Select a " "policy and use the controls on the right to modify it." msgstr "" "Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách riêng. Chính " "sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt tiểu dụng " "Java trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.
Hãy chọn một chính sách và " "sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải." #: javaopts.cpp:133 msgid "" "Click this button to choose the file that contains the Java policies. These " "policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are " "ignored." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách Java. Những " "chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị " "bỏ qua." #: javaopts.cpp:136 msgid "" "Click this button to save the Java policy to a zipped file. The file, named " "java_policy.tgz, will be saved to a location of your choice." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách Java vào tập tin đã nén bằng zip. " "Tập tin này, tên java_policy.tgz, sẽ được lưu vào địa điểm bạn chọn." #: javaopts.cpp:140 msgid "" "Here you can set specific Java policies for any particular host or domain. " "To add a new policy, simply click the New... button and supply the " "necessary information requested by the dialog box. To change an existing " "policy, click on the Change... button and choose the new policy from " "the policy dialog box. Clicking on the Delete button will remove the " "selected policy, causing the default policy setting to be used for that " "domain." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt chính sách Java riêng cho bất cứ máy hay miền nào. Để " "thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút Mới... và cung cấp " "thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào nút " "Đổi... rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp " "vào nút Xoá bỏ sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính " "sách mặc định được dùng cho miền đó." #: javaopts.cpp:153 msgid "" "Enabling the security manager will cause the jvm to run with a Security " "Manager in place. This will keep applets from being able to read and write " "to your file system, creating arbitrary sockets, and other actions which " "could be used to compromise your system. Disable this option at your own " "risk. You can modify your $HOME/.java.policy file with the Java policytool " "utility to give code downloaded from certain sites more permissions." msgstr "" "Việc hiệu lực bộ quản lý bảo mật sẽ chạy jvm (cơ chế ảo Java) với một bộ " "quản lý bảo mật tại chỗ. Nó sẽ ngăn cản tiểu dụng đọc hay ghi vào hệ thống " "tập tin của bạn, tạo ổ cắm tùy ý, hoặc hành động khác mà có thể hại thậm hệ " "thống của bạn. Hãy tự chịu trách nhiệm khi bạn tắt tùy chọn này. Bạn có thể " "sửa đổi tập tin chính sách Java <$HOME/.java.policy> mình bằng tiện ích " "policytool (công cụ chính sách) Java để gán quyền thêm cho mã được tải xuống " "một số nơi Mạng riêng." #: javaopts.cpp:161 msgid "Enabling this will cause the jvm to use TDEIO for network transport " msgstr "Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra jvm dùng TDEIO để truyền trên mạng " #: javaopts.cpp:163 msgid "" "Enter the path to the java executable. If you want to use the jre in your " "path, simply leave it as 'java'. If you need to use a different jre, enter " "the path to the java executable (e.g. /usr/lib/jdk/bin/java), or the path to " "the directory that contains 'bin/java' (e.g. /opt/IBMJava2-13)." msgstr "" "Hãy nhập đường dẫn đến tập tin thực hiện Java. Nếu bạn muốn dùng jre đã có " "trong đường dẫn của bạn, đơn giản để lại nó là « java ». Nếu bạn cần dùng " "một jre khác, hãy nhập đường dẫn đến tập tin thực hiện Java (v.d. /usr/lib/" "jdk/bin/java), hoặc đường dẫn đến thư mục chứa « bin/java » (v.d. /opt/" "IBMJava2-13)." #: javaopts.cpp:168 msgid "" "If you want special arguments to be passed to the virtual machine, enter " "them here." msgstr "Nếu bạn muốn gởi đối số đặc biệt cho cơ chế ảo, hãy nhập vào đây." #: javaopts.cpp:170 msgid "" "When all the applets have been destroyed, the applet server should shut " "down. However, starting the jvm takes a lot of time. If you would like to " "keep the java process running while you are browsing, you can set the " "timeout value to whatever you like. To keep the java process running for the " "whole time that the konqueror process is, leave the Shutdown Applet Server " "checkbox unchecked." msgstr "" "Khi tất cả các tiểu dụng đã bị kết thúc, trình phục vụ tiểu dụng nên tắt. " "Tuy nhiên, việc khởi chạy jvm mất nhiều thời gian. Nếu bạn muốn cứ chạy tiến " "trình Java trong khi duyệt, bạn có thể đặt giá trị thời hạn thành số đã " "muốn. Để cứ chạy tiến trình Java trong toàn bộ thời gian