From a1e4761ea6819d5c22b74b40597e1da23f67b9c8 Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: TDE Weblate This string is used as the template's name and is displayed, for example, in "
-"the Template menu. It should describe the meaning of the template, for example "
-"'HTML Document'. This string is used as the template's name and is displayed, for example, "
+"in the Template menu. It should describe the meaning of the template, for "
+"example 'HTML Document'. Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, trong "
-"trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML ». Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, "
+"trong trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML »."
+"p>"
#: filetemplates.cpp:566
msgid "Press to select or change the icon for this template"
@@ -83,12 +94,12 @@ msgstr "&Nhóm:"
#: filetemplates.cpp:572
msgid ""
" The group is used for chosing a submenu for the plugin. If it is empty, "
-"'Other' is used. You can type any string to add a new group to your menu.
%1"
-"
for reading. The document will not be created.
%1
for reading. The "
+"document will not be created.
%1"
-"
để đọc nên không tạo tài liệu đó.
%1
để đọc nên không tạo "
+"tài liệu đó.
You can type any string to add a new group to your " +"menu.
" msgstr "" -"Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác " -"».
" -"Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình đơn.
" +"Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác »." +"
Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình " +"đơn.
" #: filetemplates.cpp:576 msgid "Document &name:" @@ -96,21 +107,18 @@ msgstr "Tê&n tài liệu :" #: filetemplates.cpp:579 msgid "" -"This string will be used to set a name for the new document, to display in " -"the title bar and file list.
" -"If the string contains '%N', that will be replaced with a number increasing " -"with each similarly named file.
" -"For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first " +"
This string will be used to set a name for the new document, to display " +"in the title bar and file list.
If the string contains '%N', that will " +"be replaced with a number increasing with each similarly named file.
" +"For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first " "document will be named 'New shellscript (1).sh', the second 'New shellscipt " "(2).sh', and so on.
" msgstr "" -"Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh tựa " -"và danh sách tập tin.
" -"Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế bằng con số tăng theo mỗi tập " -"tin có tên tương tự.
" -"Chẳng hạn, nếu Tên Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ " -"nhất có tên « Văn lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao " -"(2).sh » v.v.
" +"Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh " +"tựa và danh sách tập tin.
Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế " +"bằng con số tăng theo mỗi tập tin có tên tương tự.
Chẳng hạn, nếu Tên " +"Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ nhất có tên « Văn " +"lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao (2).sh » v.v.
" #: filetemplates.cpp:587 msgid "&Highlight:" @@ -125,8 +133,8 @@ msgid "" "Select the highlight to use for the template. If 'None' is chosen, the " "property will not be set.
" msgstr "" -"Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài sản " -"này.
" +"Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài " +"sản này.
" #: filetemplates.cpp:593 msgid "&Description:" @@ -134,11 +142,11 @@ msgstr "&Mô tả:" #: filetemplates.cpp:596 msgid "" -"This string is used, for example, as context help for this template (such as " -"the 'whatsthis' help for the menu item.)
" +"This string is used, for example, as context help for this template (such " +"as the 'whatsthis' help for the menu item.)
" msgstr "" -"Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v.d. " -"trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).
" +"Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v." +"d. trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).
" #: filetemplates.cpp:600 msgid "&Author:" @@ -146,13 +154,12 @@ msgstr "Tác &giả:" #: filetemplates.cpp:603 msgid "" -"You can set this if you want to share your template with other users.
" -"the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund " -"<anders@alweb.dk>'
" +"You can set this if you want to share your template with other users." +"p>
the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund <" +"anders@alweb.dk>'
" msgstr "" "Bạn có khả năng đặt giá trị này nếu bạn muốn chia sẻ mẫu với người dùng " -"khác.
" -"Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn " +"khác.
Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn " "<ngvan@miền.vn> ».
" #: filetemplates.cpp:675 @@ -160,8 +167,8 @@ msgid "" "If you want to base this template on an existing file or template, select " "the appropriate option below.
" msgstr "" -"Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn thích " -"hợp bên dưới.
" +"Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn " +"thích hợp bên dưới.
" #: filetemplates.cpp:682 msgid "Start with an &empty document" @@ -209,13 +216,13 @@ msgstr "Chọn vị trí" #: filetemplates.cpp:793 msgid "" -"You can replace certain strings in the text with template macros." -"
If any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE " +"
You can replace certain strings in the text with template macros.
If " +"any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE " "email information." msgstr "" "
Bạn có khả năng thay thế một số chuỗi trong văn bản bằng vĩ lệnh mẫu." -"
Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa dữ " -"liệu trong thông tin thư điện tử TDE." +"
Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa " +"dữ liệu trong thông tin thư điện tử TDE." #: filetemplates.cpp:797 msgid "Replace full name '%1' with the '%{fullname}' macro" @@ -235,8 +242,9 @@ msgid "" "position the cursor put a caret ('^') character where you want it in files " "created from the template.
" msgstr "" -"Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con chạy, " -"chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu đó." +"
Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con " +"chạy, chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu " +"đó." #: filetemplates.cpp:822 msgid "Open the template for editing" @@ -248,15 +256,11 @@ msgstr "Tạo mẫu" #: filetemplates.cpp:923 msgid "" -"
The file "
-"
'%1'"
-"
already exists; if you do not want to overwrite it, change the template "
-"file name to something else."
+"
The file
'%1'
already exists; if you do not want "
+"to overwrite it, change the template file name to something else."
msgstr ""
-"
Tập tin "
-"
'%1'"
-"
đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu "
-"thành gì khác."
+"
Tập tin
'%1'
đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè "
+"lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu thành gì khác."
#: filetemplates.cpp:926
msgid "File Exists"
@@ -268,13 +272,11 @@ msgstr "Ghi đè"
#: filetemplates.cpp:978
msgid ""
-"
%1"
-"
for reading. The document will not be created
%1
for reading. The "
+"document will not be created
%1"
-"
để đọc nên không tạo tài liệu đó.
%1
để đọc nên không tạo "
+"tài liệu đó.