\n"
@@ -17,17 +17,23 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
+#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43
+#: rc.cpp:9
+#, no-c-format
+msgid "&Document"
+msgstr "&Tài liệu"
-#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
+#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62
+#: rc.cpp:18
+#, no-c-format
+msgid "Sess&ions"
+msgstr "Phiên chạ&y"
+
+#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85
+#: rc.cpp:24
+#, no-c-format
+msgid "&Window"
+msgstr "&Cửa sổ"
#: tips.txt:3
msgid ""
@@ -234,223 +240,6 @@ msgstr ""
"Nhấn F8 hoặc Shift+F8 để chuyển tới\n"
"khung tiếp theo/trước.
\n"
-#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
-msgid "Documents"
-msgstr "Tài liệu"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:216
-msgid "Filesystem Browser"
-msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223
-msgid "Find in Files"
-msgstr "Tìm trong các tập tin"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:230
-msgid "Terminal"
-msgstr "Thiết bị cuối"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:242
-msgid "Create a new document"
-msgstr "Tạo một tài liệu mới"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:243
-msgid "Open an existing document for editing"
-msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151
-msgid ""
-"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open "
-"them again."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng "
-"hơn."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:248
-msgid "Save A&ll"
-msgstr "Lưu &tất cả"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:249
-msgid "Save all open, modified documents to disk."
-msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:251
-msgid "Close the current document."
-msgstr "Đóng tài liệu hiện thời."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:253
-msgid "Clos&e All"
-msgstr "Đón&g tất cả"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:254
-msgid "Close all open documents."
-msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:256
-msgid "Send one or more of the open documents as email attachments."
-msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:258
-msgid "Close this window"
-msgstr "Đóng cửa sổ này"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:261
-msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
-msgstr ""
-"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)."
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299
-#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539
-msgid "External Tools"
-msgstr "Công cụ ngoài"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:266
-msgid "Launch external helper applications"
-msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:272
-msgid "Open W&ith"
-msgstr "&Mở bằng"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:273
-msgid ""
-"Open the current document using another application registered for its file "
-"type, or an application of your choice."
-msgstr ""
-"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, "
-"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174
-msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments."
-msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177
-msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)."
-msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:284
-msgid ""
-"Configure various aspects of this application and the editing component."
-msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:288
-msgid "&Pipe to Console"
-msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:291
-msgid "This shows useful tips on the use of this application."
-msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:295
-msgid "&Plugins Handbook"
-msgstr "&Sổ tay về bổ sung"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:296
-msgid "This shows help files for various available plugins."
-msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:305
-msgid ""
-"_: Menu entry Session->New\n"
-"&New"
-msgstr "&Mới"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:308
-msgid "Save &As..."
-msgstr "&Lưu như..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:309
-msgid "&Manage..."
-msgstr "&Quản lý..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:312
-msgid "&Quick Open"
-msgstr "Mở &nhanh"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340
-msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
-msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
-
-#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341
-msgid "Closing Aborted"
-msgstr "Dừng đóng"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:488
-msgid ""
-"_: 'document name [*]', [*] means modified\n"
-"%1 [*]"
-msgstr ""
-
-#: app/katemainwindow.cpp:610
-msgid "&Other..."
-msgstr "&Khác..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:620
-msgid "Other..."
-msgstr "Khác..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:637
-msgid "Application '%1' not found!"
-msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:637
-msgid "Application Not Found!"
-msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:665
-msgid ""
-"The current document has not been saved, and cannot be attached to an email "
-"message."
-"
Do you want to save it and proceed?"
-msgstr ""
-"
Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email."
-"
Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:668
-msgid "Cannot Send Unsaved File"
-msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697
-msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission."
-msgstr ""
-"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:687
-msgid ""
-"
The current file:"
-"
%1"
-"
has been modified. Modifications will not be available in the attachment."
-"
Do you want to save it before sending it?"
-msgstr ""
-"
Tập tin hiện thời: "
-"
%1 "
-"
đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. "
-"
Ghi tập tin trước khi gửi nó?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:690
-msgid "Save Before Sending?"
-msgstr "Lưu trước khi gửi?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:690
-msgid "Do Not Save"
-msgstr "Không lưu"
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82
-msgid "Comment"
-msgstr "Chú thích"
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83
-msgid ""
-"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are "
-"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được "
-"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau."
-
#: app/katemain.cpp:41
msgid "Start Kate with a given session"
msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra"
@@ -597,16 +386,25 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt"
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến"
-#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686
+#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589
msgid ""
-"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder."
-msgstr ""
-"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một "
-"thư mục."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:102
-msgid "Pattern:"
-msgstr "Mẫu:"
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "teppi82@gmail.com"
+
+#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223
+msgid "Find in Files"
+msgstr "Tìm trong các tập tin"
+
+#: app/kategrepdialog.cpp:102
+msgid "Pattern:"
+msgstr "Mẫu:"
#: app/kategrepdialog.cpp:118
msgid "Case sensitive"
@@ -755,26 +553,6 @@ msgstr "Lỗi:
"
msgid "Grep Tool Error"
msgstr "Lỗi công cụ grep"
-#: app/katedocmanager.cpp:395
-msgid ""
-"
The document '%1' has been modified, but not saved."
-"
Do you want to save your changes or discard them?"
-msgstr ""
-"
Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. "
-"
Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:397
-msgid "Close Document"
-msgstr "Đóng tài liệu"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:484
-msgid "Reopening files from the last session..."
-msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..."
-
-#: app/katedocmanager.cpp:491
-msgid "Starting Up"
-msgstr "Đang khởi động"
-
#: app/katemwmodonhddialog.cpp:61
msgid "Documents Modified on Disk"
msgstr "Tài liệu đã thay đổi trên đĩa"
@@ -875,760 +653,937 @@ msgstr ""
msgid "Error Creating Diff"
msgstr "Lỗi tạo Diff"
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:47
-msgid "Email Files"
-msgstr "Gửi tập tin qua thư"
-
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:49 app/katemailfilesdialog.cpp:99
-msgid "&Show All Documents >>"
-msgstr "&Hiển thị mọi tài liệu >>"
+#: app/kateviewmanager.cpp:97
+msgid "New Tab"
+msgstr "Thẻ mới"
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:52
-msgid "&Mail..."
-msgstr "&Thư..."
+#: app/kateviewmanager.cpp:100
+msgid "Close Current Tab"
+msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:57
-msgid ""
-"
Press Mail... to email the current document."
-"
To select more documents to send, press Show All "
-"Documents >>."
-msgstr ""
-"
Nhấn Thư... để gửi tài liệu hiện thời qua email."
-"
Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn Hiển thị mọi tài "
-"liệu >>."
+#: app/kateviewmanager.cpp:104
+msgid "Activate Next Tab"
+msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
-#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:62
-msgid "URL"
-msgstr "URL"
+#: app/kateviewmanager.cpp:109
+msgid "Activate Previous Tab"
+msgstr "Mở thẻ trước"
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:104
-msgid "&Hide Document List <<"
-msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<"
+#: app/kateviewmanager.cpp:116
+msgid "Split Ve&rtical"
+msgstr "Chia &dọc"
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:105
-msgid "Press Mail... to send selected documents"
-msgstr "Nhấn Thư... để gửi những tài liệu đã chọn"
+#: app/kateviewmanager.cpp:119
+msgid "Split the currently active view vertically into two views."
+msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng."
-#: app/katefileselector.cpp:170
-msgid "Current Document Folder"
-msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại"
+#: app/kateviewmanager.cpp:121
+msgid "Split &Horizontal"
+msgstr "Chia &ngang"
-#: app/katefileselector.cpp:198
-msgid ""
-"
Here you can enter a path for a folder to display."
-"
To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and "
-"choose one. "
-"
The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should "
-"behave."
-msgstr ""
-"
Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. "
-"
Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn "
-"một thư mục. "
-"
Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng."
+#: app/kateviewmanager.cpp:124
+msgid "Split the currently active view horizontally into two views."
+msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang."
-#: app/katefileselector.cpp:203
-msgid ""
-"
Here you can enter a name filter to limit which files are displayed."
-"
To clear the filter, toggle off the filter button to the left."
-"
To reapply the last filter used, toggle on the filter button."
-msgstr ""
-"
Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. "
-"
Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. "
-"
Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc."
+#: app/kateviewmanager.cpp:126
+msgid "Cl&ose Current View"
+msgstr "Đóng ô &xem hiện thời"
-#: app/katefileselector.cpp:207
-msgid ""
-"
This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last "
-"filter used when toggled on."
-msgstr ""
-"
Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật."
+#: app/kateviewmanager.cpp:130
+msgid "Close the currently active splitted view"
+msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời"
-#: app/katefileselector.cpp:321
-msgid "Apply last filter (\"%1\")"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")"
+#: app/kateviewmanager.cpp:132
+msgid "Next View"
+msgstr "Ô xem tiếp theo"
-#: app/katefileselector.cpp:326
-msgid "Clear filter"
-msgstr "Xóa bộ lọc"
+#: app/kateviewmanager.cpp:135
+msgid "Make the next split view the active one."
+msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo"
-#: app/katefileselector.cpp:536
-msgid "Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ"
+#: app/kateviewmanager.cpp:137
+msgid "Previous View"
+msgstr "Ô xem trước"
-#: app/katefileselector.cpp:538
-msgid "A&vailable actions:"
-msgstr "Các &hành động có:"
+#: app/kateviewmanager.cpp:139
+msgid "Make the previous split view the active one."
+msgstr "Chọn ô xem đã chia trước."
-#: app/katefileselector.cpp:539
-msgid "S&elected actions:"
-msgstr "Hành động đã &chọn:"
+#: app/kateviewmanager.cpp:149
+msgid "Open a new tab"
+msgstr "Mở một thẻ mới"
-#: app/katefileselector.cpp:547
-msgid "Auto Synchronization"
-msgstr "Đồng bộ tự động"
+#: app/kateviewmanager.cpp:157
+msgid "Close the current tab"
+msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-#: app/katefileselector.cpp:548
-msgid "When a docu&ment becomes active"
-msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem"
+#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229
+msgid "Open File"
+msgstr "Mở tập tin"
-#: app/katefileselector.cpp:549
-msgid "When the file selector becomes visible"
-msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin"
+#: app/kateexternaltools.cpp:276
+msgid "Failed to expand the command '%1'."
+msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'."
-#: app/katefileselector.cpp:556
-msgid "Remember &locations:"
-msgstr "Nhớ &vị trí:"
+#: app/kateexternaltools.cpp:277
+msgid "Kate External Tools"
+msgstr "Công của ngoài của Kate"
-#: app/katefileselector.cpp:563
-msgid "Remember &filters:"
-msgstr "Nhớ &bộ lọc:"
+#: app/kateexternaltools.cpp:427
+msgid "Edit External Tool"
+msgstr "Sửa công cụ ngoài"
-#: app/katefileselector.cpp:570
-msgid "Session"
-msgstr "Phiên chạy"
+#: app/kateexternaltools.cpp:441
+msgid "&Label:"
+msgstr "&Nhãn:"
-#: app/katefileselector.cpp:571
-msgid "Restore loca&tion"
-msgstr "Khôi phục vị t&rí"
+#: app/kateexternaltools.cpp:446
+msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu"
+msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'"
-#: app/katefileselector.cpp:572
-msgid "Restore last f&ilter"
-msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối"
+#: app/kateexternaltools.cpp:456
+msgid "S&cript:"
+msgstr "Tập lệnh:"
-#: app/katefileselector.cpp:592
+#: app/kateexternaltools.cpp:461
msgid ""
-"
Decides how many locations to keep in the history of the location combo box."
-msgstr "
Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí."
+"
The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh "
+"for execution. The following macros will be expanded:
"
+""
+"%URL
- the URL of the current document."
+"%URLs
- a list of the URLs of all open documents."
+"%directory
- the URL of the directory containing the current "
+"document."
+"%filename
- the filename of the current document."
+"%line
- the current line of the text cursor in the current "
+"view."
+"%column
- the column of the text cursor in the current view."
+"%selection
- the selected text in the current view."
+"%text
- the text of the current document.
"
+msgstr ""
+"Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những "
+"xác định sau sẽ được thực hiện:
"
+""
+"%URL
- địa chỉ URL của tài liệu hiện thời."
+"%URLs
- danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang "
+"mở."
+"%directory
- URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời."
+"%filename
- tên tập tin của tài liệu hiện thời."
+"%line
- dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
+"%column
- cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
+"%selection
- văn bản bôi đen của tài liệu đang xem."
+"%text
- văn bản của tài liệu hiện thời.
"
-#: app/katefileselector.cpp:597
-msgid ""
-"Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box."
-msgstr "
Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc."
+#: app/kateexternaltools.cpp:479
+msgid "&Executable:"
+msgstr "&Có thể thực hiện:"
-#: app/katefileselector.cpp:602
+#: app/kateexternaltools.cpp:484
msgid ""
-"
These options allow you to have the File Selector automatically change "
-"location to the folder of the active document on certain events."
-"
Auto synchronization is lazy, meaning it will not take effect until "
-"the file selector is visible."
-"
None of these are enabled by default, but you can always sync the location "
-"by pressing the sync button in the toolbar."
+"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be "
+"displayed; if not set, the first word of command will be used."
msgstr ""
-"
Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của "
-"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng."
-"
Đồng bộ tự động lười biếng, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước "
-"khi thấy trình chọn tập tin."
-"
Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể "
-"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ."
-
-#: app/katefileselector.cpp:611
-msgid ""
-"
If this option is enabled (default), the location will be restored when you "
-"start Kate."
-"
Note that if the session is handled by the TDE session "
-"manager, the location is always restored."
-msgstr ""
-"
Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động."
-"
Chú ý rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
-"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục."
+"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một "
+"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của câu lệnh "
+"sẽ được dùng."
-#: app/katefileselector.cpp:615
+#: app/kateexternaltools.cpp:490
+msgid "&Mime types:"
+msgstr "&Dạng Mime:"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:495
msgid ""
-"
If this option is enabled (default), the current filter will be restored "
-"when you start Kate."
-"
Note that if the session is handled by the TDE session "
-"manager, the filter is always restored."
-"
Note that some of the autosync settings may override the "
-"restored location if on."
+"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be "
+"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from "
+"known mimetypes, press the button on the right."
msgstr ""
-"
Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi "
-"khởi động."
-"
Chú ý rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
-"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục."
-"
Chú ý rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ "
-"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
+"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; "
+"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút "
+"ở bên phải."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97
-#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273
-#: app/kateconfigdialog.cpp:282 app/kateconfigdialog.cpp:290
-#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:347
-msgid "Application"
-msgstr "Ứng dụng"
+#: app/kateexternaltools.cpp:504
+msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes."
+msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:97
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
+#: app/kateexternaltools.cpp:508
+msgid "&Save:"
+msgstr "&Lưu :"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:98
-msgid "General Options"
-msgstr "Tuỳ chọn chung"
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
+msgid "None"
+msgstr "Không"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:105
-msgid "&Appearance"
-msgstr "Diện m&ạo"
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
+msgid "Current Document"
+msgstr "Tài liệu hiện thời"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:110
-msgid "&Show full path in title"
-msgstr "Hiện đường &dẫn đầy đủ trong tiêu đề"
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
+msgid "All Documents"
+msgstr "Tất cả tài liệu"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:112
+#: app/kateexternaltools.cpp:516
msgid ""
-"If this option is checked, the full document path will be shown in the window "
-"caption."
+"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running "
+"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, "
+"for example, an FTP client."
msgstr ""
-"Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu "
-"đề cửa sổ."
+"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi "
+"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ "
+"một chương trình máy khách FTP."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:117
-msgid "Sort &files alphabetically in the file list"
-msgstr ""
+#: app/kateexternaltools.cpp:523
+msgid "&Command line name:"
+msgstr "&Tên dòng lệnh:"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:120
-#, fuzzy
+#: app/kateexternaltools.cpp:528
msgid ""
-"If this is checked, the files in the file list will be sorted alphabetically."
+"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command "
+"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or "
+"tabs in the name."
msgstr ""
-"Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu "
-"đề cửa sổ."
+"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng "
+"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab "
+"trong tên."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:124
-msgid "&Behavior"
-msgstr "&Cư xử"
+#: app/kateexternaltools.cpp:539
+msgid "You must specify at least a name and a command"
+msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:129
-msgid "&Number of recent files:"
-msgstr ""
+#: app/kateexternaltools.cpp:548
+msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool."
+msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:134
-msgid ""
-"Sets the number of recent files remembered by Kate."
-"NOTE: If you set this lower than the current value, the "
-"list will be truncated and some items forgotten.
"
-msgstr ""
+#: app/kateexternaltools.cpp:550
+msgid "Select Mime Types"
+msgstr "Chọn dạng MIME"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:143
-msgid "Always use the current instance of kate to open new files"
-msgstr ""
+#: app/kateexternaltools.cpp:568
+msgid "&New..."
+msgstr "&Mới..."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:146
-msgid ""
-"When checked, all files opened from outside of Kate will only use the currently "
-"opened instance of Kate."