chạy Konqueror, hãy " "bỏ chọn mục « Tắt trình phục vụ tiểu dụng »." #: javaopts.cpp:283 pluginopts.cpp:628 msgid "Doma&in-Specific" msgstr "Đặc điểm &miền" #: javaopts.cpp:316 msgid "New Java Policy" msgstr "Chính sách Java mới" #: javaopts.cpp:319 msgid "Change Java Policy" msgstr "Đổi chính sách Java" #: javaopts.cpp:323 msgid "&Java policy:" msgstr "Chính sách &Java:" #: javaopts.cpp:324 msgid "Select a Java policy for the above host or domain." msgstr "Chọn một chính sách Java cho máy hay miền bên trên." #: jsopts.cpp:51 msgid "Ena&ble JavaScript globally" msgstr "&Bật JavaScript toàn cục" #: jsopts.cpp:52 msgid "" "Enables the execution of scripts written in ECMA-Script (also known as " "JavaScript) that can be contained in HTML pages. Note that, as with any " "browser, enabling scripting languages can be a security problem." msgstr "" "HIệu lực thực hiện tập lệnh được ghi bằng ECMA-Script (cũng được gọi là " "JavaScript) mà có thể được chứa trong trang HTML. Ghi chú rằng, như đối với " "bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật chạy nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo " "mật." #: jsopts.cpp:58 msgid "Report &errors" msgstr "Thông báo &lỗi" #: jsopts.cpp:59 msgid "" "Enables the reporting of errors that occur when JavaScript code is executed." msgstr "HIệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã JavaScript." #: jsopts.cpp:63 msgid "Enable debu&gger" msgstr "Bật &gỡ lỗi" #: jsopts.cpp:64 msgid "Enables builtin JavaScript debugger." msgstr "Hiệu lực bộ gỡ lỗi JavaScript có sẵn." #: jsopts.cpp:72 msgid "" "Here you can set specific JavaScript policies for any particular host or " "domain. To add a new policy, simply click the New... button and " "supply the necessary information requested by the dialog box. To change an " "existing policy, click on the Change... button and choose the new " "policy from the policy dialog box. Clicking on the Delete button will " "remove the selected policy causing the default policy setting to be used for " "that domain. The Import and Export button allows you to easily " "share your policies with other people by allowing you to save and retrieve " "them from a zipped file." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt chính sách JavaScript riêng cho bất cứ máy hay miền " "nào. Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút Mới... và " "cung cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào " "nút Đổi... rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc " "nhắp vào nút Xoá bỏ sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập " "chính sách mặc định được dùng cho miền đó. Nút Nhập và Xuất " "cho bạn khả năng chia sẻ dễ dàng các chính sách với người khác, bằng cách " "cho phép bạn lưu vào và lấy chúng từ tập tin đã nén bằng zip." #: jsopts.cpp:82 msgid "" "This box contains the domains and hosts you have set a specific JavaScript " "policy for. This policy will be used instead of the default policy for " "enabling or disabling JavaScript on pages sent by these domains or hosts. " "
Select a policy and use the controls on the right to modify it." msgstr "" "Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách JavaScript " "riêng. Chính sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay " "tắt JavaScript trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.
Hãy chọn một chính "
"sách và sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải."
#: jsopts.cpp:89
msgid ""
"Click this button to choose the file that contains the JavaScript policies. "
"These policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are "
"ignored."
msgstr ""
"Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách JavaScript. "
"Những chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng "
"nào bị bỏ qua."
#: jsopts.cpp:92
msgid ""
"Click this button to save the JavaScript policy to a zipped file. The file, "
"named javascript_policy.tgz, will be saved to a location of your "
"choice."
msgstr ""
"Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách JavaScript vào tập tin đã nén "
"bằng zip. Tập tin này, tên javascript_policy.tgz, sẽ được lưu vào địa "
"điểm bạn chọn."
#: jsopts.cpp:98
msgid "Global JavaScript Policies"
msgstr "Chính sách Javascript toàn cục"
#: jsopts.cpp:170
msgid "Do&main-Specific"
msgstr "Đặc điểm m&iền"
#: jsopts.cpp:206
msgid "New JavaScript Policy"
msgstr "Chính sách Javascript mới"
#: jsopts.cpp:209
msgid "Change JavaScript Policy"
msgstr "Đổi chính sách Javascript"
#: jsopts.cpp:213
msgid "JavaScript policy:"
msgstr "Chính sách Javascript:"
#: jsopts.cpp:214
msgid "Select a JavaScript policy for the above host or domain."
msgstr "Hãy chọn một chính sách Javascript cho máy hay miền bên trên."
