# Vietnamese translation for Kate File Templates. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katefiletemplates\n" "POT-Creation-Date: 2018-12-30 18:07+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:13+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" #: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "" #: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "" #: filetemplates.cpp:135 msgid "Any File..." msgstr "Bất kỳ tập tin..." #: filetemplates.cpp:139 msgid "&Use Recent" msgstr "Dùng &gần đây" #: filetemplates.cpp:251 msgid "&Manage Templates..." msgstr "&Quản lý mẫu..." #: filetemplates.cpp:255 msgid "New From &Template" msgstr "&Tạo từ mẫu" #: filetemplates.cpp:353 msgid "Open as Template" msgstr "Mở dạng mẫu" #: filetemplates.cpp:384 msgid "" "Error opening the file
%1
for reading. The " "document will not be created.
" msgstr "" "Gặp lỗi khi mở tập tin
%1
để đọc nên không tạo " "tài liệu đó.
" #: filetemplates.cpp:385 filetemplates.cpp:980 msgid "Template Plugin" msgstr "Bổ sung mẫu" #: filetemplates.cpp:462 #, c-format msgid "Untitled %1" msgstr "Không tên %1" #: filetemplates.cpp:539 msgid "Manage File Templates" msgstr "Quản lý mẫu tập tin" #: filetemplates.cpp:556 msgid "&Template:" msgstr "&Mẫu :" #: filetemplates.cpp:561 msgid "" "

This string is used as the template's name and is displayed, for example, " "in the Template menu. It should describe the meaning of the template, for " "example 'HTML Document'.

" msgstr "" "

Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, " "trong trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML »." #: filetemplates.cpp:566 msgid "Press to select or change the icon for this template" msgstr "Bấm để chọn hoặc thay đổi biểu tượng cho mẫu này" #: filetemplates.cpp:568 msgid "&Group:" msgstr "&Nhóm:" #: filetemplates.cpp:572 msgid "" "

The group is used for chosing a submenu for the plugin. If it is empty, " "'Other' is used.

You can type any string to add a new group to your " "menu.

" msgstr "" "

Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác »." "

Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình " "đơn.

" #: filetemplates.cpp:576 msgid "Document &name:" msgstr "Tê&n tài liệu :" #: filetemplates.cpp:579 msgid "" "

This string will be used to set a name for the new document, to display " "in the title bar and file list.

If the string contains '%N', that will " "be replaced with a number increasing with each similarly named file.

" "For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first " "document will be named 'New shellscript (1).sh', the second 'New shellscipt " "(2).sh', and so on.

" msgstr "" "

Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh " "tựa và danh sách tập tin.

Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế " "bằng con số tăng theo mỗi tập tin có tên tương tự.

Chẳng hạn, nếu Tên " "Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ nhất có tên « Văn " "lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao (2).sh » v.v.

" #: filetemplates.cpp:587 msgid "&Highlight:" msgstr "Tô &sáng:" #: filetemplates.cpp:588 msgid "None" msgstr "Không có" #: filetemplates.cpp:590 msgid "" "

Select the highlight to use for the template. If 'None' is chosen, the " "property will not be set.

" msgstr "" "

Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài " "sản này.

" #: filetemplates.cpp:593 msgid "&Description:" msgstr "&Mô tả:" #: filetemplates.cpp:596 msgid "" "

This string is used, for example, as context help for this template (such " "as the 'whatsthis' help for the menu item.)

" msgstr "" "

Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v." "d. trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).

" #: filetemplates.cpp:600 msgid "&Author:" msgstr "Tác &giả:" #: filetemplates.cpp:603 msgid "" "

You can set this if you want to share your template with other users.

the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund <" "anders@alweb.dk>'

" msgstr "" "

Bạn có khả năng đặt giá trị này nếu bạn muốn chia sẻ mẫu với người dùng " "khác.

Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn " "<ngvan@miền.vn> ».

" #: filetemplates.cpp:675 msgid "" "

If you want to base this template on an existing file or template, select " "the appropriate option below.

" msgstr "" "

Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn " "thích hợp bên dưới.

