summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdelibs
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-09 19:04:01 +0000
committerTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-09 19:04:01 +0000
commit5882114b557d7143c01d86303bfbddb6eab73c2f (patch)
treefcd8a68b157db0c48b496e31b572fcb69bb62577 /tde-i18n-vi/messages/tdelibs
parenta00e23b3d2a2ca065c585f305c106a3a27219ad4 (diff)
downloadtde-i18n-5882114b557d7143c01d86303bfbddb6eab73c2f.tar.gz
tde-i18n-5882114b557d7143c01d86303bfbddb6eab73c2f.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po5429
1 files changed, 2696 insertions, 2733 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
index 2311f88c356..1d18004b6c1 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate_part\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-08 18:53+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,1298 +17,47 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: part/kateview.cpp:216
-msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
-
-#: part/kateview.cpp:219
-msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
-msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
-
-#: part/kateview.cpp:222
-msgid ""
-"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
-
-#: part/kateview.cpp:224
-msgid "Copy as &HTML"
-msgstr "Chép dạng &HTML"
-
-#: part/kateview.cpp:225
-msgid ""
-"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
-"clipboard."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào "
-"bảng tạm của hệ thống."
-
-#: part/kateview.cpp:230
-msgid "Save the current document"
-msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
-
-#: part/kateview.cpp:233
-msgid "Revert the most recent editing actions"
-msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
-
-#: part/kateview.cpp:236
-msgid "Revert the most recent undo operation"
-msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
-
-#: part/kateview.cpp:238
-msgid "&Word Wrap Document"
-msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:239
-msgid ""
-"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
-"than the width of the current view, to fit into this view."
-"<br>"
-"<br> This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is "
-"resized."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
-"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này."
-"<br>"
-"<br>Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem "
-"thay đổi kích cỡ."
-
-#: part/kateview.cpp:244
-msgid "&Indent"
-msgstr "Th&ụt lề"
-
-#: part/kateview.cpp:245
-msgid ""
-"Use this to indent a selected block of text."
-"<br>"
-"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
-"spaces, in the configuration dialog."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
-"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-
-#: part/kateview.cpp:247
-msgid "&Unindent"
-msgstr "&Bỏ thụt lề"
-
-#: part/kateview.cpp:248
-msgid "Use this to unindent a selected block of text."
-msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
-
-#: part/kateview.cpp:250
-msgid "&Clean Indentation"
-msgstr "Thụt lề &sạch"
-
-#: part/kateview.cpp:251
-msgid ""
-"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only "
-"spaces)"
-"<br>"
-"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
-"spaces, in the configuration dialog."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab "
-"hoặc chỉ dấu cách)."
-"<br>"
-"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
-"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-
-#: part/kateview.cpp:254
-msgid "&Align"
-msgstr "C&anh lề"
-
-#: part/kateview.cpp:255
-msgid ""
-"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng."
-
-#: part/kateview.cpp:257
-msgid "C&omment"
-msgstr "&Ghi chú"
-
-#: part/kateview.cpp:259
-msgid ""
-"This command comments out the current line or a selected block of text.<BR><BR>"
-"The characters for single/multiple line comments are defined within the "
-"language's highlighting."
-msgstr ""
-"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
-"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
-
-#: part/kateview.cpp:262
-msgid "Unco&mment"
-msgstr "B&ỏ ghi chú"
-
-#: part/kateview.cpp:264
-msgid ""
-"This command removes comments from the current line or a selected block of "
-"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
-"within the language's highlighting."
-msgstr ""
-"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
-"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
-
-#: part/kateview.cpp:267
-msgid "&Read Only Mode"
-msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
-
-#: part/kateview.cpp:270
-msgid "Lock/unlock the document for writing"
-msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
-
-#: part/kateview.cpp:272
-msgid "Uppercase"
-msgstr "Chữ hoa"
-
-#: part/kateview.cpp:274
-msgid ""
-"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor "
-"if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu "
-"chưa chọn đoạn nào."
-
-#: part/kateview.cpp:277
-msgid "Lowercase"
-msgstr "Chữ thường"
-
-#: part/kateview.cpp:279
-msgid ""
-"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor "
-"if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
-"nếu chưa chọn đoạn nào."
-
-#: part/kateview.cpp:282
-msgid "Capitalize"
-msgstr "Chữ hoa đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:284
-msgid ""
-"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
-"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
-
-#: part/kateview.cpp:287
-msgid "Join Lines"
-msgstr "Nối lại dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:299
-msgid "Print the current document."
-msgstr "In tài liệu hiện thời."
-
-#: part/kateview.cpp:301
-msgid "Reloa&d"
-msgstr "Tả&i lại"
-
-#: part/kateview.cpp:302
-msgid "Reload the current document from disk."
-msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
-
-#: part/kateview.cpp:305
-msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
-msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
-
-#: part/kateview.cpp:308
-msgid ""
-"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor "
-"to move to."
-msgstr ""
-"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
-
-#: part/kateview.cpp:310
-msgid "&Configure Editor..."
-msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
-
-#: part/kateview.cpp:311
-msgid "Configure various aspects of this editor."
-msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
-
-#: part/kateview.cpp:313
-msgid "&Highlighting"
-msgstr "T&ô sáng"
-
-#: part/kateview.cpp:314
-msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
-
-#: part/kateview.cpp:317
-msgid "&Filetype"
-msgstr "&Kiểu tập tin"
-
-#: part/kateview.cpp:320
-msgid "&Schema"
-msgstr "&Giản đồ"
-
-#: part/kateview.cpp:324
-msgid "&Indentation"
-msgstr "Th&ụt lề"
-
-#: part/kateview.cpp:327
-msgid "E&xport as HTML..."
-msgstr "&Xuất dạng HTML..."
-
-#: part/kateview.cpp:328
-msgid ""
-"This command allows you to export the current document with all highlighting "
-"information into a HTML document."
-msgstr ""
-"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
-"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
-
-#: part/kateview.cpp:332
-msgid "Select the entire text of the current document."
-msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
-
-#: part/kateview.cpp:335
-msgid ""
-"If you have selected something within the current document, this will no longer "
-"be selected."
-msgstr ""
-"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
-
-#: part/kateview.cpp:337
-msgid "Enlarge Font"
-msgstr "Chữ lớn hơn"
-
-#: part/kateview.cpp:338
-msgid "This increases the display font size."
-msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
-
-#: part/kateview.cpp:340
-msgid "Shrink Font"
-msgstr "Chữ nhỏ hơn"
-
-#: part/kateview.cpp:341
-msgid "This decreases the display font size."
-msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
-
-#: part/kateview.cpp:344
-msgid "Bl&ock Selection Mode"
-msgstr "Chế độ chọn &khối"
-
-#: part/kateview.cpp:347
-msgid ""
-"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
-"and the block selection mode."
-msgstr ""
-"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ "
-"chọn khối."
-
-#: part/kateview.cpp:350
-msgid "Overwr&ite Mode"
-msgstr "Chế độ &ghi đè"
-
-#: part/kateview.cpp:353
-msgid ""
-"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
-"existing text."
-msgstr ""
-"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó."
-
-#: part/kateview.cpp:357
-msgid "&Dynamic Word Wrap"
-msgstr "Ngắt từ &động"
-
-#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:360
-msgid ""
-"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on "
-"the screen."
-msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
-
-#: part/kateview.cpp:362
-msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
-msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
-
-#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:363
-msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
-msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
-
-#: part/kateview.cpp:367
-msgid "&Off"
-msgstr "&Tắt"
-
-#: part/kateview.cpp:368
-msgid "Follow &Line Numbers"
-msgstr "Theo &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:369
-msgid "&Always On"
-msgstr "&Luôn bật"
-
-#: part/kateview.cpp:373
-msgid "Show Folding &Markers"
-msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
-
-#: part/kateview.cpp:376
-msgid ""
-"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
-"possible."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp "
-"lại mã."
-
-#: part/kateview.cpp:377
-msgid "Hide Folding &Markers"
-msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
-
-#: part/kateview.cpp:380
-msgid "Show &Icon Border"
-msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
-
-#: part/kateview.cpp:384
-msgid ""
-"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, for "
-"instance."
-msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng."
-"<br>"
-"<br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu,"
-
-#: part/kateview.cpp:385
-msgid "Hide &Icon Border"
-msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
-
-#: part/kateview.cpp:388
-msgid "Show &Line Numbers"
-msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:391
-msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
-msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
-
-#: part/kateview.cpp:392
-msgid "Hide &Line Numbers"
-msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:395
-msgid "Show Scroll&bar Marks"
-msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
-
-#: part/kateview.cpp:398
-msgid ""
-"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>"
-"The marks, for instance, show bookmarks."
-msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc."
-"<br>"
-"<br>Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu."
-
-#: part/kateview.cpp:399
-msgid "Hide Scroll&bar Marks"
-msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
-
-#: part/kateview.cpp:402
-msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
-msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-
-#: part/kateview.cpp:406
-msgid ""
-"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column "
-"as defined in the editing properties"
-msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như "
-"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
-
-#: part/kateview.cpp:408
-msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
-msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-
-#: part/kateview.cpp:411
-msgid "Switch to Command Line"
-msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
-
-#: part/kateview.cpp:414
-msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
-msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
-
-#: part/kateview.cpp:416
-msgid "&End of Line"
-msgstr "&Kết thúc dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:417
-msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
-msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
-
-#: part/kateview.cpp:427
-msgid "E&ncoding"
-msgstr "Bộ &ký tự"
-
-#: part/kateview.cpp:444
-msgid "Move Word Left"
-msgstr "Chuyển từ sang trái"
-
-#: part/kateview.cpp:448
-msgid "Select Character Left"
-msgstr "Chọn ký tự trái"
-
-#: part/kateview.cpp:452
-msgid "Select Word Left"
-msgstr "Chọn từ trái"
-
-#: part/kateview.cpp:457
-msgid "Move Word Right"
-msgstr "Chuyển từ sang phải"
-
-#: part/kateview.cpp:461
-msgid "Select Character Right"
-msgstr "Chọn ký tự phải"
-
-#: part/kateview.cpp:465
-msgid "Select Word Right"
-msgstr "Chọn từ phải"
-
-#: part/kateview.cpp:470
-msgid "Move to Beginning of Line"
-msgstr "Về đầu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:474
-msgid "Move to Beginning of Document"
-msgstr "Về đầu tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:478
-msgid "Select to Beginning of Line"
-msgstr "Chọn về đầu đường"
-
-#: part/kateview.cpp:482
-msgid "Select to Beginning of Document"
-msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:487
-msgid "Move to End of Line"
-msgstr "Tới cuối dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:491
-msgid "Move to End of Document"
-msgstr "Tới cuối tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:495
-msgid "Select to End of Line"
-msgstr "Chọn tới cuối dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:499
-msgid "Select to End of Document"
-msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:504
-msgid "Select to Previous Line"
-msgstr "Chọn về dòng trước"
-
-#: part/kateview.cpp:508
-msgid "Scroll Line Up"
-msgstr "Cuộn lên một dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:512
-msgid "Move to Next Line"
-msgstr "Tới dòng kế"
-
-#: part/kateview.cpp:515
-msgid "Move to Previous Line"
-msgstr "Về dòng trước"
-
-#: part/kateview.cpp:518
-msgid "Move Character Right"
-msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
-
-#: part/kateview.cpp:521
-msgid "Move Character Left"
-msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
-
-#: part/kateview.cpp:525
-msgid "Select to Next Line"
-msgstr "Chọn tới dòng kế"
-
-#: part/kateview.cpp:529
-msgid "Scroll Line Down"
-msgstr "Cuộn xuống một dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:534
-msgid "Scroll Page Up"
-msgstr "Cuộn lên một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:538
-msgid "Select Page Up"
-msgstr "Cuộn xuống một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:542
-msgid "Move to Top of View"
-msgstr "Tới đầu khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:546
-msgid "Select to Top of View"
-msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:551
-msgid "Scroll Page Down"
-msgstr "Cuộn xuống một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:555
-msgid "Select Page Down"
-msgstr "Chọn tới một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:559
-msgid "Move to Bottom of View"
-msgstr "Tới cuối khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:563
-msgid "Select to Bottom of View"
-msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:567
-msgid "Move to Matching Bracket"
-msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
-
-#: part/kateview.cpp:571
-msgid "Select to Matching Bracket"
-msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
-
-#: part/kateview.cpp:579
-msgid "Transpose Characters"
-msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
-
-#: part/kateview.cpp:584
-msgid "Delete Line"
-msgstr "Xoá bỏ dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:589
-msgid "Delete Word Left"
-msgstr "Xoá bỏ từ trái"
-
-#: part/kateview.cpp:594
-msgid "Delete Word Right"
-msgstr "Xoá bỏ từ phải"
-
-#: part/kateview.cpp:598
-msgid "Delete Next Character"
-msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
-
-#: part/kateview.cpp:602
-msgid "Backspace"
-msgstr "Xoá lùi"
-
-#: part/kateview.cpp:628
-msgid "Collapse Toplevel"
-msgstr "Co lại cấp đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:630
-msgid "Expand Toplevel"
-msgstr "Bung cấp đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:632
-msgid "Collapse One Local Level"
-msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
-
-#: part/kateview.cpp:634
-msgid "Expand One Local Level"
-msgstr "Bung một cấp cục bộ"
-
-#: part/kateview.cpp:639
-msgid "Show the code folding region tree"
-msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
-
-#: part/kateview.cpp:640
-msgid "Basic template code test"
-msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
-
-#: part/kateview.cpp:702
-msgid " OVR "
-msgstr " ĐÈ "
-
-#: part/kateview.cpp:704
-msgid " INS "
-msgstr " CHÈN "
-
-#: part/kateview.cpp:707
-msgid " R/O "
-msgstr " Chỉ đọc "
-
-#: part/kateview.cpp:712
-#, c-format
-msgid " Line: %1"
-msgstr " Dòng: %1"
-
-#: part/kateview.cpp:713
-#, c-format
-msgid " Col: %1"
-msgstr " Cột: %1"
-
-#: part/kateview.cpp:716
-msgid " BLK "
-msgstr " KHỐI "
-
-#: part/kateview.cpp:716
-msgid " NORM "
-msgstr " CHUẨN "
-
-#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:863
-msgid "Save File"
-msgstr "Lưu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:890
-msgid ""
-"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
-
-#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:891
-msgid "Overwrite File?"
-msgstr "Ghi đè tập tin không?"
-
-#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:892
-msgid "&Overwrite"
-msgstr "&Ghi đè"
-
-#: part/kateview.cpp:892
-msgid "Overwrite the file"
-msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
-
-#: part/kateview.cpp:1794
-msgid "Export File as HTML"
-msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
-
-#: part/katesearch.cpp:72
-msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
-msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
-
-#: part/katesearch.cpp:74
-msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
-msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
-
-#: part/katesearch.cpp:76
-msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
-msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
-
-#: part/katesearch.cpp:78
-msgid ""
-"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some "
-"given text."
-msgstr ""
-"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã "
-"cho."
-
-#: part/katesearch.cpp:331
-msgid "Search string '%1' not found!"
-msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
-
-#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm"
-
-#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: %n replacement made.\n"
-"%n replacements made."
-msgstr "Mới thay thế %n lần."
-
-#: part/katesearch.cpp:491
-msgid "End of document reached."
-msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
-
-#: part/katesearch.cpp:492
-msgid "Beginning of document reached."
-msgstr "Gặp đầu tài liệu."
-
-#: part/katesearch.cpp:497
-msgid "End of selection reached."
-msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
-
-#: part/katesearch.cpp:498
-msgid "Beginning of selection reached."
-msgstr "Gặp đầu phần chọn."
-
-#: part/katesearch.cpp:502
-msgid "Continue from the beginning?"
-msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
-
-#: part/katesearch.cpp:503
-msgid "Continue from the end?"
-msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
-
-#: part/katesearch.cpp:511
-msgid "&Stop"
-msgstr "&Dừng"
-
-#: part/katesearch.cpp:765
-msgid "Replace Confirmation"
-msgstr "Xác nhận thay thế"
-
-#: part/katesearch.cpp:767
-msgid "Replace &All"
-msgstr "Thay thế &hết"
-
-#: part/katesearch.cpp:767
-msgid "Re&place && Close"
-msgstr "Th&ay thế và Đóng"
-
-#: part/katesearch.cpp:767
-msgid "&Replace"
-msgstr "Tha&y thế"
-
-#: part/katesearch.cpp:769
-msgid "&Find Next"
-msgstr "Tìm &kế"
-
-#: part/katesearch.cpp:774
-msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
-msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
-
-#: part/katesearch.cpp:826
-msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
-msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
-
-#: part/katesearch.cpp:838
-msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
-msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
-
-#: part/katesearch.cpp:892
-msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
-msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
-
-#: part/katesearch.cpp:926
-msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
-msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
-
-#: part/katesearch.cpp:929
-msgid ""
-"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>"
-"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>"
-msgstr ""
-"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>"
-"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ "
-"».</p>"
-
-#: part/katesearch.cpp:933
-msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
-msgstr ""
-"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU "
-"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>"
-
-#: part/katesearch.cpp:936
-msgid ""
-"<h4><caption>Options</h4>"
-"<p><b>b</b> - Search backward"
-"<br><b>c</b> - Search from cursor"
-"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression"
-"<br><b>s</b> - Case sensitive search"
-msgstr ""
-"<h4><caption>Tùy chọn</h4>"
-"<p><b>b</b> &mdash; Tìm lùi"
-"<br><b>c</b> &mdash; Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy"
-"<br><b>r</b> &mdash; Mẫu là biểu thức chính quy"
-"<br><b>s</b> &mdash; Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: part/katesearch.cpp:945
-msgid ""
-"<br><b>e</b> - Search in selected text only"
-"<br><b>w</b> - Search whole words only"
-msgstr ""
-"<br><b>e</b> &mdash; Tìm chỉ trong phần chọn"
-"<br><b>w</b> &mdash; Chỉ khớp nguyên từ"
-
-#: part/katesearch.cpp:951
-msgid ""
-"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>"
-"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>"
-"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both "
-"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote "
-"characters in the strings, prepend them with a backslash."
-msgstr ""
-"<br><b>p</b> &mdash; Nhắc với thay thế</p>"
-"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>"
-"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn "
-"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo "
-"ngược « \\ » đi trước."
-
-#: part/katedocument.cpp:434
-msgid "Fonts & Colors"
-msgstr "Phông chữ và Màu sắc"
-
-#: part/katedocument.cpp:437
-msgid "Cursor & Selection"
-msgstr "Con chạy và Phần chọn"
-
-#: part/katedocument.cpp:440
-msgid "Editing"
-msgstr "HIệu chỉnh"
-
-#: part/katedocument.cpp:443
-msgid "Indentation"
-msgstr "Canh lề"
-
-#: part/katedocument.cpp:446
-msgid "Open/Save"
-msgstr "Mở / Lưu"
-
-#: part/katedocument.cpp:449
-msgid "Highlighting"
-msgstr "Tô sáng"
-
-#: part/katedocument.cpp:452
-msgid "Filetypes"
-msgstr "Kiểu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:455
-msgid "Shortcuts"
-msgstr "Phím tắt"
-
-#: part/katedocument.cpp:458
-msgid "Plugins"
-msgstr "Bộ cầm phít"
-
-#: part/katedocument.cpp:475
-msgid "Font & Color Schemas"
-msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc"
-
-#: part/katedocument.cpp:478
-msgid "Cursor & Selection Behavior"
-msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn"
-
-#: part/katedocument.cpp:481
-msgid "Editing Options"
-msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
-
-#: part/katedocument.cpp:484
-msgid "Indentation Rules"
-msgstr "Quy tắc canh lề"
-
-#: part/katedocument.cpp:487
-msgid "File Opening & Saving"
-msgstr "Cách mở và lưu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:490
-msgid "Highlighting Rules"
-msgstr "Quy tắc tô sáng"
-
-#: part/katedocument.cpp:493
-msgid "Filetype Specific Settings"
-msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:496
-msgid "Shortcuts Configuration"
-msgstr "Cấu hình phím tắt"
-
-#: part/katedocument.cpp:499
-msgid "Plugin Manager"
-msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
-
-#: part/katedocument.cpp:2483
-msgid ""
-"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary "
-"disk storage for it."
-msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa."
-
-#: part/katedocument.cpp:2485
-msgid ""
-"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n"
-"\n"
-"Check if you have read access to this file."
-msgstr ""
-"Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n"
-"\n"
-"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này."
-
-#: part/katedocument.cpp:2495 part/katedocument.cpp:2561
-msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file."
-msgstr ""
-"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị "
-"hỏng."