#: jsopts.cpp:216
msgid "Domain-Specific JavaScript Policies"
msgstr "Chính sách Javascript đặc điểm miền"
#: jspolicies.cpp:148
msgid "Open new windows:"
msgstr "Mở cửa sổ mới :"
#: jspolicies.cpp:157 jspolicies.cpp:212 jspolicies.cpp:250 jspolicies.cpp:288
#: jspolicies.cpp:329
msgid "Use global"
msgstr "Dùng toàn cục"
#: jspolicies.cpp:158 jspolicies.cpp:213 jspolicies.cpp:251 jspolicies.cpp:289
#: jspolicies.cpp:330
msgid "Use setting from global policy."
msgstr "Dùng thiết lập từ chính sách toàn cục."
#: jspolicies.cpp:164 jspolicies.cpp:219 jspolicies.cpp:257 jspolicies.cpp:295
#: jspolicies.cpp:336
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"
#: jspolicies.cpp:165
msgid "Accept all popup window requests."
msgstr "Chấp nhận mọi yêu cầu cửa sổ bật lên."
#: jspolicies.cpp:170
msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"
#: jspolicies.cpp:171
msgid "Prompt every time a popup window is requested."
msgstr "Nhắc mỗi lần cửa sổ bật lên được yêu cầu."
#: jspolicies.cpp:176
msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"
#: jspolicies.cpp:177
msgid "Reject all popup window requests."
msgstr "Từ chối mọi yêu cầu cửa sổ bật lên."
#: jspolicies.cpp:182
msgid "Smart"
msgstr "Thông minh"
#: jspolicies.cpp:183
msgid ""
"Accept popup window requests only when links are activated through an "
"explicit mouse click or keyboard operation."
msgstr ""
"Chấp nhận yêu cầu cửa sổ bật lên chỉ khi liên kết được kích hoạt bằng việc "
"nhắp chuột hay thao tác bàn phím dựt khoát."
#: jspolicies.cpp:190
msgid ""
"If you disable this, Konqueror will stop interpreting the window.open()"
"i> JavaScript command. This is useful if you regularly visit sites that make "
"extensive use of this command to pop up ad banners.
Note: "
"Disabling this option might also break certain sites that require window."
"open() for proper operation. Use this feature carefully."
msgstr ""
"Nếu tắt, trình Konqueror sẽ không còn giải thích lại lệnh JavaScript "
"window.open() (cửa sổ mở). Có ích nếu bạn thường thăm nơi Mạng sử "
"dụng lệnh này nhiều lần để bật lên băng cờ quảng cáo.
Ghi chú :"
"b> việc tắt tùy chọn này có lẽ sẽ hỏng nơi Mạng cần thiết chức năng "
"window.open() để chạy đúng. Hãy dùng tính năng này một cách cẩn thận."
#: jspolicies.cpp:204
msgid "Resize window:"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ :"
#: jspolicies.cpp:220
msgid "Allow scripts to change the window size."
msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi kích cỡ của cửa sổ."
#: jspolicies.cpp:225 jspolicies.cpp:263 jspolicies.cpp:301 jspolicies.cpp:342
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: jspolicies.cpp:226
msgid ""
"Ignore attempts of scripts to change the window size. The web page will "
"think it changed the size but the actual window is not affected."
msgstr ""
"Bỏ qua việc cố thay đổi kích cỡ cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng "
"đó sẽ giả sử nó đã thay đổi kích cỡ, còn cửa sổ thật không thay đổi."
#: jspolicies.cpp:233
msgid ""
"Some websites change the window size on their own by using window."
"resizeBy() or window.resizeTo(). This option specifies the "
"treatment of such attempts."
msgstr ""
"Một số nơi Mạng thay đổi kích cỡ cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng "
"chức năng window.resizeBy() (cửa sổ thay đổi kích cỡ theo) hay "
"window.resizeTo() (cửa sổ thay đổi kích cỡ thành). Tùy chọn này xác "
"định cách quản lý việc cố như vậy."
#: jspolicies.cpp:242
msgid "Move window:"
msgstr "Di chuyển cửa sổ :"
#: jspolicies.cpp:258
msgid "Allow scripts to change the window position."
msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi vị trí của cửa sổ."
#: jspolicies.cpp:264
msgid ""
"Ignore attempts of scripts to change the window position. The web page will "
"think it moved the window but the actual position is not affected."
msgstr ""
"Bỏ qua việc cố thay đổi vị trí cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng "
"đó sẽ giả sử nó đã thay đổi vị trí, còn cửa sổ thật không thay đổi."
