# Vietnamese translation for KatePart. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate_part\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:22+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: _translatorinfo:1 part/katefactory.cpp:115 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo:2 part/katefactory.cpp:115 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3170 #: part/kateschema.cpp:1058 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: part/kateautoindent.cpp:99 msgid "C Style" msgstr "Kiểu dáng C" #: part/kateautoindent.cpp:101 msgid "Python Style" msgstr "Kiểu dáng Python" #: part/kateautoindent.cpp:103 msgid "XML Style" msgstr "Kiểu dáng XML" #: part/kateautoindent.cpp:105 msgid "S&S C Style" msgstr "Kiểu dáng C S&S" #: part/kateautoindent.cpp:107 msgid "Variable Based Indenter" msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến" #: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522 #: part/katehighlight.cpp:1192 msgid "None" msgstr "Không có" #: part/katebookmarks.cpp:77 msgid "Set &Bookmark" msgstr "&Đánh Dấu Mới" #: part/katebookmarks.cpp:80 msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it." msgstr "" "Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, " "gỡ bỏ nó." #: part/katebookmarks.cpp:81 msgid "Clear &Bookmark" msgstr "&Xoá Đánh Dấu" #: part/katebookmarks.cpp:84 msgid "Clear &All Bookmarks" msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu" #: part/katebookmarks.cpp:87 msgid "Remove all bookmarks of the current document." msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có." #: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242 msgid "Next Bookmark" msgstr "Đánh Dấu kế" #: part/katebookmarks.cpp:93 msgid "Go to the next bookmark." msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp." #: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244 msgid "Previous Bookmark" msgstr "Đánh dấu lùi" #: part/katebookmarks.cpp:99 msgid "Go to the previous bookmark." msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó." #: part/katebookmarks.cpp:101 #, fuzzy msgid "&Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: part/katebookmarks.cpp:203 msgid "&Next: %1 - \"%2\"" msgstr "&Kế: %1 - \"%2\"" #: part/katebookmarks.cpp:210 msgid "&Previous: %1 - \"%2\"" msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\"" #: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741 #: part/katejscript.cpp:944 msgid "Could not access view" msgstr "Không thể truy cập khung xem" #: part/katecmds.cpp:151 msgid "Mode must be at least 0." msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0." #: part/katecmds.cpp:169 msgid "No such highlight '%1'" msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »." #: part/katecmds.cpp:180 msgid "Missing argument. Usage: %1 " msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 " #: part/katecmds.cpp:184 msgid "Failed to convert argument '%1' to integer." msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi." #: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196 msgid "Width must be at least 1." msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1." #: part/katecmds.cpp:202 msgid "Column must be at least 1." msgstr "Cột phải là ít nhất 1." #: part/katecmds.cpp:208 msgid "Line must be at least 1" msgstr "Dòng phải là ít nhất 1." #: part/katecmds.cpp:210 msgid "There is not that many lines in this document" msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này." #: part/katecmds.cpp:232 msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false" msgstr "" "Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n" " • on\tbật\n" " • off\ttắt\n" " • true\tđúng\n" " • false\tsai." #: part/katecmds.cpp:274 msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false" msgstr "" "Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n" " • on\tbật\n" " • off\ttắt\n" " • true\tđúng\n" " • false\tsai." #: part/katecmds.cpp:279 msgid "Unknown command '%1'" msgstr "Không biết lệnh « %1 »." #: part/katecmds.cpp:498 msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet" msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới" #: part/katecmds.cpp:540 #, c-format msgid "" "_n: 1 replacement done\n" "%n replacements done" msgstr "Mới thay thế %n lần." #: part/katedialogs.cpp:152 msgid "Automatic Indentation" msgstr "Tự động thụt lề" #: part/katedialogs.cpp:156 msgid "&Indentation mode:" msgstr "Chế độ thụt &lề :" #: part/katedialogs.cpp:160 part/katedialogs.cpp:1131 msgid "Configure..." msgstr "Cấu hình..." #: part/katedialogs.cpp:162 msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing" msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ" #: part/katedialogs.cpp:163 msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard" msgstr "" #: part/katedialogs.cpp:165 msgid "Indentation with Spaces" msgstr "Thụt lề bằng dấu cách" #: part/katedialogs.cpp:167 msgid "Use &spaces instead of tabs to indent" msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề" #: part/katedialogs.cpp:168 msgid "Emacs style mixed mode" msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs" #: part/katedialogs.cpp:172 msgid "Number of spaces:" msgstr "Số dấu cách:" #: part/katedialogs.cpp:174 msgid "Keep indent &profile" msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề" #: part/katedialogs.cpp:175 msgid "&Keep extra spaces" msgstr "&Giữ các dấu cách thêm" #: part/katedialogs.cpp:177 msgid "Keys to Use" msgstr "Phím cần dùng" #: part/katedialogs.cpp:178 msgid "&Tab key indents" msgstr "Phím &Tab thụt lề" #: part/katedialogs.cpp:179 msgid "&Backspace key indents" msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề" #: part/katedialogs.cpp:182 msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected" msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì" #: part/katedialogs.cpp:184 msgid "Insert indent &characters" msgstr "&Chèn ký tự thụt lề" #: part/katedialogs.cpp:185 msgid "I&nsert tab character" msgstr "Chè&n ký tự Tab" #: part/katedialogs.cpp:186 msgid "Indent current &line" msgstr "Thụt lề &dòng hiện có" #: part/katedialogs.cpp:208 msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs." msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab." #: part/katedialogs.cpp:210 msgid "" "Indentations of more than the selected number of spaces will not be " "shortened." msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén." #: part/katedialogs.cpp:213 msgid "" "This allows the Tab key to be used to increase the indentation level." msgstr "Cho phép dùng phím Tab để tăng mức thụt lề." #: part/katedialogs.cpp:216 msgid "" "This allows the Backspace key to be used to decrease the indentation " "level." msgstr "Cho phép dùng phím Xoá lùi để giảm mức thụt lề." #: part/katedialogs.cpp:219 msgid "" "Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style " "comment." msgstr "" "Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen." #: part/katedialogs.cpp:222 msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation." msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề." #: part/katedialogs.cpp:224 msgid "" "If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. " "Triggering the undo-action removes the indentation." msgstr "" #: part/katedialogs.cpp:226 msgid "The number of spaces to indent with." msgstr "Số dấu cách cần thụt lề." #: part/katedialogs.cpp:229 msgid "" "If this button is enabled, additional indenter specific options are " "available and can be configured in an extra dialog." msgstr "" "Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà " "có thể được cấu hình trong hộp thoại thêm." #: part/katedialogs.cpp:281 msgid "Configure Indenter" msgstr "Cấu hình bộ thụt lề" #: part/katedialogs.cpp:356 msgid "Text Cursor Movement" msgstr "Di chuyển con chạy chữ" #: part/katedialogs.cpp:358 #, fuzzy msgid "Smart ho&me and smart end" msgstr "&Về thông minh" #: part/katedialogs.cpp:362 msgid "Wrap c&ursor" msgstr "Ngắt con chạ&y" #: part/katedialogs.cpp:366 msgid "&PageUp/PageDown moves cursor" msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy" #: part/katedialogs.cpp:372 msgid "Autocenter cursor (lines):" msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):" #: part/katedialogs.cpp:379 msgid "Selection Mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: part/katedialogs.cpp:383 msgid "&Normal" msgstr "Chuẩ&n" #: part/katedialogs.cpp:384 msgid "&Persistent" msgstr "&Bền bỉ" #: part/katedialogs.cpp:389 msgid "" "Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor " "movement." msgstr "" "Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di " "chuyển." #: part/katedialogs.cpp:392 msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing." msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì." #: part/katedialogs.cpp:395 msgid "" "Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when " "possible." msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể." #: part/katedialogs.cpp:399 #, fuzzy msgid "" "When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip " "whitespace and go to the start of a line's text. The same applies for the " "end key." msgstr "" "Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về " "đầu của chuỗi trên dòng đó." #: part/katedialogs.cpp:404 msgid "" "When on, moving the insertion cursor using the Left and Right " "keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar " "to most editors.

When off, the insertion cursor cannot be moved left of " "the line start, but it can be moved off the line end, which can be very " "handy for programmers." msgstr "" "Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên Trái và " "Phải, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết " "thúc dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo.

Khi tắt, không thể " "di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng mà có thể di chuyển " "nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình viên." #: part/katedialogs.cpp:410 msgid "" "Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical " "position of the cursor relative to the top of the view." msgstr "" "Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân " "xứng với đầu khung xem đó." #: part/katedialogs.cpp:472 msgid "Tabulators" msgstr "Dấu cách Tab" #: part/katedialogs.cpp:474 msgid "&Insert spaces instead of tabulators" msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab" #: part/katedialogs.cpp:478 msgid "&Show tabulators" msgstr "&Hiện dấu Tab" #: part/katedialogs.cpp:484 msgid "Tab width:" msgstr "Rộng Tab:" #: part/katedialogs.cpp:489 msgid "Static Word Wrap" msgstr "Ngắt từ tĩnh" #: part/katedialogs.cpp:491 msgid "Enable static &word wrap" msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh" #: part/katedialogs.cpp:495 msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)" msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)" #: part/katedialogs.cpp:501 msgid "Wrap words at:" msgstr "Ngắt từ tại :" #: part/katedialogs.cpp:506 msgid "Remove &trailing spaces" msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau" #: part/katedialogs.cpp:511 msgid "Auto &brackets" msgstr "Dấu ng&oặc tự động" #: part/katedialogs.cpp:518 msgid "Unlimited" msgstr "Vô hạn" #: part/katedialogs.cpp:519 msgid "Maximum undo steps:" msgstr "Bước hồi lại tối đa:" #: part/katedialogs.cpp:524 msgid "Smart search t&ext from:" msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :" #: part/katedialogs.cpp:527 msgid "Nowhere" msgstr "Không đâu" #: part/katedialogs.cpp:528 msgid "Selection Only" msgstr "Chỉ phần chọn" #: part/katedialogs.cpp:529 msgid "Selection, then Current Word" msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời" #: part/katedialogs.cpp:530 msgid "Current Word Only" msgstr "Chỉ từ hiện có" #: part/katedialogs.cpp:531 msgid "Current Word, then Selection" msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn" #: part/katedialogs.cpp:541 msgid "" "Automatically start a new line of text when the current line exceeds the " "length specified by the Wrap words at: option.

This option does not " "wrap existing lines of text - use the Apply Static Word Wrap option " "in the Tools menu for that purpose.

If you want lines to be " "visually wrapped instead, according to the width of the view, enable " "Dynamic Word Wrap in the View Defaults config page." msgstr "" "Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi " "rõ trong tùy chọn Ngắt từ tại :.

Tùy chọn này không phải ngắt dòng " "văn bản đã có — hãy dùng tùy chọn Áp dụng ngắt từ tĩnh trong " "trình đơn Công cụ cho mục đích đó.

Còn nếu bạn muốn các dòng bị " "ngắt trực quan, tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng " "Ngắt từ động trong trang cấu hình Xem mặc định." #: part/katedialogs.cpp:549 msgid "" "If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in " "characters) at which the editor will automatically start a new line." msgstr "" "Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi " "trình soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới." #: part/katedialogs.cpp:552 msgid "" "When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters " "the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor." msgstr "" "Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView " "tự động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy." #: part/katedialogs.cpp:555 msgid "" "The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the " "text." msgstr "" "Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong " "văn bản." #: part/katedialogs.cpp:559 msgid "" "Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory." msgstr "" "Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ " "nhớ được chiếm." #: part/katedialogs.cpp:562 msgid "" "This determines where KateView will get the search text from (this will be " "automatically entered into the Find Text dialog):

  • Nowhere: Don't guess the search text.
  • Selection Only: Use the " "current text selection, if available.
  • Selection, then Current " "Word: Use the current selection if available, otherwise use the current " "word.
  • Current Word Only: Use the word that the cursor is " "currently resting on, if available.
  • Current Word, then Selection:" " Use the current word if available, otherwise use the current selection." "
Note that, in all the above modes, if a search string has not been " "or cannot be determined, then the Find Text Dialog will fall back to the " "last search text." msgstr "" "Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm " "Chuỗi):
  • Không đâu : đừng đoán chuỗi tìm kiếm.
  • Chỉ phần chọn: dùng đoạn chọn, nếu có.
  • Phần chọn, " "rồi từ hiện có : dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu không, dùng từ " "hiện có.
  • Chỉ từ hiện có : dùng từ hiện thời dưới con chạy, " "nếu có.
  • Từ hiện thời, rồi phần chọn: Dùng từ hiện thời, nếu " "có ; nếu không, dùng phần chọn hiện thời.
Ghi chú : trong tất cả " "những chế độ bên trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, " "hộp thoại Tìm Chuỗi sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó." #: part/katedialogs.cpp:587 msgid "" "If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the " "next tab position as defined by the tab width, and insert that number of " "spaces instead of a TAB character." msgstr "" "Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do " "độ rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab." #: part/katedialogs.cpp:591 msgid "" "If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines " "when they are left by the insertion cursor." msgstr "" "Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy " "chèn đã để lại." #: part/katedialogs.cpp:594 msgid "" "

If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap " "column as defined in the Editing properties.

Note that " "the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font." msgstr "" "

Nếu chọn, một đường dọc sẽ được vẽ tại cột ngắt từ, như trong tài sản " "Hiệu chỉnh định nghĩa.

Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ " "chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định." #: part/katedialogs.cpp:650 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: part/katedialogs.cpp:652 msgid "&Dynamic word wrap" msgstr "Ngắt dòng &động" #: part/katedialogs.cpp:655 msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):" msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):" #: part/katedialogs.cpp:657 #, fuzzy msgid "Off" msgstr "&Tắt" #: part/katedialogs.cpp:658 msgid "Follow Line Numbers" msgstr "Theo số hiệu dòng" #: part/katedialogs.cpp:659 msgid "Always On" msgstr "Luôn bật" #: part/katedialogs.cpp:663 msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:" msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:" #: part/katedialogs.cpp:666 #, no-c-format msgid "% of View Width" msgstr "% độ rộng khung xem" #: part/katedialogs.cpp:667 msgid "Disabled" msgstr "Đã tắt" #: part/katedialogs.cpp:671 msgid "Code Folding" msgstr "Gấp lại mã" #: part/katedialogs.cpp:673 msgid "Show &folding markers (if available)" msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)" #: part/katedialogs.cpp:674 msgid "Collapse toplevel folding nodes" msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu" #: part/katedialogs.cpp:679 msgid "Borders" msgstr "Viền" #: part/katedialogs.cpp:681 msgid "Show &icon border" msgstr "Hiện viền &biểu tượng" #: part/katedialogs.cpp:682 msgid "Show &line numbers" msgstr "Hiện &số hiệu dòng" #: part/katedialogs.cpp:683 msgid "Show &scrollbar marks" msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn" #: part/katedialogs.cpp:687 msgid "Sort Bookmarks Menu" msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu" #: part/katedialogs.cpp:689 msgid "By &position" msgstr "Theo &vị trí" #: part/katedialogs.cpp:690 msgid "By c&reation" msgstr "Theo sự tạ&o" #: part/katedialogs.cpp:694 msgid "Show indentation lines" msgstr "Hiện dòng thụt lề" #: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:365 msgid "" "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border " "on the screen." msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình." #: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:368 msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed" msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động." #: part/katedialogs.cpp:708 msgid "" "

Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically " "to the indentation level of the first line. This can help to make code and " "markup more readable.

Additionally, this allows you to set a maximum " "width of the screen, as a percentage, after which dynamically wrapped lines " "will no longer be vertically aligned. For example, at 50%, lines whose " "indentation levels are deeper than 50% of the width of the screen will not " "have vertical alignment applied to subsequent wrapped lines.

" msgstr "" "

Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ " "nhất. Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng " "đọc hơn.

Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, " "theo phần trăm, sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, " "tại 50%, các dòng có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không " "có dòng bị ngắt theo sau được canh lề dọc.

" #: part/katedialogs.cpp:717 msgid "" "If this option is checked, every new view will display line numbers on the " "left hand side." msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái." #: part/katedialogs.cpp:720 msgid "" "If this option is checked, every new view will display an icon border on the " "left hand side.

The icon border shows bookmark signs, for instance." msgstr "" "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị một viền biểu tượng bên trái." "

Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ." #: part/katedialogs.cpp:724 msgid "" "If this option is checked, every new view will show marks on the vertical " "scrollbar.

These marks will, for instance, show bookmarks." msgstr "" "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu trên thanh cuộn dọc." "

Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu." #: part/katedialogs.cpp:728 msgid "" "If this option is checked, every new view will display marks for code " "folding, if code folding is available." msgstr "" "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng " "đó." #: part/katedialogs.cpp:731 msgid "" "Choose how the bookmarks should be ordered in the Bookmarks menu." msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn Đánh dấu." #: part/katedialogs.cpp:733 msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at." msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có." #: part/katedialogs.cpp:735 msgid "" "Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it " "is placed in the document." msgstr "" "Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của " "nó trong tài liệu." #: part/katedialogs.cpp:738 msgid "" "If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify " "indent lines." msgstr "" "Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường " "thụt lề." #: part/katedialogs.cpp:854 msgid "File Format" msgstr "Dạng thức tập tin" #: part/katedialogs.cpp:858 msgid "&Encoding:" msgstr "&Bộ ký tự :" #: part/katedialogs.cpp:863 msgid "End &of line:" msgstr "&Kết thúc dòng:" #: part/katedialogs.cpp:867 msgid "&Automatic end of line detection" msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng" #: part/katedialogs.cpp:869 msgid "UNIX" msgstr "UNIX" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: part/katedialogs.cpp:870 msgid "DOS/Windows" msgstr "DOS/Windows" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: part/katedialogs.cpp:871 msgid "Macintosh" msgstr "Macintosh" #: part/katedialogs.cpp:873 msgid "Memory Usage" msgstr "Cách dùng bộ nhớ" #: part/katedialogs.cpp:878 msgid "Maximum loaded &blocks per file:" msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:" #: part/katedialogs.cpp:884 msgid "Automatic Cleanups on Load/Save" msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu" #: part/katedialogs.cpp:887 msgid "Re&move trailing spaces" msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau" #: part/katedialogs.cpp:890 msgid "Folder Config File" msgstr "Tập tin cấu hình thư mục" #: part/katedialogs.cpp:895 msgid "Do not use config file" msgstr "Không dùng tập tin cấu hình" #: part/katedialogs.cpp:896 msgid "Se&arch depth for config file:" msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:" #: part/katedialogs.cpp:898 msgid "Backup on Save" msgstr "Sao lại khi Lưu" #: part/katedialogs.cpp:900 msgid "&Local files" msgstr "Tập tin &cục bộ" #: part/katedialogs.cpp:901 msgid "&Remote files" msgstr "Tập tin từ &xa" #: part/katedialogs.cpp:904 msgid "&Prefix:" msgstr "T_iền tố :" #: part/katedialogs.cpp:909 msgid "&Suffix:" msgstr "&Hậu tố :" #: part/katedialogs.cpp:916 msgid "" "The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of " "text while loading/saving the file." msgstr "" "Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn " "bản khi tải hoặc lưu tập tin đó." #: part/katedialogs.cpp:919 #, fuzzy msgid "" "

Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to '<" "prefix><filename><suffix>' before saving changes.

The " "suffix defaults to ~ and prefix is empty by default" msgstr "" "

Việc sao lại khi lưu sẽ gây ra trình Kate sao chép tập tin trên đĩa vào « " "<tiền_tố><tên_tập_tin><hậu_tố> » trước khi lưu thay đổi." "

Hậu tố mặc định là ~ và tiền tố mặc định là rỗng." #: part/katedialogs.cpp:923 msgid "" "Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The " "first found end of line type will be used for the whole file." msgstr "" "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu " "kết thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ " "tập tin." #: part/katedialogs.cpp:926 msgid "Check this if you want backups of local files when saving" msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu." #: part/katedialogs.cpp:928 msgid "Check this if you want backups of remote files when saving" msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu." #: part/katedialogs.cpp:930 msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names" msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu." #: part/katedialogs.cpp:932 msgid "Enter the suffix to add to the backup file names" msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu." #: part/katedialogs.cpp:934 msgid "" "The editor will search the given number of folder levels upwards for ." "kateconfig file and load the settings line from it." msgstr "" "Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư " "mục đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó." #: part/katedialogs.cpp:937 #, fuzzy msgid "" "The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text " "into memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are " "swapped to disk and loaded transparently as-needed.
This can cause " "little delays while navigating in the document; a larger block count " "increases the editing speed at the cost of memory.
For normal usage, " "just choose the highest possible block count: limit it only if you have " "problems with the memory usage." msgstr "" "Trình soạn thảo sẽ tải số khối văn bản (mỗi khối là khoảng 2048 dòng) đã cho " "vào bộ nhớ. Nếu có kích cỡ tập tin lớn hơn đó, các khối văn bản thêm sẽ được " "trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết.
Trường " "hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu đó. Càng " "nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít bộ " "nhớ còn rảnh.
Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất " "có thể ; giới hạn nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ." #: part/katedialogs.cpp:976 msgid "" "You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'" msgstr "" "Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »" #: part/katedialogs.cpp:977 msgid "No Backup Suffix or Prefix" msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu" #: part/katedialogs.cpp:1013 msgid "TDE Default" msgstr "Mặc định TDE" #: part/katedialogs.cpp:1115 part/katedialogs.cpp:1446 msgid "Name" msgstr "Tên" #: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3178 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: part/katedialogs.cpp:1212 #, c-format msgid "Configure %1" msgstr "Cấu hình %1" #: part/katedialogs.cpp:1266 part/kateschema.cpp:689 msgid "H&ighlight:" msgstr "T&ô sáng:" #: part/katedialogs.cpp:1279 #, fuzzy msgid "Information" msgstr "Canh lề" #: part/katedialogs.cpp:1284 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" #: part/katedialogs.cpp:1290 msgid "License:" msgstr "Quyền phép:" #: part/katedialogs.cpp:1293 part/katefiletype.cpp:285 #: part/katefiletype.cpp:485 #, fuzzy msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính hộp" #: part/katedialogs.cpp:1298 part/katefiletype.cpp:304 msgid "File e&xtensions:" msgstr "Phần mở &rộng tập tin:" #: part/katedialogs.cpp:1303 part/katefiletype.cpp:308 #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:323 msgid "MIME &types:" msgstr "Kiểu &MIME:" #: part/katedialogs.cpp:1308 part/katefiletype.cpp:317 msgid "Prio&rity:" msgstr "&Ưu tiên:" #: part/katedialogs.cpp:1323 msgid "Do&wnload..." msgstr "Tải _về..." #: part/katedialogs.cpp:1331 msgid "" "Choose a Syntax Highlight mode from this list to view its " "properties below." msgstr "" "Hãy chọn Chế độ tô sáng cú pháp trong danh sách để xem các tài sản " "của nó bên dưới." #: part/katedialogs.cpp:1334 msgid "" "The list of file extensions used to determine which files to highlight using " "the current syntax highlight mode." msgstr "" "Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào " "cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có." #: part/katedialogs.cpp:1337 msgid "" "The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the " "current highlight mode.

Click the wizard button on the left of the entry " "field to display the MimeType selection dialog." msgstr "" "Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô " "sáng, dùng chế độ tô sáng hiện có.

Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường " "nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu MIME." #: part/katedialogs.cpp:1341 msgid "" "Display a dialog with a list of all available mime types to choose from." "

The File Extensions entry will automatically be edited " "as well." msgstr "" "Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn.

