From 14ec177f4003e9a60484dad41e57e54a159a0366 Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: =?UTF-8?q?Sl=C3=A1vek=20Banko?= This word was considered to be an \"unknown word\" because it does not match "
-"any entry in the dictionary currently in use. It may also be a word in a "
-"foreign language. If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by clicking "
-"Add to Dictionary. If you don't want to add the unknown word to the "
-"dictionary, but you want to leave it unchanged, click Ignore or "
-"Ignore All. This word was considered to be an \"unknown word\" because it does "
+"not match any entry in the dictionary currently in use. It may also be a "
+"word in a foreign language. If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by "
+"clicking Add to Dictionary. If you don't want to add the unknown word "
+"to the dictionary, but you want to leave it unchanged, click Ignore "
+"or Ignore All. However, if the word is misspelled, you can try to find the correct "
-"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you may "
-"type it in the text box below, and click Replace or Replace All"
-".
Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong từ điển " -"hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.
\n" -"Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng " -"cách nhắp vào nút Thêm vào Từ điển. Nếu bạn không muốn thêm từ lạ này " -"vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút Bỏ qua hoặc " -"Bỏ qua hết.
\n" -"Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong danh " -"sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay thế, bạn " -"có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút Thay thế " -"hoặc Thay thế hết.
\n" +"Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong " +"từ điển hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.
\n" +"Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển " +"bằng cách nhắp vào nút Thêm vào Từ điển. Nếu bạn không muốn thêm từ " +"lạ này vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút Bỏ qua " +"hoặc Bỏ qua hết.
\n" +"Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong " +"danh sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay " +"thế, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút Thay " +"thế hoặc Thay thế hết.
\n" "Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. If " -"this information is not sufficient to choose the best replacement for the " +"
Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. " +"If this information is not sufficient to choose the best replacement for the " "unknown word, you can click on the document you are proofing, read a larger " "part of the text and then return here to continue proofing.
\n" "Ở đây bạn có xem được một đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó. Nếu thông " -"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ lạ " -"này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về đây để " -"tiếp tục lại đọc và sửa.
\n" +"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ " +"lạ này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về " +"đây để tiếp tục lại đọc và sửa.\n" "The unknown word was detected and considered unknown because it is not "
-"included in the dictionary."
-"
\n"
-"Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you want "
-"to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let it remain "
-"as is, but not add it to the dictionary, then click Ignore or "
-"Ignore All instead.
Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ " -"điển.
\n" -"Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn " -"tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng " -"không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút Bỏ qua hoặc Bỏ qua hết " -"thay thế.
\n" +"Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm " +"trong từ điển.
\n" +"Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn " +"muốn tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, " +"nhưng không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút Bỏ qua hoặc Bỏ qua " +"hết thay thế.
\n" "If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for it " -"is available and if it is, click on it. If none of the words in this list is a " -"good replacement you may type the correct word in the edit box above.
\n" -"To correct this word click Replace if you want to correct only this " -"occurrence or Replace All if you want to correct all occurrences.
\n" +"If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for " +"it is available and if it is, click on it. If none of the words in this list " +"is a good replacement you may type the correct word in the edit box above." +"p>\n" +"
To correct this word click Replace if you want to correct only " +"this occurrence or Replace All if you want to correct all occurrences." +"
\n" "Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, và " -"nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể thay " -"thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.
\n" -"Để sửa từ này, nhắp vào Thay thế nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp từ, " -"hoặc Thay thế hết nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.
\n" +"Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, " +"và nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể " +"thay thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.
\n" +"Để sửa từ này, nhắp vào Thay thế nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp " +"từ, hoặc Thay thế hết nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.
\n" "If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your " -"misspelled word here or select it from the list below.
\n" +"If the unknown word is misspelled, you should type the correction for " +"your misspelled word here or select it from the list below.
\n" "You can then click Replace if you want to correct only this " "occurrence of the word or Replace All if you want to correct all " "occurrences.
\n" @@ -196,8 +194,8 @@ msgstr "" "Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong " "danh sách bên dưới.
\n" -"Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút Thay thế nếu bạn muốn sửa chỉ lần này " -"gặp từ, hoặc Thay thế hết nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.
\n" +"Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút Thay thế nếu bạn muốn sửa chỉ lần " +"này gặp từ, hoặc Thay thế hết nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.
\n" "Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text in " -"the edit box above (to the left).
\n" +"Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text " +"in the edit box above (to the left).
\n" "Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên " -"trên (bên trái).
\n" +"Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi " +"bên trên (bên trái).
\n" "Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in " -"the edit box above (to the left).
\n" +"Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text " +"in the edit box above (to the left).
\n" "Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên " -"trên (bên trái)..
\n" +"Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi " +"bên trên (bên trái)..
\n" "Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.
\n" -"This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or " -"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.
\n" +"This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word " +"or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary." +"
\n" "Hãy nhắp vào đây để cho phép lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.
\n" -"Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ " -"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.
\n" +"Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ " +"lạ khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.
\n" "Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are.
" -"\n" -"This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or " -"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.
\n" +"Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are." +"
\n" +"This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word " +"or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary." +"
\n" "Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.
" -"\n" -"Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ " -"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.
\n" +"Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi." +"p>\n" +"
Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ " +"lạ khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.
\n" "\\N
, where N"
-"
is a integer number, will be replaced with the corresponding capture "
-"(\"parenthesized substring\") from the pattern."
-"To include (a literal \\N
in your replacement, put an "
-"extra backslash in front of it, like \\\\N
.
\\N
, where N"
+"b>
is a integer number, will be replaced with the corresponding "
+"capture (\"parenthesized substring\") from the pattern.To include (a "
+"literal \\N
in your replacement, put an extra backslash "
+"in front of it, like \\\\N
.
