# translation of kttsd.po to Vietnamese. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Trần Thế Trung , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kttsd\n" "POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:22+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" #. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Trần Thế Trung" #. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "tttrung@hotmail.com" #: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:77 msgid "Speak Text" msgstr "Phát âm Văn bản" #: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:100 msgid "Starting KTTSD Failed" msgstr "Không thể Khởi động KTTSD" #: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:110 app-plugins/kate/katekttsd.cpp:117 msgid "DCOP Call Failed" msgstr "Không Gọi được DCOP" #: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:111 msgid "The DCOP call setText failed." msgstr "Lệnh setText gọi DCOP không chạy được." #: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:118 msgid "The DCOP call startText failed." msgstr "Lệnh startText gọi DCOP không chạy được." #: filters/main.cpp:44 msgid "Name of a KTTSD filter plugin (required)" msgstr "Tên của một trình lọc bổ sung cho KTTSD (bắt buộc phải có)" #: filters/main.cpp:46 msgid "Talker code passed to filter" msgstr "Mã Máy phát âm được qua bộ lọc" #: filters/main.cpp:48 msgid "DCOP application ID passed to filter" msgstr "Mã Ứng dụng DCOP được qua bộ lọc" #: filters/main.cpp:52 msgid "" "_: A string that appears in a single config file, not a group of config " "files\n" "Config file group name passed to filter" msgstr "" "tập tin\n" "Cấu hình tên nhóm tập tin được qua bộ lọc" #: filters/main.cpp:53 msgid "Display list of available Filter PlugIns and exit" msgstr "Hiển thị danh sách các Trình bổ sung Bộ lọc có sẵn và thoát" #: filters/main.cpp:55 msgid "Display tabs as \\t, otherwise they are removed" msgstr "Hiển thị ký tự tab thành \\t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ" #: filters/main.cpp:56 msgid "Display list of available filter plugins and exit" msgstr "Hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát" #: filters/main.cpp:63 msgid "testfilter" msgstr "thử bộ lọc" #: filters/main.cpp:64 msgid "A utility for testing KTTSD filter plugins." msgstr "Một tiện ích để thử trình lọc bổ sung KTTSD" #: filters/main.cpp:66 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1085 kttsd/main.cpp:40 #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:63 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà bảo trì" #: filters/sbd/sbdconf.cpp:171 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:67 #: kttsd/filtermgr.cpp:83 #, no-c-format msgid "Standard Sentence Boundary Detector" msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn" #: filters/sbd/sbdconf.cpp:239 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:424 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:216 #: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:455 #, no-c-format msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: filters/sbd/sbdconf.cpp:240 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:425 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1244 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:167 msgid "Code" msgstr "Mã" #: filters/sbd/sbdconf.cpp:268 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:453 #: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:190 msgid "Select Languages" msgstr "Chọn Ngôn ngữ" #: filters/sbd/sbdproc.cpp:422 msgid "Invalid S S M L." msgstr "S S M L không hợp lệ" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:150 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2241 msgid "Unable to open file." msgstr "Không thể mở tập tin." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:156 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2247 msgid "File not in proper XML format." msgstr "Tập tin không có định dạng XML hợp lệ." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:574 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:609 msgid "" "_: Abbreviation for 'Regular Expression'\n" "RegExp" msgstr "" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:333 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:607 msgid "Word" msgstr "Từ" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:287 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2291 msgid "Unable to open file " msgstr "Không thể mở tập tin" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:378 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:413 msgid "String Replacer" msgstr "Trình thay Chuỗi" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:411 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:488 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:492 msgid "Multiple Languages" msgstr "Nhiều Ngôn ngữ" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:595 msgid "Edit String Replacement" msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:702 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:718 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2670 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2686 msgid "Error Opening File" msgstr "Lỗi Mở Tập tin" #: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:164 msgid "Talker Chooser" msgstr "Trình lựa chọn Máy phát âm" #: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:225 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2501 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:496 #: libkttsd/selecttalkerdlg.h:61 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:25 #, no-c-format msgid "Select Talker" msgstr "Chọn Máy phát âm" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconf.cpp:141 msgid "XML Transformer" msgstr "Trình chuyển đổi XML" #: kcmkttsmgr/addtalker.cpp:131 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:552 #: libkttsd/talkercode.cpp:217 msgid "Other" msgstr "Khác" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:83 msgid "Text interrupted. Message." msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:89 msgid "Resuming text." msgstr "Tiếp tục với văn bản." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:386 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:366 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:934 #, no-c-format msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:331 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:893 #, no-c-format msgid "U&p" msgstr "&Lên" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:364 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:347 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:912 #, no-c-format msgid "Do&wn" msgstr "&Xuống" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:325 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171 #, no-c-format msgid "&Add..." msgstr "&Thêm..." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:910 msgid "" "You have made changes to the configuration but have not saved them yet. " "Click Apply to save the changes or Cancel to abandon the changes." msgstr "" "Bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. " "Nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút Bỏ để bỏ các thay đổi." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1072 msgid "" "

Text-to-Speech

This is the configuration for the text-to-speech " "dcop service

This allows other applications to access text-to-speech " "resources

Be sure to configure a default language for the language you " "are using as this will be the language used by most of the applications

" msgstr "" "

Văn bản-sang-Tiếng nói

Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang " "Tiếng nói dcop

Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên " "của Văn bản sang Tiếng nói

Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ " "được dùng bởi đa số các ứng dụng.

" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 kttsd/main.cpp:36 #: players/artsplayer/artsplayer.cpp:240 msgid "kttsd" msgstr "kttsd" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 msgid "KCMKttsMgr" msgstr "KCMKttsMgr" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1082 msgid "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández" msgstr "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1084 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1086 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1087 #: kttsd/main.cpp:41 kttsd/main.cpp:42 kttsd/main.cpp:43 kttsmgr/kttsmgr.cpp:64 #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:65 kttsmgr/kttsmgr.cpp:66 msgid "Contributor" msgstr "Người đóng góp" #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:16 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1220 #, no-c-format msgid "Add Talker" msgstr "Thêm Máy phát âm" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1263 msgid "Select Language" msgstr "Chọn Ngôn ngữ" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1436 msgid "Select Filter" msgstr "Chọn Bộ lọc" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:830 #, no-c-format msgid "Filter" msgstr "Lọc" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1843 msgid "&Jobs" msgstr "&Tác vụ" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2032 msgid "Talker Configuration" msgstr "Cấu hình Máy phát âm" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2088 msgid "Filter Configuration" msgstr "Cấu hình Bộ lọc" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2375 libkttsd/talkercode.cpp:140 msgid "default" msgstr "mặc định" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2481 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2487 msgid "sample notification message" msgstr "thông báo ví dụ" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2485 msgid "sample application" msgstr "ứng dụng ví dụ" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2486 msgid "sample event" msgstr "sự kiện ví dụ" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2527 msgid "Default (all other events)" msgstr "Mặc định (tất cả mọi sự kiện khác)" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2536 kcmkttsmgr/selectevent.cpp:113 msgid "All other %1 events" msgstr "Tất các các sự kiện %1 khác" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2581 msgid "Select Event" msgstr "Chọn Sự kiện" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2663 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2679 msgid "" "_: file type\n" "Notification Event List" msgstr "Danh sách Sự kiện Thông báo" #: kcmkttsmgr/selectevent.cpp:68 libkttsd/notify.cpp:154 msgid "No description available" msgstr "Không tìm thấy mô tả" #: kttsd/kttsd.cpp:133 msgid "" "KTTS has not yet been configured. At least one Talker must be configured. " "Would you like to configure it now?" msgstr "" "KTTS chưa được cấu hình. Cần có ít nhất một Máy phát âm được cấu hình. Bạn " "có muốn cấu hình nó bây giờ không?" #: kttsd/kttsd.cpp:135 msgid "KTTS Not Configured" msgstr "KTTS Chưa được Cấu hình" #: kttsd/kttsd.cpp:137 msgid "Do Not Configure" msgstr "Đừng Cấu hình" #: kttsd/main.cpp:37 msgid "Text-to-speech synthesis deamon" msgstr "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói" #: kttsd/main.cpp:39 kttsmgr/kttsmgr.cpp:62 msgid "Original Author" msgstr "Tác giả Gốc" #: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67 #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163 #: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577 #: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178 #: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342 msgid "Testing" msgstr "Kiểm tra" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:85 msgid "KttsJobMgr" msgstr "Trình quản lý Tác vụ KTTS" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:114 msgid "Job Num" msgstr "Số thứ tự Tác vụ" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:115 msgid "Owner" msgstr "Người chủ" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:116 msgid "Talker ID" msgstr "Mã số Máy phát âm" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:117 msgid "State" msgstr "Trạng thái" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:118 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:119 msgid "Sentences" msgstr "Câu" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:120 msgid "Part Num" msgstr "Số thứ tự của Phần" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:121 msgid "Parts" msgstr "Phần" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:127 msgid "" "

These are all the text jobs. The State column may be:" "