-msgstr ""
+#: app/kateexternaltools.cpp:576
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Soạn..."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:152
-msgid "Sync &terminal emulator with active document"
-msgstr "Đồng bộ hoá bộ mô phỏng &thiết bị cuối với tài liệu hiện thời"
+#: app/kateexternaltools.cpp:580
+msgid "Insert &Separator"
+msgstr "Chèn &ký tự phân cách"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:155
+#: app/kateexternaltools.cpp:602
msgid ""
-"If this is checked, the built in Konsole will cd
"
-"to the directory of the active document when started and whenever the active "
-"document changes, if the document is a local file."
+"This list shows all the configured tools, represented by their menu text."
msgstr ""
-"Nếu chọn, Konsole sẽ cd
(chuyển thư mục) tới thư mục của tài liệu "
-"hiện thời khi bắt đầu chạy và khi tài liệu hiện thời thay đổi, nếu tài liệu là "
-"tập tin trên máy."
+"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:162
-msgid "Wa&rn about files modified by foreign processes"
-msgstr "&Cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài"
+#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360
+msgid " INS "
+msgstr " CHÈN "
-#: app/kateconfigdialog.cpp:165
-msgid ""
-"If enabled, when Kate receives focus you will be asked what to do with files "
-"that have been modified on the hard disk. If not enabled, you will be asked "
-"what to do with a file that has been modified on the hard disk only when that "
-"file gains focus inside Kate."
-msgstr ""
-"Nếu bật dùng, thì khi chọn cửa sổ Kate chương trình sẽ hỏi bạn làm gì với những "
-"tập tin đã có thay đổi trên đĩa. Nếu tắt không dùng, thì chương trình sẽ chỉ "
-"hỏi câu đó khi chọn tập tin đó ở bên trong trình soạn thảo Kate."
+#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364
+msgid " NORM "
+msgstr " CHUẨN "
-#: app/kateconfigdialog.cpp:173
-msgid "Meta-Information"
-msgstr "Siêu thông tin"
+#: app/kateviewspace.cpp:352
+msgid " Line: %1 Col: %2 "
+msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 "
-#: app/kateconfigdialog.cpp:178
-msgid "Keep &meta-information past sessions"
-msgstr "Giữ &siêu thông tin qua các thẻ"
+#: app/kateviewspace.cpp:356
+msgid " R/O "
+msgstr " CHỈ ĐỌC "
-#: app/kateconfigdialog.cpp:181
-msgid ""
-"Check this if you want document configuration like for example bookmarks to be "
-"saved past editor sessions. The configuration will be restored if the document "
-"has not changed when reopened."
-msgstr ""
-"Chọn nếu bạn muốn các cấu hình tài liệu như đánh dấu được ghi qua các thẻ của "
-"trình soạn thảo. Cấu hình sẽ được phục hồi nếu tài liệu chưa thay đổi khi mở "
-"lại."
+#: app/kateviewspace.cpp:358
+msgid " OVR "
+msgstr " ĐÈ "
-#: app/kateconfigdialog.cpp:189
-msgid "&Delete unused meta-information after:"
-msgstr "&Xóa những siêu thông tin không dùng sau:"
+#: app/kateviewspace.cpp:364
+msgid " BLK "
+msgstr " BLK "
-#: app/kateconfigdialog.cpp:191
-msgid "(never)"
-msgstr "(không bao giờ)"
+#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252
+msgid "Default Session"
+msgstr "Phiên chạy mặc định"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:192
-msgid " day(s)"
-msgstr " ngày"
+#: app/katesession.cpp:82
+msgid "Unnamed Session"
+msgstr "Phiên chạy không tên"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:204
-msgid "Sessions"
-msgstr "Phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:104
+msgid "Session (%1)"
+msgstr "Phiên chạy (%1)"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:205
-msgid "Session Management"
-msgstr "Quản lý phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:384
+msgid "Save Session?"
+msgstr "Lưu phiên chạy?"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:211
-msgid "Elements of Sessions"
-msgstr "Thành phần của phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:391
+msgid "Save current session?"
+msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:216
-msgid "Include &window configuration"
-msgstr "Bao gồm cấu hình cửa &sổ"
+#: app/katesession.cpp:392
+msgid "Do not ask again"
+msgstr "Đừng hỏi lại"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:220
-msgid ""
-"Check this if you want all your views and frames restored each time you open "
-"Kate"
-msgstr "Chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở Kate"
+#: app/katesession.cpp:482
+msgid "No session selected to open."
+msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:225
-msgid "Behavior on Application Startup"
-msgstr "Cư xử khi khởi chạy"
+#: app/katesession.cpp:482
+msgid "No Session Selected"
+msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:229
-msgid "&Start new session"
-msgstr "&Chạy một phiên chạy mới"
+#: app/katesession.cpp:554
+msgid "Specify Name for Current Session"
+msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:230
-msgid "&Load last-used session"
-msgstr "&Nạp phiên chạy sử dụng cuối"
+#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850
+msgid "Session name:"
+msgstr "Tên phiên chạy:"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:231
-msgid "&Manually choose a session"
-msgstr "Tự &chọn một phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:561
+msgid "To save a new session, you must specify a name."
+msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:246
-msgid "Behavior on Application Exit or Session Switch"
-msgstr "Cư xử khi thoát hay khi chuyển phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
+msgid "Missing Session Name"
+msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:250
-msgid "&Do not save session"
-msgstr "&Không lưu phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:572
+msgid "Specify New Name for Current Session"
+msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:251
-msgid "&Save session"
-msgstr "&Lưu phiên chạy"
+#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
+msgid "To save a session, you must specify a name."
+msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
-#: app/kateconfigdialog.cpp:252
-msgid "&Ask user"
-msgstr "&Hỏi người dùng"
+#: app/katesession.cpp:618
+msgid "Session Chooser"
+msgstr "Trình chọn phiên chạy"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:273
-msgid "File Selector"
-msgstr "Trình chọn tập tin"
+#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715
+msgid "Open Session"
+msgstr "Mở phiên chạy"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:275
-msgid "File Selector Settings"
-msgstr "Thiết lập trình chọn tập tin"
+#: app/katesession.cpp:624
+msgid "New Session"
+msgstr "Phiên chạy mới"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:282
-msgid "Document List"
-msgstr "Danh sách tài liệu"
+#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796
+msgid "Session Name"
+msgstr "Tên phiên chạy"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:283
-msgid "Document List Settings"
-msgstr "Thiết lập danh sách tài liệu"
+#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797
+msgid "Open Documents"
+msgstr "Mở các tài liệu"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:290 app/kateconfigdialog.cpp:347
-msgid "Plugins"
-msgstr "Bổ sung"
+#: app/katesession.cpp:660
+msgid "&Always use this choice"
+msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:291
-msgid "Plugin Manager"
-msgstr "Trình quản lí bổ sung"
+#: app/katesession.cpp:720
+msgid "&Open"
+msgstr "&Mở"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:306 app/kateconfigdialog.cpp:312
-msgid "Editor"
-msgstr "Trình soạn thảo"
+#: app/katesession.cpp:781
+msgid "Manage Sessions"
+msgstr "Quản lý các phiên chạy"
-#: app/katefilelist.cpp:141
-msgid "Sort &By"
-msgstr "Sắp &xếp theo"
+#: app/katesession.cpp:810
+msgid "&Rename..."
+msgstr "Đổ&i tên..."
-#: app/katefilelist.cpp:143
-msgid "Move File Up"
-msgstr ""
+#: app/katesession.cpp:850
+msgid "Specify New Name for Session"
+msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
-#: app/katefilelist.cpp:145
-msgid "Move File Down"
+#: app/kateconsole.cpp:129
+msgid ""
+"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any "
+"contained commands with your user rights."
msgstr ""
+"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa "
+"trong văn bản với quyền người dùng của bạn."
-#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688
-msgid "Opening Order"
-msgstr "Thứ tự mở"
-
-#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688
-msgid "Document Name"
-msgstr "Tên tài liệu"
+#: app/kateconsole.cpp:130
+msgid "Pipe to Console?"
+msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?"
-#: app/katefilelist.cpp:150
-msgid "Manual Placement"
-msgstr ""
+#: app/kateconsole.cpp:131
+msgid "Pipe to Console"
+msgstr "Chuyển tới dòng lệnh"
-#: app/katefilelist.cpp:432
+#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686
msgid ""
-"This file was changed (modified) on disk by another program.
"
+"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder."
msgstr ""
-"Tập tin này đã thay đổi (đã sửa) trên đĩa bởi một chương trình khác."
-"
"
+"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một "
+"thư mục."
-#: app/katefilelist.cpp:434
+#: app/katedocmanager.cpp:395
msgid ""
-"This file was changed (created) on disk by another program.
"
+"
The document '%1' has been modified, but not saved."
+"
Do you want to save your changes or discard them?"
msgstr ""
-"Tập tin này đã thay đổi (đã tạo) trên đĩa bởi một chương trình khác."
-"
"
+"
Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. "
+"
Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?"
-#: app/katefilelist.cpp:436
-msgid ""
-"This file was changed (deleted) on disk by another program.
"
-msgstr ""
-"Tập tin này đã thay đổi (đã xóa) trên đĩa bởi một chương trình khác."
-"
"
+#: app/katedocmanager.cpp:397
+msgid "Close Document"
+msgstr "Đóng tài liệu"
-#: app/katefilelist.cpp:662
-msgid "Background Shading"
-msgstr "Bóng nền"
+#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340
+msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
+msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
-#: app/katefilelist.cpp:668
-msgid "&Enable background shading"
-msgstr "&Dùng bóng nền"
+#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341
+msgid "Closing Aborted"
+msgstr "Dừng đóng"
-#: app/katefilelist.cpp:672
-msgid "&Viewed documents' shade:"
-msgstr "&Bóng các tài liệu đã xem:"
+#: app/katedocmanager.cpp:484
+msgid "Reopening files from the last session..."
+msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..."
-#: app/katefilelist.cpp:677
-msgid "&Modified documents' shade:"
-msgstr "&Bóng các tài liệu đã sửa:"
+#: app/katedocmanager.cpp:491
+msgid "Starting Up"
+msgstr "Đang khởi động"
-#: app/katefilelist.cpp:684
-msgid "&Sort by:"
-msgstr "&Sắp xếp theo:"
+#: app/katemailfilesdialog.cpp:47
+msgid "Email Files"
+msgstr "Gửi tập tin qua thư"
-#: app/katefilelist.cpp:694
-msgid ""
-"When background shading is enabled, documents that have been viewed or edited "
-"within the current session will have a shaded background. The most recent "
-"documents have the strongest shade."
-msgstr ""
-"Khi chọn dùng bóng nền, thì tài liệu được xem hay sửa trong buổi làm việc hiện "
-"thời sẽ có một nền có bóng. Tài liệu mới nhất sẽ có bóng mạnh nhất."
+#: app/katemailfilesdialog.cpp:49 app/katemailfilesdialog.cpp:99
+msgid "&Show All Documents >>"
+msgstr "&Hiển thị mọi tài liệu >>"
-#: app/katefilelist.cpp:698
-msgid "Set the color for shading viewed documents."
-msgstr "Chọn màu cho bóng của những tài liệu đã xem."
+#: app/katemailfilesdialog.cpp:52
+msgid "&Mail..."
+msgstr "&Thư..."
-#: app/katefilelist.cpp:700
+#: app/katemailfilesdialog.cpp:57
msgid ""
-"Set the color for modified documents. This color is blended into the color for "
-"viewed files. The most recently edited documents get most of this color."
+"
Press Mail... to email the current document."
+"
To select more documents to send, press Show All "
+"Documents >>."
msgstr ""
-"Chọn màu cho những tài liệu đã sửa. Màu này được pha trộn với màu cho các tập "
-"tin đã xem. Những tài liệu được sửa gần nhất sẽ có màu này nhiều nhất."
+"
Nhấn Thư... để gửi tài liệu hiện thời qua email."
+"
Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn Hiển thị mọi tài "
+"liệu >>."
-#: app/katefilelist.cpp:705
-msgid "Set the sorting method for the documents."
-msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu."
+#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
-#: app/kwritemain.cpp:82
-msgid ""
-"A TDE text-editor component could not be found;\n"
-"please check your TDE installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n"
-"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE."
+#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688
+#: app/katemailfilesdialog.cpp:62
+msgid "URL"
+msgstr "URL"
-#: app/kwritemain.cpp:142
-msgid "Use this to close the current document"
-msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời"
+#: app/katemailfilesdialog.cpp:104
+msgid "&Hide Document List <<"
+msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<"
-#: app/kwritemain.cpp:145
-msgid "Use this command to print the current document"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời"
+#: app/katemailfilesdialog.cpp:105
+msgid "Press Mail... to send selected documents"
+msgstr "Nhấn Thư... để gửi những tài liệu đã chọn"
-#: app/kwritemain.cpp:146
-msgid "Use this command to create a new document"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới"
+#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
+msgid "Documents"
+msgstr "Tài liệu"
-#: app/kwritemain.cpp:147
-msgid "Use this command to open an existing document for editing"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo"
+#: app/katemainwindow.cpp:216
+msgid "Filesystem Browser"
+msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin"
-#: app/kwritemain.cpp:155
-msgid "Create another view containing the current document"
-msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời"
+#: app/katemainwindow.cpp:230
+msgid "Terminal"
+msgstr "Thiết bị cuối"
-#: app/kwritemain.cpp:157
-#, fuzzy
-msgid "Choose Editor Component..."
-msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
+#: app/katemainwindow.cpp:242
+msgid "Create a new document"
+msgstr "Tạo một tài liệu mới"
-#: app/kwritemain.cpp:159
-msgid "Override the system wide setting for the default editing component"
-msgstr ""
-"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định"
+#: app/katemainwindow.cpp:243
+msgid "Open an existing document for editing"
+msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa"
-#: app/kwritemain.cpp:161
-msgid "Close the current document view"
-msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời"
+#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151
+msgid ""
+"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open "
+"them again."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng "
+"hơn."
-#: app/kwritemain.cpp:167
-msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái"
+#: app/katemainwindow.cpp:248
+msgid "Save A&ll"
+msgstr "Lưu &tất cả"
-#: app/kwritemain.cpp:169
-msgid "Sho&w Path"
-msgstr "&Hiện đường dẫn"
+#: app/katemainwindow.cpp:249
+msgid "Save all open, modified documents to disk."
+msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa."
-#: app/kwritemain.cpp:171
-msgid "Hide Path"
-msgstr "Ẩn đường dẫn"
+#: app/katemainwindow.cpp:251
+msgid "Close the current document."
+msgstr "Đóng tài liệu hiện thời."
-#: app/kwritemain.cpp:172
-msgid "Show the complete document path in the window caption"
-msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ"
+#: app/katemainwindow.cpp:253
+msgid "Clos&e All"
+msgstr "Đón&g tất cả"
-#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229
-msgid "Open File"
-msgstr "Mở tập tin"
+#: app/katemainwindow.cpp:254
+msgid "Close all open documents."
+msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở."
-#: app/kwritemain.cpp:253
+#: app/katemainwindow.cpp:256
+msgid "Send one or more of the open documents as email attachments."
+msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:258
+msgid "Close this window"
+msgstr "Đóng cửa sổ này"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:261
+msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
+msgstr ""
+"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)."
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299
+#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539
+msgid "External Tools"
+msgstr "Công cụ ngoài"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:266
+msgid "Launch external helper applications"
+msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:272
+msgid "Open W&ith"
+msgstr "&Mở bằng"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:273
msgid ""
-"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for "
-"the current user."
+"Open the current document using another application registered for its file "
+"type, or an application of your choice."
msgstr ""
-"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng "
-"có quyền đọc không."
+"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, "
+"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn."
-#: app/kwritemain.cpp:553
-msgid "KWrite"
-msgstr "KWrite"
+#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174
+msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments."
+msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng."
-#: app/kwritemain.cpp:555
-msgid "KWrite - Text Editor"
-msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản"
+#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177
+msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)."
+msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ."
-#: app/kwritemain.cpp:700
-msgid "Choose Editor Component"
-msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
+#: app/katemainwindow.cpp:284
+msgid ""
+"Configure various aspects of this application and the editing component."
+msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần."
-#: app/kateconsole.cpp:129
+#: app/katemainwindow.cpp:288
+msgid "&Pipe to Console"
+msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:291
+msgid "This shows useful tips on the use of this application."
+msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:295
+msgid "&Plugins Handbook"
+msgstr "&Sổ tay về bổ sung"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:296
+msgid "This shows help files for various available plugins."
+msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:305
msgid ""
-"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any "
-"contained commands with your user rights."
+"_: Menu entry Session->New\n"
+"&New"
+msgstr "&Mới"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:308
+msgid "Save &As..."
+msgstr "&Lưu như..."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:309
+msgid "&Manage..."
+msgstr "&Quản lý..."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:312
+msgid "&Quick Open"
+msgstr "Mở &nhanh"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:488
+msgid ""
+"_: 'document name [*]', [*] means modified\n"
+"%1 [*]"
msgstr ""
-"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa "
-"trong văn bản với quyền người dùng của bạn."
-#: app/kateconsole.cpp:130
-msgid "Pipe to Console?"
-msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?"
+#: app/katemainwindow.cpp:610
+msgid "&Other..."
+msgstr "&Khác..."