\\N
, mà N
"
-"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong "
-"ngoặc đơn ») từ mẫu đó."
-"Để chèn một mã nghĩa chữ \\N
vào chuỗi thay thế, hãy "
-"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. \\\\N
.
Để chèn một mã nghĩa chữ \\N"
+"code> vào chuỗi thay thế, hãy thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d.
\\"
+"\\N
.
Description: | " -"%1 |
Author: | " -"%2 |
Version: | " -"%3 |
License: | " -"%4 |
Mô tả : | " -"%1 |
Tác giả : | " -"%2 |
Phiên bản: | " -"%3 |
Bản quyền: | " -"%4 |
Description: | %1 |
Author:" +" | %2 |
Version: | %3 | " +"tr>
License: | %4 |
Mô tả : | %1 |
Tác giả :" +"b> | %2 |
Phiên bản: | %3 | " +"tr>
Bản quyền: | %4 |
The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in Kubuntu, "
-"because they are obsolete and replaced by zeroconf."
-"
If you still wish to use them, you should install the lisa package from "
-"the Universe repository.
The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in "
+"Kubuntu, because they are obsolete and replaced by zeroconf.
If you "
+"still wish to use them, you should install the lisa package from the "
+"Universe repository.
The diagnostics is:"
-"
The desktop file %1 could not be found.
The diagnostics is:
The desktop file %1 could not be found.
Kết quả chẩn đoán:"
-"
Không tìm thấy tập tin môi trường %1.
Kết quả chẩn đoán:
Không tìm thấy tập tin môi trường %1.
The diagnostics is:"
-"
The desktop file %1 does not specify a library.
The diagnostics is:
The desktop file %1 does not specify a library."
+"
Kết quả chẩn đoán:"
-"
Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.
Kết quả chẩn đoán: The diagnostics is:"
-" Possible reasons: Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the "
-"error message. If this fails, consider contacting your distributor or "
-"packager. Kết quả chẩn đoán:"
-" Lý do có thể : Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong "
-"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát "
-"hành hay nhà đóng gói này. The diagnostics is: Possible reasons: Check these "
+"points carefully and try to remove the module mentioned in the error "
+"message. If this fails, consider contacting your distributor or packager."
+"p> Kết quả chẩn đoán: Lý do có thể : Hãy kiểm tra cẩn "
+"thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong thông điệp lỗi. Nếu "
+"làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát hành hay nhà "
+"đóng gói này.
Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện."
+"qt>"
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220
msgid "There was an error loading the module."
@@ -2243,49 +2189,39 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun."
#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:288
msgid ""
-"
%1"
-""
-"
"
-"
%1"
-""
-"
"
-"
%1
%1
"
-"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications."
+"Changes in this section requires root access.
Click the "
+"\"Administrator Mode\" button to allow modifications."
msgstr ""
-"Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.
"
-"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
+"Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.
Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:220
msgid ""
"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; "
"therefore, it is required that you provide the root password to be able to "
-"change the module's properties. If you do not provide the password, the module "
-"will be disabled."
+"change the module's properties. If you do not provide the password, the "
+"module will be disabled."
msgstr ""
"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì "
-"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để "
-"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu "
-"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
+"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ "
+"để có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật "
+"khẩu người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:252
#, c-format
@@ -2363,7 +2299,8 @@ msgstr "&Mở"
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390
msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH "
msgstr ""
-"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn."
+"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của "
+"bạn."
#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391
msgid ""
@@ -2501,11 +2438,11 @@ msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức
#: tdeunittest/modrunner.cpp:43
msgid ""
-"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to "
-"select modules."
+"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option "
+"to select modules."
msgstr ""
-"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy "
-"cập để chọn mô-đun."
+"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn "
+"truy cập để chọn mô-đun."
#: tdeunittest/modrunner.cpp:44
msgid ""
@@ -2633,8 +2570,8 @@ msgid ""
"Address book file %1 not found! Make sure the old address book is "
"located there and you have read permission for this file."
msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ %1. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm "
-"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
+"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ %1. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ "
+"nằm đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435
msgid "Kab to Kabc Converter"
@@ -3118,8 +3055,7 @@ msgstr "Tất cả"
msgid "Frequent"
msgstr "Thường"
-#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:215
-#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:102
+#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:215 tdeabc/scripts/field.src.cpp:102
msgid ""
"_: street/postal\n"
"Address"
@@ -3330,30 +3266,31 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
#: tdenewstuff/security.cpp:63
msgid ""
-"
%2<%3>:
%2<%3>"
+"i>:
%2<%3>:
%2<"
+"%3>:
Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button " -"inside the window itself." +"Hide Menubar
Hide the menubar. You can usually get it back using the right " +"mouse button inside the window itself." msgstr "" -"Ẩn thanh trình đơn" -"
Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng " -"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó." +"Ẩn thanh trình đơn
Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó " +"bằng cách sử dụng cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó." #: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97 msgid "Show St&atusbar" @@ -4020,13 +3939,11 @@ msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" #: tdeui/kstdaction.cpp:276 msgid "" -"Show Statusbar" -"
Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " -"status information." +"Show Statusbar
Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the " +"window used for status information." msgstr "" -"Hiện thanh trạng thái" -"
Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin " -"trạng thái." +"Hiện thanh trạng thái
Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà " +"trình bày thông tin trạng thái." #: tdeui/kstdaction.cpp:278 msgid "Hide St&atusbar" @@ -4034,13 +3951,11 @@ msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái" #: tdeui/kstdaction.cpp:279 msgid "" -"Hide Statusbar" -"
Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " -"status information." +"Hide Statusbar
Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the " +"window used for status information." msgstr "" -"Ẩn thanh trạng thái" -"
Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng " -"thái." +"Ẩn thanh trạng thái
Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình "
+"bày thông tin trạng thái."