Mục nhập " "Phần mở rộng tập tin sẽ cũng tự động được sửa đổi." #: part/katedialogs.cpp:1345 msgid "" "Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions " "from the Kate website." msgstr "" "Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng " "Kate." #: part/katedialogs.cpp:1423 msgid "" "Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight " "rules.\n" "Please note that this will automatically edit the associated file extensions " "as well." msgstr "" "Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 " "».\n" "Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên " "quan." #: part/katedialogs.cpp:1425 part/katefiletype.cpp:506 #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:366 msgid "Select Mime Types" msgstr "Chọn kiểu MIME" #: part/katedialogs.cpp:1438 msgid "Highlight Download" msgstr "Tải về tô sáng" #: part/katedialogs.cpp:1438 msgid "&Install" msgstr "&Cài đặt" #: part/katedialogs.cpp:1443 msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:" msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:" #: part/katedialogs.cpp:1447 msgid "Installed" msgstr "Đã cài đặt" #: part/katedialogs.cpp:1448 msgid "Latest" msgstr "Mới nhất" #: part/katedialogs.cpp:1452 msgid "Note: New versions are selected automatically." msgstr "Ghi chú :Phiên bản mới được chọn tự động." #: part/katedialogs.cpp:1547 msgid "Go to Line" msgstr "Đi tới dòng" #: part/katedialogs.cpp:1557 msgid "&Go to line:" msgstr "&Đi tới dòng:" #: part/katedialogs.cpp:1583 msgid "File Was Deleted on Disk" msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa" #: part/katedialogs.cpp:1584 msgid "&Save File As..." msgstr "&Lưu tập tin dạng..." #: part/katedialogs.cpp:1585 msgid "Lets you select a location and save the file again." msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin." #: part/katedialogs.cpp:1587 msgid "File Changed on Disk" msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa" #: part/katedialogs.cpp:1588 part/katedocument.cpp:4403 msgid "&Reload File" msgstr "Tải &lại tập tin" #: part/katedialogs.cpp:1589 msgid "" "Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost." msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất." #: part/katedialogs.cpp:1594 msgid "&Ignore" msgstr "&Bỏ qua" #: part/katedialogs.cpp:1597 msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again." msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại." #: part/katedialogs.cpp:1598 msgid "" "Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you " "will be prompted again." msgstr "" "Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu " "hoặc đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại." #: part/katedialogs.cpp:1610 part/katedocument.cpp:4402 msgid "What do you want to do?" msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?" #: part/katedialogs.cpp:1616 msgid "&View Difference" msgstr "&Xem khác biệt" #: part/katedialogs.cpp:1621 msgid "" "Calculates the difference between the editor contents and the disk file " "using diff(1) and opens the diff file with the default application for that." msgstr "" "Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng " "công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn." #: part/katedialogs.cpp:1625 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: part/katedialogs.cpp:1626 msgid "Overwrite the disk file with the editor content." msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo." #: part/katedialogs.cpp:1694 msgid "" "The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in " "your PATH." msgstr "" "Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài " "đặt cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn." #: part/katedialogs.cpp:1696 msgid "Error Creating Diff" msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt" #: part/katedialogs.cpp:1711 #, fuzzy msgid "" "Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file " "changes once more): if you save the document, you will overwrite the file on " "disk; if you do not save then the disk file (if present) is what you have." msgstr "" "Bỏ qua có nghĩa là bạn sẽ không được cảnh báo lại (trừ khi tập tin trên đĩa " "thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên " "đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời." #: part/katedialogs.cpp:1715 msgid "You Are on Your Own" msgstr "Vậy bạn làm một mình" #: part/katedocument.cpp:431 part/katedocument.cpp:472 msgid "Appearance" msgstr "" #: part/katedocument.cpp:434 msgid "Fonts & Colors" msgstr "Phông chữ và Màu sắc" #: part/katedocument.cpp:437 msgid "Cursor & Selection" msgstr "Con chạy và Phần chọn" #: part/katedocument.cpp:440 msgid "Editing" msgstr "HIệu chỉnh" #: part/katedocument.cpp:443 msgid "Indentation" msgstr "Canh lề" #: part/katedocument.cpp:446 msgid "Open/Save" msgstr "Mở / Lưu" #: part/katedocument.cpp:449 msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" #: part/katedocument.cpp:452 msgid "Filetypes" msgstr "Kiểu tập tin" #: part/katedocument.cpp:455 msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: part/katedocument.cpp:458 msgid "Plugins" msgstr "Bộ cầm phít" #: part/katedocument.cpp:475 msgid "Font & Color Schemas" msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc" #: part/katedocument.cpp:478 msgid "Cursor & Selection Behavior" msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn" #: part/katedocument.cpp:481 msgid "Editing Options" msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh" #: part/katedocument.cpp:484 msgid "Indentation Rules" msgstr "Quy tắc canh lề" #: part/katedocument.cpp:487 msgid "File Opening & Saving" msgstr "Cách mở và lưu tập tin" #: part/katedocument.cpp:490 msgid "Highlighting Rules" msgstr "Quy tắc tô sáng" #: part/katedocument.cpp:493 msgid "Filetype Specific Settings" msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin" #: part/katedocument.cpp:496 msgid "Shortcuts Configuration" msgstr "Cấu hình phím tắt" #: part/katedocument.cpp:499 msgid "Plugin Manager" msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít" #: part/katedocument.cpp:1984 #, fuzzy msgid "Configure" msgstr "Cấu hình..." #: part/katedocument.cpp:2483 msgid "" "The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary " "disk storage for it." msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa." #: part/katedocument.cpp:2485 msgid "" "The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n" "\n" "Check if you have read access to this file." msgstr "" "Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n" "\n" "Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này." #: part/katedocument.cpp:2495 part/katedocument.cpp:2561 msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file." msgstr "" "Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị " "hỏng." #: part/katedocument.cpp:2496 msgid "Binary File Opened" msgstr "Tập tin nhị phân được mở" #: part/katedocument.cpp:2554 msgid "" "This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. " "Saving it could cause data loss.\n" "\n" "Do you really want to save it?" msgstr "" "Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì " "việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" "\n" "Bạn vẫn muốn lưu nó không?" #: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2581 #: part/katedocument.cpp:2592 part/katedocument.cpp:2757 msgid "Possible Data Loss" msgstr "Có thể mất dữ liệu" #: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2563 #: part/katedocument.cpp:2575 part/katedocument.cpp:2581 #: part/katedocument.cpp:2592 msgid "Save Nevertheless" msgstr "Vẫn lưu" #: part/katedocument.cpp:2562 msgid "Trying to Save Binary File" msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân" #: part/katedocument.cpp:2575 msgid "" "Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed " "data in the file on disk." msgstr "" "Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè " "lên dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa." #: part/katedocument.cpp:2575 msgid "Trying to Save Unmodified File" msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi" #: part/katedocument.cpp:2581 msgid "" "Do you really want to save this file? Both your open file and the file on " "disk were changed. There could be some data lost." msgstr "" "Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin " "trên đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất." #: part/katedocument.cpp:2592 msgid "" "The selected encoding cannot encode every unicode character in this " "document. Do you really want to save it? There could be some data lost." msgstr "" "Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn " "thật sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất." #: part/katedocument.cpp:2643 msgid "" "The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n" "\n" "Check that you have write access to this file or that enough disk space is " "available." msgstr "" "Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n" "\n" "Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh " "trên đĩa." #: part/katedocument.cpp:2756 msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur." msgstr "" "Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị " "mất." #: part/katedocument.cpp:2757 msgid "Close Nevertheless" msgstr "Vẫn đóng" #: part/katedocument.cpp:4300 msgid "Untitled" msgstr "" #: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:868 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: part/katedocument.cpp:4340 msgid "Save failed" msgstr "Lỗi lưu" #: part/katedocument.cpp:4403 msgid "File Was Changed on Disk" msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa" #: part/katedocument.cpp:4403 msgid "&Ignore Changes" msgstr "&Bỏ qua các thay đổi" #: part/katedocument.cpp:4981 msgid "The file '%1' was modified by another program." msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »." #: part/katedocument.cpp:4984 msgid "The file '%1' was created by another program." msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »." #: part/katedocument.cpp:4987 msgid "The file '%1' was deleted by another program." msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »." #: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:895 msgid "" "A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" #: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:896 msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tập tin không?" #: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:897 msgid "&Overwrite" msgstr "&Ghi đè" #: part/katefactory.cpp:70 msgid "Kate Part" msgstr "Phần Kate" #: part/katefactory.cpp:71 msgid "Embeddable editor component" msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng" #: part/katefactory.cpp:72 msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors" msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate" #: part/katefactory.cpp:83 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" #: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86 #: part/katefactory.cpp:91 msgid "Core Developer" msgstr "Nhà phát triển lõi" #: part/katefactory.cpp:87 msgid "The cool buffersystem" msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo" #: part/katefactory.cpp:88 msgid "The Editing Commands" msgstr "Lệnh soạn thảo" #: part/katefactory.cpp:89 msgid "Testing, ..." msgstr "Thử ra, ..." #: part/katefactory.cpp:90 msgid "Former Core Developer" msgstr "Nhà phát triển lõi trước" #: part/katefactory.cpp:92 msgid "KWrite Author" msgstr "Tác giả KWrite" #: part/katefactory.cpp:93 msgid "KWrite port to KParts" msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts" #: part/katefactory.cpp:96 msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell" #: part/katefactory.cpp:97 msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite" #: part/katefactory.cpp:98 msgid "Patches and more" msgstr "Đắp vá v.v." #: part/katefactory.cpp:99 msgid "Developer & Highlight wizard" msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng" #: part/katefactory.cpp:101 msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v." #: part/katefactory.cpp:102 msgid "Highlighting for VHDL" msgstr "Cách tô sáng VHDL" #: part/katefactory.cpp:103 msgid "Highlighting for SQL" msgstr "Cách tô sáng SQL" #: part/katefactory.cpp:104 msgid "Highlighting for Ferite" msgstr "Cách tô sáng Ferite" #: part/katefactory.cpp:105 msgid "Highlighting for ILERPG" msgstr "Cách tô sáng ILERPG" #: part/katefactory.cpp:106 msgid "Highlighting for LaTeX" msgstr "Cách tô sáng LaTeX" #: part/katefactory.cpp:107 msgid "Highlighting for Makefiles, Python" msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python" #: part/katefactory.cpp:108 msgid "Highlighting for Python" msgstr "Cách tô sáng Python" #: part/katefactory.cpp:110 msgid "Highlighting for Scheme" msgstr "Cách tô sáng Scheme" #: part/katefactory.cpp:111 msgid "PHP Keyword/Datatype list" msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP" #: part/katefactory.cpp:112 msgid "Very nice help" msgstr "Trợ giúp hay quá" #: part/katefactory.cpp:113 msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" msgstr "Các người khác đã đóng góp" #: part/katefiletype.cpp:273 msgid "&Filetype:" msgstr "&Kiểu tập tin:" #: part/katefiletype.cpp:279 msgid "&New" msgstr "&Mới" #: part/katefiletype.cpp:282 part/kateschema.cpp:843 #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:410 #, fuzzy msgid "&Delete" msgstr "Xoá bỏ dòng" #: part/katefiletype.cpp:289 msgid "N&ame:" msgstr "T&ên:" #: part/katefiletype.cpp:294 msgid "&Section:" msgstr "&Phần:" #: part/katefiletype.cpp:299 msgid "&Variables:" msgstr "&Biến:" #: part/katefiletype.cpp:332 msgid "Create a new file type." msgstr "Tạo kiểu tập tin mới." #: part/katefiletype.cpp:333 msgid "Delete the current file type." msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời." #: part/katefiletype.cpp:335 msgid "" "The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item." msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng." #: part/katefiletype.cpp:337 msgid "The section name is used to organize the file types in menus." msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn." #: part/katefiletype.cpp:339 msgid "" "

This string allows you to configure Kate's settings for the files " "selected by this mimetype using Kate variables. You can set almost any " "configuration option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.

For a full list of known variables, see the manual.

" msgstr "" "

Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được " "chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy " "chọn cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.

Để tìm danh sách " "biến đầy đủ, xem sổ tay.

" #: part/katefiletype.cpp:344 #, fuzzy msgid "" "The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask " "uses an asterisk and the file extension, for example *.txt; *.text. The string is a semicolon-separated list of masks." msgstr "" "Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ " "lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ " "*.txt; *.text. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu " "chấm phẩy." #: part/katefiletype.cpp:349 #, fuzzy msgid "" "The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a " "semicolon-separated list of mimetypes, for example text/plain; text/" "english." msgstr "" "Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh " "sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, text/plain; " "text/english." #: part/katefiletype.cpp:353 msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes." msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME." #: part/katefiletype.cpp:355 msgid "" "Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the " "same file, the one with the highest priority will be used." msgstr "" "Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập " "tin, tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng." #: part/katefiletype.cpp:427 msgid "New Filetype" msgstr "Kiểu tập tin mới" #: part/katefiletype.cpp:471 #, c-format msgid "Properties of %1" msgstr "Thuộc tính của %1" #: part/katefiletype.cpp:504 msgid "" "Select the MimeTypes you want for this file type.\n" "Please note that this will automatically edit the associated file extensions " "as well." msgstr "" "Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n" "Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin " "tương ứng." #: part/katehighlight.cpp:1823 msgid "Normal Text" msgstr "Văn bản chuẩn" #: part/katehighlight.cpp:1971 msgid "" "%1: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic " "name
" msgstr "" "%1: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng " "được gán vào.
" #: part/katehighlight.cpp:2338 msgid "%1: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name
" msgstr "" "%1: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.
" #: part/katehighlight.cpp:2385 msgid "" "%1:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name" msgstr "" "%1: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được " "gán vào." #: part/katehighlight.cpp:2505 msgid "" "There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting " "configuration." msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp." #: part/katehighlight.cpp:2507 msgid "Kate Syntax Highlighting Parser" msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate" #: part/katehighlight.cpp:2658 msgid "" "Since there has been an error parsing the highlighting description, this " "highlighting will be disabled" msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt." #: part/katehighlight.cpp:2860 msgid "" "%1: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved
" msgstr "%1: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).
" #: part/katehighlight.cpp:3171 msgid "Keyword" msgstr "Từ khoá" #: part/katehighlight.cpp:3172 msgid "Data Type" msgstr "Kiểu dữ liệu" #: part/katehighlight.cpp:3173 msgid "Decimal/Value" msgstr "Thập phân/Giá trị" #: part/katehighlight.cpp:3174 msgid "Base-N Integer" msgstr "Số nguyên cơ số N" #: part/katehighlight.cpp:3175 msgid "Floating Point" msgstr "Điểm phù động" #: part/katehighlight.cpp:3176 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: part/katehighlight.cpp:3177 msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: part/katehighlight.cpp:3179 msgid "Others" msgstr "Khác" #: part/katehighlight.cpp:3180 msgid "Alert" msgstr "Báo động" #: part/katehighlight.cpp:3181 msgid "Function" msgstr "Hàm" #: part/katehighlight.cpp:3183 msgid "Region Marker" msgstr "Dấu hiệu miền" #: part/katehighlight.cpp:3185 part/kateschema.cpp:310 #, fuzzy msgid "Error" msgstr "Lỗi: " #: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928 msgid "Exception, line %1: %2" msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2" #: part/katejscript.cpp:754 msgid "Command not found" msgstr "Không tìm thấy lệnh." #: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897 msgid "JavaScript file not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript." #: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076 #: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431 msgid "(Unknown)" msgstr "(Không rõ)" #: part/kateluaindentscript.cpp:86 msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)" msgstr "" "« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n" " • mã nhận diện sự kiện\n" " • hàm cần gọi" #: part/kateluaindentscript.cpp:94 msgid "" "indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call " "(function))" msgstr "" "« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n" " • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n" " • hàm cần gọi (hàm)" #: part/kateluaindentscript.cpp:108 msgid "indenter.register:invalid event id" msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ." #: part/kateluaindentscript.cpp:113 msgid "indenter.register:there is already a function set for given" msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho." #: part/kateluaindentscript.cpp:126 msgid "document.textLine:One parameter (line number) required" msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)." #: part/kateluaindentscript.cpp:130 msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)" msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)." #: part/kateluaindentscript.cpp:139 msgid "" "document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, " "end col)" msgstr "" "document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n" " • dòng đầu\n" " • cột đầu\n" " • dòng cuối\n" " • cột cuối." #: part/kateluaindentscript.cpp:143 msgid "" "document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, " "end col) (4x number)" msgstr "" "document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n" " • dòng đầu\n" " • cột đầu\n" " • dòng cuối\n" " • cột cuối\n" "tất cả tham số nên có dạng chữ số." #: part/kateluaindentscript.cpp:152 msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)" msgstr "" "document.insertText : cần thiết ba tham số :\n" " • dòng\n" " • cột\n" " • văn bản." #: part/kateluaindentscript.cpp:156 msgid "" "document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) (number,number," "string)" msgstr "" "document.insertText : cần thiết ba tham số :\n" " • dòng (dạng chữ số)\n" " • cột (dạng chữ số)\n" " • văn bản (dạng chuỗi)." #: part/kateluaindentscript.cpp:253 msgid "LUA interpreter could not be initialized" msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA." #: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316 #: part/kateluaindentscript.cpp:344 #, c-format msgid "Lua indenting script had errors: %1" msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1" #: part/kateprinter.cpp:72 #, c-format msgid "Print %1" msgstr "In %1" #: part/kateprinter.cpp:202 msgid "(Selection of) " msgstr "(Phần chọn trong) " #: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528 #, c-format msgid "Typographical Conventions for %1" msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1" #: part/kateprinter.cpp:639 msgid "Te&xt Settings" msgstr "Thiết lập &văn bản" #: part/kateprinter.cpp:644 msgid "Print &selected text only" msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn" #: part/kateprinter.cpp:647 msgid "Print &line numbers" msgstr "In số &dòng" #: part/kateprinter.cpp:650 msgid "Print syntax &guide" msgstr "In cú pháp và nét &dẫn" #: part/kateprinter.cpp:659 msgid "" "

This option is only available if some text is selected in the document.