-#: app/kateconsole.cpp:131
-msgid "Pipe to Console"
-msgstr "Chuyển tới dòng lệnh"
+#: app/katemainwindow.cpp:620
+msgid "Other..."
+msgstr "Khác..."
-#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252
-msgid "Default Session"
-msgstr "Phiên chạy mặc định"
+#: app/katemainwindow.cpp:637
+msgid "Application '%1' not found!"
+msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!"
-#: app/katesession.cpp:82
-msgid "Unnamed Session"
-msgstr "Phiên chạy không tên"
+#: app/katemainwindow.cpp:637
+msgid "Application Not Found!"
+msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!"
-#: app/katesession.cpp:104
-msgid "Session (%1)"
-msgstr "Phiên chạy (%1)"
+#: app/katemainwindow.cpp:665
+msgid ""
+"
The current document has not been saved, and cannot be attached to an email "
+"message."
+"
Do you want to save it and proceed?"
+msgstr ""
+"
Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email."
+"
Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?"
-#: app/katesession.cpp:384
-msgid "Save Session?"
-msgstr "Lưu phiên chạy?"
+#: app/katemainwindow.cpp:668
+msgid "Cannot Send Unsaved File"
+msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu"
-#: app/katesession.cpp:391
-msgid "Save current session?"
-msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
+#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697
+msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission."
+msgstr ""
+"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin."
-#: app/katesession.cpp:392
-msgid "Do not ask again"
-msgstr "Đừng hỏi lại"
+#: app/katemainwindow.cpp:687
+msgid ""
+"
The current file:"
+"
%1"
+"
has been modified. Modifications will not be available in the attachment."
+"
Do you want to save it before sending it?"
+msgstr ""
+"
Tập tin hiện thời: "
+"
%1 "
+"
đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. "
+"
Ghi tập tin trước khi gửi nó?"
-#: app/katesession.cpp:482
-msgid "No session selected to open."
-msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
+#: app/katemainwindow.cpp:690
+msgid "Save Before Sending?"
+msgstr "Lưu trước khi gửi?"
-#: app/katesession.cpp:482
-msgid "No Session Selected"
-msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
+#: app/katemainwindow.cpp:690
+msgid "Do Not Save"
+msgstr "Không lưu"
-#: app/katesession.cpp:554
-msgid "Specify Name for Current Session"
-msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97
+#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273
+#: app/kateconfigdialog.cpp:282 app/kateconfigdialog.cpp:290
+#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:347
+msgid "Application"
+msgstr "Ứng dụng"
-#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850
-msgid "Session name:"
-msgstr "Tên phiên chạy:"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:97
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
-#: app/katesession.cpp:561
-msgid "To save a new session, you must specify a name."
-msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
+#: app/kateconfigdialog.cpp:98
+msgid "General Options"
+msgstr "Tuỳ chọn chung"
-#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
-msgid "Missing Session Name"
-msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:105
+msgid "&Appearance"
+msgstr "Diện m&ạo"
-#: app/katesession.cpp:572
-msgid "Specify New Name for Current Session"
-msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:110
+msgid "&Show full path in title"
+msgstr "Hiện đường &dẫn đầy đủ trong tiêu đề"
-#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
-msgid "To save a session, you must specify a name."
-msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
+#: app/kateconfigdialog.cpp:112
+msgid ""
+"If this option is checked, the full document path will be shown in the window "
+"caption."
+msgstr ""
+"Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu "
+"đề cửa sổ."
-#: app/katesession.cpp:618
-msgid "Session Chooser"
-msgstr "Trình chọn phiên chạy"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:117
+msgid "Sort &files alphabetically in the file list"
+msgstr ""
-#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715
-msgid "Open Session"
-msgstr "Mở phiên chạy"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:120
+#, fuzzy
+msgid ""
+"If this is checked, the files in the file list will be sorted alphabetically."
+msgstr ""
+"Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu "
+"đề cửa sổ."
-#: app/katesession.cpp:624
-msgid "New Session"
-msgstr "Phiên chạy mới"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:124
+msgid "&Behavior"
+msgstr "&Cư xử"
-#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796
-msgid "Session Name"
-msgstr "Tên phiên chạy"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:129
+msgid "&Number of recent files:"
+msgstr ""
-#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797
-msgid "Open Documents"
-msgstr "Mở các tài liệu"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:134
+msgid ""
+"Sets the number of recent files remembered by Kate."
+"NOTE: If you set this lower than the current value, the "
+"list will be truncated and some items forgotten.
"
+msgstr ""
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:143
+msgid "Always use the current instance of kate to open new files"
+msgstr ""
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:146
+msgid ""
+"When checked, all files opened from outside of Kate will only use the currently "
+"opened instance of Kate."
+msgstr ""
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:152
+msgid "Sync &terminal emulator with active document"
+msgstr "Đồng bộ hoá bộ mô phỏng &thiết bị cuối với tài liệu hiện thời"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:155
+msgid ""
+"If this is checked, the built in Konsole will cd
"
+"to the directory of the active document when started and whenever the active "
+"document changes, if the document is a local file."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, Konsole sẽ cd
(chuyển thư mục) tới thư mục của tài liệu "
+"hiện thời khi bắt đầu chạy và khi tài liệu hiện thời thay đổi, nếu tài liệu là "
+"tập tin trên máy."
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:162
+msgid "Wa&rn about files modified by foreign processes"
+msgstr "&Cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:165
+msgid ""
+"If enabled, when Kate receives focus you will be asked what to do with files "
+"that have been modified on the hard disk. If not enabled, you will be asked "
+"what to do with a file that has been modified on the hard disk only when that "
+"file gains focus inside Kate."
+msgstr ""
+"Nếu bật dùng, thì khi chọn cửa sổ Kate chương trình sẽ hỏi bạn làm gì với những "
+"tập tin đã có thay đổi trên đĩa. Nếu tắt không dùng, thì chương trình sẽ chỉ "
+"hỏi câu đó khi chọn tập tin đó ở bên trong trình soạn thảo Kate."
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:173
+msgid "Meta-Information"
+msgstr "Siêu thông tin"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:178
+msgid "Keep &meta-information past sessions"
+msgstr "Giữ &siêu thông tin qua các thẻ"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:181
+msgid ""
+"Check this if you want document configuration like for example bookmarks to be "
+"saved past editor sessions. The configuration will be restored if the document "
+"has not changed when reopened."
+msgstr ""
+"Chọn nếu bạn muốn các cấu hình tài liệu như đánh dấu được ghi qua các thẻ của "
+"trình soạn thảo. Cấu hình sẽ được phục hồi nếu tài liệu chưa thay đổi khi mở "
+"lại."
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:189
+msgid "&Delete unused meta-information after:"
+msgstr "&Xóa những siêu thông tin không dùng sau:"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:191
+msgid "(never)"
+msgstr "(không bao giờ)"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:192
+msgid " day(s)"
+msgstr " ngày"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:204
+msgid "Sessions"
+msgstr "Phiên chạy"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:205
+msgid "Session Management"
+msgstr "Quản lý phiên chạy"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:211
+msgid "Elements of Sessions"
+msgstr "Thành phần của phiên chạy"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:216
+msgid "Include &window configuration"
+msgstr "Bao gồm cấu hình cửa &sổ"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:220
+msgid ""
+"Check this if you want all your views and frames restored each time you open "
+"Kate"
+msgstr "Chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở Kate"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:225
+msgid "Behavior on Application Startup"
+msgstr "Cư xử khi khởi chạy"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:229
+msgid "&Start new session"
+msgstr "&Chạy một phiên chạy mới"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:230
+msgid "&Load last-used session"
+msgstr "&Nạp phiên chạy sử dụng cuối"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:231
+msgid "&Manually choose a session"
+msgstr "Tự &chọn một phiên chạy"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:246
+msgid "Behavior on Application Exit or Session Switch"
+msgstr "Cư xử khi thoát hay khi chuyển phiên chạy"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:250
+msgid "&Do not save session"
+msgstr "&Không lưu phiên chạy"
+
+#: app/kateconfigdialog.cpp:251
+msgid "&Save session"
+msgstr "&Lưu phiên chạy"
-#: app/katesession.cpp:660
-msgid "&Always use this choice"
-msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:252
+msgid "&Ask user"
+msgstr "&Hỏi người dùng"
-#: app/katesession.cpp:720
-msgid "&Open"
-msgstr "&Mở"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:273
+msgid "File Selector"
+msgstr "Trình chọn tập tin"
-#: app/katesession.cpp:781
-msgid "Manage Sessions"
-msgstr "Quản lý các phiên chạy"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:275
+msgid "File Selector Settings"
+msgstr "Thiết lập trình chọn tập tin"
-#: app/katesession.cpp:810
-msgid "&Rename..."
-msgstr "Đổ&i tên..."
+#: app/kateconfigdialog.cpp:282
+msgid "Document List"
+msgstr "Danh sách tài liệu"
-#: app/katesession.cpp:850
-msgid "Specify New Name for Session"
-msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:283
+msgid "Document List Settings"
+msgstr "Thiết lập danh sách tài liệu"
-#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360
-msgid " INS "
-msgstr " CHÈN "
+#: app/kateconfigdialog.cpp:290 app/kateconfigdialog.cpp:347
+msgid "Plugins"
+msgstr "Bổ sung"
-#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364
-msgid " NORM "
-msgstr " CHUẨN "
+#: app/kateconfigdialog.cpp:291
+msgid "Plugin Manager"
+msgstr "Trình quản lí bổ sung"
-#: app/kateviewspace.cpp:352
-msgid " Line: %1 Col: %2 "
-msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 "
+#: app/kateconfigdialog.cpp:306 app/kateconfigdialog.cpp:312
+msgid "Editor"
+msgstr "Trình soạn thảo"
-#: app/kateviewspace.cpp:356
-msgid " R/O "
-msgstr " CHỈ ĐỌC "
+#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82
+msgid "Comment"
+msgstr "Chú thích"
-#: app/kateviewspace.cpp:358
-msgid " OVR "
-msgstr " ĐÈ "
+#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83
+msgid ""
+"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are "
+"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được "
+"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau."
-#: app/kateviewspace.cpp:364
-msgid " BLK "
-msgstr " BLK "
+#: app/katefilelist.cpp:141
+msgid "Sort &By"
+msgstr "Sắp &xếp theo"
-#: app/kateviewmanager.cpp:97
-msgid "New Tab"
-msgstr "Thẻ mới"
+#: app/katefilelist.cpp:143
+msgid "Move File Up"
+msgstr ""
-#: app/kateviewmanager.cpp:100
-msgid "Close Current Tab"
-msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
+#: app/katefilelist.cpp:145
+msgid "Move File Down"
+msgstr ""
-#: app/kateviewmanager.cpp:104
-msgid "Activate Next Tab"
-msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
+#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688
+msgid "Opening Order"
+msgstr "Thứ tự mở"
-#: app/kateviewmanager.cpp:109
-msgid "Activate Previous Tab"
-msgstr "Mở thẻ trước"
+#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688
+msgid "Document Name"
+msgstr "Tên tài liệu"
-#: app/kateviewmanager.cpp:116
-msgid "Split Ve&rtical"
-msgstr "Chia &dọc"
+#: app/katefilelist.cpp:150
+msgid "Manual Placement"
+msgstr ""
-#: app/kateviewmanager.cpp:119
-msgid "Split the currently active view vertically into two views."
-msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng."
+#: app/katefilelist.cpp:432
+msgid ""
+"This file was changed (modified) on disk by another program.
"
+msgstr ""
+"Tập tin này đã thay đổi (đã sửa) trên đĩa bởi một chương trình khác."
+"
"
-#: app/kateviewmanager.cpp:121
-msgid "Split &Horizontal"
-msgstr "Chia &ngang"
+#: app/katefilelist.cpp:434
+msgid ""
+"This file was changed (created) on disk by another program.
"
+msgstr ""
+"Tập tin này đã thay đổi (đã tạo) trên đĩa bởi một chương trình khác."
+"
"
-#: app/kateviewmanager.cpp:124
-msgid "Split the currently active view horizontally into two views."
-msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang."
+#: app/katefilelist.cpp:436
+msgid ""
+"This file was changed (deleted) on disk by another program.
"
+msgstr ""
+"Tập tin này đã thay đổi (đã xóa) trên đĩa bởi một chương trình khác."
+"
"
-#: app/kateviewmanager.cpp:126
-msgid "Cl&ose Current View"
-msgstr "Đóng ô &xem hiện thời"
+#: app/katefilelist.cpp:662
+msgid "Background Shading"
+msgstr "Bóng nền"
-#: app/kateviewmanager.cpp:130
-msgid "Close the currently active splitted view"
-msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời"
+#: app/katefilelist.cpp:668
+msgid "&Enable background shading"
+msgstr "&Dùng bóng nền"
-#: app/kateviewmanager.cpp:132
-msgid "Next View"
-msgstr "Ô xem tiếp theo"
+#: app/katefilelist.cpp:672
+msgid "&Viewed documents' shade:"
+msgstr "&Bóng các tài liệu đã xem:"
-#: app/kateviewmanager.cpp:135
-msgid "Make the next split view the active one."
-msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo"
+#: app/katefilelist.cpp:677
+msgid "&Modified documents' shade:"
+msgstr "&Bóng các tài liệu đã sửa:"
-#: app/kateviewmanager.cpp:137
-msgid "Previous View"
-msgstr "Ô xem trước"
+#: app/katefilelist.cpp:684
+msgid "&Sort by:"
+msgstr "&Sắp xếp theo:"
-#: app/kateviewmanager.cpp:139
-msgid "Make the previous split view the active one."
-msgstr "Chọn ô xem đã chia trước."
+#: app/katefilelist.cpp:694
+msgid ""
+"When background shading is enabled, documents that have been viewed or edited "
+"within the current session will have a shaded background. The most recent "
+"documents have the strongest shade."
+msgstr ""
+"Khi chọn dùng bóng nền, thì tài liệu được xem hay sửa trong buổi làm việc hiện "
+"thời sẽ có một nền có bóng. Tài liệu mới nhất sẽ có bóng mạnh nhất."
-#: app/kateviewmanager.cpp:149
-msgid "Open a new tab"
-msgstr "Mở một thẻ mới"
+#: app/katefilelist.cpp:698
+msgid "Set the color for shading viewed documents."
+msgstr "Chọn màu cho bóng của những tài liệu đã xem."
-#: app/kateviewmanager.cpp:157
-msgid "Close the current tab"
-msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
+#: app/katefilelist.cpp:700
+msgid ""
+"Set the color for modified documents. This color is blended into the color for "
+"viewed files. The most recently edited documents get most of this color."
+msgstr ""
+"Chọn màu cho những tài liệu đã sửa. Màu này được pha trộn với màu cho các tập "
+"tin đã xem. Những tài liệu được sửa gần nhất sẽ có màu này nhiều nhất."
+
+#: app/katefilelist.cpp:705
+msgid "Set the sorting method for the documents."
+msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu."
#: app/katesavemodifieddialog.cpp:78
msgid "Save As (%1)"
@@ -1677,159 +1632,222 @@ msgstr ""
"Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp "
"theo."
-#: app/kateexternaltools.cpp:276
-msgid "Failed to expand the command '%1'."
-msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'."
+#: app/katefileselector.cpp:170
+msgid "Current Document Folder"
+msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại"
+
+#: app/katefileselector.cpp:198
+msgid ""
+"
Here you can enter a path for a folder to display."
+"
To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and "
+"choose one. "
+"
The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should "
+"behave."
+msgstr ""
+"
Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. "
+"
Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn "
+"một thư mục. "
+"
Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng."
+
+#: app/katefileselector.cpp:203
+msgid ""
+"
Here you can enter a name filter to limit which files are displayed."
+"
To clear the filter, toggle off the filter button to the left."
+"
To reapply the last filter used, toggle on the filter button."
+msgstr ""
+"
Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. "
+"
Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. "
+"
Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc."
+
+#: app/katefileselector.cpp:207
+msgid ""
+"
This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last "
+"filter used when toggled on."
+msgstr ""
+"
Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật."
+
+#: app/katefileselector.cpp:321
+msgid "Apply last filter (\"%1\")"
+msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")"
+
+#: app/katefileselector.cpp:326
+msgid "Clear filter"
+msgstr "Xóa bộ lọc"
+
+#: app/katefileselector.cpp:536
+msgid "Toolbar"
+msgstr "Thanh công cụ"
+
+#: app/katefileselector.cpp:538
+msgid "A&vailable actions:"
+msgstr "Các &hành động có:"
+
+#: app/katefileselector.cpp:539
+msgid "S&elected actions:"
+msgstr "Hành động đã &chọn:"
+
+#: app/katefileselector.cpp:547
+msgid "Auto Synchronization"
+msgstr "Đồng bộ tự động"
+
+#: app/katefileselector.cpp:548
+msgid "When a docu&ment becomes active"
+msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem"
+
+#: app/katefileselector.cpp:549
+msgid "When the file selector becomes visible"
+msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin"
-#: app/kateexternaltools.cpp:277
-msgid "Kate External Tools"
-msgstr "Công của ngoài của Kate"
+#: app/katefileselector.cpp:556
+msgid "Remember &locations:"
+msgstr "Nhớ &vị trí:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:427
-msgid "Edit External Tool"
-msgstr "Sửa công cụ ngoài"
+#: app/katefileselector.cpp:563
+msgid "Remember &filters:"
+msgstr "Nhớ &bộ lọc:"
-#: app/kateexternaltools.cpp:441
-msgid "&Label:"
-msgstr "&Nhãn:"
+#: app/katefileselector.cpp:570
+msgid "Session"
+msgstr "Phiên chạy"
-#: app/kateexternaltools.cpp:446
-msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu"
-msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'"
+#: app/katefileselector.cpp:571
+msgid "Restore loca&tion"
+msgstr "Khôi phục vị t&rí"
-#: app/kateexternaltools.cpp:456
-msgid "S&cript:"
-msgstr "Tập lệnh:"
+#: app/katefileselector.cpp:572
+msgid "Restore last f&ilter"
+msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối"
-#: app/kateexternaltools.cpp:461
+#: app/katefileselector.cpp:592
msgid ""
-"
The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh "
-"for execution. The following macros will be expanded:
"
-""
-"%URL
- the URL of the current document."