#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28
msgid "Select Region of Image"
@@ -4170,16 +4085,15 @@ msgstr "Giới thiệu về &TDE"
#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50
msgid ""
-"Not Defined"
-"
There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to "
-"help us to describe the widget, you are welcome to send us your own \"What's This?\" help for it."
+"Not Defined
There is no \"What's This?\" help assigned to this "
+"widget. If you want to help us to describe the widget, you are welcome to "
+"send us your own \"What's This?\" help for "
+"it."
msgstr ""
-"Chưa định nghĩa"
-"
Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu "
-"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạngởi cho chúng tôi trợ giúp « Cái này là gì? » "
-"mình cho nó."
+"Chưa định nghĩa
Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán "
+"cho ô điều khiển này. Nếu bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển "
+"này, mời bạngởi cho chúng tôi trợ giúp « "
+"Cái này là gì? » mình cho nó."
#: kded/khostname.cpp:372 kded/tde-menu.cpp:119 kded/tdebuildsycoca.cpp:724
#: kded/tdebuildsycoca.cpp:725 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90
@@ -4331,15 +4245,11 @@ msgstr "Làm lại: %1"
#: tdeui/kcharselect.cpp:366
msgid ""
"_: Character\n"
-"
Unicode code point: U+%3"
-"
(In decimal: %4)"
-"
(Character: %5)
Unicode code point: U+"
+"%3
(In decimal: %4)
(Character: %5)
Điểm mã Unicode: U+%3"
-"
(thập phân là %4)"
-"
(Ký tự : %5)
Điểm mã Unicode: U+"
+"%3
(thập phân là %4)
(Ký tự : %5)
Since then, TDE has evolved to be an indipendent and standalone computer "
-"desktop environment project. The developers have molded the code to its own "
-"identity without giving up on the efficiency, productivity and traditional user "
-"interface experience characteristic of the original KDE 3 series."
-"
"
-"
No single group, company or organization controls the Trinity source code. "
-"Everyone is welcome to contribute to Trinity."
-"
"
-"
Visit "
-"http://www.trinitydesktop.org for more information about Trinity, and http://www.kde.org for more information on the "
-"KDE project. "
+"world-wide network of software engineers committed to Free Software development. The name "
+"Trinity was chosen because the word means Three as in "
+"continuation of KDE 3.
Since then, TDE has evolved to be an "
+"indipendent and standalone computer desktop environment project. The "
+"developers have molded the code to its own identity without giving up on the "
+"efficiency, productivity and traditional user interface experience "
+"characteristic of the original KDE 3 series.
No single group, company "
+"or organization controls the Trinity source code. Everyone is welcome to "
+"contribute to Trinity.
Visit http://www.trinitydesktop.org for more information about Trinity, and "
+"http://www.kde.org for more information "
+"on the KDE project. "
msgstr ""
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:50
#, fuzzy
msgid ""
"Software can always be improved, and the Trinity Team is ready to do so. "
-"However, you - the user - must tell us when something does not work as expected "
-"or could be done better."
-"
"
-"
The Trinity Desktop Environment has a bug tracking system. Visit http://bugs.trinitydesktop.org "
-"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs."
-"
"
-"
If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the "
-"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
-"called \"Wishlist\"."
+"However, you - the user - must tell us when something does not work as "
+"expected or could be done better.
The Trinity Desktop Environment has "
+"a bug tracking system. Visit http://bugs.trinitydesktop.org or use the \"Report Bug...\" dialog "
+"from the \"Help\" menu to report bugs.
If you have a suggestion for "
+"improvement then you are welcome to use the bug tracking system to register "
+"your wish. Make sure you use the severity called \"Wishlist\"."
msgstr ""
"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
"— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
-"động được, hoặc cần thay đổi. "
-"
"
-"
Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi "
-"Bugzilla TDE, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
-"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
-"
"
-"
Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
-"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
-"là « Wishlist » (yêu cầu)."
+"động được, hoặc cần thay đổi.
Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi Bugzilla TDE, cũng được dùng "
+"hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « Trợ giúp », để thông báo lỗi."
+"
Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống "
+"theo dõi lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ "
+"quan trọng) là « Wishlist » (yêu cầu)."
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:61
#, fuzzy
msgid ""
-"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity team. "
-"You can join the national teams that translate program interfaces. You can "
-"provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
-"
"
-"
Visit the TDE Development "
-"webpage to find out how you can contribute or mail us using one of the "
-"available "
-"mailing lists."
-"
"
-"
If you need more information or documentation, then a visit to http://www.trinitydesktop.org/docs"
-"A> will provide you with what you need."
-msgstr ""
-"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
-"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. Nhóm Việt hoá TDE"
-". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
-"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
-"
"
-"
Thăm Công việc "
-"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
-"
"
-"
Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm Phát triển TDE sẽ cung cấp hết."
+"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity "
+"team. You can join the national teams that translate program interfaces. You "
+"can provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
+"
Visit the TDE "
+"Development webpage to find out how you can contribute or mail us using "
+"one of the available mailing lists.
If you need more information or documentation, "
+"then a visit to http://www."
+"trinitydesktop.org/docs will provide you with what you need."
+msgstr ""
+"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể "
+"tham gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. Nhóm Việt hoá TDE. Hoặc bạn có thể cung cấp "
+"đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu hướng dẫn. Theo ý kiến "
+"bạn. :)
Thăm Công việc để "
+"xem thông tin về một số dự án cần người tham gia.