  • Queued - the job is waiting and will not be spoken until its " "state is changed to Waiting by clicking the Resume or " "Restart buttons.
  • Waiting - the job is ready to be " "spoken. It will be spoken when the jobs preceding it in the list have " "finished.
  • Speaking - the job is speaking. The Position column shows the current sentence of the job being spoken. You may pause " "a speaking job by clicking the Hold button.
  • Paused - " "the job is currently paused. Paused jobs prevent jobs below them from " "speaking. Use the Resume or Restart buttons to resume " "speaking the job, or click Later to move the job down in the list.
  • Finished - the job has finished speaking. When a second job " "finishes, this one will be deleted. You may click Restart to repeat " "the job.
Note: Messages, Warnings, and Screen Reader " "Output do not appear in this list. See the Handbook for more information." msgstr "" "

Đây là tất cả các tác vụ văn bản. Cột Trạng thái có thể là:" "

  • Xếp hàng -tác vụ đang xếp hàng và sẽ không được phát âm trước " "khi trạng thái chuyển sang Sẵn sàng bằng cách ấn nút Tiếp tục " "hoặc Bắt đầu lại.
  • Sẵn sàng - tác vụ đã sẵn sàng được " "phát âm. Nó sẽ được phát âm khi tác vụ trước nó trong danh sách đã hoàn " "thành.
  • Đang nói - tác vụ đang được phát âm. CộtVị trí " "cho biết câu văn hiện tại của tác vụ đang được phát âm. Bạn có thể tạm ngừng " "một tác vụ đang được phát âm bằng cách ấn nút Tạm ngừng.
  • Tạm ngừng - tác vụ đang bị tạm ngừng. các tác vụ bị tạm ngừng " "không cho phép các tác vụ nằm dưới nó được phát âm. Dùng nút Tiếp tục " "hay Bắt đầu lại để tiếp tục cho tác vụ được phát âm, hoặc ấn nút " "Để sau để chuyển tác vụ xuống dưới danh sách.
  • Xong - " "tác vụ đã hoàn thành. Khi tác vụ tiếp theo nó cũng hoàn thành, nó sẽ bị xoá. " "Bạn có thể ấn nút Bắt đầu lạit để thwucj hiện lại tác vụ này.
  • Chú ý: Thông báo, Cảnh báo, và Đầu ra Phát âm Màn hình không có " "trong danh sách này. Xem thêm Sách hướng dẫn.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:176 msgid "Hold" msgstr "Tạm ngừng" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:178 msgid "" "

    Changes a job to Paused state. If currently speaking, the job stops " "speaking. Paused jobs prevent jobs that follow them from speaking, so " "either click Resume to make the job speakable, or click Later " "to move it down in the list.

    " msgstr "" "

    Làm tác vụ chuyển sang trạng thái Tạm ngừng. Nếu tác vụ đang được phát " "âm, nó sẽ dừng. Các tác vụ tạm ngừng sẽ không cho các tác vụ sau nó được " "phát âm,do đó cần ấn nút Tiếp tục để cho nó tiếp tục được phát âm, " "hoặc nút Để sau để di chuyển nó xuống dưới danh sách.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:185 kttsmgr/kttsmgr.cpp:186 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:187 msgid "" "

    Resumes a paused job or changes a Queued job to Waiting. If the job is " "the top speakable job in the list, it begins speaking.

    " msgstr "" "

    Tiếp tục phát âm một tác vụ đã bị tạm ngừng hoặc chuyển một tác vụ đang ở " "trạng thái Xếp hàng sang Sẵn sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh " "sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó sẽ được phát âm.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:192 msgid "R&estart" msgstr "&Bắt đầu lại" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:194 msgid "" "

    Rewinds a job to the beginning and changes its state to Waiting. If the " "job is the top speakable job in the list, it begins speaking.

    " msgstr "" "

    Phát âm một tác vụ lại từ đầu và thay đổi trạng thái của nó sang Sẵn " "sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát " "âm, nó sẽ được phát âm.

    " #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:563 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199 #, no-c-format msgid "Re&move" msgstr "&Bỏ" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:201 msgid "" "

    Deletes the job. If it is currently speaking, it stops speaking. The " "next speakable job in the list begins speaking.

    " msgstr "" "

    Xoá tác vụ. Nếu nó đang được phát âm, nó sẽ bị dừng. Tác vụ sẵn sàng sau " "nó trong danh sách sẽ được phát âm

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:206 msgid "&Later" msgstr "&Để sau" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:208 msgid "" "

    Moves a job downward in the list so that it will be spoken later. If the " "job is currently speaking, its state changes to Paused.

    " msgstr "" "

    Di chuyển một tác vụ xuống dưới danh sách để nó được phát âm sau. Nếu tác " "vụ đang được phát âm, trạng thái của nó sẽ chuyển sang Tạm ngừng.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:214 msgid "Pre&vious Part" msgstr "P&hần Trước" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:216 msgid "

    Rewinds a multi-part job to the previous part.

    " msgstr "

    Quay một tác vụ nhiều phần về phần trước đó.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:220 msgid "&Previous Sentence" msgstr "Câu &Trước" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:222 msgid "

    Rewinds a job to the previous sentence.

    " msgstr "

    Quay một tác vụ về câu trước đó.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:226 msgid "&Next Sentence" msgstr "Câu Tiếp th&eo" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:228 msgid "

    Advances a job to the next sentence.

    " msgstr "

    Cho một tác vụ thực hiện câu tiếp theo.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:232 msgid "Ne&xt Part" msgstr "Phần Tiếp the&o" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:234 msgid "

    Advances a multi-part job to the next part.

    " msgstr "

    Cho một tác vụ nhiều phần thực hiện phần tiếp theo.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:239 msgid "&Speak Clipboard" msgstr "&Phát âm Bảng nháp" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:241 msgid "" "

    Queues the current contents of the clipboard for speaking and sets its " "state to Waiting. If the job is the topmost in the list, it begins " "speaking. The job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers tab.

    " msgstr "" "

    Đặt nội dung của bảng nháp vào danh sách phát âm ở trạng thái Sẵn sàng. " "Nếu tác vụ nằm trên cùng trong danh sách tác vụ sẵn sàng, nó sẽ được phát âm " "bởi Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:247 msgid "Spea&k File" msgstr "Phát â&m Tập tin" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:249 msgid "" "

    Prompts you for a file name and queues the contents of the file for " "speaking. You must click the Resume button before the job will be " "speakable. The job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers tab.

    " msgstr "" "

    Chọn một tập tin và đặt nội dung của tập tin vào danh sách phát âm. Bạn " "cần ấn nút Tiếp tục để tác vụ chuyển sang trạng thái Sẵn sàng. Tác vụ " "sẽ được phát âm bởi Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:255 msgid "Change Talker" msgstr "Thay Máy phát âm" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:257 msgid "" "

    Prompts you with a list of your configured Talkers from the Talkers tab. The job will be spoken using the selected Talker.

    " msgstr "" "

    Hiện ra danh sách các Máy phát âm đã được cấu hình từ trang Máy phát " "âm để bạn lựa chọn. Tác vụ sẽ được phát âm bởi Máy phát âm đã chọn.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:262 msgid "&Refresh" msgstr "&Tải lại" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:264 msgid "

    Refresh the list of jobs.

    " msgstr "

    Tải lại danh sách tác vụ.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:278 msgid "Current Sentence" msgstr "Câu Đang nói" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:288 msgid "

    The text of the sentence currently speaking.

    " msgstr "

    Văn bản của câu đang phát âm.