-"%URLs
- a list of the URLs of all open documents."
-"%directory
- the URL of the directory containing the current "
-"document."
-"%filename
- the filename of the current document."
-"%line
- the current line of the text cursor in the current "
-"view."
-"%column
- the column of the text cursor in the current view."
-"%selection
- the selected text in the current view."
-"%text
- the text of the current document.
"
-msgstr ""
-"Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những "
-"xác định sau sẽ được thực hiện:
"
-""
-"%URL
- địa chỉ URL của tài liệu hiện thời."
-"%URLs
- danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang "
-"mở."
-"%directory
- URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời."
-"%filename
- tên tập tin của tài liệu hiện thời."
-"%line
- dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
-"%column
- cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
-"%selection
- văn bản bôi đen của tài liệu đang xem."
-"%text
- văn bản của tài liệu hiện thời.
"
+"Decides how many locations to keep in the history of the location combo box."
+msgstr "
Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí."
-#: app/kateexternaltools.cpp:479
-msgid "&Executable:"
-msgstr "&Có thể thực hiện:"
+#: app/katefileselector.cpp:597
+msgid ""
+"
Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box."
+msgstr "
Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc."
-#: app/kateexternaltools.cpp:484
+#: app/katefileselector.cpp:602
msgid ""
-"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be "
-"displayed; if not set, the first word of command will be used."
+"
These options allow you to have the File Selector automatically change "
+"location to the folder of the active document on certain events."
+"
Auto synchronization is lazy, meaning it will not take effect until "
+"the file selector is visible."
+"
None of these are enabled by default, but you can always sync the location "
+"by pressing the sync button in the toolbar."
msgstr ""
-"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một "
-"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của câu lệnh "
-"sẽ được dùng."
+"
Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của "
+"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng."
+"
Đồng bộ tự động lười biếng, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước "
+"khi thấy trình chọn tập tin."
+"
Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể "
+"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ."
-#: app/kateexternaltools.cpp:490
-msgid "&Mime types:"
-msgstr "&Dạng Mime:"
+#: app/katefileselector.cpp:611
+msgid ""
+"
If this option is enabled (default), the location will be restored when you "
+"start Kate."
+"
Note that if the session is handled by the TDE session "
+"manager, the location is always restored."
+msgstr ""
+"
Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động."
+"
Chú ý rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
+"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục."
-#: app/kateexternaltools.cpp:495
+#: app/katefileselector.cpp:615
msgid ""
-"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be "
-"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from "
-"known mimetypes, press the button on the right."
+"
If this option is enabled (default), the current filter will be restored "
+"when you start Kate."
+"
Note that if the session is handled by the TDE session "
+"manager, the filter is always restored."
+"
Note that some of the autosync settings may override the "
+"restored location if on."
msgstr ""
-"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; "
-"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút "
-"ở bên phải."
+"
Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi "
+"khởi động."
+"
Chú ý rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
+"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục."
+"
Chú ý rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ "
+"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
-#: app/kateexternaltools.cpp:504
-msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes."
-msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime."
+#: app/kwritemain.cpp:82
+msgid ""
+"A TDE text-editor component could not be found;\n"
+"please check your TDE installation."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n"
+"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE."
-#: app/kateexternaltools.cpp:508
-msgid "&Save:"
-msgstr "&Lưu :"
+#: app/kwritemain.cpp:142
+msgid "Use this to close the current document"
+msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "None"
-msgstr "Không"
+#: app/kwritemain.cpp:145
+msgid "Use this command to print the current document"
+msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "Current Document"
-msgstr "Tài liệu hiện thời"
+#: app/kwritemain.cpp:146
+msgid "Use this command to create a new document"
+msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới"
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "All Documents"
-msgstr "Tất cả tài liệu"
+#: app/kwritemain.cpp:147
+msgid "Use this command to open an existing document for editing"
+msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo"
-#: app/kateexternaltools.cpp:516
-msgid ""
-"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running "
-"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, "
-"for example, an FTP client."
-msgstr ""
-"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi "
-"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ "
-"một chương trình máy khách FTP."
+#: app/kwritemain.cpp:155
+msgid "Create another view containing the current document"
+msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:523
-msgid "&Command line name:"
-msgstr "&Tên dòng lệnh:"
+#: app/kwritemain.cpp:157
+#, fuzzy
+msgid "Choose Editor Component..."
+msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
-#: app/kateexternaltools.cpp:528
-msgid ""
-"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command "
-"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or "
-"tabs in the name."
+#: app/kwritemain.cpp:159
+msgid "Override the system wide setting for the default editing component"
msgstr ""
-"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng "
-"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab "
-"trong tên."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:539
-msgid "You must specify at least a name and a command"
-msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh"
+"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định"
-#: app/kateexternaltools.cpp:548
-msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool."
-msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này."
+#: app/kwritemain.cpp:161
+msgid "Close the current document view"
+msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:550
-msgid "Select Mime Types"
-msgstr "Chọn dạng MIME"
+#: app/kwritemain.cpp:167
+msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar"
+msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái"
-#: app/kateexternaltools.cpp:568
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
+#: app/kwritemain.cpp:169
+msgid "Sho&w Path"
+msgstr "&Hiện đường dẫn"
-#: app/kateexternaltools.cpp:576
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Soạn..."
+#: app/kwritemain.cpp:171
+msgid "Hide Path"
+msgstr "Ẩn đường dẫn"
-#: app/kateexternaltools.cpp:580
-msgid "Insert &Separator"
-msgstr "Chèn &ký tự phân cách"
+#: app/kwritemain.cpp:172
+msgid "Show the complete document path in the window caption"
+msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ"
-#: app/kateexternaltools.cpp:602
+#: app/kwritemain.cpp:253
msgid ""
-"This list shows all the configured tools, represented by their menu text."
+"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for "
+"the current user."
msgstr ""
-"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng."
+"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng "
+"có quyền đọc không."
+
+#: app/kwritemain.cpp:553
+msgid "KWrite"
+msgstr "KWrite"
+
+#: app/kwritemain.cpp:555
+msgid "KWrite - Text Editor"
+msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản"
+
+#: app/kwritemain.cpp:700
+msgid "Choose Editor Component"
+msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
#: app/katemdi.cpp:140
msgid "Tool &Views"
@@ -1899,24 +1917,6 @@ msgstr ""
"bên trong thực đơn. Hiện thời vẫn không thể hiện/ẩn các ô xem công cụ bằng "
"phím nóng."
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "&Document"
-msgstr "&Tài liệu"
-
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Sess&ions"
-msgstr "Phiên chạ&y"
-
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "&Window"
-msgstr "&Cửa sổ"
-
#~ msgid "Choose Editor..."
#~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po
index 97548f6de8c..5ca7a9c3334 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kay\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:23+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po
index 73870bf519d..2fe9f2dfd22 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmaccess\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:05+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po
index 99516437626..91efe38f401 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmaccessibility\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:01+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
index bb4730f136d..8e5f0086770 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmarts\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
index ed15a6a21cc..41e045f2232 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmbackground\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:00+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po
index bd33d000d9b..a7cd237f6d8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmbell\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:25+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po
index d8dbc00b700..b5c82e38c28 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcgi\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:31+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
index 7d35549094d..31874896bbb 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcolors\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:59+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
index b0f89c2555f..c1b02a38dc5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcomponentchooser\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:22+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
index dd483f50081..0c8a926f917 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcrypto\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po
index acafcedf152..10a4bddaf1d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcss\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:16+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po
index e5aea7553c8..482c9287bc8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmenergy\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:13+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po
index 5edae57a2a5..1503a33ddb5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmfonts\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:49+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po
index bef3ae7e53d..f3173ba1388 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmhtmlsearch\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:11+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po
index b1127c9fe74..7eb978962da 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmicons\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:48+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po
index 353afce3535..d35a500b90a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcminfo\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:20+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
index c98c17cc07e..58237b67b4e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcminput\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po
index ea84c7826d1..9b0bd4cf5e2 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkclock\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:07+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
index 5a408628bc8..462864f223f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkded\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:04+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
index 0421b1bca60..d1110165ce2 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkeys\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
index 8b616e86481..d478db2cc1b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po
index 19eb2c51d7c..351c20a8a95 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkonq\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
index 828ab7c30ca..49ac22b3822 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkonqhtml\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 21:51+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
index f9773a64323..2a80479d0a8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkonsole\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po
index 9a710a9d2f7..1ebc15a57b3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkurifilt\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:49+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
index 0083916500a..688580772c9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkwm\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po
index 2cdd9419dfe..24cee626651 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlaunch\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:20+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index 32a8bf54014..e76ccefafeb 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
index b98bf206640..3221cd4b4e5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlocale\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po
index 8e8e5fa4cbb..8c9f0506d0d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmmedia\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:38+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po
index 58910f2f31e..50a04ed1b31 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmnic\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:46+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
index d07d3cf4751..8afc69484e2 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmnotify\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:15+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po
index da4cee9f7d8..921e5afef58 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmperformance\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:58+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po
index 542952a966a..7d4f35fddc8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmprintmgr\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:35+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po
index 3283eb6b1e9..b05ca40b96c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmsamba\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:28+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
index 6c5ca3e6c2d..dbc86325aa2 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmscreensaver\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:57+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po
index 82783d95853..b48486afc48 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmsmartcard\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:54+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
index 03259d065bd..c28e14f752d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmsmserver\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:12+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po
index 04791475b17..26c4dd0cafb 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmspellchecking\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:36+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
index 0d44616d718..e7e69cb5846 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmstyle\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po
index f8ab9ed4cb3..afc3359aaad 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmtaskbar\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:44+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po
index 4db937aa97d..8be1895a2ac 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkdnssd\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:01+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po
index c543b67606e..db6399fc447 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkio\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:44+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po
index b7568b79fc3..d6ff5a19bfc 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmtwindecoration\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:44+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po
index 6635bcc344c..8bc8f27873d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmtwinrules\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po
index 8afe01ebc1a..c213bca37f9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmusb\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:45+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po
index 935457d8192..5451146a200 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmview1394\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:25+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po
index 8601f23f1bf..5b8af03397c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmxinerama\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:21+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po
index 063f2c80cf0..87d1e105e62 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcontrol\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-28 12:45+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
index a4d6c2d13a2..00a7c39df26 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdcop\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:17+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
index f5fb4b8cbe4..1a7c53b44d7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdesktop\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po
index 4613ca19788..a4ab72595c6 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdialog\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:43+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po
index fd1a6eb279e..22d85bc4398 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kfindpart\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
index 8435108051a..6161f1d3375 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kfmclient\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:43+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po
index 73ffee9a838..ff36339ec9f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kgreet_classic\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:55+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po
index f7a8ccd6189..25ee48b5d8b 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kgreet_winbind\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:07+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po
index b13f0eea739..24c6ba755f4 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: khelpcenter\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 22:49+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po
index 2de927b2556..481cd830084 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: khotkeys\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 23:33+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
index dad0a465784..3a492bf2f01 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po
index 9434ae7dea1..866121394c3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kjobviewer\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:57+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
index ad2fca4a1a5..0819c85d4b3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: klipper\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po
index e7a7dfde011..2767a63330a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmenuapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:46+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po
index b29a8b25417..d8788a4ad65 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmenuedit\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:25+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po
index b3d6cc4a470..10f9b02f625 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kminipagerapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:44+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po
index 1b73e6c168c..6d6a9903292 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: knetattach\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:21+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
index cab57a14e08..978f0c8ada9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konqueror\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
@@ -2635,17 +2635,110 @@ msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ trong thư mục hiện tại:"
msgid "Output from command: \"%1\""
msgstr "Kết quả từ lệnh: \"%1\""
-#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:32
-msgid "Clear Search"
-msgstr "Xóa tìm kiếm"
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:117
+msgid "Rollback to System Default"
+msgstr "Quay lại mặc định hệ thống"
-#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147
-msgid "Select Type"
-msgstr "Chọn kiểu"
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:123
+msgid ""
+"This removes all your entries from the sidebar and adds the system default "
+"ones.
This procedure is irreversible
Do you want to proceed?"
+msgstr ""
+"Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc định "
+"của hệ thống.
Không thể phục hồi lại
Bạn có muốn tiếp tục?"
-#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:148
-msgid "Select type:"
-msgstr "Chọn kiểu:"
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:278
+msgid "Add New"
+msgstr "Thêm mới"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:279
+msgid "Multiple Views"
+msgstr "Xem nhiều ô"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:280
+msgid "Show Tabs Left"
+msgstr "Hiện thẻ trái"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:281
+msgid "Show Configuration Button"
+msgstr "Hiện nút cấu hình"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:284
+msgid "Close Navigation Panel"
+msgstr "Đóng thanh di chuyển"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:347
+msgid "This entry already exists."
+msgstr "Mục này đã có."
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:361 sidebar/web_module/web_module.cpp:210
+msgid "Web SideBar Plugin"
+msgstr "Bổ sung thanh bên Web"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:507
+msgid "Enter a URL:"
+msgstr "Nhập một URL:"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:515
+msgid "%1 does not exist"
+msgstr "%1 không tồn tại"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:532
+msgid "Do you really want to remove the %1 tab?"
+msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa %1 thẻ?"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547
+msgid "Set Name"
+msgstr "Đặt tên"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547
+msgid "Enter the name:"
+msgstr "Nhập tên:"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:635
+msgid ""
+"You have hidden the navigation panel configuration button. To make it visible "
+"again, click the right mouse button on any of the navigation panel buttons and "
+"select \"Show Configuration Button\"."
+msgstr ""
+"Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột "
+"phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình\"."
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:734
+msgid "Configure Sidebar"
+msgstr "Cấu hình thanh bên"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:859
+msgid "Set Name..."
+msgstr "Đặt tên..."
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:860
+msgid "Set URL..."
+msgstr "Đặt URL..."
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:861
+msgid "Set Icon..."
+msgstr "Đặt biểu tượng..."
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:865
+msgid "Configure Navigation Panel"
+msgstr "Cấu hình thanh di chuyển"
+
+#: sidebar/sidebar_widget.cpp:929
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không biết"
+
+#: sidebar/web_module/web_module.cpp:87
+msgid "Set Refresh Timeout (0 disables)"
+msgstr "Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)"
+
+#: sidebar/web_module/web_module.cpp:92
+msgid " min"
+msgstr " phút"
+
+#: sidebar/web_module/web_module.cpp:94
+msgid " sec"
+msgstr " giây"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:59
msgid "&Create New Folder"
@@ -2693,6 +2786,46 @@ msgstr "Xóa đánh dấu"
msgid "Bookmark Properties"
msgstr "Tính chất đánh dấu"
+#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80
+msgid "&Remove Entry"
+msgstr "&Xóa mục"
+
+#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82
+msgid "C&lear History"
+msgstr "Xó&a lịch sử"
+
+#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88
+msgid "By &Name"
+msgstr "Theo &tên"
+
+#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93
+msgid "By &Date"
+msgstr "Theo &ngày"
+
+#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351
+#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263
+msgid "Do you really want to clear the entire history?"
+msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?"
+
+#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353
+#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265
+msgid "Clear History?"
+msgstr "Xóa lịch sử?"
+
+#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121
+msgid ""
+""
+"%4"
+"
Last visited: %1"
+"
First visited: %2"
+"
Number of times visited: %3"
+msgstr ""
+""
+"%4"
+"
Xem lần cuối: %1"
+"
Xem lần đầu: %2"
+"
Số lần xem: %3"
+
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:68
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:73
msgid "Minutes"
@@ -2728,46 +2861,6 @@ msgid ""
"Minutes"
msgstr "Phút"
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263
-msgid "Do you really want to clear the entire history?"
-msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353
-#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265
-msgid "Clear History?"
-msgstr "Xóa lịch sử?"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121
-msgid ""
-""
-"%4"
-"
Last visited: %1"
-"
First visited: %2"
-"
Number of times visited: %3"
-msgstr ""
-""
-"%4"
-"
Xem lần cuối: %1"
-"
Xem lần đầu: %2"
-"
Số lần xem: %3"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80
-msgid "&Remove Entry"
-msgstr "&Xóa mục"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82
-msgid "C&lear History"
-msgstr "Xó&a lịch sử"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88
-msgid "By &Name"
-msgstr "Theo &tên"
-
-#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93
-msgid "By &Date"
-msgstr "Theo &ngày"
-
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:914
msgid "&Create New Folder..."
msgstr "&Tạo thư mục mới..."