Nếu bạn cần thông "
+"tin hay tài liệu thêm, có thể thăm Phát triển TDE sẽ cung cấp hết."
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:76
#, fuzzy
msgid ""
-"TDE is available free of charge, but making it is not free."
-"
"
-"
The Trinity team does need financial support. The money is used to "
+"TDE is available free of charge, but making it is not free.
The "
+"Trinity team does need financial support. The money is used to "
"support the expenses incurred to keep the TDE servers running, so that you - "
-"the user - can access them at any time. You are encouraged to support Trinity "
-"through a financial or hardware donation, using one of the ways described at http://www.trinitydesktop.org/"
-"donate.php."
-"
"
-"
Thank you very much in advance for your support!"
-msgstr ""
-"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
-"nó cần tiền. "
-"
"
-"
Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo TDE e.V., một tổ chức phi lợi nhuận được "
-"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại "
-"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem nơi Mạng TDE e.V. để tìm thông tin thêm."
-"
"
-"
Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
-"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
-"bằng một của những cách được diễn tả trên trang này."
-"
"
-"
Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE."
+"the user - can access them at any time. You are encouraged to support "
+"Trinity through a financial or hardware donation, using one of the ways "
+"described at http://www."
+"trinitydesktop.org/donate.php.
Thank you very much in advance for "
+"your support!"
+msgstr ""
+"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát "
+"triển nó cần tiền.
Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo TDE e.V., một tổ "
+"chức phi lợi nhuận được thành lập một cách pháp luật trong thành phố "
+"Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp "
+"luật và tài chính. Xem nơi Mạng TDE e.V."
+"a> để tìm thông tin thêm.
Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết "
+"tiền này cần thiết để hỗ trợ thành viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ "
+"trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền bằng một của những cách được diễn tả "
+"trên trang này.
Rất cám "
+"ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE."
#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86
#, fuzzy, c-format
@@ -5077,19 +4966,17 @@ msgstr "Cân xứng"
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246
msgid "Font size
fixed or relative
to environment"
msgstr ""
-"Kích cỡ phông chữ"
-"
cố định hay cân xứng"
-"
với môi trường"
+"Kích cỡ phông chữ
cố định hay cân xứng
với môi trường"
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248
msgid ""
"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated "
-"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper "
-"size)."
+"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, "
+"paper size)."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
-"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ "
-"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
+"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông "
+"chữ cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. "
+"kích cỡ của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272
msgid "Here you can choose the font size to be used."
@@ -5105,8 +4992,8 @@ msgid ""
"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test "
"special characters."
msgstr ""
-"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh "
-"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
+"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu "
+"chỉnh nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320
msgid "Actual Font"
@@ -5129,8 +5016,8 @@ msgid ""
"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys "
"(e.g. Ctrl+C) by typing them here."
msgstr ""
-"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) "
-"bằng cách gõ chúng vào đây."
+"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl"
+"+C) bằng cách gõ chúng vào đây."
#: tdeui/kkeydialog.cpp:354
msgid ""
@@ -5138,9 +5025,9 @@ msgid ""
"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. "
"Ctrl+V) shown in the right column."
msgstr ""
-"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động "
-"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. "
-"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
+"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành "
+"động (v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím "
+"(v.d. Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
#: tdeui/kkeydialog.cpp:363
msgid "Action"
@@ -5191,17 +5078,17 @@ msgid ""
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
"selected action using the buttons below."
msgstr ""
-"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những "
-"cái nút bên dưới."
+"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng "
+"những cái nút bên dưới."
#: tdeui/kkeydialog.cpp:428
msgid ""
-"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
-"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
-"selected action."
+"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can "
+"press the key-combination which you would like to be assigned to the "
+"currently selected action."
msgstr ""
-"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ "
-"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
+"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm "
+"tổ hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
#: tdeui/kkeydialog.cpp:470
msgid "Shortcuts"
@@ -5213,8 +5100,8 @@ msgstr "Phím mặc định:"
#: tdeui/kkeydialog.cpp:715
msgid ""
-"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
-"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
+"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the "
+"Win, Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
msgstr ""
"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, "
"Shift hay/và Win."
@@ -5285,8 +5172,8 @@ msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
msgid ""
"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it"
msgstr ""
-"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » "
-"để thay đổi nó."
+"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư "
+"» để thay đổi nó."
#: tdeui/kbugreport.cpp:112
msgid "From:"
@@ -5386,7 +5273,8 @@ msgid ""
"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this "
"program.\n"
msgstr ""
-"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n"
+"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo "
+"lỗi.\n"
"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương "
"trình này.\n"
@@ -5395,14 +5283,16 @@ msgid ""
"Reporting bugs and requesting enhancements are maintained using the Bugzilla "
"reporting system.\n"
"You'll need a login account and password to use the reporting system.\n"
-"To control spam and rogue elements the login requires a valid email address.\n"
-"Consider using any large email service if you want to avoid using your private "
-"email address.\n"
+"To control spam and rogue elements the login requires a valid email "
+"address.\n"
+"Consider using any large email service if you want to avoid using your "
+"private email address.\n"
"\n"
-"Selecting the button below opens your web browser to "
-"http://bugs.trinitydesktop.org,\n"
+"Selecting the button below opens your web browser to http://bugs."
+"trinitydesktop.org,\n"
"where you will find the report form.\n"
-"The information displayed above will be transferred to the reporting system.\n"
+"The information displayed above will be transferred to the reporting "
+"system.\n"
"Session cookies must be enabled to use the reporting system.\n"
"\n"
"Thank you for helping!"
@@ -5428,46 +5318,38 @@ msgstr ""
#: tdeui/kbugreport.cpp:397
msgid ""
"
You chose the severity Critical. Please note that this severity is " -"intended only for bugs that
" -"Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " "not, please select a lower severity. Thank you!
