From d559ff30cef1b5f59fccf718cb667aea1d36439c Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: TDE Weblate Date: Mon, 10 Dec 2018 01:28:53 +0000 Subject: Update translation files Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. --- tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po | 715 ++++++++++++++++++--------------- 1 file changed, 395 insertions(+), 320 deletions(-) (limited to 'tde-i18n-vi/messages') diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po index e7ddc846c53..2e2587dc16f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kicker\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-08 19:27+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -17,6 +17,24 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: buttons/bookmarksbutton.cpp:52 buttons/bookmarksbutton.cpp:53 +#: core/container_button.h:166 ui/k_mnu.cpp:308 ui/k_new_mnu.h:80 +#, fuzzy +msgid "Bookmarks" +msgstr "&Sửa Đánh Dấu" + #: buttons/browserbutton.cpp:71 #, c-format msgid "Browse: %1" @@ -26,7 +44,7 @@ msgstr "Duyệt %1" msgid "Show desktop" msgstr "Hiển thị màn hình nền" -#: buttons/desktopbutton.cpp:45 +#: buttons/desktopbutton.cpp:45 core/container_button.h:102 msgid "Desktop Access" msgstr "Truy cập màn hình nền" @@ -34,7 +52,8 @@ msgstr "Truy cập màn hình nền" msgid "Applications, tasks and desktop sessions" msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền" -#: buttons/kbutton.cpp:46 buttons/knewbutton.cpp:59 ui/k_mnu.cpp:88 +#: buttons/kbutton.cpp:46 buttons/knewbutton.cpp:59 core/container_button.h:89 +#: ui/k_mnu.cpp:88 msgid "TDE Menu" msgstr "Trình đơn K" @@ -46,8 +65,8 @@ msgstr "Không thể thực hiện ứng dụng khác TDE." msgid "Kicker Error" msgstr "Lỗi bảng Kicker" -#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1412 -#: ui/k_new_mnu.cpp:1910 +#: buttons/servicemenubutton.cpp:62 ui/k_new_mnu.cpp:1423 ui/k_new_mnu.cpp:1921 +#: ui/k_new_mnu.h:80 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" @@ -79,6 +98,20 @@ msgstr "Không thể tải móc tiểu dụng %1. Vui lòng kiểm tra lại b msgid "Applet Loading Error" msgstr "Lỗi tải tiểu dụng" +#: core/container_button.h:133 ui/k_mnu.cpp:321 +msgid "Quick Browser" +msgstr "Bộ duyệt nhanh" + +#: core/container_button.h:155 +#, fuzzy +msgid "Windowlist" +msgstr "Danh sách &cửa sổ" + +#: core/container_button.h:180 +#, fuzzy +msgid "Non-TDE Application" +msgstr "Thêm ứng dụng khác TDE" + #: core/container_extension.cpp:1688 core/container_extension.cpp:1701 msgid "Show panel" msgstr "Hiện bảng" @@ -89,11 +122,11 @@ msgstr "Ẩn bảng" #: core/extensionmanager.cpp:120 msgid "" -"The TDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with your " -"installation. " +"The TDE panel (kicker) could not load the main panel due to a problem with " +"your installation. " msgstr "" -"Bảng điều khiển TDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản cài " -"đặt." +"Bảng điều khiển TDE (kicker) không thể tải bảng chính do vấn đề trong bản " +"cài đặt." #: core/extensionmanager.cpp:122 msgid "Fatal Error!" @@ -331,7 +364,17 @@ msgstr "Không có khả năng thực hiện" msgid "Select Other" msgstr "Chọn khác" -#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1037 +#: ui/extensionop_mnu.cpp:37 +#, fuzzy +msgid "&Remove" +msgstr "&Gỡ bỏ %1" + +#: ui/extensionop_mnu.cpp:52 +#, fuzzy +msgid "&About" +msgstr "&Giới thiệu về %1" + +#: ui/itemview.cpp:475 ui/k_new_mnu.cpp:1048 #, fuzzy msgid "New Applications" msgstr "Ứng dụng" @@ -340,7 +383,7 @@ msgstr "Ứng dụng" msgid "Restart Computer" msgstr "" -#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1364 +#: ui/itemview.cpp:482 ui/k_mnu.cpp:379 ui/k_new_mnu.cpp:1375 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển đổi người dùng" @@ -365,19 +408,15 @@ msgstr "" msgid "All Applications" msgstr "Mọi ứng dụng" -#: ui/k_mnu.cpp:289 +#: ui/k_mnu.cpp:289 ui/k_new_mnu.h:80 msgid "Actions" msgstr "Hành động" -#: ui/k_mnu.cpp:321 -msgid "Quick Browser" -msgstr "Bộ duyệt nhanh" - -#: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1429 +#: ui/k_mnu.cpp:370 ui/k_new_mnu.cpp:1440 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." -#: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1358 +#: ui/k_mnu.cpp:391 ui/k_new_mnu.cpp:1369 msgid "Save Session" msgstr "Lưu phiên chạy" @@ -389,425 +428,489 @@ msgstr "Khoá phiên chạy" msgid "Log Out..." msgstr "Đăng xuất..." -#: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:947 ui/k_new_mnu.cpp:1543 +#: ui/k_mnu.cpp:477 ui/k_new_mnu.cpp:958 ui/k_new_mnu.cpp:1554 msgid "Lock Current && Start New Session" msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới" -#: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:944 ui/k_new_mnu.cpp:1544 +#: ui/k_mnu.cpp:479 ui/k_new_mnu.cpp:955 ui/k_new_mnu.cpp:1555 msgid "Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1576 +#: ui/k_mnu.cpp:511 ui/k_new_mnu.cpp:1587 +#, fuzzy msgid "" -"