    " #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:585 kttsmgr/kttsmgr.cpp:251 msgid "Queued" msgstr "Xếp hàng" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:586 kttsmgr/kttsmgr.cpp:252 msgid "Waiting" msgstr "Sẵn sàng" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:587 kttsmgr/kttsmgr.cpp:253 msgid "Speaking" msgstr "Đang nói" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:588 kttsmgr/kttsmgr.cpp:254 msgid "Paused" msgstr "Tạm ngừng" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:589 kttsmgr/kttsmgr.cpp:255 msgid "Finished" msgstr "Xong" #: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256 #: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314 #: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:49 msgid "Start minimized in system tray" msgstr "Thu nhỏ ở khay hệ thống khi khởi động" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:51 msgid "Exit when speaking is finished and minimized in system tray" msgstr "Thoát sau khi phát âm xong và thu nhỏ xuống khay hệ thống" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:59 msgid "KTTSMgr" msgstr "KTTSMgr" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:60 msgid "Text-to-Speech Manager" msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89 msgid "TDE Text-to-Speech Manager" msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156 msgid "Text-to-Speech Manager" msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:182 msgid "&Speak Clipboard Contents" msgstr "&Phát âm Nội dung Bảng nháp" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:184 msgid "&Hold" msgstr "&Giữ" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:189 msgid "KTTS &Handbook" msgstr "&Sách hướng dẫn KTTS" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:191 msgid "&About KTTSMgr" msgstr "&Giới thiệu KTTSMgr" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:262 msgid "Text-to-Speech System is not running" msgstr "Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói đang không chạy" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:264 #, c-format msgid "" "_n: 1 job\n" "%n jobs" msgstr "%n tác vụ" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:275 msgid ", current job %1 at sentence %2 of %3 sentences" msgstr ", tác vụ hiện tại %1 ở câu %2 trong %3 câu" #: libkttsd/notify.cpp:49 msgid "Speak event name" msgstr "Phát âm tên sự kiện" #: libkttsd/notify.cpp:50 msgid "Speak the notification message" msgstr "Phát âm thông báo" #: libkttsd/notify.cpp:51 msgid "Do not speak the notification" msgstr "Đừng phát âm thông báo" #: libkttsd/notify.cpp:52 msgid "Speak custom text:" msgstr "Phát âm văn bản tuỳ thích:" #: libkttsd/notify.cpp:106 msgid "none" msgstr "không có gì" #: libkttsd/notify.cpp:107 msgid "notification dialogs" msgstr "hộp thoại thông báo" #: libkttsd/notify.cpp:108 msgid "passive popups" msgstr "cửa sổ nhảy ra thụ động" #: libkttsd/notify.cpp:109 msgid "notification dialogs and passive popups" msgstr "hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động" #: libkttsd/notify.cpp:110 msgid "all notifications" msgstr "tất cả thông báo" #: libkttsd/pluginproc.cpp:184 msgid "Local" msgstr "Địa phương" #: libkttsd/pluginproc.cpp:188 msgid "Latin1" msgstr "Latin1" #: libkttsd/pluginproc.cpp:189 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: libkttsd/talkercode.cpp:227 msgid "" "_: full country name\n" "United States of America" msgstr "Hoa Kỳ" #: libkttsd/talkercode.cpp:228 msgid "" "_: abbreviated country name\n" "USA" msgstr "Mỹ" #: libkttsd/talkercode.cpp:229 msgid "" "_: full country name\n" "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh" #: libkttsd/talkercode.cpp:230 msgid "" "_: abbreviated country name\n" "UK" msgstr "Anh" #: libkttsd/talkercode.cpp:242 libkttsd/talkercode.cpp:251 msgid "male" msgstr "nam" #: libkttsd/talkercode.cpp:244 libkttsd/talkercode.cpp:253 msgid "female" msgstr "nữ" #: libkttsd/talkercode.cpp:246 libkttsd/talkercode.cpp:255 msgid "" "_: neutral gender\n" "neutral" msgstr "giống chung" #: libkttsd/talkercode.cpp:262 libkttsd/talkercode.cpp:271 msgid "" "_: medium sound\n" "medium" msgstr "trung bình" #: libkttsd/talkercode.cpp:264 libkttsd/talkercode.cpp:273 msgid "" "_: loud sound\n" "loud" msgstr "lớn" #: libkttsd/talkercode.cpp:266 libkttsd/talkercode.cpp:275 msgid "" "_: soft sound\n" "soft" msgstr "nhỏ" #: libkttsd/talkercode.cpp:282 libkttsd/talkercode.cpp:291 msgid "" "_: medium speed\n" "medium" msgstr "trung bình" #: libkttsd/talkercode.cpp:284 libkttsd/talkercode.cpp:293 msgid "" "_: fast speed\n" "fast" msgstr "nhanh" #: libkttsd/talkercode.cpp:286 libkttsd/talkercode.cpp:295 msgid "" "_: slow speed\n" "slow" msgstr "chậm" #: players/artsplayer/artsplayer.cpp:79 msgid "Cannot find the aRts soundserver." msgstr "Không thể tìm thấy trình phục vụ âm thanh aRts." #: players/artsplayer/artsplayer.cpp:235 msgid "" "Connecting/starting aRts soundserver failed. Make sure that artsd is " "configured properly." msgstr "" "Việc kết nối/khởi động trình phục vụ âm thanh aRts không hoạt động. Xin chắc " "rằng bạn đã cấu hình đúng aRts." #: plugins/command/commandconf.cpp:164 plugins/epos/eposconf.cpp:230 #: plugins/flite/fliteconf.cpp:151 plugins/freetts/freettsconf.cpp:179 #: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:343 msgid "Testing." msgstr "Đang thử." #: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406 msgid "Scanning... Please wait." msgstr "Đang quét... Xin đợi." #: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421 msgid "Query Voices" msgstr "Truy vấn Giọng nói" #: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422 msgid "" "Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds." msgstr "" "Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài " "tới khoảng 15 giây." #: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578 msgid "" "Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be " "patient." msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi chút." #: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96 msgid "" "Unable to locate freetts.jar in your path.\n" "Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using " "TDE Text-to-Speech" msgstr "" "Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n" "Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi " "dùng Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE" #: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96 msgid "TDE Text-to-Speech" msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE" #: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95 msgid "Male voice \"%1\"" msgstr "Giọng nam \"%1\"" #: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:97 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:100 msgid "Female voice \"%1\"" msgstr "Giọng nữ \"%1\"" #: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:102 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:103 msgid "Unknown voice \"%1\"" msgstr "Giọng không rõ \"%1\"" #: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:216 msgid "This plugin is distributed under the terms of the GPL v2 or later." msgstr "" "Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản 2 hay mới " "hơn." #: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:300 msgid "Voice File - Hadifix Plugin" msgstr "Tập tin Giọng nói - Trình bổ sung Hadifix" #: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:27 msgid "The gender of the voice file %1 could not be detected." msgstr "Giới của tập tin giọng nói %1 không thể xác định được." #: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:28 plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:33 msgid "Trying to Determine the Gender - Hadifix Plug In" msgstr "Đang thử Xác định Giới - Trình bổ sung Hadifix" #: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:32 msgid "The file %1 does not seem to be a voice file." msgstr "Tập tin %1 có vẻ như không phải là tập tin giọng nói." #: plugins/festivalint/voices:14 plugins/festivalint/voices:26 #: plugins/festivalint/voices:508 plugins/festivalint/voices:532 #: plugins/festivalint/voices:556 plugins/festivalint/voices:580 #: plugins/festivalint/voices:616 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "American Male" msgstr "Giọng nam ở Mỹ" #: plugins/festivalint/voices:38 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "American Female, MBROLA" msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, MBROLA" #: plugins/festivalint/voices:50 plugins/festivalint/voices:62 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "American Male, MBROLA" msgstr "Giọng nam ở Mỹ, MBROLA" #: plugins/festivalint/voices:74 plugins/festivalint/voices:86 #: plugins/festivalint/voices:628 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "British Male" msgstr "Giọng nam ở Anh" #: plugins/festivalint/voices:98 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Castilian Spanish Male" msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Castili" #: plugins/festivalint/voices:110 plugins/festivalint/voices:158 #: plugins/festivalint/voices:170 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "American Male, HTS" msgstr "Giọng nam ở Mỹ, HTS" #: plugins/festivalint/voices:122 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "American Female, HTS" msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, HTS" #: plugins/festivalint/voices:134 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Canadian English Male, HTS" msgstr "Giọng nam ở Canada, HTS" #: plugins/festivalint/voices:146 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Scottish Male, HTS" msgstr "Giọng nam ở Scotland, HTS" #: plugins/festivalint/voices:182 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Canadian English Male, MultiSyn" msgstr "Giọng nam ở Canada, MultiSyn" #: plugins/festivalint/voices:194 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Scottish Male, MultiSyn" msgstr "Giọng nam ở Scotland, MultiSyn" #: plugins/festivalint/voices:206 plugins/festivalint/voices:230 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "German Female, Festival" msgstr "Giọng nữ Đức, Festival" #: plugins/festivalint/voices:218 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "German Male, Festival" msgstr "Giọng nam Đức, Festival" #: plugins/festivalint/voices:242 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Mexican Spanish Male, OGC" msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC" #: plugins/festivalint/voices:254 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Mexican Spanish Female, OGC" msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC" #: plugins/festivalint/voices:266 plugins/festivalint/voices:278 #: plugins/festivalint/voices:290 plugins/festivalint/voices:326 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "American Male, OGC" msgstr "Giọng nam ở Mỹ, OGC" #: plugins/festivalint/voices:302 plugins/festivalint/voices:338 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "American Female, OGC" msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, OGC" #: plugins/festivalint/voices:314 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "British Male, OGC" msgstr "Giọng nam ở Anh, OGC" #: plugins/festivalint/voices:350 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Finnish Male" msgstr "Giọng nữ Phần Lan" #: plugins/festivalint/voices:362 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Czech Male, MBROLA" msgstr "Giọng nam Séc, MBROLA" #: plugins/festivalint/voices:374 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Polish Male" msgstr "Giọng nam Ba Lan" #: plugins/festivalint/voices:386 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Russian Male" msgstr "Giọng nam Nga" #: plugins/festivalint/voices:398 plugins/festivalint/voices:434 #: plugins/festivalint/voices:446 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Italian Male" msgstr "Giọng nam Ý" #: plugins/festivalint/voices:410 plugins/festivalint/voices:422 #: plugins/festivalint/voices:458 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Italian Female" msgstr "Giọng nữ Ý" #: plugins/festivalint/voices:470 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Kiswahili Male" msgstr "Giọng nam ở Kiswahili" #: plugins/festivalint/voices:484 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Ibibio Female" msgstr "Giọng nữ Ibibio" #: plugins/festivalint/voices:496 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Zulu Male" msgstr "Giọng nam Zulu" #: plugins/festivalint/voices:520 plugins/festivalint/voices:544 #: plugins/festivalint/voices:568 plugins/festivalint/voices:592 #: plugins/festivalint/voices:604 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "American Female" msgstr "Giọng nữ ở Mỹ" #: plugins/festivalint/voices:640 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "British Female" msgstr "Giọng nữ ở Anh" #: plugins/festivalint/voices:652 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "French Canadian Male" msgstr "Giọng nam tiếng Pháp ở Canada" #: plugins/festivalint/voices:664 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "French Canadian Female" msgstr "Giọng nữ tiếng Pháp ở Canada" #: plugins/festivalint/voices:676 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "German Male" msgstr "Giọng nam Đức" #: plugins/festivalint/voices:688 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "German Female" msgstr "Giọng nữ Đức" #: plugins/festivalint/voices:700 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Americas Spanish Male" msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ" #: plugins/festivalint/voices:712 #, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Americas Spanish Female" msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ" #: plugins/festivalint/voices:724 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Vietnamese Male" msgstr "Giọng nữ Phần Lan" #: plugins/festivalint/voices:735 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "_: FestivalVoiceName\n" "Vietnamese Female" msgstr "Giọng nữ ở Anh" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:33 #, no-c-format msgid "" "WARNING: This filter is a key component of the KTTS system. Please read " "the KTTS Handbook before modifying these settings." msgstr "" "CẢNH BÁO: Bộ lọc này là một thành phần quan trọng của hệ thống KTTS. Xin " "đọc sách hướng dẫn KTTS trước khi thay đổi các cài đặt này." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:49 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:37 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:37 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:73 #, no-c-format msgid "&Name:" msgstr "&Tên:" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:58 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:70 #, no-c-format msgid "The name of this filter. Enter any descriptive name you like." msgstr "" "Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:88 #, no-c-format msgid "&Sentence boundary regular expression:" msgstr "Biểu thức chính quy cho biên &câu văn:" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:97 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:106 #, no-c-format msgid "" "The regular expression that detects boundaries between sentences in text " "jobs." msgstr "" "Biểu thức chính quy giúp nhận dạng biên giới giữa các câu văn trong văn bản." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:114 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:246 #: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:225 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:151 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:148 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:221 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:744 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:382 #, no-c-format msgid "..." msgstr "..." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:132 #, no-c-format msgid "&Replacement sentence boundary:" msgstr "Biên câu văn &thay thế:" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:141 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:150 #, no-c-format msgid "" "This string replaces the matched regular expression. Important: must " "end with tab (\\t)." msgstr "" "Chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. Quan trọng: cần " "phải được kết thúc bằng ký tự Tab (\\t)." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:160 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:65 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:127 #, no-c-format msgid "Apply This &Filter When" msgstr "Áp dụng Bộ &lọc Này Khi" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:163 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:68 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:68 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:130 #, no-c-format msgid "These settings determines when the filter is applied to text." msgstr "Các cài đặt này giúp xác định khi nào bộ lọc được áp dụng cho văn bản." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:182 #, no-c-format msgid "&Language is:" msgstr "&Ngôn ngữ là:" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:191 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:238 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:96 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:143 #, no-c-format msgid "" "This filter is applied to text jobs of the specified language. You may " "select more than one language by clicking the browse button and Ctrl-" "clicking on more than one in the list. If blank the filter applies to all " "text jobs of any language." msgstr "" "Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. " "Bạn có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ " "rồi vừa ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không " "chọn, bộ lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:200 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:105 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:105 #, no-c-format msgid "Application &ID contains:" msgstr "&Mã số Ứng dụng chứa:" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:209 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:114 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:114 #, no-c-format msgid "" "Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs " "queued by that application. You may enter more than one ID separated by " "commas. If blank, this filter applies to text jobs queued by all " "applications. Tip: Use kdcop from the command line to get the Application " "IDs of running applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" msgstr "" "Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp " "hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi " "dấu phẩy. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản " "xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng " "dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:249 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:154 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:151 #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:385 #, no-c-format msgid "" "Click to select one or more languages. This filter will be applied to text " "jobs of those languages." msgstr "" "Nhấn vào để chọn chọn nhiều ngôn ngữ. Bộ lọc này sẽ được áp dụng cho tác vụ " "văn bản dành cho các ngôn ngữ bạn chọn." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:259 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:164 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:161 #, no-c-format msgid "" "Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs " "queued by that application. You may enter more than one ID separated by " "commas. Use knotify to match all messages sent as TDE " "notifications. If blank, this filter applies to text jobs queued by all " "applications. Tip: Use kdcop from the command line to get the Application " "IDs of running applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" msgstr "" "Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản " "xếp hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau " "bởi dấu phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông " "báo của TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn " "bản xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của " "ứng dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:287 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:192 #, no-c-format msgid "Load..." msgstr "Tải..." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:293 #, no-c-format msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file." msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:310 #, no-c-format msgid "Sa&ve..." msgstr "Lư&u..." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:313 #, no-c-format msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file." msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn." #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:330 #, no-c-format msgid "Clea&r" msgstr "&Xoá" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:333 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:293 #, no-c-format msgid "Click to clear everything." msgstr "Nhấn vào để xoá mọi thứ." #: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:55 #, no-c-format msgid "&Type" msgstr "&Kiểu" #: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:85 #, no-c-format msgid "&Word" msgstr "&Từ" #: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:104 #, no-c-format msgid "Regular &expression" msgstr "Biểu thức chính &quy" #: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:124 #, fuzzy, no-c-format msgid "Match &case" msgstr "Khớp" #: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:158 #, no-c-format msgid "&Replace with:" msgstr "&Thay bằng:" #: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:180 #, no-c-format msgid "&Match:" msgstr "&Khớp:" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:18 #, no-c-format msgid "Configure String Replacer" msgstr "Cấu trình Trình thay Chuỗi" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:46 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:55 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:46 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:55 #, no-c-format msgid "Enter any name you like for this filter." msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:87 #, no-c-format msgid "Lan&guage is:" msgstr "&Ngôn ngữ là:" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:198 #, no-c-format msgid "Click to load a word list from a file." msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:215 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:270 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:613 #, no-c-format msgid "&Save..." msgstr "&Lưu..." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:218 #, no-c-format msgid "Click to save word list to a file." msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:235 #, no-c-format msgid "C&lear" msgstr "&Xoá" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:238 #, no-c-format msgid "Click to empty the word list." msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:255 #, no-c-format msgid "Type" msgstr "Loại" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:266 #, fuzzy, no-c-format msgid "Match Case" msgstr "Khớp" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:277 #, no-c-format msgid "Match" msgstr "Khớp" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:288 #, no-c-format msgid "Replace With" msgstr "Thay Bằng" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:328 #, no-c-format msgid "Click to add another word or regular expression to the list." msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:345 #, no-c-format msgid "&Up" msgstr "&Lên" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:348 #, no-c-format msgid "" "Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are " "applied first." msgstr "" "Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm " "trên được áp dụng trước." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:367 #, no-c-format msgid "" "Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied " "last." msgstr "" "Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ " "nằm dưới được áp dụng sau." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:392 #, no-c-format msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list." msgstr "" "Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách." #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:417 #, no-c-format msgid "Click to remove a word or regular expression from the list." msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:18 #, no-c-format msgid "Configure Talker Chooser" msgstr "Cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm" #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:65 #, no-c-format msgid "&Apply This Filter When" msgstr "Áp &dụng Bộ lọc Này Khi" #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:87 #, no-c-format msgid "Te&xt contains:" msgstr "&Văn bản chứa:" #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:96 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:140 #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:374 #, no-c-format msgid "" "This filter is applied to text jobs of the specified language. You may " "select more than one language by clicking the browse button and Ctrl-" "clicking on more than one in the list. If blank, the filter applies to all " "text jobs of any language." msgstr "" "Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. " "Bạn có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ " "rồi vừa ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không " "chọn, bộ lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:189 #, no-c-format msgid "&Talker:" msgstr "&Máy phát âm:" #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:195 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:213 #, no-c-format msgid "" "The new Talker that will be used when the conditions above are met. The " "default Talker is the topmost in the Talkers tab. Click the button to " "choose a Talker." msgstr "" "Máy phát âm mới sẽ được dùng nếu các điều kiện trên thoả mãn. Máy phát âm " "mặc định nằm ở trên cùng trong trang Máy phát âm. Nhấn vào nút để chọn một " "Máy phát âm." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:224 #, no-c-format msgid "Click to select a Talker." msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:250 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:602 #, no-c-format msgid "&Load..." msgstr "&Tải..." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:253 #, no-c-format msgid "Click to load a Talker Chooser configuration from a file." msgstr "" "Nhấn vào để tải một cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm từ một tập tin." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:273 #, no-c-format msgid "Click to save this Talker Chooser to a file." msgstr "" "Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:290 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:591 #, no-c-format msgid "Cl&ear" msgstr "&Xoá" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:17 #, no-c-format msgid "Configure XML Transformer" msgstr "Cấu hình Trình chuyển đổi XML" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:36 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:82 #, no-c-format msgid "Enter any descriptive name you like for this filter." msgstr "" "Nhập bất kỳ một tên gọi có tính chất mô tả nào mà bạn thích cho bộ lọc này." #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:44 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:100 #, no-c-format msgid "" "Enter the full path to an XML Style Language - Transforms (XSLT) stylesheet " "file. XSLT files usually end with extension .xsl." msgstr "" "Nhập đường dẫn đầy đủ đến một tập tin định kiểu XML Biến đổi - Ngôn ngữ " "(XSLT). Tập tin XSLT thường kết thúc với đuôi .xsl." #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:52 #, no-c-format msgid "xsltproc" msgstr "xsltproc" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:55 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:117 #, no-c-format msgid "" "Enter the path to the xsltproc executable program. If it is in the PATH " "environment variable, just enter \"xsltproc\"." msgstr "" "Nhập đường dẫn đến chương trình xsltproc chạy được. Nếu nó nằm trong biến " "môi trường PATH, chỉ cần nhập \"xsltproc\"." #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:91 #, no-c-format msgid "&XSLT file:" msgstr "Tập tin &XSLT:" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:108 #, no-c-format msgid "xsltproc &executable:" msgstr "xsltproc &chạy được:" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:149 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:192 #, no-c-format msgid "" "This filter will be applied only to text having the specified XML root " "element. If blank, applies to all text. You may enter more than one root " "element separated by commas. Example: \"html\"." msgstr "" "Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có thành phần gốc XML. Nếu trống, nó " "sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một thành phần, " "cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"html\"." #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:157 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:210 #, no-c-format msgid "" "This filter will be applied only to text having the specified DOCTYPE " "specification. If blank, applies to all text. You may enter more than one " "DOCTYPE separated by commas. Example: \"xhtml\"." msgstr "" "Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có định dạng chỉ định bởi DOCTYPE. Nếu " "trống, nó sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một " "DOCTYPE, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"xhtml\"." #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:165 #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:227 #, no-c-format msgid "" "Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued " "by that application. You may enter more than one ID separated by commas. " "Use knotify to match all messages sent as TDE notifications. If " "blank, this filter applies to text queued by all applications. Tip: Use " "kdcop from the command line to get the Application IDs of running " "applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" msgstr "" "Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản " "xếp hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau " "bởi dấu phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông " "báo của TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn " "bản xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của " "ứng dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:183 #, no-c-format msgid "&Root element is:" msgstr "Thành phần &gốc là:" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:201 #, no-c-format msgid "or DOC&TYPE is:" msgstr "hay DOC&TYPE là:" #: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:218 #, no-c-format msgid "and Application &ID contains:" msgstr "và &Mã số Ứng dụng chứa:" #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:49 kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:104 #, no-c-format msgid "Select the speech synthesizer to do the speaking." msgstr "Chọn trình tổng hợp giọng nói để thực hiện việc phát âm." #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:69 kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:209 #, no-c-format msgid "" "Select the language to be spoken. Note that after you configure a Talker, " "your chosen Language may be overridden by the synthesizer, depending upon " "the options you choose." msgstr "" "Chọn ngôn ngữ để phát âm. Chú ý là sau khi bạn đã cấu hình xong Máy phát âm, " "ngôn ngữ bạn đã chọn có thể bị ghi đè bởi trình tổng hợp giọng nói, phụ " "thuộc vào các lựa chọn bạn dùng." #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:95 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:141 #, no-c-format msgid "&Synthesizer:" msgstr "&Trình tổng hợp giọng nói:" #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:186 #, no-c-format msgid "Show All" msgstr "Hiển thị Tất cả" #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:192 #, no-c-format msgid "" "The radio buttons below determine which box shows all possibilities. The " "box to the left of the checked button shows all possibilities. The box to " "the left of the unchecked box only shows those possibilities that match the " "other box." msgstr "" "Ô chọn bên dưới giúp xác định hộp nào sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp " "bên trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các " "ô không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác." #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:200 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:353 #, no-c-format msgid "&Language:" msgstr "&Ngôn ngữ:" #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:227 #, no-c-format msgid "" "Check to list all the possible languages in the Language box at the left. " "When a language has been chosen, the Synthesizer box will show only those " "synthesizers that can speak in the chosen language." msgstr "" "Đánh dấu ô này để liệt kê tất cả các ngôn ngữ có thể trong \"hộp Ngôn ngữ\" " "ở bên trái. Khi một ngôn ngữ được chọn, \"hộp Trình tổng hợp\" sẽ chỉ hiển " "thị các trình làm việc được với ngôn ngữ đó." #: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:241 #, no-c-format msgid "" "Check this box to display all the available synthesizers in the Synthesizer " "box to the left. When a synthesizer is chosen, only the languages that can " "be spoken by that synthesizer appear in the Language box." msgstr "" "Đánh dấu ô này để hiển thị tất cả các trình tổng hợp trong \"hộp Trình tổng " "hợp\" ở bên trái. Khi một trình tổng hợp được chọn, chỉ có ngôn ngữ nào mà " "trình này phát âm được sẽ hiện ra ở \"hộp Ngôn ngữ\"." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:45 #, no-c-format msgid "&General" msgstr "&Chung" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:56 #, no-c-format msgid "&Enable Text-to-Speech System (KTTSD)" msgstr "&Bật Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:59 #, no-c-format msgid "Check to start the KTTS Deamon and enable Text-to-Speech." msgstr "Kiểm tra để khởi động trình nền KTTS và bật Văn bản sang Tiếng nói" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:67 #, no-c-format msgid "Always em&bed Text-to-Speech Manager in system tray" msgstr "Luôn để Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói ở khay hệ thống" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:73 #, no-c-format msgid "" "When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK " "or Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to " "quit KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This " "setting has no effect when running in the Trinity Control Center." msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ " "thống, và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực " "đơn ngữ cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho " "các lần chạy sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy " "trong Trung tâm Điều khiển TDE." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:123 #, no-c-format msgid "Show &main window on startup" msgstr "Hiển thị cửa sổ chính khi khởi động" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:129 #, no-c-format msgid "" "When checked, the KTTSMgr window is displayed when KTTSMgr starts. When " "unchecked, click on the icon in the system tray to display the KTTSMgr " "window." msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, cửa sổ KTTSMgr sẽ được hiện ra mỗi khi KTTSMgr khởi " "động. Nếu không đánh dấu ô này, ấn vào biểu tượng ở khay hệ thống để hiển " "thị cửa sổ KTTSMgr" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:164 #, no-c-format msgid "E&xit when speaking is finished" msgstr "T&hoát sau khi phát âm xong" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:170 #, no-c-format msgid "" "When checked, and KTTSMgr was automatically started when speech began, " "automatically exits when speech has finished. Does not automatically exit " "if KTTSMgr was started manually or started from the Control Center." msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đã được khởi động tự động sau khi việc " "phát âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. Việc " "thoát tự động không xảy ra nếu KTTSMgr được khởi động từ Trung tâm Điều " "khiển hoặc bởi người dùng." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:180 #, no-c-format msgid "Sta&rt minimized in system tray when speaking" msgstr "Khởi động thu &nhỏ ở khay hệ thống khi phát âm" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:186 #, no-c-format msgid "" "When checked, if KTTSMgr is not already running and speech begins, starts " "KTTSMgr and displays an icon in the system tray. Note: KTTSMgr only " "automatically starts for text jobs having 5 sentences or more." msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đang tắt còn việc phát âm bắt đầu, " "KTTSMgr sẽ được khởi động và hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống. " "Chú ý: KTTSMgr chỉ khởi động tự động cho các tác vụ văn bản có từ 5 " "câu trở lên." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:196 #, no-c-format msgid "&Talkers" msgstr "&Máy phát âm" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:205 #, no-c-format msgid "ID" msgstr "Mã số" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:227 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:466 #, no-c-format msgid "Speech Synthesizer" msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:238 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:477 #, no-c-format msgid "Voice" msgstr "Giọng nói" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:249 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:488 #: plugins/hadifix/voicefileui.ui:52 #, no-c-format msgid "Gender" msgstr "Giới" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:260 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:499 #, no-c-format msgid "Volume" msgstr "Âm thanh" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:271 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:510 #, no-c-format msgid "Rate" msgstr "Tốc độ" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:284 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:534 #, no-c-format msgid "" "This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech " "synthesizer that has been configured with a language, voice, gender, " "speaking rate, and volume. Talkers higher in the list have higher " "priority. The topmost Talker will be used when no talker attributes have " "been specified by an application." msgstr "" "Đây là một danh sách của tất cả các Máy phát âm đã được cấu hình. Một Máy " "phát âm là một trình tổng hợp giọng nói được cấu hình dành cho một ngôn ngữ, " "giọng, giới, tốc độ và âm thanh nhất định. Máy phát âm nằm phía trên của " "danh sách sẽ được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được " "dùng khi một ứng dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:308 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:549 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:870 #, no-c-format msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:314 #, no-c-format msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)." msgstr "" "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:372 #, no-c-format msgid "Click to configure options for the highlighted Talker." msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:397 #, no-c-format msgid "Click to remove the highlighted Talker." msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:426 #, no-c-format msgid "&Notifications" msgstr "&Báo cáo" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:452 #, no-c-format msgid "Application/Event" msgstr "Ứng dụng/Sự kiện" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:463 #, no-c-format msgid "Action" msgstr "Hành động" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:474 #, no-c-format msgid "Talker" msgstr "Máy phát âm" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:493 #, no-c-format msgid "" "This is a list of configured application events and actions to be taken when " "received. The \"default\" event governs all events not specifically " "configured." msgstr "" "Đây là một danh sách của tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình và các " "hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng " "thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:517 #, no-c-format msgid "Notifications to speak:" msgstr "Báo cáo cần phát âm:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:523 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:531 #, no-c-format msgid "" "Applies only to the default event. Does not affect application-specific " "events. Only events that display in the manner which you select will be " "spoken." msgstr "" "Chỉ áp dụng cho các sự kiện mặc định. Không ảnh hưởng đến các sự kiện chỉ " "dành riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn " "sẽ được phát âm." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:555 #, no-c-format msgid "Click to configure notification for a specific application event." msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:566 #, no-c-format msgid "" "Click to remove a specific notification event from the list. You cannot " "remove the default event." msgstr "" "Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự " "kiện mặc định." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:594 #, no-c-format msgid "" "Removes all the application specific events. The default event remains." msgstr "" "Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ " "có sự kiện mặc định sẽ không bị xoá." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:605 #, no-c-format msgid "Click to read configured notification events from a file." msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:616 #, no-c-format msgid "Click to write all the configured application events to a file." msgstr "" "Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:637 #, no-c-format msgid "Click to test notification" msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:640 #, no-c-format msgid "" "Click this button to test the notification. A sample message will be " "spoken. Note: The Text-to-Speech system must be enabled." msgstr "" "Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ " "thống Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:656 #, no-c-format msgid "Ac&tion:" msgstr "&Hành động:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:662 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:670 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:686 #, no-c-format msgid "" "Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select " "\"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the following " "substitution strings in the text:
    %e
    Name of the event
    %a
    Application that sent the event
    %m
    The " "message sent by the application
    " msgstr "" "Chỉ định việc KTTS phát âm như nào khi có một sự kiện được báo cáo. Nếu " "bạn chọn\"Phát âm văn bản tuỳ thích\", nhập văn bản vào trong ô soạn thảo. " "Bạn có thể dùng các cách viết sau trong ô soạn thảo:
    %e
    Tên " "của sự kiện
    %a
    Ứng dụng gửi ra sự kiện
    %m
    Thông báo gửi ra bởi ứng dụng
    " #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:712 #, no-c-format msgid "Talke&r:" msgstr "Máy &phát âm:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:718 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:736 #, no-c-format msgid "" "The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the " "topmost talker listed on the Talkers tab." msgstr "" "Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong " "danh sách trên trang Máy phát âm." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:747 #, no-c-format msgid "Click to select the Talker to speak the notification." msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:767 #, no-c-format msgid "Speak notifications (&KNotify)" msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:770 #, no-c-format msgid "" "When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent " "via KNotify will be spoken according to the options you set on this tab." msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua " "\"Báo K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:795 #, no-c-format msgid "E&xclude notifications with a sound" msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:801 #, no-c-format msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken." msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được " "phát âm." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:813 #, no-c-format msgid "&Filters" msgstr "Bộ &lọc" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:846 #, no-c-format msgid "" "This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list " "are applied first. Filters modify text before it is spoken. They can be " "used to substitute for mispronounced words, transform XML from one form to " "another, or change the default Talker to be used for speech output." msgstr "" "Đây là danh sách tất cả các Bộ lọc đã cấu hình. Bộ lọc nằm trên được áp dụng " "trước. Các Bộ lọc thay đổi một văn bản trước khi nó được phát âm. Chúng có " "thể được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ " "kiểu này sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:876 #, no-c-format msgid "Click to add and configure a new Filter." msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:896 #, no-c-format msgid "" "Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list " "are applied first." msgstr "" "Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ " "được áp dụng trước." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:915 #, no-c-format msgid "" "Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are " "applied last." msgstr "" "Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ " "được áp dụng sau." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:940 #, no-c-format msgid "Click to configure options for the highlighted Filter." msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:965 #, no-c-format msgid "Click to remove the highlighted Filter." msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1000 #, no-c-format msgid "Sentence Boundary Detector" msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1016 #, no-c-format msgid "" "This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) " "Filters. SBDs break long text jobs up into sentences, which reduces the " "time before a job begins speaking, and permits you to advance or rewind " "through a job. SBDs are applied in the order listed (top to bottom) after " "all the normal filters at the top of this screen have been applied. " "Filtering stops when the first SBD modifies the text." msgstr "" "Đây là danh sách của các bộ lọc SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) đã được " "cấu hình. SBD chia các tác vụ văn bản dài thành các câu riêng rẽ, giúp giảm " "thời gian xử lý trước khi bắt đầu phát âm, và giúp bạn có thể di chuyển tiến " "lui giữa các tác vụ. SBD được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới sau " "khi các bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc " "lọc sẽ được ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1040 #, no-c-format msgid "Co&nfigure" msgstr "Cấu &hình" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1043 #, no-c-format msgid "" "Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration " "or add additional SBD filters." msgstr "" "Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc " "thêm các bộ lọc SBD." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1074 #, no-c-format msgid "&Interruption" msgstr "&Ngắt quãng" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1104 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1152 #, no-c-format msgid "" "Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound " "when a text job is interrupted by another message." msgstr "" "Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát " "âm khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1115 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1130 #, no-c-format msgid "" "Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken " "when a text job resumes after being interrupted by another message." msgstr "" "Đánh dấu vào ô Thông báo-Sau và nhập một thông báo để nó được phát âm khi " "một tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo " "khác." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1124 #, no-c-format msgid "Post-&message:" msgstr "Thông &báo-Sau:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1146 #, no-c-format msgid "Pre-sou&nd:" msgstr "Âm t&hanh-Trước:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1160 #, no-c-format msgid "&Pre-message:" msgstr "Thông bảo-&Trước:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1169 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1216 #, no-c-format msgid "" "Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken " "whenever a text job is interrupted by another message." msgstr "" "Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi " "một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1188 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1202 #, no-c-format msgid "" "Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound " "before a text job resumes after being interrupted by another message." msgstr "" "Đánh dấu ô Âm thanh-Sau và chọn một tập tin âm thanh để tập tin này sẽ phát " "âm ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó " "bị ngắt quãng bởi một thông báo." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1196 #, no-c-format msgid "Post-s&ound:" msgstr "Âm thanh-&Sau:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1246 #, no-c-format msgid "A&udio" msgstr "Âm th&anh" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1265 #, no-c-format msgid "&Keep audio files:" msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1268 #, no-c-format msgid "" "Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will " "find them in the indicated directory." msgstr "" "Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ " "tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1287 #, no-c-format msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied." msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1313 #, no-c-format msgid "&Speed:" msgstr "&Tốc độ:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1319 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1350 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1379 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:240 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:334 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:436 #, no-c-format msgid "" "Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; " "to the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is " "considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered " "\"fast\". You cannot change the speed of MultiSyn voices." msgstr "" "Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang " "phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 " "% là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1338 plugins/epos/eposconfwidget.ui:199 #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:230 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:291 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:322 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:353 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:176 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:264 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:343 #, no-c-format msgid " %" msgstr " %" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1431 #, no-c-format msgid "Out&put Using" msgstr "Chọn Đầu &ra" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1434 #, no-c-format msgid "" "