" msgstr "" -"Bạn đã chọn độ quan trọng Nghiêm trọng. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " -"trọng này dành cho lỗi
" -"Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " -"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !
" +"Bạn đã chọn độ quan trọng Nghiêm trọng. Vui lòng ghi chú rằng độ " +"quan trọng này dành cho lỗi
Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui " +"lòng chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !
" #: tdeui/kbugreport.cpp:408 msgid "" "You chose the severity Grave. Please note that this severity is " -"intended only for bugs that
" -"Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " "not, please select a lower severity. Thank you!
" msgstr "" -"Bạn đã chọn độ quan trọng Quan trọng. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " -"trọng này dành cho lỗi
" -"Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " -"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !
" +"Bạn đã chọn độ quan trọng Quan trọng. Vui lòng ghi chú rằng độ " +"quan trọng này dành cho lỗi
Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui " +"lòng chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !
" #: tdeui/kbugreport.cpp:420 #, fuzzy @@ -5516,8 +5398,8 @@ msgid "" "This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the " "\"Choose...\" button." msgstr "" -"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " -"vào nút « Chọn... »." +"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách " +"nhắp vào nút « Chọn... »." #: tdeui/tdefontrequester.cpp:117 msgid "Preview of the \"%1\" font" @@ -5528,8 +5410,8 @@ msgid "" "This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the " "\"Choose...\" button." msgstr "" -"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " -"vào nút « Chọn... »." +"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách " +"nhắp vào nút « Chọn... »." #: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141 msgid "Image Operations" @@ -5696,10 +5578,8 @@ msgid "Tip of the Day" msgstr "Mẹo của hôm nay" #: tdeui/ktip.cpp:224 -msgid "" -"Did you know...?\n" -msgstr "" -"Bạn có biết chưa...?\n" +msgid "Did you know...?\n" +msgstr "Bạn có biết chưa...?\n" #: tdeui/ktip.cpp:287 msgid "&Show tips on startup" @@ -5733,8 +5613,8 @@ msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124 msgid "" -"Adds one more language which will be used if other translations do not contain " -"proper translation" +"Adds one more language which will be used if other translations do not " +"contain proper translation" msgstr "" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222 @@ -5766,8 +5646,8 @@ msgstr "" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320 msgid "" -"This is language which will be used if any previous languages does not contain " -"proper translation" +"This is language which will be used if any previous languages does not " +"contain proper translation" msgstr "" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:49 @@ -5785,11 +5665,11 @@ msgstr "Cấu hình Thanh công cụ" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 msgid "" -"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? " -"The changes will be applied immediately." +"Do you really want to reset all toolbars of this application to their " +"default? The changes will be applied immediately." msgstr "" -"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc " -"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." +"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị " +"mặc định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." #: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 msgid "Reset Toolbars" @@ -5835,8 +5715,8 @@ msgid "" "This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you " "won't be able to re-add it." msgstr "" -"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ " -"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." +"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn " +"gỡ bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." #: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002 #, c-format @@ -5858,7 +5738,8 @@ msgstr "Bắt lỗi chính tả dần" #: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588 msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled." msgstr "" -"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." +"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị " +"tắt." #: tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 tdeui/kcombobox.cpp:458 #, fuzzy @@ -5960,16 +5841,15 @@ msgstr "Tác &giả" #: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117 #, fuzzy msgid "" -"Please use " -"http://bugs.trinitydesktop.org to report bugs.\n" +"Please use http://bugs." +"trinitydesktop.org to report bugs.\n" msgstr "" -"Vui lòng thông báo lỗi bằng Bugzilla.\n" +"Vui lòng thông báo lỗi bằng Bugzilla.\n" #: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124 -msgid "" -"Please report bugs to %2.\n" -msgstr "" -"Vui lòng thông báo lỗi nào cho %2.\n" +msgid "Please report bugs to %2.\n" +msgstr "Vui lòng thông báo lỗi nào cho %2.\n" #: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149 msgid "&Thanks To" @@ -5989,9 +5869,9 @@ msgstr "" #: networkstatus/connectionmanager.cpp:146 msgid "" -"A network connection was disconnected. The application is now in offline mode. " -" Do you want the application to resume network operations when the network is " -"available again?" +"A network connection was disconnected. The application is now in offline " +"mode. Do you want the application to resume network operations when the " +"network is available again?" msgstr "" #: networkstatus/connectionmanager.cpp:147 @@ -6001,15 +5881,16 @@ msgstr "" #: networkstatus/connectionmanager.cpp:148 msgid "" "_: Message shown when a network connection failed. The placeholder contains " -"the concrete description of the operation eg 'while performing this operation\n" +"the concrete description of the operation eg 'while performing this " +"operation\n" "A network connection failed %1. Do you want to place the application in " "offline mode?" msgstr "" #: networkstatus/connectionmanager.cpp:150 msgid "" -"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in order " -"to carry out this operation?" +"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in " +"order to carry out this operation?" msgstr "" #: networkstatus/connectionmanager.cpp:151 @@ -6072,7 +5953,8 @@ msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." #: kded/tde-menu.cpp:111 msgid "" "TDE Menu query tool.\n" -"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" +"This tool can be used to find in which menu a specific application is " +"shown.\n" "The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n" "in the TDE menu a specific application is located." msgstr "" @@ -6093,11 +5975,11 @@ msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »." #: kded/tde-menu.cpp:142 msgid "" -"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or " -"--highlight" +"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or --" +"highlight" msgstr "" -"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « " -"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." +"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), " +"« --print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." #: kded/tde-menu.cpp:164 msgid "No menu item '%1'." @@ -6116,16 +5998,12 @@ msgid "New hostname" msgstr "Tên máy mới" #: kded/khostname.cpp:79 -msgid "" -"Error: HOME environment variable not set.\n" -msgstr "" -"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n" +msgid "Error: HOME environment variable not set.\n" +msgstr "Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n" #: kded/khostname.cpp:88 -msgid "" -"Error: DISPLAY environment variable not set.