-
-#: part/katedocument.cpp:2496
-msgid "Binary File Opened"
-msgstr "Tập tin nhị phân được mở"
-
-#: part/katedocument.cpp:2554
-msgid ""
-"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. "
-"Saving it could cause data loss.\n"
-"\n"
-"Do you really want to save it?"
-msgstr ""
-"Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì "
-"việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
-"\n"
-"Bạn vẫn muốn lưu nó không?"
-
-#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2581
-#: part/katedocument.cpp:2592 part/katedocument.cpp:2757
-msgid "Possible Data Loss"
-msgstr "Có thể mất dữ liệu"
-
-#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2563
-#: part/katedocument.cpp:2575 part/katedocument.cpp:2581
-#: part/katedocument.cpp:2592
-msgid "Save Nevertheless"
-msgstr "Vẫn lưu"
-
-#: part/katedocument.cpp:2562
-msgid "Trying to Save Binary File"
-msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân"
-
-#: part/katedocument.cpp:2575
-msgid ""
-"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
-"data in the file on disk."
-msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè lên "
-"dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa."
-
-#: part/katedocument.cpp:2575
-msgid "Trying to Save Unmodified File"
-msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi"
-
-#: part/katedocument.cpp:2581
-msgid ""
-"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on disk "
-"were changed. There could be some data lost."
-msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên "
-"đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
-
-#: part/katedocument.cpp:2592
-msgid ""
-"The selected encoding cannot encode every unicode character in this document. "
-"Do you really want to save it? There could be some data lost."
-msgstr ""
-"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn thật "
-"sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
-
-#: part/katedocument.cpp:2643
-msgid ""
-"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
-"\n"
-"Check that you have write access to this file or that enough disk space is "
-"available."
-msgstr ""
-"Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n"
-"\n"
-"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh trên "
-"đĩa."
-
-#: part/katedocument.cpp:2756
-msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
-msgstr ""
-"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị "
-"mất."
-
-#: part/katedocument.cpp:2757
-msgid "Close Nevertheless"
-msgstr "Vẫn đóng"
-
-#: part/katedocument.cpp:4340
-msgid "Save failed"
-msgstr "Lỗi lưu"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1610 part/katedocument.cpp:4402
-msgid "What do you want to do?"
-msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?"
-
-#: part/katedocument.cpp:4403
-msgid "File Was Changed on Disk"
-msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1588 part/katedocument.cpp:4403
-msgid "&Reload File"
-msgstr "Tải &lại tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:4403
-msgid "&Ignore Changes"
-msgstr "&Bỏ qua các thay đổi"
-
-#: part/katedocument.cpp:4981
-msgid "The file '%1' was modified by another program."
-msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »."
-
-#: part/katedocument.cpp:4984
-msgid "The file '%1' was created by another program."
-msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
-
-#: part/katedocument.cpp:4987
-msgid "The file '%1' was deleted by another program."
-msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:86
-msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
-msgstr ""
-"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
-" • mã nhận diện sự kiện\n"
-" • hàm cần gọi"
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:94
+#: _translatorinfo:1 part/katefactory.cpp:115
msgid ""
-"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
-"(function))"
-msgstr ""
-"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
-" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
-" • hàm cần gọi (hàm)"
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:108
-msgid "indenter.register:invalid event id"
-msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:113
-msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
-msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:126
-msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
-msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:130
-msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
-msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:139
-msgid ""
-"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
-"col)"
-msgstr ""
-"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
-" • dòng đầu\n"
-" • cột đầu\n"
-" • dòng cuối\n"
-" • cột cuối."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:143
-msgid ""
-"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
-"col) (4x number)"
-msgstr ""
-"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
-" • dòng đầu\n"
-" • cột đầu\n"
-" • dòng cuối\n"
-" • cột cuối\n"
-"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:152
-msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
-msgstr ""
-"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
-" • dòng\n"
-" • cột\n"
-" • văn bản."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:156
-msgid ""
-"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) "
-"(number,number,string)"
-msgstr ""
-"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
-" • dòng (dạng chữ số)\n"
-" • cột (dạng chữ số)\n"
-" • văn bản (dạng chuỗi)."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:253
-msgid "LUA interpreter could not be initialized"
-msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
-
-#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
-#: part/kateluaindentscript.cpp:344
-#, c-format
-msgid "Lua indenting script had errors: %1"
-msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
-
-#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
-#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
-msgid "(Unknown)"
-msgstr "(Không rõ)"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:237
-msgid "Available Commands"
-msgstr "Lệnh sẵn sàng"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:239
-msgid ""
-"<p>For help on individual commands, do <code>'help &lt;command&gt;'</code></p>"
-msgstr ""
-"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help &lt;tên_lệnh&gt;'</code>"
-"</p>"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:250
-msgid "No help for '%1'"
-msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:253
-msgid "No such command <b>%1</b>"
-msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:258
+#: _translatorinfo:2 part/katefactory.cpp:115
msgid ""
-"<p>This is the Katepart <b>command line</b>."
-"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>"
-"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>"
-"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help &lt;command&gt;</b>"
-"</code></p>"
-msgstr ""
-"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart."
-"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>"
-"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>"
-"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help &lt;tên_lệnh&gt;</b>"
-"</code></p>"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:345
-msgid "Success: "
-msgstr "Thành công: "
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:347
-msgid "Success"
-msgstr "Thành công"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:352
-msgid "Error: "
-msgstr "Lỗi: "
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:354
-msgid "Command \"%1\" failed."
-msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:360
-msgid "No such command: \"%1\""
-msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
-
-#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
-msgid "Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
-#, c-format
-msgid "Mark Type %1"
-msgstr "Kiểu dấu %1"
-
-#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
-msgid "Set Default Mark Type"
-msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
-
-#: part/katefactory.cpp:70
-msgid "Kate Part"
-msgstr "Phần Kate"
-
-#: part/katefactory.cpp:71
-msgid "Embeddable editor component"
-msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng"
-
-#: part/katefactory.cpp:72
-msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors"
-msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate"
-
-#: part/katefactory.cpp:83
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86
-#: part/katefactory.cpp:91
-msgid "Core Developer"
-msgstr "Nhà phát triển lõi"
-
-#: part/katefactory.cpp:87
-msgid "The cool buffersystem"
-msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo"
-
-#: part/katefactory.cpp:88
-msgid "The Editing Commands"
-msgstr "Lệnh soạn thảo"
-
-#: part/katefactory.cpp:89
-msgid "Testing, ..."
-msgstr "Thử ra, ..."
-
-#: part/katefactory.cpp:90
-msgid "Former Core Developer"
-msgstr "Nhà phát triển lõi trước"
-
-#: part/katefactory.cpp:92
-msgid "KWrite Author"
-msgstr "Tác giả KWrite"
-
-#: part/katefactory.cpp:93
-msgid "KWrite port to KParts"
-msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts"
-
-#: part/katefactory.cpp:96
-msgid "KWrite Undo History, Kspell integration"
-msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell"
-
-#: part/katefactory.cpp:97
-msgid "KWrite XML Syntax highlighting support"
-msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite"
-
-#: part/katefactory.cpp:98
-msgid "Patches and more"
-msgstr "Đắp vá v.v."
-
-#: part/katefactory.cpp:99
-msgid "Developer & Highlight wizard"
-msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng"
-
-#: part/katefactory.cpp:101
-msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more"
-msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v."
-
-#: part/katefactory.cpp:102
-msgid "Highlighting for VHDL"
-msgstr "Cách tô sáng VHDL"
-
-#: part/katefactory.cpp:103
-msgid "Highlighting for SQL"
-msgstr "Cách tô sáng SQL"
-
-#: part/katefactory.cpp:104
-msgid "Highlighting for Ferite"
-msgstr "Cách tô sáng Ferite"
-
-#: part/katefactory.cpp:105
-msgid "Highlighting for ILERPG"
-msgstr "Cách tô sáng ILERPG"
-
-#: part/katefactory.cpp:106
-msgid "Highlighting for LaTeX"
-msgstr "Cách tô sáng LaTeX"
-
-#: part/katefactory.cpp:107
-msgid "Highlighting for Makefiles, Python"
-msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python"
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: part/katefactory.cpp:108
-msgid "Highlighting for Python"
-msgstr "Cách tô sáng Python"
+#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3170
+#: part/kateschema.cpp:1058
+msgid "Normal"
+msgstr "Chuẩn"
-#: part/katefactory.cpp:110
-msgid "Highlighting for Scheme"
-msgstr "Cách tô sáng Scheme"
+#: part/kateautoindent.cpp:99
+msgid "C Style"
+msgstr "Kiểu dáng C"
-#: part/katefactory.cpp:111
-msgid "PHP Keyword/Datatype list"
-msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP"
+#: part/kateautoindent.cpp:101
+msgid "Python Style"
+msgstr "Kiểu dáng Python"
-#: part/katefactory.cpp:112
-msgid "Very nice help"
-msgstr "Trợ giúp hay quá"
+#: part/kateautoindent.cpp:103
+msgid "XML Style"
+msgstr "Kiểu dáng XML"
-#: part/katefactory.cpp:113
-msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
-msgstr "Các người khác đã đóng góp"
+#: part/kateautoindent.cpp:105
+msgid "S&S C Style"
+msgstr "Kiểu dáng C S&S"
-#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+#: part/kateautoindent.cpp:107
+msgid "Variable Based Indenter"
+msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
-#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
+#: part/katehighlight.cpp:1192
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
#: part/katebookmarks.cpp:77
msgid "Set &Bookmark"
@@ -1317,8 +66,8 @@ msgstr "&Đánh Dấu Mới"
#: part/katebookmarks.cpp:80
msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
msgstr ""
-"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ "
-"bỏ nó."
+"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, "
+"gỡ bỏ nó."
#: part/katebookmarks.cpp:81
msgid "Clear &Bookmark"
@@ -1348,6 +97,11 @@ msgstr "Đánh dấu lùi"
msgid "Go to the previous bookmark."
msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
+#: part/katebookmarks.cpp:101
+#, fuzzy
+msgid "&Bookmarks"
+msgstr "Đánh dấu"
+
#: part/katebookmarks.cpp:203
msgid "&Next: %1 - \"%2\""
msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
@@ -1356,58 +110,6 @@ msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
-msgid ""
-"<qt>The error <b>%4</b>"
-"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Lỗi <b>%4</b>"
-"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
-
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
-#, c-format
-msgid "Unable to open %1"
-msgstr "Không thể mở %1"
-
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
-msgid "Errors!"
-msgstr "• Lỗi •"
-
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
-#, c-format
-msgid "Error: %1"
-msgstr "Lỗi: %1"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3165
-#: part/kateschema.cpp:1058
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:99
-msgid "C Style"
-msgstr "Kiểu dáng C"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:101
-msgid "Python Style"
-msgstr "Kiểu dáng Python"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:103
-msgid "XML Style"
-msgstr "Kiểu dáng XML"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:105
-msgid "S&S C Style"
-msgstr "Kiểu dáng C S&S"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:107
-msgid "Variable Based Indenter"
-msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
-#: part/katehighlight.cpp:1192
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
-
#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741
#: part/katejscript.cpp:944
msgid "Could not access view"
@@ -1556,7 +258,8 @@ msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách th
#: part/katedialogs.cpp:210
msgid ""
-"Indentations of more than the selected number of spaces will not be shortened."
+"Indentations of more than the selected number of spaces will not be "
+"shortened."
msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén."
#: part/katedialogs.cpp:213
@@ -1593,11 +296,11 @@ msgstr "Số dấu cách cần thụt lề."
#: part/katedialogs.cpp:229
msgid ""
-"If this button is enabled, additional indenter specific options are available "
-"and can be configured in an extra dialog."
+"If this button is enabled, additional indenter specific options are "
+"available and can be configured in an extra dialog."
msgstr ""
-"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà có "
-"thể được cấu hình trong hộp thoại thêm."
+"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà "
+"có thể được cấu hình trong hộp thoại thêm."
#: part/katedialogs.cpp:281
msgid "Configure Indenter"
@@ -1657,8 +360,9 @@ msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con ch
#: part/katedialogs.cpp:399
#, fuzzy
msgid ""
-"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip whitespace "
-"and go to the start of a line's text. The same applies for the end key."
+"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip "
+"whitespace and go to the start of a line's text. The same applies for the "
+"end key."
msgstr ""
"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về "
"đầu của chuỗi trên dòng đó."
@@ -1666,25 +370,24 @@ msgstr ""
#: part/katedialogs.cpp:404
msgid ""
"When on, moving the insertion cursor using the <b>Left</b> and <b>Right</b> "
-"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar to "
-"most editors."
-"<p>When off, the insertion cursor cannot be moved left of the line start, but "
-"it can be moved off the line end, which can be very handy for programmers."
-msgstr ""
-"Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên <b>Trái</b> và <b>"
-"Phải</b>, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết thúc "
-"dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo."
-"<p>Khi tắt, không thể di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng "
-"mà có thể di chuyển nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình "
-"viên."
+"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar "
+"to most editors.<p>When off, the insertion cursor cannot be moved left of "
+"the line start, but it can be moved off the line end, which can be very "
+"handy for programmers."
+msgstr ""
+"Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên <b>Trái</b> và "
+"<b>Phải</b>, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết "
+"thúc dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo.<p>Khi tắt, không thể "
+"di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng mà có thể di chuyển "
+"nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình viên."
#: part/katedialogs.cpp:410
msgid ""
-"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical position "
-"of the cursor relative to the top of the view."
+"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical "
+"position of the cursor relative to the top of the view."
msgstr ""
-"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân xứng "
-"với đầu khung xem đó."
+"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân "
+"xứng với đầu khung xem đó."
#: part/katedialogs.cpp:472
msgid "Tabulators"
@@ -1760,90 +463,83 @@ msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn"
#: part/katedialogs.cpp:541
msgid ""
-"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the length "
-"specified by the <b>Wrap words at:</b> option."
-"<p>This option does not wrap existing lines of text - use the <b>"
-"Apply Static Word Wrap</b> option in the <b>Tools</b> menu for that purpose."
-"<p>If you want lines to be <i>visually wrapped</i> instead, according to the "
-"width of the view, enable <b>Dynamic Word Wrap</b> in the <b>View Defaults</b> "
-"config page."
-msgstr ""
-"Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi rõ "
-"trong tùy chọn <b>Ngắt từ tại :</b>."
-"<p>Tùy chọn này không phải ngắt dòng văn bản đã có &mdash; hãy dùng tùy chọn <b>"
-"Áp dụng ngắt từ tĩnh</b> trong trình đơn <b>Công cụ</b> cho mục đích đó."
-"<p>Còn nếu bạn muốn các dòng <i>bị ngắt trực quan</i>"
-", tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng <b>Ngắt từ động</b> "
-"trong trang cấu hình <b>Xem mặc định</b>."
+"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the "
+"length specified by the <b>Wrap words at:</b> option.<p>This option does not "
+"wrap existing lines of text - use the <b>Apply Static Word Wrap</b> option "
+"in the <b>Tools</b> menu for that purpose.<p>If you want lines to be "
+"<i>visually wrapped</i> instead, according to the width of the view, enable "
+"<b>Dynamic Word Wrap</b> in the <b>View Defaults</b> config page."
+msgstr ""
+"Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi "
+"rõ trong tùy chọn <b>Ngắt từ tại :</b>.<p>Tùy chọn này không phải ngắt dòng "
+"văn bản đã có &mdash; hãy dùng tùy chọn <b>Áp dụng ngắt từ tĩnh</b> trong "
+"trình đơn <b>Công cụ</b> cho mục đích đó.<p>Còn nếu bạn muốn các dòng <i>bị "
+"ngắt trực quan</i>, tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng "
+"<b>Ngắt từ động</b> trong trang cấu hình <b>Xem mặc định</b>."
#: part/katedialogs.cpp:549
msgid ""
"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in "
"characters) at which the editor will automatically start a new line."
msgstr ""
-"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi trình "
-"soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới."
+"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi "
+"trình soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới."
#: part/katedialogs.cpp:552
msgid ""
"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters "
"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor."
msgstr ""
-"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView tự "
-"động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy."
+"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView "
+"tự động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy."
#: part/katedialogs.cpp:555
msgid ""
-"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the text."
+"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the "
+"text."
msgstr ""
-"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong văn "
-"bản."
+"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong "
+"văn bản."
#: part/katedialogs.cpp:559
msgid ""
"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory."
msgstr ""
-"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ nhớ "
-"được chiếm."
+"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ "
+"nhớ được chiếm."
#: part/katedialogs.cpp:562
msgid ""
"This determines where KateView will get the search text from (this will be "
-"automatically entered into the Find Text dialog): "
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li><b>Nowhere:</b> Don't guess the search text.</li>"
-"<li><b>Selection Only:</b> Use the current text selection, if available.</li>"
-"<li><b>Selection, then Current Word:</b> Use the current selection if "
-"available, otherwise use the current word.</li>"
-"<li><b>Current Word Only:</b> Use the word that the cursor is currently resting "
-"on, if available.</li>"
-"<li><b>Current Word, then Selection:</b> Use the current word if available, "
-"otherwise use the current selection.</li></ul>Note that, in all the above "
-"modes, if a search string has not been or cannot be determined, then the Find "
-"Text Dialog will fall back to the last search text."
-msgstr ""
-"Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm Chuỗi):"
-"<br>"
-"<ul>"
-"<li><b>Không đâu :</b> đừng đoán chuỗi tìm kiếm.</li>"
-"<li><b>Chỉ phần chọn:</b> dùng đoạn chọn, nếu có.</li>"
-"<li><b>Phần chọn, rồi từ hiện có :</b> dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu "
-"không, dùng từ hiện có.</li>"
-"<li><b>Chỉ từ hiện có :</b> dùng từ hiện thời dưới con chạy, nếu có.</li>"
-"<li><b>Từ hiện thời, rồi phần chọn:</b> Dùng từ hiện thời, nếu có ; nếu không, "
-"dùng phần chọn hiện thời.</li></ul>Ghi chú : trong tất cả những chế độ bên "
-"trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, hộp thoại Tìm Chuỗi "
-"sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó."
+"automatically entered into the Find Text dialog): <br><ul><li><b>Nowhere:</"
+"b> Don't guess the search text.</li><li><b>Selection Only:</b> Use the "
+"current text selection, if available.</li><li><b>Selection, then Current "
+"Word:</b> Use the current selection if available, otherwise use the current "
+"word.</li><li><b>Current Word Only:</b> Use the word that the cursor is "
+"currently resting on, if available.</li><li><b>Current Word, then Selection:"
+"</b> Use the current word if available, otherwise use the current selection."
+"</li></ul>Note that, in all the above modes, if a search string has not been "
+"or cannot be determined, then the Find Text Dialog will fall back to the "
+"last search text."
+msgstr ""
+"Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm "
+"Chuỗi):<br><ul><li><b>Không đâu :</b> đừng đoán chuỗi tìm kiếm.</"
+"li><li><b>Chỉ phần chọn:</b> dùng đoạn chọn, nếu có.</li><li><b>Phần chọn, "
+"rồi từ hiện có :</b> dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu không, dùng từ "
+"hiện có.</li><li><b>Chỉ từ hiện có :</b> dùng từ hiện thời dưới con chạy, "
+"nếu có.</li><li><b>Từ hiện thời, rồi phần chọn:</b> Dùng từ hiện thời, nếu "
+"có ; nếu không, dùng phần chọn hiện thời.</li></ul>Ghi chú : trong tất cả "
+"những chế độ bên trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, "
+"hộp thoại Tìm Chuỗi sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó."
#: part/katedialogs.cpp:587
msgid ""
"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the "
-"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of spaces "
-"instead of a TAB character."
+"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of "
+"spaces instead of a TAB character."
msgstr ""
-"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do độ "
-"rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab."
+"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do "
+"độ rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab."
#: part/katedialogs.cpp:591
msgid ""
@@ -1856,12 +552,12 @@ msgstr ""
#: part/katedialogs.cpp:594
msgid ""
"<p>If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap "
-"column as defined in the <strong>Editing</strong> properties."
-"<p>Note that the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font."
+"column as defined in the <strong>Editing</strong> properties.<p>Note that "
+"the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font."
msgstr ""
"<p>Nếu chọn, một đường dọc sẽ được vẽ tại cột ngắt từ, như trong tài sản "
-"<strong>Hiệu chỉnh</strong> định nghĩa."
-"<p>Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định."
+"<strong>Hiệu chỉnh</strong> định nghĩa.<p>Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ "
+"chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định."