If available and enabled, only the selected text is printed.

" msgstr "" "

Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.

Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.

" #: part/kateprinter.cpp:662 msgid "" "

If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s)." "

" msgstr "

Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.

" #: part/kateprinter.cpp:664 msgid "" "

Print a box displaying typographical conventions for the document type, " "as defined by the syntax highlighting being used." msgstr "" "

In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định " "nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng." #: part/kateprinter.cpp:700 msgid "Hea&der && Footer" msgstr "&Đầu/Chân trang" #: part/kateprinter.cpp:708 msgid "Pr&int header" msgstr "&In đầu trang" #: part/kateprinter.cpp:710 msgid "Pri&nt footer" msgstr "I&n chân trang" #: part/kateprinter.cpp:715 msgid "Header/footer font:" msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:" #: part/kateprinter.cpp:720 msgid "Choo&se Font..." msgstr "Chọn &phông chữ..." #: part/kateprinter.cpp:724 msgid "Header Properties" msgstr "Thuộc tính Đầu trang" #: part/kateprinter.cpp:727 msgid "&Format:" msgstr "&Dạng thức:" #: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755 msgid "Colors:" msgstr "Màu sắc:" #: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758 msgid "Foreground:" msgstr "Cận cảnh:" #: part/kateprinter.cpp:740 msgid "Bac&kground" msgstr "&Nền" #: part/kateprinter.cpp:743 msgid "Footer Properties" msgstr "Thuộc tính Chân trang" #: part/kateprinter.cpp:747 msgid "For&mat:" msgstr "D&ạng thức:" #: part/kateprinter.cpp:761 msgid "&Background" msgstr "N&ền" #: part/kateprinter.cpp:788 msgid "

Format of the page header. The following tags are supported:

" msgstr "

Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:

" #: part/kateprinter.cpp:790 msgid "" "
  • %u: current user name
  • %d: complete date/" "time in short format
  • %D: complete date/time in long format
  • %h: current time
  • %y: current date in short " "format
  • %Y: current date in long format
  • %f: " "file name
  • %U: full URL of the document
  • %p: " "page number

Note: Do not use the '|' (vertical " "bar) character." msgstr "" "
  • %u: tên người dùng hiện có
  • %d: ngày/giờ " "hoàn tất, dạng ngắn
  • %D: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài
  • %h: giờ hiện có
  • %y: ngày hiện thời, dạng " "ngắn
  • %Y: ngày hiện thời, dạng dài
  • %f: tên " "tập tin
  • %U: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó
  • %p: số hiệu trang

Note: Đừng dùng " "ký tự ống dẫn « | »." #: part/kateprinter.cpp:804 msgid "

Format of the page footer. The following tags are supported:

" msgstr "

Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:

" #: part/kateprinter.cpp:908 msgid "L&ayout" msgstr "&Bố trí" #: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834 msgid "&Schema:" msgstr "&Giản đồ :" #: part/kateprinter.cpp:919 msgid "Draw bac&kground color" msgstr "Vẽ màu &nền" #: part/kateprinter.cpp:922 msgid "Draw &boxes" msgstr "Vẽ &hộp" #: part/kateprinter.cpp:925 msgid "Box Properties" msgstr "Thuộc tính hộp" #: part/kateprinter.cpp:928 msgid "W&idth:" msgstr "&Rộng:" #: part/kateprinter.cpp:932 msgid "&Margin:" msgstr "&Lề :" #: part/kateprinter.cpp:936 msgid "Co&lor:" msgstr "&Màu :" #: part/kateprinter.cpp:954 msgid "" "

If enabled, the background color of the editor will be used.

This " "may be useful if your color scheme is designed for a dark background.

" msgstr "" "

Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.

Có ích nếu lược đồ " "màu được thiết kế cho nền tối.

" #: part/kateprinter.cpp:957 msgid "" "

If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around " "the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the " "contents with a line as well.

" msgstr "" "

Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ " "được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được " "phân cách ra nội dung bởi một đường.

" #: part/kateprinter.cpp:961 msgid "The width of the box outline" msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp." #: part/kateprinter.cpp:963 msgid "The margin inside boxes, in pixels" msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh." #: part/kateprinter.cpp:965 msgid "The line color to use for boxes" msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp." #: part/kateschema.cpp:279 msgid "Text Area Background" msgstr "Nền vùng văn bản" #: part/kateschema.cpp:283 msgid "Normal text:" msgstr "Đoạn chuẩn:" #: part/kateschema.cpp:289 msgid "Selected text:" msgstr "Đoạn đã chọn:" #: part/kateschema.cpp:295 msgid "Current line:" msgstr "Dòng hiện có :" #: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704 msgid "Bookmark" msgstr "Đánh dấu" #: part/kateschema.cpp:305 msgid "Active Breakpoint" msgstr "Điểm ngắt hoạt động" #: part/kateschema.cpp:306 msgid "Reached Breakpoint" msgstr "Điểm ngắt đã tới" #: part/kateschema.cpp:307 msgid "Disabled Breakpoint" msgstr "Điểm ngắt bị tắt" #: part/kateschema.cpp:308 msgid "Execution" msgstr "Thực hiện" #: part/kateschema.cpp:309 msgid "Warning" msgstr "" #: part/kateschema.cpp:317 msgid "Additional Elements" msgstr "Yếu tố thêm" #: part/kateschema.cpp:321 msgid "Left border background:" msgstr "Nền viền trái" #: part/kateschema.cpp:327 msgid "Line numbers:" msgstr "Số hiệu dòng:" #: part/kateschema.cpp:333 msgid "Bracket highlight:" msgstr "Tô sáng ngoặc:" #: part/kateschema.cpp:339 msgid "Word wrap markers:" msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :" #: part/kateschema.cpp:345 msgid "Tab markers:" msgstr "Dấu hiệu Tab:" #: part/kateschema.cpp:357 msgid "

Sets the background color of the editing area.

" msgstr "

Đặt màu nền của vùng soạn thảo.

" #: part/kateschema.cpp:358 msgid "" "

Sets the background color of the selection.

To set the text color " "for selected text, use the \"Configure Highlighting\" dialog.

" msgstr "" "

Đặt màu nền của phần chọn.

Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy " "dùng hộp thoại « Cấu hình tô sáng ».

" #: part/kateschema.cpp:361 msgid "" "

Sets the background color of the selected marker type.

Note: " "The marker color is displayed lightly because of transparency.

" msgstr "" "

Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.

Ghi chú : hiển thị " "màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong suốt.

" #: part/kateschema.cpp:364 msgid "

Select the marker type you want to change.

" msgstr "

Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.

" #: part/kateschema.cpp:365 msgid "" "

Sets the background color of the currently active line, which means the " "line where your cursor is positioned.

" msgstr "" "

Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.

" #: part/kateschema.cpp:368 msgid "" "

This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the " "lines in the code-folding pane.

" msgstr "" "

Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong " "ô cửa sổ gấp lại mã.

" #: part/kateschema.cpp:370 msgid "" "

Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. " "at a (, the matching ) will be highlighted with this color.

" msgstr "" "

Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một " "dấu mở ngoặc (, dấu đóng ngoặc ) khớp sẽ được tô sáng bằng màu " "này.

" #: part/kateschema.cpp:374 msgid "" "

Sets the color of Word Wrap-related markers:

Static Word Wrap
A vertical line which shows the column where text is going to be " "wrapped
Dynamic Word Wrap
An arrow shown to the left of " "visually-wrapped lines
" msgstr "" "

Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :

Ngắt từ tĩnh
Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.
Ngắt từ " "động
Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.
" #: part/kateschema.cpp:380 msgid "

Sets the color of the tabulator marks:

" msgstr "

Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:

" #: part/kateschema.cpp:605 msgid "" "This list displays the default styles for the current schema and offers the " "means to edit them. The style name reflects the current style settings.

To " "edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit from " "the popup menu.

You can unset the Background and Selected Background " "colors from the popup menu when appropriate." msgstr "" "Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả " "năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có.

Để " "sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình đơn " "bật lên.

Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, " "khi thích hợp." #: part/kateschema.cpp:711 #, fuzzy msgid "" "This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and " "offers the means to edit them. The context name reflects the current style " "settings.

To edit using the keyboard, press <SPACE> " "and choose a property from the popup menu.

To edit the colors, click the " "colored squares, or select the color to edit from the popup menu.

You can " "unset the Background and Selected Background colors from the context menu " "when appropriate." msgstr "" "Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp " "khả năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." "

Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <phím dài> rồi " "chọn một tài sản trong trình đơn bật lên.

Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp " "màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình đơn bật lên.

Bạn có thể bỏ đặt " "màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích hợp." #: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:405 msgid "&New..." msgstr "&Mới..." #: part/kateschema.cpp:853 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: part/kateschema.cpp:856 msgid "Font" msgstr "" #: part/kateschema.cpp:859 msgid "Normal Text Styles" msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn" #: part/kateschema.cpp:863 msgid "Highlighting Text Styles" msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng" #: part/kateschema.cpp:868 msgid "&Default schema for %1:" msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:" #: part/kateschema.cpp:966 msgid "Name for New Schema" msgstr "Tên cho giản đồ mới" #: part/kateschema.cpp:966 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: part/kateschema.cpp:966 msgid "New Schema" msgstr "Giản đồ mới" #: part/kateschema.cpp:1053 msgid "Context" msgstr "Ngữ cảnh" #: part/kateschema.cpp:1059 msgid "Selected" msgstr "Đã chọn" #: part/kateschema.cpp:1060 msgid "Background" msgstr "Nền" #: part/kateschema.cpp:1061 msgid "Background Selected" msgstr "Nền được chọn" #: part/kateschema.cpp:1063 msgid "Use Default Style" msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định" #: part/kateschema.cpp:1097 msgid "&Bold" msgstr "&Đậm" #: part/kateschema.cpp:1099 msgid "&Italic" msgstr "Ngh&iêng" #: part/kateschema.cpp:1101 msgid "&Underline" msgstr "&Gạch chân" #: part/kateschema.cpp:1103 msgid "S&trikeout" msgstr "Gạch &xoá" #: part/kateschema.cpp:1108 msgid "Normal &Color..." msgstr "Màu &chuẩn..." #: part/kateschema.cpp:1109 msgid "&Selected Color..." msgstr "Màu đã ch&ọn..." #: part/kateschema.cpp:1110 msgid "&Background Color..." msgstr "Màu &nền..." #: part/kateschema.cpp:1111 msgid "S&elected Background Color..." msgstr "Mà&u nền đã chọn..." #: part/kateschema.cpp:1122 msgid "Unset Background Color" msgstr "Bỏ chọn màu nền" #: part/kateschema.cpp:1124 msgid "Unset Selected Background Color" msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn" #: part/kateschema.cpp:1129 msgid "Use &Default Style" msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định" #: part/kateschema.cpp:1352 msgid "" "\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style " "properties." msgstr "" "« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản " "kiểu dáng nào." #: part/kateschema.cpp:1353 msgid "Kate Styles" msgstr "Kiểu dáng Kate" #: part/katesearch.cpp:72 msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression." msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy." #: part/katesearch.cpp:74 msgid "Look up the next occurrence of the search phrase." msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm." #: part/katesearch.cpp:76 msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase." msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm." #: part/katesearch.cpp:78 msgid "" "Look up a piece of text or regular expression and replace the result with " "some given text." msgstr "" "Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn " "đã cho." #: part/katesearch.cpp:331 msgid "Search string '%1' not found!" msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •" #: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487 #, c-format msgid "" "_n: %n replacement made.\n" "%n replacements made." msgstr "Mới thay thế %n lần." #: part/katesearch.cpp:354 part/katesearch.cpp:372 part/katesearch.cpp:510 #, fuzzy msgid "Replace" msgstr "Tha&y thế" #: part/katesearch.cpp:491 msgid "End of document reached." msgstr "Gặp kết thúc tài liệu." #: part/katesearch.cpp:492 msgid "Beginning of document reached." msgstr "Gặp đầu tài liệu." #: part/katesearch.cpp:497 msgid "End of selection reached." msgstr "Gặp kết thúc phần chọn." #: part/katesearch.cpp:498 msgid "Beginning of selection reached." msgstr "Gặp đầu phần chọn." #: part/katesearch.cpp:502 msgid "Continue from the beginning?" msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" #: part/katesearch.cpp:503 msgid "Continue from the end?" msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" #: part/katesearch.cpp:511 msgid "&Stop" msgstr "&Dừng" #: part/katesearch.cpp:765 msgid "Replace Confirmation" msgstr "Xác nhận thay thế" #: part/katesearch.cpp:767 msgid "Replace &All" msgstr "Thay thế &hết" #: part/katesearch.cpp:767 msgid "Re&place && Close" msgstr "Th&ay thế và Đóng" #: part/katesearch.cpp:767 msgid "&Replace" msgstr "Tha&y thế" #: part/katesearch.cpp:769 msgid "&Find Next" msgstr "Tìm &kế" #: part/katesearch.cpp:774 msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?" msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?" #: part/katesearch.cpp:826 msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN" msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU" #: part/katesearch.cpp:838 msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN" msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU" #: part/katesearch.cpp:892 msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]" msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]" #: part/katesearch.cpp:926 msgid "

Usage: find[:bcersw] PATTERN

" msgstr "

Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:bcersw] MẪU

" #: part/katesearch.cpp:929 msgid "" "

Usage: ifind:[:bcrs] PATTERN
ifind does incremental or " "'as-you-type' search

" msgstr "" "

Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind:[:bcrs] MẪU
Lệnh « ifind » " "thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ ».