You have chosen to open another desktop session." -"
The current session will be hidden and a new login screen will be " -"displayed." -"
An F-key is assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first " -"session, F%2 to the second session and so on. You can switch between sessions " -"by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, " -"the TDE Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.

" -msgstr "" -"

Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm." -"
Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị." -"
Có một phím chức năng F được gán cho mỗi phiên chạy: F%1 thường được gán " -"cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai v.v. Bạn có thể chuyển đổi " -"giữa hai phiên chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl+Alt+F(số) thích " -"hợp. Hơn nữa, những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa " -"hai phiên chạy.

" - -#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1587 +"

You have chosen to open another desktop session.
The current session " +"will be hidden and a new login screen will be displayed.
An F-key is " +"assigned to each session F%1 is usually assigned to the first session, F%2 " +"to the second session and so on. You can switch between sessions by pressing " +"Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, the TDE " +"Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.

" +msgstr "" +"

Bạn đã chọn mở một phiên chạy màn hình nền thêm.
Phiên chạy hiện thời " +"sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị.
Có một phím chức " +"năng F được gán cho mỗi phiên chạy: F%1 thường được gán cho phiên chạy thứ " +"nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai v.v. Bạn có thể chuyển đổi giữa hai phiên " +"chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl+Alt+F(số) thích hợp. Hơn nữa, " +"những trình đơn Bảng và Môi trường chứa hành động chuyển đổi giữa hai phiên " +"chạy.

" + +#: ui/k_mnu.cpp:522 ui/k_new_mnu.cpp:1598 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" -#: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1588 +#: ui/k_mnu.cpp:523 ui/k_new_mnu.cpp:1599 msgid "&Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" -#: ui/k_new_mnu.cpp:212 -msgid "User %1 on %2" +#: ui/k_new_mnu.cpp:223 +msgid "User %1 on %2" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:231 +#: ui/k_new_mnu.cpp:242 msgid "Most commonly used applications and documents" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:234 +#: ui/k_new_mnu.cpp:245 #, fuzzy msgid "List of installed applications" msgstr "Ứng dụng thường dùng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:239 +#: ui/k_new_mnu.cpp:250 msgid "" -"Information and configuration of your system, access to personal files, network " -"resources and connected disk drives" +"Information and configuration of your system, access to personal files, " +"network resources and connected disk drives" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:248 +#: ui/k_new_mnu.cpp:259 #, fuzzy msgid "Recently used applications and documents" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:252 +#: ui/k_new_mnu.cpp:263 msgid "Logout, switch user, switch off or reset, suspend of the system" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:256 +#: ui/k_new_mnu.cpp:267 msgid "

Favorites

" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:257 +#: ui/k_new_mnu.cpp:268 msgid "