#: part/katedialogs.cpp:650
msgid "Word Wrap"
@@ -1875,6 +571,11 @@ msgstr "Ngắt dòng &động"
msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):"
msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):"
+#: part/katedialogs.cpp:657
+#, fuzzy
+msgid "Off"
+msgstr "&Tắt"
+
#: part/katedialogs.cpp:658
msgid "Follow Line Numbers"
msgstr "Theo số hiệu dòng"
@@ -1940,59 +641,62 @@ msgstr "Theo sự tạ&o"
msgid "Show indentation lines"
msgstr "Hiện dòng thụt lề"
+#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:365
+msgid ""
+"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border "
+"on the screen."
+msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
+
+#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:368
+msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
+msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
+
#: part/katedialogs.cpp:708
msgid ""
-"<p>Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically to "
-"the indentation level of the first line. This can help to make code and markup "
-"more readable.</p>"
-"<p>Additionally, this allows you to set a maximum width of the screen, as a "
-"percentage, after which dynamically wrapped lines will no longer be vertically "
-"aligned. For example, at 50%, lines whose indentation levels are deeper than "
-"50% of the width of the screen will not have vertical alignment applied to "
-"subsequent wrapped lines.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ nhất. "
-"Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng đọc "
-"hơn.</p>"
-"<p>Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, theo phần trăm, "
-"sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, tại 50%, các dòng "
-"có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không có dòng bị ngắt theo "
-"sau được canh lề dọc.</p>"
+"<p>Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically "
+"to the indentation level of the first line. This can help to make code and "
+"markup more readable.</p><p>Additionally, this allows you to set a maximum "
+"width of the screen, as a percentage, after which dynamically wrapped lines "
+"will no longer be vertically aligned. For example, at 50%, lines whose "
+"indentation levels are deeper than 50% of the width of the screen will not "
+"have vertical alignment applied to subsequent wrapped lines.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ "
+"nhất. Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng "
+"đọc hơn.</p><p>Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, "
+"theo phần trăm, sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, "
+"tại 50%, các dòng có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không "
+"có dòng bị ngắt theo sau được canh lề dọc.</p>"
#: part/katedialogs.cpp:717
msgid ""
-"If this option is checked, every new view will display line numbers on the left "
-"hand side."
+"If this option is checked, every new view will display line numbers on the "
+"left hand side."
msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái."
#: part/katedialogs.cpp:720
msgid ""
"If this option is checked, every new view will display an icon border on the "
-"left hand side."
-"<br>"
-"<br>The icon border shows bookmark signs, for instance."
+"left hand side.<br><br>The icon border shows bookmark signs, for instance."
msgstr ""
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị một viền biểu tượng bên trái."
-"<br>"
-"<br>Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ."
+"<br><br>Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ."
#: part/katedialogs.cpp:724
msgid ""
"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical "
-"scrollbar."
-"<br>"
-"<br>These marks will, for instance, show bookmarks."
+"scrollbar.<br><br>These marks will, for instance, show bookmarks."
msgstr ""
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu trên thanh cuộn dọc."
-"<br>"
-"<br>Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu."
+"<br><br>Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu."
#: part/katedialogs.cpp:728
msgid ""
-"If this option is checked, every new view will display marks for code folding, "
-"if code folding is available."
+"If this option is checked, every new view will display marks for code "
+"folding, if code folding is available."
msgstr ""
-"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng đó."
+"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng "
+"đó."
#: part/katedialogs.cpp:731
msgid ""
@@ -2005,19 +709,19 @@ msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng c
#: part/katedialogs.cpp:735
msgid ""
-"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it is "
-"placed in the document."
+"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it "
+"is placed in the document."
msgstr ""
-"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của nó "
-"trong tài liệu."
+"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của "
+"nó trong tài liệu."
#: part/katedialogs.cpp:738
msgid ""
"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify "
"indent lines."
msgstr ""
-"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường thụt "
-"lề."
+"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường "
+"thụt lề."
#: part/katedialogs.cpp:854
msgid "File Format"
@@ -2106,10 +810,11 @@ msgstr ""
"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó."
#: part/katedialogs.cpp:919
+#, fuzzy
msgid ""
"<p>Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to "
-"'&lt;prefix&gt;&lt;filename&gt;&lt;suffix&gt;' before saving changes."
-"<p>The suffix defaults to <strong>~</strong> and prefix is empty by default"
+"'&ltprefix&gt&ltfilename&gt&ltsuffix&gt' before saving changes.<p>The suffix "
+"defaults to <strong>~</strong> and prefix is empty by default"
msgstr ""
"<p>Việc sao lại khi lưu sẽ gây ra trình Kate sao chép tập tin trên đĩa vào « "
"&lt;tiền_tố&gt;&lt;tên_tập_tin&gt;&lt;hậu_tố&gt; » trước khi lưu thay đổi."
@@ -2117,12 +822,12 @@ msgstr ""
#: part/katedialogs.cpp:923
msgid ""
-"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The first "
-"found end of line type will be used for the whole file."
+"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The "
+"first found end of line type will be used for the whole file."
msgstr ""
-"Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu kết "
-"thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ tập "
-"tin."
+"Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu "
+"kết thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ "
+"tập tin."
#: part/katedialogs.cpp:926
msgid "Check this if you want backups of local files when saving"
@@ -2142,30 +847,30 @@ msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sa
#: part/katedialogs.cpp:934
msgid ""
-"The editor will search the given number of folder levels upwards for "
-".kateconfig file and load the settings line from it."
+"The editor will search the given number of folder levels upwards for ."
+"kateconfig file and load the settings line from it."
msgstr ""
-"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư mục "
-"đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó."
+"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư "
+"mục đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó."
#: part/katedialogs.cpp:937
+#, fuzzy
msgid ""
-"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text into "
-"memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are swapped to "
-"disk and loaded transparently as-needed."
-"<br> This can cause little delays while navigating in the document; a larger "
-"block count increases the editing speed at the cost of memory. "
-"<br>For normal usage, just choose the highest possible block count: limit it "
-"only if you have problems with the memory usage."
+"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text "
+"into memory if the filesize is bigger than this the other blocks are "
+"swapped to disk and loaded transparently as-needed.<br> This can cause "
+"little delays while navigating in the document a larger block count "
+"increases the editing speed at the cost of memory. <br>For normal usage, "
+"just choose the highest possible block count: limit it only if you have "
+"problems with the memory usage."
msgstr ""
"Trình soạn thảo sẽ tải số khối văn bản (mỗi khối là khoảng 2048 dòng) đã cho "
"vào bộ nhớ. Nếu có kích cỡ tập tin lớn hơn đó, các khối văn bản thêm sẽ được "
-"trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết."
-"<br>Trường hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu "
-"đó. Càng nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít "
-"bộ nhớ còn rảnh."
-"<br>Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất có thể ; giới hạn "
-"nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ."
+"trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết.<br>Trường "
+"hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu đó. Càng "
+"nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít bộ "
+"nhớ còn rảnh.<br>Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất "
+"có thể ; giới hạn nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ."
#: part/katedialogs.cpp:976
msgid ""
@@ -2185,7 +890,7 @@ msgstr "Mặc định TDE"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3173
+#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3178
msgid "Comment"
msgstr "Ghi chú"
@@ -2198,6 +903,11 @@ msgstr "Cấu hình %1"
msgid "H&ighlight:"
msgstr "T&ô sáng:"
+#: part/katedialogs.cpp:1279
+#, fuzzy
+msgid "Information"
+msgstr "Canh lề"
+
#: part/katedialogs.cpp:1284
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
@@ -2206,6 +916,12 @@ msgstr "Tác giả:"
msgid "License:"
msgstr "Quyền phép:"
+#: part/katedialogs.cpp:1293 part/katefiletype.cpp:285
+#: part/katefiletype.cpp:485
+#, fuzzy
+msgid "Properties"
+msgstr "Thuộc tính hộp"
+
#: part/katedialogs.cpp:1298 part/katefiletype.cpp:304
msgid "File e&xtensions:"
msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
@@ -2225,11 +941,11 @@ msgstr "Tải _về..."
#: part/katedialogs.cpp:1331
msgid ""
-"Choose a <em>Syntax Highlight mode</em> from this list to view its properties "
-"below."
+"Choose a <em>Syntax Highlight mode</em> from this list to view its "
+"properties below."
msgstr ""
-"Hãy chọn <em>Chế độ tô sáng cú pháp</em> trong danh sách để xem các tài sản của "
-"nó bên dưới."
+"Hãy chọn <em>Chế độ tô sáng cú pháp</em> trong danh sách để xem các tài sản "
+"của nó bên dưới."
#: part/katedialogs.cpp:1334
msgid ""
@@ -2242,28 +958,26 @@ msgstr ""
#: part/katedialogs.cpp:1337
msgid ""
"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the "
-"current highlight mode."
-"<p>Click the wizard button on the left of the entry field to display the "
-"MimeType selection dialog."
+"current highlight mode.<p>Click the wizard button on the left of the entry "
+"field to display the MimeType selection dialog."
msgstr ""
-"Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô sáng, "
-"dùng chế độ tô sáng hiện có."
-"<p>Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu "
-"MIME."
+"Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô "
+"sáng, dùng chế độ tô sáng hiện có.<p>Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường "
+"nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu MIME."
#: part/katedialogs.cpp:1341
msgid ""
"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from."
-"<p>The <strong>File Extensions</strong> entry will automatically be edited as "
-"well."
+"<p>The <strong>File Extensions</strong> entry will automatically be edited "
+"as well."
msgstr ""
-"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn."
-"<p>Mục nhập <strong>Phần mở rộng tập tin</strong> sẽ cũng tự động được sửa đổi."
+"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn.<p>Mục nhập "
+"<strong>Phần mở rộng tập tin</strong> sẽ cũng tự động được sửa đổi."
#: part/katedialogs.cpp:1345
msgid ""
-"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions from "
-"the Kate website."
+"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions "
+"from the Kate website."
msgstr ""
"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng "
"Kate."
@@ -2272,10 +986,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight "
"rules.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
+"as well."
msgstr ""
-"Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 ».\n"
+"Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 "
+"».\n"
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên "
"quan."
@@ -2332,6 +1047,10 @@ msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin."
msgid "File Changed on Disk"
msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa"
+#: part/katedialogs.cpp:1588 part/katedocument.cpp:4403
+msgid "&Reload File"
+msgstr "Tải &lại tập tin"
+
#: part/katedialogs.cpp:1589
msgid ""
"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost."
@@ -2350,8 +1069,12 @@ msgid ""
"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you "
"will be prompted again."
msgstr ""
-"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu hoặc "
-"đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại."
+"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu "
+"hoặc đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1610 part/katedocument.cpp:4402
+msgid "What do you want to do?"
+msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?"
#: part/katedialogs.cpp:1616
msgid "&View Difference"
@@ -2359,8 +1082,8 @@ msgstr "&Xem khác biệt"
#: part/katedialogs.cpp:1621
msgid ""
-"Calculates the difference between the editor contents and the disk file using "
-"diff(1) and opens the diff file with the default application for that."
+"Calculates the difference between the editor contents and the disk file "
+"using diff(1) and opens the diff file with the default application for that."
msgstr ""
"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng "
"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn."
@@ -2375,21 +1098,22 @@ msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạ
#: part/katedialogs.cpp:1694
msgid ""
-"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your "
-"PATH."
+"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in "
+"your PATH."
msgstr ""
-"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài đặt "
-"cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn."
+"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài "
+"đặt cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn."
#: part/katedialogs.cpp:1696
msgid "Error Creating Diff"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt"
#: part/katedialogs.cpp:1711
+#, fuzzy
msgid ""
-"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file changes "
-"once more): if you save the document, you will overwrite the file on disk; if "
-"you do not save then the disk file (if present) is what you have."
+"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file "
+"changes once more): if you save the document, you will overwrite the file on "
+"disk if you do not save then the disk file (if present) is what you have."
msgstr ""
"Bỏ qua có nghĩa là bạn sẽ không được cảnh báo lại (trừ khi tập tin trên đĩa "
"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên "
@@ -2399,6 +1123,647 @@ msgstr ""
msgid "You Are on Your Own"
msgstr "Vậy bạn làm một mình"
+#: part/katedocument.cpp:431 part/katedocument.cpp:472
+msgid "Appearance"
+msgstr ""
+
+#: part/katedocument.cpp:434
+msgid "Fonts & Colors"
+msgstr "Phông chữ và Màu sắc"
+
+#: part/katedocument.cpp:437
+msgid "Cursor & Selection"
+msgstr "Con chạy và Phần chọn"
+
+#: part/katedocument.cpp:440
+msgid "Editing"
+msgstr "HIệu chỉnh"
+
+#: part/katedocument.cpp:443
+msgid "Indentation"
+msgstr "Canh lề"
+
+#: part/katedocument.cpp:446
+msgid "Open/Save"
+msgstr "Mở / Lưu"
+
+#: part/katedocument.cpp:449
+msgid "Highlighting"
+msgstr "Tô sáng"
+
+#: part/katedocument.cpp:452
+msgid "Filetypes"
+msgstr "Kiểu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:455
+msgid "Shortcuts"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#: part/katedocument.cpp:458
+msgid "Plugins"
+msgstr "Bộ cầm phít"
+
+#: part/katedocument.cpp:475
+msgid "Font & Color Schemas"
+msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc"
+
+#: part/katedocument.cpp:478
+msgid "Cursor & Selection Behavior"
+msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn"
+
+#: part/katedocument.cpp:481
+msgid "Editing Options"
+msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
+
+#: part/katedocument.cpp:484
+msgid "Indentation Rules"
+msgstr "Quy tắc canh lề"
+
+#: part/katedocument.cpp:487
+msgid "File Opening & Saving"
+msgstr "Cách mở và lưu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:490
+msgid "Highlighting Rules"
+msgstr "Quy tắc tô sáng"
+
+#: part/katedocument.cpp:493
+msgid "Filetype Specific Settings"
+msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:496
+msgid "Shortcuts Configuration"
+msgstr "Cấu hình phím tắt"
+
+#: part/katedocument.cpp:499
+msgid "Plugin Manager"
+msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
+
+#: part/katedocument.cpp:1984
+#, fuzzy
+msgid "Configure"
+msgstr "Cấu hình..."
+
+#: part/katedocument.cpp:2483
+msgid ""
+"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary "
+"disk storage for it."
+msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa."
+
+#: part/katedocument.cpp:2485
+msgid ""
+"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n"
+"\n"
+"Check if you have read access to this file."
+msgstr ""
+"Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n"
+"\n"
+"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này."
+
+#: part/katedocument.cpp:2495 part/katedocument.cpp:2561
+msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file."
+msgstr ""
+"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị "
+"hỏng."
+
+#: part/katedocument.cpp:2496
+msgid "Binary File Opened"
+msgstr "Tập tin nhị phân được mở"
+
+#: part/katedocument.cpp:2554
+msgid ""
+"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. "
+"Saving it could cause data loss.\n"
+"\n"
+"Do you really want to save it?"
+msgstr ""
+"Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì "
+"việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
+"\n"
+"Bạn vẫn muốn lưu nó không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2581
+#: part/katedocument.cpp:2592 part/katedocument.cpp:2757
+msgid "Possible Data Loss"
+msgstr "Có thể mất dữ liệu"
+
+#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2563
+#: part/katedocument.cpp:2575 part/katedocument.cpp:2581
+#: part/katedocument.cpp:2592
+msgid "Save Nevertheless"
+msgstr "Vẫn lưu"
+
+#: part/katedocument.cpp:2562
+msgid "Trying to Save Binary File"
+msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân"
+
+#: part/katedocument.cpp:2575
+msgid ""
+"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
+"data in the file on disk."
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè "
+"lên dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa."
+
+#: part/katedocument.cpp:2575
+msgid "Trying to Save Unmodified File"
+msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi"
+
+#: part/katedocument.cpp:2581
+msgid ""
+"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on "
+"disk were changed. There could be some data lost."
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin "
+"trên đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
+
+#: part/katedocument.cpp:2592
+msgid ""
+"The selected encoding cannot encode every unicode character in this "
+"document. Do you really want to save it? There could be some data lost."
+msgstr ""
+"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn "
+"thật sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
+
+#: part/katedocument.cpp:2643
+msgid ""
+"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
+"\n"
+"Check that you have write access to this file or that enough disk space is "
+"available."
+msgstr ""
+"Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n"
+"\n"
+"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh "
+"trên đĩa."
+
+#: part/katedocument.cpp:2756
+msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị "
+"mất."
+
+#: part/katedocument.cpp:2757
+msgid "Close Nevertheless"
+msgstr "Vẫn đóng"
+
+#: part/katedocument.cpp:4300
+msgid "Untitled"
+msgstr ""
+
+#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:868
+msgid "Save File"
+msgstr "Lưu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:4340
+msgid "Save failed"
+msgstr "Lỗi lưu"
+
+#: part/katedocument.cpp:4403
+msgid "File Was Changed on Disk"
+msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa"
+
+#: part/katedocument.cpp:4403
+msgid "&Ignore Changes"
+msgstr "&Bỏ qua các thay đổi"
+
+#: part/katedocument.cpp:4981
+msgid "The file '%1' was modified by another program."
+msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »."
+
+#: part/katedocument.cpp:4984
+msgid "The file '%1' was created by another program."
+msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
+
+#: part/katedocument.cpp:4987
+msgid "The file '%1' was deleted by another program."
+msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
+
+#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:895
+msgid ""
+"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:896
+msgid "Overwrite File?"
+msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:897
+msgid "&Overwrite"
+msgstr "&Ghi đè"
+
+#: part/katefactory.cpp:70
+msgid "Kate Part"
+msgstr "Phần Kate"
+
+#: part/katefactory.cpp:71
+msgid "Embeddable editor component"
+msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng"
+
+#: part/katefactory.cpp:72
+msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors"
+msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate"
+
+#: part/katefactory.cpp:83
+msgid "Maintainer"
+msgstr "Nhà duy trì"
+
+#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86
+#: part/katefactory.cpp:91
+msgid "Core Developer"
+msgstr "Nhà phát triển lõi"
+
+#: part/katefactory.cpp:87
+msgid "The cool buffersystem"
+msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo"
+
+#: part/katefactory.cpp:88
+msgid "The Editing Commands"
+msgstr "Lệnh soạn thảo"
+
+#: part/katefactory.cpp:89
+msgid "Testing, ..."
+msgstr "Thử ra, ..."
+
+#: part/katefactory.cpp:90
+msgid "Former Core Developer"
+msgstr "Nhà phát triển lõi trước"
+
+#: part/katefactory.cpp:92
+msgid "KWrite Author"
+msgstr "Tác giả KWrite"
+
+#: part/katefactory.cpp:93
+msgid "KWrite port to KParts"
+msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts"
+
+#: part/katefactory.cpp:96
+msgid "KWrite Undo History, Kspell integration"
+msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell"
+
+#: part/katefactory.cpp:97
+msgid "KWrite XML Syntax highlighting support"
+msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite"
+
+#: part/katefactory.cpp:98
+msgid "Patches and more"
+msgstr "Đắp vá v.v."
+
+#: part/katefactory.cpp:99
+msgid "Developer & Highlight wizard"
+msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng"
+
+#: part/katefactory.cpp:101
+msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more"
+msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v."
+
+#: part/katefactory.cpp:102
+msgid "Highlighting for VHDL"
+msgstr "Cách tô sáng VHDL"
+
+#: part/katefactory.cpp:103
+msgid "Highlighting for SQL"
+msgstr "Cách tô sáng SQL"
+
+#: part/katefactory.cpp:104
+msgid "Highlighting for Ferite"
+msgstr "Cách tô sáng Ferite"
+
+#: part/katefactory.cpp:105
+msgid "Highlighting for ILERPG"
+msgstr "Cách tô sáng ILERPG"
+
+#: part/katefactory.cpp:106
+msgid "Highlighting for LaTeX"
+msgstr "Cách tô sáng LaTeX"
+
+#: part/katefactory.cpp:107
+msgid "Highlighting for Makefiles, Python"
+msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python"
+
+#: part/katefactory.cpp:108
+msgid "Highlighting for Python"
+msgstr "Cách tô sáng Python"
+
+#: part/katefactory.cpp:110
+msgid "Highlighting for Scheme"
+msgstr "Cách tô sáng Scheme"
+
+#: part/katefactory.cpp:111
+msgid "PHP Keyword/Datatype list"
+msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP"
+
+#: part/katefactory.cpp:112
+msgid "Very nice help"
+msgstr "Trợ giúp hay quá"
+
+#: part/katefactory.cpp:113
+msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
+msgstr "Các người khác đã đóng góp"
+
+#: part/katefiletype.cpp:273
+msgid "&Filetype:"
+msgstr "&Kiểu tập tin:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:279
+msgid "&New"
+msgstr "&Mới"
+
+#: part/katefiletype.cpp:282 part/kateschema.cpp:843
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:410
+#, fuzzy
+msgid "&Delete"
+msgstr "Xoá bỏ dòng"
+
+#: part/katefiletype.cpp:289
+msgid "N&ame:"
+msgstr "T&ên:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:294
+msgid "&Section:"
+msgstr "&Phần:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:299
+msgid "&Variables:"
+msgstr "&Biến:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:332
+msgid "Create a new file type."
+msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
+
+#: part/katefiletype.cpp:333
+msgid "Delete the current file type."
+msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
+
+#: part/katefiletype.cpp:335
+msgid ""
+"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
+msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
+
+#: part/katefiletype.cpp:337
+msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
+msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
+
+#: part/katefiletype.cpp:339
+msgid ""
+"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files "
+"selected by this mimetype using Kate variables. You can set almost any "
+"configuration option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</"
+"p><p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
+"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy "
+"chọn cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p><p>Để tìm danh sách "
+"biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
+
+#: part/katefiletype.cpp:344
+#, fuzzy
+msgid ""
+"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask "
+"uses an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt *.text</"
+"code>. The string is a semicolon-separated list of masks."
+msgstr ""
+"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
+"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ "
+"<code>*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu "
+"chấm phẩy."
+
+#: part/katefiletype.cpp:349
+#, fuzzy
+msgid ""
+"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
+"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>text/plain text/"
+"english</code>."
+msgstr ""
+"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
+"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>text/plain; "
+"text/english</code>."
+
+#: part/katefiletype.cpp:353
+msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
+msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
+
+#: part/katefiletype.cpp:355
+msgid ""
+"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the "
+"same file, the one with the highest priority will be used."
+msgstr ""
+"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập "
+"tin, tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
+
+#: part/katefiletype.cpp:427
+msgid "New Filetype"
+msgstr "Kiểu tập tin mới"
+
+#: part/katefiletype.cpp:471
+#, c-format
+msgid "Properties of %1"
+msgstr "Thuộc tính của %1"
+
+#: part/katefiletype.cpp:504
+msgid ""
+"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
+"as well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
+"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
+"tương ứng."
+
+#: part/katehighlight.cpp:1823
+msgid "Normal Text"
+msgstr "Văn bản chuẩn"
+
+#: part/katehighlight.cpp:1971
+msgid ""
+"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic "
+"name<BR>"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng "
+"được gán vào.<BR>"
+
+#: part/katehighlight.cpp:2338
+msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
+
+#: part/katehighlight.cpp:2385
+msgid ""
+"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được "
+"gán vào."
+
+#: part/katehighlight.cpp:2505
+msgid ""
+"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
+"configuration."
+msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
+
+#: part/katehighlight.cpp:2507
+msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
+msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
+
+#: part/katehighlight.cpp:2658
+msgid ""
+"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
+"highlighting will be disabled"
+msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
+
+#: part/katehighlight.cpp:2860
+msgid ""
+"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
+msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3171
+msgid "Keyword"
+msgstr "Từ khoá"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3172
+msgid "Data Type"
+msgstr "Kiểu dữ liệu"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3173
+msgid "Decimal/Value"
+msgstr "Thập phân/Giá trị"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3174
+msgid "Base-N Integer"
+msgstr "Số nguyên cơ số N"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3175
+msgid "Floating Point"
+msgstr "Điểm phù động"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3176
+msgid "Character"
+msgstr "Ký tự"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3177
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3179
+msgid "Others"
+msgstr "Khác"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3180
+msgid "Alert"
+msgstr "Báo động"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3181
+msgid "Function"
+msgstr "Hàm"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3183
+msgid "Region Marker"
+msgstr "Dấu hiệu miền"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3185 part/kateschema.cpp:310
+#, fuzzy
+msgid "Error"
+msgstr "Lỗi: "
+
+#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
+msgid "Exception, line %1: %2"
+msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
+
+#: part/katejscript.cpp:754
+msgid "Command not found"
+msgstr "Không tìm thấy lệnh."
+
+#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
+msgid "JavaScript file not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
+
+#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
+#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
+msgid "(Unknown)"
+msgstr "(Không rõ)"
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:86
+msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
+msgstr ""
+"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
+" • mã nhận diện sự kiện\n"
+" • hàm cần gọi"
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:94
+msgid ""
+"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
+"(function))"
+msgstr ""
+"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
+" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
+" • hàm cần gọi (hàm)"
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:108
+msgid "indenter.register:invalid event id"
+msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:113
+msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
+msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:126
+msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
+msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:130
+msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
+msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:139
+msgid ""
+"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, "
+"end col)"
+msgstr ""
+"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
+" • dòng đầu\n"
+" • cột đầu\n"
+" • dòng cuối\n"
+" • cột cuối."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:143
+msgid ""
+"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, "
+"end col) (4x number)"
+msgstr ""
+"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
+" • dòng đầu\n"
+" • cột đầu\n"
+" • dòng cuối\n"
+" • cột cuối\n"
+"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:152
+msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
+msgstr ""
+"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+" • dòng\n"
+" • cột\n"
+" • văn bản."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:156
+msgid ""
+"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) (number,number,"
+"string)"
+msgstr ""
+"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+" • dòng (dạng chữ số)\n"
+" • cột (dạng chữ số)\n"
+" • văn bản (dạng chuỗi)."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:253
+msgid "LUA interpreter could not be initialized"
+msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
+#: part/kateluaindentscript.cpp:344
+#, c-format
+msgid "Lua indenting script had errors: %1"
+msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
+
#: part/kateprinter.cpp:72
#, c-format
msgid "Print %1"
@@ -2431,21 +1796,22 @@ msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
#: part/kateprinter.cpp:659
msgid ""
-"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>"
-"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
+"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</"
+"p><p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
msgstr ""
-"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>"
-"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
+"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</"
+"p><p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
#: part/kateprinter.cpp:662
msgid ""
-"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>"
+"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s)."
+"</p>"
msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
#: part/kateprinter.cpp:664
msgid ""
-"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as "
-"defined by the syntax highlighting being used."
+"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, "
+"as defined by the syntax highlighting being used."
msgstr ""
"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
@@ -2508,29 +1874,21 @@ msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo
#: part/kateprinter.cpp:790
msgid ""
-"<ul>"
-"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>"
-"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>"
-"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>"
-"<li><tt>%h</tt>: current time</li>"
-"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>"
-"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>"
-"<li><tt>%f</tt>: file name</li>"
-"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>"
-"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>"
-"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character."
-msgstr ""
-"<ul>"
-"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>"
-"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>"
-"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>"
-"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>"
-"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>"
-"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>"
-"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>"
-"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>"
-"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>"
-"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »."
+"<ul><li><tt>%u</tt>: current user name</li><li><tt>%d</tt>: complete date/"
+"time in short format</li><li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</"
+"li><li><tt>%h</tt>: current time</li><li><tt>%y</tt>: current date in short "
+"format</li><li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li><li><tt>%f</tt>: "
+"file name</li><li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li><li><tt>%p</tt>: "
+"page number</li></ul><br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical "
+"bar) character."
+msgstr ""
+"<ul><li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li><li><tt>%d</tt>: ngày/giờ "
+"hoàn tất, dạng ngắn</li><li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</"
+"li><li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li><li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng "
+"ngắn</li><li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li><li><tt>%f</tt>: tên "
+"tập tin</li><li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</"
+"li><li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul><br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng "
+"ký tự ống dẫn « | »."
#: part/kateprinter.cpp:804
msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
@@ -2570,12 +1928,11 @@ msgstr "&Màu :"
#: part/kateprinter.cpp:954
msgid ""
-"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>"
-"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark "
-"background.</p>"
+"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p><p>This "
+"may be useful if your color scheme is designed for a dark background.</p>"
msgstr ""
-"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>"
-"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
+"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p><p>Có ích nếu lược đồ "
+"màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
#: part/kateprinter.cpp:957
msgid ""
@@ -2584,8 +1941,8 @@ msgid ""
"contents with a line as well.</p>"
msgstr ""
"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
-"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân "
-"cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
+"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được "
+"phân cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
#: part/kateprinter.cpp:961
msgid "The width of the box outline"
@@ -2599,151 +1956,6 @@ msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
msgid "The line color to use for boxes"
msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
-#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
-msgid "Exception, line %1: %2"
-msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
-
-#: part/katejscript.cpp:754
-msgid "Command not found"
-msgstr "Không tìm thấy lệnh."
-
-#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
-msgid "JavaScript file not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
-
-#: part/katefiletype.cpp:273
-msgid "&Filetype:"
-msgstr "&Kiểu tập tin:"
-
-#: part/katefiletype.cpp:279
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới"
-
-#: part/katefiletype.cpp:289
-msgid "N&ame:"
-msgstr "T&ên:"
-
-#: part/katefiletype.cpp:294
-msgid "&Section:"
-msgstr "&Phần:"
-
-#: part/katefiletype.cpp:299
-msgid "&Variables:"
-msgstr "&Biến:"
-
-#: part/katefiletype.cpp:332
-msgid "Create a new file type."
-msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
-
-#: part/katefiletype.cpp:333
-msgid "Delete the current file type."
-msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
-
-#: part/katefiletype.cpp:335
-msgid ""
-"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
-msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
-
-#: part/katefiletype.cpp:337
-msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
-msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
-
-#: part/katefiletype.cpp:339
-msgid ""
-"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected "
-"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration "
-"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>"
-"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
-"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn "
-"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>"
-"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
-
-#: part/katefiletype.cpp:344
-msgid ""
-"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses "
-"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>"
-". The string is a semicolon-separated list of masks."
-msgstr ""
-"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
-"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>"
-"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy."
-
-#: part/katefiletype.cpp:349
-msgid ""
-"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
-"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>"
-"text/plain; text/english</code>."
-msgstr ""
-"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
-"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>"
-"text/plain; text/english</code>."
-
-#: part/katefiletype.cpp:353
-msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
-msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
-
-#: part/katefiletype.cpp:355
-msgid ""
-"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same "
-"file, the one with the highest priority will be used."
-msgstr ""
-"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, "
-"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
-
-#: part/katefiletype.cpp:427
-msgid "New Filetype"
-msgstr "Kiểu tập tin mới"
-
-#: part/katefiletype.cpp:471
-#, c-format
-msgid "Properties of %1"
-msgstr "Thuộc tính của %1"
-
-#: part/katefiletype.cpp:504
-msgid ""
-"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
-"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
-"tương ứng."
-
-#: part/katespell.cpp:57
-msgid "Spelling (from cursor)..."
-msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
-
-#: part/katespell.cpp:58
-msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
-msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
-
-#: part/katespell.cpp:60
-msgid "Spellcheck Selection..."
-msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
-
-#: part/katespell.cpp:61
-msgid "Check spelling of the selected text"
-msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
-
-#: part/katespell.cpp:125
-msgid "Spellcheck"
-msgstr "Kiểm tra chính tả"
-
-#: part/katespell.cpp:205
-msgid ""
-"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
-"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình "
-"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện "
-"(PATH) của bạn."
-
-#: part/katespell.cpp:210
-msgid "The spelling program seems to have crashed."
-msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
-
#: part/kateschema.cpp:279
msgid "Text Area Background"
msgstr "Nền vùng văn bản"
@@ -2760,6 +1972,10 @@ msgstr "Đoạn đã chọn:"
msgid "Current line:"
msgstr "Dòng hiện có :"
+#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
+msgid "Bookmark"
+msgstr "Đánh dấu"
+
#: part/kateschema.cpp:305
msgid "Active Breakpoint"
msgstr "Điểm ngắt hoạt động"
@@ -2776,6 +1992,10 @@ msgstr "Điểm ngắt bị tắt"
msgid "Execution"
msgstr "Thực hiện"
+#: part/kateschema.cpp:309
+msgid "Warning"
+msgstr ""
+
#: part/kateschema.cpp:317
msgid "Additional Elements"
msgstr "Yếu tố thêm"
@@ -2806,23 +2026,19 @@ msgstr "<p>Đặt màu nền của vùng soạn thảo.</p>"
#: part/kateschema.cpp:358
msgid ""
-"<p>Sets the background color of the selection.</p>"
-"<p>To set the text color for selected text, use the \"<b>"
-"Configure Highlighting</b>\" dialog.</p>"
+"<p>Sets the background color of the selection.</p><p>To set the text color "
+"for selected text, use the \"<b>Configure Highlighting</b>\" dialog.</p>"
msgstr ""
-"<p>Đặt màu nền của phần chọn.</p>"
-"<p>Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy dùng hộp thoại « <b>Cấu hình tô sáng</b> "
-"».</p>"
+"<p>Đặt màu nền của phần chọn.</p><p>Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy "
+"dùng hộp thoại « <b>Cấu hình tô sáng</b> ».</p>"
#: part/kateschema.cpp:361
msgid ""
-"<p>Sets the background color of the selected marker type.</p>"
-"<p><b>Note</b>: The marker color is displayed lightly because of "
-"transparency.</p>"
+"<p>Sets the background color of the selected marker type.</p><p><b>Note</b>: "
+"The marker color is displayed lightly because of transparency.</p>"
msgstr ""
-"<p>Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.</p>"
-"<p><b>Ghi chú </b>: hiển thị màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong "
-"suốt.</p>"
+"<p>Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.</p><p><b>Ghi chú </b>: hiển thị "
+"màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong suốt.</p>"
#: part/kateschema.cpp:364
msgid "<p>Select the marker type you want to change.</p>"
@@ -2830,38 +2046,39 @@ msgstr "<p>Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.</p>"
#: part/kateschema.cpp:365
msgid ""
-"<p>Sets the background color of the currently active line, which means the line "
-"where your cursor is positioned.</p>"
+"<p>Sets the background color of the currently active line, which means the "
+"line where your cursor is positioned.</p>"
msgstr ""
"<p>Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.</p>"
#: part/kateschema.cpp:368
msgid ""
-"<p>This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the lines "
-"in the code-folding pane.</p>"
+"<p>This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the "
+"lines in the code-folding pane.</p>"
msgstr ""
-"<p>Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong ô "
-"cửa sổ gấp lại mã.</p>"
+"<p>Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong "
+"ô cửa sổ gấp lại mã.</p>"
#: part/kateschema.cpp:370
msgid ""
-"<p>Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. at "
-"a <b>(</b>, the matching <b>)</b> will be highlighted with this color.</p>"
+"<p>Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. "
+"at a <b>(</b>, the matching <b>)</b> will be highlighted with this color.</p>"
msgstr ""
-"<p>Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một dấu "
-"mở ngoặc <b>(</b>, dấu đóng ngoặc <b>)</b> khớp sẽ được tô sáng bằng màu "
+"<p>Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một "
+"dấu mở ngoặc <b>(</b>, dấu đóng ngoặc <b>)</b> khớp sẽ được tô sáng bằng màu "
"này.</p>"
#: part/kateschema.cpp:374
msgid ""
-"<p>Sets the color of Word Wrap-related markers:</p><dl><dt>Static Word Wrap</dt>"
-"<dd>A vertical line which shows the column where text is going to be "
+"<p>Sets the color of Word Wrap-related markers:</p><dl><dt>Static Word Wrap</"
+"dt><dd>A vertical line which shows the column where text is going to be "
"wrapped</dd><dt>Dynamic Word Wrap</dt><dd>An arrow shown to the left of "
"visually-wrapped lines</dd></dl>"
msgstr ""
-"<p>Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :</p><dl><dt>Ngắt từ tĩnh</dt>"
-"<dd>Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.</dd><dt>Ngắt từ động</dt>"
-"<dd>Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.</dd></dl>"
+"<p>Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :</p><dl><dt>Ngắt từ tĩnh</"
+"dt><dd>Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.</dd><dt>Ngắt từ "
+"động</dt><dd>Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.</"
+"dd></dl>"
#: part/kateschema.cpp:380
msgid "<p>Sets the color of the tabulator marks:</p>"
@@ -2870,38 +2087,34 @@ msgstr "<p>Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:</p>"
#: part/kateschema.cpp:605
msgid ""
"This list displays the default styles for the current schema and offers the "
-"means to edit them. The style name reflects the current style settings."
-"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit "
-"from the popup menu."
-"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the popup "
-"menu when appropriate."
+"means to edit them. The style name reflects the current style settings.<p>To "
+"edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit from "
+"the popup menu.<p>You can unset the Background and Selected Background "
+"colors from the popup menu when appropriate."
msgstr ""
"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả "
-"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
-"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình "
-"đơn bật lên."
-"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
-"hợp."
+"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có.<p>Để "
+"sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình đơn "
+"bật lên.<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, "
+"khi thích hợp."
#: part/kateschema.cpp:711
+#, fuzzy
msgid ""
-"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and offers "
-"the means to edit them. The context name reflects the current style settings."
-"<p>To edit using the keyboard, press <strong>&lt;SPACE&gt;</strong> "
-"and choose a property from the popup menu."
-"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit "
-"from the popup menu."
-"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the context "
-"menu when appropriate."
-msgstr ""
-"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả "
-"năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
-"<p>Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <strong>&lt;phím dài&gt;</strong> "
-"rồi chọn một tài sản trong trình đơn bật lên."
-"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình "
-"đơn bật lên."
-"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
-"hợp."
+"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and "
+"offers the means to edit them. The context name reflects the current style "
+"settings.<p>To edit using the keyboard, press <strong>&ltSPACE&gt</strong> "
+"and choose a property from the popup menu.<p>To edit the colors, click the "
+"colored squares, or select the color to edit from the popup menu.<p>You can "
+"unset the Background and Selected Background colors from the context menu "
+"when appropriate."
+msgstr ""
+"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp "
+"khả năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
+"<p>Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <strong>&lt;phím dài&gt;</strong> rồi "
+"chọn một tài sản trong trình đơn bật lên.<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp "
+"màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình đơn bật lên.<p>Bạn có thể bỏ đặt "
+"màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích hợp."
#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:405
msgid "&New..."
@@ -2911,6 +2124,10 @@ msgstr "&Mới..."
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
+#: part/kateschema.cpp:856
+msgid "Font"
+msgstr ""
+
#: part/kateschema.cpp:859
msgid "Normal Text Styles"
msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn"
@@ -3011,1507 +2228,2651 @@ msgstr ""
msgid "Kate Styles"
msgstr "Kiểu dáng Kate"
-#: part/katehighlight.cpp:1823
-msgid "Normal Text"
-msgstr "Văn bản chuẩn"
+#: part/katesearch.cpp:72
+msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
+msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
-#: part/katehighlight.cpp:1971
+#: part/katesearch.cpp:74
+msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
+msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
+
+#: part/katesearch.cpp:76
+msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
+msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
+
+#: part/katesearch.cpp:78
msgid ""
-"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>"
+"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with "
+"some given text."
msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được "
-"gán vào.<BR>"
+"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn "
+"đã cho."
-#: part/katehighlight.cpp:2338
-msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
+#: part/katesearch.cpp:331
+msgid "Search string '%1' not found!"
+msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
+
+#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
+
+#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: %n replacement made.\n"
+"%n replacements made."
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
+
+#: part/katesearch.cpp:354 part/katesearch.cpp:372 part/katesearch.cpp:510
+#, fuzzy
+msgid "Replace"
+msgstr "Tha&y thế"
+
+#: part/katesearch.cpp:491
+msgid "End of document reached."
+msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
+
+#: part/katesearch.cpp:492
+msgid "Beginning of document reached."
+msgstr "Gặp đầu tài liệu."
+
+#: part/katesearch.cpp:497
+msgid "End of selection reached."
+msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
+
+#: part/katesearch.cpp:498
+msgid "Beginning of selection reached."
+msgstr "Gặp đầu phần chọn."
+
+#: part/katesearch.cpp:502
+msgid "Continue from the beginning?"
+msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
+
+#: part/katesearch.cpp:503
+msgid "Continue from the end?"
+msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
+
+#: part/katesearch.cpp:511
+msgid "&Stop"
+msgstr "&Dừng"
+
+#: part/katesearch.cpp:765
+msgid "Replace Confirmation"
+msgstr "Xác nhận thay thế"
+
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "Replace &All"
+msgstr "Thay thế &hết"
+
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "Re&place && Close"
+msgstr "Th&ay thế và Đóng"
+
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "&Replace"
+msgstr "Tha&y thế"
+
+#: part/katesearch.cpp:769
+msgid "&Find Next"
+msgstr "Tìm &kế"
+
+#: part/katesearch.cpp:774
+msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
+msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
+
+#: part/katesearch.cpp:826
+msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
+msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
+
+#: part/katesearch.cpp:838
+msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
+msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
+
+#: part/katesearch.cpp:892
+msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
+msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
+
+#: part/katesearch.cpp:926
+msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
+msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
+
+#: part/katesearch.cpp:929
+msgid ""
+"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code><br>ifind does incremental or "
+"'as-you-type' search</p>"
msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
+"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code><br>Lệnh « ifind » "
+"thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ ».</p>"
-#: part/katehighlight.cpp:2385
+#: part/katesearch.cpp:933
+msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU CHUỖI_THAY_THẾ</"
+"code></p>"
+
+#: part/katesearch.cpp:936
msgid ""
-"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
+"<h4><caption>Options</h4><p><b>b</b> - Search backward<br><b>c</b> - Search "
+"from cursor<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression<br><b>s</b> - Case "
+"sensitive search"
msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán "
-"vào."
