# Vietnamese translation for tdelibs. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdelibs\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 16 #: rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "Editor Chooser" msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo" #. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 41 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "" "Please choose the default text editing component that you wish to use in this " "application. If you choose System Default, the application will honor " "your changes in the Control Center. All other choices will override that " "setting." msgstr "" "Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng " "này. Nếu bạn chọn Mặc định hệ thống, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong " "Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó." #. i18n: file ./kcert/kcertpart.rc line 4 #: rc.cpp:9 #, no-c-format msgid "&Certificate" msgstr "&Chứng nhận" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 58 #: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Alternate shortcut:" msgstr "Phím tắt xen kẽ :" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 69 #: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Primary shortcut:" msgstr "Phím tắt chính:" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 155 #: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "" "The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here." msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây." #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 182 #: rc.cpp:21 rc.cpp:27 rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "x" msgstr "x" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 188 #: rc.cpp:24 rc.cpp:30 rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "Clear shortcut" msgstr "Xoá phím tắt" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 213 #: rc.cpp:33 #, no-c-format msgid "Multi-key mode" msgstr "Chế độ đa phím" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 216 #: rc.cpp:36 #, no-c-format msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts" msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 219 #: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "" "Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key " "shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign " "\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline." msgstr "" "Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một " "phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D " "» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân." #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 4 #: common_texts.cpp:77 rc.cpp:42 rc.cpp:262 #, no-c-format msgid "&File" msgstr "&Tập tin" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 33 #: common_texts.cpp:131 rc.cpp:45 #, no-c-format msgid "&Game" msgstr "Trò &chơi" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 57 #: common_texts.cpp:81 rc.cpp:48 rc.cpp:229 rc.cpp:265 #, no-c-format msgid "&Edit" msgstr "&Hiệu chỉnh" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 80 #: rc.cpp:51 #, no-c-format msgid "" "_: Menu title\n" "&Move" msgstr "Chu&yển" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 97 #: common_texts.cpp:84 rc.cpp:54 rc.cpp:268 #, no-c-format msgid "&View" msgstr "&Xem" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 112 #: rc.cpp:57 rc.cpp:60 #, no-c-format msgid "&Go" msgstr "&Tới" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 133 #: common_texts.cpp:182 rc.cpp:63 #, no-c-format msgid "&Bookmarks" msgstr "Đánh &dấu" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 139 #: common_texts.cpp:185 rc.cpp:66 #, no-c-format msgid "&Tools" msgstr "&Công cụ" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 143 #: common_texts.cpp:192 rc.cpp:69 #, no-c-format msgid "&Settings" msgstr "Thiết &lập" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 186 #: common_texts.cpp:254 rc.cpp:75 rc.cpp:271 #, no-c-format msgid "Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 27 #: rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "Shortcut:" msgstr "Phím tắt :" #. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 65 #: rc.cpp:81 #, no-c-format msgid "Alt+Tab" msgstr "Alt+Tab" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 38 #: rc.cpp:90 rc.cpp:307 #, no-c-format msgid "Unknown word:" msgstr "Từ lạ :" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 44 #: rc.cpp:93 rc.cpp:105 rc.cpp:310 rc.cpp:322 #, no-c-format msgid "" "" "

This word was considered to be an \"unknown word\" because it does not match " "any entry in the dictionary currently in use. It may also be a word in a " "foreign language.

\n" "

If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by clicking " "Add to Dictionary. If you don't want to add the unknown word to the " "dictionary, but you want to leave it unchanged, click Ignore or " "Ignore All.

\n" "

However, if the word is misspelled, you can try to find the correct " "replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you may " "type it in the text box below, and click Replace or Replace All" ".

\n" "
" msgstr "" "" "

Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong từ điển " "hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.

\n" "

Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng " "cách nhắp vào nút Thêm vào Từ điển. Nếu bạn không muốn thêm từ lạ này " "vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút Bỏ qua hoặc " "Bỏ qua hết.

\n" "

Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong danh " "sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay thế, bạn " "có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút Thay thế " "hoặc Thay thế hết.

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 52 #: rc.cpp:99 rc.cpp:316 #, no-c-format msgid "misspelled" msgstr "sai chính tả" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 55 #: rc.cpp:102 rc.cpp:319 #, no-c-format msgid "Unknown word" msgstr "Từ lạ" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 69 #: rc.cpp:111 rc.cpp:328 #, no-c-format msgid "&Language:" msgstr "&Ngôn ngữ :" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 77 #: rc.cpp:114 rc.cpp:209 rc.cpp:331 rc.cpp:389 #, no-c-format msgid "" "\n" "

Select the language of the document you are proofing here.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 88 #: rc.cpp:119 rc.cpp:336 #, no-c-format msgid "... the misspelled word shown in context ..." msgstr "... từ sai chính tả được hiển thị theo ngữ cảnh ..." #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 94 #: rc.cpp:122 rc.cpp:339 #, no-c-format msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context." msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó." #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 99 #: rc.cpp:125 rc.cpp:342 #, no-c-format msgid "" "\n" "

Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. If " "this information is not sufficient to choose the best replacement for the " "unknown word, you can click on the document you are proofing, read a larger " "part of the text and then return here to continue proofing.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Ở đây bạn có xem được một đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó. Nếu thông " "tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ lạ " "này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về đây để " "tiếp tục lại đọc và sửa.

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 107 #: rc.cpp:130 rc.cpp:347 #, no-c-format msgid "<< Add to Dictionary" msgstr "<\n" "

The unknown word was detected and considered unknown because it is not " "included in the dictionary." "
\n" "Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you want " "to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let it remain " "as is, but not add it to the dictionary, then click Ignore or " "Ignore All instead.

\n" "" msgstr "" "" "

Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ " "điển.

\n" "

Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn " "tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng " "không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút Bỏ qua hoặc Bỏ qua hết " "thay thế.

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 138 #: rc.cpp:139 rc.cpp:405 #, no-c-format msgid "R&eplace All" msgstr "Th&ay thế hết" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 143 #: rc.cpp:142 rc.cpp:408 #, no-c-format msgid "" "\n" "

Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in " "the edit box above (to the left).

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên " "trên (bên trái)..

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 149 #: rc.cpp:147 rc.cpp:356 #, no-c-format msgid "Suggested Words" msgstr "Từ đã gợi ý" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 165 #: rc.cpp:150 rc.cpp:359 #, no-c-format msgid "Suggestion List" msgstr "Danh sách gợi ý" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 171 #: rc.cpp:153 rc.cpp:362 #, no-c-format msgid "" "\n" "

If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for it " "is available and if it is, click on it. If none of the words in this list is a " "good replacement you may type the correct word in the edit box above.

\n" "

To correct this word click Replace if you want to correct only this " "occurrence or Replace All if you want to correct all occurrences.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, và " "nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể thay " "thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.

\n" "

Để sửa từ này, nhắp vào Thay thế nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp từ, " "hoặc Thay thế hết nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 179 #: tdeui/keditcl2.cpp:833 kutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397 #, no-c-format msgid "&Replace" msgstr "Tha&y thế" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 184 #: rc.cpp:162 rc.cpp:400 #, no-c-format msgid "" "\n" "

Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text in " "the edit box above (to the left).

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên " "trên (bên trái).

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 192 #: rc.cpp:167 rc.cpp:368 #, no-c-format msgid "Replace &with:" msgstr "Thay thế &bằng:" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 201 #: rc.cpp:170 rc.cpp:194 rc.cpp:371 rc.cpp:377 #, no-c-format msgid "" "\n" "

If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your " "misspelled word here or select it from the list below.

\n" "

You can then click Replace if you want to correct only this " "occurrence of the word or Replace All if you want to correct all " "occurrences.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong " "danh sách bên dưới.

\n" "

Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút Thay thế nếu bạn muốn sửa chỉ lần này " "gặp từ, hoặc Thay thế hết nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 209 #: rc.cpp:176 rc.cpp:413 #, no-c-format msgid "&Ignore" msgstr "&Bỏ qua" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 215 #: rc.cpp:179 rc.cpp:416 #, no-c-format msgid "" "\n" "

Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.

\n" "

This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or " "any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Hãy nhắp vào đây để cho phép lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.

\n" "

Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ " "khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 223 #: rc.cpp:185 rc.cpp:422 #, no-c-format msgid "I&gnore All" msgstr "Bỏ &qua hết" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 229 #: rc.cpp:188 rc.cpp:425 rc.cpp:434 #, no-c-format msgid "" "\n" "

Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are.

" "\n" "

This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or " "any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.

" "\n" "

Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ " "khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.

\n" "
" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 248 #: rc.cpp:200 rc.cpp:394 #, no-c-format msgid "S&uggest" msgstr "&Gợi ý" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 254 #: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:203 rc.cpp:383 #, no-c-format msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 261 #: rc.cpp:206 rc.cpp:386 #, no-c-format msgid "Language Selection" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #. i18n: file ./khtml/khtml_popupmenu.rc line 11 #: rc.cpp:214 #, no-c-format msgid "Frame" msgstr "Khung" #. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 17 #: rc.cpp:217 #, no-c-format msgid "JavaScript Errors" msgstr "Lỗi JavaScript" #. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 20 #: rc.cpp:220 #, no-c-format msgid "" "This dialog provides you with notification and details of scripting errors that " "occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as " "designed by its author. In other cases it is the result of a programming error " "in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the " "site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file " "a bug report at http://bugs.kde.org/. A test case which illustrates the " "problem will be appreciated." msgstr "" "Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang " "Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả " "thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn " "hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn " "hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « " "http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi." #. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 39 #: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:226 #, no-c-format msgid "C&lear" msgstr "&Xoá" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 26 #: rc.cpp:232 #, no-c-format msgid "Document Information" msgstr "Thông tin Tài liệu" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 37 #: rc.cpp:235 #, no-c-format msgid "General" msgstr "Chung" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 64 #: rc.cpp:238 #, no-c-format msgid "URL:" msgstr "Địa chỉ Mạng:" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 122 #: rc.cpp:241 #, no-c-format msgid "Title:" msgstr "Tựa :" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 141 #: rc.cpp:244 #, no-c-format msgid "Last modified:" msgstr "Sửa đổi cuối cùng:" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 160 #: rc.cpp:247 #, no-c-format msgid "Document encoding:" msgstr "Bảng mã Tài liệu :" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 188 #: rc.cpp:250 #, no-c-format msgid "HTTP Headers" msgstr "Dòng đầu HTTP" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 197 #: rc.cpp:253 #, no-c-format msgid "Property" msgstr "Thuộc tính" #. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 208 #: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256 #, no-c-format msgid "Value" msgstr "Giá trị" #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 26 #: rc.cpp:274 #, no-c-format msgid "" "This is the default language that the spell checker will use. The drop down box " "will list all of the dictionaries of your existing languages." msgstr "" "Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê " "mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn." #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 34 #: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862 #: kutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277 #, no-c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 45 #: rc.cpp:280 #, no-c-format msgid "Enable &background spellchecking" msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền" #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 48 #: rc.cpp:283 #, no-c-format msgid "" "If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words " "are immediately highlighted." msgstr "" "Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào " "được tô sáng ngay." #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 56 #: rc.cpp:286 #, no-c-format msgid "Skip all &uppercase words" msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa" #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 59 #: rc.cpp:289 #, no-c-format msgid "" "If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. " "This is useful if you have a lot of acronyms, such as TDE for example." msgstr "" "Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn " "sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN." #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 67 #: rc.cpp:292 #, no-c-format msgid "S&kip run-together words" msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau" #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 70 #: rc.cpp:295 #, no-c-format msgid "" "If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. " "This is useful in some languages." msgstr "" "Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối " "chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ." #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 80 #: rc.cpp:298 #, no-c-format msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 91 #: rc.cpp:301 #, no-c-format msgid "Ignore These Words" msgstr "Bỏ qua các từ này" #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 97 #: rc.cpp:304 #, no-c-format msgid "" "To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. " "To remove a word, highlight it in the list and click Remove." msgstr "" "Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút " "Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ." #. i18n: file ./kspell2/ui/kspell2ui.ui line 282 #: rc.cpp:431 #, no-c-format msgid "Autocorrect" msgstr "Tự động sửa" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 9 #: rc.cpp:440 #, no-c-format msgid "Additional domains for browsing" msgstr "Miền thêm để duyệt" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 10 #: rc.cpp:443 #, no-c-format msgid "List of 'wide-area' (non link-local) domains that should be browsed." msgstr "" "Danh sách miền « vùng rộng » (không phải cục bộ để liên kết) cần duyệt." #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 13 #: rc.cpp:446 #, no-c-format msgid "Browse local network" msgstr "Duyệt mạng cục bộ" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 14 #: rc.cpp:449 #, no-c-format msgid "" "If true .local domain will be browsed. It is always link-local, using multicast " "DNS." msgstr "" "Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, dùng " "DNS truyền một-nhiều." #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 18 #: rc.cpp:452 #, no-c-format msgid "Recursive search for domains" msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 19 #: rc.cpp:455 #, no-c-format msgid "Removed in TDE 3.5.0" msgstr "Bị gỡ bỏ trong TDE 3.5.0" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 25 #: rc.cpp:458 #, no-c-format msgid "" "Select publishing in LAN (multicast) or WAN (unicast, needs configured DNS " "server)" msgstr "" "Chọn khả năng xuất bản trên LAN (truyền một-nhiều) hay WAN (truyền đơn, cần " "trình phục vụ DNS đã cấu hình)" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 26 #: rc.cpp:461 #, no-c-format msgid "" "Specifies if publishing should be by default link-local using multicast DNS " "(LAN) or 'wide-area' using normal DNS server (WAN)." msgstr "" "GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) hoặc " "« vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)." #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 34 #: rc.cpp:464 #, no-c-format msgid "Name of default publishing domain for WAN" msgstr "Tên của miền xuất bản mặc định cho WAN" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 36 #: rc.cpp:467 #, no-c-format msgid "" "Domain name for publishing using 'wide-area' (normal DNS) ZeroConf. This must " "match domain specified in /etc/mdnsd.conf. This value is used only if " "PublishType is set to WAN.\n" msgstr "" "Tên miền để xuất bản, dùng ZeroConf « vùng rộng » (DNS chuẩn). Tên này phải " "trùng với miền được ghi rõ trong tập tin cấu hình " ". Giá trị được dùng chỉ nếu PublishType (kiểu xuất bản) được đặt là WAN.\n" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: common_texts.cpp:24 tdeui/kconfigdialog.cpp:56 kutils/kcmultidialog.cpp:59 #: kutils/kcmultidialog.h:104 kutils/ksettings/dialog.cpp:571 msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: common_texts.cpp:25 msgid "&Configure" msgstr "&Cấu hình" #: common_texts.cpp:26 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: common_texts.cpp:27 msgid "Modify" msgstr "Sửa đổi" #: common_texts.cpp:28 msgid "&Modify" msgstr "&Sửa đổi" #: common_texts.cpp:29 msgid "Align" msgstr "Canh lề" #: common_texts.cpp:30 msgid "Page" msgstr "Trang" #: common_texts.cpp:31 msgid "Border" msgstr "Viền" #: common_texts.cpp:32 tdeui/ktoolbar.cpp:2116 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: common_texts.cpp:33 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: common_texts.cpp:34 msgid "&Width" msgstr "&Rộng" #: common_texts.cpp:35 msgid "Height" msgstr "Cao" #: common_texts.cpp:36 msgid "&Height" msgstr "C&ao" #: common_texts.cpp:37 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: common_texts.cpp:38 msgid "Horizontal" msgstr "Ngang" #: common_texts.cpp:39 msgid "Vertical" msgstr "Dọc" #: common_texts.cpp:40 msgid "Right" msgstr "Phải" #: common_texts.cpp:41 msgid "Left" msgstr "Trái" #: common_texts.cpp:42 msgid "Center" msgstr "Giữa" #: common_texts.cpp:43 msgid "Top" msgstr "Trên" #: common_texts.cpp:44 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: common_texts.cpp:45 msgid "&Bottom" msgstr "&Dưới" #: common_texts.cpp:46 msgid "Move" msgstr "Chuyển" #: common_texts.cpp:48 msgid "Delete All" msgstr "Xoá bỏ hết" #: common_texts.cpp:49 msgid "Clear All" msgstr "Xoá hết" #: common_texts.cpp:50 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: common_texts.cpp:51 msgid "Import" msgstr "Nhập" #: common_texts.cpp:52 msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: common_texts.cpp:53 msgid "&Zoom" msgstr "Thu &phóng" #: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kabc/lock.cpp:132 #: tdeui/kmessagebox.cpp:760 tdeui/kmessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493 #: kutils/kpluginselector.cpp:248 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: common_texts.cpp:55 msgid "Malformed URL" msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai" #: common_texts.cpp:56 msgid "Charset:" msgstr "Bộ ký tự :" #: arts/message/artsmessage.cc:83 common_texts.cpp:59 #: tdeui/kmessagebox.cpp:561 tdeui/kmessagebox.cpp:633 #: tdeui/kmessagebox.cpp:709 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: common_texts.cpp:60 msgid "Save a file" msgstr "Lưu tập tin" #: common_texts.cpp:61 msgid "Contents" msgstr "Nội dung" #: common_texts.cpp:62 msgid "About" msgstr "Giới thiệu" #: common_texts.cpp:63 common_texts.cpp:176 tdeui/kaboutapplication.cpp:64 #: tdeui/kaboutapplication.cpp:88 msgid "&About" msgstr "&Giới thiệu" #: common_texts.cpp:64 msgid "A&bout" msgstr "G&iới thiệu" #: common_texts.cpp:65 kparts/part.cpp:489 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: common_texts.cpp:67 tdecore/kapplication.cpp:1417 #: tdecore/kapplication.cpp:2245 tdecore/kapplication.cpp:2280 #: tdecore/kapplication.cpp:2551 tdecore/kapplication.cpp:2573 #: tdecore/kdebug.cpp:295 tdeui/kdialogbase.cpp:908 tdeui/kstdguiitem.cpp:99 msgid "&OK" msgstr "&Được" #: common_texts.cpp:68 msgid "On" msgstr "Bật" #: common_texts.cpp:69 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: common_texts.cpp:73 tdeui/kdialogbase.cpp:938 tdeui/kstdguiitem.cpp:144 msgid "&Apply" msgstr "&Áp dụng" #: common_texts.cpp:74 tdecore/kstdaccel.cpp:52 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: common_texts.cpp:75 tdeui/kstdguiitem.cpp:120 msgid "&Discard" msgstr "&Hủy" #: common_texts.cpp:76 msgid "Discard" msgstr "Hủy" #: common_texts.cpp:80 tdecore/kstdaccel.cpp:59 msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" #: common_texts.cpp:82 msgid "&Options" msgstr "Tù&y chọn" #: common_texts.cpp:83 msgid "View" msgstr "Xem" #: common_texts.cpp:85 msgid "E&xit" msgstr "Đi &ra" #: common_texts.cpp:86 tdecore/kstdaccel.cpp:58 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: common_texts.cpp:87 tdeui/kstdaction_p.h:50 tdeui/kstdguiitem.cpp:232 msgid "&Quit" msgstr "T&hoát" #: common_texts.cpp:88 tdecore/kstdaccel.cpp:88 kded/kbuildsycoca.cpp:753 msgid "Reload" msgstr "Tải lại" #: common_texts.cpp:89 tdecore/kstdaccel.cpp:86 msgid "Back" msgstr "Lùi" #: common_texts.cpp:94 msgid "&New Window..." msgstr "Cửa sổ &mới..." #: common_texts.cpp:95 msgid "New &Window..." msgstr "Cử&a sổ mới..." #: common_texts.cpp:96 msgid "&New Window" msgstr "Cửa sổ &mới" #: common_texts.cpp:97 msgid "New Game" msgstr "Lượt chơi mới" #: common_texts.cpp:98 msgid "&New Game" msgstr "Lượt chơi mớ&i" #: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 tdecore/kstdaccel.cpp:53 msgid "Open" msgstr "Mở" #: common_texts.cpp:100 msgid "Open a File" msgstr "Mở tập tin" #: common_texts.cpp:101 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: common_texts.cpp:102 tdeui/kstdaction_p.h:41 tdeui/kstdguiitem.cpp:226 msgid "&Open..." msgstr "&Mở..." #: common_texts.cpp:104 msgid "&Cut" msgstr "Cắ&t" #: common_texts.cpp:105 msgid "C&ut" msgstr "&Cắt" #: common_texts.cpp:106 tdeui/kfontdialog.cpp:132 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: common_texts.cpp:107 msgid "&Foreground Color" msgstr "Màu cảnh &gần" #: common_texts.cpp:108 msgid "&Background Color" msgstr "Màu &nền" #: common_texts.cpp:109 tdecore/kstdaccel.cpp:56 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: common_texts.cpp:110 tdeui/kstdaction_p.h:43 tdeui/kstdguiitem.cpp:127 msgid "&Save" msgstr "&Lưu" #: common_texts.cpp:111 khtml/khtml_part.cpp:3937 khtml/khtml_part.cpp:4141 #: khtml/khtml_part.cpp:4462 khtml/khtml_run.cpp:83 kparts/browserrun.cpp:419 msgid "Save As" msgstr "Lưu dạng" #: common_texts.cpp:112 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: common_texts.cpp:113 msgid "S&ave As..." msgstr "Lư&u dạng..." #: common_texts.cpp:116 tdeui/kstdaction_p.h:47 tdeui/kstdguiitem.cpp:207 msgid "&Print..." msgstr "&In..." #: common_texts.cpp:117 tdeui/kmessagebox.cpp:837 tdeui/kmessagebox.cpp:867 msgid "Sorry" msgstr "Rất tiếc" #: common_texts.cpp:119 tdeui/kstdguiitem.cpp:269 #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:304 msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: common_texts.cpp:120 tdeui/kstdguiitem.cpp:264 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: common_texts.cpp:121 msgid "Change" msgstr "Đổi" #: common_texts.cpp:123 tdeui/kstdguiitem.cpp:220 msgid "&Delete" msgstr "&Xoá bỏ" #: common_texts.cpp:125 tdeui/kfontdialog.cpp:225 tdeui/kfontdialog.cpp:477 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: common_texts.cpp:126 msgid "Roman" msgstr "La mã" #: common_texts.cpp:132 tdeui/kmessagebox.cpp:913 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: common_texts.cpp:133 msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" #: common_texts.cpp:134 msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #: common_texts.cpp:135 msgid "locally connected" msgstr "đã kết nối cục bộ" #: common_texts.cpp:136 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #: common_texts.cpp:137 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:127 tdeui/keditcl2.cpp:107 #: tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 tdeui/keditcl2.cpp:390 #: tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 tdeui/kstdguiitem.cpp:259 #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 kutils/kreplace.cpp:319 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: common_texts.cpp:138 tdeui/keditlistbox.cpp:136 #: kresources/configpage.cpp:127 msgid "&Remove" msgstr "&Bỏ" #: common_texts.cpp:139 msgid "&Properties..." msgstr "Th&uộc tính..." #: common_texts.cpp:140 tdeui/kstdguiitem.cpp:279 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: common_texts.cpp:141 msgid "&Start" msgstr "&Chạy" #: common_texts.cpp:142 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:457 msgid "St&op" msgstr "&Dừng" #: common_texts.cpp:143 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: common_texts.cpp:144 msgid "Font Size" msgstr "Cỡ phông chữ" #: common_texts.cpp:145 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: common_texts.cpp:146 msgid "&Fonts" msgstr "&Phông chữ" #: common_texts.cpp:147 msgid "&Reload" msgstr "Tải &lại" #: common_texts.cpp:148 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: common_texts.cpp:149 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:465 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: common_texts.cpp:150 kmdi/kmdimainfrm.cpp:995 msgid "Restore" msgstr "Phục hồi" #: common_texts.cpp:151 msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: common_texts.cpp:152 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:137 #: tdecore/kstdaccel.cpp:57 msgid "Print" msgstr "In" #: common_texts.cpp:153 tdecore/kcalendarsystem.cpp:135 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #: common_texts.cpp:154 tdecore/kcalendarsystem.cpp:136 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: common_texts.cpp:155 tdecore/kcalendarsystem.cpp:137 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #: common_texts.cpp:156 tdecore/kcalendarsystem.cpp:138 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #: common_texts.cpp:157 tdecore/kcalendarsystem.cpp:139 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: common_texts.cpp:158 tdecore/kcalendarsystem.cpp:140 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #: common_texts.cpp:159 tdecore/kcalendarsystem.cpp:141 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #: common_texts.cpp:160 msgid "&Update" msgstr "Cậ&p nhật" #: common_texts.cpp:163 msgid "Highscore" msgstr "Điểm cao" #: common_texts.cpp:164 msgid "&New View" msgstr "Khung xem &mới" #: common_texts.cpp:165 msgid "&Insert" msgstr "&Chèn" #: common_texts.cpp:168 tdeui/ktip.cpp:297 msgid "" "_: Opposite to Previous\n" "&Next" msgstr "&Kế" #: common_texts.cpp:169 tdeui/ktip.cpp:292 msgid "&Previous" msgstr "&Lùi" #: common_texts.cpp:170 kcert/kcertpart.cc:730 kcert/kcertpart.cc:746 #: tdecore/kstdaccel.cpp:73 tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 #: tdeui/keditcl2.cpp:830 kutils/kreplace.cpp:45 kutils/kreplace.cpp:49 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: common_texts.cpp:171 tdeui/kstdaction_p.h:65 msgid "&Replace..." msgstr "&Thay thế..." #: common_texts.cpp:173 kabc/ldapconfigwidget.cpp:156 #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tdeui/klineedit.cpp:914 #: tdeui/ktoolbar.cpp:2058 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: common_texts.cpp:174 tdeui/kstdguiitem.cpp:180 msgid "&Defaults" msgstr "&Mặc định" #: common_texts.cpp:175 msgid "&Contents" msgstr "&Nội dung" #: common_texts.cpp:177 msgid "Open Recent" msgstr "Mở gần đây" #: common_texts.cpp:178 tdeui/kstdaction_p.h:42 msgid "Open &Recent" msgstr "Mở &gần đây" #: common_texts.cpp:179 tdeui/kstdaction_p.h:61 khtml/khtml_part.cpp:4258 msgid "&Find..." msgstr "&Tìm..." #: common_texts.cpp:180 tdeui/kstdaction_p.h:62 msgid "Find &Next" msgstr "Tìm &kế" #: common_texts.cpp:181 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: common_texts.cpp:183 tdeui/kstdaction_p.h:90 msgid "&Add Bookmark" msgstr "Th&êm Đánh dấu" #: common_texts.cpp:184 msgid "&Edit Bookmarks..." msgstr "&Sửa Đánh dấu..." #: common_texts.cpp:186 tdeui/kstdaction_p.h:93 msgid "&Spelling..." msgstr "&Chính tả" #: common_texts.cpp:187 tdeui/kstdaction.cpp:238 tdeui/kstdaction_p.h:95 msgid "Show &Menubar" msgstr "Hiện thanh &trình đơn" #: common_texts.cpp:188 tdeui/kstdaction.cpp:254 tdeui/kstdaction.cpp:265 #: tdeui/kstdaction_p.h:96 msgid "Show &Toolbar" msgstr "Hiện thanh &công cụ" #: common_texts.cpp:189 msgid "Show &Statusbar" msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" #: common_texts.cpp:190 msgid "Configure &Key Bindings..." msgstr "Cấu hình &phím tắt..." #: common_texts.cpp:191 msgid "&Preferences..." msgstr "Tù&y thích..." #: common_texts.cpp:193 tdeui/kmessagebox.cpp:928 msgid "Do not show this message again" msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa" #: common_texts.cpp:211 msgid "" "_: QAccel\n" "Prior" msgstr "Lùi" #: common_texts.cpp:212 msgid "" "_: QAccel\n" "Next" msgstr "Kế" #: common_texts.cpp:213 msgid "" "_: QAccel\n" "Shift" msgstr "Shift" #: common_texts.cpp:214 msgid "" "_: QAccel\n" "Control" msgstr "Ctrl" #: common_texts.cpp:215 msgid "" "_: QAccel\n" "Meta" msgstr "Meta" #: common_texts.cpp:216 msgid "" "_: QAccel\n" "Alt" msgstr "Alt" #: common_texts.cpp:221 msgid "" "_: QAccel\n" "ParenLeft" msgstr "Ngoặc trái" #: common_texts.cpp:222 msgid "" "_: QAccel\n" "ParenRight" msgstr "Ngoặc phải" #: common_texts.cpp:223 msgid "" "_: QAccel\n" "Asterisk" msgstr "Sao" #: common_texts.cpp:224 msgid "" "_: QAccel\n" "Plus" msgstr "Cộng" #: common_texts.cpp:225 msgid "" "_: QAccel\n" "Comma" msgstr "Phẩy" #: common_texts.cpp:226 msgid "" "_: QAccel\n" "Minus" msgstr "Trừ" #: common_texts.cpp:227 msgid "" "_: QAccel\n" "Period" msgstr "Chấm" #: common_texts.cpp:228 msgid "" "_: QAccel\n" "Slash" msgstr "Xuyệc" #: common_texts.cpp:229 msgid "" "_: QAccel\n" "Colon" msgstr "Hai chấm" #: common_texts.cpp:230 msgid "" "_: QAccel\n" "Semicolon" msgstr "Chấm phẩy" #: common_texts.cpp:231 msgid "" "_: QAccel\n" "Less" msgstr "Nhỏ hơn" #: common_texts.cpp:232 msgid "" "_: QAccel\n" "Equal" msgstr "Bằng" #: common_texts.cpp:233 msgid "" "_: QAccel\n" "Greater" msgstr "Hơn" #: common_texts.cpp:234 msgid "" "_: QAccel\n" "Question" msgstr "Hỏi" #: common_texts.cpp:235 msgid "" "_: QAccel\n" "BracketLeft" msgstr "Ngoặc vu trái" #: common_texts.cpp:236 msgid "" "_: QAccel\n" "Backslash" msgstr "Xuyệc ngược" #: common_texts.cpp:237 msgid "" "_: QAccel\n" "BracketRight" msgstr "Ngoặc vu phải" #: common_texts.cpp:238 msgid "" "_: QAccel\n" "AsciiCircum" msgstr "Mũ ASCII" #: common_texts.cpp:239 msgid "" "_: QAccel\n" "Underscore" msgstr "Gạch chân" #: common_texts.cpp:240 msgid "" "_: QAccel\n" "QuoteLeft" msgstr "Trích dẫn trái" #: common_texts.cpp:241 msgid "" "_: QAccel\n" "BraceLeft" msgstr "Ngoặc móc trái" #: common_texts.cpp:242 msgid "" "_: QAccel\n" "BraceRight" msgstr "Ngoặc móc phải" #: common_texts.cpp:243 msgid "" "_: QAccel\n" "AsciiTilde" msgstr "Ngã ASCII" #: common_texts.cpp:246 msgid "" "_: QAccel\n" "Apostrophe" msgstr "Sắt" #: common_texts.cpp:247 msgid "" "_: QAccel\n" "Ampersand" msgstr "Và" #: common_texts.cpp:248 msgid "" "_: QAccel\n" "Exclam" msgstr "Cảm" #: common_texts.cpp:249 msgid "" "_: QAccel\n" "Dollar" msgstr "Đô la" #: common_texts.cpp:250 msgid "" "_: QAccel\n" "Percent" msgstr "Phần trăm" #: common_texts.cpp:253 msgid "" "_: QAccel\n" "NumberSign" msgstr "Dấu số" #: common_texts.cpp:257 common_texts.cpp:261 msgid "" "_: font style\n" "Demi-bold" msgstr "Bán đậm" #: common_texts.cpp:258 msgid "" "_: font style\n" "Light" msgstr "Nhạt" #: common_texts.cpp:259 msgid "" "_: font style\n" "Light Italic" msgstr "Nghiêng nhạt" #: common_texts.cpp:260 common_texts.cpp:262 msgid "" "_: font style\n" "Demi-bold Italic" msgstr "Nghiêng bán đậm" #: common_texts.cpp:263 msgid "" "_: font style\n" "Oblique" msgstr "Xiên" #: common_texts.cpp:264 msgid "" "_: font style\n" "Book" msgstr "Sách" #: common_texts.cpp:265 msgid "" "_: font style\n" "Book Oblique" msgstr "Sách xiên" #: common_texts.cpp:268 msgid "" "_: window operation\n" "Sticky" msgstr "Dính" #: common_texts.cpp:269 msgid "" "_: window operation\n" "Un-Sticky" msgstr "Bỏ dính" #: kjs/object.cpp:349 msgid "No default value" msgstr "Không có giá trị mặc định" #: kjs/object.cpp:494 msgid "Evaluation error" msgstr "Lỗi định giá" #: kjs/object.cpp:495 msgid "Range error" msgstr "Lỗi phạm vị" #: kjs/object.cpp:496 msgid "Reference error" msgstr "Lỗi tham chiếu" #: kjs/object.cpp:497 msgid "Syntax error" msgstr "Lỗi cú pháp" #: kjs/object.cpp:498 msgid "Type error" msgstr "Lỗi kiểu" #: kjs/object.cpp:499 msgid "URI error" msgstr "Lỗi URI" #: kjs/internal.cpp:135 msgid "Undefined value" msgstr "Giá trị chưa định nghĩa" #: kjs/internal.cpp:166 msgid "Null value" msgstr "Giá trị rỗng" #: kjs/reference.cpp:96 msgid "Invalid reference base" msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ" #: kjs/reference.cpp:127 msgid "Can't find variable: " msgstr "Không tìm thấy giá trị : " #: kjs/reference.cpp:134 msgid "Base is not an object" msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng" #: kjs/function_object.cpp:290 msgid "Syntax error in parameter list" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số" #: interfaces/ktexteditor/editorchooser.cpp:60 msgid "System Default (%1)" msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)" #: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106 msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"." msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »." #: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106 #: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129 msgid "KScript Error" msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)" #: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129 msgid "Unable find script \"%1\"." msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »." #: interfaces/kscript/scriptloader.cpp:40 msgid "TDE Scripts" msgstr "Tập lệnh TDE" #: arts/kde/kvideowidget.cpp:82 msgid "Video Toolbar" msgstr "Thanh công cụ ảnh động" #: arts/kde/kvideowidget.cpp:104 msgid "Fullscreen &Mode" msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" #: arts/kde/kvideowidget.cpp:107 msgid "&Half Size" msgstr "&Nửa cỡ" #: arts/kde/kvideowidget.cpp:110 msgid "&Normal Size" msgstr "Cỡ th&ường" #: arts/kde/kvideowidget.cpp:113 msgid "&Double Size" msgstr "Cỡ &đôi" #: kabc/addressbook.cpp:346 kabc/addressbook.cpp:365 msgid "Unable to load resource '%1'" msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »" #: kabc/key.cpp:127 msgid "X509" msgstr "X509" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: kabc/key.cpp:130 msgid "PGP" msgstr "PGP" #: kab/addressbook.cc:335 kabc/field.cpp:217 kabc/key.cpp:133 #: kabc/scripts/field.src.cpp:110 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: kabc/key.cpp:136 kabc/secrecy.cpp:80 msgid "Unknown type" msgstr "Kiểu lạ" #: kabc/field.cpp:192 kabc/scripts/field.src.cpp:85 msgid "Unknown Field" msgstr "Trường lạ" #: kabc/field.cpp:205 kabc/scripts/field.src.cpp:98 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: kabc/field.cpp:207 kabc/scripts/field.src.cpp:100 msgid "Frequent" msgstr "Thường" #: kab/addressbook.cc:192 kabc/field.cpp:209 kabc/scripts/field.src.cpp:102 msgid "" "_: street/postal\n" "Address" msgstr "" #: kabc/addresseedialog.cpp:71 kabc/addresseedialog.cpp:101 #: kabc/distributionlistdialog.cpp:190 kabc/distributionlisteditor.cpp:143 #: kabc/field.cpp:211 kabc/scripts/field.src.cpp:104 tdeui/kaboutdialog.cpp:91 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: kabc/field.cpp:213 kabc/scripts/field.src.cpp:106 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: kab/addressbook.cc:176 kabc/addressee.cpp:727 kabc/field.cpp:215 #: kabc/scripts/field.src.cpp:108 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" #: kabc/field.cpp:219 kabc/scripts/field.src.cpp:112 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: kabc/kab2kabc.cpp:42 msgid "Disable automatic startup on login" msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập" #: kabc/kab2kabc.cpp:45 msgid "Override existing entries" msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có" #: kabc/kab2kabc.cpp:287 msgid "" "Address book file %1 not found! Make sure the old address book is " "located there and you have read permission for this file." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ %1. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm " "đó, và bạn có quyền đọc tập tin này." #: kabc/kab2kabc.cpp:435 msgid "Kab to Kabc Converter" msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc" #: kabc/resource.cpp:332 msgid "Loading resource '%1' failed!" msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi." #: kabc/resource.cpp:343 msgid "Saving resource '%1' failed!" msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi." #: kabc/resourceselectdialog.cpp:39 kresources/selectdialog.cpp:42 msgid "Resource Selection" msgstr "Chọn tài nguyên" #: kabc/resourceselectdialog.cpp:46 kresources/configpage.cpp:107 #: kresources/selectdialog.cpp:49 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" #: kabc/secrecy.cpp:71 msgid "Public" msgstr "Công" #: kab/addressbook.cc:1950 kabc/secrecy.cpp:74 msgid "Private" msgstr "Riêng" #: kabc/secrecy.cpp:77 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #: kabc/errorhandler.cpp:42 msgid "Error in libkabc" msgstr "Lỗi trong libkabc" #: kabc/ldifconverter.cpp:475 msgid "List of Emails" msgstr "Danh sách Thư" #: kabc/locknull.cpp:60 msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done." msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì." #: kabc/locknull.cpp:62 msgid "LockNull: All locks fail." msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại." #: kabc/phonenumber.cpp:147 msgid "" "_: Preferred phone\n" "Preferred" msgstr "Ưa thích" #: kabc/phonenumber.cpp:151 msgid "" "_: Home phone\n" "Home" msgstr "Ở nhà" #: kabc/phonenumber.cpp:154 msgid "" "_: Work phone\n" "Work" msgstr "Chỗ làm" #: kabc/phonenumber.cpp:157 msgid "Messenger" msgstr "Tin nhắn" #: kabc/phonenumber.cpp:160 msgid "Preferred Number" msgstr "Số ưa thích" #: kabc/phonenumber.cpp:163 msgid "Voice" msgstr "Tiếng nói" #: kabc/phonenumber.cpp:166 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" #: kabc/phonenumber.cpp:169 msgid "" "_: Mobile Phone\n" "Mobile" msgstr "Di động" #: kabc/phonenumber.cpp:172 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" #: kabc/phonenumber.cpp:175 msgid "Mailbox" msgstr "Hộp thư" #: kabc/phonenumber.cpp:178 msgid "Modem" msgstr "Bộ điều giải" #: kabc/phonenumber.cpp:181 msgid "" "_: Car Phone\n" "Car" msgstr "Xe" #: kabc/addressee.cpp:601 kabc/phonenumber.cpp:184 msgid "ISDN" msgstr "ISDN" #: kabc/phonenumber.cpp:187 msgid "PCS" msgstr "PCS" #: kabc/addressee.cpp:607 kabc/phonenumber.cpp:190 msgid "Pager" msgstr "Nhắn tin" #: kabc/addressee.cpp:583 kabc/phonenumber.cpp:193 msgid "Home Fax" msgstr "Điện thư ở nhà" #: kabc/phonenumber.cpp:196 msgid "Work Fax" msgstr "Điện thư chỗ làm" #: kabc/address.cpp:312 kabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43 msgid "Other" msgstr "Khác" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:44 msgid "Configure Distribution Lists" msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:61 kabc/distributionlisteditor.cpp:43 msgid "Select Email Address" msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử" #: kab/addressbook.cc:303 kabc/distributionlistdialog.cpp:69 #: kabc/distributionlisteditor.cpp:49 msgid "Email Addresses" msgstr "Địa chỉ thư điện tử" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:152 msgid "New List..." msgstr "Danh sách mới..." #: kabc/distributionlistdialog.cpp:156 msgid "Rename List..." msgstr "Đổi tên danh sách..." #: kabc/distributionlistdialog.cpp:160 kabc/distributionlisteditor.cpp:137 msgid "Remove List" msgstr "Gỡ bỏ danh sách" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:167 msgid "Available addresses:" msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:" #: kabc/addressee.cpp:335 kabc/addresseedialog.cpp:70 #: kabc/addresseedialog.cpp:100 kabc/distributionlistdialog.cpp:174 #: kabc/distributionlistdialog.cpp:189 kabc/distributionlisteditor.cpp:142 #: kabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270 #: knewstuff/downloaddialog.cpp:276 knewstuff/downloaddialog.cpp:282 #: knewstuff/providerdialog.cpp:65 kresources/configpage.cpp:119 #: kutils/kpluginselector.cpp:200 msgid "Name" msgstr "Tên" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:175 kabc/distributionlisteditor.cpp:162 msgid "Preferred Email" msgstr "Địa chỉ thư ưa thích" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:183 kabc/distributionlisteditor.cpp:156 msgid "Add Entry" msgstr "Thêm mục" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:191 kabc/distributionlisteditor.cpp:144 msgid "Use Preferred" msgstr "Dùng ưa thích" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:198 msgid "Change Email..." msgstr "Đổi địa chỉ thư..." #: kabc/distributionlistdialog.cpp:202 kabc/distributionlisteditor.cpp:152 msgid "Remove Entry" msgstr "Gỡ bỏ mục" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:237 kabc/distributionlisteditor.cpp:196 msgid "New Distribution List" msgstr "Danh sách Phân Phối mới" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:238 msgid "Please enter &name:" msgstr "Vui lòng nhập &tên:" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:255 msgid "Distribution List" msgstr "Danh sách Phân Phối" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:256 msgid "Please change &name:" msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:273 msgid "Delete distribution list '%1'?" msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:339 msgid "Selected addressees:" msgstr "Người nhận đã chọn:" #: kabc/distributionlistdialog.cpp:341 msgid "Selected addresses in '%1':" msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:" #: kabc/addresseehelper.cpp:67 msgid "Dr." msgstr "TS." #: kabc/addresseehelper.cpp:68 msgid "Miss" msgstr "Cô" #: kabc/addresseehelper.cpp:69 msgid "Mr." msgstr "Ông" #: kabc/addresseehelper.cpp:70 msgid "Mrs." msgstr "Bà" #: kabc/addresseehelper.cpp:71 msgid "Ms." msgstr "Cô/Bà" #: kabc/addresseehelper.cpp:72 msgid "Prof." msgstr "Giáo sư" #: kabc/addresseehelper.cpp:74 msgid "I" msgstr "I" #: kabc/addresseehelper.cpp:75 msgid "II" msgstr "II" #: kabc/addresseehelper.cpp:76 msgid "III" msgstr "III" #: kabc/addresseehelper.cpp:77 msgid "Jr." msgstr "Con." #: kabc/addresseehelper.cpp:78 msgid "Sr." msgstr "Ông" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:83 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:92 msgid "Bind DN:" msgstr "Đóng kết tên miền:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:101 msgid "Realm:" msgstr "Địa hạt:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:110 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:120 msgid "Host:" msgstr "Máy:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:130 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:141 msgid "LDAP version:" msgstr "Phiên bản LDAP:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:152 msgid "Size limit:" msgstr "Giới hạn cỡ :" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:163 msgid "Time limit:" msgstr "Thời hạn:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:167 msgid " sec" msgstr " giây" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:175 msgid "" "_: Distinguished Name\n" "DN:" msgstr "Tên phân biệt" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:182 kabc/ldapconfigwidget.cpp:231 msgid "Query Server" msgstr "Truy vấn máy phục vụ" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:190 msgid "Filter:" msgstr "Lọc:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:199 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:201 msgid "TLS" msgstr "TLS" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:202 msgid "SSL" msgstr "SSL" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:216 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:218 msgid "Anonymous" msgstr "Vô danh" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:219 msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:220 msgid "SASL" msgstr "SASL" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:222 msgid "SASL mechanism:" msgstr "Cơ cấu SASL:" #: kabc/ldapconfigwidget.cpp:302 msgid "LDAP Query" msgstr "Truy vấn LDAP" #: kabc/address.cpp:145 msgid "Post Office Box" msgstr "Hộp bưu điện" #: kabc/address.cpp:163 msgid "Extended Address Information" msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng" #: kabc/address.cpp:181 msgid "Street" msgstr "Đường" #: kabc/address.cpp:199 msgid "Locality" msgstr "Phố" #: kabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46 msgid "Region" msgstr "Tỉnh" #: kabc/address.cpp:235 msgid "Postal Code" msgstr "Mã bưu điện:" #: kab/addressbook.cc:204 kabc/address.cpp:253 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: kab/addressbook.cc:188 kabc/address.cpp:271 msgid "Delivery Label" msgstr "Nhãn phát" #: kabc/address.cpp:287 msgid "" "_: Preferred address\n" "Preferred" msgstr "Ưa thích" #: kabc/address.cpp:291 msgid "Domestic" msgstr "Trong nước" #: kabc/address.cpp:294 msgid "International" msgstr "Quốc tế" #: kabc/address.cpp:297 msgid "Postal" msgstr "Bưu điện" #: kabc/address.cpp:300 msgid "Parcel" msgstr "Bưu kiện" #: kabc/address.cpp:303 msgid "" "_: Home Address\n" "Home" msgstr "Ở nhà" #: kabc/address.cpp:306 msgid "" "_: Work Address\n" "Work" msgstr "Chỗ làm" #: kabc/address.cpp:309 msgid "Preferred Address" msgstr "Địa chỉ ưa thích" #: kabc/lock.cpp:93 msgid "Unable to open lock file." msgstr "Không thể mở tập tin khoá." #: kabc/lock.cpp:106 msgid "" "The address book '%1' is locked by application '%2'.\n" "If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'" msgstr "" "Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n" "Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »" #: kabc/lock.cpp:146 msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)" msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)" #: kabc/stdaddressbook.cpp:148 msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked." msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá." #: kabc/addresseedialog.cpp:60 msgid "Select Addressee" msgstr "Chọn người nhận" #: kabc/addresseedialog.cpp:95 msgid "Selected" msgstr "Đã chọn" #: kabc/addresseedialog.cpp:107 msgid "Unselect" msgstr "Bỏ chọn" #: kabc/distributionlisteditor.cpp:133 msgid "New List" msgstr "Danh sách mới" #: kabc/distributionlisteditor.cpp:148 msgid "Change Email" msgstr "Đổi địa chỉ thư" #: kabc/distributionlisteditor.cpp:197 msgid "Please enter name:" msgstr "Vui lòng nhập tên:" #: kabc/formatfactory.cpp:55 kabc/formatfactory.cpp:119 msgid "vCard" msgstr "vCard" #: kabc/formatfactory.cpp:56 kabc/formatfactory.cpp:120 msgid "vCard Format" msgstr "Dạng thức vCard" #: kabc/formatfactory.cpp:75 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." #: kabc/addressee.cpp:317 kabc/scripts/addressee.src.cpp:180 msgid "Unique Identifier" msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" #: kab/addressbook.cc:271 kabc/addressee.cpp:354 msgid "Formatted Name" msgstr "Tên đã định dạng" #: kabc/addressee.cpp:373 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: kabc/addressee.cpp:392 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: kabc/addressee.cpp:411 msgid "Additional Names" msgstr "Tên thêm" #: kabc/addressee.cpp:430 msgid "Honorific Prefixes" msgstr "Tiền tố" #: kabc/addressee.cpp:449 msgid "Honorific Suffixes" msgstr "Hậu tố" #: kabc/addressee.cpp:468 msgid "Nick Name" msgstr "Tên hiệu" #: kab/addressbook.cc:291 kabc/addressee.cpp:487 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: kabc/addressee.cpp:493 msgid "Home Address Street" msgstr "Địa chỉ nhà : Đường" #: kabc/addressee.cpp:499 msgid "Home Address City" msgstr "Địa chỉ nhà : Phố" #: kabc/addressee.cpp:505 msgid "Home Address State" msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh" #: kabc/addressee.cpp:511 msgid "Home Address Zip Code" msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện" #: kabc/addressee.cpp:517 msgid "Home Address Country" msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia" #: kabc/addressee.cpp:523 msgid "Home Address Label" msgstr "Nhãn địa chỉ nhà" #: kabc/addressee.cpp:529 msgid "Business Address Street" msgstr "Địa chỉ công ty : Đường" #: kabc/addressee.cpp:535 msgid "Business Address City" msgstr "Địa chỉ công ty : Phố" #: kabc/addressee.cpp:541 msgid "Business Address State" msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh" #: kabc/addressee.cpp:547 msgid "Business Address Zip Code" msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện" #: kabc/addressee.cpp:553 msgid "Business Address Country" msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia" #: kabc/addressee.cpp:559 msgid "Business Address Label" msgstr "Nhãn địa chỉ công ty" #: kabc/addressee.cpp:565 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: kabc/addressee.cpp:571 msgid "Business Phone" msgstr "Điện thoại công ty" #: kabc/addressee.cpp:577 msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại di động" #: kabc/addressee.cpp:589 msgid "Business Fax" msgstr "Điện thư công ty" #: kabc/addressee.cpp:595 msgid "Car Phone" msgstr "Điện thoại xe" #: kabc/addressee.cpp:613 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử" #: kabc/addressee.cpp:632 msgid "Mail Client" msgstr "Trình thư" #: kabc/addressee.cpp:651 msgid "Time Zone" msgstr "Múi giờ" #: kabc/addressee.cpp:670 msgid "Geographic Position" msgstr "Vị trí địa lý" #: kab/addressbook.cc:263 kabc/addressee.cpp:689 #, fuzzy msgid "" "_: person\n" "Title" msgstr "Ta-min" #: kabc/addressee.cpp:708 msgid "" "_: person in organization\n" "Role" msgstr "" #: kab/addressbook.cc:180 kabc/addressee.cpp:746 msgid "Department" msgstr "Phòng ban" #: kabc/addressee.cpp:765 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: kabc/addressee.cpp:784 msgid "Product Identifier" msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm" #: kabc/addressee.cpp:803 msgid "Revision Date" msgstr "Ngày sửa đổi" #: kabc/addressee.cpp:822 msgid "Sort String" msgstr "Chuỗi sắp xếp" #: kabc/addressee.cpp:841 tdeui/kaboutdialog.cpp:92 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" #: kabc/addressee.cpp:860 msgid "Security Class" msgstr "Hạng bảo mật" #: kabc/addressee.cpp:879 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" #: kabc/addressee.cpp:898 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" #: kabc/addressee.cpp:917 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: kabc/addressee.cpp:936 msgid "Agent" msgstr "Tác nhân" #: kabc/vcard/testwrite.cpp:11 msgid "TestWritevCard" msgstr "Ghi thử vCard" #: kabc/vcardparser/testread.cpp:38 msgid "vCard 2.1" msgstr "vCard 2.1" #: kabc/vcardparser/testread.cpp:39 kdewidgets/makekdewidgets.cpp:112 msgid "Input file" msgstr "Tập tin nhập" #: kded/kde-menu.cpp:36 msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding" msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ" #: kded/kde-menu.cpp:37 msgid "" "Print menu-id of the menu that contains\n" "the application" msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng." #: kded/kde-menu.cpp:38 msgid "" "Print menu name (caption) of the menu that\n" "contains the application" msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng." #: kded/kde-menu.cpp:39 msgid "Highlight the entry in the menu" msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn" #: kded/kde-menu.cpp:40 msgid "Do not check if sycoca database is up to date" msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa" #: kded/kde-menu.cpp:41 msgid "The id of the menu entry to locate" msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm" #: kded/kde-menu.cpp:99 msgid "Menu item '%1' could not be highlighted." msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." #: kded/kde-menu.cpp:111 msgid "" "TDE Menu query tool.\n" "This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" "The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n" "in the TDE menu a specific application is located." msgstr "" "Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n" "Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n" "một ứng dụng nào đó.\n" "Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n" "trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n" "trình đơn TDE." #: kded/kde-menu.cpp:116 msgid "kde-menu" msgstr "kde-menu" #: kded/kbuildsycoca.cpp:724 kded/kbuildsycoca.cpp:725 kded/kde-menu.cpp:119 #: kded/khostname.cpp:362 tdeui/kaboutdialog.cpp:90 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: kded/kde-menu.cpp:133 msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'" msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »." #: kded/kde-menu.cpp:142 msgid "" "You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or " "--highlight" msgstr "" "Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « " "--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." #: kded/kde-menu.cpp:164 msgid "No menu item '%1'." msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »." #: kded/kde-menu.cpp:168 msgid "Menu item '%1' not found in menu." msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn." #: kded/khostname.cpp:41 msgid "Old hostname" msgstr "Tên máy cũ" #: kded/khostname.cpp:42 msgid "New hostname" msgstr "Tên máy mới" #: kded/khostname.cpp:79 msgid "" "Error: HOME environment variable not set.\n" msgstr "" "Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n" #: kded/khostname.cpp:88 msgid "" "Error: DISPLAY environment variable not set.\n" msgstr "" "Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n" #: kded/khostname.cpp:359 msgid "KDontChangeTheHostName" msgstr "KDontChangeTheHostName" #: kded/khostname.cpp:360 msgid "Informs TDE about a change in hostname" msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi." #: kded/kded.cpp:720 msgid "Check Sycoca database only once" msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần" #: kded/kded.cpp:860 msgid "TDE Daemon" msgstr "Trình nền TDE" #: kded/kded.cpp:862 msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" #: kded/kbuildsycoca.cpp:483 msgid "" "Error creating database '%1'.\n" "Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " "full.\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" "Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" #: kded/kbuildsycoca.cpp:483 kded/kbuildsycoca.cpp:512 #: kded/kbuildsycoca.cpp:721 msgid "KBuildSycoca" msgstr "KBuildSycoca" #: kded/kbuildsycoca.cpp:512 msgid "" "Error writing database '%1'.\n" "Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " "full.\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" "Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" #: kded/kbuildsycoca.cpp:695 msgid "Do not signal applications to update" msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật" #: kded/kbuildsycoca.cpp:696 msgid "Disable incremental update, re-read everything" msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết" #: kded/kbuildsycoca.cpp:697 msgid "Check file timestamps" msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin" #: kded/kbuildsycoca.cpp:698 msgid "Disable checking files (dangerous)" msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)" #: kded/kbuildsycoca.cpp:699 msgid "Create global database" msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục" #: kded/kbuildsycoca.cpp:700 msgid "Perform menu generation test run only" msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn" #: kded/kbuildsycoca.cpp:701 msgid "Track menu id for debug purposes" msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi" #: kded/kbuildsycoca.cpp:703 msgid "Silent - work without windows and stderr" msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi" #: kded/kbuildsycoca.cpp:704 msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)" msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)" #: kded/kbuildsycoca.cpp:722 msgid "Rebuilds the system configuration cache." msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống." #: kded/kbuildsycoca.cpp:750 msgid "Reloading TDE configuration, please wait..." msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..." #: kded/kbuildsycoca.cpp:751 msgid "TDE Configuration Manager" msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE" #: kded/kbuildsycoca.cpp:753 msgid "Do you want to reload TDE configuration?" msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?" #: kded/kbuildsycoca.cpp:753 msgid "Do Not Reload" msgstr "Không tải lại" #: kded/kbuildsycoca.cpp:953 msgid "Configuration information reloaded successfully." msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại." #: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:79 kmdi/kmdiguiclient.cpp:139 msgid "Tool &Views" msgstr "Khung &xem công cụ" #: kmdi/kmdiguiclient.cpp:142 msgid "MDI Mode" msgstr "Chế độ MDI" #: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2594 msgid "&Toplevel Mode" msgstr "Chế độ cấp đầ&u" #: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2595 msgid "C&hildframe Mode" msgstr "C&hế độ khung con" #: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2596 msgid "Ta&b Page Mode" msgstr "Chế độ trang tab" #: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2597 msgid "I&DEAl Mode" msgstr "Chế độ I&DEAl" #: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:81 kmdi/kmdiguiclient.cpp:154 msgid "Tool &Docks" msgstr "&Neo công cụ" #: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:82 kmdi/kmdiguiclient.cpp:155 msgid "Switch Top Dock" msgstr "Chuyển đổi Neo trên" #: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:84 kmdi/kmdiguiclient.cpp:157 msgid "Switch Left Dock" msgstr "Chuyển đổi Neo trái" #: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:86 kmdi/kmdiguiclient.cpp:159 msgid "Switch Right Dock" msgstr "Chuyển đổi Neo phải" #: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:88 kmdi/kmdiguiclient.cpp:161 msgid "Switch Bottom Dock" msgstr "Chuyển đổi Neo dưới" #: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:91 kmdi/kmdiguiclient.cpp:164 msgid "Previous Tool View" msgstr "Khung xem công cụ trước" #: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:93 kmdi/kmdiguiclient.cpp:166 msgid "Next Tool View" msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp" #: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:148 #: kmdi/kmdiguiclient.cpp:260 #, c-format msgid "Show %1" msgstr "Hiện %1" #: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:152 #: kmdi/kmdiguiclient.cpp:265 #, c-format msgid "Hide %1" msgstr "Ẩn %1" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:979 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:992 msgid "Undock" msgstr "Bỏ neo" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1002 msgid "Dock" msgstr "Neo" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1007 msgid "Operations" msgstr "Thao tác" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2577 msgid "Close &All" msgstr "&Đóng hết" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2586 msgid "&Minimize All" msgstr "Th&u nhỏ hết" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2592 msgid "&MDI Mode" msgstr "Chế độ &MDI" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2619 msgid "&Tile" msgstr "&Lát" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2621 msgid "Ca&scade Windows" msgstr "Tầng &xếp cửa sổ" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2622 msgid "Cascade &Maximized" msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2623 msgid "Expand &Vertically" msgstr "Bung &dọc" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2624 msgid "Expand &Horizontally" msgstr "Bung &ngang" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2625 msgid "Tile &Non-Overlapped" msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2626 msgid "Tile Overla&pped" msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2627 msgid "Tile V&ertically" msgstr "Lát dọ&c" #: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2633 msgid "&Dock/Undock" msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo" #: kmdi/kmdichildfrmcaption.cpp:71 kmdi/kmdichildview.cpp:63 #: kmdi/kmdichildview.cpp:89 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1239 msgid "R&esize" msgstr "&Đổi cỡ" #: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1240 msgid "M&inimize" msgstr "Th&u nhỏ" #: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1241 msgid "M&aximize" msgstr "Phóng t&o" #: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1261 msgid "&Maximize" msgstr "&Phóng to" #: tdeui/ksystemtray.cpp:155 kmdi/kmdichildfrm.cpp:1263 msgid "&Minimize" msgstr "&Thu nhỏ" #: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1265 msgid "M&ove" msgstr "Chu&yển" #: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1267 msgid "&Resize" msgstr "Đổi &cỡ" #: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1270 msgid "&Undock" msgstr "&Bỏ neo" #: kmdi/kmdi/dockcontainer.cpp:196 kmdi/kmdidockcontainer.cpp:218 msgid "" "_: Switch between overlap and side by side mode\n" "Overlap" msgstr "Chồng chéo" #: tdecore/klibloader.cpp:157 msgid "The library %1 does not offer an %2 function." msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2." #: tdecore/klibloader.cpp:168 msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory." msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE." #: tdecore/klibloader.cpp:425 msgid "Library files for \"%1\" not found in paths." msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn." #: tdecore/kapplication.cpp:931 msgid "" "_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right " "languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew " "and Arabic) to get proper widget layout." msgstr "LTR" #: tdecore/kapplication.cpp:1404 msgid "" "There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message " "returned by the system was:\n" "\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ " "thống:\n" "\n" #: tdecore/kapplication.cpp:1408 msgid "" "\n" "\n" "Please check that the \"dcopserver\" program is running!" msgstr "" "\n" "\n" "Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa." #: tdecore/kapplication.cpp:1415 msgid "DCOP communications error (%1)" msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)" #: tdecore/kapplication.cpp:1433 msgid "Use the X-server display 'displayname'" msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »" #: tdecore/kapplication.cpp:1435 msgid "Use the QWS display 'displayname'" msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »" #: tdecore/kapplication.cpp:1437 msgid "Restore the application for the given 'sessionId'" msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra" #: tdecore/kapplication.cpp:1438 msgid "" "Causes the application to install a private color\n" "map on an 8-bit display" msgstr "" "Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n" "vào bộ trình bày 8-bit." #: tdecore/kapplication.cpp:1439 msgid "" "Limits the number of colors allocated in the color\n" "cube on an 8-bit display, if the application is\n" "using the QApplication::ManyColor color\n" "specification" msgstr "" "Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n" "trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n" "đặc tả màu « QApplication::ManyColor »." #: tdecore/kapplication.cpp:1440 msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard" msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím" #: tdecore/kapplication.cpp:1441 msgid "" "running under a debugger can cause an implicit\n" "-nograb, use -dograb to override" msgstr "" "chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n" "(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n" "(làm lấy) để có quyền cao hơn." #: tdecore/kapplication.cpp:1442 msgid "switches to synchronous mode for debugging" msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi" #: tdecore/kapplication.cpp:1444 msgid "defines the application font" msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó" #: tdecore/kapplication.cpp:1446 msgid "" "sets the default background color and an\n" "application palette (light and dark shades are\n" "calculated)" msgstr "" "đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n" "ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)" #: tdecore/kapplication.cpp:1448 msgid "sets the default foreground color" msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định" #: tdecore/kapplication.cpp:1450 msgid "sets the default button color" msgstr "đặt màu cái nút mặc định" #: tdecore/kapplication.cpp:1451 msgid "sets the application name" msgstr "đặt tên ứng dụng" #: tdecore/kapplication.cpp:1452 msgid "sets the application title (caption)" msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng" #: tdecore/kapplication.cpp:1454 msgid "" "forces the application to use a TrueColor visual on\n" "an 8-bit display" msgstr "" "ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n" "TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào" #: tdecore/kapplication.cpp:1455 msgid "" "sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n" "values are onthespot, overthespot, offthespot and\n" "root" msgstr "" "đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n" "Giá trị có thể :\n" " • onthespot\t\ttại chấm\n" " • overthespot\t\ttrên chấm\n" " • offthespot\t\tra chấm\n" " • root\t\t\tgốc / chủ" #: tdecore/kapplication.cpp:1456 msgid "set XIM server" msgstr "đặt trình phục vụ XIM" #: tdecore/kapplication.cpp:1457 msgid "disable XIM" msgstr "tắt XIM" #: tdecore/kapplication.cpp:1460 msgid "forces the application to run as QWS Server" msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS" #: tdecore/kapplication.cpp:1462 msgid "mirrors the whole layout of widgets" msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển" #: tdecore/kapplication.cpp:1468 msgid "Use 'caption' as name in the titlebar" msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa" #: tdecore/kapplication.cpp:1469 msgid "Use 'icon' as the application icon" msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng" #: tdecore/kapplication.cpp:1470 msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar" msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa" #: tdecore/kapplication.cpp:1471 msgid "Use alternative configuration file" msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" #: tdecore/kapplication.cpp:1472 msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'" msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định" #: tdecore/kapplication.cpp:1473 msgid "Disable crash handler, to get core dumps" msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi" #: tdecore/kapplication.cpp:1474 msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager" msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET" #: tdecore/kapplication.cpp:1475 msgid "sets the application GUI style" msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng" #: tdecore/kapplication.cpp:1476 msgid "" "sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format" msgstr "" "đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng " "thức đối số." #: tdecore/kapplication.cpp:1516 msgid "" "The style %1 was not found\n" msgstr "" "Không tìm thấy kiểu dáng %1\n" #: tdecore/kapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044 #: kstyles/web/webstyle.cpp:1604 msgid "modified" msgstr "đã sửa đổi" #: tdecore/kapplication.cpp:2244 tdecore/kapplication.cpp:2279 msgid "Could not Launch Help Center" msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp" #: tdecore/kapplication.cpp:2245 tdecore/kapplication.cpp:2280 #, c-format msgid "" "Could not launch the TDE Help Center:\n" "\n" "%1" msgstr "" "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp TDE:\n" "\n" "%1" #: tdecore/kapplication.cpp:2550 msgid "Could not Launch Mail Client" msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư" #: tdecore/kapplication.cpp:2551 #, c-format msgid "" "Could not launch the mail client:\n" "\n" "%1" msgstr "" "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n" "\n" "%1" #: tdecore/kapplication.cpp:2572 msgid "Could not Launch Browser" msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng" #: tdecore/kapplication.cpp:2573 #, c-format msgid "" "Could not launch the browser:\n" "\n" "%1" msgstr "" "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n" "\n" "%1" #: tdecore/kapplication.cpp:2637 msgid "" "Could not register with DCOP.\n" msgstr "" "Không thể đăng ký với DCOP.\n" #: tdecore/kapplication.cpp:2672 msgid "" "KLauncher could not be reached via DCOP.\n" msgstr "" "Không thể tới KLauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n" #: tdecore/twinmodule.cpp:456 #, c-format msgid "Desktop %1" msgstr "Môi trường sử dụng %1" #: tdecore/kconfigbackend.cpp:1107 tdecore/kconfigbackend.cpp:1116 msgid "" "Will not save configuration.\n" msgstr "" "Sẽ không lưu cấu hình.\n" #: tdecore/kconfigbackend.cpp:1109 tdecore/kconfigbackend.cpp:1117 msgid "" "Configuration file \"%1\" not writable.\n" msgstr "" "Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n" #: tdecore/kconfigbackend.cpp:1124 msgid "Please contact your system administrator." msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống." #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:500 tdecore/kcmdlineargs.cpp:516 msgid "Unknown option '%1'." msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »." #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:524 msgid "'%1' missing." msgstr "Thiếu « %1 »." #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:619 msgid "" "_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n" "%1 was written by\n" "%2" msgstr "" "Tác giả của %1 :\n" "%2" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:622 msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous." msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh." #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:629 msgid "" "Please use http://bugs.kde.org to report bugs.\n" msgstr "" "Vui lòng thông báo lỗi bằng .\n" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:632 tdecore/kcmdlineargs.cpp:634 msgid "" "Please report bugs to %1.\n" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:660 msgid "Unexpected argument '%1'." msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »." #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:765 msgid "Use --help to get a list of available command line options." msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:780 msgid "" "\n" "%1:\n" msgstr "" "\n" "%1:\n" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:789 msgid "[options] " msgstr "[tùy chọn] " #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:796 msgid "[%1-options]" msgstr "[tùy chọn %1]" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:816 msgid "" "Usage: %1 %2\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %1 %2\n" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:819 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn giống loài" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:820 msgid "Show help about options" msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:828 msgid "Show %1 specific options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:835 msgid "Show all options" msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:836 msgid "Show author information" msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:837 msgid "Show version information" msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:838 msgid "Show license information" msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:839 msgid "End of options" msgstr "Kết thúc các tùy chọn" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:861 msgid "%1 options" msgstr "Tùy chọn %1" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:863 msgid "" "\n" "Options:\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:920 msgid "" "\n" "Arguments:\n" msgstr "" "\n" "Đối số :\n" #: tdecore/kcmdlineargs.cpp:1282 msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use" msgstr "" "Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng." #: tdecore/ksockaddr.cpp:112 msgid "" msgstr "<ổ cắm lạ>" #: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587 msgid "" msgstr "" #: tdecore/ksockaddr.cpp:571 msgid "" "_: 1: hostname, 2: port number\n" "%1 port %2" msgstr "%1 cổng %2" #: tdecore/ksockaddr.cpp:853 msgid "" msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>" #: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:148 msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis" msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt" #: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:155 msgid "&Disable automatic checking" msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động" #: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:193 msgid "

Accelerators changed

" msgstr "

Phím tắt đã thay đổi

" #: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:199 msgid "

Accelerators removed

" msgstr "

Phím tắt bị gỡ bỏ

" #: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:204 msgid "

Accelerators added (just for your info)

" msgstr "

Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)

" #: tdecore/kstdaccel.cpp:54 msgid "New" msgstr "Mới" #: tdecore/kstdaccel.cpp:65 msgid "Paste Selection" msgstr "Dán vùng chọn" #: tdecore/kstdaccel.cpp:67 msgid "Deselect" msgstr "Bỏ chọn" #: tdecore/kstdaccel.cpp:68 msgid "Delete Word Backwards" msgstr "Xoá bỏ ngược từ" #: tdecore/kstdaccel.cpp:69 msgid "Delete Word Forward" msgstr "Xoá bỏ tới từ" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 tdecore/kstdaccel.cpp:70 #: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 #: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 kutils/kfinddialog.cpp:119 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: tdecore/kstdaccel.cpp:71 kutils/kfind.cpp:47 msgid "Find Next" msgstr "Tìm kế" #: tdecore/kstdaccel.cpp:72 msgid "Find Prev" msgstr "Tìm lùi" #: tdecore/kstdaccel.cpp:74 msgid "Navigation" msgstr "Cách chuyển" #: tdecore/kstdaccel.cpp:75 msgid "" "_: Opposite to End\n" "Home" msgstr "Về" #: tdecore/kstdaccel.cpp:76 msgid "End" msgstr "Cuối" #: tdecore/kstdaccel.cpp:77 msgid "Beginning of Line" msgstr "Đầu dòng" #: tdecore/kstdaccel.cpp:78 kutils/kfinddialog.cpp:451 msgid "End of Line" msgstr "Cuối dòng" #: tdecore/kstdaccel.cpp:79 msgid "Prior" msgstr "Lùi" #: tdecore/kstdaccel.cpp:80 msgid "" "_: Opposite to Prior\n" "Next" msgstr "Kế" #: tdecore/kstdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976 msgid "Go to Line" msgstr "Tới dòng" #: tdecore/kstdaccel.cpp:82 msgid "Add Bookmark" msgstr "Thêm Đánh dấu" #: tdecore/kstdaccel.cpp:83 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: tdecore/kstdaccel.cpp:84 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: tdecore/kstdaccel.cpp:85 msgid "Up" msgstr "Lên" #: tdecore/kstdaccel.cpp:87 msgid "Forward" msgstr "Tới" #: tdecore/kstdaccel.cpp:89 msgid "Popup Menu Context" msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên" #: tdecore/kstdaccel.cpp:90 msgid "Show Menu Bar" msgstr "Hiện thanh trình đơn" #: tdecore/kstdaccel.cpp:91 msgid "Backward Word" msgstr "Từ lùi" #: tdecore/kstdaccel.cpp:92 msgid "Forward Word" msgstr "Từ tối" #: tdecore/kstdaccel.cpp:93 msgid "Activate Next Tab" msgstr "Kích hoạt thanh kế" #: tdecore/kstdaccel.cpp:94 msgid "Activate Previous Tab" msgstr "Kích hoạt thanh lùi" #: tdecore/kstdaccel.cpp:95 msgid "Full Screen Mode" msgstr "Chế độ toàn màn hình" #: tdecore/kstdaccel.cpp:98 msgid "What's This" msgstr "Cái này là gì ?" #: tdecore/kstdaccel.cpp:99 tdecore/kstdaccel.cpp:100 tdeui/klineedit.cpp:886 msgid "Text Completion" msgstr "Sự gõ xong" #: tdecore/kstdaccel.cpp:101 msgid "Previous Completion Match" msgstr "Chuỗi gõ xong lùi" #: tdecore/kstdaccel.cpp:102 msgid "Next Completion Match" msgstr "Chuỗi gõ xong kế" #: tdecore/kstdaccel.cpp:103 msgid "Substring Completion" msgstr "Sự gõ xong chuỗi con" #: tdecore/kstdaccel.cpp:104 msgid "Previous Item in List" msgstr "Mục lùi trong danh sách" #: tdecore/kstdaccel.cpp:105 msgid "Next Item in List" msgstr "Mục kế trong danh sách" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326 msgid "Muharram" msgstr "Muharram" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328 msgid "Safar" msgstr "Safar" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302 msgid "R. Awal" msgstr "R. Awal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304 msgid "R. Thaani" msgstr "R. Thaani" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306 msgid "J. Awal" msgstr "J. Awal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308 msgid "J. Thaani" msgstr "J. Thaani" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338 msgid "Rajab" msgstr "Rajab" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340 msgid "Sha`ban" msgstr "Sha`ban" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342 msgid "Ramadan" msgstr "Ramadan" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344 msgid "Shawwal" msgstr "Shawwal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318 msgid "Qi`dah" msgstr "Qi`dah" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320 msgid "Hijjah" msgstr "Hijjah" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330 msgid "Rabi` al-Awal" msgstr "Rabi` al-Awal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332 msgid "Rabi` al-Thaani" msgstr "Rabi` al-Thaani" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334 msgid "Jumaada al-Awal" msgstr "Jumaada al-Awal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336 msgid "Jumaada al-Thaani" msgstr "Jumaada al-Thaani" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346 msgid "Thu al-Qi`dah" msgstr "Thu al-Qi`dah" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348 msgid "Thu al-Hijjah" msgstr "Thu al-Hijjah" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391 msgid "of Muharram" msgstr "của Muharram" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393 msgid "of Safar" msgstr "của Safar" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367 msgid "of R. Awal" msgstr "của R. Awal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369 msgid "of R. Thaani" msgstr "của R. Thaani" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371 msgid "of J. Awal" msgstr "của J. Awal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373 msgid "of J. Thaani" msgstr "của J. Thaani" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403 msgid "of Rajab" msgstr "của Rajab" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405 msgid "of Sha`ban" msgstr "của Sha`ban" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407 msgid "of Ramadan" msgstr "của Ramadan" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409 msgid "of Shawwal" msgstr "của Shawwal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383 msgid "of Qi`dah" msgstr "của Qi`dah" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385 msgid "of Hijjah" msgstr "của Hijjah" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395 msgid "of Rabi` al-Awal" msgstr "của Rabi` al-Awal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397 msgid "of Rabi` al-Thaani" msgstr "của Rabi` al-Thaani" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399 msgid "of Jumaada al-Awal" msgstr "của Jumaada al-Awal" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401 msgid "of Jumaada al-Thaani" msgstr "của Jumaada al-Thaani" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411 msgid "of Thu al-Qi`dah" msgstr "của Thu al-Qi`dah" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413 msgid "of Thu al-Hijjah" msgstr "của Thu al-Hijjah" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445 msgid "Ith" msgstr "Ith" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447 msgid "Thl" msgstr "Thl" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449 msgid "Arb" msgstr "Arb" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451 msgid "Kha" msgstr "Kha" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453 msgid "Jum" msgstr "Jum" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455 msgid "Sab" msgstr "Sab" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457 msgid "Ahd" msgstr "Ahd" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463 msgid "Yaum al-Ithnain" msgstr "Yaum al-Ithnain" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465 msgid "Yau al-Thulatha" msgstr "Yau al-Thulatha" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467 msgid "Yaum al-Arbi'a" msgstr "Yaum al-Arbi'a" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469 msgid "Yaum al-Khamees" msgstr "Yaum al-Khamees" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471 msgid "Yaum al-Jumma" msgstr "Yaum al-Jumma" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473 msgid "Yaum al-Sabt" msgstr "Yaum al-Sabt" #: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475 msgid "Yaum al-Ahad" msgstr "Yaum al-Ahad" #: tdecore/klocale.cpp:217 msgid "" "_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick " "the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do " "mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out " "if unsure, the programs will crash!!\n" "Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po" msgstr "NoPlural" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/klocale.cpp:553 msgid "" "_: January\n" "Jan" msgstr "Th1" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/klocale.cpp:554 msgid "" "_: February\n" "Feb" msgstr "Th2" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/klocale.cpp:555 msgid "" "_: March\n" "Mar" msgstr "Th3" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/klocale.cpp:556 msgid "" "_: April\n" "Apr" msgstr "Th4" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/klocale.cpp:557 msgid "" "_: May short\n" "May" msgstr "Th5" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/klocale.cpp:558 msgid "" "_: June\n" "Jun" msgstr "Th6" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/klocale.cpp:559 msgid "" "_: July\n" "Jul" msgstr "Th7" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/klocale.cpp:560 msgid "" "_: August\n" "Aug" msgstr "Th8" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/klocale.cpp:561 msgid "" "_: September\n" "Sep" msgstr "Th9" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/klocale.cpp:562 msgid "" "_: October\n" "Oct" msgstr "Th10" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/klocale.cpp:563 msgid "" "_: November\n" "Nov" msgstr "Th11" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/klocale.cpp:564 msgid "" "_: December\n" "Dec" msgstr "Th12" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/klocale.cpp:569 msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/klocale.cpp:570 msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/klocale.cpp:571 msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/klocale.cpp:572 msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/klocale.cpp:573 msgid "" "_: May long\n" "May" msgstr "Tháng Năm" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/klocale.cpp:574 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/klocale.cpp:575 msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/klocale.cpp:576 msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/klocale.cpp:577 msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/klocale.cpp:578 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/klocale.cpp:579 msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/klocale.cpp:580 msgid "December" msgstr "Tháng Chạp" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/klocale.cpp:591 msgid "" "_: of January\n" "of Jan" msgstr "Th1" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/klocale.cpp:592 msgid "" "_: of February\n" "of Feb" msgstr "Th2" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/klocale.cpp:593 msgid "" "_: of March\n" "of Mar" msgstr "Th3" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/klocale.cpp:594 msgid "" "_: of April\n" "of Apr" msgstr "Th4" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/klocale.cpp:595 msgid "" "_: of May short\n" "of May" msgstr "Th5" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/klocale.cpp:596 msgid "" "_: of June\n" "of Jun" msgstr "Th6" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/klocale.cpp:597 msgid "" "_: of July\n" "of Jul" msgstr "Th7" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/klocale.cpp:598 msgid "" "_: of August\n" "of Aug" msgstr "Th8" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/klocale.cpp:599 msgid "" "_: of September\n" "of Sep" msgstr "Th9" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/klocale.cpp:600 msgid "" "_: of October\n" "of Oct" msgstr "Th10" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/klocale.cpp:601 msgid "" "_: of November\n" "of Nov" msgstr "Th11" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/klocale.cpp:602 msgid "" "_: of December\n" "of Dec" msgstr "Th12" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/klocale.cpp:607 msgid "of January" msgstr "Tháng Giêng" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/klocale.cpp:608 msgid "of February" msgstr "Tháng Hai" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/klocale.cpp:609 msgid "of March" msgstr "Tháng Ba" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/klocale.cpp:610 msgid "of April" msgstr "Tháng Tư" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/klocale.cpp:611 msgid "" "_: of May long\n" "of May" msgstr "Tháng Năm" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/klocale.cpp:612 msgid "of June" msgstr "Tháng Sáu" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/klocale.cpp:613 msgid "of July" msgstr "Tháng Bảy" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/klocale.cpp:614 msgid "of August" msgstr "Tháng Tám" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/klocale.cpp:615 msgid "of September" msgstr "Tháng Chín" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/klocale.cpp:616 msgid "of October" msgstr "Tháng Mười" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/klocale.cpp:617 msgid "of November" msgstr "Tháng Mười Một" #: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/klocale.cpp:618 msgid "of December" msgstr "Tháng Chạp" #: tdecore/klocale.cpp:1773 tdecore/klocale.cpp:1913 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" #: tdecore/klocale.cpp:1782 tdecore/klocale.cpp:1915 msgid "am" msgstr "sáng" #: tdecore/klocale.cpp:1956 msgid "" "_: concatenation of dates and time\n" "%1 %2" msgstr "%1 %2" #: tdecore/klocale.cpp:2447 msgid "&Next" msgstr "&Kế" #: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:557 msgid "no error" msgstr "không có lỗi" #: tdecore/netsupp.cpp:891 msgid "address family for nodename not supported" msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút" #: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:559 msgid "temporary failure in name resolution" msgstr "tạm thời không thể quyết định tên" #: tdecore/netsupp.cpp:893 msgid "invalid value for 'ai_flags'" msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)" #: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:560 msgid "non-recoverable failure in name resolution" msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên" #: tdecore/netsupp.cpp:895 msgid "'ai_family' not supported" msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)" #: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:562 msgid "memory allocation failure" msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" #: tdecore/netsupp.cpp:897 msgid "no address associated with nodename" msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút" #: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:563 msgid "name or service not known" msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ" #: tdecore/netsupp.cpp:899 msgid "servname not supported for ai_socktype" msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)" #: tdecore/netsupp.cpp:900 msgid "'ai_socktype' not supported" msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)" #: tdecore/netsupp.cpp:901 msgid "system error" msgstr "lỗi hệ thống" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392 msgid "Far" msgstr "Far" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394 msgid "Ord" msgstr "Ord" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396 msgid "Kho" msgstr "Kho" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426 msgid "Tir" msgstr "Tir" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400 msgid "Mor" msgstr "Mor" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402 msgid "Sha" msgstr "Sha" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404 msgid "Meh" msgstr "Meh" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406 msgid "Aba" msgstr "Aba" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408 msgid "Aza" msgstr "Aza" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438 msgid "Dei" msgstr "Dei" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412 msgid "Bah" msgstr "Bah" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414 msgid "Esf" msgstr "Esf" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420 msgid "Farvardin" msgstr "Farvardin" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422 msgid "Ordibehesht" msgstr "Ordibehesht" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424 msgid "Khordad" msgstr "Khordad" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428 msgid "Mordad" msgstr "Mordad" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430 msgid "Shahrivar" msgstr "Shahrivar" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432 msgid "Mehr" msgstr "Mehr" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434 msgid "Aban" msgstr "Aban" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436 msgid "Azar" msgstr "Azar" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440 msgid "Bahman" msgstr "Bahman" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442 msgid "Esfand" msgstr "Esfand" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476 msgid "2sh" msgstr "2sh" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478 msgid "3sh" msgstr "3sh" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480 msgid "4sh" msgstr "4sh" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482 msgid "5sh" msgstr "5sh" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484 msgid "Jom" msgstr "Jom" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486 msgid "shn" msgstr "shn" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488 msgid "1sh" msgstr "1sh" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494 msgid "Do shanbe" msgstr "Do shanbe" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496 msgid "Se shanbe" msgstr "Se shanbe" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498 msgid "Chahar shanbe" msgstr "Chahar shanbe" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500 msgid "Panj shanbe" msgstr "Panj shanbe" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502 msgid "Jumee" msgstr "Jumee" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504 msgid "Shanbe" msgstr "Shanbe" #: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506 msgid "Yek-shanbe" msgstr "Yek-shanbe" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:113 msgid "Win" msgstr "Win" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:119 msgid "Backspace" msgstr "Xoá lùi" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120 msgid "SysReq" msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121 msgid "CapsLock" msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122 msgid "NumLock" msgstr "NumLock (khoá số)" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123 msgid "ScrollLock" msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124 msgid "PageUp" msgstr "PageUp (trang lên)" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125 msgid "PageDown" msgstr "PageDown (xuống trang)" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:128 msgid "Again" msgstr "Lại" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129 msgid "Props" msgstr "Props" #: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:131 msgid "Front" msgstr "Mặt" #: tdecore/kcharsets.cpp:44 khtml/khtml_part.cpp:280 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #: tdecore/kcharsets.cpp:45 khtml/khtml_part.cpp:281 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: tdecore/kcharsets.cpp:46 khtml/khtml_part.cpp:282 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #: tdecore/kcharsets.cpp:47 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông" #: tdecore/kcharsets.cpp:48 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" #: tdecore/kcharsets.cpp:49 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: tdecore/kcharsets.cpp:50 khtml/khtml_part.cpp:284 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395 #: tdeui/ksconfig.cpp:656 khtml/khtml_part.cpp:285 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: tdecore/kcharsets.cpp:52 khtml/khtml_part.cpp:286 msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" #: tdecore/kcharsets.cpp:53 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: tdecore/kcharsets.cpp:54 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400 #: tdeui/ksconfig.cpp:661 khtml/khtml_part.cpp:290 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: tdecore/kcharsets.cpp:56 khtml/khtml_part.cpp:293 msgid "Western European" msgstr "Vùng Tây Âu" #: tdecore/kcharsets.cpp:57 msgid "Tamil" msgstr "Ta-min" #: tdecore/kcharsets.cpp:58 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: tdecore/kcharsets.cpp:59 msgid "Northern Saami" msgstr "Bắc Xă-mi" #: tdecore/kcharsets.cpp:60 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt Nam" #: tdecore/kcharsets.cpp:61 msgid "South-Eastern Europe" msgstr "Vùng Đông Âu" #: tdecore/kcharsets.cpp:516 msgid "" "_: Descriptive Encoding Name\n" "%1 ( %2 )" msgstr "%1 ( %2 )" #: tdecore/kglobalsettings.cpp:494 msgid "Trash" msgstr "Rác" #: tdecore/kcompletion.cpp:632 msgid "" "You reached the end of the list\n" "of matching items.\n" msgstr "" "Mới tới cuối danh sách\n" "các mục khớp.\n" #: tdecore/kcompletion.cpp:638 msgid "" "The completion is ambiguous, more than one\n" "match is available.\n" msgstr "" "Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n" #: tdecore/kcompletion.cpp:644 msgid "" "There is no matching item available.\n" msgstr "" "Không có gì khớp.\n" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402 msgid "Tishrey" msgstr "Tishrey" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404 msgid "Heshvan" msgstr "Heshvan" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406 msgid "Kislev" msgstr "Kislev" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408 msgid "Tevet" msgstr "Tevet" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410 msgid "Shvat" msgstr "Shvat" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412 msgid "Adar" msgstr "Adar" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414 msgid "Nisan" msgstr "Nisan" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416 msgid "Iyar" msgstr "Iyar" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418 msgid "Sivan" msgstr "Sivan" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420 msgid "Tamuz" msgstr "Tamuz" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422 msgid "Av" msgstr "Av" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424 msgid "Elul" msgstr "Elul" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426 msgid "Adar I" msgstr "Adar I" #: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428 msgid "Adar II" msgstr "Adar II" #: tdecore/kaboutdata.cpp:388 msgid "" "_: replace this with information about your translation team\n" "

TDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " "teams all over the world.

" "

For more information on TDE internationalization visit http://l10n.kde.org

" msgstr "" "

Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.

" "

Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem trang chủ nhóm Viết hoá TDE " "(tiếng Việt) và " "trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE (tiếng Anh).

" "

Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng " "Bugzilla TDE. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư " "cho " "Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE.

" "

Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)

" #: tdecore/kaboutdata.cpp:444 msgid "" "No licensing terms for this program have been specified.\n" "Please check the documentation or the source for any\n" "licensing terms.\n" msgstr "" "Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n" "Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n" "mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n" #: tdecore/kaboutdata.cpp:451 #, c-format msgid "This program is distributed under the terms of the %1." msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1." #: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124 msgid "" "_: Monday\n" "Mon" msgstr "T2" #: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125 msgid "" "_: Tuesday\n" "Tue" msgstr "T3" #: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126 msgid "" "_: Wednesday\n" "Wed" msgstr " T4" #: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127 msgid "" "_: Thursday\n" "Thu" msgstr "T5" #: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128 msgid "" "_: Friday\n" "Fri" msgstr "T6" #: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129 msgid "" "_: Saturday\n" "Sat" msgstr "T7" #: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130 msgid "" "_: Sunday\n" "Sun" msgstr "CN" #: tdecore/ksocks.cpp:135 msgid "NEC SOCKS client" msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC" #: tdecore/ksocks.cpp:170 msgid "Dante SOCKS client" msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante" #: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:45 msgid "Directory to generate files in" msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin" #: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:46 msgid "Input kcfg XML file" msgstr "Tập tin XML kcfg nhập" #: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:47 msgid "Code generation options file" msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" #: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:955 msgid "TDE .kcfg compiler" msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE" #: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:956 msgid "KConfig Compiler" msgstr "Bộ biên dịch KConfig" #: tdecore/network/kresolver.cpp:558 msgid "requested family not supported for this host name" msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này" #: tdecore/network/kresolver.cpp:561 msgid "invalid flags" msgstr "cờ không hợp lệ" #: tdecore/network/kresolver.cpp:564 msgid "requested family not supported" msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu" #: tdecore/network/kresolver.cpp:565 msgid "requested service not supported for this socket type" msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này" #: tdecore/network/kresolver.cpp:566 msgid "requested socket type not supported" msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu" #: tdecore/network/kresolver.cpp:567 msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" #: tdecore/network/kresolver.cpp:569 #, c-format msgid "" "_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n" "system error: %1" msgstr "lỗi hệ thống : %1" #: tdecore/network/kresolver.cpp:574 msgid "request was canceled" msgstr "yêu cầu bị thôi" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172 msgid "" "_: Socket error code NoError\n" "no error" msgstr "không có lỗi" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177 msgid "" "_: Socket error code LookupFailure\n" "name lookup has failed" msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182 msgid "" "_: Socket error code AddressInUse\n" "address already in use" msgstr "địa chỉ đang được dùng" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187 msgid "" "_: Socket error code AlreadyBound\n" "socket is already bound" msgstr "ổ cắm đã được đóng kết" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192 msgid "" "_: Socket error code AlreadyCreated\n" "socket is already created" msgstr "ổ cắm đã được tạo" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197 msgid "" "_: Socket error code NotBound\n" "socket is not bound" msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202 msgid "" "_: Socket error code NotCreated\n" "socket has not been created" msgstr "chưa tạo ổ cắm" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207 msgid "" "_: Socket error code WouldBlock\n" "operation would block" msgstr "thao tác sẽ ngăn cản" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212 msgid "" "_: Socket error code ConnectionRefused\n" "connection actively refused" msgstr "kết nối bị từ chối động" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217 msgid "" "_: Socket error code ConnectionTimedOut\n" "connection timed out" msgstr "kết nối đã quá giờ" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222 msgid "" "_: Socket error code InProgress\n" "operation is already in progress" msgstr "thao tác đang chạy" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227 msgid "" "_: Socket error code NetFailure\n" "network failure occurred" msgstr "mạng bị lỗi" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232 msgid "" "_: Socket error code NotSupported\n" "operation is not supported" msgstr "không hỗ trợ thao tác này" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237 msgid "" "_: Socket error code Timeout\n" "timed operation timed out" msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242 msgid "" "_: Socket error code UnknownError\n" "an unknown/unexpected error has happened" msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ" #: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247 msgid "" "_: Socket error code RemotelyDisconnected\n" "remote host closed connection" msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối" #: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625 #, c-format msgid "" "_: 1: the unknown socket address family number\n" "Unknown family %1" msgstr "Không biết nhóm %1" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:47 msgid "Share Hot New Stuff" msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1133 knewstuff/uploaddialog.cpp:58 #: kresources/configdialog.cpp:53 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:63 msgid "Author:" msgstr "Tác giả :" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:68 #, fuzzy msgid "Email:" msgstr "Thư điện tử" #: tdeui/kbugreport.cpp:174 knewstuff/uploaddialog.cpp:73 msgid "Version:" msgstr "Phiên bản:" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:78 msgid "Release:" msgstr "Bản phát hành:" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:84 msgid "License:" msgstr "Quyền phép:" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:88 msgid "GPL" msgstr "GPL" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:89 msgid "LGPL" msgstr "LGPL" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:90 msgid "BSD" msgstr "BSD" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:93 msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ :" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:99 msgid "Preview URL:" msgstr "Xem thử URL:" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:104 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:121 msgid "Please put in a name." msgstr "Hãy nhập tên." #: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 msgid "Old upload information found, fill out fields?" msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 msgid "Fill Out" msgstr "Điền đầy" #: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 msgid "Do Not Fill Out" msgstr "Không điền" #: knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139 msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" #: khtml/khtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: knewstuff/provider.cpp:270 msgid "Error parsing providers list." msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." #: knewstuff/downloaddialog.cpp:101 knewstuff/downloaddialog.cpp:108 #: knewstuff/downloaddialog.cpp:124 knewstuff/downloaddialog.cpp:131 msgid "Get Hot New Stuff" msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:228 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng bạn" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:259 msgid "Highest Rated" msgstr "Điểm cao nhất" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:260 msgid "Most Downloads" msgstr "Lần tải về nhiều nhất" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:261 msgid "Latest" msgstr "Mới nhất" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:271 knewstuff/downloaddialog.cpp:277 #: knewstuff/downloaddialog.cpp:283 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:272 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:278 msgid "Downloads" msgstr "Lần tải về" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:284 msgid "Release Date" msgstr "Ngày phát hành" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:294 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #: tdeui/kmessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295 #: knewstuff/downloaddialog.cpp:505 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:477 msgid "" "Name: %1\n" "Author: %2\n" "License: %3\n" "Version: %4\n" "Release: %5\n" "Rating: %6\n" "Downloads: %7\n" "Release date: %8\n" "Summary: %9\n" msgstr "" "Tên: %1\n" "Tác giả: %2\n" "Bản quyền: %3\n" "Phiên bản: %4\n" "Bản phát hành: %5\n" "Đánh giá: %6\n" "Lần tải về: %7\n" "Ngày phát hành: %8\n" "Tóm tắt: %9\n" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:499 msgid "" "Preview: %1\n" "Payload: %2\n" msgstr "" "Xem thử : %1\n" "Trọng tải : %2\n" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 msgid "Installation successful." msgstr "Mới cài đặt." #: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 knewstuff/downloaddialog.cpp:602 msgid "Installation" msgstr "Việc cài đặt" #: knewstuff/downloaddialog.cpp:602 msgid "Installation failed." msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." #: knewstuff/downloaddialog.cpp:696 msgid "Preview not available." msgstr "Không có sẵn khung xem thử." #: knewstuff/knewstuff.cpp:38 knewstuff/knewstuffbutton.cpp:61 #, c-format msgid "Download New %1" msgstr "Tải về %1 mới" #: knewstuff/engine.cpp:218 msgid "Successfully installed hot new stuff." msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt." #: knewstuff/engine.cpp:223 msgid "Failed to install hot new stuff." msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi." #: knewstuff/engine.cpp:278 msgid "Unable to create file to upload." msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên." #: knewstuff/engine.cpp:293 msgid "" "The files to be uploaded have been created at:\n" msgstr "" "Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n" #: knewstuff/engine.cpp:294 msgid "" "Data file: %1\n" msgstr "" "Tập tin dữ liệu : %1\n" #: knewstuff/engine.cpp:296 msgid "" "Preview image: %1\n" msgstr "" "Ảnh xem thử : %1\n" #: knewstuff/engine.cpp:298 msgid "" "Content information: %1\n" msgstr "" "Thông tin nội dung : %1\n" #: knewstuff/engine.cpp:299 msgid "" "Those files can now be uploaded.\n" msgstr "" "Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n" #: knewstuff/engine.cpp:300 msgid "Beware that any people might have access to them at any time." msgstr "" "Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào." #: knewstuff/engine.cpp:302 msgid "Upload Files" msgstr "Tải lên tập tin" #: knewstuff/engine.cpp:307 msgid "Please upload the files manually." msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này." #: knewstuff/engine.cpp:311 msgid "Upload Info" msgstr "Thông tin tải lên" #: knewstuff/engine.cpp:319 msgid "&Upload" msgstr "Tải &lên" #: knewstuff/engine.cpp:421 msgid "Successfully uploaded new stuff." msgstr "Các thứ mới đã được tải lên." #: knewstuff/knewstuffbutton.cpp:49 msgid "Download New Stuff" msgstr "Tải về các thứ mới" #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 msgid "" "There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes " "are damaged archive or invalid directory structure in the archive." msgstr "" "Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng " "hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 msgid "Resource Installation Error" msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên" #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:94 msgid "No keys were found." msgstr "Không tìm thấy." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:99 msgid "The validation failed for unknown reason." msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:106 msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken." msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:111 msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered." msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:121 msgid "The signature is valid, but untrusted." msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:127 msgid "The signature is unknown." msgstr "Chữ ký lạ." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:131 msgid "" "The resource was signed with key 0x%1, belonging to %2 <%3>" "." msgstr "" "Tài nguyên được ký tên bằng khoá 0x%1, thuộc về %2 <%3>." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 msgid "" "There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors " "are :%1" "
%2" "
" "
Installation of the resource is not recommended." "
" "
Do you want to proceed with the installation?
" msgstr "" "Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :%1" "
%2" "
" "
Không khuyên bạn cài đặt tài nguyên này." "
" "
Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?
" #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 msgid "Problematic Resource File" msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi" #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 msgid "%1

Press OK to install it.
" msgstr "%1

Bấm nút Được để cài đặt nó.
" #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 msgid "Valid Resource" msgstr "Tài nguyên hợp lệ" #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:190 msgid "The signing failed for unknown reason." msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao." #: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:195 msgid "" "There are no keys usable for signing or you did not entered the correct " "passphrase.\n" "Proceed without signing the resource?" msgstr "" "Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu " "đúng.\n" "Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?" #: knewstuff/security.cpp:63 msgid "" "Cannot start gpg and retrieve the available keys. Make sure that " "gpg is installed, otherwise verification of downloaded resources will not " "be possible." msgstr "" "Không thể khởi chạy gpg để lấy các khoá công bố. Hãy chác là" "gpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về." #: knewstuff/security.cpp:177 msgid "" "Enter passphrase for key 0x%1, belonging to" "
%2<%3>:
" msgstr "" "Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa 0x%1, thuộc về " "
%2<%3>:
" #: knewstuff/security.cpp:257 msgid "" "Cannot start gpg and check the validity of the file. Make sure that " "gpg is installed, otherwise verification of downloaded resources will " "not be possible." msgstr "" "Không thể khởi chạy gpg để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy " "chác làgpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã " "tải về." #: knewstuff/security.cpp:317 msgid "Select Signing Key" msgstr "Chọn khoá ký" #: knewstuff/security.cpp:317 msgid "Key used for signing:" msgstr "Khoá dùng để ký :" #: knewstuff/security.cpp:338 msgid "" "Cannot start gpg and sign the file. Make sure that gpg " "is installed, otherwise signing of the resources will not be possible." msgstr "" "Không thể khởi chạy gpg để ký tập tin đó. Hãy chác làgpg " "đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về." #: knewstuff/ghns.cpp:50 msgid "Get hot new stuff:" msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :" #: knewstuff/khotnewstuff.cpp:31 msgid "Display only media of this type" msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này" #: knewstuff/khotnewstuff.cpp:32 msgid "Provider list to use" msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng" #: knewstuff/providerdialog.cpp:53 msgid "Hot New Stuff Providers" msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo" #: knewstuff/providerdialog.cpp:61 msgid "Please select one of the providers listed below:" msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :" #: knewstuff/providerdialog.cpp:88 msgid "No provider selected." msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." #: tdeui/kkeydialog.cpp:321 msgid "Clear Search" msgstr "Xoá việc tìm kiếm" #: tdeui/kkeydialog.cpp:324 msgid "&Search:" msgstr "Tìm &kiếm:" #: tdeui/kkeydialog.cpp:331 msgid "" "Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys " "(e.g. Ctrl+C) by typing them here." msgstr "" "Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) " "bằng cách gõ chúng vào đây." #: tdeui/kkeydialog.cpp:354 msgid "" "Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions " "(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. " "Ctrl+V) shown in the right column." msgstr "" "Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động " "(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. " "Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải." #: tdeui/kkeydialog.cpp:363 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: tdeui/kkeydialog.cpp:364 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: tdeui/kkeydialog.cpp:365 msgid "Alternate" msgstr "Xen kẽ" #: tdeui/kkeydialog.cpp:380 msgid "Shortcut for Selected Action" msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn" #: tdeui/kkeydialog.cpp:393 msgid "" "_: no key\n" "&None" msgstr "Khô&ng có" #: tdeui/kkeydialog.cpp:398 msgid "The selected action will not be associated with any key." msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào." #: tdeui/kkeydialog.cpp:401 msgid "" "_: default key\n" "De&fault" msgstr "&Mặc định" #: tdeui/kkeydialog.cpp:406 msgid "" "This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable " "choice." msgstr "" "Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn " "hợp lý." #: tdeui/kkeydialog.cpp:409 msgid "C&ustom" msgstr "T&ự chọn" #: tdeui/kkeydialog.cpp:414 msgid "" "If this option is selected you can create a customized key binding for the " "selected action using the buttons below." msgstr "" "Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những " "cái nút bên dưới." #: tdeui/kkeydialog.cpp:428 msgid "" "Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press " "the key-combination which you would like to be assigned to the currently " "selected action." msgstr "" "Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ " "hợp phím cần gán cho hành động đã chọn." #: tdeui/kkeydialog.cpp:470 msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: tdeui/kkeydialog.cpp:536 msgid "Default key:" msgstr "Phím mặc định:" #: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889 msgid "None" msgstr "Không có" #: tdeui/kkeydialog.cpp:715 msgid "" "In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, " "Alt, Ctrl, and/or Shift keys." msgstr "" "Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, " "Shift hay/và Win." #: tdeui/kkeydialog.cpp:718 msgid "Invalid Shortcut Key" msgstr "Phím tắt không hợp lệ" #: tdeui/kkeydialog.cpp:943 msgid "" "The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" "Please choose a unique key combination." msgstr "" "Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" "Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất." #: tdeui/kkeydialog.cpp:958 msgid "Conflict with Standard Application Shortcut" msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn" #: tdeui/kkeydialog.cpp:959 msgid "" "The '%1' key combination has already been allocated to the standard action " "\"%2\".\n" "Do you want to reassign it from that action to the current one?" msgstr "" "Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n" "Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" #: tdeui/kkeydialog.cpp:964 msgid "Conflict with Global Shortcut" msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục" #: tdeui/kkeydialog.cpp:965 msgid "" "The '%1' key combination has already been allocated to the global action " "\"%2\".\n" "Do you want to reassign it from that action to the current one?" msgstr "" "Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n" "Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" #: tdeui/kkeydialog.cpp:970 msgid "Key Conflict" msgstr "Phím xung đột" #: tdeui/kkeydialog.cpp:971 msgid "" "The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" "Do you want to reassign it from that action to the current one?" msgstr "" "Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" "Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" #: tdeui/kkeydialog.cpp:977 msgid "Reassign" msgstr "Gán lại" #: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103 msgid "Configure Shortcuts" msgstr "Cấu hình phím tắt" #: tdeui/ktabbar.cpp:196 msgid "Close this tab" msgstr "Đóng thanh này" #: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28 msgid "Select Region of Image" msgstr "Chọn vùng của ảnh" #: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31 msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:" msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90 #, fuzzy msgid "Switch application language" msgstr "đặt tên ứng dụng" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96 msgid "Please choose language which should be used for this application" msgstr "" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123 #, fuzzy msgid "Add fallback language" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124 msgid "" "Adds one more language which will be used if other translations do not contain " "proper translation" msgstr "" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222 msgid "" "Language for this application has been changed. The change will take effect " "upon next start of application" msgstr "" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223 #, fuzzy msgid "Application language changed" msgstr "Âm thanh ứng dụng" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 #, fuzzy msgid "Primary language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 #, fuzzy msgid "Fallback language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316 msgid "" "This is main application language which will be used first before any other " "languages" msgstr "" #: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320 msgid "" "This is language which will be used if any previous languages does not contain " "proper translation" msgstr "" #: tdeui/ksconfig.cpp:102 msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary" msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển" #: tdeui/ksconfig.cpp:107 msgid "Consider run-together &words as spelling errors" msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả" #: tdeui/ksconfig.cpp:118 msgid "&Dictionary:" msgstr "&Từ điển:" #: tdeui/ksconfig.cpp:143 msgid "&Encoding:" msgstr "Bộ &ký tự :" #: tdeui/ksconfig.cpp:148 msgid "International Ispell" msgstr "Ispell quốc tế" #: tdeui/ksconfig.cpp:149 msgid "Aspell" msgstr "Aspell" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: tdeui/ksconfig.cpp:150 msgid "Hspell" msgstr "Hspell" #: tdeui/ksconfig.cpp:151 msgid "Zemberek" msgstr "Zemberek" #: tdeui/ksconfig.cpp:156 msgid "&Client:" msgstr "&Ứng dụng khách" #: tdeui/ksconfig.cpp:297 msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" #: tdeui/ksconfig.cpp:300 msgid "Danish" msgstr "Đan Mạch" #: tdeui/ksconfig.cpp:303 msgid "German" msgstr "Đức" #: tdeui/ksconfig.cpp:306 msgid "German (new spelling)" msgstr "Đức (chính tả mới)" #: tdeui/ksconfig.cpp:309 msgid "Brazilian Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin" #: tdeui/ksconfig.cpp:312 msgid "Portuguese" msgstr "Bồ Đào Nha" #: tdeui/ksconfig.cpp:315 msgid "Esperanto" msgstr "Etpêrantô" #: tdeui/ksconfig.cpp:318 msgid "Norwegian" msgstr "Na Uy" #: tdeui/ksconfig.cpp:321 msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" #: tdeui/ksconfig.cpp:324 khtml/khtml_part.cpp:288 msgid "Russian" msgstr "Nga" #: tdeui/ksconfig.cpp:327 msgid "Slovenian" msgstr "Xlô-ven" #: tdeui/ksconfig.cpp:330 msgid "Slovak" msgstr "Xlô-vác" #: tdeui/ksconfig.cpp:333 msgid "Czech" msgstr "Séc" #: tdeui/ksconfig.cpp:336 msgid "Swedish" msgstr "Thuỵ Điển" #: tdeui/ksconfig.cpp:339 msgid "Swiss German" msgstr "Đức Thụy Sĩ" #: tdeui/ksconfig.cpp:342 khtml/khtml_part.cpp:291 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" #: tdeui/ksconfig.cpp:345 msgid "Lithuanian" msgstr "Li-tu-a-ni" #: tdeui/ksconfig.cpp:348 msgid "French" msgstr "Pháp" #: tdeui/ksconfig.cpp:351 msgid "Belarusian" msgstr "Be-la-ru-xợ" #: tdeui/ksconfig.cpp:354 msgid "Hungarian" msgstr "Hung-gia-lợi" #: tdeui/ksconfig.cpp:358 msgid "" "_: Unknown ispell dictionary\n" "Unknown" msgstr "Lạ" #: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:594 msgid "ISpell Default" msgstr "Ispell mặc định" #: tdeui/ksconfig.cpp:488 tdeui/ksconfig.cpp:642 msgid "" "_: default spelling dictionary\n" "Default - %1 [%2]" msgstr "Mặc định — %1 [%2]" #: tdeui/ksconfig.cpp:508 tdeui/ksconfig.cpp:668 msgid "ASpell Default" msgstr "Aspell mặc định" #: tdeui/ksconfig.cpp:573 tdeui/ksconfig.cpp:733 #, c-format msgid "" "_: default spelling dictionary\n" "Default - %1" msgstr "Mặc định — %1" #: tdeui/kfontrequester.cpp:38 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." #: tdeui/kfontrequester.cpp:102 msgid "Click to select a font" msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ" #: tdeui/kfontrequester.cpp:109 msgid "Preview of the selected font" msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn" #: tdeui/kfontrequester.cpp:111 msgid "" "This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the " "\"Choose...\" button." msgstr "" "Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " "vào nút « Chọn... »." #: tdeui/kfontrequester.cpp:117 msgid "Preview of the \"%1\" font" msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »" #: tdeui/kfontrequester.cpp:119 msgid "" "This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the " "\"Choose...\" button." msgstr "" "Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " "vào nút « Chọn... »." #. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application #: tdeui/kaboutapplication.cpp:63 msgid "??" msgstr "??" #: tdeui/kaboutapplication.cpp:67 msgid "" "No information available.\n" "The supplied KAboutData object does not exist." msgstr "" "Không có thông tin sẵn sàng.\n" "Đối tượng KAboutData đã cung cấp không tồn tại." #: tdeui/kaboutapplication.cpp:107 msgid "A&uthor" msgstr "Tác &giả" #: tdeui/kaboutapplication.cpp:107 msgid "A&uthors" msgstr "Tác &giả" #: tdeui/kaboutapplication.cpp:117 msgid "" "Please use http://bugs.kde.org " "to report bugs.\n" msgstr "" "Vui lòng thông báo lỗi bằng Bugzilla.\n" #: tdeui/kaboutapplication.cpp:121 tdeui/kaboutapplication.cpp:124 msgid "" "Please report bugs to %2.\n" msgstr "" "Vui lòng thông báo lỗi nào cho %2.\n" #: tdeui/kaboutapplication.cpp:149 msgid "&Thanks To" msgstr "&Cám ơn :" #: tdeui/kaboutapplication.cpp:176 msgid "T&ranslation" msgstr "Bản &dịch" #: tdeui/kaboutapplication.cpp:181 msgid "&License Agreement" msgstr "Điều kiện &Quyền" #: tdeui/kfontdialog.cpp:101 msgid "Here you can choose the font to be used." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng." #: tdeui/kfontdialog.cpp:113 msgid "Requested Font" msgstr "Phông chữ đã yêu cầu" #: tdeui/kfontdialog.cpp:136 msgid "Change font family?" msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?" #: tdeui/kfontdialog.cpp:138 msgid "Enable this checkbox to change the font family settings." msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ." #: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/kfontdialog.cpp:144 msgid "Font:" msgstr "Phông chữ :" #: tdeui/kfontdialog.cpp:151 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" #: tdeui/kfontdialog.cpp:155 msgid "Change font style?" msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?" #: tdeui/kfontdialog.cpp:157 msgid "Enable this checkbox to change the font style settings." msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ." #: tdeui/kfontdialog.cpp:163 msgid "Font style:" msgstr "Kiểu phông chữ :" #: tdeui/kfontdialog.cpp:171 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: tdeui/kfontdialog.cpp:175 msgid "Change font size?" msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?" #: tdeui/kfontdialog.cpp:177 msgid "Enable this checkbox to change the font size settings." msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ." #: tdeui/kfontdialog.cpp:183 msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" #: tdeui/kfontdialog.cpp:199 msgid "Here you can choose the font family to be used." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng." #: tdeui/kfontdialog.cpp:221 msgid "Here you can choose the font style to be used." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng." #: tdeui/kfontdialog.cpp:224 tdeui/kfontdialog.cpp:473 #: tdeui/kfontdialog.cpp:475 tdeui/kfontdialog.cpp:484 #: tdeui/kfontdialog.cpp:485 msgid "Regular" msgstr "Chuẩn" #: tdeui/kfontdialog.cpp:226 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: tdeui/kfontdialog.cpp:227 msgid "Bold Italic" msgstr "Nghiêng đậm" #: tdeui/kfontdialog.cpp:244 msgid "Relative" msgstr "Cân xứng" #: tdeui/kfontdialog.cpp:246 msgid "Font size
fixed or relative
to environment" msgstr "" "Kích cỡ phông chữ" "
cố định hay cân xứng" "
với môi trường" #: tdeui/kfontdialog.cpp:248 msgid "" "Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated " "dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper " "size)." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ " "cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ " "của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)." #: tdeui/kfontdialog.cpp:272 msgid "Here you can choose the font size to be used." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng." #. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.) #: tdeui/kfontdialog.cpp:296 msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog" msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»" #: tdeui/kfontdialog.cpp:301 msgid "" "This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test " "special characters." msgstr "" "Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh " "nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng." #: tdeui/kfontdialog.cpp:310 tdeui/kfontdialog.cpp:320 msgid "Actual Font" msgstr "Phông chữ thật" #: tdeui/kactionselector.cpp:69 msgid "&Available:" msgstr "Có &sẵn :" #: tdeui/kactionselector.cpp:84 msgid "&Selected:" msgstr "Đã &chọn:" #: tdeui/kcharselect.cpp:366 msgid "" "_: Character\n" "%2" "
Unicode code point: U+%3" "
(In decimal: %4)" "
(Character: %5)
" msgstr "" "%2" "
Điểm mã Unicode: U+%3" "
(thập phân là %4)" "
(Ký tự : %5)
" #: tdeui/kcharselect.cpp:394 msgid "Table:" msgstr "Bảng:" #: tdeui/kcharselect.cpp:404 msgid "&Unicode code point:" msgstr "Điểm mã &Unicode:" #: tdeui/kmessagebox.cpp:428 tdeui/kmessagebox.cpp:479 msgid "Question" msgstr "Hỏi" #: tdeui/kmessagebox.cpp:442 tdeui/kmessagebox.cpp:494 #: tdeui/kmessagebox.cpp:575 tdeui/kmessagebox.cpp:647 #: tdeui/kmessagebox.cpp:723 msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." #: tdeui/kaboutdialog.cpp:1535 tdeui/khelpmenu.cpp:227 #: tdeui/kmessagebox.cpp:975 #, c-format msgid "About %1" msgstr "Giới thiệu về %1" #: tdeui/klineedit.cpp:890 msgid "Manual" msgstr "Sổ tay" #: tdeui/klineedit.cpp:891 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: tdeui/klineedit.cpp:892 msgid "Dropdown List" msgstr "Bảng thả xuống" #: tdeui/klineedit.cpp:893 msgid "Short Automatic" msgstr "Tự động ngắn" #: tdeui/klineedit.cpp:894 msgid "Dropdown List && Automatic" msgstr "Bảng thả xuống và tự động" #: tdeui/kaboutkde.cpp:34 msgid "" "The K Desktop Environment is written and maintained by the TDE Team, a " "world-wide network of software engineers committed to Free Software " "development." "
" "
No single group, company or organization controls the TDE source code. " "Everyone is welcome to contribute to TDE." "
" "
Visit http://www.kde.org " "for more information on the TDE project. " msgstr "" "Môi trường TDE được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp " "thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển Phần mềm Tự do." "
" "
Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn " "TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE." "
" "
Thăm nơi Mạng TDE " "để xem thông tin thêm về dự án TDE." #: tdeui/kaboutkde.cpp:43 msgid "" "Software can always be improved, and the TDE Team is ready to do so. However, " "you - the user - must tell us when something does not work as expected or could " "be done better." "
" "
The K Desktop Environment has a bug tracking system. Visit http://bugs.kde.org " "or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs." "
" "
If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the " "bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity " "called \"Wishlist\"." msgstr "" "Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn " "— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt " "động được, hoặc cần thay đổi. " "
" "
Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi " "Bugzilla TDE, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « " "Trợ giúp », để thông báo lỗi." "
" "
Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi " "lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) " "là « Wishlist » (yêu cầu)." #: tdeui/kaboutkde.cpp:54 msgid "" "You do not have to be a software developer to be a member of the TDE team. You " "can join the national teams that translate program interfaces. You can provide " "graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!" "
" "
Visit http://www.kde.org/jobs/ " "for information on some projects in which you can participate." "
" "
If you need more information or documentation, then a visit to http://developer.kde.org " "will provide you with what you need." msgstr "" "Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham " "gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. Nhóm Việt hoá TDE" ". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu " "hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) " "
" "
Thăm Công việc " "để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia." "
" "
Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm Phát triển TDE sẽ cung cấp hết." #: tdeui/kaboutkde.cpp:67 msgid "" "TDE is available free of charge, but making it is not free." "
" "
Thus, the TDE team formed the TDE e.V., a non-profit organization legally " "founded in Tuebingen, Germany. The TDE e.V. represents the TDE project in legal " "and financial matters. See " "http://www.kde-ev.org for information on the TDE e.V." "
" "
The TDE team does need financial support. Most of the money is used to " "reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to " "TDE. You are encouraged to support TDE through a financial donation, using one " "of the ways described at " "http://www.kde.org/support/." "
" "
Thank you very much in advance for your support." msgstr "" "Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển " "nó cần tiền. " "
" "
Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo TDE e.V., một tổ chức phi lợi nhuận được " "thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại " "diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem nơi Mạng TDE e.V. để tìm thông tin thêm." "
" "
Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành " "viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền " "bằng một của những cách được diễn tả trên trang này." "
" "
Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE." #: tdeui/kaboutkde.cpp:81 #, c-format msgid "K Desktop Environment. Release %1" msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." #: tdeui/kaboutkde.cpp:83 msgid "" "_: About TDE\n" "&About" msgstr "&Giới thiệu" #: tdeui/kaboutkde.cpp:84 msgid "&Report Bugs or Wishes" msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu" #: tdeui/kaboutkde.cpp:85 msgid "&Join the TDE Team" msgstr "&Tham gia nhóm TDE" #: tdeui/kaboutkde.cpp:86 msgid "&Support TDE" msgstr "&Hỗ trợ TDE" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:110 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 msgid "&Yes" msgstr "&Có" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:115 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 msgid "&No" msgstr "&Không" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:120 msgid "Discard changes" msgstr "Hủy các thay đổi" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:121 msgid "" "Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog" msgstr "" "Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp " "thoại này." #: tdeui/kstdguiitem.cpp:127 msgid "Save data" msgstr "Lưu dữ liệu" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:132 msgid "&Do Not Save" msgstr "&Không lưu" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:133 msgid "Don't save data" msgstr "Không lưu dữ liệu" #: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138 msgid "Save &As..." msgstr "Lưu &dạng..." #: tdeui/kstdguiitem.cpp:139 msgid "Save file with another name" msgstr "Lưu tập tin với tên khác" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:144 msgid "Apply changes" msgstr "Áp dụng thay đổi" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:145 msgid "" "When clicking Apply, the settings will be handed over to the program, " "but the dialog will not be closed.\n" "Use this to try different settings." msgstr "" "Khi nhắp vào nút Áp dụng, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn " "hộp thoại sẽ còn lại mở.\n" "Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau." #: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 msgid "Administrator &Mode..." msgstr "Chế độ &Quản trị..." #: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 msgid "Enter Administrator Mode" msgstr "Vào chế độ Quản trị" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:154 msgid "" "When clicking Administrator Mode you will be prompted for the " "administrator (root) password in order to make changes which require root " "privileges." msgstr "" "Khi nhắp vào Chế độ Quản trị, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị " "(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ." #: tdeui/kstdguiitem.cpp:162 msgid "Clear input" msgstr "Xoá trường nhập" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:163 msgid "Clear the input in the edit field" msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập." #: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168 msgid "" "_: show help\n" "&Help" msgstr "Trợ &giúp" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:169 msgid "Show help" msgstr "Hiện trợ giúp" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:175 msgid "Close the current window or document" msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:181 msgid "Reset all items to their default values" msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định" #: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188 msgid "" "_: go back\n" "&Back" msgstr "&Lùi" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:189 msgid "Go back one step" msgstr "Quay lui một trang" #: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196 msgid "" "_: go forward\n" "&Forward" msgstr "&Tớí" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:197 msgid "Go forward one step" msgstr "Đi tới một trang" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:208 msgid "Opens the print dialog to print the current document" msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:214 msgid "C&ontinue" msgstr "&Tiếp tục" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:215 msgid "Continue operation" msgstr "Tiếp tục thao tác" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:221 msgid "Delete item(s)" msgstr "Xoá bỏ mục" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:227 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:233 msgid "Quit application" msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:238 msgid "&Reset" msgstr "Đặt &lại" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:239 msgid "Reset configuration" msgstr "Đặt lại cấu hình" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:244 msgid "" "_: Verb\n" "&Insert" msgstr "&Chèn" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:249 msgid "Confi&gure..." msgstr "&Cấu hình..." #: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254 #: kutils/kfinddialog.cpp:239 msgid "&Find" msgstr "&Tìm" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:274 msgid "Test" msgstr "Thử ra" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:284 msgid "&Overwrite" msgstr "&Ghi đè" #: tdeui/kjanuswidget.cpp:156 #, fuzzy msgid "Empty Page" msgstr "Trang &cuối" #: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586 msgid "As-you-type spell checking enabled." msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật." #: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479 msgid "As-you-type spell checking disabled." msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." #: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528 msgid "Incremental Spellcheck" msgstr "Bắt lỗi chính tả dần" #: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588 msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled." msgstr "" "Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." #: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365 msgid "No text!" msgstr "Không có chữ !" #: tdeui/kauthicon.cpp:99 msgid "Editing disabled" msgstr "Soạn thảo bị tắt" #: tdeui/kauthicon.cpp:100 msgid "Editing enabled" msgstr "Soạn thảo đã bật" #: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:86 msgid "Show Toolbar" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:87 msgid "Hide Toolbar" msgstr "Ẩn thanh công cụ" #: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:91 msgid "Toolbars" msgstr "Thanh công cụ" #: tdeui/kdatepicker.cpp:88 #, c-format msgid "Week %1" msgstr "Tuần %1" #: tdeui/kdatepicker.cpp:163 msgid "Next year" msgstr "Năm tới" #: tdeui/kdatepicker.cpp:164 msgid "Previous year" msgstr "Năm qua" #: tdeui/kdatepicker.cpp:165 msgid "Next month" msgstr "Tháng tới" #: tdeui/kdatepicker.cpp:166 msgid "Previous month" msgstr "Tháng qua" #: tdeui/kdatepicker.cpp:167 msgid "Select a week" msgstr "Chọn tuần" #: tdeui/kdatepicker.cpp:168 msgid "Select a month" msgstr "Chọn tháng" #: tdeui/kdatepicker.cpp:169 msgid "Select a year" msgstr "Chọn năm" #: tdeui/kdatepicker.cpp:170 msgid "Select the current day" msgstr "Chọn ngày hiện thời" #: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50 msgid "" "Not Defined" "
There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to " "help us to describe the widget, you are welcome to send us your own \"What's This?\" help for it." msgstr "" "Chưa định nghĩa" "
Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu " "bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạngởi cho chúng tôi trợ giúp « Cái này là gì? » " "mình cho nó." #: tdeui/kshortcutdialog.cpp:68 msgid "Configure Shortcut" msgstr "Cấu hình phím tắt" #: tdeui/kshortcutdialog.cpp:71 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:49 msgid "--- line separator ---" msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:50 msgid "--- separator ---" msgstr "━━ bộ phân cách ━━" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392 #: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411 msgid "Configure Toolbars" msgstr "Cấu hình Thanh công cụ" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 msgid "" "Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? " "The changes will be applied immediately." msgstr "" "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc " "định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." #: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 msgid "Reset Toolbars" msgstr "Đặt lại Thanh công cụ" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 khtml/html/html_formimpl.cpp:2129 #: khtml/khtmlview.cpp:2541 khtml/khtmlview.cpp:2574 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:761 msgid "&Toolbar:" msgstr "&Thanh công cụ :" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:777 msgid "A&vailable actions:" msgstr "Hành động có &sẵn:" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:795 msgid "Curr&ent actions:" msgstr "Hành động &hiện có :" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:818 msgid "Change &Icon..." msgstr "Đổi &biểu tượng..." #: tdeui/kedittoolbar.cpp:991 msgid "" "This element will be replaced with all the elements of an embedded component." msgstr "" "Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng." #: tdeui/kedittoolbar.cpp:993 msgid "" msgstr "" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:995 msgid "" msgstr "" #: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001 msgid "" "This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you " "won't be able to re-add it." msgstr "" "Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ " "bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." #: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002 #, c-format msgid "ActionList: %1" msgstr "Danh sách hành động: %1" #: tdeui/kcolordialog.cpp:84 msgid "" "_: palette name\n" "* Recent Colors *" msgstr "• Màu sắc gần đây •" #: tdeui/kcolordialog.cpp:85 msgid "" "_: palette name\n" "* Custom Colors *" msgstr "• Màu sắc tự chọn •" #: tdeui/kcolordialog.cpp:86 msgid "" "_: palette name\n" "Forty Colors" msgstr "40 màu sắc" #: tdeui/kcolordialog.cpp:87 msgid "" "_: palette name\n" "Rainbow Colors" msgstr "Màu sắc cầu vồng " #: tdeui/kcolordialog.cpp:88 msgid "" "_: palette name\n" "Royal Colors" msgstr "Màu sắc thuộc vua" #: tdeui/kcolordialog.cpp:89 msgid "" "_: palette name\n" "Web Colors" msgstr "Màu sắc Mạng" #: tdeui/kcolordialog.cpp:563 msgid "Named Colors" msgstr "Màu sắc có tên" #: tdeui/kcolordialog.cpp:717 msgid "" "Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were " "examined:\n" msgstr "" "Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được " "kiểm tra :\n" #: tdeui/kcolordialog.cpp:940 msgid "Select Color" msgstr "Chọn màu" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1005 msgid "H:" msgstr "S:" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1014 msgid "S:" msgstr "B:" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1023 msgid "V:" msgstr "G:" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1035 msgid "R:" msgstr "Đ:" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1044 msgid "G:" msgstr "XLC:" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1053 msgid "B:" msgstr "XD:" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1108 msgid "&Add to Custom Colors" msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1140 msgid "HTML:" msgstr "HTML:" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1219 msgid "Default color" msgstr "Màu sắc mặc định" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1247 msgid "-default-" msgstr "-mặc định-" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1463 msgid "-unnamed-" msgstr "-không tên-" #: tdeui/kstdaction.cpp:61 msgid "" "_: beginning (of line)\n" "&Home" msgstr "&Về" #: tdeui/kstdaction.cpp:240 msgid "Show Menubar

Shows the menubar again after it has been hidden" msgstr "Hiện thanh trình đơn

Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn" #: tdeui/kstdaction.cpp:242 msgid "Hide &Menubar" msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn" #: tdeui/kstdaction.cpp:243 msgid "" "Hide Menubar" "

Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button " "inside the window itself." msgstr "" "Ẩn thanh trình đơn" "

Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng " "cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó." #: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97 msgid "Show St&atusbar" msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" #: tdeui/kstdaction.cpp:276 msgid "" "Show Statusbar" "

Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " "status information." msgstr "" "Hiện thanh trạng thái" "

Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin " "trạng thái." #: tdeui/kstdaction.cpp:278 msgid "Hide St&atusbar" msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái" #: tdeui/kstdaction.cpp:279 msgid "" "Hide Statusbar" "

Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " "status information." msgstr "" "Ẩn thanh trạng thái" "

Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng " "thái." #: tdeui/kpassdlg.cpp:372 msgid "&Password:" msgstr "&Mật khẩu :" #: tdeui/kpassdlg.cpp:391 msgid "&Keep password" msgstr "&Nhớ mật khẩu" #: tdeui/kpassdlg.cpp:403 msgid "&Verify:" msgstr "Thẩ&m tra" #: tdeui/kpassdlg.cpp:425 msgid "Password strength meter:" msgstr "Độ mạnh mật khẩu :" #: tdeui/kpassdlg.cpp:429 msgid "" "The password strength meter gives an indication of the security of the password " "you have entered. To improve the strength of the password, try:\n" " - using a longer password;\n" " - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" " - using numbers or symbols, such as #, as well as letters." msgstr "" "Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n" "Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" " • nhập mật khẩu dài hơn\n" " • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" " • cũng nhập con số và ký hiệu." #: tdeui/kpassdlg.cpp:445 tdeui/kpassdlg.cpp:617 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không trùng" #: tdeui/kpassdlg.cpp:515 msgid "You entered two different passwords. Please try again." msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại." #: tdeui/kpassdlg.cpp:522 msgid "" "The password you have entered has a low strength. To improve the strength of " "the password, try:\n" " - using a longer password;\n" " - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" " - using numbers or symbols as well as letters.\n" "\n" "Would you like to use this password anyway?" msgstr "" "Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n" "Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" " • nhập mật khẩu dài hơn\n" " • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" " • cũng nhập con số và ký hiệu.\n" "\n" "Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?" #: tdeui/kpassdlg.cpp:530 msgid "Low Password Strength" msgstr "Mật khẩu yếu" #: tdeui/kpassdlg.cpp:611 msgid "Password is empty" msgstr "Mật khẩu trống" #: tdeui/kpassdlg.cpp:614 #, c-format msgid "" "_n: Password must be at least 1 character long\n" "Password must be at least %n characters long" msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." #: tdeui/kpassdlg.cpp:616 msgid "Passwords match" msgstr "Mật khẩu trùng." #: tdeui/kspelldlg.cpp:53 kspell2/ui/dialog.cpp:62 msgid "Check Spelling" msgstr "Bắt lỗi chính tả" #: tdeui/kspelldlg.cpp:54 kspell2/ui/dialog.cpp:64 msgid "&Finished" msgstr "Đã &xong" #: tdeui/kcombobox.cpp:444 khtml/rendering/render_form.cpp:388 msgid "Clear &History" msgstr "Xoá &Lược sử" #: tdeui/kcombobox.cpp:584 msgid "No further item in the history." msgstr "Không có gì nữa trong lược sử." #: tdeui/klineeditdlg.cpp:92 msgid "&Browse..." msgstr "&Duyệt..." #: tdeui/kdialogbase.cpp:636 msgid "&Try" msgstr "&Thử" #: tdeui/kdialogbase.cpp:904 msgid "" "If you press the OK button, all changes\n" "you made will be used to proceed." msgstr "" "Nếu bạn bấm cái nút Được, mọi thay đổi\n" "bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại." #: tdeui/kdialogbase.cpp:911 msgid "Accept settings" msgstr "Chấp nhận thiết lập" #: tdeui/kdialogbase.cpp:932 msgid "" "When clicking Apply, the settings will be\n" "handed over to the program, but the dialog\n" "will not be closed. Use this to try different settings. " msgstr "" "Khi nhắp vào nút Áp dụng, thiết lập\n" "sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n" "sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n" "thiết lập khác nhau." #: tdeui/kdialogbase.cpp:941 msgid "Apply settings" msgstr "Áp dụng thiết lập" #: tdeui/kdialogbase.cpp:1130 msgid "&Details" msgstr "&Chi tiết" #: tdeui/kdialogbase.cpp:1538 msgid "Get help..." msgstr "Được trợ giúp..." #: tdeui/keditlistbox.cpp:124 msgid "&Add" msgstr "Th&êm" #: tdeui/keditlistbox.cpp:148 msgid "Move &Up" msgstr "Đem &lên" #: tdeui/keditlistbox.cpp:153 msgid "Move &Down" msgstr "Đem &xuống" #: tdeui/kbugreport.cpp:70 msgid "Submit Bug Report" msgstr "Gởi báo cáo lỗi" #: tdeui/kbugreport.cpp:110 msgid "" "Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it" msgstr "" "Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » " "để thay đổi nó." #: tdeui/kbugreport.cpp:111 msgid "From:" msgstr "Từ :" #: tdeui/kbugreport.cpp:120 msgid "Configure Email..." msgstr "Cấu hình thư..." #: tdeui/kbugreport.cpp:127 msgid "The email address this bug report is sent to." msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này." #: tdeui/kbugreport.cpp:128 msgid "To:" msgstr "Cho :" #: tdeui/kbugreport.cpp:135 msgid "&Send" msgstr "&Gởi" #: tdeui/kbugreport.cpp:135 msgid "Send bug report." msgstr "Gởi báo cáo lỗi." #: tdeui/kbugreport.cpp:136 #, c-format msgid "Send this bug report to %1." msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1." #: tdeui/kbugreport.cpp:147 msgid "" "The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, " "please use the Report Bug menu item of the correct application" msgstr "" "Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình " "đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng." #: tdeui/kbugreport.cpp:148 msgid "Application: " msgstr "Ứng dụng: " #: tdeui/kbugreport.cpp:173 msgid "" "The version of this application - please make sure that no newer version is " "available before sending a bug report" msgstr "" "Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn " "công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi." #: tdeui/kbugreport.cpp:180 msgid "no version set (programmer error!)" msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)" #: tdeui/kbugreport.cpp:190 msgid "OS:" msgstr "HĐH:" #: tdeui/kbugreport.cpp:202 msgid "Compiler:" msgstr "Bộ biên dịch:" #: tdeui/kbugreport.cpp:210 msgid "Se&verity" msgstr "Độ &quan trọng" #: tdeui/kbugreport.cpp:212 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" #: tdeui/kbugreport.cpp:212 msgid "Grave" msgstr "Quan trọng" #: tdeui/kbugreport.cpp:212 msgid "" "_: normal severity\n" "Normal" msgstr "Chuẩn" #: tdeui/kbugreport.cpp:212 msgid "Wishlist" msgstr "Yêu cầu" #: tdeui/kbugreport.cpp:212 msgid "Translation" msgstr "Bản dịch" #: tdeui/kbugreport.cpp:225 msgid "S&ubject: " msgstr "&Chủ đề: " #: tdeui/kbugreport.cpp:232 msgid "" "Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug " "report.\n" "If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this " "program.\n" msgstr "" "Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n" "Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương " "trình này.\n" #: tdeui/kbugreport.cpp:252 msgid "" "To submit a bug report, click on the button below.\n" "This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find " "a form to fill in.\n" "The information displayed above will be transferred to that server." msgstr "" "Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n" "Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại " "(Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n" "Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó." #: tdeui/kbugreport.cpp:260 msgid "&Launch Bug Report Wizard" msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi" #: tdeui/kbugreport.cpp:298 msgid "" "_: unknown program name\n" "unknown" msgstr "không rõ" #: tdeui/kbugreport.cpp:376 msgid "" "You must specify both a subject and a description before the report can be " "sent." msgstr "" "Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này." #: tdeui/kbugreport.cpp:386 msgid "" "

You chose the severity Critical. Please note that this severity is " "intended only for bugs that

" "
    " "
  • break unrelated software on the system (or the whole system)
  • " "
  • cause serious data loss
  • " "
  • introduce a security hole on the system where the affected package is " "installed
\n" "

Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " "not, please select a lower severity. Thank you!

" msgstr "" "

Bạn đã chọn độ quan trọng Nghiêm trọng. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " "trọng này dành cho lỗi

" "
    " "
  • hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ " "thống)
  • " "
  • gây ra sự mất dữ liệu quan trọng
  • " "
  • giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt
\n" "

Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " "chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !

" #: tdeui/kbugreport.cpp:397 msgid "" "

You chose the severity Grave. Please note that this severity is " "intended only for bugs that

" "
    " "
  • make the package in question unusable or mostly so
  • " "
  • cause data loss
  • " "
  • introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use " "the affected package
\n" "

Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " "not, please select a lower severity. Thank you!

" msgstr "" "

Bạn đã chọn độ quan trọng Quan trọng. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " "trọng này dành cho lỗi

" "
    " "
  • làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế
  • " "
  • gây ra sự mất dữ liệu
  • " "
  • giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng " "nào dùng gói đó/li>
\n" "

Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " "chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !

" #: tdeui/kbugreport.cpp:409 msgid "" "Unable to send the bug report.\n" "Please submit a bug report manually...\n" "See http://bugs.kde.org/ for instructions." msgstr "" "Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n" "Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n" "Xem \n" "(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn." #: tdeui/kbugreport.cpp:417 msgid "Bug report sent, thank you for your input." msgstr "" "Báo cáo lỗi đã được gởi.\n" "Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích." #: tdeui/kbugreport.cpp:426 msgid "" "Close and discard\n" "edited message?" msgstr "" "Đóng và hủy thư\n" "đã soạn thảo không?" #: tdeui/kbugreport.cpp:427 msgid "Close Message" msgstr "Đóng thư" #: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240 msgid "Custom..." msgstr "Tự chọn..." #: tdeui/ksystemtray.cpp:190 msgid "Are you sure you want to quit %1?" msgstr "Bạn có chắc muốn thoát khỏi %1 không?" #: tdeui/ksystemtray.cpp:193 msgid "Confirm Quit From System Tray" msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống" #: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141 msgid "Image Operations" msgstr "Thao tác ảnh" #: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143 msgid "&Rotate Clockwise" msgstr "Quay &xuôi chiều" #: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148 msgid "Rotate &Counterclockwise" msgstr "Quay &ngược chiều" #: tdeui/kdockwidget.cpp:237 msgid "" "_: Freeze the window geometry\n" "Freeze" msgstr "Duy trì" #: tdeui/kdockwidget.cpp:244 msgid "" "_: Dock this window\n" "Dock" msgstr "Cụ neo" #: tdeui/kdockwidget.cpp:251 msgid "Detach" msgstr "Tách rời" #: tdeui/kwizard.cpp:48 msgid "&Back" msgstr "&Lùi" #: tdeui/kwizard.cpp:49 msgid "" "_: Opposite to Back\n" "&Next" msgstr "&Kế" #: tdeui/khelpmenu.cpp:130 tdeui/kstdaction_p.h:108 msgid "%1 &Handbook" msgstr "&Sổ tay %1" #: tdeui/khelpmenu.cpp:139 msgid "What's &This" msgstr "Cái này là &gì?" #: tdeui/khelpmenu.cpp:150 tdeui/kstdaction_p.h:111 msgid "&Report Bug..." msgstr "Thông &báo lỗi" #: tdeui/khelpmenu.cpp:159 tdeui/kstdaction_p.h:112 #, fuzzy msgid "Switch application &language..." msgstr "đặt tên ứng dụng" #: tdeui/khelpmenu.cpp:170 tdeui/kstdaction_p.h:113 #, c-format msgid "&About %1" msgstr "&Giới thiệu về %1" #: tdeui/khelpmenu.cpp:176 tdeui/kstdaction_p.h:114 msgid "About &TDE" msgstr "Giới thiệu về &TDE" #: tdeui/kactionclasses.cpp:2072 msgid "Exit F&ull Screen Mode" msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình" #: tdeui/kactionclasses.cpp:2077 tdeui/kstdaction_p.h:98 msgid "F&ull Screen Mode" msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" #: tdeui/klistviewsearchline.cpp:243 msgid "Search Columns" msgstr "Cột tìm kiếm" #: tdeui/klistviewsearchline.cpp:245 msgid "All Visible Columns" msgstr "Mọi cột hiển thị" #: tdeui/klistviewsearchline.cpp:260 msgid "" "_: Column number %1\n" "Column No. %1" msgstr "Số hiệu cột %1" #: tdeui/klistviewsearchline.cpp:455 msgid "S&earch:" msgstr "Tìm &kiếm:" #: tdeui/ktip.cpp:206 msgid "Tip of the Day" msgstr "Mẹo của hôm nay" #: tdeui/ktip.cpp:224 msgid "" "Did you know...?\n" msgstr "" "Bạn có biết chưa...?\n" #: tdeui/ktip.cpp:287 msgid "&Show tips on startup" msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2040 msgid "Toolbar Menu" msgstr "Trình đơn Thanh công cụ" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2043 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Top" msgstr "Trên" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2044 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Left" msgstr "Trái" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2045 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Right" msgstr "Phải" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2046 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Bottom" msgstr "Dưới" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2048 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Floating" msgstr "Nổi" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2049 msgid "" "_: min toolbar\n" "Flat" msgstr "Phẳng" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2052 msgid "Icons Only" msgstr "Chỉ có hình" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2053 msgid "Text Only" msgstr "Chỉ có chữ" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2054 msgid "Text Alongside Icons" msgstr "Chữ cạnh hình" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2055 msgid "Text Under Icons" msgstr "Chữ dưới hình" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2080 tdeui/ktoolbar.cpp:2101 msgid "Small (%1x%2)" msgstr "Nhỏ (%1x%2)" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2082 tdeui/ktoolbar.cpp:2103 msgid "Medium (%1x%2)" msgstr "Vừa (%1x%2)" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2084 tdeui/ktoolbar.cpp:2105 msgid "Large (%1x%2)" msgstr "Lớn (%1x%2)" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2086 tdeui/ktoolbar.cpp:2107 msgid "Huge (%1x%2)" msgstr "Rất lớn (%1x%2)" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2118 msgid "Text Position" msgstr "Vị trí nhãn" #: tdeui/ktoolbar.cpp:2120 msgid "Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: tdeui/kaboutdialog.cpp:93 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: tdeui/kaboutdialog.cpp:704 msgid "%1 %2 (Using TDE %3)" msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)" #: tdeui/kaboutdialog.cpp:706 msgid "%1 %2, %3" msgstr "%1 %2, %3" #: tdeui/kaboutdialog.cpp:1326 msgid "Other Contributors:" msgstr "Người đóng góp khác:" #: tdeui/kaboutdialog.cpp:1327 msgid "(No logo available)" msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)" #: tdeui/kaboutdialog.cpp:1772 msgid "Image missing" msgstr "Thiếu ảnh" #: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45 msgid "Area" msgstr "Vùng" #: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454 msgid "" "End of document reached.\n" "Continue from the beginning?" msgstr "" "Mới tới kết thúc của tài liệu.\n" "Tiếp tục lại từ đầu không?" #: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467 msgid "" "Beginning of document reached.\n" "Continue from the end?" msgstr "" "Mới tới đầu của tài liệu.\n" "Tiếp tục từ kết thúc không?" #: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844 msgid "Find:" msgstr "Tìm:" #: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868 msgid "Case &sensitive" msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" #: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 kutils/kfinddialog.cpp:171 msgid "Find &backwards" msgstr "Tìm &ngược" #: tdeui/keditcl2.cpp:833 msgid "Replace &All" msgstr "Thay thế &hết" #: tdeui/keditcl2.cpp:852 msgid "Replace with:" msgstr "Thay thế bằng:" #: tdeui/keditcl2.cpp:984 msgid "Go to line:" msgstr "Đi tới dòng:" #: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129 msgid "Unclutter Windows" msgstr "Sắp xếp cửa sổ" #: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131 msgid "Cascade Windows" msgstr "Tầng xếp cửa sổ" #: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185 msgid "On All Desktops" msgstr "Trên mọi môi trường" #: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213 msgid "No Windows" msgstr "Không có cửa sổ" #: tdeui/ktextedit.cpp:231 msgid "Check Spelling..." msgstr "Bắt lỗi chính tả..." #: tdeui/ktextedit.cpp:237 msgid "Auto Spell Check" msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả" #: tdeui/ktextedit.cpp:241 msgid "Allow Tabulations" msgstr "Cho phép lập bảng" #: tdeui/ktextedit.cpp:353 khtml/rendering/render_form.cpp:331 msgid "Spell Checking" msgstr "Bắt lỗi chính tả" #: tdeui/kspell.cpp:1176 msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect" msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng" #: tdeui/kspell.cpp:1402 msgid "Spell Checker" msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả" #: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199 #: tdeui/kcommand.cpp:241 #, c-format msgid "&Undo: %1" msgstr "&Hồi lại: %1" #: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247 #, c-format msgid "&Redo: %1" msgstr "&Làm lại: %1" #: tdeui/kcommand.cpp:322 #, c-format msgid "Undo: %1" msgstr "Hồi lại: %1" #: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346 #, c-format msgid "Redo: %1" msgstr "Làm lại: %1" #: khtml/khtmlimage.cpp:199 msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)" msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)" #: khtml/khtmlimage.cpp:201 msgid "%1 - %2x%3 Pixels" msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh" #: khtml/khtmlimage.cpp:206 msgid "%1 (%2x%3 Pixels)" msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)" #: khtml/khtmlimage.cpp:208 msgid "Image - %1x%2 Pixels" msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh" #: khtml/khtmlimage.cpp:214 msgid "Done." msgstr "Đã xong." #: khtml/khtml_ext.cpp:434 msgid "&Copy Text" msgstr "&Chép đoạn" #: khtml/khtml_ext.cpp:480 #, fuzzy msgid "Search for '%1' with %2" msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2" #: khtml/khtml_ext.cpp:489 #, fuzzy msgid "Search for '%1' with" msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại" #: khtml/khtml_ext.cpp:518 msgid "Open '%1'" msgstr "Mở « %1 »" #: khtml/khtml_ext.cpp:525 khtml/khtml_ext.cpp:582 msgid "Stop Animations" msgstr "Dừng hoạt cảnh" #: khtml/khtml_ext.cpp:533 msgid "Copy Email Address" msgstr "Chép địa chỉ thư" #: khtml/khtml_ext.cpp:538 msgid "&Save Link As..." msgstr "&Lưu liên kết dạng..." #: khtml/khtml_ext.cpp:540 msgid "Copy &Link Address" msgstr "Chép &địa chỉ liên kết" #: khtml/khtml_ext.cpp:550 msgid "Open in New &Window" msgstr "Mở trong cửa sổ &mới" #: khtml/khtml_ext.cpp:552 msgid "Open in &This Window" msgstr "Mở trong cửa sổ &này" #: khtml/khtml_ext.cpp:554 msgid "Open in &New Tab" msgstr "Mở trong &tab mới" #: khtml/khtml_ext.cpp:556 msgid "Reload Frame" msgstr "Tải lại khung" #: khtml/khtml_ext.cpp:561 msgid "Block IFrame..." msgstr "Chặn IFrame..." #: khtml/khtml_ext.cpp:564 khtml/khtml_part.cpp:256 msgid "View Frame Source" msgstr "Xem mã nguồn khung" #: khtml/khtml_ext.cpp:566 msgid "View Frame Information" msgstr "Xem thông tin khung" #: khtml/khtml_ext.cpp:570 khtml/khtml_part.cpp:404 msgid "Print Frame..." msgstr "In khung..." #: khtml/khtml_ext.cpp:571 khtml/khtml_part.cpp:262 msgid "Save &Frame As..." msgstr "Lưu &khung dạng..." #: khtml/khtml_ext.cpp:601 msgid "Save Image As..." msgstr "Lưu ảnh dạng..." #: khtml/khtml_ext.cpp:603 msgid "Send Image..." msgstr "Gởi ảnh..." #: khtml/khtml_ext.cpp:608 msgid "Copy Image" msgstr "Chép ảnh" #: khtml/khtml_ext.cpp:613 msgid "Copy Image Location" msgstr "Chép địa điểm ảnh" #: khtml/khtml_ext.cpp:618 msgid "View Image (%1)" msgstr "Xem ảnh (%1)" #: khtml/khtml_ext.cpp:623 msgid "Block Image..." msgstr "Chặn ảnh..." #: khtml/khtml_ext.cpp:629 #, c-format msgid "Block Images From %1" msgstr "Chặn các ảnh từ %1" #: khtml/khtml_ext.cpp:653 msgid "Save Link As" msgstr "Lưu liên kết dạng" #: khtml/khtml_ext.cpp:673 msgid "Save Image As" msgstr "Lưu ảnh dạng" #: khtml/khtml_ext.cpp:687 khtml/khtml_ext.cpp:700 msgid "Add URL to Filter" msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc" #: khtml/khtml_ext.cpp:688 khtml/khtml_ext.cpp:701 msgid "Enter the URL:" msgstr "" #: khtml/khtml_ext.cpp:828 msgid "" "A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" #: khtml/khtml_ext.cpp:828 msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tập tin không?" #: khtml/khtml_ext.cpp:889 kparts/browserrun.cpp:390 msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH " msgstr "" "Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn." #: khtml/khtml_ext.cpp:890 kparts/browserrun.cpp:391 msgid "" "Try to reinstall it \n" "\n" "The integration with Konqueror will be disabled!" msgstr "" "Hãy cố cài đặt lại nó.\n" "\n" "Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt." #: khtml/khtml_ext.cpp:983 #, no-c-format msgid "Default Font Size (100%)" msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)" #: khtml/khtml_ext.cpp:996 #, no-c-format msgid "%1%" msgstr "%1%" #: khtml/khtml_printsettings.cpp:31 msgid "" "" "

'Print images'

" "

If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be " "printed. Printing may take longer and use more ink or toner.

" "

If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be " "printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink " "or toner.

" msgstr "" "" "

« In ảnh »

" "

Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có " "thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.

" "

Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã " "gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít " "hơn.

" #: khtml/khtml_printsettings.cpp:43 msgid "" "" "

'Print header'

" "

If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain " "a header line at the top of each page. This header contains the current date, " "the location URL of the printed page and the page number.

" "

If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not " "contain such a header line.

" msgstr "" "" "

« In đầu trang »

" "

Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. " "Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số " "hiệu trang.

" "

Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như " "thế.

" #: khtml/khtml_printsettings.cpp:56 msgid "" "" "

'Printerfriendly mode'

" "

If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black " "and white only, and all colored background will be converted into white. " "Printout will be faster and use less ink or toner.

" "

If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen " "in the original color settings as you see in your application. This may result " "in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). " "Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or " "ink.

" msgstr "" "" "

« Chế độ in dễ »

" "

Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền " "có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn " "mực hay mực sắc điệu ít hơn.

" "

Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc " "của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, " "nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn " "mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.

" #: khtml/khtml_printsettings.cpp:71 msgid "HTML Settings" msgstr "Thiết lập HTML" #: khtml/khtml_printsettings.cpp:73 msgid "Printer friendly mode (black text, no background)" msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)" #: khtml/khtml_printsettings.cpp:76 msgid "Print images" msgstr "In ảnh" #: khtml/khtml_printsettings.cpp:79 msgid "Print header" msgstr "In đầu trang" #: khtml/khtml_part.cpp:255 msgid "View Do&cument Source" msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu" #: khtml/khtml_part.cpp:257 msgid "View Document Information" msgstr "Xem thông tin tài liệu" #: khtml/khtml_part.cpp:258 msgid "Save &Background Image As..." msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..." #: khtml/khtml_part.cpp:263 msgid "Security..." msgstr "Bảo mật..." #: khtml/khtml_part.cpp:264 msgid "" "Security Settings" "

Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been " "transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate." "

Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over " "a secure connection." msgstr "" "Thiết lập bảo mật" "

Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền " "bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận." "

Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng " "sự kết nối bảo mật." #: khtml/khtml_part.cpp:270 msgid "Print Rendering Tree to STDOUT" msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn" #: khtml/khtml_part.cpp:271 msgid "Print DOM Tree to STDOUT" msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn" #: khtml/khtml_part.cpp:272 msgid "Stop Animated Images" msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh" #: khtml/khtml_part.cpp:274 msgid "Set &Encoding" msgstr "Đặt &bảng mã" #: khtml/khtml_part.cpp:279 msgid "Semi-Automatic" msgstr "Bán-tự động" #: khtml/khtml_part.cpp:297 khtml/khtml_part.cpp:2298 msgid "Automatic Detection" msgstr "Phát hiện tự động" #: khtml/khtml_part.cpp:302 msgid "" "_: short for Manual Detection\n" "Manual" msgstr "Tự làm" #: khtml/khtml_part.cpp:357 msgid "Use S&tylesheet" msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng" #: khtml/khtml_part.cpp:361 msgid "Enlarge Font" msgstr "Phóng to phông chữ" #: khtml/khtml_part.cpp:363 msgid "" "Enlarge Font" "

Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button " "for a menu with all available font sizes." msgstr "" "Phóng to phông chữ" "

Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " "xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." #: khtml/khtml_part.cpp:367 msgid "Shrink Font" msgstr "Thu nhỏ phông chữ" #: khtml/khtml_part.cpp:369 msgid "" "Shrink Font" "

Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button " "for a menu with all available font sizes." msgstr "" "Thu nhỏ phông chữ" "

Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " "xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." #: khtml/khtml_part.cpp:375 msgid "" "Find text" "

Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page." msgstr "" "Tìm đoạn" "

Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày." #: khtml/khtml_part.cpp:379 msgid "" "Find next" "

Find the next occurrence of the text that you have found using the " "Find Text function" msgstr "" "Tìm kế" "

Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." #: khtml/khtml_part.cpp:384 msgid "" "Find previous" "

Find the previous occurrence of the text that you have found using the " "Find Text function" msgstr "" "Tìm lùi" "

Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." #: khtml/khtml_part.cpp:388 msgid "Find Text as You Type" msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ" #: khtml/khtml_part.cpp:390 msgid "Find Links as You Type" msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ" #: khtml/khtml_part.cpp:405 msgid "" "Print Frame" "

Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it " "and then use this function." msgstr "" "In khung" "

Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó " "rồi chọn chức năng này." #: khtml/khtml_part.cpp:413 msgid "Toggle Caret Mode" msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy" #: khtml/khtml_part.cpp:618 msgid "The fake user-agent '%1' is in use." msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng." #: khtml/khtml_part.cpp:1081 msgid "This web page contains coding errors." msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã." #: khtml/khtml_part.cpp:1123 msgid "&Hide Errors" msgstr "Ẩ&n lỗi" #: khtml/khtml_part.cpp:1124 msgid "&Disable Error Reporting" msgstr "&Tắt thông báo lỗi" #: khtml/khtml_part.cpp:1164 msgid "Error: %1: %2" msgstr "Lỗi : %1: %2" #: khtml/khtml_part.cpp:1208 msgid "Error: node %1: %2" msgstr "Lỗi : nút %1: %2" #: khtml/khtml_part.cpp:1351 msgid "Display Images on Page" msgstr "Hiển thị ảnh trên trang" #: khtml/khtml_part.cpp:1539 khtml/khtml_part.cpp:1629 msgid "Session is secured with %1 bit %2." msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2." #: khtml/khtml_part.cpp:1540 khtml/khtml_part.cpp:1631 msgid "Session is not secured." msgstr "Phiên chạy không bảo mật." #: khtml/khtml_part.cpp:1727 #, c-format msgid "Error while loading %1" msgstr "Gặp lỗi khi tải %1." #: khtml/khtml_part.cpp:1729 msgid "An error occurred while loading %1:" msgstr "Gặp lỗi khi tải %1:" #: khtml/khtml_part.cpp:1764 msgid "Error: " msgstr "Lỗi: " #: khtml/khtml_part.cpp:1767 msgid "The requested operation could not be completed" msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu" #: khtml/khtml_part.cpp:1773 msgid "Technical Reason: " msgstr "Lý do kỹ thuật: " #: khtml/khtml_part.cpp:1778 msgid "Details of the Request:" msgstr "Chi tiết về yêu cầu :" #: khtml/khtml_part.cpp:1780 #, c-format msgid "URL: %1" msgstr "Địa chỉ Mạng: %1" #: khtml/khtml_part.cpp:1787 #, c-format msgid "Date and Time: %1" msgstr "Ngày và Giờ : %1" #: khtml/khtml_part.cpp:1789 #, c-format msgid "Additional Information: %1" msgstr "Thông tin thêm: %1" #: khtml/khtml_part.cpp:1791 msgid "Description:" msgstr "Mô tả :" #: khtml/khtml_part.cpp:1797 msgid "Possible Causes:" msgstr "Nguyên nhân có thể :" #: khtml/khtml_part.cpp:1804 msgid "Possible Solutions:" msgstr "Giải pháp có thể :" #: khtml/khtml_part.cpp:2135 msgid "Page loaded." msgstr "Trang đã tải." #: khtml/khtml_part.cpp:2137 msgid "" "_n: %n Image of %1 loaded.\n" "%n Images of %1 loaded." msgstr "%n ảnh của %1 đã tải." #: khtml/khtml_part.cpp:3738 khtml/khtml_part.cpp:3825 #: khtml/khtml_part.cpp:3836 msgid " (In new window)" msgstr " (Trong cửa sổ mới)" #: khtml/khtml_part.cpp:3777 msgid "Symbolic Link" msgstr "Liên kết tượng trưng" #: khtml/khtml_part.cpp:3779 msgid "%1 (Link)" msgstr "%1 (Liên kết)" #: khtml/khtml_part.cpp:3799 msgid "%2 (%1 bytes)" msgstr "%2 (%1 byte)" #: khtml/khtml_part.cpp:3803 msgid "%2 (%1 K)" msgstr "%2 (%1 K)" #: khtml/khtml_part.cpp:3838 msgid " (In other frame)" msgstr " (Trong khung khác)" #: khtml/khtml_part.cpp:3843 msgid "Email to: " msgstr "Gởi thư cho : " #: khtml/khtml_part.cpp:3849 msgid " - Subject: " msgstr " • Chủ đề : " #: khtml/khtml_part.cpp:3851 msgid " - CC: " msgstr " • CC: " #: khtml/khtml_part.cpp:3853 msgid " - BCC: " msgstr " • BCC: " #: khtml/khtml_part.cpp:3942 msgid "" "This untrusted page links to
%1.
Do you want to follow the " "link?" msgstr "" "Trang không tin cây này có liên kết tới
%1.
" "Bạn có muốn theo liên kết này không?" #: khtml/khtml_part.cpp:3943 msgid "Follow" msgstr "Theo" #: khtml/khtml_part.cpp:4043 msgid "Frame Information" msgstr "Thông tin khung" #: khtml/khtml_part.cpp:4049 msgid " [Properties]" msgstr " [Thuộc tính]" #: khtml/khtml_part.cpp:4129 msgid "Save Background Image As" msgstr "Lưu ảnh nền dạng" #: khtml/khtml_part.cpp:4216 msgid "Save Frame As" msgstr "Lưu khung dạng" #: khtml/khtml_part.cpp:4256 msgid "&Find in Frame..." msgstr "&Tìm trong khung..." #: khtml/khtml_part.cpp:4763 msgid "" "Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back " "unencrypted.\n" "A third party may be able to intercept and view this information.\n" "Are you sure you wish to continue?" msgstr "" "Cảnh báo : đơn này bảo mật, nhưng nó đang cố gởi dữ liệu bạn\n" "một cách không mật mã.\n" "Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n" "Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" #: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4775 #: khtml/khtml_part.cpp:4799 msgid "Network Transmission" msgstr "Truyền qua mạng" #: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4776 msgid "&Send Unencrypted" msgstr "&Gởi không mật mã" #: khtml/khtml_part.cpp:4773 msgid "" "Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n" "Are you sure you wish to continue?" msgstr "" "Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n" "Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" #: khtml/khtml_part.cpp:4797 msgid "" "This site is attempting to submit form data via email.\n" "Do you want to continue?" msgstr "" "Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n" "Bạn có muốn tiếp tục không?" #: khtml/khtml_part.cpp:4800 msgid "&Send Email" msgstr "&Gởi thư" #: khtml/khtml_part.cpp:4821 msgid "" "The form will be submitted to
%1
on your local filesystem.
" "Do you want to submit the form?" msgstr "" "Đơn sẽ được gởi cho
%1
trong hệ thống tập tin cục bộ của " "bạn." "
Bạn có muốn gởi đơn này không?" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:1531 khtml/html/html_formimpl.cpp:2137 #: khtml/khtml_part.cpp:4822 khtml/khtmlview.cpp:2527 khtml/khtmlview.cpp:2569 msgid "Submit" msgstr "Gởi" #: khtml/khtml_part.cpp:4870 msgid "" "This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. " "The attachment was removed for your protection." msgstr "" "Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin " "đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn." #: khtml/khtml_part.cpp:4870 msgid "TDE" msgstr "TDE" #: khtml/khtml_part.cpp:5776 msgid "(%1/s)" msgstr "(%1/g)" #: khtml/khtml_part.cpp:6829 msgid "Security Warning" msgstr "Cảnh báo bảo mật" #: khtml/khtml_part.cpp:6835 msgid "Access by untrusted page to
%1
denied." msgstr "Trang không tin cây truy cập
%1
bị từ chối." #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 khtml/khtml_part.cpp:6836 msgid "Security Alert" msgstr "Cảnh giác bảo mật" #: khtml/khtml_part.cpp:7261 msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords." msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu." #: khtml/khtml_part.cpp:7315 msgid "&Close Wallet" msgstr "Đóng ví" #: khtml/khtml_part.cpp:7358 msgid "JavaScript &Debugger" msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript" #: khtml/khtml_part.cpp:7393 msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript." msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới." #: khtml/khtml_part.cpp:7399 msgid "Popup Window Blocked" msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn" #: khtml/khtml_part.cpp:7399 msgid "" "This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n" "You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n" "or to open the popup." msgstr "" "Trang này đã cố mở cửa sổ bật lên nhưng bị chặn.\n" "Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n" "để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên." #: khtml/khtml_part.cpp:7413 #, c-format msgid "" "_n: &Show Blocked Popup Window\n" "Show %n Blocked Popup Windows" msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn" #: khtml/khtml_part.cpp:7414 msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification" msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn" #: khtml/khtml_part.cpp:7416 msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..." msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..." #: khtml/khtmlview.cpp:1625 msgid "Find stopped." msgstr "Tìm đã dừng." #: khtml/khtmlview.cpp:1636 msgid "Starting -- find links as you type" msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ" #: khtml/khtmlview.cpp:1642 msgid "Starting -- find text as you type" msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ" #: khtml/khtmlview.cpp:1663 msgid "Link found: \"%1\"." msgstr "Tìm liên kết: « %1 »" #: khtml/khtmlview.cpp:1668 msgid "Link not found: \"%1\"." msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »" #: khtml/khtmlview.cpp:1676 msgid "Text found: \"%1\"." msgstr "Tìm đoạn: « %1 »" #: khtml/khtmlview.cpp:1681 msgid "Text not found: \"%1\"." msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »" #: khtml/khtmlview.cpp:1725 msgid "Access Keys activated" msgstr "Phím truy cập hoạt động" #: khtml/khtmlview.cpp:2756 #, c-format msgid "Print %1" msgstr "In %1" #: khtml/khtml_factory.cpp:177 msgid "KHTML" msgstr "KHTML" #: khtml/khtml_factory.cpp:178 msgid "Embeddable HTML component" msgstr "Thành phần HTML nhúng được" #: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312 msgid "the document is not in the correct file format" msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng" #: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318 msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3" msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3" #: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477 msgid "XML parsing error" msgstr "Lỗi phân tách XML" #: khtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077 msgid "Basic Page Style" msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291 msgid "JavaScript Error" msgstr "Lỗi JavaScript" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305 msgid "&Do not show this message again" msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369 msgid "JavaScript Debugger" msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383 msgid "Call stack" msgstr "Đống gọi" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418 msgid "JavaScript console" msgstr "Bàn giao tiếp Javascript" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448 msgid "" "_: Next breakpoint\n" "&Next" msgstr "&Kế" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450 msgid "&Step" msgstr "&Bước" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455 msgid "&Continue" msgstr "&Tiếp tục" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459 msgid "&Break at Next Statement" msgstr "&Ngắt tại câu kế" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463 msgid "" "_: Next breakpoint\n" "Next" msgstr "Kế" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464 msgid "Step" msgstr "Bước" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826 msgid "Parse error at %1 line %2" msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837 #, c-format msgid "" "An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" "\n" "%1" msgstr "" "Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" "\n" "%1" #: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846 msgid "" "An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" "\n" "%1 line %2:\n" "%3" msgstr "" "Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" "\n" "%1 dòng %2:\n" "%3" #: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 msgid "Confirmation: JavaScript Popup" msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript" #: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 msgid "" "This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n" "Do you want to allow this?" msgstr "" "Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" "Bạn muốn cho phép không?" #: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 msgid "" "This site is requesting to open" "

%1

in a new browser window via JavaScript.
" "Do you want to allow this?" msgstr "" "Nơi Mạng này yêu cầu mở " "

%1

một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." "
Bạn muốn cho phép không?
" #: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 msgid "Do Not Allow" msgstr "Không cho phép" #: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 msgid "Close window?" msgstr "Đóng cửa sổ ?" #: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 msgid "Confirmation Required" msgstr "Cần thiết xác nhận" #: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 msgid "" "Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your " "collection?" msgstr "" "Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?" #: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 msgid "" "Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be " "added to your collection?" msgstr "" "Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp " "mình không?" #: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert" msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript" #: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" #: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 msgid "" "A script on this page is causing KHTML to freeze. If it continues to run, other " "applications may become less responsive.\n" "Do you want to abort the script?" msgstr "" "Một tập lệnh trên trang này đang làm KHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng " "dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n" "Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?" #: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 msgid "JavaScript" msgstr "JavaScript" #: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 msgid "&Abort" msgstr "&Hủy bỏ" #: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2162 msgid "" "This site is submitting a form which will open up a new browser window via " "JavaScript.\n" "Do you want to allow the form to be submitted?" msgstr "" "Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" "Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" #: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 msgid "" "This site is submitting a form which will open " "

%1

in a new browser window via JavaScript.
" "Do you want to allow the form to be submitted?
" msgstr "" "Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở " "

%1

trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." "
Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" #: khtml/html/htmlparser.cpp:1709 msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: " msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: " #: khtml/html/html_formimpl.cpp:353 msgid "" "The following files will not be uploaded because they could not be found.\n" "Do you want to continue?" msgstr "" "Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n" "Bạn có muốn tiếp tục không?" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:357 msgid "Submit Confirmation" msgstr "Xác nhận" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:357 msgid "&Submit Anyway" msgstr "Vẫn &gởi" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:368 msgid "" "You're about to transfer the following files from your local computer to the " "Internet.\n" "Do you really want to continue?" msgstr "" "Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n" "Bạn thật sự muốn tiếp tục không?" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:372 msgid "Send Confirmation" msgstr "Xác nhận" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:372 msgid "&Send Files" msgstr "&Gởi tập tin" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:609 msgid "Save Login Information" msgstr "Lưu thông tin đăng nhập" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 msgid "Store" msgstr "Lưu" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 msgid "Ne&ver for This Site" msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 msgid "Do Not Store" msgstr "Không lưu" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:618 msgid "" "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When " "the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information " "next time you submit this form. Do you want to store the information now?" msgstr "" "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, " "nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy " "bạn có muốn lưu thông tin này không?" #: khtml/html/html_formimpl.cpp:623 msgid "" "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When " "the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information " "next time you visit %1. Do you want to store the information now?" msgstr "" "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, " "nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn " "có muốn lưu thông tin này không?" #: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122 msgid "Applet Parameters" msgstr "Tham số tiểu dụng" #: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131 msgid "Parameter" msgstr "Tham số" #: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133 msgid "Class" msgstr "Hạng" #: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137 msgid "Base URL" msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản" #: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141 msgid "Archives" msgstr "Kho" #: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451 msgid "TDE Java Applet Plugin" msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java TDE" #: khtml/java/kjavaapplet.cpp:225 msgid "Initializing Applet \"%1\"..." msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..." #: khtml/java/kjavaapplet.cpp:232 msgid "Starting Applet \"%1\"..." msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..." #: khtml/java/kjavaapplet.cpp:239 msgid "Applet \"%1\" started" msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy" #: khtml/java/kjavaapplet.cpp:245 msgid "Applet \"%1\" stopped" msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:145 msgid "Loading Applet" msgstr "Đang tải tiểu dụng..." #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:149 msgid "Error: java executable not found" msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:633 msgid "Signed by (validation: " msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : " #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:635 msgid "Certificate (validation: " msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : " #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:638 msgid "Ok" msgstr "Được" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:640 msgid "NoCARoot" msgstr "Không có gốc CA" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:642 msgid "InvalidPurpose" msgstr "Mục đích không hợp lệ" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:644 msgid "PathLengthExceeded" msgstr "Đường dẫn quá dài" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:646 msgid "InvalidCA" msgstr "CA không hợp lệ" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:648 msgid "Expired" msgstr "Hết hạn" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:650 msgid "SelfSigned" msgstr "Tự ký" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:652 msgid "ErrorReadingRoot" msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:654 msgid "Revoked" msgstr "Bị hủy bỏ" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:656 msgid "Untrusted" msgstr "Không tin cây" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:658 msgid "SignatureFailed" msgstr "Chữ ký bị lỗi" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:660 msgid "Rejected" msgstr "Bị từ chối" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:662 msgid "PrivateKeyFailed" msgstr "Khoá riêng bị lỗi" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:664 msgid "InvalidHost" msgstr "Máy không hợp lệ" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:667 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:788 msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):" msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:790 msgid "the following permission" msgstr "quyền theo đây" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:801 msgid "&Reject All" msgstr "&Từ chối hết" #: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:807 msgid "&Grant All" msgstr "Cho &phép hết" #: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:320 msgid "No handler found for %1!" msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1." #: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:576 msgid "KMultiPart" msgstr "KMultiPart" #: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:578 msgid "Embeddable component for multipart/mixed" msgstr "" "Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)" #: khtml/rendering/render_frames.cpp:944 msgid "" "No plugin found for '%1'.\n" "Do you want to download one from %2?" msgstr "" "Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n" "Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?" #: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 msgid "Missing Plugin" msgstr "Thiếu bộ cầm phít" #: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 msgid "Download" msgstr "Tải về" #: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 msgid "Do Not Download" msgstr "Không tải về" #: kinit/kinit.cpp:475 msgid "" "Unable to start new process.\n" "The system may have reached the maximum number of open files possible or the " "maximum number of open files that you are allowed to use has been reached." msgstr "" "Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n" "Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà " "bạn có quyền sử dụng." #: kinit/kinit.cpp:497 msgid "" "Unable to create new process.\n" "The system may have reached the maximum number of processes possible or the " "maximum number of processes that you are allowed to use has been reached." msgstr "" "Không thể tạo tiến trình mới.\n" "Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà " "bạn có quyền sử dụng." #: kinit/kinit.cpp:589 msgid "Could not find '%1' executable." msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »." #: kinit/kinit.cpp:605 msgid "" "Could not open library '%1'.\n" "%2" msgstr "" "Không thể mở thư viện « %1 ».\n" "%2" #: kinit/kinit.cpp:606 kinit/kinit.cpp:649 msgid "Unknown error" msgstr "Gặp lỗi lạ" #: kinit/kinit.cpp:648 msgid "" "Could not find 'kdemain' in '%1'.\n" "%2" msgstr "" "Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n" "%2" #: kinit/klauncher_main.cpp:58 msgid "" "klauncher: This program is not supposed to be started manually.\n" "klauncher: It is started automatically by tdeinit.\n" msgstr "" "klauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n" "klauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n" #: kinit/klauncher.cpp:743 msgid "TDEInit could not launch '%1'." msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »." #: kinit/klauncher.cpp:918 kinit/klauncher.cpp:943 kinit/klauncher.cpp:960 msgid "Could not find service '%1'." msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »." #: kinit/klauncher.cpp:975 kinit/klauncher.cpp:1011 msgid "Service '%1' is malformatted." msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai." #: kinit/klauncher.cpp:1087 #, c-format msgid "Launching %1" msgstr "Đang khởi chạy %1..." #: kinit/klauncher.cpp:1281 msgid "" "Unknown protocol '%1'.\n" msgstr "" "Giao thức lạ « %1 ».\n" #: kinit/klauncher.cpp:1334 msgid "" "Error loading '%1'.\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" #: kconf_update/kconf_update.cpp:43 msgid "Keep output results from scripts" msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh" #: kconf_update/kconf_update.cpp:44 msgid "Check whether config file itself requires updating" msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa" #: kconf_update/kconf_update.cpp:45 msgid "File to read update instructions from" msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật" #: kconf_update/kconf_update.cpp:142 msgid "Only local files are supported." msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi." #: kconf_update/kconf_update.cpp:943 msgid "KConf Update" msgstr "KConf Update" #: kconf_update/kconf_update.cpp:945 msgid "TDE Tool for updating user configuration files" msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." #: kspell2/ui/configdialog.cpp:38 msgid "KSpell2 Configuration" msgstr "Cấu hình KSpell2" #: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:15 msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file." msgstr "" "Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »." #: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:113 msgid "Output file" msgstr "Tập tin xuất" #: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:114 msgid "Name of the plugin class to generate" msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra" #: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:115 msgid "Default widget group name to display in designer" msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế" #: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:116 msgid "Embed pixmaps from a source directory" msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn" #: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:129 msgid "makekdewidgets" msgstr "makekdewidgets" #: kstyles/web/plugin.cpp:9 msgid "Web style plugin" msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng" #: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28 msgid "TDE LegacyStyle plugin" msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE" #: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35 msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed" msgstr "" "Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã " "được cài đặt." #: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40 msgid "KInstalltheme" msgstr "KInstalltheme" #: kunittest/modrunner.cpp:36 msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules." msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest." #: kunittest/modrunner.cpp:42 msgid "Only run modules whose filenames match the regexp." msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này." #: kunittest/modrunner.cpp:43 msgid "" "Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to " "select modules." msgstr "" "Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy " "cập để chọn mô-đun." #: kunittest/modrunner.cpp:44 msgid "" "Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI." msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI." #: kunittest/modrunner.cpp:53 msgid "KUnitTest ModRunner" msgstr "KUnitTest ModRunner" #: kparts/browserextension.cpp:485 msgid "Do you want to search the Internet for %1?" msgstr "Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm %1 không?" #: kparts/browserextension.cpp:486 msgid "Internet Search" msgstr "Tìm kiếm trên Mạng" #: kparts/browserextension.cpp:486 msgid "&Search" msgstr "Tìm &kiếm" #: kparts/part.cpp:492 msgid "" "The document \"%1\" has been modified.\n" "Do you want to save your changes or discard them?" msgstr "" "Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?" #: kparts/part.cpp:494 msgid "Close Document" msgstr "Đóng tài liệu" #: kparts/browserrun.cpp:275 msgid "Do you really want to execute '%1'? " msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? " #: kparts/browserrun.cpp:276 msgid "Execute File?" msgstr "Thực hiện tập tin ?" #: kparts/browserrun.cpp:276 msgid "Execute" msgstr "Thực hiện" #: kparts/browserrun.cpp:294 msgid "" "Open '%2'?\n" "Type: %1" msgstr "" "Mở « %2 » ?\n" "Kiểu : %1" #: kparts/browserrun.cpp:296 msgid "" "Open '%3'?\n" "Name: %2\n" "Type: %1" msgstr "" "Mở « %3 » ?\n" "Tên: %2\n" "Kiểu : %1" #: kparts/browserrun.cpp:310 msgid "&Open with '%1'" msgstr "&Mở bằng « %1 »" #: kparts/browserrun.cpp:311 msgid "&Open With..." msgstr "&Mở bằng..." #: kparts/browserrun.cpp:353 msgid "&Open" msgstr "&Mở" #: kutils/kfinddialog.cpp:55 kutils/kfinddialog.cpp:66 msgid "Find Text" msgstr "Tìm đoạn" #: kutils/kfinddialog.cpp:77 msgid "Replace Text" msgstr "Thay thế đoạn" #: kutils/kfinddialog.cpp:126 msgid "&Text to find:" msgstr "&Đoạn cần tìm:" #: kutils/kfinddialog.cpp:130 msgid "Regular e&xpression" msgstr "&Biểu thức chính quy" #: kresources/configpage.cpp:129 kutils/kfinddialog.cpp:131 msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." #: kutils/kfinddialog.cpp:140 msgid "Replace With" msgstr "Thay thế bằng" #: kutils/kfinddialog.cpp:147 msgid "Replace&ment text:" msgstr "Đoạn tha&y thế :" #: kutils/kfinddialog.cpp:151 msgid "Use p&laceholders" msgstr "Dùng bộ giữ chỗ" #: kutils/kfinddialog.cpp:152 msgid "Insert Place&holder" msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ" #: kutils/kfinddialog.cpp:168 msgid "C&ase sensitive" msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" #: kutils/kfinddialog.cpp:169 msgid "&Whole words only" msgstr "Chỉ ng&uyên từ" #: kutils/kfinddialog.cpp:170 msgid "From c&ursor" msgstr "Từ c&on chạy" #: kutils/kfinddialog.cpp:172 msgid "&Selected text" msgstr "Đoạn đã &chọn" #: kutils/kfinddialog.cpp:179 msgid "&Prompt on replace" msgstr "&Nhắc khi thay thế" #: kutils/kfinddialog.cpp:232 msgid "Start replace" msgstr "Chạy Thay thế" #: kutils/kfinddialog.cpp:233 msgid "" "If you press the Replace button, the text you entered above is " "searched for within the document and any occurrence is replaced with the " "replacement text." msgstr "" "Khi bạn bấm cái nút Thay thế, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " "liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế." #: kutils/kfinddialog.cpp:240 msgid "Start searching" msgstr "Chạy Tìm kiếm" #: kutils/kfinddialog.cpp:241 msgid "" "If you press the Find button, the text you entered above is searched " "for within the document." msgstr "" "Khi bạn bấm cái nút Tìm, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " "liệu." #: kutils/kfinddialog.cpp:247 msgid "" "Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list." msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này." #: kutils/kfinddialog.cpp:250 msgid "If enabled, search for a regular expression." msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy." #: kutils/kfinddialog.cpp:252 msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor." msgstr "" "Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa." #: kutils/kfinddialog.cpp:254 msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list." msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này." #: kutils/kfinddialog.cpp:256 msgid "" "If enabled, any occurrence of \\N, where N" " is a integer number, will be replaced with the corresponding capture " "(\"parenthesized substring\") from the pattern." "

To include (a literal \\N in your replacement, put an " "extra backslash in front of it, like \\\\N." msgstr "" "Nếu bật, lần nào gặp \\N, mà N " "là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong " "ngoặc đơn ») từ mẫu đó." "

Để chèn một mã nghĩa chữ \\N vào chuỗi thay thế, hãy " "thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. \\\\N." #: kutils/kfinddialog.cpp:263 msgid "Click for a menu of available captures." msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn." #: kutils/kfinddialog.cpp:265 msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed." msgstr "" "Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công." #: kutils/kfinddialog.cpp:267 msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top." msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh." #: kutils/kfinddialog.cpp:269 msgid "Only search within the current selection." msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời." #: kutils/kfinddialog.cpp:271 msgid "" "Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match " "'joe' or 'JOE', only 'Joe'." msgstr "" "Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « " "văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »." #: kutils/kfinddialog.cpp:274 msgid "Search backwards." msgstr "Tìm ngược." #: kutils/kfinddialog.cpp:276 msgid "Ask before replacing each match found." msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm." #: kutils/kfinddialog.cpp:449 msgid "Any Character" msgstr "Bất kỳ ký tự" #: kutils/kfinddialog.cpp:450 msgid "Start of Line" msgstr "Đầu dòng" #: kutils/kfinddialog.cpp:452 msgid "Set of Characters" msgstr "Bộ ký tự" #: kutils/kfinddialog.cpp:453 msgid "Repeats, Zero or More Times" msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn" #: kutils/kfinddialog.cpp:454 msgid "Repeats, One or More Times" msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn" #: kutils/kfinddialog.cpp:455 msgid "Optional" msgstr "Tùy chọn" #: kutils/kfinddialog.cpp:456 msgid "Escape" msgstr "Phím esc" #: kutils/kfinddialog.cpp:457 msgid "TAB" msgstr "Phím tab" #: kutils/kfinddialog.cpp:458 msgid "Newline" msgstr "Dòng mới" #: kutils/kfinddialog.cpp:459 msgid "Carriage Return" msgstr "Xuống dòng" #: kutils/kfinddialog.cpp:460 msgid "White Space" msgstr "Khoảng trắng" #: kutils/kfinddialog.cpp:461 msgid "Digit" msgstr "Con số" #: kutils/kfinddialog.cpp:510 msgid "Complete Match" msgstr "Khớp hoàn toàn" #: kutils/kfinddialog.cpp:515 msgid "Captured Text (%1)" msgstr "Đoạn đã bắt (%1)" #: kutils/kfinddialog.cpp:523 msgid "You must enter some text to search for." msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm." #: kutils/kfinddialog.cpp:534 msgid "Invalid regular expression." msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ." #: kutils/kcmoduleloader.cpp:98 msgid "" "There was an error when loading the module '%1'." "
" "
The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the " "module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was " "wrong, or the create_* function was missing.
" msgstr "" "Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »." "
" "
Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không " "thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn " "thiếu hàm « create_* » (tạo).
" #: kutils/kcmoduleloader.cpp:111 msgid "The specified library %1 could not be found." msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)." #: kutils/kcmoduleloader.cpp:132 msgid "The module %1 could not be found." msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1." #: kutils/kcmoduleloader.cpp:133 msgid "" "" "

The diagnostics is:" "
The desktop file %1 could not be found." msgstr "" "" "

Kết quả chẩn đoán:" "
Không tìm thấy tập tin môi trường %1." #: kutils/kcmoduleloader.cpp:152 msgid "The module %1 could not be loaded." msgstr "Không thể tải mô-đun %1." #: kutils/kcmoduleloader.cpp:171 msgid "The module %1 is not a valid configuration module." msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ." #: kutils/kcmoduleloader.cpp:172 msgid "" "" "

The diagnostics is:" "
The desktop file %1 does not specify a library." msgstr "" "" "

Kết quả chẩn đoán:" "
Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện." #: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 msgid "There was an error loading the module." msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun." #: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 kutils/kcmoduleloader.cpp:274 msgid "" "" "

The diagnostics is:" "
%1" "

Possible reasons:

" "
    " "
  • An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control " "module" "
  • You have old third party modules lying around.
" "

Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the " "error message. If this fails, consider contacting your distributor or " "packager.

" msgstr "" "" "

Kết quả chẩn đoán:" "
%1" "

Lý do có thể :

" "
    " "
  • Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều " "khiển mồ côi." "
  • Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.
" "

Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong " "thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát " "hành hay nhà đóng gói này.

" #: kutils/kreplace.cpp:49 msgid "&All" msgstr "&Tất cả" #: kutils/kreplace.cpp:49 msgid "&Skip" msgstr "&Bỏ qua" #: kutils/kreplace.cpp:58 msgid "Replace '%1' with '%2'?" msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?" #: kutils/kreplace.cpp:105 kutils/kreplace.cpp:300 msgid "No text was replaced." msgstr "Chưa thay thế gì." #: kutils/kreplace.cpp:107 kutils/kreplace.cpp:302 #, c-format msgid "" "_n: 1 replacement done.\n" "%n replacements done." msgstr "Mới thay thế %n lần." #: kutils/kfind.cpp:650 kutils/kreplace.cpp:307 msgid "Beginning of document reached." msgstr "Mới tới đầu tài liệu." #: kutils/kfind.cpp:652 kutils/kreplace.cpp:309 msgid "End of document reached." msgstr "Mới tới cuối tài liệu." #: kutils/kreplace.cpp:316 msgid "Do you want to restart search from the end?" msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?" #: kutils/kreplace.cpp:317 msgid "Do you want to restart search at the beginning?" msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?" #: kutils/kreplace.cpp:319 msgid "Restart" msgstr "Chạy lại" #: kutils/kpluginselector.cpp:111 msgid "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "
Description:%1
Author:%2
Version:%3
License:%4
" msgstr "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "
Mô tả :%1
Tác giả :%2
Phiên bản:%3
Bản quyền:%4
" #: kutils/kpluginselector.cpp:536 msgid "(This plugin is not configurable)" msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)" #: kutils/kreplacedialog.cpp:142 msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', " msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». " #: kutils/kreplacedialog.cpp:145 #, c-format msgid "" "_n: but your pattern only defines 1 capture.\n" "but your pattern only defines %n captures." msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt." #: kutils/kreplacedialog.cpp:146 msgid "but your pattern defines no captures." msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào." #: kutils/kreplacedialog.cpp:147 msgid "" "\n" "Please correct." msgstr "" "\n" "Vui lòng sửa." #: kutils/kfind.cpp:53 msgid "Find next occurrence of '%1'?" msgstr "Tìm lần gặp « %1 » kế tiếp không?" #: kutils/kfind.cpp:623 kutils/kfind.cpp:643 #, c-format msgid "" "_n: 1 match found.\n" "%n matches found." msgstr "Mới tìm %n lần khớp." #: kutils/kfind.cpp:625 msgid "No matches found for '%1'." msgstr "Không tìm thấy « %1 »." #: kutils/kfind.cpp:645 msgid "No matches found for '%1'." msgstr "Không tìm thấy « %1 »." #: kutils/kfind.cpp:659 msgid "Continue from the end?" msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" #: kutils/kfind.cpp:660 msgid "Continue from the beginning?" msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" #: kutils/kcmoduleproxy.cpp:212 msgid "" "Changes in this section requires root access.
" "Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications." msgstr "" "Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.
" "Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi." #: kutils/kcmoduleproxy.cpp:219 msgid "" "This section requires special permissions, probably for system-wide changes; " "therefore, it is required that you provide the root password to be able to " "change the module's properties. If you do not provide the password, the module " "will be disabled." msgstr "" "Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì " "trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để " "có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu " "người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt." #: kutils/kcmoduleproxy.cpp:251 #, c-format msgid "" "_: Argument is application name\n" "This configuration section is already opened in %1" msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1." #: kutils/kcmoduleproxy.cpp:324 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." #: kutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48 msgid "Select Components" msgstr "Chọn thành phần" #: kutils/ksettings/dialog.cpp:590 msgid "Select Components..." msgstr "Chọn thành phần..." #: kresources/resource.cpp:61 msgid "resource" msgstr "tài nguyên" #: kresources/selectdialog.cpp:95 msgid "There is no resource available!" msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •" #: kresources/kcmkresources.cpp:44 msgid "kcmkresources" msgstr "kcmkresources" #: kresources/kcmkresources.cpp:45 msgid "TDE Resources configuration module" msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE" #: kresources/kcmkresources.cpp:47 msgid "(c) 2003 Tobias Koenig" msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig." #: kresources/configdialog.cpp:40 kresources/configpage.cpp:103 #: kresources/configpage.cpp:297 msgid "Resource Configuration" msgstr "Cấu hình tài nguyên" #: kresources/configdialog.cpp:51 msgid "General Settings" msgstr "Thiết lập chung" #: kresources/configdialog.cpp:57 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" #: kresources/configdialog.cpp:66 msgid "%1 Resource Settings" msgstr "Thiết lập tài nguyên %1" #: kresources/configdialog.cpp:107 msgid "Please enter a resource name." msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên." #: kresources/configpage.cpp:120 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: kresources/configpage.cpp:121 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: kresources/configpage.cpp:126 msgid "&Add..." msgstr "Th&êm..." #: kresources/configpage.cpp:131 msgid "&Use as Standard" msgstr "Dùng là Ch&uẩn" #: kresources/configpage.cpp:283 msgid "There is no standard resource! Please select one." msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn." #: kresources/configpage.cpp:298 msgid "Please select type of the new resource:" msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :" #: kresources/configpage.cpp:308 msgid "Unable to create resource of type '%1'." msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »." #: kresources/configpage.cpp:360 msgid "" "You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource " "first." msgstr "" "Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước " "tiên." #: kresources/configpage.cpp:394 kresources/configpage.cpp:413 msgid "You cannot use a read-only resource as standard!" msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn." #: kresources/configpage.cpp:418 msgid "You cannot use an inactive resource as standard!" msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn." #: kresources/configpage.cpp:498 msgid "" "You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource " "first." msgstr "" "Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác " "trước tiên." #: kresources/configpage.cpp:528 msgid "" "There is no valid standard resource! Please select one which is neither " "read-only nor inactive." msgstr "" "Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là " "chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt." #: kab/addressbook.cc:168 msgid "Headline" msgstr "Hàng đầu" #: kab/addressbook.cc:172 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: kab/addressbook.cc:184 msgid "Sub-Department" msgstr "Phòng bạn phụ" #: kab/addressbook.cc:196 msgid "Zipcode" msgstr "Mã bữu điện" #: kab/addressbook.cc:200 msgid "City" msgstr "Phố" #: kab/addressbook.cc:208 msgid "" "_: As in addresses\n" "State" msgstr "Tỉnh" #: kab/addressbook.cc:267 msgid "Rank" msgstr "Hàng" #: kab/addressbook.cc:275 msgid "Name Prefix" msgstr "Tiền tố tên" #: kab/addressbook.cc:279 msgid "First Name" msgstr "Tên" #: kab/addressbook.cc:283 msgid "Middle Name" msgstr "Tên lót" #: kab/addressbook.cc:287 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: kab/addressbook.cc:299 msgid "Talk Addresses" msgstr "Địa chỉ nói" #: kab/addressbook.cc:307 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: kab/addressbook.cc:311 msgid "Telephone Number" msgstr "Số điện thoại" #: kab/addressbook.cc:315 msgid "URLs" msgstr "Địa chỉ Mạng" #: kab/addressbook.cc:319 msgid "User Field 1" msgstr "Tự định nghĩa 1" #: kab/addressbook.cc:323 msgid "User Field 2" msgstr "Tự định nghĩa 2" #: kab/addressbook.cc:327 msgid "User Field 3" msgstr "Tự định nghĩa 3" #: kab/addressbook.cc:331 msgid "User Field 4" msgstr "Tự định nghĩa 4" #: kab/addressbook.cc:339 msgid "Categories" msgstr "Phân loại" #: kab/addressbook.cc:419 kab/addressbook.cc:1067 msgid "Cannot initialize local variables." msgstr "Không thể khởi động các biến cục bộ." #: kab/addressbook.cc:420 kab/addressbook.cc:1068 msgid "Out of Memory" msgstr "Hết bộ nhớ" #: kab/addressbook.cc:437 msgid "" "Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will " "probably not work correctly without it.\n" "Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory " "(usually ~/.kde)." msgstr "" "Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab " "sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n" "Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình " "(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)." #: kab/addressbook.cc:461 msgid "" "Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably " "not work correctly without it.\n" "Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory " "(usually ~/.kde)." msgstr "" "Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab " "sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n" "Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình " "(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)." #: kab/addressbook.cc:471 msgid "" "kab has created your standard addressbook in\n" "\"%1\"" msgstr "" "kab đã tạo sổ địa chỉ chuẩn cho bạn trong\n" "« %1 »" #: kab/addressbook.cc:492 msgid "Cannot create backup file (permission denied)." msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu (không đủ quyền)." #: kab/addressbook.cc:493 kab/addressbook.cc:500 kab/addressbook.cc:509 #: kab/addressbook.cc:579 kab/addressbook.cc:587 kab/addressbook.cc:614 #: kab/addressbook.cc:826 kab/addressbook.cc:1225 kab/addressbook.cc:1601 #: kab/addressbook.cc:1619 kab/addressbook.cc:1628 kab/addressbook.cc:1653 #: kab/addressbook.cc:1662 kab/addressbook.cc:1671 kab/addressbook.cc:1680 #: kab/addressbook.cc:1703 kab/addressbook.cc:1710 msgid "File Error" msgstr "Lỗi tập tin" #: kab/addressbook.cc:498 msgid "Cannot open backup file for writing (permission denied)." msgstr "Không thể mở tập tin sao lưu để ghi (không đủ quyền)." #: kab/addressbook.cc:507 msgid "" "Critical error:\n" "Permissions changed in local directory!" msgstr "" "Gặp lỗi nghiêm trọng:\n" "Quyền hạn đã thay đổi trong thư mục cục bộ." #: kab/addressbook.cc:566 msgid "File reloaded." msgstr "Tập tin đã được tài lại." #: kab/addressbook.cc:572 msgid "" "The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save it.\n" "Save it if you accidentally deleted your data file.\n" "Close it if you intended to do so.\n" "Your file will be closed by default." msgstr "" "Tập tin đã tải hiện thời « %1 » không thể được tải lại.\n" "Như thệ thì kab có thể đóng hoặc lưu nó.\n" "Lưu nó nếu bạn đã tình nguyện cờ xoá bỏ tập tin dữ liệu mình.\n" "Đóng nó nếu bạn đã làm như thế có ý định.\n" "Mặc định là tập tin này sẽ được đóng." #: kab/addressbook.cc:583 msgid "(Safety copy on file error)" msgstr "(Lỗi sao chép tập tin an toàn)" #: kab/addressbook.cc:586 msgid "Cannot save the file; will close it now." msgstr "Không thể lưu tập tin nên sẽ đóng nó ngay bây giờ." #: kab/addressbook.cc:609 msgid "File opened." msgstr "Mới mở tập tin." #: kab/addressbook.cc:613 msgid "Could not load the file." msgstr "Không thể tải tập tin." #: kab/addressbook.cc:616 msgid "No such file." msgstr "Không có tập tin như vậy" #: kab/addressbook.cc:622 msgid "The file \"%1\" cannot be found. Create a new one?" msgstr "Không tìm thấy tập tin « %1 ». Tạo một điều mới không?" #: kab/addressbook.cc:624 msgid "No Such File" msgstr "Không có tập tin như vậy" #: kab/addressbook.cc:625 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: kab/addressbook.cc:629 msgid "New file." msgstr "Tập tin mới" #: kab/addressbook.cc:631 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." #: kab/addressbook.cc:665 msgid "(Internal error in kab)" msgstr "(Lỗi nội bộ trong kab)" #: kab/addressbook.cc:670 kab/addressbook.cc:1314 msgid "(empty entry)" msgstr "(mục nhập rỗng)" #: kab/addressbook.cc:825 msgid "Cannot reload configuration file!" msgstr "Không thể tải lại tập tin cấu hình." #: kab/addressbook.cc:830 msgid "Configuration file reloaded." msgstr "Mới tải lại tập tin cấu hình." #: kab/addressbook.cc:858 msgid "File saved." msgstr "Mới lưu tập tin." #: kab/addressbook.cc:898 msgid "Permission denied." msgstr "Không đủ quyền." #: kab/addressbook.cc:904 msgid "File closed." msgstr "Mới đóng tập tin." #: kab/addressbook.cc:1223 msgid "" "The file you wanted to change could not be locked.\n" "It is probably in use by another application or read-only." msgstr "" "Không thể khoá tập tin bạn muốn thay đổi.\n" "Rất có thể là nó bị ứng dụng khác dùng, hoặc chỉ có quyền đọc." #: kab/addressbook.cc:1599 msgid "" "Cannot find kab's template file.\n" "You cannot create new files." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin biểu mẫu của kab.\n" "Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới." #: kab/addressbook.cc:1607 msgid "" "Cannot read kab's template file.\n" "You cannot create new files." msgstr "" "Không thể đọc tập tin biểu mẫu của kab.\n" "Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới." #: kab/addressbook.cc:1609 msgid "Format Error" msgstr "Lỗi định dạng" #: kab/addressbook.cc:1616 kab/addressbook.cc:1668 msgid "" "Cannot create the file\n" "\"" msgstr "" "Không thể tạo tập tin\n" "\"" #: kab/addressbook.cc:1618 kab/addressbook.cc:1627 msgid "Could not create the new file." msgstr "Không thể tạo tập tin mới." #: kab/addressbook.cc:1625 kab/addressbook.cc:1677 msgid "" "Cannot save the file\n" "\"" msgstr "" "Không thể lưu tập tin\n" "\"" #: kab/addressbook.cc:1651 msgid "" "Cannot find kab's configuration template file.\n" "kab cannot be configured." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n" "Như thế thì không thể cấu hình kab." #: kab/addressbook.cc:1660 msgid "" "Cannot read kab's configuration template file.\n" "kab cannot be configured." msgstr "" "Không thể đọc tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n" "Như thế thì không thể cấu hình kab." #: kab/addressbook.cc:1670 kab/addressbook.cc:1679 msgid "Could not create the new configuration file." msgstr "Không thể tạo tập tin cấu hình mới." #: kab/addressbook.cc:1700 msgid "" "Cannot load kab's local configuration file.\n" "There may be a formatting error.\n" "kab cannot be configured." msgstr "" "Không thể tải tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n" "Có lẽ gặp lỗi định dạng.\n" "Như thế thì không thể cấu hình kab." #: kab/addressbook.cc:1708 msgid "" "Cannot find kab's local configuration file.\n" "kab cannot be configured." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n" "Như thế thì không thể cấu hình kab." #: kab/addressbook.cc:1744 msgid "fixed" msgstr "cố định" #: kab/addressbook.cc:1745 msgid "mobile" msgstr "di động" #: kab/addressbook.cc:1746 msgid "fax" msgstr "điện thư" #: kab/addressbook.cc:1747 msgid "modem" msgstr "bộ điều giải" #: kab/addressbook.cc:1748 msgid "general" msgstr "chung" #: kab/addressbook.cc:1949 msgid "Business" msgstr "công ty" #: kab/addressbook.cc:1951 msgid "Dates" msgstr "Ngày" #: kab/kabapi.cc:134 msgid "Your new entry could not be added." msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn." #: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17 #: arts/kde/kiotestslow.cc:83 msgid "URL to open" msgstr "Địa chỉ Mạng cần mở" #: arts/kde/kiotest.cc:23 arts/kde/kiotestslow.cc:91 msgid "KIOTest" msgstr "KIOTest" #: arts/kde/kconverttest.cc:58 arts/kde/kiotest.cc:23 #: arts/kde/kiotestslow.cc:91 msgid "0.1" msgstr "0.1" #: arts/kde/kconverttest.cc:58 msgid "KConvertTest" msgstr "KConvertTest" #: arts/message/artsmessage.cc:45 msgid "Display error message (default)" msgstr "Hiển thị thông báo lỗi (mặc định)" #: arts/message/artsmessage.cc:47 msgid "Display warning message" msgstr "Hiển thị thông điệp cảnh báo" #: arts/message/artsmessage.cc:49 msgid "Display informational message" msgstr "Hiển thị thông điệp thông tin" #: arts/message/artsmessage.cc:50 msgid "Message string to be displayed" msgstr "Chuỗi thông điệp cần hiển thị" #: arts/message/artsmessage.cc:54 msgid "artsmessage" msgstr "artsmessage" #: arts/message/artsmessage.cc:55 msgid "Utility to display aRts error messages" msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts" #: arts/message/artsmessage.cc:87 msgid "Informational" msgstr "Thông tin" #: kcert/kcertpart.cc:90 kcert/kcertpart.cc:113 msgid "Invalid certificate!" msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." #: kcert/kcertpart.cc:160 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" #: kcert/kcertpart.cc:161 msgid "Signers" msgstr "Nhà ký" #: kcert/kcertpart.cc:164 msgid "Client" msgstr "Ứng dụng khách" #: kcert/kcertpart.cc:170 msgid "Import &All" msgstr "Nhập &hết" #: kcert/kcertpart.cc:183 kcert/kcertpart.cc:274 kcert/kcertpart.cc:359 msgid "TDE Secure Certificate Import" msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE" #: kcert/kcertpart.cc:184 msgid "Chain:" msgstr "Dây:" #: kcert/kcertpart.cc:189 kcert/kcertpart.cc:276 msgid "Subject:" msgstr "Chủ đề:" #: kcert/kcertpart.cc:190 kcert/kcertpart.cc:277 msgid "Issued by:" msgstr "Phát hành do :" #: kcert/kcertpart.cc:196 kcert/kcertpart.cc:283 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: kcert/kcertpart.cc:199 kcert/kcertpart.cc:286 msgid "File format:" msgstr "Dạng thức tập tin:" #: kcert/kcertpart.cc:212 kcert/kcertpart.cc:299 msgid "State:" msgstr "Tình trạng:" #: kcert/kcertpart.cc:216 kcert/kcertpart.cc:303 msgid "Valid from:" msgstr "Hợp lệ kể từ :" #: kcert/kcertpart.cc:220 kcert/kcertpart.cc:307 msgid "Valid until:" msgstr "Hợp lệ đến:" #: kcert/kcertpart.cc:224 kcert/kcertpart.cc:311 msgid "Serial number:" msgstr "Số sản xuất:" #: kcert/kcertpart.cc:227 kcert/kcertpart.cc:314 msgid "State" msgstr "Tình trạng" #: kcert/kcertpart.cc:236 kcert/kcertpart.cc:323 msgid "MD5 digest:" msgstr "Bản tóm tắt MD5:" #: kcert/kcertpart.cc:239 kcert/kcertpart.cc:326 msgid "Signature:" msgstr "Chữ ký:" #: kcert/kcertpart.cc:244 kcert/kcertpart.cc:331 msgid "Signature" msgstr "Chữ ký" #: kcert/kcertpart.cc:253 kcert/kcertpart.cc:340 msgid "Public key:" msgstr "Khoá công:" #: kcert/kcertpart.cc:259 kcert/kcertpart.cc:346 msgid "Public Key" msgstr "Khoá công" #: kcert/kcertpart.cc:368 msgid "&Crypto Manager..." msgstr "Bộ quản lý &mật mã..." #: kcert/kcertpart.cc:369 msgid "&Import" msgstr "&Nhập" #: kcert/kcertpart.cc:370 msgid "&Save..." msgstr "&Lưu..." #: kcert/kcertpart.cc:371 msgid "&Done" msgstr "Đã &xong" #: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 msgid "Save failed." msgstr "Việc lưu bị lỗi." #: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 kcert/kcertpart.cc:455 #: kcert/kcertpart.cc:460 kcert/kcertpart.cc:496 kcert/kcertpart.cc:532 #: kcert/kcertpart.cc:566 kcert/kcertpart.cc:600 kcert/kcertpart.cc:730 #: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:746 kcert/kcertpart.cc:759 #: kcert/kcertpart.cc:873 msgid "Certificate Import" msgstr "Nhập chứng nhận" #: kcert/kcertpart.cc:455 msgid "You do not seem to have compiled TDE with SSL support." msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch TDE có cách hỗ trợ SSL." #: kcert/kcertpart.cc:460 msgid "Certificate file is empty." msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng." #: kcert/kcertpart.cc:490 msgid "Certificate Password" msgstr "Mật khẩu chứng nhận" #: kcert/kcertpart.cc:496 msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?" msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?" #: kcert/kcertpart.cc:496 msgid "Try Different" msgstr "Thử khác" #: kcert/kcertpart.cc:532 kcert/kcertpart.cc:566 msgid "This file cannot be opened." msgstr "Không thể mở tập tin này." #: kcert/kcertpart.cc:599 msgid "I do not know how to handle this type of file." msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này." #: kcert/kcertpart.cc:619 msgid "0 - Site Certificate" msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" #: kcert/kcertpart.cc:729 kcert/kcertpart.cc:745 msgid "" "A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to " "replace it?" msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?" #: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:759 msgid "" "Certificate has been successfully imported into TDE.\n" "You can manage your certificate settings from the TDE Control Center." msgstr "" "Chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" "Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." #: kcert/kcertpart.cc:873 msgid "" "Certificates have been successfully imported into TDE.\n" "You can manage your certificate settings from the TDE Control Center." msgstr "" "Các chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" "Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." #: kcert/kcertpart.cc:879 msgid "TDE Certificate Part" msgstr "Phần chứng nhận TDE" #: khtml/khtml_settings.cc:152 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: khtml/khtml_settings.cc:153 msgid "Reject" msgstr "Từ chối" #: khtml/khtml_settings.cc:779 msgid "Filter error" msgstr "Lỗi lọc" #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:258 msgid "Already open." msgstr "Đã mở." #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:260 msgid "Error opening file." msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin." #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:262 msgid "Not a wallet file." msgstr "Không phải là một tập tin ví." #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:264 msgid "Unsupported file format revision." msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ." #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:266 msgid "Unknown encryption scheme." msgstr "Lược đồ mật mã lạ." #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:268 msgid "Corrupt file?" msgstr "Tập tin bị hỏng không?" #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:270 msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted." msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng." #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:274 msgid "Read error - possibly incorrect password." msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng." #: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:276 msgid "Decryption error." msgstr "Lỗi giải mật mã." #: tdeui/kstdaction_p.h:40 msgid "&New" msgstr "&Mới" #: tdeui/kstdaction_p.h:45 msgid "Re&vert" msgstr "&Hoàn nguyên" #: tdeui/kstdaction_p.h:48 msgid "Print Previe&w..." msgstr "&Xem thử bản in..." #: tdeui/kstdaction_p.h:49 msgid "&Mail..." msgstr "&Thư..." #: tdeui/kstdaction_p.h:53 msgid "Re&do" msgstr "&Làm lại" #: tdeui/kstdaction_p.h:59 msgid "Select &All" msgstr "Chọn &hết" #: tdeui/kstdaction_p.h:60 msgid "Dese&lect" msgstr "&Bỏ chọn" #: tdeui/kstdaction_p.h:64 msgid "Find Pre&vious" msgstr "Tìm &lùi" #: tdeui/kstdaction_p.h:67 msgid "&Actual Size" msgstr "Kích cỡ th&ật" #: tdeui/kstdaction_p.h:68 msgid "&Fit to Page" msgstr "Khít &vừa cỡ trang" #: tdeui/kstdaction_p.h:69 msgid "Fit to Page &Width" msgstr "Khít bề &rộng trang" #: tdeui/kstdaction_p.h:70 msgid "Fit to Page &Height" msgstr "Khít bề &cao trang" #: tdeui/kstdaction_p.h:71 msgid "Zoom &In" msgstr "&Phóng to" #: tdeui/kstdaction_p.h:72 msgid "Zoom &Out" msgstr "Thu &nhỏ" #: tdeui/kstdaction_p.h:73 msgid "&Zoom..." msgstr "Th&u phóng..." #: tdeui/kstdaction_p.h:75 msgid "&Redisplay" msgstr "&Hiển thị lại" #: tdeui/kstdaction_p.h:77 msgid "&Up" msgstr "&Lên" #: tdeui/kstdaction_p.h:82 msgid "&Previous Page" msgstr "Trang t&rước" #: tdeui/kstdaction_p.h:83 msgid "&Next Page" msgstr "Trang &kế" #: tdeui/kstdaction_p.h:84 msgid "&Go To..." msgstr "&Tới..." #: tdeui/kstdaction_p.h:85 msgid "&Go to Page..." msgstr "&Tới trang..." #: tdeui/kstdaction_p.h:86 msgid "&Go to Line..." msgstr "&Tới dòng..." #: tdeui/kstdaction_p.h:87 msgid "&First Page" msgstr "Trang &đầu" #: tdeui/kstdaction_p.h:88 msgid "&Last Page" msgstr "Trang &cuối" #: tdeui/kstdaction_p.h:91 msgid "&Edit Bookmarks" msgstr "&Sửa Đánh Dấu" #: tdeui/kstdaction_p.h:99 msgid "&Save Settings" msgstr "&Lưu thiết lập" #: tdeui/kstdaction_p.h:100 msgid "Configure S&hortcuts..." msgstr "Cấu hình &phím tắt..." #: tdeui/kstdaction_p.h:101 msgid "&Configure %1..." msgstr "&Cấu hình %1..." #: tdeui/kstdaction_p.h:102 msgid "Configure Tool&bars..." msgstr "Cấu hình th&anh công cụ..." #: tdeui/kstdaction_p.h:103 msgid "Configure &Notifications..." msgstr "Cấu hình thông &báo..." #: tdeui/kstdaction_p.h:109 msgid "What's &This?" msgstr "Cái &này là gì?" #: tdeui/kstdaction_p.h:110 msgid "Tip of the &Day" msgstr "&Mẹo của hôm nay" #: tdecore/tde-config.cpp.in:14 msgid "A little program to output installation paths" msgstr "Một chương trình nhỏ để xuất các đường dẫn cài đặt." #: tdecore/tde-config.cpp.in:18 msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output" msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất" #: tdecore/tde-config.cpp.in:19 msgid "Compiled in prefix for TDE libraries" msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện TDE" #: tdecore/tde-config.cpp.in:20 msgid "Compiled in exec_prefix for TDE libraries" msgstr "" "Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện TDE" #: tdecore/tde-config.cpp.in:21 msgid "Compiled in library path suffix" msgstr "Được biên dịch trong suffix (hậu tố) của các đường dẫn thư viện" #: tdecore/tde-config.cpp.in:22 msgid "Prefix in $HOME used to write files" msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin" #: tdecore/tde-config.cpp.in:23 msgid "Compiled in version string for TDE libraries" msgstr "" "Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện TDE" #: tdecore/tde-config.cpp.in:24 msgid "Available TDE resource types" msgstr "Kiểu tài nguyên TDE sẵn sàng" #: tdecore/tde-config.cpp.in:25 msgid "Search path for resource type" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm kiểu tài nguyên" #: tdecore/tde-config.cpp.in:26 msgid "User path: desktop|autostart|trash|document" msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|tài liệu" #: tdecore/tde-config.cpp.in:27 msgid "Prefix to install resource files to" msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên" #: tdecore/tde-config.cpp.in:168 msgid "Applications menu (.desktop files)" msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)" #: tdecore/tde-config.cpp.in:169 msgid "CGIs to run from kdehelp" msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp" #: tdecore/tde-config.cpp.in:170 msgid "Configuration files" msgstr "Tập tin cấu hình" #: tdecore/tde-config.cpp.in:171 msgid "Where applications store data" msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu" #: tdecore/tde-config.cpp.in:172 msgid "Executables in $prefix/bin" msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>" #: tdecore/tde-config.cpp.in:173 msgid "HTML documentation" msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML" #: tdecore/tde-config.cpp.in:174 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: tdecore/tde-config.cpp.in:175 msgid "Configuration description files" msgstr "Tập tin mô tả cấu hình" #: tdecore/tde-config.cpp.in:176 msgid "Libraries" msgstr "Thư viện" #: tdecore/tde-config.cpp.in:177 msgid "Includes/Headers" msgstr "Tập tin Gồm/Đầu" #: tdecore/tde-config.cpp.in:178 msgid "Translation files for KLocale" msgstr "Tập tin dịch cho KLocale" #: tdecore/tde-config.cpp.in:179 msgid "Mime types" msgstr "Kiểu MIME" #: tdecore/tde-config.cpp.in:180 msgid "Loadable modules" msgstr "Các mô-đun có thể tải" #: tdecore/tde-config.cpp.in:181 msgid "Qt plugins" msgstr "Bộ cầm phít Qt" #: tdecore/tde-config.cpp.in:182 msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: tdecore/tde-config.cpp.in:183 msgid "Service types" msgstr "Kiểu dịch vụ" #: tdecore/tde-config.cpp.in:184 msgid "Application sounds" msgstr "Âm thanh ứng dụng" #: tdecore/tde-config.cpp.in:185 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" #: tdecore/tde-config.cpp.in:186 msgid "Wallpapers" msgstr "Ảnh nền" #: tdecore/tde-config.cpp.in:187 msgid "XDG Application menu (.desktop files)" msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)" #: tdecore/tde-config.cpp.in:188 msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)" msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)" #: tdecore/tde-config.cpp.in:189 msgid "XDG Menu layout (.menu files)" msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)" #: tdecore/tde-config.cpp.in:190 msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)" msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)" #: tdecore/tde-config.cpp.in:191 msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)" msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)" #: tdecore/tde-config.cpp.in:203 msgid "" "%1 - unknown type\n" msgstr "" "%1 — kiểu lạ\n" #: tdecore/tde-config.cpp.in:228 msgid "" "%1 - unknown type of userpath\n" msgstr "" "%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n" #: attic/qtmultilineedit.cpp:2129 msgid "Undo" msgstr "Hồi lại" #: attic/qtmultilineedit.cpp:2130 msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: attic/qtmultilineedit.cpp:2133 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: attic/qtmultilineedit.cpp:2134 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: attic/qtmultilineedit.cpp:2135 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: attic/qtmultilineedit.cpp:2137 msgid "Paste special..." msgstr "Dán đặc biệt..." #: attic/qtmultilineedit.cpp:2140 widgets/qlineedit.cpp:2142 #: widgets/qtextedit.cpp:5483 msgid "Clear" msgstr "Xoá" #: attic/qtmultilineedit.cpp:2142 widgets/qlineedit.cpp:2144 #: widgets/qtextedit.cpp:5487 widgets/qtextedit.cpp:5489 msgid "Select All" msgstr "Chọn hết" #: dialogs/qdialog.cpp:367 dialogs/qdialog.cpp:645 dialogs/qtabdialog.cpp:749 #: widgets/qdialogbuttons.cpp:285 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: dialogs/qdialog.cpp:541 msgid "What's This?" msgstr "Cái này là gì?" #: dialogs/qfontdialog.cpp:165 msgid "&Font" msgstr "&Phông chữ" #: dialogs/qfontdialog.cpp:174 msgid "Font st&yle" msgstr "&Kiểu phông chữ" #: dialogs/qfontdialog.cpp:184 workspace/qworkspace.cpp:317 #: workspace/qworkspace.cpp:331 msgid "&Size" msgstr "&Cỡ" #: dialogs/qfontdialog.cpp:188 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #: dialogs/qfontdialog.cpp:190 msgid "Stri&keout" msgstr "Gạch &xoá" #: dialogs/qfontdialog.cpp:192 msgid "&Underline" msgstr "&Gạch chân" #: dialogs/qfontdialog.cpp:194 msgid "Sample" msgstr "Mẫu" #: dialogs/qfontdialog.cpp:205 msgid "Scr&ipt" msgstr "Chữ &viết" #: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qinputdialog.cpp:148 #: dialogs/qmessagebox.cpp:1575 dialogs/qtabdialog.cpp:195 #: dialogs/qtabdialog.cpp:1069 widgets/qdialogbuttons.cpp:264 msgid "OK" msgstr "Được" #: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qtabdialog.cpp:704 #: widgets/qdialogbuttons.cpp:273 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: dialogs/qfontdialog.cpp:289 dialogs/qinputdialog.cpp:150 #: dialogs/qprogressdialog.cpp:251 dialogs/qtabdialog.cpp:848 #: widgets/qdialogbuttons.cpp:270 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: dialogs/qfontdialog.cpp:289 widgets/qtitlebar.cpp:113 #: workspace/qworkspace.cpp:1522 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: dialogs/qfontdialog.cpp:398 msgid "Select Font" msgstr "Chọn phông chữ" #: dialogs/qmessagebox.cpp:456 msgid "" "_: QMessageBox\n" "OK" msgstr "Được" #: dialogs/qmessagebox.cpp:457 msgid "" "_: QMessageBox\n" "Cancel" msgstr "Thôi" #: dialogs/qmessagebox.cpp:458 msgid "" "_: QMessageBox\n" "&Yes" msgstr "&Có" #: dialogs/qmessagebox.cpp:459 msgid "" "_: QMessageBox\n" "&No" msgstr "&Không" #: dialogs/qmessagebox.cpp:460 msgid "" "_: QMessageBox\n" "&Abort" msgstr "&Hủy bỏ" #: dialogs/qmessagebox.cpp:461 msgid "" "_: QMessageBox\n" "&Retry" msgstr "Thử &lại" #: dialogs/qmessagebox.cpp:462 msgid "" "_: QMessageBox\n" "&Ignore" msgstr "&Bỏ qua" #: dialogs/qmessagebox.cpp:463 msgid "" "_: QMessageBox\n" "Yes to &All" msgstr "Có về &hết" #: dialogs/qmessagebox.cpp:464 msgid "" "_: QMessageBox\n" "N&o to All" msgstr "K&hông về hết" #: dialogs/qmessagebox.cpp:588 msgid "" "

About Qt

" "

This program uses Qt version %1.

" "

Qt is a C++ toolkit for multiplatform GUI & application development.

" "

Qt provides single-source portability across MS Windows, " "Mac OS X, Linux, and all major commercial Unix variants." "
Qt is also available for embedded devices.

" "

Qt is a Trolltech product. See http://www.trolltech.com/qt/ " "for more information.

" msgstr "" "

Giới thiệu về Qt

" "

Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản %1.

" "

Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng đồ họa và " "ứng dụng đa nền tảng.

" "

Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần mềm sang MS Windows™, " "Mac OS X™, Linux, và mọi kiểu UNIX thương mại chính." "
Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.

" "

Qt là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem " "http://www.trolltech.com/qt/ để tìm thông tin thêm.

" #: dialogs/qmessagebox.cpp:1551 msgid "About Qt" msgstr "Giới thiệu về Qt" #: dialogs/qtabdialog.cpp:796 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" #: dialogs/qwizard.cpp:184 msgid "&Cancel" msgstr "Th&ôi" #: dialogs/qwizard.cpp:185 msgid "< &Back" msgstr "← &Lùi" #: dialogs/qwizard.cpp:186 msgid "&Next >" msgstr "&Kế →" #: dialogs/qwizard.cpp:187 msgid "&Finish" msgstr "Kết t&húc" #: dialogs/qwizard.cpp:188 msgid "&Help" msgstr "Trợ g&iúp" #: kernel/qaccel.cpp:470 msgid "%1, %2 not defined" msgstr "chưa định nghĩa %1, %2" #: kernel/qaccel.cpp:506 msgid "Ambiguous \"%1\" not handled" msgstr "Chưa quản lý « %1 » mơ hồ" #: kernel/qapplication.cpp:2896 msgid "" "_: QT_LAYOUT_DIRECTION\n" "Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right languages or to " "'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew and Arabic) to get proper " "widget layout." msgstr "LTR" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1956 msgid "" "_: QFont\n" "Latin" msgstr "La-tinh" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1959 msgid "" "_: QFont\n" "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1962 msgid "" "_: QFont\n" "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1965 msgid "" "_: QFont\n" "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1968 msgid "" "_: QFont\n" "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1971 msgid "" "_: QFont\n" "Runic" msgstr "Chữ Run" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1974 msgid "" "_: QFont\n" "Ogham" msgstr "Chữ Ogam" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1977 msgid "" "_: QFont\n" "SpacingModifiers" msgstr "Sửa đổi khoảng cách" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1980 msgid "" "_: QFont\n" "CombiningMarks" msgstr "Kết hợp dấu" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1983 msgid "" "_: QFont\n" "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1986 msgid "" "_: QFont\n" "Arabic" msgstr "Ả Rập" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1989 msgid "" "_: QFont\n" "Syriac" msgstr "Xy-ri Cổ" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1992 msgid "" "_: QFont\n" "Thaana" msgstr "Thă-na" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1995 msgid "" "_: QFont\n" "Devanagari" msgstr "Đe-va-na-ga-ri" #: kernel/qfontdatabase.cpp:1998 msgid "" "_: QFont\n" "Bengali" msgstr "Ben-ga-ni" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2001 msgid "" "_: QFont\n" "Gurmukhi" msgstr "Gổ-mu-khi" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2004 msgid "" "_: QFont\n" "Gujarati" msgstr "Gu-gia-ra-ti" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2007 msgid "" "_: QFont\n" "Oriya" msgstr "Ô-ri-a" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2010 msgid "" "_: QFont\n" "Tamil" msgstr "Ta-min" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2013 msgid "" "_: QFont\n" "Telugu" msgstr "Te-lu-gu" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2016 msgid "" "_: QFont\n" "Kannada" msgstr "Kan-na-đa" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2019 msgid "" "_: QFont\n" "Malayalam" msgstr "Ma-lay-am" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2022 msgid "" "_: QFont\n" "Sinhala" msgstr "Xin-ha-la" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2025 msgid "" "_: QFont\n" "Thai" msgstr "Thái" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2028 msgid "" "_: QFont\n" "Lao" msgstr "Lào" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2031 msgid "" "_: QFont\n" "Tibetan" msgstr "Tây Tạng" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2034 msgid "" "_: QFont\n" "Myanmar" msgstr "Miến Điện" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2037 msgid "" "_: QFont\n" "Khmer" msgstr "Khơ-me" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2040 msgid "" "_: QFont\n" "Han" msgstr "Han" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2043 msgid "" "_: QFont\n" "Hiragana" msgstr "Hiragana (Nhật)" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2046 msgid "" "_: QFont\n" "Katakana" msgstr "Katakana (Nhật)" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2049 msgid "" "_: QFont\n" "Hangul" msgstr "Hangul (Nhật)" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2052 msgid "" "_: QFont\n" "Bopomofo" msgstr "Bô-pô-mô-phô" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2055 msgid "" "_: QFont\n" "Yi" msgstr "Yi" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2058 msgid "" "_: QFont\n" "Ethiopic" msgstr "Ê-ti-ô-pi" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2061 msgid "" "_: QFont\n" "Cherokee" msgstr "Che-rô-khi" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2064 msgid "" "_: QFont\n" "Canadian Aboriginal" msgstr "Thổ dân Ca-na-đa" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2067 msgid "" "_: QFont\n" "Mongolian" msgstr "Mông Cổ" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2071 msgid "" "_: QFont\n" "Currency Symbols" msgstr "Ký hiệu tiền tệ" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2075 msgid "" "_: QFont\n" "Letterlike Symbols" msgstr "Ký hiệu như chữ" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2079 msgid "" "_: QFont\n" "Number Forms" msgstr "Hình số" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2083 msgid "" "_: QFont\n" "Mathematical Operators" msgstr "Toán tử toán học" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2087 msgid "" "_: QFont\n" "Technical Symbols" msgstr "Ký hiệu kỹ thuật" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2091 msgid "" "_: QFont\n" "Geometric Symbols" msgstr "Ký hiệu hình học" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2095 msgid "" "_: QFont\n" "Miscellaneous Symbols" msgstr "Ký hiệu lặt vặt" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2099 msgid "" "_: QFont\n" "Enclosed and Square" msgstr "Đã bao và Vuông" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2103 msgid "" "_: QFont\n" "Braille" msgstr "Chữ Bray" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2107 msgid "" "_: QFont\n" "Unicode" msgstr "Unicode" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2111 msgid "" "_: QFont\n" "Tagalog" msgstr "Ta-ga-loc" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2115 msgid "" "_: QFont\n" "Hanunoo" msgstr "Ha-nu-nu" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2119 msgid "" "_: QFont\n" "Buhid" msgstr "Bu-hit" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2123 msgid "" "_: QFont\n" "Tagbanwa" msgstr "Tac-ba-nouă" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2127 msgid "" "_: QFont\n" "Katakana Half-Width Forms" msgstr "Dạng Katakana nửa rộng" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2131 msgid "" "_: QFont\n" "Han (Japanese)" msgstr "Han (Nhật)" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2135 msgid "" "_: QFont\n" "Han (Simplified Chinese)" msgstr "Han (Tiếng Hoa Giản thể)" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2139 msgid "" "_: QFont\n" "Han (Traditional Chinese)" msgstr "Han (Tiếng Hoa Truyền thống)" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2143 msgid "" "_: QFont\n" "Han (Korean)" msgstr "Han (Triều Tiên)" #: kernel/qfontdatabase.cpp:2147 msgid "" "_: QFont\n" "Unknown Script" msgstr "Chữ viết lạ" #: kernel/qkeysequence.cpp:93 msgid "" "_: QAccel\n" "Space" msgstr "Phím dài" #: kernel/qkeysequence.cpp:94 msgid "" "_: QAccel\n" "Esc" msgstr "Esc (thoát)" #: kernel/qkeysequence.cpp:95 msgid "" "_: QAccel\n" "Tab" msgstr "Tab (tạo bảng)" #: kernel/qkeysequence.cpp:96 msgid "" "_: QAccel\n" "Backtab" msgstr "Tab lùi" #: kernel/qkeysequence.cpp:97 msgid "" "_: QAccel\n" "Backspace" msgstr "Xoá lùi" #: kernel/qkeysequence.cpp:98 msgid "" "_: QAccel\n" "Return" msgstr "Return (xuống dòng)" #: kernel/qkeysequence.cpp:99 msgid "" "_: QAccel\n" "Enter" msgstr "Enter (nhập)" #: kernel/qkeysequence.cpp:100 msgid "" "_: QAccel\n" "Ins" msgstr "Ins (chèn)" #: kernel/qkeysequence.cpp:101 msgid "" "_: QAccel\n" "Del" msgstr "Del (Xoá bỏ)" #: kernel/qkeysequence.cpp:102 msgid "" "_: QAccel\n" "Pause" msgstr "Pause (Tạm dừng)" #: kernel/qkeysequence.cpp:103 msgid "" "_: QAccel\n" "Print" msgstr "Print (in)" #: kernel/qkeysequence.cpp:104 msgid "" "_: QAccel\n" "SysReq" msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" #: kernel/qkeysequence.cpp:105 kernel/qkeysequence.cpp:137 msgid "" "_: QAccel\n" "Home" msgstr "Home (về)" #: kernel/qkeysequence.cpp:106 msgid "" "_: QAccel\n" "End" msgstr "End (cuối)" #: kernel/qkeysequence.cpp:107 msgid "" "_: QAccel\n" "Left" msgstr "Trái" #: kernel/qkeysequence.cpp:108 msgid "" "_: QAccel\n" "Up" msgstr "Lên" #: kernel/qkeysequence.cpp:109 msgid "" "_: QAccel\n" "Right" msgstr "Phải" #: kernel/qkeysequence.cpp:110 msgid "" "_: QAccel\n" "Down" msgstr "Xuống" #: kernel/qkeysequence.cpp:111 msgid "" "_: QAccel\n" "PgUp" msgstr "PgUp (lên trang)" #: kernel/qkeysequence.cpp:112 msgid "" "_: QAccel\n" "PgDown" msgstr "PgDown (xuống trang)" #: kernel/qkeysequence.cpp:113 msgid "" "_: QAccel\n" "CapsLock" msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" #: kernel/qkeysequence.cpp:114 msgid "" "_: QAccel\n" "NumLock" msgstr "NumLock (khoá số)" #: kernel/qkeysequence.cpp:115 msgid "" "_: QAccel\n" "ScrollLock" msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" #: kernel/qkeysequence.cpp:116 msgid "" "_: QAccel\n" "Menu" msgstr "Menu (trình đơn)" #: kernel/qkeysequence.cpp:117 msgid "" "_: QAccel\n" "Help" msgstr "Help (trợ giúp)" #: kernel/qkeysequence.cpp:120 msgid "" "_: QAccel\n" "Back" msgstr "Lùi" #: kernel/qkeysequence.cpp:121 msgid "" "_: QAccel\n" "Forward" msgstr "Tới" #: kernel/qkeysequence.cpp:122 msgid "" "_: QAccel\n" "Stop" msgstr "Dừng" #: kernel/qkeysequence.cpp:123 msgid "" "_: QAccel\n" "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: kernel/qkeysequence.cpp:124 msgid "" "_: QAccel\n" "Volume Down" msgstr "Giảm âm" #: kernel/qkeysequence.cpp:125 msgid "" "_: QAccel\n" "Volume Mute" msgstr "Câm âm lượng" #: kernel/qkeysequence.cpp:126 msgid "" "_: QAccel\n" "Volume Up" msgstr "Tăng âm" #: kernel/qkeysequence.cpp:127 msgid "" "_: QAccel\n" "Bass Boost" msgstr "Trầm mạnh" #: kernel/qkeysequence.cpp:128 msgid "" "_: QAccel\n" "Bass Up" msgstr "Tăng trằm" #: kernel/qkeysequence.cpp:129 msgid "" "_: QAccel\n" "Bass Down" msgstr "Giảm trầm" #: kernel/qkeysequence.cpp:130 msgid "" "_: QAccel\n" "Treble Up" msgstr "Tăng cao" #: kernel/qkeysequence.cpp:131 msgid "" "_: QAccel\n" "Treble Down" msgstr "Giảm cao" #: kernel/qkeysequence.cpp:132 msgid "" "_: QAccel\n" "Media Play" msgstr "Phát vật chứa" #: kernel/qkeysequence.cpp:133 msgid "" "_: QAccel\n" "Media Stop" msgstr "Dừng vật chứa" #: kernel/qkeysequence.cpp:134 msgid "" "_: QAccel\n" "Media Previous" msgstr "Vật chứa trước" #: kernel/qkeysequence.cpp:135 msgid "" "_: QAccel\n" "Media Next" msgstr "Vật chứa kế" #: kernel/qkeysequence.cpp:136 msgid "" "_: QAccel\n" "Media Record" msgstr "Thu vật chứa" #: kernel/qkeysequence.cpp:138 msgid "" "_: QAccel\n" "Favorites" msgstr "Ưa thích" #: kernel/qkeysequence.cpp:139 msgid "" "_: QAccel\n" "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: kernel/qkeysequence.cpp:140 msgid "" "_: QAccel\n" "Standby" msgstr "Tạm nghỉ" #: kernel/qkeysequence.cpp:141 msgid "" "_: QAccel\n" "Open URL" msgstr "Mở địa chỉ Mạng" #: kernel/qkeysequence.cpp:142 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch Mail" msgstr "Khởi chạy Thư" #: kernel/qkeysequence.cpp:143 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch Media" msgstr "Khởi chạy vật chứa" #: kernel/qkeysequence.cpp:144 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (0)" msgstr "Khởi chạy (0)" #: kernel/qkeysequence.cpp:145 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (1)" msgstr "Khởi chạy (1)" #: kernel/qkeysequence.cpp:146 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (2)" msgstr "Khởi chạy (2)" #: kernel/qkeysequence.cpp:147 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (3)" msgstr "Khởi chạy (3)" #: kernel/qkeysequence.cpp:148 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (4)" msgstr "Khởi chạy (4)" #: kernel/qkeysequence.cpp:149 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (5)" msgstr "Khởi chạy (5)" #: kernel/qkeysequence.cpp:150 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (6)" msgstr "Khởi chạy (6)" #: kernel/qkeysequence.cpp:151 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (7)" msgstr "Khởi chạy (7)" #: kernel/qkeysequence.cpp:152 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (8)" msgstr "Khởi chạy (8)" #: kernel/qkeysequence.cpp:153 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (9)" msgstr "Khởi chạy (9)" #: kernel/qkeysequence.cpp:154 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (A)" msgstr "Khởi chạy (A)" #: kernel/qkeysequence.cpp:155 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (B)" msgstr "Khởi chạy (B)" #: kernel/qkeysequence.cpp:156 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (C)" msgstr "Khởi chạy (C)" #: kernel/qkeysequence.cpp:157 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (D)" msgstr "Khởi chạy (D)" #: kernel/qkeysequence.cpp:158 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (E)" msgstr "Khởi chạy (E)" #: kernel/qkeysequence.cpp:159 msgid "" "_: QAccel\n" "Launch (F)" msgstr "Khởi chạy (F)" #: kernel/qkeysequence.cpp:163 msgid "" "_: QAccel\n" "Print Screen" msgstr "In màn hình" #: kernel/qkeysequence.cpp:164 msgid "" "_: QAccel\n" "Page Up" msgstr "Page Up (lên trang)" #: kernel/qkeysequence.cpp:165 msgid "" "_: QAccel\n" "Page Down" msgstr "Page Down (xuống trang)" #: kernel/qkeysequence.cpp:166 msgid "" "_: QAccel\n" "Caps Lock" msgstr "Caps Lock (khoá chữ hoa)" #: kernel/qkeysequence.cpp:167 msgid "" "_: QAccel\n" "Num Lock" msgstr "Num Lock (khoá số)" #: kernel/qkeysequence.cpp:168 msgid "" "_: QAccel\n" "Number Lock" msgstr "Number Lock (khoá số)" #: kernel/qkeysequence.cpp:169 msgid "" "_: QAccel\n" "Scroll Lock" msgstr "Scroll Lock (khoá cuộn)" #: kernel/qkeysequence.cpp:170 msgid "" "_: QAccel\n" "Insert" msgstr "Insert (chèn)" #: kernel/qkeysequence.cpp:171 msgid "" "_: QAccel\n" "Delete" msgstr "Delete (xoá bỏ)" #: kernel/qkeysequence.cpp:172 msgid "" "_: QAccel\n" "Escape" msgstr "Escape (thoát)" #: kernel/qkeysequence.cpp:173 msgid "" "_: QAccel\n" "System Request" msgstr "System Request (yêu cầu hệ thống)" #: kernel/qkeysequence.cpp:406 kernel/qkeysequence.cpp:484 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl (điều khiển)" #: kernel/qkeysequence.cpp:407 kernel/qkeysequence.cpp:494 msgid "Shift" msgstr "Shift (dịch)" #: kernel/qkeysequence.cpp:408 kernel/qkeysequence.cpp:489 msgid "Alt" msgstr "Alt (xen kẽ)" #: kernel/qkeysequence.cpp:409 kernel/qkeysequence.cpp:480 msgid "Meta" msgstr "Meta (siêu)" #: kernel/qkeysequence.cpp:483 kernel/qkeysequence.cpp:488 #: kernel/qkeysequence.cpp:493 kernel/qkeysequence.cpp:532 msgid "+" msgstr "+" #: kernel/qkeysequence.cpp:509 #, c-format msgid "F%1" msgstr "F%1" #: kernel/qnetworkprotocol.cpp:904 msgid "Operation stopped by the user" msgstr "Thao tác bị người dùng dừng" #: sql/qdatatable.cpp:273 msgid "True" msgstr "Đúng" #: sql/qdatatable.cpp:274 msgid "False" msgstr "Sai" #: sql/qdatatable.cpp:786 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: sql/qdatatable.cpp:787 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: sql/qdatatable.cpp:788 msgid "Delete" msgstr "Xoá bỏ" #: tools/qfile.cpp:60 msgid "" "_: QFile\n" "Unknown error" msgstr "Gặp lỗi lạ" #: tools/qfile.cpp:61 msgid "" "_: QFile\n" "Could not read from the file" msgstr "Không thể đọc từ tập tin" #: tools/qfile.cpp:62 msgid "" "_: QFile\n" "Could not write to the file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin" #: widgets/qlineedit.cpp:2136 widgets/qtextedit.cpp:5471 msgid "&Undo" msgstr "&Hồi lại" #: widgets/qlineedit.cpp:2137 widgets/qtextedit.cpp:5472 msgid "&Redo" msgstr "&Làm lại" #: widgets/qlineedit.cpp:2139 widgets/qtextedit.cpp:5477 msgid "Cu&t" msgstr "Cắ&t" #: widgets/qlineedit.cpp:2140 widgets/qtextedit.cpp:5478 msgid "&Copy" msgstr "&Chép" #: widgets/qlineedit.cpp:2141 widgets/qtextedit.cpp:5480 msgid "&Paste" msgstr "&Dán" #: widgets/qmainwindow.cpp:2237 msgid "Line up" msgstr "Lên dòng" #: widgets/qmainwindow.cpp:2239 msgid "Customize..." msgstr "Tùy chỉnh..." #: widgets/qtitlebar.cpp:83 msgid "System Menu" msgstr "Trình đơn hê thống" #: widgets/qtitlebar.cpp:88 msgid "Shade" msgstr "Tạo bóng" #: widgets/qtitlebar.cpp:93 msgid "Unshade" msgstr "Bỏ bóng" #: widgets/qtitlebar.cpp:100 msgid "Normalize" msgstr "Chuẩn hóa" #: widgets/qtitlebar.cpp:102 workspace/qworkspace.cpp:1498 msgid "Minimize" msgstr "Thu nhỏ" #: widgets/qtitlebar.cpp:108 msgid "Maximize" msgstr "Phóng to" #: widgets/qtoolbar.cpp:700 msgid "More..." msgstr "Thêm..." #: widgets/qwhatsthis.cpp:453 msgid "What's this?" msgstr "Cái này là gì?" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:246 msgid "Yes to All" msgstr "« Có » về hết" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:248 msgid "OK to All" msgstr "« Được » về hết" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:251 msgid "No to All" msgstr "« Không » về hết" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:253 msgid "Cancel All" msgstr "Thôi hết" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:256 msgid " to All" msgstr " về hết" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:262 msgid "Yes" msgstr "Có" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:268 msgid "No" msgstr "Không" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:276 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:279 msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: widgets/qdialogbuttons.cpp:282 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: workspace/qworkspace.cpp:315 msgid "&Restore" msgstr "&Phục hồi" #: workspace/qworkspace.cpp:316 workspace/qworkspace.cpp:330 msgid "&Move" msgstr "Chu&yển" #: workspace/qworkspace.cpp:318 msgid "Mi&nimize" msgstr "Thu &nhỏ" #: workspace/qworkspace.cpp:319 msgid "Ma&ximize" msgstr "&Phóng to" #: workspace/qworkspace.cpp:322 workspace/qworkspace.cpp:338 msgid "&Close" msgstr "&Đóng" #: workspace/qworkspace.cpp:332 msgid "Stay on &Top" msgstr "Luôn hiện phía &trước" #: workspace/qworkspace.cpp:336 workspace/qworkspace.cpp:1717 msgid "Sh&ade" msgstr "Tạ&o bóng" #: workspace/qworkspace.cpp:1218 workspace/qworkspace.cpp:1426 #: workspace/qworkspace.cpp:1431 msgid "%1 - [%2]" msgstr "%1 - [%2]" #: workspace/qworkspace.cpp:1510 msgid "Restore Down" msgstr "Phục hồi xuống" #: workspace/qworkspace.cpp:1715 msgid "&Unshade" msgstr "&Bỏ bóng" #: qxml_clean.cpp:54 msgid "" "_: QXml\n" "no error occurred" msgstr "không có lỗi" #: qxml_clean.cpp:55 msgid "" "_: QXml\n" "error triggered by consumer" msgstr "lỗi bị người dùng gây ra" #: qxml_clean.cpp:56 msgid "" "_: QXml\n" "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ" #: qxml_clean.cpp:57 msgid "" "_: QXml\n" "more than one document type definition" msgstr "có nhiều lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)" #: qxml_clean.cpp:58 msgid "" "_: QXml\n" "error occurred while parsing element" msgstr "gặp lỗi khi phần tách yếu tố" #: qxml_clean.cpp:59 msgid "" "_: QXml\n" "tag mismatch" msgstr "thẻ không khớp" #: qxml_clean.cpp:60 msgid "" "_: QXml\n" "error occurred while parsing content" msgstr "gặp lỗi khi phân tách nội dung" #: qxml_clean.cpp:61 msgid "" "_: QXml\n" "unexpected character" msgstr "ký tự bất ngờ" #: qxml_clean.cpp:62 msgid "" "_: QXml\n" "invalid name for processing instruction" msgstr "tên không hợp lệ với câu lệnh xử lý" #: qxml_clean.cpp:63 msgid "" "_: QXml\n" "version expected while reading the XML declaration" msgstr "ngờ phiên bản khi đọc khai báo XML" #: qxml_clean.cpp:64 msgid "" "_: QXml\n" "wrong value for standalone declaration" msgstr "giá trị không đúng cho khai báo độc lập" #: qxml_clean.cpp:65 msgid "" "_: QXml\n" "encoding declaration or standalone declaration expected while reading the XML " "declaration" msgstr "ngờ khai báo bảng mã hay khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML" #: qxml_clean.cpp:66 msgid "" "_: QXml\n" "standalone declaration expected while reading the XML declaration" msgstr "ngờ khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML" #: qxml_clean.cpp:67 msgid "" "_: QXml\n" "error occurred while parsing document type definition" msgstr "gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)" #: qxml_clean.cpp:68 msgid "" "_: QXml\n" "letter is expected" msgstr "ngờ chữ" #: qxml_clean.cpp:69 msgid "" "_: QXml\n" "error occurred while parsing comment" msgstr "gặp lỗi khi phân tách chú thích" #: qxml_clean.cpp:70 msgid "" "_: QXml\n" "error occurred while parsing reference" msgstr "gặp lỗi khi phân tách tham chiếu" #: qxml_clean.cpp:71 msgid "" "_: QXml\n" "internal general entity reference not allowed in DTD" msgstr "" "không cho phép tham chiếu thực thể chung nội bộ trong khai báo kiểu tài liệu " "(DTD)" #: qxml_clean.cpp:72 msgid "" "_: QXml\n" "external parsed general entity reference not allowed in attribute value" msgstr "" "không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong giá trị " "thuộc tính" #: qxml_clean.cpp:73 msgid "" "_: QXml\n" "external parsed general entity reference not allowed in DTD" msgstr "" "không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong khai báo " "kiểu tài liệu (DTD)" #: qxml_clean.cpp:74 msgid "" "_: QXml\n" "unparsed entity reference in wrong context" msgstr "tham chiếu thực thể chưa phân tách trong ngữ cảnh không đúng" #: qxml_clean.cpp:75 msgid "" "_: QXml\n" "recursive entities" msgstr "thực thể đệ qui" #: qxml_clean.cpp:76 msgid "" "_: QXml\n" "error in the text declaration of an external entity" msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài" #~ msgid "Address" #~ msgstr "Địa chỉ" #~ msgid "Title" #~ msgstr "Tựa" #~ msgid "Role" #~ msgstr "Vai trò" #~ msgid "The resource '%1' is locked by application '%2'." #~ msgstr "Tài nguyên « %1 » bị ứng dụng « %2 » khoá."