\n" -msgstr "" -"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n" +msgid "Error: DISPLAY environment variable not set.\n" +msgstr "Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n" #: kded/khostname.cpp:369 msgid "KDontChangeTheHostName" @@ -6246,8 +6124,8 @@ msgid "" "maximum number of processes that you are allowed to use has been reached." msgstr "" "Không thể tạo tiến trình mới.\n" -"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà " -"bạn có quyền sử dụng." +"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa " +"mà bạn có quyền sử dụng." #: tdeinit/tdeinit.cpp:589 msgid "Could not find '%1' executable." @@ -6292,16 +6170,12 @@ msgid "Launching %1" msgstr "Đang khởi chạy %1..." #: tdeinit/tdelauncher.cpp:1282 -msgid "" -"Unknown protocol '%1'.\n" -msgstr "" -"Giao thức lạ « %1 ».\n" +msgid "Unknown protocol '%1'.\n" +msgstr "Giao thức lạ « %1 ».\n" #: tdeinit/tdelauncher.cpp:1335 -msgid "" -"Error loading '%1'.\n" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" +msgid "Error loading '%1'.\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" #: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:59 #: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:83 @@ -6453,11 +6327,11 @@ msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »." #: tderesources/configpage.cpp:360 msgid "" -"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource " -"first." +"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard " +"resource first." msgstr "" -"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước " -"tiên." +"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới " +"trước tiên." #: tderesources/configpage.cpp:394 tderesources/configpage.cpp:413 msgid "You cannot use a read-only resource as standard!" @@ -6469,16 +6343,16 @@ msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là ch #: tderesources/configpage.cpp:498 msgid "" -"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource " -"first." +"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard " +"resource first." msgstr "" "Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác " "trước tiên." #: tderesources/configpage.cpp:528 msgid "" -"There is no valid standard resource! Please select one which is neither " -"read-only nor inactive." +"There is no valid standard resource! Please select one which is neither read-" +"only nor inactive." msgstr "" "Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là " "chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt." @@ -6561,17 +6435,15 @@ msgstr "Bảo mật..." #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:264 msgid "" -"Security Settings" -"Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been " -"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate." -"
Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over " -"a secure connection." +"Security Settings
Shows the certificate of the displayed page. Only pages " +"that have been transmitted using a secure, encrypted connection have a " +"certificate.
Hint: If the image shows a closed lock, the page has been " +"transmitted over a secure connection." msgstr "" -"Thiết lập bảo mật" -"
Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền " -"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận." -"
Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng " -"sự kết nối bảo mật." +"Thiết lập bảo mật
Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những " +"trang đã được truyền bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận." +"
Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền " +"bằng sự kết nối bảo mật." #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:270 msgid "Print Rendering Tree to STDOUT" @@ -6637,13 +6509,12 @@ msgstr "Phóng to phông chữ" #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:363 msgid "" -"Enlarge Font" -"
Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button " -"for a menu with all available font sizes." +"Enlarge Font
Make the font in this window bigger. Click and hold down the " +"mouse button for a menu with all available font sizes." msgstr "" -"Phóng to phông chữ" -"
Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " -"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." +"Phóng to phông chữ
Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và " +"giữ cái nút chuột để xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn " +"sàng." #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:367 msgid "Shrink Font" @@ -6651,39 +6522,34 @@ msgstr "Thu nhỏ phông chữ" #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:369 msgid "" -"Shrink Font" -"
Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button " -"for a menu with all available font sizes." +"Shrink Font
Make the font in this window smaller. Click and hold down the " +"mouse button for a menu with all available font sizes." msgstr "" -"Thu nhỏ phông chữ" -"
Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " -"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." +"Thu nhỏ phông chữ
Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và " +"giữ cái nút chuột để xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn " +"sàng." #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:375 msgid "" -"Find text" -"
Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page." +"Find text
Shows a dialog that allows you to find text on the displayed " +"page." msgstr "" -"Tìm đoạn" -"
Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày." +"Tìm đoạn
Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình " +"bày." #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:379 msgid "" -"Find next" -"
Find the next occurrence of the text that you have found using the " -"Find Text function" +"Find next
Find the next occurrence of the text that you have found using " +"the Find Text function" msgstr "" -"Tìm kế" -"
Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." +"Tìm kế
Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:384 msgid "" -"Find previous" -"
Find the previous occurrence of the text that you have found using the " -"Find Text function" +"Find previous
Find the previous occurrence of the text that you have found " +"using the Find Text function" msgstr "" -"Tìm lùi" -"
Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." +"Tìm lùi
Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:388 msgid "Find Text as You Type" @@ -6699,13 +6565,11 @@ msgstr "In khung..." #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:405 msgid "" -"Print Frame" -"
Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it " -"and then use this function." +"Print Frame
Some pages have several frames. To print only a single frame, " +"click on it and then use this function." msgstr "" -"In khung" -"
Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó " -"rồi chọn chức năng này." +"In khung
Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy "
+"nhắp vào nó rồi chọn chức năng này."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:413
msgid "Toggle Caret Mode"
@@ -6855,8 +6719,8 @@ msgid ""
" 'Print images' If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be "
-"printed. Printing may take longer and use more ink or toner. If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be "
-"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink "
-"or toner. « In ảnh » Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có "
-"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn. Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã "
-"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít "
-"hơn. 'Print images' If this checkbox is enabled, "
+"images contained in the HTML page will be printed. Printing may take longer "
+"and use more ink or toner. If this checkbox is disabled, only the text "