+"<h4><caption>Tùy chọn</h4><p><b>b</b> &mdash; Tìm lùi<br><b>c</b> &mdash; "
+"Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy<br><b>r</b> &mdash; Mẫu là biểu thức chính "
+"quy<br><b>s</b> &mdash; Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
-#: part/katehighlight.cpp:2500
+#: part/katesearch.cpp:945
msgid ""
-"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
-"configuration."
-msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
+"<br><b>e</b> - Search in selected text only<br><b>w</b> - Search whole words "
+"only"
+msgstr ""
+"<br><b>e</b> &mdash; Tìm chỉ trong phần chọn<br><b>w</b> &mdash; Chỉ khớp "
+"nguyên từ"
-#: part/katehighlight.cpp:2502
-msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
-msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
+#: part/katesearch.cpp:951
+msgid ""
+"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p><p>If REPLACEMENT is not present, an "
+"empty string is used.</p><p>If you want to have whitespace in your PATTERN, "
+"you need to quote both PATTERN and REPLACEMENT with either single or double "
+"quotes. To have the quote characters in the strings, prepend them with a "
+"backslash."
+msgstr ""
+"<br><b>p</b> &mdash; Nhắc với thay thế</p><p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, "
+"chuỗi rỗng được dùng.</p><p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải "
+"được bao bằng dấu trích dẫn hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn "
+"bên trong chuỗi phải có sổ chéo ngược « \\ » đi trước."
+
+#: part/katespell.cpp:57
+msgid "Spelling (from cursor)..."
+msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
+
+#: part/katespell.cpp:58
+msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
+msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
+
+#: part/katespell.cpp:60
+msgid "Spellcheck Selection..."
+msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
-#: part/katehighlight.cpp:2653
+#: part/katespell.cpp:61
+msgid "Check spelling of the selected text"
+msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
+
+#: part/katespell.cpp:125
+msgid "Spellcheck"
+msgstr "Kiểm tra chính tả"
+
+#: part/katespell.cpp:205
msgid ""
-"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
-"highlighting will be disabled"
-msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
+"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
+"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương "
+"trình chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực "
+"hiện (PATH) của bạn."
+
+#: part/katespell.cpp:210
+msgid "The spelling program seems to have crashed."
+msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
-#: part/katehighlight.cpp:2855
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
msgid ""
-"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
-msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
+"<qt>The error <b>%4</b><br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Lỗi <b>%4</b><br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
-#: part/katehighlight.cpp:3166
-msgid "Keyword"
-msgstr "Từ khoá"
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
+#, c-format
+msgid "Unable to open %1"
+msgstr "Không thể mở %1"
-#: part/katehighlight.cpp:3167
-msgid "Data Type"
-msgstr "Kiểu dữ liệu"
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
+msgid "Errors!"
+msgstr "• Lỗi •"
-#: part/katehighlight.cpp:3168
-msgid "Decimal/Value"
-msgstr "Thập phân/Giá trị"
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
+#, c-format
+msgid "Error: %1"
+msgstr "Lỗi: %1"
-#: part/katehighlight.cpp:3169
-msgid "Base-N Integer"
-msgstr "Số nguyên cơ số N"
+#: part/kateview.cpp:216
+msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
+msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
-#: part/katehighlight.cpp:3170
-msgid "Floating Point"
-msgstr "Điểm phù động"
+#: part/kateview.cpp:219
+msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
+msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
-#: part/katehighlight.cpp:3171
-msgid "Character"
-msgstr "Ký tự"
+#: part/kateview.cpp:222
+msgid ""
+"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
-#: part/katehighlight.cpp:3172
-msgid "String"
-msgstr "Chuỗi"
+#: part/kateview.cpp:224
+msgid "Copy as &HTML"
+msgstr "Chép dạng &HTML"
-#: part/katehighlight.cpp:3174
-msgid "Others"
-msgstr "Khác"
+#: part/kateview.cpp:225
+msgid ""
+"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
+"clipboard."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML "
+"vào bảng tạm của hệ thống."
-#: part/katehighlight.cpp:3175
-msgid "Alert"
-msgstr "Báo động"
+#: part/kateview.cpp:230
+msgid "Save the current document"
+msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
-#: part/katehighlight.cpp:3176
-msgid "Function"
-msgstr "Hàm"
+#: part/kateview.cpp:233
+msgid "Revert the most recent editing actions"
+msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
-#: part/katehighlight.cpp:3178
-msgid "Region Marker"
-msgstr "Dấu hiệu miền"
+#: part/kateview.cpp:236
+msgid "Revert the most recent undo operation"
+msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
+
+#: part/kateview.cpp:238
+msgid "&Word Wrap Document"
+msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:239
+msgid ""
+"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
+"than the width of the current view, to fit into this view.<br><br> This is a "
+"static word wrap, meaning it is not updated when the view is resized."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
+"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này.<br><br>Việc này là "
+"thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem thay đổi kích "
+"cỡ."
+
+#: part/kateview.cpp:244
+msgid "&Indent"
+msgstr "Th&ụt lề"
+
+#: part/kateview.cpp:245
+msgid ""
+"Use this to indent a selected block of text.<br><br>You can configure "
+"whether tabs should be honored and used or replaced with spaces, in the "
+"configuration dialog."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn.<br><br>Trong hộp thoại "
+"cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách Tab, hoặc nên thay "
+"thế chúng bằng dấu cách thường."
+
+#: part/kateview.cpp:247
+msgid "&Unindent"
+msgstr "&Bỏ thụt lề"
+
+#: part/kateview.cpp:248
+msgid "Use this to unindent a selected block of text."
+msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
+
+#: part/kateview.cpp:250
+msgid "&Clean Indentation"
+msgstr "Thụt lề &sạch"
+
+#: part/kateview.cpp:251
+msgid ""
+"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/"
+"only spaces)<br><br>You can configure whether tabs should be honored and "
+"used or replaced with spaces, in the configuration dialog."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ "
+"Tab hoặc chỉ dấu cách).<br><br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu "
+"thao tác này theo dấu cách Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
+
+#: part/kateview.cpp:254
+msgid "&Align"
+msgstr "C&anh lề"
+
+#: part/kateview.cpp:255
+msgid ""
+"Use this to align the current line or block of text to its proper indent "
+"level."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề "
+"đúng."
+
+#: part/kateview.cpp:257
+msgid "C&omment"
+msgstr "&Ghi chú"
+
+#: part/kateview.cpp:259
+msgid ""
+"This command comments out the current line or a selected block of text."
+"<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined within "
+"the language's highlighting."
+msgstr ""
+"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn.<br><br>Những ký tự để "
+"ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng "
+"ngôn ngữ đó. "
+
+#: part/kateview.cpp:262
+msgid "Unco&mment"
+msgstr "B&ỏ ghi chú"
+
+#: part/kateview.cpp:264
+msgid ""
+"This command removes comments from the current line or a selected block of "
+"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
+"within the language's highlighting."
+msgstr ""
+"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn.<br><br>Những ký "
+"tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô "
+"sáng ngôn ngữ đó. "
+
+#: part/kateview.cpp:267
+msgid "&Read Only Mode"
+msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
+
+#: part/kateview.cpp:270
+msgid "Lock/unlock the document for writing"
+msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
+
+#: part/kateview.cpp:272
+msgid "Uppercase"
+msgstr "Chữ hoa"
+
+#: part/kateview.cpp:274
+msgid ""
+"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the "
+"cursor if no text is selected."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
+"nếu chưa chọn đoạn nào."
+
+#: part/kateview.cpp:277
+msgid "Lowercase"
+msgstr "Chữ thường"
+
+#: part/kateview.cpp:279
+msgid ""
+"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the "
+"cursor if no text is selected."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con "
+"chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
+
+#: part/kateview.cpp:282
+msgid "Capitalize"
+msgstr "Chữ hoa đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:284
+msgid ""
+"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is "
+"selected."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
+"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
+
+#: part/kateview.cpp:287 part/kateview.cpp:589
+msgid "Delete Line"
+msgstr "Xoá bỏ dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:289
+#, fuzzy
+msgid "Use this to delete the current line."
+msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
+
+#: part/kateview.cpp:291
+msgid "Join Lines"
+msgstr "Nối lại dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:293
+msgid "Use this to join lines together."
+msgstr ""
+
+#: part/kateview.cpp:304
+msgid "Print the current document."
+msgstr "In tài liệu hiện thời."
+
+#: part/kateview.cpp:306
+msgid "Reloa&d"
+msgstr "Tả&i lại"
+
+#: part/kateview.cpp:307
+msgid "Reload the current document from disk."
+msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
+
+#: part/kateview.cpp:310
+msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
+msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
+
+#: part/kateview.cpp:313
+msgid ""
+"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the "
+"cursor to move to."
+msgstr ""
+"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
+
+#: part/kateview.cpp:315
+msgid "&Configure Editor..."
+msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
+
+#: part/kateview.cpp:316
+msgid "Configure various aspects of this editor."
+msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
+
+#: part/kateview.cpp:318
+msgid "&Highlighting"
+msgstr "T&ô sáng"
+
+#: part/kateview.cpp:319
+msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
+
+#: part/kateview.cpp:322
+msgid "&Filetype"
+msgstr "&Kiểu tập tin"
+
+#: part/kateview.cpp:325
+msgid "&Schema"
+msgstr "&Giản đồ"
+
+#: part/kateview.cpp:329
+msgid "&Indentation"
+msgstr "Th&ụt lề"
+
+#: part/kateview.cpp:332
+msgid "E&xport as HTML..."
+msgstr "&Xuất dạng HTML..."
+
+#: part/kateview.cpp:333
+msgid ""
+"This command allows you to export the current document with all highlighting "
+"information into a HTML document."
+msgstr ""
+"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
+"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
+
+#: part/kateview.cpp:337
+msgid "Select the entire text of the current document."
+msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
+
+#: part/kateview.cpp:340
+msgid ""
+"If you have selected something within the current document, this will no "
+"longer be selected."
+msgstr ""
+"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
+
+#: part/kateview.cpp:342
+msgid "Enlarge Font"
+msgstr "Chữ lớn hơn"
+
+#: part/kateview.cpp:343
+msgid "This increases the display font size."
+msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+
+#: part/kateview.cpp:345
+msgid "Shrink Font"
+msgstr "Chữ nhỏ hơn"
+
+#: part/kateview.cpp:346
+msgid "This decreases the display font size."
+msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+
+#: part/kateview.cpp:349
+msgid "Bl&ock Selection Mode"
+msgstr "Chế độ chọn &khối"
+
+#: part/kateview.cpp:352
+msgid ""
+"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
+"and the block selection mode."
+msgstr ""
+"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế "
+"độ chọn khối."
+
+#: part/kateview.cpp:355
+msgid "Overwr&ite Mode"
+msgstr "Chế độ &ghi đè"
+
+#: part/kateview.cpp:358
+msgid ""
+"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
+"existing text."
+msgstr ""
+"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên "
+"nó."
+
+#: part/kateview.cpp:362
+msgid "&Dynamic Word Wrap"
+msgstr "Ngắt từ &động"
+
+#: part/kateview.cpp:367
+msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
+msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
+
+#: part/kateview.cpp:372
+msgid "&Off"
+msgstr "&Tắt"
+
+#: part/kateview.cpp:373
+msgid "Follow &Line Numbers"
+msgstr "Theo &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:374
+msgid "&Always On"
+msgstr "&Luôn bật"
+
+#: part/kateview.cpp:378
+msgid "Show Folding &Markers"
+msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
+
+#: part/kateview.cpp:381
+msgid ""
+"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
+"possible."
+msgstr ""
+"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng "
+"gấp lại mã."
+
+#: part/kateview.cpp:382
+msgid "Hide Folding &Markers"
+msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
+
+#: part/kateview.cpp:385
+msgid "Show &Icon Border"
+msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
+
+#: part/kateview.cpp:389
+msgid ""
+"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, "
+"for instance."
+msgstr ""
+"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng.<br><br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký "
+"hiệu Đánh dấu,"
+
+#: part/kateview.cpp:390
+msgid "Hide &Icon Border"
+msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
+
+#: part/kateview.cpp:393
+msgid "Show &Line Numbers"
+msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:396
+msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
+msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
+
+#: part/kateview.cpp:397
+msgid "Hide &Line Numbers"
+msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:400
+msgid "Show Scroll&bar Marks"
+msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/kateview.cpp:403
+msgid ""
+"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>The marks, for "
+"instance, show bookmarks."
+msgstr ""
+"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc.<br><br>Tức là những dấu này "
+"hiển thị Đánh dấu."
+
+#: part/kateview.cpp:404
+msgid "Hide Scroll&bar Marks"
+msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/kateview.cpp:407
+msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
+msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
+
+#: part/kateview.cpp:411
+msgid ""
+"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap "
+"column as defined in the editing properties"
+msgstr ""
+"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, "
+"như được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
+
+#: part/kateview.cpp:413
+msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
+msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
+
+#: part/kateview.cpp:416
+msgid "Switch to Command Line"
+msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
+
+#: part/kateview.cpp:419
+msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
+msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
+
+#: part/kateview.cpp:421
+msgid "&End of Line"
+msgstr "&Kết thúc dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:422
+msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
+msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
+
+#: part/kateview.cpp:432
+msgid "E&ncoding"
+msgstr "Bộ &ký tự"
+
+#: part/kateview.cpp:449
+msgid "Move Word Left"
+msgstr "Chuyển từ sang trái"
+
+#: part/kateview.cpp:453
+msgid "Select Character Left"
+msgstr "Chọn ký tự trái"
+
+#: part/kateview.cpp:457
+msgid "Select Word Left"
+msgstr "Chọn từ trái"
+
+#: part/kateview.cpp:462
+msgid "Move Word Right"
+msgstr "Chuyển từ sang phải"
+
+#: part/kateview.cpp:466
+msgid "Select Character Right"
+msgstr "Chọn ký tự phải"
+
+#: part/kateview.cpp:470
+msgid "Select Word Right"
+msgstr "Chọn từ phải"
+
+#: part/kateview.cpp:475
+msgid "Move to Beginning of Line"
+msgstr "Về đầu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:479
+msgid "Move to Beginning of Document"
+msgstr "Về đầu tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:483
+msgid "Select to Beginning of Line"
+msgstr "Chọn về đầu đường"
+
+#: part/kateview.cpp:487
+msgid "Select to Beginning of Document"
+msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:492
+msgid "Move to End of Line"
+msgstr "Tới cuối dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:496
+msgid "Move to End of Document"
+msgstr "Tới cuối tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:500
+msgid "Select to End of Line"
+msgstr "Chọn tới cuối dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:504
+msgid "Select to End of Document"
+msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:509
+msgid "Select to Previous Line"
+msgstr "Chọn về dòng trước"
+
+#: part/kateview.cpp:513
+msgid "Scroll Line Up"
+msgstr "Cuộn lên một dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:517
+msgid "Move to Next Line"
+msgstr "Tới dòng kế"
+
+#: part/kateview.cpp:520
+msgid "Move to Previous Line"
+msgstr "Về dòng trước"
+
+#: part/kateview.cpp:523
+msgid "Move Character Right"
+msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
+
+#: part/kateview.cpp:526
+msgid "Move Character Left"
+msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
+
+#: part/kateview.cpp:530
+msgid "Select to Next Line"
+msgstr "Chọn tới dòng kế"
+
+#: part/kateview.cpp:534
+msgid "Scroll Line Down"
+msgstr "Cuộn xuống một dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:539
+msgid "Scroll Page Up"
+msgstr "Cuộn lên một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:543
+msgid "Select Page Up"
+msgstr "Cuộn xuống một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:547
+msgid "Move to Top of View"
+msgstr "Tới đầu khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:551
+msgid "Select to Top of View"
+msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:556
+msgid "Scroll Page Down"
+msgstr "Cuộn xuống một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:560
+msgid "Select Page Down"
+msgstr "Chọn tới một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:564
+msgid "Move to Bottom of View"
+msgstr "Tới cuối khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:568
+msgid "Select to Bottom of View"
+msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:572
+msgid "Move to Matching Bracket"
+msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
+
+#: part/kateview.cpp:576
+msgid "Select to Matching Bracket"
+msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
+
+#: part/kateview.cpp:584
+msgid "Transpose Characters"
+msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
+
+#: part/kateview.cpp:594
+msgid "Delete Word Left"
+msgstr "Xoá bỏ từ trái"
+
+#: part/kateview.cpp:599
+msgid "Delete Word Right"
+msgstr "Xoá bỏ từ phải"
+
+#: part/kateview.cpp:603
+msgid "Delete Next Character"
+msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
+
+#: part/kateview.cpp:607
+msgid "Backspace"
+msgstr "Xoá lùi"
+
+#: part/kateview.cpp:633
+msgid "Collapse Toplevel"
+msgstr "Co lại cấp đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:635
+msgid "Expand Toplevel"
+msgstr "Bung cấp đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:637
+msgid "Collapse One Local Level"
+msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
+
+#: part/kateview.cpp:639
+msgid "Expand One Local Level"
+msgstr "Bung một cấp cục bộ"
+
+#: part/kateview.cpp:644
+msgid "Show the code folding region tree"
+msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
+
+#: part/kateview.cpp:645
+msgid "Basic template code test"
+msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
+
+#: part/kateview.cpp:707
+msgid " OVR "
+msgstr " ĐÈ "
+
+#: part/kateview.cpp:709
+msgid " INS "
+msgstr " CHÈN "
+
+#: part/kateview.cpp:712
+msgid " R/O "
+msgstr " Chỉ đọc "
+
+#: part/kateview.cpp:717
+#, c-format
+msgid " Line: %1"
+msgstr " Dòng: %1"
+
+#: part/kateview.cpp:718
+#, c-format
+msgid " Col: %1"
+msgstr " Cột: %1"
+
+#: part/kateview.cpp:721
+msgid " BLK "
+msgstr " KHỐI "
+
+#: part/kateview.cpp:721
+msgid " NORM "
+msgstr " CHUẨN "
+
+#: part/kateview.cpp:897
+msgid "Overwrite the file"
+msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
+
+#: part/kateview.cpp:1799
+msgid "Export File as HTML"
+msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:237
+msgid "Available Commands"
+msgstr "Lệnh sẵn sàng"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:239
+#, fuzzy
+msgid ""
+"<p>For help on individual commands, do <code>'help &ltcommand&gt'</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help &lt;tên_lệnh&gt;'</"
+"code></p>"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:250
+msgid "No help for '%1'"
+msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:253
+msgid "No such command <b>%1</b>"
+msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:258
+#, fuzzy
+msgid ""
+"<p>This is the Katepart <b>command line</b>.<br>Syntax: <code><b>command "
+"[ arguments ]</b></code><br>For a list of available commands, enter "
+"<code><b>help list</b></code><br>For help for individual commands, enter "
+"<code><b>help &ltcommand&gt</b></code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart.<br>Cú pháp: <code><b>command "
+"[ các_đối_số ]</b></code><br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ "
+"<code><b>help list</b></code><br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, "
+"gõ<code><b>help &lt;tên_lệnh&gt;</b></code></p>"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:345
+msgid "Success: "
+msgstr "Thành công: "
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:347
+msgid "Success"
+msgstr "Thành công"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:352
+msgid "Error: "
+msgstr "Lỗi: "
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:354
+msgid "Command \"%1\" failed."
+msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:360
+msgid "No such command: \"%1\""
+msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
+#, c-format
+msgid "Mark Type %1"
+msgstr "Kiểu dấu %1"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
+msgid "Set Default Mark Type"
+msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
+msgid "AutoBookmarks"
+msgstr "Đánh dấu Tự động"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
+msgid "Configure AutoBookmarks"
+msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279
+msgid "Edit Entry"
+msgstr "Sửa đổi mục nhập"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287
+msgid "&Pattern:"
+msgstr "&Mẫu :"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293
+msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
+msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297
+msgid "Case &sensitive"
+msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301
+msgid ""
+"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</"
+"p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</"
+"p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304
+msgid "&Minimal matching"
+msgstr "Khớp tối thiể&u"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308
+#, fuzzy
+msgid ""
+"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching if you do not "
+"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the "
+"kate manual.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
+"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa "
+"dịch: Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312
+msgid "&File mask:"
+msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318
+msgid ""
+"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to "
+"limit the usage of this entity to files with matching names.</p><p>Use the "
+"wizard button to the right of the mimetype entry below to easily fill out "
+"both lists.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử "
+"dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những "
+"tập tin có tên khớp.</p><p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu "
+"MIME bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329
+msgid ""
+"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit "
+"the usage of this entity to files with matching mime types.</p><p>Use the "
+"wizard button on the right to get a list of existing file types to choose "
+"from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
+"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin "
+"có kiểu MIME khớp.</p><p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách "
+"các kiểu tập tin tồn tại có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc "
+"tập tin.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339
+msgid ""
+"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on "
+"your system. When used, the file masks entry above will be filled in with "
+"the corresponding masks.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ "
+"thống, với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ "
+"lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364
+msgid ""
+"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
+"as well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
+"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
+"ứng."