#: jspolicies.cpp:271
msgid ""
"Some websites change the window position on their own by using window."
"moveBy() or window.moveTo(). This option specifies the treatment "
"of such attempts."
msgstr ""
"Một số nơi Mạng thay đổi vị trí cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng chức "
"năng window.moveBy() (cửa sổ thay di chuyển theo) hay window."
"moveTo() (cửa sổ di chuyển đến). Tùy chọn này xác định cách quản lý việc "
"cố như vậy."
#: jspolicies.cpp:280
msgid "Focus window:"
msgstr "Tiêu điểm cửa sổ :"
#: jspolicies.cpp:296
msgid "Allow scripts to focus the window."
msgstr "Cho phép tập lệnh đặt tiêu điểm trên cửa sổ."
#: jspolicies.cpp:302
msgid ""
"Ignore attempts of scripts to focus the window. The web page will think"
"i> it brought the focus to the window but the actual focus will remain "
"unchanged."
msgstr ""
"Bỏ qua việc cố đặt tiêu điểm trên cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang "
"Mạng đó sẽ giả sử nó đã đặt tiêu điểm trên cửa sổ, còn tiểu điểm thật "
"không thay đổi."
#: jspolicies.cpp:310
msgid ""
"Some websites set the focus to their browser window on their own by using "
"window.focus(). This usually leads to the window being moved to the "
"front interrupting whatever action the user was dedicated to at that time. "
"This option specifies the treatment of such attempts."
msgstr ""
"Một số nơi Mạng thay đặt tiêu điểm trên cửa sổ duyệt một cách riêng bằng "
"cách sử dụng chức năng window.focus() (cửa sổ tiêu điểm). Nó thường "
"nâng cửa sổ lên trước, ngắt hành động hiện thời của người dùng. Tùy chọn này "
"xác định cách quản lý việc cố như vậy."
#: jspolicies.cpp:321
msgid "Modify status bar text:"
msgstr "Sửa đổi đoạn thanh trạng thái :"
#: jspolicies.cpp:337
msgid "Allow scripts to change the text of the status bar."
msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi đoạn trên thanh trạng thái."
#: jspolicies.cpp:343
msgid ""
"Ignore attempts of scripts to change the status bar text. The web page will "
"think it changed the text but the actual text will remain unchanged."
msgstr ""
"Bỏ qua việc cố thay đổi đoạn trên thanh trạng thái của tập lệnh. Phần mềm "
"của trang Mạng đó sẽ giả sử nó đã thay đổi đoạn, còn đoạn thật không "
"thay đổi."
#: jspolicies.cpp:351
msgid ""
"Some websites change the status bar text by setting window.status or "
"window.defaultStatus, thus sometimes preventing displaying the real "
"URLs of hyperlinks. This option specifies the treatment of such attempts."
msgstr ""
"Một số nơi Mạng thay đổi đoạn trên thanh trạng thái một cách riêng bằng cách "
"sử dụng chức năng window.defaultStatus (cửa sổ trạng thái mặc định) "
"nên đôi khi ngăn cản hiển thị địa chỉ Mạng thật của siêu liên kết. Tùy chọn "
"này xác định cách quản lý việc cố như vậy."
#: khttpoptdlg.cpp:16
msgid "Accept languages:"
msgstr "Chấp nhận ngôn ngữ :"
#: khttpoptdlg.cpp:24
msgid "Accept character sets:"
msgstr "Chấp nhận bộ ký tự :"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: main.cpp:89
msgid "kcmkonqhtml"
msgstr "kcmkonqhtml"
#: main.cpp:89
msgid "Konqueror Browsing Control Module"
msgstr "Môđun điều khiển duyệt Konqueror"
#: main.cpp:91
msgid "(c) 1999 - 2001 The Konqueror Developers"
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Những nhà phát triển Konqueror"
#: main.cpp:101
msgid ""
"JavaScript access controls\n"
"Per-domain policies extensions"
msgstr ""
"Điều khiển truy cập JavaScript\n"
"Phần mở rộng chính sách cho mỗi miền"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: main.cpp:113
msgid "&Java"
msgstr "&Java"
#: main.cpp:117
msgid "Java&Script"
msgstr "Java&Script"
#: main.cpp:166
msgid ""
"JavaScript
On this page, you can configure whether JavaScript "
"programs embedded in web pages should be allowed to be executed by Konqueror."
"Java
On this page, you can configure whether Java applets embedded "
"in web pages should be allowed to be executed by Konqueror.