@@ -2788,114 +2881,21 @@ msgstr "Tạo thư mục mới"
msgid "Enter folder name:"
msgstr "Nhập tên thư mục:"
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:117
-msgid "Rollback to System Default"
-msgstr "Quay lại mặc định hệ thống"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:123
-msgid ""
-"This removes all your entries from the sidebar and adds the system default "
-"ones.
This procedure is irreversible
Do you want to proceed?"
-msgstr ""
-"Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc định "
-"của hệ thống.
Không thể phục hồi lại
Bạn có muốn tiếp tục?"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:278
-msgid "Add New"
-msgstr "Thêm mới"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:279
-msgid "Multiple Views"
-msgstr "Xem nhiều ô"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:280
-msgid "Show Tabs Left"
-msgstr "Hiện thẻ trái"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:281
-msgid "Show Configuration Button"
-msgstr "Hiện nút cấu hình"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:284
-msgid "Close Navigation Panel"
-msgstr "Đóng thanh di chuyển"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:347
-msgid "This entry already exists."
-msgstr "Mục này đã có."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:361 sidebar/web_module/web_module.cpp:210
-msgid "Web SideBar Plugin"
-msgstr "Bổ sung thanh bên Web"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:507
-msgid "Enter a URL:"
-msgstr "Nhập một URL:"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:515
-msgid "%1 does not exist"
-msgstr "%1 không tồn tại"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:532
-msgid "Do you really want to remove the %1 tab?"
-msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa %1 thẻ?"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547
-msgid "Set Name"
-msgstr "Đặt tên"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547
-msgid "Enter the name:"
-msgstr "Nhập tên:"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:635
-msgid ""
-"You have hidden the navigation panel configuration button. To make it visible "
-"again, click the right mouse button on any of the navigation panel buttons and "
-"select \"Show Configuration Button\"."
-msgstr ""
-"Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột "
-"phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình\"."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:734
-msgid "Configure Sidebar"
-msgstr "Cấu hình thanh bên"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:859
-msgid "Set Name..."
-msgstr "Đặt tên..."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:860
-msgid "Set URL..."
-msgstr "Đặt URL..."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:861
-msgid "Set Icon..."
-msgstr "Đặt biểu tượng..."
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:865
-msgid "Configure Navigation Panel"
-msgstr "Cấu hình thanh di chuyển"
-
-#: sidebar/sidebar_widget.cpp:929
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không biết"
-
-#: sidebar/web_module/web_module.cpp:87
-msgid "Set Refresh Timeout (0 disables)"
-msgstr "Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)"
+#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:32
+msgid "Clear Search"
+msgstr "Xóa tìm kiếm"
-#: sidebar/web_module/web_module.cpp:92
-msgid " min"
-msgstr " phút"
+#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147
+msgid "Select Type"
+msgstr "Chọn kiểu"
-#: sidebar/web_module/web_module.cpp:94
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
+#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:148
+msgid "Select type:"
+msgstr "Chọn kiểu:"
-#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85
-msgid "Add Bookmark"
-msgstr "Thêm đánh dấu"
+#: sidebar/konqsidebar.cpp:118
+msgid "Extended Sidebar"
+msgstr "Thanh bên mở rộng"
#: sidebar/web_module/web_module.h:53
msgid "&Open Link"
@@ -2905,6 +2905,10 @@ msgstr "Mở &liên kết"
msgid "Set &Automatic Reload"
msgstr "Đặt &nạp lại tự động"
+#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85
+msgid "Add Bookmark"
+msgstr "Thêm đánh dấu"
+
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
@@ -2920,9 +2924,6 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
#~ msgid "Cannot find parent item %1 in the tree. Internal error."
#~ msgstr "Không tìm thấy mục mẹ %1 trong cây. Lỗi nội bộ."
-#~ msgid "Extended Sidebar"
-#~ msgstr "Thanh bên mở rộng"
-
#~ msgid " day"
#~ msgstr " ngày"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
index 66f561df58e..6849509aeb7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konsole\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po
index 7598c99179a..d63f25fe1aa 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kpager\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:17+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po
index b9a1aba5822..4488c0a4464 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kpersonalizer\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 16:11+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
@@ -17,150 +17,6 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: kospage.cpp:352
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Window activation: Focus on click"
-"
Titlebar double-click: Shade window"
-"
Mouse selection: Double click"
-"
Application startup notification: none"
-"
Keyboard scheme: Trinity default"
-"
"
-msgstr ""
-"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
-"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
-"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
-"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: không có"
-"
Lược đồ bàn phím: Mac"
-"
"
-
-#: kospage.cpp:364
-msgid ""
-"Window activation: Focus follows mouse"
-"
Titlebar double-click: Shade window"
-"
Mouse selection: Single click"
-"
Application startup notification: none"
-"
Keyboard scheme: UNIX"
-"
"
-msgstr ""
-"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm theo con chuột"
-"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
-"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
-"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: không có"
-"
Lược đồ bàn phím: UNIX"
-"
"
-
-#: kospage.cpp:376
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Window activation: Focus on click"
-"
Titlebar double-click: Maximize window"
-"
Mouse selection: Double click"
-"
Application startup notification: none"
-"
Keyboard scheme: Windows"
-"
"
-msgstr ""
-"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
-"
Nhấn đúp thanh tựa: Phóng to cửa sổ"
-"
Chuột chọn: Nhấn đúp"
-"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: con chạy bận"
-"
Lược đồ bàn phím: Windows"
-"
"
-
-#: kospage.cpp:388
-msgid ""
-"Window activation: Focus on click"
-"
Titlebar double-click: Shade window"
-"
Mouse selection: Single click"
-"
Application startup notification: none"
-"
Keyboard scheme: Mac"
-"
"
-msgstr ""
-"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
-"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
-"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
-"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: không có"
-"
Lược đồ bàn phím: Mac"
-"
"
-
-#: tdestylepage.cpp:50
-msgid "Style"
-msgstr "Kiểu dáng"
-
-#: tdestylepage.cpp:51
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: tdestylepage.cpp:55
-msgid "Plastik"
-msgstr "Dẻo"
-
-#: tdestylepage.cpp:55
-msgid "Light"
-msgstr "Ánh sáng"
-
-#: tdestylepage.cpp:56
-msgid "TDE default style"
-msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE"
-
-#: tdestylepage.cpp:59
-#, fuzzy
-msgid "KDE Classic"
-msgstr "Cổ điển TDE"
-
-#: tdestylepage.cpp:60
-#, fuzzy
-msgid "Classic KDE style"
-msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE"
-
-#: tdestylepage.cpp:63
-msgid "Keramik"
-msgstr "Đồ gốm"
-
-#: tdestylepage.cpp:64
-msgid "The previous default style"
-msgstr "Kiểu dáng mặc định trước"
-
-#: tdestylepage.cpp:67
-msgid "Sunshine"
-msgstr "Ánh nắng"
-
-#: tdestylepage.cpp:68
-msgid "A very common desktop"
-msgstr "Màn hình nền rất thường dùng"
-
-#: tdestylepage.cpp:71
-msgid "Redmond"
-msgstr "Redmond"
-
-#: tdestylepage.cpp:72
-msgid "A style from the northwest of the USA"
-msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ"
-
-#: tdestylepage.cpp:75
-msgid "Platinum"
-msgstr "Bạch kim"
-
-#: tdestylepage.cpp:76
-msgid "The platinum style"
-msgstr "Kiểu dáng bạch kim"
-
-#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82
-msgid "without name"
-msgstr "không có tên"
-
#. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 64
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
@@ -421,6 +277,96 @@ msgstr ""
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: main.cpp:27 main.cpp:38
+msgid "KPersonalizer"
+msgstr "KPersonalizer"
+
+#: main.cpp:31
+msgid "Personalizer is restarted by itself"
+msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại"
+
+#: main.cpp:32
+#, fuzzy
+msgid "Personalizer is running before Trinity session"
+msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
+#: kpersonalizer.cpp:67
+msgid "Step 1: Introduction"
+msgstr "Bước 1: giới thiệu"
+
+#: kpersonalizer.cpp:71
+msgid "Step 2: I want it my Way..."
+msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..."
+
+#: kpersonalizer.cpp:75
+msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter"
+msgstr "Bước 3: đẹp chưa?"
+
+#: kpersonalizer.cpp:79
+msgid "Step 4: Everybody loves Themes"
+msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay"
+
+#: kpersonalizer.cpp:83
+msgid "Step 5: Time to Refine"
+msgstr "Bước 5: tinh chế"
+
+#: kpersonalizer.cpp:86
+msgid "S&kip Wizard"
+msgstr "Bỏ &qua trợ lý"
+
+#: kpersonalizer.cpp:152
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?
"
+"The Desktop Settings Wizard helps you to configure the Trinity desktop to "
+"your personal liking.
"
+"Click Cancel to return and finish your setup.
"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?
"
+"Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để "
+"thích hợp với bạn.
"
+"Hãy nhấn vào cái nút Thôi để lùi lại và thiết lập xong.
"
+
+#: kpersonalizer.cpp:156
+msgid ""
+"Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?
"
+"If yes, click Quit and all changes will be lost."
+"
If not, click Cancel to return and finish your setup.
"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?
"
+"Nếu có, hãy bấm cái nút Thoát và các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn."
+"
Nếu không, hãy bấm cái nút Thôi để lùi lại và thiết lập xong.
"
+
+#: kpersonalizer.cpp:160
+msgid "All Changes Will Be Lost"
+msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn"
+
+#: kcountrypage.cpp:48
+#, fuzzy
+msgid "Welcome to Trinity %1
"
+msgstr "Chào mừng bạn dùng TDE %1
"
+
+#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82
+msgid "without name"
+msgstr "không có tên"
+
+#: kcountrypage.cpp:142
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
#: keyecandypage.cpp:69
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
@@ -501,79 +447,133 @@ msgstr "Trình đơn mờ dần"
msgid "Preview Other Files"
msgstr "Xem thử tập tin khác"
-#: kpersonalizer.cpp:67
-msgid "Step 1: Introduction"
-msgstr "Bước 1: giới thiệu"
+#: tdestylepage.cpp:50
+msgid "Style"
+msgstr "Kiểu dáng"
-#: kpersonalizer.cpp:71
-msgid "Step 2: I want it my Way..."
-msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..."
+#: tdestylepage.cpp:51
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
-#: kpersonalizer.cpp:75
-msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter"
-msgstr "Bước 3: đẹp chưa?"
+#: tdestylepage.cpp:55
+msgid "Plastik"
+msgstr "Dẻo"
-#: kpersonalizer.cpp:79
-msgid "Step 4: Everybody loves Themes"
-msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay"
+#: tdestylepage.cpp:55
+msgid "Light"
+msgstr "Ánh sáng"
-#: kpersonalizer.cpp:83
-msgid "Step 5: Time to Refine"
-msgstr "Bước 5: tinh chế"
+#: tdestylepage.cpp:56
+msgid "TDE default style"
+msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE"
-#: kpersonalizer.cpp:86
-msgid "S&kip Wizard"
-msgstr "Bỏ &qua trợ lý"
+#: tdestylepage.cpp:59
+#, fuzzy
+msgid "KDE Classic"
+msgstr "Cổ điển TDE"
-#: kpersonalizer.cpp:152
+#: tdestylepage.cpp:60
#, fuzzy
-msgid ""
-"Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?
"
-"The Desktop Settings Wizard helps you to configure the Trinity desktop to "
-"your personal liking.
"
-"Click Cancel to return and finish your setup.
"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?
"
-"Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để "
-"thích hợp với bạn.
"
-"Hãy nhấn vào cái nút Thôi để lùi lại và thiết lập xong.
"
+msgid "Classic KDE style"
+msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE"
-#: kpersonalizer.cpp:156
-msgid ""
-"Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?
"
-"If yes, click Quit and all changes will be lost."
-"
If not, click Cancel to return and finish your setup.
"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?
"
-"Nếu có, hãy bấm cái nút Thoát và các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn."
-"
Nếu không, hãy bấm cái nút Thôi để lùi lại và thiết lập xong.
"
+#: tdestylepage.cpp:63
+msgid "Keramik"
+msgstr "Đồ gốm"
-#: kpersonalizer.cpp:160
-msgid "All Changes Will Be Lost"
-msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn"
+#: tdestylepage.cpp:64
+msgid "The previous default style"
+msgstr "Kiểu dáng mặc định trước"
-#: kcountrypage.cpp:48
-#, fuzzy
-msgid "Welcome to Trinity %1
"
-msgstr "Chào mừng bạn dùng TDE %1
"
+#: tdestylepage.cpp:67
+msgid "Sunshine"
+msgstr "Ánh nắng"
-#: kcountrypage.cpp:142
-msgid "All"
-msgstr "Tất cả"
+#: tdestylepage.cpp:68
+msgid "A very common desktop"
+msgstr "Màn hình nền rất thường dùng"
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:27 main.cpp:38
-msgid "KPersonalizer"
-msgstr "KPersonalizer"
+#: tdestylepage.cpp:71
+msgid "Redmond"
+msgstr "Redmond"
-#: main.cpp:31
-msgid "Personalizer is restarted by itself"
-msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại"
+#: tdestylepage.cpp:72
+msgid "A style from the northwest of the USA"
+msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ"
-#: main.cpp:32
+#: tdestylepage.cpp:75
+msgid "Platinum"
+msgstr "Bạch kim"
+
+#: tdestylepage.cpp:76
+msgid "The platinum style"
+msgstr "Kiểu dáng bạch kim"
+
+#: kospage.cpp:352
#, fuzzy
-msgid "Personalizer is running before Trinity session"
-msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE"
+msgid ""
+"Window activation: Focus on click"
+"
Titlebar double-click: Shade window"
+"
Mouse selection: Double click"
+"
Application startup notification: none"
+"
Keyboard scheme: Trinity default"
+"
"
+msgstr ""
+"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
+"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
+"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
+"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: không có"
+"
Lược đồ bàn phím: Mac"
+"
"
+
+#: kospage.cpp:364
+msgid ""
+"Window activation: Focus follows mouse"
+"
Titlebar double-click: Shade window"
+"
Mouse selection: Single click"
+"
Application startup notification: none"
+"
Keyboard scheme: UNIX"
+"
"
+msgstr ""
+"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm theo con chuột"
+"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
+"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
+"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: không có"
+"
Lược đồ bàn phím: UNIX"
+"
"
+
+#: kospage.cpp:376
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Window activation: Focus on click"
+"
Titlebar double-click: Maximize window"
+"
Mouse selection: Double click"
+"
Application startup notification: none"
+"
Keyboard scheme: Windows"
+"
"
+msgstr ""
+"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
+"
Nhấn đúp thanh tựa: Phóng to cửa sổ"
+"
Chuột chọn: Nhấn đúp"
+"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: con chạy bận"
+"
Lược đồ bàn phím: Windows"
+"
"
+
+#: kospage.cpp:388
+msgid ""
+"Window activation: Focus on click"
+"
Titlebar double-click: Shade window"
+"
Mouse selection: Single click"
+"
Application startup notification: none"
+"
Keyboard scheme: Mac"
+"
"
+msgstr ""
+"Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn"
+"
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ"
+"
Chuột chọn: Nhấn đơn"
+"
Thông báo ứng dụng khởi chạy: không có"
+"
Lược đồ bàn phím: Mac"
+"
"
#~ msgid "Window activation: Focus on click
Titlebar double-click: Shade window
Mouse selection: Single click
Application startup notification: busy cursor
Keyboard scheme: TDE default
"
#~ msgstr "Kích hoạt cửa sổ : Tiêu điểm khi nhấn
Nhấn đúp thanh tựa: Tô bóng cửa sổ
Chuột chọn: Nhấn đơn
Thông báo ứng dụng khởi chạy: con chạy bận
Lược đồ bàn phím: mặc định TDE
"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po
index 2efad1b4f81..3a1097d45f3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kprinter\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:19+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po
index e853c5624aa..a9bc6da74b7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: krdb\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:12+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po
index 135f375d360..3e81cecee8f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kreadconfig\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:22+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po
index 04b6ce644a5..1a8759f0eb3 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: krunapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:24+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
index c468cebc5ae..d5d2ddab082 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksmserver\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:06+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po
index ebd530b2e0b..3f4bf3f3b4e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksplash\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:02+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po
index 62bd01bb2cd..00294699f7a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksplashthemes\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:55+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po
index 61b96b78a59..a94c8136d2e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kstart\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:59+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
index c2054e0ccf1..178465b5ddb 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
@@ -1,21 +1,46 @@
# Vietnamese translation for KSysGuard.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall , 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksysguard\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+#: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331
+msgid "Select Display Type"
+msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày"
+
+#: KSysGuardApplet.cc:210 WorkSheet.cc:332
+msgid "&Signal Plotter"
+msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu"
+
+#: KSysGuardApplet.cc:211 WorkSheet.cc:333
+msgid "&Multimeter"
+msgstr "Bộ &đa đo"
+
+#: KSysGuardApplet.cc:212
+msgid "&Dancing Bars"
+msgstr "Thanh &múa"
+
+#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394
+msgid ""
+"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. Please "
+"choose another sensor."