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384
+msgid "&Patterns"
+msgstr "&Mẫu"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387
+msgid "Pattern"
+msgstr "Mẫu"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
+msgid "Mime Types"
+msgstr "Kiểu MIME"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
+msgid "File Masks"
+msgstr "Bộ lọc tập tin"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393
+msgid ""
+"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
+"opened, each entity is used in the following way: <ol><li>The entity is "
+"dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and neither matches "
+"the document.</li><li>Otherwise each line of the document is tried against "
+"the pattern, and a bookmark is set on matching lines.</li></ul><p>Use the "
+"buttons below to manage your collection of entities.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
+"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:<ol><li>Thực thể "
+"bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li><li>Nếu "
+"không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh dấu.</"
+"li></ol><p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này."
+"</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408
+msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
+msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413
+msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
+msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418
+msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
+msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
+msgid "Insert File..."
+msgstr "Chèn tập tin..."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
+msgid "Choose File to Insert"
+msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:89
+#, fuzzy
+msgid "&Insert"
+msgstr "&Cài đặt"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
+msgid ""
+"Failed to load file:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lỗi tải tập tin:\n"
+"\n"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
+msgid "Insert File Error"
+msgstr "Lỗi chèn tập tin"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
+msgid ""
+"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
+msgstr ""
+"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên "
+"hủy bỏ."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
+msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
+msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
+msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
+msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
+msgid "Search Incrementally"
+msgstr "Tìm kiếm dần"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
+msgid "Search Incrementally Backwards"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
+msgid "I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
+msgid "Search Options"
+msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
+msgid "Case Sensitive"
+msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
+msgid "From Beginning"
+msgstr "Từ đầu"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
+msgid "Regular Expression"
+msgstr "Biểu thức chính quy"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
+msgid ""
+"_: Incremental Search\n"
+"I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
+msgid ""
+"_: Incremental Search found no match\n"
+"Failing I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
+msgid ""
+"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
+"I-Search Backward:"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
+msgid "Failing I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
+msgid ""
+"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
+"Wrapped I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
+msgid "Failing Wrapped I-Search:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
+msgid "Wrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
+msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
+msgid ""
+"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the "
+"original starting position\n"
+"Overwrapped I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
+msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
+msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
+msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
+msgid "Error: unknown i-search state!"
+msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
+msgid "Next Incremental Search Match"
+msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
+msgid "Previous Incremental Search Match"
+msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
+
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
+msgid "Data Tools"
+msgstr "Công cụ Dữ liệu"
+
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
+msgid "(not available)"
+msgstr "(hiện không có)"
+
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
+msgid ""
+"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
+"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text "
+"is selected, you need to install them. Some data tools are part of the "
+"KOffice package."
+msgstr ""
+"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải "
+"chuột trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã "
+"chọn đoạn, bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói "
+"KOffice."
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
+msgid "Word Completion Plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
+msgid "Configure the Word Completion Plugin"
+msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
+msgid "Reuse Word Above"
+msgstr "Dùng lại từ trên"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
+msgid "Reuse Word Below"
+msgstr "Dùng lại từ dưới"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
+msgid "Pop Up Completion List"
+msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
+msgid "Shell Completion"
+msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
+msgid "Automatic Completion Popup"
+msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
+msgid "Automatically &show completion list"
+msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
-#. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:33
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
+msgid ""
+"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
+"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
+"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox "
+"widget, followed by the second part: 'characters long'. Characters is a "
+"ingeger number between and including 1 and 30. Feel free to leave the second "
+"part of the sentence blank if it suits your language better. \n"
+"Show completions &when a word is at least"
+msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
+msgid ""
+"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence "
+"'Show completions when a word is at least N characters'\n"
+"characters long."
+msgstr "ký tự."
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
+msgid ""
+"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
+"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
+msgstr ""
+"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
+"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
+msgid ""
+"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
+msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
+
+#: data/katepartreadonlyui.rc:4 data/katepartui.rc:4
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&File"
+msgstr "&Kiểu tập tin"
+
+#: data/katepartreadonlyui.rc:11 data/katepartui.rc:13
+#: plugins/isearch/tdetexteditor_isearchui.rc:4
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&Edit"
+msgstr "&Sửa..."
+
+#: data/katepartreadonlyui.rc:25 data/katepartui.rc:36
+#, no-c-format
+msgid "&View"
+msgstr ""
+
+#: data/katepartreadonlyui.rc:39 data/katepartui.rc:50
#, no-c-format
msgid "&Code Folding"
msgstr "&Gấp lại mã"
-#. i18n: file data/4dos.xml line 9
-#: rc.cpp:44
-#, fuzzy
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"4DOS BatchToMemory"
-msgstr "Sather"
+#: data/katepartreadonlyui.rc:49 data/katepartui.rc:61
+#: plugins/insertfile/tdetexteditor_insertfileui.rc:4
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletionui.rc:4
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&Tools"
+msgstr "Công cụ Dữ liệu"
+
+#: data/katepartreadonlyui.rc:76 data/katepartui.rc:91
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&Settings"
+msgstr "Thiết lập &văn bản"
+
+#: data/katepartreadonlyui.rc:93 data/katepartui.rc:111
+#, no-c-format
+msgid "Main Toolbar"
+msgstr ""
+
+#: plugins/isearch/tdetexteditor_isearchui.rc:9
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Search Toolbar"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletionui.rc:6
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Word Completion"
+msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-#. i18n: file data/4dos.xml line 9
-#: rc.cpp:46 rc.cpp:68 rc.cpp:80 rc.cpp:124 rc.cpp:128 rc.cpp:242 rc.cpp:272
-#: rc.cpp:276 rc.cpp:284 rc.cpp:356 rc.cpp:380 rc.cpp:400 rc.cpp:420
-#: rc.cpp:440 rc.cpp:464 rc.cpp:498 rc.cpp:502 rc.cpp:530 rc.cpp:550
-#: rc.cpp:638 rc.cpp:642 rc.cpp:650 rc.cpp:654 rc.cpp:686 rc.cpp:690
-#: rc.cpp:698 rc.cpp:702 rc.cpp:726 rc.cpp:754 rc.cpp:766 rc.cpp:778
-#: rc.cpp:786 rc.cpp:830 rc.cpp:834 rc.cpp:854 rc.cpp:874 rc.cpp:942
+#: data/4dos.xml:9 data/ahk.xml:3 data/ample.xml:3 data/awk.xml:3
+#: data/bash.xml:11 data/dosbat.xml:11 data/erlang.xml:39 data/euphoria.xml:32
+#: data/ferite.xml:3 data/gnuplot.xml:3 data/html-php.xml:13
+#: data/idconsole.xml:3 data/j.xml:27 data/javascript.xml:6 data/ld.xml:4
+#: data/lsl.xml:14 data/lua.xml:38 data/mason.xml:3 data/mel.xml:23
+#: data/perl.xml:42 data/php.xml:67 data/pig.xml:4 data/pike.xml:4
+#: data/praat.xml:24 data/python.xml:16 data/q.xml:3 data/qml.xml:4
+#: data/r.xml:10 data/rexx.xml:3 data/ruby.xml:33 data/scheme.xml:43
+#: data/sed.xml:3 data/sieve.xml:4 data/taskjuggler.xml:14 data/tcl.xml:31
+#: data/tcsh.xml:11 data/uscript.xml:3 data/velocity.xml:3
+#: data/xonotic-console.xml:3 data/zsh.xml:11
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Scripts"
msgstr "Tập lệnh"
-#. i18n: file data/abap.xml line 3
-#: rc.cpp:48
-#, fuzzy
-msgid ""
-"_: Language\n"
-"ABAP"
-msgstr "ABC"
-
-#. i18n: file data/abap.xml line 3
-#: rc.cpp:50 rc.cpp:58 rc.cpp:84 rc.cpp:140 rc.cpp:148 rc.cpp:152 rc.cpp:164
-#: rc.cpp:168 rc.cpp:178 rc.cpp:182 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:212
-#: rc.cpp:260 rc.cpp:264 rc.cpp:296 rc.cpp:300 rc.cpp:304 rc.cpp:348
-#: rc.cpp:360 rc.cpp:364 rc.cpp:372 rc.cpp:376 rc.cpp:404 rc.cpp:408
-#: rc.cpp:412 rc.cpp:428 rc.cpp:452 rc.cpp:456 rc.cpp:476 rc.cpp:486
-#: rc.cpp:490 rc.cpp:494 rc.cpp:510 rc.cpp:566 rc.cpp:572 rc.cpp:576
-#: rc.cpp:592 rc.cpp:596 rc.cpp:600 rc.cpp:604 rc.cpp:608 rc.cpp:612
-#: rc.cpp:620 rc.cpp:624 rc.cpp:628 rc.cpp:674 rc.cpp:678 rc.cpp:682
-#: rc.cpp:706 rc.cpp:746 rc.cpp:758 rc.cpp:762 rc.cpp:794 rc.cpp:814
-#: rc.cpp:826 rc.cpp:902 rc.cpp:930 rc.cpp:938
+#: data/abap.xml:3 data/actionscript.xml:3 data/ansic89.xml:27
+#: data/bitbake.xml:11 data/c.xml:3 data/cg.xml:23 data/cgis.xml:3
+#: data/clipper.xml:3 data/clojure.xml:25 data/commonlisp.xml:26
+#: data/component-pascal.xml:13 data/cpp.xml:9 data/crk.xml:2 data/cs.xml:2
+#: data/d.xml:104 data/e.xml:3 data/eiffel.xml:13 data/fortran.xml:3
+#: data/freebasic.xml:3 data/fsharp.xml:12 data/glsl.xml:3 data/go.xml:29
+#: data/grammar.xml:6 data/groovy.xml:6 data/haskell.xml:3 data/haxe.xml:15
+#: data/idl.xml:3 data/ilerpg.xml:48 data/inform.xml:5 data/java.xml:3
+#: data/julia.xml:32 data/kbasic.xml:3 data/lex.xml:21
+#: data/literate-haskell.xml:3 data/logtalk.xml:4 data/lpc.xml:19
+#: data/m4.xml:41 data/modelica.xml:19 data/modula-2.xml:3
+#: data/monobasic.xml:13 data/nemerle.xml:4 data/nesc.xml:3 data/noweb.xml:3
+#: data/objectivec.xml:3 data/objectivecpp.xml:3 data/oors.xml:3
+#: data/opal.xml:3 data/opencl.xml:3 data/prolog.xml:107 data/protobuf.xml:3
+#: data/purebasic.xml:2 data/rapidq.xml:3 data/rsiidl.xml:3 data/rust.xml:37
+#: data/sather.xml:3 data/scala.xml:3 data/sml.xml:3 data/stata.xml:3
+#: data/tads3.xml:5 data/xharbour.xml:3 data/yacc.xml:28 data/zonnon.xml:3
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Sources"
msgstr "Nguồn"
-#. i18n: file data/abc.xml line 5
-#: rc.cpp:52
+#: data/abc.xml:5 data/alert.xml:29 data/alert_indent.xml:29
+#: data/changelog.xml:3 data/css-php.xml:32 data/cue.xml:3
+#: data/debianchangelog.xml:3 data/debiancontrol.xml:3 data/diff.xml:18
+#: data/dockerfile.xml:4 data/email.xml:6 data/gdb.xml:10 data/git-rebase.xml:3
+#: data/hunspell-aff.xml:3 data/hunspell-dat.xml:3 data/hunspell-dic.xml:3
+#: data/jam.xml:24 data/javascript-php.xml:12 data/lilypond.xml:23
+#: data/m3u.xml:17 data/makefile.xml:10 data/meson.xml:3 data/mup.xml:3
+#: data/povray.xml:9 data/qmake.xml:3 data/rib.xml:8 data/rpmspec.xml:11
+#: data/valgrind-suppression.xml:3
msgid ""
-"_: Language\n"
-"ABC"
-msgstr "ABC"
+"_: Language Section\n"
+"Other"
+msgstr "Khác"
-#. i18n: file data/abc.xml line 5
-#: rc.cpp:54 rc.cpp:72 rc.cpp:76 rc.cpp:156 rc.cpp:198 rc.cpp:206 rc.cpp:220
-#: rc.cpp:224 rc.cpp:230 rc.cpp:238 rc.cpp:268 rc.cpp:320 rc.cpp:336
-#: rc.cpp:388 rc.cpp:392 rc.cpp:396 rc.cpp:424 rc.cpp:436 rc.cpp:480
-#: rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:580 rc.cpp:662 rc.cpp:694 rc.cpp:734
-#: rc.cpp:742 rc.cpp:858
+#: data/ahdl.xml:3 data/spice.xml:4 data/systemc.xml:10
+#: data/systemverilog.xml:42 data/vera.xml:42 data/verilog.xml:3
+#: data/vhdl.xml:14
msgid ""
"_: Language Section\n"
-"Other"
+"Hardware"
+msgstr "Phần cứng"
+
+#: data/ansys.xml:3 data/bmethod.xml:3 data/dot.xml:4 data/gap.xml:17
+#: data/gdl.xml:3 data/magma.xml:3 data/mathematica.xml:3 data/matlab.xml:60
+#: data/maxima.xml:24 data/octave.xml:18 data/replicode.xml:14 data/sci.xml:3
+#: data/tibasic.xml:3 data/yacas.xml:3
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Scientific"
+msgstr "Khoa học"
+
+#: data/apache.xml:15 data/asterisk.xml:19 data/cisco.xml:3 data/fstab.xml:4
+#: data/git-ignore.xml:3 data/gitolite.xml:3 data/ini.xml:3
+#: data/mergetagtext.xml:28 data/nagios.xml:3 data/varnish.xml:3
+#: data/varnishtest.xml:3 data/winehq.xml:3 data/xorg.xml:3
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Configuration"
+msgstr "Cấu hình"
+
+#: data/asm-avr.xml:36 data/asm-dsp56k.xml:4 data/asm-m68k.xml:4
+#: data/asm6502.xml:3 data/fasm.xml:16 data/gnuassembler.xml:46 data/mips.xml:3
+#: data/nasm.xml:43 data/picsrc.xml:11
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Assembler"
+msgstr "Hợp ngữ"
+
+#: data/asn1.xml:12 data/asp.xml:3 data/bibtex.xml:9 data/ccss.xml:9
+#: data/coldfusion.xml:3 data/context.xml:3 data/css.xml:26 data/ddoc.xml:52
+#: data/djangotemplate.xml:7 data/doxygenlua.xml:30 data/dtd.xml:6
+#: data/ftl.xml:3 data/gettext.xml:26 data/glosstex.xml:3 data/haml.xml:3
+#: data/hamlet.xml:8 data/html.xml:7 data/javadoc.xml:3 data/json.xml:15
+#: data/jsp.xml:3 data/latex.xml:3 data/less.xml:3 data/mab.xml:3
+#: data/mako.xml:7 data/mandoc.xml:3 data/mediawiki.xml:7 data/metafont.xml:9
+#: data/pango.xml:3 data/postscript.xml:3 data/ppd.xml:12
+#: data/relaxngcompact.xml:3 data/rest.xml:14 data/restructuredtext.xml:3
+#: data/rhtml.xml:47 data/roff.xml:10 data/rtf.xml:3 data/scss.xml:28
+#: data/sgml.xml:3 data/sisu.xml:3 data/texinfo.xml:3 data/textile.xml:18
+#: data/txt2tags.xml:6 data/vcard.xml:5 data/wml.xml:57 data/xml.xml:9
+#: data/xmldebug.xml:3 data/xslt.xml:55 data/xul.xml:7 data/yaml.xml:4
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Markup"
+msgstr "Mã định dạng"
+
+#: data/fgl-4gl.xml:3 data/fgl-per.xml:3 data/ldif.xml:3 data/progress.xml:3
+#: data/sql-mysql.xml:8 data/sql-oracle.xml:4 data/sql-postgresql.xml:4
+#: data/sql.xml:6
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#: data/vrml.xml:3
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"3D"
msgstr "Khác"
-#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
-#: rc.cpp:56
+#: data/4dos.xml:9
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"4DOS BatchToMemory"
+msgstr "Sather"
+
+#: data/abap.xml:3
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ABAP"
+msgstr "ABC"
+
+#: data/abc.xml:5
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ABC"
+msgstr "ABC"
+
+#: data/actionscript.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"ActionScript 2.0"
msgstr "Tập lệnh"
-#. i18n: file data/ada.xml line 3
-#: rc.cpp:60
+#: data/ada.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Ada"
msgstr "Ada"
-#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
-#: rc.cpp:62
+#: data/ahdl.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"AHDL"
msgstr "AHDL"
-#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
-#: rc.cpp:64 rc.cpp:798 rc.cpp:818 rc.cpp:822 rc.cpp:878 rc.cpp:882 rc.cpp:886
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Hardware"
-msgstr "Phần cứng"
-
-#. i18n: file data/ahk.xml line 3
-#: rc.cpp:66
+#: data/ahk.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"AutoHotKey"
msgstr "AWK"
-#. i18n: file data/alert.xml line 29
-#: rc.cpp:70
+#: data/alert.xml:29
msgid ""
"_: Language\n"
"Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
-#. i18n: file data/alert_indent.xml line 29
-#: rc.cpp:74
+#: data/alert_indent.xml:29
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Alerts_indent"
msgstr "Cảnh giác"
-#. i18n: file data/ample.xml line 3
-#: rc.cpp:78
+#: data/ample.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"AMPLE"
msgstr "ASP"
-#. i18n: file data/ansic89.xml line 27
-#: rc.cpp:82
+#: data/ansic89.xml:27
msgid ""
"_: Language\n"
"ANSI C89"
msgstr "ANSI C89"
-#. i18n: file data/ansys.xml line 3
-#: rc.cpp:86
+#: data/ansys.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Ansys"
msgstr "yacas"
-#. i18n: file data/ansys.xml line 3
-#: rc.cpp:88 rc.cpp:136 rc.cpp:246 rc.cpp:316 rc.cpp:324 rc.cpp:534 rc.cpp:538
-#: rc.cpp:542 rc.cpp:616 rc.cpp:714 rc.cpp:770 rc.cpp:846 rc.cpp:926
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Scientific"
-msgstr "Khoa học"
-
-#. i18n: file data/apache.xml line 15
-#: rc.cpp:90
+#: data/apache.xml:15
msgid ""
"_: Language\n"
"Apache Configuration"
msgstr "Cấu hình Apache"
-#. i18n: file data/apache.xml line 15
-#: rc.cpp:92 rc.cpp:120 rc.cpp:160 rc.cpp:308 rc.cpp:332 rc.cpp:340 rc.cpp:416
-#: rc.cpp:554 rc.cpp:584 rc.cpp:862 rc.cpp:866 rc.cpp:894 rc.cpp:914
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Configuration"
-msgstr "Cấu hình"
-
-#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
-#: rc.cpp:94
+#: data/asm-avr.xml:36
msgid ""
"_: Language\n"
"AVR Assembler"
msgstr "AVR Assembler"
-#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
-#: rc.cpp:96 rc.cpp:100 rc.cpp:104 rc.cpp:108 rc.cpp:280 rc.cpp:352 rc.cpp:562
-#: rc.cpp:588 rc.cpp:646
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Assembler"
-msgstr "Hợp ngữ"
-
-#. i18n: file data/asm-dsp56k.xml line 4
-#: rc.cpp:98
+#: data/asm-dsp56k.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Motorola DSP56k"
msgstr "Matlab"
-#. i18n: file data/asm-m68k.xml line 4
-#: rc.cpp:102
+#: data/asm-m68k.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Motorola 68k (VASM/Devpac)"
msgstr "Intel x86 (NASM)"
-#. i18n: file data/asm6502.xml line 3
-#: rc.cpp:106
+#: data/asm6502.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Asm6502"
msgstr "Asm6502"
-#. i18n: file data/asn1.xml line 12
-#: rc.cpp:110
+#: data/asn1.xml:12
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"ASN.1"
msgstr "ASP"
-#. i18n: file data/asn1.xml line 12
-#: rc.cpp:112 rc.cpp:116 rc.cpp:132 rc.cpp:144 rc.cpp:174 rc.cpp:186
-#: rc.cpp:202 rc.cpp:216 rc.cpp:234 rc.cpp:252 rc.cpp:256 rc.cpp:312
-#: rc.cpp:328 rc.cpp:344 rc.cpp:368 rc.cpp:384 rc.cpp:432 rc.cpp:444
-#: rc.cpp:448 rc.cpp:460 rc.cpp:472 rc.cpp:514 rc.cpp:522 rc.cpp:526
-#: rc.cpp:546 rc.cpp:558 rc.cpp:632 rc.cpp:658 rc.cpp:666 rc.cpp:710
-#: rc.cpp:718 rc.cpp:722 rc.cpp:730 rc.cpp:738 rc.cpp:750 rc.cpp:774
-#: rc.cpp:782 rc.cpp:790 rc.cpp:838 rc.cpp:842 rc.cpp:850 rc.cpp:870
-#: rc.cpp:890 rc.cpp:898 rc.cpp:906 rc.cpp:910 rc.cpp:918 rc.cpp:922
-#: rc.cpp:934
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Markup"
-msgstr "Mã định dạng"
-
-#. i18n: file data/asp.xml line 3
-#: rc.cpp:114
+#: data/asp.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"ASP"
msgstr "ASP"
-#. i18n: file data/asterisk.xml line 19
-#: rc.cpp:118
+#: data/asterisk.xml:19
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Asterisk"
msgstr "Cảnh giác"
-#. i18n: file data/awk.xml line 3
-#: rc.cpp:122
+#: data/awk.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"AWK"
msgstr "AWK"
-#. i18n: file data/bash.xml line 11
-#: rc.cpp:126
+#: data/bash.xml:11
