1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
|
# Vietnamese translation for FSView.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: fsview\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-08-07 20:40+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: fsview.cpp:49 fsview.cpp:389
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: fsview.cpp:50
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: fsview.cpp:51
msgid "File Count"
msgstr "Số đếm tập tin"
#: fsview.cpp:52
msgid "Directory Count"
msgstr "Số đếm thư mục"
#: fsview.cpp:53
msgid "Last Modified"
msgstr "Sửa đổi cuối cùng"
#: fsview.cpp:54 fsview.cpp:390
msgid "Owner"
msgstr "Sở hữu"
#: fsview.cpp:55 fsview.cpp:391
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: fsview.cpp:56 fsview.cpp:392
msgid "Mime Type"
msgstr "Kiểu MIME"
#: fsview.cpp:280
msgid "Go To"
msgstr "Tới"
#: fsview.cpp:282
msgid "Go Up"
msgstr "Lên"
#: fsview.cpp:284
msgid "Stop Refresh"
msgstr "Thôi cập nhật"
#: fsview.cpp:286
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: fsview.cpp:289
msgid "Refresh '%1'"
msgstr "Cập nhật « %1 »"
#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123
msgid "Stop at Depth"
msgstr "Dừng ở độ sâu"
#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121
msgid "Stop at Area"
msgstr "Dừng ở vùng"
#: fsview.cpp:296
msgid "Stop at Name"
msgstr "Dừng ở tên"
#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127
msgid "Color Mode"
msgstr "Chế độ màu"
#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125
msgid "Visualization"
msgstr "Cách thức hiển thị"
#: fsview.cpp:387
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: fsview.cpp:388
msgid "Depth"
msgstr "Độ sâu"
#: fsview_part.cpp:76
msgid ""
"_n: Read 1 folder, in %1\n"
"Read %n folders, in %1"
msgstr "Đọc %n thư mục trong %1"
#: fsview_part.cpp:80
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 folder\n"
"%n folders"
msgstr "%n thư mục"
#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26
msgid "FSView"
msgstr "FSView"
#: fsview_part.cpp:90
msgid "Filesystem Utilization Viewer"
msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin"
#: fsview_part.cpp:92
msgid "(c) 2003-2005, Josef Weidendorfer"
msgstr "© 2003-2005, Josef Weidendorfer"
#: fsview_part.cpp:105
msgid ""
"<p>This is the FSView plugin, a graphical browsing mode showing filesystem "
"utilization by using a tree map visualization.</p>"
"<p>Note that in this mode, automatic updating when filesystem changes are made "
"is intentionally <b>not</b> done.</p>"
"<p>For details on usage and options available, see the online help under menu "
"'Help/FSView Manual'.</p>"
msgstr ""
"<p>Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử dụng "
"hệ thống tập tin theo sơ đồ cây.</p>"
"<p>Ghi chú rằng trong chế độ này, việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin "
"thay đổi <b>không phải</b> được thực hiện một cách dự định.</p>"
"<p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn "
"dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView ».</p>"
#: fsview_part.cpp:131
msgid "&FSView Manual"
msgstr "Sổ tay &FSView"
#: fsview_part.cpp:134
msgid "Show FSView manual"
msgstr "Hiện sổ tay FSView"
#: fsview_part.cpp:135
msgid "Opens the help browser with the FSView documentation"
msgstr "Mở bộ duyệt qua trợ giúp với tài liệu hướng dẫn FSView"
#: fsview_part.cpp:199
msgid ""
"FSView intentionally does not support automatic updates when changes are made "
"to files or directories, currently visible in FSView, from the outside.\n"
"For details, see the 'Help/FSView Manual'."
msgstr ""
"FSView không hỗ trợ dự định khả năng tự động cập nhật khi thay đổi xảy ra trong "
"tập tin hay thư mục, hiện thời hiển thị trong FSView, từ bên ngoài.\n"
"Để tìm chi tiết, xem « Trợ giúp > Sổ tay FSView »."
#: treemap.cpp:1255
#, c-format
msgid "Text %1"
msgstr "Văn bản %1"
#: treemap.cpp:2780
msgid "Recursive Bisection"
msgstr "Cắt đôi đệ quy"
#: treemap.cpp:2781
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
#: treemap.cpp:2782
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
#: treemap.cpp:2783
msgid "Always Best"
msgstr "Luôn tốt nhất"
#: treemap.cpp:2784
msgid "Best"
msgstr "Tốt nhất"
#: treemap.cpp:2785
msgid "Alternate (V)"
msgstr "Xen kẽ (V)"
#: treemap.cpp:2786
msgid "Alternate (H)"
msgstr "Xen kẽ (H)"
#: treemap.cpp:2843
msgid "Nesting"
msgstr "Lồng nhau"
#: treemap.cpp:2846
msgid "Correct Borders Only"
msgstr "Chỉ sửa chữa viền"
#: treemap.cpp:2848 treemap.cpp:2849 treemap.cpp:2850 treemap.cpp:2851
#, c-format
msgid "Width %1"
msgstr "Rộng %1"
#: treemap.cpp:2858
msgid "Allow Rotation"
msgstr "Cho phép xoay"
#: treemap.cpp:2860
msgid "Shading"
msgstr "Bóng"
#: treemap.cpp:2873
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
#: treemap.cpp:2874
msgid "Take Space From Children"
msgstr "Lấy sức chứa từ điều con"
#: treemap.cpp:2876
msgid "Top Left"
msgstr "Trái trên"
#: treemap.cpp:2877
msgid "Top Center"
msgstr "Trên giữa"
#: treemap.cpp:2878
msgid "Top Right"
msgstr "Trên phải"
#: treemap.cpp:2879
msgid "Bottom Left"
msgstr "Dưới trái"
#: treemap.cpp:2880
msgid "Bottom Center"
msgstr "Dưới giữa"
#: treemap.cpp:2881
msgid "Bottom Right"
msgstr "Dưới phải"
#: treemap.cpp:2958
msgid "No %1 Limit"
msgstr "Vô hạn %1"
#: treemap.cpp:3010
msgid "No Area Limit"
msgstr "Vô hạn diện tích"
#: treemap.cpp:3016
msgid "Area of '%1' (%2)"
msgstr "Diện tích « %1 » (%2)"
#: treemap.cpp:3027 treemap.cpp:3038
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 Pixel\n"
"%n Pixels"
msgstr "%n điểm ảnh"
#: treemap.cpp:3042
msgid "Double Area Limit (to %1)"
msgstr "Nhân gấp đôi hạn chế diện tích (thành %1)"
#: treemap.cpp:3044
msgid "Halve Area Limit (to %1)"
msgstr "Chia đôi hạn chế diện tích (thành %1)"
#: treemap.cpp:3075
msgid "No Depth Limit"
msgstr "Vô hạn độ sâu"
#: treemap.cpp:3081
msgid "Depth of '%1' (%2)"
msgstr "Độ sâu « %1 » (%2)"
#: treemap.cpp:3092 treemap.cpp:3103
#, c-format
msgid "Depth %1"
msgstr "Độ sâu %1"
#: treemap.cpp:3107
msgid "Decrement (to %1)"
msgstr "Giảm dần (thành %1)"
#: treemap.cpp:3109
msgid "Increment (to %1)"
msgstr "Tăng dần (thành %1)"
#: main.cpp:19
msgid "View filesystem starting from this folder"
msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này"
#: main.cpp:27
msgid "Filesystem Viewer"
msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin"
#: main.cpp:29
msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer"
msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer"
|