+msgstr ""
+"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ "
+"nhạy khác."
+
#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94
#, c-format
msgid "Cannot open the file %1."
@@ -25,630 +50,273 @@ msgstr "Không thể mở tập tin %1."
msgid "The file %1 does not contain valid XML."
msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ."
-#: WorkSheet.cc:109
+#: KSysGuardApplet.cc:334
msgid ""
-"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a "
-"document type 'KSysGuardWorkSheet'."
+"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a "
+"document type 'KSysGuardApplet'."
msgstr ""
-"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài "
-"liệu KSysGuardWorkSheet."
-
-#: WorkSheet.cc:125
-msgid "The file %1 has an invalid worksheet size."
-msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ."
+"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu "
+"« KSysGuardApplet »."
#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225
#, c-format
msgid "Cannot save file %1"
msgstr "Không thể lưu tập tin %1"
-#: WorkSheet.cc:273
-msgid "The clipboard does not contain a valid display description."
-msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ."
+#: KSysGuardApplet.cc:488
+msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell."
+msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này."
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315
-msgid "It is impossible to connect to '%1'."
-msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »."
+#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26
+msgid "Multimeter Settings"
+msgstr "Thiết lập bộ đa đo"
-#: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331
-msgid "Select Display Type"
-msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
-#: KSysGuardApplet.cc:210 WorkSheet.cc:332
-msgid "&Signal Plotter"
-msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55
+msgid "PID"
+msgstr "PID"
-#: KSysGuardApplet.cc:211 WorkSheet.cc:333
-msgid "&Multimeter"
-msgstr "Bộ &đa đo"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56
+msgid "PPID"
+msgstr "PPID"
-#: WorkSheet.cc:334
-msgid "&BarGraph"
-msgstr "Đồ thị th&anh"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57
+msgid "UID"
+msgstr "UID"
-#: WorkSheet.cc:335
-msgid "S&ensorLogger"
-msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58
+msgid "GID"
+msgstr "GID"
-#: ksgrd/SensorAgent.cc:88
-msgid ""
-"Message from %1:\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Thông điệp từ %1:\n"
-"%2"
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59
+msgid "Status"
+msgstr "Trạng thái"
-#: ksgrd/TimerSettings.cc:36
-msgid "Timer Settings"
-msgstr "Thiết lập đếm thời gian"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60
+#, c-format
+msgid "User%"
+msgstr "Người dùng%"
-#: ksgrd/TimerSettings.cc:43
-msgid "Use update interval of worksheet"
-msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61
+#, c-format
+msgid "System%"
+msgstr "Hệ thống%"
-#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46
-msgid "Update interval:"
-msgstr "Khoảng cập nhật:"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:776
+msgid "Nice"
+msgstr "Độ ưu tiên"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 68
-#: KSGAppletSettings.cc:64 WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63
+msgid "VmSize"
+msgstr "NhớẢo"
-#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54
-msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here."
-msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây."
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64
+msgid "VmRss"
+msgstr "NhớẢoRss"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:37
-msgid "Connect Host"
-msgstr "Máy kết nối"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65
+msgid "Login"
+msgstr "Đăng nhập"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:44
-msgid "Host:"
-msgstr "Máy:"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66
+msgid "Command"
+msgstr "Lệnh"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:54
-msgid "Enter the name of the host you want to connect to."
-msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối."
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97
+msgid "All Processes"
+msgstr "Mọi tiến trình"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:61
-msgid "Connection Type"
-msgstr "Kiểu kết nối"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98
+msgid "System Processes"
+msgstr "Tiến trình hệ thống"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:66
-msgid "ssh"
-msgstr "SSH"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99
+msgid "User Processes"
+msgstr "Tiến trình người dùng"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:69
-msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host."
-msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa."
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100
+msgid "Own Processes"
+msgstr "Tiến trình mình"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:72
-msgid "rsh"
-msgstr "RSH"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103
+msgid "&Tree"
+msgstr "&Cây"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:73
-msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host."
-msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa."
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116
+msgid "&Refresh"
+msgstr "Cậ&p nhật"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:76
-msgid "Daemon"
-msgstr "Trình nền"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123
+msgid "&Kill"
+msgstr "&Buộc kết thúc"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:77
-msgid ""
-"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on the "
-"machine you want to connect to, and is listening for client requests."
-msgstr ""
-"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên máy "
-"nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách."
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206
+msgid "%1: Running Processes"
+msgstr "%1: Tiến trình chạy"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:80
-msgid "Custom command"
-msgstr "Lệnh tự chọn"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239
+msgid "You need to select a process first."
+msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:81
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245
+#, c-format
msgid ""
-"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the "
-"remote host."
-msgstr ""
-"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên máy "
-"ở xa."
+"_n: Do you want to kill the selected process?\n"
+"Do you want to kill the %n selected processes?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:84
-msgid "Port:"
-msgstr "Cổng:"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248
+msgid "Kill Process"
+msgstr "Buộc kết thúc tiến trình"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:90
-msgid ""
-"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for "
-"connections."
-msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối."
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252
+msgid "Kill"
+msgstr "Buộc kết thúc"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:93
-msgid "e.g. 3112"
-msgstr "v.d. 3112"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258
+msgid "Do not ask again"
+msgstr "Đừng hỏi lại"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:96
-msgid "Command:"
-msgstr "Lệnh:"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344
+#, c-format
+msgid "Error while attempting to kill process %1."
+msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:105
-msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor."
-msgstr ""
-"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo dõi."
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349
+#, c-format
+msgid "Insufficient permissions to kill process %1."
+msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:109
-msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd"
-msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389
+msgid "Process %1 has already disappeared."
+msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước."
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:41
-msgid "Global Style Settings"
-msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358
+msgid "Invalid Signal."
+msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:44
-msgid "Display Style"
-msgstr "Kiểu dáng trình bày"
-
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:47
-msgid "First foreground color:"
-msgstr "Màu chữ 1:"
-
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:54
-msgid "Second foreground color:"
-msgstr "Màu chữ 2:"
-
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 107
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:61 rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid "Alarm color:"
-msgstr "Màu báo động:"
-
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 241
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:68 rc.cpp:96 rc.cpp:111 rc.cpp:123 rc.cpp:144
-#, no-c-format
-msgid "Background color:"
-msgstr "Màu nền:"
-
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75
-msgid "Font size:"
-msgstr "Cỡ phông chữ :"
-
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:85
-msgid "Sensor Colors"
-msgstr "Màu bộ nhạy"
-
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:91
-msgid "Change Color..."
-msgstr "Đổi màu..."
-
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:166
-#, c-format
-msgid "Color %1"
-msgstr "Màu %1"
-
-#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 5
-#: ksgrd/SensorManager.cc:50 rc.cpp:173
-msgid "CPU Load"
-msgstr "Trọng tải CPU"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:51
-msgid "Idle Load"
-msgstr "Trọng tải nghỉ"
-
-#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52
-#: ksysguard.cc:171
-msgid "System Load"
-msgstr "Trọng tải hệ thống"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:53
-msgid "Nice Load"
-msgstr "Trọng tải ưu tiên"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:54
-msgid "User Load"
-msgstr "Trọng tải người dùng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:55
-msgid "Memory"
-msgstr "Bộ nhớ"
-
-#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 13
-#: ksgrd/SensorManager.cc:56 rc.cpp:177
-msgid "Physical Memory"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý"
-
-#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 21
-#: ksgrd/SensorManager.cc:57 rc.cpp:179
-msgid "Swap Memory"
-msgstr "Bộ nhớ trao đổi"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:58
-msgid "Cached Memory"
-msgstr "Bộ nhớ tạm"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:59
-msgid "Buffered Memory"
-msgstr "Bộ nhớ đệm"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:60
-msgid "Used Memory"
-msgstr "Bộ nhớ đã dùng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:61
-msgid "Application Memory"
-msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:62
-msgid "Free Memory"
-msgstr "Bộ nhớ còn rảnh"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:63
-msgid "Process Count"
-msgstr "Số tiến trình"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:64 ksgrd/SensorManager.cc:148
-msgid "Process Controller"
-msgstr "Bộ điều khiển tiến trình"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:65
-msgid "Disk Throughput"
-msgstr "Lưu tốc đĩa"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:66
-msgid ""
-"_: CPU Load\n"
-"Load"
-msgstr "Trọng tải"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:67
-msgid "Total Accesses"
-msgstr "Tổng số truy cập"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:68
-msgid "Read Accesses"
-msgstr "Truy cập đọc"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:69
-msgid "Write Accesses"
-msgstr "Truy cập ghi"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:70
-msgid "Read Data"
-msgstr "Dữ liệu đọc"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:71
-msgid "Write Data"
-msgstr "Dữ liệu ghi"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:72
-msgid "Pages In"
-msgstr "Trang đến"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:73
-msgid "Pages Out"
-msgstr "Trang đi"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:74
-msgid "Context Switches"
-msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:75
-msgid "Network"
-msgstr "Mạng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:76
-msgid "Interfaces"
-msgstr "Giao diện"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:77
-msgid "Receiver"
-msgstr "Bộ nhận"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:78
-msgid "Transmitter"
-msgstr "Bộ gởi"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:79
-msgid "Data"
-msgstr "Dữ liệu"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:80
-msgid "Compressed Packets"
-msgstr "Gói tin đã nén"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:81
-msgid "Dropped Packets"
-msgstr "Gói tin bị mất"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:82
-msgid "Errors"
-msgstr "Lỗi"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:83
-msgid "FIFO Overruns"
-msgstr "Tràn qua FIFO"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:84
-msgid "Frame Errors"
-msgstr "Lỗi khung"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:85
-msgid "Multicast"
-msgstr "Truyền một-nhiều"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:86
-msgid "Packets"
-msgstr "Gói tin"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:87
-msgid "Carrier"
-msgstr "Bộ truyền"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:88
-msgid "Collisions"
-msgstr "Va chạm"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:89
-msgid "Sockets"
-msgstr "Ổ cắm"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:90
-msgid "Total Number"
-msgstr "Tổng số"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:91 ksgrd/SensorManager.cc:149
-msgid "Table"
-msgstr "Bảng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:92
-msgid "Advanced Power Management"
-msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ksgrd/SensorManager.cc:93
-msgid "ACPI"
-msgstr "ACPI"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:94
-msgid "Thermal Zone"
-msgstr "Khu vực Nhiệt"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:95
-msgid "Temperature"
-msgstr "Nhiệt độ"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:96
-msgid "Fan"
-msgstr "Quạt"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:97
-msgid "State"
-msgstr "Tình trạng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:98
-msgid "Battery"
-msgstr "Pin"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:99
-msgid "Battery Charge"
-msgstr "Nạp pin"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:100
-msgid "Battery Usage"
-msgstr "Dùng pin"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:101
-msgid "Remaining Time"
-msgstr "Thời gian còn lại"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:102
-msgid "Interrupts"
-msgstr "Lần ngắt"
-
-#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 10
-#: ksgrd/SensorManager.cc:103 rc.cpp:175
-msgid "Load Average (1 min)"
-msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:104
-msgid "Load Average (5 min)"
-msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:105
-msgid "Load Average (15 min)"
-msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:106
-msgid "Clock Frequency"
-msgstr "Tần số đồng hồ"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:107
-msgid "Hardware Sensors"
-msgstr "Bộ nhạy phần cứng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:108
-msgid "Partition Usage"
-msgstr "Dùng phân vùng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:109
-msgid "Used Space"
-msgstr "Chỗ đã dùng"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:110
-msgid "Free Space"
-msgstr "Chỗ còn rảnh"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:111
-msgid "Fill Level"
-msgstr "Mức tô"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:115
-#, c-format
-msgid "CPU%1"
-msgstr "CPU%1"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:117
-#, c-format
-msgid "Disk%1"
-msgstr "Đĩa%1"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:122
-#, c-format
-msgid "Fan%1"
-msgstr "Quạt%1"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:124
-#, c-format
-msgid "Temperature%1"
-msgstr "Nhiệt độ%1"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:127
-msgid "Total"
-msgstr "Tổng"
-
-# Interrupts: Lần ngắt
-#: ksgrd/SensorManager.cc:133
-#, c-format
-msgid "Int%1"
-msgstr "Ngắt%1"
-
-#
-#: ksgrd/SensorManager.cc:140
-msgid ""
-"_: the unit 1 per second\n"
-"1/s"
-msgstr "1/giây"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:141
-msgid "kBytes"
-msgstr "kByte"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:142
-msgid ""
-"_: the unit minutes\n"
-"min"
-msgstr "phút"
-
-#: ksgrd/SensorManager.cc:143
-msgid ""
-"_: the frequency unit\n"
-"MHz"
-msgstr "MHz"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379
+#, c-format
+msgid "Error while attempting to renice process %1."
+msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1."
-#: ksgrd/SensorManager.cc:146
-msgid "Integer Value"
-msgstr "Giá trị số nguyên"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384
+#, c-format
+msgid "Insufficient permissions to renice process %1."
+msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1."
-#: ksgrd/SensorManager.cc:147
-msgid "Floating Point Value"
-msgstr "Giá trị số điểm phù động"
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393
+msgid "Invalid argument."
+msgstr "Đối số không hợp lệ."
-#: ksgrd/SensorManager.cc:289
-msgid "Connection to %1 has been lost."
-msgstr "Kết nối đến %1 bị mất."
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315
+msgid "It is impossible to connect to '%1'."
+msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »."
-#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104
-msgid "Connection to %1 refused"
-msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối."
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162
+msgid "Launch &System Guard"
+msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống"
-#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108
-msgid "Host %1 not found"
-msgstr "Không tìm thấy máy %1"
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380
+msgid "&Properties"
+msgstr "Tài &sản"
-#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112
-#, c-format
-msgid "Timeout at host %1"
-msgstr "Quá giờ tại máy %1"
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381
+msgid "&Remove Display"
+msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày"
-#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116
-#, c-format
-msgid "Network failure host %1"
-msgstr "Lỗi mạng máy %1"
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169
+msgid "&Setup Update Interval..."
+msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..."
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171
+msgid "&Continue Update"
+msgstr "Tiếp tục &cập nhật"
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173
+msgid "P&ause Update"
+msgstr "T&ạm dừng cập nhật"
-#: Workspace.cc:53
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240
msgid ""
-"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new "
-"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here."
+""
+"This is a sensor display. To customize a sensor display click and hold the "
+"right mouse button on either the frame or the display box and select the "
+"Properties entry from the popup menu. Select Remove "
+"to delete the display from the worksheet.
%1"
msgstr ""
-"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải tạo "
-"một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy "
-"vào đây."
-
-#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176
-msgid "Process Table"
-msgstr "Bảng tiến trình"
+""
+"Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải hoặc "
+"vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn Tài sản "
+"trong trình đơn bật lên. Chọn Gỡ bỏ để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu "
+"dáng đó.
%1"
-#: Workspace.cc:135
-#, c-format
-msgid "Sheet %1"
-msgstr "Tờ %1"
+#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33
+msgid "Drop Sensor Here"
+msgstr "Thả đây bộ nhạy"
-#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305
+#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38
msgid ""
-"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n"
-"Do you want to save the worksheet?"
+"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser "
+"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor the "
+"values of the sensor over time."
msgstr ""
-"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n"
-"Bạn có muốn lưu tờ này không?"
+"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả nó "
+"vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi các "
+"giá trị nhạy trong thời gian."
-#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235
-msgid "*.sgrd|Sensor Files"
-msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy"
+#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26
+msgid "Sensor Logger Settings"
+msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
-#: Workspace.cc:184
-msgid "Select Worksheet to Load"
-msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải"
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136
+msgid "Logging"
+msgstr "Ghi lưu"
-#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269
-msgid "You do not have a worksheet that could be saved."
-msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu."
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 48
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 rc.cpp:129
+#, no-c-format
+msgid "Timer Interval"
+msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ"
-#: Workspace.cc:239
-msgid "Save Current Worksheet As"
-msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng"
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138
+msgid "Sensor Name"
+msgstr "Tên bộ nhạy"
-#: Workspace.cc:320
-msgid "There are no worksheets that could be deleted."
-msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ."
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139
+msgid "Host Name"
+msgstr "Tên máy"
-#: Workspace.cc:448
-msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd."
-msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)."
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140
+msgid "Log File"
+msgstr "Tập tin ghi lưu"
-#: KSGAppletSettings.cc:34
-#, fuzzy
-msgid "System Guard Settings"
-msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard"
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28
+msgid "Sensor Logger"
+msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
-#: KSGAppletSettings.cc:42
-msgid "Number of displays:"
-msgstr "Số bộ trình bày:"
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383
+msgid "&Remove Sensor"
+msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy"
-#: KSGAppletSettings.cc:50
-msgid "Size ratio:"
-msgstr "Tỷ lệ cỡ :"
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384
+msgid "&Edit Sensor..."
+msgstr "&Sửa bộ nhạy..."