msgid ""
"_: Language\n"
"Bash"
msgstr "Bash"
-#. i18n: file data/bibtex.xml line 9
-#: rc.cpp:130
+#: data/bibtex.xml:9
msgid ""
"_: Language\n"
"BibTeX"
msgstr "BibTeX"
-#. i18n: file data/bmethod.xml line 3
-#: rc.cpp:134
+#: data/bitbake.xml:11
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Bitbake"
+msgstr "BibTeX"
+
+#: data/bmethod.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"B-Method"
msgstr "Python"
-#. i18n: file data/c.xml line 3
-#: rc.cpp:138
+#: data/c.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"C"
msgstr "C"
-#. i18n: file data/ccss.xml line 9
-#: rc.cpp:142
+#: data/ccss.xml:9
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"CleanCSS"
msgstr "CSS"
-#. i18n: file data/cg.xml line 23
-#: rc.cpp:146
+#: data/cg.xml:23
msgid ""
"_: Language\n"
"Cg"
msgstr "Cg"
-#. i18n: file data/cgis.xml line 3
-#: rc.cpp:150
+#: data/cgis.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"CGiS"
msgstr "CGiS"
-#. i18n: file data/changelog.xml line 3
-#: rc.cpp:154
+#: data/changelog.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"ChangeLog"
msgstr "ChangeLog"
-#. i18n: file data/cisco.xml line 3
-#: rc.cpp:158
+#: data/cisco.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Cisco"
msgstr "Cisco"
-#. i18n: file data/clipper.xml line 3
-#: rc.cpp:162
+#: data/clipper.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Clipper"
msgstr "Clipper"
-#. i18n: file data/clojure.xml line 25
-#: rc.cpp:166
+#: data/clojure.xml:25
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Clojure"
msgstr "C"
-#. i18n: file data/coffee.xml line 4
-#: rc.cpp:170
+#: data/coffee.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"CoffeeScript"
msgstr "PostScript"
-#. i18n: file data/coldfusion.xml line 3
-#: rc.cpp:172
+#: data/coldfusion.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"ColdFusion"
msgstr "ColdFusion"
-#. i18n: file data/commonlisp.xml line 26
-#: rc.cpp:176
+#: data/commonlisp.xml:26
msgid ""
"_: Language\n"
"Common Lisp"
msgstr "Common Lisp"
-#. i18n: file data/component-pascal.xml line 13
-#: rc.cpp:180
+#: data/component-pascal.xml:13
msgid ""
"_: Language\n"
"Component-Pascal"
msgstr "Component-Pascal"
-#. i18n: file data/context.xml line 3
-#: rc.cpp:184
+#: data/context.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"ConTeXt"
msgstr "LaTeX"
-#. i18n: file data/crk.xml line 2
-#: rc.cpp:188
+#: data/cpp.xml:9
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"C++"
+msgstr "C++"
+
+#: data/crk.xml:2
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Crack"
msgstr "CMake"
-#. i18n: file data/cs.xml line 2
-#: rc.cpp:192
+#: data/cs.xml:2
msgid ""
"_: Language\n"
"C#"
msgstr "C#"
-#. i18n: file data/css-php.xml line 32
-#: rc.cpp:196
+#: data/css-php.xml:32
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"CSS/PHP"
msgstr "CSS"
-#. i18n: file data/css.xml line 26
-#: rc.cpp:200
+#: data/css.xml:26
msgid ""
"_: Language\n"
"CSS"
msgstr "CSS"
-#. i18n: file data/cue.xml line 3
-#: rc.cpp:204
+#: data/cue.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"CUE Sheet"
msgstr "CUE Sheet"
-#. i18n: file data/curry.xml line 33
-#: rc.cpp:208
+#: data/curry.xml:33
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Curry"
msgstr "C"
-#. i18n: file data/d.xml line 104
-#: rc.cpp:210
+#: data/d.xml:104
msgid ""
"_: Language\n"
"D"
msgstr "D"
-#. i18n: file data/ddoc.xml line 52
-#: rc.cpp:214
+#: data/ddoc.xml:52
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Ddoc"
msgstr "D"
-#. i18n: file data/debianchangelog.xml line 3
-#: rc.cpp:218
+#: data/debianchangelog.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Debian Changelog"
msgstr "Debian ChangeLog"
-#. i18n: file data/debiancontrol.xml line 3
-#: rc.cpp:222
+#: data/debiancontrol.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Debian Control"
msgstr "Debian Control"
-#. i18n: file data/desktop.xml line 3
-#: rc.cpp:226
+#: data/desktop.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
".desktop"
msgstr ".desktop"
-#. i18n: file data/diff.xml line 18
-#: rc.cpp:228
+#: data/diff.xml:18
msgid ""
"_: Language\n"
"Diff"
msgstr "Diff"
-#. i18n: file data/djangotemplate.xml line 7
-#: rc.cpp:232
+#: data/djangotemplate.xml:7
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Django HTML Template"
msgstr "HTML"
-#. i18n: file data/dockerfile.xml line 4
-#: rc.cpp:236
+#: data/dockerfile.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Dockerfile"
msgstr "Makefile"
-#. i18n: file data/dosbat.xml line 11
-#: rc.cpp:240
+#: data/dosbat.xml:11
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"MS-DOS Batch"
msgstr "MAB-DB"
-#. i18n: file data/dot.xml line 4
-#: rc.cpp:244
+#: data/dot.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"dot"
msgstr "Ada"
-#. i18n: file data/doxygen.xml line 31
-#: rc.cpp:248
+#: data/doxygen.xml:31
msgid ""
"_: Language\n"
"Doxygen"
msgstr "Doxygen"
-#. i18n: file data/doxygenlua.xml line 30
-#: rc.cpp:250
+#: data/doxygenlua.xml:30
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"DoxygenLua"
msgstr "Doxygen"
-#. i18n: file data/dtd.xml line 6
-#: rc.cpp:254
+#: data/dtd.xml:6
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"DTD"
msgstr "D"
-#. i18n: file data/e.xml line 3
-#: rc.cpp:258
+#: data/e.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"E Language"
msgstr "E Language"
-#. i18n: file data/eiffel.xml line 13
-#: rc.cpp:262
+#: data/eiffel.xml:13
msgid ""
"_: Language\n"
"Eiffel"
msgstr "Eiffel"
-#. i18n: file data/email.xml line 6
-#: rc.cpp:266
+#: data/email.xml:6
msgid ""
"_: Language\n"
"Email"
msgstr "Email"
-#. i18n: file data/erlang.xml line 39
-#: rc.cpp:270
+#: data/erlang.xml:39
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Erlang"
msgstr "Prolog"
-#. i18n: file data/euphoria.xml line 32
-#: rc.cpp:274
+#: data/euphoria.xml:32
msgid ""
"_: Language\n"
"Euphoria"
msgstr "Euphoria"
-#. i18n: file data/fasm.xml line 16
-#: rc.cpp:278
+#: data/fasm.xml:16
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Intel x86 (FASM)"
msgstr "Intel x86 (NASM)"
-#. i18n: file data/ferite.xml line 3
-#: rc.cpp:282
+#: data/ferite.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"ferite"
msgstr "ferite"
-#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
-#: rc.cpp:286
+#: data/fgl-4gl.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"4GL"
msgstr "4GL"
-#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
-#: rc.cpp:288 rc.cpp:292 rc.cpp:468 rc.cpp:670 rc.cpp:802 rc.cpp:806
-#: rc.cpp:810
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu"
-
-#. i18n: file data/fgl-per.xml line 3
-#: rc.cpp:290
+#: data/fgl-per.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"4GL-PER"
msgstr "4GL-PER"
-#. i18n: file data/fortran.xml line 3
-#: rc.cpp:294
+#: data/fortran.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Fortran"
msgstr "Fortran"
-#. i18n: file data/freebasic.xml line 3
-#: rc.cpp:298
+#: data/freebasic.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"FreeBASIC"
msgstr "ANSI C89"
-#. i18n: file data/fsharp.xml line 12
-#: rc.cpp:302
+#: data/fsharp.xml:12
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"FSharp"
msgstr "Sather"
-#. i18n: file data/fstab.xml line 4
-#: rc.cpp:306
+#: data/fstab.xml:4
msgid ""
"_: Language\n"
"fstab"
msgstr "fstab"
-#. i18n: file data/ftl.xml line 3
-#: rc.cpp:310
+#: data/ftl.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"FTL"
msgstr "HTML"
-#. i18n: file data/gap.xml line 17
-#: rc.cpp:314
+#: data/gap.xml:17
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"GAP"
msgstr "ASP"
-#. i18n: file data/gdb.xml line 10
-#: rc.cpp:318
+#: data/gcode.xml:28
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"G-Code"
+msgstr "GDL"
+
+#: data/gdb.xml:10
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"GDB Backtrace"
msgstr "Octave"
-#. i18n: file data/gdl.xml line 3
-#: rc.cpp:322
+#: data/gdl.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"GDL"
msgstr "GDL"
-#. i18n: file data/gettext.xml line 26
-#: rc.cpp:326
+#: data/gettext.xml:26
msgid ""
"_: Language\n"
"GNU Gettext"
msgstr "GNU Gettext"
-#. i18n: file data/git-ignore.xml line 3
-#: rc.cpp:330
+#: data/git-ignore.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Git Ignore"
msgstr "Inform"
-#. i18n: file data/git-rebase.xml line 3
-#: rc.cpp:334
+#: data/git-rebase.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Git Rebase"
msgstr "Sieve"
-#. i18n: file data/gitolite.xml line 3
-#: rc.cpp:338
+#: data/gitolite.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Gitolite"
msgstr "ferite"
-#. i18n: file data/glosstex.xml line 3
-#: rc.cpp:342
+#: data/glosstex.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"GlossTex"
msgstr "LaTeX"
-#. i18n: file data/glsl.xml line 3
-#: rc.cpp:346
+#: data/glsl.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"GLSL"
msgstr "GLSL"
-#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 46
-#: rc.cpp:350
+#: data/gnuassembler.xml:46
msgid ""
"_: Language\n"
"GNU Assembler"
msgstr "GNU Assembler"
-#. i18n: file data/gnuplot.xml line 3
-#: rc.cpp:354
+#: data/gnuplot.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Gnuplot"
msgstr "xsit"
-#. i18n: file data/go.xml line 29
-#: rc.cpp:358
+#: data/go.xml:29
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Go"
msgstr "GDL"
-#. i18n: file data/grammar.xml line 6
-#: rc.cpp:362
+#: data/grammar.xml:6
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"KDev-PG[-Qt] Grammar"
msgstr "Stata"
-#. i18n: file data/haml.xml line 3
-#: rc.cpp:366
+#: data/groovy.xml:6
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Groovy"
+msgstr "GDL"
+
+#: data/haml.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Haml"
msgstr "Haskell"
-#. i18n: file data/haskell.xml line 3
-#: rc.cpp:370
+#: data/hamlet.xml:8
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Hamlet"
+msgstr "Haskell"
+
+#: data/haskell.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Haskell"
msgstr "Haskell"
-#. i18n: file data/haxe.xml line 15
-#: rc.cpp:374
+#: data/haxe.xml:15
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Haxe"
msgstr "Haskell"
-#. i18n: file data/html-php.xml line 13
-#: rc.cpp:378
+#: data/html-php.xml:13
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"PHP (HTML)"
msgstr "HTML"
-#. i18n: file data/html.xml line 7
-#: rc.cpp:382
+#: data/html.xml:7
msgid ""
"_: Language\n"
"HTML"
msgstr "HTML"
-#. i18n: file data/hunspell-aff.xml line 3
-#: rc.cpp:386
+#: data/hunspell-aff.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Hunspell Affix File"
msgstr "Haskell"
-#. i18n: file data/hunspell-dat.xml line 3
-#: rc.cpp:390
+#: data/hunspell-dat.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Hunspell Thesaurus File"
msgstr "Haskell"
-#. i18n: file data/hunspell-dic.xml line 3
-#: rc.cpp:394
+#: data/hunspell-dic.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Hunspell Dictionary File"
msgstr "Phần cứng"
-#. i18n: file data/idconsole.xml line 3
-#: rc.cpp:398
+#: data/idconsole.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Quake Script"
msgstr "Quake Script"
-#. i18n: file data/idl.xml line 3
-#: rc.cpp:402
+#: data/idl.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"IDL"
msgstr "IDL"
-#. i18n: file data/ilerpg.xml line 48
-#: rc.cpp:406
+#: data/ilerpg.xml:48
msgid ""
"_: Language\n"
"ILERPG"
msgstr "ILERPG"
-#. i18n: file data/inform.xml line 5
-#: rc.cpp:410
+#: data/inform.xml:5
msgid ""
"_: Language\n"
"Inform"
msgstr "Inform"
-#. i18n: file data/ini.xml line 3
-#: rc.cpp:414
+#: data/ini.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"INI Files"
msgstr "INI Files"
-#. i18n: file data/j.xml line 27
-#: rc.cpp:418
+#: data/j.xml:27
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"J"
msgstr "JSP"
-#. i18n: file data/jam.xml line 24
-#: rc.cpp:422
+#: data/jam.xml:24
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Jam"
msgstr "Java"
-#. i18n: file data/java.xml line 3
-#: rc.cpp:426
+#: data/java.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Java"
msgstr "Java"
-#. i18n: file data/javadoc.xml line 3
-#: rc.cpp:430
+#: data/javadoc.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Javadoc"
msgstr "Javadoc"
-#. i18n: file data/javascript-php.xml line 12
-#: rc.cpp:434
+#: data/javascript-php.xml:12
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"JavaScript/PHP"
msgstr "JavaScript"
-#. i18n: file data/javascript.xml line 6
-#: rc.cpp:438
+#: data/javascript.xml:6
msgid ""
"_: Language\n"
"JavaScript"
msgstr "JavaScript"
-#. i18n: file data/json.xml line 15
-#: rc.cpp:442
+#: data/json.xml:15
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"JSON"
msgstr "JSP"
-#. i18n: file data/jsp.xml line 3
-#: rc.cpp:446
+#: data/jsp.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"JSP"
msgstr "JSP"
-#. i18n: file data/julia.xml line 32
-#: rc.cpp:450
+#: data/julia.xml:32
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Julia"
msgstr "Lua"
-#. i18n: file data/kbasic.xml line 3
-#: rc.cpp:454
+#: data/kbasic.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"KBasic"
msgstr "KBasic"
-#. i18n: file data/latex.xml line 3
-#: rc.cpp:458
+#: data/latex.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"LaTeX"
msgstr "LaTeX"
-#. i18n: file data/ld.xml line 4
-#: rc.cpp:462
+#: data/ld.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"GNU Linker Script"
msgstr "Quake Script"
-#. i18n: file data/ldif.xml line 3
-#: rc.cpp:466
+#: data/ldif.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"LDIF"
msgstr "LDIF"
-#. i18n: file data/less.xml line 3
-#: rc.cpp:470
+#: data/less.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"LESSCSS"
msgstr "CSS"
-#. i18n: file data/lex.xml line 21
-#: rc.cpp:474
+#: data/lex.xml:21
msgid ""
"_: Language\n"
"Lex/Flex"
msgstr "Lex/Flex"
-#. i18n: file data/lilypond.xml line 23
-#: rc.cpp:478
+#: data/lilypond.xml:23
msgid ""
"_: Language\n"
"LilyPond"
msgstr "LilyPond"
-#. i18n: file data/literate-curry.xml line 3
-#: rc.cpp:482
+#: data/literate-curry.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Literate Curry"
msgstr "Literate Haskell"
-#. i18n: file data/literate-haskell.xml line 3
-#: rc.cpp:484
+#: data/literate-haskell.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Literate Haskell"
msgstr "Literate Haskell"
-#. i18n: file data/logtalk.xml line 4
-#: rc.cpp:488
+#: data/logtalk.xml:4
msgid ""
"_: Language\n"
"Logtalk"
msgstr "Logtalk"
-#. i18n: file data/lpc.xml line 19
-#: rc.cpp:492
+#: data/lpc.xml:19
msgid ""
"_: Language\n"
"LPC"
msgstr "LPC"
-#. i18n: file data/lsl.xml line 14
-#: rc.cpp:496
+#: data/lsl.xml:14
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"LSL"
msgstr "GLSL"
-#. i18n: file data/lua.xml line 38
-#: rc.cpp:500
+#: data/lua.xml:38
msgid ""
"_: Language\n"
"Lua"
msgstr "Lua"
-#. i18n: file data/m3u.xml line 17
-#: rc.cpp:504
+#: data/m3u.xml:17
msgid ""
"_: Language\n"
"M3U"
msgstr "M3U"
-#. i18n: file data/m4.xml line 41
-#: rc.cpp:508
+#: data/m4.xml:41
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"GNU M4"
msgstr "SGML"
-#. i18n: file data/mab.xml line 3
-#: rc.cpp:512
+#: data/mab.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"MAB-DB"
msgstr "MAB-DB"
-#. i18n: file data/makefile.xml line 10
-#: rc.cpp:516
+#: data/magma.xml:3
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Magma"
+msgstr "Matlab"
+
+#: data/makefile.xml:10
msgid ""
"_: Language\n"
"Makefile"
msgstr "Makefile"
-#. i18n: file data/mako.xml line 7
-#: rc.cpp:520
+#: data/mako.xml:7
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Mako"
msgstr "Mason"
-#. i18n: file data/mandoc.xml line 3
-#: rc.cpp:524
+#: data/mandoc.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Troff Mandoc"
msgstr "Javadoc"
-#. i18n: file data/mason.xml line 3
-#: rc.cpp:528
+#: data/mason.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Mason"
msgstr "Mason"
-#. i18n: file data/mathematica.xml line 3
-#: rc.cpp:532
+#: data/mathematica.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Mathematica"
msgstr "Stata"
-#. i18n: file data/matlab.xml line 60
-#: rc.cpp:536
+#: data/matlab.xml:60
msgid ""
"_: Language\n"
"Matlab"
msgstr "Matlab"
-#. i18n: file data/maxima.xml line 24
-#: rc.cpp:540
+#: data/maxima.xml:24
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Maxima"
msgstr "Matlab"
-#. i18n: file data/mediawiki.xml line 7
-#: rc.cpp:544
+#: data/mediawiki.xml:7
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"MediaWiki"
msgstr "CMake"
-#. i18n: file data/mel.xml line 23
-#: rc.cpp:548
+#: data/mel.xml:23
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"MEL"
msgstr "SML"
-#. i18n: file data/mergetagtext.xml line 28
-#: rc.cpp:552
+#: data/mergetagtext.xml:28
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"mergetag text"
msgstr "GNU Gettext"
-#. i18n: file data/metafont.xml line 9
-#: rc.cpp:556
+#: data/meson.xml:3
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Meson"
+msgstr "Mason"
+
+#: data/metafont.xml:9
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Metapost/Metafont"
msgstr "Mason"
-#. i18n: file data/mips.xml line 3
-#: rc.cpp:560
+#: data/mips.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"MIPS Assembler"
msgstr "MIPS Assembler"
-#. i18n: file data/modelica.xml line 19
-#: rc.cpp:564
+#: data/modelica.xml:19
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Modelica"
msgstr "Modula-2"
-#. i18n: file data/modelines.xml line 10
-#: rc.cpp:568
+#: data/modelines.xml:10
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Modelines"
msgstr "Mason"
-#. i18n: file data/modula-2.xml line 3
-#: rc.cpp:570
+#: data/modula-2.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Modula-2"
msgstr "Modula-2"
-#. i18n: file data/monobasic.xml line 13
-#: rc.cpp:574
+#: data/monobasic.xml:13
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"MonoBasic"
msgstr "KBasic"
-#. i18n: file data/mup.xml line 3
-#: rc.cpp:578
+#: data/mup.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Music Publisher"
msgstr "Music Publisher"
-#. i18n: file data/nagios.xml line 3
-#: rc.cpp:582
+#: data/nagios.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Nagios"
msgstr "Bash"
-#. i18n: file data/nasm.xml line 43
-#: rc.cpp:586
+#: data/nasm.xml:43
msgid ""
"_: Language\n"
"Intel x86 (NASM)"
msgstr "Intel x86 (NASM)"
-#. i18n: file data/nemerle.xml line 4
-#: rc.cpp:590
+#: data/nemerle.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Nemerle"
msgstr "Perl"
-#. i18n: file data/nesc.xml line 3
-#: rc.cpp:594
+#: data/nesc.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"nesC"
msgstr "C"
-#. i18n: file data/noweb.xml line 3
-#: rc.cpp:598
+#: data/noweb.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"noweb"
msgstr "C"
-#. i18n: file data/objectivec.xml line 3
-#: rc.cpp:602
+#: data/objectivec.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Objective-C"
msgstr "Objective-C"
-#. i18n: file data/objectivecpp.xml line 3
-#: rc.cpp:606
+#: data/objectivecpp.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Objective-C++"
msgstr "Objective-C"
-#. i18n: file data/ocaml.xml line 12
-#: rc.cpp:610
+#: data/ocaml.xml:16
msgid ""
"_: Language\n"
"Objective Caml"
msgstr "Objective Caml"
-#. i18n: file data/octave.xml line 18
-#: rc.cpp:614
+#: data/ocamllex.xml:10
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Objective Caml Ocamllex"
+msgstr "Objective Caml"
+
+#: data/ocamlyacc.xml:13
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Objective Caml Ocamlyacc"
+msgstr "Objective Caml"
+
+#: data/octave.xml:18
msgid ""
"_: Language\n"
"Octave"
msgstr "Octave"
-#. i18n: file data/oors.xml line 3
-#: rc.cpp:618
+#: data/oors.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"OORS"
msgstr "ASP"
-#. i18n: file data/opal.xml line 3
-#: rc.cpp:622
+#: data/opal.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"OPAL"
msgstr "AHDL"
-#. i18n: file data/opencl.xml line 3
-#: rc.cpp:626
+#: data/opencl.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"OpenCL"
msgstr "C"
-#. i18n: file data/pango.xml line 3
-#: rc.cpp:630
+#: data/pango.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Pango"
msgstr "ChangeLog"
-#. i18n: file data/pascal.xml line 3
-#: rc.cpp:634
+#: data/pascal.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Pascal"
msgstr "Pascal"
-#. i18n: file data/perl.xml line 42
-#: rc.cpp:636
+#: data/perl.xml:42
msgid ""
"_: Language\n"
"Perl"
msgstr "Perl"
-#. i18n: file data/php.xml line 67
-#: rc.cpp:640
+#: data/php.xml:67
msgid ""
"_: Language\n"
"PHP/PHP"
msgstr "PHP/PHP"
-#. i18n: file data/picsrc.xml line 11
-#: rc.cpp:644
+#: data/picsrc.xml:11
msgid ""
"_: Language\n"
"PicAsm"
msgstr "PicAsm"
-#. i18n: file data/pig.xml line 4
-#: rc.cpp:648
+#: data/pig.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Pig"