" #: filetemplates.cpp:682 msgid "Start with an &empty document" msgstr "&Bắt đầu với tài liệu rỗng" #: filetemplates.cpp:687 msgid "Use an existing file:" msgstr "Dùng tập tin tồn tại:" #: filetemplates.cpp:695 msgid "Use an existing template:" msgstr "Dùng mẫu tồn tại:" #: filetemplates.cpp:725 msgid "Choose Template Origin" msgstr "Chọn gốc mẫu" #: filetemplates.cpp:730 msgid "Edit Template Properties" msgstr "Sửa tài sản mẫu" #: filetemplates.cpp:750 msgid "" "

Choose a location for the template. If you store it in the template " "directory, it will automatically be added to the template menu.

" msgstr "" "

Chọn vị trí cho mẫu. Nếu bạn cất giữ nó trong thư mục mẫu, nó sẽ tự động " "được thêm vào trình đơn mẫu.

" #: filetemplates.cpp:758 msgid "Template directory" msgstr "Thư mục mẫu" #: filetemplates.cpp:765 msgid "Template &file name:" msgstr "Tên tậ&p tin mẫu :" #: filetemplates.cpp:770 msgid "Custom location:" msgstr "Vị trí riêng:" #: filetemplates.cpp:784 msgid "Choose Location" msgstr "Chọn vị trí" #: filetemplates.cpp:793 msgid "" "

You can replace certain strings in the text with template macros.

If " "any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE " "email information." msgstr "" "

Bạn có khả năng thay thế một số chuỗi trong văn bản bằng vĩ lệnh mẫu." "

Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa " "dữ liệu trong thông tin thư điện tử TDE." #: filetemplates.cpp:797 msgid "Replace full name '%1' with the '%{fullname}' macro" msgstr "Thay họ tên « %1 » bằng vĩ lệnh « %{fullname} »" #: filetemplates.cpp:802 msgid "Replace email address '%1' with the '%email' macro" msgstr "Thay thế địa chỉ thư « %1 » bằng vĩ lệnh « %email »" #: filetemplates.cpp:809 msgid "Autoreplace Macros" msgstr "Tự thay thế vĩ lệnh" #: filetemplates.cpp:816 msgid "" "

The template will now be created and saved to the chosen location. To " "position the cursor put a caret ('^') character where you want it in files " "created from the template.

" msgstr "" "

Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con " "chạy, chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu " "đó." #: filetemplates.cpp:822 msgid "Open the template for editing" msgstr "Mở mẫu để sửa" #: filetemplates.cpp:828 msgid "Create Template" msgstr "Tạo mẫu" #: filetemplates.cpp:923 msgid "" "

The file
'%1'
already exists; if you do not want " "to overwrite it, change the template file name to something else." msgstr "" "

Tập tin
'%1'
đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè " "lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu thành gì khác." #: filetemplates.cpp:926 msgid "File Exists" msgstr "Tập tin đã có" #: filetemplates.cpp:926 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: filetemplates.cpp:978 msgid "" "Error opening the file
%1
for reading. The " "document will not be created
" msgstr "" "Gặp lỗi khi mở tập tin
%1
để đọc nên không tạo " "tài liệu đó.
" #: filetemplates.cpp:1057 msgid "" "Unable to save the template to '%1'.\n" "\n" "The template will be opened, so you can save it from the editor." msgstr "" "Không thể lưu mẫu vào « %1 ».\n" "\n" "Mẫu sẽ được mở thì bạn có khả năng lưu nó từ trình soạn thảo." #: filetemplates.cpp:1059 msgid "Save Failed" msgstr "Lỗi lưu" #: filetemplates.cpp:1109 msgid "Template" msgstr "Mẫu" #: filetemplates.cpp:1113 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: filetemplates.cpp:1117 msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." #: filetemplates.cpp:1121 msgid "Remove" msgstr "" #: filetemplates.cpp:1125 msgid "Upload..." msgstr "Tải lên..." #: filetemplates.cpp:1129 msgid "Download..." msgstr "Tải về..." #: ui.rc:4 #, no-c-format msgid "&File" msgstr "" #: ui.rc:7 #, no-c-format msgid "&Settings" msgstr "" #: ui.rc:12 #, no-c-format msgid "Main Toolbar" msgstr ""