-#: KSGAppletSettings.cc:54
-#, c-format
-msgid "%"
-msgstr "%"
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396
+msgid "St&op Logging"
+msgstr "&Ngưng ghi lưu"
+
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398
+msgid "S&tart Logging"
+msgstr "&Bắt đầu ghi lưu"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:110
msgid ""
@@ -692,160 +360,188 @@ msgid ""
"idle"
msgstr "nghỉ"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:250
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:252
msgid "Remove Column"
msgstr "Gỡ bỏ cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:251
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:253
msgid "Add Column"
msgstr "Thêm cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:252
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:254
msgid "Help on Column"
msgstr "Trợ giúp về cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:771
-msgid "Nice"
-msgstr "Độ ưu tiên"
-
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:776
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:781
msgid "Hide Column"
msgstr "Ẩn cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:782
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:787
msgid "Show Column"
msgstr "Hiện cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:786
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:791
msgid "Select All Processes"
msgstr "Chọn mọi tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:787
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:792
msgid "Unselect All Processes"
msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:793
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798
msgid "Select All Child Processes"
msgstr "Chọn mọi tiến trình con"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:794
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799
msgid "Unselect All Child Processes"
msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:796
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:801
msgid "SIGABRT"
msgstr "SIGABRT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:797
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:802
msgid "SIGALRM"
msgstr "SIGALRM"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:803
msgid "SIGCHLD"
msgstr "SIGCHLD"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:804
msgid "SIGCONT"
msgstr "SIGCONT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:800
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805
msgid "SIGFPE"
msgstr "SIGFPE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:801
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806
msgid "SIGHUP"
msgstr "SIGHUP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:802
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:807
msgid "SIGILL"
msgstr "SIGILL"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:803
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808
msgid "SIGINT"
msgstr "SIGINT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:804
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809
msgid "SIGKILL"
msgstr "SIGKILL"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810
msgid "SIGPIPE"
msgstr "SIGPIPE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811
msgid "SIGQUIT"
msgstr "SIGQUIT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:807
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812
msgid "SIGSEGV"
msgstr "SIGSEGV"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813
msgid "SIGSTOP"
msgstr "SIGSTOP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814
msgid "SIGTERM"
msgstr "SIGTERM"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:815
msgid "SIGTSTP"
msgstr "SIGTSTP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:816
msgid "SIGTTIN"
msgstr "SIGTTIN"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817
msgid "SIGTTOU"
msgstr "SIGTTOU"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:818
msgid "SIGUSR1"
msgstr "SIGUSR1"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:819
msgid "SIGUSR2"
msgstr "SIGUSR2"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:822
msgid "Send Signal"
msgstr "Gởi tín hiệu"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:825
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:830
msgid "Renice Process..."
msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..."
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:873
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:878
msgid ""
"_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n"
"Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:877
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:882
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
+#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32
+msgid "Renice Process"
+msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình"
+
+#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40
+msgid ""
+"You are about to change the scheduling priority of\n"
+"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n"
+"can decrease the nice level of a process. The lower\n"
+"the number is the higher the priority.\n"
+"\n"
+"Please enter the desired nice level:"
+msgstr ""
+"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n"
+"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n"
+"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n"
+"càng cao ưu tiên.\n"
+"\n"
+"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 94
+#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 rc.cpp:27
+#, no-c-format
+msgid "Foreground color:"
+msgstr "Màu chữ :"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 102
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:68 rc.cpp:30 rc.cpp:69 rc.cpp:123 rc.cpp:171
+#, no-c-format
+msgid "Background color:"
+msgstr "Màu nền:"
+
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:43
msgid "Edit BarGraph Preferences"
msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh"
@@ -854,16 +550,16 @@ msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh"
msgid "Range"
msgstr "Phạm vị"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 25
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 46
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:50 WorkSheetSettings.cc:48
-#: rc.cpp:48 rc.cpp:99 rc.cpp:114 rc.cpp:135
+#: rc.cpp:21 rc.cpp:60 rc.cpp:75 rc.cpp:159
#, no-c-format
msgid "Title"
msgstr "Tựa"
#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 36
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:54
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 rc.cpp:51
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "Enter the title of the display here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày."
@@ -901,13 +597,13 @@ msgstr ""
"năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 61
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 rc.cpp:60
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid "Alarms"
msgstr "Báo động"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 78
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 rc.cpp:24 rc.cpp:75
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 138
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 rc.cpp:102 rc.cpp:135
#, no-c-format
msgid "Alarm for Minimum Value"
msgstr "Báo động giá trị tối thiểu"
@@ -917,32 +613,32 @@ msgstr "Báo động giá trị tối thiểu"
msgid "Enable alarm"
msgstr "Bật báo động"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 92
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 rc.cpp:30 rc.cpp:81
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 152
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 rc.cpp:108 rc.cpp:141
#, no-c-format
msgid "Enable the minimum value alarm."
msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu."
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 120
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 rc.cpp:33 rc.cpp:84
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 180
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 rc.cpp:111 rc.cpp:144
#, no-c-format
msgid "Lower limit:"
msgstr "Giới hạn dưới :"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 144
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 rc.cpp:36 rc.cpp:63
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 72
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 rc.cpp:90 rc.cpp:147
#, no-c-format
msgid "Alarm for Maximum Value"
msgstr "Báo động giá trị tối đa"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 158
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 rc.cpp:42 rc.cpp:69
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 86
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 rc.cpp:96 rc.cpp:153
#, no-c-format
msgid "Enable the maximum value alarm."
msgstr "Bật báo động giá trị tối đa."
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 186
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 rc.cpp:45 rc.cpp:72
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 114
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 rc.cpp:99 rc.cpp:156
#, no-c-format
msgid "Upper limit:"
msgstr "Giới hạn trên:"
@@ -959,6 +655,11 @@ msgstr "Màu thanh chuẩn:"
msgid "Out-of-range color:"
msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :"
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75
+msgid "Font size:"
+msgstr "Cỡ phông chữ :"
+
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:154
msgid ""
"This determines the size of the font used to print a label underneath the bars. "
@@ -993,12 +694,6 @@ msgstr "Nhãn"
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:174
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
@@ -1110,480 +805,712 @@ msgstr "Đường ngang"
msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough."
msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:154
-msgid "Count:"
-msgstr "Số :"
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:154
+msgid "Count:"
+msgstr "Số :"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:160
+msgid "Enter the number of horizontal lines here."
+msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang."
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 35
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 rc.cpp:18
+#, no-c-format
+msgid "Text"
+msgstr "Chữ"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:172
+msgid "Labels"
+msgstr "Nhãn"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:173
+msgid ""
+"Check this box if horizontal lines should be decorated with the values they "
+"mark."
+msgstr ""
+"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương ứng."
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:185
+msgid "Top bar"
+msgstr "Thanh đầu"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:186
+msgid ""
+"Check this to active the display title bar. This is probably only useful for "
+"applet displays. The bar is only visible if the display is large enough."
+msgstr ""
+"Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là ích chỉ "
+"cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ lớn "
+"thôi."
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 64
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 rc.cpp:24 rc.cpp:63 rc.cpp:114
+#: rc.cpp:162
+#, no-c-format
+msgid "Colors"
+msgstr "Màu sắc"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:196
+msgid "Vertical lines:"
+msgstr "Đường dọc:"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:203
+msgid "Horizontal lines:"
+msgstr "Đường ngang:"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:210
+msgid "Background:"
+msgstr "Nền:"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:242
+msgid "Set Color..."
+msgstr "Đặt màu..."
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:244
+msgid "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram."
+msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ."
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:252
+msgid "Move Up"
+msgstr "Đem lên"
+
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:256
+msgid "Move Down"
+msgstr "Đem xuống"
+
+#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26
+msgid "List View Settings"
+msgstr "Thiết lập ô xem danh sách"
+
+#: KSGAppletSettings.cc:34
+#, fuzzy
+msgid "System Guard Settings"
+msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard"
+
+#: KSGAppletSettings.cc:42
+msgid "Number of displays:"
+msgstr "Số bộ trình bày:"
+
+#: KSGAppletSettings.cc:50
+msgid "Size ratio:"
+msgstr "Tỷ lệ cỡ :"
+
+#: KSGAppletSettings.cc:54
+#, c-format
+msgid "%"
+msgstr "%"
+
+#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46
+msgid "Update interval:"
+msgstr "Khoảng cập nhật:"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 68
+#: KSGAppletSettings.cc:64 WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51
+#: rc.cpp:132
+#, no-c-format
+msgid " sec"
+msgstr " giây"
+
+#: WorkSheet.cc:109
+msgid ""
+"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a "
+"document type 'KSysGuardWorkSheet'."
+msgstr ""
+"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài "
+"liệu KSysGuardWorkSheet."
+
+#: WorkSheet.cc:125
+msgid "The file %1 has an invalid worksheet size."
+msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ."
+
+#: WorkSheet.cc:273
+msgid "The clipboard does not contain a valid display description."
+msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ."
+
+#: WorkSheet.cc:334
+msgid "&BarGraph"
+msgstr "Đồ thị th&anh"
+
+#: WorkSheet.cc:335
+msgid "S&ensorLogger"
+msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 17
+#: rc.cpp:15
+#, no-c-format
+msgid "Log File Settings"
+msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 187
+#: rc.cpp:36
+#, no-c-format
+msgid "Select Font..."
+msgstr "Chọn phông chữ..."
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 199
+#: rc.cpp:39
+#, no-c-format
+msgid "Filter"
+msgstr "Lọc"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 238
+#: rc.cpp:42
+#, no-c-format
+msgid "&Add"
+msgstr "Th&êm"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 254
+#: rc.cpp:48
+#, no-c-format
+msgid "&Change"
+msgstr "&Đổi"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 91
+#: rc.cpp:66 rc.cpp:165
+#, no-c-format
+msgid "Text color:"
+msgstr "Màu chữ :"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 107
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:61 rc.cpp:72
+#, no-c-format
+msgid "Alarm color:"
+msgstr "Màu báo động:"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 44
+#: rc.cpp:81
+#, no-c-format
+msgid "&Show unit"
+msgstr "&HIện đơn vị"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 47
+#: rc.cpp:84
+#, no-c-format
+msgid "Enable this to append the unit to the title of the display."
+msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày."
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 83
+#: rc.cpp:93 rc.cpp:150
+#, no-c-format
+msgid "E&nable alarm"
+msgstr "Bật bá&o động"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 149
+#: rc.cpp:105 rc.cpp:138
+#, no-c-format
+msgid "&Enable alarm"
+msgstr "&Bật báo động"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 225
+#: rc.cpp:117
+#, no-c-format
+msgid "Normal digit color:"
+msgstr "Màu số chuẩn:"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 233
+#: rc.cpp:120
+#, no-c-format
+msgid "Alarm digit color:"
+msgstr "Màu số báo động:"
+
+#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 90
+#: rc.cpp:168
+#, no-c-format
+msgid "Grid color:"
+msgstr "Màu lưới:"
+
+#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 5
+#: ksgrd/SensorManager.cc:50 rc.cpp:173
+msgid "CPU Load"
+msgstr "Trọng tải CPU"
+
+#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 10
+#: ksgrd/SensorManager.cc:103 rc.cpp:175
+msgid "Load Average (1 min)"
+msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)"
+
+#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 13
+#: ksgrd/SensorManager.cc:56 rc.cpp:177
+msgid "Physical Memory"
+msgstr "Bộ nhớ vật lý"
+
+#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 21
+#: ksgrd/SensorManager.cc:57 rc.cpp:179
+msgid "Swap Memory"
+msgstr "Bộ nhớ trao đổi"
+
+#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 5
+#: rc.cpp:181
+msgid "CPU"
+msgstr "CPU"
+
+#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 10
+#: rc.cpp:183
+msgid "Mem"
+msgstr "Nhớ"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
+#: ksgrd/SensorManager.cc:51
+msgid "Idle Load"
+msgstr "Trọng tải nghỉ"
+
+#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52
+#: ksysguard.cc:171
+msgid "System Load"
+msgstr "Trọng tải hệ thống"
+
+#: ksgrd/SensorManager.cc:53
+msgid "Nice Load"
+msgstr "Trọng tải ưu tiên"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:160
-msgid "Enter the number of horizontal lines here."
-msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:54
+msgid "User Load"
+msgstr "Trọng tải người dùng"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 35
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 rc.cpp:132
-#, no-c-format
-msgid "Text"
-msgstr "Chữ"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:55
+msgid "Memory"
+msgstr "Bộ nhớ"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:172
-msgid "Labels"
-msgstr "Nhãn"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:58
+msgid "Cached Memory"
+msgstr "Bộ nhớ tạm"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:173
-msgid ""
-"Check this box if horizontal lines should be decorated with the values they "
-"mark."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương ứng."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:59
+msgid "Buffered Memory"
+msgstr "Bộ nhớ đệm"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:185
-msgid "Top bar"
-msgstr "Thanh đầu"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:60
+msgid "Used Memory"
+msgstr "Bộ nhớ đã dùng"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:186
-msgid ""
-"Check this to active the display title bar. This is probably only useful for "
-"applet displays. The bar is only visible if the display is large enough."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là ích chỉ "
-"cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ lớn "
-"thôi."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:61
+msgid "Application Memory"
+msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 206
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 rc.cpp:87 rc.cpp:102
-#: rc.cpp:117 rc.cpp:138
-#, no-c-format
-msgid "Colors"
-msgstr "Màu sắc"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:62
+msgid "Free Memory"
+msgstr "Bộ nhớ còn rảnh"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:196
-msgid "Vertical lines:"
-msgstr "Đường dọc:"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:63
+msgid "Process Count"
+msgstr "Số tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:203
-msgid "Horizontal lines:"
-msgstr "Đường ngang:"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:64 ksgrd/SensorManager.cc:148
+msgid "Process Controller"
+msgstr "Bộ điều khiển tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:210
-msgid "Background:"
-msgstr "Nền:"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:65
+msgid "Disk Throughput"
+msgstr "Lưu tốc đĩa"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:242
-msgid "Set Color..."
-msgstr "Đặt màu..."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:66
+msgid ""
+"_: CPU Load\n"
+"Load"
+msgstr "Trọng tải"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:244
-msgid "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram."
-msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:67
+msgid "Total Accesses"
+msgstr "Tổng số truy cập"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:252
-msgid "Move Up"
-msgstr "Đem lên"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:68
+msgid "Read Accesses"
+msgstr "Truy cập đọc"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:256
-msgid "Move Down"
-msgstr "Đem xuống"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:69
+msgid "Write Accesses"
+msgstr "Truy cập ghi"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28
-msgid "Sensor Logger"
-msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:70
+msgid "Read Data"
+msgstr "Dữ liệu đọc"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162
-msgid "Launch &System Guard"
-msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:71
+msgid "Write Data"
+msgstr "Dữ liệu ghi"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380
-msgid "&Properties"
-msgstr "Tài &sản"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:72
+msgid "Pages In"
+msgstr "Trang đến"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381
-msgid "&Remove Display"
-msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:73
+msgid "Pages Out"
+msgstr "Trang đi"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169
-msgid "&Setup Update Interval..."
-msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:74
+msgid "Context Switches"
+msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171
-msgid "&Continue Update"
-msgstr "Tiếp tục &cập nhật"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:75
+msgid "Network"
+msgstr "Mạng"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173
-msgid "P&ause Update"
-msgstr "T&ạm dừng cập nhật"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:76
+msgid "Interfaces"
+msgstr "Giao diện"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240
-msgid ""
-""
-"This is a sensor display. To customize a sensor display click and hold the "
-"right mouse button on either the frame or the display box and select the "
-"Properties entry from the popup menu. Select Remove "
-"to delete the display from the worksheet.
%1"
-msgstr ""
-""
-"Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải hoặc "
-"vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn Tài sản "
-"trong trình đơn bật lên. Chọn Gỡ bỏ để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu "
-"dáng đó.
%1"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:77
+msgid "Receiver"
+msgstr "Bộ nhận"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136
-msgid "Logging"
-msgstr "Ghi lưu"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:78
+msgid "Transmitter"
+msgstr "Bộ gởi"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 48
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Timer Interval"
-msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:79
+msgid "Data"
+msgstr "Dữ liệu"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138
-msgid "Sensor Name"
-msgstr "Tên bộ nhạy"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:80
+msgid "Compressed Packets"
+msgstr "Gói tin đã nén"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139
-msgid "Host Name"
-msgstr "Tên máy"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:81
+msgid "Dropped Packets"
+msgstr "Gói tin bị mất"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140
-msgid "Log File"
-msgstr "Tập tin ghi lưu"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:82
+msgid "Errors"
+msgstr "Lỗi"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383
-msgid "&Remove Sensor"
-msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:83
+msgid "FIFO Overruns"
+msgstr "Tràn qua FIFO"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384
-msgid "&Edit Sensor..."
