1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
|
# Vietnamese translation for kcm_kfrb.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcm_kfrb\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:04+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:57+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: kcm_krfb.cpp:68
msgid "Desktop Sharing Control Module"
msgstr "Môđun điều khiển chia sẻ màn hình"
#: kcm_krfb.cpp:70
msgid "Configure desktop sharing"
msgstr "Cấu hình chia sẻ màn hình"
#: kcm_krfb.cpp:99
msgid "You have no open invitation."
msgstr "Bạn không có lời mời nào."
#: kcm_krfb.cpp:101
#, c-format
msgid "Open invitations: %1"
msgstr "Tạo giấy mời: %1"
#: kcm_krfb.cpp:177
msgid ""
"<h1>Desktop Sharing</h1> This module allows you to configure the TDE desktop "
"sharing."
msgstr ""
"<h1>Chia sẻ màn hình</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình sự chia sẻ màn "
"hình TDE."
#: configurationwidget.ui:37
#, no-c-format
msgid "Acc&ess"
msgstr "&Truy cập"
#: configurationwidget.ui:54
#, no-c-format
msgid "Invitations"
msgstr "Lời mời"
#: configurationwidget.ui:74
#, no-c-format
msgid "You have no open invitations."
msgstr "Bạn không có lời mời nào."
#: configurationwidget.ui:90
#, no-c-format
msgid "Create && &Manage Invitations..."
msgstr "Tạo && &quản lý giấy mời..."
#: configurationwidget.ui:93
#, no-c-format
msgid "Click to view or delete the open invitations."
msgstr "Nhấn chuột để xem hay xóa lời mời."
#: configurationwidget.ui:111
#, no-c-format
msgid "Uninvited Connections"
msgstr "Kết nối không được mời"
#: configurationwidget.ui:128
#, no-c-format
msgid "Allow &uninvited connections"
msgstr "Cho phép kết nối &ngoài giấy mời"
#: configurationwidget.ui:134
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option to allow connecting without inviting. This is useful if "
"you want to access your desktop remotely."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho phép kết nối mà không cần giấy mời. Có ích nếu bạn muốn "
"truy cập tới màn hình của mình từ xa."
#: configurationwidget.ui:142
#, no-c-format
msgid "Announce service &on the network"
msgstr "Thông báo về &dịch vụ trong mạng"
#: configurationwidget.ui:148
#, no-c-format
msgid ""
"If you allow uninvited connections and enable this option, Desktop Sharing "
"will announce the service and your identity on the local network, so people "
"can find you and your computer."
msgstr ""
"Nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình "
"chia sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. "
"Như thế, mọi người có thể tìm thấy máy tính này."
#: configurationwidget.ui:156
#, no-c-format
msgid "Confirm uninvited connections &before accepting"
msgstr "Xem xét các kết nối &không giấy mời trước khi cho phép"
#: configurationwidget.ui:159
#, no-c-format
msgid ""
"If enabled, a dialog will appear when somebody attempts to connect, asking "
"you whether you want to accept the connection."
msgstr ""
"Nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có "
"chấp nhận kết nối này hay không."
#: configurationwidget.ui:167
#, no-c-format
msgid "A&llow uninvited connections to control the desktop"
msgstr "Ch&o phép các kết nối không giấy mời điều khiển màn hình"
#: configurationwidget.ui:170
#, no-c-format
msgid ""
"Enable this option to allow uninvited user to control your desktop (using "
"mouse and keyboard)."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này để cho phép người dùng không được mời điều khiển màn hình "
"(sử dụng chuột và bàn phím)."
#: configurationwidget.ui:216
#, no-c-format
msgid "Pass&word:"
msgstr "&Mật khẩu:"
#: configurationwidget.ui:233
#, no-c-format
msgid ""
"If you allow uninvited connections, it is highly recommended to set a "
"password in order to protect your computer from unauthorized access."
msgstr ""
"Nếu bạn cho phép kết nối không giấy mời, thì nên đặt một mật khẩu để phòng "
"ngừa các truy cập không mong muốn."
#: configurationwidget.ui:264
#, no-c-format
msgid "&Session"
msgstr "Buổ&i làm việc"
#: configurationwidget.ui:281
#, no-c-format
msgid "Session Preferences"
msgstr "Cấu hình buổi làm việc"
#: configurationwidget.ui:298
#, no-c-format
msgid "Always disable &background image"
msgstr "Luôn luôn cắt bỏ &ảnh nền"
#: configurationwidget.ui:304
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option to always disable the background image during a remote "
"session. Otherwise the client decides whether the background will be enabled "
"or disabled."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. Nếu không "
"máy khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không."
#: configurationwidget.ui:333
#, no-c-format
msgid "&Network"
msgstr "Mạ&ng"
#: configurationwidget.ui:350
#, no-c-format
msgid "Network Port"
msgstr "Cổng mạng"
#: configurationwidget.ui:367
#, no-c-format
msgid "Assi&gn port automatically"
msgstr "Tự động chọn &cổng"
#: configurationwidget.ui:373
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option to assign the network port automatically. This is "
"recommended unless your network setup requires you to use a fixed port, for "
"example because of a firewall."
msgstr ""
"Tùy chọn này dùng để tự động chọn cổng. Nên dùng tùy chọn này, trừ khi thiết "
"lập mạng yêu cầu bạn sử dụng một cổng cố định. Ví dụ khi có tường lửa."
#: configurationwidget.ui:404
#, no-c-format
msgid "P&ort:"
msgstr "Cổn&g:"
#: configurationwidget.ui:424
#, no-c-format
msgid "Enter the TCP port number here"
msgstr "Nhập cổng TCP ở đây"
#: configurationwidget.ui:427
#, no-c-format
msgid ""
"Use this field to set a static port number for the desktop sharing service. "
"Note that if the port is already in use the Desktop Sharing service will not "
"be accessible until you free it. It is recommended to assign the port "
"automatically unless you know what you are doing.\n"
"Most VNC clients use a display number instead of the actual port. This "
"display number is the offset to port 5900, so port 5901 has the display "
"number 1."
msgstr ""
"Sử dụng để đặt một cổng cố định cho dịch vụ chia sẻ màn hình. Chú ý rằng nếu "
"cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước "
"khi cổng được giải phóng. Nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn "
"không biết phải làm gì.\n"
"Hầu hết các chương trình khách VNC sử dụng số màn hình thay cho cổng. Số màn "
"hình này được gắn với cổng 5900, vì thế cổng 5901 sẽ có số màn hình là 1."
|