# Vietnamese translation for kdeprintfax. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdeprintfax\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-04-28 03:54+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 14:58+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: confsystem.cpp:50 msgid "F&ax system:" msgstr "Hê thống điện thư :" #: confsystem.cpp:51 msgid "Co&mmand:" msgstr "&Lệnh:" #: confsystem.cpp:61 msgid "Fax &server (if any):" msgstr "Máy &phục vụ điện thư (nếu có):" #: confsystem.cpp:62 msgid "&Fax/Modem device:" msgstr "Thiết &bị điện thư/điều giải:" #: confsystem.cpp:65 msgid "Standard Modem Port" msgstr "Cổng bộ điều giải chuẩn" #: confsystem.cpp:67 #, c-format msgid "Serial Port #%1" msgstr "Cổng nối tiếp %1" #: confsystem.cpp:68 msgid "Other" msgstr "Khác" #: faxctrl.cpp:387 msgid "Converting input files to PostScript" msgstr "Đang chuyển đổi các tập tin nhập sang dạng thức PostScript..." #: faxctrl.cpp:462 msgid "Sending fax to %1 (%2)" msgstr "Đang gởi điện thư cho %1 (%2)..." #: faxctrl.cpp:467 #, c-format msgid "Sending to fax using: %1" msgstr "Đang gởi cho máy điện thư bằng: %1..." #: faxctrl.cpp:471 msgid "Sending fax to %1..." msgstr "Đang gởi điện thư cho %1..." #: faxctrl.cpp:482 msgid "Skipping %1..." msgstr "Đang bỏ qua %1..." #: faxctrl.cpp:500 msgid "Filtering %1..." msgstr "Đang lọc %1..." #: faxctrl.cpp:618 msgid "Fax log" msgstr "Bản ghi điện thư" #: faxctrl.cpp:620 msgid "Fax Log" msgstr "Bản ghi điện thư" #: faxctrl.cpp:629 faxctrl.cpp:659 msgid "KDEPrint Fax Tool Log" msgstr "Bản ghi công cụ điện thư KDE" #: faxctrl.cpp:664 msgid "Cannot open file for writing." msgstr "Không thể mở tập tin để ghi." #: conffax.cpp:43 msgid "High (204x196 dpi)" msgstr "Cao (204x196 dpi)" #: conffax.cpp:44 msgid "Low (204x98 dpi)" msgstr "Thấp (204x98 dpi)" #: conffax.cpp:45 msgid "A4" msgstr "A4" #: conffax.cpp:46 msgid "Letter" msgstr "Thư" #: conffax.cpp:47 msgid "Legal" msgstr "Hợp thức" #: conffax.cpp:48 msgid "&Resolution:" msgstr "Độ &phân giải:" #: conffax.cpp:50 msgid "&Paper size:" msgstr "Cỡ &giấy:" #: confgeneral.cpp:41 msgid "&Name:" msgstr "Tê&n:" #: confgeneral.cpp:43 msgid "&Company:" msgstr "&Công ty:" #: confgeneral.cpp:45 msgid "N&umber:" msgstr "&Số :" #: confgeneral.cpp:48 msgid "Replace international prefix '+' with:" msgstr "Thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: main.cpp:33 msgid "A small fax utility to be used with kdeprint." msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn kdeprint." #: main.cpp:39 msgid "Phone number to fax to" msgstr "Số điện thoại cho đó cần điện thư" #: main.cpp:40 msgid "Send fax immediately" msgstr "Gởi ngay điện thư" #: main.cpp:41 msgid "Exit after sending" msgstr "Thoát sau khi gởi" #: main.cpp:42 msgid "File to fax (added to the file list)" msgstr "Tập tin cần điện thư (được thêm vào danh sách tập tin)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: main.cpp:50 msgid "KdeprintFax" msgstr "KdeprintFax" #: filterdlg.cpp:31 msgid "Filter Parameters" msgstr "Tham số lọc" #: filterdlg.cpp:37 msgid "MIME type:" msgstr "Kiểu MIME:" #: filterdlg.cpp:38 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #. i18n: file kdeprintfaxui.rc line 10 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "Fa&x" msgstr "&Điện thư" #: conffilters.cpp:42 msgid "Mime Type" msgstr "Kiểu MIME" #: conffilters.cpp:43 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: conffilters.cpp:65 msgid "Add filter" msgstr "Thêm bộ lọc" #: conffilters.cpp:66 msgid "Modify filter" msgstr "Sửa đổi bộ lọc" #: conffilters.cpp:67 msgid "Remove filter" msgstr "Bỏ bộ lọc" #: conffilters.cpp:68 msgid "Move filter up" msgstr "Đem bộ lọc lên" #: conffilters.cpp:69 msgid "Move filter down" msgstr "Đem