-msgstr "&Sửa bộ nhạy..."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:84
+msgid "Frame Errors"
+msgstr "Lỗi khung"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396
-msgid "St&op Logging"
-msgstr "&Ngưng ghi lưu"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:85
+msgid "Multicast"
+msgstr "Truyền một-nhiều"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398
-msgid "S&tart Logging"
-msgstr "&Bắt đầu ghi lưu"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:86
+msgid "Packets"
+msgstr "Gói tin"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 94
-#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 rc.cpp:141
-#, no-c-format
-msgid "Foreground color:"
-msgstr "Màu chữ :"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:87
+msgid "Carrier"
+msgstr "Bộ truyền"
-#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26
-msgid "Multimeter Settings"
-msgstr "Thiết lập bộ đa đo"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:88
+msgid "Collisions"
+msgstr "Va chạm"
-#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26
-msgid "List View Settings"
-msgstr "Thiết lập ô xem danh sách"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:89
+msgid "Sockets"
+msgstr "Ổ cắm"
-#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32
-msgid "Renice Process"
-msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:90
+msgid "Total Number"
+msgstr "Tổng số"
-#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40
-msgid ""
-"You are about to change the scheduling priority of\n"
-"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n"
-"can decrease the nice level of a process. The lower\n"
-"the number is the higher the priority.\n"
-"\n"
-"Please enter the desired nice level:"
-msgstr ""
-"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n"
-"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n"
-"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n"
-"càng cao ưu tiên.\n"
-"\n"
-"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:91 ksgrd/SensorManager.cc:149
+msgid "Table"
+msgstr "Bảng"
-#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26
-msgid "Sensor Logger Settings"
-msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:92
+msgid "Advanced Power Management"
+msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao"
-#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33
-msgid "Drop Sensor Here"
-msgstr "Thả đây bộ nhạy"
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: ksgrd/SensorManager.cc:93
+msgid "ACPI"
+msgstr "ACPI"
-#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38
-msgid ""
-"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser "
-"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor the "
-"values of the sensor over time."
-msgstr ""
-"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả nó "
-"vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi các "
-"giá trị nhạy trong thời gian."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:94
+msgid "Thermal Zone"
+msgstr "Khu vực Nhiệt"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:95
+msgid "Temperature"
+msgstr "Nhiệt độ"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55
-msgid "PID"
-msgstr "PID"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:96
+msgid "Fan"
+msgstr "Quạt"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56
-msgid "PPID"
-msgstr "PPID"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:97
+msgid "State"
+msgstr "Tình trạng"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57
-msgid "UID"
-msgstr "UID"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:98
+msgid "Battery"
+msgstr "Pin"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58
-msgid "GID"
-msgstr "GID"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:99
+msgid "Battery Charge"
+msgstr "Nạp pin"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60
-#, c-format
-msgid "User%"
-msgstr "Người dùng%"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:100
+msgid "Battery Usage"
+msgstr "Dùng pin"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61
-#, c-format
-msgid "System%"
-msgstr "Hệ thống%"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:101
+msgid "Remaining Time"
+msgstr "Thời gian còn lại"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63
-msgid "VmSize"
-msgstr "NhớẢo"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:102
+msgid "Interrupts"
+msgstr "Lần ngắt"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64
-msgid "VmRss"
-msgstr "NhớẢoRss"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:104
+msgid "Load Average (5 min)"
+msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65
-msgid "Login"
-msgstr "Đăng nhập"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:105
+msgid "Load Average (15 min)"
+msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66
-msgid "Command"
-msgstr "Lệnh"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:106
+msgid "Clock Frequency"
+msgstr "Tần số đồng hồ"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97
-msgid "All Processes"
-msgstr "Mọi tiến trình"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:107
+msgid "Hardware Sensors"
+msgstr "Bộ nhạy phần cứng"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98
-msgid "System Processes"
-msgstr "Tiến trình hệ thống"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:108
+msgid "Partition Usage"
+msgstr "Dùng phân vùng"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99
-msgid "User Processes"
-msgstr "Tiến trình người dùng"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:109
+msgid "Used Space"
+msgstr "Chỗ đã dùng"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100
-msgid "Own Processes"
-msgstr "Tiến trình mình"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:110
+msgid "Free Space"
+msgstr "Chỗ còn rảnh"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103
-msgid "&Tree"
-msgstr "&Cây"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:111
+msgid "Fill Level"
+msgstr "Mức tô"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116
-msgid "&Refresh"
-msgstr "Cậ&p nhật"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:115
+#, c-format
+msgid "CPU%1"
+msgstr "CPU%1"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123
-msgid "&Kill"
-msgstr "&Buộc kết thúc"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:117
+#, c-format
+msgid "Disk%1"
+msgstr "Đĩa%1"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206
-msgid "%1: Running Processes"
-msgstr "%1: Tiến trình chạy"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:122
+#, c-format
+msgid "Fan%1"
+msgstr "Quạt%1"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239
-msgid "You need to select a process first."
-msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:124
+#, c-format
+msgid "Temperature%1"
+msgstr "Nhiệt độ%1"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245
+#: ksgrd/SensorManager.cc:127
+msgid "Total"
+msgstr "Tổng"
+
+# Interrupts: Lần ngắt
+#: ksgrd/SensorManager.cc:133
#, c-format
-msgid ""
-"_n: Do you want to kill the selected process?\n"
-"Do you want to kill the %n selected processes?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?"
+msgid "Int%1"
+msgstr "Ngắt%1"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248
-msgid "Kill Process"
-msgstr "Buộc kết thúc tiến trình"
+#
+#: ksgrd/SensorManager.cc:140
+msgid ""
+"_: the unit 1 per second\n"
+"1/s"
+msgstr "1/giây"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252
-msgid "Kill"
-msgstr "Buộc kết thúc"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:141
+msgid "kBytes"
+msgstr "kByte"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258
-msgid "Do not ask again"
-msgstr "Đừng hỏi lại"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:142
+msgid ""
+"_: the unit minutes\n"
+"min"
+msgstr "phút"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344
-#, c-format
-msgid "Error while attempting to kill process %1."
-msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:143
+msgid ""
+"_: the frequency unit\n"
+"MHz"
+msgstr "MHz"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349
-#, c-format
-msgid "Insufficient permissions to kill process %1."
-msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:146
+msgid "Integer Value"
+msgstr "Giá trị số nguyên"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389
-msgid "Process %1 has already disappeared."
-msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước."
+#: ksgrd/SensorManager.cc:147
+msgid "Floating Point Value"
+msgstr "Giá trị số điểm phù động"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358
-msgid "Invalid Signal."
-msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
+#: ksgrd/SensorManager.cc:289
+msgid "Connection to %1 has been lost."
+msgstr "Kết nối đến %1 bị mất."
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379
-#, c-format
-msgid "Error while attempting to renice process %1."
-msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1."
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:41
+msgid "Global Style Settings"
+msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384
-#, c-format
-msgid "Insufficient permissions to renice process %1."
-msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1."
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:44
+msgid "Display Style"
+msgstr "Kiểu dáng trình bày"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393
-msgid "Invalid argument."
-msgstr "Đối số không hợp lệ."
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:47
+msgid "First foreground color:"
+msgstr "Màu chữ 1:"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 89
-#: rc.cpp:27 rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "&Enable alarm"
-msgstr "&Bật báo động"
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:54
+msgid "Second foreground color:"
+msgstr "Màu chữ 2:"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 155
-#: rc.cpp:39 rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "E&nable alarm"
-msgstr "Bật bá&o động"
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:85
+msgid "Sensor Colors"
+msgstr "Màu bộ nhạy"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 44
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "&Show unit"
-msgstr "&HIện đơn vị"
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:91
+msgid "Change Color..."
+msgstr "Đổi màu..."
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 47
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Enable this to append the unit to the title of the display."
-msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày."
+#: ksgrd/StyleSettings.cc:166
+#, c-format
+msgid "Color %1"
+msgstr "Màu %1"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 225
-#: rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid "Normal digit color:"
-msgstr "Màu số chuẩn:"
+#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104
+msgid "Connection to %1 refused"
+msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối."
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 233
-#: rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "Alarm digit color:"
-msgstr "Màu số báo động:"
+#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108
+msgid "Host %1 not found"
+msgstr "Không tìm thấy máy %1"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 82
-#: rc.cpp:105 rc.cpp:120
-#, no-c-format
-msgid "Text color:"
-msgstr "Màu chữ :"
+#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112
+#, c-format
+msgid "Timeout at host %1"
+msgstr "Quá giờ tại máy %1"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 90
-#: rc.cpp:108
-#, no-c-format
-msgid "Grid color:"
-msgstr "Màu lưới:"
+#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116
+#, c-format
+msgid "Network failure host %1"
+msgstr "Lỗi mạng máy %1"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 17
-#: rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid "Log File Settings"
-msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu"
+#: ksgrd/TimerSettings.cc:36
+msgid "Timer Settings"
+msgstr "Thiết lập đếm thời gian"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 187
-#: rc.cpp:150
-#, no-c-format
-msgid "Select Font..."
-msgstr "Chọn phông chữ..."
+#: ksgrd/TimerSettings.cc:43
+msgid "Use update interval of worksheet"
+msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 199
-#: rc.cpp:153
-#, no-c-format
-msgid "Filter"
-msgstr "Lọc"
+#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54
+msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here."
+msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây."
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 238
-#: rc.cpp:156
-#, no-c-format
-msgid "&Add"
-msgstr "Th&êm"
+#: ksgrd/HostConnector.cc:37
+msgid "Connect Host"
+msgstr "Máy kết nối"
-#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 254
-#: rc.cpp:162
-#, no-c-format
-msgid "&Change"
-msgstr "&Đổi"
+#: ksgrd/HostConnector.cc:44
+msgid "Host:"
+msgstr "Máy:"
-#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 5
-#: rc.cpp:181
-msgid "CPU"
-msgstr "CPU"
+#: ksgrd/HostConnector.cc:54
+msgid "Enter the name of the host you want to connect to."
+msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối."
-#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 10
-#: rc.cpp:183
-msgid "Mem"
-msgstr "Nhớ"
+#: ksgrd/HostConnector.cc:61
+msgid "Connection Type"
+msgstr "Kiểu kết nối"
-#: WorkSheetSettings.cc:41
-msgid "Worksheet Properties"
-msgstr "Tài sản tờ làm việc"
+#: ksgrd/HostConnector.cc:66
+msgid "ssh"
+msgstr "SSH"
-#: WorkSheetSettings.cc:67
-msgid "Rows:"
-msgstr "Hàng:"
+#: ksgrd/HostConnector.cc:69
+msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host."
+msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa."
-#: WorkSheetSettings.cc:76
-msgid "Columns:"
-msgstr "Cột:"
+#: ksgrd/HostConnector.cc:72
+msgid "rsh"
+msgstr "RSH"
-#: WorkSheetSettings.cc:97
-msgid "Enter the number of rows the sheet should have."
-msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này."
+#: ksgrd/HostConnector.cc:73
+msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host."
+msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa."
-#: WorkSheetSettings.cc:98
-msgid "Enter the number of columns the sheet should have."
-msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này."
+#: ksgrd/HostConnector.cc:76
+msgid "Daemon"
+msgstr "Trình nền"
-#: WorkSheetSettings.cc:100
-msgid "Enter the title of the worksheet here."
-msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc."
+#: ksgrd/HostConnector.cc:77
+msgid ""
+"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on the "
+"machine you want to connect to, and is listening for client requests."
+msgstr ""
+"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên máy "
+"nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách."
-#: KSysGuardApplet.cc:212
-msgid "&Dancing Bars"
-msgstr "Thanh &múa"
+#: ksgrd/HostConnector.cc:80
+msgid "Custom command"
+msgstr "Lệnh tự chọn"
-#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394
+#: ksgrd/HostConnector.cc:81
msgid ""
-"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. Please "
-"choose another sensor."
+"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the "
+"remote host."
msgstr ""
-"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ "
-"nhạy khác."
+"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên máy "
+"ở xa."
-#: KSysGuardApplet.cc:334
+#: ksgrd/HostConnector.cc:84
+msgid "Port:"
+msgstr "Cổng:"
+
+#: ksgrd/HostConnector.cc:90
msgid ""
-"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a "
-"document type 'KSysGuardApplet'."
+"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for "
+"connections."
+msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối."
+
+#: ksgrd/HostConnector.cc:93
+msgid "e.g. 3112"
+msgstr "v.d. 3112"
+
+#: ksgrd/HostConnector.cc:96
+msgid "Command:"
+msgstr "Lệnh:"
+
+#: ksgrd/HostConnector.cc:105
+msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor."
msgstr ""
-"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu "
-"« KSysGuardApplet »."
+"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo dõi."
-#: KSysGuardApplet.cc:488
-msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell."
-msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này."
+#: ksgrd/HostConnector.cc:109
+msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd"
+msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »"
+
+#: ksgrd/SensorAgent.cc:88
+msgid ""
+"Message from %1:\n"
+"%2"
+msgstr ""
+"Thông điệp từ %1:\n"
+"%2"
#: SensorBrowser.cc:77
msgid "Sensor Browser"
@@ -1618,6 +1545,30 @@ msgstr ""
msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet."
msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc."
+#: WorkSheetSettings.cc:41
+msgid "Worksheet Properties"
+msgstr "Tài sản tờ làm việc"
+
+#: WorkSheetSettings.cc:67
+msgid "Rows:"
+msgstr "Hàng:"
+
+#: WorkSheetSettings.cc:76
+msgid "Columns:"
+msgstr "Cột:"
+
+#: WorkSheetSettings.cc:97
+msgid "Enter the number of rows the sheet should have."
+msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này."
+
+#: WorkSheetSettings.cc:98
+msgid "Enter the number of columns the sheet should have."
+msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này."
+
+#: WorkSheetSettings.cc:100
+msgid "Enter the title of the worksheet here."
+msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc."
+
#: ksysguard.cc:64
msgid "TDE system guard"
msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE"
@@ -1690,6 +1641,10 @@ msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc"
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
+#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176
+msgid "Process Table"
+msgstr "Bảng tiến trình"
+
#: ksysguard.cc:436
#, c-format
msgid ""
@@ -1731,5 +1686,51 @@ msgstr ""
"Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n"
"của tiện ích « top » của William LeFebvre."
+#: Workspace.cc:53
+msgid ""
+"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new "
+"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here."
+msgstr ""
+"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải tạo "
+"một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy "
+"vào đây."
+
+#: Workspace.cc:135
+#, c-format
+msgid "Sheet %1"
+msgstr "Tờ %1"
+
+#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305
+msgid ""
+"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n"
+"Do you want to save the worksheet?"
+msgstr ""
+"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n"
+"Bạn có muốn lưu tờ này không?"
+
+#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235
+msgid "*.sgrd|Sensor Files"
+msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy"
+
+#: Workspace.cc:184
+msgid "Select Worksheet to Load"
+msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải"
+
+#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269
+msgid "You do not have a worksheet that could be saved."
+msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu."
+
+#: Workspace.cc:239
+msgid "Save Current Worksheet As"
+msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng"
+
+#: Workspace.cc:320
+msgid "There are no worksheets that could be deleted."
+msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ."
+
+#: Workspace.cc:448
+msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)."
+
#~ msgid "#"
#~ msgstr "#"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po
index 5404dd2b236..ea4cd94b25c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksystemtrayapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:55+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po
index a47bc3c9666..04a84f1dfeb 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksystraycmd\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:51+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po
index 22cbc796aab..51093e5b08a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kthememanager\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:52+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po
index b0451ab1f9b..d9943ad1c24 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ktip\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 21:27+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po
index 65f6b5e794b..37474244834 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kwriteconfig\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:46+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
index 187471c9477..2e34c33227d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kxkb\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:46+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po
index daf503b0d64..276ebddc487 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libdmctl\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:44+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
index ef6eb9e2e00..fdcce01343d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkicker\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po
index 3fdf46416dc..2c1d71e4e65 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkickermenu_konsole\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po
index 9314a73a9fd..32644d010a9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkickermenu_prefmenu\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:18+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po
index 8a57a8e464d..b8cd85d85e0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkickermenu_recentdocs\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:20+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po
index f1fa6e8e063..ec0fbddfee0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkickermenu_remotemenu\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:21+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po
index cc32f7a10a3..e839bc05fce 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkickermenu_systemmenu\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:23+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po
index 1c4132a565d..e39ddec9a67 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkickermenu_tdeprint\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:12+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po
index 27645686a95..2c279af65af 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkickermenu_tom\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:42+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po
index 4166d839296..0d0440a3440 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkonq\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:40+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po
index 531092db048..60974d2a763 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libtaskbar\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:32+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po
index b8335735cae..d6d2134fab0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libtaskmanager\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:40+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po
index 30e6abeced9..d85647007ee 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: lockout\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:38+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po
index dbb3402f9aa..694587459c6 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: mediaapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:35+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po
index 25d06a2e85d..cc0981d5809 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: naughtyapplet\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:33+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po
index bf1cb0fa259..ebc74718d61 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: nsplugin\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:31+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po
index 52d37b354e5..ec678bb99e5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: privacy\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:51+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po
index a4cba7b6fc7..72943fdfee1 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: quicklauncher\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:28+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po
index e7352a4125a..db5cbc3b94a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdedebugdialog\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:15+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po
index 132dac49869..554b88ec4da 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdefontinst\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:35+0930\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po
index 692858f1741..69738b088bc 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdehtmlkttsd\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:11+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po
index 2acec8ecd4f..360b6df0b44 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_finger\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:37+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po
index 16e0b975a14..da6476ed701 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_fish\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:00+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po
index 8574cd7c3e7..56693bb61f2 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_floppy\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:39+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po
index fea000b5589..545c3c5e85e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_home\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:09+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po
index 586a302a935..d2d028be54a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_ldap\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:09+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n"
"Language-Team: Vietnamese