    Select the audio output method desired. If you select GStreamer, " "you must also select a Sink.

    Note: You must have " "GStreamer >= 0.87 to use GStreamer.

    " msgstr "" "

    Chọn phương pháp cho ra âm thanh mà bạn muốn. Nếu bạn chọn GStreamer, bạn cũng sẽ cần chọn một Đầu ra.

    Chú ý: Bạn sẽ cần " "GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng GStreamer.

    " #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1456 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1499 #, no-c-format msgid "Sink:" msgstr "Đầu ra:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1459 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1478 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1633 #, no-c-format msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output." msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1502 #, no-c-format msgid "Select the sound sink to be used for aKode output." msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1521 #, no-c-format msgid "" "Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode " "pick the best output method." msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1534 #, no-c-format msgid "GStrea&mer" msgstr "GStrea&mer" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1540 #, no-c-format msgid "" "

    Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a " "Sink plugin.

    " msgstr "" "

    Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một " "trình bổ sung Đầu ra.

    " #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1548 #, no-c-format msgid "a&Rts" msgstr "a&Rts" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1557 #, no-c-format msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output." msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1568 #, no-c-format msgid "aKode" msgstr "aKode" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1580 #, no-c-format msgid "" "

    Check to use aKode for audio output. You must also select a Sink." "

    " msgstr "" "

    Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả Đầu " "ra.