" #: part/katesearch.cpp:933 msgid "

Usage: replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT

" msgstr "" "

Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:bceprsw] MẪU CHUỖI_THAY_THẾ

" #: part/katesearch.cpp:936 msgid "" "

Options

b - Search backward
c - Search " "from cursor
r - Pattern is a regular expression
s - Case " "sensitive search" msgstr "" "

Tùy chọn

b — Tìm lùi
c — " "Tìm từ vị trí con chạy
r — Mẫu là biểu thức chính " "quy
s — Tìm phân biệt chữ hoa/thường" #: part/katesearch.cpp:945 msgid "" "
e - Search in selected text only
w - Search whole words " "only" msgstr "" "
e — Tìm chỉ trong phần chọn
w — Chỉ khớp " "nguyên từ" #: part/katesearch.cpp:951 msgid "" "
p - Prompt for replace

If REPLACEMENT is not present, an " "empty string is used.

If you want to have whitespace in your PATTERN, " "you need to quote both PATTERN and REPLACEMENT with either single or double " "quotes. To have the quote characters in the strings, prepend them with a " "backslash." msgstr "" "
p — Nhắc với thay thế

Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, " "chuỗi rỗng được dùng.

Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải " "được bao bằng dấu trích dẫn hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn " "bên trong chuỗi phải có sổ chéo ngược « \\ » đi trước." #: part/katespell.cpp:57 msgid "Spelling (from cursor)..." msgstr "Chính tả (từ con chạy)..." #: part/katespell.cpp:58 msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward" msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp." #: part/katespell.cpp:60 msgid "Spellcheck Selection..." msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..." #: part/katespell.cpp:61 msgid "Check spelling of the selected text" msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn." #: part/katespell.cpp:125 msgid "Spellcheck" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: part/katespell.cpp:205 msgid "" "The spelling program could not be started. Please make sure you have set the " "correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH." msgstr "" "Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương " "trình chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực " "hiện (PATH) của bạn." #: part/katespell.cpp:210 msgid "The spelling program seems to have crashed." msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ." #: part/katesyntaxdocument.cpp:76 msgid "" "The error %4
has been detected in the file %1 at %2/%3
" msgstr "" "Lỗi %4
đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3
" #: part/katesyntaxdocument.cpp:84 #, c-format msgid "Unable to open %1" msgstr "Không thể mở %1" #: part/katesyntaxdocument.cpp:457 msgid "Errors!" msgstr "• Lỗi •" #: part/katesyntaxdocument.cpp:462 #, c-format msgid "Error: %1" msgstr "Lỗi: %1" #: part/kateview.cpp:216 msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm." #: part/kateview.cpp:219 msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents" msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép." #: part/kateview.cpp:222 msgid "" "Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard." msgstr "" "Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống." #: part/kateview.cpp:224 msgid "Copy as &HTML" msgstr "Chép dạng &HTML" #: part/kateview.cpp:225 msgid "" "Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system " "clipboard." msgstr "" "Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML " "vào bảng tạm của hệ thống." #: part/kateview.cpp:230 msgid "Save the current document" msgstr "Lưu tài liệu hiện có" #: part/kateview.cpp:233 msgid "Revert the most recent editing actions" msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất" #: part/kateview.cpp:236 msgid "Revert the most recent undo operation" msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất" #: part/kateview.cpp:238 msgid "&Word Wrap Document" msgstr "&Ngắt từ tài liệu" #: part/kateview.cpp:239 msgid "" "Use this command to wrap all lines of the current document which are longer " "than the width of the current view, to fit into this view.

This is a " "static word wrap, meaning it is not updated when the view is resized." msgstr "" "Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ " "rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này.

Việc này là " "thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem thay đổi kích " "cỡ." #: part/kateview.cpp:244 msgid "&Indent" msgstr "Th&ụt lề" #: part/kateview.cpp:245 msgid "" "Use this to indent a selected block of text.

You can configure " "whether tabs should be honored and used or replaced with spaces, in the " "configuration dialog." msgstr "" "Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn.

Trong hộp thoại " "cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách Tab, hoặc nên thay " "thế chúng bằng dấu cách thường." #: part/kateview.cpp:247 msgid "&Unindent" msgstr "&Bỏ thụt lề" #: part/kateview.cpp:248 msgid "Use this to unindent a selected block of text." msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn." #: part/kateview.cpp:250 msgid "&Clean Indentation" msgstr "Thụt lề &sạch" #: part/kateview.cpp:251 msgid "" "Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/" "only spaces)

You can configure whether tabs should be honored and " "used or replaced with spaces, in the configuration dialog." msgstr "" "Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ " "Tab hoặc chỉ dấu cách).

Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu " "thao tác này theo dấu cách Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường." #: part/kateview.cpp:254 msgid "&Align" msgstr "C&anh lề" #: part/kateview.cpp:255 msgid "" "Use this to align the current line or block of text to its proper indent " "level." msgstr "" "Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề " "đúng." #: part/kateview.cpp:257 msgid "C&omment" msgstr "&Ghi chú" #: part/kateview.cpp:259 msgid "" "This command comments out the current line or a selected block of text." "

The characters for single/multiple line comments are defined within " "the language's highlighting." msgstr "" "Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn.

Những ký tự để " "ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng " "ngôn ngữ đó. " #: part/kateview.cpp:262 msgid "Unco&mment" msgstr "B&ỏ ghi chú" #: part/kateview.cpp:264 msgid "" "This command removes comments from the current line or a selected block of " "text.

The characters for single/multiple line comments are defined " "within the language's highlighting." msgstr "" "Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn.

Những ký " "tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô " "sáng ngôn ngữ đó. " #: part/kateview.cpp:267 msgid "&Read Only Mode" msgstr "Chế độ Chỉ &đọc" #: part/kateview.cpp:270 msgid "Lock/unlock the document for writing" msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi" #: part/kateview.cpp:272 msgid "Uppercase" msgstr "Chữ hoa" #: part/kateview.cpp:274 msgid "" "Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the " "cursor if no text is selected." msgstr "" "Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy " "nếu chưa chọn đoạn nào." #: part/kateview.cpp:277 msgid "Lowercase" msgstr "Chữ thường" #: part/kateview.cpp:279 msgid "" "Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the " "cursor if no text is selected." msgstr "" "Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con " "chạy nếu chưa chọn đoạn nào." #: part/kateview.cpp:282 msgid "Capitalize" msgstr "Chữ hoa đầu" #: part/kateview.cpp:284 msgid "" "Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is " "selected." msgstr "" "Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ " "bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào." #: part/kateview.cpp:287 part/kateview.cpp:589 msgid "Delete Line" msgstr "Xoá bỏ dòng" #: part/kateview.cpp:289 #, fuzzy msgid "Use this to delete the current line." msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." #: part/kateview.cpp:291 msgid "Join Lines" msgstr "Nối lại dòng" #: part/kateview.cpp:293 msgid "Use this to join lines together." msgstr "" #: part/kateview.cpp:304 msgid "Print the current document." msgstr "In tài liệu hiện thời." #: part/kateview.cpp:306 msgid "Reloa&d" msgstr "Tả&i lại" #: part/kateview.cpp:307 msgid "Reload the current document from disk." msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa." #: part/kateview.cpp:310 msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice." msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn." #: part/kateview.cpp:313 msgid "" "This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the " "cursor to move to." msgstr "" "Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới." #: part/kateview.cpp:315 msgid "&Configure Editor..." msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..." #: part/kateview.cpp:316 msgid "Configure various aspects of this editor." msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này." #: part/kateview.cpp:318 msgid "&Highlighting" msgstr "T&ô sáng" #: part/kateview.cpp:319 msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có." #: part/kateview.cpp:322 msgid "&Filetype" msgstr "&Kiểu tập tin" #: part/kateview.cpp:325 msgid "&Schema" msgstr "&Giản đồ" #: part/kateview.cpp:329 msgid "&Indentation" msgstr "Th&ụt lề" #: part/kateview.cpp:332 msgid "E&xport as HTML..." msgstr "&Xuất dạng HTML..." #: part/kateview.cpp:333 msgid "" "This command allows you to export the current document with all highlighting " "information into a HTML document." msgstr "" "Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô " "sáng, vào một tài liệu dạng HTML." #: part/kateview.cpp:337 msgid "Select the entire text of the current document." msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu." #: part/kateview.cpp:340 msgid "" "If you have selected something within the current document, this will no " "longer be selected." msgstr "" "Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại." #: part/kateview.cpp:342 msgid "Enlarge Font" msgstr "Chữ lớn hơn" #: part/kateview.cpp:343 msgid "This increases the display font size." msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ." #: part/kateview.cpp:345 msgid "Shrink Font" msgstr "Chữ nhỏ hơn" #: part/kateview.cpp:346 msgid "This decreases the display font size." msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ." #: part/kateview.cpp:349 msgid "Bl&ock Selection Mode" msgstr "Chế độ chọn &khối" #: part/kateview.cpp:352 msgid "" "This command allows switching between the normal (line based) selection mode " "and the block selection mode." msgstr "" "Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế " "độ chọn khối." #: part/kateview.cpp:355 msgid "Overwr&ite Mode" msgstr "Chế độ &ghi đè" #: part/kateview.cpp:358 msgid "" "Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite " "existing text." msgstr "" "Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên " "nó." #: part/kateview.cpp:362 msgid "&Dynamic Word Wrap" msgstr "Ngắt từ &động" #: part/kateview.cpp:367 msgid "Dynamic Word Wrap Indicators" msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động" #: part/kateview.cpp:372 msgid "&Off" msgstr "&Tắt" #: part/kateview.cpp:373 msgid "Follow &Line Numbers" msgstr "Theo &số hiệu dòng" #: part/kateview.cpp:374 msgid "&Always On" msgstr "&Luôn bật" #: part/kateview.cpp:378 msgid "Show Folding &Markers" msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại" #: part/kateview.cpp:381 msgid "" "You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is " "possible." msgstr "" "Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng " "gấp lại mã." #: part/kateview.cpp:382 msgid "Hide Folding &Markers" msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại" #: part/kateview.cpp:385 msgid "Show &Icon Border" msgstr "Hiện viền &biểu tượng" #: part/kateview.cpp:389 msgid "" "Show/hide the icon border.

The icon border shows bookmark symbols, " "for instance." msgstr "" "Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng.

Tức là viền biểu tượng hiển thị ký " "hiệu Đánh dấu," #: part/kateview.cpp:390 msgid "Hide &Icon Border" msgstr "Ẩn viền &biểu tượng" #: part/kateview.cpp:393 msgid "Show &Line Numbers" msgstr "Hiện &số hiệu dòng" #: part/kateview.cpp:396 msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view." msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem." #: part/kateview.cpp:397 msgid "Hide &Line Numbers" msgstr "Ẩn &số hiệu dòng" #: part/kateview.cpp:400 msgid "Show Scroll&bar Marks" msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn" #: part/kateview.cpp:403 msgid "" "Show/hide the marks on the vertical scrollbar.

The marks, for " "instance, show bookmarks." msgstr "" "Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc.