History

" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:259 +#: ui/k_new_mnu.cpp:270 msgid "

Computer

" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:260 +#: ui/k_new_mnu.cpp:271 msgid "

Applications

" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:262 +#: ui/k_new_mnu.cpp:273 msgid "

Leave

" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:322 +#: ui/k_new_mnu.cpp:333 msgid "Search Internet" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:334 +#: ui/k_new_mnu.cpp:345 #, fuzzy msgid "Search Index" msgstr "Tìm &kiếm:" -#: ui/k_new_mnu.cpp:423 +#: ui/k_new_mnu.cpp:434 #, fuzzy msgid "Applications, Contacts and Documents" msgstr "Ứng dụng, tác vụ và phiên chạy màn hình nền" -#: ui/k_new_mnu.cpp:933 +#: ui/k_new_mnu.cpp:944 msgid "Start '%1'" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:935 +#: ui/k_new_mnu.cpp:946 msgid "Start '%1' (current)" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:937 +#: ui/k_new_mnu.cpp:948 msgid "Restart and boot directly into '%1'" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:945 +#: ui/k_new_mnu.cpp:956 #, fuzzy msgid "Start a parallel session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" -#: ui/k_new_mnu.cpp:948 +#: ui/k_new_mnu.cpp:959 #, fuzzy msgid "Lock screen and start a parallel session" msgstr "Khoá phiên chạy hiện thời và khởi chạy điều mới" -#: ui/k_new_mnu.cpp:959 +#: ui/k_new_mnu.cpp:970 msgid "Switch to Session of User '%1'" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:960 +#: ui/k_new_mnu.cpp:971 #, fuzzy, c-format msgid "Session: %1" msgstr "Lưu phiên chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1346 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1357 #, fuzzy msgid "Session" msgstr "Lưu phiên chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1348 -msgid "Logout" -msgstr "" +#: ui/k_new_mnu.cpp:1359 +#, fuzzy +msgid "Log out" +msgstr "Đăng xuất..." -#: ui/k_new_mnu.cpp:1349 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1360 #, fuzzy -msgid "End session" +msgid "End current session" msgstr "Lưu phiên chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1351 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1362 msgid "Lock" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1352 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1363 #, fuzzy -msgid "Lock screen" +msgid "Lock computer screen" msgstr "Khoá phiên chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1359 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1370 msgid "Save current Session for next login" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1365 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1376 msgid "Manage parallel sessions" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1382 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1393 msgid "System" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1383 -msgid "Shutdown Computer" +#: ui/k_new_mnu.cpp:1394 +msgid "Shutdown" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1384 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1395 msgid "Turn off computer" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1386 -msgid "&Restart Computer" +#: ui/k_new_mnu.cpp:1397 +msgid "&Restart" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1387 -msgid "Restart and boot the default system" +#: ui/k_new_mnu.cpp:1398 +msgid "Restart computer and boot the default system" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1397 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1408 msgid "Start Operating System" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1398 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1409 msgid "Restart and boot another operating system" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1433 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1444 #, fuzzy msgid "System Folders" msgstr "Chọn thư mục" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1435 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1446 #, fuzzy msgid "Home Folder" msgstr "T&hư mục chính" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1444 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1455 msgid "My Documents" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1453 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1464 msgid "My Images" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1462 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1473 msgid "My Music" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1471 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1482 msgid "My Videos" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1480 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1491 msgid "My Downloads" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1483 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1494 #, fuzzy msgid "Network Folders" msgstr "Chọn thư mục" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1708 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1719 msgid "" "
%1
\n" "You do not have permission to execute this command." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1736 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1747 msgid "" "
%1
\n" "Could not run the specified command." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1746 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1757 msgid "" "
%1
\n" "The specified command does not exist." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:1944 +#: ui/k_new_mnu.cpp:1955 msgid "Documents" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2280 ui/k_new_mnu.cpp:2410 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2291 ui/k_new_mnu.cpp:2421 #, c-format msgid "Send Email to %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2291 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2302 #, c-format msgid "Open Addressbook at %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2332 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2343 msgid "- Add ext:type to specify a file extension." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2335 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2346 msgid "- When searching for a phrase, add quotes." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2338 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2349 msgid "- To exclude search terms, use the minus symbol in front." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2341 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2352 msgid "- To search for optional terms, use OR." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2344 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2355 msgid "- You can use upper and lower case." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2347 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2358 msgid "Search Quick Tips" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2399 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2410 msgid "%1 = %2" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2431 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2442 #, c-format msgid "Open Local File: %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2434 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2445 #, c-format msgid "Open Local Dir: %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2437 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2448 #, c-format msgid "Open Remote Location: %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2465 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2476 msgid "Run '%1'" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2510 ui/k_new_mnu.cpp:2583 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2521 ui/k_new_mnu.cpp:2594 msgid "No matches found" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2635 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2646 msgid "top %1 of %2" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2637 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2648 msgid "%1 (top %2 of %3)" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2768 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2782 msgid "Do you really want to reset the computer and boot Microsoft Windows" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2768 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2782 #, fuzzy msgid "Start Windows Confirmation" msgstr "Cấu hình trình duyệt nhanh" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2768 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2782 msgid "Start Windows" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2793 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2807 msgid "Could not start Tomboy." msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2853 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2867 #, fuzzy msgid "Remove From Favorites" msgstr "Bỏ &ra Bảng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2860 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2874 #, fuzzy msgid "Add to Favorites" msgstr "Thêm vào B&ảng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2891 ui/service_mnu.cpp:630 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2905 ui/service_mnu.cpp:630 msgid "Add Menu to Desktop" msgstr "Thêm trình đơn vào màn hình nền" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2894 ui/service_mnu.cpp:603 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2908 ui/service_mnu.cpp:603 msgid "Add Item to Desktop" msgstr "Thêm mục vào màn hình nền" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2901 ui/service_mnu.cpp:636 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2915 ui/service_mnu.cpp:636 msgid "Add Menu to Main Panel" msgstr "Thêm trình đơn vào Bảng chính" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2904 ui/service_mnu.cpp:609 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2918 ui/service_mnu.cpp:609 msgid "Add Item to Main Panel" msgstr "Thêm mục vào Bảng chính" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2910 ui/service_mnu.cpp:642 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2924 ui/service_mnu.cpp:642 msgid "Edit Menu" msgstr "Sửa trình đơn" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2912 ui/service_mnu.cpp:615 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2926 ui/service_mnu.cpp:615 msgid "Edit Item" msgstr "Sửa mục" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2918 ui/service_mnu.cpp:621 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2932 ui/service_mnu.cpp:621 msgid "Put Into Run Dialog" msgstr "Để vào hộp thoại Chạy" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2946 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2960 msgid "Advanced" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2962 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2976 #, fuzzy msgid "Clear Recently Used Applications" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:2965 +#: ui/k_new_mnu.cpp:2979 #, fuzzy msgid "Clear Recently Used Documents" msgstr "Ứng dụng vừa dùng" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3550 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3564 msgid "Media" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3609 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3623 msgid "(%1 available)" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3740 ui/k_new_mnu.cpp:3744 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3754 ui/k_new_mnu.cpp:3758 #, c-format msgid "Directory: %1" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3836 -msgid "Suspend to Disk" +#: ui/k_new_mnu.cpp:3849 ui/k_new_mnu.cpp:3875 +msgid "Suspend" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3859 +msgid "Freeze" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3860 +msgid "Put the computer in software idle mode" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3867 +msgid "Standby" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3837 ui/k_new_mnu.cpp:3845 ui/k_new_mnu.cpp:3853 -#: ui/k_new_mnu.cpp:3861 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3868 msgid "Pause without logging out" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3844 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3876 msgid "Suspend to RAM" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3852 -msgid "Freeze" +#: ui/k_new_mnu.cpp:3883 +msgid "Hibernate" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3860 -msgid "Standby" +#: ui/k_new_mnu.cpp:3884 +msgid "Suspend to Disk" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3891 +msgid "Hybrid Suspend" msgstr "" -#: ui/k_new_mnu.cpp:3931 +#: ui/k_new_mnu.cpp:3892 +msgid "Suspend to RAM + Disk" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.cpp:3973 msgid "Suspend failed" msgstr "" +#: ui/k_new_mnu.h:81 +msgid "Notes" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:81 +msgid "Emails" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:81 +msgid "Files" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:81 +msgid "Music" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:82 +msgid "Browsing History" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:82 +msgid "Chat Logs" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:82 +msgid "Feeds" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:83 +msgid "Pictures" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:83 +msgid "Videos" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:83 +msgid "Documentation" +msgstr "" + +#: ui/k_new_mnu.h:84 +msgid "Others" +msgstr "" + #: ui/quickbrowser_mnu.cpp:48 msgid "&Home Folder" msgstr "T&hư mục chính" @@ -828,8 +931,7 @@ msgstr "Ứng dụng vừa dùng" msgid "Most Used Applications" msgstr "Ứng dụng thường dùng" -#. i18n: file ui/appletview.ui line 71 -#: rc.cpp:12 ui/removeapplet_mnu.cpp:84 ui/removebutton_mnu.cpp:92 +#: ui/appletview.ui:71 ui/removeapplet_mnu.cpp:84 ui/removebutton_mnu.cpp:92 #: ui/removeextension_mnu.cpp:93 #, no-c-format msgid "All" @@ -887,97 +989,194 @@ msgid "" "%1 (%2)" msgstr "" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: core/extensionSettings.kcfg:14 +#, no-c-format msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +"Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact " +"that TDEConfigXT won't write a config file unless there is at least one non-" +"default entry." +msgstr "" +"Nếu bảng này tồn tại không. Chính để chỉnh sửa trường hợp TDEConfigXT sẽ " +"không ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào." -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: core/extensionSettings.kcfg:18 +#, no-c-format +msgid "The position of the panel" +msgstr "Ví trí của bảng điều khiển" + +#: core/extensionSettings.kcfg:25 +#, no-c-format +msgid "The alignment of the panel" +msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển" + +#: core/extensionSettings.kcfg:32 +#, no-c-format +msgid "Primary xinerama screen" +msgstr "Màn hình Xinerama chính" + +#: core/extensionSettings.kcfg:37 +#, no-c-format +msgid "Hide button size" +msgstr "Ẩn cỡ nút" + +#: core/extensionSettings.kcfg:44 +#, no-c-format +msgid "Show left panel hide button" +msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái" + +#: core/extensionSettings.kcfg:49 +#, no-c-format +msgid "Show right panel hide button" +msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải" + +#: core/extensionSettings.kcfg:54 +#, no-c-format +msgid "Auto hide panel" +msgstr "Ẩn tự động bảng" -#. i18n: file ui/appletview.ui line 35 -#: rc.cpp:3 +#: core/extensionSettings.kcfg:59 +#, no-c-format +msgid "Enable auto hide" +msgstr "Bật ẩn tự động" + +#: core/extensionSettings.kcfg:64 +#, no-c-format +msgid "Auto hide when Xinerama screen is not available" +msgstr "" + +#: core/extensionSettings.kcfg:69 +#, no-c-format +msgid "Delay before auto hide" +msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động" + +#: core/extensionSettings.kcfg:74 +#, no-c-format +msgid "The trigger location for unhides" +msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn" + +#: core/extensionSettings.kcfg:81 +#, no-c-format +msgid "Enable background hiding" +msgstr "Bật ẩn nền" + +#: core/extensionSettings.kcfg:86 +#, no-c-format +msgid "Animate panel hiding" +msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn" + +#: core/extensionSettings.kcfg:91 +#, no-c-format +msgid "Panel hiding animation speed" +msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn" + +#: core/extensionSettings.kcfg:96 +#, no-c-format +msgid "Length in percentage" +msgstr "Độ dài theo phần trăm" + +#: core/extensionSettings.kcfg:103 +#, no-c-format +msgid "Expand as required to fit contents" +msgstr "Bung để vừa khít nội dung" + +#: core/extensionSettings.kcfg:108 +#, no-c-format +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" + +#: core/extensionSettings.kcfg:113 +#, no-c-format +msgid "Custom size" +msgstr "Cỡ tự chọn" + +#: core/kmenubase.ui:16 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "KMenu" +msgstr "Trình đơn %1" + +#: core/kmenubase.ui:98 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Search:" +msgstr "Tìm &kiếm:" + +#: core/kmenubase.ui:206 +#, no-c-format +msgid "User user on host" +msgstr "" + +#: ui/appletview.ui:35 #, no-c-format msgid "&Search:" msgstr "Tìm &kiếm:" -#. i18n: file ui/appletview.ui line 54 -#: rc.cpp:6 +#: ui/appletview.ui:54 #, no-c-format msgid "Type here some text to filter on the applet names and comments" msgstr "" "Hãy gõ vào đây đoạn cần lọc trong các tên tiểu dụng và chú thích." -#. i18n: file ui/appletview.ui line 62 -#: rc.cpp:9 +#: ui/appletview.ui:62 #, no-c-format msgid "S&how:" msgstr "&Hiện:" -#. i18n: file ui/appletview.ui line 76 -#: rc.cpp:15 +#: ui/appletview.ui:76 #, no-c-format msgid "Applets" msgstr "Tiểu dụng" -#. i18n: file ui/appletview.ui line 81 -#: rc.cpp:18 +#: ui/appletview.ui:81 #, no-c-format msgid "Special Buttons" msgstr "Nút đặc biệt" -#. i18n: file ui/appletview.ui line 96 -#: rc.cpp:21 +#: ui/appletview.ui:96 #, no-c-format msgid "Select here the only applet category that you want to show" msgstr "" "Ở đây hãy chọn phân loại tiểu dụng duy nhất bạn muốn hiển thị." -#. i18n: file ui/appletview.ui line 123 -#: rc.cpp:24 +#: ui/appletview.ui:123 #, no-c-format msgid "" -"This is the applet list. Select an applet and click on Add to panel " -"to add it" +"This is the applet list. Select an applet and click on Add to panel to add it" msgstr "" -"Đây là danh sách các tiểu dụng. Hãy chọn tiểu dụng rồi nhấn vào " -"Thêm vào Bảng để thêm nó." +"Đây là danh sách các tiểu dụng. Hãy chọn tiểu dụng rồi nhấn vào Thêm " +"vào Bảng để thêm nó." -#. i18n: file ui/appletview.ui line 156 -#: rc.cpp:27 +#: ui/appletview.ui:156 #, no-c-format msgid "&Add to Panel" msgstr "Thêm vào B&ảng" -#. i18n: file ui/kmenuitembase.ui line 36 -#: rc.cpp:33 +#: ui/appletview.ui:164 +#, no-c-format +msgid "&Close" +msgstr "" + +#: ui/kmenuitembase.ui:36 #, no-c-format msgid "KMenuItemBase" msgstr "" -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 30 -#: rc.cpp:36 rc.cpp:61 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:30 ui/nonKDEButtonSettings.ui:81 #, no-c-format msgid "" -"Enter the name of the executable file to be run when this button is selected. " -"If it is not in your $PATH then you will need to provide an absolute path." +"Enter the name of the executable file to be run when this button is " +"selected. If it is not in your $PATH then you will need to provide an " +"absolute path." msgstr "" -"Hãy nhập tên của tập tin thực hiện được cần chạy khi cái nút này được chọn. Nếu " -"tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, bạn cần " -"phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)." +"Hãy nhập tên của tập tin thực hiện được cần chạy khi cái nút này được chọn. " +"Nếu tập tin này không nằm trong đường dẫn thực hiện mặc định $PATH của bạn, " +"bạn cần phải cung cấp đường dẫn tuyệt đối (từ đĩa)." -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 38 -#: rc.cpp:39 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:38 #, no-c-format msgid "Co&mmand line arguments (optional):" msgstr "Đối số &dòng lệnh (nếu chọn):" -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 46 -#: rc.cpp:42 rc.cpp:53 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:46 ui/nonKDEButtonSettings.ui:67 #, no-c-format msgid "" "Enter any command line options that should be passed to the command here.