bộ lọc xuống" #: conffilters.cpp:133 msgid "Empty parameters." msgstr "Tham số rỗng" #: configdlg.cpp:34 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: configdlg.cpp:34 msgid "Personal Settings" msgstr "Thiết lập cá nhân" #: configdlg.cpp:37 msgid "Page setup" msgstr "Thiết lập trang" #: configdlg.cpp:37 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" #: configdlg.cpp:40 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: configdlg.cpp:40 msgid "Fax System Selection" msgstr "Chọn hệ thống điện thư" #: configdlg.cpp:43 msgid "Filters" msgstr "Lọc" #: configdlg.cpp:43 msgid "Filters Configuration" msgstr "Cấu hình bộ lọc" #: faxab.cpp:41 kdeprintfax.cpp:88 msgid "Name" msgstr "Tên" #: faxab.cpp:42 kdeprintfax.cpp:87 kdeprintfax.cpp:562 msgid "Fax Number" msgstr "Số điện thư" #: faxab.cpp:44 msgid "Entries:" msgstr "Mục nhập:" #: faxab.cpp:47 msgid "&Edit Addressbook" msgstr "&Sửa đổi Sổ địa chỉ" #: faxab.cpp:150 msgid "No fax number found in your address book." msgstr "Không tìm thấy số điện thư trong sổ địa chỉ của bạn." #: kdeprintfax.cpp:74 msgid "Move up" msgstr "Đem lên" #: kdeprintfax.cpp:79 msgid "Move down" msgstr "Đem xuống" #: kdeprintfax.cpp:82 msgid "F&iles:" msgstr "Tập t&in:" #: kdeprintfax.cpp:89 msgid "Enterprise" msgstr "Xí nghiệp" #: kdeprintfax.cpp:96 msgid "Add fax number" msgstr "Thêm số điện thư" #: kdeprintfax.cpp:100 msgid "Add fax number from addressbook" msgstr "Thêm số điện thư từ sổ địa chỉ" #: kdeprintfax.cpp:104 msgid "Remove fax number" msgstr "Gỡ bỏ số điện thư" #: kdeprintfax.cpp:107 msgid "&Comment:" msgstr "&Chú thích:" #: kdeprintfax.cpp:118 msgid "Sched&ule:" msgstr "Lịch biể&u:" #: kdeprintfax.cpp:120 msgid "Now" msgstr "Bây giờ" #: kdeprintfax.cpp:121 msgid "At Specified Time" msgstr "Lúc giờ xác định" #: kdeprintfax.cpp:128 msgid "Send Co&ver Sheet" msgstr "Gởi trang &bìa" #: kdeprintfax.cpp:131 msgid "Su&bject:" msgstr "Chủ &đề:" #: kdeprintfax.cpp:172 kdeprintfax.cpp:252 msgid "Processing..." msgstr "Đang xử lý..." #: kdeprintfax.cpp:173 kdeprintfax.cpp:402 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: kdeprintfax.cpp:177 msgid "Send to Fax" msgstr "Gởi cho máy điện thư" #: kdeprintfax.cpp:191 msgid "&Add File..." msgstr "Thêm t&ập tin..." #: kdeprintfax.cpp:192 msgid "&Remove File" msgstr "&Gỡ bỏ tập tin" #: kdeprintfax.cpp:193 msgid "&Send Fax" msgstr "&Gởi điện thư" #: kdeprintfax.cpp:194 msgid "A&bort" msgstr "Hủy &bỏ" #: kdeprintfax.cpp:195 msgid "A&ddress Book" msgstr "Sổ &địa chỉ" #: kdeprintfax.cpp:196 msgid "V&iew Log" msgstr "Xem bản gh&i" #: kdeprintfax.cpp:197 msgid "Vi&ew File" msgstr "X&em tập tin" #: kdeprintfax.cpp:198 msgid "&New Fax Recipient..." msgstr "&Người nhận điện thư mới..." #: kdeprintfax.cpp:245 msgid "No file to fax." msgstr "Chưa có tập tin cần điện thư." #: kdeprintfax.cpp:247 msgid "No fax number specified." msgstr "Chưa ghi rõ số điện thư." #: kdeprintfax.cpp:255 msgid "Unable to start Fax process." msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình điện thư." #: kdeprintfax.cpp:261 msgid "Unable to stop Fax process." msgstr "Không thể dừng lại tiến trình điện thư." #: kdeprintfax.cpp:284 #, c-format msgid "Unable to retrieve %1." msgstr "Không thể lấy %1." #: kdeprintfax.cpp:409 msgid "Fax error: see log message for more information." msgstr "Lỗi điện thư : xem thông điệp trong bản ghi để tìm thông tin thêm." #: kdeprintfax.cpp:564 msgid "Enter recipient fax properties." msgstr "Nhập tài sản điện thư của người nhận" #: kdeprintfax.cpp:565 msgid "&Number:" msgstr "&Số :" #: kdeprintfax.cpp:566 msgid "N&ame:" msgstr "&Tên:" #: kdeprintfax.cpp:567 msgid "&Enterprise:" msgstr "Xí nghi&ệp:" #: kdeprintfax.cpp:593 msgid "Invalid fax number." msgstr "Số điiện thư không hợp lệ."