Tức là những dấu này " "hiển thị Đánh dấu." #: part/kateview.cpp:404 msgid "Hide Scroll&bar Marks" msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn" #: part/kateview.cpp:407 msgid "Show Static &Word Wrap Marker" msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" #: part/kateview.cpp:411 msgid "" "Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap " "column as defined in the editing properties" msgstr "" "Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, " "như được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh." #: part/kateview.cpp:413 msgid "Hide Static &Word Wrap Marker" msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" #: part/kateview.cpp:416 msgid "Switch to Command Line" msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh" #: part/kateview.cpp:419 msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view." msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem." #: part/kateview.cpp:421 msgid "&End of Line" msgstr "&Kết thúc dòng" #: part/kateview.cpp:422 msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document" msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu." #: part/kateview.cpp:432 msgid "E&ncoding" msgstr "Bộ &ký tự" #: part/kateview.cpp:449 msgid "Move Word Left" msgstr "Chuyển từ sang trái" #: part/kateview.cpp:453 msgid "Select Character Left" msgstr "Chọn ký tự trái" #: part/kateview.cpp:457 msgid "Select Word Left" msgstr "Chọn từ trái" #: part/kateview.cpp:462 msgid "Move Word Right" msgstr "Chuyển từ sang phải" #: part/kateview.cpp:466 msgid "Select Character Right" msgstr "Chọn ký tự phải" #: part/kateview.cpp:470 msgid "Select Word Right" msgstr "Chọn từ phải" #: part/kateview.cpp:475 msgid "Move to Beginning of Line" msgstr "Về đầu dòng" #: part/kateview.cpp:479 msgid "Move to Beginning of Document" msgstr "Về đầu tài liệu" #: part/kateview.cpp:483 msgid "Select to Beginning of Line" msgstr "Chọn về đầu đường" #: part/kateview.cpp:487 msgid "Select to Beginning of Document" msgstr "Chọn về đầu tài liệu" #: part/kateview.cpp:492 msgid "Move to End of Line" msgstr "Tới cuối dòng" #: part/kateview.cpp:496 msgid "Move to End of Document" msgstr "Tới cuối tài liệu" #: part/kateview.cpp:500 msgid "Select to End of Line" msgstr "Chọn tới cuối dòng" #: part/kateview.cpp:504 msgid "Select to End of Document" msgstr "Chọn tới cuối tài liệu" #: part/kateview.cpp:509 msgid "Select to Previous Line" msgstr "Chọn về dòng trước" #: part/kateview.cpp:513 msgid "Scroll Line Up" msgstr "Cuộn lên một dòng" #: part/kateview.cpp:517 msgid "Move to Next Line" msgstr "Tới dòng kế" #: part/kateview.cpp:520 msgid "Move to Previous Line" msgstr "Về dòng trước" #: part/kateview.cpp:523 msgid "Move Character Right" msgstr "Chuyển ký tự sang phải" #: part/kateview.cpp:526 msgid "Move Character Left" msgstr "Chuyển ký tự sang trái" #: part/kateview.cpp:530 msgid "Select to Next Line" msgstr "Chọn tới dòng kế" #: part/kateview.cpp:534 msgid "Scroll Line Down" msgstr "Cuộn xuống một dòng" #: part/kateview.cpp:539 msgid "Scroll Page Up" msgstr "Cuộn lên một trang" #: part/kateview.cpp:543 msgid "Select Page Up" msgstr "Cuộn xuống một trang" #: part/kateview.cpp:547 msgid "Move to Top of View" msgstr "Tới đầu khung xem" #: part/kateview.cpp:551 msgid "Select to Top of View" msgstr "Chọn tới đầu khung xem" #: part/kateview.cpp:556 msgid "Scroll Page Down" msgstr "Cuộn xuống một trang" #: part/kateview.cpp:560 msgid "Select Page Down" msgstr "Chọn tới một trang" #: part/kateview.cpp:564 msgid "Move to Bottom of View" msgstr "Tới cuối khung xem" #: part/kateview.cpp:568 msgid "Select to Bottom of View" msgstr "Chọn tới cuối khung xem" #: part/kateview.cpp:572 msgid "Move to Matching Bracket" msgstr "Tới dấu ngoặc khớp" #: part/kateview.cpp:576 msgid "Select to Matching Bracket" msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp" #: part/kateview.cpp:584 msgid "Transpose Characters" msgstr "Đổi chỗ hai ký tự" #: part/kateview.cpp:594 msgid "Delete Word Left" msgstr "Xoá bỏ từ trái" #: part/kateview.cpp:599 msgid "Delete Word Right" msgstr "Xoá bỏ từ phải" #: part/kateview.cpp:603 msgid "Delete Next Character" msgstr "Xoá bỏ ký tự kế" #: part/kateview.cpp:607 msgid "Backspace" msgstr "Xoá lùi" #: part/kateview.cpp:633 msgid "Collapse Toplevel" msgstr "Co lại cấp đầu" #: part/kateview.cpp:635 msgid "Expand Toplevel" msgstr "Bung cấp đầu" #: part/kateview.cpp:637 msgid "Collapse One Local Level" msgstr "Co lại một cấp cục bộ" #: part/kateview.cpp:639 msgid "Expand One Local Level" msgstr "Bung một cấp cục bộ" #: part/kateview.cpp:644 msgid "Show the code folding region tree" msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã" #: part/kateview.cpp:645 msgid "Basic template code test" msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản" #: part/kateview.cpp:707 msgid " OVR " msgstr " ĐÈ " #: part/kateview.cpp:709 msgid " INS " msgstr " CHÈN " #: part/kateview.cpp:712 msgid " R/O " msgstr " Chỉ đọc " #: part/kateview.cpp:717 #, c-format msgid " Line: %1" msgstr " Dòng: %1" #: part/kateview.cpp:718 #, c-format msgid " Col: %1" msgstr " Cột: %1" #: part/kateview.cpp:721 msgid " BLK " msgstr " KHỐI " #: part/kateview.cpp:721 msgid " NORM " msgstr " CHUẨN " #: part/kateview.cpp:897 msgid "Overwrite the file" msgstr "Ghi đè lên tập tin này" #: part/kateview.cpp:1799 msgid "Export File as HTML" msgstr "Xuất tập tin dạng HTML" #: part/kateviewhelpers.cpp:237 msgid "Available Commands" msgstr "Lệnh sẵn sàng" #: part/kateviewhelpers.cpp:239 #, fuzzy msgid "" "

For help on individual commands, do 'help <command>'" msgstr "" "

Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ 'help <tên_lệnh>'

" #: part/kateviewhelpers.cpp:250 msgid "No help for '%1'" msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »." #: part/kateviewhelpers.cpp:253 msgid "No such command %1" msgstr "Không có lệnh như vậy %1." #: part/kateviewhelpers.cpp:258 #, fuzzy msgid "" "

This is the Katepart command line.
Syntax: command " "[ arguments ]
For a list of available commands, enter " "help list
For help for individual commands, enter " "help <command>

" msgstr "" "

Đây là dòng lệnh của Katepart.
Cú pháp: command " "[ các_đối_số ]
Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ " "help list
Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, " "gõhelp <tên_lệnh>

" #: part/kateviewhelpers.cpp:345 msgid "Success: " msgstr "Thành công: " #: part/kateviewhelpers.cpp:347 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: part/kateviewhelpers.cpp:352 msgid "Error: " msgstr "Lỗi: " #: part/kateviewhelpers.cpp:354 msgid "Command \"%1\" failed." msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại." #: part/kateviewhelpers.cpp:360 msgid "No such command: \"%1\"" msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »" #: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128 #, c-format msgid "Mark Type %1" msgstr "Kiểu dấu %1" #: part/kateviewhelpers.cpp:1144 msgid "Set Default Mark Type" msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90 msgid "AutoBookmarks" msgstr "Đánh dấu Tự động" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101 msgid "Configure AutoBookmarks" msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279 msgid "Edit Entry" msgstr "Sửa đổi mục nhập" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287 msgid "&Pattern:" msgstr "&Mẫu :" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293 msgid "

A regular expression. Matching lines will be bookmarked.

" msgstr "

Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.

" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297 msgid "Case &sensitive" msgstr "&Phân biệt hoa/thường" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301 msgid "" "

If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not." msgstr "" "

Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không." #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304 msgid "&Minimal matching" msgstr "Khớp tối thiể&u" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308 #, fuzzy msgid "" "

If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not " "know what that is, please read the appendix on regular expressions in the " "kate manual.

" msgstr "" "

Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ " "này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa " "dịch: Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).

" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312 msgid "&File mask:" msgstr "Bộ &lọc tập tin:" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318 msgid "" "

A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to " "limit the usage of this entity to files with matching names.

Use the " "wizard button to the right of the mimetype entry below to easily fill out " "both lists.

" msgstr "" "

Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử " "dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những " "tập tin có tên khớp.

Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu " "MIME bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.

" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329 msgid "" "

A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit " "the usage of this entity to files with matching mime types.

Use the " "wizard button on the right to get a list of existing file types to choose " "from, using it will fill in the file masks as well.

" msgstr "" "

Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " "danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin " "có kiểu MIME khớp.

Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách " "các kiểu tập tin tồn tại có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc " "tập tin.

" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339 msgid "" "

Click this button to display a checkable list of mimetypes available on " "your system. When used, the file masks entry above will be filled in with " "the corresponding masks.

" msgstr "" "

Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ " "thống, với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ " "lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.

" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364 msgid "" "Select the MimeTypes for this pattern.\n" "Please note that this will automatically edit the associated file extensions " "as well." msgstr "" "Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n" "Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương " "ứng." #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384 msgid "&Patterns" msgstr "&Mẫu" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388 msgid "Mime Types" msgstr "Kiểu MIME" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389 msgid "File Masks" msgstr "Bộ lọc tập tin" #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393 msgid "" "

This list shows your configured autobookmark entities. When a document is " "opened, each entity is used in the following way:

  1. The entity is " "dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and neither matches " "the document.
  2. Otherwise each line of the document is tried against " "the pattern, and a bookmark is set on matching lines.
  3. Use the " "buttons below to manage your collection of entities.

    " msgstr "" "

    Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài " "liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:

    1. Thực thể " "bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.
    2. Nếu " "không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh dấu.

    Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này." "

    " #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408 msgid "Press this button to create a new autobookmark entity." msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới." #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413 msgid "Press this button to delete the currently selected entity." msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415 msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." #: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418 msgid "Press this button to edit the currently selected entity." msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời." #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79 msgid "Insert File..." msgstr "Chèn tập tin..." #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88 msgid "Choose File to Insert" msgstr "Chọn tập tin cần chèn" #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:89 #, fuzzy msgid "&Insert" msgstr "&Cài đặt" #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 msgid "" "Failed to load file:\n" "\n" msgstr "" "Lỗi tải tập tin:\n" "\n" #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137 #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159 msgid "Insert File Error" msgstr "Lỗi chèn tập tin" #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130 msgid "" "

    The file %1 does not exist or is not readable, aborting." msgstr "" "

    Tập tin %1 không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên " "hủy bỏ." #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134 msgid "

    Unable to open file %1, aborting." msgstr "

    Không thể mở tập tin %1 nên hủy bỏ." #: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157 msgid "

    File %1 had no contents." msgstr "

