỡ trang:" - -#: kpgeneralpage.cpp:267 -msgid "Paper t&ype:" -msgstr "&Kiểu giấy:" - -#: kpgeneralpage.cpp:271 -msgid "Paper so&urce:" -msgstr "&Nguồn giấy:" - -#: kpgeneralpage.cpp:291 -msgid "Duplex Printing" -msgstr "In hai chiều" - -#: kpgeneralpage.cpp:294 kpqtpage.cpp:143 -msgid "Pages per Sheet" -msgstr "Trang trên mỗi tờ" - -#: kpgeneralpage.cpp:300 kpqtpage.cpp:125 -msgid "&Portrait" -msgstr "&Thẳng đứng" - -#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:128 -msgid "&Landscape" -msgstr "Nằm ng&ang" - -#: kpgeneralpage.cpp:302 -msgid "&Reverse landscape" -msgstr "Nằm ngang n&gược" - -#: kpgeneralpage.cpp:303 -msgid "R&everse portrait" -msgstr "Thẳng đứng ng&ược" - -#: kpgeneralpage.cpp:308 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"&None" -msgstr "Kh&ông có" - -#: kpgeneralpage.cpp:309 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"Lon&g side" -msgstr "Trục dài" - -#: kpgeneralpage.cpp:310 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"S&hort side" -msgstr "Trục ngắn" - -#: kpgeneralpage.cpp:322 -msgid "S&tart:" -msgstr "&Đầu :" - -#: kpgeneralpage.cpp:323 -msgid "En&d:" -msgstr "&Cuối :" - -#: ppdloader.cpp:173 -msgid "(line %1): " -msgstr "(dòng %1): " - -#: droptionview.cpp:61 -msgid "Value:" -msgstr "Giá trị :" - -#: droptionview.cpp:167 -msgid "String value:" -msgstr "Giá trị chuỗi :" - -#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 -msgid "No Option Selected" -msgstr "Chưa chọn tùy chọn" - -#: kmuimanager.cpp:158 -#, c-format -msgid "Configuration of %1" -msgstr "Cấu hình của %1" - -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(rejecting jobs)" -msgstr "(đang từ chối công việc)" - -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(accepting jobs)" -msgstr "(đang chấp nhận công việc)" - -#: kprintprocess.cpp:75 -msgid "File transfer failed." -msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." - -#: kprintprocess.cpp:81 -msgid "Abnormal process termination (%1)." -msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (%1)." - -#: kprintprocess.cpp:83 -msgid "%1: execution failed with message:

%2

" -msgstr "%1: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:

%2

" - -#: tdeprintd.cpp:176 -msgid "" -"Some of the files to print are not readable by the KDE print daemon. This may " -"happen if you are trying to print as a different user to the one currently " -"logged in. To continue printing, you need to provide root's password." -msgstr "" -"Trình nền in KDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " -"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục " -"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." - -#: tdeprintd.cpp:181 -msgid "Provide root's Password" -msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" - -#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202 -#, c-format -msgid "Printing Status - %1" -msgstr "Trạng thái in - %1" - -#: tdeprintd.cpp:263 -msgid "Printing system" -msgstr "Hệ thống in" - -#: tdeprintd.cpp:266 -msgid "Authentication failed (user name=%1)" -msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" - -#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 -#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "&PageMarks" -msgstr "&Dấu trang" - -#: kpcopiespage.cpp:46 -msgid "" -" " -"

Page Selection

" -"

Here you can control if you print a certain selection only out of all the " -"pages from the complete document.

" -msgstr "" -" " -"

Chọn trang

" -"

Ở đây bạn có khả năng chọn in chỉ một số trang của mọi trang tạo toàn bộ tài " -"liệu

" - -#: kpcopiespage.cpp:51 -msgid "" -" All Pages: Select \"All\" to print the complete document. Since " -"this is the default, it is pre-selected.

" -msgstr "" -" Mọi trang: Hãy chọn « Tất cả » để in toàn bộ tài liệu. Vì giá trị " -"này là mặc định, nó được chọn sẵn.

" - -#: kpcopiespage.cpp:55 -msgid "" -" Current Page: Select \"Current\" " -"if you want to print the page currently visible in your KDE application.

" -"

Note: this field is disabled if you print from non-KDE applications " -"like Mozilla or OpenOffice.org, since here KDEPrint has no means to determine " -"which document page you are currently viewing.

" -msgstr "" -" Trang hiện có : Hãy chọn « Hiện có » " -"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng KDE đang " -"dùng.

" -"

Ghi chú : trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không KDE như " -"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In KDE không có khả năng xác định " -"trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần " -"của hệ thống KDE.