+"of the HTML page will be printed, without the included images. Printing will "
+"be faster and use less ink or toner. « In ảnh » Nếu chọn, các ảnh gồm có trong "
+"trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có thể mất thời gian hơn và ăn "
+"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn. Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của "
+"trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy "
+"nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít hơn. 'Print header' If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain "
-"a header line at the top of each page. This header contains the current date, "
-"the location URL of the printed page and the page number. If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not "
-"contain such a header line. « In đầu trang » Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. "
-"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số "
-"hiệu trang. Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như "
-"thế. 'Print header' If this checkbox is enabled, "
+"the printout of the HTML document will contain a header line at the top of "
+"each page. This header contains the current date, the location URL of the "
+"printed page and the page number. If this checkbox is disabled, the "
+"printout of the HTML document will not contain such a header line. « In đầu trang » Nếu chọn, bản in cũa tài liệu "
+"HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. Đầu trang này hiển thị ngày "
+"hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số hiệu trang. Còn nếu "
+"không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như thế. 'Printerfriendly mode' If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black "
-"and white only, and all colored background will be converted into white. "
-"Printout will be faster and use less ink or toner. If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen "
-"in the original color settings as you see in your application. This may result "
-"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). "
-"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or "
-"ink. « Chế độ in dễ » Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền "
-"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn "
-"mực hay mực sắc điệu ít hơn. Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc "
-"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, "
-"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn "
-"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn. 'Printerfriendly mode' If this checkbox is "
+"enabled, the printout of the HTML document will be black and white only, and "
+"all colored background will be converted into white. Printout will be faster "
+"and use less ink or toner. If this checkbox is disabled, the printout "
+"of the HTML document will happen in the original color settings as you see "
+"in your application. This may result in areas of full-page color (or "
+"grayscale, if you use a black+white printer). Printout will possibly happen "
+"slower and will certainly use much more toner or ink. « Chế độ in dễ » Nếu chọn, bản in của tài liệu "
+"HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền có màu sắc sẽ được chuyển đổi "
+"sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn mực hay mực sắc điệu ít hơn."
+" Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập "
+"màu sắc của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang "
+"(hoặc mức xám, nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm "
+"hơn, và chắc sẽ ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn. %1 %1 %1 %1 %1 %1 %1 %1 KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
-"teams all over the world. For more information on KDE internationalization visit http://l10n.kde.org Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt. Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem trang chủ nhóm Viết hoá TDE "
-"(tiếng Việt) và "
-"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE (tiếng Anh). Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng "
-"Bugzilla TDE. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
-"cho "
-"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE. Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :) KDE is translated into many languages thanks to the work of the "
+"translation teams all over the world. For more information on KDE "
+"internationalization visit http://l10n.kde."
+"org Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt. Để tìm "
+"thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem trang chủ nhóm Viết hoá TDE (tiếng Việt) và trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE (tiếng Anh)."
+"p> Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng Bugzilla TDE. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng "
+"Bugzilla, vui lòng viết lá thư cho Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE. Chúc "
+"bạn sử dụng TDE vui nhé. :) This program uses Qt version %1. Qt is a C++ toolkit for multiplatform GUI & application development. Qt provides single-source portability across MS Windows, "
-"Mac OS X, Linux, and all major commercial Unix variants."
-" Qt is a Trolltech product. See http://www.trolltech.com/qt/ "
-"for more information. Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản %1. Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng đồ họa và "
-"ứng dụng đa nền tảng. Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần mềm sang MS Windows™, "
-"Mac OS X™, Linux, và mọi kiểu UNIX thương mại chính."
-" Qt là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem "
-"http://www.trolltech.com/qt/ để tìm thông tin thêm. This program uses Qt version %1. Qt is a C++ "
+"toolkit for multiplatform GUI & application development. Qt "
+"provides single-source portability across MS Windows, Mac OS "
+"X, Linux, and all major commercial Unix variants. Qt is a Trolltech product. See http://www."
+"trolltech.com/qt/ for more information. Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản "
+"%1. Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng "
+"đồ họa và ứng dụng đa nền tảng. Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần "
+"mềm sang MS Windows™, Mac OS X™, Linux, và mọi "
+"kiểu UNIX thương mại chính. Qt "
+"là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem http://www.trolltech.com/qt/ "
+"để tìm thông tin thêm.
%1.
Do you want to follow the "
"link?"
msgstr ""
-"
%1.
"
-"Bạn có muốn theo liên kết này không?"
+"
%1.
Bạn có muốn "
+"theo liên kết này không?"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3947
msgid "Follow"
@@ -6905,7 +6769,8 @@ msgstr "&Gởi không mật mã"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4777
msgid ""
-"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n"
+"Warning: Your data is about to be transmitted across the network "
+"unencrypted.\n"
"Are you sure you wish to continue?"
msgstr ""
"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n"
@@ -6925,12 +6790,11 @@ msgstr "&Gởi thư"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4825
msgid ""
-"
%1
on your local filesystem.
"
-"Do you want to submit the form?"
+"
%1
on your local filesystem."
+"
Do you want to submit the form?"
msgstr ""
"
%1
trong hệ thống tập tin cục bộ của "
-"bạn."
-"
Bạn có muốn gởi đơn này không?"
+"bạn.
Bạn có muốn gởi đơn này không?"
#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1527 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2133
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4826 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2558
@@ -6940,11 +6804,11 @@ msgstr "Gởi"
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874
msgid ""
-"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. "
-"The attachment was removed for your protection."