    " #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1599 #, no-c-format msgid "ALSA" msgstr "ALSA" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1611 #, no-c-format msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output." msgstr "" "Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra " "âm thanh." #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1630 #, no-c-format msgid "Device:" msgstr "Thiết bị:" #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1652 #, no-c-format msgid "" "Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use " "the default ALSA device." msgstr "" "Chọn thiết bị PCM dành cho đầu ra ALSA. Chọn \"mặc định\" để dùng thiết bị " "ALSA mặc định." #: kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui:24 #, no-c-format msgid "Event source:" msgstr "Nguồn sự kiện:" #: kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui:38 #, no-c-format msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:61 #, no-c-format msgid "&Use default Talker" msgstr "&Dùng Máy phát âm mặc định" #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:64 #, no-c-format msgid "" "When checked, will use the default Talker, which is the topmost Talker " "listed in the Talkers tab." msgstr "" "Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm mặc định, tức là Máy phát âm nằm trên cùng " "trong danh sách ở trang Máy phát âm." #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:72 #, no-c-format msgid "Use closest &matching Talker having" msgstr "Dùng Máy phát âm &phù hợp nhất có thể" #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:75 #, no-c-format msgid "" "When checked, will use a configured Talker most closely matching the " "attributes you choose. Attributes with checks next to them will be " "preferred over unchecked attributes. Language is always preferred." msgstr "" "Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm đã được cấu hình phù hợp nhất với các tính " "năng bạn đã chọn. Các tính năng đã được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các " "tính năng chưa đánh dấu. Ngôn ngữ đã chọn luôn được ưu tiên." #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:125 #, no-c-format msgid "Checked items are preferred over unchecked items." msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu." #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:192 #, no-c-format msgid "&Gender:" msgstr "&Giới:" #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:257 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:212 #, no-c-format msgid "&Volume:" msgstr "Âm &lượng:" #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:305 #, no-c-format msgid "&Rate:" msgstr "&Tốc độ:" #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:421 #, no-c-format msgid "Use specific &Talker" msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng" #: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:424 #, no-c-format msgid "" "When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), " "otherwise the Talker most closely matching." msgstr "" "Nếu đánh dấu, sẽ dùng Máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), " "nếu không sẽ dùng Máy phát âm phù hợp nhất." #: plugins/command/commandconfwidget.ui:30 #, no-c-format msgid "Co&mmand Configuration" msgstr "Cấu hình Lệnh" #: plugins/command/commandconfwidget.ui:61 #, no-c-format msgid "Command &for speaking texts:" msgstr "Lệnh để &phát âm văn bản:" #: plugins/command/commandconfwidget.ui:72 #, no-c-format msgid "" "This field specifies both the command used for speaking texts and its " "parameters. If you want to pass the text as a parameter, write %t at the " "place where the text should be inserted. To pass a file of the text, write " "%f. To synthesize only and let KTTSD play the synthesized text, write %w " "for the generated audio file." msgstr "" "Ô này chỉ định cả lệnh dùng cho phát âm văn bản và các tham số của nó. Nếu " "bạn muốn cho một văn bản như một biến số, viết %t ở nơi văn bản sẽ được chèn " "vào. Để dùng tập tin như văn bản, viết %f. Để chỉ tổng hợp giọng nói và cho " "KTTSD phát âm các văn bản đã được tổng hợp giọng nói, viết %w cho tập tin âm " "thanh được tạo ra." #: plugins/command/commandconfwidget.ui:88 #, no-c-format msgid "&Send the data as standard input" msgstr "&Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn" #: plugins/command/commandconfwidget.ui:91 #, no-c-format msgid "" "This check box specifies whether the text is sent as standard input (stdin) " "to the speech synthesizer." msgstr "" "Hộp đánh dấu này chỉ định việc văn bản được gửi như đầu vào chuẩn (stdin) " "cho trình tổng hợp giọng nói." #: plugins/command/commandconfwidget.ui:116 plugins/epos/eposconfwidget.ui:574 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:513 #: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:150 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:548 #, no-c-format msgid "&Test" msgstr "&Thử" #: plugins/command/commandconfwidget.ui:142 plugins/epos/eposconfwidget.ui:89 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:492 #, no-c-format msgid "Character &encoding:" msgstr "Mã hoá &ký tự:" #: plugins/command/commandconfwidget.ui:161 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:561 #, no-c-format msgid "" "This combo box specifies which character encoding is used for passing the " "text." msgstr "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản." #: plugins/command/commandconfwidget.ui:171 #, no-c-format msgid "" "Parameters:\n" " %t: Text to be spoken\n" " %f: Filename of a temporary file containing the text\n" " %l: Language (two letter code)\n" " %w: Filename of a temporary file for generated audio" msgstr "" "Tham số:\n" " %t: Văn bản để phát âm\n" " %f: Tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản\n" " %l: Ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)\n" " %w: Tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:25 #, no-c-format msgid "Epos Config UI" msgstr "Giao diện Cấu hình Epos" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:28 plugins/epos/eposconfwidget.ui:56 #, no-c-format msgid "" "This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech " "synthesizer." msgstr "" "Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và " "Slovakia." #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:53 #, no-c-format msgid "E&pos Configuration" msgstr "Cấu hình E&pos" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:108 #, no-c-format msgid "Specifies which character encoding is used for passing the text." msgstr "Chỉ định mã hoá ký tự nào để dùng cho việc gửi văn bản." #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:142 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:239 #, no-c-format msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:148 plugins/epos/eposconfwidget.ui:211 #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:281 #, no-c-format msgid "" "Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; " "to the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is " "considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered " "\"fast\"." msgstr "" "Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang " "phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 " "% là \"nhanh\"." #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:164 #, no-c-format msgid "Pitch:" msgstr "Âm sắc:" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:170 plugins/epos/eposconfwidget.ui:242 #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:310 #, no-c-format msgid "" "Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower " "the voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 " "percent is considered \"low\", and anything greater than 125 percent is " "considered \"high\"." msgstr "" "Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm " "trầm đi; sang phải để làm giọng cao hơn. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là " "\"trầm\", cao hơn 125 % là \"cao\"." #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:346 #, no-c-format msgid "Epos server executable path:" msgstr "Đường dẫn đến trình phục vụ Epos:" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:355 plugins/epos/eposconfwidget.ui:409 #, no-c-format msgid "" "If the Epos server program will be found due to your PATH environment " "variable, simply enter \"epos\", otherwise enter the full path to the Epos " "server executable program." msgstr "" "Nếu chương trình phục vụ Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi " "trường PATH, chỉ cần nhập \"epos\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến " "trình phục vụ Epos." #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:371 #, no-c-format msgid "Epos client executable path:" msgstr "Đường dẫn đến trình khách Epos:" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:380 plugins/epos/eposconfwidget.ui:428 #, no-c-format msgid "" "If the Epos client program will be found due to the PATH environment " "variable, simply enter \"say\" here. Otherwise, specify the full path to " "the Epos client program." msgstr "" "Nếu chương trình khách Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi " "trường PATH, chỉ cần nhập \"say\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến " "trình khách Epos." #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:406 #, no-c-format msgid "epos" msgstr "epos" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:425 #, no-c-format msgid "say" msgstr "say" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:440 #, no-c-format msgid "Additional Options (advanced)" msgstr "Các tuỳ chọn Nâng cao" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:467 plugins/epos/eposconfwidget.ui:510 #, no-c-format msgid "" "Optional. Enter any server command line options here. To see available " "options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." msgstr "" "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ " "nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng " "dùng \"-o\"." #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:475 #, no-c-format msgid "" "Specify options to be passed to Epos client. To see available options, " "enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." msgstr "" "Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ " "chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\"." #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:501 #, no-c-format msgid "Epos server:" msgstr "Trình phục vụ Epos:" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:526 #, no-c-format msgid "Epos client:" msgstr "Trình khách Epos:" #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:535 #, no-c-format msgid "" "Specify options to be passed to Epos client. Do not use -o. To see " "available options, enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." msgstr "" "Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ " "chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\". " #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:577 #, no-c-format msgid "" "Click to test the configuration. If correct, you will hear a sentence " "spoken." msgstr "" "Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát " "âm." #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:25 #, no-c-format msgid "Festival Config UI" msgstr "Giao diện Cấu hình Festival" #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:28 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:56 #, no-c-format msgid "" "This is the dialog for configuring the Festival speech synthesizer in " "interactive mode." msgstr "" "Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival trong chế độ " "tương tác." #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:53 #, no-c-format msgid "Festival &Interactive Configuration" msgstr "Cấu hình Festival trong chế độ &Tương tác" #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:95 #, no-c-format msgid "&Festival executable:" msgstr "Trình chạy &Festival:" #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:104 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:120 #, no-c-format msgid "" "If Festival is in your PATH environment variable, just enter \"festival\", " "otherwise specify the full path to the Festival executable program." msgstr "" "Nếu chương trình Festival đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " "\"festival\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Festival chạy " "được." #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:144 #, no-c-format msgid "&Select voice:" msgstr "&Chọn giọng nói:" #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:153 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:169 #, no-c-format msgid "" "Select a voice to speak text with. MultiSyn voices are high quality but are " "slow to load. If no voices are shown, check the Festival executable path. " "You must install at least one Festival voice. If you have installed a voice " "and still none are shown, check your Festival configuration. (See the " "README that comes with Festival.)" msgstr "" "Chọn một giọng nói dành cho phát âm. Giọng MultiSyn có chất lượng cao nhưng " "tải chậm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại đường dẫn đến " "Festival. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng Festival. Nếu bạn đã cài đặt một " "giọng mà nó vẫn không hiện ra, kiểm tra lại cấu hình của Festival. (Xem tập " "tin README kèm theo bản phân phối Festival)." #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:177 #, no-c-format msgid "&Rescan" msgstr "&Tìm lại" #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:218 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:303 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:407 #, no-c-format msgid "" "Sets the volume (loudness) of speech. Slide the slider to the left to lower " "the volume; to the right to increase volume. Anything less than 75 percent " "is considered \"soft\", and anything greater than 125 percent is considered " "\"loud\"." msgstr "" "Cài đặt âm lượng phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm âm lượng; " "sang phải để tăng âm lượng. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"nhỏ\", cao " "hơn 125 % là \"to\"." #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:234 #, no-c-format msgid "Sp&eed:" msgstr "Tố&c độ:" #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:256 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:321 #, no-c-format msgid "&Pitch:" msgstr "Âm &sắc:" #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:262 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:365 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:465 #, no-c-format msgid "" "Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower " "the voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 " "percent is considered \"low\", and anything greater than 125 percent is " "considered \"high\". You cannot change the pitch of MultiSyn voices." msgstr "" "Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm " "trầm đi; sang phải để làm âm cao lên. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm" "\", cao hơn 125 % là \"cao\". Bạn không thể thay đổi được giọng MultiSyn." #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:485 #, no-c-format msgid "&Load this voice when starting KTTSD" msgstr "Tải &giọng này khi khởi động KTTSD" #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:488 #, no-c-format msgid "" "If checked, Festival will be started and this voice will be loaded when the " "Text-to-Speech Deamon (KTTSD) is started. Check when a voice requires a " "long time to load in Festival (for example, multisyn voices), otherwise, " "leave unchecked." msgstr "" "Nếu đánh dấu, Festival sẽ khởi động và giọng này sẽ được tải khi Trình nền " "Văn bản sang Giọng nói (KTTSD) chạy. Đánh dấu nếu giọng này cần nhiều thời " "gian để tải vào Festival (như giọng MultiSyn), nếu không thì không cần đánh " "dấu." #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:516 #, no-c-format msgid "" "Click to test the configuration. Festival will be started and a test " "sentence will be spoken." msgstr "" "Nhấn vào để thử cấu hình. Festival sẽ được khởi động và một câu thử nghiệm " "sẽ được phát âm." #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:542 #, no-c-format msgid "Character e&ncoding:" msgstr "Mã hoá &ký tự:" #: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:25 #, no-c-format msgid "Flite Config UI" msgstr "Giao diện Cấu hình Flite" #: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:28 plugins/flite/fliteconfwidget.ui:73 #, no-c-format msgid "" "This is the configuration dialog for the Festival Lite (Flite) speech " "synthesis engine." msgstr "" "Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival Lite (Flite)." #: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:70 #, no-c-format msgid "Festival &Lite (flite) Configuration" msgstr "Cấu hình Festival &Lite (flite)" #: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:112 #, no-c-format msgid "&Flite executable path:" msgstr "Đường dẫn đến trình chạy Flite:" #: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:121 plugins/flite/fliteconfwidget.ui:140 #, no-c-format msgid "" "If Flite is in your PATH environment variable, simply enter \"flite\", " "otherwise specify the complete path to the Flite executable program." msgstr "" "Nếu chương trình Flite đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " "\"flite\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Flite chạy được." #: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:137 #, no-c-format msgid "flite" msgstr "flite" #: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:25 #, no-c-format msgid "FreeTTS Config UI" msgstr "Giao diện Cấu hình FreeTTS" #: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:67 #, no-c-format msgid "FreeTTS Interactive Configuration" msgstr "Cấu hình FreeTTS trong chế độ Tương tác" #: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:106 #, no-c-format msgid "&FreeTTS jar file:" msgstr "Tập tin jar của &FreeTTS:" #: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:179 #, no-c-format msgid "Test" msgstr "Thử" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:16 #, no-c-format msgid "Hadifix Configuration" msgstr "Cấu hình Hadifix" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:19 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:47 #, no-c-format msgid "" "This is the configuration dialog for the Hadifix (txt2pho and Mbrola) speech " "synthesizer." msgstr "" "Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Hadifix (txt2pho và " "Mbrola)." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:44 #, no-c-format msgid "Had&ifix Configuration" msgstr "Cấu hình Had&ifix" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:78 #, no-c-format msgid "&Basic Options" msgstr "Tuỳ chọn &Cơ bản" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:97 #, no-c-format msgid "&Voice file:" msgstr "Tập tin &giọng nói:" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:103 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:119 #, no-c-format msgid "" "Select a voice for speaking text. If no voices are listed, check your " "Mbrola configuration. You must install at least one voice." msgstr "" "Chọn một giọng cho phát âm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại cấu " "hình Mbrola. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng nói." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:135 #, no-c-format msgid "&Select..." msgstr "&Chọn..." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:151 #, no-c-format msgid "Volume &ratio:" msgstr "&Tỷ lệ âm lượng:" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:157 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:188 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:223 #, no-c-format msgid "" "Adjusts the volume of speech. Slide to left for softer speech; to the right " "for louder." msgstr "" "Điều chỉnh âm lượng của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói nhỏ, sang " "phải cho giọng nói lớn." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:245 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:276 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:305 #, no-c-format msgid "" "Adjusts the speed of speech. Slide to left for slower speech; to the right " "for faster." msgstr "" "Điều chỉnh tốc độ của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói chậm, sang " "phải cho giọng nói nhanh." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:327 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:355 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:381 #, no-c-format msgid "" "Adjusts the pitch (tone) of speech. Slide to left for lower speech; to the " "right for higher." msgstr "" "Điều chỉnh âm sắc của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói trầm, sang " "phải cho giọng nói cao." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:399 #, no-c-format msgid "&Advanced Options" msgstr "Tuỳ chọn &Nâng cao" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:416 #, no-c-format msgid "txt2pho e&xecutable:" msgstr "trình &chạy txt2pho:" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:422 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:438 #, no-c-format msgid "" "If the txt2pho program is in your PATH environment variable, simply enter " "\"txt2pho\", otherwise specify the full path to the txt2pho executable " "program." msgstr "" "Nếu chương trình txt2pho đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " "\"txt2pho\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình txt2pho chạy " "được." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:446 #, no-c-format msgid "&Mbrola executable:" msgstr "trình chạy &Mbrola:" #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:452 #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:468 #, no-c-format msgid "" "If the Mbrola program is in your PATH environment variable, simply enter " "\"mbrola\", otherwise specify the full path to the Mbrola executable program." msgstr "" "Nếu chương trình Mbrola đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " "\"mbrola\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Mbrola chạy được." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:511 #, no-c-format msgid "" "This combo box specifies which character encoding is used for passing the " "text. For most western languages, use ISO-8859-1. For Hungarian, use " "ISO-8859-2." msgstr "" "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản. Tiếng " "Việt dùng UTF-8; đa số ngôn ngữ châu Âu dùng ISO-8859-1; tiếng Hungary dùng " "ISO-8859-2." #: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:551 #, no-c-format msgid "Click to test the configuration. You should hear a spoken sentence." msgstr "" "Nhấn vào để thử. Bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm nếu mọi thứ chạy tốt." #: plugins/hadifix/voicefileui.ui:16 #, no-c-format msgid "Selecting Voice File" msgstr "Chọn Tập tin Giọng nói" #: plugins/hadifix/voicefileui.ui:33 #, no-c-format msgid "Path of the voice file:" msgstr "Đường dẫn đến tập tin giọng nói:" #: plugins/hadifix/voicefileui.ui:69 #, no-c-format msgid "Female" msgstr "Nữ" #: plugins/hadifix/voicefileui.ui:77 #, no-c-format msgid "Male" msgstr "Nam" #: plugins/hadifix/voicefileui.ui:85 #, no-c-format msgid "Try to Determine From Voice File" msgstr "Thử Xác định từ Tập tin Giọng nói" #, fuzzy #~ msgid "&Remove" #~ msgstr "&Bỏ" #, fuzzy #~ msgid "Configure" #~ msgstr "Cấu &hình" #, fuzzy #~ msgid "EditReplacementWidget" #~ msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế" #~ msgid "" #~ "Optional. Enter any server command line options here. To see available " #~ "options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not us \"-o\"." #~ msgstr "" #~ "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ " #~ "nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng " #~ "dùng \"-o\"."