Note:"
"b> Active content is always a security risk, which is why Konqueror allows "
"you to specify very fine-grained from which hosts you want to execute Java "
"and/or JavaScript programs."
msgstr ""
"JavaScript
Trên trang này, bạn có thể cấu hình nếu chương trình "
"JavaScript nhúng trong trang Mạng nên bị Konqueror thực hiện không.Java"
"h2>Trên trang này, bạn có thể cấu hình nếu tiểu dụng Java nhúng trong trang "
"Mạng nên bị Konqueror thực hiện không.
Ghi chú : nội dung hoạt "
"động luôn luôn rủi ro bảo mật thì trình Konqueror cho phép bạn xác định rất "
"chi tiết những máy nào nơi bạn muốn thực hiện chương trình Java hay/và "
"JavaScript."
#: pluginopts.cpp:61
msgid "&Enable plugins globally"
msgstr "Bật bổ &sung toàn cục"
#: pluginopts.cpp:62
msgid "Only allow &HTTP and HTTPS URLs for plugins"
msgstr "Cho phép chỉ địa chỉ Mạng kiểu &HTTP và HTTPS cho bổ sung"
#: pluginopts.cpp:63
msgid "&Load plugins on demand only"
msgstr "Tải bổ sung chỉ khi &yêu cầu"
#: pluginopts.cpp:64 pluginopts.cpp:170
#, c-format
msgid "CPU priority for plugins: %1"
msgstr "Ưu tiên CPU cho bổ sung: %1"
#: pluginopts.cpp:80
msgid "Domain-Specific Settin&gs"
msgstr "Thiết lập đặc điểm &miền"
#: pluginopts.cpp:86 pluginopts.cpp:595
msgid "Domain-Specific Policies"
msgstr "Chính sách đặc điểm miền"
#: pluginopts.cpp:98
msgid ""
"Enables the execution of plugins that can be contained in HTML pages, e.g. "
"Macromedia Flash. Note that, as with any browser, enabling active contents "
"can be a security problem."
msgstr ""
"HIệu lực thực hiện bổ sung có thể được chứa trong trang HTML, v.d. "
"Macromedia Flash. Ghi chú rằng, như đối với bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật "
"chạy nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo mật."
#: pluginopts.cpp:102
msgid ""
"This box contains the domains and hosts you have set a specific plugin "
"policy for. This policy will be used instead of the default policy for "
"enabling or disabling plugins on pages sent by these domains or hosts. "
"
Select a policy and use the controls on the right to modify it." msgstr "" "Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách bổ sung riêng. " "Chính sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt bổ " "sung trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.
Hãy chọn một chính sách và " "sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải." #: pluginopts.cpp:108 msgid "" "Click this button to choose the file that contains the plugin policies. " "These policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are " "ignored." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách bổ sung. Những " "chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị " "bỏ qua." #: pluginopts.cpp:111 msgid "" "Click this button to save the plugin policy to a zipped file. The file, " "named plugin_policy.tgz, will be saved to a location of your choice." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách bổ sung vào tập tin đã nén bằng " "zip. Tập tin này, tên plugin_policy.tgz, sẽ được lưu vào địa điểm bạn " "chọn." #: pluginopts.cpp:114 msgid "" "Here you can set specific plugin policies for any particular host or domain. " "To add a new policy, simply click the New... button and supply the " "necessary information requested by the dialog box. To change an existing " "policy, click on the Change... button and choose the new policy from " "the policy dialog box. Clicking on the Delete button will remove the " "selected policy causing the default policy setting to be used for that " "domain." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt chính sách bổ sung riêng cho bất cứ máy hay miền nào. " "Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút Mới... và cung " "cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào nút " "Đổi... rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp " "vào nút Xoá bỏ sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính " "sách mặc định được dùng cho miền đó." #: pluginopts.cpp:129 pluginopts.cpp:525 msgid "Netscape Plugins" msgstr "Bổ sung Netscape" #: pluginopts.cpp:159 msgid "" "_: lowest priority\n" "lowest" msgstr "thấp nhất" #: pluginopts.cpp:161 msgid "" "_: low priority\n" "low" msgstr "thấp" #: pluginopts.cpp:163 msgid "" "_: medium priority\n" "medium" msgstr "vừa" #: pluginopts.cpp:165 msgid "" "_: high priority\n" "high" msgstr "cao" #: pluginopts.cpp:167 msgid "" "_: highest priority\n" "highest" msgstr "cao nhất" #: pluginopts.cpp:257 msgid "" "