\n" @@ -988,161 +1187,37 @@ msgstr "" "\n" "Thí dụ : đối với lệnh « rm -rf », nhập « -rf » vào hộp chữ này." -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 54 -#: rc.cpp:47 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:54 #, no-c-format msgid "Run in a &terminal window" msgstr "Chạy trong cửa sổ &thiết bị cuối" -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 57 -#: rc.cpp:50 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:57 #, no-c-format msgid "" -"Select this option if the command is a command line application and you wish to " -"be able to see its output when run." +"Select this option if the command is a command line application and you wish " +"to be able to see its output when run." msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết xuất " -"khi nó chạy." +"Hãy bật tùy chọn này nếu lệnh đó là ứng dụng dòng lệnh và bạn muốn xem kết " +"xuất khi nó chạy." -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 75 -#: rc.cpp:58 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:75 #, no-c-format msgid "&Executable:" msgstr "Có khả năng thực hi&ện:" -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 97 -#: rc.cpp:64 rc.cpp:70 rc.cpp:76 rc.cpp:79 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:97 ui/nonKDEButtonSettings.ui:111 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:173 ui/nonKDEButtonSettings.ui:189 #, no-c-format msgid "Enter the name you would like to appear for this button here." msgstr "Hãy nhập vào đây tên nên xuất hiện cho cái nút này." -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 105 -#: rc.cpp:67 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:105 #, no-c-format msgid "&Button title:" msgstr "Tựa &nút:" -#. i18n: file ui/nonKDEButtonSettings.ui line 167 -#: rc.cpp:73 +#: ui/nonKDEButtonSettings.ui:167 #, no-c-format msgid "&Description:" msgstr "&Mô tả :" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 14 -#: rc.cpp:82 -#, no-c-format -msgid "" -"Whether this panel actually exists or not. Primarily to work around the fact " -"that TDEConfigXT won't write a config file unless there is at least one " -"non-default entry." -msgstr "" -"Nếu bảng này tồn tại không. Chính để chỉnh sửa trường hợp TDEConfigXT sẽ không " -"ghi tập tin cấu hình nếu không có mục nhập mặc định nào." - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 18 -#: rc.cpp:85 -#, no-c-format -msgid "The position of the panel" -msgstr "Ví trí của bảng điều khiển" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 25 -#: rc.cpp:88 -#, no-c-format -msgid "The alignment of the panel" -msgstr "Cách canh hàng của bảng điều khiển" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 32 -#: rc.cpp:91 -#, no-c-format -msgid "Primary xinerama screen" -msgstr "Màn hình Xinerama chính" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 37 -#: rc.cpp:94 -#, no-c-format -msgid "Hide button size" -msgstr "Ẩn cỡ nút" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 44 -#: rc.cpp:97 -#, no-c-format -msgid "Show left panel hide button" -msgstr "Hiện nút ẩn bảng trái" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 49 -#: rc.cpp:100 -#, no-c-format -msgid "Show right panel hide button" -msgstr "Hiện nút ẩn bảng phải" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 54 -#: rc.cpp:103 -#, no-c-format -msgid "Auto hide panel" -msgstr "Ẩn tự động bảng" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 59 -#: rc.cpp:106 -#, no-c-format -msgid "Enable auto hide" -msgstr "Bật ẩn tự động" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 64 -#: rc.cpp:109 -#, no-c-format -msgid "Auto hide when Xinerama screen is not available" -msgstr "" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 69 -#: rc.cpp:112 -#, no-c-format -msgid "Delay before auto hide" -msgstr "Hoãn trước khi ẩn tự động" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 74 -#: rc.cpp:115 -#, no-c-format -msgid "The trigger location for unhides" -msgstr "Vị trí gây nên bỏ ẩn" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 81 -#: rc.cpp:118 -#, no-c-format -msgid "Enable background hiding" -msgstr "Bật ẩn nền" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 86 -#: rc.cpp:121 -#, no-c-format -msgid "Animate panel hiding" -msgstr "Hoạt cảnh bảng đang ẩn" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 91 -#: rc.cpp:124 -#, no-c-format -msgid "Panel hiding animation speed" -msgstr "Tốc độ hoạt cảnh bảng đang ẩn" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 96 -#: rc.cpp:127 -#, no-c-format -msgid "Length in percentage" -msgstr "Độ dài theo phần trăm" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 103 -#: rc.cpp:130 -#, no-c-format -msgid "Expand as required to fit contents" -msgstr "Bung để vừa khít nội dung" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 108 -#: rc.cpp:133 -#, no-c-format -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" - -#. i18n: file core/extensionSettings.kcfg line 113 -#: rc.cpp:136 -#, no-c-format -msgid "Custom size" -msgstr "Cỡ tự chọn" -- cgit v1.2.1