" - -#: kpcopiespage.cpp:60 -msgid "" -" Page Range: Choose a \"Page Range\" to select a subset of the " -"complete document pages to be printed. The format is " -"\"n,m,o-p,q,r,s-t, u\".

" -"

Example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" " -"will print the pages 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 of your " -"document.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o page-ranges=...     # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\"  
" -"

" -msgstr "" -" Loạt trang: Hãy chọn « Loạt trang » để chọn in một tập con của mọi " -"trang tài liệu. Dạng thức là « n,m,o-p,q,r,s-t, u ».

" -"

Thí dụ : « 4,6,10-13,17,20,23-25 » " -"sẽ in những trang số thứ tự 4, 6, 10, 11, 12, 13, 17, 20, 23, 24, 25 của tài " -"liệu đó.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" -"

    -o page-ranges=...     # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\"  
" -"

" - -#: kpcopiespage.cpp:74 -msgid "" -" Page Set: " -"

Choose \"All Pages\", \"Even Pages\" or " -"\"Odd Pages\" if you want to print a page selection matching one of these " -"terms. The default is \"All Pages\".

" -"

Note: If you combine a selection of a \"Page Range\" " -"with a \"Page Set\" of \"Odd\" or \"Even\"" -", you will only get the odd or even pages from the originally selected page " -"range. This is useful if you odd or even pages from the originally selected " -"page range. This is useful if you want to print a page range in duplex on a " -"simplex-only printer. In this case you can feed the paper to the printer twice; " -"in the first pass, select \"Odd\" or \"Even\" (depending on your printer " -"model), in second pass select the other option. You may need to " -"\"Reverse\" the output in one of the passes (depending on your printer " -"model).

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o page-set=...        # example: \"odd\" or \"even\"  

" -"
" -msgstr "" -" Tập trang " -"

Hãy chọn « Mọi trang », « Trang chẵn » hay " -"« Trang lẻ » nếu bạn muốn trang các trang khớp một của mô tả này. Mặc định " -"là « All Pages ».

" -"

Ghi chú : nếu bạn tổ hợp một giá trị kiểu « Loạt trang » " -"với giá trị kiểu « Tập trang »« Lẻ » hay « Chẵn »" -", bạn sẽ nhận chỉ những trang lẻ hay những trang chẵn từ loạt trang đã chọn " -"gốc. Có ích nếu bạn muốn in hai chiều một loạt trang trên máy in chỉ in chiều " -"đơn. Trong trường hợp này, bạn có thể nạp giấy hai lần vào máy in: lần thứ " -"nhất, hãy chọn « Lẻ » hay « Chẵn » (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in), còn lần thứ " -"hai, hãy chọn tùy chọn còn lại. Có lẽ bạn cần « Ngược » " -"kết xuất trong một lần in (phụ thuộc vào mô hỉnh máy in).

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o page-set=...        # example: \"odd\" or \"even\"  

" -"
" - -#: kpcopiespage.cpp:97 -msgid "" -" Output Settings: Here you can determine the number of copies, the " -"output order and the collate mode for the pages of your printjob. (Note, that " -"the maximum number of copies allowed to print may be restricted by your print " -"subsystem.)

" -"

The 'Copies' setting defaults to 1.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

     -o copies=...            # examples: \"5\" or \"42\"  "
-"
-o outputorder=... # example: \"reverse\" " -"
-o Collate=... # example: \"true\" or \"false\"

" -".
" -msgstr "" -" Thiết lập xuất: ở đây bạn có khả năng chọn số bản sao, thứ tự xuất " -"và chế độ đối chiếu cho các trang trong công việc in. (Ghi chú rằng hệ thống " -"con in có lẽ giới hạn số bản sao tối đa có thể in).

" -"

Giá trị « Bản sao » mặc định là 1.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

     -o copies=...            # examples: \"5\" or \"42\"  "
-"
-o outputorder=... # example: \"reverse\" " -"
-o Collate=... # example: \"true\" or \"false\"

" -".
" - -#: kpcopiespage.cpp:115 -msgid "" -" Number of Copies: Determine the number of requested copies here. " -"You can increase or decrease the number of printed copies by clicking on the up " -"and down arrows. You can also type the figure directly into the box.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

     -o copies=...            # examples: \"5\" or \"42\"  

" -"
" -msgstr "" -" Số bản sao : Ở đây bạn xác định số bản sao đã yêu cầu. Bạn có thể " -"tăng hay giảm số bản sao cần in bằng cách nhắp vào mũi tên lên và xuống. Cũng " -"có thể gõ số trực tiếp vào hộp đó.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" -"

     -o copies=...            # examples: \"5\" or \"42\"  

" -"
" - -#: kpcopiespage.cpp:128 -msgid "" -" Collate Copies " -"

If the \"Collate\" checkbox is enabled (default), the output order " -"for multiple copies of a multi-page document will be \"1-2-3-..., 1-2-3-..., " -"1-2-3-...\".