msgstr "Pike"
-#. i18n: file data/pike.xml line 4
-#: rc.cpp:652
+#: data/pike.xml:4
msgid ""
"_: Language\n"
"Pike"
msgstr "Pike"
-#. i18n: file data/postscript.xml line 3
-#: rc.cpp:656
+#: data/postscript.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"PostScript"
msgstr "PostScript"
-#. i18n: file data/povray.xml line 9
-#: rc.cpp:660
+#: data/povray.xml:9
msgid ""
"_: Language\n"
"POV-Ray"
msgstr "POV-Ray"
-#. i18n: file data/ppd.xml line 12
-#: rc.cpp:664
+#: data/ppd.xml:12
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"PostScript Printer Description"
msgstr "PostScript"
-#. i18n: file data/progress.xml line 3
-#: rc.cpp:668
+#: data/praat.xml:24
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Praat"
+msgstr "Pascal"
+
+#: data/progress.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"progress"
msgstr "progress"
-#. i18n: file data/prolog.xml line 107
-#: rc.cpp:672
+#: data/prolog.xml:107
msgid ""
"_: Language\n"
"Prolog"
msgstr "Prolog"
-#. i18n: file data/protobuf.xml line 3
-#: rc.cpp:676
+#: data/protobuf.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Protobuf"
msgstr "Prolog"
-#. i18n: file data/purebasic.xml line 3
-#: rc.cpp:680
+#: data/purebasic.xml:2
msgid ""
"_: Language\n"
"PureBasic"
msgstr "PureBasic"
-#. i18n: file data/python.xml line 16
-#: rc.cpp:684
+#: data/python.xml:16
msgid ""
"_: Language\n"
"Python"
msgstr "Python"
-#. i18n: file data/q.xml line 3
-#: rc.cpp:688
+#: data/q.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"q"
msgstr "C"
-#. i18n: file data/qmake.xml line 3
-#: rc.cpp:692
+#: data/qmake.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"QMake"
msgstr "CMake"
-#. i18n: file data/qml.xml line 4
-#: rc.cpp:696
+#: data/qml.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"QML"
msgstr "SML"
-#. i18n: file data/r.xml line 10
-#: rc.cpp:700
+#: data/r.xml:10
msgid ""
"_: Language\n"
"R Script"
msgstr "R Script"
-#. i18n: file data/rapidq.xml line 3
-#: rc.cpp:704
+#: data/rapidq.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"RapidQ"
msgstr "Email"
-#. i18n: file data/relaxngcompact.xml line 3
-#: rc.cpp:708
+#: data/relaxngcompact.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"RelaxNG-Compact"
msgstr "Velocity"
-#. i18n: file data/replicode.xml line 14
-#: rc.cpp:712
+#: data/replicode.xml:14
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Replicode"
msgstr "Spice"
-#. i18n: file data/rest.xml line 14
-#: rc.cpp:716
+#: data/rest.xml:14
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"reStructuredText"
msgstr "GNU Gettext"
-#. i18n: file data/restructuredtext.xml line 3
-#: rc.cpp:720
+#: data/restructuredtext.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Restructured Text"
msgstr "GNU Gettext"
-#. i18n: file data/rexx.xml line 3
-#: rc.cpp:724
+#: data/rexx.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"REXX"
msgstr "REXX"
-#. i18n: file data/rhtml.xml line 47
-#: rc.cpp:728
+#: data/rhtml.xml:47
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
@@ -4520,772 +4881,374 @@ msgstr ""
"_: Language\n"
"Ruby/Rails/RHTML"
-#. i18n: file data/rib.xml line 8
-#: rc.cpp:732
+#: data/rib.xml:8
msgid ""
"_: Language\n"
"RenderMan RIB"
msgstr "RenderMan RIB"
-#. i18n: file data/roff.xml line 10
-#: rc.cpp:736
+#: data/roff.xml:10
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Roff"
msgstr "Diff"
-#. i18n: file data/rpmspec.xml line 11
-#: rc.cpp:740
+#: data/rpmspec.xml:11
msgid ""
"_: Language\n"
"RPM Spec"
msgstr "RPM Spec"
-#. i18n: file data/rsiidl.xml line 3
-#: rc.cpp:744
+#: data/rsiidl.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"RSI IDL"
msgstr "RSI IDL"
-#. i18n: file data/rtf.xml line 3
-#: rc.cpp:748
+#: data/rtf.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Rich Text Format"
msgstr "Scheme"
-#. i18n: file data/ruby.xml line 33
-#: rc.cpp:752
+#: data/ruby.xml:33
msgid ""
"_: Language\n"
"Ruby"
msgstr "Ruby"
-#. i18n: file data/sather.xml line 3
-#: rc.cpp:756
+#: data/rust.xml:37
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Rust"
+msgstr "Ruby"
+
+#: data/sather.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Sather"
msgstr "Sather"
-#. i18n: file data/scala.xml line 3
-#: rc.cpp:760
+#: data/scala.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Scala"
msgstr "Stata"
-#. i18n: file data/scheme.xml line 43
-#: rc.cpp:764
+#: data/scheme.xml:43
msgid ""
"_: Language\n"
"Scheme"
msgstr "Scheme"
-#. i18n: file data/sci.xml line 3
-#: rc.cpp:768
+#: data/sci.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"scilab"
msgstr "scilab"
-#. i18n: file data/scss.xml line 28
-#: rc.cpp:772
+#: data/scss.xml:28
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"SCSS"
msgstr "CSS"
-#. i18n: file data/sed.xml line 3
-#: rc.cpp:776
+#: data/sed.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"sed"
msgstr "Ada"
-#. i18n: file data/sgml.xml line 3
-#: rc.cpp:780
+#: data/sgml.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"SGML"
msgstr "SGML"
-#. i18n: file data/sieve.xml line 4
-#: rc.cpp:784
+#: data/sieve.xml:4
msgid ""
"_: Language\n"
"Sieve"
msgstr "Sieve"
-#. i18n: file data/sisu.xml line 3
-#: rc.cpp:788
+#: data/sisu.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"SiSU"
msgstr "CSS"
-#. i18n: file data/sml.xml line 3
-#: rc.cpp:792
+#: data/sml.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"SML"
msgstr "SML"
-#. i18n: file data/spice.xml line 4
-#: rc.cpp:796
+#: data/spice.xml:4
msgid ""
"_: Language\n"
"Spice"
msgstr "Spice"
-#. i18n: file data/sql-mysql.xml line 8
-#: rc.cpp:800
+#: data/sql-mysql.xml:8
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL (MySQL)"
msgstr "SQL (MySQL)"
-#. i18n: file data/sql-postgresql.xml line 4
-#: rc.cpp:804
+#: data/sql-oracle.xml:4
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SQL (Oracle)"
+msgstr "SQL (PostgreSQL)"
+
+#: data/sql-postgresql.xml:4
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL (PostgreSQL)"
msgstr "SQL (PostgreSQL)"
-#. i18n: file data/sql.xml line 6
-#: rc.cpp:808
+#: data/sql.xml:6
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL"
msgstr "SQL"
-#. i18n: file data/stata.xml line 3
-#: rc.cpp:812
+#: data/stata.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Stata"
msgstr "Stata"
-#. i18n: file data/systemc.xml line 10
-#: rc.cpp:816
+#: data/systemc.xml:10
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"SystemC"
msgstr "C"
-#. i18n: file data/systemverilog.xml line 42
-#: rc.cpp:820
+#: data/systemverilog.xml:42
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"SystemVerilog"
msgstr "Verilog"
-#. i18n: file data/tads3.xml line 5
-#: rc.cpp:824
+#: data/tads3.xml:5
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"TADS 3"
msgstr "ASP"
-#. i18n: file data/tcl.xml line 31
-#: rc.cpp:828
+#: data/taskjuggler.xml:14
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"TaskJuggler"
+msgstr "Haskell"
+
+#: data/tcl.xml:31
msgid ""
"_: Language\n"
"Tcl/Tk"
msgstr "Tcl/Tk"
-#. i18n: file data/tcsh.xml line 11
-#: rc.cpp:832
+#: data/tcsh.xml:11
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Tcsh"
msgstr "Bash"
-#. i18n: file data/texinfo.xml line 3
-#: rc.cpp:836
+#: data/texinfo.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Texinfo"
msgstr "Inform"
-#. i18n: file data/textile.xml line 18
-#: rc.cpp:840
+#: data/textile.xml:18
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Textile"
msgstr "Lex/Flex"
-#. i18n: file data/tibasic.xml line 3
-#: rc.cpp:844
+#: data/tibasic.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"TI Basic"
msgstr "TI Basic"
-#. i18n: file data/txt2tags.xml line 6
-#: rc.cpp:848
+#: data/txt2tags.xml:6
msgid ""
"_: Language\n"
"txt2tags"
msgstr "txt2tags"
-#. i18n: file data/uscript.xml line 3
-#: rc.cpp:852
+#: data/uscript.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"UnrealScript"
msgstr "UnrealScript"
-#. i18n: file data/valgrind-suppression.xml line 3
-#: rc.cpp:856
+#: data/valgrind-suppression.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Valgrind Suppression"
msgstr "ColdFusion"
-#. i18n: file data/varnish.xml line 3
-#: rc.cpp:860
+#: data/varnish.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Varnish Configuration Language"
msgstr "Cấu hình Apache"
-#. i18n: file data/varnishtest.xml line 3
-#: rc.cpp:864
+#: data/varnishtest.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Varnish Test Case language"
msgstr "E Language"
-#. i18n: file data/vcard.xml line 5
-#: rc.cpp:868
+#: data/vcard.xml:5
msgid ""
"_: Language\n"
"vCard, vCalendar, iCalendar"
msgstr ""
-#. i18n: file data/velocity.xml line 3
-#: rc.cpp:872
+#: data/velocity.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Velocity"
msgstr "Velocity"
-#. i18n: file data/vera.xml line 42
-#: rc.cpp:876
+#: data/vera.xml:42
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Vera"
msgstr "Perl"
-#. i18n: file data/verilog.xml line 3
-#: rc.cpp:880
+#: data/verilog.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"Verilog"
msgstr "Verilog"
-#. i18n: file data/vhdl.xml line 14
-#: rc.cpp:884
+#: data/vhdl.xml:14
msgid ""
"_: Language\n"
"VHDL"
msgstr "VHDL"
-#. i18n: file data/vrml.xml line 3
-#: rc.cpp:888
+#: data/vrml.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"VRML"
msgstr "VRML"
-#. i18n: file data/winehq.xml line 3
-#: rc.cpp:892
+#: data/winehq.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"WINE Config"
msgstr "WINE Config"
-#. i18n: file data/wml.xml line 57
-#: rc.cpp:896
+#: data/wml.xml:57
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Wesnoth Markup Language"
msgstr "E Language"
-#. i18n: file data/xharbour.xml line 3
-#: rc.cpp:900
+#: data/xharbour.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"xHarbour"
msgstr "xHarbour"
-#. i18n: file data/xml.xml line 9
-#: rc.cpp:904
+#: data/xml.xml:9
msgid ""
"_: Language\n"
"XML"
msgstr "XML"
-#. i18n: file data/xmldebug.xml line 3
-#: rc.cpp:908
+#: data/xmldebug.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"XML (Debug)"
msgstr "XML (Debug)"
-#. i18n: file data/xorg.xml line 3
-#: rc.cpp:912
+#: data/xonotic-console.xml:3
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Xonotic Script"
+msgstr "PostScript"
+
+#: data/xorg.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"x.org Configuration"
msgstr "Cấu hình Apache"
-#. i18n: file data/xslt.xml line 55
-#: rc.cpp:916
+#: data/xslt.xml:55
msgid ""
"_: Language\n"
"xslt"
msgstr "xsit"
-#. i18n: file data/xul.xml line 7
-#: rc.cpp:920
+#: data/xul.xml:7
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"XUL"
msgstr "XML"
-#. i18n: file data/yacas.xml line 3
-#: rc.cpp:924
+#: data/yacas.xml:3
msgid ""
"_: Language\n"
"yacas"
msgstr "yacas"
-#. i18n: file data/yacc.xml line 28
-#: rc.cpp:928
+#: data/yacc.xml:28
msgid ""
"_: Language\n"
"Yacc/Bison"
msgstr "Yacc/Bison"
-#. i18n: file data/yaml.xml line 4
-#: rc.cpp:932
+#: data/yaml.xml:4
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"YAML"
msgstr "SML"
-#. i18n: file data/zonnon.xml line 3
-#: rc.cpp:936
+#: data/zonnon.xml:3
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Zonnon"
msgstr "Mason"
-#. i18n: file data/zsh.xml line 11
-#: rc.cpp:940
+#: data/zsh.xml:11
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"Zsh"
msgstr "Bash"
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
-msgid "Insert File..."
-msgstr "Chèn tập tin..."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
-msgid "Choose File to Insert"
-msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
-msgid ""
-"Failed to load file:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Lỗi tải tập tin:\n"
-"\n"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
-msgid "Insert File Error"
-msgstr "Lỗi chèn tập tin"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
-msgid ""
-"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
-msgstr ""
-"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy "
-"bỏ."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
-msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
-msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
-msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
-msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
-msgid "Data Tools"
-msgstr "Công cụ Dữ liệu"
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
-msgid "(not available)"
-msgstr "(hiện không có)"
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
-msgid ""
-"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
-"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is "
-"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice "
-"package."
-msgstr ""
-"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột "
-"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, "
-"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
-msgid "Word Completion Plugin"
-msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
-msgid "Configure the Word Completion Plugin"
-msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
-msgid "Reuse Word Above"
-msgstr "Dùng lại từ trên"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
-msgid "Reuse Word Below"
-msgstr "Dùng lại từ dưới"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
-msgid "Pop Up Completion List"
-msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
-msgid "Shell Completion"
-msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
-msgid "Automatic Completion Popup"
-msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
-msgid "Automatically &show completion list"
-msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
-msgid ""
-"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
-"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
-"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, "
-"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number "
-"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the "
-"sentence blank if it suits your language better. \n"
-"Show completions &when a word is at least"
-msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
-msgid ""
-"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show "
-"completions when a word is at least N characters'\n"
-"characters long."
-msgstr "ký tự."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
-msgid ""
-"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
-"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
-msgstr ""
-"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
-"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
-msgid ""
-"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
-msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
-msgid "AutoBookmarks"
-msgstr "Đánh dấu Tự động"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
-msgid "Configure AutoBookmarks"
-msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279
-msgid "Edit Entry"
-msgstr "Sửa đổi mục nhập"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287
-msgid "&Pattern:"
-msgstr "&Mẫu :"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293
-msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
-msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297
-msgid "Case &sensitive"
-msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301
-msgid ""
-"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304
-msgid "&Minimal matching"
-msgstr "Khớp tối thiể&u"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308
-msgid ""
-"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
-"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
-"manual.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
-"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
-"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312
-msgid "&File mask:"
-msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318
-msgid ""
-"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
-"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
-"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
-"fill out both lists.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
-"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
-"tên khớp.</p>"
-"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
-"cả hai danh sách.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329
-msgid ""
-"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
-"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
-"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
-"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
-"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
-"MIME khớp.</p>"
-"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
-"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339
-msgid ""
-"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
-"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
-"corresponding masks.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
-"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
-"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364
-msgid ""
-"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
-"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
-"ứng."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384
-msgid "&Patterns"
-msgstr "&Mẫu"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387
-msgid "Pattern"
-msgstr "Mẫu"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
-msgid "Mime Types"
-msgstr "Kiểu MIME"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
-msgid "File Masks"
-msgstr "Bộ lọc tập tin"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393
-msgid ""
-"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
-"opened, each entity is used in the following way: "
-"<ol>"
-"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
-"neither matches the document.</li>"
-"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
-"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
-"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
-"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
-"<ol>"
-"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
-"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
-"dấu.</li></ol>"
-"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408
-msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
-msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413
-msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
-msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Sửa..."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418
-msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
-msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
-msgid "Search Incrementally"
-msgstr "Tìm kiếm dần"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
-msgid "Search Incrementally Backwards"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
-msgid "I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
-msgid "Search"
-msgstr "Tìm kiếm"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
-msgid "Search Options"
-msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
-msgid "Case Sensitive"
-msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
-msgid "From Beginning"
-msgstr "Từ đầu"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
-msgid "Regular Expression"
-msgstr "Biểu thức chính quy"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
-msgid ""
-"_: Incremental Search\n"
-"I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
-msgid ""
-"_: Incremental Search found no match\n"
-"Failing I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
-msgid ""
-"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
-"I-Search Backward:"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
-msgid "Failing I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
-msgid ""
-"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
-"Wrapped I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
-msgid "Failing Wrapped I-Search:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
-msgid "Wrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
-msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
-msgid ""
-"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original "
-"starting position\n"
-"Overwrapped I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
-msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
-msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
-msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
-msgid "Error: unknown i-search state!"
-msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
-msgid "Next Incremental Search Match"
-msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
-msgid "Previous Incremental Search Match"
-msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "_: Language\n"
-#~ "C++"
-#~ msgstr "C++"
-
#~ msgid ""
#~ "_: Language\n"
#~ "Wikimedia"