    Tập tin %1 không có nội dung nào." #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371 msgid "Search Incrementally" msgstr "Tìm kiếm dần" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372 msgid "Search Incrementally Backwards" msgstr "Tìm kiếm dần ngược" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79 msgid "I-Search:" msgstr "Tìm kiếm dần:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101 msgid "Search Options" msgstr "Tùy chọn tìm kiếm" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412 msgid "Case Sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414 msgid "From Beginning" msgstr "Từ đầu" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244 msgid "" "_: Incremental Search\n" "I-Search:" msgstr "Tìm kiếm dần:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247 msgid "" "_: Incremental Search found no match\n" "Failing I-Search:" msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250 msgid "" "_: Incremental Search in the reverse direction\n" "I-Search Backward:" msgstr "Tìm kiếm dần ngược:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253 msgid "Failing I-Search Backward:" msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256 msgid "" "_: Incremental Search has passed the end of the document\n" "Wrapped I-Search:" msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259 msgid "Failing Wrapped I-Search:" msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262 msgid "Wrapped I-Search Backward:" msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265 msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:" msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269 msgid "" "_: Incremental Search has passed both the end of the document and the " "original starting position\n" "Overwrapped I-Search:" msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272 msgid "Failing Overwrapped I-Search:" msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275 msgid "Overwrapped I-Search Backwards:" msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278 msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:" msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280 msgid "Error: unknown i-search state!" msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341 msgid "Next Incremental Search Match" msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế" #: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342 msgid "Previous Incremental Search Match" msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi" #: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78 msgid "Data Tools" msgstr "Công cụ Dữ liệu" #: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153 #: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175 msgid "(not available)" msgstr "(hiện không có)" #: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183 msgid "" "Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse " "button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text " "is selected, you need to install them. Some data tools are part of the " "KOffice package." msgstr "" "Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải " "chuột trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã " "chọn đoạn, bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói " "KOffice." #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109 msgid "Word Completion Plugin" msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114 msgid "Configure the Word Completion Plugin" msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148 msgid "Reuse Word Above" msgstr "Dùng lại từ trên" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150 msgid "Reuse Word Below" msgstr "Dùng lại từ dưới" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152 msgid "Pop Up Completion List" msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154 msgid "Shell Completion" msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156 msgid "Automatic Completion Popup" msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498 msgid "Automatically &show completion list" msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511 msgid "" "_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the " "sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first " "part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox " "widget, followed by the second part: 'characters long'. Characters is a " "ingeger number between and including 1 and 30. Feel free to leave the second " "part of the sentence blank if it suits your language better. \n" "Show completions &when a word is at least" msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517 msgid "" "_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence " "'Show completions when a word is at least N characters'\n" "characters long." msgstr "ký tự." #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520 msgid "" "Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be " "disabled on a view basis from the 'Tools' menu." msgstr "" "Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật " "lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »." #: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523 msgid "" "Define the length a word should have before the completion list is displayed." msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh." #: data/katepartreadonlyui.rc:4 data/katepartui.rc:4 #, fuzzy, no-c-format msgid "&File" msgstr "&Kiểu tập tin" #: data/katepartreadonlyui.rc:11 data/katepartui.rc:13 #: plugins/isearch/tdetexteditor_isearchui.rc:4 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Edit" msgstr "&Sửa..." #: data/katepartreadonlyui.rc:25 data/katepartui.rc:36 #, no-c-format msgid "&View" msgstr "" #: data/katepartreadonlyui.rc:39 data/katepartui.rc:50 #, no-c-format msgid "&Code Folding" msgstr "&Gấp lại mã" #: data/katepartreadonlyui.rc:49 data/katepartui.rc:61 #: plugins/insertfile/tdetexteditor_insertfileui.rc:4 #: plugins/wordcompletion/docwordcompletionui.rc:4 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Tools" msgstr "Công cụ Dữ liệu" #: data/katepartreadonlyui.rc:76 data/katepartui.rc:91 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Settings" msgstr "Thiết lập &văn bản" #: data/katepartreadonlyui.rc:93 data/katepartui.rc:111 #, no-c-format msgid "Main Toolbar" msgstr "" #: plugins/isearch/tdetexteditor_isearchui.rc:9 #, fuzzy, no-c-format msgid "Search Toolbar" msgstr "Tìm kiếm" #: plugins/wordcompletion/docwordcompletionui.rc:6 #, fuzzy, no-c-format msgid "Word Completion" msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" #: data/4dos.xml:9 data/ahk.xml:3 data/ample.xml:3 data/awk.xml:3 #: data/bash.xml:11 data/dosbat.xml:11 data/erlang.xml:39 data/euphoria.xml:32 #: data/ferite.xml:3 data/gnuplot.xml:3 data/html-php.xml:13 #: data/idconsole.xml:3 data/j.xml:27 data/javascript.xml:6 data/ld.xml:4 #: data/lsl.xml:14 data/lua.xml:38 data/mason.xml:3 data/mel.xml:23 #: data/perl.xml:42 data/php.xml:67 data/pig.xml:4 data/pike.xml:4 #: data/praat.xml:24 data/python.xml:16 data/q.xml:3 data/qml.xml:4 #: data/r.xml:10 data/rexx.xml:3 data/ruby.xml:33 data/scheme.xml:43 #: data/sed.xml:3 data/sieve.xml:4 data/taskjuggler.xml:14 data/tcl.xml:31 #: data/tcsh.xml:11 data/uscript.xml:3 data/velocity.xml:3 #: data/xonotic-console.xml:3 data/zsh.xml:11 msgid "" "_: Language Section\n" "Scripts" msgstr "Tập lệnh" #: data/abap.xml:3 data/actionscript.xml:3 data/ansic89.xml:27 #: data/bitbake.xml:11 data/c.xml:3 data/cg.xml:23 data/cgis.xml:3 #: data/clipper.xml:3 data/clojure.xml:25 data/commonlisp.xml:26 #: data/component-pascal.xml:13 data/cpp.xml:9 data/crk.xml:2 data/cs.xml:2 #: data/d.xml:104 data/e.xml:3 data/eiffel.xml:13 data/fortran.xml:3 #: data/freebasic.xml:3 data/fsharp.xml:12 data/glsl.xml:3 data/go.xml:29 #: data/grammar.xml:6 data/groovy.xml:6 data/haskell.xml:3 data/haxe.xml:15 #: data/idl.xml:3 data/ilerpg.xml:48 data/inform.xml:5 data/java.xml:3 #: data/julia.xml:32 data/kbasic.xml:3 data/lex.xml:21 #: data/literate-haskell.xml:3 data/logtalk.xml:4 data/lpc.xml:19 #: data/m4.xml:41 data/modelica.xml:19 data/modula-2.xml:3 #: data/monobasic.xml:13 data/nemerle.xml:4 data/nesc.xml:3 data/noweb.xml:3 #: data/objectivec.xml:3 data/objectivecpp.xml:3 data/oors.xml:3 #: data/opal.xml:3 data/opencl.xml:3 data/prolog.xml:107 data/protobuf.xml:3 #: data/purebasic.xml:2 data/rapidq.xml:3 data/rsiidl.xml:3 data/rust.xml:37 #: data/sather.xml:3 data/scala.xml:3 data/sml.xml:3 data/stata.xml:3 #: data/tads3.xml:5 data/xharbour.xml:3 data/yacc.xml:28 data/zonnon.xml:3 msgid "" "_: Language Section\n" "Sources" msgstr "Nguồn" #: data/abc.xml:5 data/alert.xml:29 data/alert_indent.xml:29 #: data/changelog.xml:3 data/css-php.xml:32 data/cue.xml:3 #: data/debianchangelog.xml:3 data/debiancontrol.xml:3 data/diff.xml:18 #: data/dockerfile.xml:4 data/email.xml:6 data/gdb.xml:10 data/git-rebase.xml:3 #: data/hunspell-aff.xml:3 data/hunspell-dat.xml:3 data/hunspell-dic.xml:3 #: data/jam.xml:24 data/javascript-php.xml:12 data/lilypond.xml:23 #: data/m3u.xml:17 data/makefile.xml:10 data/meson.xml:3 data/mup.xml:3 #: data/povray.xml:9 data/qmake.xml:3 data/rib.xml:8 data/rpmspec.xml:11 #: data/valgrind-suppression.xml:3 msgid "" "_: Language Section\n" "Other" msgstr "Khác" #: data/ahdl.xml:3 data/spice.xml:4 data/systemc.xml:10 #: data/systemverilog.xml:42 data/vera.xml:42 data/verilog.xml:3 #: data/vhdl.xml:14 msgid "" "_: Language Section\n" "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: data/ansys.xml:3 data/bmethod.xml:3 data/dot.xml:4 data/gap.xml:17 #: data/gdl.xml:3 data/magma.xml:3 data/mathematica.xml:3 data/matlab.xml:60 #: data/maxima.xml:24 data/octave.xml:18 data/replicode.xml:14 data/sci.xml:3 #: data/tibasic.xml:3 data/yacas.xml:3 msgid "" "_: Language Section\n" "Scientific" msgstr "Khoa học" #: data/apache.xml:15 data/asterisk.xml:19 data/cisco.xml:3 data/fstab.xml:4 #: data/git-ignore.xml:3 data/gitolite.xml:3 data/ini.xml:3 #: data/mergetagtext.xml:28 data/nagios.xml:3 data/varnish.xml:3 #: data/varnishtest.xml:3 data/winehq.xml:3 data/xorg.xml:3 msgid "" "_: Language Section\n" "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: data/asm-avr.xml:36 data/asm-dsp56k.xml:4 data/asm-m68k.xml:4 #: data/asm6502.xml:3 data/fasm.xml:16 data/gnuassembler.xml:46 data/mips.xml:3 #: data/nasm.xml:43 data/picsrc.xml:11 msgid "" "_: Language Section\n" "Assembler" msgstr "Hợp ngữ" #: data/asn1.xml:12 data/asp.xml:3 data/bibtex.xml:9 data/ccss.xml:9 #: data/coldfusion.xml:3 data/context.xml:3 data/css.xml:26 data/ddoc.xml:52 #: data/djangotemplate.xml:7 data/doxygenlua.xml:30 data/dtd.xml:6 #: data/ftl.xml:3 data/gettext.xml:26 data/glosstex.xml:3 data/haml.xml:3 #: data/hamlet.xml:8 data/html.xml:7 data/javadoc.xml:3 data/json.xml:15 #: data/jsp.xml:3 data/latex.xml:3 data/less.xml:3 data/mab.xml:3 #: data/mako.xml:7 data/mandoc.xml:3 data/mediawiki.xml:7 data/metafont.xml:9 #: data/pango.xml:3 data/postscript.xml:3 data/ppd.xml:12 #: data/relaxngcompact.xml:3 data/rest.xml:14 data/restructuredtext.xml:3 #: data/rhtml.xml:47 data/roff.xml:10 data/rtf.xml:3 data/scss.xml:28 #: data/sgml.xml:3 data/sisu.xml:3 data/texinfo.xml:3 data/textile.xml:18 #: data/txt2tags.xml:6 data/vcard.xml:5 data/wml.xml:57 data/xml.xml:9 #: data/xmldebug.xml:3 data/xslt.xml:55 data/xul.xml:7 data/yaml.xml:4 msgid "" "_: Language Section\n" "Markup" msgstr "Mã định dạng" #: data/fgl-4gl.xml:3 data/fgl-per.xml:3 data/ldif.xml:3 data/progress.xml:3 #: data/sql-mysql.xml:8 data/sql-oracle.xml:4 data/sql-postgresql.xml:4 #: data/sql.xml:6 msgid "" "_: Language Section\n" "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: data/vrml.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language Section\n" "3D" msgstr "Khác" #: data/4dos.xml:9 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "4DOS BatchToMemory" msgstr "Sather" #: data/abap.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "ABAP" msgstr "ABC" #: data/abc.xml:5 msgid "" "_: Language\n" "ABC" msgstr "ABC" #: data/actionscript.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "ActionScript 2.0" msgstr "Tập lệnh" #: data/ada.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Ada" msgstr "Ada" #: data/ahdl.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "AHDL" msgstr "AHDL" #: data/ahk.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "AutoHotKey" msgstr "AWK" #: data/alert.xml:29 msgid "" "_: Language\n" "Alerts" msgstr "Cảnh giác" #: data/alert_indent.xml:29 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Alerts_indent" msgstr "Cảnh giác" #: data/ample.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "AMPLE" msgstr "ASP" #: data/ansic89.xml:27 msgid "" "_: Language\n" "ANSI C89" msgstr "ANSI C89" #: data/ansys.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Ansys" msgstr "yacas" #: data/apache.xml:15 msgid "" "_: Language\n" "Apache Configuration" msgstr "Cấu hình Apache" #: data/asm-avr.xml:36 msgid "" "_: Language\n" "AVR Assembler" msgstr "AVR Assembler" #: data/asm-dsp56k.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Motorola DSP56k" msgstr "Matlab" #: data/asm-m68k.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Motorola 68k (VASM/Devpac)" msgstr "Intel x86 (NASM)" #: data/asm6502.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Asm6502" msgstr "Asm6502" #: data/asn1.xml:12 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "ASN.1" msgstr "ASP" #: data/asp.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "ASP" msgstr "ASP" #: data/asterisk.xml:19 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Asterisk" msgstr "Cảnh giác" #: data/awk.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "AWK" msgstr "AWK" #: data/bash.xml:11 msgid "" "_: Language\n" "Bash" msgstr "Bash" #: data/bibtex.xml:9 msgid "" "_: Language\n" "BibTeX" msgstr "BibTeX" #: data/bitbake.xml:11 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Bitbake" msgstr "BibTeX" #: data/bmethod.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "B-Method" msgstr "Python" #: data/c.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "C" msgstr "C" #: data/ccss.xml:9 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "CleanCSS" msgstr "CSS" #: data/cg.xml:23 msgid "" "_: Language\n" "Cg" msgstr "Cg" #: data/cgis.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "CGiS" msgstr "CGiS" #: data/changelog.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "ChangeLog" msgstr "ChangeLog" #: data/cisco.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Cisco" msgstr "Cisco" #: data/clipper.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Clipper" msgstr "Clipper" #: data/clojure.xml:25 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Clojure" msgstr "C" #: data/coffee.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "CoffeeScript" msgstr "PostScript" #: data/coldfusion.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "ColdFusion" msgstr "ColdFusion" #: data/commonlisp.xml:26 msgid "" "_: Language\n" "Common Lisp" msgstr "Common Lisp" #: data/component-pascal.xml:13 msgid "" "_: Language\n" "Component-Pascal" msgstr "Component-Pascal" #: data/context.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "ConTeXt" msgstr "LaTeX" #: data/cpp.xml:9 msgid "" "_: Language\n" "C++" msgstr "C++" #: data/crk.xml:2 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Crack" msgstr "CMake" #: data/cs.xml:2 msgid "" "_: Language\n" "C#" msgstr "C#" #: data/css-php.xml:32 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "CSS/PHP" msgstr "CSS" #: data/css.xml:26 msgid "" "_: Language\n" "CSS" msgstr "CSS" #: data/cue.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "CUE Sheet" msgstr "CUE Sheet" #: data/curry.xml:33 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Curry" msgstr "C" #: data/d.xml:104 msgid "" "_: Language\n" "D" msgstr "D" #: data/ddoc.xml:52 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Ddoc" msgstr "D" #: data/debianchangelog.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Debian Changelog" msgstr "Debian ChangeLog" #: data/debiancontrol.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Debian Control" msgstr "Debian Control" #: data/desktop.xml:3 msgid "" "_: Language\n" ".desktop" msgstr ".desktop" #: data/diff.xml:18 msgid "" "_: Language\n" "Diff" msgstr "Diff" #: data/djangotemplate.xml:7 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Django HTML Template" msgstr "HTML" #: data/dockerfile.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Dockerfile" msgstr "Makefile" #: data/dosbat.xml:11 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "MS-DOS Batch" msgstr "MAB-DB" #: data/dot.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "dot" msgstr "Ada" #: data/doxygen.xml:31 msgid "" "_: Language\n" "Doxygen" msgstr "Doxygen" #: data/doxygenlua.xml:30 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "DoxygenLua" msgstr "Doxygen" #: data/dtd.xml:6 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "DTD" msgstr "D" #: data/e.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "E Language" msgstr "E Language" #: data/eiffel.xml:13 msgid "" "_: Language\n" "Eiffel" msgstr "Eiffel" #: data/email.xml:6 msgid "" "_: Language\n" "Email" msgstr "Email" #: data/erlang.xml:39 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Erlang" msgstr "Prolog" #: data/euphoria.xml:32 msgid "" "_: Language\n" "Euphoria" msgstr "Euphoria" #: data/fasm.xml:16 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Intel x86 (FASM)" msgstr "Intel x86 (NASM)" #: data/ferite.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "ferite" msgstr "ferite" #: data/fgl-4gl.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "4GL" msgstr "4GL" #: data/fgl-per.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "4GL-PER" msgstr "4GL-PER" #: data/fortran.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Fortran" msgstr "Fortran" #: data/freebasic.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "FreeBASIC" msgstr "ANSI C89" #: data/fsharp.xml:12 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "FSharp" msgstr "Sather" #: data/fstab.xml:4 msgid "" "_: Language\n" "fstab" msgstr "fstab" #: data/ftl.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "FTL" msgstr "HTML" #: data/gap.xml:17 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "GAP" msgstr "ASP" #: data/gcode.xml:28 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "G-Code" msgstr "GDL" #: data/gdb.xml:10 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "GDB Backtrace" msgstr "Octave" #: data/gdl.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "GDL" msgstr "GDL" #: data/gettext.xml:26 msgid "" "_: Language\n" "GNU Gettext" msgstr "GNU Gettext" #: data/git-ignore.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Git Ignore" msgstr "Inform" #: data/git-rebase.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Git Rebase" msgstr "Sieve" #: data/gitolite.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Gitolite" msgstr "ferite" #: data/glosstex.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "GlossTex" msgstr "LaTeX" #: data/glsl.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "GLSL" msgstr "GLSL" #: data/gnuassembler.xml:46 msgid "" "_: Language\n" "GNU Assembler" msgstr "GNU Assembler" #: data/gnuplot.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Gnuplot" msgstr "xsit" #: data/go.xml:29 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Go" msgstr "GDL" #: data/grammar.xml:6 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "KDev-PG[-Qt] Grammar" msgstr "Stata" #: data/groovy.xml:6 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Groovy" msgstr "GDL" #: data/haml.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Haml" msgstr "Haskell" #: data/hamlet.xml:8 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Hamlet" msgstr "Haskell" #: data/haskell.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Haskell" msgstr "Haskell" #: data/haxe.xml:15 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Haxe" msgstr "Haskell" #: data/html-php.xml:13 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "PHP (HTML)" msgstr "HTML" #: data/html.xml:7 msgid "" "_: Language\n" "HTML" msgstr "HTML" #: data/hunspell-aff.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Hunspell Affix File" msgstr "Haskell" #: data/hunspell-dat.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Hunspell Thesaurus File" msgstr "Haskell" #: data/hunspell-dic.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Hunspell Dictionary File" msgstr "Phần cứng" #: data/idconsole.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Quake Script" msgstr "Quake Script" #: data/idl.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "IDL" msgstr "IDL" #: data/ilerpg.xml:48 msgid "" "_: Language\n" "ILERPG" msgstr "ILERPG" #: data/inform.xml:5 msgid "" "_: Language\n" "Inform" msgstr "Inform" #: data/ini.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "INI Files" msgstr "INI Files" #: data/j.xml:27 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "J" msgstr "JSP" #: data/jam.xml:24 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Jam" msgstr "Java" #: data/java.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Java" msgstr "Java" #: data/javadoc.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Javadoc" msgstr "Javadoc" #: data/javascript-php.xml:12 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "JavaScript/PHP" msgstr "JavaScript" #: data/javascript.xml:6 msgid "" "_: Language\n" "JavaScript" msgstr "JavaScript" #: data/json.xml:15 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "JSON" msgstr "JSP" #: data/jsp.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "JSP" msgstr "JSP" #: data/julia.xml:32 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Julia" msgstr "Lua" #: data/kbasic.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "KBasic" msgstr "KBasic" #: data/latex.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "LaTeX" msgstr "LaTeX" #: data/ld.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "GNU Linker Script" msgstr "Quake Script" #: data/ldif.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "LDIF" msgstr "LDIF" #: data/less.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "LESSCSS" msgstr "CSS" #: data/lex.xml:21 msgid "" "_: Language\n" "Lex/Flex" msgstr "Lex/Flex" #: data/lilypond.xml:23 msgid "" "_: Language\n" "LilyPond" msgstr "LilyPond" #: data/literate-curry.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Literate Curry" msgstr "Literate Haskell" #: data/literate-haskell.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Literate Haskell" msgstr "Literate Haskell" #: data/logtalk.xml:4 msgid "" "_: Language\n" "Logtalk" msgstr "Logtalk" #: data/lpc.xml:19 msgid "" "_: Language\n" "LPC" msgstr "LPC" #: data/lsl.xml:14 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "LSL" msgstr "GLSL" #: data/lua.xml:38 msgid "" "_: Language\n" "Lua" msgstr "Lua" #: data/m3u.xml:17 msgid "" "_: Language\n" "M3U" msgstr "M3U" #: data/m4.xml:41 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "GNU M4" msgstr "SGML" #: data/mab.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "MAB-DB" msgstr "MAB-DB" #: data/magma.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Magma" msgstr "Matlab" #: data/makefile.xml:10 msgid "" "_: Language\n" "Makefile" msgstr "Makefile" #: data/mako.xml:7 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Mako" msgstr "Mason" #: data/mandoc.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Troff Mandoc" msgstr "Javadoc" #: data/mason.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Mason" msgstr "Mason" #: data/mathematica.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Mathematica" msgstr "Stata" #: data/matlab.xml:60 msgid "" "_: Language\n" "Matlab" msgstr "Matlab" #: data/maxima.xml:24 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Maxima" msgstr "Matlab" #: data/mediawiki.xml:7 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "MediaWiki" msgstr "CMake" #: data/mel.xml:23 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "MEL" msgstr "SML" #: data/mergetagtext.xml:28 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "mergetag text" msgstr "GNU Gettext" #: data/meson.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Meson" msgstr "Mason" #: data/metafont.xml:9 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Metapost/Metafont" msgstr "Mason" #: data/mips.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "MIPS Assembler" msgstr "MIPS Assembler" #: data/modelica.xml:19 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Modelica" msgstr "Modula-2" #: data/modelines.xml:10 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Modelines" msgstr "Mason" #: data/modula-2.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Modula-2" msgstr "Modula-2" #: data/monobasic.xml:13 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "MonoBasic" msgstr "KBasic" #: data/mup.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Music Publisher" msgstr "Music Publisher" #: data/nagios.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Nagios" msgstr "Bash" #: data/nasm.xml:43 msgid "" "_: Language\n" "Intel x86 (NASM)" msgstr "Intel x86 (NASM)" #: data/nemerle.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Nemerle" msgstr "Perl" #: data/nesc.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "nesC" msgstr "C" #: data/noweb.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "noweb" msgstr "C" #: data/objectivec.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Objective-C" msgstr "Objective-C" #: data/objectivecpp.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Objective-C++" msgstr "Objective-C" #: data/ocaml.xml:16 msgid "" "_: Language\n" "Objective Caml" msgstr "Objective Caml" #: data/ocamllex.xml:10 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Objective Caml Ocamllex" msgstr "Objective Caml" #: data/ocamlyacc.xml:13 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Objective Caml Ocamlyacc" msgstr "Objective Caml" #: data/octave.xml:18 msgid "" "_: Language\n" "Octave" msgstr "Octave" #: data/oors.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "OORS" msgstr "ASP" #: data/opal.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "OPAL" msgstr "AHDL" #: data/opencl.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "OpenCL" msgstr "C" #: data/pango.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Pango" msgstr "ChangeLog" #: data/pascal.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Pascal" msgstr "Pascal" #: data/perl.xml:42 msgid "" "_: Language\n" "Perl" msgstr "Perl" #: data/php.xml:67 msgid "" "_: Language\n" "PHP/PHP" msgstr "PHP/PHP" #: data/picsrc.xml:11 msgid "" "_: Language\n" "PicAsm" msgstr "PicAsm" #: data/pig.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Pig" msgstr "Pike" #: data/pike.xml:4 msgid "" "_: Language\n" "Pike" msgstr "Pike" #: data/postscript.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "PostScript" msgstr "PostScript" #: data/povray.xml:9 msgid "" "_: Language\n" "POV-Ray" msgstr "POV-Ray" #: data/ppd.xml:12 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "PostScript Printer Description" msgstr "PostScript" #: data/praat.xml:24 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Praat" msgstr "Pascal" #: data/progress.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "progress" msgstr "progress" #: data/prolog.xml:107 msgid "" "_: Language\n" "Prolog" msgstr "Prolog" #: data/protobuf.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Protobuf" msgstr "Prolog" #: data/purebasic.xml:2 msgid "" "_: Language\n" "PureBasic" msgstr "PureBasic" #: data/python.xml:16 msgid "" "_: Language\n" "Python" msgstr "Python" #: data/q.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "q" msgstr "C" #: data/qmake.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "QMake" msgstr "CMake" #: data/qml.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "QML" msgstr "SML" #: data/r.xml:10 msgid "" "_: Language\n" "R Script" msgstr "R Script" #: data/rapidq.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "RapidQ" msgstr "Email" #: data/relaxngcompact.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "RelaxNG-Compact" msgstr "Velocity" #: data/replicode.xml:14 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Replicode" msgstr "Spice" #: data/rest.xml:14 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "reStructuredText" msgstr "GNU Gettext" #: data/restructuredtext.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Restructured Text" msgstr "GNU Gettext" #: data/rexx.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "REXX" msgstr "REXX" #: data/rhtml.xml:47 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Ruby/Rails/RHTML" msgstr "" "_: Language\n" "Ruby/Rails/RHTML" #: data/rib.xml:8 msgid "" "_: Language\n" "RenderMan RIB" msgstr "RenderMan RIB" #: data/roff.xml:10 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Roff" msgstr "Diff" #: data/rpmspec.xml:11 msgid "" "_: Language\n" "RPM Spec" msgstr "RPM Spec" #: data/rsiidl.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "RSI IDL" msgstr "RSI IDL" #: data/rtf.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Rich Text Format" msgstr "Scheme" #: data/ruby.xml:33 msgid "" "_: Language\n" "Ruby" msgstr "Ruby" #: data/rust.xml:37 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Rust" msgstr "Ruby" #: data/sather.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Sather" msgstr "Sather" #: data/scala.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Scala" msgstr "Stata" #: data/scheme.xml:43 msgid "" "_: Language\n" "Scheme" msgstr "Scheme" #: data/sci.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "scilab" msgstr "scilab" #: data/scss.xml:28 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "SCSS" msgstr "CSS" #: data/sed.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "sed" msgstr "Ada" #: data/sgml.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "SGML" msgstr "SGML" #: data/sieve.xml:4 msgid "" "_: Language\n" "Sieve" msgstr "Sieve" #: data/sisu.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "SiSU" msgstr "CSS" #: data/sml.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "SML" msgstr "SML" #: data/spice.xml:4 msgid "" "_: Language\n" "Spice" msgstr "Spice" #: data/sql-mysql.xml:8 msgid "" "_: Language\n" "SQL (MySQL)" msgstr "SQL (MySQL)" #: data/sql-oracle.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "SQL (Oracle)" msgstr "SQL (PostgreSQL)" #: data/sql-postgresql.xml:4 msgid "" "_: Language\n" "SQL (PostgreSQL)" msgstr "SQL (PostgreSQL)" #: data/sql.xml:6 msgid "" "_: Language\n" "SQL" msgstr "SQL" #: data/stata.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Stata" msgstr "Stata" #: data/systemc.xml:10 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "SystemC" msgstr "C" #: data/systemverilog.xml:42 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "SystemVerilog" msgstr "Verilog" #: data/tads3.xml:5 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "TADS 3" msgstr "ASP" #: data/taskjuggler.xml:14 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "TaskJuggler" msgstr "Haskell" #: data/tcl.xml:31 msgid "" "_: Language\n" "Tcl/Tk" msgstr "Tcl/Tk" #: data/tcsh.xml:11 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Tcsh" msgstr "Bash" #: data/texinfo.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Texinfo" msgstr "Inform" #: data/textile.xml:18 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Textile" msgstr "Lex/Flex" #: data/tibasic.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "TI Basic" msgstr "TI Basic" #: data/txt2tags.xml:6 msgid "" "_: Language\n" "txt2tags" msgstr "txt2tags" #: data/uscript.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "UnrealScript" msgstr "UnrealScript" #: data/valgrind-suppression.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Valgrind Suppression" msgstr "ColdFusion" #: data/varnish.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Varnish Configuration Language" msgstr "Cấu hình Apache" #: data/varnishtest.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Varnish Test Case language" msgstr "E Language" #: data/vcard.xml:5 msgid "" "_: Language\n" "vCard, vCalendar, iCalendar" msgstr "" #: data/velocity.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Velocity" msgstr "Velocity" #: data/vera.xml:42 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Vera" msgstr "Perl" #: data/verilog.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "Verilog" msgstr "Verilog" #: data/vhdl.xml:14 msgid "" "_: Language\n" "VHDL" msgstr "VHDL" #: data/vrml.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "VRML" msgstr "VRML" #: data/winehq.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "WINE Config" msgstr "WINE Config" #: data/wml.xml:57 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Wesnoth Markup Language" msgstr "E Language" #: data/xharbour.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "xHarbour" msgstr "xHarbour" #: data/xml.xml:9 msgid "" "_: Language\n" "XML" msgstr "XML" #: data/xmldebug.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "XML (Debug)" msgstr "XML (Debug)" #: data/xonotic-console.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Xonotic Script" msgstr "PostScript" #: data/xorg.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "x.org Configuration" msgstr "Cấu hình Apache" #: data/xslt.xml:55 msgid "" "_: Language\n" "xslt" msgstr "xsit" #: data/xul.xml:7 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "XUL" msgstr "XML" #: data/yacas.xml:3 msgid "" "_: Language\n" "yacas" msgstr "yacas" #: data/yacc.xml:28 msgid "" "_: Language\n" "Yacc/Bison" msgstr "Yacc/Bison" #: data/yaml.xml:4 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "YAML" msgstr "SML" #: data/zonnon.xml:3 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Zonnon" msgstr "Mason" #: data/zsh.xml:11 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "Zsh" msgstr "Bash" #~ msgid "" #~ "_: Language\n" #~ "Wikimedia" #~ msgstr "Wikimedia"