" -"

If the \"Collate\" checkbox is disabled, the output order for " -"multiple copies of a multi-page document will be \"1-1-1-..., 2-2-2-..., " -"3-3-3-...\".

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o Collate=...           # example:  \"true\" or \"false\"  

" -"
" -msgstr "" -" Đối chiếu bản sao " -"

Nếu hộp chọn Đối chiếu đã được bật (mặc định), thứ tự xuất nhiều " -"bản sao của tài liệu đa trang sẽ là « 1-2-3-..., 1-2-3-..., 1-2-3-... ».

" -"

Còn nếu hộp chọn Đối chiếu đã tắt, thứ tự xuất nhiều bản sao của " -"tài liệu đa trang sẽ là « 1-1-1-..., 2-2-2-..., 3-3-3-... ».

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" -"

    -o Collate=...           # example:  \"true\" or \"false\"  

" -"
" - -#: kpcopiespage.cpp:142 -msgid "" -" Reverse Order " -"

If the \"Reverse\" checkbox is enabled, the output order for " -"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-2-1, ...-3-2-1, " -"...-3-2-1\", if you also have enabled the \"Collate\" " -"checkbox at the same time (the usual usecase).

" -"

If the \"Reverse\" checkbox is enabled, the output order for " -"multiple copies of a multi-page document will be \"...-3-3-3, ...-2-2-2, " -"...-1-1-1\", if you have disabled the \"Collate\" " -"checkbox at the same time.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o outputorder=...       # example:  \"reverse\"  

" -msgstr "" -" Thứ tự ngược " -"

Nếu hộp chọn Ngược đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của tài " -"liệu đa trang sẽ là « ...-3-2-1, ...-3-2-1, ...-3-2-1 », nếu bạn cũng đã " -"bật hộp chọn Đối chiếu đồng thời (trường hợp thường).

" -"

Còn nếu hộp chọn Ngược đã được bật, thứ tự xuất nhiều bản sao của " -"tài liệu đa trang sẽ là « ...-3-3-3, ...-2-2-2, ...-1-1-1 », nếu bạn đã " -"tắt hộp chọn Đối chiếu đồng thời.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o outputorder=...       # example:  \"reverse\"  

" - -#: kpcopiespage.cpp:163 -msgid "C&opies" -msgstr "Bản &sao" - -#: kpcopiespage.cpp:167 -msgid "Page Selection" -msgstr "Chọn trang" - -#: kpcopiespage.cpp:169 -msgid "&All" -msgstr "&Tất cả" - -#: kpcopiespage.cpp:171 -msgid "Cu&rrent" -msgstr "&Hiện có" - -#: kpcopiespage.cpp:173 -msgid "Ran&ge" -msgstr "L&oạt" - -#: kpcopiespage.cpp:178 -msgid "" -"

Enter pages or group of pages to print separated by commas (1,2-5,8).

" -msgstr "" -"

Hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1,2-5,8).

" - -#: kpcopiespage.cpp:182 -msgid "Output Settings" -msgstr "Thiết lập Xuất" - -#: kpcopiespage.cpp:184 -msgid "Co&llate" -msgstr "&Đối chiếu" - -#: kpcopiespage.cpp:186 -msgid "Re&verse" -msgstr "&Ngược" - -#: kpcopiespage.cpp:191 -msgid "Cop&ies:" -msgstr "Bản &sao :" - -#: kpcopiespage.cpp:198 -msgid "All Pages" -msgstr "Mọi trang" - -#: kpcopiespage.cpp:199 -msgid "Odd Pages" -msgstr "Trang lẻ" - -#: kpcopiespage.cpp:200 -msgid "Even Pages" -msgstr "Trang chẵn" - -#: kpcopiespage.cpp:202 -msgid "Page &set:" -msgstr "Tậ&p trang:" - -#: kpcopiespage.cpp:257 -msgid "Pages" -msgstr "Trang" - -#: kprintpreview.cpp:137 -msgid "Do you want to continue printing anyway?" -msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" - -#: kprintpreview.cpp:145 kprintpreview.cpp:224 -msgid "Print Preview" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: kprintpreview.cpp:275 -msgid "" -"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " -"installed and located in a directory included in your PATH environment " -"variable." -msgstr "" -"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " -"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " -"(biến môi trường PATH) của bạn." - -#: kprintpreview.cpp:300 -msgid "" -"Preview failed: neither the internal KDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " -"other external PostScript viewer could be found." -msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript KDE nội bộ (KGhostView), " -"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." - -#: kprintpreview.cpp:304 -#, c-format -msgid "" -"Preview failed: KDE could not find any application to preview files of type %1." -msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : KDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " -"tin kiểu %1." - -#: kprintpreview.cpp:314 -#, c-format -msgid "Preview failed: unable to start program %1." -msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." - -#: kprintpreview.cpp:319 -msgid "Do you want to continue printing?" -msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" - -#: kmfactory.cpp:221 -msgid "There was an error loading %1. The diagnostic is:

%2

" -msgstr "Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :

%2

" - -#: kpdriverpage.cpp:48 -#, fuzzy -msgid "" -"Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts " -"before continuing. See Driver Settings tab for detailed information." -msgstr "" -"Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột " -"này trước khi tiếp tục. Xem thanh Cấp cao để tìm chi tiết." - -#: posterpreview.cpp:115 -msgid "" -"Poster preview not available. Either the poster " -"executable is not properly installed, or you don't have the required version; " -"available at http://printing.kde.org/downloads/." -msgstr "" -"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được " -"poster chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết " -"(công bố tại <http://printing.kde.org/downloads/>)." - -#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 -msgid "Printer Configuration" -msgstr "Cấu hình máy in" - -#: kprinterpropertydialog.cpp:138 -msgid "No configurable options for that printer." -msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." - -#: marginpreview.cpp:135 -msgid "No preview available" -msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" - -#: kpfileselectpage.cpp:33 -msgid "&Files" -msgstr "&Tập tin" - -#: marginwidget.cpp:37 -msgid "" -" " -"

Top Margin

. " -"

This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"

" -"

The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror..

" -"

Note:

This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o page-top=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch.  

" -msgstr "" -" " -"

Lề trên

. " -"

Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

" -"

Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.

" -"

Ghi chú :

thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o page-top=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch.  

" - -#: marginwidget.cpp:57 -msgid "" -" " -"

Bottom Margin

. " -"

This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"

" -"

The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.

" -"

Note:

This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o page-bottom=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch.  
" -msgstr "" -" " -"

Lề dưới

. " -"

Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

" -"

Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.

" -"

Ghi chú :

thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

    -o page-bottom=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch.  
" - -#: marginwidget.cpp:76 -msgid "" -" " -"

Left Margin

. " -"

This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"

" -"

The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.

" -"

Note:

This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o page-left=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch.  
" -msgstr "" -" " -"

Lề trái

." -"

Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

" -"

Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.

" -"

Ghi chú :

thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" -"

    -o page-left=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch.  
" - -#: marginwidget.cpp:95 -msgid "" -" " -"

Right Margin

. " -"

This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"

" -"

The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.

" -"

Note:

This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

" -"
" -"
" -"

Additional hint for power users: This KDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

    -o page-right=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch.  
" -msgstr "" -" " -"

Lề phải

." -"

Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

" -"

Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.

" -"

Ghi chú :

thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

" -"
" -"
" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" -"

    -o page-right=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
-"equal to 1 inch.  
" - -#: marginwidget.cpp:114 -msgid "" -" " -"

Change Measurement Unit

. " -"

You can change the units of measurement for the page margins here. Select " -"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch).

" -msgstr "" -" " -"

Đổi đơn vị đo

. " -"

Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " -"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\").

" - -#: marginwidget.cpp:121 -msgid "" -" " -"

Custom Margins Checkbox

. " -"

Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " -"

You can change margin settings in 4 ways: " -"

    " -"
  • Edit the text fields.
  • " -"
  • Click spinbox arrows.
  • " -"
  • Scroll wheel of wheelmouses.
  • " -"
  • Drag margins in preview frame with mouse.
Note: " -"The margin setting does not work if you load such files directly into " -"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " -"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " -"not work with non-KDE applications which fail to fully utilize the KDEPrint " -"framework, such as OpenOffice.org.

" -msgstr "" -" " -"

Hộp chọn lề tự chọn

. " -"

Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." -"

Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" -"

    " -"
  • Hiệu chỉnh trường văn bản.
  • " -"
  • Nhắp vào mũi tên hộp xoay.
  • " -"
  • Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)
  • " -"
  • Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử.
Ghi chú : " -"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " -"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " -"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " -"hoạt động với ứng dụng không KDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In KDE, như " -"OpenOffice.org.

" - -#: marginwidget.cpp:138 -msgid "" -" " -"

\"Drag-your-Margins\"

. " -"

Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " -"

" -msgstr "" -" " -"

Kéo lề

. " -"

Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này.

" - -#: marginwidget.cpp:148 -msgid "&Use custom margins" -msgstr "D&ùng lề tự chọn" - -#: marginwidget.cpp:158 -msgid "&Top:" -msgstr "Tr&ên:" - -#: marginwidget.cpp:159 -msgid "&Bottom:" -msgstr "&Dưới :" - -#: marginwidget.cpp:160 -msgid "Le&ft:" -msgstr "&Trái :" - -#: marginwidget.cpp:161 -msgid "&Right:" -msgstr "&Phải :" - -#: marginwidget.cpp:164 -msgid "Pixels (1/72nd in)" -msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" - -#: marginwidget.cpp:167 -msgid "Inches (in)" -msgstr "Insơ (in)" - -#: marginwidget.cpp:168 -msgid "Centimeters (cm)" -msgstr "Centi-mét (cm)" - -#: marginwidget.cpp:169 -msgid "Millimeters (mm)" -msgstr "Mili-mét (mm)" - -#: driver.cpp:387 -msgid "JCL" -msgstr "JCL" - -#: kmvirtualmanager.cpp:161 -msgid "" -"You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " -"setting is specific to KDE and will not be available outside KDE applications. " -"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " -"non-KDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " -"really want to set %1 as your personal default?" -msgstr "" -"Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " -"trưng cho KDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng KDE. Ghi chú rằng trường " -"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " -"KDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt %1 " -"là máy in mặc định riêng của bạn không?" - -#: kpposterpage.cpp:42 -msgid " 5. " -msgstr " 5. " - -#: kpposterpage.cpp:46 -msgid "" -" Print Poster (enabled or disabled). " -"

If you enable this option, you can print posters of different sizes The " -"printout will happen in the form 'tiles' printed on smaller paper " -"sizes, which you can stitch together later. If you enable this option " -"here, the 'Poster Printing' filter will be auto-loaded in the " -"'Filters' tab of this dialog.

" -"

This tab is only visible if the external 'poster' " -"utility is discovered by KDEPrint on your system. ['poster' " -"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into " -"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together " -"tiles.]

" -"

Note: The standard version of 'poster' will not work. Your system " -"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to " -"provide a patched version of 'poster' if he does not already.

" -"

Additional hint for power users: A patched version of 'poster' is " -"available from the KDEPrint Website " -"at http://printing.kde.org/downloads/. The direct link to the patched source tarball is " -"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2

" -msgstr "" -" In bích chương (bật hay tắt). " -"

Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. " -"Bản in sẽ có dạng thức đá lát được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà " -"bạn có thể nối với nhau sau.Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, " -"Bộ lọc « In bích chương » sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp " -"thoại này.

" -"

Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài 'poster' " -"đã bị In KDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [« poster » " -"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript " -"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối " -"nhau.]

" -"

Ghi chú : phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn " -"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành " -"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), " -"nếu chưa cung cấp.

" -"

Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"Một phiên bản « poster » có đắp vá công bố ở nơi Mạng In KDE " -"tại http://printing.kde.org/downloads/. Liên kết trực tiếp đến tập tin .tar mã nguồn có đắp vá là " -"ftp://ftp.kde.org/pub/kde/printing/poster.tar.bz2.

" - -#: kpposterpage.cpp:68 -msgid "" -" Tile Selection widget " -"

This GUI element is not only for viewing " -"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to " -"print.

" -"

Hints " -"

    " -"
  • Click any tile to select it for printing.
  • " -"
  • To select multiple tiles to be printed at once, 'shift-click' " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) Be aware " -"that the order of your clicking is also significant to the order of printing " -"the different tiles.
Note 1: The order of your selection " -"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the " -"text field below, labelled as 'Tile pages (to be printed):'" -"

Note 2: By default no tile is selected. Before you can print (a part " -" of) your poster, you must select at least one tile.

" -msgstr "" -" Ô điều khiển chọn đá lát " -"

Yếu tố GUI này không phải chỉ cho bạn khả năng xem " -"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.

" -"

Gợi ý " -"

    " -"
  • Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó
  • " -"
  • Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, Shift-nhắp " -"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím " -"Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được " -"bấm giữ.) Cẩn thận: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in.
  • " -"
Ghi chú (1): thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý " -"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" -"

Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

" - -#: kpposterpage.cpp:89 -msgid "" -" Poster Size " -"

Select the poster size you want from the dropdown list.

" -"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size " -"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.]

" -"

Notice, how the little preview window below changes with your change " -"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make " -"the poster, given the selected paper size.

" -"

Hint: The little preview window below is not just a passive icon. You " -"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " -"multiple tiles to be printed at once, you need to 'shift-click' " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " -"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " -"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " -"the text field labelled as 'Tile pages (to be printed):'" -"

Note: By default no tile is selected. Before you can print (a part " -"of) your poster, you must select at least one tile.

" -msgstr "" -" Kích cỡ bích chương " -"

Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.

" -"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với " -"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».]

" -"

Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " -"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " -"kích cỡ giấy đựa ra.

" -"

Gợi ý : cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " -"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " -"thời, bạn cần Shift-nhắp vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " -"bạn hãy bấm giữ phím Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " -"khi phím Shift còn được bấm giữ.) Cẩn thận" -": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. Ghi chú (1): " -"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " -"dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" -"

Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

" - -#: kpposterpage.cpp:108 -msgid "" -" Paper Size " -"

This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To " -"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab " -"of this dialog and select one from the dropdown list.

" -"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your " -"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid " -"down in the 'PPD', the printer description file). " -"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' " -"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer. " -"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' " -"or 'Letter'. " -"

Notice, how the little preview window below changes with your change " -"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the " -"poster, given the selected paper and poster size.

" -"

Hint: The little preview window below is not just a passive icon. You " -"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " -"multiple tiles to be printed at once, you need to 'shift-click' " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " -"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " -"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " -"the text field labelled as 'Tile pages (to be printed):'" -"

Note: By default no tile is selected. Before you can print (a part " -"of) your poster, you must select at least one tile.

" -msgstr "" -" Kích cỡ giấy " -"

Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn " -"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của " -"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống.

" -"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích " -"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều " -"khiển máy in (như xác định trong PPD, tập tin mô tả máy in). " -"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. " -"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ. " -"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được " -"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». " -"

Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " -"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " -"kích cỡ giấy đựa ra.

" -"

Gợi ý : cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " -"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " -"thời, bạn cần Shift-nhắp vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " -"bạn hãy bấm giữ phím Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " -"khi phím Shift còn được bấm giữ.) Cẩn thận" -": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in. Ghi chú (1): " -"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " -"dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" -"

Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

" - -#: kpposterpage.cpp:132 -msgid "" -" Cut Margin selection " -"

Slider and spinbox let you determine a 'cut margin' " -"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces " -"as needed.

" -"

Notice, how the little preview window above changes with your change " -"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take " -"away from each tile. " -"

Be aware, that your cut margins need to be equal to or greater than " -"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the " -"'ImageableArea' keywords of its driver PPD file.

" -msgstr "" -" Chọn lề cắt " -"

Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một « lề cắt » " -"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần " -"như cần thiết.

" -"

Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề " -"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát." -"

Cẩn thận: mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng " -"máy in được diễn tả trong những từ khoá « ImageableArea » " -"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.

" - -#: kpposterpage.cpp:143 -msgid "" -" Order and number of tile pages to be printed " -"

This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as " -"the order for their printout.

You can file the field with 2 different " -"methods: " -"
    " -"
  • Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on " -"the tiles.
  • " -"
  • Or edit this text field accordingly.
" -"

When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' " -"one.

" -"

Examples:

" -"
    \"2,3,7,9,3\"  "
-"
\"1-3,6,8-11\" " -msgstr "" -" Thứ tự và số trang đá lát cần in " -"

Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in.

" -"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : " -"
    " -"
  • hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá " -"lát,
  • " -"
  • hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.
" -"

Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào " -"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ».

" -"

Thí dụ :

" -"
    \"2,3,7,9,3\"  "
-"
\"1-3,6,8-11\" " - -#: kpposterpage.cpp:160 -msgid "Poster" -msgstr "Bích chương" - -#: kpposterpage.cpp:162 -msgid "&Print poster" -msgstr "&In bích chương" - -#: kpposterpage.cpp:176 -msgid "Poste&r size:" -msgstr "Cỡ bích chương" - -#: kpposterpage.cpp:178 -msgid "Media size:" -msgstr "Cỡ phương tiện:" - -#: kpposterpage.cpp:180 -msgid "Pri&nt size:" -msgstr "Cỡ i&n:" - -#: kpposterpage.cpp:187 -#, no-c-format -msgid "C&ut margin (% of media):" -msgstr "Lề &cắt (% tờ):" - -#: kpposterpage.cpp:191 -msgid "&Tile pages (to be printed):" -msgstr "Trang đá &lát (cần in):" - -#: kpposterpage.cpp:198 -msgid "Link/unlink poster and print size" -msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" - -#: kpposterpage.cpp:263 -msgid "Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: kxmlcommand.cpp:789 -msgid "One of the command object's requirements is not met." -msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng lệnh." - -#: kxmlcommand.cpp:797 kxmlcommand.cpp:802 -#, c-format -msgid "The command does not contain the required tag %1." -msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1." - -#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 -msgid "&Export..." -msgstr "&Xuất..." - -#: kpfilterpage.cpp:42 -msgid "" -" Add Filter button " -"

This button calls a little dialog to let you select a filter here.

" -"

Note 1: You can chain different filters as long as you make sure " -"that the output of one fits as input of the next. (KDEPrint checks your " -"filtering chain and will warn you if you fail to do so.

" -"

Note 2: The filters you define here are applied to your jobfile " -"before it is handed downstream to your spooler and print subsystem " -"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).

" -msgstr "" -" Nút Thêm bộ lọc " -"

Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.

" -"

Ghi chú (1): bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất " -"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In KDE kiểm tra dây lọc, " -"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)

" -"

Ghi chú (2): những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào " -"tập tin công việc trước khi nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn " -"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).

" - -#: kpfilterpage.cpp:54 -msgid "" -" Remove Filter button " -"

This button removes the highlighted filter from the list of filters. " -msgstr "" -" Nút Bỏ bộ lọc " -"

Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. " - -#: kpfilterpage.cpp:59 -msgid "" -" Move Filter Up button " -"

This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards " -"the front of the filtering chain.

" -msgstr "" -" Nút Đem bộ lọc lên " -"

Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây " -"lọc.

" - -#: kpfilterpage.cpp:64 -msgid "" -" Move Filter Down button " -"

This button moves the highlighted filter down in the list of filters, " -"towards the end of the filtering chain..

" -msgstr "" -" Nút Đem bộ lọc xuống " -"

Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc " -"của dây lọc.

" - -#: kpfilterpage.cpp:69 -msgid "" -" Configure Filter button " -"

This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a " -"separate dialog.

" -msgstr "" -" Nút Cấu hình bộ lọc " -"

Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại " -"riêng.

" - -#: kpfilterpage.cpp:75 -msgid "" -" Filter Info Pane " -"

This field shows some general info about the selected filter. Amongst them " -"are: " -"

    " -"
  • the filter name (as displayed in the KDEPrint user interface); " -"
  • " -"
  • the filter requirements (that is the external program that needs " -"to present and executable on this system);
  • " -"
  • the filter input format (in the form of one or several " -"MIME types accepted by the filter);
  • " -"
  • the filter output format (in the form of a MIME type " -"generated by the filter);
  • " -"
  • a more or less verbose text describing the filter's operation.
" -"

" -msgstr "" -" Ô Thông tin bộ lọc " -"

Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin " -"này chứa : " -"

    " -"
  • tên bộ lọc (như được hiển thị trong giao diện người dùng In KDE); " -"
  • " -"
  • các điều cần thiết cho bộ lọc (tức là chương trình bên ngoài mà " -"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này);
  • " -"
  • dạng thức nhập bộ lọc (dạng một của nhiều kiểu MIME " -"bị bộ lọc chấp nhận);
  • " -"
  • fidạng thức xuất bộ lọc (dạng kiểu MIME " -"bị bộ lọc tạo ra ;
  • " -"
  • một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.

" - -#: kpfilterpage.cpp:91 -msgid "" -" Filtering Chain (if enabled, is run before " -"actual job submission to print system) " -"

This field shows which filters are currently selected to act as " -"'pre-filters' for KDEPrint. Pre-filters are processing the print files " -"before they are send downstream to your real print subsystem.

" -"

The list shown in this field may be empty (default).

" -"

The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top " -"to bottom). This is done by acting as a filtering chain " -"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " -"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " -"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed " -"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that " -"processes ASCII into PostScript.

" -"

KDEPrint can utilize any external filtering program which you may " -"find useful through this interface.

" -"

KDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " -"These filters however need to be installed independently from KDEPrint. These " -"pre-filters work for all print subsystems supported by KDEPrint (such " -"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.

." -"

Amongst the pre-configured filters shipping with KDEPrint are:

" -"
    " -"
  • the Enscript text filter
  • " -"
  • a Multiple Pages per Sheet filter " -"
  • a PostScript to PDF converter.
  • " -"
  • a Page Selection/Ordering filter.
  • " -"
  • a Poster Printing filter.
  • " -"
  • and some more..
To insert a filter into this list, simply " -"click on the funnel icon (topmost on the right icon column group) and " -"proceed.

" -"

Please click on the other elements of this dialog to learn more about the " -"KDEPrint pre-filters.

" -msgstr "" -" Dây lọc (nếu bật, đươc chạy trước khi " -"công việc được gởi cho hệ thống in). " -"

Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho " -"trình In KDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in trước khi " -"chúng được gởi cho hệ thống con in thật.

" -"

Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định).

" -"

Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc " -"trên xử lý trước). Việc này là kiểu dây lọc " -"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập " -"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ " -"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang " -"PostScript.

" -"

Trình In KDE có khả năng sử dụng bất kỳ chương trình lọc bên ngoài " -"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này.

" -"

Trình In KDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " -"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In KDE. Những bộ tiền " -"lọc hoạt động với mọi hệ thống con in bị In KDE hỗ trợ (như CUPS, " -"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.

." -"

Những bộ lọc cấu hình sẵn với In KDE gồm:

" -"
    " -"
  • bộ lọc văn bản Enscript
  • " -"
  • a bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ (nhiều trang trên mỗi tờ)
  • " -"
  • bộ chuyển đổi PostScript sang PDF
  • " -"
  • bộ lọc chọn/sắp xếp trang
  • " -"
  • bộ lọc in bích chương
Để chèn bộ lọc vào danh sách này, " -"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng cái phễu (trên toàn bộ nhóm cột bên " -"phải) và tiếp tục.

" -"

Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ " -"tiền lọc In KDE.

" - -#: kpfilterpage.cpp:125 -msgid "Filters" -msgstr "Lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:141 -msgid "Add filter" -msgstr "Thêm bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:146 -msgid "Remove filter" -msgstr "Bỏ bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:151 -msgid "Move filter up" -msgstr "Đem bộ lọc lên" - -#: kpfilterpage.cpp:156 -msgid "Move filter down" -msgstr "Đem bộ lọc xuống" - -#: kpfilterpage.cpp:161 -msgid "Configure filter" -msgstr "Cấu hình bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:279 -msgid "Internal error: unable to load filter." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." - -#: kpfilterpage.cpp:394 -msgid "" -"

The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not " -"supported by its follower. See Filters tab for more information.

" -msgstr "" -"

Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ " -"trợ. Xem thanh Lọc để tìm thông tin thêm.

" - -#: kpfilterpage.cpp:408 -msgid "Input" -msgstr "Nhập" - -#: kpqtpage.cpp:70 -msgid "" -" Selection of color mode: You can choose between 2 options: " -"
    " -"
  • Color and
  • " -"
  • Grayscale
Note: This selection field may be grayed " -"out and made inactive. This happens if KDEPrint can not retrieve enough " -"information about your print file. In this case the embedded color- or " -"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " -"printer take precedence.
" -msgstr "" -" Chọn chế độ màu : Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" -"
    " -"
  • Màu sắc
  • " -"
  • Mức xám
Ghi chú : trường chọn này có lẽ không hoạt " -"động (màu xám), nếu trình In KDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " -"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " -"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn.
" - -#: kpqtpage.cpp:79 -msgid "" -" Selection of page size: Select paper size to be printed on from " -"the drop-down menu. " -"

The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. " -msgstr "" -" Chọn kích cỡ trang: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " -"giấy nơi cần in. " -"

Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " -"đã được cài đặt. " - -#: kpqtpage.cpp:84 -msgid "" -" Selection of pages per sheet: You can choose to print more than " -"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " -"

Note 1: the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"

Note 2: If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. " -"

Note 3, regarding \"Other\": You cannot really select Other " -"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " -"information purposes only. " -"

To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " -"

    " -"
  • go to the tab headlined \"Filter\"
  • " -"
  • enable the Multiple Pages per Sheet filter
  • " -"
  • and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " -"
" -msgstr "" -" Chọn số trang trên mỗi tờ : Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " -"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " -"

Ghi chú (1): những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " -"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " -"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" -"

Ghi chú (2): nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " -"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " -"

Ghi chú (3), về « Khác »: bạn không thể thật chon Khác " -"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " -"thông tin thôi. " -"

Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " -"

    " -"
  • đi tới thanh tên « Lọc »
  • " -"
  • bật bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ
  • " -"
  • và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ».
" -"
" - -#: kpqtpage.cpp:102 -msgid "" -" Selection of image orientation: Orientation of the printed " -"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " -"orientation is Portrait " -"

You can select 2 alternatives: " -"

    " -"
  • Portrait..Portrait is the default setting.
  • " -"
  • Landscape.
The icon changes according to your " -"selection.
" -msgstr "" -" Chọn hướng ảnh: Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " -"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là Thẳng đứng " -"

Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " -"

    " -"
  • Thẳng đứng. (giá trị mặc định)
  • " -"
  • Nằm ngang.
Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " -"
" - -#: kpqtpage.cpp:113 -msgid "Print Format" -msgstr "Dạng thức in:" - -#: kpqtpage.cpp:123 -msgid "Color Mode" -msgstr "Chế độ màu" - -#: kpqtpage.cpp:135 -msgid "Colo&r" -msgstr "&Màu sắc" - -#: kpqtpage.cpp:138 -msgid "&Grayscale" -msgstr "Mức &xám" - -#: kpqtpage.cpp:151 -msgid "Ot&her" -msgstr "&Khác" -- cgit v1.2.1