+"This site attempted to attach a file from your computer in the form "
+"submission. The attachment was removed for your protection."
msgstr ""
-"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin "
-"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
+"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập "
+"tin đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874
msgid "TDE"
@@ -7070,62 +6934,50 @@ msgstr "In %1"
#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31
msgid ""
-"
"
-"Do you want to allow the form to be submitted?
Do you want to allow the form to be "
+"submitted?
Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
+"
Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
msgid "Allow"
@@ -7481,12 +7332,10 @@ msgstr ""
#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568
msgid ""
-"
"
-"Do you want to allow this?
Do you want to allow this?
Bạn muốn cho phép không?
Secrets were required to establish a connection, but no secrets were "
-"available."
+"Connection attempt failed!
Secrets were required to establish a "
+"connection, but no secrets were available."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1479
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"
The supplicant failed while attempting to establish a wireless connection."
+"Connection attempt failed!
The supplicant failed while attempting to "
+"establish a wireless connection."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1482
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"
The supplicant timed out while attempting to establish a wireless "
-"connection."
+"Connection attempt failed!
The supplicant timed out while attempting to "
+"establish a wireless connection."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1485
@@ -10085,14 +9914,13 @@ msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1503
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"
The connection sharing service failed to start."
+"Connection attempt failed!
The connection sharing service failed to start."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1506
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"
The connection sharing service encountered an error."
+"Connection attempt failed!
The connection sharing service encountered an "
+"error."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1509
@@ -10137,8 +9965,7 @@ msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1539
msgid ""
-"Connection attempt failed!"
-"
GSM registration failed to search for networks."
+"Connection attempt failed!
GSM registration failed to search for networks."
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1542
@@ -10683,23 +10510,23 @@ msgstr "Hết bộ nhớ"
msgid ""
"Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will "
"probably not work correctly without it.\n"
-"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory "
-"(usually ~/.trinity)."
+"Make sure you have not removed write permission from your local TDE "
+"directory (usually ~/.trinity)."
msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
-"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
+"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, "
+"kab sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình "
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
#: kab/addressbook.cc:461
msgid ""
-"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably "
-"not work correctly without it.\n"
-"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory "
-"(usually ~/.trinity)."
+"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will "
+"probably not work correctly without it.\n"
+"Make sure you have not removed write permission from your local TDE "
+"directory (usually ~/.trinity)."
msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
-"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
+"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, "
+"kab sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình "
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
@@ -10742,7 +10569,8 @@ msgstr "Tập tin đã được tài lại."
#: kab/addressbook.cc:572
msgid ""
-"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save it.\n"
+"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save "
+"it.\n"
"Save it if you accidentally deleted your data file.\n"
"Close it if you intended to do so.\n"
"Your file will be closed by default."
@@ -11222,16 +11050,12 @@ msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)"
msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:204
-msgid ""
-"%1 - unknown type\n"
-msgstr ""
-"%1 — kiểu lạ\n"
+msgid "%1 - unknown type\n"
+msgstr "%1 — kiểu lạ\n"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:229
-msgid ""
-"%1 - unknown type of userpath\n"
-msgstr ""
-"%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n"
+msgid "%1 - unknown type of userpath\n"
+msgstr "%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n"
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2129
msgid "Undo"
@@ -11337,78 +11161,74 @@ msgstr "Chọn phông chữ"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:456
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"OK"
msgstr "Được"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:457
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"Cancel"
msgstr "Thôi"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:458
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&Yes"
msgstr "&Có"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:459
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&No"
msgstr "&Không"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:460
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&Abort"
msgstr "&Hủy bỏ"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:461
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&Retry"
msgstr "Thử &lại"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:462
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:463
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"Yes to &All"
msgstr "Có về &hết"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:464
msgid ""
-"_: QMessageBox\n"
+"_: TQMessageBox\n"
"N&o to All"
msgstr "K&hông về hết"
#: dialogs/qmessagebox.cpp:588
msgid ""
-"About Qt
"
-"
Qt is also available for embedded devices.Giới thiệu về Qt
"
-"
Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.About Qt
Qt is also available "
+"for embedded devices.Giới thiệu về Qt
Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.
No single group, company or organization controls the TDE source code. Everyone is welcome to contribute to TDE.
Visit http://www.kde.org for more information on the TDE project. "
-#~ msgstr "Môi trường TDE được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển Phần mềm Tự do.
Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE.
Thăm nơi Mạng TDE để xem thông tin thêm về dự án TDE."
+#~ msgid ""
+#~ "The K Desktop Environment is written and maintained by the TDE "
+#~ "Team, a world-wide network of software engineers committed to Free Software "
+#~ "development.
No single group, company or organization controls the "
+#~ "TDE source code. Everyone is welcome to contribute to TDE.
Visit "
+#~ "http://www.kde.org for more "
+#~ "information on the TDE project. "
+#~ msgstr ""
+#~ "Môi trường TDE được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên "
+#~ "khắp thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển Phần mềm Tự do.
Không có "
+#~ "nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn TDE. Mời "
+#~ "mọi người đóng góp cùng TDE.
Thăm nơi Mạng TDE để xem thông tin thêm về dự án TDE."
#~ msgid "&Report Bugs or Wishes"
#~ msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
#~ msgid ""
#~ "To submit a bug report, click on the button below.\n"
-#~ "This will open a web browser window on http://bugs.trinitydesktop.org where you will find a form to fill in.\n"
+#~ "This will open a web browser window on http://bugs.trinitydesktop.org "
+#~ "where you will find a form to fill in.\n"
#~ "The information displayed above will be transferred to that server."
#~ msgstr ""
#~ "Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
-#~ "Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại