# Vietnamese translation for KGet. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Phan Vinh Thinh , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kget\n" "POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:32+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" #: dlgDirectories.cpp:90 dlgDirectories.cpp:126 msgid "" "Each row consists of exactly one\n" "extension type and one folder." msgstr "" "Mỗi dòng chỉ chứa một\n" "loại tệp tin mà một thư mục." #: dlgDirectories.cpp:97 dlgDirectories.cpp:133 #, c-format msgid "" "Folder does not exist:\n" "%1" msgstr "" "Thư mục không tồn tại:\n" "%1" #: dlgIndividual.cpp:66 msgid "&Dock" msgstr "&Thả neo" #: dlgIndividual.cpp:76 msgid "Source:" msgstr "Nguồn:" #: dlgIndividual.cpp:80 dlgIndividual.cpp:85 msgid "Source Label" msgstr "Nhãn nguồn" #: dlgIndividual.cpp:81 msgid "Destination:" msgstr "Đích" #: dlgIndividual.cpp:100 msgid "0 B/s" msgstr "0 B/giây" #: dlgIndividual.cpp:128 msgid "&Keep this window open after the operation is complete." msgstr "Để &cửa sổ này mở khi tải xong." #: dlgIndividual.cpp:140 msgid "Open &File" msgstr "Mở &tệp tin" #: dlgIndividual.cpp:145 msgid "Open &Destination" msgstr "&Mở đích" #: dlgIndividual.cpp:151 dlgPreferences.cpp:74 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: dlgIndividual.cpp:176 msgid "Timer" msgstr "Hẹn giờ" #: dlgIndividual.cpp:191 msgid "Log" msgstr "Bản ghi" #: dlgIndividual.cpp:205 msgid "Progress Dialog" msgstr "Hộp thoại tiến triển" #: dlgIndividual.cpp:221 msgid "%1% of %2 - %3" msgstr "%1% của %2 - %3" #: dlgIndividual.cpp:227 msgid "%1 of %2" msgstr "%1 của %2" #: dlgIndividual.cpp:251 transferlist.cpp:68 msgid "Resumed" msgstr "Phục hồi" #: dlgIndividual.cpp:253 msgid "Not resumed" msgstr "Không phục hồi" #: dlgPreferences.cpp:56 msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #: dlgPreferences.cpp:62 msgid "Automation" msgstr "Tự động" #: dlgPreferences.cpp:68 msgid "Limits" msgstr "Giới hạn" #: dlgPreferences.cpp:85 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: dlgPreferences.cpp:91 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: droptarget.cpp:92 msgid "Maximize" msgstr "Lớn nhất" #: droptarget.cpp:93 msgid "Minimize" msgstr "Nhỏ nhất" #: droptarget.cpp:95 msgid "Sticky" msgstr "Trên mọi không gian" #: tdefileio.cpp:45 #, c-format msgid "" "The specified file does not exist:\n" "%1" msgstr "Tệp tin đã chọn không tồn tại:%1" #: tdefileio.cpp:50 #, c-format msgid "" "This is a folder and not a file:\n" "%1" msgstr "" "Đây là một thư mục chứ không phải một tệp tin:\n" "%1" #: tdefileio.cpp:55 #, c-format msgid "" "You do not have read permission for the file:\n" "%1" msgstr "" "Bạn không có quyền đọc tệp tin:\n" "%1" #: tdefileio.cpp:65 #, c-format msgid "" "Could not read file:\n" "%1" msgstr "" "Lỗi: không thể đọc tệp tin:\n" "%1" #: tdefileio.cpp:68 #, c-format msgid "" "Could not open file:\n" "%1" msgstr "" "Lỗi: không thể mở tệp tin:\n" "%1" #: tdefileio.cpp:71 #, c-format msgid "" "Error while reading file:\n" "%1" msgstr "" "Lỗi khi đọc tệp tin:\n" "%1" #: tdefileio.cpp:85 msgid "Could only read %1 bytes of %2." msgstr "Chỉ có thể đọc %1 byte của %2." #: tdefileio.cpp:110 msgid "" "File %1 exists.\n" "Do you want to replace it?" msgstr "" "Tệp tin %1 đã tồn tại.\n" "Bạn có muốn thay thế?" #: tdefileio.cpp:127 msgid "" "Failed to make a backup copy of %1.\n" "Continue anyway?" msgstr "" "Lỗi tạo bản sao lưu của %1.\n" "Cứ tiếp tục?" #: tdefileio.cpp:138 tdefileio.cpp:152 #, c-format msgid "" "Could not write to file:\n" "%1" msgstr "" "Lỗi: không thể ghi vào tệp tin:\n" "%1" #: tdefileio.cpp:141 #, c-format msgid "" "Could not open file for writing:\n" "%1" msgstr "" "Lỗi: không thể mở tệp tin để ghi:\n" "%1" #: tdefileio.cpp:144 #, c-format msgid "" "Error while writing file:\n" "%1" msgstr "" "Lỗi khi ghi tệp tin:\n" "%1" #: tdefileio.cpp:155 msgid "Could only write %1 bytes of %2." msgstr "Chỉ có thể ghi %1 byte của %2." #: tdemainwidget.cpp:168 msgid "Welcome to KGet" msgstr "Chào mừng đến với KGet" #: tdemainwidget.cpp:183 msgid "Could not create valid socket" msgstr "Không thể tạo một socket thích hợp" #: tdemainwidget.cpp:253 tdemainwidget.cpp:1765 tdemainwidget.cpp:2247 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: tdemainwidget.cpp:254 msgid "Starting offline" msgstr "Ngoại tuyến khi bắt đầu" #: tdemainwidget.cpp:348 msgid "&Export Transfer List..." msgstr "&Xuất danh sách tải..." #: tdemainwidget.cpp:349 msgid "&Import Transfer List..." msgstr "&Nhập danh sách tải..." #: tdemainwidget.cpp:351 msgid "Import Text &File..." msgstr "Nhập tện &tin văn bản..." #: tdemainwidget.cpp:357 msgid "&Copy URL to Clipboard" msgstr "Sao &chép URL vào bảng ghi tạm thời" #: tdemainwidget.cpp:358 msgid "&Open Individual Window" msgstr "&Mở cửa sổ riêng" #: tdemainwidget.cpp:360 msgid "Move to &Beginning" msgstr "&Chuyển lên đầu tiên" #: tdemainwidget.cpp:362 msgid "Move to &End" msgstr "Chuyển xuống &dưới cùng" #: tdemainwidget.cpp:366 transfer.cpp:127 msgid "&Resume" msgstr "&Phục hồi" #: tdemainwidget.cpp:367 transfer.cpp:129 msgid "&Pause" msgstr "&Dừng" #: tdemainwidget.cpp:369 transfer.cpp:133 msgid "Re&start" msgstr "Lại &bắt đầu" #: tdemainwidget.cpp:371 transfer.cpp:135 msgid "&Queue" msgstr "&Hàng đợi" #: tdemainwidget.cpp:372 transfer.cpp:137 msgid "&Timer" msgstr "Hẹn &giờ" #: tdemainwidget.cpp:373 transfer.cpp:139 msgid "De&lay" msgstr "Trì &hoãn" #: tdemainwidget.cpp:380 msgid "Use &Animation" msgstr "Sử dụ&ng tự động hóa" #: tdemainwidget.cpp:381 msgid "&Expert Mode" msgstr "Chế độ nâng c&ao" #: tdemainwidget.cpp:382 msgid "&Use-Last-Folder Mode" msgstr "Chế độ &sử dụng thư mục cuối cùng" #: tdemainwidget.cpp:383 msgid "Auto-&Disconnect Mode" msgstr "Chế độ tự động &ngắt kết nối" #: tdemainwidget.cpp:384 msgid "Auto-S&hutdown Mode" msgstr "Chế độ tự động thoát" #: tdemainwidget.cpp:385 msgid "&Offline Mode" msgstr "Chế độ ng&oại tuyến" #: tdemainwidget.cpp:386 msgid "Auto-Pas&te Mode" msgstr "Chế độ tự độn&g dán" #: tdemainwidget.cpp:400 msgid "Show &Log Window" msgstr "Hiển thị cửa sổ &bản ghi" #: tdemainwidget.cpp:401 msgid "Hide &Log Window" msgstr "Ẩn cửa sổ &bản ghi" #: tdemainwidget.cpp:402 tdemainwidget.cpp:1906 msgid "Show Drop &Target" msgstr "Hiện mục đĩch &thả" #: tdemainwidget.cpp:403 tdemainwidget.cpp:1934 msgid "Enable &KGet as Konqueror Download Manager" msgstr "Bật &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror" #: tdemainwidget.cpp:405 tdemainwidget.cpp:1930 msgid "Disable &KGet as Konqueror Download Manager" msgstr "Tắt &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror" #: tdemainwidget.cpp:414 tdemainwidget.cpp:2169 msgid " Transfers: %1 " msgstr " Truyền tải: %1 " #: tdemainwidget.cpp:415 tdemainwidget.cpp:2170 msgid " Files: %1 " msgstr " Tệptin: %1 " #: tdemainwidget.cpp:416 msgid " Size: %1 KB " msgstr " Kích thước: %1 KB " #: tdemainwidget.cpp:417 tdemainwidget.cpp:2172 msgid " Time: %1 " msgstr " Thời gian: %1 " #: tdemainwidget.cpp:418 msgid " %1 KB/s " msgstr " %1 KB/giây " #: tdemainwidget.cpp:440 msgid "" "Resume button starts selected transfers\n" "and sets their mode to queued." msgstr "" "Nút Phục hồi chạy các truyền tải đã chọn\n" "và đặt chúng vào chế độ hàng đợi." #: tdemainwidget.cpp:443 msgid "" "Pause button stops selected transfers\n" "and sets their mode to delayed." msgstr "" "Nút Tạm dừng ngưng các truyền tải đã chọn\n" "và đặt chúng vào chế độ trì hoãn." #: tdemainwidget.cpp:446 msgid "" "Delete button removes selected transfers\n" "from the list." msgstr "" "Nút Xóa xóa các truyền tải đã chọn\n" "từ danh sách." #: tdemainwidget.cpp:449 msgid "" "Restart button is a convenience button\n" "that simply does Pause and Resume." msgstr "" "Nút Khởi động lại là nút tiện dùng\n" "thay thế cho việc dùng hai nút Tạm dừng và Phục hồi." #: tdemainwidget.cpp:452 msgid "" "Queued button sets the mode of selected\n" "transfers to queued.\n" "\n" "It is a radio button -- you can choose between\n" "three modes." msgstr "" "Nút Hàng đợi đặt chế độ của truyền tải đã chọn\n" "thành hàng đợi.\n" "\n" "Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" "ba chế độ." #: tdemainwidget.cpp:455 msgid "" "Scheduled button sets the mode of selected\n" "transfers to scheduled.\n" "\n" "It is a radio button -- you can choose between\n" "three modes." msgstr "" "Nút Theo lịch đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n" "thành truyền tải theo lịch.\n" "\n" "Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" "ba chế độ." #: tdemainwidget.cpp:458 msgid "" "Delayed button sets the mode of selected\n" "transfers to delayed.This also causes the selected transfers to stop.\n" "\n" "It is a radio button -- you can choose between\n" "three modes." msgstr "" "Nút Trì hoãn đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n" "thành bị trì hoãn đồng thời dừng các truyền tải này\n" "\n" "Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" "ba chế độ." #: tdemainwidget.cpp:461 msgid "" "Preferences button opens a preferences dialog\n" "where you can set various options.\n" "\n" "Some of these options can be more easily set using the toolbar." msgstr "" "Nút Tùy chỉnh mở một hộp thoại, ở đó bạn có thể \n" "thiết lập các tùy chọn khác nhau.\n" "\n" "Một vài tùy chọn có thể thiết lập đơn giản hơn khi sử dụng thanh công cụ." #: tdemainwidget.cpp:464 msgid "" "Log window button opens a log window.\n" "The log window records all program events that occur\n" "while KGet is running." msgstr "" "Nút Cửa sổ bản ghi mở một cửa sổ các sự kiện.\n" "Cửa sổ bản ghi ghi lại tất cả các sự kiện của chương trình\n" "xảy ra khi KGet chạy." #: tdemainwidget.cpp:467 msgid "" "Paste transfer button adds a URL from\n" "the clipboard as a new transfer.\n" "\n" "This way you can easily copy&paste URLs between\n" "applications." msgstr "" "Nút Dán truyền tải thêm URL từ\n" "bảng ghi tạm thời thành một truyền tải mới.\n" "\n" "Phương pháp này cho phép dễ dàng cắt và dán URL giữa các\n" "chương trình." #: tdemainwidget.cpp:470 msgid "" "Expert mode button toggles the expert mode\n" "on and off.\n" "\n" "Expert mode is recommended for experienced users.\n" "When set, you will not be \"bothered\" by confirmation\n" "messages.\n" "Important!\n" "Turn it on if you are using auto-disconnect or\n" "auto-shutdown features and you want KGet to disconnect \n" "or shut down without asking." msgstr "" "Nút Nâng cao bật và tắt chế độ cho người dùng\n" "chuyên môn.\n" "\n" "Chế độ nâng cao dành riêng cho người dùng có kinh nghiệm.\n" "Khi thiết lập, bạn sẽ không bị \"quấy nhiễu\" bởi các tin báo\n" "xác nhận.\n" "Quan trọng!\n" "Bật chế độ này nếu đang sử dụng tính năng tự động ngắt kết\n" "nối hay tự động thoát và bạn muốn KGet thực thi chúng (ngắt, thoát)\n" "mà không hỏi lại người dùng." #: tdemainwidget.cpp:473 msgid "" "Use last folder button toggles the\n" "use-last-folder feature on and off.\n" "\n" "When set, KGet will ignore the folder settings\n" "and put all new added transfers into the folder\n" "where the last transfer was put." msgstr "" "Nút Sử dụng thư mục cuối cùng bật và tắt tính năng\n" "sử dụng thư mục cuối cùng.\n" "\n" "Khi bật, KGet sẽ bỏ qua các thiết lập thư mục\n" "và đặt tất cả các truyền tải mới vào thư mục\n" "đã đặt truyền tải cuối cùng vào." #: tdemainwidget.cpp:476 msgid "" "Auto disconnect button toggles the auto-disconnect\n" "mode on and off.\n" "\n" "When set, KGet will disconnect automatically\n" "after all queued transfers are finished.\n" "\n" "Important!\n" "Also turn on the expert mode when you want KGet\n" "to disconnect without asking." msgstr "" "Nút Tự động ngắt kết nối bật và tắt chế độ\n" "tự động ngắt kết nối.\n" "\n" "Khi bật, KGet sẽ tự động ngắt kết nối\n" "sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n" "\n" "Quan trọng!\n" "Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n" "bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng." #: tdemainwidget.cpp:479 msgid "" "Auto shutdown button toggles the auto-shutdown\n" "mode on and off.\n" "\n" "When set, KGet will quit automatically\n" "after all queued transfers are finished.\n" "Important!\n" "Also turn on the expert mode when you want KGet\n" "to quit without asking." msgstr "" "Nút Tự động thoát bật và tắt chế độ\n" "tự động thoát.\n" "\n" "Khi bật, KGet sẽ tự động thoát ra\n" "sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n" "\n" "Quan trọng!\n" "Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n" "bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng." #: tdemainwidget.cpp:482 msgid "" "Offline mode button toggles the offline mode\n" "on and off.\n" "\n" "When set, KGet will act as if it was not connected\n" "to the Internet.\n" "\n" "You can browse offline, while still being able to add\n" "new transfers as queued." msgstr "" "Nút Chế độ ngoại tuyến bật và tắt chế độ\n" "ngoại tuyến.\n" "\n" "Khi bật, KGet sẽ làm việc như là không có kết nối\n" "với Internet.\n" "\n" "Bạn có thể duyệt ngoại tuyến, và vẫn có thể thêm\n" "truyền tải mới vào hàng đợi." #: tdemainwidget.cpp:485 msgid "" "Auto paste button toggles the auto-paste mode\n" "on and off.\n" "\n" "When set, KGet will periodically scan the clipboard\n" "for URLs and paste them automatically." msgstr "" "Nút Tự động dán bật và tắt chế độ\n" "tự động dán.\n" "\n" "Khi bật, KGet sẽ quét định kỳ nội dung của bản ghi tạm\n" "thời để tìm các URL và thêm chúng một cách tự động." #: tdemainwidget.cpp:488 msgid "" "Drop target button toggles the window style\n" "between a normal window and a drop target.\n" "\n" "When set, the main window will be hidden and\n" "instead a small shaped window will appear.\n" "\n" "You can show/hide a normal window with a simple click\n" "on a shaped window." msgstr "" "Nút Cửa sổ thả xuống thay đổi giao diện của cửa sổ:\n" "giữa cửa sổ thông thường và cửa sổ drop target.\n" "\n" "Khi bật, cửa sổ chính sẽ ẩn đi và thay vào đó\n" "là một ô cửa sổ nhỏ." #: tdemainwidget.cpp:593 tdemainwidget.cpp:655 msgid "" "*.kgt|*.kgt\n" "*|All Files" msgstr "" "*.kgt|*.kgt\n" "*|Tất cả các tệp tin" #: tdemainwidget.cpp:707 msgid "Quitting..." msgstr "Đang thoát..." #: tdemainwidget.cpp:712 msgid "" "Some transfers are still running.\n" "Are you sure you want to quit KGet?" msgstr "" "Một vài truyền tải vẫn đang chạy.\n" "Bạn có chắc muốn đóng KGet?" #: tdemainwidget.cpp:823 msgid "Are you sure you want to delete these transfers?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa những truyền tải này?" #: tdemainwidget.cpp:824 tdemainwidget.cpp:833 tdemainwidget.cpp:2216 #: tdemainwidget.cpp:2486 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: tdemainwidget.cpp:832 transfer.cpp:457 msgid "Are you sure you want to delete this transfer?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa truyền tải này?" #: tdemainwidget.cpp:860 #, c-format msgid "" "_n: The transfer you wanted to delete completed before it could be deleted.\n" "%n transfers you wanted to delete completed before they could be deleted." msgstr "" "%n truyền tải bạn muốn xóa đã hoàn thành trước khi chúng có thể bị xóa." #: tdemainwidget.cpp:876 msgid "Stopping all jobs" msgstr "Tạm dừng tất cả" #: tdemainwidget.cpp:970 tdemainwidget.cpp:1034 msgid "Open Transfer" msgstr "Mở truyền tải" #: tdemainwidget.cpp:970 tdemainwidget.cpp:1034 msgid "Open transfer:" msgstr "Mở truyền tải:" #: tdemainwidget.cpp:980 tdemainwidget.cpp:2464 #, c-format msgid "" "Malformed URL:\n" "%1" msgstr "" "Lỗi URL:\n" "%1" #: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195 msgid "" "Destination file \n" "%1\n" "already exists.\n" "Do you want to overwrite it?" msgstr "" "Tệp tin đích \n" "%1\n" "đã tồn tại.\n" "Bạn có muốn viết đè lên?" #: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: tdemainwidget.cpp:1117 tdemainwidget.cpp:1195 msgid "Do Not Overwrite" msgstr "Không ghi đè" #: tdemainwidget.cpp:1144 msgid "%1 has been added." msgstr "%1 đã được thêm." #: tdemainwidget.cpp:1279 msgid "File Already exists" msgstr "Tập tin đã có" #: tdemainwidget.cpp:1323 #, c-format msgid "" "_n: 1 download has been added.\n" "%n downloads have been added." msgstr "%n việc tải về đã được thêm." #: tdemainwidget.cpp:1379 msgid "Starting another queued job." msgstr "Bắt đầu một hàng đợi mới." #: tdemainwidget.cpp:1510 msgid "All the downloads are finished." msgstr "Tải xong." #: tdemainwidget.cpp:1514 msgid "%1 successfully downloaded." msgstr "%1 đã được tải về." #: tdemainwidget.cpp:1763 msgid "Offline mode on." msgstr "Chế độ ngoại tuyến bật." #: tdemainwidget.cpp:1768 msgid "Offline mode off." msgstr "Chế độ ngoại tuyến tắt." #: tdemainwidget.cpp:1793 msgid "Expert mode on." msgstr "Chế độ nâng cao bật." #: tdemainwidget.cpp:1795 msgid "Expert mode off." msgstr "Chế độ nâng cao tắt." #: tdemainwidget.cpp:1814 msgid "Use last folder on." msgstr "Sử dụng thư mục cuối cùng." #: tdemainwidget.cpp:1816 msgid "Use last folder off." msgstr "Không sử dụng thư mục cuối cùng." #: tdemainwidget.cpp:1834 msgid "Auto disconnect on." msgstr "Tự động ngắt kết nối: bật." #: tdemainwidget.cpp:1836 msgid "Auto disconnect off." msgstr "Tự động ngắt kết nối: tắt" #: tdemainwidget.cpp:1855 msgid "Auto shutdown on." msgstr "Tự động thoát: bật" #: tdemainwidget.cpp:1857 msgid "Auto shutdown off." msgstr "Tự động thoát: tắt" #: tdemainwidget.cpp:1878 msgid "Auto paste on." msgstr "Tự động dán: bật." #: tdemainwidget.cpp:1881 msgid "Auto paste off." msgstr "Tự động dán: tắt." #: tdemainwidget.cpp:1902 msgid "Hide Drop &Target" msgstr "Ẩn mục đĩch &thả" #: tdemainwidget.cpp:2171 msgid " Size: %1 " msgstr " Kích thước: %1 " #: tdemainwidget.cpp:2173 msgid " %1/s " msgstr " %1/giây " #: tdemainwidget.cpp:2182 msgid "Transfers: %1 " msgstr "Truyền tải: %1 " #: tdemainwidget.cpp:2183 msgid "
Files: %1 " msgstr "
Tập tin: %1 " #: tdemainwidget.cpp:2184 msgid "
Size: %1 " msgstr "
Cỡ : %1 " #: tdemainwidget.cpp:2185 msgid "
Time: %1 " msgstr "
Thời gian: %1 " #: tdemainwidget.cpp:2186 msgid "
Speed: %1/s" msgstr "
Tốc độ : %1/s" #: tdemainwidget.cpp:2215 msgid "Do you really want to disconnect?" msgstr "Bạn thực sự muốn ngắt kết nối?" #: tdemainwidget.cpp:2217 msgid "Disconnect" msgstr "Ngắt kết nối" #: tdemainwidget.cpp:2217 msgid "Stay Connected" msgstr "Cứ kết nối" #: tdemainwidget.cpp:2223 msgid "Disconnecting..." msgstr "Đang ngắt kết nối..." #: tdemainwidget.cpp:2241 msgid "We are online." msgstr "Đang trực tuyến." #: tdemainwidget.cpp:2246 msgid "We are offline." msgstr "Đang ngoại tuyến." #: tdemainwidget.cpp:2476 #, c-format msgid "" "Already saving URL\n" "%1" msgstr "" "Đã ghi URL\n" "%1" #: tdemainwidget.cpp:2486 msgid "" "Already saved URL\n" "%1\n" "Download again?" msgstr "" "Đã có URL\n" "%1\n" "Tải lại từ đầu?" #: tdemainwidget.cpp:2486 msgid "Download Again" msgstr "Tải về lại" #: logwindow.cpp:96 msgid "Id" msgstr "Id" #: logwindow.cpp:97 msgid "Name" msgstr "Tên" #: logwindow.cpp:159 msgid "Log Window" msgstr "Cửa sổ bản ghi" #: logwindow.cpp:163 msgid "Mixed" msgstr "Pha trộn" #: logwindow.cpp:172 msgid "Separated" msgstr "Phân cách" #: main.cpp:45 msgid "An advanced download manager for TDE" msgstr "Trình quản lý tải cao cấp cho TDE" #: main.cpp:51 msgid "Start KGet with drop target" msgstr "Hiện cửa sổ thả xuống khi chạy KGet" #: main.cpp:52 msgid "URL(s) to download" msgstr "URL để tải" #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:43 main.cpp:200 msgid "KGet" msgstr "KGet" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 27 #: rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 38 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "Add new transfers as:" msgstr "Thêm truyền tải như:" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 63 #: rc.cpp:9 #, no-c-format msgid "Iconified" msgstr "Có biểu tượng" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 71 #: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Advanced individual windows" msgstr "Các cửa sổ nâng cao riêng" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 79 #: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Mark partial downloads" msgstr "Đánh dấu các truyền tải theo phần" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 87 #: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Remove files from a list after success" msgstr "Xóa tệp tin từ danh sách sau khi tải thành công" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 95 #: rc.cpp:21 #, no-c-format msgid "Get file sizes" msgstr "Lấy thông tin kích thước" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 103 #: rc.cpp:24 #, no-c-format msgid "Expert mode (do not prompt for Cancel or Delete)" msgstr "Chế độ nâng cao (không hỏi lại với các thao tác Huỷ bỏ, Xóa bỏ)" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 111 #: rc.cpp:27 #, no-c-format msgid "Use KGet as Download Manager for Konqueror" msgstr "Dùng KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 119 #: rc.cpp:30 #, no-c-format msgid "Show main window at startup" msgstr "Hiện cửa sổ chính khi khởi động" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 127 #: rc.cpp:33 #, no-c-format msgid "Show individual windows" msgstr "Hiển thị các cửa sổ riêng rẽ" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 158 #: rc.cpp:36 #, no-c-format msgid "Queued" msgstr "Hàng đợi" #. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 166 #: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "Delayed" msgstr "Trì hoãn" #. i18n: file dlgautomationbase.ui line 27 #: rc.cpp:42 #, no-c-format msgid "Automation Options" msgstr "Tùy chọn tự động hóa" #. i18n: file dlgautomationbase.ui line 38 #: rc.cpp:45 rc.cpp:78 rc.cpp:93 rc.cpp:99 #, no-c-format msgid " min" msgstr " phút" #. i18n: file dlgautomationbase.ui line 52 #: rc.cpp:48 #, no-c-format msgid "Auto disconnect after completing downloads" msgstr "Tự động ngắt kết nối sau khi hoàn thành các truyền tải" #. i18n: file dlgautomationbase.ui line 60 #: rc.cpp:51 #, no-c-format msgid "Autosave file list every:" msgstr "Tự động ghi lại danh sách tệp tin mỗi:" #. i18n: file dlgautomationbase.ui line 68 #: rc.cpp:54 #, no-c-format msgid "Timed disconnect" msgstr "Hẹn giờ ngắt kết nối" #. i18n: file dlgautomationbase.ui line 76 #: rc.cpp:57 #, no-c-format msgid "Disconnect command:" msgstr "Lệnh ngắt kết nối:" #. i18n: file dlgautomationbase.ui line 94 #: rc.cpp:60 #, no-c-format msgid "Auto paste from clipboard" msgstr "Tự động dán từ bảng ghi tạm thời" #. i18n: file dlgautomationbase.ui line 102 #: rc.cpp:63 #, no-c-format msgid "Auto shutdown after completing downloads" msgstr "Tự động thoát sau khi hoàn thành các truyền tải" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 27 #: rc.cpp:66 #, no-c-format msgid "Reconnect Options" msgstr "Tùy chọn kết nối lại" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 38 #: rc.cpp:69 #, no-c-format msgid "On login or timeout error" msgstr "Khi có lỗi đăng nhập hay vượt quá thời gian chờ" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 46 #: rc.cpp:72 #, no-c-format msgid "Reconnect after:" msgstr "Kết nối lại sau:" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 54 #: rc.cpp:75 #, no-c-format msgid "Number of retries:" msgstr "Số lần thử:" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 84 #: rc.cpp:81 #, no-c-format msgid "On broken connection" msgstr "Khi kết nối bị đứt quãng" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 128 #: rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "Timeout Options" msgstr "Tùy chọn thời gian chờ" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 156 #: rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "If no data arrives in:" msgstr "Nếu không có dữ liệu vào trong:" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 164 #: rc.cpp:90 #, no-c-format msgid "If server cannot resume:" msgstr "Nếu máy chủ không hỗ trợ phục hồi:" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 203 #: rc.cpp:96 #, no-c-format msgid "or" msgstr "hoặc" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 227 #: rc.cpp:102 #, no-c-format msgid "Connection Type" msgstr "Loại kết nối" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 236 #: rc.cpp:105 #, no-c-format msgid "Permanent" msgstr "Thường trực" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 241 #: rc.cpp:108 #, no-c-format msgid "Ethernet" msgstr "Ethernet" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 246 #: rc.cpp:111 #, no-c-format msgid "PLIP" msgstr "PLIP" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 251 #: rc.cpp:114 #, no-c-format msgid "SLIP" msgstr "SLIP" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 256 #: rc.cpp:117 #, no-c-format msgid "PPP" msgstr "PPP" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 261 #: rc.cpp:120 #, no-c-format msgid "ISDN" msgstr "ISDN" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 273 #: rc.cpp:123 #, no-c-format msgid "Offline mode" msgstr "Chế độ ngoại tuyến" #. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 298 #: rc.cpp:126 #, no-c-format msgid "Link number:" msgstr "Số liên kết:" #. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 78 #: rc.cpp:129 #, no-c-format msgid "Extension" msgstr "Mở rộng" #. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 89 #: rc.cpp:132 #, no-c-format msgid "Default Folder" msgstr "Thư mục mặc định" #. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 186 #: rc.cpp:144 #, no-c-format msgid "Extension (* for all files):" msgstr "Phần mở rộng (* cho mọi tập tin):" #. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 199 #: rc.cpp:147 #, no-c-format msgid "Default folder:" msgstr "Thư mục mặc định:" #. i18n: file dlglimitsbase.ui line 27 #: rc.cpp:150 #, no-c-format msgid "Limits Options" msgstr "Tùy chọn giới hạn" #. i18n: file dlglimitsbase.ui line 38 #: rc.cpp:153 #, no-c-format msgid "Maximum open connections:" msgstr "Số kết nối lớn nhất:" #. i18n: file dlglimitsbase.ui line 46 #: rc.cpp:156 #, no-c-format msgid "Minimum network bandwidth:" msgstr "Dung lượng băng thông nhỏ nhất:" #. i18n: file dlglimitsbase.ui line 54 #: rc.cpp:159 #, no-c-format msgid "Maximum network bandwidth:" msgstr "Dung lượng băng thông lớn nhất:" #. i18n: file dlglimitsbase.ui line 70 #: rc.cpp:162 rc.cpp:165 #, no-c-format msgid " bytes/sec" msgstr " byte/giây" #. i18n: file dlgsystembase.ui line 27 #: rc.cpp:168 #, no-c-format msgid "Use animation" msgstr "Dùng tự động hóa" #. i18n: file dlgsystembase.ui line 38 #: rc.cpp:171 #, no-c-format msgid "Window style:" msgstr "Kiểu cửa sổ:" #. i18n: file dlgsystembase.ui line 46 #: rc.cpp:174 #, no-c-format msgid "Font:" msgstr "Phông chữ:" #. i18n: file dlgsystembase.ui line 79 #: rc.cpp:177 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Thông thường" #. i18n: file dlgsystembase.ui line 87 #: rc.cpp:180 #, no-c-format msgid "Docked" msgstr "Thả neo" #. i18n: file dlgsystembase.ui line 95 #: rc.cpp:183 #, no-c-format msgid "Drop target" msgstr "Cửa sổ thả xuống" #. i18n: file kgetui.rc line 14 #: rc.cpp:189 #, no-c-format msgid "&Transfer" msgstr "&Truyền tải" #: safedelete.cpp:18 msgid "" "Not deleting\n" "%1\n" "as it is a directory." msgstr "" "Không xóa\n" "%1\n" "vì đó là một thư mục." #: safedelete.cpp:20 safedelete.cpp:32 msgid "Not Deleted" msgstr "Chưa xóa" #: safedelete.cpp:30 msgid "" "Not deleting\n" "%1\n" "as it is not a local file." msgstr "" "Không xóa\n" "%1\n" "vì không phải là tệp tin trên máy này." #: settings.cpp:131 msgid "" "This is the first time that you have run KGet.\n" "Do you want to use KGet as Download Manager for Konqueror?" msgstr "" "Đây là lần đầu tiên bạn chạy KGet.\n" "Bạn có muốn gán KGet là bộ quản lý việc tải về của trình duyệt Konqueror không?" #: settings.cpp:131 msgid "Konqueror Integration" msgstr "Liên kết với Konqueror" #: settings.cpp:131 msgid "Enable" msgstr "Bật" #: settings.cpp:131 msgid "Do Not Enable" msgstr "Không bật" #: transfer.cpp:275 #, c-format msgid "Copy file from: %1" msgstr "Sao chép tệp tin từ: %1" #: transfer.cpp:276 #, c-format msgid "To: %1" msgstr "Đến: %1" #: transfer.cpp:298 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: transfer.cpp:389 #, c-format msgid "Attempt number %1" msgstr "Lần thử thứ %1" #: transfer.cpp:402 msgid "Stopping" msgstr "Đang ngừng" #: transfer.cpp:424 msgid "Pausing" msgstr "Tạm dừng" #: transfer.cpp:493 msgid "Queueing" msgstr "Hàng đợi" #: transfer.cpp:508 msgid "Scheduling" msgstr "Theo lịch" #: transfer.cpp:532 msgid "Delaying" msgstr "Trì hoãn" #: transfer.cpp:562 msgid "Download finished" msgstr "Tải xong" #: transfer.cpp:605 transfer.cpp:606 transfer.cpp:608 msgid "Stalled" msgstr "Ngừng" #: transfer.cpp:611 transfer.cpp:704 msgid "" "_: OK as in 'finished'\n" "OK" msgstr "OK" #: transfer.cpp:612 transfer.cpp:613 transfer.cpp:615 msgid "Finished" msgstr "Tải xong" #: transfer.cpp:620 transfer.cpp:621 transfer.cpp:623 msgid "Stopped" msgstr "Đã ngừng" #: transfer.cpp:626 msgid "%1/s" msgstr "%1/giây" #: transfer.cpp:647 msgid "Total size is %1 bytes" msgstr "Tổng kích thước là %1 byte" #: transfer.cpp:663 msgid "The file size does not match." msgstr "Kích thước tệp tin không tương ứng." #: transfer.cpp:665 msgid "File Size checked" msgstr "Đã kiểm tra kích thước tệp tin" #: transfer.cpp:785 msgid "" "Malformed URL:\n" msgstr "" "Lỗi URL:\n" #: transfer.cpp:924 msgid "Download resumed" msgstr "Đã phục hồi tải" #: transfer.cpp:1017 msgid "checking if file is in cache...no" msgstr "đang kiểm tra có tập tin trong bộ nhớ tạm không ... không" #: transferlist.cpp:66 msgid "S" msgstr "S" #: transferlist.cpp:67 msgid "Local File Name" msgstr "Tên tệp tin trên máy" #: transferlist.cpp:69 msgid "Count" msgstr "Đếm" #: transferlist.cpp:70 #, c-format msgid "%" msgstr "%" #: transferlist.cpp:71 msgid "Total" msgstr "Tổng" #: transferlist.cpp:72 msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" #: transferlist.cpp:73 msgid "Rem. Time" msgstr "Còn chờ" #: transferlist.cpp:74 msgid "Address (URL)" msgstr "Địa chỉ (URL)" #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:45 msgid "Download Selected Files" msgstr "Tải các tệp tin đã chọn" #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:64 msgid "File Name" msgstr "Tên tệp tin" #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:65 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:66 msgid "File Type" msgstr "Loại tệp tin" #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:67 msgid "Location (URL)" msgstr "Vị trí (URL)" #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:113 msgid "You did not select any files to download." msgstr "Bạn chưa chọn tệp tin muốn tải." #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:114 msgid "No Files Selected" msgstr "Chưa có tệp tin này được chọn" #: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:142 msgid "Links in: %1 - KGet" msgstr "Liên kết trong: %1 — KGet" #: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:52 msgid "Download Manager" msgstr "Trình quản lý truyền tải" #: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:57 msgid "Show Drop Target" msgstr "Hiển thị cửa sổ thả xuống" #: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:64 msgid "List All Links" msgstr "Liệt kê tất cả các liên kết" #: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:147 msgid "There are no links in the active frame of the current HTML page." msgstr "Không có liên kết nào trên trang HTML hiện thời." #: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:148 msgid "No Links" msgstr "Không có liên kết" #~ msgid "%1/s ( %2 )" #~ msgstr "%1/giây ( %2 )" #~ msgid "Sound file name for action 'added':" #~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'thêm':" #~ msgid "Sound file name for action 'started':" #~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'bắt đầu':" #~ msgid "Sound file name for action 'finished':" #~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc':" #~ msgid "Sound file name for action 'finished-all':" #~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc tất cả':" #~ msgid "" #~ "*.wav|WAV Files\n" #~ "*|All Files" #~ msgstr "" #~ "*.wav|Tệp tin WAV\n" #~ "*|Tất cả các tệp tin" #~ msgid "Use &Sound" #~ msgstr "Sử dụng â&m thanh" #~ msgid "Drop &Target" #~ msgstr "Cửa sổ &thả xuống" #~ msgid " Time: 00:00:00 " #~ msgstr " Thời gian: 00:00:00 " #~ msgid "Cannot continue offline status" #~ msgstr "Không thể tiếp tục trạng thái ngoại tuyến" #~ msgid " Time: %1 %2/s" #~ msgstr " Thời gian: %1 %2/giây " #~ msgid "Enable integration with Konqueror" #~ msgstr "Liên kết với trình duyệt Konqueror" #~ msgid "OR" #~ msgstr "HAY" #~ msgid "Extension:" #~ msgstr "Mở rộng:" #~ msgid "Default directory:" #~ msgstr "Thư mục mặc định:" #~ msgid "Use sounds" #~ msgstr "Dùng âm thanh" #~ msgid "Change..." #~ msgstr "Thay đổi..." #~ msgid "Test" #~ msgstr "Thử" #~ msgid "Added" #~ msgstr "Thêm" #~ msgid "Started" #~ msgstr "Chạy" #~ msgid "Finished All" #~ msgstr "Kết thúc tất cả" #~ msgid "0 MB/s" #~ msgstr "0 MB/giây" #~ msgid "00:00:00" #~ msgstr "00:00:00"